diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 204 |
1 files changed, 107 insertions, 97 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index a6eb4fc74..2bd1fd8ad 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2012-09-18 13:37+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-12-11 17:29+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -20,7 +20,7 @@ msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:869 diskdrake/interactive.pm:931 #: diskdrake/interactive.pm:1036 diskdrake/interactive.pm:1266 #: diskdrake/interactive.pm:1324 do_pkgs.pm:242 do_pkgs.pm:287 -#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:587 pkgs.pm:285 +#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:588 pkgs.pm:287 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" @@ -114,7 +114,7 @@ msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:376 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526 +#: any.pm:376 pkgs.pm:283 ugtk2.pm:526 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" @@ -503,47 +503,47 @@ msgstr "Chọn người dùng mặc định:" msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:1018 any.pm:1038 any.pm:1106 +#: any.pm:1018 any.pm:1032 any.pm:1100 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:1045 any.pm:1394 interactive/gtk.pm:817 +#: any.pm:1039 any.pm:1389 interactive/gtk.pm:817 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:1092 +#: any.pm:1086 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:1094 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:1088 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:1101 +#: any.pm:1095 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:1102 +#: any.pm:1096 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:1102 +#: any.pm:1096 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1128 any.pm:1190 +#: any.pm:1122 any.pm:1185 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1156 +#: any.pm:1150 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s can support multiple languages. Select\n" @@ -554,82 +554,87 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1158 fs/partitioning_wizard.pm:174 +#: any.pm:1152 fs/partitioning_wizard.pm:174 #, c-format msgid "Mageia" msgstr "Mageia" -#: any.pm:1159 +#: any.pm:1153 #, fuzzy, c-format msgid "Multiple languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1168 any.pm:1199 +#: any.pm:1154 +#, c-format +msgid "Select Additional Languages" +msgstr "" + +#: any.pm:1163 any.pm:1194 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1169 +#: any.pm:1164 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1191 +#: any.pm:1186 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1245 +#: any.pm:1240 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1246 +#: any.pm:1241 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1248 +#: any.pm:1243 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1249 +#: any.pm:1244 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1249 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1244 interactive.pm:489 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1255 +#: any.pm:1250 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1258 +#: any.pm:1253 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1339 +#: any.pm:1334 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1339 +#: any.pm:1334 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1339 +#: any.pm:1334 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1343 +#: any.pm:1338 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -644,7 +649,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1355 +#: any.pm:1350 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -653,7 +658,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1358 +#: any.pm:1353 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -662,18 +667,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1366 +#: any.pm:1361 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1394 +#: any.pm:1389 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1396 +#: any.pm:1391 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -682,54 +687,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1503 +#: any.pm:1498 #, fuzzy, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1507 +#: any.pm:1502 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1542 +#: any.pm:1537 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1542 +#: any.pm:1537 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1565 any.pm:1567 +#: any.pm:1560 any.pm:1562 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1568 +#: any.pm:1563 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1572 +#: any.pm:1567 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1573 +#: any.pm:1568 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1575 +#: any.pm:1570 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1576 +#: any.pm:1571 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -1059,7 +1064,7 @@ msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: bootloader.pm:991 +#: bootloader.pm:998 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" @@ -1074,49 +1079,54 @@ msgstr "" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:1169 +#: bootloader.pm:1190 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:1170 +#: bootloader.pm:1191 +#, c-format +msgid "GRUB2 with graphical menu" +msgstr "" + +#: bootloader.pm:1192 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1171 +#: bootloader.pm:1193 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1172 +#: bootloader.pm:1194 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1173 +#: bootloader.pm:1195 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" -#: bootloader.pm:1257 +#: bootloader.pm:1281 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1983 +#: bootloader.pm:2030 #, c-format msgid "You cannot install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:2104 +#: bootloader.pm:2197 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:2117 +#: bootloader.pm:2210 #, c-format msgid "" "The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1125,7 +1135,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:2118 +#: bootloader.pm:2211 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -1223,7 +1233,7 @@ msgstr "Điểm gắn kết" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:387 interactive/gtk.pm:453 +#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" @@ -1328,7 +1338,7 @@ msgstr "Thoát ra" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:555 interactive.pm:653 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:555 interactive.pm:654 #: interactive/gtk.pm:809 interactive/gtk.pm:827 interactive/gtk.pm:848 #: ugtk2.pm:936 #, c-format @@ -2236,7 +2246,7 @@ msgstr "Thuật toán mã hóa" msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" -#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:550 +#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:130 interactive.pm:551 #: interactive/curses.pm:267 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 #: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846 ugtk2.pm:415 #: ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812 @@ -2315,7 +2325,7 @@ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." -#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:285 +#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:287 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." @@ -2339,22 +2349,22 @@ msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/e msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" -#: fs/format.pm:130 +#: fs/format.pm:131 #, fuzzy, c-format msgid "I do not know how to set label on %s with type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: fs/format.pm:142 +#: fs/format.pm:143 #, fuzzy, c-format msgid "setting label on %s failed, is it formatted?" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" -#: fs/format.pm:183 +#: fs/format.pm:184 #, c-format msgid "I do not know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: fs/format.pm:188 fs/format.pm:190 +#: fs/format.pm:189 fs/format.pm:191 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" @@ -2369,22 +2379,22 @@ msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" msgid "Mounting partition %s" msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" -#: fs/mount.pm:86 +#: fs/mount.pm:87 #, c-format msgid "mounting partition %s in directory %s failed" msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" -#: fs/mount.pm:91 fs/mount.pm:108 +#: fs/mount.pm:92 fs/mount.pm:109 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Kiểm tra %s" -#: fs/mount.pm:125 partition_table.pm:422 +#: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:422 #, c-format msgid "error unmounting %s: %s" msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" -#: fs/mount.pm:140 +#: fs/mount.pm:141 #, c-format msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" @@ -2647,7 +2657,7 @@ msgstr "" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: fs/partitioning_wizard.pm:191 fs/partitioning_wizard.pm:559 -#: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 +#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" @@ -3416,7 +3426,7 @@ msgstr "Card loại: " msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" -#: interactive.pm:128 interactive.pm:549 interactive/curses.pm:270 +#: interactive.pm:129 interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 #: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:846 #: ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835 @@ -3424,37 +3434,37 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :" msgid "Ok" msgstr "OK" -#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157 +#: interactive.pm:229 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157 +#: interactive.pm:229 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" -#: interactive.pm:262 +#: interactive.pm:263 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" -#: interactive.pm:387 interactive/gtk.pm:453 +#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" -#: interactive.pm:387 interactive/gtk.pm:453 +#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" -#: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 +#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" -#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517 +#: interactive.pm:551 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" @@ -5225,7 +5235,7 @@ msgstr "" "sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa " "lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng" -#: partition_table/raw.pm:288 +#: partition_table/raw.pm:296 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your hard disk drive. \n" @@ -5237,39 +5247,39 @@ msgstr "" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." -#: pkgs.pm:252 pkgs.pm:255 pkgs.pm:268 +#: pkgs.pm:254 pkgs.pm:257 pkgs.pm:270 #, c-format msgid "Unused packages removal" msgstr "" -#: pkgs.pm:252 +#: pkgs.pm:254 #, c-format msgid "Finding unused hardware packages..." msgstr "" -#: pkgs.pm:255 +#: pkgs.pm:257 #, c-format msgid "Finding unused localization packages..." msgstr "" -#: pkgs.pm:269 +#: pkgs.pm:271 #, c-format msgid "" "We have detected that some packages are not needed for your system " "configuration." msgstr "" -#: pkgs.pm:270 +#: pkgs.pm:272 #, c-format msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:" msgstr "" -#: pkgs.pm:273 pkgs.pm:274 +#: pkgs.pm:275 pkgs.pm:276 #, fuzzy, c-format msgid "Unused hardware support" msgstr "bật hỗ trợ radio" -#: pkgs.pm:277 pkgs.pm:278 +#: pkgs.pm:279 pkgs.pm:280 #, c-format msgid "Unused localization" msgstr "" @@ -6639,7 +6649,7 @@ msgstr "Bắt đầu" msgid "Stop" msgstr "Dừng" -#: standalone.pm:25 +#: standalone.pm:26 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" @@ -6671,7 +6681,7 @@ msgstr "" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " "USA.\n" -#: standalone.pm:44 +#: standalone.pm:45 #, c-format msgid "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" @@ -6698,7 +6708,7 @@ msgstr "" "--help : hiện thông điệp này.\n" "--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" -#: standalone.pm:56 +#: standalone.pm:57 #, c-format msgid "" "[--boot]\n" @@ -6711,7 +6721,7 @@ msgstr "" " --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n" "chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" -#: standalone.pm:60 +#: standalone.pm:61 #, fuzzy, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" @@ -6728,7 +6738,7 @@ msgstr "" " --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mageia\n" " --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mageia" -#: standalone.pm:66 +#: standalone.pm:67 #, c-format msgid "" "[--add]\n" @@ -6745,7 +6755,7 @@ msgstr "" " --internet - cấu hình internet\n" " --wizard - giống --add" -#: standalone.pm:72 +#: standalone.pm:73 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6777,7 +6787,7 @@ msgstr "" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." -#: standalone.pm:87 +#: standalone.pm:88 #, fuzzy, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" @@ -6808,17 +6818,17 @@ msgstr "" "--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)" -#: standalone.pm:99 +#: standalone.pm:100 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" -#: standalone.pm:100 +#: standalone.pm:101 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" -#: standalone.pm:101 +#: standalone.pm:102 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" @@ -6841,7 +6851,7 @@ msgstr "" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." -#: standalone.pm:111 +#: standalone.pm:112 #, fuzzy, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" @@ -6861,7 +6871,7 @@ msgstr "" " --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." "rpmsave" -#: standalone.pm:116 +#: standalone.pm:117 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" @@ -6870,7 +6880,7 @@ msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" -#: standalone.pm:117 +#: standalone.pm:118 #, c-format msgid "" " [everything]\n" @@ -6881,7 +6891,7 @@ msgstr "" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" -#: standalone.pm:153 +#: standalone.pm:154 #, c-format msgid "" "\n" |