diff options
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 788 |
1 files changed, 144 insertions, 644 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 9a5826fb7..e4982f911 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -1,20 +1,20 @@ -# translation of DrakX-vi.po to -# Vietnamese Translation for DrakX module. -# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc. -# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005. -# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005. +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc. +# +# Translators: msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"Project-Id-Version: Mageia\n" "POT-Creation-Date: 2015-05-13 07:38-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" -"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" -"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"Language: \n" +"PO-Revision-Date: 2015-05-13 21:52+0000\n" +"Last-Translator: Yuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>\n" +"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/mageia/" +"language/vi/)\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: display_help:54 display_help:59 drakbug:173 drakperm:134 #, c-format @@ -169,9 +169,9 @@ msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:" msgstr "" #: drakbug:62 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s Bug Report Tool" -msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mageia" +msgstr "" #: drakbug:62 drakbug:67 drakbug:72 drakbug:73 drakbug:99 drakfont:523 #: drakfont:527 drakhelp:53 draksec:110 draksec:169 harddrake2:523 @@ -201,9 +201,9 @@ msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" #: drakbug:72 drakbug:73 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s Online" -msgstr "Mageia Online" +msgstr "" #: drakbug:74 #, c-format @@ -226,9 +226,9 @@ msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" #: drakbug:99 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Select %s Tool:" -msgstr "Hãy chọn công cụ Mageia:" +msgstr "" #: drakbug:100 #, c-format @@ -245,9 +245,9 @@ msgid "Find Package" msgstr "Tìm Gói Tin" #: drakbug:104 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Browse" -msgstr "duyệt" +msgstr "" #: drakbug:106 #, c-format @@ -270,17 +270,12 @@ msgid "Used theme: %s" msgstr "" #: drakbug:146 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "To submit a bug report, click on the report button. \n" "This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill " "in. The information displayed above will be transferred to that server" msgstr "" -"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n" -"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để " -"điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được truyền đến máy chủ đó.\n" -"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên " -"bản kernel, và /proc/cpuinfo." #: drakbug:148 #, c-format @@ -291,7 +286,6 @@ msgid_plural "" "Things useful to attach to your report are the output of the following " "commands: %s." msgstr[0] "" -msgstr[1] "" #: drakbug:151 #, c-format @@ -299,9 +293,9 @@ msgid "'%s'" msgstr "" #: drakbug:154 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "You should also attach the following files: %s as well as %s." -msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" +msgstr "" #: drakbug:161 #, c-format @@ -400,9 +394,9 @@ msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: drakclock:116 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Please enter a valid NTP server address." -msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." +msgstr "" #: drakclock:140 #, c-format @@ -415,9 +409,9 @@ msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: drakclock:142 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Retry" -msgstr "Khôi phục" +msgstr "" #: drakclock:165 drakclock:175 #, c-format @@ -425,9 +419,9 @@ msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: drakdvb:30 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "DVB" -msgstr "DVD" +msgstr "" #: drakdvb:39 harddrake2:101 #, c-format @@ -463,14 +457,14 @@ msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: drakdvb:148 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detect Channels" -msgstr "Kênh" +msgstr "" #: drakdvb:150 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "View Channel" -msgstr "Kênh" +msgstr "" #: drakedm:41 #, c-format @@ -624,9 +618,9 @@ msgstr "" "sẽ làm treo X Server." #: drakfont:479 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Font Installation" -msgstr "Sau cài đặt" +msgstr "" #: drakfont:490 #, c-format @@ -664,7 +658,7 @@ msgid "Import" msgstr "Nhập" #: drakfont:521 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Drakfont" msgstr "DrakFont" @@ -674,9 +668,9 @@ msgid "Copyright (C) %s by %s" msgstr "Bản quyền (C) %s %s" #: drakfont:525 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Font installer." -msgstr "Không được cài đặt" +msgstr "" #. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") #. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") @@ -801,9 +795,9 @@ msgid "Post Install" msgstr "Sau cài đặt" #: drakfont:767 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Removing fonts" -msgstr "Nhập phông chữ" +msgstr "" #: drakfont:773 #, c-format @@ -816,7 +810,7 @@ msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau gỡ cài đặt" #: drakhelp:17 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " drakhelp 0.1\n" "Copyright (C) %s Mandriva.\n" @@ -826,17 +820,11 @@ msgid "" "\n" "Usage: \n" msgstr "" -"Bản Drakhelp 0.1\n" -"Bản quyền (C) %s Mageia.\n" -"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " -"GPL.\n" -"\n" -"Cách dùng: \n" #: drakhelp:23 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " --help - display this help \n" -msgstr " --help - hiển thị trợ giúp này \n" +msgstr "" #: drakhelp:24 #, c-format @@ -856,9 +844,9 @@ msgstr "" "frontend)\n" #: drakhelp:53 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s Help Center" -msgstr "Trung tâm trợ giúp Mageia" +msgstr "" #: drakhelp:53 #, c-format @@ -881,9 +869,9 @@ msgid "Custom & system settings" msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh" #: drakperm:33 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Security Permissions" -msgstr "Tự hưởng các quyền" +msgstr "" #: drakperm:45 #, c-format @@ -1156,9 +1144,9 @@ msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: draksec:87 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Security Level and Checks" -msgstr "Mức độ bảo mật:" +msgstr "" #: draksec:110 #, c-format @@ -1186,9 +1174,9 @@ msgid "Software Management" msgstr "Quản Lý Phần Mềm" #: draksec:169 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s Update" -msgstr "Mageia Online" +msgstr "" #: draksec:170 #, c-format @@ -1196,34 +1184,34 @@ msgid "Software Media Manager" msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm" #: draksec:171 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure 3D Desktop effects" -msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" +msgstr "Thiết lập hiệu ứng 3D cho màn hình" #: draksec:172 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Graphical Server Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +msgstr "" #: draksec:173 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Mouse Configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" +msgstr "" #: draksec:174 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Keyboard Configuration" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" +msgstr "" #: draksec:175 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "UPS Configuration" -msgstr "Cấu hình UPS driver" +msgstr "" #: draksec:176 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Network Configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" +msgstr "Cấu Hình Mạng" #: draksec:177 #, c-format @@ -1231,9 +1219,9 @@ msgid "Hosts definitions" msgstr "" #: draksec:178 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Network Center" -msgstr "Mạng & Internet" +msgstr "Trung tâm mạng" #: draksec:179 #, c-format @@ -1251,9 +1239,9 @@ msgid "Proxy Configuration" msgstr "Cấu hình proxy" #: draksec:182 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Connection Sharing" -msgstr "Kết nối" +msgstr "" #: draksec:184 #, c-format @@ -1271,14 +1259,14 @@ msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: draksec:188 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: draksec:190 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Boot Configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" +msgstr "" #: draksec:223 #, c-format @@ -1286,9 +1274,9 @@ msgid "Hardware" msgstr "Phần Cứng" #: draksec:224 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Network" -msgstr "Tùy Chọn Mạng" +msgstr "Mạng" #: draksec:225 #, c-format @@ -1307,19 +1295,11 @@ msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: draksound:51 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Sound Card is correctly plugged in" msgstr "" -"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " -"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" #: draksound:54 #, c-format @@ -1525,11 +1505,10 @@ msgstr "Tên ACL" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -# -PO: here %s is the version number #: drakups:329 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "UPS Management" -msgstr "Quản lý máy in %s" +msgstr "" #: drakups:333 drakups:342 #, c-format @@ -1548,19 +1527,11 @@ msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: drakxtv:69 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Video/TV Card is correctly plugged in." msgstr "" -"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " -"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" #: finish-install:60 #, c-format @@ -1575,7 +1546,7 @@ msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" #: finish-install:109 #, c-format msgid "Testing your connection..." -msgstr "" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." #: finish-install:199 finish-install:217 finish-install:230 #, c-format @@ -1603,9 +1574,9 @@ msgid "Formatting encrypted home partition" msgstr "" #: finish-install:264 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Finishing install" -msgstr "Không được cài đặt" +msgstr "" #: finish-install:264 #, c-format @@ -1738,14 +1709,14 @@ msgid "the disk controller on the host side" msgstr "disk controller trên host side" #: harddrake2:53 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Identifier" -msgstr "Trình nhận dạng đĩa" +msgstr "" #: harddrake2:53 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "usually the device serial number" -msgstr "thường là số serial của đĩa" +msgstr "" #: harddrake2:54 #, c-format @@ -1798,14 +1769,14 @@ msgid "PCI domain" msgstr "" #: harddrake2:59 harddrake2:60 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "the PCI domain of the device" -msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" +msgstr "" #: harddrake2:60 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "PCI revision" -msgstr "Sự chấp thuận" +msgstr "" #: harddrake2:61 #, c-format @@ -1959,9 +1930,9 @@ msgid "CPU flags reported by the kernel" msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" #: harddrake2:80 harddrake2:144 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cores" -msgstr "Đóng" +msgstr "" #: harddrake2:80 #, c-format @@ -1969,9 +1940,9 @@ msgid "CPU cores" msgstr "" #: harddrake2:81 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Core ID" -msgstr "Vendor ID" +msgstr "" #: harddrake2:82 #, c-format @@ -1984,9 +1955,9 @@ msgid "ACPI ID" msgstr "" #: harddrake2:84 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Siblings" -msgstr "Các thiết lập" +msgstr "" #: harddrake2:85 #, c-format @@ -2095,15 +2066,12 @@ msgid "Logical unit number" msgstr "Số đơn vị logic" #: harddrake2:104 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "the SCSI Logical Unit Number (LUN). SCSI devices connected to a host are " "uniquely identified by a\n" "channel number, a target id and a logical unit number" msgstr "" -"SCSI target number (LUN). Các thiết bị SCSI kết nối với một host được nhận " -"dạng theo cách duy nhất là bằng\n" -"channel number, target id và logical unit number" #. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...) #: harddrake2:111 @@ -2157,9 +2125,9 @@ msgid "Socket designation of the memory bank" msgstr "Thiết kế socket của memory bank" #: harddrake2:118 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Location" -msgstr "Hành động" +msgstr "" #: harddrake2:119 #, c-format @@ -2167,9 +2135,9 @@ msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: harddrake2:119 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Size of the memory device" -msgstr "loại thiết bị bộ nhớ" +msgstr "" #: harddrake2:124 #, c-format @@ -2268,9 +2236,9 @@ msgid "Autodetect parallel _zip drives" msgstr "Tự động phát hiện parallel _zip drives" #: harddrake2:184 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Hardware Configuration" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" +msgstr "" #: harddrake2:193 #, c-format @@ -2283,9 +2251,9 @@ msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: harddrake2:195 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "<control>H" -msgstr "<control>Q" +msgstr "" #: harddrake2:196 #, c-format @@ -2313,9 +2281,9 @@ msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: harddrake2:247 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set current driver options" -msgstr "Sử dụng driver của máy trạm" +msgstr "" #: harddrake2:254 #, c-format @@ -2370,9 +2338,9 @@ msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: harddrake2:521 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Harddrake" -msgstr "Harddrake2" +msgstr "HardDrake" #: harddrake2:525 #, c-format @@ -2424,9 +2392,9 @@ msgid ", " msgstr ", " #: logdrake:56 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s Tools Logs" -msgstr "Bản ghi công cụ của Mageia" +msgstr "" #: logdrake:70 #, c-format @@ -2654,14 +2622,14 @@ msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use" msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng." #: logdrake:449 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Email address" -msgstr "Địa chỉ IP" +msgstr "" #: logdrake:450 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Email server" -msgstr "Máy Chủ Samba" +msgstr "" #: logdrake:454 #, c-format @@ -2756,9 +2724,9 @@ msgid "The %s is not supported by this version of %s." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." #: scannerdrake:102 scannerdrake:113 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Confirmation" -msgstr "Cấu hình" +msgstr "" #: scannerdrake:102 #, c-format @@ -2773,9 +2741,9 @@ msgstr "" "không?" #: scannerdrake:128 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Scanner configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" +msgstr "" #: scannerdrake:129 #, c-format @@ -2808,9 +2776,9 @@ msgid "Do not install firmware file" msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware" #: scannerdrake:170 scannerdrake:220 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Scanner Firmware" -msgstr "Chia sẻ máy quét" +msgstr "" #: scannerdrake:171 scannerdrake:223 #, c-format @@ -2943,9 +2911,9 @@ msgid "Auto-detect available ports" msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có" #: scannerdrake:329 scannerdrake:375 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device choice" -msgstr "Tập tin thiết bị" +msgstr "" #: scannerdrake:330 scannerdrake:376 #, c-format @@ -2995,13 +2963,11 @@ msgstr "" "%s\" để đọc." #: scannerdrake:407 scannerdrake:416 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "After that you may scan documents using \"XSane\" or \"%s\" from Multimedia/" "Graphics in the applications menu." msgstr "" -"Sau đó, bạn có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"%s\" từ menu của các " -"ứng dụng đồ họa hay đa phương tiện." #: scannerdrake:411 #, c-format @@ -3030,15 +2996,12 @@ msgid "Congratulations!" msgstr "Chúc mừng!" #: scannerdrake:419 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Your %s has been configured.\n" "You may now scan documents using \"XSane\" or \"%s\" from Multimedia/" "Graphics in the applications menu." msgstr "" -"%s đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"%s\" từ menu của các ứng " -"dụng đồ họa và đa phương tiện." #: scannerdrake:444 #, c-format @@ -3071,11 +3034,10 @@ msgstr "" msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" -# -PO: here %s is the version number #: scannerdrake:458 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Scanner Management" -msgstr "Quản lý máy in %s" +msgstr "" #: scannerdrake:464 #, c-format @@ -3108,9 +3070,9 @@ msgid "This machine" msgstr "Máy tính này" #: scannerdrake:593 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Scanner Sharing" -msgstr "Chia sẻ máy quét" +msgstr "" #: scannerdrake:594 #, c-format @@ -3241,9 +3203,9 @@ msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." #: service_harddrake:157 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The graphics card '%s' is no longer supported by driver '%s'" -msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." +msgstr "" #: service_harddrake:167 #, c-format @@ -3327,56 +3289,48 @@ msgid "HardDrake" msgstr "HardDrake" #: ../menu/harddrake.desktop.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Hardware Central Configuration/information tool" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" +msgstr "" #: ../menu/harddrake.desktop.in.h:3 -#, fuzzy msgid "Hardware Configuration Tool" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" +msgstr "" #: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "System Regional Settings" -msgstr "Thiết lập của hệ thống" +msgstr "" #: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:2 msgid "System wide language & country configurator" msgstr "" #: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Regional Settings" -msgstr "Các thiết lập" +msgstr "" #: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:2 -#, fuzzy msgid "Language & country configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakauth.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Authentication Configuration" -msgstr "Cấu hình các bước tự động" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakauth.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Authentication Configuration" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakboot.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Boot Configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakboot.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Boot Configuration" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakclock.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Date and Time Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakclock.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Date and Time Configuration" @@ -3391,27 +3345,24 @@ msgid "Authentication is required to run Mageia Disk Layout Editor" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakdm.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Login Manager Configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakdm.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Login Manager Configuration" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakfont.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Font Configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakfont.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Font Configuration" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakhardware.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Hardware Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakhardware.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Hardware Configuration" @@ -3426,9 +3377,8 @@ msgid "Authentication is required to run Mageia Log Viewer" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakperm.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Security Permissions Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakperm.policy.in.h:2 msgid "" @@ -3436,18 +3386,16 @@ msgid "" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakscanner.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Scanner Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakscanner.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Scanner Configuration" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.draksec.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Application Security Configuration" -msgstr "Cấu hình các bước tự động" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.draksec.policy.in.h:2 msgid "" @@ -3455,465 +3403,17 @@ msgid "" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakups.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia UPS Configuration" -msgstr "Cấu hình UPS driver" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakups.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia UPS Configuration" msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakxservices.policy.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Run Mageia Service Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +msgstr "" #: ../polkit/org.mageia.drakxservices.policy.in.h:2 msgid "Authentication is required to run Mageia Service Configuration" msgstr "" - -#~ msgid "File/_Quit" -#~ msgstr "Tệp/T_hoát" - -#~ msgid "Autodetect _jaz drives" -#~ msgstr "Tự động phát hiện _jaz drive" - -#~ msgid "File/_New" -#~ msgstr "Tệp/M_ới" - -#~ msgid "<control>N" -#~ msgstr "<control>N" - -#~ msgid "File/_Open" -#~ msgstr "Tệp/M_ở" - -#~ msgid "<control>O" -#~ msgstr "<control>O" - -#~ msgid "File/_Save" -#~ msgstr "Tệp/_Lưu" - -#~ msgid "File/Save _As" -#~ msgstr "Tệp/Lưu l_à" - -#~ msgid "File/-" -#~ msgstr "Tệp/-" - -#~ msgid "Options/Test" -#~ msgstr "Tuỳ chọn/Thử" - -#~ msgid "Help/_About..." -#~ msgstr "Trợ giúp/Giới thiệ_u..." - -#~ msgid "Verbose" -#~ msgstr "Verbose" - -#~ msgid "Autodetect _printers" -#~ msgstr "Tự động dò Máy _in" - -#, fuzzy -#~ msgid "Copyright (C) %s by Mageia" -#~ msgstr "Bản quyền (C) 2001-2008 Mandriva" - -#~ msgid "" -#~ "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a " -#~ "Linux-supported Sound Card is correctly plugged in.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "You can visit our hardware database at:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" -#~ msgstr "" -#~ "Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card " -#~ "Âm Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" - -#~ msgid "" -#~ "Display theme\n" -#~ "under console" -#~ msgstr "" -#~ "Hiển thị theme\n" -#~ "dưới console" - -#~ msgid "Create new theme" -#~ msgstr "Tạo theme mới" - -#~ msgid "Text box height" -#~ msgstr "Chiều cao hộp văn bản" - -#~ msgid "" -#~ "The progress bar X coordinate\n" -#~ "of its upper left corner" -#~ msgstr "" -#~ "Thanh tiến trình X coordinate\n" -#~ "của góc trên trái của nó" - -#~ msgid "" -#~ "The progress bar Y coordinate\n" -#~ "of its upper left corner" -#~ msgstr "" -#~ "Thanh tiến trình Y coordinate\n" -#~ "của góc trên trái của nó" - -#~ msgid "The width of the progress bar" -#~ msgstr "Bề rộng của thanh tiến trình" - -#~ msgid "The height of the progress bar" -#~ msgstr "Chiều cao của thanh tiến trình" - -#, fuzzy -#~ msgid "Text" -#~ msgstr "Text only" - -#~ msgid "Choose picture" -#~ msgstr "Chọn ảnh" - -#~ msgid "Silent bootsplash" -#~ msgstr "Silent bootsplash" - -#~ msgid "Text color" -#~ msgstr "Màu chữ" - -#~ msgid "Background color" -#~ msgstr "Màu nền" - -#~ msgid "Verbose bootsplash" -#~ msgstr "Verbose bootsplash" - -#~ msgid "Theme name" -#~ msgstr "Tên của theme" - -#~ msgid "Final resolution" -#~ msgstr "Độ phân giải cuối cùng" - -#~ msgid "Display logo on Console" -#~ msgstr "Hiển thị Logo trên Console" - -#~ msgid "Save theme" -#~ msgstr "lưu theme" - -#, fuzzy -#~ msgid "Please enter a theme name" -#~ msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này." - -#, fuzzy -#~ msgid "Please select a splash image" -#~ msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." - -#~ msgid "saving Bootsplash theme..." -#~ msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." - -#~ msgid "choose image" -#~ msgstr "Chọn ảnh" - -#~ msgid "Coma bug" -#~ msgstr "Lỗi Coma" - -#~ msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" -#~ msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" - -#~ msgid "Fdiv bug" -#~ msgstr "Lỗi Fdiv" - -#~ msgid "" -#~ "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " -#~ "processor which did not achieve the required precision when performing a " -#~ "Floating point DIVision (FDIV)" -#~ msgstr "" -#~ "Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " -#~ "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " -#~ "DIVision (FDIV)" - -#~ msgid "Is FPU present" -#~ msgstr "FPU có mặt không" - -#~ msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" -#~ msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" - -#~ msgid "Whether the FPU has an irq vector" -#~ msgstr "FPU có một irq vector hay không" - -#~ msgid "" -#~ "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" -#~ msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" - -#~ msgid "F00f bug" -#~ msgstr "Lỗi F00f" - -#~ msgid "" -#~ "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" -#~ msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" - -#~ msgid "Halt bug" -#~ msgstr "Ngừng lỗi" - -#~ msgid "" -#~ "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating " -#~ "mode after the \"halt\" instruction is used" -#~ msgstr "" -#~ "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau " -#~ "khi dùng hướng dẫn \"ngừng\"" - -#~ msgid "Bugs" -#~ msgstr "Bugs" - -#~ msgid "FPU" -#~ msgstr "FPU" - -#~ msgid "Unknown/Others" -#~ msgstr "Không xác định/Cái khác" - -#~ msgid "" -#~ "Here, you can setup the security level and administrator of your " -#~ "machine.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who " -#~ "will receive security alerts if the\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a " -#~ "username or an email.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to " -#~ "select one of the six preconfigured security levels\n" -#~ "provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</" -#~ "span>' security and ease of use, to\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very " -#~ "sensitive server applications:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " -#~ "very\n" -#~ "easy to use security level. It should only be used for machines not " -#~ "connected to\n" -#~ "any network and that are not accessible to everybody.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " -#~ "security\n" -#~ "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet " -#~ "as a\n" -#~ "client.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" -#~ "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " -#~ "enough\n" -#~ "to use the system as a server which can accept connections from many " -#~ "clients. If\n" -#~ "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " -#~ "level.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " -#~ "previous\n" -#~ "level, but the system is entirely closed and security features are at " -#~ "their\n" -#~ "maximum" -#~ msgstr "" -#~ "Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo " -#~ "bảo mật khi tùy chọn\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có " -#~ "thể là tên người dùng hay email.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong " -#~ "sáu mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n" -#~ "mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold" -#~ "\">thấp</span>' và dễ dùng,\n" -#~ "đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng " -#~ "dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn " -#~ "không\n" -#~ "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối " -#~ "mạng và\n" -#~ "mọi người không được truy cập.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n" -#~ "thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n" -#~ "và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n" -#~ "dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy " -#~ "tính\n" -#~ "này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo " -#~ "mật \n" -#~ "Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật " -#~ "ở\n" -#~ "mức tối đa." - -#~ msgid "(default value: %s)" -#~ msgstr "(giá trị mặc định: %s)" - -#~ msgid "Security Level:" -#~ msgstr "Mức độ bảo mật:" - -#~ msgid "Security Alerts:" -#~ msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" - -#~ msgid "Security Administrator:" -#~ msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" - -#~ msgid "Basic options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" - -#~ msgid "Network Options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Mạng" - -#~ msgid "System Options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" - -#~ msgid "Periodic Checks" -#~ msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" - -#~ msgid "Please wait, setting security level..." -#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." - -#~ msgid "Please wait, setting security options..." -#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "The following localization packages do not seem to be useful for your " -#~ "system:" -#~ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "Do you want to remove these packages?" -#~ msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?" - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "The following hardware packages do not seem to be useful for your system:" -#~ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" - -#~ msgid "Please wait, adding media..." -#~ msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." - -#~ msgid "The change is done, but to be effective you must logout" -#~ msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" - -#~ msgid "Restart XFS" -#~ msgstr "Khởi chạy lại XFS" - -#~ msgid "Error!" -#~ msgstr "Lỗi!" - -#~ msgid "I cannot find needed image file `%s'." -#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." - -#~ msgid "Auto Install Configurator" -#~ msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" - -#~ msgid "" -#~ "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is " -#~ "somewhat dangerous and must be used circumspectly.\n" -#~ "\n" -#~ "With that feature, you will be able to replay the installation you've " -#~ "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, " -#~ "in order to change their values.\n" -#~ "\n" -#~ "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be " -#~ "performed automatically, whatever you chose during the install of this " -#~ "computer.\n" -#~ "\n" -#~ "Press ok to continue." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy " -#~ "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n" -#~ "\n" -#~ "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã " -#~ "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để " -#~ "thay đổi các giá trị của chúng.\n" -#~ "\n" -#~ "Để giữ an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được " -#~ "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn Ok để tiếp tục." - -#~ msgid "replay" -#~ msgstr "Diễn lại" - -#~ msgid "manual" -#~ msgstr "thủ công" - -#~ msgid "" -#~ "Please choose for each step whether it will replay like your install, or " -#~ "it will be manual" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " -#~ "hay là sẽ được thao tác thủ công" - -#~ msgid "Insert a blank floppy in drive %s" -#~ msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" - -#~ msgid "Creating auto install floppy" -#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#~ msgid "Insert another blank floppy in drive %s (for drivers disk)" -#~ msgstr "Hãy nạp một đĩa mềm trắng khácvào ổ %s" - -#~ msgid "Creating auto install floppy (drivers disk)" -#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Welcome.\n" -#~ "\n" -#~ "The parameters of the auto-install are available in the sections on the " -#~ "left" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Chào mừng.\n" -#~ "\n" -#~ "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" - -#~ msgid "" -#~ "The floppy has been successfully generated.\n" -#~ "You may now replay your installation." -#~ msgstr "" -#~ "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" -#~ "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." - -#~ msgid "Auto Install" -#~ msgstr "Cài đặt tự động" - -#~ msgid "Add an item" -#~ msgstr "Thêm một mục" - -#~ msgid "Remove the last item" -#~ msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" - -#~ msgid "Menudrake" -#~ msgstr "Menudrake" - -#~ msgid "Msec" -#~ msgstr "Msec" - -#~ msgid "Urpmi" -#~ msgstr "Urpmi" - -#~ msgid "Userdrake" -#~ msgstr "Userdrake" |