diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 149 |
1 files changed, 77 insertions, 72 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 1515e9141..04587f221 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2009-03-18 18:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2009-03-26 22:18-0300\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,7 +15,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:252 any.pm:862 diskdrake/interactive.pm:590 +#: any.pm:252 any.pm:863 diskdrake/interactive.pm:590 #: diskdrake/interactive.pm:790 diskdrake/interactive.pm:834 #: diskdrake/interactive.pm:920 diskdrake/interactive.pm:1174 #: diskdrake/interactive.pm:1226 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 @@ -473,77 +473,77 @@ msgstr "Tên đăng nhập" msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:862 +#: any.pm:863 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:890 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:892 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:891 +#: any.pm:893 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:892 +#: any.pm:894 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:893 +#: any.pm:895 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:894 +#: any.pm:896 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:905 any.pm:925 any.pm:986 +#: any.pm:907 any.pm:927 any.pm:988 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:932 any.pm:1278 interactive/gtk.pm:794 +#: any.pm:934 any.pm:1280 interactive/gtk.pm:794 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:972 +#: any.pm:974 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:974 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:976 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:981 +#: any.pm:983 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:982 +#: any.pm:984 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:982 +#: any.pm:984 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1008 any.pm:1074 +#: any.pm:1010 any.pm:1076 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1037 +#: any.pm:1039 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -554,77 +554,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1040 +#: any.pm:1042 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:1051 any.pm:1083 +#: any.pm:1053 any.pm:1085 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1053 +#: any.pm:1055 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1075 +#: any.pm:1077 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1129 +#: any.pm:1131 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1130 +#: any.pm:1132 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1132 +#: any.pm:1134 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1133 +#: any.pm:1135 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1133 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1135 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1139 +#: any.pm:1141 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1142 +#: any.pm:1144 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1223 +#: any.pm:1225 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1223 +#: any.pm:1225 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1223 +#: any.pm:1225 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1227 +#: any.pm:1229 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -639,7 +639,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1239 +#: any.pm:1241 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -648,7 +648,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1242 +#: any.pm:1244 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -657,18 +657,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1250 +#: any.pm:1252 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1278 +#: any.pm:1280 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1280 +#: any.pm:1282 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -677,52 +677,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1380 -#, c-format -msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" -msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" +#: any.pm:1383 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " +"logout now." +msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1384 +#: any.pm:1387 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1419 +#: any.pm:1422 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1419 +#: any.pm:1422 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1442 any.pm:1444 +#: any.pm:1445 any.pm:1447 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1445 +#: any.pm:1448 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1449 +#: any.pm:1452 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1450 +#: any.pm:1453 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1452 +#: any.pm:1455 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1453 +#: any.pm:1456 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -1219,7 +1221,7 @@ msgstr "Hoàn thành" #: diskdrake/interactive.pm:1114 diskdrake/interactive.pm:1127 #: diskdrake/interactive.pm:1130 diskdrake/interactive.pm:1398 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 -#: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82 fsedit.pm:245 +#: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82 fsedit.pm:246 #: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19 #: scanner.pm:95 scanner.pm:106 scanner.pm:113 scanner.pm:120 wizards.pm:95 #: wizards.pm:99 wizards.pm:121 @@ -2177,7 +2179,7 @@ msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:550 #: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 -#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:805 ugtk2.pm:415 +#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:817 ugtk2.pm:415 #: ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812 #, c-format msgid "Cancel" @@ -2688,7 +2690,7 @@ msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:210 fsedit.pm:599 +#: fs/partitioning_wizard.pm:210 fsedit.pm:600 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" @@ -2727,37 +2729,37 @@ msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" -#: fs/type.pm:379 +#: fs/type.pm:380 #, c-format msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" -#: fs/type.pm:380 +#: fs/type.pm:381 #, c-format msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" -#: fsedit.pm:23 +#: fsedit.pm:24 #, c-format msgid "simple" msgstr "đơn giản" -#: fsedit.pm:27 +#: fsedit.pm:28 #, c-format msgid "with /usr" msgstr "với /usr" -#: fsedit.pm:32 +#: fsedit.pm:33 #, c-format msgid "server" msgstr "máy chủ" -#: fsedit.pm:136 +#: fsedit.pm:137 #, c-format msgid "BIOS software RAID detected on disks %s. Activate it?" msgstr "" -#: fsedit.pm:246 +#: fsedit.pm:247 #, c-format msgid "" "I can not read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :" @@ -2775,22 +2777,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" -#: fsedit.pm:424 +#: fsedit.pm:425 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" -#: fsedit.pm:425 +#: fsedit.pm:426 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" -#: fsedit.pm:426 +#: fsedit.pm:427 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" -#: fsedit.pm:430 +#: fsedit.pm:431 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" @@ -2801,14 +2803,14 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:436 +#: fsedit.pm:437 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans " "physical volumes" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:438 +#: fsedit.pm:439 #, fuzzy, c-format msgid "" "You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n" @@ -2820,12 +2822,12 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:442 fsedit.pm:444 +#: fsedit.pm:443 fsedit.pm:445 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" -#: fsedit.pm:446 fsedit.pm:448 +#: fsedit.pm:447 fsedit.pm:449 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " @@ -2834,17 +2836,17 @@ msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" -#: fsedit.pm:450 +#: fsedit.pm:451 #, c-format msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:515 +#: fsedit.pm:516 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" -#: fsedit.pm:517 +#: fsedit.pm:518 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" @@ -3369,7 +3371,7 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: interactive.pm:128 interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 -#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:805 +#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:817 #: ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835 #, c-format msgid "Ok" @@ -6890,6 +6892,9 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" +#~ msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" +#~ msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" + #~ msgid "Welcome To Crackers" #~ msgstr "Chào mừng các Cracker" |