diff options
author | Funda Wang <fwang@mandriva.org> | 2010-01-27 16:57:20 +0000 |
---|---|---|
committer | Funda Wang <fwang@mandriva.org> | 2010-01-27 16:57:20 +0000 |
commit | 439d02b9cf194f2bfa7535e0462dfff1d0ebbb30 (patch) | |
tree | a3032c302667f095c9ff67dff2552c367cdeb365 /perl-install/share/po/vi.po | |
parent | f55b5875bbf545a2a4bc33bf5d70820589d4397d (diff) | |
download | drakx-439d02b9cf194f2bfa7535e0462dfff1d0ebbb30.tar drakx-439d02b9cf194f2bfa7535e0462dfff1d0ebbb30.tar.gz drakx-439d02b9cf194f2bfa7535e0462dfff1d0ebbb30.tar.bz2 drakx-439d02b9cf194f2bfa7535e0462dfff1d0ebbb30.tar.xz drakx-439d02b9cf194f2bfa7535e0462dfff1d0ebbb30.zip |
Update POT file
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 677 |
1 files changed, 343 insertions, 334 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 5ebc21217..f4da9bc75 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2009-10-07 13:57+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2010-01-27 17:55+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,10 +15,10 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:252 any.pm:910 diskdrake/interactive.pm:594 -#: diskdrake/interactive.pm:794 diskdrake/interactive.pm:838 -#: diskdrake/interactive.pm:942 diskdrake/interactive.pm:1196 -#: diskdrake/interactive.pm:1248 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 +#: any.pm:252 any.pm:929 diskdrake/interactive.pm:597 +#: diskdrake/interactive.pm:802 diskdrake/interactive.pm:846 +#: diskdrake/interactive.pm:950 diskdrake/interactive.pm:1204 +#: diskdrake/interactive.pm:1256 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 #: harddrake/sound.pm:303 interactive.pm:587 pkgs.pm:281 #, c-format msgid "Please wait" @@ -173,7 +173,7 @@ msgstr "Bật chạy ACPI" msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:415 any.pm:855 any.pm:871 authentication.pm:250 +#: any.pm:415 any.pm:867 any.pm:883 authentication.pm:250 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" @@ -184,7 +184,7 @@ msgstr "Mật khẩu" msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:417 authentication.pm:261 diskdrake/interactive.pm:1420 +#: any.pm:417 authentication.pm:261 diskdrake/interactive.pm:1428 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" @@ -194,7 +194,7 @@ msgstr "Hãy thử lại" msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:421 any.pm:857 any.pm:873 authentication.pm:251 +#: any.pm:421 any.pm:869 any.pm:885 authentication.pm:251 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" @@ -286,7 +286,7 @@ msgstr "Initrd" msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:532 any.pm:537 any.pm:539 diskdrake/interactive.pm:404 +#: any.pm:532 any.pm:537 any.pm:539 diskdrake/interactive.pm:407 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -360,191 +360,196 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:816 +#: any.pm:827 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:817 +#: any.pm:828 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:818 +#: any.pm:829 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:819 +#: any.pm:830 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:820 +#: any.pm:831 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:821 +#: any.pm:832 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:827 +#: any.pm:838 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:833 +#: any.pm:844 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:834 +#: any.pm:845 #, fuzzy, c-format msgid "" "The user name must start with a lower case letter followed by only lower " "cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:835 +#: any.pm:846 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:836 +#: any.pm:847 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:842 any.pm:875 +#: any.pm:853 any.pm:887 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:842 any.pm:876 +#: any.pm:853 any.pm:888 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:843 +#: any.pm:854 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:844 +#: any.pm:855 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:848 +#: any.pm:859 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" -#: any.pm:854 authentication.pm:237 +#: any.pm:865 +#, c-format +msgid "Enable guest account" +msgstr "" + +#: any.pm:866 authentication.pm:237 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:859 +#: any.pm:871 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:861 +#: any.pm:873 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:864 +#: any.pm:876 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:869 +#: any.pm:881 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:874 +#: any.pm:886 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:910 +#: any.pm:929 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:940 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:959 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:941 +#: any.pm:960 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:942 +#: any.pm:961 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:943 +#: any.pm:962 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:944 +#: any.pm:963 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:955 any.pm:975 any.pm:1048 +#: any.pm:974 any.pm:994 any.pm:1067 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:982 any.pm:1340 interactive/gtk.pm:819 +#: any.pm:1001 any.pm:1355 interactive/gtk.pm:819 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:1034 +#: any.pm:1053 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:1036 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:1055 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:1043 +#: any.pm:1062 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:1044 +#: any.pm:1063 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:1044 +#: any.pm:1063 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1070 any.pm:1136 +#: any.pm:1089 any.pm:1151 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1099 +#: any.pm:1117 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -555,77 +560,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1102 +#: any.pm:1120 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:1113 any.pm:1145 +#: any.pm:1129 any.pm:1160 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1115 +#: any.pm:1130 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1137 +#: any.pm:1152 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1191 +#: any.pm:1206 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1192 +#: any.pm:1207 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1194 +#: any.pm:1209 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1195 +#: any.pm:1210 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1195 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1210 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1201 +#: any.pm:1216 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1204 +#: any.pm:1219 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1285 +#: any.pm:1300 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1285 +#: any.pm:1300 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1285 +#: any.pm:1300 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1289 +#: any.pm:1304 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -640,7 +645,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1301 +#: any.pm:1316 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -649,7 +654,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1304 +#: any.pm:1319 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -658,18 +663,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1312 +#: any.pm:1327 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1340 +#: any.pm:1355 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1342 +#: any.pm:1357 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -678,54 +683,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1448 +#: any.pm:1463 #, fuzzy, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1452 +#: any.pm:1467 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1487 +#: any.pm:1502 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1487 +#: any.pm:1502 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1510 any.pm:1512 +#: any.pm:1525 any.pm:1527 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1513 +#: any.pm:1528 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1517 +#: any.pm:1532 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1518 +#: any.pm:1533 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1520 +#: any.pm:1535 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1521 +#: any.pm:1536 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -1055,7 +1060,7 @@ msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: bootloader.pm:960 +#: bootloader.pm:964 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" @@ -1070,49 +1075,49 @@ msgstr "" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:1132 +#: bootloader.pm:1141 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:1133 +#: bootloader.pm:1142 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1134 +#: bootloader.pm:1143 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1135 +#: bootloader.pm:1144 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1136 +#: bootloader.pm:1145 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" -#: bootloader.pm:1218 +#: bootloader.pm:1227 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1874 +#: bootloader.pm:1883 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:1995 +#: bootloader.pm:2004 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:2008 +#: bootloader.pm:2017 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1121,7 +1126,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:2009 +#: bootloader.pm:2018 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -1189,12 +1194,12 @@ msgstr "" msgid "New" msgstr "Mới" -#: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 +#: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:414 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" -#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:407 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 +#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:410 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" @@ -1204,16 +1209,16 @@ msgstr "Gắn kết" msgid "Server" msgstr "Máy chủ" -#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:401 -#: diskdrake/interactive.pm:666 diskdrake/interactive.pm:684 -#: diskdrake/interactive.pm:688 diskdrake/removable.pm:23 +#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:404 +#: diskdrake/interactive.pm:674 diskdrake/interactive.pm:692 +#: diskdrake/interactive.pm:696 diskdrake/removable.pm:23 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" -#: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:403 -#: diskdrake/interactive.pm:1090 diskdrake/removable.pm:24 +#: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:406 +#: diskdrake/interactive.pm:1098 diskdrake/removable.pm:24 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 #, c-format msgid "Options" @@ -1232,11 +1237,11 @@ msgstr "Hoàn thành" #: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:128 diskdrake/hd_gtk.pm:294 #: diskdrake/interactive.pm:247 diskdrake/interactive.pm:260 -#: diskdrake/interactive.pm:450 diskdrake/interactive.pm:520 -#: diskdrake/interactive.pm:525 diskdrake/interactive.pm:656 -#: diskdrake/interactive.pm:909 diskdrake/interactive.pm:960 -#: diskdrake/interactive.pm:1136 diskdrake/interactive.pm:1149 -#: diskdrake/interactive.pm:1152 diskdrake/interactive.pm:1420 +#: diskdrake/interactive.pm:453 diskdrake/interactive.pm:523 +#: diskdrake/interactive.pm:528 diskdrake/interactive.pm:664 +#: diskdrake/interactive.pm:917 diskdrake/interactive.pm:968 +#: diskdrake/interactive.pm:1144 diskdrake/interactive.pm:1157 +#: diskdrake/interactive.pm:1160 diskdrake/interactive.pm:1428 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 #: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82 fsedit.pm:246 #: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19 @@ -1256,12 +1261,12 @@ msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" -#: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:412 diskdrake/interactive.pm:303 -#: diskdrake/interactive.pm:388 diskdrake/interactive.pm:550 -#: diskdrake/interactive.pm:747 diskdrake/interactive.pm:805 -#: diskdrake/interactive.pm:940 diskdrake/interactive.pm:982 -#: diskdrake/interactive.pm:983 diskdrake/interactive.pm:1233 -#: diskdrake/interactive.pm:1271 diskdrake/interactive.pm:1419 do_pkgs.pm:19 +#: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:412 diskdrake/interactive.pm:306 +#: diskdrake/interactive.pm:391 diskdrake/interactive.pm:553 +#: diskdrake/interactive.pm:755 diskdrake/interactive.pm:813 +#: diskdrake/interactive.pm:948 diskdrake/interactive.pm:990 +#: diskdrake/interactive.pm:991 diskdrake/interactive.pm:1241 +#: diskdrake/interactive.pm:1279 diskdrake/interactive.pm:1427 do_pkgs.pm:19 #: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:77 harddrake/sound.pm:442 #, c-format msgid "Warning" @@ -1277,23 +1282,23 @@ msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" -#: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:493 -#: diskdrake/interactive.pm:1295 diskdrake/interactive.pm:1380 +#: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:496 +#: diskdrake/interactive.pm:1303 diskdrake/interactive.pm:1388 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" -#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1387 +#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1395 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:298 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:301 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106 -#: fs/partitioning_wizard.pm:52 fs/partitioning_wizard.pm:222 -#: fs/partitioning_wizard.pm:230 fs/partitioning_wizard.pm:269 -#: fs/partitioning_wizard.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:445 -#: fs/partitioning_wizard.pm:518 fs/partitioning_wizard.pm:521 +#: fs/partitioning_wizard.pm:53 fs/partitioning_wizard.pm:235 +#: fs/partitioning_wizard.pm:243 fs/partitioning_wizard.pm:282 +#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:495 +#: fs/partitioning_wizard.pm:568 fs/partitioning_wizard.pm:571 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" @@ -1303,8 +1308,8 @@ msgstr "Phân vùng đĩa" msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action" msgstr "" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:110 diskdrake/interactive.pm:1111 -#: diskdrake/interactive.pm:1121 diskdrake/interactive.pm:1174 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:110 diskdrake/interactive.pm:1119 +#: diskdrake/interactive.pm:1129 diskdrake/interactive.pm:1182 #, c-format msgid "Read carefully" msgstr "Hãy đọc kỹ" @@ -1324,7 +1329,7 @@ msgstr "Thoát ra" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:182 fs/partitioning_wizard.pm:493 interactive.pm:653 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:182 fs/partitioning_wizard.pm:544 interactive.pm:653 #: interactive/gtk.pm:811 interactive/gtk.pm:829 interactive/gtk.pm:850 #: ugtk2.pm:936 #, c-format @@ -1364,40 +1369,41 @@ msgstr "Không xác định" #: diskdrake/hd_gtk.pm:383 #, fuzzy, c-format -msgid "Ext3" +msgid "Ext4" msgstr "Thoát ra" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, fuzzy, c-format msgid "XFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:384 services.pm:158 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:384 fs/partitioning_wizard.pm:402 services.pm:158 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:384 diskdrake/interactive.pm:1310 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:384 diskdrake/interactive.pm:1318 +#: fs/partitioning_wizard.pm:402 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" @@ -1422,8 +1428,8 @@ msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:421 diskdrake/interactive.pm:402 -#: diskdrake/interactive.pm:588 diskdrake/removable.pm:25 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:421 diskdrake/interactive.pm:405 +#: diskdrake/interactive.pm:591 diskdrake/removable.pm:25 #: diskdrake/removable.pm:48 #, c-format msgid "Type" @@ -1439,14 +1445,14 @@ msgstr "Chọn phân vùng khác" msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:273 diskdrake/interactive.pm:379 +#: diskdrake/interactive.pm:273 diskdrake/interactive.pm:382 #: interactive/curses.pm:512 #, c-format msgid "More" msgstr "Thêm" -#: diskdrake/interactive.pm:281 diskdrake/interactive.pm:291 -#: diskdrake/interactive.pm:1218 +#: diskdrake/interactive.pm:281 diskdrake/interactive.pm:294 +#: diskdrake/interactive.pm:1226 #, fuzzy, c-format msgid "Confirmation" msgstr "Cấu hình" @@ -1466,17 +1472,17 @@ msgstr "Thoát mà không lưu lại" msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" -#: diskdrake/interactive.pm:291 +#: diskdrake/interactive.pm:294 #, c-format msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" -#: diskdrake/interactive.pm:298 fs/partitioning_wizard.pm:269 +#: diskdrake/interactive.pm:301 fs/partitioning_wizard.pm:282 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:303 +#: diskdrake/interactive.pm:306 #, c-format msgid "" "You should format partition %s.\n" @@ -1487,42 +1493,42 @@ msgstr "" "Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n" "Vẫn muốn thoát ra không?" -#: diskdrake/interactive.pm:316 +#: diskdrake/interactive.pm:319 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" -#: diskdrake/interactive.pm:317 +#: diskdrake/interactive.pm:320 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" -#: diskdrake/interactive.pm:323 +#: diskdrake/interactive.pm:326 #, c-format msgid "Toggle to normal mode" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" -#: diskdrake/interactive.pm:323 +#: diskdrake/interactive.pm:326 #, c-format msgid "Toggle to expert mode" msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" -#: diskdrake/interactive.pm:335 +#: diskdrake/interactive.pm:338 #, c-format msgid "Hard drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" -#: diskdrake/interactive.pm:368 +#: diskdrake/interactive.pm:371 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:369 +#: diskdrake/interactive.pm:372 #, c-format msgid "I can not add any more partitions" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" -#: diskdrake/interactive.pm:370 +#: diskdrake/interactive.pm:373 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " @@ -1531,117 +1537,117 @@ msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" -#: diskdrake/interactive.pm:381 +#: diskdrake/interactive.pm:384 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:388 +#: diskdrake/interactive.pm:391 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" -#: diskdrake/interactive.pm:400 +#: diskdrake/interactive.pm:403 #, c-format msgid "View" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:405 diskdrake/interactive.pm:760 +#: diskdrake/interactive.pm:408 diskdrake/interactive.pm:768 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:406 +#: diskdrake/interactive.pm:409 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" -#: diskdrake/interactive.pm:408 diskdrake/interactive.pm:870 +#: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:878 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:409 diskdrake/interactive.pm:891 +#: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:899 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" -#: diskdrake/interactive.pm:410 +#: diskdrake/interactive.pm:413 #, fuzzy, c-format msgid "Use" msgstr "ID Người Dùng" -#: diskdrake/interactive.pm:412 +#: diskdrake/interactive.pm:415 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: diskdrake/interactive.pm:413 +#: diskdrake/interactive.pm:416 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:414 +#: diskdrake/interactive.pm:417 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" -#: diskdrake/interactive.pm:415 +#: diskdrake/interactive.pm:418 #, fuzzy, c-format msgid "Remove from dm" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" -#: diskdrake/interactive.pm:416 +#: diskdrake/interactive.pm:419 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:417 +#: diskdrake/interactive.pm:420 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:428 +#: diskdrake/interactive.pm:431 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" -#: diskdrake/interactive.pm:450 +#: diskdrake/interactive.pm:453 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to mount partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:482 diskdrake/interactive.pm:484 +#: diskdrake/interactive.pm:485 diskdrake/interactive.pm:487 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:486 +#: diskdrake/interactive.pm:489 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " -#: diskdrake/interactive.pm:489 diskdrake/interactive.pm:975 +#: diskdrake/interactive.pm:492 diskdrake/interactive.pm:983 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:491 diskdrake/interactive.pm:976 +#: diskdrake/interactive.pm:494 diskdrake/interactive.pm:984 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:497 +#: diskdrake/interactive.pm:500 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " -#: diskdrake/interactive.pm:500 +#: diskdrake/interactive.pm:503 #, c-format msgid "Logical volume name " msgstr "Tên khối tin logic" -#: diskdrake/interactive.pm:520 +#: diskdrake/interactive.pm:523 #, c-format msgid "" "You can not create a new partition\n" @@ -1652,68 +1658,68 @@ msgstr "" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." -#: diskdrake/interactive.pm:550 +#: diskdrake/interactive.pm:553 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" -#: diskdrake/interactive.pm:572 +#: diskdrake/interactive.pm:575 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" -#: diskdrake/interactive.pm:585 +#: diskdrake/interactive.pm:588 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:587 diskdrake/removable.pm:47 +#: diskdrake/interactive.pm:590 diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:594 +#: diskdrake/interactive.pm:597 #, fuzzy, c-format msgid "Switching from %s to %s" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" -#: diskdrake/interactive.pm:624 +#: diskdrake/interactive.pm:632 #, fuzzy, c-format msgid "Set volume label" msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:626 +#: diskdrake/interactive.pm:634 #, c-format msgid "Beware, this will be written to disk as soon as you validate!" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:627 +#: diskdrake/interactive.pm:635 #, c-format msgid "Beware, this will be written to disk only after formatting!" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:629 +#: diskdrake/interactive.pm:637 #, c-format msgid "Which volume label?" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:630 +#: diskdrake/interactive.pm:638 #, fuzzy, c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn" -#: diskdrake/interactive.pm:651 +#: diskdrake/interactive.pm:659 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:652 +#: diskdrake/interactive.pm:660 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:657 +#: diskdrake/interactive.pm:665 #, c-format msgid "" "Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n" @@ -1722,58 +1728,58 @@ msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" -#: diskdrake/interactive.pm:687 +#: diskdrake/interactive.pm:695 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:711 diskdrake/interactive.pm:794 -#: fs/partitioning_wizard.pm:129 fs/partitioning_wizard.pm:191 +#: diskdrake/interactive.pm:719 diskdrake/interactive.pm:802 +#: fs/partitioning_wizard.pm:128 fs/partitioning_wizard.pm:204 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:711 +#: diskdrake/interactive.pm:719 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" -#: diskdrake/interactive.pm:747 +#: diskdrake/interactive.pm:755 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:752 +#: diskdrake/interactive.pm:760 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" -#: diskdrake/interactive.pm:754 +#: diskdrake/interactive.pm:762 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:761 +#: diskdrake/interactive.pm:769 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" -#: diskdrake/interactive.pm:762 +#: diskdrake/interactive.pm:770 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:763 +#: diskdrake/interactive.pm:771 #, c-format msgid "Minimum size: %s MB" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:764 +#: diskdrake/interactive.pm:772 #, c-format msgid "Maximum size: %s MB" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:805 +#: diskdrake/interactive.pm:813 fs/partitioning_wizard.pm:212 #, fuzzy, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n" @@ -1783,174 +1789,174 @@ msgstr "" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" -#: diskdrake/interactive.pm:853 diskdrake/interactive.pm:1415 +#: diskdrake/interactive.pm:861 diskdrake/interactive.pm:1423 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:854 +#: diskdrake/interactive.pm:862 #, fuzzy, c-format msgid "Enter your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:855 diskdrake/interactive.pm:1423 +#: diskdrake/interactive.pm:863 diskdrake/interactive.pm:1431 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:862 +#: diskdrake/interactive.pm:870 #, c-format msgid "Invalid key" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:870 +#: diskdrake/interactive.pm:878 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:872 diskdrake/interactive.pm:893 +#: diskdrake/interactive.pm:880 diskdrake/interactive.pm:901 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" -#: diskdrake/interactive.pm:891 +#: diskdrake/interactive.pm:899 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:903 diskdrake/interactive.pm:912 +#: diskdrake/interactive.pm:911 diskdrake/interactive.pm:920 #, fuzzy, c-format msgid "LVM name" msgstr "Tên LVM?" -#: diskdrake/interactive.pm:904 +#: diskdrake/interactive.pm:912 #, c-format msgid "Enter a name for the new LVM volume group" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:909 +#: diskdrake/interactive.pm:917 #, fuzzy, c-format msgid "\"%s\" already exists" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:940 +#: diskdrake/interactive.pm:948 #, c-format msgid "" "Physical volume %s is still in use.\n" "Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:942 +#: diskdrake/interactive.pm:950 #, c-format msgid "Moving physical extents" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:960 +#: diskdrake/interactive.pm:968 #, c-format msgid "This partition can not be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:973 +#: diskdrake/interactive.pm:981 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:974 +#: diskdrake/interactive.pm:982 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " -#: diskdrake/interactive.pm:979 +#: diskdrake/interactive.pm:987 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" -#: diskdrake/interactive.pm:982 +#: diskdrake/interactive.pm:990 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" -#: diskdrake/interactive.pm:983 +#: diskdrake/interactive.pm:991 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:1015 diskdrake/interactive.pm:1018 +#: diskdrake/interactive.pm:1023 diskdrake/interactive.pm:1026 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" -#: diskdrake/interactive.pm:1025 +#: diskdrake/interactive.pm:1033 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1092 +#: diskdrake/interactive.pm:1100 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" -#: diskdrake/interactive.pm:1093 +#: diskdrake/interactive.pm:1101 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" -#: diskdrake/interactive.pm:1094 +#: diskdrake/interactive.pm:1102 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" -#: diskdrake/interactive.pm:1112 +#: diskdrake/interactive.pm:1120 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." -#: diskdrake/interactive.pm:1127 +#: diskdrake/interactive.pm:1135 #, fuzzy, c-format msgid "Partitioning Type" msgstr "Phân vùng đĩa" -#: diskdrake/interactive.pm:1127 +#: diskdrake/interactive.pm:1135 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:1165 +#: diskdrake/interactive.pm:1173 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:1174 +#: diskdrake/interactive.pm:1182 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa" -#: diskdrake/interactive.pm:1196 fs/format.pm:96 fs/format.pm:103 +#: diskdrake/interactive.pm:1204 fs/format.pm:99 fs/format.pm:106 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1209 +#: diskdrake/interactive.pm:1217 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:1218 fs/partitioning.pm:48 +#: diskdrake/interactive.pm:1226 fs/partitioning.pm:48 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" -#: diskdrake/interactive.pm:1232 +#: diskdrake/interactive.pm:1240 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1232 +#: diskdrake/interactive.pm:1240 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" -#: diskdrake/interactive.pm:1233 +#: diskdrake/interactive.pm:1241 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" @@ -1961,128 +1967,128 @@ msgid "" "the contents of the mounted partition)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1248 +#: diskdrake/interactive.pm:1256 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1252 +#: diskdrake/interactive.pm:1260 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1256 +#: diskdrake/interactive.pm:1264 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1270 +#: diskdrake/interactive.pm:1278 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1271 +#: diskdrake/interactive.pm:1279 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" -#: diskdrake/interactive.pm:1296 diskdrake/interactive.pm:1364 +#: diskdrake/interactive.pm:1304 diskdrake/interactive.pm:1372 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" -#: diskdrake/interactive.pm:1297 +#: diskdrake/interactive.pm:1305 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1298 +#: diskdrake/interactive.pm:1306 #, c-format msgid "UUID: " msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1299 +#: diskdrake/interactive.pm:1307 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1303 diskdrake/interactive.pm:1312 -#: diskdrake/interactive.pm:1383 +#: diskdrake/interactive.pm:1311 diskdrake/interactive.pm:1320 +#: diskdrake/interactive.pm:1391 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" -#: diskdrake/interactive.pm:1307 diskdrake/interactive.pm:1368 +#: diskdrake/interactive.pm:1315 diskdrake/interactive.pm:1376 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " -#: diskdrake/interactive.pm:1314 +#: diskdrake/interactive.pm:1322 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1315 +#: diskdrake/interactive.pm:1323 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1317 +#: diskdrake/interactive.pm:1325 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" -#: diskdrake/interactive.pm:1319 +#: diskdrake/interactive.pm:1327 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1320 +#: diskdrake/interactive.pm:1328 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1321 +#: diskdrake/interactive.pm:1329 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1322 +#: diskdrake/interactive.pm:1330 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1323 +#: diskdrake/interactive.pm:1331 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1324 +#: diskdrake/interactive.pm:1332 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1326 +#: diskdrake/interactive.pm:1334 #, fuzzy, c-format msgid "Encrypted" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:1326 +#: diskdrake/interactive.pm:1334 #, c-format msgid " (mapped on %s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1327 +#: diskdrake/interactive.pm:1335 #, c-format msgid " (to map on %s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1328 +#: diskdrake/interactive.pm:1336 #, c-format msgid " (inactive)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1334 +#: diskdrake/interactive.pm:1342 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" @@ -2091,7 +2097,7 @@ msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1335 +#: diskdrake/interactive.pm:1343 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" @@ -2100,27 +2106,27 @@ msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1337 +#: diskdrake/interactive.pm:1345 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1338 +#: diskdrake/interactive.pm:1346 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1339 +#: diskdrake/interactive.pm:1347 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1341 +#: diskdrake/interactive.pm:1349 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1344 +#: diskdrake/interactive.pm:1352 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2133,7 +2139,7 @@ msgstr "" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1347 +#: diskdrake/interactive.pm:1355 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2146,67 +2152,67 @@ msgstr "" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1356 +#: diskdrake/interactive.pm:1364 #, c-format msgid "Free space on %s (%s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1365 +#: diskdrake/interactive.pm:1373 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" -#: diskdrake/interactive.pm:1366 +#: diskdrake/interactive.pm:1374 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1367 +#: diskdrake/interactive.pm:1375 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1369 +#: diskdrake/interactive.pm:1377 #, fuzzy, c-format msgid "Medium type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1370 +#: diskdrake/interactive.pm:1378 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1371 +#: diskdrake/interactive.pm:1379 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1372 +#: diskdrake/interactive.pm:1380 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1416 +#: diskdrake/interactive.pm:1424 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1419 +#: diskdrake/interactive.pm:1427 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" -#: diskdrake/interactive.pm:1420 +#: diskdrake/interactive.pm:1428 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1424 +#: diskdrake/interactive.pm:1432 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" -#: diskdrake/interactive.pm:1426 +#: diskdrake/interactive.pm:1434 #, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "Thuật toán mã hóa" @@ -2218,7 +2224,7 @@ msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:550 #: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 -#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846 ugtk2.pm:415 +#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:847 ugtk2.pm:415 #: ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812 #, c-format msgid "Cancel" @@ -2309,32 +2315,32 @@ msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" -#: fs/any.pm:75 fs/partitioning_wizard.pm:60 +#: fs/any.pm:75 fs/partitioning_wizard.pm:61 #, c-format msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi" -#: fs/format.pm:100 +#: fs/format.pm:103 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" -#: fs/format.pm:119 +#: fs/format.pm:122 #, fuzzy, c-format msgid "I do not know how to set label on %s with type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: fs/format.pm:126 +#: fs/format.pm:131 #, fuzzy, c-format msgid "setting label on %s failed, is it formatted?" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" -#: fs/format.pm:167 +#: fs/format.pm:172 #, c-format msgid "I do not know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: fs/format.pm:172 fs/format.pm:174 +#: fs/format.pm:177 fs/format.pm:179 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" @@ -2521,7 +2527,7 @@ msgstr "" msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" -#: fs/partitioning_wizard.pm:52 +#: fs/partitioning_wizard.pm:53 #, c-format msgid "" "You must have a root partition.\n" @@ -2533,7 +2539,7 @@ msgstr "" "hiện có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" -#: fs/partitioning_wizard.pm:57 +#: fs/partitioning_wizard.pm:58 #, c-format msgid "" "You do not have a swap partition.\n" @@ -2544,42 +2550,42 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn tiếp tục?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:93 +#: fs/partitioning_wizard.pm:92 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" -#: fs/partitioning_wizard.pm:95 +#: fs/partitioning_wizard.pm:94 #, c-format msgid "Not enough free space to allocate new partitions" msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" -#: fs/partitioning_wizard.pm:103 +#: fs/partitioning_wizard.pm:102 #, c-format msgid "Use existing partitions" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" -#: fs/partitioning_wizard.pm:105 +#: fs/partitioning_wizard.pm:104 #, c-format msgid "There is no existing partition to use" msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" -#: fs/partitioning_wizard.pm:129 +#: fs/partitioning_wizard.pm:128 #, c-format msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®" -#: fs/partitioning_wizard.pm:148 +#: fs/partitioning_wizard.pm:164 #, fuzzy, c-format msgid "Use the free space on a Microsoft Windows® partition" msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows" -#: fs/partitioning_wizard.pm:152 +#: fs/partitioning_wizard.pm:168 #, c-format msgid "Which partition do you want to resize?" msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:162 +#: fs/partitioning_wizard.pm:171 #, c-format msgid "" "Your Microsoft Windows® partition is too fragmented. Please reboot your " @@ -2591,7 +2597,7 @@ msgstr "" "đặt\n" "Mandriva Linux." -#: fs/partitioning_wizard.pm:166 +#: fs/partitioning_wizard.pm:179 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" @@ -2626,85 +2632,75 @@ msgstr "" "Nếu đã chắc chắn, nhấn %s." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: fs/partitioning_wizard.pm:175 fs/partitioning_wizard.pm:498 +#: fs/partitioning_wizard.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:548 #: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" -#: fs/partitioning_wizard.pm:180 +#: fs/partitioning_wizard.pm:194 #, fuzzy, c-format msgid "Partitionning" msgstr "Phân vùng đĩa" -#: fs/partitioning_wizard.pm:180 +#: fs/partitioning_wizard.pm:194 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Microsoft Windows® on partition %s?" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Microsoft Windows® phân vùng %s?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:181 +#: fs/partitioning_wizard.pm:195 #, c-format msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#: fs/partitioning_wizard.pm:191 +#: fs/partitioning_wizard.pm:204 #, c-format msgid "Resizing Microsoft Windows® partition" msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®" -#: fs/partitioning_wizard.pm:196 +#: fs/partitioning_wizard.pm:209 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" -#: fs/partitioning_wizard.pm:199 -#, c-format -msgid "" -"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" -"filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®" -msgstr "" -"Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" -"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " -"động vào Windows(TM)" - -#: fs/partitioning_wizard.pm:212 +#: fs/partitioning_wizard.pm:225 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n" "(hoặc không đủ không gian trống)" -#: fs/partitioning_wizard.pm:217 +#: fs/partitioning_wizard.pm:230 #, c-format msgid "Remove Microsoft Windows®" msgstr "Xoá Microsoft Windows®" -#: fs/partitioning_wizard.pm:217 +#: fs/partitioning_wizard.pm:230 #, fuzzy, c-format msgid "Erase and use entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" -#: fs/partitioning_wizard.pm:221 +#: fs/partitioning_wizard.pm:234 #, c-format msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:229 fsedit.pm:600 +#: fs/partitioning_wizard.pm:242 fsedit.pm:600 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" -#: fs/partitioning_wizard.pm:239 +#: fs/partitioning_wizard.pm:252 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " -#: fs/partitioning_wizard.pm:245 +#: fs/partitioning_wizard.pm:258 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" -#: fs/partitioning_wizard.pm:248 +#: fs/partitioning_wizard.pm:261 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" @@ -2713,22 +2709,27 @@ msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" -#: fs/partitioning_wizard.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:518 +#: fs/partitioning_wizard.pm:401 +#, fuzzy, c-format +msgid "Ext2/3/4" +msgstr "Thoát ra" + +#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:568 #, c-format msgid "I can not find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" -#: fs/partitioning_wizard.pm:397 fs/partitioning_wizard.pm:525 +#: fs/partitioning_wizard.pm:440 fs/partitioning_wizard.pm:575 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" -#: fs/partitioning_wizard.pm:459 +#: fs/partitioning_wizard.pm:509 #, c-format msgid "Here is the content of your disk drive " msgstr "" -#: fs/partitioning_wizard.pm:535 +#: fs/partitioning_wizard.pm:585 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" @@ -3375,7 +3376,7 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: interactive.pm:128 interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 -#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:846 +#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:847 #: ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835 #, c-format msgid "Ok" @@ -4713,27 +4714,27 @@ msgstr "Zambia" msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" -#: lang.pm:1223 +#: lang.pm:1206 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" -#: lvm.pm:84 +#: lvm.pm:86 #, c-format msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed" msgstr "" -#: lvm.pm:141 +#: lvm.pm:143 #, c-format msgid "Physical volume %s is still in use" msgstr "" -#: lvm.pm:151 +#: lvm.pm:153 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" -#: lvm.pm:184 +#: lvm.pm:186 #, c-format msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes" msgstr "" @@ -5233,17 +5234,17 @@ msgstr "" "Nạp module %s không được.\n" "Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" -#: mygtk2.pm:1540 mygtk2.pm:1541 +#: mygtk2.pm:1541 mygtk2.pm:1542 #, c-format msgid "Password is trivial to guess" msgstr "" -#: mygtk2.pm:1542 +#: mygtk2.pm:1543 #, c-format msgid "Password should resist to basic attacks" msgstr "" -#: mygtk2.pm:1543 mygtk2.pm:1544 +#: mygtk2.pm:1544 mygtk2.pm:1545 #, fuzzy, c-format msgid "Password seems secure" msgstr "Mật Khẩu người dùng" @@ -6644,7 +6645,7 @@ msgstr "" " --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n" "chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" -#: standalone.pm:61 +#: standalone.pm:60 #, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" @@ -6661,7 +6662,7 @@ msgstr "" " --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux\n" " --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux" -#: standalone.pm:67 +#: standalone.pm:66 #, c-format msgid "" "[--add]\n" @@ -6678,7 +6679,7 @@ msgstr "" " --internet - cấu hình internet\n" " --wizard - giống --add" -#: standalone.pm:73 +#: standalone.pm:72 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6710,7 +6711,7 @@ msgstr "" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." -#: standalone.pm:88 +#: standalone.pm:87 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" @@ -6741,17 +6742,17 @@ msgstr "" "--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)" -#: standalone.pm:100 +#: standalone.pm:99 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" -#: standalone.pm:101 +#: standalone.pm:100 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" -#: standalone.pm:102 +#: standalone.pm:101 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" @@ -6774,7 +6775,7 @@ msgstr "" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." -#: standalone.pm:112 +#: standalone.pm:111 #, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" @@ -6794,7 +6795,7 @@ msgstr "" " --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." "rpmsave" -#: standalone.pm:117 +#: standalone.pm:116 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" @@ -6803,7 +6804,7 @@ msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" -#: standalone.pm:118 +#: standalone.pm:117 #, c-format msgid "" " [everything]\n" @@ -6814,7 +6815,7 @@ msgstr "" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" -#: standalone.pm:154 +#: standalone.pm:153 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6904,6 +6905,14 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" +#~ msgid "" +#~ "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" +#~ "filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®" +#~ msgstr "" +#~ "Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" +#~ "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi " +#~ "khởi động vào Windows(TM)" + #~ msgid "Use the Microsoft Windows® partition for loopback" #~ msgstr "Dùng phân vùng Microsoft Windows® để loopback" |