diff options
author | Oliver Burger <obgr_seneca@mageia.org> | 2011-05-03 14:22:27 +0000 |
---|---|---|
committer | Oliver Burger <obgr_seneca@mageia.org> | 2011-05-03 14:22:27 +0000 |
commit | 826968d4fb92a2e03ef18bbc7eeeafce08041264 (patch) | |
tree | 89ce6e578ef288c1073f8f90648169bca25a872b /perl-install/standalone/po/vi.po | |
parent | 06c9ee037d4fb2bec9c4778c211f6188297e0cc8 (diff) | |
download | drakx-826968d4fb92a2e03ef18bbc7eeeafce08041264.tar drakx-826968d4fb92a2e03ef18bbc7eeeafce08041264.tar.gz drakx-826968d4fb92a2e03ef18bbc7eeeafce08041264.tar.bz2 drakx-826968d4fb92a2e03ef18bbc7eeeafce08041264.tar.xz drakx-826968d4fb92a2e03ef18bbc7eeeafce08041264.zip |
merged typo corrections (bug #960) in po files
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 3782 |
1 files changed, 0 insertions, 3782 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 570103c65..e69de29bb 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -1,3782 +0,0 @@ -# translation of DrakX-vi.po to -# Vietnamese Translation for DrakX module. -# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc. -# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005. -# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005. -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2011-04-29 02:20+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" -"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" -"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"Language: \n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" - -#: display_help:54 display_help:59 drakbug:186 drakperm:136 -#, c-format -msgid "Help" -msgstr "Trợ giúp" - -#: display_help:67 drakbug:191 drakfont:506 -#, c-format -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:164 -#, c-format -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" - -#: drakauth:37 drakclock:111 drakclock:125 drakdvb:74 drakfont:213 -#: drakfont:226 drakfont:264 finish-install:130 logdrake:170 logdrake:445 -#: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142 -#: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:729 scannerdrake:740 -#: scannerdrake:879 scannerdrake:890 scannerdrake:960 -#, c-format -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: drakboot:55 -#, c-format -msgid "No bootloader found, creating a new configuration" -msgstr "" - -#: drakboot:88 harddrake2:199 harddrake2:200 logdrake:71 -#, c-format -msgid "/_File" -msgstr "/_Tệp" - -#: drakboot:89 logdrake:77 -#, c-format -msgid "/File/_Quit" -msgstr "/Tệp/T_hoát" - -#: drakboot:89 harddrake2:200 logdrake:77 -#, c-format -msgid "<control>Q" -msgstr "<control>Q" - -#: drakboot:129 -#, c-format -msgid "Text only" -msgstr "Text only" - -#: drakboot:130 -#, c-format -msgid "Verbose" -msgstr "Verbose" - -#: drakboot:131 -#, c-format -msgid "Silent" -msgstr "Silent" - -#: drakboot:137 drakbug:263 drakdvb:57 drakfont:681 drakperm:376 drakperm:386 -#: drakups:27 harddrake2:537 localedrake:45 notify-x11-free-driver-switch:18 -#: scannerdrake:51 scannerdrake:54 scannerdrake:297 scannerdrake:302 -#: scannerdrake:954 -#, c-format -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: drakboot:138 -#, c-format -msgid "" -"Your system bootloader is not in framebuffer mode. To activate graphical " -"boot, select a graphic video mode from the bootloader configuration tool." -msgstr "" -"Trình nạp khởi động hệ thống không ở chế độ framebuffer. Để kích hoạt khởi " -"động đồ họa, hãy chọn chế độ graphic video bằng công cụ cấu hình trình nạp " -"khởi động." - -#: drakboot:139 -#, c-format -msgid "Do you want to configure it now?" -msgstr "Bạn muốn cấu hình không?" - -#: drakboot:148 -#, c-format -msgid "Install themes" -msgstr "Cài đặt theme" - -#: drakboot:150 -#, c-format -msgid "Graphical boot theme selection" -msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa" - -#: drakboot:153 -#, c-format -msgid "Graphical boot mode:" -msgstr "Dùng khởi động đồ họa" - -#: drakboot:155 -#, c-format -msgid "Theme" -msgstr "Theme" - -#: drakboot:189 -#, c-format -msgid "Default user" -msgstr "Người dùng mặc định" - -#: drakboot:190 -#, c-format -msgid "Default desktop" -msgstr "Desktop mặc định" - -#: drakboot:193 -#, c-format -msgid "No, I do not want autologin" -msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" - -#: drakboot:194 -#, c-format -msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" -msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" - -#: drakboot:201 -#, c-format -msgid "System mode" -msgstr "Chế độ hệ thống" - -#: drakboot:204 -#, c-format -msgid "Launch the graphical environment when your system starts" -msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" - -#: drakboot:259 -#, c-format -msgid "Boot Style Configuration" -msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" - -#: drakboot:261 drakboot:265 -#, c-format -msgid "Video mode" -msgstr "Chế độ Video" - -#: drakboot:262 -#, c-format -msgid "" -"Please choose a video mode, it will be applied to each of the boot entries " -"selected below.\n" -"Be sure your video card supports the mode you choose." -msgstr "" -"Hãy chọn chế độ video để áp dụng vào từng mục nhập khởi động được chọn dưới " -"đây.\n" -"Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn." - -#: drakbug:65 drakbug:153 -#, c-format -msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:" -msgstr "" - -#: drakbug:76 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s Bug Report Tool" -msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mageia" - -#: drakbug:81 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s Control Center" -msgstr "Trung tâm Điều khiển Mageia" - -#: drakbug:82 -#, c-format -msgid "First Time Wizard" -msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" - -#: drakbug:83 -#, c-format -msgid "Synchronization tool" -msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" - -#: drakbug:84 drakbug:219 -#, c-format -msgid "Standalone Tools" -msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" - -#: drakbug:86 drakbug:87 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s Online" -msgstr "Mageia Online" - -#: drakbug:88 -#, c-format -msgid "Remote Control" -msgstr "Điều Khiển Từ Xa" - -#: drakbug:89 -#, c-format -msgid "Software Manager" -msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" - -#: drakbug:90 -#, c-format -msgid "Windows Migration tool" -msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" - -#: drakbug:91 -#, c-format -msgid "Configuration Wizards" -msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" - -#: drakbug:113 -#, fuzzy, c-format -msgid "Select %s Tool:" -msgstr "Hãy chọn công cụ Mageia:" - -#: drakbug:114 -#, c-format -msgid "" -"or Application Name\n" -"(or Full Path):" -msgstr "" -"Hay tên ứng dụng\n" -"(hoặc đường dẫn):" - -#: drakbug:117 -#, c-format -msgid "Find Package" -msgstr "Tìm Gói Tin" - -#: drakbug:118 -#, fuzzy, c-format -msgid "Browse" -msgstr "duyệt" - -#: drakbug:120 -#, c-format -msgid "Package: " -msgstr "Gói tin:" - -#: drakbug:121 -#, c-format -msgid "Kernel:" -msgstr "Kernel:" - -#: drakbug:152 -#, c-format -msgid "The \"%s\" program has segfaulted with the following error:" -msgstr "" - -#: drakbug:156 -#, c-format -msgid "Its GDB trace is:" -msgstr "" - -#: drakbug:159 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"To submit a bug report, click on the report button. \n" -"This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill " -"in. The information displayed above will be transferred to that server" -msgstr "" -"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n" -"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để " -"điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được truyền đến máy chủ đó.\n" -"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên " -"bản kernel, và /proc/cpuinfo." - -#: drakbug:161 -#, c-format -msgid "" -"It would be very useful to attach to your report the output of the following " -"command: %s." -msgid_plural "" -"Things useful to attach to your report are the output of the following " -"commands: %s." -msgstr[0] "" -msgstr[1] "" - -#: drakbug:164 -#, c-format -msgid "'%s'" -msgstr "" - -#: drakbug:167 -#, fuzzy, c-format -msgid "You should also attach the following files: %s as well as %s." -msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" - -#: drakbug:174 -#, c-format -msgid "Please describe what you were doing when it crashed:" -msgstr "" - -#: drakbug:190 -#, c-format -msgid "Report" -msgstr "Báo cáo" - -#: drakbug:226 -#, c-format -msgid "Not installed" -msgstr "Không được cài đặt" - -#: drakbug:239 -#, c-format -msgid "Package not installed" -msgstr "Gói tin không được cài đặt" - -#: drakbug:264 -#, c-format -msgid "" -"You must type in what you were doing when this bug happened in order to " -"enable us to reproduce this bug and to increase the odds of fixing it" -msgstr "" - -#: drakbug:265 -#, c-format -msgid "Thanks." -msgstr "" - -#: drakclock:30 draksec:170 -#, c-format -msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" -msgstr "" - -#: drakclock:39 -#, c-format -msgid "not defined" -msgstr "chưa định nghĩa" - -#: drakclock:41 -#, c-format -msgid "Change Time Zone" -msgstr "Đổi múi giờ" - -#: drakclock:44 -#, c-format -msgid "Timezone - DrakClock" -msgstr "Múi giờ - DrakClock" - -#: drakclock:44 -#, c-format -msgid "Which is your timezone?" -msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" - -#: drakclock:45 -#, c-format -msgid "GMT - DrakClock" -msgstr "GMT - DrakClock" - -#: drakclock:45 -#, c-format -msgid "Is your hardware clock set to GMT?" -msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT?" - -#: drakclock:70 -#, c-format -msgid "Network Time Protocol" -msgstr "Giao thức thời gian mạng" - -#: drakclock:72 -#, c-format -msgid "" -"Your computer can synchronize its clock\n" -" with a remote time server using NTP" -msgstr "" -"Máy tính của bạn có thể đồng bộ hóa đồng hồ\n" -"với máy chủ thời gian ở xa bằng NTP" - -#: drakclock:73 -#, c-format -msgid "Enable Network Time Protocol" -msgstr "Bật giao thức thời gian mạng" - -#: drakclock:81 -#, c-format -msgid "Server:" -msgstr "Máy chủ:" - -#: drakclock:95 -#, c-format -msgid "Timezone" -msgstr "Múi giờ" - -#: drakclock:111 -#, fuzzy, c-format -msgid "Please enter a valid NTP server address." -msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." - -#: drakclock:126 -#, c-format -msgid "Could not synchronize with %s." -msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." - -#: drakclock:127 drakdvb:149 logdrake:175 scannerdrake:491 -#, c-format -msgid "Quit" -msgstr "Thoát" - -#: drakclock:128 -#, fuzzy, c-format -msgid "Retry" -msgstr "Khôi phục" - -#: drakclock:151 drakclock:161 -#, c-format -msgid "Reset" -msgstr "Đặt lại" - -#: drakdvb:30 -#, fuzzy, c-format -msgid "DVB" -msgstr "DVD" - -#: drakdvb:39 harddrake2:101 -#, c-format -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - -#: drakdvb:57 -#, c-format -msgid "%s already exists and its contents will be lost" -msgstr "" - -#: drakdvb:74 -#, c-format -msgid "Could not get the list of available channels" -msgstr "" - -#: drakdvb:80 draksec:73 drakups:99 finish-install:105 harddrake2:381 -#: scannerdrake:66 scannerdrake:70 scannerdrake:78 scannerdrake:319 -#: scannerdrake:368 scannerdrake:504 scannerdrake:508 scannerdrake:530 -#: service_harddrake:412 -#, c-format -msgid "Please wait" -msgstr "Hãy đợi" - -#: drakdvb:84 -#, c-format -msgid "Detecting DVB channels, this will take a few minutes" -msgstr "" - -#: drakdvb:85 drakfont:571 drakfont:651 drakfont:735 drakups:217 logdrake:175 -#, c-format -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ qua" - -#: drakdvb:148 -#, fuzzy, c-format -msgid "Detect Channels" -msgstr "Kênh" - -#: drakdvb:150 -#, fuzzy, c-format -msgid "View Channel" -msgstr "Kênh" - -#: drakedm:41 -#, c-format -msgid "GDM (GNOME Display Manager)" -msgstr "GDM (Trình quản lý hiển thị GNOME)" - -#: drakedm:42 -#, c-format -msgid "KDM (KDE Display Manager)" -msgstr "KDM (Trình quản lý hiển thị KDE)" - -#: drakedm:43 -#, c-format -msgid "XDM (X Display Manager)" -msgstr "XDM (Trình quản lý hiển thị X)" - -#: drakedm:54 -#, c-format -msgid "Choosing a display manager" -msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" - -#: drakedm:55 -#, c-format -msgid "" -"X11 Display Manager allows you to graphically log\n" -"into your system with the X Window System running and supports running\n" -"several different X sessions on your local machine at the same time." -msgstr "" -"Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n" -"vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n" -"phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn." - -#: drakedm:74 -#, c-format -msgid "The change is done, do you want to restart the dm service?" -msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch vụ dm không?" - -#: drakedm:75 -#, c-format -msgid "" -"You are going to close all running programs and lose your current session. " -"Are you really sure that you want to restart the dm service?" -msgstr "" -"Bạn chuẩn bị đóng mọi chương trình đang chạy và sẽ mất session hiện thời. Có " -"chắc là bạn muốn khởi chạy lại dm service?" - -#: drakfont:187 -#, c-format -msgid "Search installed fonts" -msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" - -#: drakfont:189 -#, c-format -msgid "Unselect fonts installed" -msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" - -#: drakfont:213 -#, c-format -msgid "No fonts found" -msgstr "không thấy phông chữ nào" - -#: drakfont:217 -#, c-format -msgid "parse all fonts" -msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" - -#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:338 drakfont:379 drakfont:383 -#: drakfont:409 drakfont:427 drakfont:435 -#, c-format -msgid "done" -msgstr "hoàn thành" - -#: drakfont:226 -#, c-format -msgid "Could not find any font in your mounted partitions" -msgstr "Không tìm thấy phông chữ trong các phân vùng đã gắn kết" - -#: drakfont:261 -#, c-format -msgid "Reselect correct fonts" -msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" - -#: drakfont:264 -#, c-format -msgid "Could not find any font.\n" -msgstr "Không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" - -#: drakfont:274 -#, c-format -msgid "Search for fonts in installed list" -msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" - -#: drakfont:298 -#, c-format -msgid "%s fonts conversion" -msgstr "chuyển đổi phông chữ %s" - -#: drakfont:336 -#, c-format -msgid "Fonts copy" -msgstr "Sao chép phông chữ" - -#: drakfont:339 -#, c-format -msgid "True Type fonts installation" -msgstr "Cài đặt phông True Type" - -#: drakfont:347 -#, c-format -msgid "please wait during ttmkfdir..." -msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." - -#: drakfont:348 -#, c-format -msgid "True Type install done" -msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" - -#: drakfont:354 drakfont:369 -#, c-format -msgid "type1inst building" -msgstr "tạo cài đặt Type1" - -#: drakfont:363 -#, c-format -msgid "Ghostscript referencing" -msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" - -#: drakfont:380 -#, c-format -msgid "Suppress Temporary Files" -msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" - -#: drakfont:425 drakfont:431 -#, c-format -msgid "Suppress Fonts Files" -msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" - -#: drakfont:439 -#, c-format -msgid "" -"Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " -"install them on your system.\n" -"\n" -"You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " -"hang up your X Server." -msgstr "" -"Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " -"cài đặt chúng vào hệ thống.\n" -"\n" -"Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả " -"sẽ làm treo X Server." - -#: drakfont:478 -#, fuzzy, c-format -msgid "Font Installation" -msgstr "Sau cài đặt" - -#: drakfont:489 -#, c-format -msgid "DrakFont" -msgstr "DrakFont" - -#: drakfont:490 drakfont:641 -#, c-format -msgid "Font List" -msgstr "Danh sách phông" - -#: drakfont:493 -#, c-format -msgid "Get Windows Fonts" -msgstr "" - -#: drakfont:499 -#, c-format -msgid "About" -msgstr "Giới thiệu về" - -#: drakfont:500 drakfont:540 -#, c-format -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#: drakfont:501 drakfont:720 -#, c-format -msgid "Uninstall" -msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" - -#: drakfont:502 -#, c-format -msgid "Import" -msgstr "Nhập" - -#: drakfont:520 -#, fuzzy, c-format -msgid "Drakfont" -msgstr "DrakFont" - -#: drakfont:522 harddrake2:237 -#, c-format -msgid "Copyright (C) %s by %s" -msgstr "" - -#: drakfont:522 drakfont:526 harddrake2:241 -#, fuzzy, c-format -msgid "Mageia" -msgstr "Mageia" - -#: drakfont:524 -#, fuzzy, c-format -msgid "Font installer." -msgstr "Không được cài đặt" - -#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") -#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") -#: drakfont:532 harddrake2:245 -#, c-format -msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n" -msgstr "" - -#: drakfont:542 -#, c-format -msgid "Choose the applications that will support the fonts:" -msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" - -#: drakfont:553 -#, c-format -msgid "Ghostscript" -msgstr "Ghostscript" - -#: drakfont:554 -#, c-format -msgid "OpenOffice.org" -msgstr "" - -#: drakfont:555 -#, c-format -msgid "Abiword" -msgstr "Abiword" - -#: drakfont:556 -#, c-format -msgid "Generic Printers" -msgstr "Máy in Chung" - -#: drakfont:561 drakfont:571 drakups:210 -#, c-format -msgid "Ok" -msgstr "Ok" - -#: drakfont:570 -#, c-format -msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" -msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" - -#: drakfont:571 -#, c-format -msgid "File Selection" -msgstr "Lựa chọn File" - -#: drakfont:575 -#, c-format -msgid "Fonts" -msgstr "Phông chữ" - -#: drakfont:639 draksec:166 -#, c-format -msgid "Import fonts" -msgstr "Nhập phông chữ" - -#: drakfont:645 drakups:299 drakups:361 drakups:381 -#, c-format -msgid "Add" -msgstr "Thêm" - -#: drakfont:646 drakfont:734 drakups:301 drakups:363 drakups:383 -#, c-format -msgid "Remove" -msgstr "Gỡ bỏ" - -#: drakfont:652 -#, c-format -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt" - -#: drakfont:683 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?" -msgstr "" - -#: drakfont:687 draksec:60 harddrake2:326 -#, c-format -msgid "Yes" -msgstr "Có" - -#: drakfont:689 draksec:59 harddrake2:327 -#, c-format -msgid "No" -msgstr "Không" - -#: drakfont:728 -#, c-format -msgid "Unselect All" -msgstr "Mọi thứ không được chọn" - -#: drakfont:731 -#, c-format -msgid "Select All" -msgstr "Mọi thứ được chọn" - -#: drakfont:748 -#, c-format -msgid "Importing fonts" -msgstr "Nhập phông chữ" - -#: drakfont:752 drakfont:772 -#, c-format -msgid "Initial tests" -msgstr "Các test sơ khởi" - -#: drakfont:753 -#, c-format -msgid "Copy fonts on your system" -msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" - -#: drakfont:754 -#, c-format -msgid "Install & convert Fonts" -msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông" - -#: drakfont:755 -#, c-format -msgid "Post Install" -msgstr "Sau cài đặt" - -#: drakfont:767 -#, fuzzy, c-format -msgid "Removing fonts" -msgstr "Nhập phông chữ" - -#: drakfont:773 -#, c-format -msgid "Remove fonts on your system" -msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" - -#: drakfont:774 -#, c-format -msgid "Post Uninstall" -msgstr "Sau gỡ cài đặt" - -#: drakhelp:17 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -" drakhelp 0.1\n" -"Copyright (C) %s Mandriva.\n" -"Copyright (C) %s Mageia.\n" -"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " -"GPL.\n" -"\n" -"Usage: \n" -msgstr "" -"Bản Drakhelp 0.1\n" -"Bản quyền (C) %s Mageia.\n" -"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " -"GPL.\n" -"\n" -"Cách dùng: \n" - -#: drakhelp:23 -#, fuzzy, c-format -msgid " --help - display this help \n" -msgstr " --help - hiển thị trợ giúp này \n" - -#: drakhelp:24 -#, c-format -msgid "" -" --id <id_label> - load the html help page which refers to id_label\n" -msgstr "" -" --id <id_label> - nạp trang trợ giúp html mà nó tham chiếu đến " -"id_label\n" - -#: drakhelp:25 -#, c-format -msgid "" -" --doc <link> - link to another web page ( for WM welcome " -"frontend)\n" -msgstr "" -" --doc <link> - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome " -"frontend)\n" - -#: drakhelp:53 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s Help Center" -msgstr "Trung tâm trợ giúp Mageia" - -#: drakhelp:53 -#, c-format -msgid "No Help entry for %s\n" -msgstr "" - -#: drakperm:23 -#, c-format -msgid "System settings" -msgstr "Thiết lập của hệ thống" - -#: drakperm:24 -#, c-format -msgid "Custom settings" -msgstr "Thiết lập tùy chọn" - -#: drakperm:25 -#, c-format -msgid "Custom & system settings" -msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh" - -#: drakperm:33 -#, fuzzy, c-format -msgid "Security Permissions" -msgstr "Tự hưởng các quyền" - -#: drakperm:45 -#, c-format -msgid "Editable" -msgstr "Có thể hiệu chỉnh" - -#: drakperm:50 drakperm:320 -#, c-format -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" - -#: drakperm:50 drakperm:249 -#, c-format -msgid "User" -msgstr "Người dùng" - -#: drakperm:50 drakperm:249 -#, c-format -msgid "Group" -msgstr "Nhóm" - -#: drakperm:50 drakperm:109 drakperm:332 draksec:181 -#, c-format -msgid "Permissions" -msgstr "Sự chấp thuận" - -#: drakperm:60 -#, c-format -msgid "Add a new rule" -msgstr "Thêm quy tắc mới" - -#: drakperm:67 drakperm:102 drakperm:128 -#, c-format -msgid "Edit current rule" -msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" - -#: drakperm:110 -#, c-format -msgid "" -"Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and " -"groups via msec.\n" -"You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules." -msgstr "" -"Tại đây bạn có thể xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền hạn, chủ sở hữu, và " -"nhóm thông qua msec.\n" -"Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " -"định." - -#: drakperm:112 -#, c-format -msgid "" -"The current security level is %s.\n" -"Select permissions to see/edit" -msgstr "" -"Mức bảo mật hiện thời là %s.\n" -"Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh" - -#: drakperm:124 -#, c-format -msgid "Up" -msgstr "Lên" - -#: drakperm:124 -#, c-format -msgid "Move selected rule up one level" -msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" - -#: drakperm:125 -#, c-format -msgid "Down" -msgstr "Xuống" - -#: drakperm:125 -#, c-format -msgid "Move selected rule down one level" -msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" - -#: drakperm:126 -#, c-format -msgid "Add a rule" -msgstr "Thêm quy tắc" - -#: drakperm:126 -#, c-format -msgid "Add a new rule at the end" -msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" - -#: drakperm:127 -#, c-format -msgid "Delete" -msgstr "Xóa" - -#: drakperm:127 -#, c-format -msgid "Delete selected rule" -msgstr "Xóa quy tắc được chọn" - -#: drakperm:128 drakups:300 drakups:362 drakups:382 -#, c-format -msgid "Edit" -msgstr "Biên soạn" - -#: drakperm:241 -#, c-format -msgid "browse" -msgstr "duyệt" - -#: drakperm:246 -#, c-format -msgid "user" -msgstr "người dùng" - -#: drakperm:246 -#, c-format -msgid "group" -msgstr "nhóm" - -#: drakperm:246 -#, c-format -msgid "other" -msgstr "Thứ khác" - -#: drakperm:249 -#, c-format -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: drakperm:251 -#, c-format -msgid "Read" -msgstr "Đọc" - -#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" -#: drakperm:254 -#, c-format -msgid "Enable \"%s\" to read the file" -msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin" - -#: drakperm:258 -#, c-format -msgid "Write" -msgstr "Ghi" - -#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" -#: drakperm:261 -#, c-format -msgid "Enable \"%s\" to write the file" -msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin" - -#: drakperm:265 -#, c-format -msgid "Execute" -msgstr "Thực thi" - -#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" -#: drakperm:268 -#, c-format -msgid "Enable \"%s\" to execute the file" -msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin" - -#: drakperm:271 -#, c-format -msgid "Sticky-bit" -msgstr "Sticky-bit" - -#: drakperm:271 -#, c-format -msgid "" -"Used for directory:\n" -" only owner of directory or file in this directory can delete it" -msgstr "" -"Được dùng cho thư mục:\n" -" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" - -#: drakperm:272 -#, c-format -msgid "Set-UID" -msgstr "Set-UID" - -#: drakperm:272 -#, c-format -msgid "Use owner id for execution" -msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" - -#: drakperm:273 -#, c-format -msgid "Set-GID" -msgstr "Set-GID" - -#: drakperm:273 -#, c-format -msgid "Use group id for execution" -msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" - -#: drakperm:290 -#, c-format -msgid "User:" -msgstr "Người dùng:" - -#: drakperm:291 -#, c-format -msgid "Group:" -msgstr "Nhóm :" - -#: drakperm:295 -#, c-format -msgid "Current user" -msgstr "Người dùng hiện thời" - -#: drakperm:296 -#, c-format -msgid "When checked, owner and group will not be changed" -msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" - -#: drakperm:306 -#, c-format -msgid "Path selection" -msgstr "Chọn đường dẫn" - -#: drakperm:326 -#, c-format -msgid "Property" -msgstr "Đặc tính" - -#: drakperm:376 -#, c-format -msgid "" -"The first character of the path must be a slash (\"/\"):\n" -"\"%s\"" -msgstr "" - -#: drakperm:386 -#, c-format -msgid "Both the username and the group must valid!" -msgstr "" - -#: drakperm:387 -#, c-format -msgid "User: %s" -msgstr "" - -#: drakperm:388 -#, c-format -msgid "Group: %s" -msgstr "" - -#: draksec:54 -#, c-format -msgid "ALL" -msgstr "Toàn Bộ" - -#: draksec:55 -#, c-format -msgid "LOCAL" -msgstr "CỤC BỘ" - -#: draksec:56 -#, c-format -msgid "NONE" -msgstr "KHÔNG PHẢI" - -#: draksec:57 -#, c-format -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" - -#: draksec:58 -#, c-format -msgid "Ignore" -msgstr "Bỏ qua" - -#: draksec:91 -#, fuzzy, c-format -msgid "Security Level and Checks" -msgstr "Mức độ bảo mật:" - -#: draksec:114 -#, c-format -msgid "Configure authentication required to access %s tools" -msgstr "" - -#: draksec:117 -#, c-format -msgid "No password" -msgstr "Không có mật khẩu" - -#: draksec:118 -#, c-format -msgid "Root password" -msgstr "" - -#: draksec:119 -#, c-format -msgid "User password" -msgstr "" - -#: draksec:149 draksec:204 -#, c-format -msgid "Software Management" -msgstr "Quản Lý Phần Mềm" - -#: draksec:150 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s Update" -msgstr "Mageia Online" - -#: draksec:151 -#, c-format -msgid "Software Media Manager" -msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm" - -#: draksec:152 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configure 3D Desktop effects" -msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" - -#: draksec:153 -#, fuzzy, c-format -msgid "Graphical Server Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" - -#: draksec:154 -#, fuzzy, c-format -msgid "Mouse Configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" - -#: draksec:155 -#, fuzzy, c-format -msgid "Keyboard Configuration" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" - -#: draksec:156 -#, fuzzy, c-format -msgid "UPS Configuration" -msgstr "Cấu hình UPS driver" - -#: draksec:157 -#, fuzzy, c-format -msgid "Network Configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" - -#: draksec:158 -#, c-format -msgid "Hosts definitions" -msgstr "" - -#: draksec:159 -#, fuzzy, c-format -msgid "Network Center" -msgstr "Mạng & Internet" - -#: draksec:160 -#, c-format -msgid "Wireless Network Roaming" -msgstr "" - -#: draksec:161 -#, c-format -msgid "VPN" -msgstr "" - -#: draksec:162 -#, c-format -msgid "Proxy Configuration" -msgstr "Cấu hình proxy" - -#: draksec:163 -#, fuzzy, c-format -msgid "Connection Sharing" -msgstr "Kết nối" - -#: draksec:165 -#, c-format -msgid "Backups" -msgstr "Sao lưu" - -#: draksec:167 logdrake:52 -#, c-format -msgid "Logs" -msgstr "Logs" - -#: draksec:168 -#, c-format -msgid "Services" -msgstr "Dịch vụ" - -#: draksec:169 -#, fuzzy, c-format -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" - -#: draksec:171 -#, fuzzy, c-format -msgid "Boot Configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" - -#: draksec:205 -#, c-format -msgid "Hardware" -msgstr "Phần Cứng" - -#: draksec:206 -#, fuzzy, c-format -msgid "Network" -msgstr "Tùy Chọn Mạng" - -#: draksec:207 -#, c-format -msgid "System" -msgstr "Hệ Thống" - -#: draksec:208 -#, c-format -msgid "Boot" -msgstr "Khởi Động" - -#: draksound:48 -#, c-format -msgid "No Sound Card detected!" -msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" - -#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: draksound:51 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" -"supported Sound Card is correctly plugged in" -msgstr "" -"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " -"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" - -#: draksound:54 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"\n" -"Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the alsaconf or " -"the sndconfig program. Just type \"alsaconf\" or \"sndconfig\" in a console." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"\n" -"Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " -"alsaconf hay sndconfig. Chỉ việc gõ \"alsaconf\" hay \"sndconfig\" trong " -"console." - -#: drakups:71 -#, c-format -msgid "Connected through a serial port or an usb cable" -msgstr "Đã kết nối thông qua cổng serial hoặc cáp usb" - -#: drakups:72 -#, c-format -msgid "Manual configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" - -#: drakups:78 -#, c-format -msgid "Add an UPS device" -msgstr "Bổ sung thiết bị UPS" - -#: drakups:81 -#, c-format -msgid "" -"Welcome to the UPS configuration utility.\n" -"\n" -"Here, you'll add a new UPS to your system.\n" -msgstr "" -"Chào mừng tiện ích cấu hình UPS.\n" -"\n" -"Tại đây, bạn có thể bổ sung UPS mới cho hệ thống.\n" - -#: drakups:88 -#, c-format -msgid "" -"We're going to add an UPS device.\n" -"\n" -"Do you want to autodetect UPS devices connected to this machine or to " -"manually select them?" -msgstr "" -"Thêm thiết bị ÚP.\n" -"\n" -"Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không?" - -#: drakups:91 -#, c-format -msgid "Autodetection" -msgstr "Tự động phát hiện" - -#: drakups:99 harddrake2:381 -#, c-format -msgid "Detection in progress" -msgstr "Đang dò tìm" - -#: drakups:118 drakups:157 logdrake:457 logdrake:463 -#, c-format -msgid "Congratulations" -msgstr "Chúc mừng" - -#: drakups:119 -#, c-format -msgid "The wizard successfully added the following UPS devices:" -msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm các thiết bị UPS sau đây:" - -#: drakups:121 -#, c-format -msgid "No new UPS devices was found" -msgstr "Không tìm thấy thiết bị UPS mới nào" - -#: drakups:126 drakups:138 -#, c-format -msgid "UPS driver configuration" -msgstr "Cấu hình UPS driver" - -#: drakups:126 -#, c-format -msgid "Please select your UPS model." -msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." - -#: drakups:127 -#, c-format -msgid "Manufacturer / Model:" -msgstr "Hãng sản xuất / Model:" - -#: drakups:138 -#, c-format -msgid "" -"We are configuring the \"%s\" UPS from \"%s\".\n" -"Please fill in its name, its driver and its port." -msgstr "" -"Đang cấu hình UPS \"%s\" từ \"%s\".\n" -"Hãy điền tên, driver và cổng thiết bị." - -#: drakups:143 -#, c-format -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: drakups:143 -#, c-format -msgid "The name of your ups" -msgstr "Tên UPS" - -#: drakups:144 -#, c-format -msgid "Driver:" -msgstr "Driver:" - -#: drakups:144 -#, c-format -msgid "The driver that manages your ups" -msgstr "Driver quản lý UPS của bạn" - -#: drakups:145 -#, c-format -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" - -#: drakups:147 -#, c-format -msgid "The port on which is connected your ups" -msgstr "Cổng nào gắn với UPS của bạn" - -#: drakups:157 -#, c-format -msgid "The wizard successfully configured the new \"%s\" UPS device." -msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mới \"%s\"." - -#: drakups:248 -#, c-format -msgid "UPS devices" -msgstr "Thiết bị UPS" - -#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:89 harddrake2:116 -#: harddrake2:123 -#, c-format -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: drakups:249 harddrake2:139 -#, c-format -msgid "Driver" -msgstr "Driver" - -#: drakups:249 harddrake2:56 -#, c-format -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: drakups:267 -#, c-format -msgid "UPS users" -msgstr "Người dùng UPS" - -#: drakups:283 -#, c-format -msgid "Access Control Lists" -msgstr "Truy cập danh sách điều khiển" - -#: drakups:284 -#, c-format -msgid "IP address" -msgstr "Địa chỉ IP" - -#: drakups:284 -#, c-format -msgid "IP mask" -msgstr "IP mask" - -#: drakups:296 -#, c-format -msgid "Rules" -msgstr "Quy tắc" - -#: drakups:297 -#, c-format -msgid "Action" -msgstr "Hành động" - -#: drakups:297 harddrake2:85 -#, c-format -msgid "Level" -msgstr "Mức độ" - -#: drakups:297 -#, c-format -msgid "ACL name" -msgstr "Tên ACL" - -#: drakups:297 finish-install:195 -#, c-format -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -# -PO: here %s is the version number -#: drakups:329 -#, fuzzy, c-format -msgid "UPS Management" -msgstr "Quản lý máy in %s" - -#: drakups:333 drakups:342 -#, c-format -msgid "DrakUPS" -msgstr "DrakUPS" - -#: drakups:339 -#, c-format -msgid "Welcome to the UPS configuration tools" -msgstr "Chào mừng công cụ cấu hình UPS" - -#: drakxtv:67 -#, c-format -msgid "No TV Card detected!" -msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" - -#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: drakxtv:69 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" -"supported Video/TV Card is correctly plugged in." -msgstr "" -"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " -"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" - -#: finish-install:57 -#, c-format -msgid "Keyboard" -msgstr "Bàn phím" - -#: finish-install:58 -#, c-format -msgid "Please, choose your keyboard layout." -msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" - -#: finish-install:105 -#, c-format -msgid "Testing your connection..." -msgstr "" - -#: finish-install:193 finish-install:211 finish-install:223 -#, c-format -msgid "Encrypted home partition" -msgstr "" - -#: finish-install:193 -#, c-format -msgid "Please enter a password for the %s user" -msgstr "" - -#: finish-install:196 -#, c-format -msgid "Password (again)" -msgstr "Nhập lại mật khẩu" - -#: finish-install:211 -#, c-format -msgid "Creating encrypted home partition" -msgstr "" - -#: finish-install:223 -#, c-format -msgid "Formatting encrypted home partition" -msgstr "" - -#: harddrake2:30 -#, c-format -msgid "Alternative drivers" -msgstr "Các driver thay thế" - -#: harddrake2:31 -#, c-format -msgid "the list of alternative drivers for this sound card" -msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" - -#: harddrake2:33 harddrake2:125 -#, c-format -msgid "Bus" -msgstr "Bus" - -#: harddrake2:34 -#, c-format -msgid "" -"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" -msgstr "" -"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" - -#: harddrake2:36 harddrake2:151 -#, c-format -msgid "Bus identification" -msgstr "Xác nhận Bus" - -#: harddrake2:37 -#, c-format -msgid "" -"- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and " -"subdevice PCI/USB ids" -msgstr "" -"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối " -"và ID PCI/USB của linh kiện" - -#: harddrake2:39 -#, c-format -msgid "Location on the bus" -msgstr "Vị trí trên Bus" - -#: harddrake2:40 -#, c-format -msgid "" -"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" -"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" -"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" -msgstr "" -"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" -"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" -"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" - -#: harddrake2:43 -#, c-format -msgid "Drive capacity" -msgstr "Dung lượng đĩa" - -#: harddrake2:43 -#, c-format -msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)" -msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)" - -#: harddrake2:44 -#, c-format -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: harddrake2:44 -#, c-format -msgid "this field describes the device" -msgstr "trường này mô tả thiết bị" - -#: harddrake2:45 -#, c-format -msgid "Old device file" -msgstr "Tập tin thiết bị cũ" - -#: harddrake2:46 -#, c-format -msgid "old static device name used in dev package" -msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" - -#. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver -#: harddrake2:49 -#, c-format -msgid "Module" -msgstr "Module" - -#: harddrake2:49 -#, c-format -msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" -msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" - -#: harddrake2:50 -#, c-format -msgid "Extended partitions" -msgstr "Phân vùng mở rộng" - -#: harddrake2:50 -#, c-format -msgid "the number of extended partitions" -msgstr "số phân vùng mở rộng" - -#: harddrake2:51 -#, c-format -msgid "Geometry" -msgstr "Hình học" - -#: harddrake2:51 -#, c-format -msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk" -msgstr "Cylinder/head/sectors geometry của đĩa" - -#: harddrake2:52 -#, c-format -msgid "Disk controller" -msgstr "Disk controller" - -#: harddrake2:52 -#, c-format -msgid "the disk controller on the host side" -msgstr "disk controller trên host side" - -#: harddrake2:53 -#, fuzzy, c-format -msgid "Identifier" -msgstr "Trình nhận dạng đĩa" - -#: harddrake2:53 -#, fuzzy, c-format -msgid "usually the device serial number" -msgstr "thường là số serial của đĩa" - -#: harddrake2:54 -#, c-format -msgid "Media class" -msgstr "Loại Phương tiện" - -#: harddrake2:54 -#, c-format -msgid "class of hardware device" -msgstr "loại của thiết bị phần cứng" - -#: harddrake2:55 harddrake2:86 -#, c-format -msgid "Model" -msgstr "Model" - -#: harddrake2:55 -#, c-format -msgid "hard disk model" -msgstr "Model đĩa cứng " - -#: harddrake2:56 -#, c-format -msgid "network printer port" -msgstr "Cổng máy in mạng" - -#: harddrake2:57 -#, c-format -msgid "Primary partitions" -msgstr "Phân vùng chính (primary)" - -#: harddrake2:57 -#, c-format -msgid "the number of the primary partitions" -msgstr "số phân vùng chính" - -#: harddrake2:58 harddrake2:92 -#, c-format -msgid "Vendor" -msgstr "Nhà SX" - -#: harddrake2:58 -#, c-format -msgid "the vendor name of the device" -msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" - -#: harddrake2:59 -#, c-format -msgid "PCI domain" -msgstr "" - -#: harddrake2:59 harddrake2:60 -#, fuzzy, c-format -msgid "the PCI domain of the device" -msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" - -#: harddrake2:60 -#, fuzzy, c-format -msgid "PCI revision" -msgstr "Sự chấp thuận" - -#: harddrake2:61 -#, c-format -msgid "Bus PCI #" -msgstr "Bus PCI #" - -#: harddrake2:61 -#, c-format -msgid "the PCI bus on which the device is plugged" -msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào" - -#: harddrake2:62 -#, c-format -msgid "PCI device #" -msgstr "PCI device #" - -#: harddrake2:62 -#, c-format -msgid "PCI device number" -msgstr "Số thiết bị PCI" - -#: harddrake2:63 -#, c-format -msgid "PCI function #" -msgstr "PCI function #" - -#: harddrake2:63 -#, c-format -msgid "PCI function number" -msgstr "Số PCI Function" - -#: harddrake2:64 -#, c-format -msgid "Vendor ID" -msgstr "Vendor ID" - -#: harddrake2:64 -#, c-format -msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor" -msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất" - -#: harddrake2:65 -#, c-format -msgid "Device ID" -msgstr "Device ID" - -#: harddrake2:65 -#, c-format -msgid "this is the numerical identifier of the device" -msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị" - -#: harddrake2:66 -#, c-format -msgid "Sub vendor ID" -msgstr "Sub vendor ID" - -#: harddrake2:66 -#, c-format -msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor" -msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất" - -#: harddrake2:67 -#, c-format -msgid "Sub device ID" -msgstr "Sub device ID" - -#: harddrake2:67 -#, c-format -msgid "this is the minor numerical identifier of the device" -msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị" - -#: harddrake2:68 -#, c-format -msgid "Device USB ID" -msgstr "Device USB ID" - -#: harddrake2:68 -#, c-format -msgid ".." -msgstr ".." - -#: harddrake2:73 harddrake2:74 -#, c-format -msgid "Bogomips" -msgstr "Bogomips" - -#: harddrake2:73 harddrake2:74 -#, c-format -msgid "" -"the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " -"initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " -"\"benchmark\" the cpu." -msgstr "" -"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " -"timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " -"CPU." - -#: harddrake2:75 -#, c-format -msgid "Cache size" -msgstr "Kích thước cache" - -#: harddrake2:75 -#, c-format -msgid "size of the (second level) cpu cache" -msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU" - -#: harddrake2:76 -#, c-format -msgid "Cpuid family" -msgstr "Họ CPUID" - -#: harddrake2:76 -#, c-format -msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" -msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" - -#: harddrake2:77 -#, c-format -msgid "Cpuid level" -msgstr "Mức CPUID" - -#: harddrake2:77 -#, c-format -msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" -msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" - -#: harddrake2:78 -#, c-format -msgid "Frequency (MHz)" -msgstr "Tần số (MHz)" - -#: harddrake2:78 -#, c-format -msgid "" -"the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be " -"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " -"per second)" -msgstr "" -"tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " -"CPU có thể thực thi trong một giây)" - -#: harddrake2:79 -#, c-format -msgid "Flags" -msgstr "Flags" - -#: harddrake2:79 -#, c-format -msgid "CPU flags reported by the kernel" -msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" - -#: harddrake2:80 harddrake2:144 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cores" -msgstr "Đóng" - -#: harddrake2:80 -#, c-format -msgid "CPU cores" -msgstr "" - -#: harddrake2:81 -#, fuzzy, c-format -msgid "Core ID" -msgstr "Vendor ID" - -#: harddrake2:82 -#, c-format -msgid "Physical ID" -msgstr "" - -#: harddrake2:83 -#, c-format -msgid "ACPI ID" -msgstr "" - -#: harddrake2:84 -#, fuzzy, c-format -msgid "Siblings" -msgstr "Các thiết lập" - -#: harddrake2:85 -#, c-format -msgid "sub generation of the cpu" -msgstr "Thế hệ con của CPU" - -#: harddrake2:86 -#, c-format -msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)" -msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)" - -#: harddrake2:87 harddrake2:88 -#, c-format -msgid "Model name" -msgstr "Tên model" - -#: harddrake2:87 harddrake2:88 -#, c-format -msgid "official vendor name of the cpu" -msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức" - -#: harddrake2:89 -#, c-format -msgid "the name of the CPU" -msgstr "tên CPU" - -#: harddrake2:90 -#, c-format -msgid "Processor ID" -msgstr "ID bộ vi xử lý" - -#: harddrake2:90 -#, c-format -msgid "the number of the processor" -msgstr "số bộ vi xử lý" - -#: harddrake2:91 -#, c-format -msgid "Model stepping" -msgstr "Xếp bậc model" - -#: harddrake2:91 -#, c-format -msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)" -msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" - -#: harddrake2:92 -#, c-format -msgid "the vendor name of the processor" -msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" - -#: harddrake2:93 -#, c-format -msgid "Write protection" -msgstr "Chống ghi" - -#: harddrake2:93 -#, c-format -msgid "" -"the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the " -"memory page level, thus enabling the processor to prevent unchecked kernel " -"accesses to user memory (aka this is a bug guard)" -msgstr "" -"WP flag trong CR0 register của cpu buộc phải chống ghi lên memory page " -"level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không " -"được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)" - -#: harddrake2:97 -#, c-format -msgid "Floppy format" -msgstr "Format đĩa mềm" - -#: harddrake2:97 -#, c-format -msgid "format of floppies supported by the drive" -msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" - -#: harddrake2:101 -#, c-format -msgid "EIDE/SCSI channel" -msgstr "Kênh EIDE/SCSI" - -#: harddrake2:102 -#, c-format -msgid "Disk identifier" -msgstr "Trình nhận dạng đĩa" - -#: harddrake2:102 -#, c-format -msgid "usually the disk serial number" -msgstr "thường là số serial của đĩa" - -#: harddrake2:103 -#, c-format -msgid "Target id number" -msgstr "" - -#: harddrake2:103 -#, c-format -msgid "the SCSI target identifier" -msgstr "" - -#: harddrake2:104 -#, c-format -msgid "Logical unit number" -msgstr "Số đơn vị logic" - -#: harddrake2:104 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"the SCSI Logical Unit Number (LUN). SCSI devices connected to a host are " -"uniquely identified by a\n" -"channel number, a target id and a logical unit number" -msgstr "" -"SCSI target number (LUN). Các thiết bị SCSI kết nối với một host được nhận " -"dạng theo cách duy nhất là bằng\n" -"channel number, target id và logical unit number" - -#. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...) -#: harddrake2:111 -#, c-format -msgid "Installed size" -msgstr "Kích thước cài đặt" - -#: harddrake2:111 -#, c-format -msgid "Installed size of the memory bank" -msgstr "Kích thước đã cài đặt của memory bank" - -#: harddrake2:112 -#, c-format -msgid "Enabled Size" -msgstr "Kích thước cho phép" - -#: harddrake2:112 -#, c-format -msgid "Enabled size of the memory bank" -msgstr "Kích thước cho phép của memory bank" - -#: harddrake2:113 harddrake2:122 -#, c-format -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: harddrake2:113 -#, c-format -msgid "type of the memory device" -msgstr "loại thiết bị bộ nhớ" - -#: harddrake2:114 -#, c-format -msgid "Speed" -msgstr "Tốc độ" - -#: harddrake2:114 -#, c-format -msgid "Speed of the memory bank" -msgstr "Tốc độ của memory bank" - -#: harddrake2:115 -#, c-format -msgid "Bank connections" -msgstr "Kết nối với nhà băng" - -#: harddrake2:116 -#, c-format -msgid "Socket designation of the memory bank" -msgstr "Thiết kế socket của memory bank" - -#: harddrake2:120 -#, c-format -msgid "Device file" -msgstr "Tập tin thiết bị" - -#: harddrake2:120 -#, c-format -msgid "" -"the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse" -msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột" - -#: harddrake2:121 -#, c-format -msgid "Emulated wheel" -msgstr "mô phỏng bánh xe" - -#: harddrake2:121 -#, c-format -msgid "whether the wheel is emulated or not" -msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không" - -#: harddrake2:122 -#, c-format -msgid "the type of the mouse" -msgstr "kiểu chuột" - -#: harddrake2:123 -#, c-format -msgid "the name of the mouse" -msgstr "tên chuột" - -#: harddrake2:124 -#, c-format -msgid "Number of buttons" -msgstr "Số lượng nút" - -#: harddrake2:124 -#, c-format -msgid "the number of buttons the mouse has" -msgstr "số lượng nút của chuột" - -#: harddrake2:125 -#, c-format -msgid "the type of bus on which the mouse is connected" -msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào" - -#: harddrake2:126 -#, c-format -msgid "Mouse protocol used by X11" -msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11" - -#: harddrake2:126 -#, c-format -msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse" -msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột" - -#: harddrake2:130 -#, c-format -msgid "Identification" -msgstr "định danh" - -#: harddrake2:135 harddrake2:150 -#, c-format -msgid "Connection" -msgstr "Kết nối" - -#: harddrake2:145 -#, c-format -msgid "Performances" -msgstr "Hiệu suất" - -#: harddrake2:152 -#, c-format -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - -#: harddrake2:153 -#, c-format -msgid "Partitions" -msgstr "Phân vùng" - -#: harddrake2:158 -#, c-format -msgid "Features" -msgstr "Tính năng" - -#. -PO: please keep all "/" characters !!! -#: harddrake2:181 logdrake:78 -#, c-format -msgid "/_Options" -msgstr "/Tuỳ _chọn" - -#: harddrake2:182 harddrake2:211 logdrake:80 -#, c-format -msgid "/_Help" -msgstr "/Trợ _giúp" - -#: harddrake2:186 -#, c-format -msgid "/Autodetect _printers" -msgstr "/Tự động dò Máy _in" - -#: harddrake2:187 -#, c-format -msgid "/Autodetect _modems" -msgstr "/Tự động dò mo_dem" - -#: harddrake2:188 -#, c-format -msgid "/Autodetect _jaz drives" -msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive" - -#: harddrake2:189 -#, c-format -msgid "/Autodetect parallel _zip drives" -msgstr "/Tự động phát hiện parallel _zip drives" - -#: harddrake2:193 -#, fuzzy, c-format -msgid "Hardware Configuration" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" - -#: harddrake2:200 -#, c-format -msgid "/_Quit" -msgstr "/T_hoát" - -#: harddrake2:213 -#, c-format -msgid "/_Fields description" -msgstr "/Mô tả các t_rường" - -#: harddrake2:215 -#, c-format -msgid "Harddrake help" -msgstr "Trợ Giúp Mageia" - -#: harddrake2:216 -#, c-format -msgid "" -"Description of the fields:\n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả về các trường:\n" -"\n" - -#: harddrake2:224 -#, c-format -msgid "Select a device!" -msgstr "Chọn thiết bị !" - -#: harddrake2:224 -#, c-format -msgid "" -"Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " -"in fields displayed on the right frame (\"Information\")" -msgstr "" -"Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " -"được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" - -#: harddrake2:230 -#, c-format -msgid "/_Report Bug" -msgstr "/_Báo cáo lỗi" - -#: harddrake2:232 -#, c-format -msgid "/_About..." -msgstr "/Giới thiệ_u..." - -#: harddrake2:235 -#, fuzzy, c-format -msgid "Harddrake" -msgstr "Harddrake2" - -#: harddrake2:239 -#, c-format -msgid "This is HardDrake, a %s hardware configuration tool." -msgstr "" - -#: harddrake2:271 -#, c-format -msgid "Detected hardware" -msgstr "Phần cứng được phát hiện" - -#: harddrake2:274 scannerdrake:286 -#, c-format -msgid "Information" -msgstr "Thông tin" - -#: harddrake2:276 -#, fuzzy, c-format -msgid "Set current driver options" -msgstr "Sử dụng driver của máy trạm" - -#: harddrake2:283 -#, c-format -msgid "Run config tool" -msgstr "Chạy công cụ cấu hình" - -#: harddrake2:303 -#, c-format -msgid "" -"Click on a device in the left tree in order to display its information here." -msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." - -#: harddrake2:324 notify-x11-free-driver-switch:13 -#, c-format -msgid "unknown" -msgstr "không xác định" - -#: harddrake2:325 -#, c-format -msgid "Unknown" -msgstr "Không xác định" - -#: harddrake2:345 -#, c-format -msgid "Misc" -msgstr "Linh tinh" - -#: harddrake2:429 -#, c-format -msgid "secondary" -msgstr "phụ" - -#: harddrake2:429 -#, c-format -msgid "primary" -msgstr "chính" - -#: harddrake2:433 -#, c-format -msgid "burner" -msgstr "ổ ghi" - -#: harddrake2:433 -#, c-format -msgid "DVD" -msgstr "DVD" - -#: harddrake2:537 -#, c-format -msgid "The following packages need to be installed:\n" -msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" - -#: localedrake:38 -#, c-format -msgid "LocaleDrake" -msgstr "LocaleDrake" - -#: localedrake:46 -#, c-format -msgid "You should install the following packages: %s" -msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" - -#. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit" -#: localedrake:49 -#, c-format -msgid ", " -msgstr ", " - -#: logdrake:51 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s Tools Logs" -msgstr "Bản ghi công cụ của Mageia" - -#: logdrake:65 -#, c-format -msgid "Show only for the selected day" -msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" - -#: logdrake:72 -#, c-format -msgid "/File/_New" -msgstr "/Tệp/M_ới" - -#: logdrake:72 -#, c-format -msgid "<control>N" -msgstr "<control>N" - -#: logdrake:73 -#, c-format -msgid "/File/_Open" -msgstr "/Tệp/M_ở" - -#: logdrake:73 -#, c-format -msgid "<control>O" -msgstr "<control>O" - -#: logdrake:74 -#, c-format -msgid "/File/_Save" -msgstr "/Tệp/_Lưu" - -#: logdrake:74 -#, c-format -msgid "<control>S" -msgstr "<control>S" - -#: logdrake:75 -#, c-format -msgid "/File/Save _As" -msgstr "/Tệp/Lưu l_à" - -#: logdrake:76 -#, c-format -msgid "/File/-" -msgstr "/Tệp/-" - -#: logdrake:79 -#, c-format -msgid "/Options/Test" -msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" - -#: logdrake:81 -#, c-format -msgid "/Help/_About..." -msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." - -#: logdrake:110 -#, c-format -msgid "" -"_:this is the auth.log log file\n" -"Authentication" -msgstr "Xác thực" - -#: logdrake:111 -#, c-format -msgid "" -"_:this is the user.log log file\n" -"User" -msgstr "Người dùng" - -#: logdrake:112 -#, c-format -msgid "" -"_:this is the /var/log/messages log file\n" -"Messages" -msgstr "Thông điệp" - -#: logdrake:113 -#, c-format -msgid "" -"_:this is the /var/log/syslog log file\n" -"Syslog" -msgstr "Syslog" - -#: logdrake:117 -#, c-format -msgid "search" -msgstr "tìm kiếm" - -#: logdrake:129 -#, c-format -msgid "A tool to monitor your logs" -msgstr "Công cụ xem bản ghi" - -#: logdrake:131 -#, c-format -msgid "Settings" -msgstr "Các thiết lập" - -#: logdrake:134 -#, c-format -msgid "Matching" -msgstr "Khớp nhau" - -#: logdrake:135 -#, c-format -msgid "but not matching" -msgstr "nhưng không khớp" - -#: logdrake:138 -#, c-format -msgid "Choose file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: logdrake:150 -#, c-format -msgid "Calendar" -msgstr "Lịch" - -#: logdrake:159 -#, c-format -msgid "Content of the file" -msgstr "Nội dung tập tin" - -#: logdrake:163 logdrake:407 -#, c-format -msgid "Mail alert" -msgstr "Thư Cảnh báo" - -#: logdrake:170 -#, c-format -msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:" -msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :" - -#: logdrake:174 -#, c-format -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#: logdrake:222 -#, c-format -msgid "please wait, parsing file: %s" -msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" - -#: logdrake:244 -#, c-format -msgid "Sorry, log file isn't available!" -msgstr "" - -#: logdrake:292 -#, c-format -msgid "Error while opening \"%s\" log file: %s\n" -msgstr "" - -#: logdrake:385 -#, c-format -msgid "Apache World Wide Web Server" -msgstr "Máy Chủ WWW Apache" - -#: logdrake:386 -#, c-format -msgid "Domain Name Resolver" -msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" - -#: logdrake:387 -#, c-format -msgid "Ftp Server" -msgstr "Máy chủ FTP" - -#: logdrake:388 -#, c-format -msgid "Postfix Mail Server" -msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" - -#: logdrake:389 -#, c-format -msgid "Samba Server" -msgstr "Máy Chủ Samba" - -#: logdrake:390 -#, c-format -msgid "SSH Server" -msgstr "Máy chủ SSH" - -#: logdrake:391 -#, c-format -msgid "Webmin Service" -msgstr "Dịch vụ Webmin" - -#: logdrake:392 -#, c-format -msgid "Xinetd Service" -msgstr "Dịch Vụ Xinetd" - -#: logdrake:401 -#, c-format -msgid "Configure the mail alert system" -msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư" - -#: logdrake:402 -#, c-format -msgid "Stop the mail alert system" -msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư" - -#: logdrake:410 -#, c-format -msgid "Mail alert configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" - -#: logdrake:411 -#, c-format -msgid "" -"Welcome to the mail configuration utility.\n" -"\n" -"Here, you'll be able to set up the alert system.\n" -msgstr "" -"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" -"\n" -"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" - -#: logdrake:414 -#, c-format -msgid "What do you want to do?" -msgstr "Bạn muốn làm gì?" - -#: logdrake:421 -#, c-format -msgid "Services settings" -msgstr "Các thiết lập dịch vụ" - -#: logdrake:422 -#, c-format -msgid "" -"You will receive an alert if one of the selected services is no longer " -"running" -msgstr "" -"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " -"chạy nữa" - -#: logdrake:429 -#, c-format -msgid "Load setting" -msgstr "Nạp thiết lập" - -#: logdrake:430 -#, c-format -msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" -msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" - -#: logdrake:431 -#, c-format -msgid "" -"_: load here is a noun, the load of the system\n" -"Load" -msgstr "Tải" - -#: logdrake:436 -#, c-format -msgid "Alert configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" - -#: logdrake:437 -#, c-format -msgid "Please enter your email address below " -msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" - -#: logdrake:438 -#, c-format -msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use" -msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng." - -#: logdrake:445 -#, c-format -msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!" -msgstr "\"%s\" không phải là email hợp lệ hay người dùng cục bộ hiện có!" - -#: logdrake:450 -#, c-format -msgid "" -"\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use " -"a complete email address!" -msgstr "" -"\"%s\" là một người dùng cục bộ, nhưng bạn đã không chọn một local smtp, do " -"đó bạn phải dùng một địa chỉ email hoàn chỉnh!" - -#: logdrake:457 -#, c-format -msgid "The wizard successfully configured the mail alert." -msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." - -#: logdrake:463 -#, c-format -msgid "The wizard successfully disabled the mail alert." -msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư." - -#: logdrake:522 -#, c-format -msgid "Save as.." -msgstr "Lưu là.." - -#: notify-x11-free-driver-switch:20 -#, c-format -msgid "" -"The proprietary driver for your graphic card cannot be found, the system is " -"now using the free software driver (%s)." -msgstr "" - -#: notify-x11-free-driver-switch:21 -#, c-format -msgid "Reason: %s." -msgstr "" - -#: scannerdrake:51 -#, c-format -msgid "" -"SANE packages need to be installed to use scanners.\n" -"\n" -"Do you want to install the SANE packages?" -msgstr "" -"Gói tin cho SANE cần được cài đặt để sử dụng máy quét.\n" -"\n" -"Bạn muốn cài đặt không?" - -#: scannerdrake:55 -#, c-format -msgid "Aborting Scannerdrake." -msgstr "Ngừng Scannerdrake." - -#: scannerdrake:60 -#, c-format -msgid "" -"Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake." -msgstr "" -"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." - -#: scannerdrake:61 -#, c-format -msgid "Scannerdrake will not be started now." -msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này." - -#: scannerdrake:67 scannerdrake:505 -#, c-format -msgid "Searching for configured scanners..." -msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." - -#: scannerdrake:71 scannerdrake:509 -#, c-format -msgid "Searching for new scanners..." -msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." - -#: scannerdrake:79 scannerdrake:531 -#, c-format -msgid "Re-generating list of configured scanners..." -msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." - -#: scannerdrake:101 -#, c-format -msgid "The %s is not supported by this version of %s." -msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." - -#: scannerdrake:104 scannerdrake:115 -#, fuzzy, c-format -msgid "Confirmation" -msgstr "Cấu hình" - -#: scannerdrake:104 -#, c-format -msgid "%s found on %s, configure it automatically?" -msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?" - -#: scannerdrake:116 -#, c-format -msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" -msgstr "" -"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " -"không?" - -#: scannerdrake:130 -#, fuzzy, c-format -msgid "Scanner configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" - -#: scannerdrake:131 -#, c-format -msgid "Select a scanner model (Detected model: %s, Port: %s)" -msgstr "" - -#: scannerdrake:133 -#, c-format -msgid "Select a scanner model (Detected model: %s)" -msgstr "" - -#: scannerdrake:134 -#, c-format -msgid "Select a scanner model (Port: %s)" -msgstr "" - -#: scannerdrake:136 scannerdrake:139 -#, c-format -msgid " (UNSUPPORTED)" -msgstr " (KHÔNG HỖ TRỢ)" - -#: scannerdrake:142 -#, c-format -msgid "The %s is not supported under Linux." -msgstr "%s không được linux hỗ trợ." - -#: scannerdrake:169 scannerdrake:183 -#, c-format -msgid "Do not install firmware file" -msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware" - -#: scannerdrake:172 scannerdrake:222 -#, fuzzy, c-format -msgid "Scanner Firmware" -msgstr "Chia sẻ máy quét" - -#: scannerdrake:173 scannerdrake:225 -#, c-format -msgid "" -"It is possible that your %s needs its firmware to be uploaded everytime when " -"it is turned on." -msgstr "Có khả năng là %s cần có firmware được nạp lên mỗi khi bật nó lên." - -#: scannerdrake:174 scannerdrake:226 -#, c-format -msgid "If this is the case, you can make this be done automatically." -msgstr "Nếu là như vậy, bạn có thể để nó tự động hoàn thành." - -#: scannerdrake:175 scannerdrake:229 -#, c-format -msgid "" -"To do so, you need to supply the firmware file for your scanner so that it " -"can be installed." -msgstr "" -"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để nó được cài " -"đặt." - -#: scannerdrake:176 scannerdrake:230 -#, c-format -msgid "" -"You find the file on the CD or floppy coming with the scanner, on the " -"manufacturer's home page, or on your Windows partition." -msgstr "" -"Bạn tìm thấy tập tin trên CD hay đĩa mềm đi kèm với máy quét, từ trang chủ " -"của nhà sản xuất, hay từ phân vùng Windows. " - -#: scannerdrake:178 scannerdrake:237 -#, c-format -msgid "Install firmware file from" -msgstr "Cài đặt tập tin firmware từ" - -#: scannerdrake:180 scannerdrake:188 scannerdrake:239 scannerdrake:246 -#, c-format -msgid "CD-ROM" -msgstr "CD-ROM" - -#: scannerdrake:181 scannerdrake:190 scannerdrake:240 scannerdrake:248 -#, c-format -msgid "Floppy Disk" -msgstr "Đĩa mềm" - -#: scannerdrake:182 scannerdrake:192 scannerdrake:241 scannerdrake:250 -#, c-format -msgid "Other place" -msgstr "Vị trí khác" - -#: scannerdrake:198 -#, c-format -msgid "Select firmware file" -msgstr "Chọn tập tin firmware" - -#: scannerdrake:201 scannerdrake:260 -#, c-format -msgid "The firmware file %s does not exist or is unreadable!" -msgstr "Tập tin firmware %s không có hoặc không đọc được!" - -#: scannerdrake:224 -#, c-format -msgid "" -"It is possible that your scanners need their firmware to be uploaded " -"everytime when they are turned on." -msgstr "Điều này cho phép nạp firmware cho máy quét mỗi khi bật máy." - -#: scannerdrake:228 -#, c-format -msgid "" -"To do so, you need to supply the firmware files for your scanners so that it " -"can be installed." -msgstr "" -"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để cài đặt nó." - -#: scannerdrake:231 -#, c-format -msgid "" -"If you have already installed your scanner's firmware you can update the " -"firmware here by supplying the new firmware file." -msgstr "" -"Nếu đã cài đặt firmware của máy quét, bạn có thể cập nhật firmware ở đây " -"bằng cách cung cấp tập tin firmware." - -#: scannerdrake:233 -#, c-format -msgid "Install firmware for the" -msgstr "Cài đặt firmware cho" - -#: scannerdrake:256 -#, c-format -msgid "Select firmware file for the %s" -msgstr "Chọn tập tin firmware cho %s" - -#: scannerdrake:274 -#, c-format -msgid "Could not install the firmware file for the %s!" -msgstr "Không thể cài đặt tập tin firmware cho %s!" - -#: scannerdrake:287 -#, c-format -msgid "The firmware file for your %s was successfully installed." -msgstr "Tập tin firmware cho %s của bạn đã được cài đặt thành công." - -#: scannerdrake:297 -#, c-format -msgid "The %s is unsupported" -msgstr "%s không được hỗ trợ" - -#: scannerdrake:302 -#, c-format -msgid "" -"The %s must be configured by system-config-printer.\n" -"You can launch system-config-printer from the %s Control Center in Hardware " -"section." -msgstr "" -"%s phải được cấu hình bằng system-config-printer.\n" -"Có thể chạy system-config-printer từ Trung Tâm Điều Khiển %s trong mục Phần " -"Cứng." - -#: scannerdrake:320 -#, c-format -msgid "Setting up kernel modules..." -msgstr "Đang thiết lập các kernel module..." - -#: scannerdrake:330 scannerdrake:337 scannerdrake:367 -#, c-format -msgid "Auto-detect available ports" -msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có" - -#: scannerdrake:331 scannerdrake:377 -#, fuzzy, c-format -msgid "Device choice" -msgstr "Tập tin thiết bị" - -#: scannerdrake:332 scannerdrake:378 -#, c-format -msgid "Please select the device where your %s is attached" -msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào" - -#: scannerdrake:333 -#, c-format -msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)" -msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)" - -#: scannerdrake:335 scannerdrake:380 -#, c-format -msgid "choose device" -msgstr "Chọn thiết bị" - -#: scannerdrake:369 -#, c-format -msgid "Searching for scanners..." -msgstr "Đang tìm máy quét ..." - -#: scannerdrake:405 scannerdrake:412 -#, c-format -msgid "Attention!" -msgstr "Chú ý!" - -#: scannerdrake:406 -#, c-format -msgid "" -"Your %s cannot be configured fully automatically.\n" -"\n" -"Manual adjustments are required. Please edit the configuration file /etc/" -"sane.d/%s.conf. " -msgstr "" -"Không thể cấu hình theo cách tự động hoàn toàn %s.\n" -"\n" -"Bạn cần phải tự hiệu chỉnh, hãy hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s." -"conf." - -#: scannerdrake:407 scannerdrake:416 -#, c-format -msgid "" -"More info in the driver's manual page. Run the command \"man sane-%s\" to " -"read it." -msgstr "" -"Thông tin chi tiết nằm trong driver's manual page. Hãy chạy lệnh \"man sane-" -"%s\" để đọc." - -#: scannerdrake:409 scannerdrake:418 -#, c-format -msgid "" -"After that you may scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from " -"Multimedia/Graphics in the applications menu." -msgstr "" -"Sau đó, bạn có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của " -"các ứng dụng đồ họa hay đa phương tiện." - -#: scannerdrake:413 -#, c-format -msgid "" -"Your %s has been configured, but it is possible that additional manual " -"adjustments are needed to get it to work. " -msgstr "%s đã được cấu hình, nhưng bạn cần phải tự hiệu chỉnh thêm để chạy nó." - -#: scannerdrake:414 -#, c-format -msgid "" -"If it does not appear in the list of configured scanners in the main window " -"of Scannerdrake or if it does not work correctly, " -msgstr "" -"Nếu nó không xuất hiện trong danh sách máy quét đã cấu hình ở cửa sổ chính " -"của Scannerdrake hoặc khi nó không làm việc đúng, " - -#: scannerdrake:415 -#, c-format -msgid "edit the configuration file /etc/sane.d/%s.conf. " -msgstr "hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s.conf. " - -#: scannerdrake:420 -#, c-format -msgid "Congratulations!" -msgstr "Chúc mừng!" - -#: scannerdrake:421 -#, c-format -msgid "" -"Your %s has been configured.\n" -"You may now scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from Multimedia/" -"Graphics in the applications menu." -msgstr "" -"%s đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của các " -"ứng dụng đồ họa và đa phương tiện." - -#: scannerdrake:446 -#, c-format -msgid "" -"The following scanners\n" -"\n" -"%s\n" -"are available on your system.\n" -msgstr "" -"Các máy quét sau đây\n" -"\n" -"%s\n" -"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" - -#: scannerdrake:447 -#, c-format -msgid "" -"The following scanner\n" -"\n" -"%s\n" -"is available on your system.\n" -msgstr "" -"Máy quét sau đây\n" -"\n" -"%s\n" -"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" - -#: scannerdrake:449 scannerdrake:452 -#, c-format -msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" -msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" - -# -PO: here %s is the version number -#: scannerdrake:460 -#, fuzzy, c-format -msgid "Scanner Management" -msgstr "Quản lý máy in %s" - -#: scannerdrake:466 -#, c-format -msgid "Search for new scanners" -msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" - -#: scannerdrake:472 -#, c-format -msgid "Add a scanner manually" -msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" - -#: scannerdrake:479 -#, c-format -msgid "Install/Update firmware files" -msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware" - -#: scannerdrake:485 -#, c-format -msgid "Scanner sharing" -msgstr "Chia sẻ máy quét" - -#: scannerdrake:544 scannerdrake:709 -#, c-format -msgid "All remote machines" -msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" - -#: scannerdrake:556 scannerdrake:859 -#, c-format -msgid "This machine" -msgstr "Máy tính này" - -#: scannerdrake:595 -#, fuzzy, c-format -msgid "Scanner Sharing" -msgstr "Chia sẻ máy quét" - -#: scannerdrake:596 -#, c-format -msgid "" -"Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " -"accessible by remote machines and by which remote machines." -msgstr "" -"Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " -"cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." - -#: scannerdrake:597 -#, c-format -msgid "" -"You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " -"available on this machine." -msgstr "" -"Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " -"dùng trên máy tính này." - -#: scannerdrake:600 -#, c-format -msgid "The scanners on this machine are available to other computers" -msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" - -#: scannerdrake:602 -#, c-format -msgid "Scanner sharing to hosts: " -msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " - -#: scannerdrake:607 scannerdrake:624 -#, c-format -msgid "No remote machines" -msgstr "Không có máy ở xa" - -#: scannerdrake:616 -#, c-format -msgid "Use scanners on remote computers" -msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" - -#: scannerdrake:619 -#, c-format -msgid "Use the scanners on hosts: " -msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " - -#: scannerdrake:646 scannerdrake:718 scannerdrake:868 -#, c-format -msgid "Sharing of local scanners" -msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" - -#: scannerdrake:647 -#, c-format -msgid "" -"These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " -"available:" -msgstr "" -"Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" - -#: scannerdrake:658 scannerdrake:808 -#, c-format -msgid "Add host" -msgstr "Thêm host" - -#: scannerdrake:664 scannerdrake:814 -#, c-format -msgid "Edit selected host" -msgstr "Biên soạn host được chọn" - -#: scannerdrake:673 scannerdrake:823 -#, c-format -msgid "Remove selected host" -msgstr "Bỏ host được chọn" - -#: scannerdrake:682 scannerdrake:832 -#, c-format -msgid "Done" -msgstr "Hoàn thành" - -#: scannerdrake:697 scannerdrake:705 scannerdrake:710 scannerdrake:756 -#: scannerdrake:847 scannerdrake:855 scannerdrake:860 scannerdrake:906 -#, c-format -msgid "Name/IP address of host:" -msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" - -#: scannerdrake:719 scannerdrake:869 -#, c-format -msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" -msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" - -#: scannerdrake:730 scannerdrake:880 -#, c-format -msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" -msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" - -#: scannerdrake:741 scannerdrake:891 -#, c-format -msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" -msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" - -#: scannerdrake:796 -#, c-format -msgid "Usage of remote scanners" -msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" - -#: scannerdrake:797 -#, c-format -msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" -msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" - -#: scannerdrake:954 -#, c-format -msgid "" -"saned needs to be installed to share the local scanner(s).\n" -"\n" -"Do you want to install the saned package?" -msgstr "" -"Cần cài đặt SANE để chia sẻ máy quét.\n" -"\n" -"Bạn muốn cài đặt không?" - -#: scannerdrake:958 scannerdrake:962 -#, c-format -msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." -msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." - -#: scannerdrake:961 -#, c-format -msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." -msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." - -#: service_harddrake:153 -#, fuzzy, c-format -msgid "The graphic card '%s' is no more supported by the '%s' driver" -msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." - -#: service_harddrake:163 -#, c-format -msgid "New release, reconfiguring X for %s" -msgstr "" - -#: service_harddrake:254 -#, c-format -msgid "The proprietary kernel driver was not found for '%s' X.org driver" -msgstr "" - -#: service_harddrake:293 -#, c-format -msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" -msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" - -#: service_harddrake:294 -#, c-format -msgid "- %s was removed\n" -msgstr "- %s đã được bỏ\n" - -#: service_harddrake:297 -#, c-format -msgid "Some devices were added: %s\n" -msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" - -#: service_harddrake:298 -#, c-format -msgid "- %s was added\n" -msgstr "- %s đã được thêm\n" - -#: service_harddrake:386 -#, c-format -msgid "Hardware changes in \"%s\" class (%s seconds to answer)" -msgstr "Thay đổi phần cứng trong \"%s\" class (%s giây để trả lời)" - -#: service_harddrake:387 -#, c-format -msgid "Do you want to run the appropriate config tool?" -msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?" - -#: service_harddrake:412 -#, c-format -msgid "Hardware probing in progress" -msgstr "Đang dò tìm phần cứng" - -#: service_harddrake:430 -#, c-format -msgid "Display driver issue" -msgstr "" - -#: service_harddrake:431 -#, c-format -msgid "" -"The display driver currently configured requires you to use the 'nokmsboot' " -"boot option to prevent the KMS driver of the kernel from being loaded in the " -"boot process. Startup of the X server may now fail as that option was not " -"specified." -msgstr "" - -#: service_harddrake:445 -#, c-format -msgid "Display driver setup" -msgstr "" - -#: service_harddrake:445 -#, c-format -msgid "The system has to be rebooted due to a display driver change." -msgstr "" - -#: service_harddrake:446 -#, c-format -msgid "Press Cancel within %d seconds to abort." -msgstr "" - -#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "System Regional Settings" -msgstr "Thiết lập của hệ thống" - -#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:2 -msgid "System wide language & country configurator" -msgstr "" - -#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:1 -msgid "HardDrake" -msgstr "HardDrake" - -#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Hardware Central Configuration/information tool" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" - -#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:3 -#, fuzzy -msgid "Hardware Configuration Tool" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" - -#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Language & country configuration" -msgstr "Cấu hình thủ công" - -#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Regional Settings" -msgstr "Các thiết lập" - -#, fuzzy -#~ msgid "Copyright (C) %s by Mageia" -#~ msgstr "Bản quyền (C) 2001-2008 Mandriva" - -#~ msgid "" -#~ "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a " -#~ "Linux-supported Sound Card is correctly plugged in.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "You can visit our hardware database at:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" -#~ msgstr "" -#~ "Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card " -#~ "Âm Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" - -#~ msgid "" -#~ "Display theme\n" -#~ "under console" -#~ msgstr "" -#~ "Hiển thị theme\n" -#~ "dưới console" - -#~ msgid "Create new theme" -#~ msgstr "Tạo theme mới" - -#~ msgid "Text box height" -#~ msgstr "Chiều cao hộp văn bản" - -#~ msgid "" -#~ "The progress bar X coordinate\n" -#~ "of its upper left corner" -#~ msgstr "" -#~ "Thanh tiến trình X coordinate\n" -#~ "của góc trên trái của nó" - -#~ msgid "" -#~ "The progress bar Y coordinate\n" -#~ "of its upper left corner" -#~ msgstr "" -#~ "Thanh tiến trình Y coordinate\n" -#~ "của góc trên trái của nó" - -#~ msgid "The width of the progress bar" -#~ msgstr "Bề rộng của thanh tiến trình" - -#~ msgid "The height of the progress bar" -#~ msgstr "Chiều cao của thanh tiến trình" - -#, fuzzy -#~ msgid "Text" -#~ msgstr "Text only" - -#~ msgid "Choose picture" -#~ msgstr "Chọn ảnh" - -#~ msgid "Silent bootsplash" -#~ msgstr "Silent bootsplash" - -#~ msgid "Text color" -#~ msgstr "Màu chữ" - -#~ msgid "Background color" -#~ msgstr "Màu nền" - -#~ msgid "Verbose bootsplash" -#~ msgstr "Verbose bootsplash" - -#~ msgid "Theme name" -#~ msgstr "Tên của theme" - -#~ msgid "Final resolution" -#~ msgstr "Độ phân giải cuối cùng" - -#~ msgid "Display logo on Console" -#~ msgstr "Hiển thị Logo trên Console" - -#~ msgid "Save theme" -#~ msgstr "lưu theme" - -#, fuzzy -#~ msgid "Please enter a theme name" -#~ msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này." - -#, fuzzy -#~ msgid "Please select a splash image" -#~ msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." - -#~ msgid "saving Bootsplash theme..." -#~ msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." - -#~ msgid "choose image" -#~ msgstr "Chọn ảnh" - -#~ msgid "Coma bug" -#~ msgstr "Lỗi Coma" - -#~ msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" -#~ msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" - -#~ msgid "Fdiv bug" -#~ msgstr "Lỗi Fdiv" - -#~ msgid "" -#~ "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " -#~ "processor which did not achieve the required precision when performing a " -#~ "Floating point DIVision (FDIV)" -#~ msgstr "" -#~ "Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " -#~ "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " -#~ "DIVision (FDIV)" - -#~ msgid "Is FPU present" -#~ msgstr "FPU có mặt không" - -#~ msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" -#~ msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" - -#~ msgid "Whether the FPU has an irq vector" -#~ msgstr "FPU có một irq vector hay không" - -#~ msgid "" -#~ "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" -#~ msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" - -#~ msgid "F00f bug" -#~ msgstr "Lỗi F00f" - -#~ msgid "" -#~ "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" -#~ msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" - -#~ msgid "Halt bug" -#~ msgstr "Ngừng lỗi" - -#~ msgid "" -#~ "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating " -#~ "mode after the \"halt\" instruction is used" -#~ msgstr "" -#~ "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau " -#~ "khi dùng hướng dẫn \"ngừng\"" - -#~ msgid "Bugs" -#~ msgstr "Bugs" - -#~ msgid "FPU" -#~ msgstr "FPU" - -#~ msgid "Unknown/Others" -#~ msgstr "Không xác định/Cái khác" - -#~ msgid "" -#~ "Here, you can setup the security level and administrator of your " -#~ "machine.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who " -#~ "will receive security alerts if the\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a " -#~ "username or an email.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to " -#~ "select one of the six preconfigured security levels\n" -#~ "provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</" -#~ "span>' security and ease of use, to\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very " -#~ "sensitive server applications:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " -#~ "very\n" -#~ "easy to use security level. It should only be used for machines not " -#~ "connected to\n" -#~ "any network and that are not accessible to everybody.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " -#~ "security\n" -#~ "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet " -#~ "as a\n" -#~ "client.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" -#~ "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " -#~ "enough\n" -#~ "to use the system as a server which can accept connections from many " -#~ "clients. If\n" -#~ "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " -#~ "level.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " -#~ "previous\n" -#~ "level, but the system is entirely closed and security features are at " -#~ "their\n" -#~ "maximum" -#~ msgstr "" -#~ "Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo " -#~ "bảo mật khi tùy chọn\n" -#~ "'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có " -#~ "thể là tên người dùng hay email.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong " -#~ "sáu mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n" -#~ "mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold" -#~ "\">thấp</span>' và dễ dùng,\n" -#~ "đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng " -#~ "dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn " -#~ "không\n" -#~ "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối " -#~ "mạng và\n" -#~ "mọi người không được truy cập.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n" -#~ "thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n" -#~ "và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n" -#~ "dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy " -#~ "tính\n" -#~ "này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo " -#~ "mật \n" -#~ "Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật " -#~ "ở\n" -#~ "mức tối đa." - -#~ msgid "(default value: %s)" -#~ msgstr "(giá trị mặc định: %s)" - -#~ msgid "Security Level:" -#~ msgstr "Mức độ bảo mật:" - -#~ msgid "Security Alerts:" -#~ msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" - -#~ msgid "Security Administrator:" -#~ msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" - -#~ msgid "Basic options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" - -#~ msgid "Network Options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Mạng" - -#~ msgid "System Options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" - -#~ msgid "Periodic Checks" -#~ msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" - -#~ msgid "Please wait, setting security level..." -#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." - -#~ msgid "Please wait, setting security options..." -#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "The following localization packages do not seem to be useful for your " -#~ "system:" -#~ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "Do you want to remove these packages?" -#~ msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?" - -#, fuzzy -#~ msgid "" -#~ "The following hardware packages do not seem to be useful for your system:" -#~ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" - -#~ msgid "Please wait, adding media..." -#~ msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." - -#~ msgid "The change is done, but to be effective you must logout" -#~ msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" - -#~ msgid "Restart XFS" -#~ msgstr "Khởi chạy lại XFS" - -#~ msgid "Error!" -#~ msgstr "Lỗi!" - -#~ msgid "I cannot find needed image file `%s'." -#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." - -#~ msgid "Auto Install Configurator" -#~ msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" - -#~ msgid "" -#~ "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is " -#~ "somewhat dangerous and must be used circumspectly.\n" -#~ "\n" -#~ "With that feature, you will be able to replay the installation you've " -#~ "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, " -#~ "in order to change their values.\n" -#~ "\n" -#~ "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be " -#~ "performed automatically, whatever you chose during the install of this " -#~ "computer.\n" -#~ "\n" -#~ "Press ok to continue." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy " -#~ "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n" -#~ "\n" -#~ "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã " -#~ "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để " -#~ "thay đổi các giá trị của chúng.\n" -#~ "\n" -#~ "Để giữ an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được " -#~ "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn Ok để tiếp tục." - -#~ msgid "replay" -#~ msgstr "Diễn lại" - -#~ msgid "manual" -#~ msgstr "thủ công" - -#~ msgid "Automatic Steps Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình các bước tự động" - -#~ msgid "" -#~ "Please choose for each step whether it will replay like your install, or " -#~ "it will be manual" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " -#~ "hay là sẽ được thao tác thủ công" - -#~ msgid "Insert a blank floppy in drive %s" -#~ msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" - -#~ msgid "Creating auto install floppy" -#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#~ msgid "Insert another blank floppy in drive %s (for drivers disk)" -#~ msgstr "Hãy nạp một đĩa mềm trắng khácvào ổ %s" - -#~ msgid "Creating auto install floppy (drivers disk)" -#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Welcome.\n" -#~ "\n" -#~ "The parameters of the auto-install are available in the sections on the " -#~ "left" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Chào mừng.\n" -#~ "\n" -#~ "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" - -#~ msgid "" -#~ "The floppy has been successfully generated.\n" -#~ "You may now replay your installation." -#~ msgstr "" -#~ "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" -#~ "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." - -#~ msgid "Auto Install" -#~ msgstr "Cài đặt tự động" - -#~ msgid "Add an item" -#~ msgstr "Thêm một mục" - -#~ msgid "Remove the last item" -#~ msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" - -#~ msgid "Menudrake" -#~ msgstr "Menudrake" - -#~ msgid "Msec" -#~ msgstr "Msec" - -#~ msgid "Urpmi" -#~ msgstr "Urpmi" - -#~ msgid "Userdrake" -#~ msgstr "Userdrake" |