summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorYuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>2020-09-21 19:58:27 +0300
committerYuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>2020-09-21 19:58:27 +0300
commita9febc1aa2a8182e1b1448b997fd37e78f477f20 (patch)
tree74178ab621e9a757c78a84ed6115e6b3545e32c8 /perl-install/share/po/vi.po
parentf7d3202e80952b037ecdca0145e73591de6d599f (diff)
downloaddrakx-a9febc1aa2a8182e1b1448b997fd37e78f477f20.tar
drakx-a9febc1aa2a8182e1b1448b997fd37e78f477f20.tar.gz
drakx-a9febc1aa2a8182e1b1448b997fd37e78f477f20.tar.bz2
drakx-a9febc1aa2a8182e1b1448b997fd37e78f477f20.tar.xz
drakx-a9febc1aa2a8182e1b1448b997fd37e78f477f20.zip
Update translations
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po258
1 files changed, 130 insertions, 128 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index ff5fba63e..f24616cee 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Mageia\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-06-17 13:47+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-09-21 19:57+0300\n"
"PO-Revision-Date: 2019-04-16 15:45+0000\n"
"Last-Translator: Yuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/MageiaLinux/mageia/"
@@ -333,8 +333,10 @@ msgstr ""
#: any.pm:741
#, c-format
msgid ""
-"If grub2 takes too long to install, you can use this option to skip "
-"detecting other OSes and make it fast"
+"Uncheck this to prevent grub2 to scan for other installed OS on the system. "
+"Also, if grub2 takes too long time to install/update itself, uncheck this "
+"option to skip detecting other OSes and make it faster. Be aware of doing "
+"this will prevent you to boot other OS from grub2 menus."
msgstr ""
#: any.pm:1009
@@ -494,7 +496,7 @@ msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:1218 any.pm:1582 interactive/gtk.pm:820
+#: any.pm:1218 any.pm:1588 interactive/gtk.pm:820
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
@@ -602,22 +604,22 @@ msgstr "Phương thức nhập:"
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1527
+#: any.pm:1533
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1527
+#: any.pm:1533
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1527
+#: any.pm:1533
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1531
+#: any.pm:1537
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -632,7 +634,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1543
+#: any.pm:1549
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -641,7 +643,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1546
+#: any.pm:1552
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -650,18 +652,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1554
+#: any.pm:1560
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1582
+#: any.pm:1588
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1584
+#: any.pm:1590
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -670,54 +672,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1691
+#: any.pm:1697
#, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr ""
-#: any.pm:1695
+#: any.pm:1701
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1730
+#: any.pm:1736
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1730
+#: any.pm:1736
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1753 any.pm:1755
+#: any.pm:1759 any.pm:1761
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1756
+#: any.pm:1762
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1760
+#: any.pm:1766
#, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr ""
-#: any.pm:1761
+#: any.pm:1767
#, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr ""
-#: any.pm:1763
+#: any.pm:1769
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1764
+#: any.pm:1770
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1047,7 +1049,7 @@ msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:1274
+#: bootloader.pm:1275
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1062,54 +1064,54 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1443
+#: bootloader.pm:1444
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1444
+#: bootloader.pm:1445
#, c-format
msgid "GRUB2 with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1445
+#: bootloader.pm:1446
#, c-format
msgid "GRUB2 with text menu"
msgstr "GRUB2 với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1446
+#: bootloader.pm:1447
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1447
+#: bootloader.pm:1448
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr "GRUB với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1448
+#: bootloader.pm:1449
#, c-format
msgid "rEFInd with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1449
+#: bootloader.pm:1450
#, c-format
msgid "U-Boot/Extlinux with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1537
+#: bootloader.pm:1538
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:2686
+#: bootloader.pm:2694
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2699
+#: bootloader.pm:2707
#, c-format
msgid ""
"The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1118,7 +1120,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2700
+#: bootloader.pm:2708
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -1369,7 +1371,7 @@ msgstr "Swap"
msgid "Windows"
msgstr "Windows"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:451 services.pm:201
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:451 services.pm:214
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
@@ -2367,7 +2369,7 @@ msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"
msgid "Checking %s"
msgstr "Kiểm tra %s"
-#: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:500
+#: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:502
#, c-format
msgid "error unmounting %s: %s"
msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
@@ -5024,12 +5026,12 @@ msgstr ""
msgid "Password seems secure"
msgstr ""
-#: partition_table.pm:506
+#: partition_table.pm:508
#, c-format
msgid "mount failed: "
msgstr "Không gắn kết được: "
-#: partition_table.pm:677
+#: partition_table.pm:679
#, c-format
msgid ""
"You have a hole in your partition table but I cannot use it.\n"
@@ -5119,17 +5121,17 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware
msgid "Could not set permissions of firmware file %s!"
msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!"
-#: scanner.pm:199
+#: scanner.pm:197
#, c-format
msgid "Scannerdrake"
msgstr "Scannerdrake"
-#: scanner.pm:200
+#: scanner.pm:198
#, c-format
msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."
-#: scanner.pm:201
+#: scanner.pm:199
#, c-format
msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường."
@@ -5823,22 +5825,22 @@ msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:"
msgid "Login or email:"
msgstr ""
-#: services.pm:18
+#: services.pm:31
#, c-format
msgid "Listen and dispatch ACPI events from the kernel"
msgstr ""
-#: services.pm:19
+#: services.pm:32
#, c-format
msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system"
msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)"
-#: services.pm:20
+#: services.pm:33
#, c-format
msgid "Anacron is a periodic command scheduler."
msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ"
-#: services.pm:21
+#: services.pm:34
#, c-format
msgid ""
"apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n"
@@ -5847,7 +5849,7 @@ msgstr ""
"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n"
"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu."
-#: services.pm:23
+#: services.pm:36
#, c-format
msgid ""
"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n"
@@ -5856,22 +5858,22 @@ msgstr ""
"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n"
"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp."
-#: services.pm:25
+#: services.pm:38
#, c-format
msgid "Avahi is a ZeroConf daemon which implements an mDNS stack"
msgstr ""
-#: services.pm:26
+#: services.pm:39
#, c-format
msgid "An NTP client/server"
msgstr ""
-#: services.pm:27
+#: services.pm:40
#, c-format
msgid "Set CPU frequency settings"
msgstr ""
-#: services.pm:28
+#: services.pm:41
#, c-format
msgid ""
"cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n"
@@ -5884,18 +5886,18 @@ msgstr ""
"UNIX cơ\n"
"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn."
-#: services.pm:31
+#: services.pm:44
#, c-format
msgid ""
"Common UNIX Printing System (CUPS) is an advanced printer spooling system"
msgstr ""
-#: services.pm:32
+#: services.pm:45
#, c-format
msgid "Launches the graphical display manager"
msgstr ""
-#: services.pm:33
+#: services.pm:46
#, c-format
msgid ""
"FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files "
@@ -5905,7 +5907,7 @@ msgstr ""
"FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n"
"Nó được GNOME và KDE sử dụng"
-#: services.pm:35
+#: services.pm:48
#, c-format
msgid ""
"G15Daemon allows users access to all extra keys by decoding them and \n"
@@ -5918,7 +5920,7 @@ msgid ""
"scripts can access the LCD via a simple API."
msgstr ""
-#: services.pm:40
+#: services.pm:53
#, c-format
msgid ""
"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n"
@@ -5930,12 +5932,12 @@ msgstr ""
"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n"
"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console."
-#: services.pm:43
+#: services.pm:56
#, c-format
msgid "HAL is a daemon that collects and maintains information about hardware"
msgstr ""
-#: services.pm:44
+#: services.pm:57
#, c-format
msgid ""
"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n"
@@ -5944,7 +5946,7 @@ msgstr ""
"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n"
"phần cứng mới/thay đổi."
-#: services.pm:46
+#: services.pm:59
#, c-format
msgid ""
"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI."
@@ -5952,7 +5954,7 @@ msgstr ""
"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n"
"phục vụ các tập tin HTML và CGI."
-#: services.pm:47
+#: services.pm:60
#, c-format
msgid ""
"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n"
@@ -5967,23 +5969,23 @@ msgstr ""
"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n"
"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm."
-#: services.pm:51
+#: services.pm:64
#, c-format
msgid "Automates a packet filtering firewall with ip6tables"
msgstr ""
-#: services.pm:52
+#: services.pm:65
#, c-format
msgid "Automates a packet filtering firewall with iptables"
msgstr ""
-#: services.pm:53
+#: services.pm:66
#, c-format
msgid ""
"Evenly distributes IRQ load across multiple CPUs for enhanced performance"
msgstr ""
-#: services.pm:54
+#: services.pm:67
#, c-format
msgid ""
"This package loads the selected keyboard map as set in\n"
@@ -5994,7 +5996,7 @@ msgstr ""
"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n"
"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính."
-#: services.pm:57
+#: services.pm:70
#, c-format
msgid ""
"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n"
@@ -6003,17 +6005,17 @@ msgstr ""
"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n"
"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
-#: services.pm:59
+#: services.pm:72
#, c-format
msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot."
msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot"
-#: services.pm:60
+#: services.pm:73
#, c-format
msgid "Tweaks system behavior to extend battery life"
msgstr ""
-#: services.pm:61
+#: services.pm:74
#, c-format
msgid ""
"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n"
@@ -6022,7 +6024,7 @@ msgstr ""
"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n"
"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống."
-#: services.pm:63
+#: services.pm:76
#, c-format
msgid ""
"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n"
@@ -6031,7 +6033,7 @@ msgstr ""
"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n"
"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in."
-#: services.pm:65
+#: services.pm:78
#, c-format
msgid ""
"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n"
@@ -6040,29 +6042,29 @@ msgstr ""
"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n"
"thi cao và tính sẵn sàng cao."
-#: services.pm:67
+#: services.pm:80
#, c-format
msgid "Monitors the network (Interactive Firewall and wireless"
msgstr ""
-#: services.pm:68
+#: services.pm:81
#, c-format
msgid "Software RAID monitoring and management"
msgstr ""
-#: services.pm:69
+#: services.pm:82
#, c-format
msgid ""
"DBUS is a daemon which broadcasts notifications of system events and other "
"messages"
msgstr ""
-#: services.pm:70
+#: services.pm:83
#, c-format
msgid "Enables MSEC security policy on system startup"
msgstr ""
-#: services.pm:71
+#: services.pm:84
#, c-format
msgid ""
"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host "
@@ -6071,12 +6073,12 @@ msgstr ""
"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên "
"các máy chủ thành các địa chỉ IP."
-#: services.pm:72
+#: services.pm:85
#, c-format
msgid "Initializes network console logging"
msgstr ""
-#: services.pm:73
+#: services.pm:86
#, c-format
msgid ""
"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n"
@@ -6085,7 +6087,7 @@ msgstr ""
"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n"
"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)."
-#: services.pm:75
+#: services.pm:88
#, c-format
msgid ""
"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n"
@@ -6094,17 +6096,17 @@ msgstr ""
"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n"
"khởi động."
-#: services.pm:77
+#: services.pm:90
#, c-format
msgid "Requires network to be up if enabled"
msgstr ""
-#: services.pm:78
+#: services.pm:91
#, c-format
msgid "Wait for the hotplugged network to be up"
msgstr ""
-#: services.pm:79
+#: services.pm:92
#, c-format
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n"
@@ -6115,7 +6117,7 @@ msgstr ""
"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n"
"tệp /etc/exports."
-#: services.pm:82
+#: services.pm:95
#, c-format
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n"
@@ -6124,12 +6126,12 @@ msgstr ""
"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n"
"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ."
-#: services.pm:84
+#: services.pm:97
#, c-format
msgid "Synchronizes system time using the Network Time Protocol (NTP)"
msgstr ""
-#: services.pm:85
+#: services.pm:98
#, c-format
msgid ""
"Automatically switch on numlock key locker under console\n"
@@ -6138,17 +6140,17 @@ msgstr ""
"Tự động bật khoá numlock dưới console\n"
"và Xorg khi boot."
-#: services.pm:87
+#: services.pm:100
#, c-format
msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters."
msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows."
-#: services.pm:88
+#: services.pm:101
#, c-format
msgid "Checks if a partition is close to full up"
msgstr ""
-#: services.pm:89
+#: services.pm:102
#, c-format
msgid ""
"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n"
@@ -6160,7 +6162,7 @@ msgstr ""
"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n"
"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó."
-#: services.pm:92
+#: services.pm:105
#, c-format
msgid ""
"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n"
@@ -6172,12 +6174,12 @@ msgstr ""
"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n"
"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC."
-#: services.pm:95
+#: services.pm:108
#, c-format
msgid "Reserves some TCP ports"
msgstr ""
-#: services.pm:96
+#: services.pm:109
#, c-format
msgid ""
"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from "
@@ -6186,7 +6188,7 @@ msgstr ""
"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang "
"máy tính khác."
-#: services.pm:97
+#: services.pm:110
#, c-format
msgid ""
"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n"
@@ -6195,7 +6197,7 @@ msgstr ""
"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n"
"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao."
-#: services.pm:99
+#: services.pm:112
#, c-format
msgid ""
"Assign raw devices to block devices (such as hard disk drive\n"
@@ -6204,12 +6206,12 @@ msgstr ""
"Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n"
"phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD"
-#: services.pm:101
+#: services.pm:114
#, c-format
msgid "Nameserver information manager"
msgstr ""
-#: services.pm:102
+#: services.pm:115
#, c-format
msgid ""
"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n"
@@ -6220,7 +6222,7 @@ msgstr ""
"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n"
"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp."
-#: services.pm:105
+#: services.pm:118
#, c-format
msgid ""
"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n"
@@ -6229,14 +6231,14 @@ msgstr ""
"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n"
"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó."
-#: services.pm:107
+#: services.pm:120
#, c-format
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages to various "
"system log files. It is a good idea to always run rsyslog."
msgstr ""
-#: services.pm:108
+#: services.pm:121
#, c-format
msgid ""
"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n"
@@ -6245,7 +6247,7 @@ msgstr ""
"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n"
"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác."
-#: services.pm:110
+#: services.pm:123
#, c-format
msgid ""
"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n"
@@ -6254,47 +6256,47 @@ msgstr ""
"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n"
"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)."
-#: services.pm:112
+#: services.pm:125
#, c-format
msgid ""
"SANE (Scanner Access Now Easy) enables to access scanners, video cameras, ..."
msgstr ""
-#: services.pm:113
+#: services.pm:126
#, c-format
msgid "Packet filtering firewall"
msgstr ""
-#: services.pm:114
+#: services.pm:127
#, c-format
msgid "Packet filtering firewall for IPv6"
msgstr ""
-#: services.pm:115
+#: services.pm:128
#, c-format
msgid ""
"The SMB/CIFS protocol enables to share access to files & printers and also "
"integrates with a Windows Server domain"
msgstr ""
-#: services.pm:116
+#: services.pm:129
#, c-format
msgid "Launch the sound system on your machine"
msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn"
-#: services.pm:117
+#: services.pm:130
#, c-format
msgid "layer for speech analysis"
msgstr ""
-#: services.pm:118
+#: services.pm:131
#, c-format
msgid ""
"Secure Shell is a network protocol that allows data to be exchanged over a "
"secure channel between two computers"
msgstr ""
-#: services.pm:119
+#: services.pm:132
#, c-format
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n"
@@ -6303,94 +6305,94 @@ msgstr ""
"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."
-#: services.pm:121
+#: services.pm:134
#, c-format
msgid "Moves the generated persistent udev rules to /etc/udev/rules.d"
msgstr ""
-#: services.pm:122
+#: services.pm:135
#, c-format
msgid "Load the drivers for your usb devices."
msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn."
-#: services.pm:123
+#: services.pm:136
#, c-format
msgid "A lightweight network traffic monitor"
msgstr ""
-#: services.pm:124
+#: services.pm:137
#, c-format
msgid "Starts the X Font Server."
msgstr ""
-#: services.pm:125
+#: services.pm:138
#, c-format
msgid "Starts other deamons on demand."
msgstr ""
-#: services.pm:154
+#: services.pm:167
#, c-format
msgid "Printing"
msgstr "In ấn"
-#: services.pm:157
+#: services.pm:170
#, c-format
msgid "Internet"
msgstr "Internet"
-#: services.pm:162
+#: services.pm:175
#, c-format
msgid ""
"_: Keep these entry short\n"
"Networking"
msgstr "Chạy mạng"
-#: services.pm:164
+#: services.pm:177
#, c-format
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#: services.pm:171
+#: services.pm:184
#, c-format
msgid "Remote Administration"
msgstr "Quản trị từ xa"
-#: services.pm:180
+#: services.pm:193
#, c-format
msgid "Database Server"
msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu"
-#: services.pm:191 services.pm:233
+#: services.pm:204 services.pm:246
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
-#: services.pm:191
+#: services.pm:204
#, c-format
msgid "Choose which services should be automatically started at boot time"
msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy"
-#: services.pm:214
+#: services.pm:227
#, c-format
msgid "%d activated for %d registered"
msgstr "%d được kích hoạt để đăng nhập %d"
-#: services.pm:237
+#: services.pm:250
#, c-format
msgid "running"
msgstr "đang chạy"
-#: services.pm:237
+#: services.pm:250
#, c-format
msgid "stopped"
msgstr "đã dừng"
-#: services.pm:242
+#: services.pm:255
#, c-format
msgid "Services and daemons"
msgstr "Các dịch vụ và deamon"
-#: services.pm:248
+#: services.pm:261
#, c-format
msgid ""
"No additional information\n"
@@ -6399,22 +6401,22 @@ msgstr ""
"Xin lỗi, không có thông tin\n"
"thêm về dịch vụ này."
-#: services.pm:255
+#: services.pm:268
#, c-format
msgid "Start when requested"
msgstr "Chạy khi có yêu cầu"
-#: services.pm:255
+#: services.pm:268
#, c-format
msgid "On boot"
msgstr "Đang khởi động"
-#: services.pm:272
+#: services.pm:282
#, c-format
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
-#: services.pm:272
+#: services.pm:282
#, c-format
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"