# translation of DrakX-vi.po to # Vietnamese Translation for DrakX module. # Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh 2001-2005. # Larry Nguyen 2005. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" "POT-Creation-Date: 2005-09-08 00:35+0800\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen \n" "Language-Team: \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../move/move.pm:292 #, c-format msgid "Which USB key do you want to format?" msgstr "Bạn muốn format USB key nào?" #: ../move/move.pm:296 #, c-format msgid "" "You are about to format a USB device \"%s\". This will delete all data on " "it.\n" "Make sure that the selected device is the USB key you want to format. \n" "We advise you to unplug all other USB storage devices while doing this " "operation." msgstr "" "Bạn sắp format thiết bị USB \"%s\". Việc này sẽ xóa mọi dữ liệu có trong " "thiết bị.\n" "Hãy khẳng định là bạn muốn format USB key này.\n" "Bạn nên tháo mọi thiết bị lưu trữ USB khác ra trước khi thực hiện." #: ../move/move.pm:448 ../move/move.pm:460 #, c-format msgid "Key is not writable" msgstr "Key không thể ghi được" #: ../move/move.pm:450 #, c-format msgid "" "The USB key seems to have write protection enabled. Please\n" "unplug it, remove write protection, and then plug it again." msgstr "" "USB key có vẻ như được bật khoá chống ghi. Hãy\n" "rút nó ra, mở khoá chống ghi rồi cắm nó trở lại." #: ../move/move.pm:452 #, c-format msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: ../move/move.pm:453 ../move/move.pm:497 #, c-format msgid "Continue without USB key" msgstr "Tiếp tục mà không có USB key" #: ../move/move.pm:462 #, c-format msgid "" "The USB key seems to have write protection enabled, but we can not safely\n" "unplug it now.\n" "\n" "\n" "Click the button to reboot the machine, unplug it, remove write protection,\n" "plug the key again, and launch Mandriva Move again." msgstr "" "Có vẻ như USB key bị khoá chế độ ghi nhưng vẫn không thể rút ra\n" "nó một cách an toàn.\n" "\n" "\n" "Hãy khởi động lại máy tính, rút USB key ra, mở khoá chống ghi,\n" "cắm lại USB key vào máy và chạy lại Mandriva Move." #: ../move/move.pm:468 help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1322 #, c-format msgid "Reboot" msgstr "Khởi động lại" #: ../move/move.pm:473 #, c-format msgid "" "Your USB key does not have any valid Windows (FAT) partitions.\n" "We need one to continue (beside, it's more standard so that you\n" "will be able to move and access your files from machines\n" "running Windows). Please plug in an USB key containing a\n" "Windows partition instead.\n" "\n" "\n" "You may also proceed without an USB key - you'll still be\n" "able to use Mandriva Move as a normal live Mandriva\n" "Operating System." msgstr "" "USB key của bạn không có phân vùng FAT hợp lệ nào.\n" "Cần có phân vùng FAT để tiếp tục (hơn nữa bạn cũng cần\n" "vậy để truy cập và làm việc với các tập tin trên máy chạy\n" "Windows). Hãy nối USB key nào có phân vùng FAT.\n" "\n" "\n" "Bạn cũng có thể hoạt động mà không cần USB key - bạn còn\n" "có thể dùng Mandriva Move như một Hệ Điều Hành Mandriva\n" "thực thụ." #: ../move/move.pm:483 #, c-format msgid "" "We did not detect any USB key on your system. If you\n" "plug in an USB key now, Mandriva Move will have the ability\n" "to transparently save the data in your home directory and\n" "system wide configuration, for next boot on this computer\n" "or another one. Note: if you plug in a key now, wait several\n" "seconds before detecting again.\n" "\n" "\n" "You may also proceed without an USB key - you'll still be\n" "able to use Mandriva Move as a normal live Mandriva\n" "Operating System." msgstr "" "Không dò tìm được USB key nào trong hệ thống. Nếu bạn\n" "nối một USB key bây giờ, Mandriva Move sẽ có thể\n" "sao chép toàn bộ dữ liệu vào thư mục home của bạn và\n" "cấu hình toàn bộ hệ thống, phục vụ cho lần khởi động lại tiếp theo trên máy " "tính này\n" "hoặc một máy tính khác. Lưu ý: sau khi bạn nối USB key, xin chờ vài\n" "giây trước khi dò tìm lần nữa.\n" "\n" "\n" "Bạn cũng có thể tiếp tục mà không cần USB key - bạn vẫn\n" "có thể dùng Mandriva Move như một Hệ Điều Hành Mandriva\n" "thực thụ." #: ../move/move.pm:494 #, c-format msgid "Need a key to save your data" msgstr "Cần một USB key để lưu dữ liệu của bạn" #: ../move/move.pm:496 #, c-format msgid "Detect USB key again" msgstr "Phát hiện USB key lần nữa" #: ../move/move.pm:517 #, c-format msgid "Setting up USB key" msgstr "Thiết lập USB key" #: ../move/move.pm:517 #, c-format msgid "Please wait, setting up system configuration files on USB key..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập các tập tin cấu hình hệ thống trên USB key..." #: ../move/move.pm:546 #, c-format msgid "Enter your user information, password will be used for screensaver" msgstr "" "Nhập thông tin người dùng của bạn, mật khẩu sẽ được dùng cho trình bảo vệ " "màn hình." #: ../move/move.pm:556 #, c-format msgid "Auto configuration" msgstr "Cấu hình tự động" #: ../move/move.pm:556 #, c-format msgid "Please wait, detecting and configuring devices..." msgstr "Hãy đợi, đang phát hiện và cấu hình các thiết bị..." #: ../move/move.pm:604 ../move/move.pm:660 ../move/move.pm:664 #: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:113 diskdrake/interactive.pm:230 #: diskdrake/interactive.pm:243 diskdrake/interactive.pm:404 #: diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/interactive.pm:558 #: diskdrake/interactive.pm:563 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:41 do_pkgs.pm:19 #: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:52 fsedit.pm:209 install_any.pm:1754 #: install_any.pm:1806 install_steps.pm:81 install_steps_interactive.pm:37 #: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 network/ndiswrapper.pm:27 #: network/ndiswrapper.pm:42 network/ndiswrapper.pm:89 #: network/ndiswrapper.pm:101 network/netconnect.pm:908 #: network/netconnect.pm:912 network/netconnect.pm:916 #: network/netconnect.pm:921 network/netconnect.pm:1065 #: network/netconnect.pm:1069 network/netconnect.pm:1188 #: network/netconnect.pm:1193 network/netconnect.pm:1213 #: network/netconnect.pm:1366 network/thirdparty.pm:291 #: network/thirdparty.pm:298 network/thirdparty.pm:334 #: network/thirdparty.pm:336 network/thirdparty.pm:357 #: network/thirdparty.pm:381 printer/printerdrake.pm:244 #: printer/printerdrake.pm:251 printer/printerdrake.pm:276 #: printer/printerdrake.pm:422 printer/printerdrake.pm:427 #: printer/printerdrake.pm:440 printer/printerdrake.pm:450 #: printer/printerdrake.pm:514 printer/printerdrake.pm:686 #: printer/printerdrake.pm:690 printer/printerdrake.pm:772 #: printer/printerdrake.pm:1576 printer/printerdrake.pm:1624 #: printer/printerdrake.pm:1661 printer/printerdrake.pm:1706 #: printer/printerdrake.pm:1710 printer/printerdrake.pm:1724 #: printer/printerdrake.pm:1816 printer/printerdrake.pm:1897 #: printer/printerdrake.pm:1901 printer/printerdrake.pm:1905 #: printer/printerdrake.pm:1954 printer/printerdrake.pm:2012 #: printer/printerdrake.pm:2016 printer/printerdrake.pm:2030 #: printer/printerdrake.pm:2150 printer/printerdrake.pm:2154 #: printer/printerdrake.pm:2197 printer/printerdrake.pm:2272 #: printer/printerdrake.pm:2290 printer/printerdrake.pm:2299 #: printer/printerdrake.pm:2308 printer/printerdrake.pm:2319 #: printer/printerdrake.pm:2383 printer/printerdrake.pm:2478 #: printer/printerdrake.pm:3037 printer/printerdrake.pm:3321 #: printer/printerdrake.pm:3327 printer/printerdrake.pm:3891 #: printer/printerdrake.pm:3895 printer/printerdrake.pm:3899 #: printer/printerdrake.pm:4360 printer/printerdrake.pm:4601 #: printer/printerdrake.pm:4629 printer/printerdrake.pm:4706 #: printer/printerdrake.pm:4772 printer/printerdrake.pm:4892 #: standalone/drakTermServ:394 standalone/drakTermServ:464 #: standalone/drakTermServ:473 standalone/drakTermServ:774 #: standalone/drakTermServ:781 standalone/drakTermServ:802 #: standalone/drakTermServ:849 standalone/drakTermServ:1095 #: standalone/drakTermServ:1572 standalone/drakTermServ:1588 #: standalone/drakTermServ:1593 standalone/drakTermServ:1601 #: standalone/drakTermServ:1613 standalone/drakTermServ:1634 #: standalone/drakauth:36 standalone/drakbackup:498 standalone/drakbackup:612 #: standalone/drakbackup:1093 standalone/drakbackup:1125 #: standalone/drakbackup:1648 standalone/drakbackup:1804 #: standalone/drakbackup:2429 standalone/drakbackup:4118 #: standalone/drakbackup:4338 standalone/drakclock:124 #: standalone/drakconnect:676 standalone/drakconnect:680 #: standalone/drakconnect:685 standalone/drakconnect:700 #: standalone/drakfont:210 standalone/drakfont:223 standalone/drakfont:261 #: standalone/drakgw:50 standalone/drakgw:188 standalone/drakhosts:98 #: standalone/drakhosts:246 standalone/drakhosts:253 standalone/drakhosts:260 #: standalone/draknfs:306 standalone/draknfs:609 standalone/draknfs:616 #: standalone/draknfs:623 standalone/drakroam:29 standalone/draksambashare:379 #: standalone/draksambashare:383 standalone/draksambashare:386 #: standalone/draksambashare:389 standalone/draksambashare:449 #: standalone/draksambashare:473 standalone/draksambashare:547 #: standalone/draksambashare:629 standalone/draksambashare:696 #: standalone/draksambashare:796 standalone/draksambashare:803 #: standalone/draksambashare:938 standalone/draksambashare:1129 #: standalone/draksambashare:1138 standalone/draksambashare:1147 #: standalone/draksambashare:1168 standalone/draksambashare:1177 #: standalone/draksambashare:1186 standalone/draksambashare:1206 #: standalone/draksambashare:1214 standalone/draksambashare:1226 #: standalone/draksplash:163 standalone/drakxtv:107 #: standalone/finish-install:49 standalone/logdrake:168 #: standalone/logdrake:437 standalone/logdrake:442 standalone/scannerdrake:59 #: standalone/scannerdrake:202 standalone/scannerdrake:261 #: standalone/scannerdrake:715 standalone/scannerdrake:726 #: standalone/scannerdrake:865 standalone/scannerdrake:876 #: standalone/scannerdrake:946 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../move/move.pm:605 install_steps.pm:82 #, c-format msgid "" "An error occurred, but I do not know how to handle it nicely.\n" "Continue at your own risk." msgstr "" "Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" "Tiếp tục với rủi ro." #: ../move/move.pm:660 install_steps_interactive.pm:37 #, c-format msgid "An error occurred" msgstr "Lỗi xảy ra" #: ../move/move.pm:666 #, c-format msgid "" "An error occurred:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "This may come from corrupted system configuration files\n" "on the USB key, in this case removing them and then\n" "rebooting Mandriva Move would fix the problem. To do\n" "so, click on the corresponding button.\n" "\n" "\n" "You may also want to reboot and remove the USB key, or\n" "examine its contents under another OS, or even have\n" "a look at log files in console #3 and #4 to try to\n" "guess what's happening." msgstr "" "Xảy ra lỗi sau:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "Lỗi này có thể do tập tin cấu hình hệ thống trên USB key hỏng.\n" "Trong trường hợp này, hãy xoá bỏ chúng rồi sau đó khởi động lại\n" "Mandriva Move có thể giải quyết được vấn đề. Để làm vậy, hãy\n" "nhấn nút tương ứng.\n" "\n" "\n" "Cũng có thể bạn muốn khởi động lại và tháo USB key ra, hoặc\n" "kiểm tra lại nội dung của nó bằng hệ điều hành khác, hay thậm chí\n" "xem log file trong console #3 và #4 để có thể biết có vấn đề gì." #: ../move/move.pm:681 #, c-format msgid "Remove system config files" msgstr "Xoá bỏ tập tin cấu hình hệ thống" #: ../move/move.pm:682 #, c-format msgid "Simply reboot" msgstr "Khởi động lại đơn giản" #: ../move/tree/mdk_totem:50 ../move/tree/mdk_totem:96 #, c-format msgid "You can only run with no CDROM support" msgstr "Bạn chỉ có thể chạy khi không có hỗ trợ CDROM" #: ../move/tree/mdk_totem:71 #, c-format msgid "Kill those programs" msgstr "Kill các chương trình đó" #: ../move/tree/mdk_totem:72 #, c-format msgid "No CDROM support" msgstr "Không có hỗ trợ CDROM" #: ../move/tree/mdk_totem:76 diskdrake/hd_gtk.pm:92 #: diskdrake/interactive.pm:1052 diskdrake/interactive.pm:1062 #: diskdrake/interactive.pm:1115 #, c-format msgid "Read carefully!" msgstr "Hãy đọc kỹ!" #: ../move/tree/mdk_totem:77 #, c-format msgid "" "You can not use another CDROM when the following programs are running: \n" "%s" msgstr "" "Bạn không thể dùng CDROM khác khi các chương trình sau đang chạy: \n" "%s" #: ../move/tree/mdk_totem:101 #, c-format msgid "Copying to memory to allow removing the CDROM" msgstr "Sao chép vào bộ nhớ để cho phép nhả CDROM ra" #: Xconfig/card.pm:13 #, c-format msgid "256 kB" msgstr "256 kB" #: Xconfig/card.pm:14 #, c-format msgid "512 kB" msgstr "512 kB" #: Xconfig/card.pm:15 #, c-format msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: Xconfig/card.pm:16 #, c-format msgid "2 MB" msgstr "2 MB" #: Xconfig/card.pm:17 #, c-format msgid "4 MB" msgstr "4 MB" #: Xconfig/card.pm:18 #, c-format msgid "8 MB" msgstr "8 MB" #: Xconfig/card.pm:19 #, c-format msgid "16 MB" msgstr "16 MB" #: Xconfig/card.pm:20 #, c-format msgid "32 MB" msgstr "32 MB" #: Xconfig/card.pm:21 #, c-format msgid "64 MB or more" msgstr "64 MB trở lên" #: Xconfig/card.pm:155 #, c-format msgid "X server" msgstr "X server" #: Xconfig/card.pm:156 #, c-format msgid "Choose an X server" msgstr "Chọn X server" #: Xconfig/card.pm:188 #, c-format msgid "Multi-head configuration" msgstr "Cấu hình Multi-head" #: Xconfig/card.pm:189 #, c-format msgid "" "Your system supports multiple head configuration.\n" "What do you want to do?" msgstr "" "Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n" "Bạn muốn làm gì?" #: Xconfig/card.pm:258 #, c-format msgid "Can not install Xorg package: %s" msgstr "Không thể cài đặt gói Xorg: %s" #: Xconfig/card.pm:268 #, c-format msgid "Select the memory size of your graphics card" msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" #: Xconfig/card.pm:351 #, c-format msgid "Xorg configuration" msgstr "Cấu hình Xorg" #: Xconfig/card.pm:353 #, c-format msgid "Which configuration of Xorg do you want to have?" msgstr "Bạn muốn có cấu hình Xorg nào?" #: Xconfig/card.pm:386 #, c-format msgid "Configure all heads independently" msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" #: Xconfig/card.pm:387 #, c-format msgid "Use Xinerama extension" msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" #: Xconfig/card.pm:392 #, c-format msgid "Configure only card \"%s\"%s" msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" #: Xconfig/card.pm:404 Xconfig/various.pm:23 #, c-format msgid "Xorg %s" msgstr "Xorg %s" #: Xconfig/card.pm:411 Xconfig/various.pm:22 #, c-format msgid "Xorg %s with 3D hardware acceleration" msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D" #: Xconfig/card.pm:413 #, c-format msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s." msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s." #: Xconfig/card.pm:419 #, c-format msgid "Xorg %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" #: Xconfig/card.pm:421 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s,\n" "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s,\n" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." #: Xconfig/main.pm:90 Xconfig/main.pm:91 Xconfig/monitor.pm:116 any.pm:973 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #: Xconfig/main.pm:115 diskdrake/dav.pm:26 help.pm:14 #: install_steps_interactive.pm:86 install_steps_interactive.pm:1322 #: printer/printerdrake.pm:882 printer/printerdrake.pm:899 #: printer/printerdrake.pm:4701 printer/printerdrake.pm:5165 #: standalone/drakhosts:263 standalone/drakids:62 standalone/drakids:71 #: standalone/drakids:79 standalone/drakroam:168 standalone/draksplash:94 #: standalone/logdrake:173 standalone/net_applet:82 #: standalone/scannerdrake:477 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: Xconfig/main.pm:117 #, c-format msgid "Graphic Card" msgstr "Card Đồ Họa" #: Xconfig/main.pm:120 Xconfig/monitor.pm:110 #, c-format msgid "Monitor" msgstr "Monitor" #: Xconfig/main.pm:123 Xconfig/resolution_and_depth.pm:287 #, c-format msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: Xconfig/main.pm:128 #, c-format msgid "Test" msgstr "Chạy thử" #: Xconfig/main.pm:133 diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:448 #: diskdrake/removable.pm:24 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #: printer/printerdrake.pm:1125 standalone/drakfont:491 #: standalone/drakfont:554 #, c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: Xconfig/main.pm:168 #, c-format msgid "Your Xorg configuration file is broken, we will ignore it." msgstr "Tập tin cấu hình Xorg bị hỏng, bỏ qua tập tin này." #: Xconfig/main.pm:186 #, c-format msgid "" "Keep the changes?\n" "The current configuration is:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Giữ lại các thay đổi?\n" "Cấu hình hiện thời là:\n" "\n" "%s" #: Xconfig/monitor.pm:111 #, c-format msgid "Choose a monitor for head #%d" msgstr "Chọn màn hình cho đầu #%d" #: Xconfig/monitor.pm:111 #, c-format msgid "Choose a monitor" msgstr "Chọn monitor" #: Xconfig/monitor.pm:117 #, c-format msgid "Plug'n Play" msgstr "Plug 'n' Play" #: Xconfig/monitor.pm:118 mouse.pm:49 #, c-format msgid "Generic" msgstr "Chuẩn chung" #: Xconfig/monitor.pm:119 standalone/drakconnect:591 standalone/harddrake2:54 #: standalone/harddrake2:88 #, c-format msgid "Vendor" msgstr "Nhà SX" #: Xconfig/monitor.pm:129 #, c-format msgid "Plug'n Play probing failed. Please select the correct monitor" msgstr "Không dò tìm Plug 'n' Play được. Hãy chọn đúng monitor" #: Xconfig/monitor.pm:137 #, c-format msgid "" "The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " "rate\n" "at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n" "sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n" "\n" "It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync " "range\n" "that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your " "monitor.\n" " If in doubt, choose a conservative setting." msgstr "" "Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n" "để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n" "quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n" "\n" "Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n" "do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" " Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." #: Xconfig/monitor.pm:144 #, c-format msgid "Horizontal refresh rate" msgstr "Tần số quét ngang" #: Xconfig/monitor.pm:145 #, c-format msgid "Vertical refresh rate" msgstr "Tần số quét dọc" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:10 #, c-format msgid "256 colors (8 bits)" msgstr "256 màu (8 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:11 #, c-format msgid "32 thousand colors (15 bits)" msgstr "32 nghìn màu (15 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:12 #, c-format msgid "65 thousand colors (16 bits)" msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:13 #, c-format msgid "16 million colors (24 bits)" msgstr "16 triệu màu (24 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:127 #, c-format msgid "Resolutions" msgstr "Độ phân giải" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:309 diskdrake/hd_gtk.pm:336 #: install_steps_gtk.pm:288 mouse.pm:168 services.pm:162 #: standalone/drakbackup:1586 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:358 #, c-format msgid "Choose the resolution and the color depth" msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:359 #, c-format msgid "Graphics card: %s" msgstr "Card đồ họa: %s" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:373 interactive.pm:119 interactive.pm:436 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/newt.pm:321 #: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 #: standalone/drakTermServ:195 standalone/drakTermServ:515 #: standalone/drakbackup:1350 standalone/drakbackup:3975 #: standalone/drakbackup:4035 standalone/drakbackup:4079 #: standalone/drakconnect:158 standalone/drakconnect:852 #: standalone/drakconnect:939 standalone/drakconnect:1030 #: standalone/drakfont:575 standalone/drakfont:585 standalone/draksplash:174 #: standalone/drakups:212 standalone/net_monitor:339 ugtk2.pm:412 ugtk2.pm:510 #: ugtk2.pm:919 ugtk2.pm:942 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:373 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 help.pm:89 #: help.pm:444 install_steps_gtk.pm:458 install_steps_interactive.pm:425 #: install_steps_interactive.pm:830 interactive.pm:120 interactive.pm:437 #: interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 interactive/newt.pm:318 #: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 #: printer/printerdrake.pm:3971 standalone/drakautoinst:215 #: standalone/drakbackup:1350 standalone/drakbackup:3901 #: standalone/drakbackup:3905 standalone/drakbackup:3963 #: standalone/drakconnect:157 standalone/drakconnect:937 #: standalone/drakconnect:1029 standalone/drakfont:585 standalone/drakfont:663 #: standalone/drakfont:740 standalone/draksplash:174 standalone/drakups:219 #: standalone/logdrake:173 standalone/net_monitor:338 ugtk2.pm:406 #: ugtk2.pm:508 ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:919 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:373 diskdrake/hd_gtk.pm:150 #: install_steps_gtk.pm:232 install_steps_gtk.pm:620 interactive.pm:564 #: interactive/gtk.pm:681 interactive/gtk.pm:683 standalone/drakTermServ:284 #: standalone/drakbackup:3897 standalone/drakbug:105 #: standalone/drakconnect:153 standalone/drakconnect:236 #: standalone/drakfont:510 standalone/draknfs:206 standalone/drakperm:133 #: standalone/draksambashare:314 standalone/draksec:342 standalone/draksec:344 #: standalone/draksec:362 standalone/draksec:364 ugtk2.pm:1051 ugtk2.pm:1052 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: Xconfig/test.pm:30 #, c-format msgid "Test of the configuration" msgstr "Chạy thử cấu hình này" #: Xconfig/test.pm:31 #, c-format msgid "Do you want to test the configuration?" msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" #: Xconfig/test.pm:31 #, c-format msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" msgstr "Lưu ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" #: Xconfig/test.pm:69 #, c-format msgid "" "An error occurred:\n" "%s\n" "Try to change some parameters" msgstr "" "Đã xảy ra lỗi:\n" "%s\n" "Hãy thử thay đổi một vài tham số" #: Xconfig/test.pm:129 #, c-format msgid "Leaving in %d seconds" msgstr "Rời khỏi sau %d giây" #: Xconfig/test.pm:129 #, c-format msgid "Is this the correct setting?" msgstr "Đây là thiết lập đúng phải không?" #: Xconfig/various.pm:29 #, c-format msgid "Keyboard layout: %s\n" msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n" #: Xconfig/various.pm:30 #, c-format msgid "Mouse type: %s\n" msgstr "Loại chuột: %s\n" #: Xconfig/various.pm:31 #, c-format msgid "Mouse device: %s\n" msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" #: Xconfig/various.pm:33 #, c-format msgid "Monitor: %s\n" msgstr "Monitor: %s\n" #: Xconfig/various.pm:34 #, c-format msgid "Monitor HorizSync: %s\n" msgstr "Tần số quét ngang: %s\n" #: Xconfig/various.pm:35 #, c-format msgid "Monitor VertRefresh: %s\n" msgstr "Tần số quét dọc: %s\n" #: Xconfig/various.pm:37 #, c-format msgid "Graphics card: %s\n" msgstr "Card đồ họa: %s\n" #: Xconfig/various.pm:38 #, c-format msgid "Graphics memory: %s kB\n" msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n" #: Xconfig/various.pm:40 #, c-format msgid "Color depth: %s\n" msgstr "Độ sâu màu: %s\n" #: Xconfig/various.pm:41 #, c-format msgid "Resolution: %s\n" msgstr "Độ phân giải: %s\n" #: Xconfig/various.pm:43 #, c-format msgid "Xorg driver: %s\n" msgstr "Xorg driver: %s\n" #: Xconfig/various.pm:72 #, c-format msgid "Graphical interface at startup" msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" #: Xconfig/various.pm:74 #, c-format msgid "" "I can setup your computer to automatically start the graphical interface " "(Xorg) upon booting.\n" "Would you like Xorg to start when you reboot?" msgstr "" "Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" "Bạn có muốn Xorg chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" #: Xconfig/various.pm:87 #, c-format msgid "" "Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n" "It can be configured to work using frame-buffer.\n" "\n" "For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your " "computer.\n" "Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n" "\n" "Do you have this feature?" msgstr "" "Dường như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" "Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" "\n" "Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" "Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n" "\n" "Bạn có tính năng này không?" #: Xconfig/various.pm:99 #, c-format msgid "What norm is your TV using?" msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" #: Xconfig/xfree.pm:647 #, c-format msgid "" "_:weird aspect ratio\n" "other" msgstr "tỷ lệ khác" #: any.pm:142 harddrake/sound.pm:192 interactive.pm:474 pkgs.pm:473 #: standalone/drakconnect:160 standalone/drakconnect:635 standalone/draksec:68 #: standalone/drakups:101 standalone/drakxtv:92 standalone/harddrake2:246 #: standalone/service_harddrake:207 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" #: any.pm:142 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" #: any.pm:153 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" "the Volume ID of a Windows NT, 2000, or XP boot disk is a fatal Windows " "error.\n" "This caution does not apply to Windows 95 or 98, or to NT data disks.\n" "\n" "Assign a new Volume ID?" msgstr "" "LILO cần tạo Volume ID mới cho drive %s. Dù sao việc thay đổi Volume ID\n" "của đĩa khởi động Windows NT, 2000, XP là lỗi nghiêm trọng của Windows.\n" "Lưu ý này không ảnh hưởng đến các đĩa dữ liệu Windows 95/98, hay NT.\n" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" #: any.pm:164 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" #: any.pm:170 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" " enable the bootloader. If you do not see the bootloader prompt at\n" " reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Then type: shut-down\n" "At your next boot you should see the bootloader prompt." msgstr "" "Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" " chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" " khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" " lúc khởi động lại rồi nhập:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." #: any.pm:208 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" "This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " "System Commander).\n" "\n" "On which drive are you booting?" msgstr "" "Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên một phân vùng.\n" "Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi động rồi (vd: " "System Commander).\n" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" #: any.pm:231 help.pm:739 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" #: any.pm:232 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" #: any.pm:234 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" #: any.pm:236 help.pm:739 printer/printerdrake.pm:4357 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" #: any.pm:240 #, c-format msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" #: any.pm:241 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" #: any.pm:267 standalone/drakboot:269 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" #: any.pm:269 any.pm:270 any.pm:303 any.pm:304 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" #: any.pm:275 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" #: any.pm:277 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" #: any.pm:278 any.pm:615 authentication.pm:181 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: any.pm:278 any.pm:615 authentication.pm:181 diskdrake/interactive.pm:1326 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" #: any.pm:283 any.pm:308 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" #: any.pm:285 any.pm:310 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" #: any.pm:287 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" #: any.pm:288 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" #: any.pm:290 #, c-format msgid "Force no APIC" msgstr "Ép không có APIC" #: any.pm:292 #, c-format msgid "Force No Local APIC" msgstr "Ép không có APIC nội bộ" #: any.pm:294 any.pm:650 authentication.pm:186 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180 #: network/netconnect.pm:563 printer/printerdrake.pm:1888 #: printer/printerdrake.pm:2009 standalone/drakbackup:1630 #: standalone/drakbackup:3504 standalone/drakups:299 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: any.pm:295 any.pm:651 authentication.pm:187 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: any.pm:296 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" #: any.pm:296 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" #: any.pm:298 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" #: any.pm:299 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" #: any.pm:309 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" #: any.pm:311 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" #: any.pm:312 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" #: any.pm:313 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" #: any.pm:314 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" #: any.pm:315 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" #: any.pm:369 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: any.pm:370 any.pm:380 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" #: any.pm:371 any.pm:393 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" #: any.pm:373 standalone/drakboot:271 standalone/drakboot:275 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" #: any.pm:375 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" #: any.pm:376 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" #: any.pm:385 any.pm:390 any.pm:392 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: any.pm:387 any.pm:397 harddrake/v4l.pm:368 standalone/draksec:52 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: any.pm:394 #, c-format msgid "Initrd-size" msgstr "Initrd-size" #: any.pm:396 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" #: any.pm:407 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" #: any.pm:408 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" #: any.pm:408 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" #: any.pm:409 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" #: any.pm:423 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" #: any.pm:424 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #: any.pm:424 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" #: any.pm:425 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" #: any.pm:425 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" #: any.pm:453 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" "You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." #: any.pm:601 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" #: any.pm:602 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" #: any.pm:603 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" #: any.pm:604 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" #: any.pm:605 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" #: any.pm:606 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" #: any.pm:611 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" #: any.pm:616 #, c-format msgid "This password is too simple" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" #: any.pm:617 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" #: any.pm:618 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" #: any.pm:619 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: any.pm:620 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" #: any.pm:621 any.pm:653 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" #: any.pm:622 any.pm:654 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" #: any.pm:625 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" #: any.pm:626 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" #: any.pm:631 standalone/draksambashare:1210 #, c-format msgid "Add user" msgstr "Thêm người dùng" #: any.pm:633 #, c-format msgid "" "Enter a user\n" "%s" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" #: any.pm:636 diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:154 #: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 help.pm:530 #: interactive/http.pm:151 printer/printerdrake.pm:197 #: printer/printerdrake.pm:382 printer/printerdrake.pm:5165 #: standalone/drakbackup:2717 standalone/scannerdrake:668 #: standalone/scannerdrake:818 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" #: any.pm:637 help.pm:51 #, c-format msgid "Accept user" msgstr "Chấp thuận người dùng" #: any.pm:648 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: any.pm:649 standalone/drakbackup:1625 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" #: any.pm:652 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" #: any.pm:656 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: any.pm:703 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" #: any.pm:704 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: any.pm:705 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" #: any.pm:706 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" #: any.pm:707 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" #: any.pm:719 any.pm:787 #, c-format msgid "Please choose a language to use." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." #: any.pm:720 any.pm:788 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: any.pm:748 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" "the languages you would like to install. They will be available\n" "when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" "Mandriva Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." #: any.pm:751 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" #: any.pm:767 any.pm:796 help.pm:647 #, c-format msgid "Use Unicode by default" msgstr "Dùng Unicode theo mặc định" #: any.pm:768 help.pm:647 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" #: any.pm:840 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:951 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" #: any.pm:842 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." #: any.pm:844 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " #: any.pm:845 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" #: any.pm:845 help.pm:51 help.pm:409 help.pm:431 help.pm:647 help.pm:722 #: interactive.pm:397 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: any.pm:853 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" #: any.pm:856 install_any.pm:417 network/netconnect.pm:301 #: network/netconnect.pm:306 network/netconnect.pm:1179 network/wireless.pm:7 #: printer/printerdrake.pm:105 printer/printerdrake.pm:2430 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" #: any.pm:973 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" #: any.pm:973 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" #: any.pm:977 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" "Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " "and nautilus.\n" "\n" "\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" msgstr "" "Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" "Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " "Nautilus.\n" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" #: any.pm:989 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " "Windows." msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." #: any.pm:992 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " "systems." msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." #: any.pm:1000 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." #: any.pm:1025 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" #: any.pm:1025 printer/printerdrake.pm:4196 printer/printerdrake.pm:4199 #: printer/printerdrake.pm:4200 printer/printerdrake.pm:4201 #: printer/printerdrake.pm:5483 standalone/drakTermServ:294 #: standalone/drakbackup:4097 standalone/drakbug:126 standalone/drakfont:498 #: standalone/draknfs:210 standalone/net_monitor:117 #: standalone/printerdrake:583 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" #: any.pm:1027 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" "You can use userdrake to add a user to this group." msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." #: authentication.pm:23 #, c-format msgid "Local file" msgstr "Tập tin cục bộ" #: authentication.pm:24 #, c-format msgid "LDAP" msgstr "LDAP" #: authentication.pm:25 #, c-format msgid "NIS" msgstr "NIS" #: authentication.pm:26 #, c-format msgid "Smart Card" msgstr "Smart Card" #: authentication.pm:27 authentication.pm:152 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" #: authentication.pm:28 #, c-format msgid "Active Directory with SFU" msgstr "Active Directory với SFU" #: authentication.pm:29 #, c-format msgid "Active Directory with Winbind" msgstr "Active Directory với Winbind" #: authentication.pm:55 #, c-format msgid "Local file:" msgstr "Tập tin cục bộ:" #: authentication.pm:55 #, c-format msgid "" "Use local for all authentication and information user tell in local file" msgstr "" "Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ " #: authentication.pm:56 #, c-format msgid "LDAP:" msgstr "LDAP:" #: authentication.pm:56 #, c-format msgid "" "Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP " "consolidates certain types of information within your organization." msgstr "" "Báo cho máy tính biết là dùng LDAP cho một số hay mọi chứng thực. LDAP hợp " "nhất các loại thông tin trong hệ thống." #: authentication.pm:57 #, c-format msgid "NIS:" msgstr "NIS:" #: authentication.pm:57 #, c-format msgid "" "Allows you to run a group of computers in the same Network Information " "Service domain with a common password and group file." msgstr "" "Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin " "mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm." #: authentication.pm:58 #, c-format msgid "Windows Domain:" msgstr "Miền Windows:" #: authentication.pm:58 #, c-format msgid "" "iWinbind allows the system to retrieve information and authenticate users in " "a Windows domain." msgstr "" #: authentication.pm:59 #, c-format msgid "Active Directory with SFU:" msgstr "Active Directory với SFU:" #: authentication.pm:59 #, c-format msgid "With Kerberos and Ldap for authentication in Active Directory Server " msgstr "" #: authentication.pm:60 #, c-format msgid "Active Directory with Winbind:" msgstr "Active Directory với Winbind:" #: authentication.pm:60 #, c-format msgid "" "Winbind allows the system to authenticate users in a Windows Active " "Directory Server." msgstr "" #: authentication.pm:85 #, c-format msgid "Authentication LDAP" msgstr "Chứng thực bằng LDAP " #: authentication.pm:86 #, c-format msgid "LDAP Base dn" msgstr "LDAP Base dn" #: authentication.pm:87 share/compssUsers.pl:102 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: authentication.pm:100 fsedit.pm:23 #, c-format msgid "simple" msgstr "đơn giản" #: authentication.pm:101 #, c-format msgid "TLS" msgstr "TLS" #: authentication.pm:102 #, c-format msgid "SSL" msgstr "SSL" #: authentication.pm:103 #, c-format msgid "security layout (SASL/Kerberos)" msgstr "layout bảo mật (SASL/Kerberos)" #: authentication.pm:110 authentication.pm:148 #, c-format msgid "Authentication Active Directory" msgstr "Chứng thực bằng Active Directory" #: authentication.pm:111 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Domain" msgstr "Miền" #: authentication.pm:113 diskdrake/dav.pm:63 help.pm:146 #: printer/printerdrake.pm:141 share/compssUsers.pl:82 #: standalone/drakTermServ:269 #, c-format msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: authentication.pm:114 #, c-format msgid "LDAP users database" msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP người dùng" #: authentication.pm:115 #, c-format msgid "Use Anonymous BIND " msgstr "Dùng BIND nặc danh" #: authentication.pm:116 #, c-format msgid "LDAP user allowed to browse the Active Directory" msgstr "Người dùng LDAP được phép duyệt Thư Mục Hoạt Động" #: authentication.pm:117 #, c-format msgid "Password for user" msgstr "Mật Khẩu người dùng" #: authentication.pm:129 #, c-format msgid "Authentication NIS" msgstr "Chứng thực NIS" #: authentication.pm:130 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" #: authentication.pm:131 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" #: authentication.pm:136 #, c-format msgid "" "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" "add and reboot the server.\n" "You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " "machine to the Windows(TM) domain.\n" "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " "after the network setup step.\n" "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows(tm) " "Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " "good." msgstr "" "Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần người quản trị chạy: C:\\>net " "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot " "the server.\n" "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " "tính với miền của Windows(TM).\n" "Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " "mạng.\n" "Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " "động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' để dùng Miền Windows" "(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " "thống.\n" "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." #: authentication.pm:148 #, c-format msgid "Authentication Windows Domain" msgstr "Chứng Thực Miền Windows" #: authentication.pm:150 #, fuzzy, c-format msgid "Active Directory Realm " msgstr "Active Directory với SFU" #: authentication.pm:153 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" #: authentication.pm:154 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #: authentication.pm:170 #, c-format msgid "Set administrator (root) password and network authentication methods" msgstr "Đặt mật khẩu cho nhà quản trị (root) và phương thức chứng thực mạng" #: authentication.pm:171 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" #: authentication.pm:172 standalone/drakvpn:1111 #, c-format msgid "Authentication method" msgstr "phương thức chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window #: authentication.pm:177 help.pm:722 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" #: authentication.pm:183 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" #: authentication.pm:188 network/netconnect.pm:306 network/netconnect.pm:564 #: standalone/drakauth:24 standalone/drakauth:26 standalone/drakconnect:481 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" #: authentication.pm:307 #, c-format msgid "Can not use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #: bootloader.pm:731 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" "\n" "Choose an operating system from the list above or\n" "wait for default boot.\n" "\n" msgstr "" "Cha`o mu+`ng ba.n to+'i chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n" "\n" "Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay\n" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" #: bootloader.pm:871 #, c-format msgid "LILO with graphical menu" msgstr "LILO với menu đồ họa" #: bootloader.pm:872 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" #: bootloader.pm:873 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" #: bootloader.pm:874 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" #: bootloader.pm:875 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" #: bootloader.pm:953 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" #: bootloader.pm:1442 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" #: bootloader.pm:1482 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" #: bootloader.pm:1495 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " "choose \"%s\"" msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" #: bootloader.pm:1496 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" #: common.pm:131 #, c-format msgid "KB" msgstr "KB" #: common.pm:131 #, c-format msgid "MB" msgstr "MB" #: common.pm:131 #, c-format msgid "GB" msgstr "GB" #: common.pm:139 #, c-format msgid "TB" msgstr "TB" #: common.pm:147 #, c-format msgid "%d minutes" msgstr "%d phút" #: common.pm:149 #, c-format msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: common.pm:151 #, c-format msgid "%d seconds" msgstr "%d giây" #: common.pm:255 #, c-format msgid "kdesu missing" msgstr "thiếu kdesu" #: common.pm:258 #, c-format msgid "consolehelper missing" msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" #: crypto.pm:13 crypto.pm:48 lang.pm:207 network/adsl_consts.pm:66 #: network/adsl_consts.pm:75 network/adsl_consts.pm:84 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" #: crypto.pm:14 crypto.pm:47 lang.pm:208 standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Úc" #: crypto.pm:15 crypto.pm:49 lang.pm:214 network/adsl_consts.pm:93 #: network/adsl_consts.pm:102 network/adsl_consts.pm:114 #: network/adsl_consts.pm:123 network/netconnect.pm:44 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: crypto.pm:16 crypto.pm:50 lang.pm:223 network/adsl_consts.pm:132 #: network/adsl_consts.pm:143 network/adsl_consts.pm:152 #: network/adsl_consts.pm:161 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Braxin" #: crypto.pm:17 crypto.pm:51 lang.pm:230 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #: crypto.pm:18 crypto.pm:74 lang.pm:235 network/adsl_consts.pm:891 #: network/adsl_consts.pm:900 network/adsl_consts.pm:911 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #: crypto.pm:19 lang.pm:242 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #: crypto.pm:20 crypto.pm:52 lang.pm:248 network/adsl_consts.pm:368 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" #: crypto.pm:21 crypto.pm:57 lang.pm:249 network/adsl_consts.pm:499 #: network/adsl_consts.pm:508 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" #: crypto.pm:22 crypto.pm:53 lang.pm:251 network/adsl_consts.pm:378 #, c-format msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: crypto.pm:23 crypto.pm:54 lang.pm:256 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #: crypto.pm:24 crypto.pm:72 lang.pm:260 network/adsl_consts.pm:759 #: network/adsl_consts.pm:770 network/adsl_consts.pm:781 #: network/adsl_consts.pm:792 network/adsl_consts.pm:801 #: network/adsl_consts.pm:810 network/adsl_consts.pm:819 #: network/adsl_consts.pm:828 network/adsl_consts.pm:837 #: network/adsl_consts.pm:846 network/adsl_consts.pm:855 #: network/adsl_consts.pm:864 network/adsl_consts.pm:873 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: crypto.pm:25 crypto.pm:55 lang.pm:262 network/adsl_consts.pm:387 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: crypto.pm:26 crypto.pm:56 lang.pm:267 network/adsl_consts.pm:396 #: network/adsl_consts.pm:408 network/adsl_consts.pm:420 #: network/adsl_consts.pm:431 network/adsl_consts.pm:442 #: network/adsl_consts.pm:454 network/adsl_consts.pm:466 #: network/adsl_consts.pm:477 network/adsl_consts.pm:488 #: network/netconnect.pm:41 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" #: crypto.pm:27 crypto.pm:58 lang.pm:280 network/adsl_consts.pm:519 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" #: crypto.pm:28 crypto.pm:59 lang.pm:291 network/adsl_consts.pm:528 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #: crypto.pm:29 crypto.pm:60 lang.pm:293 network/adsl_consts.pm:537 #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "Ireland" msgstr "Ai len" #: crypto.pm:30 crypto.pm:61 lang.pm:294 network/adsl_consts.pm:546 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" #: crypto.pm:31 crypto.pm:62 lang.pm:300 network/adsl_consts.pm:557 #: network/adsl_consts.pm:569 network/adsl_consts.pm:580 #: network/adsl_consts.pm:589 network/netconnect.pm:43 standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" #: crypto.pm:32 crypto.pm:63 lang.pm:303 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: crypto.pm:33 crypto.pm:64 lang.pm:352 network/adsl_consts.pm:620 #: network/adsl_consts.pm:629 network/adsl_consts.pm:638 #: network/adsl_consts.pm:647 network/netconnect.pm:42 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Hà Lan" #: crypto.pm:34 crypto.pm:66 lang.pm:353 network/adsl_consts.pm:656 #: network/adsl_consts.pm:661 network/adsl_consts.pm:666 #: network/adsl_consts.pm:671 network/adsl_consts.pm:676 #: network/adsl_consts.pm:681 network/adsl_consts.pm:686 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" #: crypto.pm:35 crypto.pm:65 lang.pm:357 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #: crypto.pm:36 crypto.pm:67 lang.pm:365 network/adsl_consts.pm:693 #: network/adsl_consts.pm:704 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" #: crypto.pm:37 crypto.pm:68 lang.pm:370 network/adsl_consts.pm:716 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: crypto.pm:38 crypto.pm:69 lang.pm:376 network/adsl_consts.pm:725 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" #: crypto.pm:39 crypto.pm:73 lang.pm:382 network/adsl_consts.pm:882 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" #: crypto.pm:40 crypto.pm:70 lang.pm:387 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" #: crypto.pm:41 crypto.pm:76 lang.pm:401 network/adsl_consts.pm:920 #, c-format msgid "Thailand" msgstr "Thái" #: crypto.pm:42 crypto.pm:75 lang.pm:411 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: crypto.pm:43 crypto.pm:71 lang.pm:430 standalone/drakxtv:49 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: crypto.pm:77 crypto.pm:107 lang.pm:416 network/netconnect.pm:45 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: diskdrake/dav.pm:17 #, c-format msgid "" "WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" "locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" "configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" "points, select \"New\"." msgstr "" "WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" "chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (với điều kiện máy chủ\n" "web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" "gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." #: diskdrake/dav.pm:25 #, c-format msgid "New" msgstr "Mới" #: diskdrake/dav.pm:61 diskdrake/interactive.pm:454 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:74 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:62 diskdrake/interactive.pm:451 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:446 #: diskdrake/interactive.pm:670 diskdrake/interactive.pm:689 #: diskdrake/removable.pm:23 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:78 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:83 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" #: diskdrake/dav.pm:87 #, c-format msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: diskdrake/dav.pm:109 #, c-format msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:521 #: diskdrake/interactive.pm:1208 diskdrake/interactive.pm:1286 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" #: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1293 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" #: diskdrake/hd_gtk.pm:92 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" #: diskdrake/hd_gtk.pm:95 #, c-format msgid "" "If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors is " "enough)\n" "at the beginning of the disk" msgstr "" "Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " "sector là đủ)\n" "tại phần đầu tiên của đĩa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:152 help.pm:530 #, c-format msgid "Wizard" msgstr "Đồ thuật" #: diskdrake/hd_gtk.pm:185 #, c-format msgid "Choose action" msgstr "Chọn hành động" #: diskdrake/hd_gtk.pm:189 #, c-format msgid "" "You have one big Microsoft Windows partition.\n" "I suggest you first resize that partition\n" "(click on it, then click on \"Resize\")" msgstr "" "Bạn có một phân vùng Microsoft Windows lớn.\n" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" #: diskdrake/hd_gtk.pm:191 #, c-format msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng" #: diskdrake/hd_gtk.pm:205 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:62 install_steps_gtk.pm:460 #: standalone/drakbackup:2952 standalone/drakbackup:3012 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: diskdrake/hd_gtk.pm:251 #, c-format msgid "No hard drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" #: diskdrake/hd_gtk.pm:335 #, c-format msgid "Ext2" msgstr "Ext2" #: diskdrake/hd_gtk.pm:335 #, c-format msgid "Journalised FS" msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" #: diskdrake/hd_gtk.pm:335 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" #: diskdrake/hd_gtk.pm:335 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" #: diskdrake/hd_gtk.pm:335 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" #: diskdrake/hd_gtk.pm:335 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" #: diskdrake/hd_gtk.pm:336 diskdrake/interactive.pm:1223 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" #: diskdrake/hd_gtk.pm:340 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: diskdrake/hd_gtk.pm:357 diskdrake/hd_gtk.pm:359 diskdrake/hd_gtk.pm:365 #, c-format msgid "Use ``%s'' instead" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" #: diskdrake/hd_gtk.pm:357 diskdrake/interactive.pm:470 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" #: diskdrake/hd_gtk.pm:357 diskdrake/hd_gtk.pm:365 #: diskdrake/interactive.pm:447 diskdrake/interactive.pm:623 #: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48 #: standalone/harddrake2:108 standalone/harddrake2:117 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. -PO: "Delete" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE #: diskdrake/hd_gtk.pm:359 diskdrake/interactive.pm:455 #: standalone/drakperm:123 standalone/printerdrake:248 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:365 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" #: diskdrake/interactive.pm:194 #, c-format msgid "Choose another partition" msgstr "Chọn phân vùng khác" #: diskdrake/interactive.pm:194 #, c-format msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:223 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" #: diskdrake/interactive.pm:256 help.pm:530 #, c-format msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: diskdrake/interactive.pm:256 #, c-format msgid "Toggle to normal mode" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" #: diskdrake/interactive.pm:256 #, c-format msgid "Toggle to expert mode" msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" #: diskdrake/interactive.pm:275 #, c-format msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" #: diskdrake/interactive.pm:280 #, c-format msgid "Quit without saving" msgstr "Thoát mà không lưu lại" #: diskdrake/interactive.pm:280 #, c-format msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" #: diskdrake/interactive.pm:285 #, c-format msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" #: diskdrake/interactive.pm:292 install_steps_interactive.pm:340 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:297 #, c-format msgid "" "You should format partition %s.\n" "Otherwise no entry for mount point %s will be written in fstab.\n" "Quit anyway?" msgstr "" "Bạn nên format phân vùng %s.\n" "Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n" "Vẫn muốn thoát ra không?" #: diskdrake/interactive.pm:310 help.pm:530 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" #: diskdrake/interactive.pm:311 help.pm:530 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" #: diskdrake/interactive.pm:312 help.pm:530 help.pm:566 help.pm:606 #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:123 #, c-format msgid "More" msgstr "Thêm" #: diskdrake/interactive.pm:317 #, c-format msgid "Hard drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" #: diskdrake/interactive.pm:349 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" #: diskdrake/interactive.pm:350 #, c-format msgid "I can not add any more partitions" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" #: diskdrake/interactive.pm:351 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " "partition" msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" #: diskdrake/interactive.pm:360 #, c-format msgid "No supermount" msgstr "Không supermount" #: diskdrake/interactive.pm:361 #, c-format msgid "Supermount" msgstr "Supermount" #: diskdrake/interactive.pm:362 #, c-format msgid "Supermount except for CDROM drives" msgstr "Không supermount cho các CDROM drive" #: diskdrake/interactive.pm:368 help.pm:530 #, c-format msgid "Save partition table" msgstr "Lưu bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:369 help.pm:530 #, c-format msgid "Restore partition table" msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:370 help.pm:530 #, c-format msgid "Rescue partition table" msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" #: diskdrake/interactive.pm:372 help.pm:530 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:374 #, c-format msgid "Removable media automounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" #: diskdrake/interactive.pm:387 diskdrake/interactive.pm:413 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:399 #, c-format msgid "" "The backup partition table has not the same size\n" "Still continue?" msgstr "" "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" "Vẫn tiếp tục?" #: diskdrake/interactive.pm:428 #, c-format msgid "Trying to rescue partition table" msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:434 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" #: diskdrake/interactive.pm:449 diskdrake/interactive.pm:760 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:450 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" #: diskdrake/interactive.pm:452 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" #: diskdrake/interactive.pm:453 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" #: diskdrake/interactive.pm:456 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:457 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" #: diskdrake/interactive.pm:458 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:459 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:514 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:517 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " #: diskdrake/interactive.pm:519 diskdrake/interactive.pm:929 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/interactive.pm:930 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " #: diskdrake/interactive.pm:525 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " #: diskdrake/interactive.pm:528 #, c-format msgid "Logical volume name " msgstr "Tên khối tin logic" #: diskdrake/interactive.pm:558 #, c-format msgid "" "You can not create a new partition\n" "(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" "First remove a primary partition and create an extended partition." msgstr "" "Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." #: diskdrake/interactive.pm:588 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" #: diskdrake/interactive.pm:607 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" #: diskdrake/interactive.pm:619 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:620 diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" #: diskdrake/interactive.pm:628 #, c-format msgid "Switching from ext2 to ext3" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" #: diskdrake/interactive.pm:657 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:658 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:663 #, c-format msgid "" "Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n" "Remove the loopback first" msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" #: diskdrake/interactive.pm:688 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:712 diskdrake/interactive.pm:791 #: install_interactive.pm:156 install_interactive.pm:188 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:712 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" #: diskdrake/interactive.pm:748 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:753 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" #: diskdrake/interactive.pm:755 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:760 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" #: diskdrake/interactive.pm:761 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:802 install_interactive.pm:196 #, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" "filesystem checks will be run on your next boot into Windows(TM)" msgstr "" "Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" #: diskdrake/interactive.pm:843 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:845 diskdrake/interactive.pm:862 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" #: diskdrake/interactive.pm:860 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:866 #, c-format msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" #: diskdrake/interactive.pm:894 #, c-format msgid "" "Physical volume %s is still in use.\n" "Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:896 #, c-format msgid "Moving physical extents" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:914 #, c-format msgid "This partition can not be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:927 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" #: diskdrake/interactive.pm:928 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " #: diskdrake/interactive.pm:933 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" #: diskdrake/interactive.pm:936 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" #: diskdrake/interactive.pm:937 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" #: diskdrake/interactive.pm:960 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" #: diskdrake/interactive.pm:967 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" #: diskdrake/interactive.pm:1034 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" #: diskdrake/interactive.pm:1035 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" #: diskdrake/interactive.pm:1036 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" #: diskdrake/interactive.pm:1053 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." #: diskdrake/interactive.pm:1068 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" #: diskdrake/interactive.pm:1106 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:1115 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" #: diskdrake/interactive.pm:1138 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:1154 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1154 standalone/draksambashare:75 #: standalone/draksambashare:138 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" #: diskdrake/interactive.pm:1155 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" "(%s)" msgstr "" "Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" "(%s)" #: diskdrake/interactive.pm:1166 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1170 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" #: diskdrake/interactive.pm:1174 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" #: diskdrake/interactive.pm:1188 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" #: diskdrake/interactive.pm:1189 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" #: diskdrake/interactive.pm:1209 diskdrake/interactive.pm:1271 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" #: diskdrake/interactive.pm:1210 #, c-format msgid "Devfs name: " msgstr "Tên của Devfs:" #: diskdrake/interactive.pm:1211 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " #: diskdrake/interactive.pm:1212 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1216 diskdrake/interactive.pm:1225 #: diskdrake/interactive.pm:1289 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" #: diskdrake/interactive.pm:1220 install_steps_gtk.pm:300 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " #: diskdrake/interactive.pm:1227 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1228 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1230 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" #: diskdrake/interactive.pm:1232 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1233 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1234 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1235 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1236 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" #: diskdrake/interactive.pm:1237 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1242 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" " %s\n" msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1243 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" " (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1245 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1246 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" #: diskdrake/interactive.pm:1247 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1249 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1252 #, c-format msgid "" "\n" "Chances are, this partition is\n" "a Driver partition. You should\n" "probably leave it alone.\n" msgstr "" "\n" "Rất có khả năng phân vùng này là\n" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1255 #, c-format msgid "" "\n" "This special Bootstrap\n" "partition is for\n" "dual-booting your system.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân vùng bootstrap\n" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1272 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" #: diskdrake/interactive.pm:1273 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1274 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" #: diskdrake/interactive.pm:1275 #, c-format msgid "Info: " msgstr "Thông tin: " #: diskdrake/interactive.pm:1276 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1277 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1278 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1321 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1322 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1325 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" #: diskdrake/interactive.pm:1326 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" #: diskdrake/interactive.pm:1329 network/netconnect.pm:1016 #: standalone/drakconnect:419 standalone/drakroam:112 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" #: diskdrake/interactive.pm:1330 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" #: diskdrake/interactive.pm:1332 standalone/drakvpn:1017 #: standalone/drakvpn:1102 #, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "Thuật toán mã hóa" #: diskdrake/removable.pm:46 #, c-format msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:163 #, c-format msgid "Can not login using username %s (bad password?)" msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:167 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:176 #, c-format msgid "Domain Authentication Required" msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 #, c-format msgid "Which username" msgstr "Tên người dùng nào" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 #, c-format msgid "Another one" msgstr "Một cái khác" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:177 #, c-format msgid "" "Please enter your username, password and domain name to access this host." msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:179 standalone/drakbackup:3503 #, c-format msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:205 #, c-format msgid "Search servers" msgstr "Tìm các máy chủ" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:210 #, c-format msgid "Search new servers" msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" #: do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:49 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" #: do_pkgs.pm:19 do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:52 printer/printerdrake.pm:4037 #, c-format msgid "Could not install the %s package!" msgstr "Không cài đặt được gói %s" #: do_pkgs.pm:24 do_pkgs.pm:57 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" #: do_pkgs.pm:35 harddrake/sound.pm:271 install_steps_interactive.pm:1307 #: keyboard.pm:391 network/ndiswrapper.pm:95 network/netconnect.pm:455 #: printer/printerdrake.pm:1429 printer/printerdrake.pm:2461 #: printer/printerdrake.pm:2561 printer/printerdrake.pm:2607 #: printer/printerdrake.pm:2674 printer/printerdrake.pm:2709 #: printer/printerdrake.pm:3043 printer/printerdrake.pm:3050 #: printer/printerdrake.pm:4036 printer/printerdrake.pm:4365 #: printer/printerdrake.pm:4485 printer/printerdrake.pm:5644 #: standalone/drakTermServ:326 standalone/drakTermServ:1205 #: standalone/drakTermServ:1266 standalone/drakTermServ:1931 #: standalone/drakbackup:497 standalone/drakbackup:596 standalone/drakboot:133 #: standalone/drakclock:224 standalone/drakconnect:973 standalone/drakups:27 #: standalone/harddrake2:479 standalone/localedrake:43 #: standalone/scannerdrake:51 standalone/scannerdrake:940 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: do_pkgs.pm:35 standalone/drakbackup:4109 standalone/harddrake2:479 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: do_pkgs.pm:202 #, c-format msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." #: do_pkgs.pm:247 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." #: fs/format.pm:58 fs/format.pm:65 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" #: fs/format.pm:62 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" #: fs/format.pm:115 #, c-format msgid "I do not know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" #: fs/format.pm:120 fs/format.pm:122 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" #: fs/loopback.pm:24 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" #: fs/mount.pm:74 #, c-format msgid "Mounting partition %s" msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" #: fs/mount.pm:75 #, c-format msgid "mounting partition %s in directory %s failed" msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" #: fs/mount.pm:80 fs/mount.pm:97 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Kiểm tra %s" #: fs/mount.pm:113 partition_table.pm:385 #, c-format msgid "error unmounting %s: %s" msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" #: fs/mount.pm:142 #, c-format msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" #: fs/mount_options.pm:111 #, c-format msgid "Use an encrypted file system" msgstr "Sử dụng mã hóa file system" #: fs/mount_options.pm:113 #, c-format msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits" msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn" #: fs/mount_options.pm:115 #, c-format msgid "" "Do not update inode access times on this file system\n" "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)." msgstr "" "Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." #: fs/mount_options.pm:118 #, c-format msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" "the -a option will not cause the file system to be mounted)." msgstr "" "Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n" "tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." #: fs/mount_options.pm:121 #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system." msgstr "" "Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." #: fs/mount_options.pm:123 #, c-format msgid "" "Do not allow execution of any binaries on the mounted\n" "file system. This option might be useful for a server that has file systems\n" "containing binaries for architectures other than its own." msgstr "" "Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n" "thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n" "các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " "riêng nó." #: fs/mount_options.pm:127 #, c-format msgid "" "Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n" "bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n" "have suidperl(1) installed.)" msgstr "" "Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n" "có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" "toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." #: fs/mount_options.pm:131 #, c-format msgid "Mount the file system read-only." msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." #: fs/mount_options.pm:133 #, c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." #: fs/mount_options.pm:137 #, c-format msgid "" "Allow an ordinary user to mount the file system. The\n" "name of the mounting user is written to mtab so that he can unmount the " "file\n" "system again. This option implies the options noexec, nosuid, and nodev\n" "(unless overridden by subsequent options, as in the option line\n" "user,exec,dev,suid )." msgstr "" "Cho phép người dùng thông thường gắn kết hệ thống tập tin.\n" "Tên của người dùng này được ghi vào mtab để người dùng có thể thôi\n" "gắn kết hệ thống tập tin. Tùy chọn này bao hàm các tùy chọn noexec, nosuid\n" "và nodev (trừ khi bị đè bởi các tùy chọn sau đó, như trong dòng tùy chọn\n" "user,exec,dev,suid )." #: fs/mount_options.pm:143 #, c-format msgid "Enable user disk quota accounting, and optionally enforce limits" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:145 #, c-format msgid "Give write access to ordinary users" msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" #: fs/mount_options.pm:147 #, c-format msgid "Give read-only access to ordinary users" msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" #: fs/type.pm:376 #, c-format msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" #: fs/type.pm:377 #, c-format msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" #: fsedit.pm:27 #, c-format msgid "with /usr" msgstr "với /usr" #: fsedit.pm:32 #, c-format msgid "server" msgstr "máy chủ" #: fsedit.pm:210 #, c-format msgid "" "I can not read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :" "(\n" "I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" "The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" "(the error is %s)\n" "\n" "Do you agree to lose all the partitions?\n" msgstr "" "Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" "Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" "Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" "(Lỗi như sau %s)\n" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" #: fsedit.pm:378 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" #: fsedit.pm:379 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" #: fsedit.pm:380 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" #: fsedit.pm:382 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" "No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" "Please be sure to add a /boot partition" msgstr "" "Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" #: fsedit.pm:387 #, c-format msgid "" "You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s since it spans " "physical volumes" msgstr "" #: fsedit.pm:389 #, c-format msgid "" "You've selected a LVM Logical Volume as root (/).\n" "The bootloader is not able to handle this when the volume spans physical " "volumes.\n" "You should create a /boot partition first" msgstr "" #: fsedit.pm:393 fsedit.pm:395 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" #: fsedit.pm:397 fsedit.pm:399 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " "point\n" msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" #: fsedit.pm:401 #, c-format msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: fsedit.pm:462 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" #: fsedit.pm:464 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" #: harddrake/data.pm:62 install_any.pm:1689 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" #: harddrake/data.pm:72 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" #: harddrake/data.pm:88 install_any.pm:1690 #, c-format msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa" #: harddrake/data.pm:97 install_any.pm:1691 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" #: harddrake/data.pm:107 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" #: harddrake/data.pm:117 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" #: harddrake/data.pm:127 standalone/drakbackup:2050 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" #: harddrake/data.pm:136 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" #: harddrake/data.pm:146 #, c-format msgid "DVB card" msgstr "DVB card" #: harddrake/data.pm:154 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" #: harddrake/data.pm:163 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" #: harddrake/data.pm:172 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" #: harddrake/data.pm:185 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: harddrake/data.pm:199 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" #: harddrake/data.pm:209 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" #: harddrake/data.pm:220 #, c-format msgid "USB sound devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" #: harddrake/data.pm:229 #, c-format msgid "Radio cards" msgstr "Radio cards" #: harddrake/data.pm:238 #, c-format msgid "ATM network cards" msgstr "ATM network cards" #: harddrake/data.pm:247 #, c-format msgid "WAN network cards" msgstr "WAN network cards" #: harddrake/data.pm:256 #, c-format msgid "Bluetooth devices" msgstr "Thiết bị bluetooth" #: harddrake/data.pm:265 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" #: harddrake/data.pm:282 network/netconnect.pm:476 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" #: harddrake/data.pm:292 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" #: harddrake/data.pm:306 #, c-format msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: harddrake/data.pm:315 #, c-format msgid "AGP controllers" msgstr "AGP controllers" #: harddrake/data.pm:324 help.pm:186 help.pm:855 #: install_steps_interactive.pm:983 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. -PO: these are joysticks controllers: #: harddrake/data.pm:338 #, c-format msgid "Game port controllers" msgstr "Game port controllers" #: harddrake/data.pm:347 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" #: harddrake/data.pm:357 #, c-format msgid "SATA controllers" msgstr "SATA controllers" #: harddrake/data.pm:366 #, c-format msgid "RAID controllers" msgstr "RAID controllers" #: harddrake/data.pm:375 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: harddrake/data.pm:384 #, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "Firewire controllers" #: harddrake/data.pm:393 #, c-format msgid "PCMCIA controllers" msgstr "PCMCIA controllers" #: harddrake/data.pm:402 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" #: harddrake/data.pm:411 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" #: harddrake/data.pm:420 #, c-format msgid "USB ports" msgstr "Cổng USB" #: harddrake/data.pm:429 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" #: harddrake/data.pm:438 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống" #: harddrake/data.pm:447 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:119 #: install_steps_interactive.pm:943 standalone/keyboarddrake:29 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: harddrake/data.pm:460 #, c-format msgid "Tablet and touchscreen" msgstr "Tablet và touchscreen" #: harddrake/data.pm:469 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:976 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: harddrake/data.pm:483 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" #: harddrake/data.pm:492 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: harddrake/data.pm:502 standalone/harddrake2:442 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" #: harddrake/data.pm:530 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " #: harddrake/sound.pm:192 standalone/drakconnect:162 #: standalone/drakconnect:637 #, c-format msgid "Please Wait... Applying the configuration" msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" #: harddrake/sound.pm:228 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" #: harddrake/sound.pm:229 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" "Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%" "s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" #: harddrake/sound.pm:235 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" #: harddrake/sound.pm:237 #, c-format msgid "" "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " "sound card (%s)." msgstr "" "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " "thanh của bạn (%s)" #. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA", #. -PO: the second %s is the name of the current driver #. -PO: and the third %s is the name of the default driver #: harddrake/sound.pm:242 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " "\"%s\")" msgstr "" "\n" "\n" "Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " "\"%s\")" #: harddrake/sound.pm:244 #, c-format msgid "" "OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent " "sound API (it's available on most UNIX(tm) systems) but it's a very basic " "and limited API.\n" "What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " "which\n" "supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" "\n" "It also provides a much higher API than OSS.\n" "\n" "To use alsa, one can either use:\n" "- the old compatibility OSS api\n" "- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " "the ALSA library.\n" msgstr "" "OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " "HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và " "hạn chế.\n" "Hơn nữa, toàn bộ các OSS cũng không có gì cải tiến.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " "nó\n" "hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" "\n" "Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" "\n" "Dùng ALSA bằng một trong những lựa chọn sau đây:\n" "- OSS API tương thích cũ\n" "- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư " "viện của ALSA.\n" #: harddrake/sound.pm:258 harddrake/sound.pm:343 standalone/drakups:146 #, c-format msgid "Driver:" msgstr "Driver:" #: harddrake/sound.pm:263 #, c-format msgid "Trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi" #: harddrake/sound.pm:271 #, c-format msgid "" "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" "\n" "It has been reported to oops the kernel on unloading.\n" "\n" "The new \"%s\" driver will only be used on next bootstrap." msgstr "" "Driver cũ \"%s\" đã bị ghi sổ đen.\n" "\n" "Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" "\n" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo." #: harddrake/sound.pm:279 #, c-format msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" #: harddrake/sound.pm:280 #, c-format msgid "" "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " "driver at \"%s\"." msgstr "" "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " "thương mại tại \"%s\"." #: harddrake/sound.pm:283 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" #: harddrake/sound.pm:284 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" #: harddrake/sound.pm:288 #, c-format msgid "Unknown driver" msgstr "Driver không xác định" #: harddrake/sound.pm:289 #, c-format msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted" msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê" #: harddrake/sound.pm:303 #, c-format msgid "Sound trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: harddrake/sound.pm:306 #, c-format msgid "" "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card uses\n" "by default\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n" "currently uses\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n" "loaded or not\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n" "tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n" msgstr "" "Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n" "làm mặc định\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n" "thời nó đang dùng\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n" "có được nạp hay không\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n" "bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " "thanh.\n" #: harddrake/sound.pm:332 #, c-format msgid "Let me pick any driver" msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" #: harddrake/sound.pm:335 #, c-format msgid "Choosing an arbitrary driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: harddrake/sound.pm:338 #, c-format msgid "" "If you really think that you know which driver is the right one for your " "card\n" "you can pick one in the above list.\n" "\n" "The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" " msgstr "" "Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n" "thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n" "\n" "Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" " #: harddrake/v4l.pm:12 standalone/net_applet:64 standalone/net_applet:65 #: standalone/net_applet:67 #, c-format msgid "Auto-detect" msgstr "Dò tìm Tự động" #: harddrake/v4l.pm:85 harddrake/v4l.pm:263 harddrake/v4l.pm:296 #, c-format msgid "Unknown|Generic" msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" #: harddrake/v4l.pm:118 #, c-format msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:119 #, c-format msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:404 #, c-format msgid "" "For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" "detect the rights parameters.\n" "If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " "here. Just select your tv card parameters if needed." msgstr "" "Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " "các thông số.\n" "Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " "chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." #: harddrake/v4l.pm:407 #, c-format msgid "Card model:" msgstr "Card loại: " #: harddrake/v4l.pm:408 #, c-format msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: harddrake/v4l.pm:409 #, c-format msgid "Number of capture buffers:" msgstr "Số lượng capture buffers :" #: harddrake/v4l.pm:409 #, c-format msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" #: harddrake/v4l.pm:411 #, c-format msgid "PLL setting:" msgstr "Thiết lập PLL :" #: harddrake/v4l.pm:412 #, c-format msgid "Radio support:" msgstr "Hỗ trợ Radio:" #: harddrake/v4l.pm:412 #, c-format msgid "enable radio support" msgstr "bật hỗ trợ radio" #: help.pm:11 #, c-format msgid "" "Before continuing, you should carefully read the terms of the license. It\n" "covers the entire Mandriva Linux distribution. If you agree with all the\n" "terms it contains, check the \"%s\" box. If not, clicking on the \"%s\"\n" "button will reboot your computer." msgstr "" "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản ghi trong bản quyền.\n" "Nó bao xuyên suốt toàn bộ phân phối Mandriva Linux. Nếu đồng ý với\n" "mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"%s\". Nếu không, hãy\n" "nhấn nút \"%s\" để khởi động lại máy tính." #: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:542 install_steps_interactive.pm:92 #: install_steps_interactive.pm:734 standalone/drakautoinst:214 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: help.pm:17 #, c-format msgid "" "GNU/Linux is a multi-user system which means each user can have his or her\n" "own preferences, own files and so on. But unlike \"root\", who is the\n" "system administrator, the users you add at this point will not be " "authorized\n" "to change anything except their own files and their own configurations,\n" "protecting the system from unintentional or malicious changes which could\n" "impact on the system as a whole. You'll have to create at least one regular\n" "user for yourself -- this is the account which you should use for routine,\n" "day-to-day usage. Although it's very easy to log in as \"root\" to do\n" "anything and everything, it may also be very dangerous! A very simple\n" "mistake could mean that your system will not work any more. If you make a\n" "serious mistake as a regular user, the worst that can happen is that you'll\n" "lose some information, but you will not affect the entire system.\n" "\n" "The first field asks you for a real name. Of course, this is not mandatory\n" "-- you can actually enter whatever you like. DrakX will use the first word\n" "you type in this field and copy it to the \"%s\" one, which is the name\n" "this user will enter to log onto the system. If you like, you may override\n" "the default and change the user name. The next step is to enter a password.\n" "From a security point of view, a non-privileged (regular) user password is\n" "not as crucial as the \"root\" password, but that's no reason to neglect it\n" "by making it blank or too simple: after all, your files could be the ones\n" "at risk.\n" "\n" "Once you click on \"%s\", you can add other users. Add a user for each one\n" "of your friends, your father, your sister, etc. Click \"%s\" when you're\n" "finished adding users.\n" "\n" "Clicking the \"%s\" button allows you to change the default \"shell\" for\n" "that user (bash by default).\n" "\n" "When you're finished adding users, you'll be asked to choose a user who\n" "will be automatically logged into the system when the computer boots up. If\n" "you're interested in that feature (and do not care much about local\n" "security), choose the desired user and window manager, then click on\n" "\"%s\". If you're not interested in this feature, uncheck the \"%s\" box." msgstr "" "GNU/Linux là hệ thống đa người dùng, nghĩa là từng người dùng có thể có\n" "riêng các tùy thích, tập tin,... Bạn có thể đọc ``Starter Guide'' để biết " "thêm\n" "điều này.Nhưng không như \"root\", là người quản trị, các người dùng mà bạn\n" "thêm vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin\n" "và cấu hình của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ít nhất một người dùng thường lệ\n" "cho mình. Đó là tài khoản mà bạn nên dùng cho công việc hàng ngày. Mặc\n" "dù bạn cũng có thể đăng nhập \"root\" để làm việc, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" "Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " "một\n" "số thông tin mà không làm ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" "\n" "Trường thứ nhất hỏi tên thật của bạn. Tuy nhiên, điều này không phải là bắt\n" "buộc. -- có thể nhập bất kỳ cái gì bạn muốn. DrakX sẽ lấy từ đầu tiên mà " "bạn\n" "nhập để đem nhập vào trường \"%s\", là tên mà người dùng này\n" "sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Nếu muốn, bạn có thể thay đổi nó.\n" "Bước tiếp theo là nhập mật khẩu. Về phương diện bảo mật, mật khẩu của người\n" "dùng thông thường không quan trọng như mật khẩu \"root\", nhưng cũng đừng\n" "để trống hay đặt quá đơn giản để bảo vệ các tập tin riêng của bạn.\n" "\n" "Mỗi khi nhấn \"%s\", bạn có thể thêm người dùng khác cho người thân như\n" "anh chị em... của bạn. Nhấn \"%s\" khi đã hoàn thành việc thêm người dùng.\n" "\n" "Nhấn nút \"%s\" cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho người dùng\n" "đó (mặc định là bash).\n" "\n" "Khi đã hoàn thành việc thêm người dùng, bạn có thể chọn người dùng nào sẽ\n" "được tự động đăng nhập vào hệ thống khi khởi động máy tính. Nếu bạn thích\n" "tính năng này và không quan tâm nhiều đến bảo mật nội bộ, hãy chọn người\n" "dùng mong muốn và trình quản lý cửa sổ rối nhấn \"%s\". Nếu không thích\n" "dùng tính năng này, hãy bỏ chọn hộp kiểm \"%s\"." #: help.pm:51 printer/printerdrake.pm:1887 printer/printerdrake.pm:2008 #: standalone/draksambashare:54 #, c-format msgid "User name" msgstr "Tên người dùng" #: help.pm:51 help.pm:431 help.pm:681 install_steps_gtk.pm:237 #: install_steps_gtk.pm:685 interactive.pm:436 interactive/newt.pm:321 #: network/thirdparty.pm:347 printer/printerdrake.pm:3973 #: standalone/drakTermServ:384 standalone/drakbackup:3954 #: standalone/drakbackup:4048 standalone/drakbackup:4065 #: standalone/drakbackup:4083 ugtk2.pm:510 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: help.pm:51 #, c-format msgid "Do you want to use this feature?" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" #: help.pm:54 #, c-format msgid "" "Listed here are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" "You can keep the choices made by the wizard, since they are good for most\n" "common installations. If you make any changes, you must at least define a\n" "root partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not\n" "be able to install enough software. If you want to store your data on a\n" "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" "\n" "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" "\n" "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n" "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" "hard drives:\n" "\n" " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" "\n" " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" "\n" "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" "\"second lowest SCSI ID\", etc." msgstr "" "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n" "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết\n" "các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n" "định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì có " "thể bạn\n" "sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n" "vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (với điều kiện\n" "nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" "\n" "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu đĩa cứng\", \"số hiệu đĩa cứng\",\n" "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" "nếu là loại SCSI.\n" "\n" "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" "ổ cứng IDE:\n" "\n" " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" "\n" "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n" "thấp thứ nhì\", v.v..." #: help.pm:85 #, c-format msgid "" "The Mandriva Linux installation is distributed on several CD-ROMs. If a\n" "selected package is located on another CD-ROM, DrakX will eject the current\n" "CD and ask you to insert the required one. If you do not have the requested\n" "CD at hand, just click on \"%s\", the corresponding packages will not be\n" "installed." msgstr "" "Việc cài đặt Mandriva Linux được phân phối trên vài đĩa CDROM. Nếu\n" "một gói được chọn nằm trên CD khác, DrakX sẽ nhả CD hiện thời và yêu\n" "cầu bạn nạp CD thích hợp. Nếu không có CD đó, hãy nhấn \"%s\", gói\n" "tương ứng sẽ không được cài đặt." #: help.pm:92 #, c-format msgid "" "It's now time to specify which programs you wish to install on your system.\n" "There are thousands of packages available for Mandriva Linux, and to make " "it\n" "simpler to manage, they have been placed into groups of similar\n" "applications.\n" "\n" "Mandriva Linux sorts package groups in four categories. You can mix and\n" "match applications from the various categories, so a ``Workstation''\n" "installation can still have applications from the ``Server'' category\n" "installed.\n" "\n" " * \"%s\": if you plan to use your machine as a workstation, select one or\n" "more of the groups in the workstation category.\n" "\n" " * \"%s\": if you plan on using your machine for programming, select the\n" "appropriate groups from that category. The special \"LSB\" group will\n" "configure your system so that it complies as much as possible with the\n" "Linux Standard Base specifications.\n" "\n" " Selecting the \"LSB\" group will also install the \"2.4\" kernel series,\n" "instead of the default \"2.6\" one. This is to ensure 100%%-LSB compliance\n" "of the system. However, if you do not select the \"LSB\" group you will\n" "still have a system which is nearly 100%% LSB-compliant.\n" "\n" " * \"%s\": if your machine is intended to be a server, select which of the\n" "more common services you wish to install on your machine.\n" "\n" " * \"%s\": this is where you will choose your preferred graphical\n" "environment. At least one must be selected if you want to have a graphical\n" "interface available.\n" "\n" "Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" "text about that group.\n" "\n" "You can check the \"%s\" box, which is useful if you're familiar with the\n" "packages being offered or if you want to have total control over what will\n" "be installed.\n" "\n" "If you start the installation in \"%s\" mode, you can deselect all groups\n" "and prevent the installation of any new packages. This is useful for\n" "repairing or updating an existing system.\n" "\n" "If you deselect all groups when performing a regular installation (as\n" "opposed to an upgrade), a dialog will pop up suggesting different options\n" "for a minimal installation:\n" "\n" " * \"%s\": install the minimum number of packages possible to have a\n" "working graphical desktop.\n" "\n" " * \"%s\": installs the base system plus basic utilities and their\n" "documentation. This installation is suitable for setting up a server.\n" "\n" " * \"%s\": will install the absolute minimum number of packages necessary\n" "to get a working Linux system. With this installation you will only have a\n" "command-line interface. The total size of this installation is about 65\n" "megabytes." msgstr "" "Bây giờ là lúc chỉ ra chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" "Hiện có hàng nghìn gói tin dùng cho Mandriva Linux và được tổ chức theo\n" "nhóm các ứng dụng giống nhau để dễ dàng quản lý.\n" "\n" "Các gói phần mềm được xếp loại theo các nhóm tương ứng với việc sử dụng\n" "cụ thể cho máy tính. Mandriva Linux có 4 kiểu cài đặt sẵn với nhiều loại gói " "tin.\n" "Bạn có thể chọn dùng các ứng dụng pha trộn của các kiểu cài đặt này, ví dụ\n" "như cài đặt kiểu ``Máy trạm'' cùng với việc cài các ứng dụng của kiểu cài\n" "đặt ``Máy chủ''.\n" "\n" " * \"%s\": nếu định dùng máy tính này thành một trạm làm việc,\n" "hãy chọn một hay nhiều ứng dụng của kiểu cài đặt máy trạm.\n" "\n" " * \"%s\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các gói\n" "mong muốn từ kiểu cài đặt này. Nhóm \"LSB\" sẽ cấu hình hệ thống\n" "sao cho việc biên dịch tuân theo mọi đặc điểm của Linux Standard\n" "Base.\n" "\n" " Chọn nhóm \"LSB\" sẽ cài đặt kernel \"2.4\" thay vì kernel mặc định là\n" "\"2.6\". Điều này đảm bảo hệ thống tương thích LBS 100%%. Dù sao, nếu\n" "không chọn nhóm này thì bạn cũng vẫn có một hệ thống gần như tương\n" "thích hoàn toàn với LSB.\n" "\n" " * \"%s\": nếu muốn dùng máy này làm máy chủ, hãy chọn các dịch vụ\n" "thông dụng mà bạn muốn cài đặt lên máy tính này.\n" "\n" " * \"%s\": đây là nơi bạn sẽ chọn môi trường đồ họa ưa thích.\n" "Cần chọn ít nhất một môi trường nếu muốn dùng giao diện đồ họa.\n" "\n" "Việc hơ con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện đoạn chú giải vắn\n" "tắt về nhóm đó.\n" "\n" "Có thể chọn \"%s\" nếu bạn biết rõ các gói tin hay khi bạn muốn kiểm\n" "soát toàn bộ việc cài đặt các gói.\n" "\n" "Nếu cài đặt theo chế độ \"%s\", bạn có thể bỏ chọn toàn bộ các nhóm\n" "và không cho cài đặt các gói mới. Nó thích hợp cho việc sửa chữa hay\n" "cập nhật hệ thống sẵn có.\n" "\n" "Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện cài đặt thường quy\n" "(ngược lại với việc nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên để gợi ý các tùy\n" "chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" "\n" " * \"%s\": thực hiện cài đặt tối thiểu các gói tin mà để có một màn hình\n" "nền đồ họa làm việc.\n" "\n" " * \"%s\": cài đặt một hệ thống cơ bản cộng thêm các\n" "tiện ích cơ bản cùng với tài liệu của chúng. Việc cài đặt này thích hợp \n" "cho việc thiết lập một máy chủ.\n" "\n" " * \"%s\": sẽ cài đặt thật sự tối thiểu nhất các gói\n" "cho một hệ thống Linux hoạt động chỉ với giao diện dòng lệnh. Kích thước\n" "cho kiểu cài đặt này là\n" "65 MB." #: help.pm:146 share/compssUsers.pl:24 #, c-format msgid "Workstation" msgstr "Máy trạm" #: help.pm:146 share/compssUsers.pl:65 share/compssUsers.pl:167 #: share/compssUsers.pl:169 #, c-format msgid "Development" msgstr "Phát triển" #: help.pm:146 share/compssUsers.pl:145 #, c-format msgid "Graphical Environment" msgstr "Môi trường đồ hoạ" #: help.pm:146 install_steps_gtk.pm:235 install_steps_interactive.pm:642 #, c-format msgid "Individual package selection" msgstr "Chọn các gói riêng" #: help.pm:146 help.pm:588 #, c-format msgid "Upgrade" msgstr "Nâng cấp" #: help.pm:146 install_steps_interactive.pm:600 #, c-format msgid "With X" msgstr "Với X" #: help.pm:146 #, c-format msgid "With basic documentation" msgstr "Kèm tài liệu cơ bản" #: help.pm:146 #, c-format msgid "Truly minimal install" msgstr "Cài đặt thật tối thiểu" #: help.pm:149 #, c-format msgid "" "If you choose to install packages individually, the installer will present\n" "a tree containing all packages classified by groups and subgroups. While\n" "browsing the tree, you can select entire groups, subgroups, or individual\n" "packages.\n" "\n" "Whenever you select a package on the tree, a description will appear on the\n" "right to let you know the purpose of that package.\n" "\n" "!! If a server package has been selected, either because you specifically\n" "chose the individual package or because it was part of a group of packages,\n" "you'll be asked to confirm that you really want those servers to be\n" "installed. By default Mandriva Linux will automatically start any installed\n" "services at boot time. Even if they are safe and have no known issues at\n" "the time the distribution was shipped, it is entirely possible that\n" "security holes were discovered after this version of Mandriva Linux was\n" "finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do " "or\n" "why it's being installed, then click \"%s\". Clicking \"%s\" will install\n" "the listed services and they will be started automatically at boot time. !!\n" "\n" "The \"%s\" option is used to disable the warning dialog which appears\n" "whenever the installer automatically selects a package to resolve a\n" "dependency issue. Some packages depend on others and the installation of\n" "one particular package may require the installation of another package. The\n" "installer can determine which packages are required to satisfy a dependency\n" "to successfully complete the installation.\n" "\n" "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows you to load a\n" "package list created during a previous installation. This is useful if you\n" "have a number of machines that you wish to configure identically. Clicking\n" "on this icon will ask you to insert the floppy disk created at the end of\n" "another installation. See the second tip of the last step on how to create\n" "such a floppy." msgstr "" "Nếu bạn đã yêu cầu trình cài đặt là bạn muốn tự chọn thêm các gói tin,\n" "bạn sẽ thấy một cây chứa toàn bộ các gói xếp loại theo nhóm và nhóm\n" "con. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn toàn bộ các nhóm, nhóm\n" "con, hay các gói chọn riêng.\n" "\n" "Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" "hiện từ phải sang trái để cho bạn biết công dụng của gói đó.\n" "\n" "!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" "phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" "muốn những server này được cài đặt. Trong Mandriva Linux, bất kỳ\n" "server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" "Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" "có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Mandriva\n" "Linux. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" "hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"%s\". Nhấn \"%s\" sẽ cài\n" "đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo\n" "mặc định. !!\n" "\n" "Tùy chọn \"%s\" đơn giản là để không xuất hiện hộp thoại cảnh báo khi\n" "chương trình cài đặt tự động chọn gói tin để giải quyết phụ thuộc.\n" "Một số gói có liên quan với nhau như việc cài đặt gói này yêu cầu một\n" "số chương trình đã phải được cài đặt. Trình cài đặt sẽ xác định những\n" "gói nào cần có để thỏa mãn vấn đề phụ thuộc nhằm mục đính hoàn thành\n" "quá trình cài đặt.\n" "\n" "Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" "sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Việc này có ích khi\n" "bạn có nhiều máy tính và muốn cấu hình chúng giống nhau. Nhấn lên biểu\n" "tượng này sẽ yêu cầu bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần cài đặt trước, tại\n" "giai đoạn cuối. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối cùng về cách tạo\n" "một đĩa mềm như vậy." #: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:313 help.pm:444 install_any.pm:925 #: interactive.pm:161 modules/interactive.pm:71 standalone/drakbackup:2517 #: standalone/draksec:54 standalone/harddrake2:309 ugtk2.pm:918 wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" #: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:444 install_any.pm:925 interactive.pm:161 #: modules/interactive.pm:71 printer/printerdrake.pm:883 #: printer/printerdrake.pm:898 standalone/drakbackup:2517 #: standalone/draksec:55 standalone/harddrake2:308 ugtk2.pm:918 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: help.pm:180 #, c-format msgid "Automatic dependencies" msgstr "Các phụ thuộc tự động" #: help.pm:183 #, c-format msgid "" "\"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer configuration\n" "wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter Guide'' for more\n" "information on how to set up a new printer. The interface presented in our\n" "manual is similar to the one used during installation." msgstr "" "\"%s\": việc nhấn nút \"%s\" sẽ mở đồ thuật cấu hình máy in.\n" "Tham khảo chương tương ứng trong ``Starter Guide'' để biết thêm\n" "thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại\n" "đó giống như giao diện thấy trong quá trình cài đặt." #: help.pm:186 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_gtk.pm:598 #: standalone/drakbackup:2341 standalone/drakbackup:2345 #: standalone/drakbackup:2349 standalone/drakbackup:2353 #: standalone/drakroam:165 #, c-format msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: help.pm:189 #, c-format msgid "" "This dialog is used to select which services you wish to start at boot\n" "time.\n" "\n" "DrakX will list all services available on the current installation. Review\n" "each one of them carefully and uncheck those which are not needed at boot\n" "time.\n" "\n" "A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n" "selected. However, if you're not sure whether a service is useful or not,\n" "it is safer to leave the default behavior.\n" "\n" "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" "server: you probably do not want to start any services which you do not " "need.\n" "Please remember that some services can be dangerous if they're enabled on a\n" "server. In general, select only those services you really need. !!" msgstr "" "Hộp thoại này dùng để chọn khởi chạy dịch vụ nào bạn muốn khi khởi\n" "động hệ thống.\n" "\n" "DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ hiện có của cài đặt hiện hành. Hãy xem xét " "thận\n" "trọng từng dịch vụ và bỏ chọn những gì không cần lúc khởi động.\n" "\n" "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn. Tuy\n" "nhiên, nếu không biết rõ dịch vụ đó có hữu ích hay không, để an toàn,\n" "hãy để theo mặc định.\n" "\n" "!! Thật thận trọng ở bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết. !!" #: help.pm:206 #, c-format msgid "" "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n" "local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n" "motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n" "\"%s\", which will let GNU/Linux know that the system clock and the\n" "hardware clock are in the same time zone. This is useful when the machine\n" "also hosts another operating system.\n" "\n" "The \"%s\" option will automatically regulate the system clock by\n" "connecting to a remote time server on the Internet. For this feature to\n" "work, you must have a working Internet connection. We recommend that you\n" "choose a time server located near you. This option actually installs a time\n" "server which can be used by other machines on your local network as well." msgstr "" "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n" "bạn đặt theo giờ địa phương, bạn có thể bất hoạt điều này bằng việc\n" "thôi chọn \"%s\", nó sẽ làm cho GNU/Linux biết đồng hồ trong máy và\n" "đồng hồ hệ thống là cùng múi giờ. Việc này hữu ích máy tính cũng chứa\n" "một hệ điều hành khác như là Windows.\n" "\n" "Tùy chọn \"%s\" sẽ tự động điều chỉnh đồng hồ bằng cách nối với một máy\n" "chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong danh sách hiển thị, hãy chọn\n" "một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn phải có một kết nối Internet để\n" "cho tính năng này hoạt động. Thực tế là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời\n" "gian lên máy tính này để các máy khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." #: help.pm:217 install_steps_interactive.pm:878 #, c-format msgid "Hardware clock set to GMT" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" #: help.pm:217 #, c-format msgid "Automatic time synchronization" msgstr "Tự động đồng bộ hóa thời gian" #: help.pm:220 #, c-format msgid "" "Graphic Card\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" "graphic card installed on your machine. If this is not correct, you can\n" "choose from this list the card you actually have installed.\n" "\n" " In the situation where different servers are available for your card,\n" "with or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which\n" "best suits your needs." msgstr "" "Card Đồ Họa\n" "\n" " Bình thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu\n" "cấu hình card đồ họa có trong máy tính. Nếu không được vậy, bạn\n" "có thể chọn nó trong danh sách này.\n" "\n" " Trong trường hợp có server khác sẵn dùng cho card này, có hoặc\n" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server thích hợp nhất\n" "cho nhu cầu của bạn." #: help.pm:231 #, c-format msgid "" "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) bundled with Mandriva Linux rely upon.\n" "\n" "You'll see a list of different parameters to change to get an optimal\n" "graphical display.\n" "\n" "Graphic Card\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" "graphic card installed on your machine. If this is not correct, you can\n" "choose from this list the card you actually have installed.\n" "\n" " In the situation where different servers are available for your card,\n" "with or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which\n" "best suits your needs.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" " Normally the installer will automatically detect and configure the\n" "monitor connected to your machine. If it is not correct, you can choose\n" "from this list the monitor which is connected to your computer.\n" "\n" "\n" "\n" "Resolution\n" "\n" " Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" "graphics hardware. Choose the one which best suits your needs (you will be\n" "able to make changes after the installation). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor picture.\n" "\n" "\n" "\n" "Test\n" "\n" " Depending on your hardware, this entry might not appear.\n" "\n" " The system will try to open a graphical screen at the desired\n" "resolution. If you see the test message during the test and answer \"%s\",\n" "then DrakX will proceed to the next step. If you do not see it, then it\n" "means that some part of the auto-detected configuration was incorrect and\n" "the test will automatically end after 12 seconds and return you to the\n" "menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" "\n" "\n" "\n" "Options\n" "\n" " This steps allows you to choose whether you want your machine to\n" "automatically switch to a graphical interface at boot. Obviously, you may\n" "want to check \"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were\n" "not successful in getting the display configured." msgstr "" "X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" "mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandriva Linux.\n" "\n" "Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" "cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu.\n" "\n" "Card đồ họa\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" "đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" "cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n" "\n" " Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n" "hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n" "nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n" "\n" "\n" "\n" "Độ phân giải\n" "\n" " Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n" "hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n" "cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n" "chọn hiển thị trên monitor.\n" "\n" "\n" "\n" "Chạy thử\n" "\n" " Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n" "Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"%s\", thì\n" "DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n" "một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n" "đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n" "menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n" "\n" "\n" "\n" "Các tùy chọn\n" "\n" " Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" "diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" "\"%s\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" "thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." #: help.pm:288 #, c-format msgid "" "Monitor\n" "\n" " Normally the installer will automatically detect and configure the\n" "monitor connected to your machine. If it is not correct, you can choose\n" "from this list the monitor which is connected to your computer." msgstr "" "Monitor\n" "\n" " Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" "monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách monitor cho cái bạn có." #: help.pm:295 #, c-format msgid "" "Resolution\n" "\n" " Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" "graphics hardware. Choose the one which best suits your needs (you will be\n" "able to make changes after the installation). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor picture." msgstr "" "Độ phân giải\n" "\n" " Tại đây có thể chọn các độ phân giải và độ sâu màu sẵn có cho\n" "phần cứng bạn có. Hãy chọn cái thích hợp nhất với nhu cầu của bạn\n" "(và có thể thay đổi lại sau khi cài đặt). Ví dụ về cấu hình được chọn\n" "sẽ hiển thị trên monitor." #: help.pm:303 #, c-format msgid "" "In the situation where different servers are available for your card, with\n" "or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which best\n" "suits your needs." msgstr "" "Trong trường hợp có các server khác dùng được cho card của bạn, có\n" "hay không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào thích\n" "hợp nhất cho nhu cầu của bạn." #: help.pm:308 #, c-format msgid "" "Options\n" "\n" " This steps allows you to choose whether you want your machine to\n" "automatically switch to a graphical interface at boot. Obviously, you may\n" "want to check \"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were\n" "not successful in getting the display configured." msgstr "" "Tùy chọn\n" "\n" "...Tại đây, bạn có thể chọn việc hệ thống tự khởi động vào giao diện\n" "đồ họa. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"%s\" nếu máy của bạn hoạt động\n" "như một máy chủ, hay khi bạn không thành công trong việc cấu hình hiển\n" "thị." #: help.pm:316 #, c-format msgid "" "You now need to decide where you want to install the Mandriva Linux\n" "operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if an\n" "existing operating system is using all the available space you will have to\n" "partition the drive. Basically, partitioning a hard drive means to\n" "logically divide it to create the space needed to install your new\n" "Mandriva Linux system.\n" "\n" "Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n" "and can lead to data losses, partitioning can be intimidating and stressful\n" "for the inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n" "simplifies this process. Before continuing with this step, read through the\n" "rest of this section and above all, take your time.\n" "\n" "Depending on the configuration of your hard drive, several options are\n" "available:\n" "\n" " * \"%s\". This option will perform an automatic partitioning of your blank\n" "drive(s). If you use this option there will be no further prompts.\n" "\n" " * \"%s\". The wizard has detected one or more existing Linux partitions on\n" "your hard drive. If you want to use them, choose this option. You will then\n" "be asked to choose the mount points associated with each of the partitions.\n" "The legacy mount points are selected by default, and for the most part it's\n" "a good idea to keep them.\n" "\n" " * \"%s\". If Microsoft Windows is installed on your hard drive and takes\n" "all the space available on it, you will have to create free space for\n" "GNU/Linux. To do so, you can delete your Microsoft Windows partition and\n" "data (see ``Erase entire disk'' solution) or resize your Microsoft Windows\n" "FAT or NTFS partition. Resizing can be performed without the loss of any\n" "data, provided you've previously defragmented the Windows partition.\n" "Backing up your data is strongly recommended. Using this option is\n" "recommended if you want to use both Mandriva Linux and Microsoft Windows on\n" "the same computer.\n" "\n" " Before choosing this option, please understand that after this\n" "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" "than when you started. You'll have less free space under Microsoft Windows\n" "to store your data or to install new software.\n" "\n" " * \"%s\". If you want to delete all data and all partitions present on\n" "your hard drive and replace them with your new Mandriva Linux system, " "choose\n" "this option. Be careful, because you will not be able to undo this " "operation\n" "after you confirm.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be deleted. !!\n" "\n" " * \"%s\". This option appears when the hard drive is entirely taken by\n" "Microsoft Windows. Choosing this option will simply erase everything on the\n" "drive and begin fresh, partitioning everything from scratch.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" "\n" " * \"%s\". Choose this option if you want to manually partition your hard\n" "drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous choice and you can very\n" "easily lose all your data. That's why this option is really only\n" "recommended if you have done something like this before and have some\n" "experience. For more instructions on how to use the DiskDrake utility,\n" "refer to the ``Managing Your Partitions'' section in the ``Starter Guide''." msgstr "" "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên đĩa cứng sẽ cài đặt hệ điều hành\n" "Mandriva Linux. Nếu như đĩa cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandriva Linux mới.\n" "\n" "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" "người dùng có kinh nghiệm. May thay, DrakX đã có đồ thuật đơn giản hoá\n" "việc này. Trước khi bắt đầu, hãy đọc phần hướng dẫn dưới đây và trên hết\n" "là đừng vội vàng.\n" "\n" "Tùy thuộc vào cấu hình của đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn như sau:\n" "\n" " * \"%s\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" "phân vùng cho đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa nếu\n" "dùng tùy chọn này.\n" "\n" " * \"%s\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc nhiều\n" "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy dùng\n" "tùy chọn này. Bạn sẽ được hỏi về các điểm gắn kết cho từng phân vùng.\n" "Các điểm gắn kết kế tục được chọn theo mặc định và trong hầu hết các\n" "trường hợp, bạn nên giữ chúng.\n" "\n" " * \"%s\": nếu Windows đã\n" "được cài đặt trên đĩa cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần tạo\n" "không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, bạn có thể xóa bỏ dữ liệu và\n" "phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp ``Xóa toàn bộ đĩa'') hoặc\n" "lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà có thể không bị mất bất\n" "kỳ dữ liệu nào. Tuy nhiên bạn rất nên thực hiện việc sao lưu dữ liệu trước " "đã.\n" "Nên chọn giải pháp này nếu muốn dùng cả Mandriva Linux và Windows trên\n" "cùng một máy tính.\n" "\n" " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu dữ\n" "liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" "\n" " * \"%s\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandriva Linux mới,\n" "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" "\n" " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" "\n" " * \"%s\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" "đĩa, làm sạch, phân vùng mọi thứ từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" "bị mất.\n" "\n" " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" "\n" " * \"%s\": dùng tùy chọn này khi bạn muốn tự phân\n" "vùng đĩa cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi trước\n" "đây bạn đã từng thực hiện và đã có kinh nghiệm." #: help.pm:374 install_interactive.pm:95 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" #: help.pm:374 #, c-format msgid "Use existing partition" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: help.pm:374 install_interactive.pm:137 #, c-format msgid "Use the free space on the Windows partition" msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows" #: help.pm:374 install_interactive.pm:213 #, c-format msgid "Erase entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" #: help.pm:374 #, c-format msgid "Remove Windows" msgstr "Xoá bỏ Windows" #: help.pm:374 install_interactive.pm:228 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " #: help.pm:377 #, c-format msgid "" "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" "ready to be used. Just click on \"%s\" to reboot the system. Do not forget\n" "to remove the installation media (CD-ROM or floppy). The first thing you\n" "should see after your computer has finished doing its hardware tests is the\n" "boot-loader menu, giving you the choice of which operating system to start.\n" "\n" "The \"%s\" button shows two more buttons to:\n" "\n" " * \"%s\": enables you to create an installation floppy disk which will\n" "automatically perform a whole installation without the help of an operator,\n" "similar to the installation you've just configured.\n" "\n" " Note that two different options are available after clicking on that\n" "button:\n" "\n" " * \"%s\". This is a partially automated installation. The partitioning\n" "step is the only interactive procedure.\n" "\n" " * \"%s\". Fully automated installation: the hard disk is completely\n" "rewritten, all data is lost.\n" "\n" " This feature is very handy when installing on a number of similar\n" "machines. See the Auto install section on our web site for more\n" "information.\n" "\n" " * \"%s\"(*): saves a list of the packages selected in this installation.\n" "To use this selection with another installation, insert the floppy and\n" "start the installation. At the prompt, press the [F1] key, type >>linux\n" "defcfg=\"floppy\"<< and press the [Enter] key.\n" "\n" "(*) You need a FAT-formatted floppy. To create one under GNU/Linux, type\n" "\"mformat a:\", or \"fdformat /dev/fd0\" followed by \"mkfs.vfat\n" "/dev/fd0\"." msgstr "" "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux sẵn sàng\n" "để sử dụng. Hãy nhấn \"%s\" để khởi động lại hệ thống. Cái đầu tiên mà\n" "bạn thấy sau khi kết thúc việc kiểm tra phần cứng sẽ là menu của trình\n" "nạp khởi động, nó cho bạn chọn hệ điều hành nào sẽ khởi động.\n" "\n" "Nút \"%s\" hiển thị thêm 2 nút để:\n" "\n" " * \"%s\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" "thực hiện, giống hệt như quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" "\n" " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấn chuột lên nút:\n" "\n" " * \"%s\". là quá trình cài đặt tự động từng phần. Chỉ còn\n" "bước phân vùng là còn phải tương tác.\n" "\n" " * \"%s\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" "\n" " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" "\n" " * \"%s\"(*) : lưu lại danh sách các gói được chọn của quá trình cài đặt\n" "này. Để dùng việc chọn này cho lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm vào ổ\n" "và bắt đầu chạy quá trình cài đặt. Tại dấu nhắc, nhấn phím [F1] và gõ\n" ">>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" "\n" "(*) Bạn cần một đĩa mềm được định dạng FAT. Để tạo nó trong GNU/Linux,\n" "gõ \"mformat a:\", hay \"fdformat /dev/fd0\" rồi đến \"mkfs.vfat\n" "/dev/fd0\"." #: help.pm:409 #, c-format msgid "Generate auto-install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1333 #, c-format msgid "Replay" msgstr "Diễn lại" #: help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1333 #, c-format msgid "Automated" msgstr "Tự động" #: help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1336 #, c-format msgid "Save packages selection" msgstr "Lưu lựa chọn các gói" #: help.pm:412 #, c-format msgid "" "If you chose to reuse some legacy GNU/Linux partitions, you may wish to\n" "reformat some of them and erase any data they contain. To do so, please\n" "select those partitions as well.\n" "\n" "Please note that it's not necessary to reformat all pre-existing\n" "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" "system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to " "reformat\n" "partitions containing data that you wish to keep (typically \"/home\").\n" "\n" "Please be careful when selecting partitions. After the formatting is\n" "completed, all data on the selected partitions will be deleted and you\n" "will not be able to recover it.\n" "\n" "Click on \"%s\" when you're ready to format the partitions.\n" "\n" "Click on \"%s\" if you want to choose another partition for your new\n" "Mandriva Linux operating system installation.\n" "\n" "Click on \"%s\" if you wish to select partitions which will be checked for\n" "bad blocks on the disk." msgstr "" "Nếu chọn dùng lại một số phân vùng linux sẵn có, bạn có thể muốn format\n" "lại và xóa dữ liệu trên một số phân vùng đó. Để thực hiện, hãy chọn chúng.\n" "\n" " Hãy lưu ý là không nhất thiết phải format lại mọi phân vùng có sẵn từ " "trước.\n" "Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành (như là : \"/\", \"/usr" "\"\n" "hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với các phân vùng có dữ\n" "liệu mà bạn muốn giữ (điển hình là \"/home\").\n" "\n" "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại chúng\n" "nữa\n" "\n" "Nhấn lên \"%s\" khi bạn sẵn sàng format các phân vùng.\n" "\n" "Nhấn lên \"%s\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" "cài đặt hệ điều hành Mandriva Linux mới.\n" "\n" "Nhấn lên \"%s\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." #: help.pm:431 install_steps_gtk.pm:392 interactive.pm:437 #: interactive/newt.pm:318 printer/printerdrake.pm:3971 #: standalone/drakTermServ:363 standalone/drakbackup:3914 #: standalone/drakbackup:3953 standalone/drakbackup:4064 #: standalone/drakbackup:4079 ugtk2.pm:508 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" #: help.pm:434 #, c-format msgid "" "By the time you install Mandriva Linux, it's likely that some packages will\n" "have been updated since the initial release. Bugs may have been fixed,\n" "security issues resolved. To allow you to benefit from these updates,\n" "you're now able to download them from the Internet. Check \"%s\" if you\n" "have a working Internet connection, or \"%s\" if you prefer to install\n" "updated packages later.\n" "\n" "Choosing \"%s\" will display a list of web locations from which updates can\n" "be retrieved. You should choose one near to you. A package-selection tree\n" "will appear: review the selection, and press \"%s\" to retrieve and install\n" "the selected package(s), or \"%s\" to abort." msgstr "" "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandriva Linux, có thể đã có một số gói tin\n" "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số lỗi chương\n" "trình đã được sửa, các vấn đề bảo mật được giải quyết. Để cho bạn\n" "được hưởng lợi từ các cập nhật này, bây giờ bạn có thể để tải chúng về\n" "từ internet. Chọn \"%s\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hoặc\n" "\"%s\" nếu bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" "\n" "Chọn \"%s\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể thu thập các\n" "cập nhật. Hãy chọn nơi gần bạn nhất. Sẽ xuất hiện một cây chứa các\n" "gói để chọn, hãy xem qua nội dung rồi nhấn \"%s\" để lấy về và cài\n" "đặt những gói được chọn, hoặc nhấn \"%s\" để thôi cập nhật." #: help.pm:444 help.pm:588 install_steps_gtk.pm:391 #: install_steps_interactive.pm:157 standalone/drakbackup:4111 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: help.pm:447 #, c-format msgid "" "At this point, DrakX will allow you to choose the security level you desire\n" "for your machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" "higher if the machine is to contain crucial data, or if it's to be directly\n" "exposed to the Internet. The trade-off that a higher security level is\n" "generally obtained at the expense of ease of use.\n" "\n" "If you do not know what to choose, keep the default option. You'll be able\n" "to change it later with the draksec tool, which is part of Mandriva Linux\n" "Control Center.\n" "\n" "Fill the \"%s\" field with the e-mail address of the person responsible for\n" "security. Security messages will be sent to that address." msgstr "" "Lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn cho\n" "máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày nhiều trên\n" "internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật cần\n" "phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n" "giảm tính dễ sử dụng.\n" "\n" "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định. Bạn\n" "có thể thay đổi lại sau này bằng côngcụ draksec trong Trung Tâm Điều\n" "Khiển Mandriva.\n" "\n" "Điền vào \"%s\" địa chỉ e-mail của người quản trị bảo mật. Thông báo\n" "bảo mật sẽ được gửi tới địa chỉ này." #: help.pm:458 #, c-format msgid "Security Administrator" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: help.pm:461 #, c-format msgid "" "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n" "installation of your Mandriva Linux system. If partitions have already been\n" "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or by another\n" "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard drive\n" "partitions must be defined.\n" "\n" "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE drive,\n" "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" "\n" "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" "\n" " * \"%s\": this option deletes all partitions on the selected hard drive\n" "\n" " * \"%s\": this option enables you to automatically create ext3 and swap\n" "partitions in the free space of your hard drive\n" "\n" "\"%s\": gives access to additional features:\n" "\n" " * \"%s\": saves the partition table to a floppy. Useful for later\n" "partition-table recovery if necessary. It is strongly recommended that you\n" "perform this step.\n" "\n" " * \"%s\": allows you to restore a previously saved partition table from a\n" "floppy disk.\n" "\n" " * \"%s\": if your partition table is damaged, you can try to recover it\n" "using this option. Please be careful and remember that it does not always\n" "work.\n" "\n" " * \"%s\": discards all changes and reloads the partition table that was\n" "originally on the hard drive.\n" "\n" " * \"%s\": un-checking this option will force users to manually mount and\n" "unmount removable media such as floppies and CD-ROMs.\n" "\n" " * \"%s\": use this option if you wish to use a wizard to partition your\n" "hard drive. This is recommended if you do not have a good understanding of\n" "partitioning.\n" "\n" " * \"%s\": use this option to cancel your changes.\n" "\n" " * \"%s\": allows additional actions on partitions (type, options, format)\n" "and gives more information about the hard drive.\n" "\n" " * \"%s\": when you are finished partitioning your hard drive, this will\n" "save your changes back to disk.\n" "\n" "When defining the size of a partition, you can finely set the partition\n" "size by using the Arrow keys of your keyboard.\n" "\n" "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" "partitions using [Tab] and the [Up/Down] arrows.\n" "\n" "When a partition is selected, you can use:\n" "\n" " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected)\n" "\n" " * Ctrl-d to delete a partition\n" "\n" " * Ctrl-m to set the mount point\n" "\n" "To get information about the different file system types available, please\n" "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" "\n" "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n" "``bootstrap'' partition of at least 1MB which will be used by the yaboot\n" "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n" "emergency boot situations." msgstr "" "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" "hệ thống Mandriva Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" "định các phân vùng.\n" "\n" "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một đĩa cứng. Có thể chọn đĩa\n" "để phân vùng bằng cách nhấn lên ``hda'' đối với đĩa IDE đầu tiên, ``hdb'' " "cho\n" "đĩa thứ hai, ``sda'' đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ tương tự như vậy.\n" "\n" "Để phân vùng cho đĩa cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn sau:\n" "\n" " * \"%s\": để xóa mọi phân vùng có trên đĩa cứng được chọn.\n" "\n" " * \"%s\": cho phép tự động tạo các phân vùng ext3 và swap\n" "tại không gian trống của đĩa cứng.\n" "\n" " * \"%s\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" "\n" " * \"%s\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có ích khi cần thực hiện\n" "việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên thực hiện bước này.\n" "\n" " * \"%s\": cho phép khôi phục bảng phân vùng đã được lưu vào đĩa mềm\n" "từ trước đó.\n" "\n" " * \"%s\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có thể thử khôi phục lại nó\n" "bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên nhớ là nó không phải lúc\n" "nào cũng thành công.\n" "\n" " * \"%s\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng phân vùng ban đầu.\n" "\n" " * \"%s\": bỏ chọn tùy chọn này sẽ buộc người dùng phải tự thực hiện\n" "gắn kết/thôi gắn kết các phương tiện tháo lắp ví dụ như đĩa mềm và CD.\n" "\n" " * \"%s\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để\n" "phân vùng đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không hiểu rõ\n" "về việc phân vùng.\n" "\n" " * \"%s\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" "\n" " * \"%s\": cung cấp thêm các thao tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn,\n" "định dạng) và thêm thông tin về đĩa cứng.\n" "\n" " * \"%s\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng đĩa cứng, các thay đổi\n" "sẽ đưọc lưu lại vào đĩa.\n" "\n" "Khi đặt kích thước phân vùng, bạn có thể đặt chính xác kích thước bằng\n" "việc dùng các phím mũi tên của bàn phím.\n" "\n" "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" "vùng bằng phím [Tab] và phím mũi tên [Lên/Xuống].\n" "\n" "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" "\n" " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" "\n" " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" "\n" " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" "\n" "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n" "ext2FS ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" "\n" "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, có thể bạn muốn tạo một phân vùng\n" "``bootstrap'' HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n" "yaboot. Nếu lập kích thước phân vùng này lớn hơn một chút (50MB), bạn sẽ " "thấy\n" "đó là nơi hữu ích để lưu trữ kernel dự phòng và các ảnh ramdisk cho các\n" "trường hợp khởi động khẩn cấp." #: help.pm:530 #, c-format msgid "Removable media auto-mounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện có thể tháo rời" #: help.pm:530 #, c-format msgid "Toggle between normal/expert mode" msgstr "Chuyển đổi giữa chế độ bình thường và chuyên gia" #: help.pm:533 #, c-format msgid "" "More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" "Please choose the one which you want to resize in order to install your new\n" "Mandriva Linux operating system.\n" "\n" "Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n" "\"Capacity\".\n" "\n" "\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n" "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n" "hard drives:\n" "\n" " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" "\n" " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" "\n" "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" "\"second lowest SCSI ID\", etc.\n" "\n" "\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n" "disk or partition is called \"C:\")." msgstr "" "Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n" "Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n" "hành Mandriva Linux mới.\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n" "\"Dung lượng\".\n" "\n" "\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại đĩa cứng\", \"số hiệu đĩa cứng\",\n" "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" "\"Loại đĩa cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n" "\"sd\" nếu là ổ đĩa cứng SCSI.\n" "\n" "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với đĩa\n" "cứng IDE:\n" "\n" " * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" "\n" " * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" "\n" " * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" " * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" "\n" "Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n" "\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n" "\n" "\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ đĩa cứng trong Windows (đĩa\n" "cứng hoặc phân vùng đầu tiên được gọi là \"C:\")." #: help.pm:564 #, c-format msgid "" "\"%s\": check the current country selection. If you're not in this country,\n" "click on the \"%s\" button and choose another. If your country is not in " "the\n" "list shown, click on the \"%s\" button to get the complete country list." msgstr "" "\"%s\": kiểm vào phần chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn \n" "không sống tại đó, hãy nhấn \"%s\" và chọn quốc gia khác.\n" "Nếu quốc gia của bạn không có trong danh sách, hãy\n" "nhấn \"%s\" để xem danh sách đầy đủ các quốc gia." #: help.pm:569 #, c-format msgid "" "This step is activated only if an existing GNU/Linux partition has been\n" "found on your machine.\n" "\n" "DrakX now needs to know if you want to perform a new installation or an\n" "upgrade of an existing Mandriva Linux system:\n" "\n" " * \"%s\". For the most part, this completely wipes out the old system.\n" "However, depending on your partitioning scheme, you can prevent some of\n" "your existing data (notably \"home\" directories) from being over-written.\n" "If you wish to change how your hard drives are partitioned, or to change\n" "the file system, you should use this option.\n" "\n" " * \"%s\". This installation class allows you to update the packages\n" "currently installed on your Mandriva Linux system. Your current " "partitioning\n" "scheme and user data will not be altered. Most of the other configuration\n" "steps remain available and are similar to a standard installation.\n" "\n" "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandriva Linux systems\n" "running version \"8.1\" or later. Performing an upgrade on versions prior\n" "to Mandriva Linux version \"8.1\" is not recommended." msgstr "" "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n" "đang có sẵn trên máy của bạn.\n" "\n" "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n" "hệ thống Mandriva Linux hiện có:\n" "\n" " * \"%s\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n" "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n" "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n" "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n" "lên ví dụ như thư mục \"home\".\n" "\n" " * \"%s\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện thời\n" "đã cài trên hệ thống Mandriva Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n" "hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n" "vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n" "\n" "Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandriva Linux\n" "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n" "phiên bản cũ hơn Mandriva Linux \"8.1\" ." #: help.pm:591 #, c-format msgid "" "Depending on the language you chose (), DrakX will automatically select a\n" "particular type of keyboard configuration. Check that the selection suits\n" "you or choose another keyboard layout.\n" "\n" "Also, you may not have a keyboard which corresponds exactly to your\n" "language: for example, if you are an English-speaking Swiss native, you may\n" "have a Swiss keyboard. Or if you speak English and are located in Quebec,\n" "you may find yourself in the same situation where your native language and\n" "country-set keyboard do not match. In either case, this installation step\n" "will allow you to select an appropriate keyboard from a list.\n" "\n" "Click on the \"%s\" button to be shown a list of supported keyboards.\n" "\n" "If you choose a keyboard layout based on a non-Latin alphabet, the next\n" "dialog will allow you to choose the key binding which will switch the\n" "keyboard between the Latin and non-Latin layouts." msgstr "" "Tùy theo ngôn ngữ đã chọn () mà DrakX sẽ tự động chọn loại cấu hình\n" "bàn phím thích ứng. Hãy chọn bàn phím thích hợp hoặc chọn một tổ\n" "chức bàn phím khác.\n" "\n" "Tuy nhiên, cũng có khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác\n" "với ngôn ngữ. Ví dụ: bạn là người Thụy sĩ nói tiếng Anh và bạn có thể\n" "chọnbàn phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec,\n" "bạn có thể liên hệ theo tình huống tương tự khi ngôn ngữ và bàn phím\n" "không tương ứng với nhau. Trong các trường hợp đó, bước cài đặt này\n" "cho phép bạn chọn một bàn phím thích hợp từ danh sách.\n" "\n" "Nhấp chuột lên nút \"%s\" để có một danh sách đầy đủ các bàn phím\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "Nếu bạn chọn tổ chức bàn phím không dựa trên bảng chữ cái la tinh,\n" "hộp thoại tiếp theo sẽ cho phép chọn tổ hợp phím nóng để chuyển đổi\n" "tổ chức bàn phím giữa La tinh và không phải La tinh." #: help.pm:609 #, c-format msgid "" "The first step is to choose your preferred language.\n" "\n" "Your choice of preferred language will affect the installer, the\n" "documentation, and the system in general. First select the region you're\n" "located in, then the language you speak.\n" "\n" "Clicking on the \"%s\" button will allow you to select other languages to\n" "be installed on your workstation, thereby installing the language-specific\n" "files for system documentation and applications. For example, if Spanish\n" "users are to use your machine, select English as the default language in\n" "the tree view and \"%s\" in the Advanced section.\n" "\n" "About UTF-8 (unicode) support: Unicode is a new character encoding meant to\n" "cover all existing languages. However full support for it in GNU/Linux is\n" "still under development. For that reason, Mandriva Linux's use of UTF-8 " "will\n" "depend on the user's choices:\n" "\n" " * If you choose a language with a strong legacy encoding (latin1\n" "languages, Russian, Japanese, Chinese, Korean, Thai, Greek, Turkish, most\n" "iso-8859-2 languages), the legacy encoding will be used by default;\n" "\n" " * Other languages will use unicode by default;\n" "\n" " * If two or more languages are required, and those languages are not using\n" "the same encoding, then unicode will be used for the whole system;\n" "\n" " * Finally, unicode can also be forced for use throughout the system at a\n" "user's request by selecting the \"%s\" option independently of which\n" "languages were been chosen.\n" "\n" "Note that you're not limited to choosing a single additional language. You\n" "may choose several, or even install them all by selecting the \"%s\" box.\n" "Selecting support for a language means translations, fonts, spell checkers,\n" "etc. will also be installed for that language.\n" "\n" "To switch between the various languages installed on your system, you can\n" "launch the \"localedrake\" command as \"root\" to change the language used\n" "by the entire system. Running the command as a regular user will only\n" "change the language settings for that particular user." msgstr "" "Việc đầu tiên là chọn ngôn ngữ để dùng.\n" "\n" "Việc chọn ngôn ngữ sẽ tác động lên ngôn ngữ hiển thị tài liệu, chương\n" "trình cài đặt và hệ thống chung. Trước tiên hãy chọn vùng bạn sống rồi\n" "đến ngôn ngữ của bạn.\n" "\n" "Nhấn nút \"%s\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" "cài đặt lên trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác sẽ cài đặt\n" "các tập tin của ngôn ngữ đó cho phần tài liệu hệ thống và các ứng\n" "dụng. Ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy của\n" "bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và \"%s\"\n" "trong phần Nâng cao.\n" "\n" "Lưu ý là bạn không bị hạn chế chọn thêm ngôn ngữ. Bạn có thể chọn\n" "vài ngôn ngữ hay toàn bộ các ngôn ngữ bằng việc chọn hộp \"%s\".\n" "Chọn hỗ trợ ngôn ngữ nghĩa là phần dịch, phông chữ, trình kiểm tra\n" "chính tả, ... cho ngôn ngữ đó sẽ được cài đặt. Thêm nữa, hộp kiểm \"%s\"\n" "cho phép ép buộc hệ thống sử dụng Unicode (UTF-8). Tuy nhiên đây là\n" "tính năng đang thử nghiệm. Nếu chọn các ngôn ngữ khác nhau đòi hỏi các\n" "bộ mã khác nhau nhưng hỗ trợ\n" "Unicode vẫn được cài đặt.\n" "\n" "Để chuyển đổi sang các ngôn ngữ khác nhau đã cài đặt trong hệ thống,\n" "bạn có thể chạy dòng lệnh \"/usr/sbin/localedrake\" bằng \"root\" để thay\n" "đổi ngôn ngữ cho toàn bộ hệ thống. Nếu chạy dòng lệnh này bằng người\n" "dùng thông thường thì việc thay đổi sẽ chỉ áp dụng cho người dùng đó." #: help.pm:647 #, c-format msgid "Espanol" msgstr "Tây ban nha" #: help.pm:650 #, c-format msgid "" "Usually, DrakX has no problems detecting the number of buttons on your\n" "mouse. If it does, it assumes you have a two-button mouse and will\n" "configure it for third-button emulation. The third-button mouse button of a\n" "two-button mouse can be obtained by simultaneously clicking the left and\n" "right mouse buttons. DrakX will automatically know whether your mouse uses\n" "a PS/2, serial or USB interface.\n" "\n" "If you have a 3-button mouse without a wheel, you can choose a \"%s\"\n" "mouse. DrakX will then configure your mouse so that you can simulate the\n" "wheel with it: to do so, press the middle button and move your mouse\n" "pointer up and down.\n" "\n" "If for some reason you wish to specify a different type of mouse, select it\n" "from the list provided.\n" "\n" "You can select the \"%s\" entry to chose a ``generic'' mouse type which\n" "will work with nearly all mice.\n" "\n" "If you choose a mouse other than the default one, a test screen will be\n" "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" "correct and that the mouse is working correctly. If the mouse is not\n" "working well, press the space bar or [Return] key to cancel the test and\n" "you will be returned to the mouse list.\n" "\n" "Occasionally wheel mice are not detected automatically, so you will need to\n" "select your mouse from a list. Be sure to select the one corresponding to\n" "the port that your mouse is attached to. After selecting a mouse and\n" "pressing the \"%s\" button, a mouse image will be displayed on-screen.\n" "Scroll the mouse wheel to ensure that it is activating correctly. As you\n" "scroll your mouse wheel, you will see the on-screen scroll wheel moving.\n" "Test the buttons and check that the mouse pointer moves on-screen as you\n" "move your mouse about." msgstr "" "Thông thường, DrakX phát hiện đúng số nút của thiết bị chuột bạn có.\n" "Theo mặc định, DrakX cho là chuột có 2 nút và sẽ cấu hình việc mô\n" "phỏng nút thứ ba. Nút mô phỏng thứ ba này sẽ là việc nhấn đồng thời\n" "hai nút phải và trái. DrakX cũng sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" "serial hay USB.\n" "\n" "Nếu có chuột 3 nút, không có bánh xe, bạn có thể chọn chuột \"%s\".\n" "DrakX sẽ cấu hình chuột và mô phỏng bánh xe cho nó: nhấn nút giữa\n" "và di chuyển chuột lên hay xuống.\n" "\n" "Vì lý do nào đó mà bạn muốn định rõ loại chuột khác, hãy tự chọn\n" "từ danh sách được cung cấp.\n" "\n" "Bạn cũng có thể chọn \"%s\" để chọn loại chuột ``generic'' là chuẩn\n" "chung có thể làm việc được với nhiều loại thiết bị chuột.\n" "\n" " Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để chạy\n" "thử chuột. Sử dụng các nút và lăn bánh xe để xác minh các thiết lập\n" "là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn thanh space hoặc\n" "phím [Return] để bỏ qua việc chạy thử và chọn lại từ danh sách.\n" "\n" "Đôi khi chuột có bánh xe cuộn không được tự động phát hiện, nên bạn\n" "phải chọn nó trong danh sách. Đảm bảo là bạn chọn đúng cổng nối\n" "của chuột. Sau khi chọn chuột và nhấn nút \"%s\", sẽ hiện lên màn\n" "hình một ảnh thiết bị chuột. Hãy lăn bánh xe để khẳng định nó được kích\n" "hoạt đúng rồi hãy nhấn để kiểm tra các nút khác và di chuột trên màn\n" "hình." #: help.pm:681 #, c-format msgid "with Wheel emulation" msgstr "mô phỏng nút cuốn" #: help.pm:681 #, c-format msgid "Universal | Any PS/2 & USB mice" msgstr "Chuột đa dụng | PS/2 & USB" #: help.pm:684 #, c-format msgid "" "Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" "Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux." msgstr "" "Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" "là ttyS0 trong GNU/Linux." #: help.pm:688 #, c-format msgid "" "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n" "system: you must enter the \"root\" password. \"Root\" is the system\n" "administrator and is the only user authorized to make updates, add users,\n" "change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n" "do everything! That's why you must choose a password which is difficult to\n" "guess: DrakX will tell you if the password you chose is too simple. As you\n" "can see, you're not forced to enter a password, but we strongly advise\n" "against this. GNU/Linux is just as prone to operator error as any other\n" "operating system. Since \"root\" can overcome all limitations and\n" "unintentionally erase all data on partitions by carelessly accessing the\n" "partitions themselves, it is important that it be difficult to become\n" "\"root\".\n" "\n" "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it far\n" "too easy to compromise your system.\n" "\n" "One caveat: do not make the password too long or too complicated because " "you\n" "must be able to remember it!\n" "\n" "The password will not be displayed on screen as you type it. To reduce the\n" "chance of a blind typing error you'll need to enter the password twice. If\n" "you do happen to make the same typing error twice, you'll have to use this\n" "``incorrect'' password the first time you'll try to connect as \"root\".\n" "\n" "If you want an authentication server to control access to your computer,\n" "click on the \"%s\" button.\n" "\n" "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain authentication\n" "services, select the appropriate one for \"%s\". If you do not know which\n" "one to use, you should ask your network administrator.\n" "\n" "If you happen to have problems with remembering passwords, or if your\n" "computer will never be connected to the Internet and you absolutely trust\n" "everybody who uses your computer, you can choose to have \"%s\"." msgstr "" "Đây là thời điểm quan trọng nhất cho việc bảo mật hệ thống GNU/Linux:\n" "cần phải nhập mật khẩu cho \"root\". \"Root\" là người quản trị hệ thống,\n" "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n" "mọi cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện tất " "cả!\n" "Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán.\n" "DrakX sẽ cho bạn biết nếu nó quá dễ đoán. Như bạn biết, bạn không bị ép\n" "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên thực hiện. GNU/Linux\n" "có thể bị lỗi như các hệ điều hành khác. Do \"root\" có thể vượt quyền và\n" "vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng bởi việc tự nó truy cập thiếu\n" "thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu muốn trở thành \"root" "\".\n" "\n" "Mật khẩu nên pha trộn các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n" "ký tự. Không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả để tránh hệ thống.\n" "bị xâm hại\n" "\n" "Cũng đừng dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp vì bạn phải nhớ nó!\n" "\n" "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím. Nếu cả\n" "hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ được dùng vào\n" "lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" "\n" "Nếu bạn muốn truy cập vào máy này sẽ được máy chủ chứng thực\n" "quản lý, hãy nhấn nút \"%s\".\n" "\n" "Nếu mạng của bạn dùng trong số LDAP, NIS hay các dịch vụ chứng\n" "thực Miền Windows PDC, hãy chọn một cái thích hợp làm \"%s\".\n" "Nếu bạn không biết rõ là dùng cái nào, hãy hỏi nhà quản trị mạng.\n" "\n" "Nếu gặp trục trặc với việc nhắc mật khẩu, bạn có thể chọn \"%s\"\n" "khi bạn không nối vào internet hoặc tin tưởng người cùng dùng máy\n" "với bạn." #: help.pm:722 #, c-format msgid "authentication" msgstr "chứng thực" #: help.pm:725 #, c-format msgid "" "A boot loader is a little program which is started by the computer at boot\n" "time. It's responsible for starting up the whole system. Normally, the boot\n" "loader installation is totally automated. DrakX will analyze the disk boot\n" "sector and act according to what it finds there:\n" "\n" " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a GRUB/LILO\n" "boot sector. This way you'll be able to load either GNU/Linux or any other\n" "OS installed on your machine.\n" "\n" " * if a GRUB or LILO boot sector is found, it'll replace it with a new one.\n" "\n" "If DrakX can not determine where to place the boot sector, it'll ask you\n" "where it should place it. Generally, the \"%s\" is the safest place.\n" "Choosing \"%s\" will not install any boot loader. Use this option only if " "you\n" "know what you're doing." msgstr "" "Trình nạp khởi động là chương trình nhỏ được chạy khi khởi động máy.\n" "Nó chịu trách nhiệm khởi chạy toàn bộ hệ thống. Bình thường, trình nạp\n" "khởi động được cài đặt tự động. DrakX sẽ phân tích sector khởi động\n" "của đĩa và hoạt động tùy theo các trường hợp mà nó phát hiện như sau:\n" "\n" " * Nếu thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector\n" "khởi động của Grub/LILO. Cách này cho phép bạn khởi động vào Linux\n" "hoặc các hệ điều hành khác.\n" "\n" " * Nếu thấy sector khởi động của Grub hay LILO, nó sẽ thay bằng cái mới.\n" "\n" "Nếu không xác định được vị trí của boot sector, DrakX sẽ hỏi nơi bạn muốn\n" "cài đặt trình nạp khởi động. Thông thường, \"%s\" là vị trí an toàn nhất.\n" "Chọn \"%s\" sẽ không thực hiện cài đặt trình nạp khởi động. Chỉ dùng\n" "tùy chọn này khi bạn hiểu rõ việc mình làm." #: help.pm:742 #, c-format msgid "" "Now, it's time to select a printing system for your computer. Other\n" "operating systems may offer you one, but Mandriva Linux offers two. Each of\n" "the printing systems is best suited to particular types of configuration.\n" "\n" " * \"%s\" -- which is an acronym for ``print, do not queue'', is the choice\n" "if you have a direct connection to your printer, you want to be able to\n" "panic out of printer jams, and you do not have networked printers. (\"%s\"\n" "will handle only very simple network cases and is somewhat slow when used\n" "within networks.) It's recommended that you use \"pdq\" if this is your\n" "first experience with GNU/Linux.\n" "\n" " * \"%s\" stands for `` Common Unix Printing System'' and is an excellent\n" "choice for printing to your local printer or to one halfway around the\n" "planet. It's simple to configure and can act as a server or a client for\n" "the ancient \"lpd\" printing system, so it's compatible with older\n" "operating systems which may still need print services. While quite\n" "powerful, the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need to\n" "emulate a \"lpd\" server, make sure you turn on the \"cups-lpd\" daemon.\n" "\"%s\" includes graphical front-ends for printing or choosing printer\n" "options and for managing the printer.\n" "\n" "If you make a choice now, and later find that you do not like your printing\n" "system you may change it by running PrinterDrake from the Mandriva Linux\n" "Control Center and clicking on the \"%s\" button." msgstr "" "Đây là lúc chọn hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n" "hành khác có thể chỉ cung cấp một loại, nhưng Mandriva cho bạn\n" "2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn có một loại cấu hình riêng biệt.\n" "\n" " * \"%s\" - là chữ viết tắt của ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn\n" "nếu bạn có kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ\n" "hiện tượng nghẽn hàng in, và bạn không có bất kỳ máy in mạng nào.\n" "(\"%s\" sẽ chỉ xử lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần hơi\n" "chậm khi dùng trong mạng). Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn\n" "dùng GNU/Linux.\n" " \n" " * \"%s\" - ``Common Unix Printing System'' là lựa chọn tuyệt vời để in\n" "tới máy in cục bộ và cũng như máy in ở xa. Cấu hình nó đơn giản và có\n" "thể hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" "cho nên nó tương thích với các hệ điều hành cũ hơn cần các dịch vụ in.\n" "Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản là \"pdq\". Nếu cần\n" "giả lập một server \"lpd\", bạn cần bật chạy daemon \"cups-lpd\". \"%s\"\n" "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in và\n" "để quản lý máy in.\n" "\n" "Nếu bây giờ bạn chọn nhưng sau này lại muốn đổi hệ thống in, bạn có thể\n" "thực hiện bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển của\n" "Mandriva Linux và nhấn nút \"%s\"." #: help.pm:765 #, c-format msgid "pdq" msgstr "pdq" #: help.pm:765 printer/cups.pm:117 printer/data.pm:129 #, c-format msgid "CUPS" msgstr "CUPS" #: help.pm:765 #, c-format msgid "Expert" msgstr "Chuyên Gia" #: help.pm:768 #, c-format msgid "" "DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It will\n" "also scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" "\n" "Because hardware detection is not foolproof, DrakX may fail in detecting\n" "your hard drives. If so, you'll have to specify your hardware by hand.\n" "\n" "If you had to manually specify your PCI SCSI adapter, DrakX will ask if you\n" "want to configure options for it. You should allow DrakX to probe the\n" "hardware for the card-specific options which are needed to initialize the\n" "adapter. Most of the time, DrakX will get through this step without any\n" "issues.\n" "\n" "If DrakX is not able to probe for the options to automatically determine\n" "which parameters need to be passed to the hardware, you'll need to manually\n" "configure the driver." msgstr "" "Trước tiên, DrakX sẽ phát hiện các thiết bị IDE có trong máy. Nó cũng\n" "sẽ rà quét các PCI SCSI Card có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI,\n" "DrakX sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" "\n" "Vì việc phát hiện phần cứng không đơn giản, DrakX có thể không dò tìm\n" "được các đĩa cứng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ phải tự cấu hình.\n" "\n" "Nếu như bạn phải tự chỉ ra PCI SCSI adapter, DrakX sẽ hỏi bạn có muốn\n" "cấu hình các tùy chọn cho nó không. Bạn nên để DrakX thăm dò phần\n" "cứng để đưa ra các tùy chọn cần để khởi tạo adapter. Việc này thường\n" "diễn ra một cách trôi chảy.\n" "\n" "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp để tự động\n" "xác định những tham số cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n" "driver." #: help.pm:786 #, c-format msgid "" "\"%s\": if a sound card is detected on your system, it'll be displayed\n" "here. If you notice the sound card is not the one actually present on your\n" "system, you can click on the button and choose a different driver." msgstr "" "\"%s\": Nếu phát hiện thấy có card âm thanh trong hệ thống,\n" "nó sẽ hiển thị tại đây. Nếu nó không đúng với cái bạn đang\n" "có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n" "driver khác." #: help.pm:788 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1010 #: install_steps_interactive.pm:1027 #, c-format msgid "Sound card" msgstr "Card âm thanh" #: help.pm:791 #, c-format msgid "" "As a review, DrakX will present a summary of information it has gathered\n" "about your system. Depending on the hardware installed on your machine, you\n" "may have some or all of the following entries. Each entry is made up of the\n" "hardware item to be configured, followed by a quick summary of the current\n" "configuration. Click on the corresponding \"%s\" button to make the change.\n" "\n" " * \"%s\": check the current keyboard map configuration and change it if\n" "necessary.\n" "\n" " * \"%s\": check the current country selection. If you're not in this\n" "country, click on the \"%s\" button and choose another. If your country\n" "is not in the list shown, click on the \"%s\" button to get the complete\n" "country list.\n" "\n" " * \"%s\": by default, DrakX deduces your time zone based on the country\n" "you have chosen. You can click on the \"%s\" button here if this is not\n" "correct.\n" "\n" " * \"%s\": verify the current mouse configuration and click on the button\n" "to change it if necessary.\n" "\n" " * \"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer\n" "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" "Guide'' for more information on how to set up a new printer. The interface\n" "presented in our manual is similar to the one used during installation.\n" "\n" " * \"%s\": if a sound card is detected on your system, it'll be displayed\n" "here. If you notice the sound card is not the one actually present on your\n" "system, you can click on the button and choose a different driver.\n" "\n" " * \"%s\": if you have a TV card, this is where information about its\n" "configuration will be displayed. If you have a TV card and it is not\n" "detected, click on \"%s\" to try to configure it manually.\n" "\n" " * \"%s\": you can click on \"%s\" to change the parameters associated with\n" "the card if you feel the configuration is wrong.\n" "\n" " * \"%s\": by default, DrakX configures your graphical interface in\n" "\"800x600\" or \"1024x768\" resolution. If that does not suit you, click on\n" "\"%s\" to reconfigure your graphical interface.\n" "\n" " * \"%s\": if you wish to configure your Internet or local network access,\n" "you can do so now. Refer to the printed documentation or use the\n" "Mandriva Linux Control Center after the installation has finished to " "benefit\n" "from full in-line help.\n" "\n" " * \"%s\": allows to configure HTTP and FTP proxy addresses if the machine\n" "you're installing on is to be located behind a proxy server.\n" "\n" " * \"%s\": this entry allows you to redefine the security level as set in a\n" "previous step ().\n" "\n" " * \"%s\": if you plan to connect your machine to the Internet, it's a good\n" "idea to protect yourself from intrusions by setting up a firewall. Consult\n" "the corresponding section of the ``Starter Guide'' for details about\n" "firewall settings.\n" "\n" " * \"%s\": if you wish to change your bootloader configuration, click this\n" "button. This should be reserved to advanced users. Refer to the printed\n" "documentation or the in-line help about bootloader configuration in the\n" "Mandriva Linux Control Center.\n" "\n" " * \"%s\": through this entry you can fine tune which services will be run\n" "on your machine. If you plan to use this machine as a server it's a good\n" "idea to review this setup." msgstr "" "DrakX sẽ hiển thị bản tóm tắt về những thông tin của hệ thống của bạn.\n" "Tùy theo phần cứng được cài đặt mà bạn có thể có một số hay toàn bộ\n" "các mục sau. Mỗi một mục có tính năng cấu hình đi theo. Nhấn lên nút\n" "\"%s\" tương ứng để thay đổi.\n" "\n" " * \"%s\": kiểm tra cấu hình bảng ánh xạ bàn phím (keyboard map) và thay\n" "đổi nếu cần thiết.\n" "\n" " * \"%s\": Kiểm tra việc chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không sống\n" "tại nước này, hãy nhấn nút \"%s\" để chọn lại. Nếu quốc gia của bạn\n" "không có trong danh sách đầu tiên, hãy nhấn nút \"%s\" để xem danh\n" "sách tất cả các quốc gia.\n" "\n" " * \"%s\": Theo mặc định, DrakX tự xác định múi giờ dựa vào quốc gia\n" "bạn chọn. Nếu không đúng, hãy nhấn nút \"%s\" để hiệu chỉnh.\n" "\n" " * \"%s\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn nút để thay đổi nếu\n" "cần thiết.\n" "\n" " * \"%s\": nhấn nút \"%s\" để mở đồ thuật cấu hình máy in. Hãy tham\n" "khảo chương tương ứng trong ``Starter Guide'' để biết thêm về cách\n" "cấu hình máy in mới. Giao diện hiện diện ở đó giống như giao diện\n" "thấy trong quá trình cài đặt.\n" "\n" " * \"%s\": nếu phát hiện ra card âm thanh trên hệ thống, nó sẽ hiển\n" "thị ở đây. Nếu bạn thấy nó không đúng với cái bạn đang có, hãy nhấn\n" "nút và chọn một driver khác.\n" "\n" " * \"%s\": Nếu phát hiện có TV card trong hệ thống, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" "Nếu bạn có một TV card nhưng nó không được phát hiện, nhấn \"%s\" để tự\n" "cấu hình nó.\n" "\n" " *\"%s\": nếu cần hiệu chỉnh các tham số cho card khi bạn thấy cấu hình\n" "chưa đúng, nhấn \"%s\" để thay đổi.\n" "\n" " * \"%s\": Theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình giao diện đồ họa với độ\n" "phân giải \"800x600\" hoặc \"1024x768\". Nếu không thích hợp cho\n" "bạn, hãy nhấn \"%s\" để cấu hình lại giao diện đồ họa của bạn.\n" "\n" " * \"%s\": Nếu muốn cấu hình truy cập mạng cục bộ hay truy cập\n" "internet. Tham khảo tài liệu hoặc dùng Trung Tâm Điều Khiển \n" "Mandriva Linux để thực hiện sau khi cài đặt xong để có được sự trợ\n" "giúp hoàn chỉnh.\n" "\n" " * \"%s\": cho phép cấu hình địa chỉ proxy HTTP và FTP nếu máy tính\n" "được đặt sau một proxy server.\n" "\n" " * \"%s\": mục này cho phép thay đổi lại mức bảo mật đã được lập từ\n" "bước trước ().\n" "\n" " * \"%s\": Nếu muốn kết nối máy tính vào internet, hãy lập tường lửa\n" "để ngăn chặn xâm nhập. Hãy tham khảo phần tương ứng trong\n" "``Starter Guide'' để biết thông tin về thiết lập tường lửa.\n" "\n" " * \"%s\": nếu muốn thay đổi cấu hình của trình nạp khởi động, hãy\n" "nhấn nút này. Nên dùng chỉ khi bạn là người dùng thành thạo. Hãy tham\n" "khảo tài liệu đi kèm hoặc trợ giúp trực tuyến về cấu hình trình nạp khởi\n" "động trong Trung Tâm Cấu Hình Mandriva Linux.\n" "\n" " * \"%s\": bạn có thể điều khiển dịch vụ nào sẽ được chạy trên máy\n" "này. Nếu bạn có kế hoạch dùng máy này làm máy chủ, hãy xem lại\n" "thiết lập này." #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:874 #: install_steps_interactive.pm:969 standalone/drakclock:100 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1043 #, c-format msgid "TV card" msgstr "Card TV" #: help.pm:855 #, c-format msgid "ISDN card" msgstr "ISDN card" #: help.pm:855 #, c-format msgid "Graphical Interface" msgstr "Giao Diện Đồ Họa" #: help.pm:855 install_any.pm:1712 install_steps_interactive.pm:1061 #: standalone/drakbackup:2035 #, c-format msgid "Network" msgstr "Mạng" #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1073 #, c-format msgid "Proxies" msgstr "Proxies" #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1084 #, c-format msgid "Security Level" msgstr "Mức Bảo Mật" #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1098 network/drakfirewall.pm:189 #, c-format msgid "Firewall" msgstr "Tường lửa" #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1114 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" #: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1127 services.pm:114 #: services.pm:157 services.pm:193 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: help.pm:858 #, c-format msgid "" "Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" "Mandriva Linux partition. Be careful, all data on this drive will be lost\n" "and will not be recoverable!" msgstr "" "Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandriva Linux\n" "mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" "phục lại được !" #: help.pm:863 #, c-format msgid "" "Click on \"%s\" if you want to delete all data and partitions present on\n" "this hard drive. Be careful, after clicking on \"%s\", you will not be able\n" "to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n" "any Windows data.\n" "\n" "Click on \"%s\" to quit this operation without losing data and partitions\n" "present on this hard drive." msgstr "" "Nhấn chuột lên \"%s\" nếu muốn xóa mọi dữ liệu và phân vùng hiện có\n" "trên đĩa cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấn \"%s\", bạn sẽ không\n" "thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa cứng này, kể\n" "cả dữ liệu của Windows.\n" "\n" "Nhấn chuột lên \"%s\" để thoát bước này và bạn sẽ không mất\n" "dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa cứng này." #: help.pm:869 #, c-format msgid "Next ->" msgstr "Tiếp theo ->" #: help.pm:869 #, c-format msgid "<- Previous" msgstr "<- Về trước" #: install2.pm:115 #, c-format msgid "" "Can not access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is " "missing), this generally means your boot floppy in not in sync with the " "Installation medium (please create a newer boot floppy)" msgstr "" "Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập " "tin %s), thường là do đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện " "cài đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" #: install2.pm:169 #, c-format msgid "You must also format %s" msgstr "Cũng phải định dạng %s" #: install_any.pm:401 #, c-format msgid "Do you have further supplementary media?" msgstr "Bạn còn phương tiện nào khác không?" # -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_any.pm:404 #, c-format msgid "" "The following media have been found and will be used during install: %s.\n" "\n" "\n" "Do you have a supplementary installation media to configure?" msgstr "" "Phương tiện sau đượcphát hiện và được dùng trong quá trình cài đặt: %s.\n" "\n" "\n" "Bạn có phương tiện cài đặt nào khác nữa để cấu hình không?" #: install_any.pm:417 printer/printerdrake.pm:3301 #: printer/printerdrake.pm:3308 standalone/scannerdrake:182 #: standalone/scannerdrake:190 standalone/scannerdrake:241 #: standalone/scannerdrake:248 #, c-format msgid "CD-ROM" msgstr "CD-ROM" #: install_any.pm:417 #, c-format msgid "Network (HTTP)" msgstr "Mạng (HTTP)" #: install_any.pm:417 #, c-format msgid "Network (FTP)" msgstr "Mạng (FTP)" #: install_any.pm:417 #, c-format msgid "Network (NFS)" msgstr "" #: install_any.pm:447 #, c-format msgid "Insert the CD 1 again" msgstr "Nạp lại CD 1" #: install_any.pm:473 standalone/drakbackup:112 #, c-format msgid "No device found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị" #: install_any.pm:478 #, c-format msgid "Insert the CD" msgstr "Nạp CD" #: install_any.pm:483 #, c-format msgid "Unable to mount CD-ROM" msgstr "Không thể mount CD-ROM" #: install_any.pm:516 install_any.pm:535 #, c-format msgid "URL of the mirror?" msgstr "URL của mirror?" #: install_any.pm:521 #, c-format msgid "NFS setup" msgstr "" #: install_any.pm:521 #, c-format msgid "Please enter the hostname and directory of your NFS media" msgstr "" #: install_any.pm:522 #, c-format msgid "Hostname of the NFS mount ?" msgstr "" #: install_any.pm:522 standalone/draknfs:288 #, c-format msgid "Directory" msgstr "" #: install_any.pm:571 #, c-format msgid "" "Can't find a package list file on this mirror. Make sure the location is " "correct." msgstr "Không thể tìm tập tin hdlist trên mirror này" #: install_any.pm:647 #, c-format msgid "Removing packages prior to upgrade..." msgstr "" #: install_any.pm:679 #, c-format msgid "Looking at packages already installed..." msgstr "Kiểm tra các gói đã được cài đặt..." #: install_any.pm:683 #, c-format msgid "Finding packages to upgrade..." msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" #: install_any.pm:761 #, c-format msgid "" "Change your Cd-Rom!\n" "Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " "done." msgstr "" "Đổi đĩa CD!\n" "\n" "Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK." #: install_any.pm:774 #, c-format msgid "Copying in progress" msgstr "Đang sao chép" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_any.pm:916 #, c-format msgid "" "You have selected the following server(s): %s\n" "\n" "\n" "These servers are activated by default. They do not have any known security\n" "issues, but some new ones could be found. In that case, you must make sure\n" "to upgrade as soon as possible.\n" "\n" "\n" "Do you really want to install these servers?\n" msgstr "" "Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" "\n" "\n" "Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Hiện giờ chưa có bất kỳ\n" "lỗi bảo mật nào được phát hiện, nhưng cũng có thể đã tìm ra một vài lỗi " "mới.\n" "Trong trường hợp đó, bạn phải nâng cấp càng sớm càng tốt.\n" "\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này không?\n" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_any.pm:939 #, c-format msgid "" "The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n" "\n" "\n" "Do you really want to remove these packages?\n" msgstr "" "Các gói tin sau đây sẽ được gỡ bỏ để cho phép nâng cấp hệ thống: %s\n" "\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n" #: install_any.pm:1375 partition_table.pm:597 #, c-format msgid "Error reading file %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" #: install_any.pm:1609 #, c-format msgid "The following disk(s) were renamed:" msgstr "Đã đổi tên (các) đĩa sau:" #: install_any.pm:1611 #, c-format msgid "%s (previously named as %s)" msgstr "%s (tên cũ là %s)" #: install_any.pm:1649 #, c-format msgid "" "An error occurred - no valid devices were found on which to create new " "filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" #: install_any.pm:1693 #, c-format msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #: install_any.pm:1693 #, c-format msgid "FTP" msgstr "FTP" #: install_any.pm:1693 #, c-format msgid "NFS" msgstr "NFS" #: install_any.pm:1716 #, c-format msgid "Please choose a media" msgstr "Hãy chọn phương tiện" #: install_any.pm:1732 #, c-format msgid "File already exists. Overwrite it?" msgstr "Tập tin tồn tại. Có ghi đè nó không?" #: install_any.pm:1736 #, c-format msgid "Permission denied" msgstr "Quyền hạn bị từ chối" #: install_any.pm:1785 #, c-format msgid "Bad NFS name" msgstr "" #: install_any.pm:1806 #, c-format msgid "Bad media %s" msgstr "Phương tiện hỏng %s" #: install_any.pm:1853 #, c-format msgid "Can not make screenshots before partitioning" msgstr "Không thể tạo ảnh đĩa trước khi phân vùng" #: install_any.pm:1860 #, c-format msgid "Screenshots will be available after install in %s" msgstr "Sẽ có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" #: install_gtk.pm:136 #, c-format msgid "System installation" msgstr "Cài đặt hệ thống" #: install_gtk.pm:139 #, c-format msgid "System configuration" msgstr "Cấu hình hệ thống" #: install_interactive.pm:22 #, c-format msgid "" "Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" "You can find some information about them at: %s" msgstr "" "Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``có bản quyền'' để hoạt động.\n" "Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" #: install_interactive.pm:62 #, c-format msgid "" "You must have a root partition.\n" "For this, create a partition (or click on an existing one).\n" "Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" msgstr "" "Bạn phải có một phân vùng root.\n" "Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng\n" "hiện có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" #: install_interactive.pm:67 #, c-format msgid "" "You do not have a swap partition.\n" "\n" "Continue anyway?" msgstr "" "Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" "\n" "Vẫn tiếp tục?" #: install_interactive.pm:70 install_steps.pm:218 #, c-format msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi" #: install_interactive.pm:97 #, c-format msgid "Not enough free space to allocate new partitions" msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" #: install_interactive.pm:105 #, c-format msgid "Use existing partitions" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: install_interactive.pm:107 #, c-format msgid "There is no existing partition to use" msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" #: install_interactive.pm:114 #, c-format msgid "Use the Windows partition for loopback" msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" #: install_interactive.pm:117 #, c-format msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" msgstr "Bạn muốn sử dụng phân vùng nào cho Linux4Win?" #: install_interactive.pm:119 #, c-format msgid "Choose the sizes" msgstr "Chọn kích thước" #: install_interactive.pm:120 #, c-format msgid "Root partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " #: install_interactive.pm:121 #, c-format msgid "Swap partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " #: install_interactive.pm:130 #, c-format msgid "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian trống)" #: install_interactive.pm:139 #, c-format msgid "Which partition do you want to resize?" msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" #: install_interactive.pm:153 #, c-format msgid "" "The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" "the following error occurred: %s" msgstr "" "FAT không lập lại kích thước phân vùng của bạn được, \n" "xảy ra lỗi như sau: %s" #: install_interactive.pm:156 #, c-format msgid "Computing the size of the Windows partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Windows" #: install_interactive.pm:163 #, c-format msgid "" "Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " "Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandriva Linux " "installation." msgstr "" "Phân vùng Windows bị phân mảnh quá nhiều. Hãy khởi động lại máy\n" "vào Windows, chạy ``defrag'' trước, rồi sau đó mới bắt đầu cài đặt\n" "Mandriva Linux." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_interactive.pm:166 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" "\n" "DrakX will now resize your Windows partition. Be careful: this\n" "operation is dangerous. If you have not already done so, you\n" "first need to exit the installation, run \"chkdsk c:\" from a\n" "Command Prompt under Windows (beware, running graphical program\n" "\"scandisk\" is not enough, be sure to use \"chkdsk\" in a\n" "Command Prompt!), optionally run defrag, then restart the\n" "installation. You should also backup your data.\n" "When sure, press Ok." msgstr "" "CẢNH BÁO!\n" "\n" "DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n" "Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn\n" "chưa hoàn thành, trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình\n" "cài đặt, chạy lệnh \"chkdsk c:\" từ Command Prompt trong\n" "Windows (nên nhớ là chạy lệnh \"scandisk\" chưa đủ mà phải\n" "chạy \"chkdsk\" từ Command Prompt), rồi có thể chạy defrag\n" "hoặc không, sau đó bắt đầu việc cài đặt.\n" "Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" "Nếu đã chắc chắn, nhấn OK." #: install_interactive.pm:178 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Windows on" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" #: install_interactive.pm:179 #, c-format msgid "partition %s" msgstr "phân vùng %s" #: install_interactive.pm:188 #, c-format msgid "Resizing Windows partition" msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Windows" #: install_interactive.pm:193 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" #: install_interactive.pm:208 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n" "(hoặc không đủ không gian trống)" #: install_interactive.pm:213 #, c-format msgid "Remove Windows(TM)" msgstr "Xoá Windows(TM)" #: install_interactive.pm:215 #, c-format msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" #: install_interactive.pm:219 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" #: install_interactive.pm:232 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" #: install_interactive.pm:235 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" "When you are done, do not forget to save using `w'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" #: install_interactive.pm:271 #, c-format msgid "I can not find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" #: install_interactive.pm:275 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" #: install_interactive.pm:281 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" #: install_interactive.pm:288 #, c-format msgid "Bringing up the network" msgstr "Bật chức năng mạng" #: install_interactive.pm:293 #, c-format msgid "Bringing down the network" msgstr "Tắt chức năng mạng" # -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX # -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_messages.pm:10 #, c-format msgid "" "Introduction\n" "\n" "The operating system and the different components available in the Mandriva " "Linux distribution \n" "shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products " "include, but are not \n" "restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related " "to the operating \n" "system and the different components of the Mandriva Linux distribution.\n" "\n" "\n" "1. License Agreement\n" "\n" "Please read this document carefully. This document is a license agreement " "between you and \n" "Mandriva S.A. which applies to the Software Products.\n" "By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you " "explicitly \n" "accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " "License. \n" "If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to " "install, duplicate or use \n" "the Software Products. \n" "Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner " "which does not comply \n" "with the terms and conditions of this License is void and will terminate " "your rights under this \n" "License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all " "copies of the \n" "Software Products.\n" "\n" "\n" "2. Limited Warranty\n" "\n" "The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " "with no warranty, to the \n" "extent permitted by law.\n" "Mandriva S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by law, " "be liable for any special,\n" "incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without " "limitation damages for loss of \n" "business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties " "resulting from a court \n" "judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or " "inability to use the Software \n" "Products, even if Mandriva S.A. has been advised of the possibility or " "occurrence of such \n" "damages.\n" "\n" "LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " "COUNTRIES\n" "\n" "To the extent permitted by law, Mandriva S.A. or its distributors will, in " "no circumstances, be \n" "liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever " "(including without \n" "limitation damages for loss of business, interruption of business, financial " "loss, legal fees \n" "and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential " "loss) arising out \n" "of the possession and use of software components or arising out of " "downloading software components \n" "from one of Mandriva Linux sites which are prohibited or restricted in some " "countries by local laws.\n" "This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong " "cryptography components \n" "included in the Software Products.\n" "\n" "\n" "3. The GPL License and Related Licenses\n" "\n" "The Software Products consist of components created by different persons or " "entities. Most \n" "of these components are governed under the terms and conditions of the GNU " "General Public \n" "Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these " "licenses allow you to use, \n" "duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please " "read carefully the terms \n" "and conditions of the license agreement for each component before using any " "component. Any question \n" "on a component license should be addressed to the component author and not " "to Mandriva.\n" "The programs developed by Mandriva S.A. are governed by the GPL License. " "Documentation written \n" "by Mandriva S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " "documentation for \n" "further details.\n" "\n" "\n" "4. Intellectual Property Rights\n" "\n" "All rights to the components of the Software Products belong to their " "respective authors and are \n" "protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " "programs.\n" "Mandriva S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software Products, " "as a whole or in \n" "parts, by all means and for all purposes.\n" "\"Mandriva\", \"Mandriva Linux\" and associated logos are trademarks of " "Mandriva S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mandriva S.A. \n" msgstr "" "Giới Thiệu\n" "\n" "Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandriva " "Linux \n" "sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng " "không \n" "bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên " "quan đến hệ điều hành \n" "và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandriva Linux.\n" "\n" "\n" "1. Chấp Thuận Giấy Phép\n" "\n" "Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" "Mandriva S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" "Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" "nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " "điều kiện của giấy phép này. \n" "Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài " "đặt, sao chép hay sử dụng \n" "các Sản Phẩm Phần Mềm. \n" "Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách " "không tuân theo \n" "các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của " "bạn theo giấy phép này.\n" "Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n" "Sản Phẩm Phần Mềm này.\n" "\n" "\n" "2. Giới Hạn Bảo Đảm\n" "\n" "Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " "sự bảo đảm, theo\n" "phạm vi cho phép của luật pháp.\n" "Mandriva S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " "hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n" "\n" "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n" "\n" "Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ " "chức khác nhau.\n" "Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa " "GNU/GPL.\n" "sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép " "này cho phép bạn sử dụng, \n" "sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy " "đọc ký các điều khoản \n" "và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng " "chúng. Mọi câu hỏi \n" "về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới " "Mandriva.\n" "Các chương trình do Mandriva S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép GPL. " "Tài liệu do\n" "Mandriva S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham khảo " "tài liệu để \n" "biết thêm chi tiết.\n" "\n" "\n" "4. Quyền sở hữu trí tuệ\n" "\n" "Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các " "tác giả của chúng và\n" "được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " "trình phần mềm.\n" "Mandriva S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm toàn " "bộ hay một\n" "phần.\n" "\"Mandriva\", \"Mandriva Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của " "Mandriva S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mandriva S.A. \n" #: install_messages.pm:90 #, c-format msgid "" "Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n" "Software included may be covered by patents in your country. For example, " "the\n" "MP3 decoders included may require a licence for further usage (see\n" "http://www.mp3licensing.com for more details). If you are unsure if a " "patent\n" "may be applicable to you, check your local laws." msgstr "" "Cảnh báo: Phần Mềm Tự Do có thể không nhất thiết là miễn giấy đăng ký\n" "và một số có thể bị kiểm soát đăng ký ở nước bạn. Ví dụ, bộ giải mã MP3\n" "có thể yêu cầu bạn có giấy phép để tăng khả năng sử dụng (hãy xem \n" "http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n" "nơi bạn ở. " #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_messages.pm:98 #, c-format msgid "" "\n" "Warning\n" "\n" "Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n" "portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n" "to continue the installation without using these media.\n" "\n" "\n" "Some components contained in the next CD media are not governed\n" "by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n" "governed by the terms and conditions of its own specific license. \n" "Please read carefully and comply with such specific licenses before \n" "you use or redistribute the said components. \n" "Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n" "(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n" "de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n" "Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n" "the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n" "rights, you usually cannot install the programs on more than one\n" "system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n" "directly the distributor or editor of the component. \n" "Transfer to third parties or copying of such components including the \n" "documentation is usually forbidden.\n" "\n" "\n" "All rights to the components of the next CD media belong to their \n" "respective authors and are protected by intellectual property and \n" "copyright laws applicable to software programs.\n" msgstr "" "\n" "Cảnh Báo\n" "\n" "Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n" "cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n" "'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n" "\n" "\n" "Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n" "GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n" "tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n" "Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n" "sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n" "Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n" "chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n" "lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n" "Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào cũng sẽ chấm dứt quyền \n" "của bạn theo như giấy phép. Chỉ khi các điều khoản trong giấy phép\n" "cho phép, bạn mới có thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" "máy tính, hoặc sửa chữa để có thể dùng trong một mạng. Nếu có vấn đề gì " "không \n" "rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n" "Chuyển giao cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn là\n" "trái phép.\n" "\n" "\n" "Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n" "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền \n" "được áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" #: install_messages.pm:131 #, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" "Remove the boot media and press return to reboot.\n" "\n" "\n" "For information on fixes which are available for this release of Mandriva " "Linux,\n" "consult the Errata available from:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Information on configuring your system is available in the post\n" "install chapter of the Official Mandriva Linux User's Guide." msgstr "" "Xin chúc mừng, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" "Hãy đĩa khởi động ra và nhấn Enter để khởi động lại.\n" "\n" "Về thông tin sửa lỗi hiện có cho các phiên bản Mandriva Linux,\n" "hãy xem Errata tại:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Chi tiết về cấu hình hệ thống nằm trong chương Sau Cài Đặt của\n" "bản Hướng dẫn Sử dụng Chính thức (Official Mandriva Linux User's Guide)." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: install_messages.pm:144 #, c-format msgid "http://www.mandrivalinux.com/en/errata.php3" msgstr "http://www.mandrivalinux.com/en/errata.php3" #: install_steps.pm:253 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" #: install_steps.pm:471 #, c-format msgid "" "Some important packages did not get installed properly.\n" "Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" "Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl media/main/*.rpm" "\"\n" msgstr "" "Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" "Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" "Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl media/main/*.rpm\"\n" #: install_steps_auto_install.pm:75 install_steps_stdio.pm:27 #, c-format msgid "Entering step `%s'\n" msgstr "Bắt đầu bước `%s'\n" #: install_steps_gtk.pm:181 #, c-format msgid "" "Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" "Mandriva Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For " "this,\n" "press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." msgstr "" "Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp một số trục trặc khi\n" "cài đặt Mandriva Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài " "đặt trong\n" "chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " "`text'." #: install_steps_gtk.pm:211 install_steps_gtk.pm:228 #: install_steps_interactive.pm:624 #, c-format msgid "Package Group Selection" msgstr "Nhóm gói tin được chọn" #: install_steps_gtk.pm:254 install_steps_interactive.pm:567 #, c-format msgid "Total size: %d / %d MB" msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" #: install_steps_gtk.pm:299 #, c-format msgid "Bad package" msgstr "Gói hỏng" #: install_steps_gtk.pm:301 #, c-format msgid "Version: " msgstr "Phiên bản:" #: install_steps_gtk.pm:302 #, c-format msgid "Size: " msgstr "Kích thước:" #: install_steps_gtk.pm:302 #, c-format msgid "%d KB\n" msgstr "%d KB\n" #: install_steps_gtk.pm:303 #, c-format msgid "Importance: " msgstr "Quan trọng:" #: install_steps_gtk.pm:336 #, c-format msgid "You can not select/unselect this package" msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" #: install_steps_gtk.pm:340 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "vì thiếu %s" #: install_steps_gtk.pm:341 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" #: install_steps_gtk.pm:342 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" #: install_steps_gtk.pm:343 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" #: install_steps_gtk.pm:348 #, c-format msgid "" "You can not select this package as there is not enough space left to install " "it" msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" #: install_steps_gtk.pm:351 #, c-format msgid "The following packages are going to be installed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" #: install_steps_gtk.pm:352 #, c-format msgid "The following packages are going to be removed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ" #: install_steps_gtk.pm:376 #, c-format msgid "This is a mandatory package, it can not be unselected" msgstr "Bắt buộc cài đặt gói này, không thể bỏ chọn nó" #: install_steps_gtk.pm:378 #, c-format msgid "You can not unselect this package. It is already installed" msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" #: install_steps_gtk.pm:381 #, c-format msgid "" "This package must be upgraded.\n" "Are you sure you want to deselect it?" msgstr "" "Cần phải nâng cấp gói này.\n" "Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" #: install_steps_gtk.pm:384 #, c-format msgid "You can not unselect this package. It must be upgraded" msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." #: install_steps_gtk.pm:389 #, c-format msgid "Show automatically selected packages" msgstr "Tự động hiển thị các gói đã được chọn" #: install_steps_gtk.pm:394 #, c-format msgid "Load/Save selection" msgstr "Nạp/Lưu lựa chọn" #: install_steps_gtk.pm:395 #, c-format msgid "Updating package selection" msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" #: install_steps_gtk.pm:400 #, c-format msgid "Minimal install" msgstr "Cài đặt tối thiểu" #: install_steps_gtk.pm:414 install_steps_interactive.pm:486 #, c-format msgid "Choose the packages you want to install" msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " #: install_steps_gtk.pm:431 install_steps_interactive.pm:710 #, c-format msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" #: install_steps_gtk.pm:460 #, c-format msgid "No details" msgstr "Không có thông tin" #: install_steps_gtk.pm:475 #, c-format msgid "Time remaining " msgstr "Thời gian còn lại" #: install_steps_gtk.pm:476 #, c-format msgid "Estimating" msgstr "Đang ước lượng" #: install_steps_gtk.pm:503 #, c-format msgid "%d packages" msgstr "%d các gói" #: install_steps_gtk.pm:542 install_steps_interactive.pm:92 #: install_steps_interactive.pm:734 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" #: install_steps_gtk.pm:546 install_steps_interactive.pm:738 #, c-format msgid "" "Change your Cd-Rom!\n" "Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " "done.\n" "If you do not have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." msgstr "" "Đổi đĩa CD!\n" "\n" "Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK.\n" "Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." #: install_steps_gtk.pm:559 install_steps_interactive.pm:749 #, c-format msgid "There was an error ordering packages:" msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" #: install_steps_gtk.pm:561 install_steps_interactive.pm:753 #, c-format msgid "There was an error installing packages:" msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" #: install_steps_gtk.pm:563 install_steps_interactive.pm:749 #: install_steps_interactive.pm:753 #, c-format msgid "Go on anyway?" msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" #: install_steps_gtk.pm:585 install_steps_interactive.pm:929 steps.pm:30 #, c-format msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: install_steps_gtk.pm:608 install_steps_interactive.pm:925 #: install_steps_interactive.pm:1074 #, c-format msgid "not configured" msgstr "chưa được cấu hình" #: install_steps_gtk.pm:671 #, c-format msgid "" "The following installation media have been found.\n" "If you want to skip some of them, you can unselect them now." msgstr "" "Phát hiện thấy phương tiện cài đặt sau đây.\n" "Nếu không dùng, hãy bỏ chọn chúng." #: install_steps_gtk.pm:680 #, c-format msgid "" "You have the option to copy the contents of the CDs onto the hard drive " "before installation.\n" "It will then continue from the hard drive and the packages will remain " "available once the system is fully installed." msgstr "" "Bạn có thể copy nội dung của các CD lên đĩa cứng trước khi thực hiện cài " "đặt.\n" "Sau đó tiếp tục tiến hành cài đặt từ đĩa cứng và các gói vẫn sẵn dùng ngay " "sau khi cài đặt xong hệ thống." #: install_steps_gtk.pm:682 #, c-format msgid "Copy whole CDs" msgstr "Sao chép toàn bộ CD" #: install_steps_interactive.pm:84 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" #: install_steps_interactive.pm:89 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" #: install_steps_interactive.pm:120 #, c-format msgid "Please choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." #: install_steps_interactive.pm:122 #, c-format msgid "Here is the full list of available keyboards" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " #: install_steps_interactive.pm:152 #, c-format msgid "Install/Upgrade" msgstr "Cài đặt/Nâng cấp" #: install_steps_interactive.pm:153 #, c-format msgid "Is this an install or an upgrade?" msgstr "Thực hiện việc cài đặt hay nâng cấp ?" #: install_steps_interactive.pm:159 #, c-format msgid "Upgrade %s" msgstr "Nâng cấp %s" #: install_steps_interactive.pm:172 #, c-format msgid "Encryption key for %s" msgstr "Khóa mã hóa cho %s" #: install_steps_interactive.pm:195 #, c-format msgid "Please choose your type of mouse." msgstr "Hãy chọn loại chuột." #: install_steps_interactive.pm:196 #, c-format msgid "Mouse choice" msgstr "" #: install_steps_interactive.pm:205 standalone/mousedrake:46 #, c-format msgid "Mouse Port" msgstr "Cổng chuột" #: install_steps_interactive.pm:206 standalone/mousedrake:47 #, c-format msgid "Please choose which serial port your mouse is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." #: install_steps_interactive.pm:216 #, c-format msgid "Buttons emulation" msgstr "Mô phỏng các nút" #: install_steps_interactive.pm:218 #, c-format msgid "Button 2 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" #: install_steps_interactive.pm:219 #, c-format msgid "Button 3 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút 3" #: install_steps_interactive.pm:240 #, c-format msgid "PCMCIA" msgstr "PCMCIA" #: install_steps_interactive.pm:240 #, c-format msgid "Configuring PCMCIA cards..." msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." #: install_steps_interactive.pm:247 #, c-format msgid "IDE" msgstr "IDE" #: install_steps_interactive.pm:247 #, c-format msgid "Configuring IDE" msgstr "Đang cấu hình IDE" #: install_steps_interactive.pm:267 #, c-format msgid "No partition available" msgstr "không có sẵn phân vùng" #: install_steps_interactive.pm:270 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết" #: install_steps_interactive.pm:277 #, c-format msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn các điểm gắn kết" #: install_steps_interactive.pm:323 #, c-format msgid "" "No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " "system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake" msgstr "" "Không còn không gian trống 1MB cho bootstrap! Vẫn tiếp tục cài đặt, nhưng để " "khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bootstrap trong DiskDrake." #: install_steps_interactive.pm:328 #, c-format msgid "" "You'll need to create a PPC PReP Boot bootstrap! Install will continue, but " "to boot your system, you'll need to create the bootstrap partition in " "DiskDrake" msgstr "" "Bạn cần tạo PPC PReP Boot bootstrap! Vẫn tiếp tục cài đặt, nhưng để khởi " "động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bootstrap trong DiskDrake." #: install_steps_interactive.pm:364 #, c-format msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" #: install_steps_interactive.pm:366 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" #: install_steps_interactive.pm:394 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " "you can lose data)" msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" #: install_steps_interactive.pm:397 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" #: install_steps_interactive.pm:404 #, c-format msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." #: install_steps_interactive.pm:405 install_steps_interactive.pm:455 #, c-format msgid "Looking for available packages..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có" #: install_steps_interactive.pm:424 install_steps_interactive.pm:829 #, c-format msgid "Choose a mirror from which to get the packages" msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" #: install_steps_interactive.pm:464 #, c-format msgid "" "Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " "> %d)" msgstr "" "Hệ thống không đủ không gian trống để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %" "d)" #: install_steps_interactive.pm:498 #, c-format msgid "" "Please choose load or save package selection.\n" "The format is the same as auto_install generated files." msgstr "" "Hãy chọn nạp hoặc lưu lựa chọn gói tin.\n" "Định dạng giống các tập tin auto_install được tạo." #: install_steps_interactive.pm:500 #, c-format msgid "Load" msgstr "Tải" #: install_steps_interactive.pm:500 standalone/drakbackup:3932 #: standalone/drakbackup:4005 standalone/logdrake:172 #, c-format msgid "Save" msgstr "Lưu" #: install_steps_interactive.pm:508 #, c-format msgid "Bad file" msgstr "Tập tin lỗi" #: install_steps_interactive.pm:581 #, c-format msgid "Selected size is larger than available space" msgstr "Kích thước được chọn lớn hơn không gian hiện có" #: install_steps_interactive.pm:596 #, c-format msgid "Type of install" msgstr "Kiểu cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:597 #, c-format msgid "" "You have not selected any group of packages.\n" "Please choose the minimal installation you want:" msgstr "" "Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" "Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" #: install_steps_interactive.pm:601 #, c-format msgid "With basic documentation (recommended!)" msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" #: install_steps_interactive.pm:602 #, c-format msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" msgstr "Cài đặt thật tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" #: install_steps_interactive.pm:641 standalone/drakxtv:52 #, c-format msgid "All" msgstr "Toàn bộ" #: install_steps_interactive.pm:680 #, c-format msgid "" "If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" "If you have none of those CDs, click Cancel.\n" "If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok." msgstr "" "Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n" "Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" "Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." #: install_steps_interactive.pm:685 #, c-format msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" #: install_steps_interactive.pm:710 #, c-format msgid "Preparing installation" msgstr "Chuẩn bị cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:718 #, c-format msgid "" "Installing package %s\n" "%d%%" msgstr "" "Đang cài đặt gói %s\n" "%d%%" #: install_steps_interactive.pm:767 #, c-format msgid "Post-install configuration" msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:774 #, c-format msgid "Please ensure the Update Modules media is in drive %s" msgstr "Hãy đảm bảo là phương tiện Update Modules có trong drive %s" #: install_steps_interactive.pm:802 #, c-format msgid "Updates" msgstr "" #: install_steps_interactive.pm:803 #, c-format msgid "" "You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" "have been updated after the distribution was released. They may\n" "contain security or bug fixes.\n" "\n" "To download these packages, you will need to have a working Internet \n" "connection.\n" "\n" "Do you want to install the updates?" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói cập nhật. Những gói này được cập nhật\n" "sau khi phát hành phân phối Mandriva Linux này. Chúng có thể\n" "là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" "\n" "Để tải về những gói này, bạn cần có một kết nối Internet hoạt động.\n" "\n" "Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" #: install_steps_interactive.pm:824 #, c-format msgid "" "Contacting Mandriva Linux web site to get the list of available mirrors..." msgstr "" "Đang kết nối với website của Mandriva Linux để lấy danh sách các mirrors " "hiệncó..." #: install_steps_interactive.pm:843 #, c-format msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." msgstr "Đang kết nối với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" #: install_steps_interactive.pm:847 #, c-format msgid "Unable to contact mirror %s" msgstr "Không thể kết nối được với mirror %s" #: install_steps_interactive.pm:847 #, c-format msgid "Would you like to try again?" msgstr "Bạn có muốn thử lại không?" #: install_steps_interactive.pm:874 standalone/drakclock:45 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" #: install_steps_interactive.pm:879 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" #: install_steps_interactive.pm:887 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" #: install_steps_interactive.pm:942 install_steps_interactive.pm:950 #: install_steps_interactive.pm:968 install_steps_interactive.pm:975 #: install_steps_interactive.pm:1126 services.pm:133 #: standalone/drakbackup:1576 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: install_steps_interactive.pm:982 install_steps_interactive.pm:1009 #: install_steps_interactive.pm:1026 install_steps_interactive.pm:1042 #: install_steps_interactive.pm:1053 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: install_steps_interactive.pm:988 install_steps_interactive.pm:997 #, c-format msgid "Remote CUPS server" msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" #: install_steps_interactive.pm:988 #, c-format msgid "No printer" msgstr "Không có máy in" #: install_steps_interactive.pm:1030 #, c-format msgid "Do you have an ISA sound card?" msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" #: install_steps_interactive.pm:1032 #, c-format msgid "" "Run \"alsaconf\" or \"sndconfig\" after installation to configure your sound " "card" msgstr "" "Chạy lệnh \"alsaconf\" hoặc \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hìnhcard âm " "thanh" #: install_steps_interactive.pm:1034 #, c-format msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" msgstr "" "Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:1054 #, c-format msgid "Graphical interface" msgstr "Giao diện đồ họa" #: install_steps_interactive.pm:1060 install_steps_interactive.pm:1072 #, c-format msgid "Network & Internet" msgstr "Mạng & Internet" #: install_steps_interactive.pm:1074 #, c-format msgid "configured" msgstr "đã cấu hình" #: install_steps_interactive.pm:1083 install_steps_interactive.pm:1097 #: security/level.pm:55 steps.pm:20 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: install_steps_interactive.pm:1102 #, c-format msgid "activated" msgstr "Đã kích hoạt" #: install_steps_interactive.pm:1102 #, c-format msgid "disabled" msgstr "Đã tắt" #: install_steps_interactive.pm:1113 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi động" #. -PO: example: lilo-graphic on /dev/hda1 #: install_steps_interactive.pm:1117 printer/printerdrake.pm:974 #, c-format msgid "%s on %s" msgstr "%s trên %s" #: install_steps_interactive.pm:1131 services.pm:175 #, c-format msgid "Services: %d activated for %d registered" msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" #: install_steps_interactive.pm:1143 #, c-format msgid "You have not configured X. Are you sure you really want this?" msgstr "Chưa đặt cấu hình cho X. Bạn có chắc là muốn như vậy không ?" #: install_steps_interactive.pm:1224 #, c-format msgid "Preparing bootloader..." msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" #: install_steps_interactive.pm:1234 #, c-format msgid "" "You appear to have an OldWorld or Unknown machine, the yaboot bootloader " "will not work for you. The install will continue, but you'll need to use " "BootX or some other means to boot your machine. The kernel argument for the " "root fs is: root=%s" msgstr "" "Bạn có máy tính đã quá cũ hoặc không được biết đến, trình khởi động yaboot " "sẽ không làm việc. Vẫn tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần sử dụng BootX hoặc " "phương tiện khác để khởi động máy tính. Đối số của kernel cho root fs là: " "root=%s" #: install_steps_interactive.pm:1240 #, c-format msgid "Do you want to use aboot?" msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" #: install_steps_interactive.pm:1243 #, c-format msgid "" "Error installing aboot, \n" "try to force installation even if that destroys the first partition?" msgstr "" "Lỗi khi cài đặt aboot, \n" "Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" #: install_steps_interactive.pm:1260 #, c-format msgid "" "In this security level, access to the files in the Windows partition is " "restricted to the administrator." msgstr "" "Với mức bảo mật này, chỉ người quản trị mới có quyền truy cậpvào các tập tin " "trong phân vùng Windows." #: install_steps_interactive.pm:1289 standalone/drakautoinst:76 #, c-format msgid "Insert a blank floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" #: install_steps_interactive.pm:1294 #, c-format msgid "Please insert another floppy for drivers disk" msgstr "Nạp đĩa mềm khác cho đĩa driver" #: install_steps_interactive.pm:1296 #, c-format msgid "Creating auto install floppy..." msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: install_steps_interactive.pm:1308 #, c-format msgid "" "Some steps are not completed.\n" "\n" "Do you really want to quit now?" msgstr "" "Một số bước chưa được hoàn thành.\n" "\n" "Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" #: install_steps_interactive.pm:1318 standalone/draksambashare:416 #: standalone/draksambashare:523 standalone/drakups:120 standalone/drakups:159 #: standalone/logdrake:449 standalone/logdrake:455 #, c-format msgid "Congratulations" msgstr "Chúc mừng" #: install_steps_interactive.pm:1326 install_steps_interactive.pm:1327 #, c-format msgid "Generate auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: install_steps_interactive.pm:1328 #, c-format msgid "" "The auto install can be fully automated if wanted,\n" "in that case it will take over the hard drive!!\n" "(this is meant for installing on another box).\n" "\n" "You may prefer to replay the installation.\n" msgstr "" "Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n" "muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n" "(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n" "\n" "Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n" #: install_steps_newt.pm:20 #, c-format msgid "Mandriva Linux Installation %s" msgstr "Cài đặt Mandriva Linux %s" #. -PO: This string must fit in a 80-char wide text screen #: install_steps_newt.pm:34 #, c-format msgid "" " / between elements | selects | next screen " msgstr "" " / giữa các phần tử | chọn | màn hình tiếp " "theo " #: interactive.pm:196 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: interactive.pm:321 interactive/gtk.pm:507 standalone/drakbackup:1517 #: standalone/drakfont:655 standalone/drakhosts:242 standalone/draknfs:605 #: standalone/draksambashare:1123 standalone/drakups:301 #: standalone/drakups:361 standalone/drakups:381 standalone/drakvpn:319 #: standalone/drakvpn:680 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" #: interactive.pm:321 interactive/gtk.pm:507 standalone/drakhosts:249 #: standalone/draknfs:612 standalone/draksambashare:1080 #: standalone/draksambashare:1133 standalone/draksambashare:1172 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" #: interactive.pm:321 interactive/gtk.pm:507 standalone/drakhosts:256 #: standalone/draknfs:619 standalone/draksambashare:1081 #: standalone/draksambashare:1141 standalone/draksambashare:1180 #: standalone/drakups:303 standalone/drakups:363 standalone/drakups:383 #: standalone/drakvpn:319 standalone/drakvpn:680 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: interactive.pm:398 #, c-format msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: interactive.pm:436 interactive/newt.pm:321 ugtk2.pm:510 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #: interactive/newt.pm:92 #, c-format msgid "Do" msgstr "Tiến hành" #: interactive/stdio.pm:29 interactive/stdio.pm:148 #, c-format msgid "Bad choice, try again\n" msgstr "Lựa chọn tồi, hãy thử lại\n" #: interactive/stdio.pm:30 interactive/stdio.pm:149 #, c-format msgid "Your choice? (default %s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" #: interactive/stdio.pm:54 #, c-format msgid "" "Entries you'll have to fill:\n" "%s" msgstr "" "Các mục nhập cần phải điền:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:70 #, c-format msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " #: interactive/stdio.pm:94 #, c-format msgid "Button `%s': %s" msgstr "Nút: `%s': %s" #: interactive/stdio.pm:95 #, c-format msgid "Do you want to click on this button?" msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" #: interactive/stdio.pm:104 #, c-format msgid "Your choice? (default `%s'%s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " #: interactive/stdio.pm:104 #, c-format msgid " enter `void' for void entry" msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: interactive/stdio.pm:122 #, c-format msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn trong (%s).\n" #: interactive/stdio.pm:125 #, c-format msgid "" "Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" "or just hit Enter to proceed.\n" "Your choice? " msgstr "" "Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 mà bạn muốn biên soạn,\n" "hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" "Bạn chọn gì? " #: interactive/stdio.pm:138 #, c-format msgid "" "=> Notice, a label changed:\n" "%s" msgstr "" "=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:145 #, c-format msgid "Re-submit" msgstr "Đệ trình lại" #: keyboard.pm:171 keyboard.pm:205 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Czech (QWERTZ)" msgstr "Czech (QWERTZ)" #: keyboard.pm:172 keyboard.pm:207 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "German" msgstr "Đức" #: keyboard.pm:173 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak" msgstr "Dvorak" #: keyboard.pm:174 keyboard.pm:224 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #: keyboard.pm:175 keyboard.pm:225 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Finnish" msgstr "Phần lan" #: keyboard.pm:176 keyboard.pm:228 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "French" msgstr "Pháp" #: keyboard.pm:177 keyboard.pm:272 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Norwegian" msgstr "Na uy" #: keyboard.pm:178 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Polish" msgstr "Ba lan" #: keyboard.pm:179 keyboard.pm:284 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Russian" msgstr "Nga" #: keyboard.pm:181 keyboard.pm:290 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Swedish" msgstr "Thụy điển" #: keyboard.pm:182 keyboard.pm:320 #, c-format msgid "UK keyboard" msgstr "Bàn phím Anh" #: keyboard.pm:183 keyboard.pm:323 #, c-format msgid "US keyboard" msgstr "Bàn phím Mỹ" #: keyboard.pm:185 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Albanian" msgstr "Albanian" #: keyboard.pm:186 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Armenian (old)" msgstr "Mỹ (cổ)" #: keyboard.pm:187 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Armenian (typewriter)" msgstr "Mỹ (máy chữ)" #: keyboard.pm:188 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Armenian (phonetic)" msgstr "Mỹ (ngữ âm)" #: keyboard.pm:189 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Arabic" msgstr "Arabic" #: keyboard.pm:190 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Azerbaidjani (latin)" msgstr "Azerbaidjani (latin)" #: keyboard.pm:191 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Belgian" msgstr "Bỉ" #: keyboard.pm:192 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Bengali (Inscript-layout)" msgstr "Bengali (Inscript-layout)" #: keyboard.pm:193 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Bengali (Probhat)" msgstr "Bengali (Probhat)" #: keyboard.pm:194 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Bulgarian (phonetic)" msgstr "Bungari (ngữ âm)" #: keyboard.pm:195 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Bulgarian (BDS)" msgstr "Bungari (BDS)" #: keyboard.pm:196 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Brazilian (ABNT-2)" msgstr "Braxin (ABNT-2)" #: keyboard.pm:197 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Bosnian" msgstr "Bosnian" #: keyboard.pm:198 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Belarusian" msgstr "Belarusian" #: keyboard.pm:200 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Swiss (German layout)" msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" #: keyboard.pm:202 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Swiss (French layout)" msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Pháp)" #: keyboard.pm:204 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Cherokee syllabics" msgstr "Cherokee syllabics" #: keyboard.pm:206 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Czech (QWERTY)" msgstr "Czech (QWERTY)" #: keyboard.pm:208 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "German (no dead keys)" msgstr "Đức (không có phím chết)" #: keyboard.pm:209 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Devanagari" msgstr "Devanagari" #: keyboard.pm:210 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Danish" msgstr "Đan mạch" #: keyboard.pm:211 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (US)" msgstr "Dvorak (US)" #: keyboard.pm:213 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (Esperanto)" msgstr "Dvorak (Esperanto)" #: keyboard.pm:215 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (French)" msgstr "Dvorak (French)" #: keyboard.pm:217 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (UK)" msgstr "Dvorak (UK)" #: keyboard.pm:218 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (Norwegian)" msgstr "Dvorak (Norwegian)" #: keyboard.pm:220 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (Polish)" msgstr "Dvorak (Polish)" #: keyboard.pm:221 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dvorak (Swedish)" msgstr "Dvorak (Thụy điển)" #: keyboard.pm:222 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dzongkha/Tibetan" msgstr "Dzongkha/Tibetan" #: keyboard.pm:223 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Estonian" msgstr "Estonian" #: keyboard.pm:227 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Faroese" msgstr "Faroese" #: keyboard.pm:229 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Georgian (\"Russian\" layout)" msgstr "Georgian (kiểu \"Russian\")" #: keyboard.pm:230 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Georgian (\"Latin\" layout)" msgstr "Georgian (\"Latin\")" #: keyboard.pm:231 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Greek" msgstr "Hy lạp" #: keyboard.pm:232 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Greek (polytonic)" msgstr "Greek (đa thanh)" #: keyboard.pm:233 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Gujarati" msgstr "Gujarati" #: keyboard.pm:234 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Gurmukhi" msgstr "Gurmukhi" #: keyboard.pm:235 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Croatian" msgstr "Croatian" #: keyboard.pm:236 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Hungarian" msgstr "Hungari" #: keyboard.pm:237 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Irish" msgstr "Ailen" #: keyboard.pm:238 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Israeli" msgstr "Israeli" #: keyboard.pm:239 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Israeli (phonetic)" msgstr "Israeli (Phonetic)" #: keyboard.pm:240 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Iranian" msgstr "Iranian" #: keyboard.pm:241 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Icelandic" msgstr "Icelandic" #: keyboard.pm:242 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Italian" msgstr "Ý" #: keyboard.pm:243 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Inuktitut" msgstr "Inuktitut" #: keyboard.pm:248 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Japanese 106 keys" msgstr "Nhật bản 106 phím" #: keyboard.pm:249 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Kannada" msgstr "Kannada" #: keyboard.pm:252 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Korean" msgstr "Bàn phím Hàn quốc" #: keyboard.pm:254 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Kurdish (arabic script)" msgstr "Kurdish (arabic script)" #: keyboard.pm:255 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Kyrgyz" msgstr "Bàn phím Kyrgyz" #: keyboard.pm:256 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Latin American" msgstr "Latin American" #: keyboard.pm:258 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Laotian" msgstr "Laotian" #: keyboard.pm:259 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Lithuanian AZERTY (old)" msgstr "Lithuanian AZERTY (cổ)" #: keyboard.pm:261 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Lithuanian AZERTY (new)" msgstr "Lithuanian AZERTY (mới)" #: keyboard.pm:262 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Lithuanian \"number row\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" #: keyboard.pm:263 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" #: keyboard.pm:264 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Latvian" msgstr "Latvian" #: keyboard.pm:265 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Malayalam" msgstr "Malayalam" #: keyboard.pm:266 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Macedonian" msgstr "Macedonian" #: keyboard.pm:267 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Myanmar (Burmese)" msgstr "Miến Điện (Burmese)" #: keyboard.pm:268 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Mongolian (cyrillic)" msgstr "Mông Cổ (cyrillic)" #: keyboard.pm:269 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Maltese (UK)" msgstr "Maltese (UK)" #: keyboard.pm:270 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Maltese (US)" msgstr "Maltese (US)" #: keyboard.pm:271 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Dutch" msgstr "Hà Lan" #: keyboard.pm:273 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Oriya" msgstr "Oriya" #: keyboard.pm:274 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Polish (qwerty layout)" msgstr "Ba Lan (kiểu qwerty)" #: keyboard.pm:275 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Polish (qwertz layout)" msgstr "Ba Lan (qwertz layout)" #: keyboard.pm:277 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Pashto" msgstr "Pashto" #: keyboard.pm:278 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #: keyboard.pm:280 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Canadian (Quebec)" msgstr "Canada (Quebec)" #: keyboard.pm:282 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Romanian (qwertz)" msgstr "Rumani (qwertz)" #: keyboard.pm:283 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Romanian (qwerty)" msgstr "Rumani (qwerty)" #: keyboard.pm:285 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Russian (phonetic)" msgstr "Nga (Phonetic)" #: keyboard.pm:286 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Saami (norwegian)" msgstr "Saami (na uy)" #: keyboard.pm:287 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Saami (swedish/finnish)" msgstr "Saami (swedish/finnish)" #: keyboard.pm:289 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Sindhi" msgstr "Sindhi" #: keyboard.pm:291 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Slovenian" msgstr "Slovenian" #: keyboard.pm:293 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Sinhala" msgstr "Sinhala" #: keyboard.pm:294 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Slovakian (QWERTZ)" msgstr "Slovakian (QWERTZ)" #: keyboard.pm:295 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Slovakian (QWERTY)" msgstr "Slovakian (QWERTY)" #: keyboard.pm:297 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Serbian (cyrillic)" msgstr "Serbian (cyrillic)" #: keyboard.pm:298 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Syriac" msgstr "Syriac" #: keyboard.pm:299 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Syriac (phonetic)" msgstr "Syriac (phonetic)" #: keyboard.pm:300 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Telugu" msgstr "Telugu" #: keyboard.pm:302 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Tamil (ISCII-layout)" msgstr "Tamil (ISCII-layout)" #: keyboard.pm:303 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Tamil (Typewriter-layout)" msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" #: keyboard.pm:304 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Thai (Kedmanee)" msgstr "Thái (Kedmanee)" #: keyboard.pm:305 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Thai (TIS-820)" msgstr "Thái (TIS-820)" #: keyboard.pm:307 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Thai (Pattachote)" msgstr "Thái (Pattachote)" #: keyboard.pm:310 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Tifinagh (moroccan layout) (+latin/arabic)" msgstr "Tifinagh (moroccan layout) (+latin/arabic)" #: keyboard.pm:311 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Tifinagh (phonetic) (+latin/arabic)" msgstr "Tifinagh (phonetic) (+latin/arabic)" #: keyboard.pm:313 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Tajik" msgstr "Tajik keyboard" #: keyboard.pm:315 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Turkmen" msgstr "Turkmen" #: keyboard.pm:316 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Turkish (traditional \"F\" model)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (kiểu truyền thống \"F\")" #: keyboard.pm:317 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Turkish (modern \"Q\" model)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (kiểu hiện đại \"Q\")" #: keyboard.pm:319 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Ukrainian" msgstr "Ukrainian" #: keyboard.pm:322 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Urdu keyboard" msgstr "Urdu keyboard" #: keyboard.pm:324 #, c-format msgid "US keyboard (international)" msgstr "Bàn phím Mỹ (quốc tế)" #: keyboard.pm:325 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Uzbek (cyrillic)" msgstr "Uzbek (cyrillic)" #: keyboard.pm:327 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" msgstr "Việt Nam \"numeric row\" QWERTY" #: keyboard.pm:328 #, c-format msgid "" "_: keyboard\n" "Yugoslavian (latin)" msgstr "Yugoslavian (latin)" #: keyboard.pm:335 #, c-format msgid "Right Alt key" msgstr "Phím Alt phải" #: keyboard.pm:336 #, c-format msgid "Both Shift keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" #: keyboard.pm:337 #, c-format msgid "Control and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" #: keyboard.pm:338 #, c-format msgid "CapsLock key" msgstr "Phím CapsLock" #: keyboard.pm:339 #, c-format msgid "Shift and CapsLock keys simultaneously" msgstr "Phím Shift và CapsLock đồng thời" #: keyboard.pm:340 #, c-format msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" #: keyboard.pm:341 #, c-format msgid "Alt and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " #: keyboard.pm:342 #, c-format msgid "\"Menu\" key" msgstr "Phím \"Menu\"" #: keyboard.pm:343 #, c-format msgid "Left \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" trái" #: keyboard.pm:344 #, c-format msgid "Right \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" phải" #: keyboard.pm:345 #, c-format msgid "Both Control keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Ctrl đồng thời" #: keyboard.pm:346 #, c-format msgid "Both Alt keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Alt đồng thời" #: keyboard.pm:347 #, c-format msgid "Left Shift key" msgstr "Phím Shift trái" #: keyboard.pm:348 #, c-format msgid "Right Shift key" msgstr "Phím Shift phải" #: keyboard.pm:349 #, c-format msgid "Left Alt key" msgstr "Phím Alt Trái" #: keyboard.pm:350 #, c-format msgid "Left Control key" msgstr "Phím Ctrl trái" #: keyboard.pm:351 #, c-format msgid "Right Control key" msgstr "Phím Ctrl phải" #: keyboard.pm:387 #, c-format msgid "" "Here you can choose the key or key combination that will \n" "allow switching between the different keyboard layouts\n" "(eg: latin and non latin)" msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n" "qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" "(VD: latin hay không latin)" #: keyboard.pm:392 #, c-format msgid "" "This setting will be activated after the installation.\n" "During installation, you will need to use the Right Control\n" "key to switch between the different keyboard layouts." msgstr "" "Thiết lập này sẽ được kích hoạt sau khia cài đặt.\n" "Trong khi cài đặt, bạn cần dùng phím Control (Ctrl) bên phải\n" "để chuyển đổi giữa các tổ chức bàn phím khác nhau." #. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR" #. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from #. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong. #: lang.pm:178 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: lang.pm:195 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #: lang.pm:196 network/adsl_consts.pm:943 #, c-format msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất" #: lang.pm:197 #, c-format msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #: lang.pm:198 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #: lang.pm:199 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: lang.pm:200 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" #: lang.pm:201 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #: lang.pm:202 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" #: lang.pm:203 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" #: lang.pm:204 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" #: lang.pm:205 network/adsl_consts.pm:55 standalone/drakxtv:50 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" #: lang.pm:206 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" #: lang.pm:209 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #: lang.pm:210 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #: lang.pm:211 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #: lang.pm:212 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #: lang.pm:213 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #: lang.pm:215 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #: lang.pm:216 network/adsl_consts.pm:170 network/adsl_consts.pm:179 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #: lang.pm:217 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #: lang.pm:218 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: lang.pm:219 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" #: lang.pm:220 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #: lang.pm:221 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" #: lang.pm:222 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #: lang.pm:224 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #: lang.pm:225 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #: lang.pm:226 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bouvet" #: lang.pm:227 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #: lang.pm:228 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #: lang.pm:229 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" #: lang.pm:231 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #: lang.pm:232 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" #: lang.pm:233 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #: lang.pm:234 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" #: lang.pm:236 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #: lang.pm:237 #, c-format msgid "Cook Islands" msgstr "Đảo Cook" #: lang.pm:238 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chi Lê" #: lang.pm:239 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Camơrun" #: lang.pm:240 network/adsl_consts.pm:188 network/adsl_consts.pm:197 #: network/adsl_consts.pm:206 network/adsl_consts.pm:215 #: network/adsl_consts.pm:224 network/adsl_consts.pm:233 #: network/adsl_consts.pm:242 network/adsl_consts.pm:251 #: network/adsl_consts.pm:260 network/adsl_consts.pm:269 #: network/adsl_consts.pm:278 network/adsl_consts.pm:287 #: network/adsl_consts.pm:296 network/adsl_consts.pm:305 #: network/adsl_consts.pm:314 network/adsl_consts.pm:323 #: network/adsl_consts.pm:332 network/adsl_consts.pm:341 #: network/adsl_consts.pm:350 network/adsl_consts.pm:359 #, c-format msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: lang.pm:241 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #: lang.pm:243 #, c-format msgid "Serbia & Montenegro" msgstr "Serbia & Montenegro" #: lang.pm:244 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #: lang.pm:245 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #: lang.pm:246 #, c-format msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Christmas" #: lang.pm:247 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #: lang.pm:250 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #: lang.pm:252 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #: lang.pm:253 #, c-format msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Dominic" #: lang.pm:254 network/adsl_consts.pm:44 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Angêri" #: lang.pm:255 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: lang.pm:257 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #: lang.pm:258 #, c-format msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sahara" #: lang.pm:259 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: lang.pm:261 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #: lang.pm:263 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: lang.pm:264 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)" #: lang.pm:265 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #: lang.pm:266 #, c-format msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Faroe" #: lang.pm:268 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #: lang.pm:269 network/adsl_consts.pm:954 network/adsl_consts.pm:965 #: network/netconnect.pm:46 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" #: lang.pm:270 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #: lang.pm:271 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #: lang.pm:272 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #: lang.pm:273 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #: lang.pm:274 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #: lang.pm:275 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #: lang.pm:276 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #: lang.pm:277 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #: lang.pm:278 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #: lang.pm:279 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #: lang.pm:281 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" #: lang.pm:282 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #: lang.pm:283 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" #: lang.pm:284 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #: lang.pm:285 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #: lang.pm:286 #, c-format msgid "Hong Kong SAR (China)" msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)" #: lang.pm:287 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" #: lang.pm:288 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #: lang.pm:289 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: lang.pm:290 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #: lang.pm:292 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #: lang.pm:295 #, c-format msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: lang.pm:296 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh" #: lang.pm:297 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" #: lang.pm:298 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" #: lang.pm:299 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: lang.pm:301 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: lang.pm:302 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" #: lang.pm:304 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: lang.pm:305 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #: lang.pm:306 #, c-format msgid "Cambodia" msgstr "Campuchia" #: lang.pm:307 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #: lang.pm:308 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" #: lang.pm:309 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts và Nevis" #: lang.pm:310 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" #: lang.pm:311 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" #: lang.pm:312 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" #: lang.pm:313 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #: lang.pm:314 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #: lang.pm:315 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" #: lang.pm:316 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: lang.pm:317 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #: lang.pm:318 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" #: lang.pm:319 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #: lang.pm:320 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" #: lang.pm:321 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: lang.pm:322 network/adsl_consts.pm:600 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" #: lang.pm:323 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" #: lang.pm:324 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" #: lang.pm:325 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" #: lang.pm:326 network/adsl_consts.pm:609 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" #: lang.pm:327 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: lang.pm:328 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" #: lang.pm:329 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" #: lang.pm:330 #, c-format msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Marshall" #: lang.pm:331 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #: lang.pm:332 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" #: lang.pm:333 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #: lang.pm:334 #, c-format msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: lang.pm:335 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana" #: lang.pm:336 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: lang.pm:337 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #: lang.pm:338 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: lang.pm:339 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" #: lang.pm:340 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #: lang.pm:341 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" #: lang.pm:342 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #: lang.pm:343 #, c-format msgid "Mexico" msgstr "Mehicô" #: lang.pm:344 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #: lang.pm:345 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #: lang.pm:346 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: lang.pm:347 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #: lang.pm:348 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" #: lang.pm:349 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" #: lang.pm:350 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" #: lang.pm:351 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #: lang.pm:354 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #: lang.pm:355 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #: lang.pm:356 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" #: lang.pm:358 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" #: lang.pm:359 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" #: lang.pm:360 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" #: lang.pm:361 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #: lang.pm:362 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #: lang.pm:363 #, c-format msgid "Philippines" msgstr "Philippin" #: lang.pm:364 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #: lang.pm:366 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre và Miquelon" #: lang.pm:367 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #: lang.pm:368 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" #: lang.pm:369 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" #: lang.pm:371 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: lang.pm:372 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" #: lang.pm:373 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" #: lang.pm:374 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #: lang.pm:375 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" #: lang.pm:377 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: lang.pm:378 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: lang.pm:379 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" #: lang.pm:380 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: lang.pm:381 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #: lang.pm:383 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: lang.pm:384 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #: lang.pm:385 network/adsl_consts.pm:747 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" #: lang.pm:386 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands" #: lang.pm:388 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #: lang.pm:389 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #: lang.pm:390 network/adsl_consts.pm:737 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #: lang.pm:391 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" #: lang.pm:392 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" #: lang.pm:393 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #: lang.pm:394 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #: lang.pm:395 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" #: lang.pm:396 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" #: lang.pm:397 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" #: lang.pm:398 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" #: lang.pm:399 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: lang.pm:400 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" #: lang.pm:402 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" #: lang.pm:403 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #: lang.pm:404 #, c-format msgid "East Timor" msgstr "Đông Timor" #: lang.pm:405 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #: lang.pm:406 network/adsl_consts.pm:931 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" #: lang.pm:407 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #: lang.pm:408 #, c-format msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: lang.pm:409 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad và Tobago" #: lang.pm:410 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #: lang.pm:412 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" #: lang.pm:413 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" #: lang.pm:414 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #: lang.pm:415 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" #: lang.pm:417 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: lang.pm:418 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #: lang.pm:419 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" #: lang.pm:420 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent và the Grenadines" #: lang.pm:421 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" #: lang.pm:422 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" #: lang.pm:423 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" #: lang.pm:424 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: lang.pm:425 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #: lang.pm:426 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" #: lang.pm:427 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #: lang.pm:428 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #: lang.pm:429 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #: lang.pm:431 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #: lang.pm:432 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" #: lang.pm:1122 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" #: lvm.pm:83 #, c-format msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed" msgstr "" #: lvm.pm:135 #, c-format msgid "Physical volume %s is still in use" msgstr "" #: lvm.pm:145 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" #: lvm.pm:178 #, c-format msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physicals volumes" msgstr "" #: modules/interactive.pm:21 standalone/drakconnect:1027 #, c-format msgid "Parameters" msgstr "Các thông số" #: modules/interactive.pm:21 standalone/draksec:51 #, c-format msgid "NONE" msgstr "KHÔNG PHẢI" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "Module configuration" msgstr "Cấu hình module" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "You can configure each parameter of the module here." msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." #: modules/interactive.pm:63 #, c-format msgid "Found %s interfaces" msgstr "Tìm thấy các giao diện %s" #: modules/interactive.pm:64 #, c-format msgid "Do you have another one?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" #: modules/interactive.pm:65 #, c-format msgid "Do you have any %s interfaces?" msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" #: modules/interactive.pm:71 #, c-format msgid "See hardware info" msgstr "Xem thông tin phần cứng" #: modules/interactive.pm:82 #, c-format msgid "Installing driver for USB controller" msgstr "Cài đặt driver cho USB controller" #: modules/interactive.pm:83 #, c-format msgid "Installing driver for firewire controller %s" msgstr "Cài đặt driver cho firewire controller %s" #: modules/interactive.pm:84 #, c-format msgid "Installing driver for hard drive controller %s" msgstr "Cài đặt driver cho hard drive controller %s" #: modules/interactive.pm:85 #, c-format msgid "Installing driver for ethernet controller %s" msgstr "Cài đặt driver cho ethernet controller %s" #. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) #. -PO: the second is the vendor+model name #: modules/interactive.pm:96 #, c-format msgid "Installing driver for %s card %s" msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" #: modules/interactive.pm:99 #, c-format msgid "(module %s)" msgstr "(module %s)" #: modules/interactive.pm:109 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" "Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" #: modules/interactive.pm:115 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" "For instance, ``io=0x300 irq=7''" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" "Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" "Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" #: modules/interactive.pm:117 #, c-format msgid "Module options:" msgstr "Tùy chọn của module:" #. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) #: modules/interactive.pm:130 #, c-format msgid "Which %s driver should I try?" msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" #: modules/interactive.pm:139 #, c-format msgid "" "In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" "properly, although it normally works fine without them. Would you like to " "specify\n" "extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" "information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " "should\n" "not cause any damage." msgstr "" "Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" "đúng cách, mặc dù không có thì nó vẫn có thể hoạt động bình thường. Bạn có " "muốn\n" "chỉ rõ tùy chọn bổ sung cho nó hoặc để driver tự thăm dò thông tin mà\n" "nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" "không gây hư hỏng nào." #: modules/interactive.pm:143 #, c-format msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" #: modules/interactive.pm:143 #, c-format msgid "Specify options" msgstr "Định rõ tùy chọn" #: modules/interactive.pm:155 #, c-format msgid "" "Loading module %s failed.\n" "Do you want to try again with other parameters?" msgstr "" "Nạp module %s không được.\n" "Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" #: modules/parameters.pm:49 #, c-format msgid "a number" msgstr "một số" #: modules/parameters.pm:51 #, c-format msgid "%d comma separated numbers" msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số" #: modules/parameters.pm:51 #, c-format msgid "%d comma separated strings" msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" #: modules/parameters.pm:53 #, c-format msgid "comma separated numbers" msgstr "dấu phẩy phân cách các số" #: modules/parameters.pm:53 #, c-format msgid "comma separated strings" msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi" #: mouse.pm:25 #, c-format msgid "Sun - Mouse" msgstr "Chuột của hãng Sun" #: mouse.pm:31 security/level.pm:12 #, c-format msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: mouse.pm:32 #, c-format msgid "Logitech MouseMan+" msgstr "Logitech MouseMan+" #: mouse.pm:33 #, c-format msgid "Generic PS2 Wheel Mouse" msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" #: mouse.pm:34 #, c-format msgid "GlidePoint" msgstr "GlidePoint" #: mouse.pm:36 network/modem.pm:47 network/modem.pm:48 network/modem.pm:49 #: network/modem.pm:68 network/modem.pm:82 network/modem.pm:87 #: network/modem.pm:120 network/netconnect.pm:575 network/netconnect.pm:580 #: network/netconnect.pm:592 network/netconnect.pm:597 #: network/netconnect.pm:613 network/netconnect.pm:615 #, c-format msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: mouse.pm:39 mouse.pm:73 #, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse" msgstr "Chuột loại Kensington Thinking" #: mouse.pm:40 mouse.pm:68 #, c-format msgid "Genius NetMouse" msgstr "Genius NetMouse" #: mouse.pm:41 #, c-format msgid "Genius NetScroll" msgstr "Genius NetScroll" #: mouse.pm:42 mouse.pm:52 #, c-format msgid "Microsoft Explorer" msgstr "Microsoft Explorer" #: mouse.pm:47 mouse.pm:79 #, c-format msgid "1 button" msgstr " nút 1" #: mouse.pm:48 mouse.pm:57 #, c-format msgid "Generic 2 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút" #: mouse.pm:50 mouse.pm:59 #, c-format msgid "Generic 3 Button Mouse with Wheel emulation" msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:51 #, c-format msgid "Wheel" msgstr "Bánh xe" #: mouse.pm:55 #, c-format msgid "serial" msgstr "serial" #: mouse.pm:58 #, c-format msgid "Generic 3 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút" #: mouse.pm:60 #, c-format msgid "Microsoft IntelliMouse" msgstr "Microsoft IntelliMouse" #: mouse.pm:61 #, c-format msgid "Logitech MouseMan" msgstr "Logitech MouseMan" #: mouse.pm:62 #, c-format msgid "Logitech MouseMan with Wheel emulation" msgstr "Logitech MouseMan với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:63 #, c-format msgid "Mouse Systems" msgstr "Mouse Systems" #: mouse.pm:65 #, c-format msgid "Logitech CC Series" msgstr "Logitech CC Series" #: mouse.pm:66 #, c-format msgid "Logitech CC Series with Wheel emulation" msgstr "Logitech CC Series với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:67 #, c-format msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" #: mouse.pm:69 #, c-format msgid "MM Series" msgstr "MM Series" #: mouse.pm:70 #, c-format msgid "MM HitTablet" msgstr "MM HitTablet" #: mouse.pm:71 #, c-format msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" #: mouse.pm:72 #, c-format msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type) with Wheel emulation" msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type) với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:74 #, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse with Wheel emulation" msgstr "Kensington Thinking Mouse với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:77 #, c-format msgid "busmouse" msgstr "busmouse" #: mouse.pm:80 #, c-format msgid "2 buttons" msgstr "2 nút" #: mouse.pm:81 #, c-format msgid "3 buttons" msgstr "3 nút" #: mouse.pm:82 #, c-format msgid "3 buttons with Wheel emulation" msgstr "3 nút với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:86 #, c-format msgid "Universal" msgstr "Phổ thông" #: mouse.pm:88 #, c-format msgid "Any PS/2 & USB mice" msgstr "Bất kỳ chuột PS/2 và USB nào" #: mouse.pm:89 #, c-format msgid "Microsoft Xbox Controller S" msgstr "Microsoft Xbox Controller S" #: mouse.pm:93 standalone/drakconnect:351 standalone/drakvpn:1126 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: mouse.pm:95 #, c-format msgid "No mouse" msgstr "Không có chuột" #: mouse.pm:304 mouse.pm:367 mouse.pm:376 mouse.pm:435 #, c-format msgid "Synaptics Touchpad" msgstr "Synaptics Touchpad" #: mouse.pm:561 #, c-format msgid "Please test the mouse" msgstr "Hãy thử chuột" #: mouse.pm:563 #, c-format msgid "To activate the mouse," msgstr "Để chuột hoạt động," #: mouse.pm:564 #, c-format msgid "MOVE YOUR WHEEL!" msgstr "HÃY LĂN CHUỘT!" #: network/drakfirewall.pm:12 share/compssUsers.pl:85 #, c-format msgid "Web Server" msgstr "Máy chủ Web" #: network/drakfirewall.pm:17 #, c-format msgid "Domain Name Server" msgstr "Máy Chủ Tên Miền" #: network/drakfirewall.pm:22 #, c-format msgid "SSH server" msgstr "Máy chủ SSH" #: network/drakfirewall.pm:27 #, c-format msgid "FTP server" msgstr "Máy chủ FTP" #: network/drakfirewall.pm:32 #, c-format msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: network/drakfirewall.pm:37 #, c-format msgid "POP and IMAP Server" msgstr "Máy chủ IMAP và POP" #: network/drakfirewall.pm:42 #, c-format msgid "Telnet server" msgstr "Máy chủ Telnet" #: network/drakfirewall.pm:48 #, c-format msgid "Windows Files Sharing (SMB)" msgstr "Chi sẻ tập tin Windows (SMB)" #: network/drakfirewall.pm:54 #, c-format msgid "CUPS server" msgstr "Máy chủ CUPS" #: network/drakfirewall.pm:60 #, c-format msgid "Echo request (ping)" msgstr "Echo request (ping)" #: network/drakfirewall.pm:65 #, c-format msgid "BitTorrent" msgstr "BitTorrent" #: network/drakfirewall.pm:74 #, c-format msgid "Port scan detection" msgstr "" #: network/drakfirewall.pm:165 #, c-format msgid "" "drakfirewall configurator\n" "\n" "This configures a personal firewall for this Mandriva Linux machine.\n" "For a powerful and dedicated firewall solution, please look to the\n" "specialized Mandriva Security Firewall distribution." msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandriva Linux.\n" "Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy tìm xem phân phối\n" "tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandriva." #: network/drakfirewall.pm:171 #, c-format msgid "" "drakfirewall configurator\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access with\n" "drakconnect before going any further." msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n" "drakconnect trước khi tiếp tục." #: network/drakfirewall.pm:188 #, c-format msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" msgstr "Bạn muốn cho phép kết nối Internet đến dịch vụ nào?" #: network/drakfirewall.pm:191 #, c-format msgid "" "You can enter miscellaneous ports. \n" "Valid examples are: 139/tcp 139/udp 600:610/tcp 600:610/udp.\n" "Have a look at /etc/services for information." msgstr "" "Bạn có thể nhập các port ngẫu nhiên.\n" "Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp 600:610/tcp 600:610/udp.\n" "Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." #: network/drakfirewall.pm:197 #, c-format msgid "" "Invalid port given: %s.\n" "The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n" "where port is between 1 and 65535.\n" "\n" "You can also give a range of ports (eg: 24300:24350/udp)" msgstr "" "Port không hợp lệ là: %s.\n" "Định dạng đúng là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" "với port từ 1 đến 65535.\n" "\n" "Bạn cũng có thể cho một dãy port (ví dụ: 24300:24350/udp)" #: network/drakfirewall.pm:207 #, c-format msgid "Everything (no firewall)" msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" #: network/drakfirewall.pm:209 #, c-format msgid "Other ports" msgstr "Các cổng khác" #: network/drakfirewall.pm:251 network/drakfirewall.pm:254 #: standalone/drakids:33 standalone/drakids:134 standalone/drakids:160 #: standalone/drakids:169 standalone/drakids:179 standalone/drakids:246 #: standalone/net_applet:59 standalone/net_applet:180 #: standalone/net_applet:354 standalone/net_applet:391 #, c-format msgid "Interactive Firewall" msgstr "Tường lửa" #: network/drakfirewall.pm:252 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can be warned when someone accesses to a service or tries to intrude " "into your computer.\n" "Please select which network activity should be watched." msgstr "" "Hệ thống có thể thông báo ai đang nối vào dịch vụ hoặc đang muốn xâm nhập " "vào máy bạn.\n" "Vui lòng chỉ định những sự kiện nào nên được thông báo." #: network/drakfirewall.pm:257 #, c-format msgid "Use Interactive Firewall" msgstr "Sử dụng tường lửa" #: network/ifw.pm:136 #, c-format msgid "Port scanning" msgstr "Cổng đang bị quét" #: network/ifw.pm:137 #, c-format msgid "Service attack" msgstr "Dịch vụ bị tấn công" #: network/ifw.pm:138 #, c-format msgid "Password cracking" msgstr "Đoán Mật khẩu" #: network/ifw.pm:139 #, c-format msgid "\"%s\" attack" msgstr "\"%s\" tấn công" #: network/ifw.pm:141 #, c-format msgid "A port scanning attack has been attempted by %s." msgstr "%s đang cố thực hiện tấn công quét cổng." #: network/ifw.pm:142 #, c-format msgid "The %s service has been attacked by %s." msgstr "Dịch vụ %s đã bị %s tấn công." #: network/ifw.pm:143 #, c-format msgid "A password cracking attack has been attempted by %s." msgstr "%s đang thực hiện tấn công bẻ khóa mật khẩu." #: network/ifw.pm:144 #, c-format msgid "A \"%s\" attack has been attempted by %s" msgstr "Một tấn công %s đang cố thực hiện bởi %s" #: network/isdn.pm:117 network/netconnect.pm:447 network/netconnect.pm:536 #: network/netconnect.pm:539 network/netconnect.pm:682 #: network/netconnect.pm:686 #, c-format msgid "Unlisted - edit manually" msgstr "Không liệt kê - tự điều chỉnh" #: network/isdn.pm:160 network/netconnect.pm:379 #, c-format msgid "ISA / PCMCIA" msgstr "ISA / PCMCIA" #: network/isdn.pm:160 network/netconnect.pm:379 #, c-format msgid "I do not know" msgstr "Tôi không biết" #: network/isdn.pm:161 network/netconnect.pm:379 #, c-format msgid "PCI" msgstr "PCI" #: network/isdn.pm:162 network/netconnect.pm:379 #, c-format msgid "USB" msgstr "USB" #: network/modem.pm:47 network/modem.pm:48 network/modem.pm:49 #: network/netconnect.pm:580 network/netconnect.pm:597 #: network/netconnect.pm:613 #, c-format msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: network/ndiswrapper.pm:27 #, c-format msgid "No device supporting the %s ndiswrapper driver is present!" msgstr "Không có thiết bị hỗ trợ %s ndiswrapper driver!" #: network/ndiswrapper.pm:33 #, c-format msgid "Please select the Windows driver (.inf file)" msgstr "Hãy chọn Windows driver (tập tin .inf)" #: network/ndiswrapper.pm:42 #, c-format msgid "Unable to install the %s ndiswrapper driver!" msgstr "Không thể cài đặt %s ndiswrapper driver!" #: network/ndiswrapper.pm:89 #, c-format msgid "Unable to load the ndiswrapper module!" msgstr "Không thể nạp ndiswrapper module!" #: network/ndiswrapper.pm:95 #, c-format msgid "" "The selected device has already been configured with the %s driver.\n" "Do you really want to use a ndiswrapper driver?" msgstr "" "Thiết bị được chọn đã được cấu hình bằng %s driver.\n" "Bạn có thật sự muốn dùng ndiswrapper driver không?" #: network/ndiswrapper.pm:101 #, c-format msgid "Unable to find the ndiswrapper interface!" msgstr "Không tìm thấy giao diện ndiswrapper!" #: network/netconnect.pm:69 network/netconnect.pm:477 #: network/netconnect.pm:484 #, c-format msgid "Manual choice" msgstr "Lựa chọn thủ công" #: network/netconnect.pm:69 #, c-format msgid "Internal ISDN card" msgstr "Card ISDN lắp trong" #: network/netconnect.pm:80 printer/printerdrake.pm:1643 standalone/drakups:75 #, c-format msgid "Manual configuration" msgstr "Cấu hình thủ công" #: network/netconnect.pm:81 standalone/drakroam:113 #, c-format msgid "Automatic IP (BOOTP/DHCP)" msgstr "IP tự động (BOOTP/DHCP)" #: network/netconnect.pm:83 #, c-format msgid "Automatic IP (BOOTP/DHCP/Zeroconf)" msgstr "IP tự động (BOOTP/DHCP/Zeroconf)" #: network/netconnect.pm:86 #, c-format msgid "Protocol for the rest of the world" msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" #: network/netconnect.pm:88 standalone/drakconnect:563 #, c-format msgid "European protocol (EDSS1)" msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" #: network/netconnect.pm:89 standalone/drakconnect:564 #, c-format msgid "" "Protocol for the rest of the world\n" "No D-Channel (leased lines)" msgstr "" "Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" " không có D-Channel (kênh thuê riêng)" #: network/netconnect.pm:115 network/thirdparty.pm:197 #, c-format msgid "Alcatel speedtouch USB modem" msgstr "Alcatel speedtouch USB modem" #: network/netconnect.pm:116 #, c-format msgid "Sagem USB modem" msgstr "Modem Sagem USB" #: network/netconnect.pm:117 #, c-format msgid "Bewan modem" msgstr "Modem Bewan" #: network/netconnect.pm:118 #, c-format msgid "ECI Hi-Focus modem" msgstr "Modem ECI Hi-Focus" #: network/netconnect.pm:122 #, c-format msgid "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)" msgstr "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)" #: network/netconnect.pm:123 #, c-format msgid "Manual TCP/IP configuration" msgstr "Cấu hình thủ công TCP/IP" #: network/netconnect.pm:124 #, c-format msgid "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)" msgstr "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)" #: network/netconnect.pm:125 #, c-format msgid "PPP over Ethernet (PPPoE)" msgstr "PPP over Ethernet (PPPoE)" #: network/netconnect.pm:126 #, c-format msgid "PPP over ATM (PPPoA)" msgstr "PPP over ATM (PPPoA)" #: network/netconnect.pm:127 #, c-format msgid "DSL over CAPI" msgstr "DSL over CAPI" #: network/netconnect.pm:131 #, c-format msgid "Bridged Ethernet LLC" msgstr "Bridged Ethernet LLC" #: network/netconnect.pm:132 #, c-format msgid "Bridged Ethernet VC" msgstr "Bridged Ethernet VC" #: network/netconnect.pm:133 #, c-format msgid "Routed IP LLC" msgstr "Routed IP LLC" #: network/netconnect.pm:134 #, c-format msgid "Routed IP VC" msgstr "Routed IP VC" #: network/netconnect.pm:135 #, c-format msgid "PPPoA LLC" msgstr "PPPoA LLC" #: network/netconnect.pm:136 #, c-format msgid "PPPoA VC" msgstr "PPPoA VC" #: network/netconnect.pm:140 standalone/drakconnect:498 #, c-format msgid "Script-based" msgstr "Script-based" #: network/netconnect.pm:141 standalone/drakconnect:498 #, c-format msgid "PAP" msgstr "PAP" #: network/netconnect.pm:142 standalone/drakconnect:498 #, c-format msgid "Terminal-based" msgstr "Terminal-based" #: network/netconnect.pm:143 standalone/drakconnect:498 #, c-format msgid "CHAP" msgstr "CHAP" #: network/netconnect.pm:144 standalone/drakconnect:498 #, c-format msgid "PAP/CHAP" msgstr "PAP/CHAP" #: network/netconnect.pm:234 standalone/drakconnect:56 #, c-format msgid "Network & Internet Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng & Internet" #: network/netconnect.pm:240 #, c-format msgid "LAN connection" msgstr "Kết nối LAN" #: network/netconnect.pm:241 network/netconnect.pm:260 standalone/drakroam:140 #: standalone/drakroam:158 standalone/drakroam:161 #, c-format msgid "Wireless connection" msgstr "Kết nối không dây" #: network/netconnect.pm:242 #, c-format msgid "ADSL connection" msgstr "Kết nối ADSL" #: network/netconnect.pm:243 #, c-format msgid "Cable connection" msgstr "Kết nối cáp" #: network/netconnect.pm:244 #, c-format msgid "ISDN connection" msgstr "Kết nối ISDN" #: network/netconnect.pm:245 #, c-format msgid "Modem connection" msgstr "Kết nối modem" #: network/netconnect.pm:246 #, c-format msgid "DVB connection" msgstr "Kết nối DVB" #: network/netconnect.pm:256 #, c-format msgid "Choose the connection you want to configure" msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" #: network/netconnect.pm:271 network/netconnect.pm:759 #, c-format msgid "Connection Configuration" msgstr "Cấu hình kết nối" #: network/netconnect.pm:271 network/netconnect.pm:760 #, c-format msgid "Please fill or check the field below" msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" #: network/netconnect.pm:274 #, c-format msgid "Your personal phone number" msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" #: network/netconnect.pm:275 network/netconnect.pm:763 #, c-format msgid "Provider name (ex provider.net)" msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" #: network/netconnect.pm:276 standalone/drakconnect:493 #, c-format msgid "Provider phone number" msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" #: network/netconnect.pm:277 #, c-format msgid "Provider DNS 1 (optional)" msgstr "DNS 1 của nhà cung cấp (không bắt buộc)" #: network/netconnect.pm:278 #, c-format msgid "Provider DNS 2 (optional)" msgstr "DNS 2 của nhà cung cấp (không bắt buộc)" #: network/netconnect.pm:279 standalone/drakconnect:444 #, c-format msgid "Dialing mode" msgstr "Chế độ quay số" #: network/netconnect.pm:280 standalone/drakconnect:449 #: standalone/drakconnect:517 #, c-format msgid "Connection speed" msgstr "Tốc độ kết nối" #: network/netconnect.pm:281 standalone/drakconnect:454 #, c-format msgid "Connection timeout (in sec)" msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" #: network/netconnect.pm:282 network/netconnect.pm:307 #: network/netconnect.pm:766 standalone/drakconnect:491 #, c-format msgid "Account Login (user name)" msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" #: network/netconnect.pm:283 network/netconnect.pm:308 #: network/netconnect.pm:767 standalone/drakconnect:492 #, c-format msgid "Account Password" msgstr "Mật khẩu tài khoản" #: network/netconnect.pm:284 standalone/drakconnect:554 #, c-format msgid "Card IRQ" msgstr "Card IRQ" #: network/netconnect.pm:285 standalone/drakconnect:555 #, c-format msgid "Card mem (DMA)" msgstr "Card mem (DMA)" #: network/netconnect.pm:286 standalone/drakconnect:556 #, c-format msgid "Card IO" msgstr "Card IO" #: network/netconnect.pm:287 standalone/drakconnect:557 #, c-format msgid "Card IO_0" msgstr "Card IO_0" #: network/netconnect.pm:288 #, c-format msgid "Card IO_1" msgstr "Card IO_1" #: network/netconnect.pm:303 #, c-format msgid "Cable: account options" msgstr "Cable: các tùy chọn tài khoản" #: network/netconnect.pm:306 #, c-format msgid "Use BPALogin (needed for Telstra)" msgstr "Dùng BPALogin (cần cho Telstra)" #: network/netconnect.pm:332 network/netconnect.pm:649 #: network/netconnect.pm:798 network/netconnect.pm:1112 #, c-format msgid "Select the network interface to configure:" msgstr "Chọn giao diện mạng để cấu hình:" #: network/netconnect.pm:334 network/netconnect.pm:369 #: network/netconnect.pm:650 network/netconnect.pm:800 network/shorewall.pm:65 #: standalone/drakconnect:713 #, c-format msgid "Net Device" msgstr "Thiết bị mạng" #: network/netconnect.pm:335 network/netconnect.pm:340 #, c-format msgid "External ISDN modem" msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" #: network/netconnect.pm:368 standalone/harddrake2:216 #, c-format msgid "Select a device!" msgstr "Chọn thiết bị !" #: network/netconnect.pm:377 network/netconnect.pm:387 #: network/netconnect.pm:397 network/netconnect.pm:430 #: network/netconnect.pm:444 #, c-format msgid "ISDN Configuration" msgstr "Cấu hình ISDN" #: network/netconnect.pm:378 #, c-format msgid "What kind of card do you have?" msgstr "Bạn có loại card nào ?" #: network/netconnect.pm:388 #, c-format msgid "" "\n" "If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n" "\n" "If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your " "card.\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n" "\n" "Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" #: network/netconnect.pm:392 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: network/netconnect.pm:392 #, c-format msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: network/netconnect.pm:398 #, c-format msgid "Which of the following is your ISDN card?" msgstr "Cái nào sau đây là ISDN card của bạn?" #: network/netconnect.pm:416 #, c-format msgid "" "A CAPI driver is available for this modem. This CAPI driver can offer more " "capabilities than the free driver (like sending faxes). Which driver do you " "want to use?" msgstr "" "Có sẵn CAPI driver cho modem này. CAPI driver cung cấp nhiều chức năng hơn " "driver miễn phí (như tính năng gửi fax). Bạn muốn dùng driver nào?" #: network/netconnect.pm:418 standalone/drakconnect:109 standalone/drakups:251 #: standalone/harddrake2:133 #, c-format msgid "Driver" msgstr "Driver" #: network/netconnect.pm:430 #, c-format msgid "Which protocol do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" #: network/netconnect.pm:432 standalone/drakconnect:109 #: standalone/drakconnect:300 standalone/drakconnect:562 #: standalone/drakids:196 standalone/drakvpn:1128 #, c-format msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: network/netconnect.pm:444 #, c-format msgid "" "Select your provider.\n" "If it is not listed, choose Unlisted." msgstr "" "Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" " Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" #: network/netconnect.pm:446 network/netconnect.pm:535 #: network/netconnect.pm:681 #, c-format msgid "Provider:" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ:" #: network/netconnect.pm:455 #, c-format msgid "" "Your modem is not supported by the system.\n" "Take a look at http://www.linmodems.org" msgstr "" "Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n" "Hãy xem tại http://www.linmodems.org" #: network/netconnect.pm:474 #, c-format msgid "Select the modem to configure:" msgstr "Chọn modem để cấu hình:" #: network/netconnect.pm:504 #, c-format msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." #: network/netconnect.pm:533 #, c-format msgid "Select your provider:" msgstr "Chọn nhà cung cấp dịch vụ:" #: network/netconnect.pm:557 #, c-format msgid "Dialup: account options" msgstr "Dialup: các tùy chọn tài khoản" #: network/netconnect.pm:560 #, c-format msgid "Connection name" msgstr "Tên kết nối" #: network/netconnect.pm:561 #, c-format msgid "Phone number" msgstr "Số điện thoại" #: network/netconnect.pm:562 #, c-format msgid "Login ID" msgstr "ID đăng nhập" #: network/netconnect.pm:577 network/netconnect.pm:610 #, c-format msgid "Dialup: IP parameters" msgstr "Dialup: tham số IP" #: network/netconnect.pm:580 #, c-format msgid "IP parameters" msgstr "Tham số IP" #: network/netconnect.pm:581 network/netconnect.pm:884 #: printer/printerdrake.pm:460 standalone/drakconnect:109 #: standalone/drakconnect:316 standalone/drakconnect:882 #: standalone/drakhosts:197 standalone/drakroam:114 standalone/drakups:286 #, c-format msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: network/netconnect.pm:582 #, c-format msgid "Subnet mask" msgstr "Subnet mask" #: network/netconnect.pm:594 #, c-format msgid "Dialup: DNS parameters" msgstr "Dialup: các tham số DNS" #: network/netconnect.pm:597 #, c-format msgid "DNS" msgstr "DNS" #: network/netconnect.pm:598 #, c-format msgid "Domain name" msgstr "Tên miền" #: network/netconnect.pm:599 network/netconnect.pm:764 #: standalone/drakconnect:992 #, c-format msgid "First DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" #: network/netconnect.pm:600 network/netconnect.pm:765 #: standalone/drakconnect:993 #, c-format msgid "Second DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" #: network/netconnect.pm:601 #, c-format msgid "Set hostname from IP" msgstr "Đặt hostname từ IP" #: network/netconnect.pm:613 standalone/drakconnect:327 #, c-format msgid "Gateway" msgstr "Cổng kết nối" #: network/netconnect.pm:614 standalone/drakroam:116 #, c-format msgid "Gateway IP address" msgstr "Địa chỉ IP của Gateway" #: network/netconnect.pm:649 #, c-format msgid "ADSL configuration" msgstr "Cấu hình ADSL" #: network/netconnect.pm:679 #, c-format msgid "Please choose your ADSL provider" msgstr "Hãy chọn hãng sản xuất ADSL" #: network/netconnect.pm:709 #, c-format msgid "" "Please choose your DSL connection type.\n" "If you do not know it, keep the preselected type." msgstr "" #: network/netconnect.pm:712 #, c-format msgid "ADSL connection type:" msgstr "Kiểu kết nối ADSL:" #: network/netconnect.pm:769 #, c-format msgid "Virtual Path ID (VPI):" msgstr "Virtual Path ID (VPI):" #: network/netconnect.pm:770 #, c-format msgid "Virtual Circuit ID (VCI):" msgstr "Virtual Circuit ID (VCI):" #: network/netconnect.pm:773 #, c-format msgid "Encapsulation:" msgstr "Thâu tóm :" #: network/netconnect.pm:800 #, c-format msgid "Manually load a driver" msgstr "Tự nhập driver" #: network/netconnect.pm:800 #, c-format msgid "Use a Windows driver (with ndiswrapper)" msgstr "Dùng Windows driver (bằng ndiswrapper)" #: network/netconnect.pm:840 #, c-format msgid "Zeroconf hostname resolution" msgstr "Tên của máy Zeroconf" #: network/netconnect.pm:841 network/netconnect.pm:871 #, c-format msgid "Configuring network device %s (driver %s)" msgstr "Cấu hình thiết bị mạng %s (driver %s)" #: network/netconnect.pm:842 #, c-format msgid "" "The following protocols can be used to configure a LAN connection. Please " "choose the one you want to use" msgstr "" "Những giao thức sau đây có thể dùng để cấu hình kết nối LAN. Hãy chọn giao " "thức bạn muốn dùng" #: network/netconnect.pm:872 #, c-format msgid "" "Please enter the IP configuration for this machine.\n" "Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n" "notation (for example, 1.2.3.4)." msgstr "" "Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n" "Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" "phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." #: network/netconnect.pm:879 standalone/drakconnect:373 #, c-format msgid "Assign host name from DHCP address" msgstr "Chỉ định tên chủ (hostname) từ địa chỉ DHCP" #: network/netconnect.pm:880 standalone/drakconnect:375 #, c-format msgid "DHCP host name" msgstr "Tên chủ DHCP" #: network/netconnect.pm:885 standalone/drakconnect:321 #: standalone/drakconnect:883 standalone/drakgw:181 #, c-format msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: network/netconnect.pm:887 standalone/drakconnect:437 #, c-format msgid "Track network card id (useful for laptops)" msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" #: network/netconnect.pm:888 standalone/drakconnect:438 #, c-format msgid "Network Hotplugging" msgstr "Hotplugging cho mạng" #: network/netconnect.pm:890 standalone/drakconnect:432 #, c-format msgid "Start at boot" msgstr "Chạy lúc khởi động " #: network/netconnect.pm:892 standalone/drakconnect:460 #, c-format msgid "Metric" msgstr "Hệ mét" #: network/netconnect.pm:893 #, c-format msgid "Enable IPv6 to IPv4 tunnel" msgstr "" #: network/netconnect.pm:895 standalone/drakconnect:369 #: standalone/drakconnect:886 #, c-format msgid "DHCP client" msgstr "Máy khách DHCP" #: network/netconnect.pm:897 standalone/drakconnect:379 #, c-format msgid "DHCP timeout (in seconds)" msgstr "Hết thời gian kết nối DHCP (theo giây):" #: network/netconnect.pm:898 standalone/drakconnect:382 #, c-format msgid "Get DNS servers from DHCP" msgstr "Nhận các DNS server từ DHCP" #: network/netconnect.pm:899 standalone/drakconnect:383 #, c-format msgid "Get YP servers from DHCP" msgstr "Nhận các YP server từ DHCP" #: network/netconnect.pm:900 standalone/drakconnect:384 #, c-format msgid "Get NTPD servers from DHCP" msgstr "Nhận các NTPD server từ DHCP" #: network/netconnect.pm:908 printer/printerdrake.pm:1897 #: standalone/drakconnect:676 #, c-format msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" #: network/netconnect.pm:912 standalone/drakconnect:680 #, c-format msgid "Netmask should be in format 255.255.224.0" msgstr "Địa chỉ netmask nên có định dạng là 255.255.224.0" #: network/netconnect.pm:916 #, c-format msgid "Warning: IP address %s is usually reserved!" msgstr "Cảnh báo: địa chỉ IP %s hay bị đảo !" #: network/netconnect.pm:921 standalone/drakTermServ:1852 #: standalone/drakTermServ:1853 standalone/drakTermServ:1854 #, c-format msgid "%s already in use\n" msgstr "Đang dùng %s rồi\n" #: network/netconnect.pm:961 #, c-format msgid "Choose an ndiswrapper driver" msgstr "Hãy chọn ndiswrapper driver" #: network/netconnect.pm:963 #, c-format msgid "Use the ndiswrapper driver %s" msgstr "Dùng ndiswrapper driver %s" #: network/netconnect.pm:963 #, c-format msgid "Install a new driver" msgstr "Cài đặt driver mới" #: network/netconnect.pm:975 #, c-format msgid "Select a device:" msgstr "Chọn thiết bị:" #: network/netconnect.pm:1004 #, c-format msgid "Please enter the wireless parameters for this card:" msgstr "Hãy nhập các tham số kết nối không dây cho card:" #: network/netconnect.pm:1007 standalone/drakconnect:404 #, c-format msgid "Operating Mode" msgstr "Operating Mode" #: network/netconnect.pm:1008 #, c-format msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #: network/netconnect.pm:1008 #, c-format msgid "Managed" msgstr "Được quản lý" #: network/netconnect.pm:1008 #, c-format msgid "Master" msgstr "Master" #: network/netconnect.pm:1008 #, c-format msgid "Repeater" msgstr "Repeater" #: network/netconnect.pm:1008 #, c-format msgid "Secondary" msgstr "Thứ cấp" #: network/netconnect.pm:1008 #, c-format msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: network/netconnect.pm:1011 standalone/drakconnect:405 #: standalone/drakroam:107 #, c-format msgid "Network name (ESSID)" msgstr "Tên mạng (ESSID)" #: network/netconnect.pm:1012 standalone/drakroam:108 #, c-format msgid "Encryption mode" msgstr "Phương thức mã hóa" #: network/netconnect.pm:1017 #, c-format msgid "Allow access point roaming" msgstr "" #: network/netconnect.pm:1018 standalone/drakconnect:406 #, c-format msgid "Network ID" msgstr "ID mạng" #: network/netconnect.pm:1019 standalone/drakconnect:407 #, c-format msgid "Operating frequency" msgstr "Tần số hoạt động" #: network/netconnect.pm:1020 standalone/drakconnect:408 #, c-format msgid "Sensitivity threshold" msgstr "Ngưỡng nhạy cảm" #: network/netconnect.pm:1021 standalone/drakconnect:409 #, c-format msgid "Bitrate (in b/s)" msgstr "Bitrate (in b/s)" #: network/netconnect.pm:1022 standalone/drakconnect:420 #, c-format msgid "RTS/CTS" msgstr "RTS/CTS" #: network/netconnect.pm:1023 #, c-format msgid "" "RTS/CTS adds a handshake before each packet transmission to make sure that " "the\n" "channel is clear. This adds overhead, but increase performance in case of " "hidden\n" "nodes or large number of active nodes. This parameter sets the size of the\n" "smallest packet for which the node sends RTS, a value equal to the maximum\n" "packet size disable the scheme. You may also set this parameter to auto, " "fixed\n" "or off." msgstr "" "RTS/CTS thêm một handshake trước từng lần truyền packet để đảm bảo\n" "channel là sạch (clear). Việc này thêm overhead, nhưng tăng sự thực thi " "trong\n" "trường hợp các node ẩn hoặc với số lượng lớn các node hoạt động. Tham số " "này\n" "đặt kích thước cho packet nhỏ nhất để node đó gửi RTS, giá trị tương ứng với " "kích\n" "thước packet lớn nhất không cho phép trong lược đồ. Bạn cũng có thể đặt tham " "số\n" "này là auto, fixed hoặc off." #: network/netconnect.pm:1030 standalone/drakconnect:421 #, c-format msgid "Fragmentation" msgstr "Phân mảnh" #: network/netconnect.pm:1031 standalone/drakconnect:422 #, c-format msgid "iwconfig command extra arguments" msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh iwconfig" #: network/netconnect.pm:1032 #, c-format msgid "" "Here, one can configure some extra wireless parameters such as:\n" "ap, channel, commit, enc, power, retry, sens, txpower (nick is already set " "as the hostname).\n" "\n" "See iwconfig(8) man page for further information." msgstr "" "Có thể cấu hình thêm các tham số cho mạng không dây tại đây như:\n" "ap, kênh, commit, enc, nguồn, số lần thử, sens, txpower (tên máy chủ được " "đặt là nick).\n" "\n" "Xem thêm trang hướng dẫn của iwconfig để biết thêm chi tiết." #. -PO: split the "xyz command extra argument" translated string into two lines if it's bigger than the english one #: network/netconnect.pm:1039 standalone/drakconnect:423 #, c-format msgid "iwspy command extra arguments" msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh iwspy" #: network/netconnect.pm:1040 #, c-format msgid "" "iwspy is used to set a list of addresses in a wireless network\n" "interface and to read back quality of link information for each of those.\n" "\n" "This information is the same as the one available in /proc/net/wireless :\n" "quality of the link, signal strength and noise level.\n" "\n" "See iwpspy(8) man page for further information." msgstr "" "iwspy dùng để đặt ra danh sách các địa chỉ trong giao diện mạng\n" "không dây và cho biết thông tin về chất lượng kết nối tới mỗi địa chỉ đó.\n" "\n" "Những thông tin này cũng giống như thông tin trong /proc/net/wireless :\n" "chất lượng kết nối, độ mạnh tín hiệu, độ nhiễu.\n" "/n" #: network/netconnect.pm:1049 standalone/drakconnect:424 #, c-format msgid "iwpriv command extra arguments" msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh iwpriv" #: network/netconnect.pm:1050 #, c-format msgid "" "iwpriv enable to set up optionals (private) parameters of a wireless " "network\n" "interface.\n" "\n" "iwpriv deals with parameters and setting specific to each driver (as opposed " "to\n" "iwconfig which deals with generic ones).\n" "\n" "In theory, the documentation of each device driver should indicate how to " "use\n" "those interface specific commands and their effect.\n" "\n" "See iwpriv(8) man page for further information." msgstr "" "iwpriv có khả năng đặt các tham số tuỳ chọn (riêng biệt) cho giao diệnmạng " "không dây.\n" "\n" "iwpriv xử lý các tham số và tuỳ đặt cụ thể cho từng driver, (không giống " "nhưiwconfig làm việc với các driver thông thường).\n" "Về lý thuyết, tài liệu đi kèm mỗi driver các thiết bị sẽ hướng dẫn cách sử " "dụngcác lệnh đặc biệt và tác dụng của chúng.\n" "Xem trang hướng dẫn iwpriv để biết thêm chi tiết." #: network/netconnect.pm:1065 #, c-format msgid "" "Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz " "frequency), or add enough '0' (zeroes)." msgstr "" "Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 " "GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)." #: network/netconnect.pm:1069 #, c-format msgid "" "Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add " "enough '0' (zeroes)." msgstr "" "Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ " "'0' (các số không)." #: network/netconnect.pm:1112 #, c-format msgid "DVB configuration" msgstr "Cấu hình DVB" #: network/netconnect.pm:1113 #, c-format msgid "DVB Adapter" msgstr "DVB Adapter" #: network/netconnect.pm:1130 #, c-format msgid "DVB adapter settings" msgstr "Thiết lập DVB adapter" #: network/netconnect.pm:1133 #, c-format msgid "Adapter card" msgstr "Adapter card" #: network/netconnect.pm:1134 #, c-format msgid "Net demux" msgstr "Net demux" #: network/netconnect.pm:1135 #, c-format msgid "PID" msgstr "PID" #: network/netconnect.pm:1163 #, c-format msgid "" "Please enter your host name.\n" "Your host name should be a fully-qualified host name,\n" "such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n" "You may also enter the IP address of the gateway if you have one." msgstr "" "Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" "Tên máy chủ phải là tên đầy đủ hợp lệ, ví dụ như\n" " ``mybox.mylab.myco.com''.\n" "Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu có." #: network/netconnect.pm:1168 #, c-format msgid "Last but not least you can also type in your DNS server IP addresses." msgstr "" "Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn phải điền địa\n" "địa chỉ IP của máy chủ DNS." #: network/netconnect.pm:1170 standalone/drakconnect:991 #, c-format msgid "Host name (optional)" msgstr "Tên chủ (host) (tùy ý)" #: network/netconnect.pm:1170 standalone/drakhosts:197 #, c-format msgid "Host name" msgstr "Tên máy chủ" #: network/netconnect.pm:1172 #, c-format msgid "DNS server 1" msgstr "DNS server 1" #: network/netconnect.pm:1173 #, c-format msgid "DNS server 2" msgstr "DNS server 2" #: network/netconnect.pm:1174 #, c-format msgid "DNS server 3" msgstr "DNS server 3" #: network/netconnect.pm:1175 #, c-format msgid "Search domain" msgstr "Tìm kiếm miền" #: network/netconnect.pm:1176 #, c-format msgid "By default search domain will be set from the fully-qualified host name" msgstr "" "Theo mặc định, tên miền dò tìm sẽ đặt theo máy chủ có tên đầy đủ hợp lệ" #: network/netconnect.pm:1177 #, c-format msgid "Gateway (e.g. %s)" msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" #: network/netconnect.pm:1179 #, c-format msgid "Gateway device" msgstr "Thiết bị Gateway" #: network/netconnect.pm:1188 #, c-format msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" #: network/netconnect.pm:1193 standalone/drakconnect:685 #, c-format msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" #: network/netconnect.pm:1206 #, c-format msgid "" "If desired, enter a Zeroconf hostname.\n" "This is the name your machine will use to advertise any of\n" "its shared resources that are not managed by the network.\n" "It is not necessary on most networks." msgstr "" "Nếu muốn, hãy nhập Zeroconf hostname.\n" "Đây là tên máy tính của bạn được dùng để báo các nguồn \n" "chia sẻ của nó mà mạng không quản lý.\n" "Phần này không cần thiết lắm cho mạng." #: network/netconnect.pm:1210 #, c-format msgid "Zeroconf Host name" msgstr "Tên chủ Zeroconf" #: network/netconnect.pm:1213 #, c-format msgid "Zeroconf host name must not contain a ." msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm" #: network/netconnect.pm:1223 #, c-format msgid "Do you want to allow users to start the connection?" msgstr "Cho phép người dùng bật kết nối không?" #: network/netconnect.pm:1236 #, c-format msgid "Do you want to start the connection at boot?" msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" #: network/netconnect.pm:1251 #, c-format msgid "Automatically at boot" msgstr "Tự động khi khởi động " #: network/netconnect.pm:1253 #, c-format msgid "By using Net Applet in the system tray" msgstr "Bằng việc dùng Net Applet trên khay hệ thống" #: network/netconnect.pm:1255 #, c-format msgid "Manually (the interface would still be activated at boot)" msgstr "Thủ công (giao diện mạng vẫnđược kích hoạt khi khởi động)" #: network/netconnect.pm:1264 #, c-format msgid "How do you want to dial this connection?" msgstr "Bạn muốn quay số kết nối này?" #: network/netconnect.pm:1277 #, c-format msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" #: network/netconnect.pm:1285 standalone/drakconnect:1023 #, c-format msgid "Testing your connection..." msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." #: network/netconnect.pm:1305 #, c-format msgid "The system is now connected to the Internet." msgstr "Hệ thống đã được kết nối với Internet." #: network/netconnect.pm:1306 #, c-format msgid "For security reasons, it will be disconnected now." msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ sẽ ngắt kết nối." #: network/netconnect.pm:1307 #, c-format msgid "" "The system does not seem to be connected to the Internet.\n" "Try to reconfigure your connection." msgstr "" "Hệ thống có vẻ như không kết nối với Internet.\n" "Hãy thử cấu hình lại kết nối của bạn." #: network/netconnect.pm:1322 #, c-format msgid "" "Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" "\n" msgstr "" "Chúc mừng, việc cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" "\n" #: network/netconnect.pm:1325 #, c-format msgid "" "After this is done, we recommend that you restart your X environment to " "avoid any hostname-related problems." msgstr "" "Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " "quan tới tên máy chủ (hostname)." #: network/netconnect.pm:1326 #, c-format msgid "" "Problems occurred during configuration.\n" "Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection does not " "work, you might want to relaunch the configuration." msgstr "" "Có trục trặc trong quá trình cấu hình.\n" "Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " "thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" #: network/netconnect.pm:1337 #, c-format msgid "(detected on port %s)" msgstr "(dò tìm được tại cổng %s)" #. -PO: here, "(detected)" string will be appended to eg "ADSL connection" #: network/netconnect.pm:1339 #, c-format msgid "(detected %s)" msgstr "(dò tìm được %s)" #: network/netconnect.pm:1339 #, c-format msgid "(detected)" msgstr "(dò tìm được)" #: network/netconnect.pm:1340 #, c-format msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng" #: network/netconnect.pm:1341 #, c-format msgid "" "Because you are doing a network installation, your network is already " "configured.\n" "Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " "Internet & Network connection.\n" msgstr "" "Vì bạn đang cài đặt mạng, mà mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" "Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " "Internet và mạng.\n" #: network/netconnect.pm:1344 #, c-format msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it?" msgstr "Cần khởi chạy lại mạng. Bạn có muốn khởi chạy lại nó không?" #: network/netconnect.pm:1345 #, c-format msgid "" "A problem occurred while restarting the network: \n" "\n" "%s" msgstr "" "Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n" "\n" "%s" #: network/netconnect.pm:1346 #, c-format msgid "" "We are now going to configure the %s connection.\n" "\n" "\n" "Press \"%s\" to continue." msgstr "" "Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" "\n" "\n" "Nhấn \"%s\" để tiếp tục." #: network/netconnect.pm:1347 #, c-format msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings?" msgstr "Hoàn thành việc cấu hình, bạn muốn áp dụng các thiết lập không?" #: network/netconnect.pm:1348 #, c-format msgid "" "You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" "Choose the one you want to use.\n" "\n" msgstr "" "Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n" "Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" "\n" #: network/netconnect.pm:1349 #, c-format msgid "Internet connection" msgstr "Kết nối Internet" #: network/netconnect.pm:1366 #, c-format msgid "" "An unexpected error has happened:\n" "%s" msgstr "" "Xảy ra lỗi không mong muốn:\n" "%s" #: network/network.pm:401 network/network.pm:402 #, c-format msgid "Proxies configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" #: network/network.pm:403 #, c-format msgid "HTTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" #: network/network.pm:404 #, c-format msgid "FTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" #: network/network.pm:407 #, c-format msgid "Proxy should be http://..." msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." #: network/network.pm:408 #, c-format msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'" msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" #: network/shorewall.pm:50 #, c-format msgid "" "Please enter the name of the interface connected to the internet.\n" "\n" "Examples:\n" "\t\tppp+ for modem or DSL connections, \n" "\t\teth0, or eth1 for cable connection, \n" "\t\tippp+ for a isdn connection.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên giao tiếp kết nối internet.\n" "\n" "Ví dụ:\n" "\t\tppp+ cho kết nối modem hay DSL, \n" "\t\teth0, hoặc eth1 cho kết nối cáp, \n" "\t\tippp+ cho kết nối ISDN.\n" #: network/thirdparty.pm:209 #, c-format msgid "Copy the Alcatel microcode as mgmt.o in /usr/share/speedtouch/" msgstr "Sap chép Alcatel microcode thành mgmt.o trong /usr/share/speedtouch/" #: network/thirdparty.pm:218 #, c-format msgid "" "The ECI Hi-Focus modem cannot be supported due to binary driver distribution " "problem.\n" "\n" "You can find a driver on http://eciadsl.flashtux.org/" msgstr "" "Không hỗ trợ được modem ECI Hi-Focus do lỗi bản phân phối driver nhị phân.\n" "\n" "Bạn có thể tìm driver tại http://eciadsl.flashtux.org/" #: network/thirdparty.pm:291 #, c-format msgid "Could not install the packages (%s)!" msgstr "Không cài đặt được gói (%s)!" #: network/thirdparty.pm:299 #, c-format msgid "Some packages (%s) are required but aren't available." msgstr "Cần một số gói tin (%s) nhưng hiện không thấy có." #: network/thirdparty.pm:300 #, c-format msgid "" "These packages can be found in Mandriva Club or in Mandriva commercial " "releases." msgstr "" "Những gói tin này có thể tìm thấy tại Mandriva Club hoặc phân phối thương " "mại của Mandriva." #: network/thirdparty.pm:301 #, c-format msgid "" "The required files can also be installed from this URL:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cần thiết cũng có thể được cài đặt từ URL này:\n" "%s" #: network/thirdparty.pm:334 #, c-format msgid "Unable to find \"%s\" on your Windows system!" msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong hệ thống Windows!" #: network/thirdparty.pm:336 #, c-format msgid "No Windows system has been detected!" msgstr "Không phát hiện thấy hệ thống Windows!" #: network/thirdparty.pm:346 #, c-format msgid "Insert floppy" msgstr "Nạp đĩa mềm" #: network/thirdparty.pm:347 #, c-format msgid "" "Insert a FAT formatted floppy in drive %s with %s in root directory and " "press %s" msgstr "" "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s với %s trong thư mục root rồi nhấn %s" #: network/thirdparty.pm:357 #, c-format msgid "Floppy access error, unable to mount device %s" msgstr "Lỗi truy cập đĩa mềm, không thể gắn kết thiết bị %s" #: network/thirdparty.pm:367 #, c-format msgid "" "You need the Alcatel microcode.\n" "You can provide it now via a floppy or your windows partition,\n" "or skip and do it later." msgstr "" "Bạn cần Alcatel microcode.\n" "Có thể cung cấp nó bằng đĩa mềm hay từ phân vùng Windows,\n" "hoặc bỏ qua và thực hiện việc này sau." #: network/thirdparty.pm:371 network/thirdparty.pm:373 #, c-format msgid "Use a floppy" msgstr "Dùng đĩa mềm" #: network/thirdparty.pm:371 #, c-format msgid "Use my Windows partition" msgstr "Dùng phân vùng Windows" #: network/thirdparty.pm:381 #, c-format msgid "Firmware copy failed, file %s not found" msgstr "Không sao chép được firmware, không thấy tập tin %s" #: network/thirdparty.pm:386 standalone/drakautoinst:250 #: standalone/drakvpn:888 standalone/scannerdrake:405 #, c-format msgid "Congratulations!" msgstr "Chúc mừng!" #: network/thirdparty.pm:386 #, c-format msgid "Firmware copy succeeded" msgstr "Hoàn thành sao chép firmware" #: network/thirdparty.pm:451 #, c-format msgid "Looking for required software and drivers..." msgstr "Đang tìm kiếm phần mềm và driver..." #: network/thirdparty.pm:460 #, c-format msgid "Please wait, running device configuration commands..." msgstr "Hãy chờ, đang chạy lệnh cấu hình thiết bị..." #: network/wireless.pm:8 #, c-format msgid "Open WEP" msgstr "Open WEP" #: network/wireless.pm:9 #, c-format msgid "Restricted WEP" msgstr "Restricted WEP" #: network/wireless.pm:10 #, c-format msgid "WPA Pre-Shared Key" msgstr "WPA Pre-Shared Key" #: partition_table.pm:391 #, c-format msgid "mount failed: " msgstr "Không gắn kết được: " #: partition_table.pm:496 #, c-format msgid "Extended partition not supported on this platform" msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này" #: partition_table.pm:514 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I can not use it.\n" "The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " "to the extended partitions." msgstr "" "Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" "sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa " "lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng" #: partition_table.pm:605 #, c-format msgid "Restoring from file %s failed: %s" msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" #: partition_table.pm:607 #, c-format msgid "Bad backup file" msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" #: partition_table.pm:627 #, c-format msgid "Error writing to file %s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: partition_table/raw.pm:253 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your drive. \n" "A test to check the integrity of data has failed. \n" "It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted " "data." msgstr "" "Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." #: pkgs.pm:21 #, c-format msgid "must have" msgstr "phải có" #: pkgs.pm:22 #, c-format msgid "important" msgstr "quan trọng" #: pkgs.pm:23 #, c-format msgid "very nice" msgstr "rất tuyệt" #: pkgs.pm:24 #, c-format msgid "nice" msgstr "tuyệt" #: pkgs.pm:25 #, c-format msgid "maybe" msgstr "có thể là" #: pkgs.pm:473 #, c-format msgid "Downloading file %s..." msgstr "Đang tải về tập tin %s..." #: printer/cups.pm:105 #, c-format msgid "(on %s)" msgstr "(trên %s)" #: printer/cups.pm:105 #, c-format msgid "(on this machine)" msgstr "(trên máy tính này)" #: printer/cups.pm:117 standalone/printerdrake:200 #, c-format msgid "Configured on other machines" msgstr "Đã cấu hình trên các máy tính khác" #: printer/cups.pm:119 #, c-format msgid "On CUPS server \"%s\"" msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" #: printer/cups.pm:119 printer/printerdrake.pm:5064 #: printer/printerdrake.pm:5074 printer/printerdrake.pm:5233 #: printer/printerdrake.pm:5244 printer/printerdrake.pm:5458 #, c-format msgid " (Default)" msgstr " (Mặc định)" #: printer/data.pm:67 #, c-format msgid "PDQ - Print, Do not Queue" msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" #: printer/data.pm:68 #, c-format msgid "PDQ" msgstr "PDQ" #: printer/data.pm:80 #, c-format msgid "LPD - Line Printer Daemon" msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" #: printer/data.pm:81 #, c-format msgid "LPD" msgstr "LPD" #: printer/data.pm:102 #, c-format msgid "LPRng - LPR New Generation" msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" #: printer/data.pm:103 #, c-format msgid "LPRng" msgstr "LPRng" #: printer/data.pm:128 #, c-format msgid "CUPS - Common Unix Printing System" msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" #: printer/data.pm:158 #, c-format msgid "CUPS - Common Unix Printing System (remote server)" msgstr "CUPS - Common Unix Printing System (máy chủ ở xa)" #: printer/data.pm:159 #, c-format msgid "Remote CUPS" msgstr "CUPS ở xa" #: printer/detect.pm:166 printer/detect.pm:250 printer/detect.pm:485 #: printer/detect.pm:558 #, c-format msgid "Unknown Model" msgstr "Model không xác định" #: printer/main.pm:27 #, c-format msgid "Local printer" msgstr "Máy in cục bộ" #: printer/main.pm:28 #, c-format msgid "Remote printer" msgstr "Máy in ở xa" #: printer/main.pm:29 #, c-format msgid "Printer on remote CUPS server" msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" #: printer/main.pm:30 printer/printerdrake.pm:1373 #: printer/printerdrake.pm:1920 #, c-format msgid "Printer on remote lpd server" msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" #: printer/main.pm:31 #, c-format msgid "Network printer (TCP/Socket)" msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" #: printer/main.pm:32 #, c-format msgid "Printer on SMB/Windows server" msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" #: printer/main.pm:33 #, c-format msgid "Printer on NetWare server" msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" #: printer/main.pm:34 printer/printerdrake.pm:1924 #, c-format msgid "Enter a printer device URI" msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" #: printer/main.pm:35 #, c-format msgid "Pipe job into a command" msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" #: printer/main.pm:46 #, c-format msgid "recommended" msgstr "khuyến nghị" #: printer/main.pm:330 printer/main.pm:690 printer/main.pm:1808 #: printer/main.pm:2981 printer/main.pm:2990 printer/printerdrake.pm:973 #: printer/printerdrake.pm:1133 printer/printerdrake.pm:2408 #: printer/printerdrake.pm:5495 #, c-format msgid "Unknown model" msgstr "Kiểu không xác định" #: printer/main.pm:355 standalone/printerdrake:199 #, c-format msgid "Configured on this machine" msgstr "Đã cấu hình trên máy tính này" #: printer/main.pm:361 printer/printerdrake.pm:1463 #, c-format msgid " on parallel port #%s" msgstr " ở cổng song song #%s" #: printer/main.pm:364 printer/printerdrake.pm:1466 #, c-format msgid ", USB printer #%s" msgstr ", máy in USB #%s" #: printer/main.pm:366 #, c-format msgid ", USB printer" msgstr ", máy in USB" #: printer/main.pm:370 #, c-format msgid ", HP printer on a parallel port" msgstr ", máy in HP ở cổng song song" #: printer/main.pm:372 #, c-format msgid ", HP printer on USB" msgstr ", máy in HP ở cổng USB" #: printer/main.pm:374 #, c-format msgid ", HP printer on HP JetDirect" msgstr ", máy in HP ở HP JetDirect" #: printer/main.pm:376 #, c-format msgid ", HP printer" msgstr ", máy in HP" #: printer/main.pm:382 #, c-format msgid ", multi-function device on parallel port #%s" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" #: printer/main.pm:385 #, c-format msgid ", multi-function device on a parallel port" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song" #: printer/main.pm:387 #, c-format msgid ", multi-function device on USB" msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" #: printer/main.pm:389 #, c-format msgid ", multi-function device on HP JetDirect" msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" #: printer/main.pm:391 #, c-format msgid ", multi-function device" msgstr ", thiết bị đa năng" #: printer/main.pm:395 #, c-format msgid ", printing to %s" msgstr ", đang in tới %s" #: printer/main.pm:398 #, c-format msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:401 #, c-format msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" #: printer/main.pm:406 #, c-format msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" #: printer/main.pm:411 #, c-format msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:414 #, c-format msgid ", using command %s" msgstr ", dùng trong lệnh %s" #: printer/main.pm:429 #, c-format msgid "Parallel port #%s" msgstr "Cổng song song #%s" #: printer/main.pm:432 printer/printerdrake.pm:1484 #: printer/printerdrake.pm:1511 printer/printerdrake.pm:1529 #, c-format msgid "USB printer #%s" msgstr "Máy in USB #%s" #: printer/main.pm:434 #, c-format msgid "USB printer" msgstr "Máy in USB" #: printer/main.pm:438 #, c-format msgid "HP printer on a parallel port" msgstr "Máy in HP ở cổng song song" #: printer/main.pm:440 #, c-format msgid "HP printer on USB" msgstr "Máy in HP ở cổng USB" #: printer/main.pm:442 #, c-format msgid "HP printer on HP JetDirect" msgstr "máy in HP ở trên HP JetDirect" #: printer/main.pm:444 #, c-format msgid "HP printer" msgstr "Máy in HP" #: printer/main.pm:450 #, c-format msgid "Multi-function device on parallel port #%s" msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" #: printer/main.pm:453 #, c-format msgid "Multi-function device on a parallel port" msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song" #: printer/main.pm:455 #, c-format msgid "Multi-function device on USB" msgstr "Thiết bị đa năng trên USB" #: printer/main.pm:457 #, c-format msgid "Multi-function device on HP JetDirect" msgstr "Thiết bị đa năng trên HP JetDirect" #: printer/main.pm:459 #, c-format msgid "Multi-function device" msgstr "Thiết bị đa năng" #: printer/main.pm:463 #, c-format msgid "Prints into %s" msgstr "In vào %s" #: printer/main.pm:466 #, c-format msgid "LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr "Máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:469 #, c-format msgid "TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr "TCP/IP host \"%s\", port %s" #: printer/main.pm:474 #, c-format msgid "SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr "Máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" #: printer/main.pm:479 #, c-format msgid "Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr "Máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:482 #, c-format msgid "Uses command %s" msgstr "dùng lệnh %s" #: printer/main.pm:484 #, c-format msgid "URI: %s" msgstr "URI: %s" #: printer/main.pm:687 printer/printerdrake.pm:1060 #: printer/printerdrake.pm:3232 #, c-format msgid "Raw printer (No driver)" msgstr "Máy in Raw (không có driver)" #: printer/main.pm:1307 printer/printerdrake.pm:211 #: printer/printerdrake.pm:223 #, c-format msgid "Local network(s)" msgstr "Mạng Cục Bộ" #: printer/main.pm:1309 printer/printerdrake.pm:227 #, c-format msgid "Interface \"%s\"" msgstr "Giao diện \"%s\"" #: printer/main.pm:1311 #, c-format msgid "Network %s" msgstr "Mạng %s" #: printer/main.pm:1313 #, c-format msgid "Host %s" msgstr "Host %s" #: printer/main.pm:1342 #, c-format msgid "%s (Port %s)" msgstr "%s (Cổng %s)" #: printer/printerdrake.pm:24 #, c-format msgid "" "The HP LaserJet 1000 needs its firmware to be uploaded after being turned " "on. Download the Windows driver package from the HP web site (the firmware " "on the printer's CD does not work) and extract the firmware file from it by " "decompressing the self-extracting '.exe' file with the 'unzip' utility and " "searching for the 'sihp1000.img' file. Copy this file into the '/etc/" "printer' directory. There it will be found by the automatic uploader script " "and uploaded whenever the printer is connected and turned on.\n" msgstr "" "Sau khi bật điện, Máy HP LaserJet 1000 cần tải firmware của nó. Hãy tải " "xuống gói Windows driver từ trang web HP (firmware trên đĩa CD của máy in " "không làm việc), bạn có thể lấy ra firmware ra bằng cách dùng tiện ích " "'unzip'giải nén tập tin '.exe' và tìm tập tin 'sihp1000.img'. Hãy sao chép " "tập tin này vào thư mục '/etc/printer'. Tại đó, script của trình tải lên tự " "độngsẽ dò tìm được nó và tải nó lên vào bất kỳ lúc nào máy in được nối và " "bật điện.\n" #: printer/printerdrake.pm:67 #, c-format msgid "CUPS printer configuration" msgstr "Cấu hình máy in CUPS" #: printer/printerdrake.pm:68 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the printers connected to this machine should be " "accessible by remote machines and by which remote machines." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn việc máy in kết nối với máy tính này có thể truy cập " "được từ máy tính ở xa hay không và cụ thể là từ máy ở xa nào." #: printer/printerdrake.pm:69 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether printers on remote machines should be " "automatically made available on this machine." msgstr "" "Tại đây bạn có thể quyết định việc các máy in tại máy tính ở xa có được sẵn " "dùng trên máy tính này hay không." #: printer/printerdrake.pm:72 #, c-format msgid "The printers on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy in trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" #: printer/printerdrake.pm:77 #, c-format msgid "Automatically find available printers on remote machines" msgstr "Tự động tìm các máy in sẵn có trên các máy tính ở xa" #: printer/printerdrake.pm:82 #, c-format msgid "Printer sharing on hosts/networks: " msgstr "Máy in được chia sẻ trên các host/mạng: " #: printer/printerdrake.pm:84 #, c-format msgid "Custom configuration" msgstr "Tùy chỉnh cấu hình" #: printer/printerdrake.pm:89 standalone/scannerdrake:593 #: standalone/scannerdrake:610 #, c-format msgid "No remote machines" msgstr "Không có máy ở xa" #: printer/printerdrake.pm:100 #, c-format msgid "Additional CUPS servers: " msgstr "Các máy chủ CUPS bổ sung: " #: printer/printerdrake.pm:107 #, c-format msgid "" "To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you " "only need to turn on the \"Automatically find available printers on remote " "machines\" option; the CUPS servers inform your machine automatically about " "their printers. All printers currently known to your machine are listed in " "the \"Remote printers\" section in the main window of Printerdrake. If your " "CUPS server(s) is/are not in your local network, you have to enter the IP " "address(es) and optionally the port number(s) here to get the printer " "information from the server(s)." msgstr "" "Để có truy cập tới các máy in trên các máy chủ CUPS ở xa trong mạng cục bộ, " "bạn chỉ việc dùng tùy chọn \"Tự động tìm các máy in hiện có trên các máy " "tính ở xa\"; các máy chủ CUPS tự động thông báo cho máy của bạn về máy in " "của chúng. Mọi máy in mà máy của bạn biết sẽ được liệt kê tại phần \"Máy in " "ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Nếu (các) máy chủ CUPS của bạn " "không có trong mạng cục bộ, bạn phải nhập (các) địa chỉ IP và số hiệu cổng " "tương ứng tại đây để nhận thông tin về máy in từ các máy chủ." #: printer/printerdrake.pm:115 #, c-format msgid "Japanese text printing mode" msgstr "Chế độ in chữ Nhật Bản" #: printer/printerdrake.pm:116 #, c-format msgid "" "Turning on this allows to print plain text files in Japanese language. Only " "use this function if you really want to print text in Japanese, if it is " "activated you cannot print accentuated characters in latin fonts any more " "and you will not be able to adjust the margins, the character size, etc. " "This setting only affects printers defined on this machine. If you want to " "print Japanese text on a printer set up on a remote machine, you have to " "activate this function on that remote machine." msgstr "" "Bật chức năng này cho phép in tập tin văn bản đơn thuần bằng tiếng Nhật. Chỉ " "dùng chức năng này khi bạn muốn in tiếng Nhật vì bạn sẽ không in được các ký " "tự latin có dấu nữa cũng như điều chỉnh lề và kích cỡ chữ... . Thiết lập này " "chỉ tác động tới máy in cụ thể trên máy tính này, nếu muốn in trên máy in ở " "xa, bạn phải bật chức năng này trên máy in đó." #: printer/printerdrake.pm:123 #, c-format msgid "Automatic correction of CUPS configuration" msgstr "Tự động hiệu chỉnh cấu hình CUPS" #: printer/printerdrake.pm:125 #, c-format msgid "" "When this option is turned on, on every startup of CUPS it is automatically " "made sure that\n" "\n" "- if LPD/LPRng is installed, /etc/printcap will not be overwritten by CUPS\n" "\n" "- if /etc/cups/cupsd.conf is missing, it will be created\n" "\n" "- when printer information is broadcasted, it does not contain \"localhost\" " "as the server name.\n" "\n" "If some of these measures lead to problems for you, turn this option off, " "but then you have to take care of these points." msgstr "" "Khi tùy chọn này được bật lên, mỗi khi khởi chạy CUPS nó sẽ được tự động bảo " "đảm là\n" "\n" "- Nếu LPD/LPRng được cài đặt, /etc/printcap sẽ không bị CUPS ghi đè\n" "\n" "- Nếu thiếu /etc/cups/cupsd.conf, nó sẽ được tạo\n" "\n" "- Khi thông tin máy in được thông báo, nó không chứa \"localhost\" là tên " "máy chủ.\n" "\n" "Nếu những tùy chọn này gây trục trặc, hãy tắt nó đi, nhưng về sau bạn sẽ " "phải lưu ý những điểm này." #: printer/printerdrake.pm:138 printer/printerdrake.pm:506 #: printer/printerdrake.pm:4697 #, c-format msgid "Remote CUPS server and no local CUPS daemon" msgstr "Máy chủ CUPS ở xa và không có daemon CUPS cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:141 #, c-format msgid "On" msgstr "Bật" #: printer/printerdrake.pm:143 printer/printerdrake.pm:498 #: printer/printerdrake.pm:525 #, c-format msgid "Off" msgstr "Tắt" #: printer/printerdrake.pm:144 printer/printerdrake.pm:507 #, c-format msgid "" "In this mode the local CUPS daemon will be stopped and all printing requests " "go directly to the server specified below. Note that it is not possible to " "define local print queues then and if the specified server is down it cannot " "be printed at all from this machine." msgstr "" "Với chế độ này, CUPS daemon cục bộ sẽ bị dừng và mọi yêu cầu in ấn sẽ đi " "trực tiếp đên các máy chủ được định ra sau đây. Lưu ý là không có khả năng " "định nghĩa các hàng in cục bộ cho nên khi máy chủ chỉ định không hoạt động " "thì không thể in được từ máy này." #: printer/printerdrake.pm:161 printer/printerdrake.pm:236 #, c-format msgid "Sharing of local printers" msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:162 #, c-format msgid "" "These are the machines and networks on which the locally connected printer" "(s) should be available:" msgstr "" "Đây là những máy tính và mạng mà trên đó máy in kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" #: printer/printerdrake.pm:173 #, c-format msgid "Add host/network" msgstr "Thêm host/mạng" #: printer/printerdrake.pm:179 #, c-format msgid "Edit selected host/network" msgstr "Biên soạn host/mạng được chọn" #: printer/printerdrake.pm:188 #, c-format msgid "Remove selected host/network" msgstr "Bỏ host/mạng được chọn" #: printer/printerdrake.pm:219 printer/printerdrake.pm:229 #: printer/printerdrake.pm:241 printer/printerdrake.pm:248 #: printer/printerdrake.pm:279 printer/printerdrake.pm:297 #, c-format msgid "IP address of host/network:" msgstr "Địa chỉ IP của host/mạng:" #: printer/printerdrake.pm:237 #, c-format msgid "" "Choose the network or host on which the local printers should be made " "available:" msgstr "Chọn mạng hay host để tạo các máy in sẵn dùng:" #: printer/printerdrake.pm:244 #, c-format msgid "Host/network IP address missing." msgstr "Thiếu địa chỉ IP cau Host/Mạng." #: printer/printerdrake.pm:252 #, c-format msgid "The entered host/network IP is not correct.\n" msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n" #: printer/printerdrake.pm:253 printer/printerdrake.pm:429 #, c-format msgid "Examples for correct IPs:\n" msgstr "Những ví dụ IP đúng:\n" #: printer/printerdrake.pm:277 #, c-format msgid "This host/network is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host/mạng này đã có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: printer/printerdrake.pm:346 printer/printerdrake.pm:416 #, c-format msgid "Accessing printers on remote CUPS servers" msgstr "Đang truy cập các máy in trên máy chủ CUPS ở xa" #: printer/printerdrake.pm:347 #, c-format msgid "" "Add here the CUPS servers whose printers you want to use. You only need to " "do this if the servers do not broadcast their printer information into the " "local network." msgstr "" "Thêm máy chủ CUPS của các máy in mà bạn muốn dùng ở đây. Bạn chỉ phải làm " "việc này nếu các máy chủ không hiện diện thông tin máy in của chúng trên " "mạng cục bộ." #: printer/printerdrake.pm:358 #, c-format msgid "Add server" msgstr "Thêm máy chủ" #: printer/printerdrake.pm:364 #, c-format msgid "Edit selected server" msgstr "Hiệu chỉnh máy chủ được chọn" #: printer/printerdrake.pm:373 #, c-format msgid "Remove selected server" msgstr "Bỏ máy chủ được chọn" #: printer/printerdrake.pm:417 #, c-format msgid "Enter IP address and port of the host whose printers you want to use." msgstr "Hãy nhập địa chỉ IP và cổng của host của máy in mà bạn muốn dùng." #: printer/printerdrake.pm:418 #, c-format msgid "If no port is given, 631 will be taken as default." msgstr "Nếu không chọn cổng, 631 sẽ được lấy làm mặc định." #: printer/printerdrake.pm:422 #, c-format msgid "Server IP missing!" msgstr "Thiếu IP máy chủ!" #: printer/printerdrake.pm:428 #, c-format msgid "The entered IP is not correct.\n" msgstr "IP nhập vào không đúng.\n" #: printer/printerdrake.pm:440 printer/printerdrake.pm:2154 #, c-format msgid "The port number should be an integer!" msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên!" #: printer/printerdrake.pm:451 #, c-format msgid "This server is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Máy chủ này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: printer/printerdrake.pm:462 printer/printerdrake.pm:2181 #: standalone/drakups:251 standalone/harddrake2:52 #, c-format msgid "Port" msgstr "Cổng" #: printer/printerdrake.pm:495 printer/printerdrake.pm:511 #: printer/printerdrake.pm:526 printer/printerdrake.pm:530 #: printer/printerdrake.pm:536 #, c-format msgid "On, Name or IP of remote server:" msgstr "Bật, tên và IP của máy chủ ở xa:" #: printer/printerdrake.pm:514 printer/printerdrake.pm:4706 #: printer/printerdrake.pm:4772 #, c-format msgid "CUPS server name or IP address missing." msgstr "Thiếu tên hoặc địa chỉ IP của máy chủ CUPS." #: printer/printerdrake.pm:566 printer/printerdrake.pm:586 #: printer/printerdrake.pm:811 printer/printerdrake.pm:880 #: printer/printerdrake.pm:901 printer/printerdrake.pm:927 #: printer/printerdrake.pm:1036 printer/printerdrake.pm:1078 #: printer/printerdrake.pm:1088 printer/printerdrake.pm:1123 #: printer/printerdrake.pm:2241 printer/printerdrake.pm:2456 #: printer/printerdrake.pm:2488 printer/printerdrake.pm:2550 #: printer/printerdrake.pm:2602 printer/printerdrake.pm:2619 #: printer/printerdrake.pm:2663 printer/printerdrake.pm:2703 #: printer/printerdrake.pm:2753 printer/printerdrake.pm:2790 #: printer/printerdrake.pm:2801 printer/printerdrake.pm:3074 #: printer/printerdrake.pm:3079 printer/printerdrake.pm:3227 #: printer/printerdrake.pm:3338 printer/printerdrake.pm:3951 #: printer/printerdrake.pm:4018 printer/printerdrake.pm:4067 #: printer/printerdrake.pm:4070 printer/printerdrake.pm:4202 #: printer/printerdrake.pm:4303 printer/printerdrake.pm:4375 #: printer/printerdrake.pm:4396 printer/printerdrake.pm:4406 #: printer/printerdrake.pm:4497 printer/printerdrake.pm:4592 #: printer/printerdrake.pm:4598 printer/printerdrake.pm:4626 #: printer/printerdrake.pm:4733 printer/printerdrake.pm:4842 #: printer/printerdrake.pm:4862 printer/printerdrake.pm:4871 #: printer/printerdrake.pm:4886 printer/printerdrake.pm:5087 #: printer/printerdrake.pm:5564 printer/printerdrake.pm:5647 #: standalone/printerdrake:75 standalone/printerdrake:590 #, c-format msgid "Printerdrake" msgstr "Printerdrake" #: printer/printerdrake.pm:567 printer/printerdrake.pm:4304 #: printer/printerdrake.pm:4843 #, c-format msgid "Reading printer data..." msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." #: printer/printerdrake.pm:587 #, c-format msgid "Restarting CUPS..." msgstr "Đang khởi chạy lại CUPS..." #: printer/printerdrake.pm:614 #, c-format msgid "" "Allow pop-up windows, printer setup and package installation may be canceled" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:616 #, c-format msgid "" "No pop-up windows, printer setup and package installation cannot be canceled" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:622 #, c-format msgid "Printer auto administration" msgstr "Tự động quản lý máy in" #: printer/printerdrake.pm:623 #, c-format msgid "" "Here you can configure printer administration tasks which should be done " "automatically." msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:626 #, c-format msgid "Do automatic configuration of new printers" msgstr "Tự động cấu hình máy in mới" #: printer/printerdrake.pm:627 printer/printerdrake.pm:641 #, c-format msgid "when a USB printer is connected and turned on" msgstr "khi một máy in USB đã được nối và đã mở lên" #: printer/printerdrake.pm:630 #, c-format msgid "when Printerdrake is started" msgstr "Khi Printerdrake đã chạy" #: printer/printerdrake.pm:634 #, c-format msgid "Mode for automatic printer setup:" msgstr "Chế độ tự động cấu hình máy in" #: printer/printerdrake.pm:640 #, c-format msgid "Re-enable disabled printers" msgstr "Bật lại các máy in tưởng không dùng" #: printer/printerdrake.pm:644 #, c-format msgid "when the printing system is started" msgstr "khi hệ thống máy in đã chạy" #: printer/printerdrake.pm:680 #, c-format msgid "Communication error handling for the printer \"%s\"" msgstr "Cách thông báo lỗi cho máy in \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:682 #, c-format msgid "" "Here you can configure how errors during the communication between your " "computer and the printer \"%s\" should be handled (for example if the " "printer is not turned on)." msgstr "" "Bạn có thể cấu hình cách thông báo lỗi giữa máy tính và máy in \"%s\" (ví dụ " "khi máy in chưa được bật)." #: printer/printerdrake.pm:686 #, c-format msgid "The number of retries should be an integer number of at least 1!" msgstr "Số lần cố thử lại nên là số nguyên ít nhất là 1!" #: printer/printerdrake.pm:690 #, c-format msgid "The delay between retries should be a positive integer number!" msgstr "Thời gian trì trệ trong lúch thử lại phải là một số nguyên dương!" #: printer/printerdrake.pm:701 #, c-format msgid "Do not disable the printer" msgstr "Đừng làm ngưng máy in" #: printer/printerdrake.pm:704 #, c-format msgid "Retry infinitely often" msgstr "Cứ cố thử lại thường xuyên" #: printer/printerdrake.pm:707 #, c-format msgid "Number of retries" msgstr "Số lần thử lại" #: printer/printerdrake.pm:712 #, c-format msgid "Delay between retries (in sec)" msgstr "Thời gian ngưng giữa các lần thử lại (số giây)" #: printer/printerdrake.pm:745 printer/printerdrake.pm:765 #, c-format msgid "Select Printer Connection" msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" #: printer/printerdrake.pm:746 #, c-format msgid "How is the printer connected?" msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" #: printer/printerdrake.pm:748 #, c-format msgid "" "\n" "Printers on remote CUPS servers do not need to be configured here; these " "printers will be automatically detected." msgstr "" "\n" "Không cần cấu hình các máy in trên máy chủ CUPS ở xa tại đây, các máy in đó " "sẽ được phát hiện tự động." #: printer/printerdrake.pm:751 printer/printerdrake.pm:5089 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: No local network connection active, remote printers can neither be " "detected nor tested!" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: Không có mạng cục bộ nào đang hoạt động, không dò tìm hay chạythử " "được các máy in ở xa!" #: printer/printerdrake.pm:758 #, c-format msgid "" "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, SMB printers, and device URI)" msgstr "" "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket, máy in SMB, và thiết bị URI)" #: printer/printerdrake.pm:760 #, c-format msgid "Modify timeout for network printer auto-detection" msgstr "Thay đổi timeout cho tự động phát hiện máy in mạng" #: printer/printerdrake.pm:766 #, c-format msgid "Enter the timeout for network printer auto-detection (in msec) here. " msgstr "Nhập timeout cho tự động phát hiện máy in mạng (theo giây) tại đây." #: printer/printerdrake.pm:768 #, c-format msgid "" "The longer you choose the timeout, the more reliable the detections of " "network printers will be, but the scan can take longer then, especially if " "there are many machines with local firewalls in the network. " msgstr "" "Bạn chọn timeout càng dài thì càng dễ phát hiện các máy in mạng, nhưng sau " "đó lại tốn thời gian quét, nhất là khi có nhiều máy trong mạng bật tường lửa." #: printer/printerdrake.pm:772 #, c-format msgid "The timeout must be a positive integer number!" msgstr "Timeout phải là một số nguyên dương!" #: printer/printerdrake.pm:811 #, c-format msgid "Checking your system..." msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." #: printer/printerdrake.pm:829 #, c-format msgid "and one unknown printer" msgstr "và một máy in không xác định" #: printer/printerdrake.pm:831 #, c-format msgid "and %d unknown printers" msgstr "và %d máy in không xác định" #: printer/printerdrake.pm:835 #, c-format msgid "" "The following printers\n" "\n" "%s%s\n" "are directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: printer/printerdrake.pm:837 #, c-format msgid "" "The following printer\n" "\n" "%s%s\n" "are directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: printer/printerdrake.pm:838 #, c-format msgid "" "The following printer\n" "\n" "%s%s\n" "is directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: printer/printerdrake.pm:842 #, c-format msgid "" "\n" "There is one unknown printer directly connected to your system" msgstr "" "\n" "Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" #: printer/printerdrake.pm:843 #, c-format msgid "" "\n" "There are %d unknown printers directly connected to your system" msgstr "" "\n" "Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" #: printer/printerdrake.pm:846 #, c-format msgid "" "There are no printers found which are directly connected to your machine" msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" #: printer/printerdrake.pm:849 #, c-format msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" #: printer/printerdrake.pm:862 #, c-format msgid "" "Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " "printers in the local network?\n" msgstr "" "Bạn muốn cho phép in ra các máy in kể trên hay re các máy in trong mạng cục " "bộ?\n" #: printer/printerdrake.pm:863 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" #: printer/printerdrake.pm:865 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" #: printer/printerdrake.pm:866 #, c-format msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" #: printer/printerdrake.pm:867 #, c-format msgid "" "NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " "additional software will be installed." msgstr "" "Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " "được cài đặt." #: printer/printerdrake.pm:884 #, c-format msgid "Do not setup printer automatically now, and never do it again" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:928 #, c-format msgid "Searching for new printers..." msgstr "Đang tìm máy in mới..." #: printer/printerdrake.pm:989 #, fuzzy, c-format msgid "Do not setup printer automatically again" msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: printer/printerdrake.pm:996 #, c-format msgid "New printers found" msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" #: printer/printerdrake.pm:997 #, c-format msgid "New printer found" msgstr "Tìm thấy máy in mới!" #: printer/printerdrake.pm:999 #, c-format msgid "" "The following new printers were found and Printerdrake can automatically set " "them up for you. If you do not want to have all of them set up, unselect the " "ones which should be skipped, or click \"Cancel\" to set up none of them.\n" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:1000 #, c-format msgid "" "The following new printer was found and printerdrake can automatically set " "it up for you. If you do not want to have it set up, unselect it, or click " "\"Cancel\".\n" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:1001 #, c-format msgid "" "Note that for certain printer models additional packages need to be " "installed. So keep your installation media handy.\n" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:1037 printer/printerdrake.pm:1079 #, c-format msgid "Configuring printer on %s..." msgstr "Cấu hình máy in trên %s..." #: printer/printerdrake.pm:1062 #, c-format msgid "(" msgstr "(" #: printer/printerdrake.pm:1063 #, c-format msgid " on " msgstr " trên " #: printer/printerdrake.pm:1064 standalone/scannerdrake:137 #, c-format msgid ")" msgstr ")" #: printer/printerdrake.pm:1069 printer/printerdrake.pm:3239 #, c-format msgid "Printer model selection" msgstr "Lựa chọn loại máy in" #: printer/printerdrake.pm:1070 printer/printerdrake.pm:3240 #, c-format msgid "Which printer model do you have?" msgstr "Bạn có loại máy in nào?" #: printer/printerdrake.pm:1071 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Printerdrake could not determine which model your printer %s is. Please " "choose the correct model from the list." msgstr "" "\n" "\n" "Printerdrake không thể định ra được model của máy in %s. Hãy chọn model đúng " "từ danh sách." #: printer/printerdrake.pm:1074 printer/printerdrake.pm:3245 #, c-format msgid "" "If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " "similar one." msgstr "" "Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " "tương tự (xem tài liệu máy in)." #: printer/printerdrake.pm:1089 printer/printerdrake.pm:4863 #, c-format msgid "Configuring printer \"%s\"..." msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." #: printer/printerdrake.pm:1124 #, c-format msgid "" "Now you have turned off automatic printer setup.\n" "\n" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:1125 #, c-format msgid "" "You can turn it back on again by choosing \"%s\" -> \"%s\" in Printerdrake's " "main menu. " msgstr "" "Bạn có thể mở nó lên bằng cách chọn \"%s\" -> \"%s\" trong menu chính của " "Printerdrake. " #: printer/printerdrake.pm:1125 printer/printerdrake.pm:5139 #, c-format msgid "Configure Auto Administration" msgstr "Cấu hình tự động quản lý hệ thống" #: printer/printerdrake.pm:1126 #, c-format msgid "" "There you can also choose in which situation automatic printer setup is done " "(On Printerdrake startup, on printing system startup, when connecting a new " "USB printer)." msgstr "" "Ở đó bạn có thể chọn trong trường hợp nào máy in có thể tự động cấu hình " "(Lúc Printerdrake chạy, lúc hệ thống in chạy, lúc nối vào máy in USB mới)." #: printer/printerdrake.pm:1274 printer/printerdrake.pm:1286 #: printer/printerdrake.pm:1393 printer/printerdrake.pm:2422 #: printer/printerdrake.pm:2437 printer/printerdrake.pm:2509 #: printer/printerdrake.pm:5106 printer/printerdrake.pm:5293 #, c-format msgid "Add a new printer" msgstr "Thêm máy in mới" #: printer/printerdrake.pm:1275 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard allows you to install local or remote printers to be used from " "this machine and also from other machines in the network.\n" "\n" "It asks you for all necessary information to set up the printer and gives " "you access to all available printer drivers, driver options, and printer " "connection types." msgstr "" "\n" "Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" "\n" "Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này " "cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n" "\n" "Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy " "cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " "máy in." #: printer/printerdrake.pm:1288 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n" "\n" "Please plug in and turn on all printers connected to this machine so that it/" "they can be auto-detected. Also your network printer(s) and your Windows " "machines must be connected and turned on.\n" "\n" "Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" "detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " "auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you do not " "need it.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in " "được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" "\n" "Hãy nối máy in với máy tính này và và bật nó lên để máy in được phát hiện tự " "động. Các máy in trong mạng và các máy tính chạy Windows cũng phải được nối " "và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " "máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows nếu bạn không cần chúng.\n" "\n" "Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn không " "muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:1297 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer.\n" "\n" "Please plug in and turn on all printers connected to this machine so that it/" "they can be auto-detected.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" "\n" "Hãy nối máy in với máy tính và bật lên để máy in được phát hiện tự động.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:1305 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer or connected directly to the network.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " "your network printer(s) must be connected and turned on.\n" "\n" "Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" "detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " "auto-detection of network printers when you do not need it.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy " "in được nối trực tiếp vào mạng.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động. Các máy in trong mạng cũng phải được nối " "và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " "máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:1314 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:1365 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to this machine" msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" #: printer/printerdrake.pm:1368 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:1371 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" msgstr "" "Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" #: printer/printerdrake.pm:1374 #, c-format msgid "No auto-detection" msgstr "Không tự động phát hiện" #: printer/printerdrake.pm:1394 #, c-format msgid "" "\n" "Congratulations, your printer is now installed and configured!\n" "\n" "You can print using the \"Print\" command of your application (usually in " "the \"File\" menu).\n" "\n" "If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change " "the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), " "select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the %s Control Center." msgstr "" "\n" "Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n" "\n" "Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" "\").\n" "\n" "Nếu muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi các thiết " "lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v.), hãy chọn \"Máy in" "\" trong mục \"Phần cứng\" ở %s Control Center." #: printer/printerdrake.pm:1430 printer/printerdrake.pm:1662 #: printer/printerdrake.pm:1725 printer/printerdrake.pm:1817 #: printer/printerdrake.pm:1955 printer/printerdrake.pm:2031 #: printer/printerdrake.pm:2198 printer/printerdrake.pm:2291 #: printer/printerdrake.pm:2300 printer/printerdrake.pm:2309 #: printer/printerdrake.pm:2320 printer/printerdrake.pm:2462 #: printer/printerdrake.pm:2562 printer/printerdrake.pm:2608 #: printer/printerdrake.pm:2675 printer/printerdrake.pm:2710 #, c-format msgid "Could not install the %s packages!" msgstr "Không cài đặt được các gói %s" #: printer/printerdrake.pm:1432 #, c-format msgid "Skipping Windows/SMB server auto-detection" msgstr "Bỏ qua dò tìm tự động máy chủ Windows/SMB" #: printer/printerdrake.pm:1438 printer/printerdrake.pm:1585 #: printer/printerdrake.pm:1823 printer/printerdrake.pm:2085 #, c-format msgid "Printer auto-detection" msgstr "Dò tìm tự động máy in" #: printer/printerdrake.pm:1438 #, c-format msgid "Detecting devices..." msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." #: printer/printerdrake.pm:1469 #, c-format msgid ", network printer \"%s\", port %s" msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:1472 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1476 #, c-format msgid "Detected %s" msgstr "Phát hiện được %s" #: printer/printerdrake.pm:1481 printer/printerdrake.pm:1508 #: printer/printerdrake.pm:1526 #, c-format msgid "Printer on parallel port #%s" msgstr "Máy in tại cổng song song #%s" #: printer/printerdrake.pm:1487 #, c-format msgid "Network printer \"%s\", port %s" msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:1490 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1571 #, c-format msgid "Local Printer" msgstr "Máy in Cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:1572 #, c-format msgid "" "No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" "file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., " "equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB " "printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" "Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/" "tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương " "đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" "dev/usb/lp1, ...)." #: printer/printerdrake.pm:1576 #, c-format msgid "You must enter a device or file name!" msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" #: printer/printerdrake.pm:1586 #, c-format msgid "No printer found!" msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" #: printer/printerdrake.pm:1594 #, c-format msgid "Local Printers" msgstr "Các máy in cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:1595 #, c-format msgid "Available printers" msgstr "Các máy in sẵn có" #: printer/printerdrake.pm:1599 printer/printerdrake.pm:1608 #, c-format msgid "The following printer was auto-detected. " msgstr "Đã tự động phát hiện máy in sau đây. " #: printer/printerdrake.pm:1601 #, c-format msgid "" "If it is not the one you want to configure, enter a device name/file name in " "the input line" msgstr "" "Nếu đây không phải là cái bạn muốn cấu hình, hãy nhập tên thiết bị/tên tập " "tin vào dòng nhập" #: printer/printerdrake.pm:1602 #, c-format msgid "" "Alternatively, you can specify a device name/file name in the input line" msgstr "Cách khác, bạn có thể định ra tên thiết bị/tên tập tin vào dòng nhập" #: printer/printerdrake.pm:1603 printer/printerdrake.pm:1612 #, c-format msgid "Here is a list of all auto-detected printers. " msgstr "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được tự động phát hiện. " #: printer/printerdrake.pm:1605 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up or enter a device name/file " "name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in bạn muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị / tên tập tin " "trong dòng nhập" #: printer/printerdrake.pm:1606 #, c-format msgid "" "Please choose the printer to which the print jobs should go or enter a " "device name/file name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in được gửi đến hoặc nhập tên thiết bị/tên tập " "tin vào dòng nhập" #: printer/printerdrake.pm:1610 #, c-format msgid "" "The configuration of the printer will work fully automatically. If your " "printer was not correctly detected or if you prefer a customized printer " "configuration, turn on \"Manual configuration\"." msgstr "" "Việc cấu hình máy in sẽ tự động làm việc hoàn toàn. Nếu máy in không được " "phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy chỉnh cấu hình máy in, hãy bật " "\"Cấu hình thủ công\"." #: printer/printerdrake.pm:1611 #, c-format msgid "Currently, no alternative possibility is available" msgstr "Hiện thời không có khả năng khác thay thế" #: printer/printerdrake.pm:1614 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up. The configuration of the " "printer will work fully automatically. If your printer was not correctly " "detected or if you prefer a customized printer configuration, turn on " "\"Manual configuration\"." msgstr "" "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in " "bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu " "máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " "hãy bật \"Cấu hình thủ công\"." #: printer/printerdrake.pm:1615 #, c-format msgid "Please choose the printer to which the print jobs should go." msgstr "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in sẽ được gửi đến" #: printer/printerdrake.pm:1617 #, c-format msgid "" "Please choose the port that your printer is connected to or enter a device " "name/file name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " "vào dòng nhập" #: printer/printerdrake.pm:1618 #, c-format msgid "Please choose the port that your printer is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." #: printer/printerdrake.pm:1620 #, c-format msgid "" " (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " "1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" " (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " "LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." #: printer/printerdrake.pm:1624 #, c-format msgid "You must choose/enter a printer/device!" msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" #: printer/printerdrake.pm:1664 printer/printerdrake.pm:1727 #: printer/printerdrake.pm:1819 printer/printerdrake.pm:1957 #: printer/printerdrake.pm:2033 printer/printerdrake.pm:2200 #: printer/printerdrake.pm:2293 printer/printerdrake.pm:2302 #: printer/printerdrake.pm:2311 printer/printerdrake.pm:2322 #, c-format msgid "Aborting" msgstr "Hủy bỏ" #: printer/printerdrake.pm:1700 #, c-format msgid "Remote lpd Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" #: printer/printerdrake.pm:1701 #, c-format msgid "" "To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " "server and the printer name on that server." msgstr "" "Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " "tên máy in của máy chủ đó." #: printer/printerdrake.pm:1702 #, c-format msgid "Remote host name" msgstr "Tên máy chủ ở xa" #: printer/printerdrake.pm:1703 #, c-format msgid "Remote printer name" msgstr "Tên máy in ở xa" #: printer/printerdrake.pm:1706 #, c-format msgid "Remote host name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" #: printer/printerdrake.pm:1710 #, c-format msgid "Remote printer name missing!" msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" #: printer/printerdrake.pm:1740 printer/printerdrake.pm:2216 #: printer/printerdrake.pm:2341 standalone/drakTermServ:447 #: standalone/drakTermServ:769 standalone/drakTermServ:785 #: standalone/drakTermServ:1590 standalone/drakTermServ:1599 #: standalone/drakTermServ:1611 standalone/drakbackup:499 #: standalone/drakbackup:605 standalone/drakbackup:640 #: standalone/drakbackup:741 standalone/draknfs:203 #: standalone/draksambashare:623 standalone/draksambashare:790 #: standalone/harddrake2:259 #, c-format msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: printer/printerdrake.pm:1740 printer/printerdrake.pm:2216 #: printer/printerdrake.pm:2341 #, c-format msgid "Detected model: %s %s" msgstr "Phát hiện được model: %s %s" #: printer/printerdrake.pm:1823 printer/printerdrake.pm:2085 #, c-format msgid "Scanning network..." msgstr "Đang rà quét mạng ..." #: printer/printerdrake.pm:1835 printer/printerdrake.pm:1856 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1838 printer/printerdrake.pm:1859 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1880 #, c-format msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" #: printer/printerdrake.pm:1881 #, c-format msgid "" "To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " "may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of " "the print server, as well as the share name for the printer you wish to " "access and any applicable user name, password, and workgroup information." msgstr "" "Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " "thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " "in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và bất kỳ thông " "tin tên người dùng, mật khẩu, nhóm làm việc nào được áp dụng." #: printer/printerdrake.pm:1882 #, c-format msgid "" " If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " "and then add user name, password, and/or workgroup if needed." msgstr "" " Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " "thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." #: printer/printerdrake.pm:1884 #, c-format msgid "SMB server host" msgstr "Máy chủ SMB" #: printer/printerdrake.pm:1885 #, c-format msgid "SMB server IP" msgstr "IP của máy chủ SMB" #: printer/printerdrake.pm:1886 standalone/draksambashare:61 #, c-format msgid "Share name" msgstr "Tên chia sẻ" #: printer/printerdrake.pm:1889 #, c-format msgid "Workgroup" msgstr "Nhóm làm việc" #: printer/printerdrake.pm:1891 #, c-format msgid "Auto-detected" msgstr "Dò tìm Tự động" #: printer/printerdrake.pm:1901 #, c-format msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" #: printer/printerdrake.pm:1905 #, c-format msgid "Samba share name missing!" msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" #: printer/printerdrake.pm:1911 #, c-format msgid "SECURITY WARNING!" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" #: printer/printerdrake.pm:1912 #, c-format msgid "" "You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " "a fault in the architecture of the Samba client software the password is put " "in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the " "print job to the Windows server. So it is possible for every user on this " "machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps " "auxwww\".\n" "\n" "We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases " "you have to make sure that only machines from your local network have access " "to your Windows server, for example by means of a firewall):\n" "\n" "Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account " "or a special account dedicated for printing. Do not remove the password " "protection from a personal account or the administrator account.\n" "\n" "Set up your Windows server to make the printer available under the LPD " "protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection " "type in Printerdrake.\n" "\n" msgstr "" "Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một " "lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn " "bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn " "tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật " "khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n" "\n" "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi " "trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là " "truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" "\n" "Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " "một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Bao giờ mật khẩu của tài khoản " "cá.\n" "nhân hay tài khoản quản trị cũng phải được bảo vệ.\n" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " "thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:1922 #, c-format msgid "" "Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " "protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection " "type in Printerdrake.\n" "\n" msgstr "" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi " "thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:1925 #, c-format msgid "" "Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " "connect to it as a client.\n" "\n" "Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?" msgstr "" "Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " "với nó theo liểu máy khách.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm không?" #: printer/printerdrake.pm:2004 #, c-format msgid "NetWare Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" #: printer/printerdrake.pm:2005 #, c-format msgid "" "To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " "name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the " "print queue name for the printer you wish to access and any applicable user " "name and password." msgstr "" "Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " "ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " "in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu áp dụng." #: printer/printerdrake.pm:2006 #, c-format msgid "Printer Server" msgstr "Máy chủ in ấn" #: printer/printerdrake.pm:2007 #, c-format msgid "Print Queue Name" msgstr "Tên hàng in" #: printer/printerdrake.pm:2012 #, c-format msgid "NCP server name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" #: printer/printerdrake.pm:2016 #, c-format msgid "NCP queue name missing!" msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" #: printer/printerdrake.pm:2097 printer/printerdrake.pm:2118 #, c-format msgid ", host \"%s\", port %s" msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:2100 printer/printerdrake.pm:2121 #, c-format msgid "Host \"%s\", port %s" msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:2143 #, c-format msgid "TCP/Socket Printer Options" msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" #: printer/printerdrake.pm:2145 #, c-format msgid "" "Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " "or IP and the optional port number (default is 9100) in the input fields." msgstr "" "Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " "nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." #: printer/printerdrake.pm:2146 #, c-format msgid "" "To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " "of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP " "JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can " "vary. See the manual of your hardware." msgstr "" "Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của " "máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy " "chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " "xem tài liệu đi kèm phần cứng." #: printer/printerdrake.pm:2150 #, c-format msgid "Printer host name or IP missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" #: printer/printerdrake.pm:2179 #, c-format msgid "Printer host name or IP" msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" #: printer/printerdrake.pm:2242 #, c-format msgid "Refreshing Device URI list..." msgstr "Tải lại danh sách Thiết bị URI ..." #: printer/printerdrake.pm:2245 printer/printerdrake.pm:2247 #, c-format msgid "Printer Device URI" msgstr "Thiết bị in URI" #: printer/printerdrake.pm:2246 #, c-format msgid "" "You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " "either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types " "are supported by all the spoolers." msgstr "" "Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " "CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải tất cả các spooler đều hỗ " "trợ mọi loại URI." #: printer/printerdrake.pm:2272 #, c-format msgid "A valid URI must be entered!" msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" #: printer/printerdrake.pm:2377 #, c-format msgid "Pipe into command" msgstr "Pipe vào trong lệnh" #: printer/printerdrake.pm:2378 #, c-format msgid "" "Here you can specify any arbitrary command line into which the job should be " "piped instead of being sent directly to a printer." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chỉ định bất kỳ dòng lệnh tùy ý với nội dung để tác vụ in " "được pipe thay vì được gửi trực tiếp đến máy in." #: printer/printerdrake.pm:2379 #, c-format msgid "Command line" msgstr "Dòng lệnh" #: printer/printerdrake.pm:2383 #, c-format msgid "A command line must be entered!" msgstr "Cần nhập một dòng lệnh!" #: printer/printerdrake.pm:2423 #, c-format msgid "" "On many HP printers there are special functions available, maintenance (ink " "level checking, nozzle cleaning. head alignment, ...) on all not too old " "inkjets, scanning on multi-function devices, and memory card access on " "printers with card readers. " msgstr "" "Nhiếu máy in của HP có kèm theo nhiều chức năng đặc biệt, chức năng bảo trì " "(kiểm tra mực, làm sạch đầu in, canh hàng đầu in,...) có ở các máy inkjets " "không quá cũ, quét ảnh bằng các thiết bị đa năng, và truy cập thẻ nhớ trên " "các máy in có thiết bị đọc thẻ nhớ." #: printer/printerdrake.pm:2425 #, c-format msgid "" "To access these extra functions on your HP printer, it must be set up with " "the appropriate software: " msgstr "" "Để khai thác các tính năng khác của máy in HP, bạn cần cài đặt thêm những " "phần mềm sau:" #: printer/printerdrake.pm:2426 #, c-format msgid "" "Either with the newer HPLIP which allows printer maintenance through the " "easy-to-use graphical application \"Toolbox\" and four-edge full-bleed on " "newer PhotoSmart models " msgstr "" "Có thể bằng HPLIP mới hơn cho phép bảo trì máy in thông qua \"Hộp công cụ\" " "đồ họa dễ dùng và in được hết 4 lề trên các máy PhotoSmart mới hơn " #: printer/printerdrake.pm:2427 #, c-format msgid "" "or with the older HPOJ which allows only scanner and memory card access, but " "could help you in case of failure of HPLIP. " msgstr "" "hay bằng HPOJ cũ hơn thì chỉ cho phép quét ảnh và truy cập thẻ nhớ, nhưng " "lại có ích khi HPLIP bị lỗi." #: printer/printerdrake.pm:2429 #, c-format msgid "What is your choice (choose \"None\" for non-HP printers)? " msgstr "Bạn chọn gì (chọn \"Không\" nếu không có máy in HP)?" #: printer/printerdrake.pm:2430 printer/printerdrake.pm:2431 #: printer/printerdrake.pm:2457 printer/printerdrake.pm:2463 #: printer/printerdrake.pm:2489 #, c-format msgid "HPLIP" msgstr "HPLIP" #: printer/printerdrake.pm:2430 printer/printerdrake.pm:2433 #: printer/printerdrake.pm:2603 printer/printerdrake.pm:2609 #: printer/printerdrake.pm:2620 #, c-format msgid "HPOJ" msgstr "HPOJ" #: printer/printerdrake.pm:2438 #, c-format msgid "" "Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " "LaserJet 1100/1200/1220/3000/3200/3300/4345 with scanner, DeskJet 450, Sony " "IJP-V100), an HP PhotoSmart or an HP LaserJet 2200?" msgstr "" "Có phải máy in và thiết bị đa năng HP hoặc Sony (OfficeJet, PSC, LaserJet " "1100/1200/1220/3000/3200/3300/4345 với máy quét, DeskJet 450, Sony IJP-" "V100), một HP PhotoSmart hay HP LaserJet 2200 hay không?" #: printer/printerdrake.pm:2457 printer/printerdrake.pm:2603 #, c-format msgid "Installing %s package..." msgstr "Đang cài đặt gói %s..." #: printer/printerdrake.pm:2464 printer/printerdrake.pm:2610 #, c-format msgid "Only printing will be possible on the %s." msgstr "Chỉ có thể in trên %s." #: printer/printerdrake.pm:2479 #, c-format msgid "Could not remove your old HPOJ configuration file %s for your %s! " msgstr "Không thể xóa tập tin cấu hình HPOJ cũ %s cho %s của bạn! " #: printer/printerdrake.pm:2481 #, c-format msgid "Please remove the file manually and restart HPOJ." msgstr "Bạn hãy tự xóa bỏ tập tin và chạy lại HPOJ. " #: printer/printerdrake.pm:2489 printer/printerdrake.pm:2620 #, c-format msgid "Checking device and configuring %s..." msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình %s..." #: printer/printerdrake.pm:2510 #, c-format msgid "Which printer do you want to set up with HPLIP?" msgstr "Bạn muốn thiết lập máy in nào với HPLIP?" #: printer/printerdrake.pm:2551 printer/printerdrake.pm:2664 #, c-format msgid "Installing SANE packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói SANE ..." #: printer/printerdrake.pm:2564 printer/printerdrake.pm:2677 #, c-format msgid "Scanning on the %s will not be possible." msgstr "Không dò quét được trên %s." #: printer/printerdrake.pm:2579 #, c-format msgid "Using and Maintaining your %s" msgstr "Dùng và bảo trì %s" #: printer/printerdrake.pm:2704 #, c-format msgid "Installing mtools packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói mtools..." #: printer/printerdrake.pm:2712 #, c-format msgid "Photo memory card access on the %s will not be possible." msgstr "Không thể truy cập photo memory card trên %s.." #: printer/printerdrake.pm:2728 #, c-format msgid "Scanning on your HP multi-function device" msgstr "Đang quét thiết bị đa năng HP của bạn" #: printer/printerdrake.pm:2737 #, c-format msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device" msgstr "Truy cập photo memory card trên thiết bị đa năng HP của bạn" #: printer/printerdrake.pm:2754 #, c-format msgid "Configuring device..." msgstr "Đang cấu hình thiết bị..." #: printer/printerdrake.pm:2791 #, c-format msgid "Making printer port available for CUPS..." msgstr "Đang tạo cổng máy in dành cho CUPS..." #: printer/printerdrake.pm:2801 printer/printerdrake.pm:3075 #: printer/printerdrake.pm:3228 #, c-format msgid "Reading printer database..." msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:3033 #, c-format msgid "Enter Printer Name and Comments" msgstr "Hãy nhập tên máy in và chú giải" #: printer/printerdrake.pm:3037 printer/printerdrake.pm:4360 #, c-format msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" #: printer/printerdrake.pm:3043 printer/printerdrake.pm:4365 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" already exists,\n" "do you really want to overwrite its configuration?" msgstr "" "Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" "bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" #: printer/printerdrake.pm:3050 #, c-format msgid "" "The printer name \"%s\" has more than 12 characters which can make the " "printer unaccessible from Windows clients. Do you really want to use this " "name?" msgstr "" "Tên máy in \"%s\" có hơn 12 ký tự làm cho các máy khách Windows không truy " "cập được. Bạn thật sự muốn dùng tên này?" #: printer/printerdrake.pm:3059 #, c-format msgid "" "Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " "Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." msgstr "" "Phải đặt tên cho mọi máy in (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " "không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." #: printer/printerdrake.pm:3060 #, c-format msgid "Name of printer" msgstr "Tên máy in" #: printer/printerdrake.pm:3061 standalone/drakconnect:592 #: standalone/harddrake2:39 standalone/printerdrake:224 #: standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: printer/printerdrake.pm:3062 standalone/printerdrake:224 #: standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: printer/printerdrake.pm:3080 #, c-format msgid "Preparing printer database..." msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:3206 #, c-format msgid "Your printer model" msgstr "Model máy in của bạn" #: printer/printerdrake.pm:3207 #, c-format msgid "" "Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" "detection with the models listed in its printer database to find the best " "match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed " "at all in the database. So check whether the choice is correct and click " "\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" " "so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n" "\n" "For your printer Printerdrake has found:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " "với danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " "Lựa chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không có trong cơ " "sở dữ liệu. Do vậy hãy kiểm tra sự lựa chọn có đúng không, nhấn lên \"Model " "đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn model " "máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" "\n" "Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" "\n" "%s" #: printer/printerdrake.pm:3212 printer/printerdrake.pm:3215 #, c-format msgid "The model is correct" msgstr "Model đúng" #: printer/printerdrake.pm:3213 printer/printerdrake.pm:3214 #: printer/printerdrake.pm:3217 #, c-format msgid "Select model manually" msgstr "Chọn model thủ công" #: printer/printerdrake.pm:3241 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer " "model correctly. Find the correct model in the list when a wrong model or " "\"Raw printer\" is highlighted." msgstr "" "\n" "\n" "Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có đúng không. Hãy " "tìm đúng máy in trong danh sách khi model sai hay \"Raw printer\" được điểm " "sáng." #: printer/printerdrake.pm:3260 #, c-format msgid "Install a manufacturer-supplied PPD file" msgstr "Cài đặt tập tin PPD do nhà sản xuất cung cấp" #: printer/printerdrake.pm:3292 #, c-format msgid "" "Every PostScript printer is delivered with a PPD file which describes the " "printer's options and features." msgstr "" "Mọi máy in PostScript đều đi kèm một tập tin PPD miêu tả các đặc tính và lựa " "chọn của máy in." #: printer/printerdrake.pm:3293 #, c-format msgid "" "This file is usually somewhere on the CD with the Windows and Mac drivers " "delivered with the printer." msgstr "" "Tập tin này thường ở trên đĩa CD cùng với driver cho Windows và Mac đi kèm " "theo máy in." #: printer/printerdrake.pm:3294 #, c-format msgid "You can find the PPD files also on the manufacturer's web sites." msgstr "Bạn cũng có thể tìm tập tin PPD trên website của các hãng sản xuất." #: printer/printerdrake.pm:3295 #, c-format msgid "" "If you have Windows installed on your machine, you can find the PPD file on " "your Windows partition, too." msgstr "" "Nếu máy tính bạn cài đặt Windows, bạn cũng có thể tìm tập tin PPD trong phân " "vùng Windows." #: printer/printerdrake.pm:3296 #, c-format msgid "" "Installing the printer's PPD file and using it when setting up the printer " "makes all options of the printer available which are provided by the " "printer's hardware" msgstr "" "Việc cài đặt tập tin PPD của máy in, dùng nó khi thiết lập máy in sẽ đưa " "racác tuỳ chọn có thể có mà máy in cung cấp." #: printer/printerdrake.pm:3297 #, c-format msgid "" "Here you can choose the PPD file to be installed on your machine, it will " "then be used for the setup of your printer." msgstr "" "Bạn có thể lựa chọn cài đặt tập tin PPD tại đây, sau đó nó sẽ được sử dụng " "khi thiết lập máy in." #: printer/printerdrake.pm:3299 #, c-format msgid "Install PPD file from" msgstr "Cài đặt tập tin PPD từ" #: printer/printerdrake.pm:3302 printer/printerdrake.pm:3310 #: standalone/scannerdrake:183 standalone/scannerdrake:192 #: standalone/scannerdrake:242 standalone/scannerdrake:250 #, c-format msgid "Floppy Disk" msgstr "Đĩa mềm" #: printer/printerdrake.pm:3303 printer/printerdrake.pm:3312 #: standalone/scannerdrake:184 standalone/scannerdrake:194 #: standalone/scannerdrake:243 standalone/scannerdrake:252 #, c-format msgid "Other place" msgstr "Vị trí khác" #: printer/printerdrake.pm:3318 #, c-format msgid "Select PPD file" msgstr "Chọn tập tin PPD" #: printer/printerdrake.pm:3322 #, c-format msgid "The PPD file %s does not exist or is unreadable!" msgstr "Không có hoặc không đọc được tập tin PPD %s!" #: printer/printerdrake.pm:3328 #, c-format msgid "The PPD file %s does not conform with the PPD specifications!" msgstr "Tập tin PPD %s không tương thích với các đặc tả PPD!" #: printer/printerdrake.pm:3339 #, c-format msgid "Installing PPD file..." msgstr "Đang cài đặt tập tin PPD..." #: printer/printerdrake.pm:3457 #, c-format msgid "OKI winprinter configuration" msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" #: printer/printerdrake.pm:3458 #, c-format msgid "" "You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" "use a very special communication protocol and therefore they work only when " "connected to the first parallel port. When your printer is connected to " "another port or to a print server box please connect the printer to the " "first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will " "not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." msgstr "" "Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" "máy in này sử dụng giao thức kết nối rất đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm " "việc khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác " "hay một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi " "thực hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Driver sẽ bỏ " "qua kiểu thiết lập kết nối của bạn." #: printer/printerdrake.pm:3483 printer/printerdrake.pm:3513 #, c-format msgid "Lexmark inkjet configuration" msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" #: printer/printerdrake.pm:3484 #, c-format msgid "" "The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " "no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your " "printer to a local port or configure it on the machine where it is connected " "to." msgstr "" "Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " "trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " "tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." #: printer/printerdrake.pm:3514 #, c-format msgid "" "To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " "need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark." "com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards " "\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell " "scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this " "configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license " "agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " "adjust the head alignment settings with this program." msgstr "" "Để có thể in bằng Lexmark inkjet với cấu hình này, bạn cần driver của máy in " "inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn lên liên kết " "\"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành \"Linux\". Các " "driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với cài đặt có " "giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng các frontend đồ " "họa. Hãy bỏ qua ngay sau khi chấp thuận giấy phép. Sau đó in các trang định " "vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập vị trí đầu in bằng " "chương trình này." #: printer/printerdrake.pm:3524 #, c-format msgid "Lexmark X125 configuration" msgstr "Cấu hình Lexmark X125" #: printer/printerdrake.pm:3525 #, c-format msgid "" "The driver for this printer only supports printers locally connected via " "USB, no printers on remote machines or print server boxes. Please connect " "your printer to a local USB port or configure it on the machine where it is " "connected to." msgstr "" "Các driver cho loại máy in này chỉ hỗ trợ máy in cục bộ gắn qua cổng USB, " "không hỗ trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng " "USB của máy tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." #: printer/printerdrake.pm:3547 #, c-format msgid "Samsung ML/QL-85G configuration" msgstr "Cấu hình Samsung ML/QL-85G" #: printer/printerdrake.pm:3548 printer/printerdrake.pm:3575 #, c-format msgid "" "The driver for this printer only supports printers locally connected on the " "first parallel port, no printers on remote machines or print server boxes or " "on other parallel ports. Please connect your printer to the first parallel " "port or configure it on the machine where it is connected to." msgstr "" "Driver cho loại máy in này chỉ hỗ trợ máy in cục bộ gắn qua cổng song song, " "không hỗ trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn hay máy in nối với cổng song " "song khác. Hãy nối máy in vào cổng song song thứ nhất hoặc cấu hình nó trên " "máy tính mà nó được nối vào." #: printer/printerdrake.pm:3574 #, c-format msgid "Canon LBP-460/660 configuration" msgstr "Cấu hình Canon LBP-460/660" #: printer/printerdrake.pm:3601 #, c-format msgid "Canon LBP-810/1120 (CAPT) configuration" msgstr "Cấu hình Canon LBP-810/1120 (CAPT)" #: printer/printerdrake.pm:3602 #, c-format msgid "" "The driver for this printer only supports printers locally connected via " "USB, no printers on remote machines or print server boxes or on the parallel " "port. Please connect your printer to the USB or configure it on the machine " "where it is directly connected to." msgstr "" "Các driver cho loại máy in này chỉ hỗ trợ máy in cục bộ gắn qua cổng USB, " "không hỗ trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng " "USB của máy tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." #: printer/printerdrake.pm:3609 #, c-format msgid "Firmware-Upload for HP LaserJet 1000" msgstr "Firmware-Upload cho HP LaserJet 1000" #: printer/printerdrake.pm:3759 #, c-format msgid "" "Printer default settings\n" "\n" "You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if " "available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, " "duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high " "printout quality/resolution printing can get substantially slower." msgstr "" "Các thiết lập máy in mặc định\n" "\n" "Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng " "như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) " "được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " "cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." #: printer/printerdrake.pm:3884 #, c-format msgid "Printer default settings" msgstr "Các thiết lập mặc định của máy in" #: printer/printerdrake.pm:3891 #, c-format msgid "Option %s must be an integer number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" #: printer/printerdrake.pm:3895 #, c-format msgid "Option %s must be a number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" #: printer/printerdrake.pm:3899 #, c-format msgid "Option %s out of range!" msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" #: printer/printerdrake.pm:3951 #, c-format msgid "" "Do you want to set this printer (\"%s\")\n" "as the default printer?" msgstr "" "Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" "là máy in mặc định?" #: printer/printerdrake.pm:3967 #, c-format msgid "Test pages" msgstr "Trang in thử" #: printer/printerdrake.pm:3968 #, c-format msgid "" "Please select the test pages you want to print.\n" "Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on " "laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases " "it is enough to print the standard test page." msgstr "" "Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" "Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " "các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " "trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." #: printer/printerdrake.pm:3972 #, c-format msgid "No test pages" msgstr "Không có trang in thử" #: printer/printerdrake.pm:3973 #, c-format msgid "Print" msgstr "In" #: printer/printerdrake.pm:3998 #, c-format msgid "Standard test page" msgstr "Trang in thử chuẩn" #: printer/printerdrake.pm:4001 #, c-format msgid "Alternative test page (Letter)" msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" #: printer/printerdrake.pm:4004 #, c-format msgid "Alternative test page (A4)" msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" #: printer/printerdrake.pm:4006 #, c-format msgid "Photo test page" msgstr "Trang ảnh in thử" #: printer/printerdrake.pm:4019 printer/printerdrake.pm:4203 #, c-format msgid "Printing test page(s)..." msgstr "Đang in thử trang..." #: printer/printerdrake.pm:4039 #, c-format msgid "Skipping photo test page." msgstr "Bỏ qua bước in thử trang ảnh" #: printer/printerdrake.pm:4056 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" "It may take some time before the printer starts.\n" "Printing status:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n" "Tình trạng in:\n" "%s\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4060 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" "It may take some time before the printer starts.\n" msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" #: printer/printerdrake.pm:4070 #, c-format msgid "Did it work properly?" msgstr "Trang in thử có tốt không?" #: printer/printerdrake.pm:4094 printer/printerdrake.pm:5496 #, c-format msgid "Raw printer" msgstr "Máy in Raw" #: printer/printerdrake.pm:4132 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) you can either use " "the command \"%s \" or a graphical printing tool: \"xpp \" or " "\"kprinter \". The graphical tools allow you to choose the printer and " "to modify the option settings easily.\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " "\"%s \" hay công cụ in có đồ họa: \"xpp \", hoặc là \"kprinter " "\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " "tùy chọn dễ dàng.\n" #: printer/printerdrake.pm:4134 #, c-format msgid "" "These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " "printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name " "because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" "Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn " "trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " "tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" #: printer/printerdrake.pm:4137 printer/printerdrake.pm:4154 #: printer/printerdrake.pm:4164 #, c-format msgid "" "\n" "The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a " "particular printing job. Simply add the desired settings to the command " "line, e. g. \"%s \". " msgstr "" "\n" "Lệnh \"%s\" cũng cho phép biến đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in " "đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" "s \". " #: printer/printerdrake.pm:4140 printer/printerdrake.pm:4180 #, c-format msgid "" "To know about the options available for the current printer read either the " "list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s%s\n" "\n" msgstr "" "Để biết về các tùy chọn hiện có cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên " "dưới hoặc nhấn lên \"Danh sách tùy chọn in\". %s%s%s\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4144 #, c-format msgid "" "Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" "\n" msgstr "" "Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4149 printer/printerdrake.pm:4159 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " "\".\n" msgstr "" "Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s \".\n" #: printer/printerdrake.pm:4151 printer/printerdrake.pm:4161 #: printer/printerdrake.pm:4171 #, c-format msgid "" "This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " "printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name " "because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" "Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có " "trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " "để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" #: printer/printerdrake.pm:4156 printer/printerdrake.pm:4166 #, c-format msgid "" "To get a list of the options available for the current printer click on the " "\"Print option list\" button." msgstr "" "Để có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " "\"Danh sách tùy chọn in\"." #: printer/printerdrake.pm:4169 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " "\" or \"%s \".\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " "\" hoặc \"%s \".\n" #: printer/printerdrake.pm:4173 #, c-format msgid "" "You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " "handling printing jobs.\n" "If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an " "icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print " "jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper " "jams.\n" msgstr "" "Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " "tác vụ in.\n" "Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " "biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"DỪNG Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " "vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" #: printer/printerdrake.pm:4177 #, c-format msgid "" "\n" "The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for " "a particular printing job. Simply add the desired settings to the command " "line, e. g. \"%s \".\n" msgstr "" "\n" "Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác " "vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " "\"%s \".\n" #: printer/printerdrake.pm:4187 #, c-format msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:4188 #, c-format msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" msgstr "In/Quét trên \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:4190 #, c-format msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:4192 #, c-format msgid "Using/Maintaining the printer \"%s\"" msgstr "Dùng/Bảo trì máy in \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:4193 #, c-format msgid "Printing on the printer \"%s\"" msgstr "In trên máy in \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:4199 #, c-format msgid "Print option list" msgstr "Danh sách tùy chọn in" #: printer/printerdrake.pm:4221 #, c-format msgid "" "Your %s is set up with HP's HPLIP driver software. This way many special " "features of your printer are supported.\n" "\n" msgstr "" "%s được thiết lập bằng phần mềm HPLIP driver của HP, cho phép hỗ trợ nhiều " "chức năng của máy in.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4224 #, c-format msgid "" "The scanner in your printer can be used with the usual SANE software, for " "example Kooka or XSane (Both in the Multimedia/Graphics menu). " msgstr "" "Có thể sử dụng thiết bị quét ảnh của máy in bằng phần mềm SANE, như Kooka " "hay XSane (nằm trong menu Đa phương tiện/Đồ họa)." #: printer/printerdrake.pm:4225 #, c-format msgid "" "Run Scannerdrake (Hardware/Scanner in Mandriva Linux Control Center) to " "share your scanner on the network.\n" "\n" msgstr "" "Chạy Scannerdrake (Phần cứng/Máy quét trong Trung Tâm Điều Khiển Mandriva " "Linux) để chia sẻ máy quét trong mạng.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4229 #, c-format msgid "" "The memory card readers in your printer can be accessed like a usual USB " "mass storage device. " msgstr "" "Thiết bị đọc thẻ nhớ trong máy in có thể sử dụng như một thiết bị lưu trữ " "USB." #: printer/printerdrake.pm:4230 #, c-format msgid "" "After inserting a card a hard disk icon to access the card should appear on " "your desktop.\n" "\n" msgstr "" "Sau khi cắm thẻ nhớ vào, bạn có thể truy cập qua một biểu tượng ổ đĩa xuất " "hiện trên màn hình.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4232 #, c-format msgid "" "The memory card readers in your printer can be accessed using HP's Printer " "Toolbox (Menu: System/Monitoring/HP Printer Toolbox) clicking the \"Access " "Photo Cards...\" button on the \"Functions\" tab. " msgstr "" "Bạn có thể truy cập thiết bị đọc thẻ nhớ của máy in thông qua Hộp Công Cụ " "Máy In HP (Menu: System/Monitoring/HP Printer Toolbox) nhấn chuột vào " "\"Truy cập Photo Cards...\" trên \"Chức năng\" tab. " #: printer/printerdrake.pm:4233 #, c-format msgid "" "Note that this is very slow, reading the pictures from the camera or a USB " "card reader is usually faster.\n" "\n" msgstr "" "Lưu ý là cách này rất chậm, sẽ nhanh hơn nếu đọc ảnh từ máy ảnh hay thiết bị " "đọc thẻ nhớ.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4236 #, c-format msgid "" "HP's Printer Toolbox (Menu: System/Monitoring/HP Printer Toolbox) offers a " "lot of status monitoring and maintenance functions for your %s:\n" "\n" msgstr "" "Hộp Công Cụ Máy In HP (Menu: System/Monitoring/HP Printer Toolbox) cho phép " "theo dõi trạng thái và thực hiện bảo trì %s:\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:4237 #, c-format msgid " - Ink level/status info\n" msgstr " - Thông tin mức/trạng thái mực in\n" #: printer/printerdrake.pm:4238 #, c-format msgid " - Ink nozzle cleaning\n" msgstr " - Lau đầu phun mực\n" #: printer/printerdrake.pm:4239 #, c-format msgid " - Print head alignment\n" msgstr " - Canh hàng đầu in\n" #: printer/printerdrake.pm:4240 #, c-format msgid " - Color calibration\n" msgstr " - Chỉnh màu\n" #: printer/printerdrake.pm:4255 #, c-format msgid "" "Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " "Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the " "scanner when you have more than one) from the command line or with the " "graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, " "you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire" "\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " "information.\n" "\n" "You do not need to run \"scannerdrake\" for setting up scanning on this " "device, you only need to use \"scannerdrake\" if you want to share the " "scanner on the network." msgstr "" "Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " "giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " "quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" "\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " "việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Quét ảnh\". Để biết thêm thông tin, gõ lệnh " "\"man scanimage\" .\n" "\n" "Không cần dùng \"scannerdrake\" để thiết lập cho thiết bị này, mà chỉ để " "chia sẻ máy quét trong mạng khi cần." #: printer/printerdrake.pm:4281 #, c-format msgid "" "Your printer was configured automatically to give you access to the photo " "card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the " "graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> " "\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter " "\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file " "system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you " "have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you " "can switch between drive letters with the field at the upper-right corners " "of the file lists." msgstr "" "Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card " "drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng " "chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> " "\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools" "\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ " "thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " "theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" "\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " "tại góc phải trên của danh sách file." #: printer/printerdrake.pm:4324 printer/printerdrake.pm:4351 #: printer/printerdrake.pm:4386 #, c-format msgid "Transfer printer configuration" msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" #: printer/printerdrake.pm:4325 #, c-format msgid "" "You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" "s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, " "description, location, connection type, and default option settings) is " "overtaken, but jobs will not be transferred.\n" "Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n" msgstr "" "Có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %s, " "là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, vị " "trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) sẽ được cài đặt, " "nhưng các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" "Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên nhân " "sau:\n" #: printer/printerdrake.pm:4328 #, c-format msgid "" "CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " "data into a free-formed command.\n" msgstr "" "CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " "liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" #: printer/printerdrake.pm:4330 #, c-format msgid "" "PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " "printers.\n" msgstr "" "PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" "TCP.\n" #: printer/printerdrake.pm:4332 #, c-format msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" #: printer/printerdrake.pm:4334 #, c-format msgid "" "In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " "cannot be transferred." msgstr "" "Hơn nữa, các hàng đợi in không phải do chương trình này hoặc \"cấu hình " "foomatic\" tạo ra sẽ không thể truyền tải được." #: printer/printerdrake.pm:4335 #, c-format msgid "" "\n" "Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers " "or with native CUPS drivers cannot be transferred." msgstr "" "\n" "Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " "cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS không được truyền tải được." #: printer/printerdrake.pm:4336 #, c-format msgid "" "\n" "Mark the printers which you want to transfer and click \n" "\"Transfer\"." msgstr "" "\n" "Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" "\"Truyền\"." #: printer/printerdrake.pm:4339 #, c-format msgid "Do not transfer printers" msgstr "Không truyền tới máy in" #: printer/printerdrake.pm:4340 printer/printerdrake.pm:4356 #, c-format msgid "Transfer" msgstr "Truyền" #: printer/printerdrake.pm:4352 #, c-format msgid "" "A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" "Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" "You can also type a new name or skip this printer." msgstr "" "Máy in có tên \"%s\" đã có với tên %s. \n" "Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" "Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." #: printer/printerdrake.pm:4373 #, c-format msgid "New printer name" msgstr "Tên máy in mới" #: printer/printerdrake.pm:4376 #, c-format msgid "Transferring %s..." msgstr "Đang truyền %s ..." #: printer/printerdrake.pm:4387 #, c-format msgid "" "You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " "the default printer under the new printing system %s?" msgstr "" "Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " "dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" #: printer/printerdrake.pm:4397 #, c-format msgid "Refreshing printer data..." msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:4407 #, c-format msgid "Starting network..." msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." #: printer/printerdrake.pm:4451 printer/printerdrake.pm:4455 #: printer/printerdrake.pm:4457 #, c-format msgid "Configure the network now" msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" #: printer/printerdrake.pm:4452 #, c-format msgid "Network functionality not configured" msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" #: printer/printerdrake.pm:4453 #, c-format msgid "" "You are going to configure a remote printer. This needs working network " "access, but your network is not configured yet. If you go on without network " "configuration, you will not be able to use the printer which you are " "configuring now. How do you want to proceed?" msgstr "" "Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, " "nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, " "bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " "hành thế nào?" #: printer/printerdrake.pm:4456 #, c-format msgid "Go on without configuring the network" msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" #: printer/printerdrake.pm:4487 #, c-format msgid "" "The network configuration done during the installation cannot be started " "now. Please check whether the network is accessible after booting your " "system and correct the configuration using the %s Control Center, section " "\"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the printer, " "also using the %s Control Center, section \"Hardware\"/\"Printer\"" msgstr "" "Không khởi chạy được cấu hình mạng được thực hiện trong lúc cài đặt. Hãy " "kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " "chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển %s, mục \"Mạng & Internet\"/\"Kết " "nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều khiển %s, " "mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" #: printer/printerdrake.pm:4488 #, c-format msgid "" "The network access was not running and could not be started. Please check " "your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " "printer again." msgstr "" "Truy cập mạng không chạy và không thể khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " "phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." #: printer/printerdrake.pm:4498 #, c-format msgid "Restarting printing system..." msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." #: printer/printerdrake.pm:4529 #, c-format msgid "high" msgstr "cao" #: printer/printerdrake.pm:4529 #, c-format msgid "paranoid" msgstr "hoang tưởng" #: printer/printerdrake.pm:4531 #, c-format msgid "Installing a printing system in the %s security level" msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" #: printer/printerdrake.pm:4532 #, c-format msgid "" "You are about to install the printing system %s on a system running in the %" "s security level.\n" "\n" "This printing system runs a daemon (background process) which waits for " "print jobs and handles them. This daemon is also accessible by remote " "machines through the network and so it is a possible point for attacks. " "Therefore only a few selected daemons are started by default in this " "security level.\n" "\n" "Do you really want to configure printing on this machine?" msgstr "" "Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %" "s.\n" "\n" "Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " "để xử lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " "mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " "daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" #: printer/printerdrake.pm:4568 #, c-format msgid "Starting the printing system at boot time" msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" #: printer/printerdrake.pm:4569 #, c-format msgid "" "The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " "is booted.\n" "\n" "It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a " "higher security level, because the printing system is a potential point for " "attacks.\n" "\n" "Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on " "again?" msgstr "" "Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n" "\n" "Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ " "bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n" "\n" "Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" #: printer/printerdrake.pm:4592 #, c-format msgid "Checking installed software..." msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." #: printer/printerdrake.pm:4598 #, c-format msgid "Removing %s..." msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..." #: printer/printerdrake.pm:4602 #, c-format msgid "Could not remove the %s printing system!" msgstr "Không thể bỏ đi hệ thống in %s" #: printer/printerdrake.pm:4626 #, c-format msgid "Installing %s..." msgstr "Đang cài đặt %s ..." #: printer/printerdrake.pm:4630 #, c-format msgid "Could not install the %s printing system!" msgstr "Không thể cài đặt hệ thống in %s" #: printer/printerdrake.pm:4698 #, c-format msgid "" "In this mode there is no local printing system, all printing requests go " "directly to the server specified below. Note that it is not possible to " "define local print queues then and if the specified server is down it cannot " "be printed at all from this machine." msgstr "" "Không có hệ thống in cục bộ với chế độ này, mọi yêu cầu in sẽ trực tiếp đến " "các máy chủ dưới đây. Lưu ý là không thể định nghĩa hàng đợi in cục bộ cho " "nên nếu máy chủ không hoạt động thì bạn không thể in bằng máy này." #: printer/printerdrake.pm:4700 #, c-format msgid "" "Enter the host name or IP of your CUPS server and click OK if you want to " "use this mode, click \"Quit\" otherwise." msgstr "" "Nhập host name hay IP của máy chủ CUPS và nhấn OK nếu muốn dùng chế độ này, " "nhấn \"Thoát\" nếu không muốn sử dụng." #: printer/printerdrake.pm:4714 #, c-format msgid "Name or IP of remote server:" msgstr "Tên hay IP của máy chủ ở xa:" #: printer/printerdrake.pm:4734 #, c-format msgid "Setting Default Printer..." msgstr "Đang thiết lập máy in mặc định ..." #: printer/printerdrake.pm:4754 #, c-format msgid "Local CUPS printing system or remote CUPS server?" msgstr "Hệ thống in CUPS nội bộ hay máy chủ CUPS ở xa ?" #: printer/printerdrake.pm:4755 #, c-format msgid "The CUPS printing system can be used in two ways: " msgstr "Hệ thống in ấn CUPS có thể dùng theo hai cách:" #: printer/printerdrake.pm:4757 #, c-format msgid "1. The CUPS printing system can run locally. " msgstr "1. Hệ thống in ấn CUPS có thể chạy nội bộ." #: printer/printerdrake.pm:4758 #, c-format msgid "" "Then locally connected printers can be used and remote printers on other " "CUPS servers in the same network are automatically discovered. " msgstr "" "Các máy in kết nối mạng cục bộ có thể dùng và các máy in ở xa trên các máy " "chủ CUPS khác trong cùng mạng sẽ được phát hiện tự động. " #: printer/printerdrake.pm:4759 #, c-format msgid "" "Disadvantage of this approach is, that more resources on the local machine " "are needed: Additional software packages need to be installed, the CUPS " "daemon has to run in the background and needs some memory, and the IPP port " "(port 631) is opened. " msgstr "" "Điểm bất lợi của cách này là cần nhiều tài nguyên của máy cục bộ: Cần cài " "đặt thêm các gói phần mềm, CUPS daemon phải chạy ở nền và sử dụng thêm một " "phần bộ nhớ, và phải mở cổng IPP port (port 631). " #: printer/printerdrake.pm:4761 #, c-format msgid "2. All printing requests are immediately sent to a remote CUPS server. " msgstr "2. Mọi yêu cầu in được gửi ngay đến máy chủ CUPS ở xa." #: printer/printerdrake.pm:4762 #, c-format msgid "" "Here local resource occupation is reduced to a minimum. No CUPS daemon is " "started or port opened, no software infrastructure for setting up local " "print queues is installed, so less memory and disk space is used. " msgstr "" "Tại đây việc sử dụng tài nguyên được hạn chế tối đa. Không cần chạy CUPS " "daemon hay phải mở cổng, không cần cài đặt phần mềm để thiết lập hàng đợi " "in, nhờ đó cần ít bộ nhớ và không gian đĩa hơn. " #: printer/printerdrake.pm:4763 #, c-format msgid "" "Disadvantage is that it is not possible to define local printers then and if " "the specified server is down it cannot be printed at all from this machine. " msgstr "" "Bất lợi là nó không thể định nghĩa máy in cục bộ và vì vậy khi máy chủ không " "hoạt động thì không thể in được từ máy này. " #: printer/printerdrake.pm:4765 #, c-format msgid "How should CUPS be set up on your machine?" msgstr "Bạn muốn cấu hình CUPS như thế nào?" #: printer/printerdrake.pm:4769 printer/printerdrake.pm:4784 #: printer/printerdrake.pm:4788 printer/printerdrake.pm:4794 #, c-format msgid "Remote server, specify Name or IP here:" msgstr "Máy chủ ở xa, nhập tên và IP tại đây:" #: printer/printerdrake.pm:4783 #, c-format msgid "Local CUPS printing system" msgstr "Hệ thống in CUPS nội bộ" #: printer/printerdrake.pm:4822 #, c-format msgid "Select Printer Spooler" msgstr "Chọn Spooler Máy In" #: printer/printerdrake.pm:4823 #, c-format msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" #: printer/printerdrake.pm:4872 #, c-format msgid "Failed to configure printer \"%s\"!" msgstr "Không cấu hình được máy in \"%s\" !" #: printer/printerdrake.pm:4887 #, c-format msgid "Installing Foomatic..." msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." #: printer/printerdrake.pm:4893 #, c-format msgid "Could not install %s packages, %s cannot be started!" msgstr "Không thể cài đặt các gói %s, không thể khởi động %s." #: printer/printerdrake.pm:5088 #, c-format msgid "" "The following printers are configured. Double-click on a printer to change " "its settings; to make it the default printer; or to view information about " "it. " msgstr "" "Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay " "đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " "đó." #: printer/printerdrake.pm:5118 #, c-format msgid "Display all available remote CUPS printers" msgstr "Hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa sẵn có" #: printer/printerdrake.pm:5119 #, c-format msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" msgstr "" "Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " "có)" #: printer/printerdrake.pm:5130 #, c-format msgid "CUPS configuration" msgstr "Cấu hình CUPS" #: printer/printerdrake.pm:5151 #, c-format msgid "Change the printing system" msgstr "Thay đổi hệ thống in" #: printer/printerdrake.pm:5160 #, c-format msgid "Normal Mode" msgstr "Chế độ bình thường" #: printer/printerdrake.pm:5161 #, c-format msgid "Expert Mode" msgstr "Chế độ Chuyên Gia" #: printer/printerdrake.pm:5439 printer/printerdrake.pm:5497 #: printer/printerdrake.pm:5583 printer/printerdrake.pm:5592 #, c-format msgid "Printer options" msgstr "Các tùy chọn máy in" #: printer/printerdrake.pm:5475 #, c-format msgid "Modify printer configuration" msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" #: printer/printerdrake.pm:5477 #, c-format msgid "" "Printer %s%s\n" "What do you want to modify on this printer?" msgstr "" "Máy in %s%s\n" "Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" #: printer/printerdrake.pm:5482 #, c-format msgid "This printer is disabled" msgstr "Máy in này đã tắt" #: printer/printerdrake.pm:5484 #, c-format msgid "Do it!" msgstr "Hãy thực hiện!" #: printer/printerdrake.pm:5489 printer/printerdrake.pm:5551 #, c-format msgid "Printer connection type" msgstr "Kiểu kết nối máy in" #: printer/printerdrake.pm:5490 printer/printerdrake.pm:5557 #, c-format msgid "Printer name, description, location" msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" #: printer/printerdrake.pm:5492 printer/printerdrake.pm:5576 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model, driver" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" #: printer/printerdrake.pm:5493 printer/printerdrake.pm:5577 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" #: printer/printerdrake.pm:5499 printer/printerdrake.pm:5587 #, c-format msgid "Set this printer as the default" msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" #: printer/printerdrake.pm:5504 printer/printerdrake.pm:5593 #: printer/printerdrake.pm:5595 printer/printerdrake.pm:5604 #, c-format msgid "Enable Printer" msgstr "Bật máy in" #: printer/printerdrake.pm:5507 printer/printerdrake.pm:5598 #: printer/printerdrake.pm:5599 printer/printerdrake.pm:5601 #, c-format msgid "Disable Printer" msgstr "Tắt máy in" #: printer/printerdrake.pm:5511 printer/printerdrake.pm:5605 #, c-format msgid "Printer communication error handling" msgstr "Kiểu thông báo lỗi của máy in" #: printer/printerdrake.pm:5512 printer/printerdrake.pm:5609 #, c-format msgid "Print test pages" msgstr "Trang in thử " #: printer/printerdrake.pm:5513 printer/printerdrake.pm:5611 #, c-format msgid "Learn how to use this printer" msgstr "Học cách sử dụng máy in này" #: printer/printerdrake.pm:5514 printer/printerdrake.pm:5613 #, c-format msgid "Remove printer" msgstr "Bỏ máy in" #: printer/printerdrake.pm:5565 #, c-format msgid "Removing old printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." #: printer/printerdrake.pm:5596 #, c-format msgid "Printer \"%s\" is now enabled." msgstr "Máy in \"%s\" bây giờ được bật." #: printer/printerdrake.pm:5602 #, c-format msgid "Printer \"%s\" is now disabled." msgstr "Máy in \"%s\" bây giờ đã tắt." #: printer/printerdrake.pm:5644 #, c-format msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" #: printer/printerdrake.pm:5648 #, c-format msgid "Removing printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." #: printer/printerdrake.pm:5672 #, c-format msgid "Default printer" msgstr "Máy in mặc định" #: printer/printerdrake.pm:5673 #, c-format msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." #: raid.pm:41 #, c-format msgid "Can not add a partition to _formatted_ RAID %s" msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s" #: raid.pm:145 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" #: scanner.pm:96 #, c-format msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:107 #, c-format msgid "Could not create link /usr/share/sane/%s!" msgstr "Không thể tạo link /usr/share/sane/%s!" #: scanner.pm:114 #, c-format msgid "Could not copy firmware file %s to /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:121 #, c-format msgid "Could not set permissions of firmware file %s!" msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!" #: scanner.pm:200 standalone/scannerdrake:66 standalone/scannerdrake:70 #: standalone/scannerdrake:78 standalone/scannerdrake:346 #: standalone/scannerdrake:382 standalone/scannerdrake:446 #: standalone/scannerdrake:490 standalone/scannerdrake:494 #: standalone/scannerdrake:516 standalone/scannerdrake:581 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" #: scanner.pm:201 standalone/scannerdrake:947 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." #: scanner.pm:202 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường." #: security/help.pm:11 #, c-format msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages." msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4." #: security/help.pm:13 #, c-format msgid " Accept/Refuse broadcasted icmp echo." msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." #: security/help.pm:15 #, c-format msgid " Accept/Refuse icmp echo." msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo." #: security/help.pm:17 #, c-format msgid "Allow/Forbid autologin." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động." #. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is #: security/help.pm:21 #, c-format msgid "" "If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n" "\n" "If set to NONE, no issues are allowed.\n" "\n" "Else only /etc/issue is allowed." msgstr "" "Nếu đặt là \"Toàn Bộ\", /etc/issue và /etc/issue.net được phép tồn tại.\n" "\n" "Nếu đặt là Không, không có mục nào được phép.\n" "\n" "Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue." #: security/help.pm:27 #, c-format msgid "Allow/Forbid reboot by the console user." msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." #: security/help.pm:29 #, c-format msgid "Allow/Forbid remote root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." #: security/help.pm:31 #, c-format msgid "Allow/Forbid direct root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." #: security/help.pm:33 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " "gdm)." msgstr "" "Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển " "thị (KDM và GDM)." #: security/help.pm:35 #, c-format msgid "" "Allow/forbid to export display when\n" "passing from the root account to the other users.\n" "\n" "See pam_xauth(8) for more details.'" msgstr "" "Cho phép/Cấm xuất ra màn hình khi\n" "chuyển từ tài khoản root sang người dùng khác.\n" "\n" "Xem pam_xauth(8) để biết thêm thông tin.'" #: security/help.pm:40 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid X connections:\n" "\n" "- ALL (all connections are allowed),\n" "\n" "- LOCAL (only connection from local machine),\n" "\n" "- NONE (no connection)." msgstr "" "Cho phép/Cấm kết nối X:\n" "\n" "- Toàn Bộ (cho phép mọi kết nối),\n" "\n" "- Cục Bộ (chỉ cho kết nối từ máy cục bộ),\n" "\n" "- Không (không có kết nối)." #: security/help.pm:48 #, c-format msgid "" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" "to the X server from the network on the tcp port 6000 or not." msgstr "" "Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n" "nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không." #. -PO: here "ALL", "LOCAL" and "NONE" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're #: security/help.pm:53 #, c-format msgid "" "Authorize:\n" "\n" "- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if " "set to \"ALL\",\n" "\n" "- only local ones if set to \"LOCAL\"\n" "\n" "- none if set to \"NONE\".\n" "\n" "To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow" "(5))." msgstr "" "Cho phép:\n" "\n" "- mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (hãy xem hosts.deny(5) man " "page) nếu đặt là \"Toàn Bộ\",\n" "\n" "- chỉ các máy cục bộ nếu đặt là \"Cục Bộ\"\n" "\n" "- không nếu đặt là \"Không\".\n" "\n" "Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))." #: security/help.pm:63 #, c-format msgid "" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n" "is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n" "symlink /etc/security/msec/server to point to\n" "/etc/security/msec/server..\n" "\n" "The /etc/security/msec/server is used by chkconfig --add to decide to\n" "add a service if it is present in the file during the installation of\n" "packages." msgstr "" "Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL)\n" "là lớn hơn 3 trong /etc/security/msec/security.conf,\n" "hãy tạo symlink /etc/security/msec/server\n" "để chỉ tới /etc/security/msec/server..\n" "\n" "/etc/security/msec/server được dùng bởi chkconfig --add\n" "để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." #: security/help.pm:72 #, c-format msgid "" "Enable/Disable crontab and at for users.\n" "\n" "Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n" "and crontab(1))." msgstr "" "Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n" "\n" "Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man at" "(1)\n" "và crontab(1))." #: security/help.pm:77 #, c-format msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12" msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12" #: security/help.pm:79 #, c-format msgid "" "Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" "\"%s\" is true, also reports to syslog." msgstr "" "Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n" "\"%s\" là true, cũng báo cáo vào syslog." #: security/help.pm:80 standalone/draksec:213 #, c-format msgid "Security Alerts:" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: security/help.pm:82 #, c-format msgid "Enable/Disable IP spoofing protection." msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." #: security/help.pm:84 #, c-format msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." #: security/help.pm:86 #, c-format msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/help.pm:88 #, c-format msgid "Enable/Disable msec hourly security check." msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." #: security/help.pm:90 #, c-format msgid "" " Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user." msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi " "người dùng." #: security/help.pm:92 #, c-format msgid "Use password to authenticate users." msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." #: security/help.pm:94 #, c-format msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card." #: security/help.pm:96 #, c-format msgid " Activate/Disable daily security check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:98 #, c-format msgid " Enable/Disable sulogin(8) in single user level." msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/help.pm:100 #, c-format msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec." #: security/help.pm:102 #, c-format msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"." msgstr "" "Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành " "\"không hoạt động\"." #: security/help.pm:104 #, c-format msgid "Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." #: security/help.pm:106 #, c-format msgid "" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " "number of capitalized letters." msgstr "" "Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các " "chữ cái viết hoa." #: security/help.pm:108 #, c-format msgid "Set the root umask." msgstr "Đặt root umask." #: security/help.pm:109 #, c-format msgid "if set to yes, check open ports." msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." #: security/help.pm:110 #, c-format msgid "" "if set to yes, check for:\n" "\n" "- empty passwords,\n" "\n" "- no password in /etc/shadow\n" "\n" "- for users with the 0 id other than root." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra: \n" "\n" "- mật khẩu trống,\n" "\n" "- không có mật khẩu trong /etc/shadow\n" "\n" "- các người dùng với id 0 mà không phải root." #: security/help.pm:117 #, c-format msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " "người dùng." #: security/help.pm:118 #, c-format msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." #: security/help.pm:119 #, c-format msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:120 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." msgstr "" "nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." #: security/help.pm:121 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." #: security/help.pm:122 #, c-format msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." #: security/help.pm:123 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." #: security/help.pm:124 #, c-format msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." #: security/help.pm:125 #, c-format msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." msgstr "" "nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." #: security/help.pm:126 #, c-format msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." #: security/help.pm:127 #, c-format msgid "" "if set, send the mail report to this email address else send it to root." msgstr "" "nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root." #: security/help.pm:128 #, c-format msgid "if set to yes, report check result by mail." msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." #: security/help.pm:129 #, c-format msgid "Do not send mails if there's nothing to warn about" msgstr "Không thể gửi mail nếu không có gì để cảnh báo" #: security/help.pm:130 #, c-format msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." #: security/help.pm:131 #, c-format msgid "if set to yes, report check result to syslog." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." #: security/help.pm:132 #, c-format msgid "if set to yes, reports check result to tty." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." #: security/help.pm:134 #, c-format msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn." #: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn." #: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Timeout unit is second" msgstr "Đơn vị timeout là giây" #: security/help.pm:138 #, c-format msgid "Set the user umask." msgstr "Đặt umask của người dùng." #: security/l10n.pm:11 #, c-format msgid "Accept bogus IPv4 error messages" msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4" #: security/l10n.pm:12 #, c-format msgid "Accept broadcasted icmp echo" msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo" #: security/l10n.pm:13 #, c-format msgid "Accept icmp echo" msgstr "Chấp nhận icmp echo" #: security/l10n.pm:15 #, c-format msgid "/etc/issue* exist" msgstr "/etc/issue* tồn tại" #: security/l10n.pm:16 #, c-format msgid "Reboot by the console user" msgstr "Khởi động lại bằng người dùng console" #: security/l10n.pm:17 #, c-format msgid "Allow remote root login" msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa" #: security/l10n.pm:18 #, c-format msgid "Direct root login" msgstr "Đăng nhập root trực tiếp" #: security/l10n.pm:19 #, c-format msgid "List users on display managers (kdm and gdm)" msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm và gdm)." #: security/l10n.pm:20 #, c-format msgid "Export display when passing from root to the other users" msgstr "Xuất ra màn hình khi chuyển từ root sang người dùng khác" #: security/l10n.pm:21 #, c-format msgid "Allow X Window connections" msgstr "Cho phép kết nối tới X Window" #: security/l10n.pm:22 #, c-format msgid "Authorize TCP connections to X Window" msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window" #: security/l10n.pm:23 #, c-format msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers" msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers" #: security/l10n.pm:24 #, c-format msgid "Chkconfig obey msec rules" msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec" #: security/l10n.pm:25 #, c-format msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users" msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng" #: security/l10n.pm:26 #, c-format msgid "Syslog reports to console 12" msgstr "Syslog báo cáo đến console 12" #: security/l10n.pm:27 #, c-format msgid "Name resolution spoofing protection" msgstr "Chống giả mạo diễn giải tên" #: security/l10n.pm:28 #, c-format msgid "Enable IP spoofing protection" msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing" #: security/l10n.pm:29 #, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system" msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống" #: security/l10n.pm:30 #, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets" msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/l10n.pm:31 #, c-format msgid "Enable msec hourly security check" msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec" #: security/l10n.pm:32 #, c-format msgid "Enable su only from the wheel group members or for any user" msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng" #: security/l10n.pm:33 #, c-format msgid "Use password to authenticate users" msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng" #: security/l10n.pm:34 #, c-format msgid "Ethernet cards promiscuity check" msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card" #: security/l10n.pm:35 #, c-format msgid "Daily security check" msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:36 #, c-format msgid "Sulogin(8) in single user level" msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/l10n.pm:37 #, c-format msgid "No password aging for" msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho" #: security/l10n.pm:38 #, c-format msgid "Set password expiration and account inactivation delays" msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản" #: security/l10n.pm:39 #, c-format msgid "Password history length" msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu" #: security/l10n.pm:40 #, c-format msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters" msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa" #: security/l10n.pm:41 #, c-format msgid "Root umask" msgstr "Root umask" #: security/l10n.pm:42 #, c-format msgid "Shell history size" msgstr "Kích thước lược sử của shell" #: security/l10n.pm:43 #, c-format msgid "Shell timeout" msgstr "Thời hạn của Shell" #: security/l10n.pm:44 #, c-format msgid "User umask" msgstr "Umask người dùng" #: security/l10n.pm:45 #, c-format msgid "Check open ports" msgstr "Kiểm tra các cổng mở" #: security/l10n.pm:46 #, c-format msgid "Check for unsecured accounts" msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật" #: security/l10n.pm:47 #, c-format msgid "Check permissions of files in the users' home" msgstr "" "Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng" #: security/l10n.pm:48 #, c-format msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode" msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên" #: security/l10n.pm:49 #, c-format msgid "Run the daily security checks" msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:50 #, c-format msgid "Check additions/removals of sgid files" msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid" #: security/l10n.pm:51 #, c-format msgid "Check empty password in /etc/shadow" msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow" #: security/l10n.pm:52 #, c-format msgid "Verify checksum of the suid/sgid files" msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid" #: security/l10n.pm:53 #, c-format msgid "Check additions/removals of suid root files" msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root" #: security/l10n.pm:54 #, c-format msgid "Report unowned files" msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ" #: security/l10n.pm:55 #, c-format msgid "Check files/directories writable by everybody" msgstr "" "Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được." #: security/l10n.pm:56 #, c-format msgid "Run chkrootkit checks" msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit" #: security/l10n.pm:57 #, c-format msgid "Do not send mails when unneeded" msgstr "Không gửi thư khi chưa cần" #: security/l10n.pm:58 #, c-format msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root" msgstr "" "Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root" #: security/l10n.pm:59 #, c-format msgid "Report check result by mail" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư." #: security/l10n.pm:60 #, c-format msgid "Run some checks against the rpm database" msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm" #: security/l10n.pm:61 #, c-format msgid "Report check result to syslog" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog" #: security/l10n.pm:62 #, c-format msgid "Reports check result to tty" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty" #: security/level.pm:10 #, c-format msgid "Welcome To Crackers" msgstr "Chào mừng các Cracker" #: security/level.pm:11 #, c-format msgid "Poor" msgstr "Tội nghiệp" #: security/level.pm:13 #, c-format msgid "High" msgstr "Cao" #: security/level.pm:14 #, c-format msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: security/level.pm:15 #, c-format msgid "Paranoid" msgstr "Hoang tưởng" #: security/level.pm:41 #, c-format msgid "" "This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" "but very sensitive. It must not be used for a machine connected to others\n" "or to the Internet. There is no password access." msgstr "" "Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" "nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" "với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." #: security/level.pm:44 #, c-format msgid "" "Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not " "recommended." msgstr "" "Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " "nên." #: security/level.pm:45 #, c-format msgid "" "This is the standard security recommended for a computer that will be used " "to connect to the Internet as a client." msgstr "" "Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " "Internet theo kiểu máy khách." #: security/level.pm:46 #, c-format msgid "" "There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " "night." msgstr "" "Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào " "ban đêm." #: security/level.pm:47 #, c-format msgid "" "With this security level, the use of this system as a server becomes " "possible.\n" "The security is now high enough to use the system as a server which can " "accept\n" "connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " "Internet, you should choose a lower level." msgstr "" "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" "độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." #: security/level.pm:50 #, c-format msgid "" "This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " "security features are at their maximum." msgstr "" "Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " "năng bảo mật là ở mức tối đa." #: security/level.pm:55 #, c-format msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" #: security/level.pm:57 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #: security/level.pm:61 #, c-format msgid "Security level" msgstr "Mức độ bảo mật" #: security/level.pm:63 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" #: security/level.pm:64 #, c-format msgid "" "A library which defends against buffer overflow and format string attacks." msgstr "" "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." #: security/level.pm:65 #, c-format msgid "Security Administrator (login or email)" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" #: services.pm:19 #, c-format msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" #: services.pm:20 #, c-format msgid "Anacron is a periodic command scheduler." msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" #: services.pm:21 #, c-format msgid "" "apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n" "It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." msgstr "" "apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" "Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." #: services.pm:23 #, c-format msgid "" "Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" "at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." msgstr "" "Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" "và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." #: services.pm:25 #, c-format msgid "" "cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" "at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " "basic\n" "UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." msgstr "" "cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" "dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " "UNIX cơ\n" "sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." #: services.pm:28 #, c-format msgid "" "FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files " "change.\n" "It is used by GNOME and KDE" msgstr "" "FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n" "Nó được GNOME và KDE sử dụng" #: services.pm:30 #, c-format msgid "" "GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" "Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " "operations,\n" "and includes support for pop-up menus on the console." msgstr "" "GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" "Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" "console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." #: services.pm:33 #, c-format msgid "" "HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" "new/changed hardware." msgstr "" "HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" "phần cứng mới/thay đổi." #: services.pm:35 #, c-format msgid "" "Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." msgstr "" "Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" "phục vụ các tập tin HTML và CGI." #: services.pm:36 #, c-format msgid "" "The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" "variety of other internet services as needed. It is responsible for " "starting\n" "many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " "disables\n" "all of the services it is responsible for." msgstr "" "Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" "dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" "dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" "sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." #: services.pm:40 #, c-format msgid "" "Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" "up a firewall to protect your machine from network attacks." msgstr "" "Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" "bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." #: services.pm:42 #, c-format msgid "" "This package loads the selected keyboard map as set in\n" "/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" "You should leave this enabled for most machines." msgstr "" "Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" "trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" "Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." #: services.pm:45 #, c-format msgid "" "Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" msgstr "" "Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" #: services.pm:47 #, c-format msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" #: services.pm:48 #, c-format msgid "" "Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" "at boot-time to maintain the system configuration." msgstr "" "Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" "vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." #: services.pm:50 #, c-format msgid "" "lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" "basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." msgstr "" "lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" "bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." #: services.pm:52 #, c-format msgid "" "Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" "available server." msgstr "" "Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" "thi cao và tính sẵn sàng cao." #: services.pm:54 #, c-format msgid "" "named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " "names to IP addresses." msgstr "" "Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " "các máy chủ thành các địa chỉ IP." #: services.pm:55 #, c-format msgid "" "Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" "Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." msgstr "" "Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" "mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." #: services.pm:57 #, c-format msgid "" "Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" "at boot time." msgstr "" "Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" "khởi động." #: services.pm:59 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" "This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" "/etc/exports file." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" "Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" "tệp /etc/exports." #: services.pm:62 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" "networks. This service provides NFS file locking functionality." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" "TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." #: services.pm:64 #, c-format msgid "" "Automatically switch on numlock key locker under console\n" "and Xorg at boot." msgstr "" "Tự động bật khoá numlock dưới console\n" "và Xorg khi boot." #: services.pm:66 #, c-format msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." #: services.pm:67 #, c-format msgid "" "PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" "modems in laptops. It will not get started unless configured so it is safe " "to have\n" "it installed on machines that do not need it." msgstr "" "Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" "modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" "vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." #: services.pm:70 #, c-format msgid "" "The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" "protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " "machines\n" "which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." msgstr "" "Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" "thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" "có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." #: services.pm:73 #, c-format msgid "" "Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " "one machine to another." msgstr "" "Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " "máy tính khác." #: services.pm:74 #, c-format msgid "" "Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" "number generation." msgstr "" "Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" "sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." #: services.pm:76 #, c-format msgid "" "Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" "partitions), for the use of applications such as Oracle or DVD players" msgstr "" "Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n" "phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD" #: services.pm:78 #, c-format msgid "" "The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" "the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" "routing protocols are needed for complex networks." msgstr "" "Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" "bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" "thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." #: services.pm:81 #, c-format msgid "" "The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" "performance metrics for any machine on that network." msgstr "" "Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" "thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." #: services.pm:83 #, c-format msgid "" "The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" "logged in on other responding machines." msgstr "" "Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" "đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." #: services.pm:85 #, c-format msgid "" "The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" "logged into a machine running the rwho daemon (similar to finger)." msgstr "" "Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" "dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." #: services.pm:87 #, c-format msgid "Launch the sound system on your machine" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" #: services.pm:88 #, c-format msgid "" "Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" "to various system log files. It is a good idea to always run syslog." msgstr "" "Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" "thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." #: services.pm:90 #, c-format msgid "Load the drivers for your usb devices." msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." #: services.pm:91 #, c-format msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for Xorg to run)." msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy Xorg)." #: services.pm:115 services.pm:157 #, c-format msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" #: services.pm:127 standalone/draksambashare:105 #, c-format msgid "Printing" msgstr "In ấn" #: services.pm:128 #, c-format msgid "Internet" msgstr "Internet" #: services.pm:131 #, c-format msgid "File sharing" msgstr "Chia se File" #: services.pm:138 #, c-format msgid "Remote Administration" msgstr "Quản trị từ xa" #: services.pm:146 #, c-format msgid "Database Server" msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" #: services.pm:209 #, c-format msgid "running" msgstr "đang chạy" #: services.pm:209 #, c-format msgid "stopped" msgstr "đã dừng" #: services.pm:213 #, c-format msgid "Services and daemons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" #: services.pm:219 #, c-format msgid "" "No additional information\n" "about this service, sorry." msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." #: services.pm:224 ugtk2.pm:1029 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: services.pm:227 #, c-format msgid "Start when requested" msgstr "Chạy khi có yêu cầu" #: services.pm:227 #, c-format msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" #: services.pm:244 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: services.pm:244 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: share/advertising/01.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: Packs" msgstr "" #: share/advertising/02.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: More features" msgstr "" #: share/advertising/03.pl:3 #, c-format msgid "Interactive firewall" msgstr "" #: share/advertising/04.pl:3 #, c-format msgid "Desktop search" msgstr "" #: share/advertising/05.pl:3 #, c-format msgid "New package manager" msgstr "" #: share/advertising/06.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: More performances" msgstr "" #: share/advertising/07.pl:3 #, c-format msgid "Latest kernel and GCC" msgstr "" #: share/advertising/08.pl:3 #, c-format msgid "High Availibility" msgstr "" #: share/advertising/09.pl:3 #, c-format msgid "Delta RPM" msgstr "" #: share/advertising/10.pl:3 #, c-format msgid "Low resources setup" msgstr "" #: share/advertising/11.pl:3 #, c-format msgid "Boot time reduction" msgstr "" #: share/advertising/12.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: Easier to use" msgstr "" #: share/advertising/13.pl:3 #, c-format msgid "Latest graphical interfaces: KDE and GNOME" msgstr "" #: share/advertising/14.pl:3 #, c-format msgid "auto-installation servers" msgstr "" #: share/advertising/15.pl:3 #, c-format msgid "Easy and quick installation" msgstr "" #: share/advertising/16.pl:3 #, c-format msgid "Easy configuration thanks to 60 wizards" msgstr "" #: share/advertising/17.pl:3 #, c-format msgid "Look and feel improved" msgstr "" #: share/advertising/18.pl:3 #, c-format msgid "New webmin theme" msgstr "" #: share/advertising/19.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: More support" msgstr "" #: share/advertising/20.pl:3 #, c-format msgid "Better Hardware support" msgstr "" #: share/advertising/21.pl:3 #, c-format msgid "Xen support" msgstr "" #: share/advertising/22.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: More information" msgstr "" #: share/advertising/23.pl:3 #, c-format msgid "Mandriva Linux 2006: Where to buy?" msgstr "" #: share/advertising/24.pl:3 #, c-format msgid "Where to find technical assistance?" msgstr "" #: share/advertising/25.pl:3 #, c-format msgid "How to join the Mandriva Linux community?" msgstr "" #: share/advertising/26.pl:3 #, c-format msgid "How to maintain your system up-to-date?" msgstr "" #: share/compssUsers.pl:26 #, c-format msgid "Office Workstation" msgstr "Văn phòng" #: share/compssUsers.pl:28 #, c-format msgid "" "Office programs: wordprocessors (OpenOffice.org Writer, Kword), spreadsheets " "(OpenOffice.org Calc, Kspread), PDF viewers, etc" msgstr "" "Các chương trình văn phòng: wordprocessors (OpenOffice.org Writer, Kword), " "spreadsheets (OpenOffice.org Calc, Kspread), chương trình xem PDF, v.v..." #: share/compssUsers.pl:29 #, c-format msgid "" "Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " "gnumeric), pdf viewers, etc" msgstr "" "Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " "(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." #: share/compssUsers.pl:34 #, c-format msgid "Game station" msgstr "Trò chơi" #: share/compssUsers.pl:35 #, c-format msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." #: share/compssUsers.pl:38 #, c-format msgid "Multimedia station" msgstr "Đa phương tiện" #: share/compssUsers.pl:39 #, c-format msgid "Sound and video playing/editing programs" msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" #: share/compssUsers.pl:44 #, c-format msgid "Internet station" msgstr "Internet" #: share/compssUsers.pl:45 #, c-format msgid "" "Set of tools to read and send mail and news (mutt, tin..) and to browse the " "Web" msgstr "Bộ công cụ đọc gửi thư tín và tin tức (mutt, tin..) và để duyệt Web" #: share/compssUsers.pl:50 #, c-format msgid "Network Computer (client)" msgstr "Máy tính mạng (khách)" #: share/compssUsers.pl:51 #, c-format msgid "Clients for different protocols including ssh" msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" #: share/compssUsers.pl:55 #, c-format msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: share/compssUsers.pl:56 #, c-format msgid "Tools to ease the configuration of your computer" msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" #: share/compssUsers.pl:60 #, c-format msgid "Console Tools" msgstr "Các công cụ console" #: share/compssUsers.pl:61 #, c-format msgid "Editors, shells, file tools, terminals" msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" #: share/compssUsers.pl:66 share/compssUsers.pl:170 #, c-format msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" msgstr "" "Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" #: share/compssUsers.pl:70 share/compssUsers.pl:174 #, c-format msgid "Documentation" msgstr "Tài liệu" #: share/compssUsers.pl:71 share/compssUsers.pl:175 #, c-format msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" #: share/compssUsers.pl:75 share/compssUsers.pl:178 #, c-format msgid "LSB" msgstr "LSB" #: share/compssUsers.pl:76 share/compssUsers.pl:179 #, c-format msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." #: share/compssUsers.pl:86 #, c-format msgid "Apache" msgstr "Apache" #: share/compssUsers.pl:89 #, c-format msgid "Groupware" msgstr "Groupware" #: share/compssUsers.pl:90 #, c-format msgid "Kolab Server" msgstr "Máy chủ Kolab" #: share/compssUsers.pl:93 share/compssUsers.pl:134 #, c-format msgid "Firewall/Router" msgstr "Tường lửa/Định tuyến" #: share/compssUsers.pl:94 share/compssUsers.pl:135 #, c-format msgid "Internet gateway" msgstr "Cổng kết nối Internet" #: share/compssUsers.pl:97 #, c-format msgid "Mail/News" msgstr "Mail/News" #: share/compssUsers.pl:98 #, c-format msgid "Postfix mail server, Inn news server" msgstr "Postfix mail server, Inn news server" #: share/compssUsers.pl:101 #, c-format msgid "Directory Server" msgstr "Máy chủ thư mục" #: share/compssUsers.pl:105 #, c-format msgid "FTP Server" msgstr "Máy chủ FTP" #: share/compssUsers.pl:106 #, c-format msgid "ProFTPd" msgstr "ProFTPd" #: share/compssUsers.pl:109 #, c-format msgid "DNS/NIS" msgstr "DNS/NIS" #: share/compssUsers.pl:110 #, c-format msgid "Domain Name and Network Information Server" msgstr "Máy chủ thông tin mạng và tên miền" #: share/compssUsers.pl:113 #, c-format msgid "File and Printer Sharing Server" msgstr "Máy chủ chia sẻ máy in và tập tin" #: share/compssUsers.pl:114 #, c-format msgid "NFS Server, Samba server" msgstr "Máy chủ Samba, NFS" #: share/compssUsers.pl:117 share/compssUsers.pl:130 #, c-format msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: share/compssUsers.pl:118 #, c-format msgid "PostgreSQL and MySQL Database Server" msgstr "Máy chủ cơ sở dữ liệu PostgreSQL và MySQL" #: share/compssUsers.pl:122 #, c-format msgid "Web/FTP" msgstr "Web/FTP" #: share/compssUsers.pl:123 #, c-format msgid "Apache, Pro-ftpd" msgstr "Apache và Pro-ftpd" #: share/compssUsers.pl:126 #, c-format msgid "Mail" msgstr "Thư" #: share/compssUsers.pl:127 #, c-format msgid "Postfix mail server" msgstr "Máy chủ thư Postfix" #: share/compssUsers.pl:131 #, c-format msgid "PostgreSQL or MySQL database server" msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" #: share/compssUsers.pl:138 #, c-format msgid "Network Computer server" msgstr "Máy chủ mạng" #: share/compssUsers.pl:139 #, c-format msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" #: share/compssUsers.pl:147 #, c-format msgid "KDE Workstation" msgstr "KDE" #: share/compssUsers.pl:148 #, c-format msgid "" "The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " "of accompanying tools" msgstr "" "K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" #: share/compssUsers.pl:152 #, c-format msgid "GNOME Workstation" msgstr "GNOME Workstation" #: share/compssUsers.pl:153 #, c-format msgid "" "A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " "tools" msgstr "" "Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" #: share/compssUsers.pl:156 #, c-format msgid "IceWm Desktop" msgstr "IceWm Desktop" #: share/compssUsers.pl:160 #, c-format msgid "Other Graphical Desktops" msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" #: share/compssUsers.pl:161 #, c-format msgid "Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" msgstr "Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." #: share/compssUsers.pl:184 #, c-format msgid "Utilities" msgstr "Tiện ích" #: share/compssUsers.pl:186 share/compssUsers.pl:187 standalone/logdrake:381 #, c-format msgid "SSH Server" msgstr "Máy chủ SSH" #: share/compssUsers.pl:191 #, c-format msgid "Webmin" msgstr "Webmin" #: share/compssUsers.pl:192 #, c-format msgid "Webmin Remote Configuration Server" msgstr "Cấu hình máy chủ từ xa Webmin" #: share/compssUsers.pl:196 #, c-format msgid "Network Utilities/Monitoring" msgstr "Giám sát và công cụ mạng" #: share/compssUsers.pl:197 #, c-format msgid "Monitoring tools, processes accounting, tcpdump, nmap, ..." msgstr "Các công cụ theo dõi, quản lý tiến trình, tcpdump, nmap, ..." #: share/compssUsers.pl:201 #, c-format msgid "Mandriva Wizards" msgstr "Đồ thuật Mandriva" #: share/compssUsers.pl:202 #, c-format msgid "Wizards to configure server" msgstr "Đồ thuật cấu hình máy chủ" #: standalone.pm:21 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" "any later version.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" #: standalone.pm:40 #, c-format msgid "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Backup and Restore application\n" "\n" "--default : save default directories.\n" "--debug : show all debug messages.\n" "--show-conf : list of files or directories to backup.\n" "--config-info : explain configuration file options (for non-X " "users).\n" "--daemon : use daemon configuration. \n" "--help : show this message.\n" "--version : show version number.\n" msgstr "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" "\n" "--default : lưu các thư mục mặc định.\n" "--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" "--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" "--config-info : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho " "chế độ không có X).\n" "--daemon : dùng cấu hình daemon. \n" "--help : hiện thông điệp này.\n" "--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" #: standalone.pm:52 #, c-format msgid "" "[--boot] [--splash]\n" "OPTIONS:\n" " --boot - enable to configure boot loader\n" " --splash - enable to configure boot theme\n" "default mode: offer to configure autologin feature" msgstr "" "[--boot] [--splash]\n" "Tùy chọn:\n" " --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n" " --splash - cho phép cấu hình theme khởi động\n" "chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" #: standalone.pm:57 #, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" " --report - program should be one of Mandriva Linux tools\n" " --incident - program should be one of Mandriva Linux tools" msgstr "" "[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" "\n" "Tùy Chọn:\n" " --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" " --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux\n" " --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux" #: standalone.pm:63 #, c-format msgid "" "[--add]\n" " --add - \"add a network interface\" wizard\n" " --del - \"delete a network interface\" wizard\n" " --skip-wizard - manage connections\n" " --internet - configure internet\n" " --wizard - like --add" msgstr "" "[--add]\n" " --add - Đồ thuật \"bổ sung giao diện mạng\" \n" " --del - Đồ thuật \"xóa giao diện mạng\" \n" " --skip-wizard - quản lý kết nối\n" " --internet - cấu hình internet\n" " --wizard - giống --add" #: standalone.pm:69 #, c-format msgid "" "\n" "Font Importation and monitoring application\n" "\n" "OPTIONS:\n" "--windows_import : import from all available windows partitions.\n" "--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" "--install : accept any font file and any directory.\n" "--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" "--replace : replace all font if already exist\n" "--application : 0 none application.\n" " : 1 all application available supported.\n" " : name_of_application like so for staroffice \n" " : and gs for ghostscript for only this one." msgstr "" "\n" "Nhập phông chữ và giám sát chương trình\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " \n" "--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" "--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" "--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" "--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" "--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" "--application : 0 không ứng dụng.\n" " : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." #: standalone.pm:84 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" "Mandriva Linux Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" "--stop : stop MTS\n" "--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" "--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " "username)\n" "--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " "nbi image name)\n" "--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " "IP, nbi image name)" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" "Chương Trình Cấu Hình Mandriva Terminal Server\n" "--enable : bật chạy MTS\n" "--disable : tắt MTS\n" "--start : chạy MTS\n" "--stop : dừng MTS\n" "--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người " "dùng)\n" "--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n" "--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)\n" "--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)" #: standalone.pm:96 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" #: standalone.pm:97 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" #: standalone.pm:98 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" "Network & Internet connection and monitoring application\n" "\n" "--defaultintf interface : show this interface by default\n" "--connect : connect to internet if not already connected\n" "--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" "--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" "--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" "--quiet : do not be interactive. To be used with (dis)connect." msgstr "" "[Tùy Chọn]\n" "Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" "\n" "--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" "--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" "--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" "--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." #: standalone.pm:107 #, c-format msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" #: standalone.pm:108 #, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" " --no-confirmation do not ask first confirmation question in Mandriva " "Update mode\n" " --no-verify-rpm do not verify packages signatures\n" " --changelog-first display changelog before filelist in the " "description window\n" " --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" " --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ " "Mandriva Update\n" " --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n" " --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin " "trong cửa sổ mô tả\n" " --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." "rpmsave" #: standalone.pm:113 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" #: standalone.pm:114 #, c-format msgid "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" msgstr "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" #: standalone.pm:146 #, c-format msgid "" "\n" "Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " msgstr "" "\n" "Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " #: standalone/XFdrake:59 #, c-format msgid "You need to reboot for changes to take effect" msgstr "Bạn cần khởi động lại để thay đổi có tác dụng" #: standalone/XFdrake:90 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" #: standalone/XFdrake:94 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" #: standalone/drakTermServ:102 standalone/drakTermServ:108 #, c-format msgid "%s: %s requires a username...\n" msgstr "%s: %s yêu cầu tên người dùng...\n" #: standalone/drakTermServ:119 #, c-format msgid "" "%s: %s requires hostname, MAC address, IP, nbi-image, 0/1 for THIN_CLIENT, " "0/1 for Local Config...\n" msgstr "" "%s: %s yêu cầu hostname, địa chỉ MAC, IP, nbi-image, 0/1 cho THIN_CLIENT, " "0/1 cho Cấu Hình Cục Bộ...\n" #: standalone/drakTermServ:125 #, c-format msgid "%s: %s requires hostname...\n" msgstr "%s: %s yêu cầu hostname...\n" #: standalone/drakTermServ:207 standalone/drakTermServ:210 #, c-format msgid "Terminal Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ terminal" #: standalone/drakTermServ:216 #, c-format msgid "dhcpd Config" msgstr "Cấu hình dhcpd" #: standalone/drakTermServ:220 #, c-format msgid "Enable Server" msgstr "Bật Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:226 #, c-format msgid "Disable Server" msgstr "Tắt Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:232 #, c-format msgid "Start Server" msgstr "Chạy Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:238 #, c-format msgid "Stop Server" msgstr "Dừng Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:247 #, c-format msgid "Etherboot Floppy/ISO" msgstr "Etherboot Floppy/ISO" #: standalone/drakTermServ:251 #, c-format msgid "Net Boot Images" msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" #: standalone/drakTermServ:258 #, c-format msgid "Add/Del Users" msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" #: standalone/drakTermServ:262 #, c-format msgid "Add/Del Clients" msgstr "Thêm/Bỏ Client" #: standalone/drakTermServ:270 #, c-format msgid "Images" msgstr "Ảnh" #: standalone/drakTermServ:271 #, c-format msgid "Clients/Users" msgstr "Máy khách/Người dùng" #: standalone/drakTermServ:289 standalone/drakbug:47 #, c-format msgid "First Time Wizard" msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" #: standalone/drakTermServ:326 standalone/drakTermServ:327 #, c-format msgid "%s defined as dm, adding gdm user to /etc/passwd$$CLIENT$$" msgstr "%s được dùng làm dm, thêm người dùng gdm vào /etc/passwd$$CLIENT$$" #: standalone/drakTermServ:333 #, c-format msgid "" "\n" " This wizard routine will:\n" " \t1) Ask you to select either 'thin' or 'fat' clients.\n" "\t2) Setup DHCP.\n" "\t\n" "After doing these steps, the wizard will:\n" "\t\n" " a) Make all " "nbis. \n" " b) Activate the " "server. \n" " c) Start the " "server. \n" " d) Synchronize the shadow files so that all users, including root, \n" " are added to the shadow$$CLIENT$$ " "file. \n" " e) Ask you to make a boot floppy.\n" " f) If it's thin clients, ask if you want to restart KDM.\n" msgstr "" "\n" " Đồ thuật này sẽ:\n" " \t1) Yêu cầu bạn chọn 'thin' hay 'fat' clients.\n" "\t2) Thiết lập DHCP.\n" "\t\n" "Sau khi thực hiện các bước này, đồ thuật sẽ:\n" "\t\n" " a) Tạo toàn bộ " "nbis. \n" " b) Kích hoạt " "server. \n" " c) Chạy server. \n" " d) Đồng bộ hoá các shadow file để thêm toàn bộ người dùng, \n" " kể cả root vào shadow$$CLIENT$$ " "file. \n" " e) Yêu cầu bạn tạo đĩa mềm khởi động.\n" " f) Nếu là thin clients, thì sẽ hỏi bạn muốn khởi chạy lại KDM không.\n" #: standalone/drakTermServ:379 #, c-format msgid "Cancel Wizard" msgstr "Bỏ qua đồ thuật" #: standalone/drakTermServ:394 #, c-format msgid "Please save dhcpd config!" msgstr "Hãy lưu lại cấu hình dhcpd !" #: standalone/drakTermServ:422 #, c-format msgid "Use thin clients." msgstr "Dùng thin client." #: standalone/drakTermServ:424 #, c-format msgid "Sync client X keyboard settings with server." msgstr "Đồng bộ thiết lập bàn phím của máy khách đồ họa với máy chủ." #: standalone/drakTermServ:426 #, c-format msgid "" "Please select default client type (Fat is the default type if 'Use thin' is " "unchecked).\n" " 'Thin' clients run everything off the server's CPU/RAM, using the client " "display.\n" " 'Fat' clients use their own CPU/RAM but the server's filesystem." msgstr "" "Hãy chọn kiểu máy khách (client) mặc định.\n" " 'Thin' clients chạy mọi thứ trên CPU/RAM của máy chủ, dùng client " "display.\n" " 'Fat' clients dùng CPU/RAM của chính nó nhưng kại sử dụng filesystem của " "máy chủ." #: standalone/drakTermServ:446 #, c-format msgid "Creating net boot images for all kernels" msgstr "Tạo các ảnh khởi động mạng cho mọi kernel" #: standalone/drakTermServ:447 standalone/drakTermServ:769 #: standalone/drakTermServ:785 #, c-format msgid "This will take a few minutes." msgstr "Việc này kéo dài ít phút." #: standalone/drakTermServ:453 standalone/drakTermServ:493 #, c-format msgid "Done!" msgstr "Hoàn thành!" #: standalone/drakTermServ:464 standalone/drakTermServ:849 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s lỗi" #: standalone/drakTermServ:473 #, c-format msgid "" "Not enough space to create\n" "NBIs in %s.\n" "Needed: %d MB, Free: %d MB" msgstr "" "Không đủ không gian để tạo\n" "NBIs trong %s.\n" "Cần: %d MB, Dư: %d MB" #: standalone/drakTermServ:479 #, c-format msgid "Syncing server user list with client list, including root." msgstr "" "Đồng bộ danh sách người dùng trên máy chủ với danh sách máy khách, kể cả " "root." #: standalone/drakTermServ:499 #, c-format msgid "" "In order to enable changes made for thin clients, the display manager must " "be restarted. Restart now?" msgstr "" "Để các thay đổi này có tác dụng cho thin clients, trình quản lý hiển thị " "phải được khởi chạy lại. Có thực hiện không?" #: standalone/drakTermServ:534 #, c-format msgid "Terminal Server Overview" msgstr "Xem lại Terminal Server" #: standalone/drakTermServ:535 #, c-format msgid "" " - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n" " \tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrd image must " "be created.\n" " \tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a " "graphical \n" " \tinterface to help manage/customize these images. To create the " "file \n" " \t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include that is pulled in as an " "include in \n" " \tdhcpd.conf, you should create the etherboot images for at least " "one full kernel." msgstr "" " - Tạo các ảnh khởi động được phép chạy bằng Etherboot:\n" " \tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/initrd " "đặc biệt.\n" " \tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ " "họa\n" " \tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này. Để tạo tập tin \n" " \t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include mà nó được đặt vào trong " "như \n" " \tmột thành phần trong dhcpd.conf, bạn nên tạo các ảnh etherboot cho " "ít nhất một kernel đầy đủ." #: standalone/drakTermServ:541 #, c-format msgid "" " - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n" " \tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, " "assigning an IP \n" " \taddress and net boot images to the machine. drakTermServ helps " "create/remove \n" " \tthese entries.\n" "\t\t\t\n" " \t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the correct " "image. \n" "\t\t\tYou should also consider that when etherboot looks for the images, it " "expects \n" "\t\t\tnames like boot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" "\t\t\t \n" " \tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks " "like:" msgstr "" " - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n" " \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục " "nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n" " \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ " "các mục nhập này.\n" "\t\t\t\n" " \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh " "đúng. Bạn cũng\n" " \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu " "như\n" " \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" "\t\t\t \n" " \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa " "sẽ có kiểu:" #: standalone/drakTermServ:559 #, c-format msgid "" " While you can use a pool of IP addresses, rather than setup a " "specific entry for\n" " a client machine, using a fixed address scheme facilitates using the " "functionality\n" " of client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n" "\t\t\t\n" " Note: The '#type' entry is only used by drakTermServ. Clients can " "either be 'thin'\n" " or 'fat'. Thin clients run most software on the server via XDMCP, " "while fat clients run \n" " most software on the client machine. A special inittab, %s is\n" " written for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and " "gdm.conf are \n" " modified if thin clients are used, to enable XDMCP. Since there are " "security issues in \n" " using XDMCP, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access " "to the local\n" " subnet.\n" "\t\t\t\n" " Note: The '#hdw_config' entry is also only used by drakTermServ. " "Clients can either \n" " be 'true' or 'false'. 'true' enables root login at the client " "machine and allows local \n" " hardware configuration of sound, mouse, and X, using the 'drak' " "tools. This is enabled \n" " by creating separate config files associated with the client's IP " "address and creating \n" " read/write mount points to allow the client to alter the file. Once " "you are satisfied \n" " with the configuration, you can remove root login privileges from " "the client.\n" "\t\t\t\n" " Note: You must stop/start the server after adding or changing " "clients." msgstr "" "\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng " "cho\n" "\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng " "này\n" "\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có " "thể là \"gầy\"*/\n" "\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua XDMCP, " "trong khi máy khách béo chạy\n" "\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, %s is\n" "\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống " "xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n" "\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy XDMCP. Vì có các vấn đề về " "bảo mật khi dùng XDMCP,\n" "\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào " "subnet cục bộ.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy " "khách." #: standalone/drakTermServ:579 #, c-format msgid "" " - Maintain /etc/exports:\n" " \tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless " "clients. drakTermServ\n" " \tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root " "filesystem from\n" " \tdiskless clients.\n" "\n" " \tA typical exports entry for clusternfs is:\n" " \t\t\n" " \t/\t\t\t\t\t(ro,all_squash)\n" " \t/home\t\t\t\tSUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" "\t\t\t\n" " \tWith SUBNET/MASK being defined for your network." msgstr "" " - Bảo trì /etc/exports:\n" " \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy " "khách không đĩa. drakTermServ\n" " \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập " "hệ thống tập tin root từ\n" " \t\tmáy khách không đĩa.\n" "\n" " \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n" " \t\t\n" " \t/\t\t\t\t\t(ro,all_squash)\n" " \t/home\t\t\t\tSUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn." #: standalone/drakTermServ:591 #, c-format msgid "" " - Maintain %s:\n" " \tFor users to be able to log into the system from a diskless " "client, their entry in\n" " \t/etc/shadow needs to be duplicated in %s. drakTermServ\n" " \thelps in this respect by adding or removing system users from this " "file." msgstr "" " - Bảo trì %s:\n" " \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, " "mục nhập của chúng trong\n" " \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong %s$. Trợ giúp drakTermServ\n" " \t\ttrong sự lưu ý này bằng việc thêm hay bớt người dùng hệ thống từ " "tập tin này." #: standalone/drakTermServ:595 #, c-format msgid "" " - Per client %s:\n" " \tThrough clusternfs, each diskless client can have its own unique " "configuration files\n" " \ton the root filesystem of the server. By allowing local client " "hardware configuration, \n" " \tdrakTermServ will help create these files." msgstr "" " - Cho từng máy khách %s:\n" " \t\tThông qua clusternfs, mỗi máy khách không ổ đĩa có thể có riêng " "các tập tin cấu hình\n" " \t\tduy nhất trên hệ thống tập tin root của máy chủ. Bằng việc cho " "phép cấu hình phần cứng\n" " \t\tmáy khách cục bộ, drakTermServ sẽ giúp tạo các tập tin này." #: standalone/drakTermServ:600 #, c-format msgid "" " - Per client system configuration files:\n" " \tThrough clusternfs, each diskless client can have its own unique " "configuration files\n" " \ton the root filesystem of the server. By allowing local client " "hardware configuration, \n" " \tclients can customize files such as /etc/modules.conf, /etc/" "sysconfig/mouse, \n" " \t/etc/sysconfig/keyboard on a per-client basis.\n" "\n" " Note: Enabling local client hardware configuration does enable root " "login to the terminal \n" " server on each client machine that has this feature enabled. Local " "configuration can be\n" " turned back off, retaining the configuration files, once the client " "machine is configured." msgstr "" " - Đối với từng tập tin cấu hình hệ thống máy khách:\n" " \tThông qua clusternfs, mỗi máy khách không ổ đĩa có thể có riêng " "các tập tin cấu hình\n" " \tduy nhất trên hệ thống tập tin root của máy chủ. Bằng việc cho " "phép cấu hình phần cứng,\n" " \tmáy khách cục bộ, máy khách có thể tùy chỉnh tập tin như /etc/" "modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, \n" " \t/etc/sysconfig/keyboard trên cơ sở từng máy khách một.\n" "\n" " Lưu ý: Bật cấu hình phần cứng máy khách cục bộ là cho đăng nhập root " "đến terminal server \n" " trên từng máy khách có bật chức năng này. Cấu hình cục bộ có thể " "tắt đi, giữ lại tập tin cấu hình,\n" " mỗi khi máy khách được cấu hình." #: standalone/drakTermServ:609 #, c-format msgid "" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" " \tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction with " "the images created\n" " \tby mkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " "the boot image to \n" " \teach diskless client.\n" "\n" " \tA typical TFTP configuration file looks like:\n" " \t\t\n" " \tservice tftp\n" "\t\t\t{\n" " disable = no\n" " socket_type = dgram\n" " protocol = udp\n" " wait = yes\n" " user = root\n" " server = /usr/sbin/in.tftpd\n" " server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" " \t}\n" " \t\t\n" " \tThe changes here from the default installation are changing the " "disable flag to\n" " \t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " "mkinitrd-net\n" " \tputs its images." msgstr "" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" " \t\tdrakTermServ sẽ cấu hình tập tin này để làm việc kết hợp với các " "ảnh được tạo bởi\n" " \t\tmkinitrd-net, và các mục nhập trong /etc/dhcpd.conf, để cung cấp " "ảnh khởi động đến\n" " \t\ttừng máy khách không ổ đĩa.\n" "\n" " \t\tMột tập tin cấu hình TFTP nhìn như sau:\n" " \t\t\n" " \tservice tftp\n" "\t\t\t{\n" " disable = no\n" " socket_type = dgram\n" " protocol = udp\n" " wait = yes\n" " user = root\n" " server = /usr/sbin/in.tftpd\n" " server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" " \t}\n" " \t\t\n" " \tThe changes here from the default installation are changing the " "disable flag to\n" " \t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " "mkinitrd-net\n" " \tputs its images." #: standalone/drakTermServ:630 #, c-format msgid "" " - Create etherboot floppies/CDs:\n" " \tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, or " "a boot floppy\n" " \tor CD to initiate the boot sequence. drakTermServ will help " "generate these\n" " \timages, based on the NIC in the client machine.\n" " \t\t\n" " \tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " "manually:\n" " \t\t\n" " \tcat /usr/share/etherboot/zdsk/3c509.zdsk > /dev/fd0" msgstr "" " - Tạo đĩa mềm/CD etherboot:\n" " \tMáy khách không đĩa cần ảnh ROM trên NIC hoặc đĩa mềm khởi động,\n" " \thay CD để khởi tạo boot sequence. drakTermServ sẽ giúp tạo các " "ảnh\n" " \tnày, dựa trên NIC nằm trong máy khách.\n" " \t\t\n" " \tĐây là ví dụ cơ bản để tự tạo đĩa mềm khởi động cho 3Com 3c509:\n" " \t\t\n" " \tcat /usr/share/etherboot/zdsk/3c509.zdsk > /dev/fd0" #: standalone/drakTermServ:663 #, c-format msgid "Boot Floppy" msgstr "Đĩa mềm Khởi động" #: standalone/drakTermServ:665 #, c-format msgid "Boot ISO" msgstr "ISO khởi động" #: standalone/drakTermServ:667 #, c-format msgid "PXE Image" msgstr "Ảnh PXE" #: standalone/drakTermServ:728 #, c-format msgid "Default kernel version" msgstr "Phiên bản kernel mặc định" #: standalone/drakTermServ:731 #, c-format msgid "Create PXE images." msgstr "Tạo ảnh PXE." #: standalone/drakTermServ:757 #, c-format msgid "Install i586 kernel for older clients" msgstr "" #: standalone/drakTermServ:767 #, c-format msgid "Build Whole Kernel -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: standalone/drakTermServ:774 #, c-format msgid "No kernel selected!" msgstr "Không có Kernel được chọn!" #: standalone/drakTermServ:777 #, c-format msgid "Build Single NIC -->" msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" #: standalone/drakTermServ:781 #, c-format msgid "No NIC selected!" msgstr "Không có NIC nào được chọn!" #: standalone/drakTermServ:784 #, c-format msgid "Build All Kernels -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: standalone/drakTermServ:797 #, c-format msgid "<-- Delete" msgstr "<-- Xoá" #: standalone/drakTermServ:802 #, c-format msgid "No image selected!" msgstr "Không có ảnh nào được chọn!" #: standalone/drakTermServ:805 #, c-format msgid "Delete All NBIs" msgstr "Xoá mọi NBI" #: standalone/drakTermServ:880 #, c-format msgid "Building images for kernel:" msgstr "Tạo các ảnh cho nhân" #: standalone/drakTermServ:1004 #, c-format msgid "" "!!! Indicates the password in the system database is different than\n" " the one in the Terminal Server database.\n" "Delete/re-add the user to the Terminal Server to enable login." msgstr "" "!!! Các chỉ thị mật khẩu trong cơ sở dữ liệu hệ thống là khác với \n" " chỉ thị trong cơ sở dữ liệu của Terminal Server.\n" "Xóa/thêm lại người dùng vào Terminal Server để cho đăng nhập." #: standalone/drakTermServ:1009 #, c-format msgid "Add User -->" msgstr "Thêm người dùng-->" #: standalone/drakTermServ:1015 #, c-format msgid "<-- Del User" msgstr "<-- Xoá Người Dùng" #: standalone/drakTermServ:1051 #, c-format msgid "type: %s" msgstr "kiểu: %s" #: standalone/drakTermServ:1055 #, c-format msgid "local config: %s" msgstr "cấu hình cục bộ: %s" #: standalone/drakTermServ:1086 #, c-format msgid "" "Allow local hardware\n" "configuration." msgstr "" "Cho phép cấu hình\n" "phần cứng cục bộ." #: standalone/drakTermServ:1095 #, c-format msgid "No net boot images created!" msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" #: standalone/drakTermServ:1114 #, c-format msgid "Thin Client" msgstr "Thin Client" #: standalone/drakTermServ:1118 #, c-format msgid "Allow Thin Clients" msgstr "Cho phép Thin Client" #: standalone/drakTermServ:1119 #, c-format msgid "" "Sync client X keyboard\n" " settings with server." msgstr "" "Sync client X keyboard\n" " thiết lập với server." #: standalone/drakTermServ:1120 #, c-format msgid "Add Client -->" msgstr "Thêm Máy Khách-->" #: standalone/drakTermServ:1134 #, c-format msgid "type: fat" msgstr "loại: FAT" #: standalone/drakTermServ:1135 #, c-format msgid "type: thin" msgstr "kiểu: mỏng" #: standalone/drakTermServ:1142 #, c-format msgid "local config: false" msgstr "Cấu hình cục bộ: sai" #: standalone/drakTermServ:1143 #, c-format msgid "local config: true" msgstr "cấu hình cục bộ: true" #: standalone/drakTermServ:1151 #, c-format msgid "<-- Edit Client" msgstr "<-- Biên soạn Máy Khách" #: standalone/drakTermServ:1176 #, c-format msgid "Disable Local Config" msgstr "Tắt chức năng Cấu Hình Cục Bộ" #: standalone/drakTermServ:1183 #, c-format msgid "Delete Client" msgstr "Xoá Máy Khách" #: standalone/drakTermServ:1205 #, c-format msgid "" "Need to restart the Display Manager for full changes to take effect. \n" "(service dm restart - at the console)" msgstr "" "Cần khởi chạy lại Trình Quản Lý Hiển Thị để mọi thay đổi có tác dụng. \n" "(khởi chạy lại dịch vụ DM - tại console)" #: standalone/drakTermServ:1250 #, c-format msgid "Thin clients will not work with autologin. Disable autologin?" msgstr "Thin client không làm việc với đăng nhập tự động. Tắt autologin?" #: standalone/drakTermServ:1266 #, c-format msgid "All clients will use %s" msgstr "All clients will use %s" #: standalone/drakTermServ:1300 #, c-format msgid "Subnet:" msgstr "Subnet:" #: standalone/drakTermServ:1307 #, c-format msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" #: standalone/drakTermServ:1314 #, c-format msgid "Routers:" msgstr "Routers:" #: standalone/drakTermServ:1321 #, c-format msgid "Subnet Mask:" msgstr "Subnet Mask:" #: standalone/drakTermServ:1328 #, c-format msgid "Broadcast Address:" msgstr "Địa Chỉ Truyền Thông (Address Broadcast):" #: standalone/drakTermServ:1335 #, c-format msgid "Domain Name:" msgstr "Tên Miền:" #: standalone/drakTermServ:1343 #, c-format msgid "Name Servers:" msgstr "Tên Máy Chủ:" #: standalone/drakTermServ:1354 #, c-format msgid "IP Range Start:" msgstr "Bắt đầu chuỗi IP:" #: standalone/drakTermServ:1355 #, c-format msgid "IP Range End:" msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" #: standalone/drakTermServ:1397 #, c-format msgid "Append TS Includes To Existing Config" msgstr "Thêm TS includes vào cấu hình hiện thời" #: standalone/drakTermServ:1399 #, c-format msgid "Write Config" msgstr "Ghi Cấu Hình" #: standalone/drakTermServ:1415 #, c-format msgid "dhcpd Server Configuration" msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" #: standalone/drakTermServ:1416 #, c-format msgid "" "Most of these values were extracted\n" "from your running system.\n" "You can modify as needed." msgstr "" "Hầu hết các giá trị này đã được lấy\n" "ra từ hệ thống bạn đang chạy.\n" "Bạn có thể biến đổi nếu cần." #: standalone/drakTermServ:1419 #, c-format msgid "" "Dynamic IP Address Pool\n" "(needed for PXE clients):" msgstr "" "Dynamic IP Address Pool\n" "(cần có cho PXE client):" #: standalone/drakTermServ:1572 #, c-format msgid "Write to %s failed!" msgstr "Không ghi được vào %s !" #: standalone/drakTermServ:1584 #, c-format msgid "Please insert floppy disk:" msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" #: standalone/drakTermServ:1588 #, c-format msgid "Could not access the floppy!" msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" #: standalone/drakTermServ:1590 #, c-format msgid "Floppy can be removed now" msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" #: standalone/drakTermServ:1593 #, c-format msgid "No floppy drive available!" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" #: standalone/drakTermServ:1599 #, c-format msgid "PXE image is %s/%s" msgstr "Ảnh PXE là %s/%s" #: standalone/drakTermServ:1601 #, c-format msgid "Error writing %s/%s" msgstr "Lỗi ghi %s/%s" #: standalone/drakTermServ:1611 #, c-format msgid "Etherboot ISO image is %s" msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" #: standalone/drakTermServ:1613 #, c-format msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" #: standalone/drakTermServ:1634 #, c-format msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" #: standalone/drakTermServ:1793 #, c-format msgid "%s passwd bad in Terminal Server - rewriting...\n" msgstr "%s passwd hỏng trong Terminal Server - đang viết lại...\n" #: standalone/drakTermServ:1806 #, c-format msgid "%s is not a user..\n" msgstr "%s không phải là người dùng..\n" #: standalone/drakTermServ:1807 #, c-format msgid "%s is already a Terminal Server user\n" msgstr "%s đã là người dùng Terminal Server rồi\n" #: standalone/drakTermServ:1809 #, c-format msgid "Addition of %s to Terminal Server failed!\n" msgstr "Không bổ sung được %s vào Terminal Server!\n" #: standalone/drakTermServ:1811 #, c-format msgid "%s added to Terminal Server\n" msgstr "%s được thêm vào Terminal Server\n" #: standalone/drakTermServ:1828 #, c-format msgid "Deleted %s...\n" msgstr "Đã xóa %s...\n" #: standalone/drakTermServ:1830 standalone/drakTermServ:1903 #, c-format msgid "%s not found...\n" msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" #: standalone/drakTermServ:1931 #, c-format msgid "/etc/hosts.allow and /etc/hosts.deny already configured - not changed" msgstr "/etc/hosts.allow và /etc/hosts.deny đã cấu hình rồi - không thay đổi" #: standalone/drakTermServ:2071 #, c-format msgid "Configuration changed - restart clusternfs/dhcpd?" msgstr "Cấu hình đã thay đổi - Có khởi chạy lại clusternfs/dhcpd không?" #: standalone/drakautoinst:38 standalone/drakhosts:123 #: standalone/drakhosts:129 standalone/draknfs:84 standalone/draknfs:105 #: standalone/draknfs:444 standalone/draknfs:447 standalone/draknfs:539 #: standalone/draknfs:546 standalone/draksambashare:181 #: standalone/draksambashare:202 standalone/draksambashare:625 #: standalone/draksambashare:792 #, c-format msgid "Error!" msgstr "Lỗi!" #: standalone/drakautoinst:39 #, c-format msgid "I can not find needed image file `%s'." msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." #: standalone/drakautoinst:41 #, c-format msgid "Auto Install Configurator" msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:42 #, c-format msgid "" "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is somewhat " "dangerous and must be used circumspectly.\n" "\n" "With that feature, you will be able to replay the installation you've " "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, in " "order to change their values.\n" "\n" "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be performed " "automatically, whatever you chose during the install of this computer.\n" "\n" "Press ok to continue." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy " "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n" "\n" "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã " "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để " "thay đổi các giá trị của chúng.\n" "\n" "Để giữ an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được " "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n" "\n" "Nhấn Ok để tiếp tục." #: standalone/drakautoinst:60 #, c-format msgid "replay" msgstr "Diễn lại" #: standalone/drakautoinst:60 standalone/drakautoinst:69 #, c-format msgid "manual" msgstr "thủ công" #: standalone/drakautoinst:64 #, c-format msgid "Automatic Steps Configuration" msgstr "Cấu hình các bước tự động" #: standalone/drakautoinst:65 #, c-format msgid "" "Please choose for each step whether it will replay like your install, or it " "will be manual" msgstr "" "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " "hay là sẽ được thao tác thủ công" #: standalone/drakautoinst:77 standalone/drakautoinst:78 #: standalone/drakautoinst:92 #, c-format msgid "Creating auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:90 #, c-format msgid "Insert another blank floppy in drive %s (for drivers disk)" msgstr "Hãy nạp một đĩa mềm trắng khácvào ổ %s" #: standalone/drakautoinst:91 #, c-format msgid "Creating auto install floppy (drivers disk)" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:156 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome.\n" "\n" "The parameters of the auto-install are available in the sections on the left" msgstr "" "\n" "Chào mừng.\n" "\n" "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" #: standalone/drakautoinst:251 #, c-format msgid "" "The floppy has been successfully generated.\n" "You may now replay your installation." msgstr "" "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." #: standalone/drakautoinst:287 #, c-format msgid "Auto Install" msgstr "Cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:356 #, c-format msgid "Add an item" msgstr "Thêm một mục" #: standalone/drakautoinst:363 #, c-format msgid "Remove the last item" msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" #: standalone/drakbackup:153 #, c-format msgid "" "Expect is an extension to the TCL scripting language that allows interactive " "sessions without user intervention." msgstr "" "Mong đợi là phần mở rộng đến ngôn ngữ TCL scripting cho phép các phiên tương " "tác không cần sự can thiệp của người dùng." #: standalone/drakbackup:154 #, c-format msgid "Store the password for this system in drakbackup configuration." msgstr "Lưu cất mật khẩu cho hệ thống này trong cấu hình của DrakBackup." #: standalone/drakbackup:155 #, c-format msgid "" "For a multisession CD, only the first session will erase the cdrw. Otherwise " "the cdrw is erased before each backup." msgstr "" "Đối với CD đa phiên làm việc, chỉ có phiên đầu tiên sẽ xóa CD-RW. Nếu không " "phải đa phiên thì CD-RW bị xóa trước mỗi lần sao lưu." #: standalone/drakbackup:156 #, c-format msgid "" "This option will save files that have changed. Exact behavior depends on " "whether incremental or differential mode is used." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ lưu các tập tin đã thay đổi. Hành động chính xác phụ thuộc " "vào phương thức được dùng là incremental hay differential." #: standalone/drakbackup:157 #, c-format msgid "" "Incremental backups only save files that have changed or are new since the " "last backup." msgstr "" "Sao lưu phát sinh (Incremental) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " "kể từ lần sao lưu mới đây." #: standalone/drakbackup:158 #, c-format msgid "" "Differential backups only save files that have changed or are new since the " "original 'base' backup." msgstr "" "Sao lưu khác biệt (Differential) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " "kể từ lần sao lưu gốc ('base')." #: standalone/drakbackup:159 #, c-format msgid "" "This should be a local user or email address that you want the backup " "results sent to. You will need to define a functioning mail server." msgstr "" "Đó nên là người dùng nội bộ hoặc địa chỉ email mà bạn muốn gửi kết quả sao " "lưu đến. Bạn cần định ra một máy chủ thư thực hiện việc này." #: standalone/drakbackup:160 #, c-format msgid "" "This should be the return address that you want the backup results sent " "from. Default is drakbackup." msgstr "Đây là địa chỉ bạn muốn gửi kết quả backup đến. Mặc định là drakbakup." #: standalone/drakbackup:161 #, c-format msgid "" "Files or wildcards listed in a .backupignore file at the top of a directory " "tree will not be backed up." msgstr "" "Tập tin hay wildcards được liệt kê trong tập tin .backupignore nằm ở đầu cây " "thư mục sẽ không được sao lưu." #: standalone/drakbackup:162 #, c-format msgid "" "For backups to other media, files are still created on the hard drive, then " "moved to the other media. Enabling this option will remove the hard drive " "tar files after the backup." msgstr "" "Để sao lưu vào một phương tiện khác, vẫn phải tạo các tập tin trên đĩa cứng " "rồi chuyển chúng tới. Cho phép chạy tùy chọn này sẽ xoá bỏ các tập tin tar " "trên đĩa cứng sau khi sao lưu xong." #: standalone/drakbackup:163 #, c-format msgid "" "Some protocols, like rsync, may be configured at the server end. Rather " "than using a directory path, you would use the 'module' name for the service " "path." msgstr "" "Một số giao thức, như rsync, có thể cấu hình tại server end. Tốt hơn việc " "dùng đường dẫn thư mục, bạn nên dùng tên 'module' cho đường dẫn dịch vụ." #: standalone/drakbackup:164 #, c-format msgid "" "Custom allows you to specify your own day and time. The other options use " "run-parts in /etc/crontab." msgstr "" "Tuỳ chỉnh cho phép định riêng cho bạn ngày giờ. Các tùy chọn khác dùng run-" "parts trong /etc/crontab." #: standalone/drakbackup:327 #, c-format msgid "No media selected for cron operation." msgstr "Chưa có phương tiện được chọn cho cron operation." #: standalone/drakbackup:331 #, c-format msgid "No interval selected for cron operation." msgstr "Chưa có khỏang thời gian được chọn cho cron operation." #: standalone/drakbackup:378 #, c-format msgid "Interval cron not available as non-root" msgstr "Không có interval cron nếu không phải root" #: standalone/drakbackup:465 standalone/logdrake:437 #, c-format msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!" msgstr "\"%s\" không phải là email hợp lệ hay người dùng cục bộ hiện có!" #: standalone/drakbackup:469 standalone/logdrake:442 #, c-format msgid "" "\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use " "a complete email address!" msgstr "" "\"%s\" là một người dùng cục bộ, nhưng bạn đã không chọn một local smtp, do " "đó bạn phải dùng một địa chỉ email hoàn chỉnh!" #: standalone/drakbackup:478 #, c-format msgid "Valid user list changed, rewriting config file." msgstr "Danh sách người dùng hợp lệ đã thay đổi, ghi lại tập tin cấu hình." #: standalone/drakbackup:480 #, c-format msgid "Old user list:\n" msgstr "Danh sách người dùng cũ:\n" #: standalone/drakbackup:482 #, c-format msgid "New user list:\n" msgstr "Danh sách người dùng mới:\n" #: standalone/drakbackup:511 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report \n" msgstr "" "\n" " Báo Cáo DrakBackup \n" #: standalone/drakbackup:512 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Daemon Report\n" msgstr "" "\n" " Báo Cáo của DrakBackup Daemon\n" #: standalone/drakbackup:518 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report Details\n" "\n" "\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n" "\n" "\n" #: standalone/drakbackup:543 standalone/drakbackup:614 #: standalone/drakbackup:670 #, c-format msgid "Total progress" msgstr "Toàn bộ tiến trình" #: standalone/drakbackup:596 #, c-format msgid "" "%s exists, delete?\n" "\n" "If you've already done this process you'll probably\n" " need to purge the entry from authorized_keys on the server." msgstr "" "%s tồn tại, muốn xoá không?\n" "\n" "Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" " cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." #: standalone/drakbackup:605 #, c-format msgid "This may take a moment to generate the keys." msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." #: standalone/drakbackup:612 #, c-format msgid "Cannot spawn %s." msgstr "Không thể spawn %s." #: standalone/drakbackup:629 #, c-format msgid "No password prompt on %s at port %s" msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" #: standalone/drakbackup:630 #, c-format msgid "Bad password on %s" msgstr "Mật khẩu sai ở %s" #: standalone/drakbackup:631 #, c-format msgid "Permission denied transferring %s to %s" msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" #: standalone/drakbackup:632 #, c-format msgid "Can not find %s on %s" msgstr "Không thể tìm %s trên %s" #: standalone/drakbackup:636 #, c-format msgid "%s not responding" msgstr "%s không đáp ứng" #: standalone/drakbackup:640 #, c-format msgid "" "Transfer successful\n" "You may want to verify you can login to the server with:\n" "\n" "ssh -i %s %s@%s\n" "\n" "without being prompted for a password." msgstr "" "Truyền tải thành công.\n" "Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n" "\n" "ssh -i %s %s@%s\n" "\n" "mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." #: standalone/drakbackup:690 #, c-format msgid "No CD-R/DVD-R in drive!" msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" #: standalone/drakbackup:694 #, c-format msgid "Does not appear to be recordable media!" msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" #: standalone/drakbackup:699 #, c-format msgid "Not erasable media!" msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" #: standalone/drakbackup:741 #, c-format msgid "This may take a moment to erase the media." msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." #: standalone/drakbackup:799 #, c-format msgid "Permission problem accessing CD." msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." #: standalone/drakbackup:826 #, c-format msgid "No tape in %s!" msgstr "Không có băng từ trong %s!" #: standalone/drakbackup:935 #, c-format msgid "" "Backup destination quota exceeded!\n" "%d MB used vs %d MB allocated." msgstr "" "Đã vượt quá quota dành cho sao lưu!\n" "Dùng %d MB mà chỉ cho phép %d MB." #: standalone/drakbackup:954 standalone/drakbackup:986 #, c-format msgid "Backup system files..." msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." #: standalone/drakbackup:987 standalone/drakbackup:1027 #, c-format msgid "Hard Disk Backup files..." msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." #: standalone/drakbackup:1026 #, c-format msgid "Backup User files..." msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." #: standalone/drakbackup:1060 #, c-format msgid "Backup Other files..." msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." #: standalone/drakbackup:1061 #, c-format msgid "Hard Disk Backup Progress..." msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." #: standalone/drakbackup:1066 #, c-format msgid "No changes to backup!" msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" #: standalone/drakbackup:1083 standalone/drakbackup:1106 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:1092 #, c-format msgid "" "\n" " FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by " "FTP.\n" msgstr "" "\n" " Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " "FTP.\n" #: standalone/drakbackup:1093 #, c-format msgid "" "Error during sending file via FTP. Please correct your FTP configuration." msgstr "Lỗi khi gửi tập tin qua FTP. Hãy hiệu chỉnh cấu hình FTP của bạn." #: standalone/drakbackup:1095 #, c-format msgid "file list sent by FTP: %s\n" msgstr "danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" #: standalone/drakbackup:1111 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via CD:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:1116 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via tape:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:1125 #, c-format msgid "Error sending mail. Your report mail was not sent." msgstr "Lỗi gửi thư. Thư báo cáo không được gửi." #: standalone/drakbackup:1126 #, c-format msgid " Error while sending mail. \n" msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" #: standalone/drakbackup:1156 #, c-format msgid "Can not create catalog!" msgstr "Không thể tạo catalog!" #: standalone/drakbackup:1397 #, c-format msgid "" "\n" "Please check all options that you need.\n" msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" #: standalone/drakbackup:1398 #, c-format msgid "" "These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" msgstr "" "Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" "etc\n" #: standalone/drakbackup:1399 #, c-format msgid "Backup your System files. (/etc directory)" msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" #: standalone/drakbackup:1400 standalone/drakbackup:1464 #: standalone/drakbackup:1530 #, c-format msgid "Use Incremental/Differential Backups (do not replace old backups)" msgstr "Dùng các sao lưu mới/loại khác (không thay thế các sao lưu cũ)" #: standalone/drakbackup:1402 standalone/drakbackup:1466 #: standalone/drakbackup:1532 #, c-format msgid "Use Incremental Backups" msgstr "Dùng các sao lưu mới" #: standalone/drakbackup:1402 standalone/drakbackup:1466 #: standalone/drakbackup:1532 #, c-format msgid "Use Differential Backups" msgstr "Dùng kiểu lưu trữ khác" #: standalone/drakbackup:1404 #, c-format msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" #: standalone/drakbackup:1405 #, c-format msgid "" "With this option you will be able to restore any version\n" " of your /etc directory." msgstr "" "Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" " trong thư mục /etc ." #: standalone/drakbackup:1436 #, c-format msgid "Please check all users that you want to include in your backup." msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." #: standalone/drakbackup:1463 #, c-format msgid "Do not include the browser cache" msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" #: standalone/drakbackup:1517 #, c-format msgid "Select the files or directories and click on 'OK'" msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'OK'" #: standalone/drakbackup:1518 standalone/drakfont:656 #, c-format msgid "Remove Selected" msgstr "Bỏ cái được chọn" #: standalone/drakbackup:1581 #, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: standalone/drakbackup:1601 #, c-format msgid "Use network connection to backup" msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" #: standalone/drakbackup:1603 #, c-format msgid "Net Method:" msgstr "Chế Độ Mạng:" #: standalone/drakbackup:1607 #, c-format msgid "Use Expect for SSH" msgstr "Dùng Expect cho SSH" #: standalone/drakbackup:1608 #, c-format msgid "Create/Transfer backup keys for SSH" msgstr "Tạo/Tuyền tải các khoá sao lưu cho SSH" #: standalone/drakbackup:1610 #, c-format msgid "Transfer Now" msgstr " Truyền bây giờ" #: standalone/drakbackup:1612 #, c-format msgid "Other (not drakbackup) keys in place already" msgstr "Các khóa khác ( không phải drakbackup) đã nằm vào chỗ rồi" #: standalone/drakbackup:1615 #, c-format msgid "Host name or IP." msgstr "Hostname hoặc IP." #: standalone/drakbackup:1620 #, c-format msgid "Directory (or module) to put the backup on this host." msgstr "Thư mục (hay module) để đặt sao lưu trên máy chủ này." #: standalone/drakbackup:1632 #, c-format msgid "Remember this password" msgstr "Ghi nhớ mật khẩu này" #: standalone/drakbackup:1648 #, c-format msgid "Need hostname, username and password!" msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" #: standalone/drakbackup:1739 #, c-format msgid "Use CD-R/DVD-R to backup" msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" #: standalone/drakbackup:1742 #, c-format msgid "Choose your CD/DVD device" msgstr "Chọn phương tiện CD/DVD" #: standalone/drakbackup:1747 #, c-format msgid "Choose your CD/DVD media size" msgstr "Chọn kích thước phương tiện CD/DVD" #: standalone/drakbackup:1754 #, c-format msgid "Multisession CD" msgstr "Multisession CD" #: standalone/drakbackup:1756 #, c-format msgid "CDRW media" msgstr "CDRW media" #: standalone/drakbackup:1762 #, c-format msgid "Erase your RW media (1st Session)" msgstr "Xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" #: standalone/drakbackup:1763 #, c-format msgid " Erase Now " msgstr " Xoá bây giờ " #: standalone/drakbackup:1769 #, c-format msgid "DVD+RW media" msgstr "Phương tiện DVD+RW" #: standalone/drakbackup:1771 #, c-format msgid "DVD-R media" msgstr "Phương tiện DVD-R" #: standalone/drakbackup:1773 #, c-format msgid "DVDRAM device" msgstr "Thiết bị DVD-RAM" #: standalone/drakbackup:1804 #, c-format msgid "No CD device defined!" msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" #: standalone/drakbackup:1846 #, c-format msgid "Use tape to backup" msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" #: standalone/drakbackup:1849 #, c-format msgid "Device name to use for backup" msgstr "Tên thiết bị dùng cho sao lưu" #: standalone/drakbackup:1855 #, c-format msgid "Backup directly to tape" msgstr "Sao lưu trực tiếp vào băng từ" #: standalone/drakbackup:1861 #, c-format msgid "Use tape hardware compression (EXPERIMENTAL)" msgstr "" #: standalone/drakbackup:1867 #, c-format msgid "Do not rewind tape after backup" msgstr "Không tua lại băng từ sau khi sao lưu" #: standalone/drakbackup:1873 #, c-format msgid "Erase tape before backup" msgstr "Xóa băng từ trước khi sao lưu" #: standalone/drakbackup:1879 #, c-format msgid "Eject tape after the backup" msgstr "Nhả băng từ ra sau khi sao lưu" #: standalone/drakbackup:1960 #, c-format msgid "Enter the directory to save to:" msgstr "Nhập thư mục để lưu vào:" #: standalone/drakbackup:1964 #, c-format msgid "Directory to save to" msgstr "Thư mục để lưu vào" #: standalone/drakbackup:1969 #, c-format msgid "" "Maximum disk space\n" " allocated for backups (MB)" msgstr "" "Không gian đĩa tối đa\n" " dành cho sao lưu (MB)" #: standalone/drakbackup:1973 #, c-format msgid "" "Delete incremental or differential\n" " backups older than N days\n" " (0 is keep all backups) to save space" msgstr "" "Xóa các sao lưu đã quá N ngày\n" "để tiết kiệm không gian đĩa\n" " (0 là giữ toàn bộ sao lưu)" #: standalone/drakbackup:2040 #, c-format msgid "CD-R / DVD-R" msgstr "CDROM / DVDROM" #: standalone/drakbackup:2045 #, c-format msgid "HardDrive / NFS" msgstr "Đĩa cứng / NFS" #: standalone/drakbackup:2060 standalone/drakbackup:2061 #: standalone/drakbackup:2066 #, c-format msgid "hourly" msgstr "hàng giờ" #: standalone/drakbackup:2060 standalone/drakbackup:2062 #: standalone/drakbackup:2067 #, c-format msgid "daily" msgstr "hàng ngày" #: standalone/drakbackup:2060 standalone/drakbackup:2063 #: standalone/drakbackup:2068 #, c-format msgid "weekly" msgstr "hàng tuần" #: standalone/drakbackup:2060 standalone/drakbackup:2064 #: standalone/drakbackup:2069 #, c-format msgid "monthly" msgstr "hàng tháng" #: standalone/drakbackup:2060 standalone/drakbackup:2065 #: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "custom" msgstr "tùy chỉnh" #: standalone/drakbackup:2074 #, c-format msgid "January" msgstr "Tháng Một" #: standalone/drakbackup:2074 #, c-format msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: standalone/drakbackup:2074 #, c-format msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: standalone/drakbackup:2076 #, c-format msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: standalone/drakbackup:2076 #, c-format msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: standalone/drakbackup:2076 #, c-format msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: standalone/drakbackup:2079 #, c-format msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #: standalone/drakbackup:2079 #, c-format msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: standalone/drakbackup:2079 #, c-format msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: standalone/drakbackup:2080 #, c-format msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: standalone/drakbackup:2080 #, c-format msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: standalone/drakbackup:2080 #, c-format msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: standalone/drakbackup:2080 #, c-format msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: standalone/drakbackup:2112 #, c-format msgid "Use daemon" msgstr "Dùng daemon" #: standalone/drakbackup:2116 #, c-format msgid "Please choose the time interval between each backup" msgstr "Hãy chọn khoảng thời giữa mỗi lần sao lưu" #: standalone/drakbackup:2122 #, c-format msgid "Custom setup/crontab entry:" msgstr "Tùy chỉnh mục nhập setup/crontab" #: standalone/drakbackup:2127 #, c-format msgid "Minute" msgstr "Phút" #: standalone/drakbackup:2131 #, c-format msgid "Hour" msgstr "Giờ" #: standalone/drakbackup:2135 #, c-format msgid "Day" msgstr "Ngày" #: standalone/drakbackup:2139 #, c-format msgid "Month" msgstr "Tháng" #: standalone/drakbackup:2143 #, c-format msgid "Weekday" msgstr "Ngày của tuần" #: standalone/drakbackup:2149 #, c-format msgid "Please choose the media for backup." msgstr "Hãy chọn phương tiện dùng để sao lưu." #: standalone/drakbackup:2155 #, c-format msgid "Please be sure that the cron daemon is included in your services." msgstr "Hãy đảm bảo là cron daemon đã có kèm trong các dịch vụ của bạn." #: standalone/drakbackup:2156 #, c-format msgid "" "If your machine is not on all the time, you might want to install anacron." msgstr "Nếu máy tính của bạn không bật chạy liên tục, bạn nên cài đặt anacron." #: standalone/drakbackup:2157 #, c-format msgid "Note that currently all 'net' media also use the hard drive." msgstr "Lưu ý là toàn bộ phương tiện 'net' hiện thời cũng dùng đĩa cứng." #: standalone/drakbackup:2204 #, c-format msgid "Please choose the compression type" msgstr "Hãy chọn kiểu nén" #: standalone/drakbackup:2208 #, c-format msgid "Use .backupignore files" msgstr "Dùng các tập tin .backupignore" #: standalone/drakbackup:2210 #, c-format msgid "Send mail report after each backup to:" msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" #: standalone/drakbackup:2216 #, c-format msgid "Return address for sent mail:" msgstr "Địa chỉ trả lời cho thư gửi đi:" #: standalone/drakbackup:2222 #, c-format msgid "SMTP server for mail:" msgstr "SMTP server cho thư mail:" #: standalone/drakbackup:2227 #, c-format msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." msgstr "" "Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." #: standalone/drakbackup:2270 #, c-format msgid "What" msgstr "Cái gì" #: standalone/drakbackup:2275 #, c-format msgid "Where" msgstr "Vị trí" #: standalone/drakbackup:2280 #, c-format msgid "When" msgstr "Khi" #: standalone/drakbackup:2285 #, c-format msgid "More Options" msgstr "Thêm Tùy chọn" #: standalone/drakbackup:2298 #, c-format msgid "Backup destination not configured..." msgstr "Chưa cấu hình chức vị trí chứa sao lưu..." #: standalone/drakbackup:2318 standalone/drakbackup:4242 #, c-format msgid "Drakbackup Configuration" msgstr "Cấu Hình Drakbackup" #: standalone/drakbackup:2334 #, c-format msgid "Please choose where you want to backup" msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" #: standalone/drakbackup:2337 #, c-format msgid "Hard Drive used to prepare backups for all media" msgstr "Đĩa cứng được dùng để sao lưu cho mọi phương tiện." #: standalone/drakbackup:2337 #, c-format msgid "Across Network" msgstr "qua Mạng" #: standalone/drakbackup:2337 #, c-format msgid "On CD-R" msgstr "trên CDROM" #: standalone/drakbackup:2337 #, c-format msgid "On Tape Device" msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" #: standalone/drakbackup:2383 #, c-format msgid "Backup Users" msgstr "Sao lưu Người dùng" #: standalone/drakbackup:2384 #, c-format msgid " (Default is all users)" msgstr "(Mặc định là mọi người dùng)" #: standalone/drakbackup:2397 #, c-format msgid "Please choose what you want to backup" msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" #: standalone/drakbackup:2398 #, c-format msgid "Backup System" msgstr "Sao lưu hệ thống" #: standalone/drakbackup:2400 #, c-format msgid "Select user manually" msgstr "Chọn người dùng thủ công" #: standalone/drakbackup:2429 #, c-format msgid "Please select data to backup..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." #: standalone/drakbackup:2501 #, c-format msgid "" "\n" "Backup Sources: \n" msgstr "" "\n" "Sao lưu Nguồn: \n" #: standalone/drakbackup:2502 #, c-format msgid "" "\n" "- System Files:\n" msgstr "" "\n" "- Tập tin Hệ thống:\n" #: standalone/drakbackup:2504 #, c-format msgid "" "\n" "- User Files:\n" msgstr "" "\n" "- Tập tin Người dùng:\n" #: standalone/drakbackup:2506 #, c-format msgid "" "\n" "- Other Files:\n" msgstr "" "\n" "- Các Tập Tin Khác:\n" #: standalone/drakbackup:2508 #, c-format msgid "" "\n" "- Save on Hard drive on path: %s\n" msgstr "" "\n" "- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" #: standalone/drakbackup:2509 #, c-format msgid "\tLimit disk usage to %s MB\n" msgstr "\tGiới hạn sử dụng đĩa đến %s MB\n" #: standalone/drakbackup:2510 #, c-format msgid "\tDelete backups older than %s day(s)\n" msgstr "\tXóa các sao lưu đã quá %s ngày\n" #: standalone/drakbackup:2513 #, c-format msgid "" "\n" "- Delete hard drive tar files after backup.\n" msgstr "" "\n" "- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" #: standalone/drakbackup:2518 #, c-format msgid "" "\n" "- Burn to CD" msgstr "" "\n" "G-hi vào CD" #: standalone/drakbackup:2519 #, c-format msgid "RW" msgstr "Ghi Lại" #: standalone/drakbackup:2520 #, c-format msgid " on device: %s" msgstr " trên thiết bị: %s" #: standalone/drakbackup:2521 #, c-format msgid " (multi-session)" msgstr " (multi-session)" #: standalone/drakbackup:2522 #, c-format msgid "" "\n" "- Save to Tape on device: %s" msgstr "" "\n" "- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" #: standalone/drakbackup:2523 #, c-format msgid "\t\tErase=%s" msgstr "\t\tErase=%s" #: standalone/drakbackup:2525 #, c-format msgid "\tBackup directly to Tape\n" msgstr "\tSao lưu trực tiếp vào băng từ\n" #: standalone/drakbackup:2527 #, c-format msgid "" "\n" "- Save via %s on host: %s\n" msgstr "" "\n" "- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" #: standalone/drakbackup:2528 #, c-format msgid "" "\t\t user name: %s\n" "\t\t on path: %s \n" msgstr "" "\t\t tên người dùng: %s\n" "\t\t với đường dẫn: %s \n" #: standalone/drakbackup:2529 #, c-format msgid "" "\n" "- Options:\n" msgstr "" "\n" "- Tùy chọn:\n" #: standalone/drakbackup:2530 #, c-format msgid "\tDo not include System Files\n" msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" #: standalone/drakbackup:2532 #, c-format msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" #: standalone/drakbackup:2533 #, c-format msgid "\tBackups use tar and gzip\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" #: standalone/drakbackup:2534 #, c-format msgid "\tBackups use tar only\n" msgstr "\tCác sao lưu chỉ dùng tar\n" #: standalone/drakbackup:2536 #, c-format msgid "\tUse .backupignore files\n" msgstr "\tDùng tập tin .backupignore\n" #: standalone/drakbackup:2537 #, c-format msgid "\tSend mail to %s\n" msgstr "\tGửi thư đến %s\n" #: standalone/drakbackup:2538 #, c-format msgid "\tSend mail from %s\n" msgstr "\tGửi mail từ %s\n" #: standalone/drakbackup:2539 #, c-format msgid "\tUsing SMTP server %s\n" msgstr "\tDùng SMTP server %s\n" #: standalone/drakbackup:2541 #, c-format msgid "" "\n" "- Daemon, %s via:\n" msgstr "" "\n" "- Daemon, %s qua:\n" #: standalone/drakbackup:2542 #, c-format msgid "\t-Hard drive.\n" msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" #: standalone/drakbackup:2543 #, c-format msgid "\t-CD-R.\n" msgstr "\t-CD-R.\n" #: standalone/drakbackup:2544 #, c-format msgid "\t-Tape \n" msgstr "\t-Băng từ \n" #: standalone/drakbackup:2545 #, c-format msgid "\t-Network by FTP.\n" msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" #: standalone/drakbackup:2546 #, c-format msgid "\t-Network by SSH.\n" msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" #: standalone/drakbackup:2547 #, c-format msgid "\t-Network by rsync.\n" msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" #: standalone/drakbackup:2549 #, c-format msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" #: standalone/drakbackup:2554 #, c-format msgid "" "List of data to restore:\n" "\n" msgstr "" "Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:2556 #, c-format msgid "- Restore System Files.\n" msgstr "- Phục hồi các tập tin hệ thống.\n" #: standalone/drakbackup:2558 standalone/drakbackup:2568 #, c-format msgid " - from date: %s %s\n" msgstr " - từ ngày: %s %s\n" #: standalone/drakbackup:2561 #, c-format msgid "- Restore User Files: \n" msgstr "- Phục hồi các tập tin của người dùng: \n" #: standalone/drakbackup:2566 #, c-format msgid "- Restore Other Files: \n" msgstr "- Phục hồi các tập tin khác: \n" #: standalone/drakbackup:2745 #, c-format msgid "" "List of data corrupted:\n" "\n" msgstr "" "Danh sách dữ liệu hỏng:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:2747 #, c-format msgid "Please uncheck or remove it on next time." msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." #: standalone/drakbackup:2757 #, c-format msgid "Backup files are corrupted" msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" #: standalone/drakbackup:2778 #, c-format msgid " All of your selected data have been " msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " #: standalone/drakbackup:2779 #, c-format msgid " Successfully Restored on %s " msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " #: standalone/drakbackup:2899 #, c-format msgid " Restore Configuration " msgstr " Khôi phục Cấu hình " #: standalone/drakbackup:2927 #, c-format msgid "OK to restore the other files." msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." #: standalone/drakbackup:2943 #, c-format msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" msgstr "" "Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " "người dùng là quan trọng)" #: standalone/drakbackup:3008 #, c-format msgid "Please choose the date to restore:" msgstr "Hãy chọn ngày để khôi phục:" #: standalone/drakbackup:3045 #, c-format msgid "Restore from Hard Disk." msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" #: standalone/drakbackup:3047 #, c-format msgid "Enter the directory where backups are stored" msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ chứa các sao lưu" #: standalone/drakbackup:3051 #, c-format msgid "Directory with backups" msgstr "Thư mục chứa sao lưu" #: standalone/drakbackup:3105 #, c-format msgid "Select another media to restore from" msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" #: standalone/drakbackup:3107 #, c-format msgid "Other Media" msgstr "Phương tiện Khác" #: standalone/drakbackup:3112 #, c-format msgid "Restore system" msgstr "Khôi phục Hệ thống" #: standalone/drakbackup:3113 #, c-format msgid "Restore Users" msgstr "Khôi phục Người dùng" #: standalone/drakbackup:3114 #, c-format msgid "Restore Other" msgstr "Khôi phục cái khác" #: standalone/drakbackup:3116 #, c-format msgid "Select path to restore (instead of /)" msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" #: standalone/drakbackup:3120 standalone/drakbackup:3402 #, c-format msgid "Path To Restore To" msgstr "Đường dẫn đưa khôi phục đến" #: standalone/drakbackup:3123 #, c-format msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" #: standalone/drakbackup:3125 #, c-format msgid "Remove user directories before restore." msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." #: standalone/drakbackup:3210 #, c-format msgid "Filename text substring to search for (empty string matches all):" msgstr "Chuỗi con của tên tập tin tìm kiếm (để trống sẽ là tìm toàn bộ):" #: standalone/drakbackup:3213 #, c-format msgid "Search Backups" msgstr "Tìm kiếm sao lưu" #: standalone/drakbackup:3231 #, c-format msgid "No matches found..." msgstr "Không có kết quả..." #: standalone/drakbackup:3235 #, c-format msgid "Restore Selected" msgstr "Khôi Phục Cái Được Chọn" #: standalone/drakbackup:3370 #, c-format msgid "" "Click date/time to see backup files.\n" "Ctrl-Click files to select multiple files." msgstr "" "Nhấn ngày/giờ để xem các tập tin sao lưu.\n" "Ctrl-Click lên các tập tin để chọn nhiều tập tin." #: standalone/drakbackup:3376 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" "Catalog Entry" msgstr "" "Khôi phục Mục Nhập\n" "Catalog Được Chọn" #: standalone/drakbackup:3385 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" "Files" msgstr "" "Khôi Phục Các Tập Tin\n" "Được Chọn" #: standalone/drakbackup:3462 #, c-format msgid "Backup files not found at %s." msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." #: standalone/drakbackup:3475 #, c-format msgid "Restore From CD" msgstr "Khôi Phục Từ CD" #: standalone/drakbackup:3475 #, c-format msgid "" "Insert the CD with volume label %s\n" " in the CD drive under mount point /mnt/cdrom" msgstr "" "Hãy nạp CD có nhãn %s\n" " vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" #: standalone/drakbackup:3477 #, c-format msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." #: standalone/drakbackup:3487 #, c-format msgid "Restore From Tape" msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" #: standalone/drakbackup:3487 #, c-format msgid "" "Insert the tape with volume label %s\n" " in the tape drive device %s" msgstr "" "Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" " vào thiết bị băng từ %s" #: standalone/drakbackup:3489 #, c-format msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." #: standalone/drakbackup:3500 #, c-format msgid "Restore Via Network" msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" #: standalone/drakbackup:3500 #, c-format msgid "Restore Via Network Protocol: %s" msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" #: standalone/drakbackup:3501 #, c-format msgid "Host Name" msgstr "Tên Chủ" #: standalone/drakbackup:3502 #, c-format msgid "Host Path or Module" msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" #: standalone/drakbackup:3509 #, c-format msgid "Password required" msgstr "Yêu cầu mật khẩu" #: standalone/drakbackup:3515 #, c-format msgid "Username required" msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" #: standalone/drakbackup:3518 #, c-format msgid "Hostname required" msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" #: standalone/drakbackup:3523 #, c-format msgid "Path or Module required" msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" #: standalone/drakbackup:3536 #, c-format msgid "Files Restored..." msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." #: standalone/drakbackup:3539 #, c-format msgid "Restore Failed..." msgstr "Không Khôi Phục Được..." #: standalone/drakbackup:3557 #, c-format msgid "%s not retrieved..." msgstr "Không lấy được %s ..." #: standalone/drakbackup:3778 standalone/drakbackup:3847 #, c-format msgid "Search for files to restore" msgstr "Tìm kiếm các tập tin để khôi phục" #: standalone/drakbackup:3782 #, c-format msgid "Restore all backups" msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" #: standalone/drakbackup:3790 #, c-format msgid "Custom Restore" msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" #: standalone/drakbackup:3794 standalone/drakbackup:3843 #, c-format msgid "Restore From Catalog" msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" #: standalone/drakbackup:3815 #, c-format msgid "Unable to find backups to restore...\n" msgstr "Không thể tìm được các sao lưu để khôi phục...\n" #: standalone/drakbackup:3816 #, c-format msgid "Verify that %s is the correct path" msgstr "Hãy kiểm tra %s là đường dẫn đúng" #: standalone/drakbackup:3817 #, c-format msgid " and the CD is in the drive" msgstr "và CD đang có trong ổ đĩa" #: standalone/drakbackup:3819 #, c-format msgid "Backups on unmountable media - Use Catalog to restore" msgstr "" "Sao lưu nằm trên phương tiện không thể gắn kết - Hãy dùng Catalog để khôi " "phục" #: standalone/drakbackup:3835 #, c-format msgid "CD in place - continue." msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." #: standalone/drakbackup:3840 #, c-format msgid "Browse to new restore repository." msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." #: standalone/drakbackup:3841 #, c-format msgid "Directory To Restore From" msgstr "Thư mục để khôi phục từ đây" #: standalone/drakbackup:3877 #, c-format msgid "Restore Progress" msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" #: standalone/drakbackup:3988 #, c-format msgid "Build Backup" msgstr "Tạo Sao lưu" #: standalone/drakbackup:4021 standalone/drakbackup:4341 #, c-format msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" #: standalone/drakbackup:4136 #, c-format msgid "Please select data to restore..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." #: standalone/drakbackup:4176 #, c-format msgid "Backup system files" msgstr "Sao lưu các file hệ thống" #: standalone/drakbackup:4179 #, c-format msgid "Backup user files" msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" #: standalone/drakbackup:4182 #, c-format msgid "Backup other files" msgstr "Sao lưu các tập tin khác" #: standalone/drakbackup:4185 standalone/drakbackup:4219 #, c-format msgid "Total Progress" msgstr "Tổng Tiến trình" #: standalone/drakbackup:4211 #, c-format msgid "Sending files by FTP" msgstr "Gửi tập tin qua FTP" #: standalone/drakbackup:4214 #, c-format msgid "Sending files..." msgstr "Đang gửi các file..." #: standalone/drakbackup:4284 #, c-format msgid "Backup Now from configuration file" msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" #: standalone/drakbackup:4289 #, c-format msgid "View Backup Configuration." msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." #: standalone/drakbackup:4315 #, c-format msgid "Wizard Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" #: standalone/drakbackup:4320 #, c-format msgid "Advanced Configuration" msgstr "Cấu hình Nâng cao" #: standalone/drakbackup:4325 #, c-format msgid "View Configuration" msgstr "Xem Cấu Hình" #: standalone/drakbackup:4329 #, c-format msgid "View Last Log" msgstr "Xem bản ghi gần nhất" #: standalone/drakbackup:4334 #, c-format msgid "Backup Now" msgstr "Sao lưu Bây giờ" #: standalone/drakbackup:4338 #, c-format msgid "" "No configuration file found \n" "please click Wizard or Advanced." msgstr "" "Không thấy tập tin cấu hình \n" "Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." #: standalone/drakbackup:4358 standalone/drakbackup:4361 #, c-format msgid "Drakbackup" msgstr "Drakbackup" #: standalone/drakboot:49 #, c-format msgid "No bootloader found, creating a new configuration" msgstr "" #: standalone/drakboot:84 standalone/harddrake2:190 standalone/harddrake2:191 #: standalone/harddrake2:192 standalone/logdrake:69 #: standalone/printerdrake:150 standalone/printerdrake:151 #: standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" #: standalone/drakboot:85 standalone/logdrake:75 #, c-format msgid "/File/_Quit" msgstr "/Tệp/T_hoát" #: standalone/drakboot:85 standalone/harddrake2:192 standalone/logdrake:75 #: standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "Q" msgstr "Q" #: standalone/drakboot:125 #, c-format msgid "Text only" msgstr "Text only" #: standalone/drakboot:126 #, c-format msgid "Verbose" msgstr "Verbose" #: standalone/drakboot:127 #, c-format msgid "Silent" msgstr "Silent" #: standalone/drakboot:134 #, c-format msgid "" "Your system bootloader is not in framebuffer mode. To activate graphical " "boot, select a graphic video mode from the bootloader configuration tool." msgstr "" "Trình nạp khởi động hệ thống không ở chế độ framebuffer. Để kích hoạt khởi " "động đồ họa, hãy chọn chế độ graphic video bằng công cụ cấu hình trình nạp " "khởi động." #: standalone/drakboot:135 #, c-format msgid "Do you want to configure it now?" msgstr "Bạn muốn cấu hình không?" #: standalone/drakboot:144 #, c-format msgid "Install themes" msgstr "Cài đặt theme" #: standalone/drakboot:146 #, c-format msgid "Graphical boot theme selection" msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa" #: standalone/drakboot:149 #, c-format msgid "Graphical boot mode:" msgstr "Dùng khởi động đồ họa" #: standalone/drakboot:151 #, c-format msgid "Theme" msgstr "Theme" #: standalone/drakboot:154 #, c-format msgid "" "Display theme\n" "under console" msgstr "" "Hiển thị theme\n" "dưới console" #: standalone/drakboot:159 #, c-format msgid "Create new theme" msgstr "Tạo theme mới" #: standalone/drakboot:191 #, c-format msgid "Default user" msgstr "Người dùng mặc định" #: standalone/drakboot:192 #, c-format msgid "Default desktop" msgstr "Desktop mặc định" #: standalone/drakboot:195 #, c-format msgid "No, I do not want autologin" msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" #: standalone/drakboot:196 #, c-format msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" #: standalone/drakboot:203 #, c-format msgid "System mode" msgstr "Chế độ hệ thống" #: standalone/drakboot:206 #, c-format msgid "Launch the graphical environment when your system starts" msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" #: standalone/drakboot:272 #, c-format msgid "" "Please choose a video mode, it will be applied to each of the boot entries " "selected below.\n" "Be sure your video card supports the mode you choose." msgstr "" "Hãy chọn chế độ video để áp dụng vào từng mục nhập khởi động được chọn dưới " "đây.\n" "Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn." #: standalone/drakbug:41 #, c-format msgid "Mandriva Linux Bug Report Tool" msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mandriva Linux" #: standalone/drakbug:46 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux" #: standalone/drakbug:48 #, c-format msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" #: standalone/drakbug:49 standalone/drakbug:152 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" #: standalone/drakbug:50 #, c-format msgid "HardDrake" msgstr "HardDrake" #: standalone/drakbug:51 #, c-format msgid "Mandriva Online" msgstr "Mandriva Online" #: standalone/drakbug:52 #, c-format msgid "Menudrake" msgstr "Menudrake" #: standalone/drakbug:53 #, c-format msgid "Msec" msgstr "Msec" #: standalone/drakbug:54 #, c-format msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #: standalone/drakbug:55 #, c-format msgid "Software Manager" msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" #: standalone/drakbug:56 #, c-format msgid "Urpmi" msgstr "Urpmi" #: standalone/drakbug:57 #, c-format msgid "Windows Migration tool" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" #: standalone/drakbug:58 standalone/draksambashare:1230 #, c-format msgid "Userdrake" msgstr "Userdrake" #: standalone/drakbug:59 #, c-format msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" #: standalone/drakbug:81 #, c-format msgid "Select Mandriva Tool:" msgstr "Hãy chọn công cụ Mandriva:" #: standalone/drakbug:82 #, c-format msgid "" "or Application Name\n" "(or Full Path):" msgstr "" "Hay tên ứng dụng\n" "(hoặc đường dẫn):" #: standalone/drakbug:85 #, c-format msgid "Find Package" msgstr "Tìm Gói Tin" #: standalone/drakbug:87 #, c-format msgid "Package: " msgstr "Gói tin:" #: standalone/drakbug:88 #, c-format msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" #: standalone/drakbug:101 #, c-format msgid "" "To submit a bug report, click on the report button. \n" "This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill " "in. The information displayed above will be transferred to that server. \n" "Things useful to include in your report are the output of lspci, kernel " "version, and /proc/cpuinfo." msgstr "" "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n" "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để " "điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được truyền đến máy chủ đó.\n" "Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspci, phiên bản " "kernel, và /proc/cpuinfo." #: standalone/drakbug:107 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #: standalone/drakbug:162 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" #: standalone/drakbug:174 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" #: standalone/drakclock:29 #, c-format msgid "DrakClock" msgstr "DrakClock" #: standalone/drakclock:39 #, c-format msgid "not defined" msgstr "chưa định nghĩa" #: standalone/drakclock:41 #, c-format msgid "Change Time Zone" msgstr "Đổi múi giờ" #: standalone/drakclock:45 #, c-format msgid "Timezone - DrakClock" msgstr "Múi giờ - DrakClock" #: standalone/drakclock:47 #, c-format msgid "GMT - DrakClock" msgstr "GMT - DrakClock" #: standalone/drakclock:47 #, c-format msgid "Is your hardware clock set to GMT?" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT?" #: standalone/drakclock:75 #, c-format msgid "Network Time Protocol" msgstr "Giao thức thời gian mạng" #: standalone/drakclock:77 #, c-format msgid "" "Your computer can synchronize its clock\n" " with a remote time server using NTP" msgstr "" "Máy tính của bạn có thể đồng bộ hóa đồng hồ\n" "với máy chủ thời gian ở xa bằng NTP" #: standalone/drakclock:78 #, c-format msgid "Enable Network Time Protocol" msgstr "Bật giao thức thời gian mạng" #: standalone/drakclock:86 #, c-format msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: standalone/drakclock:124 #, c-format msgid "Could not synchronize with %s." msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." #: standalone/drakclock:146 standalone/drakclock:156 #, c-format msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: standalone/drakclock:224 #, c-format msgid "" "We need to install ntp package\n" " to enable Network Time Protocol\n" "\n" "Do you want to install ntp?" msgstr "" "Cần cài đặt gói ntp\n" "để chạy Network Time Protocol\n" "\n" "Bạn muốn cài đặt ntp không?" #: standalone/drakconnect:80 #, c-format msgid "Network configuration (%d adapters)" msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" #: standalone/drakconnect:89 standalone/drakconnect:807 #, c-format msgid "Gateway:" msgstr "Cổng kết nối:" #: standalone/drakconnect:89 standalone/drakconnect:807 #, c-format msgid "Interface:" msgstr "Giao diện :" #: standalone/drakconnect:93 standalone/net_monitor:116 #, c-format msgid "Wait please" msgstr "Hãy đợi" #: standalone/drakconnect:109 #, c-format msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: standalone/drakconnect:109 standalone/printerdrake:224 #: standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: standalone/drakconnect:126 #, c-format msgid "Hostname: " msgstr "Tên máy chủ:" #: standalone/drakconnect:128 #, c-format msgid "Configure hostname..." msgstr "Cấu hình hostname..." #: standalone/drakconnect:142 standalone/drakconnect:845 #, c-format msgid "LAN configuration" msgstr "Cấu hình LAN" #: standalone/drakconnect:147 #, c-format msgid "Configure Local Area Network..." msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." #: standalone/drakconnect:155 standalone/drakconnect:237 #: standalone/drakconnect:241 #, c-format msgid "Apply" msgstr "áp dụng" #: standalone/drakconnect:188 #, c-format msgid "Manage connections" msgstr "Quản lý kết nối" #: standalone/drakconnect:215 #, c-format msgid "Device selected" msgstr "Thiết bị được chọn" #: standalone/drakconnect:296 #, c-format msgid "IP configuration" msgstr "Cấu hình IP" #: standalone/drakconnect:335 #, c-format msgid "DNS servers" msgstr "Máy chủ DNS" #: standalone/drakconnect:343 #, c-format msgid "Search Domain" msgstr "Tìm kiếm miền" #: standalone/drakconnect:351 #, c-format msgid "static" msgstr "tĩnh" #: standalone/drakconnect:351 #, c-format msgid "DHCP" msgstr "DHCP" #: standalone/drakconnect:515 #, c-format msgid "Flow control" msgstr "Flow control" #: standalone/drakconnect:516 #, c-format msgid "Line termination" msgstr "Dòng kết thúc" #: standalone/drakconnect:527 #, c-format msgid "Modem timeout" msgstr "Thời hạn modem" #: standalone/drakconnect:531 #, c-format msgid "Use lock file" msgstr "Use lock file" #: standalone/drakconnect:533 #, c-format msgid "Wait for dialup tone before dialing" msgstr "Chờ dialup tone trước khi quay số" #: standalone/drakconnect:536 #, c-format msgid "Busy wait" msgstr "thời gian chờ bận" #: standalone/drakconnect:541 #, c-format msgid "Modem sound" msgstr "Âm thanh modem" #: standalone/drakconnect:542 standalone/drakgw:105 #, c-format msgid "Enable" msgstr "Bật" #: standalone/drakconnect:542 standalone/drakgw:105 #, c-format msgid "Disable" msgstr "Tắt" #: standalone/drakconnect:593 standalone/harddrake2:50 #, c-format msgid "Media class" msgstr "Loại Phương tiện" #: standalone/drakconnect:594 #, c-format msgid "Module name" msgstr "Tên module" #: standalone/drakconnect:595 #, c-format msgid "Mac Address" msgstr "Địa chỉ Mac" #: standalone/drakconnect:596 standalone/harddrake2:28 #: standalone/harddrake2:120 #, c-format msgid "Bus" msgstr "Bus" #: standalone/drakconnect:597 standalone/harddrake2:34 #, c-format msgid "Location on the bus" msgstr "Vị trí trên Bus" #: standalone/drakconnect:700 standalone/drakgw:311 #, c-format msgid "" "No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " "hardware configuration tool." msgstr "" "Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " "cụ cấu hình phần cứng." #: standalone/drakconnect:708 #, c-format msgid "Remove a network interface" msgstr "Bỏ giao diện mạng" #: standalone/drakconnect:712 #, c-format msgid "Select the network interface to remove:" msgstr "Chọn giao diện mạng để bỏ:" #: standalone/drakconnect:744 #, c-format msgid "" "An error occurred while deleting the \"%s\" network interface:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi xảy ra khi xóa giao diện mạng \"%s\":\n" "\n" "%s" #: standalone/drakconnect:745 #, c-format msgid "" "Congratulations, the \"%s\" network interface has been successfully deleted" msgstr "Chúc mừng, giao diện mạng \"%s\" đã được xóa" #: standalone/drakconnect:761 #, c-format msgid "No IP" msgstr "Không có IP" #: standalone/drakconnect:762 #, c-format msgid "No Mask" msgstr "Không có Mask" #: standalone/drakconnect:763 standalone/drakconnect:916 #, c-format msgid "up" msgstr "lên" #: standalone/drakconnect:763 standalone/drakconnect:916 #, c-format msgid "down" msgstr "xuống" #: standalone/drakconnect:798 standalone/net_monitor:465 #, c-format msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #: standalone/drakconnect:798 standalone/net_monitor:465 #, c-format msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #: standalone/drakconnect:800 #, c-format msgid "Disconnect..." msgstr "Ngắt kết nối..." #: standalone/drakconnect:800 #, c-format msgid "Connect..." msgstr "Kết nối..." #: standalone/drakconnect:841 #, c-format msgid "Deactivate now" msgstr "Bất hoạt bây giờ" #: standalone/drakconnect:841 #, c-format msgid "Activate now" msgstr "Kích hoạt bây giờ" #: standalone/drakconnect:849 #, c-format msgid "" "You do not have any configured interface.\n" "Configure them first by clicking on 'Configure'" msgstr "" "Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" "Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" #: standalone/drakconnect:863 #, c-format msgid "LAN Configuration" msgstr "Cấu hình LAN" #: standalone/drakconnect:875 #, c-format msgid "Adapter %s: %s" msgstr "Adapter %s: %s" #: standalone/drakconnect:884 #, c-format msgid "Boot Protocol" msgstr "Giao thức khởi động" #: standalone/drakconnect:885 #, c-format msgid "Started on boot" msgstr "Được chạy lúc khởi động " #: standalone/drakconnect:921 #, c-format msgid "" "This interface has not been configured yet.\n" "Run the \"Add an interface\" assistant from the Mandriva Linux Control Center" msgstr "" "Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" "Hãy chạy \"Bổ sung giao diện\" trong Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linuxlinux" # -PO: here "Add Connection" should be translated the same was as in control-center #: standalone/drakconnect:975 standalone/net_applet:51 #, c-format msgid "" "You do not have any configured Internet connection.\n" "Run the \"%s\" assistant from the Mandriva Linux Control Center" msgstr "" "Bạn chưa cấu hình kết nối internet.\n" "Hãy chạy \"%s\" từ Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linuxlinux" #. -PO: here "Add Connection" should be translated the same was as in control-center #: standalone/drakconnect:976 standalone/drakroam:30 standalone/net_applet:52 #, c-format msgid "Set up a new network interface (LAN, ISDN, ADSL, ...)" msgstr "Thiết lập giao diện mạng mới (LAN, ISDN, ADSL, ...)" #: standalone/drakconnect:981 #, c-format msgid "Internet connection configuration" msgstr "Cấu hình kết nối Internet" #: standalone/drakconnect:994 #, c-format msgid "Third DNS server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ ba (chọn thêm)" #: standalone/drakconnect:1016 #, c-format msgid "Internet Connection Configuration" msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" #: standalone/drakconnect:1017 #, c-format msgid "Internet access" msgstr "Truy cập Internet" #: standalone/drakconnect:1019 standalone/net_monitor:95 #, c-format msgid "Connection type: " msgstr "Kiểu kết nối:" #: standalone/drakconnect:1022 #, c-format msgid "Status:" msgstr "Tình trạng:" #: standalone/drakedm:40 #, c-format msgid "GDM (GNOME Display Manager)" msgstr "GDM (Trình quản lý hiển thị GNOME)" #: standalone/drakedm:41 #, c-format msgid "KDM (KDE Display Manager)" msgstr "KDM (Trình quản lý hiển thị KDE)" #: standalone/drakedm:42 #, c-format msgid "XDM (X Display Manager)" msgstr "XDM (Trình quản lý hiển thị X)" #: standalone/drakedm:53 #, c-format msgid "Choosing a display manager" msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" #: standalone/drakedm:54 #, c-format msgid "" "X11 Display Manager allows you to graphically log\n" "into your system with the X Window System running and supports running\n" "several different X sessions on your local machine at the same time." msgstr "" "Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n" "vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n" "phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn." #: standalone/drakedm:72 #, c-format msgid "The change is done, do you want to restart the dm service?" msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch vụ dm không?" #: standalone/drakedm:73 #, c-format msgid "" "You are going to close all running programs and lose your current session. " "Are you really sure that you want to restart the dm service?" msgstr "" "Bạn chuẩn bị đóng mọi chương trình đang chạy và sẽ mất session hiện thời. Có " "chắc là bạn muốn khởi chạy lại dm service?" #: standalone/drakfont:183 #, c-format msgid "Search installed fonts" msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" #: standalone/drakfont:185 #, c-format msgid "Unselect fonts installed" msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" #: standalone/drakfont:208 #, c-format msgid "parse all fonts" msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" #: standalone/drakfont:210 #, c-format msgid "No fonts found" msgstr "không thấy phông chữ nào" #: standalone/drakfont:218 standalone/drakfont:260 standalone/drakfont:327 #: standalone/drakfont:360 standalone/drakfont:368 standalone/drakfont:394 #: standalone/drakfont:412 standalone/drakfont:426 #, c-format msgid "done" msgstr "hoàn thành" #: standalone/drakfont:223 #, c-format msgid "Could not find any font in your mounted partitions" msgstr "Không tìm thấy phông chữ trong các phân vùng đã gắn kết" #: standalone/drakfont:258 #, c-format msgid "Reselect correct fonts" msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" #: standalone/drakfont:261 #, c-format msgid "Could not find any font.\n" msgstr "Không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" #: standalone/drakfont:271 #, c-format msgid "Search for fonts in installed list" msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" #: standalone/drakfont:296 #, c-format msgid "%s fonts conversion" msgstr "chuyển đổi phông chữ %s" #: standalone/drakfont:325 #, c-format msgid "Fonts copy" msgstr "Sao chép phông chữ" #: standalone/drakfont:328 #, c-format msgid "True Type fonts installation" msgstr "Cài đặt phông True Type" #: standalone/drakfont:335 #, c-format msgid "please wait during ttmkfdir..." msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." #: standalone/drakfont:336 #, c-format msgid "True Type install done" msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" #: standalone/drakfont:342 standalone/drakfont:357 #, c-format msgid "type1inst building" msgstr "tạo cài đặt Type1" #: standalone/drakfont:351 #, c-format msgid "Ghostscript referencing" msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" #: standalone/drakfont:361 #, c-format msgid "Suppress Temporary Files" msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" #: standalone/drakfont:364 #, c-format msgid "Restart XFS" msgstr "Khởi chạy lại XFS" #: standalone/drakfont:410 standalone/drakfont:420 #, c-format msgid "Suppress Fonts Files" msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" #: standalone/drakfont:422 #, c-format msgid "xfs restart" msgstr "khởi động lại xfs" #: standalone/drakfont:430 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " "install them on your system.\n" "\n" "-You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " "hang up your X Server." msgstr "" "Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " "cài đặt chúng vào hệ thống.\n" "\n" "-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, " "phông giả sẽ làm treo X Server." #: standalone/drakfont:474 standalone/drakfont:483 #, c-format msgid "DrakFont" msgstr "DrakFont" #: standalone/drakfont:484 #, c-format msgid "Font List" msgstr "Danh sách phông" #: standalone/drakfont:490 #, c-format msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" #: standalone/drakfont:492 standalone/drakfont:687 standalone/drakfont:725 #, c-format msgid "Uninstall" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" #: standalone/drakfont:493 #, c-format msgid "Import" msgstr "Nhập" #: standalone/drakfont:494 #, c-format msgid "Get Windows Fonts" msgstr "" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: standalone/drakfont:512 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 2001-2002 by Mandriva \n" "\n" "\n" " DUPONT Sebastien (original version)\n" "\n" " CHAUMETTE Damien \n" "\n" " VIGNAUD Thierry " msgstr "" "Bản quyền (C) 2001-2002 của Mandriva \n" "\n" "\n" " DUPONT Sebastien (phiên bản gốc)\n" "\n" " CHAUMETTE Damien \n" "\n" " VIGNAUD Thierry " #: standalone/drakfont:521 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" " it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" " the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" " any later version.\n" "\n" "\n" " This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" " but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" " MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" " GNU General Public License for more details.\n" "\n" "\n" " You should have received a copy of the GNU General Public License\n" " along with this program; if not, write to the Free Software\n" " Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." #: standalone/drakfont:537 #, c-format msgid "" "Thanks:\n" "\n" " - pfm2afm: \n" "\t by Ken Borgendale:\n" "\t Convert a Windows .pfm file to a .afm (Adobe Font Metrics)\n" "\n" " - type1inst:\n" "\t by James Macnicol: \n" "\t type1inst generates files fonts.dir fonts.scale & Fontmap.\n" "\n" " - ttf2pt1: \n" "\t by Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Convert ttf font files to afm and pfb fonts\n" msgstr "" "Lời cảm ơn tới:\n" "\n" " - pfm2afm: \n" "\t do Ken Borgendale:\n" "\t Chuyển đổi tập tin .pfm của Windows .thành afm (Adobe Font Metrics)\n" "\n" " - type1inst:\n" "\t do James Macnicol: \n" "\t type1inst tạo các tập tin fonts.dir fonts.scale & Fontmap.\n" "\n" " - ttf2pt1: \n" "\t do Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Chuyển đổi tập tin ttf thành afm và pfb\n" #: standalone/drakfont:556 #, c-format msgid "Choose the applications that will support the fonts:" msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" #: standalone/drakfont:557 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " "install them on your system.\n" "\n" "You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " "hang up your X Server." msgstr "" "Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " "cài đặt chúng vào hệ thống.\n" "\n" "Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả " "sẽ làm treo X Server." #: standalone/drakfont:567 #, c-format msgid "Ghostscript" msgstr "Ghostscript" #: standalone/drakfont:568 #, c-format msgid "StarOffice" msgstr "StarOffice" #: standalone/drakfont:569 #, c-format msgid "Abiword" msgstr "Abiword" #: standalone/drakfont:570 #, c-format msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" #: standalone/drakfont:584 #, c-format msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" #: standalone/drakfont:585 #, c-format msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" #: standalone/drakfont:589 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: standalone/drakfont:652 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" #: standalone/drakfont:657 #, c-format msgid "Install fonts" msgstr "Cài đặt phông chữ" #: standalone/drakfont:692 #, c-format msgid "click here if you are sure." msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." #: standalone/drakfont:694 #, c-format msgid "here if no." msgstr "ở đây nếu không." #: standalone/drakfont:733 #, c-format msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" #: standalone/drakfont:736 #, c-format msgid "Selected All" msgstr "Mọi thứ được chọn" #: standalone/drakfont:739 #, c-format msgid "Remove List" msgstr "Gỡbỏ Danh sách" #: standalone/drakfont:750 standalone/drakfont:769 #, c-format msgid "Importing fonts" msgstr "Nhập phông chữ" #: standalone/drakfont:754 standalone/drakfont:774 #, c-format msgid "Initial tests" msgstr "Các test sơ khởi" #: standalone/drakfont:755 #, c-format msgid "Copy fonts on your system" msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" #: standalone/drakfont:756 #, c-format msgid "Install & convert Fonts" msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông" #: standalone/drakfont:757 #, c-format msgid "Post Install" msgstr "Sau cài đặt" #: standalone/drakfont:775 #, c-format msgid "Remove fonts on your system" msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" #: standalone/drakfont:776 #, c-format msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau gỡ cài đặt" #: standalone/drakgw:50 standalone/drakvpn:51 #, c-format msgid "Sorry, we support only 2.4 and above kernels." msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ từ kernel 2.4 trở đi." #: standalone/drakgw:75 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing" msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" #: standalone/drakgw:79 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" "With that feature, other computers on your local network will be able to use " "this computer's Internet connection.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " "before going any further.\n" "\n" "Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " "(LAN)." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n" "Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối " "Internet của máy tính này.\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " "đó.\n" "\n" "Lưu ý: bạn cần một bộ điều hợp mạng dành cho việc thiết lập mạng cục bộ " "(LAN)." #: standalone/drakgw:95 #, c-format msgid "" "The setup of Internet Connection Sharing has already been done.\n" "It's currently enabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" "Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakgw:99 #, c-format msgid "" "The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" "It's currently disabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" "Hiện tại không hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakgw:105 #, c-format msgid "Reconfigure" msgstr "Cấu hình lại" #: standalone/drakgw:145 #, c-format msgid "" "There is only one configured network adapter on your system:\n" "\n" "%s\n" "\n" "I am about to setup your Local Area Network with that adapter." msgstr "" "Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." #: standalone/drakgw:156 #, c-format msgid "" "Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " "Network." msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " #: standalone/drakgw:177 #, c-format msgid "Local Area Network setings" msgstr "Thiết lập mạng cục bộ" #: standalone/drakgw:180 #, c-format msgid "Local IP address" msgstr "" #: standalone/drakgw:182 #, c-format msgid "The internal domain name" msgstr "Tên miền nội bộ" #: standalone/drakgw:188 #, c-format msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" msgstr "" "Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" #: standalone/drakgw:204 #, c-format msgid "Domain Name Server (DNS) configuration" msgstr "Cấu hình Domain Name Server (DNS)" #: standalone/drakgw:208 #, c-format msgid "Use this gateway as domain name server" msgstr "Dùng gateway này làm domain name server (dns)" #: standalone/drakgw:209 #, c-format msgid "The DNS Server IP" msgstr "IP của máy chủ DHCP" #: standalone/drakgw:236 #, c-format msgid "" "DHCP Server Configuration.\n" "\n" "Here you can select different options for the DHCP server configuration.\n" "If you do not know the meaning of an option, simply leave it as it is." msgstr "" "Cấu hình máy chủ DHCP.\n" "\n" "Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n" "Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy." #: standalone/drakgw:243 #, c-format msgid "Use automatic configuration (DHCP)" msgstr "Dùng cấu hình tự động (DHCP)" #: standalone/drakgw:244 #, c-format msgid "The DHCP start range" msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" #: standalone/drakgw:245 #, c-format msgid "The DHCP end range" msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP" #: standalone/drakgw:246 #, c-format msgid "The default lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" #: standalone/drakgw:247 #, c-format msgid "The maximum lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" #: standalone/drakgw:270 #, c-format msgid "Proxy caching server (SQUID)" msgstr "Proxy caching server (SQUID)" #: standalone/drakgw:274 #, c-format msgid "Use this gateway as proxy caching server" msgstr "Dùng gateway này làm proxy caching server" #: standalone/drakgw:275 #, c-format msgid "Admin mail" msgstr "Admin mail" #: standalone/drakgw:276 #, c-format msgid "Visible hostname" msgstr "Visible hostname" #: standalone/drakgw:277 #, c-format msgid "Proxy port" msgstr "Proxy port" #: standalone/drakgw:278 #, c-format msgid "Cache size (MB)" msgstr "Kích thước cache (MB)" #: standalone/drakgw:300 #, c-format msgid "Broadcast printer information" msgstr "Loan truyền thông tin máy in" #: standalone/drakgw:317 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now enabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." #: standalone/drakgw:323 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now disabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." #: standalone/drakgw:329 #, c-format msgid "" "Everything has been configured.\n" "You may now share Internet connection with other computers on your Local " "Area Network, using automatic network configuration (DHCP) and\n" " a Transparent Proxy Cache server (SQUID)." msgstr "" "Mọi thứ đã được cấu hình.\n" "Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng " "cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP) và\n" "Transparent Proxy Cache server (SQUID)." #: standalone/drakgw:364 #, c-format msgid "Disabling servers..." msgstr "đang tắt các server..." #: standalone/drakgw:378 #, c-format msgid "Firewalling configuration detected!" msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!" #: standalone/drakgw:379 #, c-format msgid "" "Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may " "need some manual fixes after installation." msgstr "" "Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " "định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." #: standalone/drakgw:384 #, c-format msgid "Configuring..." msgstr "Đang cấu hình..." #: standalone/drakgw:385 #, c-format msgid "Configuring firewall..." msgstr "" #: standalone/drakhelp:17 #, c-format msgid "" " drakhelp 0.1\n" "Copyright (C) 2003-2005 Mandriva.\n" "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " "GPL.\n" "\n" "Usage: \n" msgstr "" "Bản Drakhelp 0.1\n" "Bản quyền (C) 2003-2005 Mandriva.\n" "Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " "GPL.\n" "\n" "Cách dùng: \n" #: standalone/drakhelp:22 #, c-format msgid " --help - display this help \n" msgstr " --help - hiển thị trợ giúp này \n" #: standalone/drakhelp:23 #, c-format msgid "" " --id - load the html help page which refers to id_label\n" msgstr "" " --id - nạp trang trợ giúp html mà nó tham chiếu đến " "id_label\n" #: standalone/drakhelp:24 #, c-format msgid "" " --doc - link to another web page ( for WM welcome " "frontend)\n" msgstr "" " --doc - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome " "frontend)\n" #: standalone/drakhelp:36 #, c-format msgid "Mandriva Linux Help Center" msgstr "Trung tâm trợ giúp Mandriva Linux" #: standalone/drakhelp:36 #, c-format msgid "" "%s cannot be displayed \n" ". No Help entry of this type\n" msgstr "" "%s không thể hiển thị \n" "Không có trợ giúp cho loại này\n" #: standalone/drakhosts:98 #, c-format msgid "Please add an host to be able to modify it." msgstr "" #: standalone/drakhosts:108 #, c-format msgid "Please modify information" msgstr "Vui lòng thay đổi thông tin" #: standalone/drakhosts:109 #, c-format msgid "Please delete information" msgstr "Vui lòng xóa thông tin" #: standalone/drakhosts:110 #, c-format msgid "Please add information" msgstr "Vui lòng thêm thông tin" #: standalone/drakhosts:115 #, c-format msgid "IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: standalone/drakhosts:116 #, c-format msgid "Host name:" msgstr "Tên máy" #: standalone/drakhosts:117 #, c-format msgid "Host Aliases:" msgstr "Bí danh (aliases):" #: standalone/drakhosts:123 #, c-format msgid "Please enter a valid IP address." msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." #: standalone/drakhosts:129 #, c-format msgid "Same IP is already in %s file." msgstr "Địa chỉ IP này đã có trong %s" #: standalone/drakhosts:197 #, c-format msgid "Host Aliases" msgstr "Bí danh (aliases) của máy" #: standalone/drakhosts:237 #, c-format msgid "DrakHOSTS manage hosts definitions" msgstr "DrakHOSTS quản lý định nghĩa của các máy" #: standalone/drakhosts:246 #, c-format msgid "Failed to add host." msgstr "Không thể thêm máy." #: standalone/drakhosts:253 #, c-format msgid "Failed to Modify host." msgstr "Không thể đổi máy" #: standalone/drakhosts:260 #, c-format msgid "Failed to remove host." msgstr "Không thể xóa máy đi" #: standalone/drakids:26 #, c-format msgid "Allowed addresses" msgstr "Cho phép mọi địa chỉ" #: standalone/drakids:57 #, c-format msgid "Log" msgstr "Bản ghi" #: standalone/drakids:61 #, c-format msgid "Clear logs" msgstr "Xóa hết trong bản ghi" #: standalone/drakids:65 standalone/net_applet:439 #, c-format msgid "Blacklist" msgstr "Danh sách cấm" #: standalone/drakids:69 #, c-format msgid "Remove from blacklist" msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách cấm" #: standalone/drakids:70 #, c-format msgid "Move to whitelist" msgstr "Di chuyển qua danh sách cho phép" #: standalone/drakids:74 standalone/net_applet:444 #, c-format msgid "Whitelist" msgstr "Danh sách cho phép" #: standalone/drakids:78 #, c-format msgid "Remove from whitelist" msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách cho phép" #: standalone/drakids:134 standalone/drakids:160 standalone/drakids:169 #: standalone/drakids:179 standalone/drakids:246 standalone/drakroam:140 #: standalone/net_applet:180 standalone/net_applet:354 #, c-format msgid "Unable to contact daemon" msgstr "Không thể kết nối được với máy chủ" #: standalone/drakids:191 #, c-format msgid "Date" msgstr "Ngày" #: standalone/drakids:192 #, c-format msgid "Attacker" msgstr "Thông tin tấn công" #: standalone/drakids:193 #, c-format msgid "Attack type" msgstr "Kiểu tấn công: %s" #: standalone/drakids:194 #, c-format msgid "Service" msgstr "Dịch vụ" #: standalone/drakids:195 #, c-format msgid "Network interface" msgstr "Thiết bị mạng" #: standalone/draknfs:41 #, c-format msgid "map root user as anonymous" msgstr "gán người dùng root như khách không tên" #: standalone/draknfs:42 #, c-format msgid "map all users to anonymous user" msgstr "gán tất cả người dùng thành khách không tên" #: standalone/draknfs:43 #, c-format msgid "No user UID mapping" msgstr "Không có người dùng UID" #: standalone/draknfs:44 #, c-format msgid "allow real remote root access" msgstr "cho phép root kết nối từ xa" #: standalone/draknfs:83 #, c-format msgid "NFS server" msgstr "Máy chủ NFS" #: standalone/draknfs:83 #, c-format msgid "Restarting/Reloading NFS server..." msgstr "Khởi động lại máy chủ NFS..." #: standalone/draknfs:84 #, c-format msgid "Error Restarting/Reloading NFS server" msgstr "Lỗi khi khởi động lại máy chủ NFS" #: standalone/draknfs:100 standalone/draksambashare:197 #, c-format msgid "Directory Selection" msgstr "Lựa chọn thư mục" #: standalone/draknfs:105 standalone/draksambashare:202 #, c-format msgid "Should be a directory." msgstr "Nên là một thư mục." #: standalone/draknfs:136 #, c-format msgid "" "NFS clients may be specified in a number of " "ways:\n" "\n" "\n" "single host: a host either by an " "abbreviated name recognized be the resolver, fully qualified domain name, or " "an IP address\n" "\n" "\n" "netgroups: NIS netgroups may be given " "as @group.\n" "\n" "\n" "wildcards: machine names may contain " "the wildcard characters * and ?. For instance: *.cs.foo.edu matches all " "hosts in the domain cs.foo.edu.\n" "\n" "\n" "IP networks: you can also export " "directories to all hosts on an IP (sub-)network simultaneously. for example, " "either `/255.255.252.0' or `/22' appended to the network base address " "result.\n" msgstr "" "Máy trạm NFS có thể được chỉ định bằng nhiều " "cách:\n" "\n" "\n" "Một máy trạm: có thể chỉ định bởi tên " "được nhận bởi hệ thống hay bởi tên miền đầy đủ, hoặc một địa chỉ IP\n" "\n" "\n" "netgroups: NIS netgroups có thể được " "gán như @group.\n" "\n" "\n" "wildcards:tên máy có thể chứa các ký " "tự * và ?. Ví dụ: *cs.foo.edu sẽ tìm các tên trong tên miền cs.foo.edu.\n" "\n" "\n" "Mạng IP: bạn có thể xuất các thư mục " "đến tất các máy bằng địa chỉ IP (sub-)network. Ví dụ, có thể là " "`/255.255.252.0' hoặc `/22' vô cái địa chỉ mạng .\n" #: standalone/draknfs:151 #, c-format msgid "" "User ID options\n" "\n" "\n" "map root user as anonymou: map " "requests from uid/gid 0 to the anonymous uid/gid (root_squash).\n" "\n" "\n" "allow real remote root access: turn " "off root squashing. This option is mainly useful for diskless clients " "(no_root_squash).\n" "\n" "\n" "map all users to anonymous user: map " "all uids and gids to the anonymous user (all_squash). Useful for NFS-" "exported public FTP directories, news spool directories, etc. The opposite " "option is no user UID mapping (no_all_squash), which is the default " "setting.\n" "\n" "\n" "anonuid and anongid: explicitly set " "the uid and gid of the anonymous account.\n" msgstr "" "Lựa chọn cho User ID\n" "\n" "\n" "Gán người dùng root như người dùng ẩn danh: gán những đường nối từ uid/gid 0 đến uid/gid (root_squash) người dùng " "ẩn danh.\n" "\n" "\n" "cho phép người dùng có quyền như root kết " "nối: tắt root squashing. Chức năng này chỉ có hữu dụng khi dùng máy " "không ổ cứng (no_root_squash).\n" "\n" "\n" "gán tất cả người dùng như người dùng ẩn danh:" " gán tất cả uids và gids như người dùng ẩn danh (all_squash). Hữu dụng " "khi dùng NFS cho cácthư mục trên máy chủ FTP, máy chủ news, v..v.. Lựa chọn " "ngược lại là không có gán UID (no_all_squash), cũng là lựa chọn chuẩn.\n" "\n" "\n" "anonuid và anongid: chỉ định rõ uid " "và gid của tài khoản người dùng ẩn danh.\n" #: standalone/draknfs:167 #, c-format msgid "Synchronous access:" msgstr "Kết nối làm trùng hợp" #: standalone/draknfs:168 #, c-format msgid "Secured Connection:" msgstr "Kết nối an toàn" #: standalone/draknfs:169 #, c-format msgid "Read-Only share:" msgstr "Chia sẻ với quyền đọc" #: standalone/draknfs:171 #, c-format msgid "Advanced Options" msgstr "Các lựa chọn nâng cao" #: standalone/draknfs:172 #, c-format msgid "" "%s: this option requires that " "requests originate on an internet port less than IPPORT_RESERVED (1024). " "This option is on by default." msgstr "" "%s: chức năng này yêu cầu những kết " "nối từ cổng phải thấp hơn IPPORT_RESERVED (1024). Đây là chức năng chuẩn." #: standalone/draknfs:173 #, c-format msgid "" "%s: allow either only read or both " "read and write requests on this NFS volume. The default is to disallow any " "request which changes the filesystem. This can also be made explicit by " "using this option." msgstr "" " cho phép đọc hoặc cả hai đọc và " "ghi trên vùng NFS này. Chuẩn là không cho phép thay đổi trên filesystem. Bạn " "cũng có thể chỉ định rõ ràng bằng cách sử dụng chức năng này." #: standalone/draknfs:174 #, c-format msgid "" "%s: disallows the NFS server to " "violate the NFS protocol and to reply to requests before any changes made by " "these requests have been committed to stable storage (e.g. disc drive)." msgstr "" "%s: không cho phép máy chủ NFS vi " "phạm NFS protocol và trả lời các đường nối trước khi các thay đổi được áp " "dụng đến các ổ lưu trữ (chẳng hạn như ổ cứng)." #: standalone/draknfs:306 #, c-format msgid "Please add an NFS share to be able to modify it." msgstr "Vui lòng thêm điểm chia sẻ NFS trước khi bạn muốn sửa đổi." #: standalone/draknfs:378 #, c-format msgid "Advanced Options Help" msgstr "Giúp đỡ của Cấu hình Nâng cao" #: standalone/draknfs:389 #, c-format msgid "NFS directory" msgstr "Thư mục NFS" #: standalone/draknfs:391 standalone/draksambashare:588 #: standalone/draksambashare:767 #, c-format msgid "Directory:" msgstr "Thư mục" #: standalone/draknfs:394 #, c-format msgid "Host access" msgstr "Kết nối của máy trạm" #: standalone/draknfs:396 #, c-format msgid "Access:" msgstr "" #: standalone/draknfs:396 #, c-format msgid "Hosts Access" msgstr "" #: standalone/draknfs:399 #, c-format msgid "User ID Mapping" msgstr "" #: standalone/draknfs:401 #, c-format msgid "User ID:" msgstr "" #: standalone/draknfs:401 #, c-format msgid "Help User ID" msgstr "" #: standalone/draknfs:402 #, c-format msgid "Anonymous user ID:" msgstr "" #: standalone/draknfs:403 #, c-format msgid "Anonymous Group ID:" msgstr "" #: standalone/draknfs:444 #, c-format msgid "Can't create this directory." msgstr "" #: standalone/draknfs:447 #, c-format msgid "You must specify hosts access." msgstr "" #: standalone/draknfs:527 #, c-format msgid "Share Directory" msgstr "" #: standalone/draknfs:527 #, c-format msgid "Hosts Wildcard" msgstr "" #: standalone/draknfs:527 #, c-format msgid "General Options" msgstr "" #: standalone/draknfs:527 #, c-format msgid "Custom Options" msgstr "" #: standalone/draknfs:539 standalone/draksambashare:625 #: standalone/draksambashare:792 #, c-format msgid "Please enter a directory to share." msgstr "" #: standalone/draknfs:546 #, c-format msgid "Please use the modify button to set right access." msgstr "" #: standalone/draknfs:600 #, c-format msgid "DrakNFS manage NFS shares" msgstr "" #: standalone/draknfs:609 #, c-format msgid "Failed to add NFS share." msgstr "" #: standalone/draknfs:616 #, c-format msgid "Failed to Modify NFS share." msgstr "" #: standalone/draknfs:623 #, c-format msgid "Failed to remove an NFS share." msgstr "" #: standalone/drakperm:21 #, c-format msgid "System settings" msgstr "Thiết lập của hệ thống" #: standalone/drakperm:22 #, c-format msgid "Custom settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" #: standalone/drakperm:23 #, c-format msgid "Custom & system settings" msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh" #: standalone/drakperm:43 #, c-format msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:323 standalone/draksambashare:95 #, c-format msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "User" msgstr "Người dùng" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:335 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Sự chấp thuận" #: standalone/drakperm:57 #, c-format msgid "Add a new rule" msgstr "Thêm quy tắc mới" #: standalone/drakperm:64 standalone/drakperm:99 standalone/drakperm:124 #, c-format msgid "Edit current rule" msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" #: standalone/drakperm:106 #, c-format msgid "" "Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and " "groups via msec.\n" "You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules." msgstr "" "Tại đây bạn có thể xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền hạn, chủ sở hữu, và " "nhóm thông qua msec.\n" "Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " "định." #: standalone/drakperm:109 #, c-format msgid "" "The current security level is %s.\n" "Select permissions to see/edit" msgstr "" "Mức bảo mật hiện thời là %s.\n" "Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh" #: standalone/drakperm:120 #, c-format msgid "Up" msgstr "Lên" #: standalone/drakperm:120 #, c-format msgid "Move selected rule up one level" msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" #: standalone/drakperm:121 #, c-format msgid "Down" msgstr "Xuống" #: standalone/drakperm:121 #, c-format msgid "Move selected rule down one level" msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" #: standalone/drakperm:122 #, c-format msgid "Add a rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: standalone/drakperm:122 #, c-format msgid "Add a new rule at the end" msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" #: standalone/drakperm:123 #, c-format msgid "Delete selected rule" msgstr "Xóa quy tắc được chọn" #. -PO: "Edit" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE #: standalone/drakperm:124 standalone/drakups:302 standalone/drakups:362 #: standalone/drakups:382 standalone/drakvpn:319 standalone/drakvpn:680 #: standalone/printerdrake:245 #, c-format msgid "Edit" msgstr "Biên soạn" #: standalone/drakperm:242 #, c-format msgid "browse" msgstr "duyệt" #: standalone/drakperm:247 #, c-format msgid "user" msgstr "người dùng" #: standalone/drakperm:247 #, c-format msgid "group" msgstr "nhóm" #: standalone/drakperm:247 #, c-format msgid "other" msgstr "Thứ khác" #: standalone/drakperm:252 #, c-format msgid "Read" msgstr "Đọc" #. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" #: standalone/drakperm:255 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to read the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin" #: standalone/drakperm:259 #, c-format msgid "Write" msgstr "Ghi" #. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" #: standalone/drakperm:262 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to write the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin" #: standalone/drakperm:266 #, c-format msgid "Execute" msgstr "Thực thi" #. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" #: standalone/drakperm:269 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to execute the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin" #: standalone/drakperm:272 #, c-format msgid "Sticky-bit" msgstr "Sticky-bit" #: standalone/drakperm:272 #, c-format msgid "" "Used for directory:\n" " only owner of directory or file in this directory can delete it" msgstr "" "Được dùng cho thư mục:\n" " chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" #: standalone/drakperm:273 #, c-format msgid "Set-UID" msgstr "Set-UID" #: standalone/drakperm:273 #, c-format msgid "Use owner id for execution" msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" #: standalone/drakperm:274 #, c-format msgid "Set-GID" msgstr "Set-GID" #: standalone/drakperm:274 #, c-format msgid "Use group id for execution" msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" #: standalone/drakperm:292 standalone/drakxtv:89 #, c-format msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: standalone/drakperm:294 #, c-format msgid "Group:" msgstr "Nhóm :" #: standalone/drakperm:298 #, c-format msgid "Current user" msgstr "Người dùng hiện thời" #: standalone/drakperm:299 #, c-format msgid "When checked, owner and group will not be changed" msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" #: standalone/drakperm:309 #, c-format msgid "Path selection" msgstr "Chọn đường dẫn" #: standalone/drakperm:329 #, c-format msgid "Property" msgstr "Đặc tính" #: standalone/drakperm:380 #, c-format msgid "" "The first character of the path must be a slash (\"/\"):\n" "\"%s\"" msgstr "" #: standalone/drakperm:390 #, c-format msgid "Both the username and the group must valid!" msgstr "" #: standalone/drakperm:391 #, c-format msgid "User: %s" msgstr "" #: standalone/drakperm:392 #, c-format msgid "Group: %s" msgstr "" #: standalone/drakroam:29 #, c-format msgid "" "You do not have any wireless interface.\n" "Run the \"%s\" assistant from the Mandriva Linux Control Center" msgstr "" "Bạn chưa có bất kỳ giao diện không dây nào.\n" "Hãy chạy trợ giúp \"%s\" từ Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" #: standalone/drakroam:44 #, c-format msgid "SSID" msgstr "" #: standalone/drakroam:46 #, c-format msgid "Encryption" msgstr "Mã hóa" #: standalone/drakroam:47 #, c-format msgid "Signal strength" msgstr "" #: standalone/drakroam:104 #, c-format msgid "Please enter settings for wireless network \"%s\"" msgstr "" #: standalone/drakroam:115 #, c-format msgid "DNS server" msgstr "" #: standalone/drakroam:166 #, c-format msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #. -PO: "Refresh" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE #: standalone/drakroam:167 standalone/printerdrake:251 #, c-format msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: standalone/draksambashare:62 #, c-format msgid "Share directory" msgstr "Thư mục chia sẻ" #: standalone/draksambashare:63 standalone/draksambashare:96 #, c-format msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: standalone/draksambashare:64 standalone/draksambashare:97 #, c-format msgid "Browseable" msgstr "Duyệt được" #: standalone/draksambashare:65 #, c-format msgid "Public" msgstr "Công cộng" #: standalone/draksambashare:66 standalone/draksambashare:102 #, c-format msgid "Writable" msgstr "Ghi được" #: standalone/draksambashare:67 standalone/draksambashare:143 #, c-format msgid "Create mask" msgstr "Tạo mask" #: standalone/draksambashare:68 standalone/draksambashare:144 #, c-format msgid "Directory mask" msgstr "Thư mục muốn mask" #: standalone/draksambashare:69 #, c-format msgid "Read list" msgstr "Danh sách Đọc" #: standalone/draksambashare:70 standalone/draksambashare:103 #: standalone/draksambashare:602 #, c-format msgid "Write list" msgstr "Danh sách Ghi" #: standalone/draksambashare:71 standalone/draksambashare:135 #, c-format msgid "Admin users" msgstr "Quản lý người dùng" #: standalone/draksambashare:72 standalone/draksambashare:136 #, c-format msgid "Valid users" msgstr "Người dùng hợp lệ" #: standalone/draksambashare:73 #, c-format msgid "Inherit Permissions" msgstr "Tự hưởng các quyền" #: standalone/draksambashare:74 standalone/draksambashare:137 #, c-format msgid "Hide dot files" msgstr "Đừng hiển thị các tập tin ẩn" #: standalone/draksambashare:76 standalone/draksambashare:142 #, c-format msgid "Preserve case" msgstr "Giữ lại chữ hoa/không hoa" #: standalone/draksambashare:77 #, c-format msgid "Force create mode" msgstr "Ép chế độ tạo" #: standalone/draksambashare:78 #, c-format msgid "Force group" msgstr "Ép nhóm" #: standalone/draksambashare:79 standalone/draksambashare:141 #, c-format msgid "Default case" msgstr "Trường hợp mặc định" #: standalone/draksambashare:94 #, c-format msgid "Printer name" msgstr "Tên máy in" #: standalone/draksambashare:98 standalone/draksambashare:594 #, c-format msgid "Printable" msgstr "Có thể in" #: standalone/draksambashare:99 #, c-format msgid "Print Command" msgstr "Lệnh in" #: standalone/draksambashare:100 #, c-format msgid "LPQ command" msgstr "Lệnh LPQ" #: standalone/draksambashare:101 #, c-format msgid "Guest ok" msgstr "" #: standalone/draksambashare:104 standalone/draksambashare:145 #: standalone/draksambashare:603 #, c-format msgid "Inherit permissions" msgstr "Tự hưởng permissions" #: standalone/draksambashare:106 #, c-format msgid "Create mode" msgstr "Chế độ tạo" #: standalone/draksambashare:107 #, c-format msgid "Use client driver" msgstr "Sử dụng driver của máy trạm" #: standalone/draksambashare:133 #, c-format msgid "Read List" msgstr "Danh sách Đọc" #: standalone/draksambashare:134 #, c-format msgid "Write List" msgstr "Danh sách Ghi" #: standalone/draksambashare:139 #, c-format msgid "Force Group" msgstr "Ép Nhóm" #: standalone/draksambashare:140 #, c-format msgid "Force create group" msgstr "Ép tạo nhóm" #: standalone/draksambashare:160 #, c-format msgid "About Draksambashare" msgstr "Thông tin về Draksambashare" #: standalone/draksambashare:160 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux \n" "Release: %s\n" "Author: Antoine Ginies\n" "\n" "This is a simple tool to easily manage Samba configuration." msgstr "" "Mandriva Linux \n" "Release: %s\n" "Tác giả: Antoine Ginies\n" "\n" "Đây là một công cụ đơn giản việc quản lý cấu hình Samba." #: standalone/draksambashare:180 #, c-format msgid "Samba server" msgstr "Máy Chủ Samba" #: standalone/draksambashare:180 #, c-format msgid "Restarting/Reloading Samba server..." msgstr "Khởi động lại máy chủ Samba..." #: standalone/draksambashare:181 #, c-format msgid "Error Restarting/Reloading Samba server" msgstr "Lỗi khi khởi động lại máy chủ Samba" #: standalone/draksambashare:367 #, c-format msgid "Add a Samba share" msgstr "Thêm một điểm chia sẻ Samba" #: standalone/draksambashare:370 #, c-format msgid "Goal of this wizard is to easily create a new Samba share." msgstr "" "Mục địch của đồ thuật này là để tạo điểm chia sẻ Samba một cách dễ dàng." #: standalone/draksambashare:372 #, c-format msgid "Name of the share:" msgstr "Tên của điểm chia sẻ" #: standalone/draksambashare:373 standalone/draksambashare:587 #: standalone/draksambashare:768 #, c-format msgid "Comment:" msgstr "Chú thích" #: standalone/draksambashare:374 #, c-format msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn:" #: standalone/draksambashare:379 #, c-format msgid "" "Share with the same name already exist or share name empty, please choose " "another name." msgstr "" "Có vùng chia sẻ đã dùng tên này hoặc tên còn trống, vui lòng chọn tên khác." #: standalone/draksambashare:383 standalone/draksambashare:389 #, c-format msgid "Can't create the directory, please enter a correct path." msgstr "Không thể tạo thư mục, vui lòng điền vào đường dẫn hợp lệ." #: standalone/draksambashare:386 standalone/draksambashare:623 #: standalone/draksambashare:790 #, c-format msgid "Please enter a Comment for this share." msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này." #: standalone/draksambashare:417 #, c-format msgid "" "The wizard successfully added the Samba share. Now just double click on it " "in treeview to modify it" msgstr "" "Đồ thuật đã thêm điểm chia sẻ Samba thành công. Bạn chỉ cần nhấp chuột 2 lần " "trong treeview để sửa đổi nó" #: standalone/draksambashare:433 #, c-format msgid "pdf-gen - a PDF generator" msgstr "pdf-gen - công cụ tạo PDF" #: standalone/draksambashare:434 #, c-format msgid "printers - all printers available" msgstr "printers - tất cả các máy in đang có" #: standalone/draksambashare:438 #, c-format msgid "Add Special Printer share" msgstr "Thêm vào một điểm chia sẻ máy in" #: standalone/draksambashare:441 #, c-format msgid "" "Goal of this wizard is to easily create a new special printer Samba share." msgstr "" "Mục đích của đồ thuật này là để tạo một điểm chia sẻ máy in thật dễ dàng." #: standalone/draksambashare:449 #, c-format msgid "A PDF generator already exists." msgstr "Công cụ tạo PDF đã tồn tại." #: standalone/draksambashare:473 #, c-format msgid "Printers and print$ already exist." msgstr "Máy in và print$ đã tồn tại." #: standalone/draksambashare:524 #, fuzzy, c-format msgid "The wizard successfully added the printer Samba share" msgstr "Đồ thuật đã tạo điểm chia sẻ Samba thành công" #: standalone/draksambashare:547 #, c-format msgid "Please add or select a Samba printer share to be able to modify it." msgstr "Vui lòng thêm hoặc chọn điểm chia sẻ máy in để có thể sửa đổi nó." #: standalone/draksambashare:583 #, c-format msgid "Printer share" msgstr "Máy in chia sẻ" #: standalone/draksambashare:586 #, c-format msgid "Printer name:" msgstr "Tên máy in:" #: standalone/draksambashare:592 standalone/draksambashare:773 #, c-format msgid "Writable:" msgstr "Có thể Ghi" #: standalone/draksambashare:593 standalone/draksambashare:774 #, c-format msgid "Browseable:" msgstr "Có thể Duyệt" #: standalone/draksambashare:598 #, c-format msgid "Advanced options" msgstr "Các lựa chọn cao cấp" #: standalone/draksambashare:600 #, c-format msgid "Printer access" msgstr "Kết nối đến máy in" #: standalone/draksambashare:604 #, c-format msgid "Guest ok:" msgstr "" #: standalone/draksambashare:605 #, c-format msgid "Create mode:" msgstr "Chế độ tạo:" #: standalone/draksambashare:609 #, c-format msgid "Printer command" msgstr "Lệnh của máy in" #: standalone/draksambashare:611 #, c-format msgid "Print command:" msgstr "Lệnh in" #: standalone/draksambashare:612 #, c-format msgid "LPQ command:" msgstr "Lệnh LPQ" #: standalone/draksambashare:613 #, c-format msgid "Printing:" msgstr "Đang in:" #: standalone/draksambashare:629 #, c-format msgid "create mode should be numeric. ie: 0755." msgstr "Quyền tạo nên là số. chẳng hạn: 0755." #: standalone/draksambashare:691 #, c-format msgid "DrakSamba entry" msgstr "" #: standalone/draksambashare:696 #, c-format msgid "Please add or select a Samba share to be able to modify it." msgstr "Vui lòng thêm hoặc chọn điểm chia sẻ Samba để có thể thay đổi nó." #: standalone/draksambashare:719 #, c-format msgid "Samba user access" msgstr "Quyền nối Samba của người dùng" #: standalone/draksambashare:727 #, c-format msgid "Mask options" msgstr "Lựa chọn của Mask" #: standalone/draksambashare:741 #, c-format msgid "Display options" msgstr "Lựa chọn của hiển thị" #: standalone/draksambashare:763 #, c-format msgid "Samba share directory" msgstr "Thư mục chia sẻ Samba" #: standalone/draksambashare:766 #, c-format msgid "Share name:" msgstr "Tên chia sẻ" #: standalone/draksambashare:772 #, c-format msgid "Public:" msgstr "Công cộng" #: standalone/draksambashare:796 #, c-format msgid "" "Create mask, create mode and directory mask should be numeric. ie: 0755." msgstr "Tạo mask, tạo quyền và thư mục nên là số. chẳng hạn: 0755." #: standalone/draksambashare:803 #, c-format msgid "Please create this Samba user: %s" msgstr "Vui lòng tạo người dùng Samba: %s" #: standalone/draksambashare:926 #, c-format msgid "User information" msgstr "Thong tin người dùng" #: standalone/draksambashare:928 #, c-format msgid "User name:" msgstr "Ngươì dùng:" #: standalone/draksambashare:929 standalone/harddrake2:551 #, c-format msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: standalone/draksambashare:1129 #, c-format msgid "Failed to add Samba share." msgstr "Không thể thêm điểm chia sẻ Samba" #: standalone/draksambashare:1138 #, c-format msgid "Failed to Modify Samba share." msgstr "Không thể thay đổi điểm chia sẻ Samba." #: standalone/draksambashare:1147 #, c-format msgid "Failed to remove a Samba share." msgstr "Không thể xóa điểm chia sẻ Samba." #: standalone/draksambashare:1154 #, c-format msgid "File share" msgstr "Tập tin chia sẻ" #: standalone/draksambashare:1162 #, c-format msgid "Add printers" msgstr "Thêm máy in" #: standalone/draksambashare:1168 #, c-format msgid "Failed to add printers." msgstr "Không thể thêm máy in" #: standalone/draksambashare:1177 #, c-format msgid "Failed to Modify." msgstr "Không thể sửa đổi." #: standalone/draksambashare:1186 #, c-format msgid "Failed to remove." msgstr "Không thể xóa." #: standalone/draksambashare:1193 #, c-format msgid "Printers" msgstr "Máy in" #: standalone/draksambashare:1201 #, c-format msgid "Change password" msgstr "Thay đổi mật khẩu" #: standalone/draksambashare:1206 #, c-format msgid "Failed to change user password." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu của người dùng." #: standalone/draksambashare:1214 #, c-format msgid "Failed to add user." msgstr "Không thể thêm người dùng." #: standalone/draksambashare:1217 #, c-format msgid "Delete user" msgstr "Xóa người dùng" #: standalone/draksambashare:1226 #, c-format msgid "Failed to delete user." msgstr "Không thể xóa người dùng." #: standalone/draksambashare:1238 #, c-format msgid "Samba Users" msgstr "Người dùng của Samba" #: standalone/draksambashare:1247 #, c-format msgid "DrakSamba manage Samba shares" msgstr "DrakSamba quản lý điểm chia sẻ Samba" #: standalone/draksec:49 #, c-format msgid "ALL" msgstr "Toàn Bộ" #: standalone/draksec:50 #, c-format msgid "LOCAL" msgstr "CỤC BỘ" #: standalone/draksec:53 standalone/net_applet:449 #, c-format msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" # -PO: Do not alter the and tags. # -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. # -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. # -PO: Do not alter the and tags. # -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. # -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. #. -PO: Do not alter the and tags. #. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. #: standalone/draksec:101 #, c-format msgid "" "Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n" "\n" "\n" "The 'Security Administrator' is the one who " "will receive security alerts if the\n" "'Security Alerts' option is set. It can be a " "username or an email.\n" "\n" "\n" "The 'Security Level' menu allows you to select " "one of the six preconfigured security levels\n" "provided with msec. These levels range from 'poor' security and ease of use, to\n" "'paranoid' config, suitable for very sensitive " "server applications:\n" "\n" "\n" "Poor: This is a totally unsafe but " "very\n" "easy to use security level. It should only be used for machines not " "connected to\n" "any network and that are not accessible to everybody.\n" "\n" "\n" "Standard: This is the standard " "security\n" "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " "a\n" "client.\n" "\n" "\n" "High: There are already some\n" "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" "\n" "\n" "Higher: The security is now high " "enough\n" "to use the system as a server which can accept connections from many " "clients. If\n" "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " "level.\n" "\n" "\n" "Paranoid: This is similar to the " "previous\n" "level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" "maximum" msgstr "" "Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n" "\n" "\n" "'Người Quản Trị Bảo Mật' sẽ nhận cảnh báo bảo " "mật khi tùy chọn\n" "'Cảnh Báo Bảo Mật' được lập. Người này có thể " "là tên người dùng hay email.\n" "\n" "\n" "Menu 'Mức Bảo Mật' cho phép chọn một trong sáu " "mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n" "mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật 'thấp' và dễ dùng,\n" "đến mức 'hoang tưởng', thích hợp với các ứng " "dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n" "\n" "\n" "Thấp: Là mức bảo mật hoàn toàn không\n" "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối mạng " "và\n" "mọi người không được truy cập.\n" "\n" "\n" "Chuẩn: đây là mức bảo mật chuẩn\n" "thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n" "\n" "\n" "Cao: cung cấp thêm một số hạn chế\n" "và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n" "\n" "\n" "Cao hơn: mức bảo mật này cho phép\n" "dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy " "tính\n" "này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n" "\n" "\n" "Hoang tưởng: giống như mức bảo mật \n" "Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật ở\n" "mức tối đa." #: standalone/draksec:154 standalone/harddrake2:208 #, c-format msgid "" "Description of the fields:\n" "\n" msgstr "" "Mô tả về các trường:\n" "\n" #: standalone/draksec:168 #, c-format msgid "(default value: %s)" msgstr "(giá trị mặc định: %s)" #: standalone/draksec:210 #, c-format msgid "Security Level:" msgstr "Mức độ bảo mật:" #: standalone/draksec:217 #, c-format msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: standalone/draksec:219 #, c-format msgid "Basic options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" #: standalone/draksec:233 #, c-format msgid "Network Options" msgstr "Tùy Chọn Mạng" #: standalone/draksec:233 #, c-format msgid "System Options" msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" #: standalone/draksec:268 #, c-format msgid "Periodic Checks" msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" #: standalone/draksec:298 #, c-format msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." #: standalone/draksec:304 #, c-format msgid "Please wait, setting security options..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." #: standalone/draksound:47 #, c-format msgid "No Sound Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: standalone/draksound:50 #, c-format msgid "" "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Sound Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" "You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" msgstr "" "Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm " "Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" #: standalone/draksound:57 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "\n" "Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the alsaconf or " "the sndconfig program. Just type \"alsaconf\" or \"sndconfig\" in a console." msgstr "" "\n" "\n" "\n" "Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " "alsaconf hay sndconfig. Chỉ việc gõ \"alsaconf\" hay \"sndconfig\" trong " "console." #: standalone/draksplash:30 #, c-format msgid "x coordinate of text box" msgstr "" #: standalone/draksplash:31 #, c-format msgid "y coordinate of text box" msgstr "" #: standalone/draksplash:32 #, c-format msgid "text box width" msgstr "" #: standalone/draksplash:33 #, c-format msgid "text box height" msgstr "chiều cao hộp văn bản" #: standalone/draksplash:34 #, c-format msgid "" "the progress bar x coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" "thanh tiến trình x coordinate\n" "của góc trên trái của nó" #: standalone/draksplash:35 #, c-format msgid "" "the progress bar y coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" "thanh tiến trình y coordinate\n" "của góc trên trái của nó" #: standalone/draksplash:36 #, c-format msgid "the width of the progress bar" msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:37 #, c-format msgid "the height of the progress bar" msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:38 #, c-format msgid "x coordinate of the text" msgstr "" #: standalone/draksplash:39 #, c-format msgid "y coordinate of the text" msgstr "" #: standalone/draksplash:40 #, c-format msgid "text box transparency" msgstr "" #: standalone/draksplash:41 #, c-format msgid "progress box transparency" msgstr "" #: standalone/draksplash:42 #, c-format msgid "text size" msgstr "" #: standalone/draksplash:60 #, c-format msgid "Choose progress bar color 1" msgstr "" #: standalone/draksplash:61 #, c-format msgid "Choose progress bar color 2" msgstr "" #: standalone/draksplash:62 #, c-format msgid "Choose progress bar background" msgstr "" #: standalone/draksplash:63 #, c-format msgid "Gradient type" msgstr "" #: standalone/draksplash:64 #, c-format msgid "Choose text color" msgstr "" #: standalone/draksplash:66 standalone/draksplash:73 #, c-format msgid "Choose picture" msgstr "Chọn ảnh" #: standalone/draksplash:67 #, c-format msgid "Silent bootsplash" msgstr "Silent bootsplash" #: standalone/draksplash:70 #, c-format msgid "Choose text zone color" msgstr "" #: standalone/draksplash:71 #, c-format msgid "Text color" msgstr "" #: standalone/draksplash:72 #, c-format msgid "Background color" msgstr "" #: standalone/draksplash:74 #, c-format msgid "Verbose bootsplash" msgstr "Verbose bootsplash" #: standalone/draksplash:76 #, c-format msgid "Display logo on Console" msgstr "Hiển thị Logo trên Console" #: standalone/draksplash:79 #, c-format msgid "Console bootsplash" msgstr "Console bootsplash" #: standalone/draksplash:85 #, c-format msgid "Theme name" msgstr "Tên của theme" #: standalone/draksplash:88 #, c-format msgid "final resolution" msgstr "Độ phân giải cuối cùng" #: standalone/draksplash:93 #, c-format msgid "Save theme" msgstr "lưu theme" #: standalone/draksplash:154 #, c-format msgid "saving Bootsplash theme..." msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." #: standalone/draksplash:163 #, c-format msgid "Unable to load image file %s" msgstr "" #: standalone/draksplash:174 #, c-format msgid "choose image" msgstr "Chọn ảnh" #: standalone/draksplash:189 #, c-format msgid "Color selection" msgstr "" #: standalone/drakups:74 #, c-format msgid "Connected through a serial port or an usb cable" msgstr "Đã kết nối thông qua cổng serial hoặc cáp usb" #: standalone/drakups:80 #, c-format msgid "Add an UPS device" msgstr "Bổ sung thiết bị UPS" #: standalone/drakups:83 #, c-format msgid "" "Welcome to the UPS configuration utility.\n" "\n" "Here, you'll add a new UPS to your system.\n" msgstr "" "Chào mừng tiện ích cấu hình UPS.\n" "\n" "Tại đây, bạn có thể bổ sung UPS mới cho hệ thống.\n" #: standalone/drakups:90 #, c-format msgid "" "We're going to add an UPS device.\n" "\n" "Do you want to autodetect UPS devices connected to this machine or to " "manually select them?" msgstr "" "Thêm thiết bị ÚP.\n" "\n" "Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không?" #: standalone/drakups:93 #, c-format msgid "Autodetection" msgstr "Tự động phát hiện" #: standalone/drakups:101 standalone/harddrake2:246 #, c-format msgid "Detection in progress" msgstr "Đang dò tìm" #: standalone/drakups:121 #, c-format msgid "The wizard successfully added the following UPS devices:" msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm các thiết bị UPS sau đây:" #: standalone/drakups:123 #, c-format msgid "No new UPS devices was found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị UPS mới nào" #: standalone/drakups:128 standalone/drakups:140 #, c-format msgid "UPS driver configuration" msgstr "Cấu hình UPS driver" #: standalone/drakups:128 #, c-format msgid "Please select your UPS model." msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." #: standalone/drakups:129 #, c-format msgid "Manufacturer / Model:" msgstr "Hãng sản xuất / Model:" #: standalone/drakups:140 #, c-format msgid "" "We are configuring the \"%s\" UPS from \"%s\".\n" "Please fill in its name, its driver and its port." msgstr "" "Đang cấu hình UPS \"%s\" từ \"%s\".\n" "Hãy điền tên, driver và cổng thiết bị." #: standalone/drakups:145 #, c-format msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: standalone/drakups:145 #, c-format msgid "The name of your ups" msgstr "Tên UPS" #: standalone/drakups:146 #, c-format msgid "The driver that manages your ups" msgstr "Driver quản lý UPS của bạn" #: standalone/drakups:147 #, c-format msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: standalone/drakups:149 #, c-format msgid "The port on which is connected your ups" msgstr "Cổng nào gắn với UPS của bạn" #: standalone/drakups:159 #, c-format msgid "The wizard successfully configured the new \"%s\" UPS device." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mới \"%s\"." #: standalone/drakups:250 #, c-format msgid "UPS devices" msgstr "Thiết bị UPS" #: standalone/drakups:251 standalone/drakups:270 standalone/drakups:286 #: standalone/harddrake2:85 standalone/harddrake2:111 #: standalone/harddrake2:118 #, c-format msgid "Name" msgstr "Tên" #: standalone/drakups:269 #, c-format msgid "UPS users" msgstr "Người dùng UPS" #: standalone/drakups:285 #, c-format msgid "Access Control Lists" msgstr "Truy cập danh sách điều khiển" #: standalone/drakups:286 #, c-format msgid "IP mask" msgstr "IP mask" #: standalone/drakups:298 #, c-format msgid "Rules" msgstr "Quy tắc" #: standalone/drakups:299 #, c-format msgid "Action" msgstr "Hành động" #: standalone/drakups:299 standalone/drakvpn:1132 standalone/harddrake2:82 #, c-format msgid "Level" msgstr "Mức độ" #: standalone/drakups:299 #, c-format msgid "ACL name" msgstr "Tên ACL" #: standalone/drakups:329 standalone/drakups:333 standalone/drakups:342 #, c-format msgid "DrakUPS" msgstr "DrakUPS" #: standalone/drakups:339 #, c-format msgid "Welcome to the UPS configuration tools" msgstr "Chào mừng công cụ cấu hình UPS" #: standalone/drakvpn:73 #, c-format msgid "DrakVPN" msgstr "DrakVPN" #: standalone/drakvpn:95 #, c-format msgid "The VPN connection is enabled." msgstr "Kết nối VPN hoạt động." #: standalone/drakvpn:96 #, c-format msgid "" "The setup of a VPN connection has already been done.\n" "\n" "It's currently enabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Hòan thành việc thiết lập kết nối VPN.\n" "\n" "Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakvpn:101 #, c-format msgid "disable" msgstr "Tắt" #: standalone/drakvpn:101 standalone/drakvpn:127 #, c-format msgid "reconfigure" msgstr "cấu hình lại" #: standalone/drakvpn:101 standalone/drakvpn:127 standalone/drakvpn:362 #: standalone/drakvpn:721 #, c-format msgid "dismiss" msgstr "gạt bỏ" #: standalone/drakvpn:105 #, c-format msgid "Disabling VPN..." msgstr "Đang tắt VNP..." #: standalone/drakvpn:114 #, c-format msgid "The VPN connection is now disabled." msgstr "Kết nối VPN bây giờ đã tắt." #: standalone/drakvpn:121 #, c-format msgid "VPN connection currently disabled" msgstr "Hiện thời kết nối VPN đang tắt" #: standalone/drakvpn:122 #, c-format msgid "" "The setup of a VPN connection has already been done.\n" "\n" "It's currently disabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập kết nối VPN đã thực hiện xong.\n" "\n" "Hiện tại nó đang tắt.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakvpn:127 #, c-format msgid "enable" msgstr "cho hoạt động" #: standalone/drakvpn:135 #, c-format msgid "Enabling VPN..." msgstr "Bật chạy VPN..." #: standalone/drakvpn:141 #, c-format msgid "The VPN connection is now enabled." msgstr "Bây giờ kết nối VPN hoạt động." #: standalone/drakvpn:155 standalone/drakvpn:183 #, c-format msgid "Simple VPN setup." msgstr "Thiết lập VPN đơn giản" #: standalone/drakvpn:156 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to use a VPN connection.\n" "\n" "With this feature, computers on your local private network and computers\n" "on some other remote private networks, can share resources, through\n" "their respective firewalls, over the Internet, in a secure manner. \n" "\n" "The communication over the Internet is encrypted. The local and remote\n" "computers look as if they were on the same network.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using\n" "drakconnect before going any further." msgstr "" "Bạn chuẩn bị cấu hình kết nối VPN cho máy tính.\n" "\n" "Với tính năng này, các máy trong mạng riêng của bạn và các máy ở mạng\n" "riêng khác có thể chia sẻ tài nguyên qua hệ thống tường lửa, truyền trên\n" "Internet, bằng phương thức bảo mật. \n" "\n" "Truyền thông qua Internet được bảo mật. Máy tính cục bộ và máy ở xa\n" "được xem như trong cùng một mạng.\n" "\n" "Hãy đảm bảo là truy cập mạng/Internet của bạn đã được cấu hình bằng\n" "drakconnect trước khi thực hiện cấu hình tiếp." #: standalone/drakvpn:184 #, c-format msgid "" "VPN connection.\n" "\n" "This program is based on the following projects:\n" " - FreeSwan: \t\t\thttp://www.freeswan.org/\n" " - Super-FreeSwan: \t\thttp://www.freeswan.ca/\n" " - ipsec-tools: \t\t\thttp://ipsec-tools.sourceforge.net/\n" " - ipsec-howto: \t\thttp://www.ipsec-howto.org\n" " - the docs and man pages coming with the %s package\n" "\n" "Please read AT LEAST the ipsec-howto docs\n" "before going any further." msgstr "" "Kết nối mạng riêng ảo (VPN).\n" "\n" "Chương trình này dựa trên các dự án sau:\n" " - FreeSwan: \t\t\thttp://www.freeswan.org/\n" " - Super-FreeSwan: \t\thttp://www.freeswan.ca/\n" " - ipsec-tools: \t\t\thttp://ipsec-tools.sourceforge.net/\n" " - ipsec-howto: \t\thttp://www.ipsec-howto.org\n" " - the docs and man pages coming with the %s package\n" "\n" "Hãy đọc tài liệu ipsec-howto trước khi\n" "thực hiện tiếp." #: standalone/drakvpn:196 #, c-format msgid "Kernel module." msgstr "Kernel module." #: standalone/drakvpn:197 #, c-format msgid "" "The kernel needs to have ipsec support.\n" "\n" "You're running a %s kernel version.\n" "\n" "This kernel has '%s' support." msgstr "" "Kernel cần có hỗ trợ ipsec.\n" "\n" "Bạn đang dùng phiên bản kernel %s.\n" "\n" "Kernel này có hỗ trợ '%s'." #: standalone/drakvpn:264 #, c-format msgid "Problems installing package %s" msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" #: standalone/drakvpn:278 #, c-format msgid "Security Policies" msgstr "Chính sách bảo mật" #: standalone/drakvpn:278 #, c-format msgid "IKE daemon racoon" msgstr "IKE daemon racoon" #: standalone/drakvpn:281 standalone/drakvpn:292 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: standalone/drakvpn:282 #, c-format msgid "" "Configuration step!\n" "\n" "You need to define the Security Policies and then to \n" "configure the automatic key exchange (IKE) daemon. \n" "The KAME IKE daemon we're using is called 'racoon'.\n" "\n" "What would you like to configure?\n" msgstr "" "Bước cấu hình!\n" "\n" "Bạn cần định nghĩa Chính Sách Bảo Mật và sau đó \n" "sẽ cấu hình automatic key exchange (IKE) daemon. \n" "KAME IKE daemon đang dùng gọi là 'racoon'.\n" "\n" "Bạn muốn cấu hình cái gì?\n" #: standalone/drakvpn:293 #, c-format msgid "" "Next, we will configure the %s file.\n" "\n" "\n" "Simply click on Next.\n" msgstr "" "Tiếp theo là cấu hình tập tin %s.\n" "\n" "\n" "Hãy nhấn Tiếp theo.\n" #: standalone/drakvpn:311 standalone/drakvpn:671 #, c-format msgid "%s entries" msgstr "mục nhập %s" #: standalone/drakvpn:312 #, c-format msgid "" "The %s file contents\n" "is divided into sections.\n" "\n" "You can now:\n" "\n" " - display, add, edit, or remove sections, then\n" " - commit the changes\n" "\n" "What would you like to do?\n" msgstr "" "Nội dung tập tin %s\n" "được chia thành các phần (section).\n" "\n" "Bạn có thể:\n" "\n" " - hiển thị, thêm, hiệu chỉnh hay xoá bỏ section, và\n" " - xác nhận sự thay đổi\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?\n" #: standalone/drakvpn:319 standalone/drakvpn:680 #, c-format msgid "" "_:display here is a verb\n" "Display" msgstr "Hiển thị" #: standalone/drakvpn:319 standalone/drakvpn:680 #, c-format msgid "Commit" msgstr "Xác nhận" #: standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:337 standalone/drakvpn:695 #: standalone/drakvpn:699 #, c-format msgid "" "_:display here is a verb\n" "Display configuration" msgstr "Cấu hình hiển thị" #: standalone/drakvpn:338 #, c-format msgid "" "The %s file does not exist.\n" "\n" "This must be a new configuration.\n" "\n" "You'll have to go back and choose 'add'.\n" msgstr "" "Tập tin %s không tồn tại.\n" "\n" "Nó hẳn là một cấu hình mới.\n" "\n" "Bạn phải trở về trước và nhấn 'Thêm'.\n" #: standalone/drakvpn:354 #, c-format msgid "ipsec.conf entries" msgstr "mục nhập của ipsec.conf" #: standalone/drakvpn:355 #, c-format msgid "" "The %s file contains different sections.\n" "\n" "Here is its skeleton:\t'config setup' \n" "\t\t\t\t\t'conn default' \n" "\t\t\t\t\t'normal1'\n" "\t\t\t\t\t'normal2' \n" "\n" "You can now add one of these sections.\n" "\n" "Choose the section you would like to add.\n" msgstr "" "Tập tin %s chứa các phần khác nhau.\n" "\n" "Đây là phần khung của nó:\t'thiết lập cấu hình' \n" "\t\t\t\t\t'conn mặc định' \n" "\t\t\t\t\t'normal1'\n" "\t\t\t\t\t'normal2' \n" "\n" "You can now add one of these sections.\n" "\n" "Choose the section you would like to add.\n" #: standalone/drakvpn:362 #, c-format msgid "config setup" msgstr "thiết lập cấu hình" #: standalone/drakvpn:362 #, c-format msgid "conn %default" msgstr "conn %default" #: standalone/drakvpn:362 #, c-format msgid "normal conn" msgstr "normal conn" #: standalone/drakvpn:368 standalone/drakvpn:409 standalone/drakvpn:496 #, c-format msgid "Exists!" msgstr "Tồn tại " #: standalone/drakvpn:369 standalone/drakvpn:410 #, c-format msgid "" "A section with this name already exists.\n" "The section names have to be unique.\n" "\n" "You'll have to go back and add another section\n" "or change its name.\n" msgstr "" "Đang tồn tại section có tên như vậy rồi.\n" "Tên section phải là duy nhất.\n" "\n" "Bạn phải quay lại để thêm section mới\n" "hoặc phải đổi tên nó.\n" #: standalone/drakvpn:386 #, c-format msgid "" "This section has to be on top of your\n" "%s file.\n" "\n" "Make sure all other sections follow this config\n" "setup section.\n" "\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" "Section nằm ở phần đầu của tập tin %s\n" "của bạn.\n" "\n" "Hãy đảm bảo là mọi section khác đi theo phần\n" "hình section.\n" "\n" "Chọn tiếp tục hoặc về trước khi bạn thực hiện xong.\n" #: standalone/drakvpn:391 #, c-format msgid "interfaces" msgstr "giao diện" #: standalone/drakvpn:392 #, c-format msgid "klipsdebug" msgstr "klipsdebug" #: standalone/drakvpn:393 #, c-format msgid "plutodebug" msgstr "plutodebug" #: standalone/drakvpn:394 #, c-format msgid "plutoload" msgstr "plutoload" #: standalone/drakvpn:395 #, c-format msgid "plutostart" msgstr "plutostart" #: standalone/drakvpn:396 #, c-format msgid "uniqueids" msgstr "uniqueids" #: standalone/drakvpn:430 #, c-format msgid "" "This is the first section after the config\n" "setup one.\n" "\n" "Here you define the default settings. \n" "All the other sections will follow this one.\n" "The left settings are optional. If do not define\n" "them here, globally, you can define them in each\n" "section.\n" msgstr "" "Đây là section đầu tiên sau một thiết lập\n" "cấu hình.\n" "\n" "Tại đây có thể đặt các thiết lập mặc định. \n" "Mọi section khác sẽ theo section này.\n" "Các thiết lập bên trái là tuỳ chọn thêm. Nếu không định\n" "nghĩa chúng, bạn có thể định nghĩa chúng trong từng\n" "section.\n" #: standalone/drakvpn:437 #, c-format msgid "PFS" msgstr "PFS" #: standalone/drakvpn:438 #, c-format msgid "keyingtries" msgstr "keyingtries" #: standalone/drakvpn:439 #, c-format msgid "compress" msgstr "nén" #: standalone/drakvpn:440 #, c-format msgid "disablearrivalcheck" msgstr "disablearrivalcheck" #: standalone/drakvpn:441 standalone/drakvpn:480 #, c-format msgid "left" msgstr "trái" #: standalone/drakvpn:442 standalone/drakvpn:481 #, c-format msgid "leftcert" msgstr "leftcert" #: standalone/drakvpn:443 standalone/drakvpn:482 #, c-format msgid "leftrsasigkey" msgstr "leftrsasigkey" #: standalone/drakvpn:444 standalone/drakvpn:483 #, c-format msgid "leftsubnet" msgstr "leftsubnet" #: standalone/drakvpn:445 standalone/drakvpn:484 #, c-format msgid "leftnexthop" msgstr "leftnexthop" #: standalone/drakvpn:474 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections, or connections.\n" "\n" "You can now add a new section.\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section hoặc kết nối.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể thêm section mới.\n" "Chọn tiếp tục khi bạn đã ghi xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:477 #, c-format msgid "section name" msgstr "Tên bộ phận" #: standalone/drakvpn:478 #, c-format msgid "authby" msgstr "authby" #: standalone/drakvpn:479 #, c-format msgid "auto" msgstr "Tự động" #: standalone/drakvpn:485 #, c-format msgid "right" msgstr "phải" #: standalone/drakvpn:486 #, c-format msgid "rightcert" msgstr "rightcert" #: standalone/drakvpn:487 #, c-format msgid "rightrsasigkey" msgstr "rightrsasigkey" #: standalone/drakvpn:488 #, c-format msgid "rightsubnet" msgstr "rightsubnet" #: standalone/drakvpn:489 #, c-format msgid "rightnexthop" msgstr "rightnexthop" #: standalone/drakvpn:497 #, c-format msgid "" "A section with this name already exists.\n" "The section names have to be unique.\n" "\n" "You'll have to go back and add another section\n" "or change the name of the section.\n" msgstr "" "Section có tên này đang tồn tại rồi.\n" "Tên section phải là duy nhất.\n" "\n" "Bạn phải quay lại để thêm một section\n" "mới hoặc đổi tên section.\n" #: standalone/drakvpn:529 #, c-format msgid "" "Add a Security Policy.\n" "\n" "You can now add a Security Policy.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Thêm chính sách bảo mật.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể thực hiện.\n" "\n" "Hãy chọn tiếp tục khi đã nhập xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:562 standalone/drakvpn:812 #, c-format msgid "Edit section" msgstr "Hiệu chỉnh bộ phận" #: standalone/drakvpn:563 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can choose here below the one you want to edit \n" "and then click on next.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section hay kết nối.\n" "\n" "Bạn có thể chọn bên dưới đây cái nào bạn muốn\n" "hiệu chỉnh và nhấn tiếp theo.\n" #: standalone/drakvpn:566 standalone/drakvpn:646 standalone/drakvpn:817 #: standalone/drakvpn:863 #, c-format msgid "Section names" msgstr "Tên bộ phận" #: standalone/drakvpn:576 #, c-format msgid "Can not edit!" msgstr "Không thể hiệu chỉnh!" #: standalone/drakvpn:577 #, c-format msgid "" "You cannot edit this section.\n" "\n" "This section is mandatory for Freeswan 2.X.\n" "One has to specify version 2.0 on the top\n" "of the %s file, and eventually, disable or\n" "enable the opportunistic encryption.\n" msgstr "" "Bạn không thể hiệu chỉnh section này.\n" "\n" "Section này là bắt buộc cho Freeswan 2.X.\n" "Nó phải chỉ ra phiên bản 2.0 ở phần đầu\n" "của tập tin %s, và cuối cùng là bật hay tắt\n" "mã hoá khi có thể (opportunistic encryption).\n" #: standalone/drakvpn:586 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections.\n" "\n" "You can now edit the config setup section entries.\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể hiệu chỉnh mục cấu hình thiết lập section.\n" "Chọn tiếp tục khi bạn đã điền xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:597 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can now edit the default section entries.\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section hoặc kết nối.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể hiệu chỉnh mục nhập section mặc định.\n" "Chọn tiếp tục khi bạn đã điền xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:610 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can now edit the normal section entries.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section hoặc kết nối.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể hiệu chỉnh mục nhập section thông thường.\n" "\n" "Chọn tiếp tục khi bạn đã điền xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:631 #, c-format msgid "" "Edit a Security Policy.\n" "\n" "You can now edit a Security Policy.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Hiệu chỉnh chính sách bảo mật.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể hiệu chỉnh.\n" "\n" "Hãy chọn tiếp tục khi đã nhập xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:642 standalone/drakvpn:859 #, c-format msgid "Remove section" msgstr "Gỡbỏ bộ phận" #: standalone/drakvpn:643 standalone/drakvpn:860 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can choose here below the one you want to remove\n" "and then click on next.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section hoặc kết nối.\n" "\n" "Bạn có thể chọn một mục nhập section bên dưới\n" "để xoá bỏ rồi nhấn tiếp theo.\n" #: standalone/drakvpn:672 #, c-format msgid "" "The racoon.conf file configuration.\n" "\n" "The contents of this file is divided into sections.\n" "You can now:\n" " - display \t\t (display the file contents)\n" " - add\t\t\t (add one section)\n" " - edit \t\t\t (modify parameters of an existing section)\n" " - remove \t\t (remove an existing section)\n" " - commit \t\t (writes the changes to the real file)" msgstr "" "Cấu hình tập tin racoon.conf\n" "\n" "Nội dung của tập tin này được chia thành các section.\n" "Bạn có thể:\n" " - display \t\t (hiển thị nội dung tập tin)\n" " - add\t\t\t (thêm một section)\n" " - edit \t\t\t (thay đổi các tham số của section hiện có)\n" " - remove \t\t (bỏ một section hiện có)\n" " - commit \t\t (ghi các thay đổi vào tập tin)" #: standalone/drakvpn:700 #, c-format msgid "" "The %s file does not exist\n" "\n" "This must be a new configuration.\n" "\n" "You'll have to go back and choose configure.\n" msgstr "" "Tập tin %s không tồn tại\n" "\n" "Đây phải là một cấu hình mới.\n" "\n" "Bạn phải quay lại và chọn cấu hình.\n" #: standalone/drakvpn:714 #, c-format msgid "racoonf.conf entries" msgstr "mục nhập racoonf.conf" #: standalone/drakvpn:715 #, c-format msgid "" "The 'add' sections step.\n" "\n" "Here below is the racoon.conf file skeleton:\n" "\t'path'\n" "\t'remote'\n" "\t'sainfo' \n" "\n" "Choose the section you would like to add.\n" msgstr "" "Bước 'thêm' các section.\n" "\n" "Dưới đây là bộ khung của tập tin acoon.conf:\n" "\t'path'\n" "\t'remote'\n" "\t'sainfo' \n" "\n" "Hãy chọn section mà bạn muốn thêm.\n" #: standalone/drakvpn:721 #, c-format msgid "path" msgstr "đường dẫn" #: standalone/drakvpn:721 #, c-format msgid "remote" msgstr "từ xa" #: standalone/drakvpn:721 #, c-format msgid "sainfo" msgstr "sainfo" #: standalone/drakvpn:729 #, c-format msgid "" "The 'add path' section step.\n" "\n" "The path sections have to be on top of your racoon.conf file.\n" "\n" "Put your mouse over the certificate entry to obtain online help." msgstr "" "Bước tạo 'add path' section.\n" "\n" "Các path section phải nằm ở đầu tập tin racoon.conf\n" "\n" "Nhấn chuột lên certificate entry để nhận trợ giúp." #: standalone/drakvpn:732 #, c-format msgid "path type" msgstr "Loại đường dẫn" #: standalone/drakvpn:736 #, c-format msgid "" "path include path: specifies a path to include\n" "a file. See File Inclusion.\n" "\tExample: path include '/etc/racoon'\n" "\n" "path pre_shared_key file: specifies a file containing\n" "pre-shared key(s) for various ID(s). See Pre-shared key File.\n" "\tExample: path pre_shared_key '/etc/racoon/psk.txt' ;\n" "\n" "path certificate path: racoon(8) will search this directory\n" "if a certificate or certificate request is received.\n" "\tExample: path certificate '/etc/cert' ;\n" "\n" "File Inclusion: include file \n" "other configuration files can be included.\n" "\tExample: include \"remote.conf\" ;\n" "\n" "Pre-shared key File: Pre-shared key file defines a pair\n" "of the identifier and the shared secret key which are used at\n" "Pre-shared key authentication method in phase 1." msgstr "" "path include path: chỉ ra đường dẫn trong tập\n" "tin. Hãy xem File Inclusion.\n" "\tVí dụ: path include '/etc/racoon'\n" "\n" "path pre_shared_key file: chỉ ra tập tin có chứa\n" "pre-shared key(s) cho các ID. Hãy xem Pre-shared key File.\n" "\tVí dụ: path pre_shared_key '/etc/racoon/psk.txt' ;\n" "\n" "path certificate path: racoon(8) sẽ tìm kiếm trong thư mục\n" "này nếu nhận được certificate hay certificate request.\n" "\tVí dụ: path certificate '/etc/cert' ;\n" "\n" "File Inclusion: include file \n" "other configuration files can be included.\n" "\tExample: include \"remote.conf\" ;\n" "\n" "Pre-shared key File: Pre-shared key file defines a pair\n" "of the identifier and the shared secret key which are used at\n" "Pre-shared key authentication method in phase 1." #: standalone/drakvpn:756 standalone/drakvpn:849 #, c-format msgid "real file" msgstr "tập tin thực" #: standalone/drakvpn:779 #, c-format msgid "" "Make sure you already have the path sections\n" "on the top of your racoon.conf file.\n" "\n" "You can now choose the remote settings.\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" "Đảm bảo là đã có các path section\n" "ở phần đầu của tập tin racoon.conf rồi.\n" "\n" "Bây giờ có thể chọn các thiết lập từ xa.\n" "Chọn tiếp tục hay về trước khi chọn xong.\n" #: standalone/drakvpn:796 #, c-format msgid "" "Make sure you already have the path sections\n" "on the top of your %s file.\n" "\n" "You can now choose the sainfo settings.\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" "Đảm bảo là đã có các path section ở\n" "phần đầu của tập tin %s rồi.\n" "\n" "Bây giờ có thể chọn các thiết lập sainfo.\n" "Chọn tiếp tục hay về trước khi đã chọn xong.\n" #: standalone/drakvpn:813 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can choose here in the list below the one you want\n" "to edit and then click on next.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section hoặc kết nối.\n" "\n" "Bạn có thể chọn trong danh sách dưới đây\n" "cái mà bạn muốn hiệu chỉnh rồi nhấn tiếp theo.\n" #: standalone/drakvpn:824 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections.\n" "\n" "\n" "You can now edit the remote section entries.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" "Tập tin %s có một số section.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể hiệu chỉnh mục nhập remote section.\n" "\n" "Chọn tiếp tục khi đã chọn xong để ghi lại dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:833 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections.\n" "\n" "You can now edit the sainfo section entries.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data." msgstr "" "Tập tin %s có một số section.\n" "\n" "Bạn có thể hiệu chỉnh mục nhập sainfo section.\n" "\n" "Chọn tiếp tục khi đã chọn xong để ghi lại dữ liệu." #: standalone/drakvpn:841 #, c-format msgid "" "This section has to be on top of your\n" "%s file.\n" "\n" "Make sure all other sections follow these path\n" "sections.\n" "\n" "You can now edit the path entries.\n" "\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" "Section này phải nằm ở phần đầu tập\n" "tin %s.\n" "\n" "Hãy đảm bảo là mọi section khác đi theo các path\n" "section này.\n" "\n" "Bạn có thể hiệu chỉnh mục nhập đường dẫn (path entry).\n" "\n" "Chọn tiếp tục hoặc về trước khi bạn làm xong.\n" #: standalone/drakvpn:848 #, c-format msgid "path_type" msgstr "path_type" #: standalone/drakvpn:889 #, c-format msgid "" "Everything has been configured.\n" "\n" "You may now share resources through the Internet,\n" "in a secure way, using a VPN connection.\n" "\n" "You should make sure that that the tunnels shorewall\n" "section is configured." msgstr "" "Đã cấu hình xong mọi thứ.\n" "\n" "Bây giờ bạn có thể chia sẻ tài nguyên qua Internet,\n" "với phương cách bảo mật, sử dụng kết nối VPN.\n" "\n" "Bạn cần đảm bảo là đã cấu hình tunnels shorewall\n" "section." #: standalone/drakvpn:909 #, c-format msgid "Sainfo source address" msgstr "Địa chỉ nguồn Sainfo" #: standalone/drakvpn:910 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t203.178.141.209 is the source address\n" "\n" "sainfo address 172.16.1.0/24 any address 172.16.2.0/24 any\n" "\t172.16.1.0/24 is the source address" msgstr "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "định nghĩa các tham số của IKE phase 2\n" "(Việc thiết lập IPsec-SA).\n" "\n" "source_id và destination_id có cấu trúc như sau:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" "sainfo anonymous (chấp nhận mọi kết nối từ bất cứ đâu)\n" "\tđể trống mục này nếu bạn muốn anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t203.178.141.209 là địa chỉ nguồn\n" "\n" "sainfo address 172.16.1.0/24 any address 172.16.2.0/24 any\n" "\t172.16.1.0/24 là địa chỉ nguồn" #: standalone/drakvpn:927 #, c-format msgid "Sainfo source protocol" msgstr "Giao thức nguồn Sainfo" #: standalone/drakvpn:928 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\tthe first 'any' allows any protocol for the source" msgstr "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "định nghĩa các tham số cho IKE phase 2\n" "(Thiết lập IPsec-SA).\n" "\n" "source_id and destination_id có cấu trúc:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" "sainfo anonymous (chấp nhận mọi kết nối từ bất cứ đâu)\n" "\tđể trống mục này nếu muốn anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t 'any' đầu tiên cho phép mọi giao thức từ nguồn kết nối đến" #: standalone/drakvpn:942 #, c-format msgid "Sainfo destination address" msgstr "Địa chỉ đích Sainfo" #: standalone/drakvpn:943 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t203.178.141.218 is the destination address\n" "\n" "sainfo address 172.16.1.0/24 any address 172.16.2.0/24 any\n" "\t172.16.2.0/24 is the destination address" msgstr "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "định nghĩa tham số cho IKE phase 2\n" "(Thiết lập IPsec-SA).\n" "\n" "source_id và destination_id có cấu trúc như sau:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" "sainfo anonymous (chấp nhận mọi kết nối từ bất cứ đâu)\n" "\tđể trống mục nhập này nếu muốn anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t203.178.141.218 là địa chỉ đích\n" "\n" "sainfo address 172.16.1.0/24 any address 172.16.2.0/24 any\n" "\t172.16.2.0/24 là địa chỉ đích" #: standalone/drakvpn:960 #, c-format msgid "Sainfo destination protocol" msgstr "Giao thức đích Sainfo" #: standalone/drakvpn:961 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\tthe last 'any' allows any protocol for the destination" msgstr "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "định nghĩa các tham số cho IKE phase 2\n" "(Thiết lập IPsec-SA).\n" "\n" "source_id và destination_id có cấu trúc như sau:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" "sainfo anonymous (chấp nhận mọi kết nối từ bất cứ đâu)\n" "\tđể trống mục này nếu muốn anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t 'any' cuối cùng cho phép mọi giao thức từ đích" #: standalone/drakvpn:975 #, c-format msgid "PFS group" msgstr "Nhóm PFS" #: standalone/drakvpn:977 #, c-format msgid "" "define the group of Diffie-Hellman exponentiations.\n" "If you do not require PFS then you can omit this directive.\n" "Any proposal will be accepted if you do not specify one.\n" "group is one of the following: modp768, modp1024, modp1536.\n" "Or you can define 1, 2, or 5 as the DH group number." msgstr "" "định ra nhóm mũ hoá Diffie-Hellman. nếu bạn không\n" "đòi hỏi PFS thì bạn có thể bỏ qua chỉ dẫn (directive) này.\n" "Bất kỳ yêu cầu nào sẽ được chấp nhận nếu không định ra.\n" "nhóm là một trong số sau: modp768, modp1024, modp1536.\n" "Hoặc bạn có thể định ra 1, 2, hay 5 làm số hiệu nhóm DH." #: standalone/drakvpn:982 #, c-format msgid "Lifetime number" msgstr "Số lifetime" #: standalone/drakvpn:983 #, c-format msgid "" "define a lifetime of a certain time which will be pro-\n" "posed in the phase 1 negotiations. Any proposal will be\n" "accepted, and the attribute(s) will not be proposed to\n" "the peer if you do not specify it(them). They can be\n" "individually specified in each proposal.\n" "\n" "Examples: \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" "\tlifetime time 12 hour;\n" "\n" "So, here, the lifetime numbers are 1, 1, 30, 30, 60 and 12.\n" msgstr "" "định ra một lifetime cho thời gian cụ thể mà sẽ được\n" "đòi hỏi trong các phase 1 negotiation. Bất kỳ yêu cầu nào\n" "sẽ được chấp nhận và sẽ không đòi hỏi các thuộc tính\n" "(attribute) cho peer nếu không chỉ định chúng. Chúng có\n" "thể được định ra riêng cho từng yêu cầu (proposal).\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" "\tlifetime time 12 hour;\n" "\n" "Trong ví dụ này, số lifetime là 1, 1, 30, 30, 60 và 12.\n" #: standalone/drakvpn:999 #, c-format msgid "Lifetime unit" msgstr "Đơn vị Lifetime" #: standalone/drakvpn:1001 #, c-format msgid "" "define a lifetime of a certain time which will be pro-\n" "posed in the phase 1 negotiations. Any proposal will be\n" "accepted, and the attribute(s) will not be proposed to\n" "the peer if you do not specify it(them). They can be\n" "individually specified in each proposal.\n" "\n" "Examples: \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" "\tlifetime time 12 hour;\n" "\n" "So, here, the lifetime units are 'min', 'min', 'sec', 'sec', 'sec' and " "'hour'.\n" msgstr "" "chỉ định lifetime cho thời gian cụ thể sẽ được đòi hỏi\n" "trong các phase 1 negotiation. Bất kỳ yêu cầu nào cũng\n" "sẽ được chấp nhận, và sẽ không đòi hỏi các thuộc tính\n" "(attribute) cho peer nếu bạn không chỉ định. Chúng có thể\n" "được chỉ ra riêng trong từng yêu cầu (proposal).\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" "\tlifetime time 12 hour;\n" "\n" "Trong ví dụ này, đơn vị lifetime là 'min', 'min', 'sec', 'sec', 'sec' và " "'hour'.\n" #: standalone/drakvpn:1019 #, c-format msgid "Authentication algorithm" msgstr "Thuật toán chứng thực" #: standalone/drakvpn:1021 #, c-format msgid "Compression algorithm" msgstr "Thuật toán nén" #: standalone/drakvpn:1022 #, c-format msgid "deflate" msgstr "giảm" #: standalone/drakvpn:1029 #, c-format msgid "Remote" msgstr "Từ xa" #: standalone/drakvpn:1030 #, c-format msgid "" "remote (address | anonymous) [[port]] { statements }\n" "specifies the parameters for IKE phase 1 for each remote node.\n" "The default port is 500. If anonymous is specified, the state-\n" "ments apply to all peers which do not match any other remote\n" "directive.\n" "\n" "Examples: \n" "\n" "remote anonymous\n" "remote ::1 [8000]" msgstr "" "remote (address | anonymous) [[port]] { statements }\n" "định ra các tham số cho IKE phase 1 cho từng remote node.\n" "Port mặc định là 500. Nếu anonymous được chỉ định, các khai\n" "báo sẽ được áp dụng cho các peer không khớp với bất kỳ chỉ\n" "dẫn từ xa nào (remote directive).\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" "remote anonymous\n" "remote ::1 [8000]" #: standalone/drakvpn:1038 #, c-format msgid "Exchange mode" msgstr "Chế độ trao đổi" #: standalone/drakvpn:1040 #, c-format msgid "" "defines the exchange mode for phase 1 when racoon is the\n" "initiator. Also it means the acceptable exchange mode\n" "when racoon is responder. More than one mode can be\n" "specified by separating them with a comma. All of the\n" "modes are acceptable. The first exchange mode is what\n" "racoon uses when it is the initiator.\n" msgstr "" "chỉ định exchange mode cho phase 1 khi racoon là\n" "initiator. Cũng như vậy nó có nghĩa là exchange mode\n" "được chấp nhận khi racoon là responder. Có thể chỉ định\n" "nhiều mode được tách bằng dấu phẩy. Toàn bộ các\n" "là được chấp nhận. Exchange mode đầu tiên là cái mà\n" "racoon sử dụng khi nó là initiator.\n" #: standalone/drakvpn:1046 #, c-format msgid "Generate policy" msgstr "Chính sách chung" #: standalone/drakvpn:1047 standalone/drakvpn:1063 standalone/drakvpn:1076 #, c-format msgid "off" msgstr "tắt" #: standalone/drakvpn:1047 standalone/drakvpn:1063 standalone/drakvpn:1076 #, c-format msgid "on" msgstr "bật" #: standalone/drakvpn:1048 #, c-format msgid "" "This directive is for the responder. Therefore you\n" "should set passive on in order that racoon(8) only\n" "becomes a responder. If the responder does not have any\n" "policy in SPD during phase 2 negotiation, and the direc-\n" "tive is set on, then racoon(8) will choice the first pro-\n" "posal in the SA payload from the initiator, and generate\n" "policy entries from the proposal. It is useful to nego-\n" "tiate with the client which is allocated IP address\n" "dynamically. Note that inappropriate policy might be\n" "installed into the responder's SPD by the initiator. So\n" "that other communication might fail if such policies\n" "installed due to some policy mismatches between the ini-\n" "tiator and the responder. This directive is ignored in\n" "the initiator case. The default value is off." msgstr "" "Chỉ dẫn (directive) này là cho responder. Vì thế bạn \n" "nên bật passive để racoon(8) chỉ trở thành một\n" "responder. Nếu responder không có bất kỳ chính sách\n" "nào trong SPD ở phase 2 negotiation, và chỉ dẫn (direc-\n" "tive) được bật, thì racoon(8) sẽ chọn yêu cầu đầu tiên\n" "trong SA payload từ initiator, và tạo các mục nhập chính\n" "sách (policy entry) từ yêu cầu (proposal). Việc này có ích\n" "khi negotiate với client được cấp phát IP address động.\n" "Lưu ý là chính sách không phù hợp có thể được cài đặt\n" "vào trong SPD của responder bởi initiator. Vì thế nên việc\n" "truyền thông khác sẽ bị lỗi nếu có chính sách không phù hợp\n" "installed due to some policy mismatches between the ini-\n" "tiator and the responder. This directive is ignored in\n" "the initiator case. The default value is off." #: standalone/drakvpn:1062 #, c-format msgid "Passive" msgstr "Thụ động" #: standalone/drakvpn:1064 #, c-format msgid "" "If you do not want to initiate the negotiation, set this\n" "to on. The default value is off. It is useful for a\n" "server." msgstr "" "Nếu không muốn sơ khởi negotiation, đặt nó \n" "thành on. Mặc định là off. Hữu ích cho một\n" "server." #: standalone/drakvpn:1067 #, c-format msgid "Certificate type" msgstr "Kiểu chứng thực" #: standalone/drakvpn:1069 #, c-format msgid "My certfile" msgstr "Tập tin chứng thực" #: standalone/drakvpn:1070 #, c-format msgid "Name of the certificate" msgstr "Tên chứng thực" #: standalone/drakvpn:1071 #, c-format msgid "My private key" msgstr "Khóa riêng của tôi (private key)" #: standalone/drakvpn:1072 #, c-format msgid "Name of the private key" msgstr "Tên khóa cá nhân (private key)" #: standalone/drakvpn:1073 #, c-format msgid "Peers certfile" msgstr "Chứng thực peer" #: standalone/drakvpn:1074 #, c-format msgid "Name of the peers certificate" msgstr "Tên chứng thực peer" #: standalone/drakvpn:1075 #, c-format msgid "Verify cert" msgstr "Thẩm tra chứng thực" #: standalone/drakvpn:1077 #, c-format msgid "" "If you do not want to verify the peer's certificate for\n" "some reason, set this to off. The default is on." msgstr "" "Nếu vì một lý do nào đó mà bạn không muốn kiểm tra\n" "chứng thực của peer, đặt nó thành off. Mặc định là on." #: standalone/drakvpn:1079 #, c-format msgid "My identifier" msgstr "Định danh của tôi" #: standalone/drakvpn:1080 #, c-format msgid "" "specifies the identifier sent to the remote host and the\n" "type to use in the phase 1 negotiation. address, FQDN,\n" "user_fqdn, keyid and asn1dn can be used as an idtype.\n" "they are used like:\n" "\tmy_identifier address [address];\n" "\t\tthe type is the IP address. This is the default\n" "\t\ttype if you do not specify an identifier to use.\n" "\tmy_identifier user_fqdn string;\n" "\t\tthe type is a USER_FQDN (user fully-qualified\n" "\t\tdomain name).\n" "\tmy_identifier FQDN string;\n" "\t\tthe type is a FQDN (fully-qualified domain name).\n" "\tmy_identifier keyid file;\n" "\t\tthe type is a KEY_ID.\n" "\tmy_identifier asn1dn [string];\n" "\t\tthe type is an ASN.1 distinguished name. If\n" "\t\tstring is omitted, racoon(8) will get DN from\n" "\t\tSubject field in the certificate.\n" "\n" "Examples: \n" "\n" "my_identifier user_fqdn \"myemail@mydomain.com\"" msgstr "" "chỉ ra identifier để gửi đến remote host và loại (type) để\n" "dùng trong phase 1 negotiation. address, FQDN,\n" "user_fqdn, keyid và asn1dn được dùng như một idtype.\n" "chúng được dùng như sau:\n" "\tmy_identifier address [address];\n" "\t\t type là IP address. Đây là type mặc định nếu bạn\n" "\t\tkhông chỉ ra một identifier để dùng.\n" "\tmy_identifier user_fqdn string;\n" "\t\ttype là một USER_FQDN (user fully-qualified\n" "\t\tdomain name).\n" "\tmy_identifier FQDN string;\n" "\t\ttype là một FQDN (fully-qualified domain name).\n" "\tmy_identifier keyid file;\n" "\t\ttype là một KEY_ID.\n" "\tmy_identifier asn1dn [string];\n" "\t\ttype là một ASN.1 distinguished name. Nếu\n" "\t\tstring bị bỏ sót, racoon(8) sẽ lấy DN từ trường\n" "\t\tSubject trong certificate.\n" "\n" "Ví dụ: \n" "\n" "my_identifier user_fqdn \"myemail@mydomain.com\"" #: standalone/drakvpn:1100 #, c-format msgid "Peers identifier" msgstr "Trình nhận dạng peer" #: standalone/drakvpn:1101 #, c-format msgid "Proposal" msgstr "Đề xuất" #: standalone/drakvpn:1103 #, c-format msgid "" "specify the encryption algorithm used for the\n" "phase 1 negotiation. This directive must be defined. \n" "algorithm is one of the following: \n" "\n" "DES, 3DES, blowfish, cast128 for oakley.\n" "\n" "For other transforms, this statement should not be used." msgstr "" "thuật toán mã hoá dùng cho phase 1 negotiation.\n" "Cần định nghĩa chỉ dẫn này. \n" "thuật toán có thể là: \n" "\n" "DES, 3DES, blowfish, cast128 cho oakley.\n" "\n" "Đối với các dạng thức khác, không nên dùng khai báo này." #: standalone/drakvpn:1110 #, c-format msgid "Hash algorithm" msgstr "Thuật toán Hash" #: standalone/drakvpn:1112 #, c-format msgid "DH group" msgstr "Nhóm DH" #: standalone/drakvpn:1119 #, c-format msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: standalone/drakvpn:1120 #, c-format msgid "Source IP range" msgstr "Dãy IP nguồn" #: standalone/drakvpn:1121 #, c-format msgid "Destination IP range" msgstr "Dãy IP đích" #: standalone/drakvpn:1122 #, c-format msgid "Upper-layer protocol" msgstr "Giao thức Upper-layer" #: standalone/drakvpn:1122 standalone/drakvpn:1129 #, c-format msgid "any" msgstr "bất kỳ" #: standalone/drakvpn:1124 #, c-format msgid "Flag" msgstr "Flag" #: standalone/drakvpn:1125 #, c-format msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: standalone/drakvpn:1126 #, c-format msgid "IPsec policy" msgstr "Chính sách IPsec" #: standalone/drakvpn:1126 #, c-format msgid "ipsec" msgstr "ipsec" #: standalone/drakvpn:1126 #, c-format msgid "discard" msgstr "bỏ" #: standalone/drakvpn:1129 #, c-format msgid "Mode" msgstr "Phương thức" #: standalone/drakvpn:1129 #, c-format msgid "tunnel" msgstr "tunnel" #: standalone/drakvpn:1129 #, c-format msgid "transport" msgstr "vận chuyển" #: standalone/drakvpn:1131 #, c-format msgid "Source/destination" msgstr "Nguồn/đích" #: standalone/drakvpn:1132 #, c-format msgid "require" msgstr "yêu cầu" #: standalone/drakvpn:1132 #, c-format msgid "default" msgstr "mặc định" #: standalone/drakvpn:1132 #, c-format msgid "use" msgstr "dùng" #: standalone/drakvpn:1132 #, c-format msgid "unique" msgstr "đơn nhất" #: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "USA (broadcast)" msgstr "USA (broadcast)" #: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "USA (cable)" msgstr "USA (cable)" #: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "USA (cable-hrc)" msgstr "USA (cable-hrc)" #: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "Canada (cable)" msgstr "Canada (cable)" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "Japan (broadcast)" msgstr "Japan (broadcast)" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "Japan (cable)" msgstr "Japan (cable)" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "China (broadcast)" msgstr "China (broadcast)" #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "West Europe" msgstr "Tây Âu" #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "East Europe" msgstr "Đông Âu" #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "France [SECAM]" msgstr "Pháp [SECAM]" #: standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "Newzealand" msgstr "Newzealand" #: standalone/drakxtv:51 #, c-format msgid "Australian Optus cable TV" msgstr "Australian Optus cable TV" #: standalone/drakxtv:85 #, c-format msgid "" "Please,\n" "type in your tv norm and country" msgstr "" "Làm ơn,\n" "hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn" #: standalone/drakxtv:87 #, c-format msgid "TV norm:" msgstr "Tiêu chuẩn TV :" #: standalone/drakxtv:88 #, c-format msgid "Area:" msgstr "Vùng :" #: standalone/drakxtv:93 #, c-format msgid "Scanning for TV channels in progress..." msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." #: standalone/drakxtv:103 #, c-format msgid "Scanning for TV channels" msgstr "Quét tìm các kênh TV" #: standalone/drakxtv:107 #, c-format msgid "There was an error while scanning for TV channels" msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" #: standalone/drakxtv:110 #, c-format msgid "Have a nice day!" msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" #: standalone/drakxtv:111 #, c-format msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" #: standalone/drakxtv:149 #, c-format msgid "No TV Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: standalone/drakxtv:151 #, c-format msgid "" "No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" "You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" msgstr "" "Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " "được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" #: standalone/harddrake2:25 #, c-format msgid "Alternative drivers" msgstr "Các driver thay thế" #: standalone/harddrake2:26 #, c-format msgid "the list of alternative drivers for this sound card" msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" #: standalone/harddrake2:29 #, c-format msgid "" "this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" msgstr "" "Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" #: standalone/harddrake2:31 standalone/harddrake2:146 #, c-format msgid "Bus identification" msgstr "Xác nhận Bus" #: standalone/harddrake2:32 #, c-format msgid "" "- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and " "subdevice PCI/USB ids" msgstr "" "- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối " "và ID PCI/USB của linh kiện" #: standalone/harddrake2:35 #, c-format msgid "" "- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" "- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" "- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" msgstr "" "- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" "- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" "- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" #: standalone/harddrake2:38 #, c-format msgid "Drive capacity" msgstr "Dung lượng đĩa" #: standalone/harddrake2:38 #, c-format msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)" msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)" #: standalone/harddrake2:39 #, c-format msgid "this field describes the device" msgstr "trường này mô tả thiết bị" #: standalone/harddrake2:40 #, c-format msgid "Old device file" msgstr "Tập tin thiết bị cũ" #: standalone/harddrake2:41 #, c-format msgid "old static device name used in dev package" msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" #: standalone/harddrake2:42 #, c-format msgid "New devfs device" msgstr "Thiết bị DEVFS mới" #: standalone/harddrake2:43 #, c-format msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" #. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver #: standalone/harddrake2:46 #, c-format msgid "Module" msgstr "Module" #: standalone/harddrake2:46 #, c-format msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" #: standalone/harddrake2:47 #, c-format msgid "Extended partitions" msgstr "Phân vùng mở rộng" #: standalone/harddrake2:47 #, c-format msgid "the number of extended partitions" msgstr "số phân vùng mở rộng" #: standalone/harddrake2:48 #, c-format msgid "Geometry" msgstr "Hình học" #: standalone/harddrake2:48 #, c-format msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk" msgstr "Cylinder/head/sectors geometry của đĩa" #: standalone/harddrake2:49 #, c-format msgid "Disk controller" msgstr "Disk controller" #: standalone/harddrake2:49 #, c-format msgid "the disk controller on the host side" msgstr "disk controller trên host side" #: standalone/harddrake2:50 #, c-format msgid "class of hardware device" msgstr "loại của thiết bị phần cứng" #: standalone/harddrake2:51 standalone/harddrake2:83 #: standalone/printerdrake:224 #, c-format msgid "Model" msgstr "Model" #: standalone/harddrake2:51 #, c-format msgid "hard disk model" msgstr "Model đĩa cứng " #: standalone/harddrake2:52 #, c-format msgid "network printer port" msgstr "Cổng máy in mạng" #: standalone/harddrake2:53 #, c-format msgid "Primary partitions" msgstr "Phân vùng chính (primary)" #: standalone/harddrake2:53 #, c-format msgid "the number of the primary partitions" msgstr "số phân vùng chính" #: standalone/harddrake2:54 #, c-format msgid "the vendor name of the device" msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" #: standalone/harddrake2:55 #, c-format msgid "Bus PCI #" msgstr "Bus PCI #" #: standalone/harddrake2:55 #, c-format msgid "the PCI bus on which the device is plugged" msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào" #: standalone/harddrake2:56 #, c-format msgid "PCI device #" msgstr "PCI device #" #: standalone/harddrake2:56 #, c-format msgid "PCI device number" msgstr "Số thiết bị PCI" #: standalone/harddrake2:57 #, c-format msgid "PCI function #" msgstr "PCI function #" #: standalone/harddrake2:57 #, c-format msgid "PCI function number" msgstr "Số PCI Function" #: standalone/harddrake2:58 #, c-format msgid "Vendor ID" msgstr "Vendor ID" #: standalone/harddrake2:58 #, c-format msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor" msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất" #: standalone/harddrake2:59 #, c-format msgid "Device ID" msgstr "Device ID" #: standalone/harddrake2:59 #, c-format msgid "this is the numerical identifier of the device" msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị" #: standalone/harddrake2:60 #, c-format msgid "Sub vendor ID" msgstr "Sub vendor ID" #: standalone/harddrake2:60 #, c-format msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor" msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất" #: standalone/harddrake2:61 #, c-format msgid "Sub device ID" msgstr "Sub device ID" #: standalone/harddrake2:61 #, c-format msgid "this is the minor numerical identifier of the device" msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị" #: standalone/harddrake2:62 #, c-format msgid "Device USB ID" msgstr "Device USB ID" #: standalone/harddrake2:62 #, c-format msgid ".." msgstr ".." #: standalone/harddrake2:66 #, c-format msgid "Bogomips" msgstr "Bogomips" #: standalone/harddrake2:66 #, c-format msgid "" "the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " "initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " "\"benchmark\" the cpu." msgstr "" "GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " "timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " "CPU." #: standalone/harddrake2:67 #, c-format msgid "Cache size" msgstr "Kích thước cache" #: standalone/harddrake2:67 #, c-format msgid "size of the (second level) cpu cache" msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU" #. -PO: here "comas" is the medical coma, not the lexical coma!! #: standalone/harddrake2:70 #, c-format msgid "Coma bug" msgstr "Lỗi Coma" #: standalone/harddrake2:70 #, c-format msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" #: standalone/harddrake2:71 #, c-format msgid "Cpuid family" msgstr "Họ CPUID" #: standalone/harddrake2:71 #, c-format msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" #: standalone/harddrake2:72 #, c-format msgid "Cpuid level" msgstr "Mức CPUID" #: standalone/harddrake2:72 #, c-format msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" #: standalone/harddrake2:73 #, c-format msgid "Frequency (MHz)" msgstr "Tần số (MHz)" #: standalone/harddrake2:73 #, c-format msgid "" "the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be " "coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " "per second)" msgstr "" "tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " "CPU có thể thực thi trong một giây)" #: standalone/harddrake2:74 #, c-format msgid "Flags" msgstr "Flags" #: standalone/harddrake2:74 #, c-format msgid "CPU flags reported by the kernel" msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" #: standalone/harddrake2:75 #, c-format msgid "Fdiv bug" msgstr "Lỗi Fdiv" #: standalone/harddrake2:76 #, c-format msgid "" "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " "processor which did not achieve the required precision when performing a " "Floating point DIVision (FDIV)" msgstr "" "Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " "DIVision (FDIV)" #: standalone/harddrake2:77 #, c-format msgid "Is FPU present" msgstr "FPU có mặt không" #: standalone/harddrake2:77 #, c-format msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" #: standalone/harddrake2:78 #, c-format msgid "Whether the FPU has an irq vector" msgstr "FPU có một irq vector hay không" #: standalone/harddrake2:78 #, c-format msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" #: standalone/harddrake2:79 #, c-format msgid "F00f bug" msgstr "Lỗi F00f" #: standalone/harddrake2:79 #, c-format msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" #: standalone/harddrake2:80 #, c-format msgid "Halt bug" msgstr "Ngừng lỗi" #: standalone/harddrake2:81 #, c-format msgid "" "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode " "after the \"halt\" instruction is used" msgstr "" "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi " "dùng hướng dẫn \"ngừng\"" #: standalone/harddrake2:82 #, c-format msgid "sub generation of the cpu" msgstr "Thế hệ con của CPU" #: standalone/harddrake2:83 #, c-format msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)" msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)" #: standalone/harddrake2:84 #, c-format msgid "Model name" msgstr "Tên model" #: standalone/harddrake2:84 #, c-format msgid "official vendor name of the cpu" msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức" #: standalone/harddrake2:85 #, c-format msgid "the name of the CPU" msgstr "tên CPU" #: standalone/harddrake2:86 #, c-format msgid "Processor ID" msgstr "ID bộ vi xử lý" #: standalone/harddrake2:86 #, c-format msgid "the number of the processor" msgstr "số bộ vi xử lý" #: standalone/harddrake2:87 #, c-format msgid "Model stepping" msgstr "Xếp bậc model" #: standalone/harddrake2:87 #, c-format msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)" msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" #: standalone/harddrake2:88 #, c-format msgid "the vendor name of the processor" msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" #: standalone/harddrake2:89 #, c-format msgid "Write protection" msgstr "Chống ghi" #: standalone/harddrake2:89 #, c-format msgid "" "the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the " "memory page level, thus enabling the processor to prevent unchecked kernel " "accesses to user memory (aka this is a bug guard)" msgstr "" "WP flag trong CR0 register của cpu buộc phải chống ghi lên memory page " "level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không " "được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)" #: standalone/harddrake2:93 #, c-format msgid "Floppy format" msgstr "Format đĩa mềm" #: standalone/harddrake2:93 #, c-format msgid "format of floppies supported by the drive" msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" #: standalone/harddrake2:97 #, c-format msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: standalone/harddrake2:97 #, c-format msgid "EIDE/SCSI channel" msgstr "Kênh EIDE/SCSI" #: standalone/harddrake2:98 #, c-format msgid "Disk identifier" msgstr "Trình nhận dạng đĩa" #: standalone/harddrake2:98 #, c-format msgid "usually the disk serial number" msgstr "thường là số serial của đĩa" #: standalone/harddrake2:99 #, c-format msgid "Logical unit number" msgstr "Số đơn vị logic" #: standalone/harddrake2:99 #, c-format msgid "" "the SCSI target number (LUN). SCSI devices connected to a host are uniquely " "identified by a\n" "channel number, a target id and a logical unit number" msgstr "" "SCSI target number (LUN). Các thiết bị SCSI kết nối với một host được nhận " "dạng theo cách duy nhất là bằng\n" "channel number, target id và logical unit number" # -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...) #. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...) #: standalone/harddrake2:106 #, c-format msgid "Installed size" msgstr "Kích thước cài đặt" #: standalone/harddrake2:106 #, c-format msgid "Installed size of the memory bank" msgstr "Kích thước đã cài đặt của memory bank" #: standalone/harddrake2:107 #, c-format msgid "Enabled Size" msgstr "Kích thước cho phép" #: standalone/harddrake2:107 #, c-format msgid "Enabled size of the memory bank" msgstr "Kích thước cho phép của memory bank" #: standalone/harddrake2:108 #, c-format msgid "type of the memory device" msgstr "loại thiết bị bộ nhớ" #: standalone/harddrake2:109 #, c-format msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: standalone/harddrake2:109 #, c-format msgid "Speed of the memory bank" msgstr "Tốc độ của memory bank" #: standalone/harddrake2:110 #, c-format msgid "Bank connections" msgstr "Kết nối với nhà băng" #: standalone/harddrake2:111 #, c-format msgid "Socket designation of the memory bank" msgstr "Thiết kế socket của memory bank" #: standalone/harddrake2:115 #, c-format msgid "Device file" msgstr "Tập tin thiết bị" #: standalone/harddrake2:115 #, c-format msgid "" "the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse" msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột" #: standalone/harddrake2:116 #, c-format msgid "Emulated wheel" msgstr "mô phỏng bánh xe" #: standalone/harddrake2:116 #, c-format msgid "whether the wheel is emulated or not" msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không" #: standalone/harddrake2:117 #, c-format msgid "the type of the mouse" msgstr "kiểu chuột" #: standalone/harddrake2:118 #, c-format msgid "the name of the mouse" msgstr "tên chuột" #: standalone/harddrake2:119 #, c-format msgid "Number of buttons" msgstr "Số lượng nút" #: standalone/harddrake2:119 #, c-format msgid "the number of buttons the mouse has" msgstr "số lượng nút của chuột" #: standalone/harddrake2:120 #, c-format msgid "the type of bus on which the mouse is connected" msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào" #: standalone/harddrake2:121 #, c-format msgid "Mouse protocol used by X11" msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11" #: standalone/harddrake2:121 #, c-format msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse" msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột" #: standalone/harddrake2:128 standalone/harddrake2:137 #: standalone/harddrake2:144 standalone/harddrake2:152 #: standalone/harddrake2:319 #, c-format msgid "Identification" msgstr "định danh" #: standalone/harddrake2:129 standalone/harddrake2:145 #, c-format msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: standalone/harddrake2:138 #, c-format msgid "Performances" msgstr "Hiệu suất" #: standalone/harddrake2:139 #, c-format msgid "Bugs" msgstr "Bugs" #: standalone/harddrake2:140 #, c-format msgid "FPU" msgstr "FPU" #: standalone/harddrake2:147 #, c-format msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: standalone/harddrake2:148 #, c-format msgid "Partitions" msgstr "Phân vùng" #: standalone/harddrake2:153 #, c-format msgid "Features" msgstr "Tính năng" #. -PO: please keep all "/" characters !!! #: standalone/harddrake2:176 standalone/logdrake:76 #: standalone/printerdrake:146 standalone/printerdrake:159 #: standalone/printerdrake:171 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" #: standalone/harddrake2:177 standalone/harddrake2:203 standalone/logdrake:78 #: standalone/printerdrake:172 standalone/printerdrake:174 #: standalone/printerdrake:177 standalone/printerdrake:179 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: standalone/harddrake2:181 #, c-format msgid "/Autodetect _printers" msgstr "/Tự động dò Máy _in" #: standalone/harddrake2:182 #, c-format msgid "/Autodetect _modems" msgstr "/Tự động dò mo_dem" #: standalone/harddrake2:183 #, c-format msgid "/Autodetect _jaz drives" msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive" #: standalone/harddrake2:184 #, c-format msgid "/Autodetect parallel _zip drives" msgstr "/Tự động phát hiện parallel _zip drives" #: standalone/harddrake2:191 #, c-format msgid "/_Upload the hardware list" msgstr "/_Tải lên danh sách phần cứng" #: standalone/harddrake2:192 standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" #: standalone/harddrake2:205 #, c-format msgid "/_Fields description" msgstr "/Mô tả các t_rường" #: standalone/harddrake2:207 #, c-format msgid "Harddrake help" msgstr "Trợ Giúp Mandriva" #: standalone/harddrake2:216 #, c-format msgid "" "Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " "in fields displayed on the right frame (\"Information\")" msgstr "" "Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " "được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" #: standalone/harddrake2:222 standalone/printerdrake:177 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/_Báo cáo lỗi" #: standalone/harddrake2:224 standalone/printerdrake:179 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới thiệ_u..." #: standalone/harddrake2:225 #, c-format msgid "About Harddrake" msgstr "Nói về Harddrake" # -PO: Do not alter the and tags #. -PO: Do not alter the and tags #: standalone/harddrake2:227 #, c-format msgid "" "This is HardDrake, a %s hardware configuration tool.\n" "Version: %s\n" "Author: Thierry Vignaud <" "tvignaud@mandriva.com>\n" "\n" msgstr "" "Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của %s.\n" "Phiên bản: %s\n" "Tác giả: Thierry Vignaud <" "tvignaud@mandriva.com>\n" "\n" #: standalone/harddrake2:242 #, c-format msgid "Harddrake2" msgstr "Harddrake2" #: standalone/harddrake2:256 #, c-format msgid "Detected hardware" msgstr "Phần cứng được phát hiện" #: standalone/harddrake2:261 #, c-format msgid "Configure module" msgstr "Cấu hình module" #: standalone/harddrake2:268 #, c-format msgid "Run config tool" msgstr "Chạy công cụ cấu hình" #: standalone/harddrake2:306 standalone/net_monitor:102 #: standalone/net_monitor:103 standalone/net_monitor:108 #, c-format msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: standalone/harddrake2:307 standalone/printerdrake:306 #: standalone/printerdrake:320 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: standalone/harddrake2:327 #, c-format msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: standalone/harddrake2:342 #, c-format msgid "" "Click on a device in the left tree in order to display its information here." msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." #: standalone/harddrake2:394 #, c-format msgid "secondary" msgstr "phụ" #: standalone/harddrake2:394 #, c-format msgid "primary" msgstr "chính" #: standalone/harddrake2:398 #, c-format msgid "burner" msgstr "ổ ghi" #: standalone/harddrake2:398 #, c-format msgid "DVD" msgstr "DVD" #: standalone/harddrake2:545 standalone/harddrake2:548 #, c-format msgid "Upload the hardware list" msgstr "Tải lên danh sách phần cứng" #: standalone/harddrake2:550 #, c-format msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" #: standalone/harddrake2:552 #, c-format msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy chủ:" #: standalone/keyboarddrake:30 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" #: standalone/keyboarddrake:45 #, c-format msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" #: standalone/localedrake:38 #, c-format msgid "LocaleDrake" msgstr "LocaleDrake" #: standalone/localedrake:44 #, c-format msgid "You should install the following packages: %s" msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" #. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit" #: standalone/localedrake:47 standalone/scannerdrake:135 #, c-format msgid ", " msgstr ", " #: standalone/localedrake:55 #, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" #: standalone/logdrake:49 #, c-format msgid "Mandriva Linux Tools Logs" msgstr "Bản ghi công cụ của Mandriva Linux" #: standalone/logdrake:50 #, c-format msgid "Logdrake" msgstr "Logdrake" #: standalone/logdrake:63 #, c-format msgid "Show only for the selected day" msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" #: standalone/logdrake:70 #, c-format msgid "/File/_New" msgstr "/Tệp/M_ới" #: standalone/logdrake:70 #, c-format msgid "N" msgstr "N" #: standalone/logdrake:71 #, c-format msgid "/File/_Open" msgstr "/Tệp/M_ở" #: standalone/logdrake:71 #, c-format msgid "O" msgstr "O" #: standalone/logdrake:72 #, c-format msgid "/File/_Save" msgstr "/Tệp/_Lưu" #: standalone/logdrake:72 #, c-format msgid "S" msgstr "S" #: standalone/logdrake:73 #, c-format msgid "/File/Save _As" msgstr "/Tệp/Lưu l_à" #: standalone/logdrake:74 #, c-format msgid "/File/-" msgstr "/Tệp/-" #: standalone/logdrake:77 #, c-format msgid "/Options/Test" msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" #: standalone/logdrake:79 #, c-format msgid "/Help/_About..." msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." #: standalone/logdrake:108 #, c-format msgid "" "_:this is the auth.log log file\n" "Authentication" msgstr "Xác thực" #: standalone/logdrake:109 #, c-format msgid "" "_:this is the user.log log file\n" "User" msgstr "Người dùng" #: standalone/logdrake:110 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/messages log file\n" "Messages" msgstr "Thông điệp" #: standalone/logdrake:111 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/syslog log file\n" "Syslog" msgstr "Syslog" #: standalone/logdrake:115 #, c-format msgid "search" msgstr "tìm kiếm" #: standalone/logdrake:127 #, c-format msgid "A tool to monitor your logs" msgstr "Công cụ xem bản ghi" #: standalone/logdrake:128 standalone/net_applet:316 standalone/net_monitor:93 #, c-format msgid "Settings" msgstr "Các thiết lập" #: standalone/logdrake:133 #, c-format msgid "Matching" msgstr "Khớp nhau" #: standalone/logdrake:134 #, c-format msgid "but not matching" msgstr "nhưng không khớp" #: standalone/logdrake:138 #, c-format msgid "Choose file" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/logdrake:147 #, c-format msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: standalone/logdrake:157 #, c-format msgid "Content of the file" msgstr "Nội dung tập tin" #: standalone/logdrake:161 standalone/logdrake:399 #, c-format msgid "Mail alert" msgstr "Thư Cảnh báo" #: standalone/logdrake:168 #, c-format msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:" msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :" #: standalone/logdrake:221 #, c-format msgid "please wait, parsing file: %s" msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" #: standalone/logdrake:376 #, c-format msgid "Apache World Wide Web Server" msgstr "Máy Chủ WWW Apache" #: standalone/logdrake:377 #, c-format msgid "Domain Name Resolver" msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" #: standalone/logdrake:378 #, c-format msgid "Ftp Server" msgstr "Máy chủ FTP" #: standalone/logdrake:379 #, c-format msgid "Postfix Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" #: standalone/logdrake:380 #, c-format msgid "Samba Server" msgstr "Máy Chủ Samba" #: standalone/logdrake:382 #, c-format msgid "Webmin Service" msgstr "Dịch vụ Webmin" #: standalone/logdrake:383 #, c-format msgid "Xinetd Service" msgstr "Dịch Vụ Xinetd" #: standalone/logdrake:394 #, c-format msgid "Configure the mail alert system" msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư" #: standalone/logdrake:395 #, c-format msgid "Stop the mail alert system" msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư" #: standalone/logdrake:402 #, c-format msgid "Mail alert configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" #: standalone/logdrake:403 #, c-format msgid "" "Welcome to the mail configuration utility.\n" "\n" "Here, you'll be able to set up the alert system.\n" msgstr "" "Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" "\n" "Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" #: standalone/logdrake:406 #, c-format msgid "What do you want to do?" msgstr "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/logdrake:413 #, c-format msgid "Services settings" msgstr "Các thiết lập dịch vụ" #: standalone/logdrake:414 #, c-format msgid "" "You will receive an alert if one of the selected services is no longer " "running" msgstr "" "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " "chạy nữa" #: standalone/logdrake:421 #, c-format msgid "Load setting" msgstr "Nạp thiết lập" #: standalone/logdrake:422 #, c-format msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" #: standalone/logdrake:423 #, c-format msgid "" "_: load here is a noun, the load of the system\n" "Load" msgstr "Tải" #: standalone/logdrake:428 #, c-format msgid "Alert configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" #: standalone/logdrake:429 #, c-format msgid "Please enter your email address below " msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" #: standalone/logdrake:430 #, c-format msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use" msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng." #: standalone/logdrake:449 #, c-format msgid "The wizard successfully configured the mail alert." msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." #: standalone/logdrake:455 #, c-format msgid "The wizard successfully disabled the mail alert." msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư." #: standalone/logdrake:514 #, c-format msgid "Save as.." msgstr "Lưu là.." #: standalone/mousedrake:31 #, c-format msgid "Please choose your mouse type." msgstr "Hãy chọn kiểu chuột" #: standalone/mousedrake:44 #, c-format msgid "Emulate third button?" msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?" #: standalone/mousedrake:61 #, c-format msgid "Mouse test" msgstr "Chạy thử chuột" #: standalone/mousedrake:64 #, c-format msgid "Please test your mouse:" msgstr "Hãy chạy thử chuột:" #: standalone/net_applet:47 #, c-format msgid "Network is up on interface %s" msgstr "Mạng hoạt động ở giao diện %s" # -PO: keep the "Configure Network" substring synced with the "Configure Network" message below #. -PO: keep the "Configure Network" substring synced with the "Configure Network" message below #: standalone/net_applet:50 #, c-format msgid "Network is down on interface %s. Click on \"Configure Network\"" msgstr "Mạng không hoạt động ở giao diện %s. Hãy nhấn \"Cấu hình mạng\"" #: standalone/net_applet:56 standalone/net_monitor:468 #, c-format msgid "Connect %s" msgstr "Kết nối %s" #: standalone/net_applet:57 standalone/net_monitor:468 #, c-format msgid "Disconnect %s" msgstr "Ngắt kết nối %s" #: standalone/net_applet:58 #, c-format msgid "Monitor Network" msgstr "Theo dõi mạng" #: standalone/net_applet:60 #, c-format msgid "Manage wireless networks" msgstr "Quản lý mạng không dây" #: standalone/net_applet:61 #, c-format msgid "Configure Network" msgstr "Cấu hình mạng" #: standalone/net_applet:63 #, c-format msgid "Watched interface" msgstr "giao diện theo dõi" #: standalone/net_applet:72 #, c-format msgid "Profiles" msgstr "Hồ sơ" #: standalone/net_applet:81 #, c-format msgid "Get Online Help" msgstr "Nhận hỗ trợ trực tuyến" #: standalone/net_applet:305 #, c-format msgid "Interactive Firewall automatic mode" msgstr "" #: standalone/net_applet:310 #, c-format msgid "Always launch on startup" msgstr "Luôn chạy khi khởi động" #: standalone/net_applet:314 #, c-format msgid "Wireless networks" msgstr "Mạng không dây" #: standalone/net_applet:398 #, c-format msgid "Interactive Firewall: intrusion detected" msgstr "Tường lửa hoạt động: phát hiện có đột nhập" #: standalone/net_applet:411 #, c-format msgid "What do you want to do with this attacker?" msgstr "Bạn muốn bỏ kẻ tấn công vào danh sách đen không?" #: standalone/net_applet:414 #, c-format msgid "Attack details" msgstr "Thông tin tấn công" #: standalone/net_applet:418 #, c-format msgid "Attack time: %s" msgstr "Thời gian tấn công: %s" #: standalone/net_applet:419 #, c-format msgid "Network interface: %s" msgstr "Giao diện mạng: %s" #: standalone/net_applet:420 #, c-format msgid "Attack type: %s" msgstr "Kiểu tấn công: %s" #: standalone/net_applet:421 #, c-format msgid "Protocol: %s" msgstr "Giao thức: %s" #: standalone/net_applet:422 #, c-format msgid "Attacker IP address: %s" msgstr "IP address của kẻ tấn công: %s" #: standalone/net_applet:423 #, c-format msgid "Attacker hostname: %s" msgstr "Hostname của kẻ tấn công: %s" #: standalone/net_applet:426 #, c-format msgid "Service attacked: %s" msgstr "Dịch vụ bị tấn công: %s" #: standalone/net_applet:427 #, c-format msgid "Port attacked: %s" msgstr "Cổng bị tấn công: %s" #: standalone/net_applet:429 #, c-format msgid "Type of ICMP attack: %s" msgstr "Kiểu tấn công ICMP: %s" #: standalone/net_applet:434 #, c-format msgid "Always blacklist (do not ask again)" msgstr "Luôn trong danh sách đen (không phải hỏi lại)" #: standalone/net_monitor:57 standalone/net_monitor:62 #, c-format msgid "Network Monitoring" msgstr "Giám sát mạng" #: standalone/net_monitor:98 #, c-format msgid "Global statistics" msgstr "Thống kê toàn hệ thống" #: standalone/net_monitor:101 #, c-format msgid "Instantaneous" msgstr "tức thời" #: standalone/net_monitor:101 #, c-format msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: standalone/net_monitor:102 #, c-format msgid "" "Sending\n" "speed:" msgstr "" "Tốc độ\n" "gửi:" #: standalone/net_monitor:103 #, c-format msgid "" "Receiving\n" "speed:" msgstr "" "Tốc độ\n" "nhận:" #: standalone/net_monitor:107 #, c-format msgid "" "Connection\n" "time: " msgstr "" "Thời gian\n" "kết nối: " #: standalone/net_monitor:114 #, c-format msgid "Use same scale for received and transmitted" msgstr "Dùng cùng scale để nhận và truyền" #: standalone/net_monitor:133 #, c-format msgid "Wait please, testing your connection..." msgstr "Hãy chờ, đang thử kết nối của bạn ..." #: standalone/net_monitor:182 standalone/net_monitor:195 #, c-format msgid "Disconnecting from Internet " msgstr "Ngắt kết nối khỏi internet " #: standalone/net_monitor:182 standalone/net_monitor:195 #, c-format msgid "Connecting to Internet " msgstr "Kết nối vào Internet " #: standalone/net_monitor:226 #, c-format msgid "Disconnection from Internet failed." msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." #: standalone/net_monitor:227 #, c-format msgid "Disconnection from Internet complete." msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." #: standalone/net_monitor:229 #, c-format msgid "Connection complete." msgstr "Hoàn thành kết nối." #: standalone/net_monitor:230 #, c-format msgid "" "Connection failed.\n" "Verify your configuration in the Mandriva Linux Control Center." msgstr "" "Không kết nối được.\n" "Hãy kiểm tra cấu hình trong Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux." #: standalone/net_monitor:335 #, c-format msgid "Color configuration" msgstr "Cấu hình màu sắc" #: standalone/net_monitor:383 standalone/net_monitor:403 #, c-format msgid "sent: " msgstr "đã gửi: " #: standalone/net_monitor:390 standalone/net_monitor:407 #, c-format msgid "received: " msgstr "đã nhận: " #: standalone/net_monitor:397 #, c-format msgid "average" msgstr "trung bình" #: standalone/net_monitor:400 #, c-format msgid "Local measure" msgstr "Đo cục bộ" #: standalone/net_monitor:461 #, c-format msgid "" "Warning, another internet connection has been detected, maybe using your " "network" msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng " "của bạn" #: standalone/net_monitor:472 #, c-format msgid "No internet connection configured" msgstr "Chưa có kết nối Internet nào được cấu hình" #: standalone/printerdrake:76 #, c-format msgid "Reading data of installed printers..." msgstr "Đang đọc dữ liệu các máy in đã cài đặt..." #: standalone/printerdrake:128 #, c-format msgid "%s Printer Management Tool" msgstr "Công cụ quản lý máy in %s" #: standalone/printerdrake:142 standalone/printerdrake:143 #: standalone/printerdrake:144 standalone/printerdrake:145 #: standalone/printerdrake:153 standalone/printerdrake:154 #: standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "/_Actions" msgstr "/_Hành động" #: standalone/printerdrake:142 standalone/printerdrake:154 #, c-format msgid "/_Add Printer" msgstr "/T_hêm máy in" #: standalone/printerdrake:143 #, c-format msgid "/Set as _Default" msgstr "/Lập làm mặc địn_h" #: standalone/printerdrake:144 #, c-format msgid "/_Edit" msgstr "/_Biên soạn" #: standalone/printerdrake:145 #, c-format msgid "/_Delete" msgstr "/_Xóa" #: standalone/printerdrake:146 #, c-format msgid "/_Expert mode" msgstr "/Chế độ _Chuyên Gia" #: standalone/printerdrake:151 #, c-format msgid "/_Refresh" msgstr "/Cậ_p Nhật" #: standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "/_Configure CUPS" msgstr "/Cấ_u hình CUPS" #: standalone/printerdrake:171 #, c-format msgid "/Configure _Auto Administration" msgstr "/Cấu hình Quản trị _tự động" #: standalone/printerdrake:194 #, c-format msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: standalone/printerdrake:197 #, c-format msgid "Apply filter" msgstr "Áp dụng bộ lọc" #: standalone/printerdrake:224 standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Def." msgstr "Def." #: standalone/printerdrake:224 standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Printer Name" msgstr "Tên máy in" #: standalone/printerdrake:224 #, c-format msgid "Connection Type" msgstr "Kiểu kết nối" #: standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Server Name" msgstr "Tên Máy Chủ" #. -PO: "Add Printer" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE #: standalone/printerdrake:239 #, c-format msgid "Add Printer" msgstr "Thêm máy in" #: standalone/printerdrake:239 #, c-format msgid "Add a new printer to the system" msgstr "Thêm máy in mới vào hệ thống" #. -PO: "Set as default" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE #: standalone/printerdrake:242 #, c-format msgid "Set as default" msgstr "Lập làm mặc định" #: standalone/printerdrake:242 #, c-format msgid "Set selected printer as the default printer" msgstr "Lập máy in được chọn làm mặc định" #: standalone/printerdrake:245 #, c-format msgid "Edit selected printer" msgstr "Hiệu chỉnh máy in được chọn" #: standalone/printerdrake:248 #, c-format msgid "Delete selected printer" msgstr "Xóa máy in được chọn" #: standalone/printerdrake:251 #, c-format msgid "Refresh the list" msgstr "Cập nhật lại danh sách" #. -PO: "Configure CUPS" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE #: standalone/printerdrake:254 #, c-format msgid "Configure CUPS" msgstr "Cấu hình CUPS" #: standalone/printerdrake:254 #, c-format msgid "Configure CUPS printing system" msgstr "Cấu hình hệ thống in CUPS" #: standalone/printerdrake:310 standalone/printerdrake:324 #: standalone/printerdrake:348 standalone/printerdrake:360 #, c-format msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: standalone/printerdrake:310 standalone/printerdrake:324 #: standalone/printerdrake:348 standalone/printerdrake:360 #, c-format msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: standalone/printerdrake:596 #, c-format msgid "Authors: " msgstr "Tác giả:" # -PO: here %s is the version number #. -PO: here %s is the version number #: standalone/printerdrake:606 #, c-format msgid "Printer Management %s" msgstr "Quản lý máy in %s" #: standalone/scannerdrake:51 #, c-format msgid "" "SANE packages need to be installed to use scanners.\n" "\n" "Do you want to install the SANE packages?" msgstr "" "Gói tin cho SANE cần được cài đặt để sử dụng máy quét.\n" "\n" "Bạn muốn cài đặt không?" #: standalone/scannerdrake:55 #, c-format msgid "Aborting Scannerdrake." msgstr "Ngừng Scannerdrake." #: standalone/scannerdrake:60 #, c-format msgid "" "Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake." msgstr "" "Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." #: standalone/scannerdrake:61 #, c-format msgid "Scannerdrake will not be started now." msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này." #: standalone/scannerdrake:67 standalone/scannerdrake:491 #, c-format msgid "Searching for configured scanners..." msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." #: standalone/scannerdrake:71 standalone/scannerdrake:495 #, c-format msgid "Searching for new scanners..." msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." #: standalone/scannerdrake:79 standalone/scannerdrake:517 #, c-format msgid "Re-generating list of configured scanners..." msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." #: standalone/scannerdrake:101 #, c-format msgid "The %s is not supported by this version of %s." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." #: standalone/scannerdrake:104 #, c-format msgid "%s found on %s, configure it automatically?" msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?" #: standalone/scannerdrake:116 #, c-format msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" msgstr "" "%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " "không?" #: standalone/scannerdrake:131 #, c-format msgid "Select a scanner model" msgstr "Chọn model máy quét" #: standalone/scannerdrake:132 #, c-format msgid " (" msgstr " (" #: standalone/scannerdrake:133 #, c-format msgid "Detected model: %s" msgstr "Phát hiện được model: %s" #: standalone/scannerdrake:136 #, c-format msgid "Port: %s" msgstr "Cổng: %s" #: standalone/scannerdrake:138 standalone/scannerdrake:141 #, c-format msgid " (UNSUPPORTED)" msgstr " (KHÔNG HỖ TRỢ)" #: standalone/scannerdrake:144 #, c-format msgid "The %s is not supported under Linux." msgstr "%s không được linux hỗ trợ." #: standalone/scannerdrake:171 standalone/scannerdrake:185 #, c-format msgid "Do not install firmware file" msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware" #: standalone/scannerdrake:175 standalone/scannerdrake:227 #, c-format msgid "" "It is possible that your %s needs its firmware to be uploaded everytime when " "it is turned on." msgstr "Có khả năng là %s cần có firmware được nạp lên mỗi khi bật nó lên." #: standalone/scannerdrake:176 standalone/scannerdrake:228 #, c-format msgid "If this is the case, you can make this be done automatically." msgstr "Nếu là như vậy, bạn có thể để nó tự động hoàn thành." #: standalone/scannerdrake:177 standalone/scannerdrake:231 #, c-format msgid "" "To do so, you need to supply the firmware file for your scanner so that it " "can be installed." msgstr "" "Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để nó được cài " "đặt." #: standalone/scannerdrake:178 standalone/scannerdrake:232 #, c-format msgid "" "You find the file on the CD or floppy coming with the scanner, on the " "manufacturer's home page, or on your Windows partition." msgstr "" "Bạn tìm thấy tập tin trên CD hay đĩa mềm đi kèm với máy quét, từ trang chủ " "của nhà sản xuất, hay từ phân vùng Windows. " #: standalone/scannerdrake:180 standalone/scannerdrake:239 #, c-format msgid "Install firmware file from" msgstr "Cài đặt tập tin firmware từ" #: standalone/scannerdrake:200 #, c-format msgid "Select firmware file" msgstr "Chọn tập tin firmware" #: standalone/scannerdrake:203 standalone/scannerdrake:262 #, c-format msgid "The firmware file %s does not exist or is unreadable!" msgstr "Tập tin firmware %s không có hoặc không đọc được!" #: standalone/scannerdrake:226 #, c-format msgid "" "It is possible that your scanners need their firmware to be uploaded " "everytime when they are turned on." msgstr "Điều này cho phép nạp firmware cho máy quét mỗi khi bật máy." #: standalone/scannerdrake:230 #, c-format msgid "" "To do so, you need to supply the firmware files for your scanners so that it " "can be installed." msgstr "" "Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để cài đặt nó." #: standalone/scannerdrake:233 #, c-format msgid "" "If you have already installed your scanner's firmware you can update the " "firmware here by supplying the new firmware file." msgstr "" "Nếu đã cài đặt firmware của máy quét, bạn có thể cập nhật firmware ở đây " "bằng cách cung cấp tập tin firmware." #: standalone/scannerdrake:235 #, c-format msgid "Install firmware for the" msgstr "Cài đặt firmware cho" #: standalone/scannerdrake:258 #, c-format msgid "Select firmware file for the %s" msgstr "Chọn tập tin firmware cho %s" #: standalone/scannerdrake:276 #, c-format msgid "Could not install the firmware file for the %s!" msgstr "Không thể cài đặt tập tin firmware cho %s!" #: standalone/scannerdrake:289 #, c-format msgid "The firmware file for your %s was successfully installed." msgstr "Tập tin firmware cho %s của bạn đã được cài đặt thành công." #: standalone/scannerdrake:299 #, c-format msgid "The %s is unsupported" msgstr "%s không được hỗ trợ" #: standalone/scannerdrake:304 #, c-format msgid "" "The %s must be configured by printerdrake.\n" "You can launch printerdrake from the %s Control Center in Hardware section." msgstr "" "%s phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" "Có thể chạy printerdrake từ Trung Tâm Điều Khiển %s trong mục Phần Cứng." #: standalone/scannerdrake:308 standalone/scannerdrake:315 #: standalone/scannerdrake:345 #, c-format msgid "Auto-detect available ports" msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có" #: standalone/scannerdrake:310 standalone/scannerdrake:356 #, c-format msgid "Please select the device where your %s is attached" msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào" #: standalone/scannerdrake:311 #, c-format msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)" msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)" #: standalone/scannerdrake:313 standalone/scannerdrake:358 #, c-format msgid "choose device" msgstr "Chọn thiết bị" #: standalone/scannerdrake:347 #, c-format msgid "Searching for scanners..." msgstr "Đang tìm máy quét ..." #: standalone/scannerdrake:383 #, c-format msgid "Setting up kernel modules..." msgstr "Đang thiết lập các kernel module..." #: standalone/scannerdrake:390 standalone/scannerdrake:397 #, c-format msgid "Attention!" msgstr "Chú ý!" #: standalone/scannerdrake:391 #, c-format msgid "" "Your %s cannot be configured fully automatically.\n" "\n" "Manual adjustments are required. Please edit the configuration file /etc/" "sane.d/%s.conf. " msgstr "" "Không thể cấu hình theo cách tự động hoàn toàn %s.\n" "\n" "Bạn cần phải tự hiệu chỉnh, hãy hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s." "conf." #: standalone/scannerdrake:392 standalone/scannerdrake:401 #, c-format msgid "" "More info in the driver's manual page. Run the command \"man sane-%s\" to " "read it." msgstr "" "Thông tin chi tiết nằm trong driver's manual page. Hãy chạy lệnh \"man sane-%" "s\" để đọc." #: standalone/scannerdrake:394 standalone/scannerdrake:403 #, c-format msgid "" "After that you may scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from " "Multimedia/Graphics in the applications menu." msgstr "" "Sau đó, bạn có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của " "các ứng dụng đồ họa hay đa phương tiện." #: standalone/scannerdrake:398 #, c-format msgid "" "Your %s has been configured, but it is possible that additional manual " "adjustments are needed to get it to work. " msgstr "%s đã được cấu hình, nhưng bạn cần phải tự hiệu chỉnh thêm để chạy nó." #: standalone/scannerdrake:399 #, c-format msgid "" "If it does not appear in the list of configured scanners in the main window " "of Scannerdrake or if it does not work correctly, " msgstr "" "Nếu nó không xuất hiện trong danh sách máy quét đã cấu hình ở cửa sổ chính " "của Scannerdrake hoặc khi nó không làm việc đúng, " #: standalone/scannerdrake:400 #, c-format msgid "edit the configuration file /etc/sane.d/%s.conf. " msgstr "hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s.conf. " #: standalone/scannerdrake:406 #, c-format msgid "" "Your %s has been configured.\n" "You may now scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from Multimedia/" "Graphics in the applications menu." msgstr "" "%s đã được cấu hình.\n" "Bây giờ có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của các " "ứng dụng đồ họa và đa phương tiện." #: standalone/scannerdrake:431 #, c-format msgid "" "The following scanners\n" "\n" "%s\n" "are available on your system.\n" msgstr "" "Các máy quét sau đây\n" "\n" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" #: standalone/scannerdrake:432 #, c-format msgid "" "The following scanner\n" "\n" "%s\n" "is available on your system.\n" msgstr "" "Máy quét sau đây\n" "\n" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" #: standalone/scannerdrake:435 standalone/scannerdrake:438 #, c-format msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" #: standalone/scannerdrake:452 #, c-format msgid "Search for new scanners" msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" #: standalone/scannerdrake:458 #, c-format msgid "Add a scanner manually" msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" #: standalone/scannerdrake:465 #, c-format msgid "Install/Update firmware files" msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware" #: standalone/scannerdrake:471 #, c-format msgid "Scanner sharing" msgstr "Chia sẻ máy quét" #: standalone/scannerdrake:530 standalone/scannerdrake:695 #, c-format msgid "All remote machines" msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" #: standalone/scannerdrake:542 standalone/scannerdrake:845 #, c-format msgid "This machine" msgstr "Máy tính này" #: standalone/scannerdrake:582 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " "accessible by remote machines and by which remote machines." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " "cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." #: standalone/scannerdrake:583 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " "available on this machine." msgstr "" "Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " "dùng trên máy tính này." #: standalone/scannerdrake:586 #, c-format msgid "The scanners on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" #: standalone/scannerdrake:588 #, c-format msgid "Scanner sharing to hosts: " msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " #: standalone/scannerdrake:602 #, c-format msgid "Use scanners on remote computers" msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" #: standalone/scannerdrake:605 #, c-format msgid "Use the scanners on hosts: " msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " #: standalone/scannerdrake:632 standalone/scannerdrake:704 #: standalone/scannerdrake:854 #, c-format msgid "Sharing of local scanners" msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" #: standalone/scannerdrake:633 #, c-format msgid "" "These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " "available:" msgstr "" "Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" #: standalone/scannerdrake:644 standalone/scannerdrake:794 #, c-format msgid "Add host" msgstr "Thêm host" #: standalone/scannerdrake:650 standalone/scannerdrake:800 #, c-format msgid "Edit selected host" msgstr "Biên soạn host được chọn" #: standalone/scannerdrake:659 standalone/scannerdrake:809 #, c-format msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" #: standalone/scannerdrake:683 standalone/scannerdrake:691 #: standalone/scannerdrake:696 standalone/scannerdrake:742 #: standalone/scannerdrake:833 standalone/scannerdrake:841 #: standalone/scannerdrake:846 standalone/scannerdrake:892 #, c-format msgid "Name/IP address of host:" msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" #: standalone/scannerdrake:705 standalone/scannerdrake:855 #, c-format msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" #: standalone/scannerdrake:716 standalone/scannerdrake:866 #, c-format msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" #: standalone/scannerdrake:727 standalone/scannerdrake:877 #, c-format msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: standalone/scannerdrake:782 #, c-format msgid "Usage of remote scanners" msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" #: standalone/scannerdrake:783 #, c-format msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" #: standalone/scannerdrake:940 #, c-format msgid "" "saned needs to be installed to share the local scanner(s).\n" "\n" "Do you want to install the saned package?" msgstr "" "Cần cài đặt SANE để chia sẻ máy quét.\n" "\n" "Bạn muốn cài đặt không?" #: standalone/scannerdrake:944 standalone/scannerdrake:948 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." #: standalone/service_harddrake:105 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" #: standalone/service_harddrake:106 #, c-format msgid "- %s was removed\n" msgstr "- %s đã được bỏ\n" #: standalone/service_harddrake:109 #, c-format msgid "Some devices were added: %s\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" #: standalone/service_harddrake:110 #, c-format msgid "- %s was added\n" msgstr "- %s đã được thêm\n" #: standalone/service_harddrake:207 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" #: standalone/service_harddrake_confirm:7 #, c-format msgid "Hardware changes in \"%s\" class (%s seconds to answer)" msgstr "Thay đổi phần cứng trong \"%s\" class (%s giây để trả lời)" #: standalone/service_harddrake_confirm:8 #, c-format msgid "Do you want to run the appropriate config tool?" msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?" #: steps.pm:14 #, c-format msgid "Language" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: steps.pm:15 #, c-format msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: steps.pm:16 #, c-format msgid "Configure mouse" msgstr "Cấu hình chuột" #: steps.pm:17 #, c-format msgid "Hard drive detection" msgstr "Dò tìm đĩa cứng" #: steps.pm:18 #, c-format msgid "Select installation class" msgstr "Chọn kiểu cài đặt" #: steps.pm:19 #, c-format msgid "Choose your keyboard" msgstr "Chọn bàn phím" #: steps.pm:21 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" #: steps.pm:22 #, c-format msgid "Format partitions" msgstr "Format các phân vùng" #: steps.pm:23 #, c-format msgid "Choose packages to install" msgstr "Chọn các gói cài đặt" #: steps.pm:24 #, c-format msgid "Install system" msgstr "Cài đặt hệ thống" #: steps.pm:25 #, c-format msgid "Administrator password" msgstr "Mật khẩu root" #: steps.pm:26 #, c-format msgid "Add a user" msgstr "Thêm người dùng" #: steps.pm:27 #, c-format msgid "Configure networking" msgstr "Cấu hình mạng làm việc" #: steps.pm:28 #, c-format msgid "Install bootloader" msgstr "Cài đặt trình khởi động" #: steps.pm:29 #, c-format msgid "Configure X" msgstr "Cấu hình X" #: steps.pm:31 #, c-format msgid "Configure services" msgstr "Cấu hình các dịch vụ" #: steps.pm:32 #, c-format msgid "Install updates" msgstr "Cài đặt các cập nhật" #: steps.pm:33 #, c-format msgid "Exit install" msgstr "Thoát khỏi cài đặt" #: ugtk2.pm:919 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" #: ugtk2.pm:979 #, c-format msgid "No file chosen" msgstr "Chưa chọn tập tin" #: ugtk2.pm:981 #, c-format msgid "You have chosen a file, not a directory" msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục" #: ugtk2.pm:983 #, c-format msgid "You have chosen a directory, not a file" msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin" #: ugtk2.pm:985 #, c-format msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục như vậy" #: ugtk2.pm:985 #, c-format msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" #: ugtk2.pm:1066 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" #: ugtk2.pm:1067 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" #: ugtk2.pm:1068 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" #: wizards.pm:95 #, c-format msgid "" "%s is not installed\n" "Click \"Next\" to install or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "%s chưa được cài đặt\n" "Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hoặc \"Bỏ qua\" để thoát" #: wizards.pm:99 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" #~ msgid "Passwd:" #~ msgstr "Mật khẩu:" #~ msgid "" #~ "Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users " #~ "in a Windows domain." #~ msgstr "" #~ "Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong " #~ "miền Windows." #~ msgid "" #~ "Kerberos is a secure system for providing network authentication services." #~ msgstr "Kerberos là hệ thống bảo mật cho các dịch vụ chứng thực mạng." #~ msgid "Use Idmap for store UID/SID " #~ msgstr "Dùng Idmap để lưu trữ UID/SID " #~ msgid "Default Idmap " #~ msgstr "ldmap mặc định" #~ msgid "Please wait, preparing installation..." #~ msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." #~ msgid "Installing package %s" #~ msgstr "Đang cài đặt gói %s" #~ msgid "What is Mandriva Linux?" #~ msgstr "Mandriva Linux là gì?" #~ msgid "Welcome to Mandriva Linux!" #~ msgstr "Chào mừng Mandriva Linux!" #~ msgid "" #~ "Mandriva Linux is a Linux distribution that comprises the core of " #~ "the system, called the operating system (based on the Linux " #~ "kernel) together with a lot of applications meeting every need you " #~ "could even think of." #~ msgstr "" #~ "Mandriva Linux là phân phối Linux gồm có lõi (core) hệ thống gọi " #~ "là hệ điều hành (dựa trên Linux kernel) cùng với rất nhiều " #~ "ứng dụng thỏa mãn mọi nhu cầu của bạn." #~ msgid "" #~ "Mandriva Linux is the most user-friendly Linux distribution today. " #~ "It is also one of the most widely used Linux distributions " #~ "worldwide!" #~ msgstr "" #~ "Mandriva Linux là phân phối Linux thân thiện người dùng nhất. Nó " #~ "cũng là một bản Linux được dùng nhiều nhất trên thế giới!" #~ msgid "Open Source" #~ msgstr "Nguồn Mở" #~ msgid "Welcome to the world of open source!" #~ msgstr "Chào Mừng Thế Giới Nguồn Mở!" #~ msgid "" #~ "Mandriva Linux is committed to the open source model. This means that " #~ "this new release is the result of collaboration between " #~ "Mandriva's team of developers and the worldwide community " #~ "of Mandriva Linux contributors." #~ msgstr "" #~ "Mandriva Linux trung thành với mô hình nguồn mở. Điều này có nghĩa là " #~ "phát hành mới này là kết quả của sự cộng tác giữa đội ngũ phát " #~ "triển của Mandriva với cộng đồng từ khắp nơi trên thế giới." #~ msgid "" #~ "We would like to thank everyone who participated in the " #~ "development of this latest release." #~ msgstr "" #~ "Chúng tôi muốn nói lời cảm ơn tới tất cả mọi người đã tham gia " #~ "phát triển phiên bản mới nhất này." #~ msgid "The GPL" #~ msgstr "The GPL" #~ msgid "" #~ "Most of the software included in the distribution and all of the Mandriva " #~ "Linux tools are licensed under the General Public License." #~ msgstr "" #~ "Toàn bộ phần mềm và các công cụ của Mandriva Linux được phát hành theo " #~ "giấy phép của GPL" #~ msgid "" #~ "The GPL is at the heart of the open source model; it grants everyone the " #~ "freedom to use, study, distribute and improve the software any way " #~ "they want, provided they make the results available." #~ msgstr "" #~ "GPL là trái tim của model nguồn mở, nó cho phép mọi người tự do sử " #~ "dụng, nghiên cứu, phân phối và cải tiến phần mềm theo cách của họ." #~ msgid "" #~ "The main benefit of this is that the number of developers is virtually " #~ "unlimited, resulting in very high quality software." #~ msgstr "" #~ "Lợi ích chính là số lượng ảo các nhà phát triển là vô giới hạn, và " #~ "kết quả là phần mềm có chất lượng cao." #~ msgid "Join the Community" #~ msgstr "Gia nhập cộng đồng" #~ msgid "" #~ "Mandriva Linux has one of the biggest communities of users and " #~ "developers. The role of such a community is very wide, ranging from bug " #~ "reporting to the development of new applications. The community plays a " #~ "key role in the Mandriva Linux world." #~ msgstr "" #~ "Mandriva Linux có một cộng đồng lớn người dùng và nhà phát triển. " #~ "Vai trò của cộng đồng này rất lớn, từ việc báo cáo lỗi cho đến việc phát " #~ "triển các chương trình mới. Cộng đồng đóng vai trò chủ đạo trong " #~ "thế giới Mandriva Linux." #~ msgid "" #~ "To learn more about our dynamic community, please visit www." #~ "mandrivalinux.com or directly www.mandrivalinux.com/en/cookerdevel." #~ "php3 if you would like to get involved in the development." #~ msgstr "" #~ "Để biết thêm về cộng đồng của chúng tôi, hãy xem tại: www." #~ "mandrivalinux.com hoặc trực tiếp với www.mandrivalinux.com/en/" #~ "cookerdevel.php3 nếu bạn muốn tham gia phát triển." #~ msgid "Download Version" #~ msgstr "Phiên Bản Tải Xuống" #~ msgid "" #~ "You are now installing Mandriva Linux Download. This is the free " #~ "version that Mandriva wants to keep available to everyone." #~ msgstr "" #~ "Bạn đang cài đặt Mandriva Linux Download. Đây là bản miễn phí mà " #~ "Mandriva muốn dành cho mọi người dùng." #~ msgid "" #~ "The Download version cannot include all the software that is not " #~ "open source. Therefore, you will not find in the Download version:" #~ msgstr "" #~ "Phiên bản tải xuống không có các phần mềm không mở mã nguồn. Bởi " #~ "vậy bạn sẽ không tìm thấy:" #~ msgid "" #~ "\t* Proprietary drivers (such as drivers for NVIDIA®, ATI™, etc.)." #~ msgstr "" #~ "\t* Các driver độc quyền (như là driver cho NVIDIA®, ATI™, ...)." #~ msgid "" #~ "\t* Proprietary software (such as Acrobat® Reader®, RealPlayer®, " #~ "Flash™, etc.)." #~ msgstr "" #~ "\t* Phần mềm độc quyền (như là Acrobat® Reader®, RealPlayer®, " #~ "Flash™, ...)." #~ msgid "" #~ "You will not have access to the services included in the other " #~ "Mandriva products either." #~ msgstr "" #~ "Bạn cũng sẽ không truy cập được vào các dịch vụ có trong các sản " #~ "phẩm khác của Mandriva." #~ msgid "Discovery, Your First Linux Desktop" #~ msgstr "Discovery, Linux Desktop đầu tiên của bạn" #~ msgid "You are now installing Mandriva Linux Discovery." #~ msgstr "Bây giờ bạn đang cài đặt Mandriva Linux Discovery." #~ msgid "" #~ "Discovery is the easiest and most user-friendly Linux " #~ "distribution. It includes a hand-picked selection of premium software for office, multimedia and Internet activities. Its menu is task-" #~ "oriented, with a single application per task." #~ msgstr "" #~ "Discovery là một phân phối Linux dễ dùngthân thiện người " #~ "dùng nhất. Nó bao gồm tập hợp tùy chọn phần mềm tốt cho các " #~ "hoạt động văn phòng, đa phương tiện và Internet. Menu của nó có tính " #~ "hướng tác vụ, với ứng dụng đơn cho từng tác vụ." #~ msgid "PowerPack, The Ultimate Linux Desktop" #~ msgstr "PowerPack, Linux Desktop tốt nhất" #~ msgid "You are now installing Mandriva Linux PowerPack." #~ msgstr "Bây giờ bạn cài đặt Mandriva Linux PowerPack." #~ msgid "" #~ "PowerPack is Mandriva's premier Linux desktop product. PowerPack " #~ "includes thousands of applications - everything from the most " #~ "popular to the most advanced." #~ msgstr "" #~ "PowerPack là một sản phẩm Linux desktop tốt của Mandriva. " #~ "PowerPack bao gồm hàng ngàn ứng dụng - mọi thứ đều là phổ biến và " #~ "tân tiến nhất." #~ msgid "PowerPack+, The Linux Solution for Desktops and Servers" #~ msgstr "PowerPack+, giải pháp Linux cho Desktop và Server" #~ msgid "You are now installing Mandriva Linux PowerPack+." #~ msgstr "Bây giờ bạn cài đặt Mandriva Linux PowerPack+." #~ msgid "" #~ "PowerPack+ is a full-featured Linux solution for small to medium-" #~ "sized networks. PowerPack+ includes thousands of desktop " #~ "applications and a comprehensive selection of world-class server " #~ "applications." #~ msgstr "" #~ "PowerPack+ là một giải pháp Linux hoàn chỉnh cho mạng nhỏ " #~ "và vừa. PowerPack+ bao gồm hàng ngàn ứng dụng desktop và tập hợp " #~ "đầy đủ các ứng dụng máy chủ nổi tiếng." #~ msgid "Mandriva Products" #~ msgstr "Sản Phẩm Của Mandriva" #~ msgid "" #~ "Mandriva has developed a wide range of Mandriva Linux " #~ "products." #~ msgstr "" #~ "Mandriva phát triển hàng loạt sản phẩm cho Mandriva Linux." #~ msgid "The Mandriva Linux products are:" #~ msgstr "Sản phẩm Mandriva Linux là:" #~ msgid "\t* Discovery, Your First Linux Desktop." #~ msgstr "\t* Discovery, Linux Desktop đầu tiên của bạn." #~ msgid "\t* PowerPack, The Ultimate Linux Desktop." #~ msgstr "\t* PowerPack, Linux Desktop tốt nhất." #~ msgid "\t* PowerPack+, The Linux Solution for Desktops and Servers." #~ msgstr "\t* PowerPack+, giải pháp cho Desktop và Server." #~ msgid "" #~ "\t* Mandriva Linux for x86-64, The Mandriva Linux solution for " #~ "making the most of your 64-bit processor." #~ msgstr "" #~ "\t* Mandriva Linux cho x86-64, giải pháp cho hầu hết các bộ vi xử " #~ "lý 64-bit" #~ msgid "Mandriva Products (Nomad Products)" #~ msgstr "Sản phẩm của Mandriva (di động)" #~ msgid "" #~ "Mandriva has developed two products that allow you to use Mandriva Linux " #~ "on any computer and without any need to actually install it:" #~ msgstr "" #~ "Mandriva phát triển hai sản phẩm cho phép bạn sửdụng Mandriva Linux trên " #~ "bất kỳ máy tính nào mà không cần phải cài đặt:" #~ msgid "" #~ "\t* Move, a Mandriva Linux distribution that runs entirely from a " #~ "bootable CD-ROM." #~ msgstr "" #~ "\t* Move, phiên bản Mandriva Linux chạy hoàn toàn trên đĩa CD khởi " #~ "động được." #~ msgid "" #~ "\t* GlobeTrotter, a Mandriva Linux distribution pre-installed on " #~ "the ultra-compact “LaCie Mobile Hard Drive”." #~ msgstr "" #~ "\t* GlobeTrotter, một phân phối cài đặt sẵn trên ultra-compact " #~ "“LaCie Mobile Hard Drive”." #~ msgid "Mandriva Products (Professional Solutions)" #~ msgstr "Sản phẩm của Mandriva (chuyên nghiệp)" #~ msgid "" #~ "Below are the Mandriva products designed to meet the professional " #~ "needs:" #~ msgstr "" #~ "Dưới đây là các sản phẩm của Mandriva được thiết kế cho nhu cầu chuyên " #~ "nghiệp:" #~ msgid "" #~ "\t* Corporate Desktop, The Mandriva Linux Desktop for Businesses." #~ msgstr "" #~ "\t* Corporate Desktop, Mandriva Linux Desktop cho doanh nghiệp." #~ msgid "\t* Corporate Server, The Mandriva Linux Server Solution." #~ msgstr "\t* Corporate Server, Giải pháp máy chủ của Mandriva Linux." #~ msgid "" #~ "\t* Multi-Network Firewall, The Mandriva Linux Security Solution." #~ msgstr "" #~ "\t* Multi-Network Firewall, giải pháp bảo mật của Mandriva Linux." #~ msgid "The KDE Choice" #~ msgstr "Lựa chọn KDE" #~ msgid "" #~ "With your Discovery, you will be introduced to KDE, the most " #~ "advanced and user-friendly graphical desktop environment available." #~ msgstr "" #~ "Với Discovery, bạn sẽ được giới thiệu về KDE, một môi trường đồ " #~ "họa tiên tiến và thân thiện người dùng." #~ msgid "" #~ "KDE will make your first steps with Linux so easy that you " #~ "will not ever think of running another operating system!" #~ msgstr "" #~ "KDE tạo cho bạn có bước khởi đầu với linux một cách dễ dàng " #~ "và sẽ không phải nghĩ đến việc sử dụng thêm hệ điều hành nào khác nữa! " #~ msgid "" #~ "KDE also includes a lot of well integrated applications such as " #~ "Konqueror, the web browser and Kontact, the personal information manager." #~ msgstr "" #~ "KDE cũng có nhiều ứng dụng tích hợp tốt như là Konqueror, một " #~ "trình duyệt web và Kontact, một trình quản lý thông tin cá nhân." #~ msgid "Choose your Favorite Desktop Environment" #~ msgstr "Chọn môi trường desktop ưa thích cho bạn!" #~ msgid "" #~ "With PowerPack, you will have the choice of the graphical desktop " #~ "environment. Mandriva has chosen KDE as the default one." #~ msgstr "" #~ "Với PowerPack, bạn có nhiều lựa chọn cho môi trường desktop đồ họa. Mandriva chọn KDE làm mặc định." #~ msgid "" #~ "KDE is one of the most advanced and user-friendly graphical " #~ "desktop environment available. It includes a lot of integrated " #~ "applications." #~ msgstr "" #~ "KDE là môi trường desktop đồ họa tân tiếnthân thiện " #~ "nhất. Nó bao gồm nhiều ứng dụng tích hợp." #~ msgid "" #~ "But we advise you to try all available ones (including GNOME, " #~ "IceWM, etc.) and pick your favorite." #~ msgstr "" #~ "Bạn cũng nên chạy thử các desktop khác như GNOME, IceWM, v." #~ "v... và chọn cái bạn thích. " #~ msgid "" #~ "With PowerPack+, you will have the choice of the graphical desktop " #~ "environment. Mandriva has chosen KDE as the default one." #~ msgstr "" #~ "Với PowerPack+, bạn sẽ có lựa chọn cho môi trường desktop đồ họa. " #~ "Mandriva đã chọn KDE làm mặc định." #~ msgid "OpenOffice.org" #~ msgstr "OpenOffice.org" #~ msgid "With Discovery, you will discover OpenOffice.org." #~ msgstr "Bằng Discovery, bạn sẽ khám phá OpenOffice.org." #~ msgid "" #~ "It is a full-featured office suite that includes word processor, " #~ "spreadsheet, presentation and drawing applications." #~ msgstr "" #~ "Đây là bộ công cụ văn phòng hoàn chỉnh gồm có word processor, " #~ "spreadsheet, presentation và drawing." #~ msgid "" #~ "OpenOffice.org can read and write most types of Microsoft® Office " #~ "documents such as Word, Excel and PowerPoint® files." #~ msgstr "" #~ "OpenOffice.org có thể đọc và soạn thảo mọi định dạng tập tin của " #~ "Microsoft® Office như là Word, Excel và PowerPoint® ." #~ msgid "Kontact" #~ msgstr "Kontact" #~ msgid "" #~ "Discovery includes Kontact, the new KDE groupware solution." #~ msgstr "Discovery có Kontact, giải pháp groupware của KDE." #~ msgid "" #~ "More than just a full-featured e-mail client, Kontact also " #~ "includes an address book, a calendar, plus a tool for " #~ "taking notes!" #~ msgstr "" #~ "Không chỉ là máy khách e-mail đầy đủ tính năng, Kontact còn có " #~ "sổ địa chỉ, lịch, và công cụ tạo ghi chép!" #~ msgid "" #~ "It is the easiest way to communicate with your contacts and to organize " #~ "your time." #~ msgstr "" #~ "Đây là cách dễ nhất để bạn giữ liên lạc với mọi người và sắp xếp thời " #~ "gian của bạn." #~ msgid "Surf the Internet" #~ msgstr "Lướt internet" #~ msgid "Discovery will give you access to every Internet resource:" #~ msgstr "Discovery cho phép bạn truy cập đến mọi tài nguyên Internet:" #~ msgid "\t* Browse the Web with Konqueror." #~ msgstr "\t* Duyệt Web bằng Konqueror." #~ msgid "\t* Chat online with your friends using Kopete." #~ msgstr "\t* Tán gẫu trực tuyến với bạn bè bằng Kopete." #~ msgid "\t* Transfer files with KBear." #~ msgstr "\t* Truyền tập tin bằng KBear." #~ msgid "\t* ..." #~ msgstr "\t* ..." #~ msgid "Enjoy our Multimedia Features" #~ msgstr "Thưởng thức các tính năng đa phương tiện" #~ msgid "Discovery will also make multimedia very easy for you:" #~ msgstr "" #~ "Discovery cũng làm cho tính năng đa phương tiện trở nên đơn giản:" #~ msgid "\t* Watch your favorite videos with Kaffeine." #~ msgstr "\t* Xem video bằng Kaffeine." #~ msgid "\t* Listen to your music files with amaroK." #~ msgstr "\t* Nghe tập tin nhạc bằng amaroK." #~ msgid "\t* Edit and create images with the GIMP." #~ msgstr "\t* Hiệu chỉnh và tạo ảnh bằng GIMP." #~ msgid "Enjoy the Wide Range of Applications" #~ msgstr "Thưởng thức nhiều ứng dụng" #~ msgid "" #~ "In the Mandriva Linux menu you will find easy-to-use applications " #~ "for all of your tasks:" #~ msgstr "" #~ "Trên menu của Mandriva Linux, bạn sẽ thấy các ứng dụng dễ dùng cho " #~ "mọi tác vụ:" #~ msgid "" #~ "\t* Create, edit and share office documents with OpenOffice.org." #~ msgstr "" #~ "\t* Tạo, hiệu chỉnh và chia sẻ tài liệu văn phòng bằng OpenOffice.org." #~ msgid "" #~ "\t* Manage your personal data with the integrated personal information " #~ "suites Kontact and Evolution." #~ msgstr "" #~ "\t* Quản lý dữ liệu cá nhân của bạn bằng bộ ứng dụng thông tin cá nhân " #~ "tích hợp KontactEvolution." #~ msgid "\t* Browse the web with Mozilla and Konqueror." #~ msgstr "\t* Duyệt web bằng MozillaKonqueror." #~ msgid "\t* Participate in online chat with Kopete." #~ msgstr "\t* Chat trực tuyến bằng Kopete" #~ msgid "" #~ "\t* Listen to your audio CDs and music files, watch your " #~ "videos." #~ msgstr "\t* Nghe audio CDtập tin nhạc, xem video." #~ msgid "\t* Edit and create images with the GIMP." #~ msgstr "\t* Hiệu chỉnh ảnh và hình chụp bằng The Gimp" #~ msgid "Development Environments" #~ msgstr "Các môi trường phát triển" #~ msgid "" #~ "PowerPack gives you the best tools to develop your own " #~ "applications." #~ msgstr "" #~ "PowerPack cung cấp những công cụ tốt nhất để phát triển các ứng " #~ "dụng riêng của bạn." #~ msgid "" #~ "You will enjoy the powerful, integrated development environment from KDE, " #~ "KDevelop, which will let you program in a lot of languages." #~ msgstr "" #~ "Bạn sẽ được tận hưởng một môi trường phát triển tích hợp mạnh mẽ của KDE " #~ "KDevelop, chương trình cho phép bạn phát triển bằng nhiều ngôn ngữ." #~ msgid "" #~ "PowerPack also ships with GCC, the leading Linux compiler and " #~ "GDB, the associated debugger." #~ msgstr "" #~ "PowerPack cũng có GCC, một trình biên dịch Linux hàng đầu và kèm " #~ "theo là GDB, một trình gỡ rối." #~ msgid "Development Editors" #~ msgstr "Trình soạn thảo lập trình" #~ msgid "PowerPack will let you choose between those popular editors:" #~ msgstr "" #~ "PowerPack cho phép bạn chọn dùng trong số các trình soạn thảo phổ " #~ "biến:" #~ msgid "\t* Emacs: a customizable and real time display editor." #~ msgstr "" #~ "\t* Emacs: một trình soạn thảo hiển thị theo thời gian thực và khả " #~ "năng tuỳ biến cao." #~ msgid "" #~ "\t* XEmacs: another open source text editor and application " #~ "development system." #~ msgstr "" #~ "\t* XEmacs: một trình soạn thảo nguồn mở và hệ thống phát triển " #~ "ứng dụng." #~ msgid "" #~ "\t* Vim: an advanced text editor with more features than standard " #~ "Vi." #~ msgstr "" #~ "\t* Vim: một trình soạn thảo nâng cao có nhiều tính năng hơn Vi." #~ msgid "Development Languages" #~ msgstr "Ngôn ngữ lập trình" #~ msgid "" #~ "With all these powerful tools, you will be able to write " #~ "applications in dozens of programming languages:" #~ msgstr "" #~ "Với toàn bộ công cụ mạnh này, bạn có thể viết các chương trình " #~ "bằng hàng tá ngôn ngữ lập trình:" #~ msgid "\t* The famous C language." #~ msgstr "\t* Ngôn ngữ lập trình nổi tiếng." #~ msgid "\t* Object oriented languages:" #~ msgstr "\t* Ngôn ngữ hướng đối tượng:" #~ msgid "\t\t* C++" #~ msgstr "\t\t* C++" #~ msgid "\t\t* Java™" #~ msgstr "\t\t* Java™" #~ msgid "\t* Scripting languages:" #~ msgstr "\t* Ngôn ngữ scripting:" #~ msgid "\t\t* Perl" #~ msgstr "\t\t* Perl" #~ msgid "\t\t* Python" #~ msgstr "\t\t* Python" #~ msgid "\t* And many more." #~ msgstr "\t* Và các chương trình khác." #~ msgid "Development Tools" #~ msgstr "Công cụ phát triển" #~ msgid "" #~ "With the powerful integrated development environment KDevelop and " #~ "the leading Linux compiler GCC, you will be able to create " #~ "applications in many different languages (C, C++, Java™, Perl, " #~ "Python, etc.)." #~ msgstr "" #~ "Với môi trường phát triển tích hợp mạnh KDevelop và trình biên " #~ "dịch linux hàng đầu GCC, bạn có thể tạo các ứng dụng bằng nhiều " #~ "ngôn ngữ khác nhau (C, C++, Java™, Perl, Python, etc.)." #~ msgid "Groupware Server" #~ msgstr "Máy Chủ Groupware" #~ msgid "" #~ "PowerPack+ will give you access to Kolab, a full-featured " #~ "groupware server which will, thanks to the client Kontact, " #~ "allow you to:" #~ msgstr "" #~ "PowerPack+ cho phép bạn truy cập đến Kolab, một groupware " #~ "server có tính năng hoàn chỉnh, nhờ có máy khách Kontact, để " #~ "cho bạn có thể:" #~ msgid "\t* Send and receive your e-mails." #~ msgstr "\t* Gửi và nhận email." #~ msgid "\t* Share your agendas and your address books." #~ msgstr "\t* Chia sẻ lịch làm việcsổ địa chỉ của bạn." #~ msgid "\t* Manage your memos and task lists." #~ msgstr "\t* Quản lý ghi nhớdanh mục công việc." #~ msgid "Servers" #~ msgstr "Máy chủ" #~ msgid "" #~ "Empower your business network with premier server solutions " #~ "including:" #~ msgstr "" #~ "Cấp quyền hợp pháp cho mạng làm việc của bạn với các giải pháp máy chủ " #~ "cao cấp bao gồm:" #~ msgid "" #~ "\t* Samba: File and print services for Microsoft® Windows® clients." #~ msgstr "" #~ "\t* Samba: Dịch vụ tập tin và in ấn cho máy khách MS-Windows." #~ msgid "\t* Apache: The most widely used web server." #~ msgstr "\t* Apache: Máy chủ web phổ biến nhất." #~ msgid "" #~ "\t* MySQL and PostgreSQL: The world's most popular open " #~ "source databases." #~ msgstr "" #~ "\t* MySQLPostgreSQL: cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên " #~ "thế giới." #~ msgid "" #~ "\t* CVS: Concurrent Versions System, the dominant open source " #~ "network-transparent version control system." #~ msgstr "" #~ "\t* CVS: Concurrent Versions System, hệ thống quản lý phiên bản " #~ "qua mạng nổi trội của thế giới nguồn mở." #~ msgid "" #~ "\t* ProFTPD: The highly configurable GPL-licensed FTP server " #~ "software." #~ msgstr "" #~ "\t* ProFTPD: phần mềm máy chủ FTP dễ cấu hình và theo giấy phép " #~ "GPL." #~ msgid "" #~ "\t* Postfix and Sendmail: The popular and powerful mail " #~ "servers." #~ msgstr "" #~ "\t* PostfixSendmail: máy chủ thư phổ biến và mạnh mẽ." #~ msgid "Mandriva Linux Control Center" #~ msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linuxlinux" #~ msgid "" #~ "The Mandriva Linux Control Center is an essential collection of " #~ "Mandriva Linux-specific utilities designed to simplify the configuration " #~ "of your computer." #~ msgstr "" #~ "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux là một tập hợp các tiện ích " #~ "riêng của Mandriva Linux-được thiết kế nhằm đơn giản hoá việc cấu hình " #~ "máy tính của bạn." #~ msgid "" #~ "You will immediately appreciate this collection of more than 60 " #~ "handy utilities for easily configuring your system: hardware " #~ "devices, mount points, network and Internet, security level of your " #~ "computer, etc." #~ msgstr "" #~ "Bạn sẽ đánh giá cao tập hợp với hơn 60 tiện ích tiện lợi giúp bạn " #~ "dễ dàng cấu hình hệ thống: thiết bị phần cứng, các điểm gắn kết " #~ "(mount point), mạng và Internet, mức bảo mật của máy tính, v.v..." #~ msgid "The Open Source Model" #~ msgstr "The Open Source Model" #~ msgid "" #~ "Like all computer programming, open source software requires time and " #~ "people for development. In order to respect the open source " #~ "philosophy, Mandriva sells added value products and services to keep " #~ "improving Mandriva Linux. If you want to support the open source " #~ "philosophy and the development of Mandriva Linux, please " #~ "consider buying one of our products or services!" #~ msgstr "" #~ "Giống như mọi chương trình điện toán khác, phần mềm nguồn mở cần có " #~ "thời gian và con người để phát triển. Tuân thủ triết lý nguồn mở, " #~ "Mandriva bán các sản phẩm và dịch vụ giá trị gia tăng để phất triển " #~ "Mandriva Linux. Nếu bạn muốn hỗ trợ triết lý nguồn mở và phát " #~ "triển Mandriva Linux, hãy mua một sản phẩm hay dịch vụ của hãng!" #~ msgid "Online Store" #~ msgstr "Online Store" #~ msgid "" #~ "To learn more about Mandriva products and services, you can visit our " #~ "e-commerce platform." #~ msgstr "" #~ "Để biết thêm về sản phẩm và dịch vụ của Mandriva, bạn có thể thăm e-" #~ "commerce platform." #~ msgid "" #~ "There you can find all our products, services and third-party products." #~ msgstr "" #~ "Tại đó bạn có thể tìm thấy toàn bộ các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi " #~ "và của hãng thứ ba. " #~ msgid "" #~ "This platform has just been redesigned to improve its efficiency " #~ "and usability." #~ msgstr "" #~ "Platform này đã được thiết kế lại nhằm tăng tính hiệu quả và tính " #~ "khả dụng." #~ msgid "Stop by today at store.mandriva.com!" #~ msgstr "Hãy tới thăm store.mandriva.com" #~ msgid "Mandriva Club" #~ msgstr "Mandriva Club" #~ msgid "" #~ "Mandriva Club is the perfect companion to your Mandriva " #~ "Linux product.." #~ msgstr "" #~ "Mandriva Club là một nơi tuyệt vời cho bạn sử dụng Mandriva " #~ "Linux..." #~ msgid "" #~ "Take advantage of valuable benefits by joining Mandriva Club, such " #~ "as:" #~ msgstr "" #~ "Hãy nắm lợi thế từ các lợi ích có giá trị bằng việc tham gia " #~ "Mandriva Club, như:" #~ msgid "" #~ "\t* Special discounts on products and services of our online store " #~ "store.mandriva.com." #~ msgstr "" #~ "\t* Giảm giá đặc biệt cho các sản phẩm và dịch vụ tại cửa hàng " #~ "trực tuyến của hãng store.mandriva.com." #~ msgid "" #~ "\t* Access to commercial applications (for example to NVIDIA® or " #~ "ATI™ drivers)." #~ msgstr "" #~ "\t* Truy cập đến các ứng dụng thương mại (ví dụ là NVIDIA® hay " #~ "ATI™ drivers)." #~ msgid "\t* Participation in Mandriva Linux user forums." #~ msgstr "\t* Tham gia Mandriva Linux user forums." #~ msgid "" #~ "\t* Early and privileged access, before public release, to " #~ "Mandriva Linux ISO images." #~ msgstr "" #~ "\t* Truy cập đặc quyền và sớm, trước khi phát hành công cộng, đến " #~ "các Mandriva Linux ISO image." #~ msgid "Mandriva Online" #~ msgstr "Mandriva Online" #~ msgid "" #~ "Mandriva Online is a new premium service that Mandriva is proud to " #~ "offer its customers!" #~ msgstr "" #~ "Mandriva Online là một dịch vụ mới cao cấp mà Mandriva tự hào giới " #~ "thiệu cho người dùng của hãng!" #~ msgid "" #~ "Mandriva Online provides a wide range of valuable services for easily " #~ "updating your Mandriva Linux systems:" #~ msgstr "" #~ "Mandriva Online cung cấp hàng loạt các dịch vụ giá trị để dễ dàng cập " #~ "nhật hệ thống Mandriva Linux của bạn:" #~ msgid "\t* Perfect system security (automated software updates)." #~ msgstr "\t* Bảo mật hệ thống hoàn hảo (tự động cập nhật phần mềm)." #~ msgid "" #~ "\t* Notification of updates (by e-mail or by an applet on the " #~ "desktop)." #~ msgstr "" #~ "\t* Thông báo cập nhật (bằng e-mail hay bằng một applet trên " #~ "desktop)." #~ msgid "\t* Flexible scheduled updates." #~ msgstr "\t* Cập nhật theo lịch mềm dẻo." #~ msgid "" #~ "\t* Management of all your Mandriva Linux systems with one account." #~ msgstr "" #~ "\t* Quản lý toàn bộhệ thống Mandriva Linux bằng một tài khoản." #~ msgid "Mandriva Expert" #~ msgstr "Mandriva Expert" #~ msgid "" #~ "Do you require assistance? Meet Mandriva's technical experts on " #~ "our technical support platform www.mandrivaexpert.com." #~ msgstr "" #~ "Bạn yêu cầu sự trợ giúp? Gặp gỡ các chuyên gia kỹ thuật của " #~ "Mandriva trên site hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi: www." #~ "mandrivaexpert.com." #~ msgid "" #~ "Thanks to the help of qualified Mandriva Linux experts, you will " #~ "save a lot of time." #~ msgstr "" #~ "Nhờ sự trợ giúp của các chuyên gia Mandriva Linux, bạn sẽ tiết " #~ "kiệm được rất nhiều thời gian." #~ msgid "" #~ "For any question related to Mandriva Linux, you have the possibility to " #~ "purchase support incidents at store.mandriva.com." #~ msgstr "" #~ "Để nhận mọi trả lời về Mandriva Linux, bạn có khả năng mua phí hỗ trợ " #~ "tại store.mandriva.com." #~ msgid "ESSID" #~ msgstr "ESSID" #~ msgid "Key" #~ msgstr "Khoá" #~ msgid "Network:" #~ msgstr "Mạng:" #~ msgid "IP:" #~ msgstr "IP:" #~ msgid "Mode:" #~ msgstr "Chế độ:" #~ msgid "Encryption:" #~ msgstr "Mã hóa bảo mật:" #~ msgid "Signal:" #~ msgstr "Tín hiệu:" #~ msgid "Roaming" #~ msgstr "Roaming" #~ msgid "Roaming: %s" #~ msgstr "Roaming: %s" #~ msgid "Scan interval (sec): " #~ msgstr "Quãng thời gian quét (giây): " #~ msgid "Set" #~ msgstr "Đặt" #~ msgid "Known Networks (Drag up/down or edit)" #~ msgstr "Mạng hiện có (Kéo lên/xuống hoặc hiệu chỉnh)" #~ msgid "Available Networks" #~ msgstr "Mạng hiện có" #~ msgid "Rescan" #~ msgstr "Quét lại" #~ msgid "Status" #~ msgstr "Trạng thái" #~ msgid "Disconnect" #~ msgstr "Ngắt kết nối" #~ msgid "" #~ "x coordinate of text box\n" #~ "in number of characters" #~ msgstr "" #~ "x coordinate của hộp văn bản (text box)\n" #~ "trong số hiệu của ký tự" #~ msgid "" #~ "y coordinate of text box\n" #~ "in number of characters" #~ msgstr "" #~ "y coordinate của hộp văn bản (text box)\n" #~ "trong số hiệu của ký tự" #~ msgid "text width" #~ msgstr "độ rộng văn bản" #~ msgid "Choose progress bar color" #~ msgstr "Chọn màu thanh tiến trình" #~ msgid "ProgressBar color selection" #~ msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" #~ msgid "Connect to the Internet" #~ msgstr "Kết nối vào Internet" #~ msgid "" #~ "The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" #~ "Some connections use PPTP, a few use DHCP.\n" #~ "If you do not know, choose 'use PPPoE'" #~ msgstr "" #~ "Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" #~ "Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" #~ "Nếu bạn không rõ, hãy chọn 'dùng PPPOE'" #~ msgid "Do not print any test page" #~ msgstr "Không in thử ra giấy" #~ msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" #~ msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" #~ msgid "Found printer on %s..." #~ msgstr "Tím thấy máy in trên %s..." #~ msgid "Useless without Terminal Server" #~ msgstr "Trừ khi không có Terminal Server" #~ msgid "" #~ "Please select default client type.\n" #~ " 'Thin' clients run everything off the server's CPU/RAM, using the " #~ "client display.\n" #~ " 'Fat' clients use their own CPU/RAM but the server's filesystem." #~ msgstr "" #~ "Hãy chọn kiểu máy khách (client) mặc định.\n" #~ " 'Thin' clients chạy mọi thứ trên CPU/RAM của máy chủ, dùng client " #~ "display.\n" #~ " 'Fat' clients dùng CPU/RAM của chính nó nhưng kại sử dụng filesystem " #~ "của máy chủ." #~ msgid "dhcpd Config..." #~ msgstr "Cấu hình DHCPd..." #~ msgid "" #~ "package 'ImageMagick' is required to be able to complete configuration.\n" #~ "Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit" #~ msgstr "" #~ "yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n" #~ "Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra" #, fuzzy #~ msgid "Unable to select wireless network: %s" #~ msgstr "Quản lý mạng không dây" #~ msgid "Interactive intrusion detection" #~ msgstr "Phát hiện xâm nhập tương tác" #~ msgid "Active Firewall: intrusion detected" #~ msgstr "Tường lửa hoạt động: phát hiện có đột nhập" #~ msgid "Do you want to blacklist the attacker?" #~ msgstr "Bạn muốn bỏ kẻ tấn công vào danh sách đen không?" #~ msgid "Grub" #~ msgstr "Grub" #~ msgid "Local Network adress" #~ msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" #~ msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." #~ msgstr "" #~ "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các máy chủ..." #~ msgid "drakfloppy" #~ msgstr "drakfloppy" #~ msgid "Boot disk creation" #~ msgstr "Tạo đĩa khởi động" #~ msgid "General" #~ msgstr "Tổng quát" #~ msgid "Kernel version" #~ msgstr "Phiên bản kernel" #~ msgid "Preferences" #~ msgstr "Tùy thích" #~ msgid "Advanced preferences" #~ msgstr "Tùy thích nâng cao" #~ msgid "Size" #~ msgstr "Cỡ" #~ msgid "Mkinitrd optional arguments" #~ msgstr "Đối số không bắt buộc của mkinitrd" #~ msgid "force" #~ msgstr "cưỡng chế" #~ msgid "omit raid modules" #~ msgstr "bỏ các mo-đun raid" #~ msgid "if needed" #~ msgstr "Nếu cần thiết" #~ msgid "omit scsi modules" #~ msgstr "bỏ các mo-đun scsi" #~ msgid "Add a module" #~ msgstr "Thêm 1 module" #~ msgid "Remove a module" #~ msgstr "Gỡ bỏ 1 module" #~ msgid "Be sure a media is present for the device %s" #~ msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" #~ msgid "" #~ "There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" #~ "Please insert one." #~ msgstr "" #~ "Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" #~ "Hãy nạp vào." #~ msgid "Unable to fork: %s" #~ msgstr "Không thể fork: %s" #~ msgid "Floppy creation completed" #~ msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm" #~ msgid "The creation of the boot floppy has been successfully completed \n" #~ msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm khởi động \n" #~ msgid "" #~ "Unable to properly close mkbootdisk:\n" #~ "\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể đóng đúng quy cách mkbootdisk:\n" #~ "\n" #~ "%s" #~ msgid "You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s" #~ msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" #~ msgid "" #~ "You've selected a LVM Logical Volume as root (/).\n" #~ "The bootloader is not able to handle this without a /boot partition.\n" #~ "Please be sure to add a /boot partition" #~ msgstr "" #~ "Phân vùng LVM Logical Volume được chọn là root (/).\n" #~ "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" #~ "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" #~ msgid "" #~ "You may not be able to install lilo (since lilo does not handle a LV on " #~ "multiple PVs)" #~ msgstr "" #~ "Có thể không có khả năng cài đặt lilo (vì lilo không xử lý LV trên " #~ "multiple PVs)" #~ msgid "use PPPoE" #~ msgstr "dùng PPPoE" #~ msgid "use PPTP" #~ msgstr "dùng PPTP" #~ msgid "use DHCP" #~ msgstr "dùng DHCP" #~ msgid "Alcatel Speedtouch USB" #~ msgstr "Alcatel Speedtouch USB" #~ msgid " - detected" #~ msgstr " - dò tìm được" #~ msgid "Sagem (using PPPoA) USB" #~ msgstr "Sagem (dùng PPPoA) USB" #~ msgid "Sagem (using DHCP) USB" #~ msgstr "Sagem (dùng DHCP) USB" #~ msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" #~ msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." #~ msgid "" #~ "This should be the return address that you want the backup results sent " #~ "from. Default is drakbakup." #~ msgstr "" #~ "Việc này dùng để sao lưu các kết quả gửi đi từ địa chỉ phản hồi. Mặc định " #~ "là drakbakup." #~ msgid "" #~ "Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " #~ "network" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng " #~ "mạng" #~ msgid "PXE Server Configuration" #~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ PXE" #~ msgid "Installation Server Configuration" #~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Cài Đặt" #~ msgid "" #~ "You are about to configure your computer to install a PXE server as a " #~ "DHCP server\n" #~ "and a TFTP server to build an installation server.\n" #~ "With that feature, other computers on your local network will be " #~ "installable using this computer as source.\n" #~ "\n" #~ "Make sure you have configured your Network/Internet access using " #~ "drakconnect before going any further.\n" #~ "\n" #~ "Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " #~ "(LAN)." #~ msgstr "" #~ "Bạn sắp cấu hình cho máy tính để cài đặt máy chủ PXE làm máy chủ DHCP\n" #~ "và máy chủ TFTP để xâu dựng một máy chủ cài đặt.\n" #~ "Với chức năng này, những máy tính khác trên mạng cục bộ của bạn sẽ có thể " #~ "được cài đặt từ máy này\n" #~ "\n" #~ "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect " #~ "trước đó.\n" #~ "\n" #~ "Lưu ý: bạn cần chỉ ra bộ điều hợp mạng để thiết lập mạng cục bộ (LAN)." #~ msgid "No network adapter on your system!" #~ msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" #~ msgid "Choose the network interface" #~ msgstr "Chọn giao diện mạng" #~ msgid "" #~ "Please choose which network interface will be used for the dhcp server." #~ msgstr "Hãy chọn giao diện mạng nào sẽ dùng cho máy chủ DHCP." #~ msgid "Interface %s (on network %s)" #~ msgstr "Giao diện %s (trên mạng %s)" #~ msgid "" #~ "The DHCP server will allow other computer to boot using PXE in the given " #~ "range of address.\n" #~ "\n" #~ "The network address is %s using a netmask of %s.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Máy chủ DHCP sẽ cho phép máy tính khác khởi động bằng PXE trong dãy địa " #~ "chỉ được cho.\n" #~ "\n" #~ "Địa chỉ mạng %s đang dùng một netmask của %s.\n" #~ "\n" #~ msgid "The DHCP start ip" #~ msgstr "The DHCP start ip" #~ msgid "The DHCP end ip" #~ msgstr "The DHCP end ip" #~ msgid "" #~ "Please indicate where the installation image will be available.\n" #~ "\n" #~ "If you do not have an existing directory, please copy the CD or DVD " #~ "contents.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Hãy chỉ ra nơi có ảnh cài đặt.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn không có thư mục tồn tại, hãy sao chép nội dung CD hay DVD.\n" #~ "\n" #~ msgid "Installation image directory" #~ msgstr "Thư mục ảnh cài đặt" #~ msgid "No image found" #~ msgstr "Không tìm thấy ảnh" #~ msgid "" #~ "No CD or DVD image found, please copy the installation program and rpm " #~ "files." #~ msgstr "" #~ "Không thấy ảnh CD hay DVD, hãy sao chép chương trình cài đặt và các tập " #~ "tin rpm." #~ msgid "" #~ "Please indicate where the auto_install.cfg file is located.\n" #~ "\n" #~ "Leave it blank if you do not want to set up automatic installation mode.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Hãy chỉ ra nơi đặt tập tin auto_install.cfg.\n" #~ "\n" #~ "Để nó trống nếu bạn không muốn thiết lập chế độ cài đặt tự động.\n" #~ "\n" #~ msgid "Location of auto_install.cfg file" #~ msgstr "Vị trí của tập tin auto_install.cfg" #~ msgid "Do it later" #~ msgstr "Thực hiện sau" #~ msgid "MdkKDM (Mandriva Linux Display Manager)" #~ msgstr "MdkKDM (Trình quản lý hiển thị Mandriva Linux)" #~ msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" #~ msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" #~ msgid "Enabling servers..." #~ msgstr "đang cho các server hoạt động..." #~ msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" #~ msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" #~ msgid "Interface %s (using module %s)" #~ msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" #~ msgid "Interface %s" #~ msgstr "Giao diện %s" #~ msgid "Network interface already configured" #~ msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" #~ msgid "" #~ "Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" #~ "\n" #~ "Do you want an automatic re-configuration?\n" #~ "\n" #~ "You can do it manually but you need to know what you're doing." #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n" #~ "\n" #~ "Có thể thực hiện thủ công nếu bạn biết rõ cách làm." #~ msgid "No (experts only)" #~ msgstr "Không (chỉ cho chuyên gia)" #~ msgid "Show current interface configuration" #~ msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" #~ msgid "Current interface configuration" #~ msgstr "Cấu hình giao diện hiện thời" #~ msgid "" #~ "Current configuration of `%s':\n" #~ "\n" #~ "Network: %s\n" #~ "IP address: %s\n" #~ "IP attribution: %s\n" #~ "Driver: %s" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình hiệnthời của `%s':\n" #~ "\n" #~ "Mạng: %s\n" #~ "Địa chỉ IP: %s\n" #~ "Quy kết IP: %s\n" #~ "Driver: %s" #~ msgid "" #~ "I can keep your current configuration and assume you already set up a " #~ "DHCP server; in that case please verify I correctly read the Network that " #~ "you use for your local network; I will not reconfigure it and I will not " #~ "touch your DHCP server configuration.\n" #~ "\n" #~ "The default DNS entry is the Caching Nameserver configured on the " #~ "firewall. You can replace that with your ISP DNS IP, for example.\n" #~ "\t\t \n" #~ "Otherwise, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP " #~ "server for you.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng máy chủ DHCP đã được thiết lập " #~ "rồi. Trong trường hợp đó, hãy xác minh là mạng làm việc bạn đang dùng cho " #~ "mạng cục bộ được đọc chính xác. Chương trình sẽ không cấu hình lại và " #~ "cũng không đụng đến cấu hình máy chủ DHCP.\n" #~ "\n" #~ "Mục nhập DNS mặc định là việc Cach Máy Chủ Tên đã cấu hình trên tường " #~ "lửa. Ví dụ bạn có thể thay thế nó bằng IP của DNS do ISP của bạn cấp.\n" #~ "\t\t \n" #~ "Nếu không thì chương trình có thể cấu hình lại giao diện của bạn và cấu " #~ "hình lại một máy chủ DHCP cho bạn.\n" #~ "\n" #~ msgid "(This) DHCP Server IP" #~ msgstr "IP của server DHCP (này)" #~ msgid "Re-configure interface and DHCP server" #~ msgstr "Cấu hình lại giao diện và máy chủ DHCP" #~ msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." #~ msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." #~ msgid "Number of logical extents: %d" #~ msgstr "Số phần mở rộng logic: %d " #~ msgid "" #~ "WARNING: this device has been previously configured to connect to the " #~ "Internet.\n" #~ "Modifying the fields below will override this configuration.\n" #~ "Do you really want to reconfigure this device?" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình để kết nối Internet.\n" #~ "Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này.\n" #~ "Bạn muốn cấu hình lại không?" #~ msgid "" #~ " - Create etherboot floppies/CDs:\n" #~ " \tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " #~ "or a boot floppy\n" #~ " \tor CD to initiate the boot sequence. drakTermServ will help " #~ "generate these\n" #~ " \timages, based on the NIC in the client machine.\n" #~ " \t\t\n" #~ " \tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " #~ "manually:\n" #~ " \t\t\n" #~ " \tcat /usr/lib/etherboot/floppyload.bin \\\n" #~ " \t\t/usr/share/etherboot/start16.bin \\\t\t\t\n" #~ " \t\t/usr/lib/etherboot/zimg/3c509.zimg > /dev/fd0" #~ msgstr "" #~ " - Tạo đĩa mềm/CD cho etherboot:\n" #~ " \tMáy khách không ổ cứng cần hoặc là các ảnh ROM trên NIC, hay " #~ "một đĩa mềm\n" #~ " \tthay CD khởi động để khởi tạo chuỗi khởi động. drakTermServ " #~ "giúp tạo các ảnh\n" #~ " \tnày, dựa trên NIC trong máy khách.\n" #~ " \t\t\n" #~ " \tVí dụ cơ bản về việc tạo thủ công một đĩa mềm khởi động cho " #~ "3Com 3c509:\n" #~ " \t\t\n" #~ " \tcat /usr/lib/etherboot/floppyload.bin \\\n" #~ " \t\t/usr/share/etherboot/start16.bin \\\t\t\t\n" #~ " \t\t/usr/lib/etherboot/zimg/3c509.zimg > /dev/fd0" #~ msgid "Dynamic IP Address Pool:" #~ msgstr "Pool Địa Chỉ IP Động:" #~ msgid "hd" #~ msgstr "hd" #~ msgid "tape" #~ msgstr "băng Từ" #~ msgid "WebDAV remote site already in sync!" #~ msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" #~ msgid "WebDAV transfer failed!" #~ msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" #~ msgid "" #~ "Backup quota exceeded!\n" #~ "%d MB used vs %d MB allocated." #~ msgstr "" #~ "Quota sao lưu bị vượt quá!\n" #~ "Đã dùng %d MB so với %d MB được cấp." #~ msgid "" #~ "Maximum size\n" #~ " allowed for Drakbackup (MB)" #~ msgstr "" #~ "Kích thước tối đa\n" #~ "được phép cho Drakbackup (MB)" #~ msgid "\t-Network by webdav.\n" #~ msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" #~ msgid "first step creation" #~ msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" #~ msgid "choose image file" #~ msgstr "Chọn tập tin ảnh" #~ msgid "Configure bootsplash picture" #~ msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash" #~ msgid "the color of the progress bar" #~ msgstr "màu sắc của thanh tiến trình" #~ msgid "Preview" #~ msgstr "xem trước" #~ msgid "Choose color" #~ msgstr "chọn màu" #~ msgid "Make kernel message quiet by default" #~ msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" #~ msgid "Notice" #~ msgstr "Thông báo" #~ msgid "This theme does not yet have a bootsplash in %s!" #~ msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" #~ msgid "You must choose an image file first!" #~ msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" #~ msgid "Generating preview..." #~ msgstr "Đang tạo Xem Trước..." #~ msgid "%s BootSplash (%s) preview" #~ msgstr "Xem Trước Bootsplash %s (%s)"