summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/install/share/po/vi.po58
1 files changed, 34 insertions, 24 deletions
diff --git a/perl-install/install/share/po/vi.po b/perl-install/install/share/po/vi.po
index fc0506e80..30b912e97 100644
--- a/perl-install/install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-12 17:54+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-08-18 18:03+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -125,23 +125,23 @@ msgid ""
"correct."
msgstr "Không thể tìm tập tin hdlist trên mirror này"
-#: any.pm:327
+#: any.pm:328
#, c-format
msgid "Looking at packages already installed..."
msgstr "Kiểm tra các gói đã được cài đặt..."
-#: any.pm:334
+#: any.pm:335
#, c-format
msgid "Removing packages prior to upgrade..."
msgstr ""
-#: any.pm:376
+#: any.pm:377
#, c-format
msgid "Finding packages to upgrade..."
msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: any.pm:561
+#: any.pm:564
#, c-format
msgid ""
"You have selected the following server(s): %s\n"
@@ -166,7 +166,7 @@ msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này không?\n"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: any.pm:584
+#: any.pm:587
#, c-format
msgid ""
"The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n"
@@ -179,72 +179,72 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n"
-#: any.pm:798
+#: any.pm:801
#, c-format
msgid "Error reading file %s"
msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s"
-#: any.pm:1005
+#: any.pm:1008
#, c-format
msgid "The following disk(s) were renamed:"
msgstr "Đã đổi tên (các) đĩa sau:"
-#: any.pm:1007
+#: any.pm:1010
#, c-format
msgid "%s (previously named as %s)"
msgstr "%s (tên cũ là %s)"
-#: any.pm:1064
+#: any.pm:1067
#, c-format
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
-#: any.pm:1064
+#: any.pm:1067
#, c-format
msgid "FTP"
msgstr "FTP"
-#: any.pm:1064
+#: any.pm:1067
#, c-format
msgid "NFS"
msgstr "NFS"
-#: any.pm:1083 steps_interactive.pm:972
+#: any.pm:1086 steps_interactive.pm:972
#, c-format
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
-#: any.pm:1087
+#: any.pm:1090
#, c-format
msgid "Please choose a media"
msgstr "Hãy chọn phương tiện"
-#: any.pm:1103
+#: any.pm:1106
#, c-format
msgid "File already exists. Overwrite it?"
msgstr "Tập tin tồn tại. Có ghi đè nó không?"
-#: any.pm:1107
+#: any.pm:1110
#, c-format
msgid "Permission denied"
msgstr "Quyền hạn bị từ chối"
-#: any.pm:1155
+#: any.pm:1158
#, c-format
msgid "Bad NFS name"
msgstr ""
-#: any.pm:1176
+#: any.pm:1179
#, c-format
msgid "Bad media %s"
msgstr "Phương tiện hỏng %s"
-#: any.pm:1219
+#: any.pm:1222
#, c-format
msgid "Can not make screenshots before partitioning"
msgstr "Không thể tạo ảnh đĩa trước khi phân vùng"
-#: any.pm:1227
+#: any.pm:1230
#, c-format
msgid "Screenshots will be available after install in %s"
msgstr "Sẽ có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s"
@@ -708,17 +708,17 @@ msgstr ""
"chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập "
"`text'."
-#: steps_gtk.pm:228 steps_interactive.pm:485
+#: steps_gtk.pm:228
#, c-format
msgid "Install Mandriva KDE Desktop"
msgstr ""
-#: steps_gtk.pm:229 steps_interactive.pm:486
+#: steps_gtk.pm:229
#, c-format
msgid "Install Mandriva GNOME Desktop"
msgstr ""
-#: steps_gtk.pm:230 steps_interactive.pm:487
+#: steps_gtk.pm:230
#, fuzzy, c-format
msgid "Custom install"
msgstr "Cài đặt tối thiểu"
@@ -1090,6 +1090,16 @@ msgstr "Lưu"
msgid "Bad file"
msgstr "Tập tin lỗi"
+#: steps_interactive.pm:485
+#, fuzzy, c-format
+msgid "KDE"
+msgstr "IDE"
+
+#: steps_interactive.pm:486
+#, c-format
+msgid "GNOME"
+msgstr ""
+
#: steps_interactive.pm:489
#, fuzzy, c-format
msgid "Desktop Selection"
@@ -1097,7 +1107,7 @@ msgstr "Nhóm gói tin được chọn"
#: steps_interactive.pm:490
#, c-format
-msgid "You can choose your workstation desktop profile: KDE, GNOME or Custom"
+msgid "You can choose your workstation desktop profile:"
msgstr ""
#: steps_interactive.pm:575