summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po232
1 files changed, 129 insertions, 103 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 2f6f5313e..73ed70432 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-01 08:35+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-07-30 16:14+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -16,8 +16,8 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: any.pm:240 diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/interactive.pm:621
-#: diskdrake/interactive.pm:811 diskdrake/interactive.pm:855
-#: diskdrake/interactive.pm:917 diskdrake/interactive.pm:1201 do_pkgs.pm:209
+#: diskdrake/interactive.pm:808 diskdrake/interactive.pm:852
+#: diskdrake/interactive.pm:914 diskdrake/interactive.pm:1201 do_pkgs.pm:209
#: do_pkgs.pm:255 harddrake/sound.pm:201 interactive.pm:576
#, c-format
msgid "Please wait"
@@ -756,10 +756,8 @@ msgstr "Tập tin cục bộ:"
#: authentication.pm:66
#, c-format
-msgid ""
-"Use local for all authentication and information user tell in local file"
+msgid "Use information stored in local file for all authentication"
msgstr ""
-"Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ "
#: authentication.pm:67
#, c-format
@@ -1144,7 +1142,7 @@ msgid "Mount point"
msgstr "Điểm gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:442
-#: diskdrake/interactive.pm:1060 diskdrake/removable.pm:24
+#: diskdrake/interactive.pm:1057 diskdrake/removable.pm:24
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80
#, c-format
msgid "Options"
@@ -1154,8 +1152,8 @@ msgstr "Tùy chọn"
#: diskdrake/interactive.pm:242 diskdrake/interactive.pm:398
#: diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/interactive.pm:547
#: diskdrake/interactive.pm:552 diskdrake/interactive.pm:670
-#: diskdrake/interactive.pm:935 diskdrake/interactive.pm:1105
-#: diskdrake/interactive.pm:1118 diskdrake/interactive.pm:1121
+#: diskdrake/interactive.pm:932 diskdrake/interactive.pm:1102
+#: diskdrake/interactive.pm:1115 diskdrake/interactive.pm:1118
#: diskdrake/interactive.pm:1361 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:19
#: do_pkgs.pm:24 do_pkgs.pm:40 do_pkgs.pm:56 do_pkgs.pm:61 fsedit.pm:229
#: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19
@@ -1200,8 +1198,8 @@ msgstr "Tùy chọn: %s"
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1080
-#: diskdrake/interactive.pm:1090 diskdrake/interactive.pm:1143
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1077
+#: diskdrake/interactive.pm:1087 diskdrake/interactive.pm:1140
#, c-format
msgid "Read carefully!"
msgstr "Hãy đọc kỹ!"
@@ -1322,8 +1320,8 @@ msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:380 diskdrake/interactive.pm:291
#: diskdrake/interactive.pm:392 diskdrake/interactive.pm:428
#: diskdrake/interactive.pm:577 diskdrake/interactive.pm:761
-#: diskdrake/interactive.pm:822 diskdrake/interactive.pm:915
-#: diskdrake/interactive.pm:957 diskdrake/interactive.pm:958
+#: diskdrake/interactive.pm:819 diskdrake/interactive.pm:912
+#: diskdrake/interactive.pm:954 diskdrake/interactive.pm:955
#: diskdrake/interactive.pm:1186 diskdrake/interactive.pm:1224
#: diskdrake/interactive.pm:1360 do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:35 do_pkgs.pm:53
#: harddrake/sound.pm:285
@@ -1347,7 +1345,7 @@ msgid "Use ``%s'' instead"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 diskdrake/interactive.pm:441
-#: diskdrake/interactive.pm:615 diskdrake/interactive.pm:1096
+#: diskdrake/interactive.pm:615 diskdrake/interactive.pm:1093
#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48
#, c-format
msgid "Type"
@@ -1534,12 +1532,12 @@ msgstr "Đặt lại kích thước"
msgid "Format"
msgstr "Format"
-#: diskdrake/interactive.pm:447 diskdrake/interactive.pm:863
+#: diskdrake/interactive.pm:447 diskdrake/interactive.pm:860
#, c-format
msgid "Add to RAID"
msgstr "Thêm vào RAID"
-#: diskdrake/interactive.pm:448 diskdrake/interactive.pm:880
+#: diskdrake/interactive.pm:448 diskdrake/interactive.pm:877
#, c-format
msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"
@@ -1584,12 +1582,12 @@ msgstr "Tạo phân vùng mới"
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "
-#: diskdrake/interactive.pm:516 diskdrake/interactive.pm:950
+#: diskdrake/interactive.pm:516 diskdrake/interactive.pm:947
#, c-format
msgid "Size in MB: "
msgstr "Kích thước theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:518 diskdrake/interactive.pm:951
+#: diskdrake/interactive.pm:518 diskdrake/interactive.pm:948
#, c-format
msgid "Filesystem type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
@@ -1675,7 +1673,7 @@ msgstr ""
msgid "Where do you want to mount %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:725 diskdrake/interactive.pm:811
+#: diskdrake/interactive.pm:725 diskdrake/interactive.pm:808
#: fs/partitioning_wizard.pm:141 fs/partitioning_wizard.pm:173
#, c-format
msgid "Resizing"
@@ -1721,7 +1719,7 @@ msgstr ""
msgid "Maximum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:822 fs/partitioning_wizard.pm:181
+#: diskdrake/interactive.pm:819 fs/partitioning_wizard.pm:181
#, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n"
@@ -1731,109 +1729,109 @@ msgstr ""
"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
"động vào Windows(TM)"
-#: diskdrake/interactive.pm:863
+#: diskdrake/interactive.pm:860
#, c-format
msgid "Choose an existing RAID to add to"
msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:865 diskdrake/interactive.pm:882
+#: diskdrake/interactive.pm:862 diskdrake/interactive.pm:879
#, c-format
msgid "new"
msgstr "mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:880
+#: diskdrake/interactive.pm:877
#, c-format
msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:887
+#: diskdrake/interactive.pm:884
#, c-format
msgid "LVM name?"
msgstr "Tên LVM?"
-#: diskdrake/interactive.pm:915
+#: diskdrake/interactive.pm:912
#, c-format
msgid ""
"Physical volume %s is still in use.\n"
"Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:917
+#: diskdrake/interactive.pm:914
#, c-format
msgid "Moving physical extents"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:935
+#: diskdrake/interactive.pm:932
#, c-format
msgid "This partition can not be used for loopback"
msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:948
+#: diskdrake/interactive.pm:945
#, c-format
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:949
+#: diskdrake/interactive.pm:946
#, c-format
msgid "Loopback file name: "
msgstr "Tên tập tin loopback: "
-#: diskdrake/interactive.pm:954
+#: diskdrake/interactive.pm:951
#, c-format
msgid "Give a file name"
msgstr "Đặt tên file"
-#: diskdrake/interactive.pm:957
+#: diskdrake/interactive.pm:954
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác"
-#: diskdrake/interactive.pm:958
+#: diskdrake/interactive.pm:955
#, c-format
msgid "File already exists. Use it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:987 diskdrake/interactive.pm:990
+#: diskdrake/interactive.pm:984 diskdrake/interactive.pm:987
#, c-format
msgid "Mount options"
msgstr "Tùy chọn gắn kết"
-#: diskdrake/interactive.pm:997
+#: diskdrake/interactive.pm:994
#, c-format
msgid "Various"
msgstr "Khác nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:1062
+#: diskdrake/interactive.pm:1059
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"
-#: diskdrake/interactive.pm:1063
+#: diskdrake/interactive.pm:1060
#, c-format
msgid "level"
msgstr "mức độ"
-#: diskdrake/interactive.pm:1064
+#: diskdrake/interactive.pm:1061
#, c-format
msgid "chunk size in KiB"
msgstr "chunk size theo KiB"
-#: diskdrake/interactive.pm:1081
+#: diskdrake/interactive.pm:1078
#, c-format
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
-#: diskdrake/interactive.pm:1096
+#: diskdrake/interactive.pm:1093
#, c-format
msgid "What type of partitioning?"
msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1134
+#: diskdrake/interactive.pm:1131
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
-#: diskdrake/interactive.pm:1143
+#: diskdrake/interactive.pm:1140
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!"
msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!"
@@ -5134,32 +5132,32 @@ msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường."
#: security/help.pm:11
-#, c-format
-msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages."
-msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Accept bogus IPv4 error messages."
+msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4"
#: security/help.pm:13
-#, c-format
-msgid "Accept/Refuse broadcasted icmp echo."
-msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Accept broadcasted icmp echo."
+msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo"
#: security/help.pm:15
-#, c-format
-msgid "Accept/Refuse icmp echo."
-msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Accept icmp echo."
+msgstr "Chấp nhận icmp echo"
#: security/help.pm:17
-#, c-format
-msgid "Allow/Forbid autologin."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow autologin."
msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động."
#. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is
#: security/help.pm:21
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n"
"\n"
-"If set to NONE, no issues are allowed.\n"
+"If set to \"None\", no issues are allowed.\n"
"\n"
"Else only /etc/issue is allowed."
msgstr ""
@@ -5170,33 +5168,32 @@ msgstr ""
"Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue."
#: security/help.pm:27
-#, c-format
-msgid "Allow/Forbid reboot by the console user."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow reboot by the console user."
msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console."
#: security/help.pm:29
-#, c-format
-msgid "Allow/Forbid remote root login."
-msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow remote root login."
+msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa"
#: security/help.pm:31
-#, c-format
-msgid "Allow/Forbid direct root login."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow direct root login."
msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp."
#: security/help.pm:33
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and "
-"gdm)."
+"Allow the list of users on the system on display managers (kdm and gdm)."
msgstr ""
"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển "
"thị (KDM và GDM)."
#: security/help.pm:35
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Allow/forbid to export display when\n"
+"Allow to export display when\n"
"passing from the root account to the other users.\n"
"\n"
"See pam_xauth(8) for more details.'"
@@ -5207,15 +5204,15 @@ msgstr ""
"Xem pam_xauth(8) để biết thêm thông tin.'"
#: security/help.pm:40
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Allow/Forbid X connections:\n"
+"Allow X connections:\n"
"\n"
-"- ALL (all connections are allowed),\n"
+"- \"All\" (all connections are allowed),\n"
"\n"
-"- LOCAL (only connection from local machine),\n"
+"- \"Local\" (only connection from local machine),\n"
"\n"
-"- NONE (no connection)."
+"- \"None\" (no connection)."
msgstr ""
"Cho phép/Cấm kết nối X:\n"
"\n"
@@ -5234,18 +5231,18 @@ msgstr ""
"Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n"
"nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không."
-#. -PO: here "ALL", "LOCAL" and "NONE" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're
+#. -PO: here "ALL", "Local" and "None" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're
#: security/help.pm:53
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Authorize:\n"
"\n"
"- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if "
"set to \"ALL\",\n"
"\n"
-"- only local ones if set to \"LOCAL\"\n"
+"- only local ones if set to \"Local\"\n"
"\n"
-"- none if set to \"NONE\".\n"
+"- none if set to \"None\".\n"
"\n"
"To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow"
"(5))."
@@ -5283,9 +5280,9 @@ msgstr ""
"trong khi cài đặt các gói."
#: security/help.pm:72
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Enable/Disable crontab and at for users.\n"
+"Enable crontab and at for users.\n"
"\n"
"Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n"
"and crontab(1))."
@@ -5297,14 +5294,14 @@ msgstr ""
"và crontab(1))."
#: security/help.pm:77
-#, c-format
-msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12"
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable syslog reports to console 12"
msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12"
#: security/help.pm:79
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n"
+"Enable name resolution spoofing protection. If\n"
"\"%s\" is true, also reports to syslog."
msgstr ""
"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n"
@@ -5316,24 +5313,24 @@ msgid "Security Alerts:"
msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:"
#: security/help.pm:82
-#, c-format
-msgid "Enable/Disable IP spoofing protection."
-msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable IP spoofing protection."
+msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing"
#: security/help.pm:84
-#, c-format
-msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system."
-msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system."
+msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống"
#: security/help.pm:86
-#, c-format
-msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets."
-msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets."
+msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."
#: security/help.pm:88
-#, c-format
-msgid "Enable/Disable msec hourly security check."
-msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable msec hourly security check."
+msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec"
#: security/help.pm:90
#, fuzzy, c-format
@@ -5350,18 +5347,18 @@ msgid "Use password to authenticate users."
msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."
#: security/help.pm:94
-#, c-format
-msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Activate ethernet cards promiscuity check."
msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card."
#: security/help.pm:96
-#, c-format
-msgid "Activate/Disable daily security check."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Activate daily security check."
msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày."
#: security/help.pm:98
-#, c-format
-msgid "Enable/Disable sulogin(8) in single user level."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable sulogin(8) in single user level."
msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ."
#: security/help.pm:100
@@ -5391,8 +5388,8 @@ msgstr ""
"chữ cái viết hoa."
#: security/help.pm:108
-#, c-format
-msgid "Set the root umask."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set the root's file mode creation mask."
msgstr "Đặt root umask."
#: security/help.pm:109
@@ -5523,8 +5520,8 @@ msgid "Timeout unit is second"
msgstr "Đơn vị timeout là giây"
#: security/help.pm:138
-#, c-format
-msgid "Set the user umask."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set the user's file mode creation mask."
msgstr "Đặt umask của người dùng."
#: security/l10n.pm:11
@@ -6709,6 +6706,35 @@ msgstr ""
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
+#~ msgid ""
+#~ "Use local for all authentication and information user tell in local file"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ "
+
+#~ msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages."
+#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4."
+
+#~ msgid "Accept/Refuse broadcasted icmp echo."
+#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."
+
+#~ msgid "Accept/Refuse icmp echo."
+#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo."
+
+#~ msgid "Allow/Forbid remote root login."
+#~ msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."
+
+#~ msgid "Enable/Disable IP spoofing protection."
+#~ msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."
+
+#~ msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system."
+#~ msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."
+
+#~ msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets."
+#~ msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."
+
+#~ msgid "Enable/Disable msec hourly security check."
+#~ msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."
+
#~ msgid "Icon"
#~ msgstr "Biểu tượng"