summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThierry Vignaud <tv@mageia.org>2013-04-06 01:32:37 +0000
committerThierry Vignaud <tv@mageia.org>2013-04-06 01:32:37 +0000
commitc8f020bf9d3cf293f4302830bed2a6fc6a110153 (patch)
treeda978bd063c6fa3d12d8b92ee5ce8f8dd50c3ff2 /perl-install/share/po/vi.po
parent57e331ce9a2acc97509b1f438711a18461bbdcb7 (diff)
downloaddrakx-c8f020bf9d3cf293f4302830bed2a6fc6a110153.tar
drakx-c8f020bf9d3cf293f4302830bed2a6fc6a110153.tar.gz
drakx-c8f020bf9d3cf293f4302830bed2a6fc6a110153.tar.bz2
drakx-c8f020bf9d3cf293f4302830bed2a6fc6a110153.tar.xz
drakx-c8f020bf9d3cf293f4302830bed2a6fc6a110153.zip
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po468
1 files changed, 264 insertions, 204 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index a6fe56e4e..24bbc6763 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-12-14 15:17+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-04-06 03:21+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -16,7 +16,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: any.pm:261 any.pm:971 diskdrake/interactive.pm:645
+#: any.pm:255 any.pm:964 diskdrake/interactive.pm:645
#: diskdrake/interactive.pm:869 diskdrake/interactive.pm:931
#: diskdrake/interactive.pm:1036 diskdrake/interactive.pm:1266
#: diskdrake/interactive.pm:1324 do_pkgs.pm:242 do_pkgs.pm:287
@@ -25,12 +25,12 @@ msgstr ""
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
-#: any.pm:261
+#: any.pm:255
#, c-format
msgid "Bootloader installation in progress"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:272
+#: any.pm:266
#, c-format
msgid ""
"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n"
@@ -46,12 +46,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Có tạo một Volume ID mới không?"
-#: any.pm:283
+#: any.pm:277
#, c-format
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:"
msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
-#: any.pm:289
+#: any.pm:283
#, c-format
msgid ""
"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
@@ -69,7 +69,7 @@ msgstr ""
" Rồi gõ: shut-down\n"
"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-#: any.pm:329
+#: any.pm:323
#, c-format
msgid ""
"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
@@ -84,268 +84,268 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"
-#: any.pm:340
+#: any.pm:334
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Installation"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:344
+#: any.pm:338
#, c-format
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
-#: any.pm:368
+#: any.pm:362
#, fuzzy, c-format
msgid "First sector (MBR) of drive %s"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:370
+#: any.pm:364
#, c-format
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:372
+#: any.pm:366
#, c-format
msgid "First sector of the root partition"
msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"
-#: any.pm:374
+#: any.pm:368
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
-#: any.pm:376 pkgs.pm:283 ugtk2.pm:526
+#: any.pm:370 pkgs.pm:283 ugtk2.pm:526
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
-#: any.pm:411
+#: any.pm:405
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:427 any.pm:460 any.pm:461
+#: any.pm:420 any.pm:453 any.pm:454
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
-#: any.pm:431
+#: any.pm:424
#, c-format
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
-#: any.pm:432 any.pm:464
+#: any.pm:425 any.pm:457
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
-#: any.pm:435 any.pm:467
+#: any.pm:428 any.pm:460
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"
-#: any.pm:438
+#: any.pm:431
#, c-format
msgid "Main options"
msgstr ""
-#: any.pm:439
+#: any.pm:432
#, c-format
msgid "Delay before booting default image"
msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định"
-#: any.pm:440
+#: any.pm:433
#, c-format
msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:441
+#: any.pm:434
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable SMP"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:442
+#: any.pm:435
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:444
+#: any.pm:437
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable Local APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:445 security/level.pm:63
+#: any.pm:438 security/level.pm:63
#, c-format
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: any.pm:446 any.pm:906 any.pm:925 authentication.pm:249
+#: any.pm:439 any.pm:899 any.pm:918 authentication.pm:249
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-#: any.pm:449 authentication.pm:260
+#: any.pm:442 authentication.pm:260
#, c-format
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
-#: any.pm:449 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1499
+#: any.pm:442 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1499
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
-#: any.pm:451
+#: any.pm:444
#, fuzzy, c-format
msgid "You cannot use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: any.pm:455 any.pm:909 any.pm:927 authentication.pm:250
+#: any.pm:448 any.pm:902 any.pm:920 authentication.pm:250
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
-#: any.pm:456
+#: any.pm:449
#, c-format
msgid "Clean /tmp at each boot"
msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
-#: any.pm:466
+#: any.pm:459
#, c-format
msgid "Init Message"
msgstr "Thông điệp của Init"
-#: any.pm:468
+#: any.pm:461
#, c-format
msgid "Open Firmware Delay"
msgstr "Open Firmware Delay"
-#: any.pm:469
+#: any.pm:462
#, c-format
msgid "Kernel Boot Timeout"
msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-#: any.pm:470
+#: any.pm:463
#, c-format
msgid "Enable CD Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-#: any.pm:471
+#: any.pm:464
#, c-format
msgid "Enable OF Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-#: any.pm:472
+#: any.pm:465
#, c-format
msgid "Default OS?"
msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-#: any.pm:546
+#: any.pm:539
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: any.pm:547 any.pm:561
+#: any.pm:540 any.pm:554
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"
-#: any.pm:548 any.pm:574
+#: any.pm:541 any.pm:567
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"
-#: any.pm:550
+#: any.pm:543
#, c-format
msgid "Xen append"
msgstr ""
-#: any.pm:552
+#: any.pm:545
#, c-format
msgid "Requires password to boot"
msgstr ""
-#: any.pm:554
+#: any.pm:547
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
-#: any.pm:556
+#: any.pm:549
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"
-#: any.pm:557
+#: any.pm:550
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"
-#: any.pm:566 any.pm:571 any.pm:573 diskdrake/interactive.pm:411
+#: any.pm:559 any.pm:564 any.pm:566 diskdrake/interactive.pm:411
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: any.pm:568 any.pm:576 harddrake/v4l.pm:438
+#: any.pm:561 any.pm:569 harddrake/v4l.pm:438
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: any.pm:575
+#: any.pm:568
#, c-format
msgid "NoVideo"
msgstr "Không có Video"
-#: any.pm:586
+#: any.pm:579
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"
-#: any.pm:587
+#: any.pm:580
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
-#: any.pm:587
+#: any.pm:580
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
-#: any.pm:588
+#: any.pm:581
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
-#: any.pm:606
+#: any.pm:599
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"
-#: any.pm:607
+#: any.pm:600
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
-#: any.pm:607
+#: any.pm:600
#, c-format
msgid "Other OS (SunOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-#: any.pm:608
+#: any.pm:601
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-#: any.pm:608
+#: any.pm:601
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
-#: any.pm:655
+#: any.pm:648
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:656
+#: any.pm:649
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
@@ -354,196 +354,196 @@ msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-#: any.pm:867
+#: any.pm:860
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"
-#: any.pm:868
+#: any.pm:861
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-#: any.pm:869
+#: any.pm:862
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""
-#: any.pm:870
+#: any.pm:863
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
-#: any.pm:871
+#: any.pm:864
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
-#: any.pm:872
+#: any.pm:865
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-#: any.pm:878
+#: any.pm:871
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-#: any.pm:884
+#: any.pm:877
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
-#: any.pm:885
+#: any.pm:878
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user name must start with a lower case letter followed by only lower "
"cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-#: any.pm:886
+#: any.pm:879
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"
-#: any.pm:887
+#: any.pm:880
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-#: any.pm:893 any.pm:929
+#: any.pm:886 any.pm:922
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: any.pm:893 any.pm:930
+#: any.pm:886 any.pm:923
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"
-#: any.pm:894
+#: any.pm:887
#, c-format
msgid "%s must be a number"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số"
-#: any.pm:895
+#: any.pm:888
#, c-format
msgid "%s should be above 500. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?"
-#: any.pm:899
+#: any.pm:892
#, fuzzy, c-format
msgid "User management"
msgstr "Tên người dùng"
-#: any.pm:904
+#: any.pm:897
#, c-format
msgid "Enable guest account"
msgstr ""
-#: any.pm:905 authentication.pm:236
+#: any.pm:898 authentication.pm:236
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"
-#: any.pm:911
+#: any.pm:904
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter a user"
msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"
-#: any.pm:913
+#: any.pm:906
#, c-format
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: any.pm:916
+#: any.pm:909
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
-#: any.pm:923
+#: any.pm:916
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
-#: any.pm:928
+#: any.pm:921
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: any.pm:971
+#: any.pm:964
#, c-format
msgid "Please wait, adding media..."
msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-#: any.pm:1003 security/l10n.pm:14
+#: any.pm:996 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: any.pm:1004
+#: any.pm:997
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
-#: any.pm:1005
+#: any.pm:998
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
-#: any.pm:1006
+#: any.pm:999
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: any.pm:1007
+#: any.pm:1000
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:1018 any.pm:1032 any.pm:1100
+#: any.pm:1011 any.pm:1025 any.pm:1093
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:1039 any.pm:1389 interactive/gtk.pm:817
+#: any.pm:1032 any.pm:1382 interactive/gtk.pm:821
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:1086
+#: any.pm:1079
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:1088 diskdrake/dav.pm:26
+#: any.pm:1081 diskdrake/dav.pm:26 mygtk2.pm:1222
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:1095
+#: any.pm:1088
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-#: any.pm:1096
+#: any.pm:1089
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:1096
+#: any.pm:1089
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:1122 any.pm:1185
+#: any.pm:1115 any.pm:1178
#, c-format
msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
-#: any.pm:1150
+#: any.pm:1143
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s can support multiple languages. Select\n"
@@ -554,87 +554,87 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:1152 fs/partitioning_wizard.pm:174
+#: any.pm:1145 fs/partitioning_wizard.pm:174
#, c-format
msgid "Mageia"
msgstr "Mageia"
-#: any.pm:1153
+#: any.pm:1146
#, fuzzy, c-format
msgid "Multiple languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1154
+#: any.pm:1147
#, c-format
msgid "Select Additional Languages"
msgstr ""
-#: any.pm:1163 any.pm:1194
+#: any.pm:1156 any.pm:1187
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:1164
+#: any.pm:1157
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1186
+#: any.pm:1179
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:1240
+#: any.pm:1233
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1241
+#: any.pm:1234
#, c-format
msgid "Please choose your country"
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn"
-#: any.pm:1243
+#: any.pm:1236
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1244
+#: any.pm:1237
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1244 interactive.pm:489 interactive/gtk.pm:445
+#: any.pm:1237 interactive.pm:489 interactive/gtk.pm:445
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1250
+#: any.pm:1243
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1253
+#: any.pm:1246
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1334
+#: any.pm:1327
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1334
+#: any.pm:1327
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1334
+#: any.pm:1327
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1338
+#: any.pm:1331
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -649,7 +649,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1350
+#: any.pm:1343
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -658,7 +658,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1353
+#: any.pm:1346
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -667,18 +667,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1361
+#: any.pm:1354
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1389
+#: any.pm:1382
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1391
+#: any.pm:1384
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -687,54 +687,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1498
+#: any.pm:1491
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1502
+#: any.pm:1495
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1537
+#: any.pm:1530
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1537
+#: any.pm:1530
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1560 any.pm:1562
+#: any.pm:1553 any.pm:1555
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1563
+#: any.pm:1556
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1567
+#: any.pm:1560
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1568
+#: any.pm:1561
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1570
+#: any.pm:1563
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1571
+#: any.pm:1564
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1064,7 +1064,7 @@ msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:998
+#: bootloader.pm:1014
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1079,54 +1079,54 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1190
+#: bootloader.pm:1206
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1191
+#: bootloader.pm:1207
#, c-format
msgid "GRUB2 with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1192
+#: bootloader.pm:1208
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1193
+#: bootloader.pm:1209
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1194
+#: bootloader.pm:1210
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: bootloader.pm:1195
+#: bootloader.pm:1211
#, c-format
msgid "SILO"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1281
+#: bootloader.pm:1297
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:2030
+#: bootloader.pm:2079
#, c-format
msgid "You cannot install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:2197
+#: bootloader.pm:2248
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2210
+#: bootloader.pm:2261
#, c-format
msgid ""
"The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1135,7 +1135,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2211
+#: bootloader.pm:2262
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -1233,7 +1233,7 @@ msgstr "Điểm gắn kết"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453
+#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:457
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
@@ -1339,7 +1339,7 @@ msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:555 interactive.pm:654
-#: interactive/gtk.pm:809 interactive/gtk.pm:827 interactive/gtk.pm:848
+#: interactive/gtk.pm:813 interactive/gtk.pm:831 interactive/gtk.pm:862
#: ugtk2.pm:936
#, c-format
msgid "Help"
@@ -1461,7 +1461,7 @@ msgid "More"
msgstr "Thêm"
#: diskdrake/interactive.pm:281 diskdrake/interactive.pm:294
-#: diskdrake/interactive.pm:1293
+#: diskdrake/interactive.pm:1293 mygtk2.pm:1221
#, fuzzy, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr "Cấu hình"
@@ -2248,8 +2248,8 @@ msgstr "Thay đổi kiểu"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:130 interactive.pm:551
#: interactive/curses.pm:267 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
-#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846 ugtk2.pm:415
-#: ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812
+#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846
+#: mygtk2.pm:1222 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
@@ -2760,12 +2760,12 @@ msgstr ""
msgid "Partitioning failed: %s"
msgstr "Không phân vùng được: %s"
-#: fs/type.pm:389
+#: fs/type.pm:390
#, c-format
msgid "You cannot use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-#: fs/type.pm:390
+#: fs/type.pm:391
#, c-format
msgid "You cannot use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
@@ -3263,7 +3263,7 @@ msgstr ""
"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư "
"viện của ALSA.\n"
-#: harddrake/sound.pm:385 harddrake/sound.pm:468
+#: harddrake/sound.pm:385 harddrake/sound.pm:487
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"
@@ -3316,60 +3316,74 @@ msgstr "Gỡ lỗi âm thanh"
#: harddrake/sound.pm:430
#, c-format
msgid ""
-"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
+"Below are some basic tips to help debug audio problems, but for accurate and "
+"up-to-date tips and tricks, please see:\n"
"\n"
+"https://wiki.mageia.org/en/Support:DebuggingSoundProblems\n"
"\n"
-"- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" will tell you which driver your card "
-"uses\n"
-"by default\n"
"\n"
-"- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" will tell you what driver it\n"
-"currently uses\n"
"\n"
-"- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
-"loaded or not\n"
+"- General Recommendation: Enable PulseAudio. If you have opted to not to use "
+"PulseAudio, we would strongly advise you enable it. For the vast majority of "
+"desktop use cases, PulseAudio is the recommended and best supported option.\n"
"\n"
-"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n"
-"tell you if sound and alsa services are configured to be run on\n"
-"initlevel 3\n"
"\n"
-"- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
"\n"
-"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n"
-msgstr ""
-"Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
+"- \"kmix\" (KDE), \"gnome-control-center sound\" (GNOME) and \"pauvucontrol"
+"\" (generic) will launch graphical applications to allow you to view your "
+"sound devices and adjust volume levels\n"
+"\n"
"\n"
+"- \"ps aux | grep pulseaudio\" will check that PulseAudio is running.\n"
"\n"
-"- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
-"làm mặc định\n"
"\n"
-"- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
-"thời nó đang dùng\n"
+"- \"pactl stat\" will check that you can connect to the PulseAudio daemon "
+"correctly.\n"
"\n"
-"- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
-"có được nạp hay không\n"
"\n"
-"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n"
-"bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
-"initlevel 3\n"
+"- \"pactl list sink-inputs\" will tell you which programs are currently "
+"playing sound via PulseAudio.\n"
"\n"
-"- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
"\n"
-"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
-"thanh.\n"
+"- \"systemctl status osspd.service\" will tell you the current state of the "
+"OSS Proxy Daemon. This is used to enable sound from legacy applications "
+"which use the OSS sound API. You should install the \"ossp\" package if you "
+"need this functionality.\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"pacmd ls\" will give you a LOT of debug information about the current "
+"state of your audio.\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"lspcidrake -v | grep -i audio\" will tell you which low-level driver "
+"your card uses by default.\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"/usr/sbin/lsmod | grep snd\" will enable you to check which sound "
+"related kernel modules (drivers) are loaded.\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"alsamixer -c 0\" will give you a text-based mixer to the low level ALSA "
+"mixer controls for first sound card\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"/usr/sbin/fuser -v /dev/snd/pcm* /dev/dsp\" will tell which programs are "
+"currently using the sound card directly (normally this should only show "
+"PulseAudio)\n"
+msgstr ""
-#: harddrake/sound.pm:457
+#: harddrake/sound.pm:476
#, c-format
msgid "Let me pick any driver"
msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ"
-#: harddrake/sound.pm:460
+#: harddrake/sound.pm:479
#, c-format
msgid "Choosing an arbitrary driver"
msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:463
+#: harddrake/sound.pm:482
#, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
@@ -3449,12 +3463,12 @@ msgstr "Không"
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn một tập tin"
-#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453
+#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:457
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453
+#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:457
#, c-format
msgid "Modify"
msgstr "Biến đổi"
@@ -3489,7 +3503,7 @@ msgstr "Không có thư mục như vậy"
msgid "No such file"
msgstr "Không có tập tin như vậy"
-#: interactive/gtk.pm:592
+#: interactive/gtk.pm:596
#, c-format
msgid "Beware, Caps Lock is enabled"
msgstr ""
@@ -4776,17 +4790,17 @@ msgstr "Chào mừng %s"
msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed"
msgstr ""
-#: lvm.pm:149
+#: lvm.pm:152
#, c-format
msgid "Physical volume %s is still in use"
msgstr ""
-#: lvm.pm:159
+#: lvm.pm:162
#, c-format
msgid "Remove the logical volumes first\n"
msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n"
-#: lvm.pm:202
+#: lvm.pm:205
#, c-format
msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes"
msgstr ""
@@ -5209,12 +5223,12 @@ msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
msgid "Password is trivial to guess"
msgstr ""
-#: mygtk2.pm:1542
+#: mygtk2.pm:1565
#, c-format
msgid "Password should be resistant to basic attacks"
msgstr ""
-#: mygtk2.pm:1543 mygtk2.pm:1544
+#: mygtk2.pm:1566 mygtk2.pm:1567
#, fuzzy, c-format
msgid "Password seems secure"
msgstr "Mật Khẩu người dùng"
@@ -5447,8 +5461,8 @@ msgid ""
"\n"
"- none if set to \"None\".\n"
"\n"
-"To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow"
-"(5))."
+"To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts."
+"allow(5))."
msgstr ""
"Cho phép:\n"
"\n"
@@ -5492,8 +5506,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n"
"\n"
-"Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man at"
-"(1)\n"
+"Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man "
+"at(1)\n"
"và crontab(1))."
#: security/help.pm:77
@@ -6590,7 +6604,7 @@ msgstr "Quản trị từ xa"
msgid "Database Server"
msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu"
-#: services.pm:188 services.pm:227
+#: services.pm:188 services.pm:225
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
@@ -6605,22 +6619,22 @@ msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động
msgid "%d activated for %d registered"
msgstr "%d được kích hoạt để đăng nhập %d"
-#: services.pm:243
+#: services.pm:241
#, c-format
msgid "running"
msgstr "đang chạy"
-#: services.pm:243
+#: services.pm:241
#, c-format
msgid "stopped"
msgstr "đã dừng"
-#: services.pm:248
+#: services.pm:246
#, c-format
msgid "Services and daemons"
msgstr "Các dịch vụ và deamon"
-#: services.pm:254
+#: services.pm:252
#, c-format
msgid ""
"No additional information\n"
@@ -6629,27 +6643,27 @@ msgstr ""
"Xin lỗi, không có thông tin\n"
"thêm về dịch vụ này."
-#: services.pm:259 ugtk2.pm:924
+#: services.pm:257 ugtk2.pm:924
#, c-format
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
-#: services.pm:262
+#: services.pm:260
#, c-format
msgid "Start when requested"
msgstr "Chạy khi có yêu cầu"
-#: services.pm:262
+#: services.pm:260
#, c-format
msgid "On boot"
msgstr "Đang khởi động"
-#: services.pm:280
+#: services.pm:278
#, c-format
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
-#: services.pm:280
+#: services.pm:278
#, c-format
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
@@ -6987,6 +7001,52 @@ msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
#~ msgid ""
+#~ "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" will tell you which driver your card "
+#~ "uses\n"
+#~ "by default\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" will tell you what driver it\n"
+#~ "currently uses\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
+#~ "loaded or not\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" "
+#~ "will\n"
+#~ "tell you if sound and alsa services are configured to be run on\n"
+#~ "initlevel 3\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound "
+#~ "card.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
+#~ "làm mặc định\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
+#~ "thời nó đang dùng\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
+#~ "có được nạp hay không\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" "
+#~ "cho\n"
+#~ "bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
+#~ "initlevel 3\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
+#~ "\n"
+#~ "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card "
+#~ "âm thanh.\n"
+
+#~ msgid ""
#~ "Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n"
#~ "up a firewall to protect your machine from network attacks."
#~ msgstr ""
@@ -7248,8 +7308,8 @@ msgstr "Không cài đặt được"
#~ "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain "
#~ "after the network setup step.\n"
#~ "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not "
-#~ "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows"
-#~ "(tm) Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n"
+#~ "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your "
+#~ "Windows(tm) Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n"
#~ "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are "
#~ "good."
#~ msgstr ""