diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 196 |
1 files changed, 91 insertions, 105 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 89c60cb53..deab091db 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -8,7 +8,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" "POT-Creation-Date: 2005-05-31 13:03+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2005-05-07 20:08+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -2752,7 +2752,7 @@ msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1210 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" -msgstr "" +msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1211 #, c-format @@ -3266,7 +3266,7 @@ msgstr "Videocard" #: harddrake/data.pm:146 #, c-format msgid "DVB card" -msgstr "" +msgstr "DVB card" #: harddrake/data.pm:154 #, c-format @@ -3301,27 +3301,27 @@ msgstr "ISDN adapters" #: harddrake/data.pm:220 #, c-format msgid "USB sound devices" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị âm thanh USB" #: harddrake/data.pm:229 #, c-format msgid "Radio cards" -msgstr "" +msgstr "Radio cards" #: harddrake/data.pm:238 #, c-format msgid "ATM network cards" -msgstr "" +msgstr "ATM network cards" #: harddrake/data.pm:247 #, c-format msgid "WAN network cards" -msgstr "" +msgstr "WAN network cards" #: harddrake/data.pm:256 #, c-format msgid "Bluetooth devices" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị bluetooth" #: harddrake/data.pm:265 #, c-format @@ -3358,7 +3358,7 @@ msgstr "Máy in" #: harddrake/data.pm:339 #, c-format msgid "Game port controllers" -msgstr "" +msgstr "Game port controllers" #: harddrake/data.pm:348 #, c-format @@ -3424,7 +3424,7 @@ msgstr "Bàn phím" #: harddrake/data.pm:461 #, c-format msgid "Tablet and touchscreen" -msgstr "" +msgstr "Tablet và touchscreen" #: harddrake/data.pm:470 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:977 #, c-format @@ -10263,7 +10263,7 @@ msgstr "Kết nối modem" #: network/netconnect.pm:311 #, c-format msgid "DVB connection" -msgstr "" +msgstr "Kết nối DVB" #: network/netconnect.pm:321 #, c-format @@ -10986,32 +10986,32 @@ msgstr "" #: network/netconnect.pm:1210 #, c-format msgid "DVB configuration" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình DVB" #: network/netconnect.pm:1211 #, c-format msgid "DVB Adapter" -msgstr "" +msgstr "DVB Adapter" #: network/netconnect.pm:1229 #, c-format msgid "DVB adapter settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập DVB adapter" #: network/netconnect.pm:1232 #, c-format msgid "Adapter card" -msgstr "" +msgstr "Adapter card" #: network/netconnect.pm:1233 #, c-format msgid "Net demux" -msgstr "" +msgstr "Net demux" #: network/netconnect.pm:1234 #, c-format msgid "PID" -msgstr "" +msgstr "PID" #: network/netconnect.pm:1262 #, c-format @@ -11306,23 +11306,19 @@ msgstr "" "\t\tippp+ cho kết nối ISDN.\n" #: network/thirdparty.pm:195 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Copy the Alcatel microcode as mgmt.o in /usr/share/speedtouch/" -msgstr "" -"Bạn cần alcatel microcode.\n" -"Tải xuống tại\n" -"%s\n" -"và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" +msgstr "Sap chép Alcatel microcode thành mgmt.o trong /usr/share/speedtouch/" #: network/thirdparty.pm:265 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not install the packages (%s)!" -msgstr "Không cài đặt được các gói %s" +msgstr "Không cài đặt được gói (%s)!" #: network/thirdparty.pm:273 #, c-format msgid "Some packages (%s) are required but aren't available." -msgstr "" +msgstr "Cần một số gói tin (%s) nhưng hiện không thấy có." #: network/thirdparty.pm:274 #, c-format @@ -11330,6 +11326,8 @@ msgid "" "These packages can be found in Mandriva Club or in Mandriva commercial " "releases." msgstr "" +"Những gói tin này có thể tìm thấy tại Mandriva Club hoặc phân phối thương " +"mại của Mandriva." #: network/thirdparty.pm:275 #, c-format @@ -11337,16 +11335,18 @@ msgid "" "The required files can also be installed from this URL:\n" "%s" msgstr "" +"Các tập tin cần thiết cũng có thể được cài đặt từ URL này:\n" +"%s" #: network/thirdparty.pm:308 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unable to find \"%s\" on your Windows system!" -msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" +msgstr "Không tìm thấy \"%s\" trong hệ thống Windows!" #: network/thirdparty.pm:310 #, c-format msgid "No Windows system has been detected!" -msgstr "" +msgstr "Không phát hiện thấy hệ thống Windows!" #: network/thirdparty.pm:320 #, c-format @@ -11406,12 +11406,12 @@ msgstr "Hoàn thành sao chép firmware" #: network/thirdparty.pm:425 #, c-format msgid "Looking for required software and drivers..." -msgstr "" +msgstr "Đang tìm kiếm phần mềm và driver..." #: network/thirdparty.pm:435 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Please wait, running device configuration commands..." -msgstr "Hãy đợi, đang phát hiện và cấu hình các thiết bị..." +msgstr "Hãy chờ, đang chạy lệnh cấu hình thiết bị..." #: partition_table.pm:397 #, c-format @@ -17698,7 +17698,7 @@ msgstr "Hoàn thành!" #: standalone/drakTermServ:467 standalone/drakTermServ:847 #, c-format msgid "%s failed" -msgstr "" +msgstr "%s lỗi" #: standalone/drakTermServ:476 #, c-format @@ -17707,6 +17707,9 @@ msgid "" "NBIs in %s.\n" "Needed: %d MB, Free: %d MB" msgstr "" +"Không đủ không gian để tạo\n" +"NBIs trong %s.\n" +"Cần: %d MB, Dư: %d MB" #: standalone/drakTermServ:482 #, c-format @@ -18017,6 +18020,15 @@ msgid "" " \t\t\n" " \tcat /usr/share/etherboot/zdsk/3c509.zdsk > /dev/fd0" msgstr "" +" - Tạo đĩa mềm/CD etherboot:\n" +" \tMáy khách không đĩa cần ảnh ROM trên NIC hoặc đĩa mềm khởi động,\n" +" \thay CD để khởi tạo boot sequence. drakTermServ sẽ giúp tạo các " +"ảnh\n" +" \tnày, dựa trên NIC nằm trong máy khách.\n" +" \t\t\n" +" \tĐây là ví dụ cơ bản để tự tạo đĩa mềm khởi động cho 3Com 3c509:\n" +" \t\t\n" +" \tcat /usr/share/etherboot/zdsk/3c509.zdsk > /dev/fd0" #: standalone/drakTermServ:666 #, c-format @@ -18288,11 +18300,13 @@ msgid "" "Dynamic IP Address Pool\n" "(needed for PXE clients):" msgstr "" +"Dynamic IP Address Pool\n" +"(cần có cho PXE client):" #: standalone/drakTermServ:1503 #, c-format msgid "Write to %s failed!" -msgstr "" +msgstr "Không ghi được vào %s !" #: standalone/drakTermServ:1515 #, c-format @@ -18568,6 +18582,8 @@ msgid "" "This should be the return address that you want the backup results sent " "from. Default is drakbakup." msgstr "" +"Việc này dùng để sao lưu các kết quả gửi đi từ địa chỉ phản hồi. Mặc định là " +"drakbakup." #: standalone/drakbackup:161 #, c-format @@ -18790,6 +18806,8 @@ msgid "" "Backup destination quota exceeded!\n" "%d MB used vs %d MB allocated." msgstr "" +"Đã vượt quá quota dành cho sao lưu!\n" +"Dùng %d MB mà chỉ cho phép %d MB." #: standalone/drakbackup:951 standalone/drakbackup:983 #, c-format @@ -19121,6 +19139,8 @@ msgid "" "Maximum disk space\n" " allocated for backups (MB)" msgstr "" +"Không gian đĩa tối đa\n" +" dành cho sao lưu (MB)" #: standalone/drakbackup:1957 #, c-format @@ -19129,6 +19149,9 @@ msgid "" " backups older than N days\n" " (0 is keep all backups) to save space" msgstr "" +"Xóa các sao lưu đã quá N ngày\n" +"để tiết kiệm không gian đĩa\n" +" (0 là giữ toàn bộ sao lưu)" #: standalone/drakbackup:2024 #, c-format @@ -19344,7 +19367,7 @@ msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" #: standalone/drakbackup:2200 #, c-format msgid "Return address for sent mail:" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ trả lời cho thư gửi đi:" #: standalone/drakbackup:2206 #, c-format @@ -19495,7 +19518,7 @@ msgstr "\tGiới hạn sử dụng đĩa đến %s MB\n" #: standalone/drakbackup:2494 #, c-format msgid "\tDelete backups older than %s day(s)\n" -msgstr "" +msgstr "\tXóa các sao lưu đã quá %s ngày\n" #: standalone/drakbackup:2497 #, c-format @@ -19609,7 +19632,7 @@ msgstr "\tGửi thư đến %s\n" #: standalone/drakbackup:2522 #, c-format msgid "\tSend mail from %s\n" -msgstr "" +msgstr "\tGửi mail từ %s\n" #: standalone/drakbackup:2523 #, c-format @@ -20128,17 +20151,17 @@ msgstr "<control>Q" #: standalone/drakboot:117 #, c-format msgid "Text only" -msgstr "" +msgstr "Text only" #: standalone/drakboot:118 #, c-format msgid "Verbose" -msgstr "" +msgstr "Verbose" #: standalone/drakboot:119 #, c-format msgid "Silent" -msgstr "" +msgstr "Silent" #: standalone/drakboot:126 #, c-format @@ -21347,9 +21370,9 @@ msgstr "" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakgw:108 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Reconfigure" -msgstr "cấu hình lại" +msgstr "Cấu hình lại" #: standalone/drakgw:148 #, c-format @@ -21374,9 +21397,9 @@ msgid "" msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " #: standalone/drakgw:180 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Local Area Network setings" -msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" +msgstr "Thiết lập mạng cục bộ" #: standalone/drakgw:183 #, c-format @@ -21395,14 +21418,14 @@ msgstr "" "Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" #: standalone/drakgw:207 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Domain Name Server (DNS) configuration" -msgstr "Cấu hình máy chủ terminal" +msgstr "Cấu hình Domain Name Server (DNS)" #: standalone/drakgw:211 #, c-format msgid "Use this gateway as domain name server" -msgstr "" +msgstr "Dùng gateway này làm domain name server (dns)" #: standalone/drakgw:212 #, c-format @@ -21423,9 +21446,9 @@ msgstr "" "Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy." #: standalone/drakgw:251 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use automatic configuration (DHCP)" -msgstr "Tự động cấu hình lại" +msgstr "Dùng cấu hình tự động (DHCP)" #: standalone/drakgw:252 #, c-format @@ -21450,37 +21473,37 @@ msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" #: standalone/drakgw:281 #, c-format msgid "Proxy caching server (SQUID)" -msgstr "" +msgstr "Proxy caching server (SQUID)" #: standalone/drakgw:285 #, c-format msgid "Use this gateway as proxy caching server" -msgstr "" +msgstr "Dùng gateway này làm proxy caching server" #: standalone/drakgw:286 #, c-format msgid "Admin mail" -msgstr "" +msgstr "Admin mail" #: standalone/drakgw:287 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Visible hostname" -msgstr "Tên máy chủ ở xa" +msgstr "Visible hostname" #: standalone/drakgw:288 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Proxy port" -msgstr "Đặc tính" +msgstr "Proxy port" #: standalone/drakgw:289 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cache size (MB)" -msgstr "Kích thước cache" +msgstr "Kích thước cache (MB)" #: standalone/drakgw:314 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Broadcast printer information" -msgstr "Thông tin đĩa cứng" +msgstr "Loan truyền thông tin máy in" #: standalone/drakgw:331 #, c-format @@ -21959,6 +21982,8 @@ msgid "" "You do not have any wireless interface.\n" "Run the \"%s\" assistant from the Mandriva Linux Control Center" msgstr "" +"Bạn chưa có bất kỳ giao diện không dây nào.\n" +"Hãy chạy trợ giúp \"%s\" từ Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" #: standalone/drakroam:141 #, c-format @@ -22355,22 +22380,22 @@ msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:58 standalone/draksplash:63 #, c-format msgid "Choose progress bar color" -msgstr "" +msgstr "Chọn màu thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:59 standalone/draksplash:64 #, c-format msgid "Choose picture" -msgstr "" +msgstr "Chọn ảnh" #: standalone/draksplash:60 #, c-format msgid "Silent bootsplash" -msgstr "" +msgstr "Silent bootsplash" #: standalone/draksplash:65 #, c-format msgid "Verbose bootsplash" -msgstr "" +msgstr "Verbose bootsplash" #: standalone/draksplash:67 #, c-format @@ -22380,7 +22405,7 @@ msgstr "Hiển thị Logo trên Console" #: standalone/draksplash:70 #, c-format msgid "Console bootsplash" -msgstr "" +msgstr "Console bootsplash" #: standalone/draksplash:76 #, c-format @@ -25412,7 +25437,7 @@ msgstr "Theo dõi mạng" #: standalone/net_applet:71 #, c-format msgid "Manage wireless networks" -msgstr "" +msgstr "Quản lý mạng không dây" #: standalone/net_applet:72 #, c-format @@ -26678,42 +26703,3 @@ msgstr "Không cài đặt được" #~ msgid "%s BootSplash (%s) preview" #~ msgstr "Xem Trước Bootsplash %s (%s)" - -# -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags -# -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags -#~ msgid "" -#~ "The image \"%s\" cannot be load due to the following issue:\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"Red\">%s</span>" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể nạp ảnh \"%s\" vì các lý do sau:\n" -#~ "\n" -#~ "<span foreground=\"Red\">%s</span>" - -#~ msgid "No floppy drive available" -#~ msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" - -#~ msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" -#~ msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" - -#~ msgid "" -#~ "_: keyboard\n" -#~ "Tifinagh (+latin/arabic)" -#~ msgstr "" -#~ "_: keyboard\n" -#~ "Tifinagh (+latin/arabic)" - -#~ msgid "No network card" -#~ msgstr "Không có card mạng nào" - -#~ msgid "Use already installed driver (%s)" -#~ msgstr "Dùng driver đã được cài đặt (%s)" - -#~ msgid "Use Wi-Fi Protected Access (WPA)" -#~ msgstr "Dùng truy cập Wi-Fi an toàn (WPA)" - -#~ msgid "You've not selected any font" -#~ msgstr "Bạn chưa chọn phông chữ nào" - -#~ msgid "Save and close" -#~ msgstr "Lưu và đóng" |