diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 262 |
1 files changed, 131 insertions, 131 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 9131c0e5f..942a2a251 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,16 +7,16 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2011-03-28 15:17+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2011-04-17 14:17+0300\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"Language: \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Language: \n" -#: any.pm:248 any.pm:945 diskdrake/interactive.pm:648 +#: any.pm:253 any.pm:950 diskdrake/interactive.pm:648 #: diskdrake/interactive.pm:871 diskdrake/interactive.pm:931 #: diskdrake/interactive.pm:1033 diskdrake/interactive.pm:1263 #: diskdrake/interactive.pm:1315 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 @@ -25,12 +25,12 @@ msgstr "" msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: any.pm:248 +#: any.pm:253 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:259 +#: any.pm:264 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" @@ -46,12 +46,12 @@ msgstr "" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" -#: any.pm:270 +#: any.pm:275 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" -#: any.pm:276 +#: any.pm:281 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" @@ -69,7 +69,7 @@ msgstr "" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." -#: any.pm:316 +#: any.pm:321 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" @@ -84,268 +84,268 @@ msgstr "" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" -#: any.pm:327 +#: any.pm:332 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Installation" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:331 +#: any.pm:336 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:355 +#: any.pm:360 #, fuzzy, c-format msgid "First sector (MBR) of drive %s" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:357 +#: any.pm:362 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:359 +#: any.pm:364 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" -#: any.pm:361 +#: any.pm:366 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:363 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526 +#: any.pm:368 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" -#: any.pm:398 +#: any.pm:403 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:408 any.pm:441 any.pm:442 +#: any.pm:413 any.pm:446 any.pm:447 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:412 +#: any.pm:417 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: any.pm:413 any.pm:445 +#: any.pm:418 any.pm:450 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:416 any.pm:448 +#: any.pm:421 any.pm:453 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:419 +#: any.pm:424 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" -#: any.pm:420 +#: any.pm:425 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:421 +#: any.pm:426 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:422 +#: any.pm:427 #, fuzzy, c-format msgid "Enable SMP" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:423 +#: any.pm:428 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:425 +#: any.pm:430 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:426 security/level.pm:51 +#: any.pm:431 security/level.pm:51 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: any.pm:427 any.pm:880 any.pm:899 authentication.pm:252 +#: any.pm:432 any.pm:885 any.pm:904 authentication.pm:252 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:430 authentication.pm:263 +#: any.pm:435 authentication.pm:263 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:430 authentication.pm:263 diskdrake/interactive.pm:1490 +#: any.pm:435 authentication.pm:263 diskdrake/interactive.pm:1490 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:432 +#: any.pm:437 #, fuzzy, c-format msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:436 any.pm:883 any.pm:901 authentication.pm:253 +#: any.pm:441 any.pm:888 any.pm:906 authentication.pm:253 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:437 +#: any.pm:442 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:447 +#: any.pm:452 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:449 +#: any.pm:454 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:450 +#: any.pm:455 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:451 +#: any.pm:456 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:452 +#: any.pm:457 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:453 +#: any.pm:458 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:526 +#: any.pm:531 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:527 any.pm:541 +#: any.pm:532 any.pm:546 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:528 any.pm:554 +#: any.pm:533 any.pm:559 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:530 +#: any.pm:535 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" -#: any.pm:532 +#: any.pm:537 #, c-format msgid "Requires password to boot" msgstr "" -#: any.pm:534 +#: any.pm:539 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:536 +#: any.pm:541 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:537 +#: any.pm:542 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:546 any.pm:551 any.pm:553 diskdrake/interactive.pm:407 +#: any.pm:551 any.pm:556 any.pm:558 diskdrake/interactive.pm:407 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:548 any.pm:556 harddrake/v4l.pm:438 +#: any.pm:553 any.pm:561 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:555 +#: any.pm:560 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:566 +#: any.pm:571 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:567 +#: any.pm:572 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:567 +#: any.pm:572 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:568 +#: any.pm:573 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:586 +#: any.pm:591 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:587 +#: any.pm:592 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:587 +#: any.pm:592 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:588 +#: any.pm:593 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:588 +#: any.pm:593 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:635 +#: any.pm:640 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:636 +#: any.pm:641 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -354,196 +354,196 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:841 +#: any.pm:846 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:842 +#: any.pm:847 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:843 +#: any.pm:848 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:844 +#: any.pm:849 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:845 +#: any.pm:850 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:846 +#: any.pm:851 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:852 +#: any.pm:857 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:858 +#: any.pm:863 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:859 +#: any.pm:864 #, fuzzy, c-format msgid "" "The user name must start with a lower case letter followed by only lower " "cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:860 +#: any.pm:865 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:861 +#: any.pm:866 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:867 any.pm:903 +#: any.pm:872 any.pm:908 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:867 any.pm:904 +#: any.pm:872 any.pm:909 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:868 +#: any.pm:873 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:869 +#: any.pm:874 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:873 +#: any.pm:878 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" -#: any.pm:878 +#: any.pm:883 #, c-format msgid "Enable guest account" msgstr "" -#: any.pm:879 authentication.pm:239 +#: any.pm:884 authentication.pm:239 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:885 +#: any.pm:890 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:887 +#: any.pm:892 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:890 +#: any.pm:895 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:897 +#: any.pm:902 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:902 +#: any.pm:907 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:945 +#: any.pm:950 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:975 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:980 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:976 +#: any.pm:981 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:977 +#: any.pm:982 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:978 +#: any.pm:983 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:979 +#: any.pm:984 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:990 any.pm:1010 any.pm:1083 +#: any.pm:995 any.pm:1015 any.pm:1088 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:1017 any.pm:1371 interactive/gtk.pm:819 +#: any.pm:1022 any.pm:1376 interactive/gtk.pm:819 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:1069 +#: any.pm:1074 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:1071 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:1076 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:1078 +#: any.pm:1083 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:1079 +#: any.pm:1084 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:1079 +#: any.pm:1084 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1105 any.pm:1167 +#: any.pm:1110 any.pm:1172 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1133 +#: any.pm:1138 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -554,77 +554,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1136 +#: any.pm:1141 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:1145 any.pm:1176 +#: any.pm:1150 any.pm:1181 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1146 +#: any.pm:1151 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1168 +#: any.pm:1173 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1222 +#: any.pm:1227 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1223 +#: any.pm:1228 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1225 +#: any.pm:1230 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1226 +#: any.pm:1231 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1226 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1231 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1232 +#: any.pm:1237 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1235 +#: any.pm:1240 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1316 +#: any.pm:1321 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1316 +#: any.pm:1321 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1316 +#: any.pm:1321 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1320 +#: any.pm:1325 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -639,7 +639,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1332 +#: any.pm:1337 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -648,7 +648,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1335 +#: any.pm:1340 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -657,18 +657,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1343 +#: any.pm:1348 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1371 +#: any.pm:1376 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1373 +#: any.pm:1378 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -677,54 +677,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1480 +#: any.pm:1485 #, fuzzy, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1484 +#: any.pm:1489 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1519 +#: any.pm:1524 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1519 +#: any.pm:1524 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1542 any.pm:1544 +#: any.pm:1547 any.pm:1549 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1545 +#: any.pm:1550 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1549 +#: any.pm:1554 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1550 +#: any.pm:1555 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1552 +#: any.pm:1557 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1553 +#: any.pm:1558 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -3189,8 +3189,8 @@ msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" -"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn " -"(%s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" +"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%" +"s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" #: harddrake/sound.pm:405 #, c-format |