summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFunda Wang <fwang@mandriva.org>2005-08-30 11:49:52 +0000
committerFunda Wang <fwang@mandriva.org>2005-08-30 11:49:52 +0000
commit9f9b415838f308491eeecb8193ca6af8bb67cbff (patch)
tree64c08be1ccb78f6e49485639f5ab05b3b8607347 /perl-install/share/po/vi.po
parentce9bee0f8dd03a89d4a4a1cdc9baffdbd480245d (diff)
downloaddrakx-9f9b415838f308491eeecb8193ca6af8bb67cbff.tar
drakx-9f9b415838f308491eeecb8193ca6af8bb67cbff.tar.gz
drakx-9f9b415838f308491eeecb8193ca6af8bb67cbff.tar.bz2
drakx-9f9b415838f308491eeecb8193ca6af8bb67cbff.tar.xz
drakx-9f9b415838f308491eeecb8193ca6af8bb67cbff.zip
Updated POT file
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po683
1 files changed, 345 insertions, 338 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 505a950e2..661ddbc47 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-08-28 17:40+0800\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-08-30 18:05+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -178,11 +178,11 @@ msgstr "Hãy đợi, đang phát hiện và cấu hình các thiết bị..."
#: install_steps.pm:81 install_steps_interactive.pm:37 interactive/http.pm:117
#: interactive/http.pm:118 network/ndiswrapper.pm:27 network/ndiswrapper.pm:42
#: network/ndiswrapper.pm:89 network/ndiswrapper.pm:101
-#: network/netconnect.pm:918 network/netconnect.pm:922
-#: network/netconnect.pm:926 network/netconnect.pm:931
-#: network/netconnect.pm:1074 network/netconnect.pm:1078
-#: network/netconnect.pm:1196 network/netconnect.pm:1201
-#: network/netconnect.pm:1221 network/netconnect.pm:1374
+#: network/netconnect.pm:910 network/netconnect.pm:914
+#: network/netconnect.pm:918 network/netconnect.pm:923
+#: network/netconnect.pm:1067 network/netconnect.pm:1071
+#: network/netconnect.pm:1189 network/netconnect.pm:1194
+#: network/netconnect.pm:1214 network/netconnect.pm:1367
#: network/thirdparty.pm:266 network/thirdparty.pm:273
#: network/thirdparty.pm:309 network/thirdparty.pm:311
#: network/thirdparty.pm:332 network/thirdparty.pm:356
@@ -488,7 +488,7 @@ msgstr "Tùy chỉnh"
#: printer/printerdrake.pm:4686 printer/printerdrake.pm:5141
#: standalone/drakhosts:263 standalone/drakids:62 standalone/drakids:71
#: standalone/drakids:79 standalone/draksplash:81 standalone/logdrake:173
-#: standalone/net_applet:84 standalone/scannerdrake:477
+#: standalone/net_applet:82 standalone/scannerdrake:477
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
@@ -679,7 +679,7 @@ msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:373 diskdrake/hd_gtk.pm:150
-#: install_steps_gtk.pm:232 install_steps_gtk.pm:634 interactive.pm:527
+#: install_steps_gtk.pm:232 install_steps_gtk.pm:636 interactive.pm:527
#: interactive/gtk.pm:681 interactive/gtk.pm:683 standalone/drakTermServ:284
#: standalone/drakbackup:3897 standalone/drakbug:105
#: standalone/drakconnect:153 standalone/drakconnect:236
@@ -988,7 +988,7 @@ msgid "Force No Local APIC"
msgstr "Ép không có APIC nội bộ"
#: any.pm:294 any.pm:648 authentication.pm:186 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180
-#: network/netconnect.pm:571 printer/printerdrake.pm:1887
+#: network/netconnect.pm:565 printer/printerdrake.pm:1887
#: printer/printerdrake.pm:2008 standalone/drakbackup:1630
#: standalone/drakbackup:3504 standalone/drakups:299
#, c-format
@@ -1376,10 +1376,9 @@ msgstr "Nâng cao"
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:854 install_any.pm:421 network/netconnect.pm:153
-#: network/netconnect.pm:309 network/netconnect.pm:314
-#: network/netconnect.pm:1187 printer/printerdrake.pm:105
-#: printer/printerdrake.pm:2429
+#: any.pm:854 install_any.pm:421 network/netconnect.pm:303
+#: network/netconnect.pm:308 network/netconnect.pm:1180 network/wireless.pm:7
+#: printer/printerdrake.pm:105 printer/printerdrake.pm:2429
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -1734,7 +1733,7 @@ msgstr "Không có mật khẩu"
msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)"
msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)"
-#: authentication.pm:188 network/netconnect.pm:314 network/netconnect.pm:572
+#: authentication.pm:188 network/netconnect.pm:308 network/netconnect.pm:566
#: standalone/drakauth:24 standalone/drakauth:26 standalone/drakconnect:481
#, c-format
msgid "Authentication"
@@ -1746,7 +1745,7 @@ msgid "Can not use broadcast with no NIS domain"
msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:753
+#: bootloader.pm:765
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1761,49 +1760,49 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:853
+#: bootloader.pm:865
#, c-format
msgid "LILO with graphical menu"
msgstr "LILO với menu đồ họa"
-#: bootloader.pm:854
+#: bootloader.pm:866
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:855
+#: bootloader.pm:867
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:856
+#: bootloader.pm:868
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:857
+#: bootloader.pm:869
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: bootloader.pm:935
+#: bootloader.pm:947
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:1414
+#: bootloader.pm:1433
#, c-format
msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:1454
+#: bootloader.pm:1473
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:1467
+#: bootloader.pm:1486
#, c-format
msgid ""
"The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1812,7 +1811,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:1468
+#: bootloader.pm:1487
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -2932,7 +2931,7 @@ msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất
msgid "The encryption keys do not match"
msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:1329 network/netconnect.pm:1025
+#: diskdrake/interactive.pm:1329 network/netconnect.pm:1018
#: standalone/drakconnect:419
#, c-format
msgid "Encryption key"
@@ -3207,22 +3206,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n"
-#: fsedit.pm:381
+#: fsedit.pm:378
#, c-format
msgid "Mount points must begin with a leading /"
msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu"
-#: fsedit.pm:382
+#: fsedit.pm:379
#, c-format
msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters"
msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số"
-#: fsedit.pm:383
+#: fsedit.pm:380
#, c-format
msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"
-#: fsedit.pm:385
+#: fsedit.pm:382
#, c-format
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
@@ -3233,14 +3232,14 @@ msgstr ""
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
-#: fsedit.pm:390
+#: fsedit.pm:387
#, c-format
msgid ""
"You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s since it spans "
"physical volumes"
msgstr ""
-#: fsedit.pm:392
+#: fsedit.pm:389
#, c-format
msgid ""
"You've selected a LVM Logical Volume as root (/).\n"
@@ -3249,12 +3248,12 @@ msgid ""
"You should create a /boot partition first"
msgstr ""
-#: fsedit.pm:396 fsedit.pm:398
+#: fsedit.pm:393 fsedit.pm:395
#, c-format
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
-#: fsedit.pm:400 fsedit.pm:402
+#: fsedit.pm:397 fsedit.pm:399
#, c-format
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
@@ -3263,17 +3262,17 @@ msgstr ""
"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
"điểm gắn kết này\n"
-#: fsedit.pm:404
+#: fsedit.pm:401
#, c-format
msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: fsedit.pm:465
+#: fsedit.pm:462
#, c-format
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
-#: fsedit.pm:467
+#: fsedit.pm:464
#, c-format
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"
@@ -3383,7 +3382,7 @@ msgstr "Thiết bị bluetooth"
msgid "Ethernetcard"
msgstr "Ethernetcard"
-#: harddrake/data.pm:282 network/netconnect.pm:484
+#: harddrake/data.pm:282 network/netconnect.pm:478
#, c-format
msgid "Modem"
msgstr "Modem"
@@ -3602,7 +3601,7 @@ msgid "Trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi"
#: harddrake/sound.pm:271 install_steps_interactive.pm:1309 keyboard.pm:391
-#: network/ndiswrapper.pm:95 network/netconnect.pm:463
+#: network/ndiswrapper.pm:95 network/netconnect.pm:457
#: printer/printerdrake.pm:1429 printer/printerdrake.pm:2460
#: printer/printerdrake.pm:2559 printer/printerdrake.pm:2605
#: printer/printerdrake.pm:2672 printer/printerdrake.pm:2707
@@ -3743,8 +3742,8 @@ msgstr ""
"\n"
"Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" "
-#: harddrake/v4l.pm:12 standalone/net_applet:66 standalone/net_applet:67
-#: standalone/net_applet:69
+#: harddrake/v4l.pm:12 standalone/net_applet:64 standalone/net_applet:65
+#: standalone/net_applet:67
#, c-format
msgid "Auto-detect"
msgstr "Dò tìm Tự động"
@@ -3825,7 +3824,7 @@ msgstr ""
"mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"%s\". Nếu không, hãy\n"
"nhấn nút \"%s\" để khởi động lại máy tính."
-#: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:557 install_steps_interactive.pm:92
+#: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:559 install_steps_interactive.pm:92
#: install_steps_interactive.pm:738 standalone/drakautoinst:214
#, c-format
msgid "Accept"
@@ -3912,7 +3911,7 @@ msgid "User name"
msgstr "Tên người dùng"
#: help.pm:51 help.pm:431 help.pm:681 install_steps_gtk.pm:237
-#: install_steps_gtk.pm:699 interactive.pm:432 interactive/newt.pm:321
+#: install_steps_gtk.pm:701 interactive.pm:432 interactive/newt.pm:321
#: network/thirdparty.pm:322 printer/printerdrake.pm:3962
#: standalone/drakTermServ:384 standalone/drakbackup:3954
#: standalone/drakbackup:4048 standalone/drakbackup:4065
@@ -4264,7 +4263,7 @@ msgstr ""
"thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại\n"
"đó giống như giao diện thấy trong quá trình cài đặt."
-#: help.pm:186 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_gtk.pm:612
+#: help.pm:186 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_gtk.pm:614
#: standalone/drakbackup:2341 standalone/drakbackup:2345
#: standalone/drakbackup:2349 standalone/drakbackup:2353
#, c-format
@@ -6823,28 +6822,28 @@ msgstr "Không có thông tin"
msgid "Time remaining "
msgstr "Thời gian còn lại"
-#: install_steps_gtk.pm:502
+#: install_steps_gtk.pm:504
#, c-format
msgid "Please wait, preparing installation..."
msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt."
-#: install_steps_gtk.pm:517
+#: install_steps_gtk.pm:519
#, c-format
msgid "%d packages"
msgstr "%d các gói"
-#: install_steps_gtk.pm:522
+#: install_steps_gtk.pm:524
#, c-format
msgid "Installing package %s"
msgstr "Đang cài đặt gói %s"
-#: install_steps_gtk.pm:557 install_steps_interactive.pm:92
+#: install_steps_gtk.pm:559 install_steps_interactive.pm:92
#: install_steps_interactive.pm:738
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: install_steps_gtk.pm:561 install_steps_interactive.pm:742
+#: install_steps_gtk.pm:563 install_steps_interactive.pm:742
#, c-format
msgid ""
"Change your Cd-Rom!\n"
@@ -6857,34 +6856,34 @@ msgstr ""
"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK.\n"
"Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này."
-#: install_steps_gtk.pm:576 install_steps_interactive.pm:753
+#: install_steps_gtk.pm:578 install_steps_interactive.pm:753
#, c-format
msgid "There was an error ordering packages:"
msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:"
-#: install_steps_gtk.pm:576 install_steps_gtk.pm:580
+#: install_steps_gtk.pm:578 install_steps_gtk.pm:582
#: install_steps_interactive.pm:753 install_steps_interactive.pm:757
#, c-format
msgid "Go on anyway?"
msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?"
-#: install_steps_gtk.pm:580 install_steps_interactive.pm:757
+#: install_steps_gtk.pm:582 install_steps_interactive.pm:757
#, c-format
msgid "There was an error installing packages:"
msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:"
-#: install_steps_gtk.pm:599 install_steps_interactive.pm:933 steps.pm:30
+#: install_steps_gtk.pm:601 install_steps_interactive.pm:933 steps.pm:30
#, c-format
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
-#: install_steps_gtk.pm:622 install_steps_interactive.pm:929
+#: install_steps_gtk.pm:624 install_steps_interactive.pm:929
#: install_steps_interactive.pm:1078
#, c-format
msgid "not configured"
msgstr "chưa được cấu hình"
-#: install_steps_gtk.pm:685
+#: install_steps_gtk.pm:687
#, c-format
msgid ""
"The following installation media have been found.\n"
@@ -6893,7 +6892,7 @@ msgstr ""
"Phát hiện thấy phương tiện cài đặt sau đây.\n"
"Nếu không dùng, hãy bỏ chọn chúng."
-#: install_steps_gtk.pm:694
+#: install_steps_gtk.pm:696
#, c-format
msgid ""
"You have the option to copy the contents of the CDs onto the hard drive "
@@ -6906,7 +6905,7 @@ msgstr ""
"Sau đó tiếp tục tiến hành cài đặt từ đĩa cứng và các gói vẫn sẵn dùng ngay "
"sau khi cài đặt xong hệ thống."
-#: install_steps_gtk.pm:696
+#: install_steps_gtk.pm:698
#, c-format
msgid "Copy whole CDs"
msgstr "Sao chép toàn bộ CD"
@@ -9749,9 +9748,9 @@ msgstr "GlidePoint"
#: mouse.pm:36 network/modem.pm:47 network/modem.pm:48 network/modem.pm:49
#: network/modem.pm:68 network/modem.pm:82 network/modem.pm:87
-#: network/modem.pm:120 network/netconnect.pm:583 network/netconnect.pm:588
-#: network/netconnect.pm:600 network/netconnect.pm:605
-#: network/netconnect.pm:621 network/netconnect.pm:623
+#: network/modem.pm:120 network/netconnect.pm:577 network/netconnect.pm:582
+#: network/netconnect.pm:594 network/netconnect.pm:599
+#: network/netconnect.pm:615 network/netconnect.pm:617
#, c-format
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
@@ -10095,36 +10094,36 @@ msgstr "%s đang thực hiện tấn công bẻ khóa mật khẩu."
msgid "A \"%s\" attack has been attempted by %s"
msgstr "%s đang cố thực hiện tấn công quét cổng."
-#: network/isdn.pm:117 network/netconnect.pm:455 network/netconnect.pm:544
-#: network/netconnect.pm:547 network/netconnect.pm:690
-#: network/netconnect.pm:694
+#: network/isdn.pm:117 network/netconnect.pm:449 network/netconnect.pm:538
+#: network/netconnect.pm:541 network/netconnect.pm:684
+#: network/netconnect.pm:688
#, c-format
msgid "Unlisted - edit manually"
msgstr "Không liệt kê - tự điều chỉnh"
-#: network/isdn.pm:160 network/netconnect.pm:387
+#: network/isdn.pm:160 network/netconnect.pm:381
#, c-format
msgid "ISA / PCMCIA"
msgstr "ISA / PCMCIA"
-#: network/isdn.pm:160 network/netconnect.pm:387
+#: network/isdn.pm:160 network/netconnect.pm:381
#, c-format
msgid "I do not know"
msgstr "Tôi không biết"
-#: network/isdn.pm:161 network/netconnect.pm:387
+#: network/isdn.pm:161 network/netconnect.pm:381
#, c-format
msgid "PCI"
msgstr "PCI"
-#: network/isdn.pm:162 network/netconnect.pm:387
+#: network/isdn.pm:162 network/netconnect.pm:381
#, c-format
msgid "USB"
msgstr "USB"
#: network/modem.pm:47 network/modem.pm:48 network/modem.pm:49
-#: network/netconnect.pm:588 network/netconnect.pm:605
-#: network/netconnect.pm:621
+#: network/netconnect.pm:582 network/netconnect.pm:599
+#: network/netconnect.pm:615
#, c-format
msgid "Manual"
msgstr "Thủ công"
@@ -10163,8 +10162,8 @@ msgstr ""
msgid "Unable to find the ndiswrapper interface!"
msgstr "Không tìm thấy giao diện ndiswrapper!"
-#: network/netconnect.pm:69 network/netconnect.pm:485
-#: network/netconnect.pm:492
+#: network/netconnect.pm:69 network/netconnect.pm:479
+#: network/netconnect.pm:486
#, c-format
msgid "Manual choice"
msgstr "Lựa chọn thủ công"
@@ -10208,305 +10207,290 @@ msgstr ""
"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n"
" không có D-Channel (kênh thuê riêng)"
-#: network/netconnect.pm:120 network/thirdparty.pm:184
+#: network/netconnect.pm:117 network/thirdparty.pm:184
#, c-format
msgid "Alcatel speedtouch USB modem"
msgstr "Alcatel speedtouch USB modem"
-#: network/netconnect.pm:121
+#: network/netconnect.pm:118
#, c-format
msgid "Sagem USB modem"
msgstr "Modem Sagem USB"
-#: network/netconnect.pm:122
+#: network/netconnect.pm:119
#, c-format
msgid "Bewan modem"
msgstr "Modem Bewan"
-#: network/netconnect.pm:123
+#: network/netconnect.pm:120
#, c-format
msgid "ECI Hi-Focus modem"
msgstr "Modem ECI Hi-Focus"
-#: network/netconnect.pm:127
+#: network/netconnect.pm:124
#, c-format
msgid "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)"
msgstr "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)"
-#: network/netconnect.pm:128
+#: network/netconnect.pm:125
#, c-format
msgid "Manual TCP/IP configuration"
msgstr "Cấu hình thủ công TCP/IP"
-#: network/netconnect.pm:129
+#: network/netconnect.pm:126
#, c-format
msgid "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)"
msgstr "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)"
-#: network/netconnect.pm:130
+#: network/netconnect.pm:127
#, c-format
msgid "PPP over Ethernet (PPPoE)"
msgstr "PPP over Ethernet (PPPoE)"
-#: network/netconnect.pm:131
+#: network/netconnect.pm:128
#, c-format
msgid "PPP over ATM (PPPoA)"
msgstr "PPP over ATM (PPPoA)"
-#: network/netconnect.pm:132
+#: network/netconnect.pm:129
#, c-format
msgid "DSL over CAPI"
msgstr "DSL over CAPI"
-#: network/netconnect.pm:136
+#: network/netconnect.pm:133
#, c-format
msgid "Bridged Ethernet LLC"
msgstr "Bridged Ethernet LLC"
-#: network/netconnect.pm:137
+#: network/netconnect.pm:134
#, c-format
msgid "Bridged Ethernet VC"
msgstr "Bridged Ethernet VC"
-#: network/netconnect.pm:138
+#: network/netconnect.pm:135
#, c-format
msgid "Routed IP LLC"
msgstr "Routed IP LLC"
-#: network/netconnect.pm:139
+#: network/netconnect.pm:136
#, c-format
msgid "Routed IP VC"
msgstr "Routed IP VC"
-#: network/netconnect.pm:140
+#: network/netconnect.pm:137
#, c-format
msgid "PPPoA LLC"
msgstr "PPPoA LLC"
-#: network/netconnect.pm:141
+#: network/netconnect.pm:138
#, c-format
msgid "PPPoA VC"
msgstr "PPPoA VC"
-#: network/netconnect.pm:145 standalone/drakconnect:498
+#: network/netconnect.pm:142 standalone/drakconnect:498
#, c-format
msgid "Script-based"
msgstr "Script-based"
-#: network/netconnect.pm:146 standalone/drakconnect:498
+#: network/netconnect.pm:143 standalone/drakconnect:498
#, c-format
msgid "PAP"
msgstr "PAP"
-#: network/netconnect.pm:147 standalone/drakconnect:498
+#: network/netconnect.pm:144 standalone/drakconnect:498
#, c-format
msgid "Terminal-based"
msgstr "Terminal-based"
-#: network/netconnect.pm:148 standalone/drakconnect:498
+#: network/netconnect.pm:145 standalone/drakconnect:498
#, c-format
msgid "CHAP"
msgstr "CHAP"
-#: network/netconnect.pm:149 standalone/drakconnect:498
+#: network/netconnect.pm:146 standalone/drakconnect:498
#, c-format
msgid "PAP/CHAP"
msgstr "PAP/CHAP"
-#: network/netconnect.pm:154
-#, c-format
-msgid "Open WEP"
-msgstr "Open WEP"
-
-#: network/netconnect.pm:155
-#, c-format
-msgid "Restricted WEP"
-msgstr "Restricted WEP"
-
-#: network/netconnect.pm:156
-#, c-format
-msgid "WPA Pre-Shared Key"
-msgstr "WPA Pre-Shared Key"
-
-#: network/netconnect.pm:242 standalone/drakconnect:56
+#: network/netconnect.pm:236 standalone/drakconnect:56
#, c-format
msgid "Network & Internet Configuration"
msgstr "Cấu Hình Mạng & Internet"
-#: network/netconnect.pm:248
+#: network/netconnect.pm:242
#, c-format
msgid "LAN connection"
msgstr "Kết nối LAN"
-#: network/netconnect.pm:249 network/netconnect.pm:268
+#: network/netconnect.pm:243 network/netconnect.pm:262
#, c-format
msgid "Wireless connection"
msgstr "Kết nối không dây"
-#: network/netconnect.pm:250
+#: network/netconnect.pm:244
#, c-format
msgid "ADSL connection"
msgstr "Kết nối ADSL"
-#: network/netconnect.pm:251
+#: network/netconnect.pm:245
#, c-format
msgid "Cable connection"
msgstr "Kết nối cáp"
-#: network/netconnect.pm:252
+#: network/netconnect.pm:246
#, c-format
msgid "ISDN connection"
msgstr "Kết nối ISDN"
-#: network/netconnect.pm:253
+#: network/netconnect.pm:247
#, c-format
msgid "Modem connection"
msgstr "Kết nối modem"
-#: network/netconnect.pm:254
+#: network/netconnect.pm:248
#, c-format
msgid "DVB connection"
msgstr "Kết nối DVB"
-#: network/netconnect.pm:264
+#: network/netconnect.pm:258
#, c-format
msgid "Choose the connection you want to configure"
msgstr "Chọn kết nối để cấu hình"
-#: network/netconnect.pm:279 network/netconnect.pm:769
+#: network/netconnect.pm:273 network/netconnect.pm:761
#, c-format
msgid "Connection Configuration"
msgstr "Cấu hình kết nối"
-#: network/netconnect.pm:279 network/netconnect.pm:770
+#: network/netconnect.pm:273 network/netconnect.pm:762
#, c-format
msgid "Please fill or check the field below"
msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây"
-#: network/netconnect.pm:282
+#: network/netconnect.pm:276
#, c-format
msgid "Your personal phone number"
msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn"
-#: network/netconnect.pm:283 network/netconnect.pm:773
+#: network/netconnect.pm:277 network/netconnect.pm:765
#, c-format
msgid "Provider name (ex provider.net)"
msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)"
-#: network/netconnect.pm:284 standalone/drakconnect:493
+#: network/netconnect.pm:278 standalone/drakconnect:493
#, c-format
msgid "Provider phone number"
msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp"
-#: network/netconnect.pm:285
+#: network/netconnect.pm:279
#, c-format
msgid "Provider DNS 1 (optional)"
msgstr "DNS 1 của nhà cung cấp (không bắt buộc)"
-#: network/netconnect.pm:286
+#: network/netconnect.pm:280
#, c-format
msgid "Provider DNS 2 (optional)"
msgstr "DNS 2 của nhà cung cấp (không bắt buộc)"
-#: network/netconnect.pm:287 standalone/drakconnect:444
+#: network/netconnect.pm:281 standalone/drakconnect:444
#, c-format
msgid "Dialing mode"
msgstr "Chế độ quay số"
-#: network/netconnect.pm:288 standalone/drakconnect:449
+#: network/netconnect.pm:282 standalone/drakconnect:449
#: standalone/drakconnect:517
#, c-format
msgid "Connection speed"
msgstr "Tốc độ kết nối"
-#: network/netconnect.pm:289 standalone/drakconnect:454
+#: network/netconnect.pm:283 standalone/drakconnect:454
#, c-format
msgid "Connection timeout (in sec)"
msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):"
-#: network/netconnect.pm:290 network/netconnect.pm:315
-#: network/netconnect.pm:776 standalone/drakconnect:491
+#: network/netconnect.pm:284 network/netconnect.pm:309
+#: network/netconnect.pm:768 standalone/drakconnect:491
#, c-format
msgid "Account Login (user name)"
msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)"
-#: network/netconnect.pm:291 network/netconnect.pm:316
-#: network/netconnect.pm:777 standalone/drakconnect:492
+#: network/netconnect.pm:285 network/netconnect.pm:310
+#: network/netconnect.pm:769 standalone/drakconnect:492
#, c-format
msgid "Account Password"
msgstr "Mật khẩu tài khoản"
-#: network/netconnect.pm:292 standalone/drakconnect:554
+#: network/netconnect.pm:286 standalone/drakconnect:554
#, c-format
msgid "Card IRQ"
msgstr "Card IRQ"
-#: network/netconnect.pm:293 standalone/drakconnect:555
+#: network/netconnect.pm:287 standalone/drakconnect:555
#, c-format
msgid "Card mem (DMA)"
msgstr "Card mem (DMA)"
-#: network/netconnect.pm:294 standalone/drakconnect:556
+#: network/netconnect.pm:288 standalone/drakconnect:556
#, c-format
msgid "Card IO"
msgstr "Card IO"
-#: network/netconnect.pm:295 standalone/drakconnect:557
+#: network/netconnect.pm:289 standalone/drakconnect:557
#, c-format
msgid "Card IO_0"
msgstr "Card IO_0"
-#: network/netconnect.pm:296
+#: network/netconnect.pm:290
#, c-format
msgid "Card IO_1"
msgstr "Card IO_1"
-#: network/netconnect.pm:311
+#: network/netconnect.pm:305
#, c-format
msgid "Cable: account options"
msgstr "Cable: các tùy chọn tài khoản"
-#: network/netconnect.pm:314
+#: network/netconnect.pm:308
#, c-format
msgid "Use BPALogin (needed for Telstra)"
msgstr "Dùng BPALogin (cần cho Telstra)"
-#: network/netconnect.pm:340 network/netconnect.pm:657
-#: network/netconnect.pm:808 network/netconnect.pm:1120
+#: network/netconnect.pm:334 network/netconnect.pm:651
+#: network/netconnect.pm:800 network/netconnect.pm:1113
#, c-format
msgid "Select the network interface to configure:"
msgstr "Chọn giao diện mạng để cấu hình:"
-#: network/netconnect.pm:342 network/netconnect.pm:377
-#: network/netconnect.pm:658 network/netconnect.pm:810 network/shorewall.pm:69
+#: network/netconnect.pm:336 network/netconnect.pm:371
+#: network/netconnect.pm:652 network/netconnect.pm:802 network/shorewall.pm:69
#: standalone/drakconnect:713
#, c-format
msgid "Net Device"
msgstr "Thiết bị mạng"
-#: network/netconnect.pm:343 network/netconnect.pm:348
+#: network/netconnect.pm:337 network/netconnect.pm:342
#, c-format
msgid "External ISDN modem"
msgstr "Modem ISDN lắp ngoài"
-#: network/netconnect.pm:376 standalone/harddrake2:216
+#: network/netconnect.pm:370 standalone/harddrake2:216
#, c-format
msgid "Select a device!"
msgstr "Chọn thiết bị !"
-#: network/netconnect.pm:385 network/netconnect.pm:395
-#: network/netconnect.pm:405 network/netconnect.pm:438
-#: network/netconnect.pm:452
+#: network/netconnect.pm:379 network/netconnect.pm:389
+#: network/netconnect.pm:399 network/netconnect.pm:432
+#: network/netconnect.pm:446
#, c-format
msgid "ISDN Configuration"
msgstr "Cấu hình ISDN"
-#: network/netconnect.pm:386
+#: network/netconnect.pm:380
#, c-format
msgid "What kind of card do you have?"
msgstr "Bạn có loại card nào ?"
-#: network/netconnect.pm:396
+#: network/netconnect.pm:390
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -10520,22 +10504,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n"
-#: network/netconnect.pm:400
+#: network/netconnect.pm:394
#, c-format
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
-#: network/netconnect.pm:400
+#: network/netconnect.pm:394
#, c-format
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: network/netconnect.pm:406
+#: network/netconnect.pm:400
#, c-format
msgid "Which of the following is your ISDN card?"
msgstr "Cái nào sau đây là ISDN card của bạn?"
-#: network/netconnect.pm:424
+#: network/netconnect.pm:418
#, c-format
msgid ""
"A CAPI driver is available for this modem. This CAPI driver can offer more "
@@ -10545,25 +10529,25 @@ msgstr ""
"Có sẵn CAPI driver cho modem này. CAPI driver cung cấp nhiều chức năng hơn "
"driver miễn phí (như tính năng gửi fax). Bạn muốn dùng driver nào?"
-#: network/netconnect.pm:426 standalone/drakconnect:109 standalone/drakups:251
+#: network/netconnect.pm:420 standalone/drakconnect:109 standalone/drakups:251
#: standalone/harddrake2:133
#, c-format
msgid "Driver"
msgstr "Driver"
-#: network/netconnect.pm:438
+#: network/netconnect.pm:432
#, c-format
msgid "Which protocol do you want to use?"
msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?"
-#: network/netconnect.pm:440 standalone/drakconnect:109
+#: network/netconnect.pm:434 standalone/drakconnect:109
#: standalone/drakconnect:300 standalone/drakconnect:562
#: standalone/drakids:196 standalone/drakvpn:1128
#, c-format
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
-#: network/netconnect.pm:452
+#: network/netconnect.pm:446
#, c-format
msgid ""
"Select your provider.\n"
@@ -10572,13 +10556,13 @@ msgstr ""
"Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n"
" Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách"
-#: network/netconnect.pm:454 network/netconnect.pm:543
-#: network/netconnect.pm:689
+#: network/netconnect.pm:448 network/netconnect.pm:537
+#: network/netconnect.pm:683
#, c-format
msgid "Provider:"
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ:"
-#: network/netconnect.pm:463
+#: network/netconnect.pm:457
#, c-format
msgid ""
"Your modem is not supported by the system.\n"
@@ -10587,52 +10571,52 @@ msgstr ""
"Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n"
"Hãy xem tại http://www.linmodems.org"
-#: network/netconnect.pm:482
+#: network/netconnect.pm:476
#, c-format
msgid "Select the modem to configure:"
msgstr "Chọn modem để cấu hình:"
-#: network/netconnect.pm:512
+#: network/netconnect.pm:506
#, c-format
msgid "Please choose which serial port your modem is connected to."
msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn."
-#: network/netconnect.pm:541
+#: network/netconnect.pm:535
#, c-format
msgid "Select your provider:"
msgstr "Chọn nhà cung cấp dịch vụ:"
-#: network/netconnect.pm:565
+#: network/netconnect.pm:559
#, c-format
msgid "Dialup: account options"
msgstr "Dialup: các tùy chọn tài khoản"
-#: network/netconnect.pm:568
+#: network/netconnect.pm:562
#, c-format
msgid "Connection name"
msgstr "Tên kết nối"
-#: network/netconnect.pm:569
+#: network/netconnect.pm:563
#, c-format
msgid "Phone number"
msgstr "Số điện thoại"
-#: network/netconnect.pm:570
+#: network/netconnect.pm:564
#, c-format
msgid "Login ID"
msgstr "ID đăng nhập"
-#: network/netconnect.pm:585 network/netconnect.pm:618
+#: network/netconnect.pm:579 network/netconnect.pm:612
#, c-format
msgid "Dialup: IP parameters"
msgstr "Dialup: tham số IP"
-#: network/netconnect.pm:588
+#: network/netconnect.pm:582
#, c-format
msgid "IP parameters"
msgstr "Tham số IP"
-#: network/netconnect.pm:589 network/netconnect.pm:894
+#: network/netconnect.pm:583 network/netconnect.pm:886
#: printer/printerdrake.pm:460 standalone/drakconnect:109
#: standalone/drakconnect:316 standalone/drakconnect:882
#: standalone/drakhosts:197 standalone/drakups:286
@@ -10640,120 +10624,111 @@ msgstr "Tham số IP"
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
-#: network/netconnect.pm:590
+#: network/netconnect.pm:584
#, c-format
msgid "Subnet mask"
msgstr "Subnet mask"
-#: network/netconnect.pm:602
+#: network/netconnect.pm:596
#, c-format
msgid "Dialup: DNS parameters"
msgstr "Dialup: các tham số DNS"
-#: network/netconnect.pm:605
+#: network/netconnect.pm:599
#, c-format
msgid "DNS"
msgstr "DNS"
-#: network/netconnect.pm:606
+#: network/netconnect.pm:600
#, c-format
msgid "Domain name"
msgstr "Tên miền"
-#: network/netconnect.pm:607 network/netconnect.pm:774
+#: network/netconnect.pm:601 network/netconnect.pm:766
#: standalone/drakconnect:992
#, c-format
msgid "First DNS Server (optional)"
msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất"
-#: network/netconnect.pm:608 network/netconnect.pm:775
+#: network/netconnect.pm:602 network/netconnect.pm:767
#: standalone/drakconnect:993
#, c-format
msgid "Second DNS Server (optional)"
msgstr "Máy chủ DNS thứ hai"
-#: network/netconnect.pm:609
+#: network/netconnect.pm:603
#, c-format
msgid "Set hostname from IP"
msgstr "Đặt hostname từ IP"
-#: network/netconnect.pm:621 standalone/drakconnect:327
+#: network/netconnect.pm:615 standalone/drakconnect:327
#, c-format
msgid "Gateway"
msgstr "Cổng kết nối"
-#: network/netconnect.pm:622
+#: network/netconnect.pm:616
#, c-format
msgid "Gateway IP address"
msgstr "Địa chỉ IP của Gateway"
-#: network/netconnect.pm:657
+#: network/netconnect.pm:651
#, c-format
msgid "ADSL configuration"
msgstr "Cấu hình ADSL"
-#: network/netconnect.pm:687
+#: network/netconnect.pm:681
#, c-format
msgid "Please choose your ADSL provider"
msgstr "Hãy chọn hãng sản xuất ADSL"
-#: network/netconnect.pm:717
-#, c-format
-msgid "Connect to the Internet"
-msgstr "Kết nối vào Internet"
-
-#: network/netconnect.pm:718
+#: network/netconnect.pm:711
#, c-format
msgid ""
-"The most common way to connect with adsl is pppoe.\n"
-"Some connections use PPTP, a few use DHCP.\n"
-"If you do not know, choose 'use PPPoE'"
+"Please choose your DSL connection type.\n"
+"If you do not know it, keep the preselected type."
msgstr ""
-"Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n"
-"Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n"
-"Nếu bạn không rõ, hãy chọn 'dùng PPPOE'"
-#: network/netconnect.pm:722
+#: network/netconnect.pm:714
#, c-format
msgid "ADSL connection type:"
msgstr "Kiểu kết nối ADSL:"
-#: network/netconnect.pm:779
+#: network/netconnect.pm:771
#, c-format
msgid "Virtual Path ID (VPI):"
msgstr "Virtual Path ID (VPI):"
-#: network/netconnect.pm:780
+#: network/netconnect.pm:772
#, c-format
msgid "Virtual Circuit ID (VCI):"
msgstr "Virtual Circuit ID (VCI):"
-#: network/netconnect.pm:783
+#: network/netconnect.pm:775
#, c-format
msgid "Encapsulation:"
msgstr "Thâu tóm :"
-#: network/netconnect.pm:810
+#: network/netconnect.pm:802
#, c-format
msgid "Manually load a driver"
msgstr "Tự nhập driver"
-#: network/netconnect.pm:810
+#: network/netconnect.pm:802
#, c-format
msgid "Use a Windows driver (with ndiswrapper)"
msgstr "Dùng Windows driver (bằng ndiswrapper)"
-#: network/netconnect.pm:850
+#: network/netconnect.pm:842
#, c-format
msgid "Zeroconf hostname resolution"
msgstr "Tên của máy Zeroconf"
-#: network/netconnect.pm:851 network/netconnect.pm:881
+#: network/netconnect.pm:843 network/netconnect.pm:873
#, c-format
msgid "Configuring network device %s (driver %s)"
msgstr "Cấu hình thiết bị mạng %s (driver %s)"
-#: network/netconnect.pm:852
+#: network/netconnect.pm:844
#, c-format
msgid ""
"The following protocols can be used to configure a LAN connection. Please "
@@ -10762,7 +10737,7 @@ msgstr ""
"Những giao thức sau đây có thể dùng để cấu hình kết nối LAN. Hãy chọn giao "
"thức bạn muốn dùng"
-#: network/netconnect.pm:882
+#: network/netconnect.pm:874
#, c-format
msgid ""
"Please enter the IP configuration for this machine.\n"
@@ -10773,196 +10748,196 @@ msgstr ""
"Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n"
"phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)."
-#: network/netconnect.pm:889 standalone/drakconnect:373
+#: network/netconnect.pm:881 standalone/drakconnect:373
#, c-format
msgid "Assign host name from DHCP address"
msgstr "Chỉ định tên chủ (hostname) từ địa chỉ DHCP"
-#: network/netconnect.pm:890 standalone/drakconnect:375
+#: network/netconnect.pm:882 standalone/drakconnect:375
#, c-format
msgid "DHCP host name"
msgstr "Tên chủ DHCP"
-#: network/netconnect.pm:895 standalone/drakconnect:321
+#: network/netconnect.pm:887 standalone/drakconnect:321
#: standalone/drakconnect:883 standalone/drakgw:181
#, c-format
msgid "Netmask"
msgstr "Mặt nạ mạng"
-#: network/netconnect.pm:897 standalone/drakconnect:437
+#: network/netconnect.pm:889 standalone/drakconnect:437
#, c-format
msgid "Track network card id (useful for laptops)"
msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)"
-#: network/netconnect.pm:898 standalone/drakconnect:438
+#: network/netconnect.pm:890 standalone/drakconnect:438
#, c-format
msgid "Network Hotplugging"
msgstr "Hotplugging cho mạng"
-#: network/netconnect.pm:900 standalone/drakconnect:432
+#: network/netconnect.pm:892 standalone/drakconnect:432
#, c-format
msgid "Start at boot"
msgstr "Chạy lúc khởi động "
-#: network/netconnect.pm:902 standalone/drakconnect:460
+#: network/netconnect.pm:894 standalone/drakconnect:460
#, c-format
msgid "Metric"
msgstr "Hệ mét"
-#: network/netconnect.pm:903
+#: network/netconnect.pm:895
#, c-format
msgid "Enable IPv6 to IPv4 tunnel"
msgstr ""
-#: network/netconnect.pm:905 standalone/drakconnect:369
+#: network/netconnect.pm:897 standalone/drakconnect:369
#: standalone/drakconnect:886
#, c-format
msgid "DHCP client"
msgstr "Máy khách DHCP"
-#: network/netconnect.pm:907 standalone/drakconnect:379
+#: network/netconnect.pm:899 standalone/drakconnect:379
#, c-format
msgid "DHCP timeout (in seconds)"
msgstr "Hết thời gian kết nối DHCP (theo giây):"
-#: network/netconnect.pm:908 standalone/drakconnect:382
+#: network/netconnect.pm:900 standalone/drakconnect:382
#, c-format
msgid "Get DNS servers from DHCP"
msgstr "Nhận các DNS server từ DHCP"
-#: network/netconnect.pm:909 standalone/drakconnect:383
+#: network/netconnect.pm:901 standalone/drakconnect:383
#, c-format
msgid "Get YP servers from DHCP"
msgstr "Nhận các YP server từ DHCP"
-#: network/netconnect.pm:910 standalone/drakconnect:384
+#: network/netconnect.pm:902 standalone/drakconnect:384
#, c-format
msgid "Get NTPD servers from DHCP"
msgstr "Nhận các NTPD server từ DHCP"
-#: network/netconnect.pm:918 printer/printerdrake.pm:1896
+#: network/netconnect.pm:910 printer/printerdrake.pm:1896
#: standalone/drakconnect:676
#, c-format
msgid "IP address should be in format 1.2.3.4"
msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4"
-#: network/netconnect.pm:922 standalone/drakconnect:680
+#: network/netconnect.pm:914 standalone/drakconnect:680
#, c-format
msgid "Netmask should be in format 255.255.224.0"
msgstr "Địa chỉ netmask nên có định dạng là 255.255.224.0"
-#: network/netconnect.pm:926
+#: network/netconnect.pm:918
#, c-format
msgid "Warning: IP address %s is usually reserved!"
msgstr "Cảnh báo: địa chỉ IP %s hay bị đảo !"
-#: network/netconnect.pm:931 standalone/drakTermServ:1852
+#: network/netconnect.pm:923 standalone/drakTermServ:1852
#: standalone/drakTermServ:1853 standalone/drakTermServ:1854
#, c-format
msgid "%s already in use\n"
msgstr "Đang dùng %s rồi\n"
-#: network/netconnect.pm:971
+#: network/netconnect.pm:963
#, c-format
msgid "Choose an ndiswrapper driver"
msgstr "Hãy chọn ndiswrapper driver"
-#: network/netconnect.pm:973
+#: network/netconnect.pm:965
#, c-format
msgid "Use the ndiswrapper driver %s"
msgstr "Dùng ndiswrapper driver %s"
-#: network/netconnect.pm:973
+#: network/netconnect.pm:965
#, c-format
msgid "Install a new driver"
msgstr "Cài đặt driver mới"
-#: network/netconnect.pm:985
+#: network/netconnect.pm:977
#, c-format
msgid "Select a device:"
msgstr "Chọn thiết bị:"
-#: network/netconnect.pm:1014
+#: network/netconnect.pm:1006
#, c-format
msgid "Please enter the wireless parameters for this card:"
msgstr "Hãy nhập các tham số kết nối không dây cho card:"
-#: network/netconnect.pm:1017 standalone/drakconnect:404
+#: network/netconnect.pm:1009 standalone/drakconnect:404
#, c-format
msgid "Operating Mode"
msgstr "Operating Mode"
-#: network/netconnect.pm:1018
+#: network/netconnect.pm:1010
#, c-format
msgid "Ad-hoc"
msgstr "Ad-hoc"
-#: network/netconnect.pm:1018
+#: network/netconnect.pm:1010
#, c-format
msgid "Managed"
msgstr "Được quản lý"
-#: network/netconnect.pm:1018
+#: network/netconnect.pm:1010
#, c-format
msgid "Master"
msgstr "Master"
-#: network/netconnect.pm:1018
+#: network/netconnect.pm:1010
#, c-format
msgid "Repeater"
msgstr "Repeater"
-#: network/netconnect.pm:1018
+#: network/netconnect.pm:1010
#, c-format
msgid "Secondary"
msgstr "Thứ cấp"
-#: network/netconnect.pm:1018
+#: network/netconnect.pm:1010
#, c-format
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
-#: network/netconnect.pm:1021 standalone/drakconnect:405
+#: network/netconnect.pm:1013 standalone/drakconnect:405
#, c-format
msgid "Network name (ESSID)"
msgstr "Tên mạng (ESSID)"
-#: network/netconnect.pm:1022
+#: network/netconnect.pm:1014
#, c-format
msgid "Encryption mode"
msgstr "Phương thức mã hóa"
-#: network/netconnect.pm:1026
+#: network/netconnect.pm:1019
#, c-format
msgid "Allow access point roaming"
msgstr ""
-#: network/netconnect.pm:1027 standalone/drakconnect:406
+#: network/netconnect.pm:1020 standalone/drakconnect:406
#, c-format
msgid "Network ID"
msgstr "ID mạng"
-#: network/netconnect.pm:1028 standalone/drakconnect:407
+#: network/netconnect.pm:1021 standalone/drakconnect:407
#, c-format
msgid "Operating frequency"
msgstr "Tần số hoạt động"
-#: network/netconnect.pm:1029 standalone/drakconnect:408
+#: network/netconnect.pm:1022 standalone/drakconnect:408
#, c-format
msgid "Sensitivity threshold"
msgstr "Ngưỡng nhạy cảm"
-#: network/netconnect.pm:1030 standalone/drakconnect:409
+#: network/netconnect.pm:1023 standalone/drakconnect:409
#, c-format
msgid "Bitrate (in b/s)"
msgstr "Bitrate (in b/s)"
-#: network/netconnect.pm:1031 standalone/drakconnect:420
+#: network/netconnect.pm:1024 standalone/drakconnect:420
#, c-format
msgid "RTS/CTS"
msgstr "RTS/CTS"
-#: network/netconnect.pm:1032
+#: network/netconnect.pm:1025
#, c-format
msgid ""
"RTS/CTS adds a handshake before each packet transmission to make sure that "
@@ -10986,17 +10961,17 @@ msgstr ""
"số\n"
"này là auto, fixed hoặc off."
-#: network/netconnect.pm:1039 standalone/drakconnect:421
+#: network/netconnect.pm:1032 standalone/drakconnect:421
#, c-format
msgid "Fragmentation"
msgstr "Phân mảnh"
-#: network/netconnect.pm:1040 standalone/drakconnect:422
+#: network/netconnect.pm:1033 standalone/drakconnect:422
#, c-format
msgid "Iwconfig command extra arguments"
msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh Iwconfig"
-#: network/netconnect.pm:1041
+#: network/netconnect.pm:1034
#, c-format
msgid ""
"Here, one can configure some extra wireless parameters such as:\n"
@@ -11012,12 +10987,12 @@ msgstr ""
"Xem thêm trang hướng dẫn của iwconfig để biết thêm chi tiết."
#. -PO: split the "xyz command extra argument" translated string into two lines if it's bigger than the english one
-#: network/netconnect.pm:1048 standalone/drakconnect:423
+#: network/netconnect.pm:1041 standalone/drakconnect:423
#, c-format
msgid "Iwspy command extra arguments"
msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh Iwspy"
-#: network/netconnect.pm:1049
+#: network/netconnect.pm:1042
#, c-format
msgid ""
"Iwspy is used to set a list of addresses in a wireless network\n"
@@ -11035,12 +11010,12 @@ msgstr ""
"chất lượng kết nối, độ mạnh tín hiệu, độ nhiễu.\n"
"/n"
-#: network/netconnect.pm:1058 standalone/drakconnect:424
+#: network/netconnect.pm:1051 standalone/drakconnect:424
#, c-format
msgid "Iwpriv command extra arguments"
msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh Iwpriv"
-#: network/netconnect.pm:1059
+#: network/netconnect.pm:1052
#, c-format
msgid ""
"Iwpriv enable to set up optionals (private) parameters of a wireless "
@@ -11066,7 +11041,7 @@ msgstr ""
"dụngcác lệnh đặc biệt và tác dụng của chúng.\n"
"Xem trang hướng dẫn iwpriv để biết thêm chi tiết."
-#: network/netconnect.pm:1074
+#: network/netconnect.pm:1067
#, c-format
msgid ""
"Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz "
@@ -11075,7 +11050,7 @@ msgstr ""
"Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 "
"GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)."
-#: network/netconnect.pm:1078
+#: network/netconnect.pm:1071
#, c-format
msgid ""
"Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add "
@@ -11084,37 +11059,37 @@ msgstr ""
"Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ "
"'0' (các số không)."
-#: network/netconnect.pm:1120
+#: network/netconnect.pm:1113
#, c-format
msgid "DVB configuration"
msgstr "Cấu hình DVB"
-#: network/netconnect.pm:1121
+#: network/netconnect.pm:1114
#, c-format
msgid "DVB Adapter"
msgstr "DVB Adapter"
-#: network/netconnect.pm:1138
+#: network/netconnect.pm:1131
#, c-format
msgid "DVB adapter settings"
msgstr "Thiết lập DVB adapter"
-#: network/netconnect.pm:1141
+#: network/netconnect.pm:1134
#, c-format
msgid "Adapter card"
msgstr "Adapter card"
-#: network/netconnect.pm:1142
+#: network/netconnect.pm:1135
#, c-format
msgid "Net demux"
msgstr "Net demux"
-#: network/netconnect.pm:1143
+#: network/netconnect.pm:1136
#, c-format
msgid "PID"
msgstr "PID"
-#: network/netconnect.pm:1171
+#: network/netconnect.pm:1164
#, c-format
msgid ""
"Please enter your host name.\n"
@@ -11127,70 +11102,70 @@ msgstr ""
" ``mybox.mylab.myco.com''.\n"
"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu có."
-#: network/netconnect.pm:1176
+#: network/netconnect.pm:1169
#, c-format
msgid "Last but not least you can also type in your DNS server IP addresses."
msgstr ""
"Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn phải điền địa\n"
"địa chỉ IP của máy chủ DNS."
-#: network/netconnect.pm:1178 standalone/drakconnect:991
+#: network/netconnect.pm:1171 standalone/drakconnect:991
#, c-format
msgid "Host name (optional)"
msgstr "Tên chủ (host) (tùy ý)"
-#: network/netconnect.pm:1178 standalone/drakhosts:197
+#: network/netconnect.pm:1171 standalone/drakhosts:197
#, c-format
msgid "Host name"
msgstr "Tên máy chủ"
-#: network/netconnect.pm:1180
+#: network/netconnect.pm:1173
#, c-format
msgid "DNS server 1"
msgstr "DNS server 1"
-#: network/netconnect.pm:1181
+#: network/netconnect.pm:1174
#, c-format
msgid "DNS server 2"
msgstr "DNS server 2"
-#: network/netconnect.pm:1182
+#: network/netconnect.pm:1175
#, c-format
msgid "DNS server 3"
msgstr "DNS server 3"
-#: network/netconnect.pm:1183
+#: network/netconnect.pm:1176
#, c-format
msgid "Search domain"
msgstr "Tìm kiếm miền"
-#: network/netconnect.pm:1184
+#: network/netconnect.pm:1177
#, c-format
msgid "By default search domain will be set from the fully-qualified host name"
msgstr ""
"Theo mặc định, tên miền dò tìm sẽ đặt theo máy chủ có tên đầy đủ hợp lệ"
-#: network/netconnect.pm:1185
+#: network/netconnect.pm:1178
#, c-format
msgid "Gateway (e.g. %s)"
msgstr "Gateway (ví dụ: %s)"
-#: network/netconnect.pm:1187
+#: network/netconnect.pm:1180
#, c-format
msgid "Gateway device"
msgstr "Thiết bị Gateway"
-#: network/netconnect.pm:1196
+#: network/netconnect.pm:1189
#, c-format
msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4"
msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4"
-#: network/netconnect.pm:1201 standalone/drakconnect:685
+#: network/netconnect.pm:1194 standalone/drakconnect:685
#, c-format
msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4"
msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4"
-#: network/netconnect.pm:1214
+#: network/netconnect.pm:1207
#, c-format
msgid ""
"If desired, enter a Zeroconf hostname.\n"
@@ -11203,67 +11178,67 @@ msgstr ""
"chia sẻ của nó mà mạng không quản lý.\n"
"Phần này không cần thiết lắm cho mạng."
-#: network/netconnect.pm:1218
+#: network/netconnect.pm:1211
#, c-format
msgid "Zeroconf Host name"
msgstr "Tên chủ Zeroconf"
-#: network/netconnect.pm:1221
+#: network/netconnect.pm:1214
#, c-format
msgid "Zeroconf host name must not contain a ."
msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm"
-#: network/netconnect.pm:1231
+#: network/netconnect.pm:1224
#, c-format
msgid "Do you want to allow users to start the connection?"
msgstr "Cho phép người dùng bật kết nối không?"
-#: network/netconnect.pm:1244
+#: network/netconnect.pm:1237
#, c-format
msgid "Do you want to start the connection at boot?"
msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?"
-#: network/netconnect.pm:1259
+#: network/netconnect.pm:1252
#, c-format
msgid "Automatically at boot"
msgstr "Tự động khi khởi động "
-#: network/netconnect.pm:1261
+#: network/netconnect.pm:1254
#, c-format
msgid "By using Net Applet in the system tray"
msgstr "Bằng việc dùng Net Applet trên khay hệ thống"
-#: network/netconnect.pm:1263
+#: network/netconnect.pm:1256
#, c-format
msgid "Manually (the interface would still be activated at boot)"
msgstr "Thủ công (giao diện mạng vẫnđược kích hoạt khi khởi động)"
-#: network/netconnect.pm:1272
+#: network/netconnect.pm:1265
#, c-format
msgid "How do you want to dial this connection?"
msgstr "Bạn muốn quay số kết nối này?"
-#: network/netconnect.pm:1285
+#: network/netconnect.pm:1278
#, c-format
msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?"
msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?"
-#: network/netconnect.pm:1293 standalone/drakconnect:1023
+#: network/netconnect.pm:1286 standalone/drakconnect:1023
#, c-format
msgid "Testing your connection..."
msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
-#: network/netconnect.pm:1313
+#: network/netconnect.pm:1306
#, c-format
msgid "The system is now connected to the Internet."
msgstr "Hệ thống đã được kết nối với Internet."
-#: network/netconnect.pm:1314
+#: network/netconnect.pm:1307
#, c-format
msgid "For security reasons, it will be disconnected now."
msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ sẽ ngắt kết nối."
-#: network/netconnect.pm:1315
+#: network/netconnect.pm:1308
#, c-format
msgid ""
"The system does not seem to be connected to the Internet.\n"
@@ -11272,7 +11247,7 @@ msgstr ""
"Hệ thống có vẻ như không kết nối với Internet.\n"
"Hãy thử cấu hình lại kết nối của bạn."
-#: network/netconnect.pm:1330
+#: network/netconnect.pm:1323
#, c-format
msgid ""
"Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n"
@@ -11281,7 +11256,7 @@ msgstr ""
"Chúc mừng, việc cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n"
"\n"
-#: network/netconnect.pm:1333
+#: network/netconnect.pm:1326
#, c-format
msgid ""
"After this is done, we recommend that you restart your X environment to "
@@ -11290,7 +11265,7 @@ msgstr ""
"Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên "
"quan tới tên máy chủ (hostname)."
-#: network/netconnect.pm:1334
+#: network/netconnect.pm:1327
#, c-format
msgid ""
"Problems occurred during configuration.\n"
@@ -11301,28 +11276,28 @@ msgstr ""
"Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có "
"thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình"
-#: network/netconnect.pm:1345
+#: network/netconnect.pm:1338
#, c-format
msgid "(detected on port %s)"
msgstr "(dò tìm được tại cổng %s)"
#. -PO: here, "(detected)" string will be appended to eg "ADSL connection"
-#: network/netconnect.pm:1347
+#: network/netconnect.pm:1340
#, c-format
msgid "(detected %s)"
msgstr "(dò tìm được %s)"
-#: network/netconnect.pm:1347
+#: network/netconnect.pm:1340
#, c-format
msgid "(detected)"
msgstr "(dò tìm được)"
-#: network/netconnect.pm:1348
+#: network/netconnect.pm:1341
#, c-format
msgid "Network Configuration"
msgstr "Cấu Hình Mạng"
-#: network/netconnect.pm:1349
+#: network/netconnect.pm:1342
#, c-format
msgid ""
"Because you are doing a network installation, your network is already "
@@ -11334,12 +11309,12 @@ msgstr ""
"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối "
"Internet và mạng.\n"
-#: network/netconnect.pm:1352
+#: network/netconnect.pm:1345
#, c-format
msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it?"
msgstr "Cần khởi chạy lại mạng. Bạn có muốn khởi chạy lại nó không?"
-#: network/netconnect.pm:1353
+#: network/netconnect.pm:1346
#, c-format
msgid ""
"A problem occurred while restarting the network: \n"
@@ -11350,7 +11325,7 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: network/netconnect.pm:1354
+#: network/netconnect.pm:1347
#, c-format
msgid ""
"We are now going to configure the %s connection.\n"
@@ -11363,12 +11338,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Nhấn \"%s\" để tiếp tục."
-#: network/netconnect.pm:1355
+#: network/netconnect.pm:1348
#, c-format
msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings?"
msgstr "Hoàn thành việc cấu hình, bạn muốn áp dụng các thiết lập không?"
-#: network/netconnect.pm:1356
+#: network/netconnect.pm:1349
#, c-format
msgid ""
"You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n"
@@ -11379,12 +11354,12 @@ msgstr ""
"Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n"
"\n"
-#: network/netconnect.pm:1357
+#: network/netconnect.pm:1350
#, c-format
msgid "Internet connection"
msgstr "Kết nối Internet"
-#: network/netconnect.pm:1374
+#: network/netconnect.pm:1367
#, c-format
msgid ""
"An unexpected error has happened:\n"
@@ -11555,6 +11530,21 @@ msgstr "Đang tìm kiếm phần mềm và driver..."
msgid "Please wait, running device configuration commands..."
msgstr "Hãy chờ, đang chạy lệnh cấu hình thiết bị..."
+#: network/wireless.pm:8
+#, c-format
+msgid "Open WEP"
+msgstr "Open WEP"
+
+#: network/wireless.pm:9
+#, c-format
+msgid "Restricted WEP"
+msgstr "Restricted WEP"
+
+#: network/wireless.pm:10
+#, c-format
+msgid "WPA Pre-Shared Key"
+msgstr "WPA Pre-Shared Key"
+
#: partition_table.pm:391
#, c-format
msgid "mount failed: "
@@ -20968,7 +20958,7 @@ msgstr "Bus"
msgid "Location on the bus"
msgstr "Vị trí trên Bus"
-#: standalone/drakconnect:700 standalone/drakgw:313
+#: standalone/drakconnect:700 standalone/drakgw:311
#, c-format
msgid ""
"No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the "
@@ -21093,7 +21083,7 @@ msgstr ""
"Hãy chạy \"Bổ sung giao diện\" trong Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linuxlinux"
# -PO: here "Add Connection" should be translated the same was as in control-center
-#: standalone/drakconnect:975 standalone/net_applet:53
+#: standalone/drakconnect:975 standalone/net_applet:51
#, c-format
msgid ""
"You do not have any configured Internet connection.\n"
@@ -21103,7 +21093,7 @@ msgstr ""
"Hãy chạy \"%s\" từ Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linuxlinux"
#. -PO: here "Add Connection" should be translated the same was as in control-center
-#: standalone/drakconnect:976 standalone/drakroam:42 standalone/net_applet:54
+#: standalone/drakconnect:976 standalone/drakroam:42 standalone/net_applet:52
#, c-format
msgid "Set up a new network interface (LAN, ISDN, ADSL, ...)"
msgstr "Thiết lập giao diện mạng mới (LAN, ISDN, ADSL, ...)"
@@ -21662,7 +21652,7 @@ msgstr "Dùng gateway này làm domain name server (dns)"
msgid "The DNS Server IP"
msgstr "IP của máy chủ DHCP"
-#: standalone/drakgw:238
+#: standalone/drakgw:236
#, c-format
msgid ""
"DHCP Server Configuration.\n"
@@ -21675,77 +21665,77 @@ msgstr ""
"Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n"
"Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy."
-#: standalone/drakgw:245
+#: standalone/drakgw:243
#, c-format
msgid "Use automatic configuration (DHCP)"
msgstr "Dùng cấu hình tự động (DHCP)"
-#: standalone/drakgw:246
+#: standalone/drakgw:244
#, c-format
msgid "The DHCP start range"
msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP"
-#: standalone/drakgw:247
+#: standalone/drakgw:245
#, c-format
msgid "The DHCP end range"
msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP"
-#: standalone/drakgw:248
+#: standalone/drakgw:246
#, c-format
msgid "The default lease (in seconds)"
msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)"
-#: standalone/drakgw:249
+#: standalone/drakgw:247
#, c-format
msgid "The maximum lease (in seconds)"
msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)"
-#: standalone/drakgw:272
+#: standalone/drakgw:270
#, c-format
msgid "Proxy caching server (SQUID)"
msgstr "Proxy caching server (SQUID)"
-#: standalone/drakgw:276
+#: standalone/drakgw:274
#, c-format
msgid "Use this gateway as proxy caching server"
msgstr "Dùng gateway này làm proxy caching server"
-#: standalone/drakgw:277
+#: standalone/drakgw:275
#, c-format
msgid "Admin mail"
msgstr "Admin mail"
-#: standalone/drakgw:278
+#: standalone/drakgw:276
#, c-format
msgid "Visible hostname"
msgstr "Visible hostname"
-#: standalone/drakgw:279
+#: standalone/drakgw:277
#, c-format
msgid "Proxy port"
msgstr "Proxy port"
-#: standalone/drakgw:280
+#: standalone/drakgw:278
#, c-format
msgid "Cache size (MB)"
msgstr "Kích thước cache (MB)"
-#: standalone/drakgw:302
+#: standalone/drakgw:300
#, c-format
msgid "Broadcast printer information"
msgstr "Loan truyền thông tin máy in"
-#: standalone/drakgw:319
+#: standalone/drakgw:317
#, c-format
msgid "Internet Connection Sharing is now enabled."
msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động."
-#: standalone/drakgw:325
+#: standalone/drakgw:323
#, c-format
msgid "Internet Connection Sharing is now disabled."
msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt."
-#: standalone/drakgw:331
+#: standalone/drakgw:329
#, c-format
msgid ""
"Everything has been configured.\n"
@@ -21758,17 +21748,17 @@ msgstr ""
"cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP) và\n"
"Transparent Proxy Cache server (SQUID)."
-#: standalone/drakgw:366
+#: standalone/drakgw:364
#, c-format
msgid "Disabling servers..."
msgstr "đang tắt các server..."
-#: standalone/drakgw:380
+#: standalone/drakgw:378
#, c-format
msgid "Firewalling configuration detected!"
msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!"
-#: standalone/drakgw:381
+#: standalone/drakgw:379
#, c-format
msgid ""
"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may "
@@ -21777,12 +21767,12 @@ msgstr ""
"Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn "
"định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt."
-#: standalone/drakgw:386
+#: standalone/drakgw:384
#, c-format
msgid "Configuring..."
msgstr "Đang cấu hình..."
-#: standalone/drakgw:387
+#: standalone/drakgw:385
#, c-format
msgid "Configuring firewall..."
msgstr ""
@@ -21917,7 +21907,7 @@ msgstr "Cho phép mọi người dùng"
#: standalone/drakids:33 standalone/drakids:134 standalone/drakids:160
#: standalone/drakids:169 standalone/drakids:179 standalone/drakids:246
-#: standalone/net_applet:61 standalone/net_applet:183
+#: standalone/net_applet:59 standalone/net_applet:181
#: standalone/net_applet:353 standalone/net_applet:390
#, fuzzy, c-format
msgid "Interactive Firewall"
@@ -21959,7 +21949,7 @@ msgid "Remove from whitelist"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
#: standalone/drakids:134 standalone/drakids:160 standalone/drakids:169
-#: standalone/drakids:179 standalone/drakids:246 standalone/net_applet:183
+#: standalone/drakids:179 standalone/drakids:246 standalone/net_applet:181
#: standalone/net_applet:353
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to contact daemon"
@@ -22194,10 +22184,9 @@ msgstr ""
msgid "Anonymous Group ID:"
msgstr ""
-#: standalone/draknfs:433 standalone/draknfs:525 standalone/draksambashare:625
-#: standalone/draksambashare:792
+#: standalone/draknfs:433
#, c-format
-msgid "Please enter a directory to share."
+msgid "Can't create this directory."
msgstr ""
#: standalone/draknfs:435
@@ -22225,6 +22214,12 @@ msgstr ""
msgid "Custom Options"
msgstr ""
+#: standalone/draknfs:525 standalone/draksambashare:625
+#: standalone/draksambashare:792
+#, c-format
+msgid "Please enter a directory to share."
+msgstr ""
+
#: standalone/draknfs:532
#, c-format
msgid "Please use the modify button to set right access."
@@ -22833,7 +22828,7 @@ msgstr ""
#: standalone/draksambashare:433
#, c-format
-msgid "pdf-gen - a pdf generator"
+msgid "pdf-gen - a PDF generator"
msgstr ""
#: standalone/draksambashare:434
@@ -22854,7 +22849,7 @@ msgstr ""
#: standalone/draksambashare:449
#, c-format
-msgid "A pdf gnerator already exist."
+msgid "A PDF generator already exists."
msgstr ""
#: standalone/draksambashare:473
@@ -26403,54 +26398,54 @@ msgstr "Chạy thử chuột"
msgid "Please test your mouse:"
msgstr "Hãy chạy thử chuột:"
-#: standalone/net_applet:49
+#: standalone/net_applet:47
#, c-format
msgid "Network is up on interface %s"
msgstr "Mạng hoạt động ở giao diện %s"
# -PO: keep the "Configure Network" substring synced with the "Configure Network" message below
#. -PO: keep the "Configure Network" substring synced with the "Configure Network" message below
-#: standalone/net_applet:52
+#: standalone/net_applet:50
#, c-format
msgid "Network is down on interface %s. Click on \"Configure Network\""
msgstr "Mạng không hoạt động ở giao diện %s. Hãy nhấn \"Cấu hình mạng\""
-#: standalone/net_applet:58 standalone/net_monitor:469
+#: standalone/net_applet:56 standalone/net_monitor:469
#, c-format
msgid "Connect %s"
msgstr "Kết nối %s"
-#: standalone/net_applet:59 standalone/net_monitor:469
+#: standalone/net_applet:57 standalone/net_monitor:469
#, c-format
msgid "Disconnect %s"
msgstr "Ngắt kết nối %s"
-#: standalone/net_applet:60
+#: standalone/net_applet:58
#, c-format
msgid "Monitor Network"
msgstr "Theo dõi mạng"
-#: standalone/net_applet:62
+#: standalone/net_applet:60
#, c-format
msgid "Manage wireless networks"
msgstr "Quản lý mạng không dây"
-#: standalone/net_applet:63
+#: standalone/net_applet:61
#, c-format
msgid "Configure Network"
msgstr "Cấu hình mạng"
-#: standalone/net_applet:65
+#: standalone/net_applet:63
#, c-format
msgid "Watched interface"
msgstr "giao diện theo dõi"
-#: standalone/net_applet:74
+#: standalone/net_applet:72
#, c-format
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
-#: standalone/net_applet:83
+#: standalone/net_applet:81
#, c-format
msgid "Get Online Help"
msgstr "Nhận hỗ trợ trực tuyến"
@@ -27481,6 +27476,18 @@ msgstr ""
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
+#~ msgid "Connect to the Internet"
+#~ msgstr "Kết nối vào Internet"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The most common way to connect with adsl is pppoe.\n"
+#~ "Some connections use PPTP, a few use DHCP.\n"
+#~ "If you do not know, choose 'use PPPoE'"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n"
+#~ "Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n"
+#~ "Nếu bạn không rõ, hãy chọn 'dùng PPPOE'"
+
#~ msgid "Do not print any test page"
#~ msgstr "Không in thử ra giấy"