summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/standalone
diff options
context:
space:
mode:
authorYuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>2015-06-29 14:45:22 +0300
committerYuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>2015-06-29 14:45:22 +0300
commit6e89d14bd317658978ebf3b13f9b5f1538b5f671 (patch)
treebdea8b5d994d282edf0ab4c74df899898adabf9c /perl-install/standalone
parentd86e24a1aca4402c7223889fd735d27cf373257a (diff)
downloaddrakx-6e89d14bd317658978ebf3b13f9b5f1538b5f671.tar
drakx-6e89d14bd317658978ebf3b13f9b5f1538b5f671.tar.gz
drakx-6e89d14bd317658978ebf3b13f9b5f1538b5f671.tar.bz2
drakx-6e89d14bd317658978ebf3b13f9b5f1538b5f671.tar.xz
drakx-6e89d14bd317658978ebf3b13f9b5f1538b5f671.zip
Update Vietnamese translation from Tx
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone')
-rw-r--r--perl-install/standalone/po/vi.po788
1 files changed, 144 insertions, 644 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po
index 9a5826fb7..e4982f911 100644
--- a/perl-install/standalone/po/vi.po
+++ b/perl-install/standalone/po/vi.po
@@ -1,20 +1,20 @@
-# translation of DrakX-vi.po to
-# Vietnamese Translation for DrakX module.
-# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005.
-# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005.
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
+#
+# Translators:
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"Project-Id-Version: Mageia\n"
"POT-Creation-Date: 2015-05-13 07:38-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
-"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
-"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"Language: \n"
+"PO-Revision-Date: 2015-05-13 21:52+0000\n"
+"Last-Translator: Yuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/mageia/"
+"language/vi/)\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: display_help:54 display_help:59 drakbug:173 drakperm:134
#, c-format
@@ -169,9 +169,9 @@ msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:"
msgstr ""
#: drakbug:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s Bug Report Tool"
-msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mageia"
+msgstr ""
#: drakbug:62 drakbug:67 drakbug:72 drakbug:73 drakbug:99 drakfont:523
#: drakfont:527 drakhelp:53 draksec:110 draksec:169 harddrake2:523
@@ -201,9 +201,9 @@ msgid "Standalone Tools"
msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"
#: drakbug:72 drakbug:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s Online"
-msgstr "Mageia Online"
+msgstr ""
#: drakbug:74
#, c-format
@@ -226,9 +226,9 @@ msgid "Configuration Wizards"
msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"
#: drakbug:99
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Select %s Tool:"
-msgstr "Hãy chọn công cụ Mageia:"
+msgstr ""
#: drakbug:100
#, c-format
@@ -245,9 +245,9 @@ msgid "Find Package"
msgstr "Tìm Gói Tin"
#: drakbug:104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Browse"
-msgstr "duyệt"
+msgstr ""
#: drakbug:106
#, c-format
@@ -270,17 +270,12 @@ msgid "Used theme: %s"
msgstr ""
#: drakbug:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"To submit a bug report, click on the report button. \n"
"This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill "
"in. The information displayed above will be transferred to that server"
msgstr ""
-"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n"
-"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để "
-"điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được truyền đến máy chủ đó.\n"
-"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên "
-"bản kernel, và /proc/cpuinfo."
#: drakbug:148
#, c-format
@@ -291,7 +286,6 @@ msgid_plural ""
"Things useful to attach to your report are the output of the following "
"commands: %s."
msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
#: drakbug:151
#, c-format
@@ -299,9 +293,9 @@ msgid "'%s'"
msgstr ""
#: drakbug:154
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You should also attach the following files: %s as well as %s."
-msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s"
+msgstr ""
#: drakbug:161
#, c-format
@@ -400,9 +394,9 @@ msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
#: drakclock:116
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Please enter a valid NTP server address."
-msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ."
+msgstr ""
#: drakclock:140
#, c-format
@@ -415,9 +409,9 @@ msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#: drakclock:142
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Retry"
-msgstr "Khôi phục"
+msgstr ""
#: drakclock:165 drakclock:175
#, c-format
@@ -425,9 +419,9 @@ msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: drakdvb:30
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "DVB"
-msgstr "DVD"
+msgstr ""
#: drakdvb:39 harddrake2:101
#, c-format
@@ -463,14 +457,14 @@ msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#: drakdvb:148
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Detect Channels"
-msgstr "Kênh"
+msgstr ""
#: drakdvb:150
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "View Channel"
-msgstr "Kênh"
+msgstr ""
#: drakedm:41
#, c-format
@@ -624,9 +618,9 @@ msgstr ""
"sẽ làm treo X Server."
#: drakfont:479
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Font Installation"
-msgstr "Sau cài đặt"
+msgstr ""
#: drakfont:490
#, c-format
@@ -664,7 +658,7 @@ msgid "Import"
msgstr "Nhập"
#: drakfont:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Drakfont"
msgstr "DrakFont"
@@ -674,9 +668,9 @@ msgid "Copyright (C) %s by %s"
msgstr "Bản quyền (C) %s %s"
#: drakfont:525
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Font installer."
-msgstr "Không được cài đặt"
+msgstr ""
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
@@ -801,9 +795,9 @@ msgid "Post Install"
msgstr "Sau cài đặt"
#: drakfont:767
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Removing fonts"
-msgstr "Nhập phông chữ"
+msgstr ""
#: drakfont:773
#, c-format
@@ -816,7 +810,7 @@ msgid "Post Uninstall"
msgstr "Sau gỡ cài đặt"
#: drakhelp:17
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" drakhelp 0.1\n"
"Copyright (C) %s Mandriva.\n"
@@ -826,17 +820,11 @@ msgid ""
"\n"
"Usage: \n"
msgstr ""
-"Bản Drakhelp 0.1\n"
-"Bản quyền (C) %s Mageia.\n"
-"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"Cách dùng: \n"
#: drakhelp:23
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --help - display this help \n"
-msgstr " --help - hiển thị trợ giúp này \n"
+msgstr ""
#: drakhelp:24
#, c-format
@@ -856,9 +844,9 @@ msgstr ""
"frontend)\n"
#: drakhelp:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s Help Center"
-msgstr "Trung tâm trợ giúp Mageia"
+msgstr ""
#: drakhelp:53
#, c-format
@@ -881,9 +869,9 @@ msgid "Custom & system settings"
msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh"
#: drakperm:33
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Security Permissions"
-msgstr "Tự hưởng các quyền"
+msgstr ""
#: drakperm:45
#, c-format
@@ -1156,9 +1144,9 @@ msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: draksec:87
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Security Level and Checks"
-msgstr "Mức độ bảo mật:"
+msgstr ""
#: draksec:110
#, c-format
@@ -1186,9 +1174,9 @@ msgid "Software Management"
msgstr "Quản Lý Phần Mềm"
#: draksec:169
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s Update"
-msgstr "Mageia Online"
+msgstr ""
#: draksec:170
#, c-format
@@ -1196,34 +1184,34 @@ msgid "Software Media Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm"
#: draksec:171
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Configure 3D Desktop effects"
-msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup"
+msgstr "Thiết lập hiệu ứng 3D cho màn hình"
#: draksec:172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Graphical Server Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
+msgstr ""
#: draksec:173
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Mouse Configuration"
-msgstr "Cấu hình thủ công"
+msgstr ""
#: draksec:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Keyboard Configuration"
-msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
+msgstr ""
#: draksec:175
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "UPS Configuration"
-msgstr "Cấu hình UPS driver"
+msgstr ""
#: draksec:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Network Configuration"
-msgstr "Cấu hình cảnh báo"
+msgstr "Cấu Hình Mạng"
#: draksec:177
#, c-format
@@ -1231,9 +1219,9 @@ msgid "Hosts definitions"
msgstr ""
#: draksec:178
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Network Center"
-msgstr "Mạng & Internet"
+msgstr "Trung tâm mạng"
#: draksec:179
#, c-format
@@ -1251,9 +1239,9 @@ msgid "Proxy Configuration"
msgstr "Cấu hình proxy"
#: draksec:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Connection Sharing"
-msgstr "Kết nối"
+msgstr ""
#: draksec:184
#, c-format
@@ -1271,14 +1259,14 @@ msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
#: draksec:188
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: draksec:190
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Boot Configuration"
-msgstr "Cấu hình cảnh báo"
+msgstr ""
#: draksec:223
#, c-format
@@ -1286,9 +1274,9 @@ msgid "Hardware"
msgstr "Phần Cứng"
#: draksec:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Network"
-msgstr "Tùy Chọn Mạng"
+msgstr "Mạng"
#: draksec:225
#, c-format
@@ -1307,19 +1295,11 @@ msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: draksound:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
"supported Sound Card is correctly plugged in"
msgstr ""
-"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video "
-"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
-"\n"
-"\n"
-"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
#: draksound:54
#, c-format
@@ -1525,11 +1505,10 @@ msgstr "Tên ACL"
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-# -PO: here %s is the version number
#: drakups:329
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "UPS Management"
-msgstr "Quản lý máy in %s"
+msgstr ""
#: drakups:333 drakups:342
#, c-format
@@ -1548,19 +1527,11 @@ msgstr "Không phát hiện được card TV nào!"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: drakxtv:69
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
"supported Video/TV Card is correctly plugged in."
msgstr ""
-"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video "
-"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
-"\n"
-"\n"
-"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
#: finish-install:60
#, c-format
@@ -1575,7 +1546,7 @@ msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím"
#: finish-install:109
#, c-format
msgid "Testing your connection..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
#: finish-install:199 finish-install:217 finish-install:230
#, c-format
@@ -1603,9 +1574,9 @@ msgid "Formatting encrypted home partition"
msgstr ""
#: finish-install:264
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Finishing install"
-msgstr "Không được cài đặt"
+msgstr ""
#: finish-install:264
#, c-format
@@ -1738,14 +1709,14 @@ msgid "the disk controller on the host side"
msgstr "disk controller trên host side"
#: harddrake2:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Identifier"
-msgstr "Trình nhận dạng đĩa"
+msgstr ""
#: harddrake2:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "usually the device serial number"
-msgstr "thường là số serial của đĩa"
+msgstr ""
#: harddrake2:54
#, c-format
@@ -1798,14 +1769,14 @@ msgid "PCI domain"
msgstr ""
#: harddrake2:59 harddrake2:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "the PCI domain of the device"
-msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"
+msgstr ""
#: harddrake2:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "PCI revision"
-msgstr "Sự chấp thuận"
+msgstr ""
#: harddrake2:61
#, c-format
@@ -1959,9 +1930,9 @@ msgid "CPU flags reported by the kernel"
msgstr "CPU flags do kernel báo cáo"
#: harddrake2:80 harddrake2:144
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cores"
-msgstr "Đóng"
+msgstr ""
#: harddrake2:80
#, c-format
@@ -1969,9 +1940,9 @@ msgid "CPU cores"
msgstr ""
#: harddrake2:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Core ID"
-msgstr "Vendor ID"
+msgstr ""
#: harddrake2:82
#, c-format
@@ -1984,9 +1955,9 @@ msgid "ACPI ID"
msgstr ""
#: harddrake2:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Siblings"
-msgstr "Các thiết lập"
+msgstr ""
#: harddrake2:85
#, c-format
@@ -2095,15 +2066,12 @@ msgid "Logical unit number"
msgstr "Số đơn vị logic"
#: harddrake2:104
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"the SCSI Logical Unit Number (LUN). SCSI devices connected to a host are "
"uniquely identified by a\n"
"channel number, a target id and a logical unit number"
msgstr ""
-"SCSI target number (LUN). Các thiết bị SCSI kết nối với một host được nhận "
-"dạng theo cách duy nhất là bằng\n"
-"channel number, target id và logical unit number"
#. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...)
#: harddrake2:111
@@ -2157,9 +2125,9 @@ msgid "Socket designation of the memory bank"
msgstr "Thiết kế socket của memory bank"
#: harddrake2:118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Location"
-msgstr "Hành động"
+msgstr ""
#: harddrake2:119
#, c-format
@@ -2167,9 +2135,9 @@ msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: harddrake2:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Size of the memory device"
-msgstr "loại thiết bị bộ nhớ"
+msgstr ""
#: harddrake2:124
#, c-format
@@ -2268,9 +2236,9 @@ msgid "Autodetect parallel _zip drives"
msgstr "Tự động phát hiện parallel _zip drives"
#: harddrake2:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Hardware Configuration"
-msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
+msgstr ""
#: harddrake2:193
#, c-format
@@ -2283,9 +2251,9 @@ msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: harddrake2:195
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<control>H"
-msgstr "<control>Q"
+msgstr ""
#: harddrake2:196
#, c-format
@@ -2313,9 +2281,9 @@ msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: harddrake2:247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Set current driver options"
-msgstr "Sử dụng driver của máy trạm"
+msgstr ""
#: harddrake2:254
#, c-format
@@ -2370,9 +2338,9 @@ msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
#: harddrake2:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Harddrake"
-msgstr "Harddrake2"
+msgstr "HardDrake"
#: harddrake2:525
#, c-format
@@ -2424,9 +2392,9 @@ msgid ", "
msgstr ", "
#: logdrake:56
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s Tools Logs"
-msgstr "Bản ghi công cụ của Mageia"
+msgstr ""
#: logdrake:70
#, c-format
@@ -2654,14 +2622,14 @@ msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use"
msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng."
#: logdrake:449
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Email address"
-msgstr "Địa chỉ IP"
+msgstr ""
#: logdrake:450
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Email server"
-msgstr "Máy Chủ Samba"
+msgstr ""
#: logdrake:454
#, c-format
@@ -2756,9 +2724,9 @@ msgid "The %s is not supported by this version of %s."
msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s."
#: scannerdrake:102 scannerdrake:113
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Confirmation"
-msgstr "Cấu hình"
+msgstr ""
#: scannerdrake:102
#, c-format
@@ -2773,9 +2741,9 @@ msgstr ""
"không?"
#: scannerdrake:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Scanner configuration"
-msgstr "Cấu hình cảnh báo"
+msgstr ""
#: scannerdrake:129
#, c-format
@@ -2808,9 +2776,9 @@ msgid "Do not install firmware file"
msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware"
#: scannerdrake:170 scannerdrake:220
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Scanner Firmware"
-msgstr "Chia sẻ máy quét"
+msgstr ""
#: scannerdrake:171 scannerdrake:223
#, c-format
@@ -2943,9 +2911,9 @@ msgid "Auto-detect available ports"
msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có"
#: scannerdrake:329 scannerdrake:375
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Device choice"
-msgstr "Tập tin thiết bị"
+msgstr ""
#: scannerdrake:330 scannerdrake:376
#, c-format
@@ -2995,13 +2963,11 @@ msgstr ""
"%s\" để đọc."
#: scannerdrake:407 scannerdrake:416
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"After that you may scan documents using \"XSane\" or \"%s\" from Multimedia/"
"Graphics in the applications menu."
msgstr ""
-"Sau đó, bạn có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"%s\" từ menu của các "
-"ứng dụng đồ họa hay đa phương tiện."
#: scannerdrake:411
#, c-format
@@ -3030,15 +2996,12 @@ msgid "Congratulations!"
msgstr "Chúc mừng!"
#: scannerdrake:419
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Your %s has been configured.\n"
"You may now scan documents using \"XSane\" or \"%s\" from Multimedia/"
"Graphics in the applications menu."
msgstr ""
-"%s đã được cấu hình.\n"
-"Bây giờ có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"%s\" từ menu của các ứng "
-"dụng đồ họa và đa phương tiện."
#: scannerdrake:444
#, c-format
@@ -3071,11 +3034,10 @@ msgstr ""
msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n"
msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n"
-# -PO: here %s is the version number
#: scannerdrake:458
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Scanner Management"
-msgstr "Quản lý máy in %s"
+msgstr ""
#: scannerdrake:464
#, c-format
@@ -3108,9 +3070,9 @@ msgid "This machine"
msgstr "Máy tính này"
#: scannerdrake:593
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Scanner Sharing"
-msgstr "Chia sẻ máy quét"
+msgstr ""
#: scannerdrake:594
#, c-format
@@ -3241,9 +3203,9 @@ msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."
#: service_harddrake:157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The graphics card '%s' is no longer supported by driver '%s'"
-msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s."
+msgstr ""
#: service_harddrake:167
#, c-format
@@ -3327,56 +3289,48 @@ msgid "HardDrake"
msgstr "HardDrake"
#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Hardware Central Configuration/information tool"
-msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
+msgstr ""
#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:3
-#, fuzzy
msgid "Hardware Configuration Tool"
-msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
+msgstr ""
#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "System Regional Settings"
-msgstr "Thiết lập của hệ thống"
+msgstr ""
#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:2
msgid "System wide language & country configurator"
msgstr ""
#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Regional Settings"
-msgstr "Các thiết lập"
+msgstr ""
#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:2
-#, fuzzy
msgid "Language & country configuration"
-msgstr "Cấu hình thủ công"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakauth.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Authentication Configuration"
-msgstr "Cấu hình các bước tự động"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakauth.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Authentication Configuration"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakboot.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Boot Configuration"
-msgstr "Cấu hình cảnh báo"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakboot.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Boot Configuration"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakclock.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Date and Time Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakclock.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Date and Time Configuration"
@@ -3391,27 +3345,24 @@ msgid "Authentication is required to run Mageia Disk Layout Editor"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakdm.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Login Manager Configuration"
-msgstr "Cấu hình thủ công"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakdm.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Login Manager Configuration"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakfont.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Font Configuration"
-msgstr "Cấu hình thủ công"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakfont.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Font Configuration"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakhardware.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Hardware Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakhardware.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Hardware Configuration"
@@ -3426,9 +3377,8 @@ msgid "Authentication is required to run Mageia Log Viewer"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakperm.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Security Permissions Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakperm.policy.in.h:2
msgid ""
@@ -3436,18 +3386,16 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakscanner.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Scanner Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakscanner.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Scanner Configuration"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.draksec.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Application Security Configuration"
-msgstr "Cấu hình các bước tự động"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.draksec.policy.in.h:2
msgid ""
@@ -3455,465 +3403,17 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakups.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia UPS Configuration"
-msgstr "Cấu hình UPS driver"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakups.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia UPS Configuration"
msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakxservices.policy.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Run Mageia Service Configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
+msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.drakxservices.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Service Configuration"
msgstr ""
-
-#~ msgid "File/_Quit"
-#~ msgstr "Tệp/T_hoát"
-
-#~ msgid "Autodetect _jaz drives"
-#~ msgstr "Tự động phát hiện _jaz drive"
-
-#~ msgid "File/_New"
-#~ msgstr "Tệp/M_ới"
-
-#~ msgid "<control>N"
-#~ msgstr "<control>N"
-
-#~ msgid "File/_Open"
-#~ msgstr "Tệp/M_ở"
-
-#~ msgid "<control>O"
-#~ msgstr "<control>O"
-
-#~ msgid "File/_Save"
-#~ msgstr "Tệp/_Lưu"
-
-#~ msgid "File/Save _As"
-#~ msgstr "Tệp/Lưu l_à"
-
-#~ msgid "File/-"
-#~ msgstr "Tệp/-"
-
-#~ msgid "Options/Test"
-#~ msgstr "Tuỳ chọn/Thử"
-
-#~ msgid "Help/_About..."
-#~ msgstr "Trợ giúp/Giới thiệ_u..."
-
-#~ msgid "Verbose"
-#~ msgstr "Verbose"
-
-#~ msgid "Autodetect _printers"
-#~ msgstr "Tự động dò Máy _in"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Copyright (C) %s by Mageia"
-#~ msgstr "Bản quyền (C) 2001-2008 Mandriva"
-
-#~ msgid ""
-#~ "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a "
-#~ "Linux-supported Sound Card is correctly plugged in.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "You can visit our hardware database at:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card "
-#~ "Âm Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Display theme\n"
-#~ "under console"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hiển thị theme\n"
-#~ "dưới console"
-
-#~ msgid "Create new theme"
-#~ msgstr "Tạo theme mới"
-
-#~ msgid "Text box height"
-#~ msgstr "Chiều cao hộp văn bản"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The progress bar X coordinate\n"
-#~ "of its upper left corner"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thanh tiến trình X coordinate\n"
-#~ "của góc trên trái của nó"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The progress bar Y coordinate\n"
-#~ "of its upper left corner"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thanh tiến trình Y coordinate\n"
-#~ "của góc trên trái của nó"
-
-#~ msgid "The width of the progress bar"
-#~ msgstr "Bề rộng của thanh tiến trình"
-
-#~ msgid "The height of the progress bar"
-#~ msgstr "Chiều cao của thanh tiến trình"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Text"
-#~ msgstr "Text only"
-
-#~ msgid "Choose picture"
-#~ msgstr "Chọn ảnh"
-
-#~ msgid "Silent bootsplash"
-#~ msgstr "Silent bootsplash"
-
-#~ msgid "Text color"
-#~ msgstr "Màu chữ"
-
-#~ msgid "Background color"
-#~ msgstr "Màu nền"
-
-#~ msgid "Verbose bootsplash"
-#~ msgstr "Verbose bootsplash"
-
-#~ msgid "Theme name"
-#~ msgstr "Tên của theme"
-
-#~ msgid "Final resolution"
-#~ msgstr "Độ phân giải cuối cùng"
-
-#~ msgid "Display logo on Console"
-#~ msgstr "Hiển thị Logo trên Console"
-
-#~ msgid "Save theme"
-#~ msgstr "lưu theme"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Please enter a theme name"
-#~ msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Please select a splash image"
-#~ msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn."
-
-#~ msgid "saving Bootsplash theme..."
-#~ msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..."
-
-#~ msgid "choose image"
-#~ msgstr "Chọn ảnh"
-
-#~ msgid "Coma bug"
-#~ msgstr "Lỗi Coma"
-
-#~ msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug"
-#~ msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không"
-
-#~ msgid "Fdiv bug"
-#~ msgstr "Lỗi Fdiv"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point "
-#~ "processor which did not achieve the required precision when performing a "
-#~ "Floating point DIVision (FDIV)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động "
-#~ "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point "
-#~ "DIVision (FDIV)"
-
-#~ msgid "Is FPU present"
-#~ msgstr "FPU có mặt không"
-
-#~ msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor"
-#~ msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học"
-
-#~ msgid "Whether the FPU has an irq vector"
-#~ msgstr "FPU có một irq vector hay không"
-
-#~ msgid ""
-#~ "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached"
-#~ msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector"
-
-#~ msgid "F00f bug"
-#~ msgstr "Lỗi F00f"
-
-#~ msgid ""
-#~ "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode"
-#~ msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode"
-
-#~ msgid "Halt bug"
-#~ msgstr "Ngừng lỗi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating "
-#~ "mode after the \"halt\" instruction is used"
-#~ msgstr ""
-#~ "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau "
-#~ "khi dùng hướng dẫn \"ngừng\""
-
-#~ msgid "Bugs"
-#~ msgstr "Bugs"
-
-#~ msgid "FPU"
-#~ msgstr "FPU"
-
-#~ msgid "Unknown/Others"
-#~ msgstr "Không xác định/Cái khác"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here, you can setup the security level and administrator of your "
-#~ "machine.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who "
-#~ "will receive security alerts if the\n"
-#~ "'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a "
-#~ "username or an email.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to "
-#~ "select one of the six preconfigured security levels\n"
-#~ "provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</"
-#~ "span>' security and ease of use, to\n"
-#~ "'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very "
-#~ "sensitive server applications:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but "
-#~ "very\n"
-#~ "easy to use security level. It should only be used for machines not "
-#~ "connected to\n"
-#~ "any network and that are not accessible to everybody.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard "
-#~ "security\n"
-#~ "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet "
-#~ "as a\n"
-#~ "client.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n"
-#~ "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high "
-#~ "enough\n"
-#~ "to use the system as a server which can accept connections from many "
-#~ "clients. If\n"
-#~ "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower "
-#~ "level.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the "
-#~ "previous\n"
-#~ "level, but the system is entirely closed and security features are at "
-#~ "their\n"
-#~ "maximum"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo "
-#~ "bảo mật khi tùy chọn\n"
-#~ "'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có "
-#~ "thể là tên người dùng hay email.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong "
-#~ "sáu mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n"
-#~ "mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold"
-#~ "\">thấp</span>' và dễ dùng,\n"
-#~ "đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng "
-#~ "dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn "
-#~ "không\n"
-#~ "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối "
-#~ "mạng và\n"
-#~ "mọi người không được truy cập.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n"
-#~ "thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n"
-#~ "và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n"
-#~ "dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy "
-#~ "tính\n"
-#~ "này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo "
-#~ "mật \n"
-#~ "Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật "
-#~ "ở\n"
-#~ "mức tối đa."
-
-#~ msgid "(default value: %s)"
-#~ msgstr "(giá trị mặc định: %s)"
-
-#~ msgid "Security Level:"
-#~ msgstr "Mức độ bảo mật:"
-
-#~ msgid "Security Alerts:"
-#~ msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:"
-
-#~ msgid "Security Administrator:"
-#~ msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:"
-
-#~ msgid "Basic options"
-#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản"
-
-#~ msgid "Network Options"
-#~ msgstr "Tùy Chọn Mạng"
-
-#~ msgid "System Options"
-#~ msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống"
-
-#~ msgid "Periodic Checks"
-#~ msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn"
-
-#~ msgid "Please wait, setting security level..."
-#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..."
-
-#~ msgid "Please wait, setting security options..."
-#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "The following localization packages do not seem to be useful for your "
-#~ "system:"
-#~ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Do you want to remove these packages?"
-#~ msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "The following hardware packages do not seem to be useful for your system:"
-#~ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
-
-#~ msgid "Please wait, adding media..."
-#~ msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-
-#~ msgid "The change is done, but to be effective you must logout"
-#~ msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra"
-
-#~ msgid "Restart XFS"
-#~ msgstr "Khởi chạy lại XFS"
-
-#~ msgid "Error!"
-#~ msgstr "Lỗi!"
-
-#~ msgid "I cannot find needed image file `%s'."
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'."
-
-#~ msgid "Auto Install Configurator"
-#~ msgstr "Cấu hình cài đặt tự động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is "
-#~ "somewhat dangerous and must be used circumspectly.\n"
-#~ "\n"
-#~ "With that feature, you will be able to replay the installation you've "
-#~ "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, "
-#~ "in order to change their values.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be "
-#~ "performed automatically, whatever you chose during the install of this "
-#~ "computer.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Press ok to continue."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy "
-#~ "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã "
-#~ "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để "
-#~ "thay đổi các giá trị của chúng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để giữ an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được "
-#~ "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhấn Ok để tiếp tục."
-
-#~ msgid "replay"
-#~ msgstr "Diễn lại"
-
-#~ msgid "manual"
-#~ msgstr "thủ công"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please choose for each step whether it will replay like your install, or "
-#~ "it will be manual"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt "
-#~ "hay là sẽ được thao tác thủ công"
-
-#~ msgid "Insert a blank floppy in drive %s"
-#~ msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s"
-
-#~ msgid "Creating auto install floppy"
-#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#~ msgid "Insert another blank floppy in drive %s (for drivers disk)"
-#~ msgstr "Hãy nạp một đĩa mềm trắng khácvào ổ %s"
-
-#~ msgid "Creating auto install floppy (drivers disk)"
-#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Welcome.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The parameters of the auto-install are available in the sections on the "
-#~ "left"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Chào mừng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The floppy has been successfully generated.\n"
-#~ "You may now replay your installation."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n"
-#~ "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện."
-
-#~ msgid "Auto Install"
-#~ msgstr "Cài đặt tự động"
-
-#~ msgid "Add an item"
-#~ msgstr "Thêm một mục"
-
-#~ msgid "Remove the last item"
-#~ msgstr "Bỏ mục gần đây nhất"
-
-#~ msgid "Menudrake"
-#~ msgstr "Menudrake"
-
-#~ msgid "Msec"
-#~ msgstr "Msec"
-
-#~ msgid "Urpmi"
-#~ msgstr "Urpmi"
-
-#~ msgid "Userdrake"
-#~ msgstr "Userdrake"