summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFunda Wang <fwang@mandriva.org>2009-04-09 03:38:51 +0000
committerFunda Wang <fwang@mandriva.org>2009-04-09 03:38:51 +0000
commit6ee18f55397e952dc1aadf134a99bace07fb5257 (patch)
tree2b6bf83fba8ff8280af93110a00328e4fa112186 /perl-install/share/po/vi.po
parent936f25a3c2603539cd9a424b648f2ed9078cf2cc (diff)
downloaddrakx-6ee18f55397e952dc1aadf134a99bace07fb5257.tar
drakx-6ee18f55397e952dc1aadf134a99bace07fb5257.tar.gz
drakx-6ee18f55397e952dc1aadf134a99bace07fb5257.tar.bz2
drakx-6ee18f55397e952dc1aadf134a99bace07fb5257.tar.xz
drakx-6ee18f55397e952dc1aadf134a99bace07fb5257.zip
Updated POT file
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po246
1 files changed, 128 insertions, 118 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 04587f221..2eece6b4a 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-03-26 22:18-0300\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-04-09 05:34+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -15,7 +15,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: any.pm:252 any.pm:863 diskdrake/interactive.pm:590
+#: any.pm:252 any.pm:864 diskdrake/interactive.pm:590
#: diskdrake/interactive.pm:790 diskdrake/interactive.pm:834
#: diskdrake/interactive.pm:920 diskdrake/interactive.pm:1174
#: diskdrake/interactive.pm:1226 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287
@@ -173,7 +173,7 @@ msgstr "Bật chạy ACPI"
msgid "Enable Local APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:415 any.pm:809 any.pm:824 authentication.pm:247
+#: any.pm:415 any.pm:809 any.pm:825 authentication.pm:247
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
@@ -194,7 +194,7 @@ msgstr "Hãy thử lại"
msgid "You can not use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: any.pm:421 any.pm:811 any.pm:826 authentication.pm:248
+#: any.pm:421 any.pm:811 any.pm:827 authentication.pm:248
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
@@ -416,12 +416,12 @@ msgstr "Tên người dùng quá dài"
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-#: any.pm:796 any.pm:828
+#: any.pm:796 any.pm:829
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: any.pm:796 any.pm:829
+#: any.pm:796 any.pm:830
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"
@@ -463,87 +463,87 @@ msgstr "Biểu tượng"
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
-#: any.pm:822
+#: any.pm:823
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
-#: any.pm:827
+#: any.pm:828
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: any.pm:863
+#: any.pm:864
#, c-format
msgid "Please wait, adding media..."
msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-#: any.pm:892 security/l10n.pm:14
+#: any.pm:894 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: any.pm:893
+#: any.pm:895
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
-#: any.pm:894
+#: any.pm:896
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
-#: any.pm:895
+#: any.pm:897
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: any.pm:896
+#: any.pm:898
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:907 any.pm:927 any.pm:988
+#: any.pm:909 any.pm:929 any.pm:990
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:934 any.pm:1280 interactive/gtk.pm:794
+#: any.pm:936 any.pm:1282 interactive/gtk.pm:794
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:974
+#: any.pm:976
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:976 diskdrake/dav.pm:26
+#: any.pm:978 diskdrake/dav.pm:26
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:983
+#: any.pm:985
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-#: any.pm:984
+#: any.pm:986
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:984
+#: any.pm:986
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:1010 any.pm:1076
+#: any.pm:1012 any.pm:1078
#, c-format
msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
-#: any.pm:1039
+#: any.pm:1041
#, c-format
msgid ""
"Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n"
@@ -554,77 +554,77 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:1042
+#: any.pm:1044
#, c-format
msgid "Multi languages"
msgstr ""
-#: any.pm:1053 any.pm:1085
+#: any.pm:1055 any.pm:1087
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:1055
+#: any.pm:1057
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1077
+#: any.pm:1079
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:1131
+#: any.pm:1133
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1132
+#: any.pm:1134
#, c-format
msgid "Please choose your country"
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn"
-#: any.pm:1134
+#: any.pm:1136
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1135
+#: any.pm:1137
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1135 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
+#: any.pm:1137 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1141
+#: any.pm:1143
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1144
+#: any.pm:1146
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1225
+#: any.pm:1227
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1225
+#: any.pm:1227
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1225
+#: any.pm:1227
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1229
+#: any.pm:1231
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -639,7 +639,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1241
+#: any.pm:1243
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -648,7 +648,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1244
+#: any.pm:1246
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -657,18 +657,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1252
+#: any.pm:1254
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1280
+#: any.pm:1282
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1282
+#: any.pm:1284
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -677,54 +677,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1383
+#: any.pm:1385
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1387
+#: any.pm:1389
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1422
+#: any.pm:1424
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1422
+#: any.pm:1424
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1445 any.pm:1447
+#: any.pm:1447 any.pm:1449
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1448
+#: any.pm:1450
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1452
+#: any.pm:1454
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1453
+#: any.pm:1455
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1455
+#: any.pm:1457
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1456
+#: any.pm:1458
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -825,7 +825,7 @@ msgstr ""
#: authentication.pm:104 authentication.pm:138 authentication.pm:157
#: authentication.pm:158 authentication.pm:184 authentication.pm:208
-#: authentication.pm:888
+#: authentication.pm:889
#, c-format
msgid " "
msgstr ""
@@ -933,12 +933,12 @@ msgstr "Máy chủ LDAP"
#: authentication.pm:147
#, c-format
-msgid "Use DNS to resolve hosts for realms "
+msgid "Use DNS to locate KDC for the realm"
msgstr ""
#: authentication.pm:148
#, c-format
-msgid "Use DNS to resolve KDCs for realms "
+msgid "Use DNS to locate realms"
msgstr ""
#: authentication.pm:153
@@ -997,6 +997,16 @@ msgstr "Miền"
msgid "Active Directory Realm "
msgstr "Active Directory với SFU"
+#: authentication.pm:218
+#, fuzzy, c-format
+msgid "DNS Domain"
+msgstr "Miền NIS"
+
+#: authentication.pm:219
+#, fuzzy, c-format
+msgid "DC Server"
+msgstr "Máy chủ LDAP"
+
#: authentication.pm:233 authentication.pm:249
#, c-format
msgid "Authentication"
@@ -1023,22 +1033,22 @@ msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự
msgid "Can not use broadcast with no NIS domain"
msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
-#: authentication.pm:883
+#: authentication.pm:884
#, c-format
msgid "Select file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: authentication.pm:889
+#: authentication.pm:890
#, fuzzy, c-format
msgid "Domain Windows for authentication : "
msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"
-#: authentication.pm:891
+#: authentication.pm:892
#, c-format
msgid "Domain Admin User Name"
msgstr "Tên Người Quản Trị Miền"
-#: authentication.pm:892
+#: authentication.pm:893
#, c-format
msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
@@ -1059,49 +1069,49 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1130
+#: bootloader.pm:1131
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1131
+#: bootloader.pm:1132
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1132
+#: bootloader.pm:1133
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1133
+#: bootloader.pm:1134
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: bootloader.pm:1134
+#: bootloader.pm:1135
#, c-format
msgid "SILO"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1216
+#: bootloader.pm:1217
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:1872
+#: bootloader.pm:1873
#, c-format
msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:1993
+#: bootloader.pm:1994
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2006
+#: bootloader.pm:2007
#, c-format
msgid ""
"The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1110,7 +1120,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2007
+#: bootloader.pm:2008
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -2851,243 +2861,243 @@ msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"
-#: harddrake/data.pm:73
+#: harddrake/data.pm:62
#, c-format
msgid "SATA controllers"
msgstr "SATA controllers"
-#: harddrake/data.pm:82
+#: harddrake/data.pm:71
#, c-format
msgid "RAID controllers"
msgstr "RAID controllers"
-#: harddrake/data.pm:92
+#: harddrake/data.pm:81
#, c-format
msgid "(E)IDE/ATA controllers"
msgstr "(E)IDE/ATA controllers"
-#: harddrake/data.pm:103
+#: harddrake/data.pm:92
#, fuzzy, c-format
msgid "Card readers"
msgstr "Card loại: "
-#: harddrake/data.pm:112
+#: harddrake/data.pm:101
#, c-format
msgid "Firewire controllers"
msgstr "Firewire controllers"
-#: harddrake/data.pm:121
+#: harddrake/data.pm:110
#, c-format
msgid "PCMCIA controllers"
msgstr "PCMCIA controllers"
-#: harddrake/data.pm:130
+#: harddrake/data.pm:119
#, c-format
msgid "SCSI controllers"
msgstr "SCSI controllers"
-#: harddrake/data.pm:139
+#: harddrake/data.pm:128
#, c-format
msgid "USB controllers"
msgstr "USB controllers"
-#: harddrake/data.pm:148
+#: harddrake/data.pm:137
#, c-format
msgid "USB ports"
msgstr "Cổng USB"
-#: harddrake/data.pm:157
+#: harddrake/data.pm:146
#, c-format
msgid "SMBus controllers"
msgstr "SMBus controllers"
-#: harddrake/data.pm:166
+#: harddrake/data.pm:155
#, c-format
msgid "Bridges and system controllers"
msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống"
-#: harddrake/data.pm:178
+#: harddrake/data.pm:167
#, c-format
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"
-#: harddrake/data.pm:188
+#: harddrake/data.pm:177
#, c-format
msgid "Zip"
msgstr "Zip"
-#: harddrake/data.pm:204
+#: harddrake/data.pm:193
#, c-format
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa"
-#: harddrake/data.pm:214
+#: harddrake/data.pm:203
#, fuzzy, c-format
msgid "USB Mass Storage Devices"
msgstr "Thiết bị âm thanh USB"
-#: harddrake/data.pm:223
+#: harddrake/data.pm:212
#, c-format
msgid "CDROM"
msgstr "CDROM"
-#: harddrake/data.pm:233
+#: harddrake/data.pm:222
#, c-format
msgid "CD/DVD burners"
msgstr "Ổ ghi CD/DVD"
-#: harddrake/data.pm:243
+#: harddrake/data.pm:232
#, c-format
msgid "DVD-ROM"
msgstr "DVD-ROM"
-#: harddrake/data.pm:253
+#: harddrake/data.pm:242
#, c-format
msgid "Tape"
msgstr "Băng Từ"
-#: harddrake/data.pm:264
+#: harddrake/data.pm:253
#, c-format
msgid "AGP controllers"
msgstr "AGP controllers"
-#: harddrake/data.pm:273
+#: harddrake/data.pm:262
#, c-format
msgid "Videocard"
msgstr "Videocard"
-#: harddrake/data.pm:282
+#: harddrake/data.pm:271
#, c-format
msgid "DVB card"
msgstr "DVB card"
-#: harddrake/data.pm:290
+#: harddrake/data.pm:279
#, c-format
msgid "Tvcard"
msgstr "Tvcard"
-#: harddrake/data.pm:300
+#: harddrake/data.pm:289
#, c-format
msgid "Other MultiMedia devices"
msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác"
-#: harddrake/data.pm:309
+#: harddrake/data.pm:298
#, c-format
msgid "Soundcard"
msgstr "Card âm thanh"
-#: harddrake/data.pm:323
+#: harddrake/data.pm:312
#, c-format
msgid "Webcam"
msgstr "Webcam"
-#: harddrake/data.pm:338
+#: harddrake/data.pm:327
#, c-format
msgid "Processors"
msgstr "Bộ vi xử lý"
-#: harddrake/data.pm:348
+#: harddrake/data.pm:337
#, c-format
msgid "ISDN adapters"
msgstr "ISDN adapters"
-#: harddrake/data.pm:359
+#: harddrake/data.pm:348
#, c-format
msgid "USB sound devices"
msgstr "Thiết bị âm thanh USB"
-#: harddrake/data.pm:368
+#: harddrake/data.pm:357
#, c-format
msgid "Radio cards"
msgstr "Radio cards"
-#: harddrake/data.pm:377
+#: harddrake/data.pm:366
#, c-format
msgid "ATM network cards"
msgstr "ATM network cards"
-#: harddrake/data.pm:386
+#: harddrake/data.pm:375
#, c-format
msgid "WAN network cards"
msgstr "WAN network cards"
-#: harddrake/data.pm:395
+#: harddrake/data.pm:384
#, c-format
msgid "Bluetooth devices"
msgstr "Thiết bị bluetooth"
-#: harddrake/data.pm:404
+#: harddrake/data.pm:393
#, c-format
msgid "Ethernetcard"
msgstr "Ethernetcard"
-#: harddrake/data.pm:421
+#: harddrake/data.pm:410
#, c-format
msgid "Modem"
msgstr "Modem"
-#: harddrake/data.pm:431
+#: harddrake/data.pm:420
#, c-format
msgid "ADSL adapters"
msgstr "ADSL adapters"
-#: harddrake/data.pm:443
+#: harddrake/data.pm:432
#, c-format
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
-#: harddrake/data.pm:452
+#: harddrake/data.pm:441
#, c-format
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. -PO: these are joysticks controllers:
-#: harddrake/data.pm:466
+#: harddrake/data.pm:455
#, c-format
msgid "Game port controllers"
msgstr "Game port controllers"
-#: harddrake/data.pm:475
+#: harddrake/data.pm:464
#, c-format
msgid "Joystick"
msgstr "Joystick"
-#: harddrake/data.pm:485
+#: harddrake/data.pm:474
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
-#: harddrake/data.pm:499
+#: harddrake/data.pm:488
#, c-format
msgid "Tablet and touchscreen"
msgstr "Tablet và touchscreen"
-#: harddrake/data.pm:508
+#: harddrake/data.pm:497
#, c-format
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
-#: harddrake/data.pm:523
+#: harddrake/data.pm:512
#, c-format
msgid "Biometry"
msgstr ""
-#: harddrake/data.pm:531
+#: harddrake/data.pm:520
#, c-format
msgid "UPS"
msgstr "UPS"
-#: harddrake/data.pm:540
+#: harddrake/data.pm:529
#, c-format
msgid "Scanner"
msgstr "Máy quét"
-#: harddrake/data.pm:551
+#: harddrake/data.pm:540
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"
-#: harddrake/data.pm:581
+#: harddrake/data.pm:570
#, c-format
msgid "cpu # "
msgstr "cpu # "