summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po5572
1 files changed, 2096 insertions, 3476 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index f818edb18..5f97b5886 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.x\n"
-"POT-Creation-Date: 2003-05-31 11:34+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2003-08-13 03:40+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-05-31 23:00+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -23,11 +23,30 @@ msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết"
msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files."
msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid."
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: %s requires hostname, MAC address, IP, nbi-image, 0/1 for THIN_CLIENT, "
+"0/1 for Local Config...\n"
+msgstr ""
+
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "Configuration changed - restart clusternfs/dhcpd?"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "\t\tErase=%s"
msgstr "\t\tErase=%s"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Differential backups only save files that have changed or are new since the "
+"original 'base' backup."
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "network printer port"
@@ -77,6 +96,13 @@ msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\""
msgid "Post-install configuration"
msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, c-format
+msgid ""
+"The current security level is %s\n"
+"Select permissions to see/edit"
+msgstr ""
+
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Use ``%s'' instead"
@@ -127,6 +153,11 @@ msgstr "Central African Republic"
msgid "Gateway device"
msgstr "Thiết bị Gateway"
+#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Advanced preferences"
+msgstr "Tùy chọn Nâng cao"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Net Method:"
@@ -137,11 +168,23 @@ msgstr "Chế Độ Mạng:"
msgid "Ethernetcard"
msgstr "Ethernetcard"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root"
+msgstr ""
+"nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến "
+"root."
+
#: ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Parameters"
msgstr "Các thông số"
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "no"
+msgstr "Thông tin"
+
#: ../../harddrake/v4l.pm:1
#, c-format
msgid "Auto-detect"
@@ -194,6 +237,11 @@ msgstr "Belarus"
msgid "Error writing to file %s"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Report check result to syslog"
+msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog."
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -244,6 +292,11 @@ msgstr ""
"Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n"
"\n"
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "yes"
+msgstr "Có"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "("
@@ -292,6 +345,11 @@ msgstr "Biên soạn host được chọn"
msgid "No CD device defined!"
msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "\tUse .backupignore files\n"
+msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu."
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Bulgarian (phonetic)"
@@ -307,6 +365,11 @@ msgstr "The DHCP start ip"
msgid "256 kB"
msgstr "256 kB"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Don't rewind tape after backup"
+msgstr "Dùng băng từ để sao lưu"
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
@@ -326,6 +389,11 @@ msgstr ""
msgid "Tape"
msgstr "Băng Từ"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Malaysia"
+msgstr "Malaysia"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Scanning network..."
@@ -340,11 +408,6 @@ msgstr ""
"Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n"
" trong thư mục /etc ."
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Malaysia"
-msgstr "Malaysia"
-
#: ../../standalone/drakedm:1
#, c-format
msgid "The change is done, do you want to restart the dm service ?"
@@ -375,6 +438,16 @@ msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU"
msgid "Soundcard"
msgstr "Card âm thanh"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Search for files to restore"
+msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó"
+
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Luxembourg"
+msgstr "Luxembourg"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -389,23 +462,10 @@ msgstr ""
msgid "Level %s\n"
msgstr "Mức %s\n"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Luxembourg"
-msgstr "Luxembourg"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" DrakBackup Daemon Report\n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n"
-"\n"
-"\n"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Syriac (phonetic)"
+msgstr "Mỹ (ngữ âm)"
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
@@ -461,6 +521,11 @@ msgstr "Nhập lại mật khẩu"
msgid "Search installed fonts"
msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt"
+#: ../../standalone/drakboot:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Default desktop"
+msgstr "Mặc định"
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Venezuela"
@@ -486,6 +551,13 @@ msgstr ""
"Danh sách dữ liệu hỏng:\n"
"\n"
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Can only be mounted explicitly (i.e.,\n"
+"the -a option will not cause the file system to be mounted)."
+msgstr ""
+
#: ../../network/modem.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -552,19 +624,6 @@ msgstr "Gỡ bỏ 1 module"
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (max, inactive=-1)\n"
-"\n"
-"Set password aging to \\fImax\\fP days and delay to change to \\fIinactive"
-"\\fP."
-msgstr ""
-"Đối số: (max, inactive=-1)\n"
-"\n"
-"Đặt gia hạn cho mật khẩu là \\fImax\\fP ngày và trì hoãn thay đổi tới "
-"\\fIinactive\\fP."
-
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Advanced Configuration"
@@ -621,78 +680,8 @@ msgstr "/Tự động phát hiện _jazz drive"
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid ""
-"Description:\n"
-"\n"
-" Drakbackup is used to backup your system.\n"
-" During the configuration you can select: \n"
-"\t- System files, \n"
-"\t- Users files, \n"
-"\t- Other files.\n"
-"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n"
-"\n"
-" Drakbackup allows you to backup your system on:\n"
-"\t- Harddrive.\n"
-"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n"
-"\t- FTP.\n"
-"\t- Rsync.\n"
-"\t- Webdav.\n"
-"\t- Tape.\n"
-"\n"
-" Drakbackup allows you to restore your system to\n"
-" a user selected directory.\n"
-"\n"
-" Per default all backups will be stored on your\n"
-" /var/lib/drakbackup directory\n"
-"\n"
-" Configuration file:\n"
-"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbackup.conf\n"
-"\n"
-"Restore Step:\n"
-" \n"
-" During the restore step, DrakBackup will remove \n"
-" your original directory and verify that all \n"
-" backup files are not corrupted. It is recommended \n"
-" you do a last backup before restoring.\n"
-"\n"
-"\n"
+msgid "Store the password for this system in drakbackup configuration."
msgstr ""
-"Mô tả:\n"
-"\n"
-" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n"
-" Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n"
-"\t- Các tập tin hệ thống, \n"
-"\t- Các tập tin người dùng, \n"
-"\t- Các tập tin khác.\n"
-"\thoặc toàn bộ hệ thống... và cái khác (như phân vùng Windows)\n"
-"\n"
-" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu hệ thống trên:\n"
-"\t- Đĩa cứng.\n"
-"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự động cài đặt).\n"
-"\t- FTP.\n"
-"\t- Rsync.\n"
-"\t- Webdav.\n"
-"\t- Băng từ.\n"
-"\n"
-" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n"
-" thư mục được chọn của người dùng.\n"
-"\n"
-" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n"
-" thư mục /var/lib/drakbackup\n"
-"\n"
-" Tập tin cấu hình:\n"
-"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbackup.conf\n"
-"\n"
-"Bước khôi phục:\n"
-" \n"
-" Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n"
-" bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n"
-" tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n"
-" hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n"
-"\n"
-"\n"
#: ../../install_messages.pm:1
#, c-format
@@ -901,6 +890,11 @@ msgstr ""
"Paris - France.\n"
"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n"
+#: ../../standalone/drakboot:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Default user"
+msgstr "Máy in mặc định"
+
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid ""
@@ -944,6 +938,11 @@ msgstr "Không in thử ra giấy"
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gurmukhi"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "%s already in use\n"
+msgstr ""
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Force No APIC"
@@ -983,274 +982,10 @@ msgstr ""
msgid "Show only for the selected day"
msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn"
-#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid ""
-"drakTermServ Overview\n"
-"\t\t\t \n"
-" - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n"
-" \t\tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrd image "
-"must be created.\n"
-" \t\tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a "
-"graphical interface\n"
-" \t\tto help manage/customize these images.\n"
-"\n"
-" - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n"
-" \t\tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, "
-"assigning an IP address\n"
-" \t\tand net boot images to the machine. drakTermServ helps create/"
-"remove these entries.\n"
-"\t\t\t\n"
-" \t\t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the "
-"correct image. You should\n"
-" \t\talso consider that when etherboot looks for the images, it "
-"expects names like\n"
-" \t\tboot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n"
-"\t\t\t \n"
-" \t\tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks "
-"like:\n"
-" \t\t\n"
-"\t\t\t\thost curly {\n"
-"\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n"
-"\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n"
-"\t\t\t\t\t#type fat;\n"
-"\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk."
-"nbi\";\n"
-"\t\t\t\t}\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tWhile you can use a pool of IP addresses, rather than setup a specific "
-"entry for\n"
-"\t\t\ta client machine, using a fixed address scheme facilitates using the "
-"functionality\n"
-"\t\t\tof client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tNote: The \"#type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can "
-"either be \"thin\"\n"
-"\t\t\tor 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, "
-"while fat clients run most\n"
-"\t\t\tsoftware on the client machine. A special inittab, /etc/inittab\\$\\"
-"$IP=client_ip\\$\\$ is\n"
-"\t\t\twritten for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and "
-"gdm.conf are modified\n"
-"\t\t\tif thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are security "
-"issues in using xdmcp,\n"
-"\t\t\thosts.deny and hosts.allow are modified to limit access to the local "
-"subnet.\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tNote: You must stop/start the server after adding or changing "
-"clients.\n"
-"\t\t\t\n"
-" - Maintain /etc/exports:\n"
-" \t\tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless "
-"clients. drakTermServ\n"
-" \t\tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root "
-"filesystem from\n"
-" \t\tdiskless clients.\n"
-"\n"
-" \t\tA typical exports entry for clusternfs is:\n"
-" \t\t\n"
-" \t\t/ (ro,all_squash)\n"
-" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tWith SUBNET/MASK being defined for your network.\n"
-" \t\t\n"
-" - Maintain /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n"
-" \t\tFor users to be able to log into the system from a diskless "
-"client, their entry in\n"
-" \t\t/etc/shadow needs to be duplicated in /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$"
-"\\$. drakTermServ helps\n"
-" \t\tin this respect by adding or removing system users from this "
-"file.\n"
-"\n"
-" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n"
-" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
-"unique configuration files\n"
-" \t\ton the root filesystem of the server. In the future drakTermServ "
-"will help create these\n"
-" \t\tfiles.\n"
-"\n"
-" - Per client system configuration files:\n"
-" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
-"unique configuration files\n"
-" \t\ton the root filesystem of the server. In the future, "
-"drakTermServ can help create files\n"
-" \t\tsuch as /etc/modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, /etc/sysconfig/"
-"keyboard on a per-client\n"
-" \t\tbasis.\n"
-"\n"
-" - /etc/xinetd.d/tftp:\n"
-" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction "
-"with the images created by\n"
-" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up "
-"the boot image to each\n"
-" \t\tdiskless client.\n"
-"\n"
-" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tservice tftp\n"
-" \t\t(\n"
-" disable = no\n"
-" socket_type = dgram\n"
-" protocol = udp\n"
-" wait = yes\n"
-" user = root\n"
-" server = /usr/sbin/in.tftpd\n"
-" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n"
-" \t\t}\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tThe changes here from the default installation are changing the "
-"disable flag to\n"
-" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where "
-"mkinitrd-net\n"
-" \t\tputs it's images.\n"
-"\n"
-" - Create etherboot floppies/CDs:\n"
-" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, "
-"or a boot floppy\n"
-" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help "
-"generate these images,\n"
-" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 "
-"manually:\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n"
-" \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n"
-" \n"
-"\n"
+msgid "\tLimit disk usage to %s MB\n"
msgstr ""
-"Xem lại drakTermServ\n"
-"\t\t\t \n"
-" - Tạo Etherboot được phép chạy các ảnh khởi động:\n"
-" \t\tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/ "
-"initrd đặc biệt.\n"
-" \t\tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ "
-"họa\n"
-" \t\tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này.\n"
-"\n"
-" - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n"
-" \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục "
-"nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n"
-" \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ "
-"các mục nhập này.\n"
-"\t\t\t\n"
-" \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh "
-"đúng. Bạn cũng\n"
-" \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu "
-"như\n"
-" \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n"
-"\t\t\t \n"
-" \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa "
-"sẽ có kiểu:\n"
-" \t\t\n"
-"\t\t\t\thost curly {\n"
-"\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n"
-"\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n"
-"\t\t\t\t\t/*type fat;*/\n"
-"\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk."
-"nbi\";\n"
-"\t\t\t\t}\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng "
-"cho\n"
-"\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng "
-"này\n"
-"\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có "
-"thể là \"gầy\"*/\n"
-"\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, "
-"trong khi máy khách béo chạy\n"
-"\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, /etc/inittab\\$\\"
-"$IP=client_ip\\$\\$ is\n"
-"\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống "
-"xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n"
-"\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về "
-"bảo mật khi dùng xdmcp,\n"
-"\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào "
-"subnet cục bộ.\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy "
-"khách.\n"
-"\t\t\t\n"
-" - Bảo trì /etc/exports:\n"
-" \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy "
-"khách không đĩa. drakTermServ\n"
-" \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập "
-"hệ thống tập tin root từ\n"
-" \t\tmáy khách không đĩa.\n"
-"\n"
-" \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n"
-" \t\t\n"
-" \t\t/ (ro,all_squash)\n"
-" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n"
-"\t\t\t\n"
-"\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn.\n"
-" \t\t\n"
-" - Bảo trì /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n"
-" \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, "
-"mục nhập của chúng trong\n"
-" \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$\\"
-"$. Trợ giúp drakTermServ\n"
-" \t\tin this respect by adding or removing system users from this "
-"file.\n"
-"\n"
-" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n"
-" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
-"unique configuration files\n"
-" \t\ton the root filesystem of the server. In the future drakTermServ "
-"will help create these\n"
-" \t\tfiles.\n"
-"\n"
-" - Per client system configuration files:\n"
-" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
-"unique configuration files\n"
-" \t\ton the root filesystem of the server. In the future, "
-"drakTermServ can help create files\n"
-" \t\tsuch as /etc/modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, /etc/sysconfig/"
-"keyboard on a per-client\n"
-" \t\tbasis.\n"
-"\n"
-" - /etc/xinetd.d/tftp:\n"
-" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction "
-"with the images created by\n"
-" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up "
-"the boot image to each\n"
-" \t\tdiskless client.\n"
-"\n"
-" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tservice tftp\n"
-" \t\t(\n"
-" disable = no\n"
-" socket_type = dgram\n"
-" protocol = udp\n"
-" wait = yes\n"
-" user = root\n"
-" server = /usr/sbin/in.tftpd\n"
-" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n"
-" \t\t}\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tThe changes here from the default installation are changing the "
-"disable flag to\n"
-" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where "
-"mkinitrd-net\n"
-" \t\tputs it's images.\n"
-"\n"
-" - Tạo etherboot floppies/CDs:\n"
-" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, "
-"or a boot floppy\n"
-" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help "
-"generate these images,\n"
-" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tMột ví dụ đơn giản để tạo thủ công đĩa mềm khởi động cho 3Com "
-"3c509:\n"
-" \t\t\n"
-" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin /\\n \t\t\t/usr/lib/"
-"etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n"
-" \n"
-"\n"
#: ../../Xconfig/card.pm:1
#, c-format
@@ -1309,6 +1044,17 @@ msgstr ""
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n"
+"\n"
+"Note that currently all 'net' media also use the hard drive."
+msgstr ""
+"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n"
+"\n"
+"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng."
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Unknown"
@@ -1348,32 +1094,6 @@ msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !"
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-" Activate/Disable daily security check."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-" Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày."
-
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Enable/Disable crontab and at for users. Put allowed users in /etc/cron."
-"allow and /etc/at.allow\n"
-"(see man at(1) and crontab(1))."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt crontab và at cho các người dùng. Đặt người dùng được phép trong /"
-"etc/cron.allow và /etc/at.allow\n"
-"(xem man at(1) và crontab(1))."
-
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "You have not configured X. Are you sure you really want this?"
@@ -1410,102 +1130,9 @@ msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Options Description:\n"
-"\n"
-" - Backup System Files:\n"
-" \n"
-"\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n"
-"\twhich contains all configuration files. Please be\n"
-"\tcareful during the restore step to not overwrite:\n"
-"\t\t/etc/passwd \n"
-"\t\t/etc/group \n"
-"\t\t/etc/fstab\n"
-"\n"
-" - Backup User Files: \n"
-"\n"
-"\tThis option allows you select all users that you want to \n"
-"\tbackup. To preserve disk space, it is recommended that\n"
-"\tyou do not include the web browser's cache.\n"
-"\n"
-" - Backup Other Files: \n"
-"\n"
-"\tThis option allows you to include additional data to save.\n"
-"\tIf you want to add individual files, select them from the\n"
-"\trighthand 'Files' list pane. To add directories, enter the \n"
-"\tdirectory by clicking on it in the lefthand 'Folders' pane, \n"
-"\tand at that point click 'OK' without selecting any files.\n"
-" \n"
-" - Incremental Backups:\n"
-"\n"
-"\tThe incremental backup is the most powerful option for \n"
-"\tbackup. This option allows you to backup all your data \n"
-"\tthe first time, and only the changed data afterward.\n"
-"\tThen you will be able, during the restore step, to restore \n"
-"\tyour data from a specified date. If you have not selected \n"
-"\tthis option all old backups are deleted before each backup. \n"
-"\n"
-" - Differential Backups:\n"
-" \n"
-"\tThe differential backup, rather than comparing changes in the\n"
-"\tdata to the previous incremental backup, always compares the\n"
-"\tdata to the initial base backup. This method allows one to\n"
-"\trestore the base and then the differential from a certain date.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả các tùy chọn:\n"
-"\n"
-" - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n"
-" \n"
-"\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n"
-"\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n"
-"\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n"
-"\t\t/etc/passwd \n"
-"\t\t/etc/group \n"
-"\t\t/etc/fstab\n"
-"\n"
-" - Sao lưu các tập tin người dùng: \n"
-"\n"
-"\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n"
-"\tđể sao lưu.\n"
-"\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n"
-"\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n"
-"\n"
-" - Sao lưu các tập tin khác: \n"
-"\n"
-"\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n"
-"\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n"
-"\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n"
-" \n"
-" - Các sao lưu mới:\n"
-"\n"
-"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n"
-"\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n"
-"\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n"
-"\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n"
-"\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n"
-"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n"
-"\tthể.\n"
-"\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n"
-"\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg, expr='*.*', dev='tty12')\n"
-"\n"
-"Enable/Disable syslog reports to console 12. \\fIexpr\\fP is the\n"
-"expression describing what to log (see syslog.conf(5) for more details) and\n"
-"dev the device to report the log."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg, expr='*.*', dev='tty12')\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt các báo cáo của syslog tới console 12. \\fIexpr\\fP là\n"
-"expression mo tả cái để log (xem syslog.conf(5) để biết thêm) và\n"
-"dev thiết bị để báo cáo log."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Multisession CD"
+msgstr " (multi-session)"
#: ../../modules/parameters.pm:1
#, c-format
@@ -1562,6 +1189,11 @@ msgstr "Switzerland"
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Brunei Darussalam"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "You must be root to read configuration file. \n"
+msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Remote lpd Printer Options"
@@ -1651,6 +1283,11 @@ msgstr "Cấu hình truy cập Internet..."
msgid "Norway"
msgstr "Na uy"
+#: ../../standalone/drakconnect:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Delete profile"
+msgstr "Xoá lý lịch..."
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Danish"
@@ -1687,6 +1324,11 @@ msgstr ""
"biết chỗ đặt các gói tin được chọn trên CDROM khác nên nó sẽ nhả CD\n"
"hiện thời và nhắc bạn nạp CD đúng theo yêu cầu."
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "When checked, owner and group won't be changed"
+msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi"
+
#: ../../harddrake/data.pm:1
#, c-format
msgid "Processors"
@@ -1697,16 +1339,16 @@ msgstr "Bộ vi xử lý"
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bulgaria"
-#: ../../standalone/drakTermServ:1
-#, c-format
-msgid "No NIC selected!"
-msgstr "Không có NIC nào được chọn!"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Svalbard and Jan Mayen Islands"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "No NIC selected!"
+msgstr "Không có NIC nào được chọn!"
+
#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -1774,6 +1416,17 @@ msgstr ""
"sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n"
"%s"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" DrakBackup Daemon Report\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n"
+"\n"
+"\n"
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Latvian"
@@ -1804,16 +1457,16 @@ msgstr "Dùng các sao lưu mới"
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: ../../harddrake/data.pm:1
-#, c-format
-msgid "Joystick"
-msgstr "Joystick"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "El Salvador"
msgstr "El Salvador"
+#: ../../harddrake/data.pm:1
+#, c-format
+msgid "Joystick"
+msgstr "Joystick"
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "DVD"
@@ -1829,6 +1482,11 @@ msgstr "Dùng Unicode theo mặc định"
msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device"
msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "DVDR device"
+msgstr "thiết bị"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Trying to rescue partition table"
@@ -1839,6 +1497,14 @@ msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng"
msgid "Option %s must be an integer number!"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Use password to authenticate users"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."
+
#: ../../interactive/stdio.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -1848,12 +1514,20 @@ msgstr ""
"Các mục nhập cần phải điền:\n"
"%s"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"For backups to other media, files are still created on the hard drive, then "
+"moved to the other media. Enabling this option will remove the hard drive "
+"tar files after the backup."
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/livedrake:1
#, c-format
msgid "Unable to start live upgrade !!!\n"
msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
+#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Name: "
msgstr "Tên:"
@@ -1878,12 +1552,21 @@ msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft"
msgid "Resizing"
msgstr "Đang lập lại kích thước"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Enter the maximum size\n"
+" allowed for Drakbackup (MB)"
+msgstr ""
+"Hãy nhập kích thước tối đa\n"
+" được phép cho Drakbackup"
+
#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
msgid "Cable connection"
msgstr "Kết nối cáp"
-#: ../../standalone/logdrake:1
+#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
@@ -1925,6 +1608,12 @@ msgstr "mkraid không được"
msgid "Button 3 Emulation"
msgstr "Mô phỏng nút 3"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check additions/removals of sgid files"
+msgstr ""
+"nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid."
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Sending files..."
@@ -1940,11 +1629,6 @@ msgstr "Israeli (Phonetic)"
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "edit"
-msgstr "biên soạn"
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "You must choose/enter a printer/device!"
@@ -2032,6 +1716,16 @@ msgstr ""
msgid "Harddrake2 version %s"
msgstr "Phiên bản Harddrake2 %s"
+#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Preferences"
+msgstr "Tùy thích: "
+
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Swaziland"
+msgstr "Swaziland"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Copying %s"
@@ -2047,21 +1741,16 @@ msgstr "chọn màu"
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Dominican Republic"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Swaziland"
-msgstr "Swaziland"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Syriac"
+msgstr "Syria"
#: ../../standalone/drakperm:1
#, c-format
msgid "Set-UID"
msgstr "Set-UID"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please check if you are using CDRW media"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter"
-
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -2081,6 +1770,11 @@ msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted."
msgstr ""
"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu+o+.c ba^.t sáng."
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, c-format
+msgid "Enable \"%s\" to execute the file"
+msgstr ""
+
#: ../../mouse.pm:1
#, c-format
msgid "Generic 2 Button Mouse"
@@ -2147,6 +1841,14 @@ msgstr "Đang in thử trang..."
msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable/Disable msec hourly security check."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."
+
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -2297,55 +1999,6 @@ msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)"
msgid "Trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi"
-#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
-#, c-format
-msgid " / Region"
-msgstr " / Vùng"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
-"\n"
-"\n"
-"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card use\n"
-"by default\n"
-"\n"
-"- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n"
-"currently uses\n"
-"\n"
-"- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
-"loaded or not\n"
-"\n"
-"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n"
-"tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n"
-"initlevel 3\n"
-"\n"
-"- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
-"\n"
-"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n"
-msgstr ""
-"Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
-"\n"
-"\n"
-"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
-"làm mặc định\n"
-"\n"
-"- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
-"thời nó đang dùng\n"
-"\n"
-"- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
-"có được nạp hay không\n"
-"\n"
-"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n"
-"bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
-"initlevel 3\n"
-"\n"
-"- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
-"\n"
-"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
-"thanh.\n"
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -2376,11 +2029,6 @@ msgstr "và một máy in không xác định"
msgid "Ireland"
msgstr "Ireland"
-#: ../../standalone/drakfloppy:1
-#, c-format
-msgid "kernel version"
-msgstr "phiên bản của kernel"
-
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid " Restore Configuration "
@@ -2442,12 +2090,26 @@ msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
msgid "Autoprobe"
msgstr "Thăm dò tự động"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"if set to yes, check for :\n"
+"\n"
+"- empty passwords,\n"
+"\n"
+"- no password in /etc/shadow\n"
+"\n"
+"- for users with the 0 id other than root."
+msgstr ""
+"nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống hay không có mật khẩu trong /etc/"
+"shadow và các người dùng với id 0 khác với root."
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Backup system files..."
msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..."
-#: ../../install_any.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Can't use broadcast with no NIS domain"
msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
@@ -2457,6 +2119,11 @@ msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
msgid "Removing printer \"%s\"..."
msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Shell history size"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakfloppy:1
#, c-format
msgid "drakfloppy"
@@ -2645,6 +2312,13 @@ msgstr ""
msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters."
msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows."
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Files or wildcards listed in a .backupignore file at the top of a directory "
+"tree will not be backed up."
+msgstr ""
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system"
@@ -2686,6 +2360,11 @@ msgstr ""
"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và "
"phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa."
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, c-format
+msgid "Enable \"%s\" to write the file"
+msgstr ""
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s"
@@ -2900,6 +2579,14 @@ msgstr "Không phải phương tiện xoá được!"
msgid "Terminal-based"
msgstr "Terminal-based"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable/Disable IP spoofing protection."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg, alert=1)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Installing a printing system in the %s security level"
@@ -2978,16 +2665,16 @@ msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)"
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
-#: ../../standalone/logdrake:1
-#, c-format
-msgid "Please enter your email address below "
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Oman"
msgstr "Oman"
+#: ../../standalone/logdrake:1
+#, c-format
+msgid "Please enter your email address below "
+msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"
+
#: ../../standalone/net_monitor:1
#, c-format
msgid "Network Monitoring"
@@ -3008,7 +2695,7 @@ msgstr "Kích thước mới theo MB: "
msgid "Partition table type: %s\n"
msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Authentication Windows Domain"
msgstr "Chứng Thực Miền Windows"
@@ -3055,6 +2742,50 @@ msgstr ""
msgid "Sending Speed:"
msgstr "Tốc độ gửi:"
+#: ../../harddrake/sound.pm:1
+#, c-format
+msgid ""
+"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card uses\n"
+"by default\n"
+"\n"
+"- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n"
+"currently uses\n"
+"\n"
+"- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
+"loaded or not\n"
+"\n"
+"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n"
+"tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n"
+"initlevel 3\n"
+"\n"
+"- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
+"\n"
+"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n"
+msgstr ""
+"Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
+"\n"
+"\n"
+"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
+"làm mặc định\n"
+"\n"
+"- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
+"thời nó đang dùng\n"
+"\n"
+"- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
+"có được nạp hay không\n"
+"\n"
+"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n"
+"bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
+"initlevel 3\n"
+"\n"
+"- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
+"\n"
+"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
+"thanh.\n"
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Halt bug"
@@ -3070,6 +2801,11 @@ msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
msgid "Tokelau"
msgstr "Tokelau"
+#: ../../standalone/logdrake:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Matching"
+msgstr "làm khớp nhau"
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Bosnian"
@@ -3085,15 +2821,6 @@ msgstr "Phát Hành:"
msgid "Connection speed"
msgstr "Tốc độ kết nối"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Please enter your CD Writer device name\n"
-" ex: 0,1,0"
-msgstr ""
-"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n"
-" vd: 0,1,0"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Namibia"
@@ -3186,16 +2913,10 @@ msgstr "Tây ban nha"
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
-#: ../../security/help.pm:1
+#: ../../security/l10n.pm:1
#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Activate/Disable ethernet cards promiscuity check."
+msgid "Direct root login"
msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card."
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
@@ -3255,6 +2976,11 @@ msgstr "Lựa chọn File"
msgid "CUPS"
msgstr "CUPS"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Erase tape before backup"
+msgstr "Dùng băng từ để sao lưu"
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Run config tool"
@@ -3289,16 +3015,16 @@ msgstr ""
"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên "
"các máy chủ thành các địa chỉ IP."
-#: ../../standalone/drakconnect:1
-#, c-format
-msgid "Disconnect..."
-msgstr "Ngắt kết nối..."
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Saint Lucia"
+#: ../../standalone/drakconnect:1
+#, c-format
+msgid "Disconnect..."
+msgstr "Ngắt kết nối..."
+
#: ../../standalone/drakbug:1
#, c-format
msgid "Report"
@@ -3328,6 +3054,13 @@ msgstr ""
msgid "Package Group Selection"
msgstr "Nhóm gói tin được chọn"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Allow local hardware\n"
+"configuration."
+msgstr "Tự động cấu hình lại"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Restore Via Network Protocol: %s"
@@ -3395,6 +3128,11 @@ msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s
msgid "Enable multiple profiles"
msgstr "Cho phép đa lý lịch"
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system."
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid ""
@@ -3507,11 +3245,6 @@ msgstr "Cấu hình module"
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Cocos (Keeling) Islands"
-#: ../../standalone/net_monitor:1
-#, c-format
-msgid "Disconnecting from the Internet "
-msgstr "Đang ngắt kết nối khỏi internet "
-
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
@@ -3537,19 +3270,6 @@ msgstr "Armenia"
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (length, ndigits=0, nupper=0)\n"
-"\n"
-"Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum "
-"number of capitalized letters."
-msgstr ""
-"Đối số: (length, ndigits=0, nupper=0)\n"
-"\n"
-"Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số các số tối thiểu và số tối thiểu của "
-"các chữ cái viết hoa."
-
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Second floppy drive"
@@ -3610,6 +3330,11 @@ msgstr "Không có mật khẩu"
msgid "Nigeria"
msgstr "Nigeria"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "%s: %s requires hostname...\n"
+msgstr ""
+
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "There is no existing partition to use"
@@ -3754,6 +3479,11 @@ msgstr ""
msgid "Romania"
msgstr "Romania"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Group"
+msgstr "nhóm"
+
#: ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid "choose device"
@@ -3781,7 +3511,7 @@ msgstr "Đức"
#: ../../help.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1
#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1
-#: ../../printer/printerdrake.pm:1
+#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Next ->"
msgstr "Tiếp theo ->"
@@ -3826,6 +3556,11 @@ msgstr "Guinea-Bissau"
msgid "Horizontal refresh rate"
msgstr "Tần số quét ngang"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Edit"
+msgstr "Thoát ra"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -4000,11 +3735,6 @@ msgstr "Hủy bỏ"
msgid "No password prompt on %s at port %s"
msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device."
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding."
-
#: ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid "Usage of remote scanners"
@@ -4064,21 +3794,16 @@ msgstr "Chuột"
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ ngăn trong /boot"
-#: ../../harddrake/sound.pm:1
+#: ../../lang.pm:1
#, c-format
-msgid "Choosing an arbitratry driver"
-msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
+msgid "Liechtenstein"
+msgstr "Liechtenstein"
#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1
#, c-format
msgid "Host name"
msgstr "Tên máy chủ"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Liechtenstein"
-msgstr "Liechtenstein"
-
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid "the color of the progress bar"
@@ -4212,6 +3937,11 @@ msgstr ""
"dưới hoặc nhấn lên \"Danh sách tùy chọn in\". %s%s%s\n"
"\n"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Saudi Arabia"
+msgstr "Saudi Arabia"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Continue anyway?"
@@ -4232,11 +3962,6 @@ msgstr ""
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Saudi Arabia"
-msgstr "Saudi Arabia"
-
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid "Internet"
@@ -4300,17 +4025,6 @@ msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số"
msgid "Restarting printing system..."
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống in ấn ..."
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (name)\n"
-"\n"
-"Add the name as an exception to the handling of password aging by msec."
-msgstr ""
-"Đối số : (name)\n"
-"\n"
-"Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn của mật khẩu bởi msec."
-
#: ../../modules/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "See hardware info"
@@ -4372,6 +4086,11 @@ msgstr "Subnet Mask:"
msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull"
msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Set password expiration and account inactivation delays"
+msgstr ""
+
#: ../../Xconfig/monitor.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -4440,6 +4159,11 @@ msgstr "HardDrake"
msgid "new"
msgstr "mới"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, c-format
+msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12"
+msgstr ""
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Would you like to try again?"
@@ -4633,17 +4357,6 @@ msgstr ""
msgid "Argentina"
msgstr "Argentina"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-" Accept/Refuse broadcasted icmp echo."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-" Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."
-
#: ../../network/drakfirewall.pm:1
#, c-format
msgid "Domain Name Server"
@@ -4659,6 +4372,11 @@ msgstr "Mức độ bảo mật:"
msgid "Mount points must begin with a leading /"
msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Choose your CD/DVD device"
+msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD"
+
#: ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "Postfix Mail Server"
@@ -4679,15 +4397,6 @@ msgstr "Yemen"
msgid "This product is available on the MandrakeStore Web site."
msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the maximum size\n"
-" allowed for Drakbackup"
-msgstr ""
-"Hãy nhập kích thước tối đa\n"
-" được phép cho Drakbackup"
-
#: ../../interactive/stdio.pm:1
#, c-format
msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n"
@@ -4743,33 +4452,16 @@ msgstr "Loại chuột: %s\n"
msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s."
msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s."
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please choose your CD/DVD media size (Mb)"
-msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD"
-
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-" Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người "
-"dùng."
-
-#: ../../standalone/drakfloppy:1
-#, c-format
-msgid "Expert Area"
-msgstr "Khu vực cho chuyên gia"
-
#: ../../Xconfig/monitor.pm:1
#, c-format
msgid "Choose a monitor"
msgstr "Chọn monitor"
+#: ../../standalone/drakconnect:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Bad Mask"
+msgstr "Gói hỏng"
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
@@ -4940,6 +4632,11 @@ msgstr "Sao lưu hệ thống"
msgid "Test pages"
msgstr "Trang in thử"
+#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Logical volume name "
+msgstr "Đo cục bộ"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid ""
@@ -4964,6 +4661,11 @@ msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket"
msgid "Card mem (DMA)"
msgstr "Card mem (DMA)"
+#: ../../standalone/net_monitor:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Disconnecting from Internet "
+msgstr "Đang ngắt kết nối khỏi internet "
+
#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1
#, c-format
msgid "France"
@@ -5038,6 +4740,11 @@ msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời"
msgid "United States"
msgstr "Hoa Kỳ"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "User umask"
+msgstr "Người dùng"
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Default OS?"
@@ -5071,6 +4778,14 @@ msgstr ""
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Sulogin(8) in single user level"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn."
+
#: ../../install_steps_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Load/Save on floppy"
@@ -5096,11 +4811,6 @@ msgstr "Rời khỏi sau %d giây"
msgid "Please choose which serial port your modem is connected to."
msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn."
-#: ../../any.pm:1 ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
-#, c-format
-msgid "Country"
-msgstr "Quốc gia"
-
#: ../../standalone/drakperm:1
#, c-format
msgid "Property"
@@ -5131,6 +4841,11 @@ msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module"
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn Nâng cao"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "View Configuration"
+msgstr "Cấu hình"
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Coma bug"
@@ -5347,6 +5062,29 @@ msgstr ""
msgid "Slovenian"
msgstr "Slovenian"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Authorize:\n"
+"\n"
+"- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if "
+"set to \"ALL\",\n"
+"\n"
+"- only local ones if set to \"LOCAL\"\n"
+"\n"
+"- none if set to \"NONE\".\n"
+"\n"
+"To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow"
+"(5))."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Chứng thực mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) "
+"nếu \\fIarg\\fP = ALL. Chỉ cho phép các dịch vụ cục bộ\n"
+"nếu \\fIarg\\fP = LOCAL và không nếu \\fIarg\\fP = NONE. Để chứng thực các "
+"dịch vụ bạn muốn, hãy dùng /etc/hosts.allow\n"
+"(xem hosts.allow(5))."
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Libya"
@@ -5386,17 +5124,6 @@ msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
msgid "Model"
msgstr "Model"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "USB printer #%s"
@@ -5427,21 +5154,6 @@ msgstr ""
msgid "Modem"
msgstr "Modem"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg, listen_tcp=None)\n"
-"\n"
-"Allow/Forbid X connections. First arg specifies what is done\n"
-"on the client side: ALL (all connections are allowed), LOCAL (only\n"
-"local connection) and NONE (no connection)."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg, listen_tcp=None)\n"
-"\n"
-"Cho phép/Cấm các kết nối X. Đối số thứ nhất định ra cái được\n"
-"thực hiện ở bên máy khách: ALL (cho phép mọi kết nối), LOCAL\n"
-"(chỉ cho kết nối cục bộ) và NONE (không cho phép kết nối)."
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Tuvalu"
@@ -5480,6 +5192,11 @@ msgstr ""
"sẻ hiểu biết của bạn và giúp người khác bằng việc trở thành Chuyên Gia được "
"công nhận trên website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "No password aging for"
+msgstr "Không có mật khẩu"
+
#: ../../standalone/draksec:1
#, c-format
msgid ""
@@ -5494,6 +5211,11 @@ msgstr ""
msgid "Automatically find available printers on remote machines"
msgstr "Tự động tìm các máy in sẵn có trên các máy tính ở xa"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "East Timor"
+msgstr "East Timor"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid ""
@@ -5503,29 +5225,21 @@ msgstr ""
"\n"
"- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "East Timor"
-msgstr "East Timor"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Login name"
+msgstr "Tên miền"
+
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Report unowned files"
+msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ."
#: ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Del profile..."
msgstr "Xoá lý lịch..."
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and "
-"gdm)."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển "
-"thị (kdm và gdm)."
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Installing Foomatic..."
@@ -5586,6 +5300,11 @@ msgstr "Mọi ngôn ngữ"
msgid "Removing %s"
msgstr "Gỡ bỏ %s"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s not found...\n"
+msgstr "%s không đáp ứng"
+
#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Testing your connection..."
@@ -5610,6 +5329,11 @@ msgstr ""
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Read"
+msgstr "Chỉ Đọc"
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Congo (Brazzaville)"
@@ -5766,6 +5490,14 @@ msgstr ""
msgid "Network Options"
msgstr "Tùy Chọn Mạng"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable msec hourly security check"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."
+
#: ../../standalone/drakboot:1
#, c-format
msgid ""
@@ -5807,22 +5539,22 @@ msgstr "trung bình"
msgid "New printer name"
msgstr "Tên máy in mới"
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Allow an ordinary user to mount the file system. The\n"
+"name of the mounting user is written to mtab so that he can unmount the "
+"file\n"
+"system again. This option implies the options noexec, nosuid, and nodev\n"
+"(unless overridden by subsequent options, as in the option line\n"
+"user,exec,dev,suid )."
+msgstr ""
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Equatorial Guinea"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Allow/Forbid autologin."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Chó phép/Cấm đăng nhập tự động."
-
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Build Backup"
@@ -5868,16 +5600,12 @@ msgstr ""
msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Allow/Forbid remote root login."
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Other (not drakbackup) keys in place already"
msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."
+"Các key khác ( không phải\n"
+"drakbackup) đã ở vị trí rồi"
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
@@ -5953,6 +5681,301 @@ msgstr ""
"không có trong mạng cục bộ, bạn phải nhập (các) địa chỉ IP và số hiệu cổng "
"tương ứng tại đây để nhận thông tin về máy in từ các máy chủ."
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"drakTermServ Overview\n"
+"\t\t\t \n"
+" - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n"
+" \t\tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrd image "
+"must be created.\n"
+" \t\tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a "
+"graphical interface\n"
+" \t\tto help manage/customize these images. To create the file \n"
+" \t\t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include that is pulled in as an "
+"include in \n"
+" \t\tdhcpd.conf, you should create the etherboot images for at least "
+"one full kernel.\n"
+"\n"
+" - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n"
+" \t\tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, "
+"assigning an IP address\n"
+" \t\tand net boot images to the machine. drakTermServ helps create/"
+"remove these entries.\n"
+"\t\t\t\n"
+" \t\t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the "
+"correct image. You should\n"
+" \t\talso consider that when etherboot looks for the images, it "
+"expects names like\n"
+" \t\tboot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n"
+"\t\t\t \n"
+" \t\tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks "
+"like:\n"
+" \t\t\n"
+"\t\t\t\thost curly {\n"
+"\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n"
+"\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n"
+"\t\t\t\t\t#type fat;\n"
+"\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk."
+"nbi\";\n"
+"\t\t\t\t\t#hdw_config true;\n"
+"\t\t\t\t}\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tWhile you can use a pool of IP addresses, rather than setup a specific "
+"entry for\n"
+"\t\t\ta client machine, using a fixed address scheme facilitates using the "
+"functionality\n"
+"\t\t\tof client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tNote: The \"#type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can "
+"either be 'thin'\n"
+"\t\t\tor 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, "
+"while fat clients run \n"
+"\t\t\tmost software on the client machine. A special inittab, /etc/inittab\\$"
+"\\$IP=client_ip\\$\\$ is\n"
+"\t\t\twritten for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and "
+"gdm.conf are \n"
+"\t\t\tmodified if thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are "
+"security issues in \n"
+"\t\t\tusing xdmcp, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access "
+"to the local\n"
+"\t\t\tsubnet.\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tNote: The \"#hdw_config\" entry is also only used by drakTermServ. "
+"Clients can either \n"
+"\t\t\tbe 'true' or 'false'. 'true' enables root login at the client machine "
+"and allows local \n"
+"\t\t\thardware configuration of sound, mouse, and X, using the 'drak' tools. "
+"This is enabled \n"
+"\t\t\tby creating seperate config files associated with the client's IP "
+"address and creating \n"
+"\t\t\tread/write mount points to allow the client to alter the file. Once "
+"you are satisfied \n"
+"\t\t\twith the configuration, you can remove root login priviledges from the "
+"client.\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tNote: You must stop/start the server after adding or changing "
+"clients.\n"
+"\t\t\t\n"
+" - Maintain /etc/exports:\n"
+" \t\tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless "
+"clients. drakTermServ\n"
+" \t\tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root "
+"filesystem from\n"
+" \t\tdiskless clients.\n"
+"\n"
+" \t\tA typical exports entry for clusternfs is:\n"
+" \t\t\n"
+" \t\t/ (ro,all_squash)\n"
+" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tWith SUBNET/MASK being defined for your network.\n"
+" \t\t\n"
+" - Maintain /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n"
+" \t\tFor users to be able to log into the system from a diskless "
+"client, their entry in\n"
+" \t\t/etc/shadow needs to be duplicated in /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$"
+"\\$. drakTermServ helps\n"
+" \t\tin this respect by adding or removing system users from this "
+"file.\n"
+"\n"
+" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n"
+" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
+"unique configuration files\n"
+" \t\ton the root filesystem of the server. By allowing local client "
+"hardware configuration, \n"
+" \t\tdrakTermServ will help create these files.\n"
+"\n"
+" - Per client system configuration files:\n"
+" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
+"unique configuration files\n"
+" \t\ton the root filesystem of the server. By allowing local client "
+"hardware configuration, \n"
+"\t\t\t\tclients can customize files such as /etc/modules.conf, /etc/"
+"sysconfig/mouse, \n"
+" \t\t/etc/sysconfig/keyboard on a per-client basis.\n"
+"\n"
+" Note: Enabling local client hardware configuration does enable root "
+"login to the terminal \n"
+" server on each client machine that has this feature enabled. Local "
+"configuration can be turned\n"
+" back off, retaining the configuration files, once the client machine "
+"is configured.\n"
+"\t\t\n"
+" - /etc/xinetd.d/tftp:\n"
+" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction "
+"with the images created by\n"
+" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up "
+"the boot image to each\n"
+" \t\tdiskless client.\n"
+"\n"
+" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tservice tftp\n"
+" \t\t(\n"
+" disable = no\n"
+" socket_type = dgram\n"
+" protocol = udp\n"
+" wait = yes\n"
+" user = root\n"
+" server = /usr/sbin/in.tftpd\n"
+" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n"
+" \t\t}\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tThe changes here from the default installation are changing the "
+"disable flag to\n"
+" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where "
+"mkinitrd-net\n"
+" \t\tputs it's images.\n"
+"\n"
+" - Create etherboot floppies/CDs:\n"
+" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, "
+"or a boot floppy\n"
+" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help "
+"generate these images,\n"
+" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 "
+"manually:\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n"
+" \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n"
+" \n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Xem lại drakTermServ\n"
+"\t\t\t \n"
+" - Tạo Etherboot được phép chạy các ảnh khởi động:\n"
+" \t\tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/ "
+"initrd đặc biệt.\n"
+" \t\tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ "
+"họa\n"
+" \t\tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này.\n"
+"\n"
+" - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n"
+" \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục "
+"nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n"
+" \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ "
+"các mục nhập này.\n"
+"\t\t\t\n"
+" \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh "
+"đúng. Bạn cũng\n"
+" \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu "
+"như\n"
+" \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n"
+"\t\t\t \n"
+" \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa "
+"sẽ có kiểu:\n"
+" \t\t\n"
+"\t\t\t\thost curly {\n"
+"\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n"
+"\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n"
+"\t\t\t\t\t/*type fat;*/\n"
+"\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk."
+"nbi\";\n"
+"\t\t\t\t}\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng "
+"cho\n"
+"\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng "
+"này\n"
+"\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có "
+"thể là \"gầy\"*/\n"
+"\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, "
+"trong khi máy khách béo chạy\n"
+"\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, /etc/inittab\\$\\"
+"$IP=client_ip\\$\\$ is\n"
+"\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống "
+"xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n"
+"\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về "
+"bảo mật khi dùng xdmcp,\n"
+"\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào "
+"subnet cục bộ.\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy "
+"khách.\n"
+"\t\t\t\n"
+" - Bảo trì /etc/exports:\n"
+" \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy "
+"khách không đĩa. drakTermServ\n"
+" \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập "
+"hệ thống tập tin root từ\n"
+" \t\tmáy khách không đĩa.\n"
+"\n"
+" \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n"
+" \t\t\n"
+" \t\t/ (ro,all_squash)\n"
+" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n"
+"\t\t\t\n"
+"\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn.\n"
+" \t\t\n"
+" - Bảo trì /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n"
+" \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, "
+"mục nhập của chúng trong\n"
+" \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$\\"
+"$. Trợ giúp drakTermServ\n"
+" \t\tin this respect by adding or removing system users from this "
+"file.\n"
+"\n"
+" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n"
+" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
+"unique configuration files\n"
+" \t\ton the root filesystem of the server. In the future drakTermServ "
+"will help create these\n"
+" \t\tfiles.\n"
+"\n"
+" - Per client system configuration files:\n"
+" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own "
+"unique configuration files\n"
+" \t\ton the root filesystem of the server. In the future, "
+"drakTermServ can help create files\n"
+" \t\tsuch as /etc/modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, /etc/sysconfig/"
+"keyboard on a per-client\n"
+" \t\tbasis.\n"
+"\n"
+" - /etc/xinetd.d/tftp:\n"
+" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction "
+"with the images created by\n"
+" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up "
+"the boot image to each\n"
+" \t\tdiskless client.\n"
+"\n"
+" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tservice tftp\n"
+" \t\t(\n"
+" disable = no\n"
+" socket_type = dgram\n"
+" protocol = udp\n"
+" wait = yes\n"
+" user = root\n"
+" server = /usr/sbin/in.tftpd\n"
+" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n"
+" \t\t}\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tThe changes here from the default installation are changing the "
+"disable flag to\n"
+" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where "
+"mkinitrd-net\n"
+" \t\tputs it's images.\n"
+"\n"
+" - Tạo etherboot floppies/CDs:\n"
+" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, "
+"or a boot floppy\n"
+" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help "
+"generate these images,\n"
+" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tMột ví dụ đơn giản để tạo thủ công đĩa mềm khởi động cho 3Com "
+"3c509:\n"
+" \t\t\n"
+" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin /\\n \t\t\t/usr/lib/"
+"etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n"
+" \n"
+"\n"
+
#: ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?"
@@ -6021,16 +6044,16 @@ msgstr "Kết thúc"
msgid "Show automatically selected packages"
msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động"
-#: ../../standalone/harddrake2:1
-#, c-format
-msgid "CPU flags reported by the kernel"
-msgstr "CPU flags do kernel báo cáo"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Togo"
msgstr "Togo"
+#: ../../standalone/harddrake2:1
+#, c-format
+msgid "CPU flags reported by the kernel"
+msgstr "CPU flags do kernel báo cáo"
+
#: ../../standalone/drakTermServ:1
#, c-format
msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?"
@@ -6083,6 +6106,14 @@ msgstr "USA (cable-hrc)"
msgid "Journalised FS"
msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Ethernet cards promiscuity check"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card."
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Guatemala"
@@ -6130,6 +6161,11 @@ msgstr ""
"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối "
"Internet và mạng.\n"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Run the daily security checks"
+msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày."
+
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "Keyboard layout: %s\n"
@@ -6158,6 +6194,11 @@ msgstr ""
"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n"
"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)."
+#: ../../standalone/drakconnect:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Launch the wizard"
+msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->"
+
#: ../../harddrake/data.pm:1
#, c-format
msgid "Tvcard"
@@ -6193,6 +6234,13 @@ msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+"
msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s."
msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s."
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"For a mulitsession CD, only the first session will erase the cdrw. Otherwise "
+"the cdrw is erased before each backup."
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakgw:1
#, c-format
msgid ""
@@ -6285,6 +6333,13 @@ msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?"
msgid "More"
msgstr "Thêm"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"This uses the same syntax as the command line program 'cdrecord'. 'cdrecord -"
+"scanbus' would also show you the device number."
+msgstr ""
+
#: ../../security/level.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -6305,6 +6360,13 @@ msgstr ""
msgid "Account Password"
msgstr "Mật khẩu account"
+#: ../../standalone/drakhelp:1
+#, c-format
+msgid ""
+"%s cannot be displayed \n"
+". No Help entry of this type\n"
+msgstr ""
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -6415,6 +6477,11 @@ msgstr "Danh sách tùy chọn in"
msgid "The change is done, but to be effective you must logout"
msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra"
+#: ../../any.pm:1 ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
+#, c-format
+msgid "Country / Region"
+msgstr "Quốc gia / Vùng"
+
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Search servers"
@@ -6439,6 +6506,11 @@ msgstr ""
msgid "Cd-Rom labeled \"%s\""
msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\""
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid "CDRW media"
+msgstr ""
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -6462,6 +6534,11 @@ msgstr ""
msgid "Turn your computer into a reliable server"
msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check empty password in /etc/shadow"
+msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow."
+
#: ../../network/network.pm:1
#, c-format
msgid " (driver %s)"
@@ -6481,6 +6558,11 @@ msgstr ""
msgid "I don't know"
msgstr "Tôi không biết"
+#: ../../services.pm:1
+#, c-format
+msgid "Start when requested"
+msgstr ""
+
#: ../../printer/main.pm:1
#, c-format
msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s"
@@ -6513,6 +6595,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có muốn tiếp tục?"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Telugu"
+msgstr "Tokelau"
+
#: ../../harddrake/sound.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -6531,6 +6618,11 @@ msgstr ""
msgid "Post Uninstall"
msgstr "Sau Gỡ cài đặt"
+#: ../../standalone/net_monitor:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Connecting to Internet "
+msgstr "Đang kết nối Internet "
+
#: ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid " ("
@@ -6594,6 +6686,14 @@ msgstr ""
"Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n"
"drakconnect trước đó."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Accept broadcasted icmp echo"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+" Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Uruguay"
@@ -6690,6 +6790,14 @@ msgstr ""
"có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n"
"driver khác."
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set the root umask."
+msgstr ""
+"Đối số: (umask)\n"
+"\n"
+"Đặt root umask."
+
#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Script-based"
@@ -6821,10 +6929,14 @@ msgstr ""
"Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--"
"testing] [-v|--version] "
-#: ../../standalone/XFdrake:1
-#, c-format
-msgid "Please relog into %s to activate the changes"
-msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Maximum size\n"
+" allowed for Drakbackup (MB)"
+msgstr ""
+"Hãy nhập kích thước tối đa\n"
+" được phép cho Drakbackup"
#: ../../my_gtk.pm:1
#, c-format
@@ -6856,6 +6968,18 @@ msgstr "Martinique"
msgid "HardDrive / NFS"
msgstr "Đĩa cứng / NFS"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Old user list:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"- Tập tin Người dùng:\n"
+
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid "Search Backups"
+msgstr ""
+
#: ../../modules/parameters.pm:1
#, c-format
msgid "a number"
@@ -6886,31 +7010,21 @@ msgstr ""
msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-#: ../../printer/main.pm:1
-#, c-format
-msgid ", multi-function device on HP JetDirect"
-msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Northern Mariana Islands"
+#: ../../printer/main.pm:1
+#, c-format
+msgid ", multi-function device on HP JetDirect"
+msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect"
+
#: ../../mouse.pm:1
#, c-format
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "user :"
-msgstr "người dùng:"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please enter your password"
-msgstr "Hãy nhập mật khẩu"
-
#: ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid ""
@@ -6925,11 +7039,6 @@ msgstr ""
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)"
-
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "Ghostscript referencing"
@@ -6940,6 +7049,11 @@ msgstr "chuyển giao cho Ghostscript"
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers"
+msgstr ""
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Move"
@@ -7174,11 +7288,6 @@ msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này"
msgid "Gateway"
msgstr "Cổng kết nối"
-#: ../../standalone/scannerdrake:1
-#, c-format
-msgid "Scanner sharing"
-msgstr "Chia sẻ máy quét"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Tonga"
@@ -7189,6 +7298,11 @@ msgstr "Tonga"
msgid "Tunisia"
msgstr "Tunisia"
+#: ../../standalone/scannerdrake:1
+#, c-format
+msgid "Scanner sharing"
+msgstr "Chia sẻ máy quét"
+
#: ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Profile: "
@@ -7200,6 +7314,14 @@ msgid ""
"Click on a device in the left tree in order to display its information here."
msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây."
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow/Forbid autologin."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Chó phép/Cấm đăng nhập tự động."
+
#: ../../standalone/drakxtv:1
#, c-format
msgid "XawTV isn't installed!"
@@ -7207,15 +7329,6 @@ msgstr "XawTV chưa được cài đặt!"
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid ""
-"Create/Transfer\n"
-"backup keys for SSH"
-msgstr ""
-"Tạo/Tuyền tải\n"
-"các key sao lưu cho SSH"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)"
msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)"
@@ -7224,6 +7337,14 @@ msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fsta
msgid "old static device name used in dev package"
msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ."
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "This label is already used"
@@ -7266,6 +7387,11 @@ msgstr ""
" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, c-format
+msgid "Greek (polytonic)"
+msgstr ""
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
@@ -7276,11 +7402,6 @@ msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị m
msgid "Connection Time: "
msgstr "Thời gian kết nối:"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "select perm file to see/edit"
-msgstr "chọn tập tin perm để xem/biên soạn"
-
#: ../../standalone/livedrake:1
#, c-format
msgid ""
@@ -7327,6 +7448,13 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Directory (or module) to put the backup on this host."
+msgstr ""
+"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n"
+" sao lưu trên máy chủ này."
+
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Domain"
@@ -7412,16 +7540,16 @@ msgstr "LPD"
msgid "Graphics card: %s\n"
msgstr "Card đồ họa: %s\n"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Accept icmp echo"
+msgstr ""
+
#: ../../bootloader.pm:1
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please check if you are using a DVDRAM device"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM"
-
#: ../../standalone/drakboot:1
#, c-format
msgid "Splash selection"
@@ -7466,6 +7594,11 @@ msgstr ""
msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\""
msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\""
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Daily security check"
+msgstr ""
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -7570,21 +7703,6 @@ msgstr ""
msgid "Choose packages to install"
msgstr "Chọn các gói cài đặt"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" Some errors during sendmail are caused by \n"
-" a bad configuration of postfix. To solve it you have to\n"
-" set myhostname or mydomain in /etc/postfix/main.cf\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n"
-" sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n"
-" myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n"
-"\n"
-
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s"
@@ -7630,6 +7748,11 @@ msgstr "Bhutan"
msgid "Network interface"
msgstr "Giao diện mạng"
+#: ../../standalone/net_monitor:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Disconnection from Internet failed."
+msgstr "Không ngắt được kết nối Internet."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Reading printer data..."
@@ -7650,21 +7773,6 @@ msgstr "Chưa kết nối"
msgid "Greek"
msgstr "Hy lạp"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"If \\fIarg\\fP = ALL allow /etc/issue and /etc/issue.net to exist. If \\fIarg"
-"\\fP = NONE no issues are\n"
-"allowed else only /etc/issue is allowed."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Nếu \\fIarg\\fP = ALL cho phép /etc/issue và /etc/issue.net tồn tại. Nếu "
-"\\fIarg\\fP = NONE không có các phát hành được\n"
-"phép nếu khác thì chỉ co /etc/issue là được phép."
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Saint Kitts and Nevis"
@@ -7697,16 +7805,16 @@ msgstr "Cho phép khởi động OF?"
msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Erase your RW media (1st Session)"
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)"
+
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "Monitor VertRefresh: %s\n"
msgstr "Tần số quét dọc: %s\n"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "path"
-msgstr "đường dẫn"
-
#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1
#: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1
#, c-format
@@ -7724,6 +7832,11 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Hãy thử thay đổi một vài tham số"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "User :"
+msgstr "người dùng:"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Restore system"
@@ -7917,16 +8030,21 @@ msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s"
msgid "Monaco"
msgstr "Monaco"
-#: ../../fs.pm:1
+#: ../../security/l10n.pm:1
#, c-format
-msgid "%s formatting of %s failed"
-msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
+msgid "Do not send mails when uneeded"
+msgstr ""
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Partitioning failed: %s"
msgstr "Không phân vùng được: %s"
+#: ../../fs.pm:1 ../../swap.pm:1
+#, c-format
+msgid "%s formatting of %s failed"
+msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
+
#: ../../standalone/drakxtv:1
#, c-format
msgid "Canada (cable)"
@@ -7993,6 +8111,11 @@ msgstr "Nam Phi"
msgid "Western Sahara"
msgstr "Western Sahara"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Eject tape after the backup"
+msgstr "Dùng băng từ để sao lưu"
+
#: ../../standalone/drakTermServ:1
#, c-format
msgid "Etherboot Floppy/ISO"
@@ -8018,22 +8141,23 @@ msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời"
msgid "%s"
msgstr "%s"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ."
-
#: ../../mouse.pm:1
#, c-format
msgid "Please test the mouse"
msgstr "Hãy thử chuột"
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Do not update inode access times on this file system\n"
+"(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
+msgstr ""
+
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Sticky-bit"
+msgstr "sticky-bit"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Other Media"
@@ -8059,7 +8183,7 @@ msgstr "Sector"
msgid "Qatar"
msgstr "Qatar"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "LDAP Base dn"
msgstr "LDAP Base dn"
@@ -8095,6 +8219,11 @@ msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
msgid "Malawi"
msgstr "Malawi"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "local config: false"
+msgstr "Các tập tin cục bộ"
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Please choose your type of mouse."
@@ -8123,7 +8252,7 @@ msgstr "Anh Quốc"
msgid "running"
msgstr "đang chạy"
-#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#: ../../standalone/draksec:1
#, c-format
msgid "default"
msgstr "mặc định"
@@ -8192,16 +8321,13 @@ msgstr ""
" thư báo cáo không được gửi.\n"
" Hãy cấu hình sendmail"
-#: ../../security/help.pm:1
+#: ../../fs.pm:1
#, c-format
msgid ""
-"Arguments: (val)\n"
-"\n"
-"Set the shell timeout. A value of zero means no timeout."
+"Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n"
+"bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n"
+"have suidperl(1) installed.)"
msgstr ""
-"Đối số: (val)\n"
-"\n"
-"Đặt shell timeout. Giá trị bằng 0 sẽ là không có timeout."
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
@@ -8218,10 +8344,10 @@ msgstr "Các phụ thuộc tự động"
msgid "Swap"
msgstr "Swap"
-#: ../../standalone/net_monitor:1
-#, c-format
-msgid "Connecting to the Internet "
-msgstr "Đang kết nối Internet "
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Custom settings"
+msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
@@ -8243,17 +8369,6 @@ msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT"
msgid ", "
msgstr ", "
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (umask)\n"
-"\n"
-"Set the root umask."
-msgstr ""
-"Đối số: (umask)\n"
-"\n"
-"Đặt root umask."
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Remove selected host/network"
@@ -8268,10 +8383,10 @@ msgstr ""
"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang "
"máy tính khác."
-#: ../../standalone/net_monitor:1
-#, c-format
-msgid "Disconnection from the Internet failed."
-msgstr "Không ngắt được kết nối Internet."
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Uzbek (cyrillic)"
+msgstr "Serbian (cyrillic)"
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
@@ -8378,8 +8493,9 @@ msgid "Button `%s': %s"
msgstr "Nút: `%s': %s"
#: ../../any.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../harddrake/sound.pm:1
-#: ../../standalone/drakbug:1 ../../standalone/drakxtv:1
-#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/service_harddrake:1
+#: ../../standalone/drakbug:1 ../../standalone/drakconnect:1
+#: ../../standalone/drakxtv:1 ../../standalone/harddrake2:1
+#: ../../standalone/service_harddrake:1
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
@@ -8485,6 +8601,11 @@ msgstr "Cài đặt tối thiểu"
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ethiopia"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users"
+msgstr ""
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Devanagari"
@@ -8590,6 +8711,29 @@ msgid ""
msgstr ""
"Thay vào đó, bạn có thể định ra tên thiết bị / tên tập tin vào đường input"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n"
+"is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n"
+"symlink /etc/security/msec/server to point to\n"
+"/etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>.\n"
+"\n"
+"The /etc/security/msec/server is used by chkconfig --add to decide to\n"
+"add a service if it is present in the file during the installation of\n"
+"packages."
+msgstr ""
+"Đối số: ()\n"
+"\n"
+"Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL) là lớn hơn 3\n"
+"trong /etc/security/msec/security.conf, tạo symlink /etc/security/msec/"
+"server\n"
+"để chỏ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>. /etc/security/msec/"
+"server\n"
+"được dùng bởi chkconfig --add để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện "
+"trong tập tin\n"
+"trong khi cài đặt các gói."
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Russian (Phonetic)"
@@ -8735,16 +8879,10 @@ msgstr ""
msgid "Choose your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
+#: ../../lang.pm:1
#, c-format
-msgid ""
-"Please choose your CD/DVD device\n"
-"(Press Enter to propogate settings to other fields.\n"
-"This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)"
-msgstr ""
-"Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n"
-"(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n"
-"Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)"
+msgid "Sierra Leone"
+msgstr "Sierra Leone"
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
@@ -8753,11 +8891,6 @@ msgstr "Andorra"
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
-msgid "Sierra Leone"
-msgstr "Sierra Leone"
-
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
msgid "Botswana"
msgstr "Botswana"
@@ -8766,6 +8899,15 @@ msgstr "Botswana"
msgid "(default value: %s)"
msgstr "(giá trị mặc định: %s)"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"."
+msgstr ""
+"Đối số: (max, inactive=-1)\n"
+"\n"
+"Đặt gia hạn cho mật khẩu là \\fImax\\fP ngày và trì hoãn thay đổi tới "
+"\\fIinactive\\fP."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Alternative test page (Letter)"
@@ -8798,15 +8940,6 @@ msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: "
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid ""
-"Other (not drakbackup)\n"
-"keys in place already"
-msgstr ""
-"Các key khác ( không phải\n"
-"drakbackup) đã ở vị trí rồi"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
msgid "No changes to backup!"
msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !"
@@ -8886,6 +9019,15 @@ msgstr ""
msgid "received"
msgstr "đã nhận"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable su only from the wheel group members or for any user"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người "
+"dùng."
+
#: ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "/File/_New"
@@ -8931,7 +9073,7 @@ msgstr "Các máy in cục bộ"
msgid "Installation image directory"
msgstr "Thư mục ảnh cài đặt"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "NIS Server"
msgstr "Máy chủ NIS"
@@ -8946,6 +9088,11 @@ msgstr "Cổng: %s"
msgid "Spain"
msgstr "Spain"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "local config: %s"
+msgstr ""
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
@@ -8966,16 +9113,16 @@ msgstr "áp dụng"
msgid "Auto-detect available ports"
msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có"
-#: ../../standalone/drakgw:1
-#, c-format
-msgid "Internet Connection Sharing currently disabled"
-msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "San Marino"
msgstr "San Marino"
+#: ../../standalone/drakgw:1
+#, c-format
+msgid "Internet Connection Sharing currently disabled"
+msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật"
+
#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1
#, c-format
msgid "Belgium"
@@ -9010,11 +9157,6 @@ msgstr ""
"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n"
"Tiếp tục với rủi ro."
-#: ../../standalone/logdrake:1
-#, c-format
-msgid "please wait, parsing file: %s"
-msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Taiwan"
@@ -9025,6 +9167,16 @@ msgstr "Đài Loan"
msgid "Pakistan"
msgstr "Pakistan"
+#: ../../standalone/logdrake:1
+#, c-format
+msgid "please wait, parsing file: %s"
+msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"
+
+#: ../../install_steps_gtk.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Importance: "
+msgstr "Quan trọng: %s\n"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -9058,11 +9210,6 @@ msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)"
#: ../../install_steps_gtk.pm:1
#, c-format
-msgid "Version: %s\n"
-msgstr "Phiên bản: %s\n"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm:1
-#, c-format
msgid ""
"Your system is low on resources. You may have some problem installing\n"
"Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For "
@@ -9095,6 +9242,11 @@ msgstr "Kiểu kết nối:"
msgid "Graphical interface"
msgstr "Giao diện đồ họa"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Chad"
+msgstr "Chad"
+
#: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration"
@@ -9107,11 +9259,6 @@ msgstr "India"
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
-msgid "Chad"
-msgstr "Chad"
-
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"
@@ -9231,6 +9378,14 @@ msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu."
msgid "Configuring printer \"%s\"..."
msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..."
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Do not allow execution of any binaries on the mounted\n"
+"file system. This option might be useful for a server that has file systems\n"
+"containing binaries for architectures other than its own."
+msgstr ""
+
#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
msgid "Internet connection"
@@ -9323,6 +9478,13 @@ msgstr "Diễn lại"
msgid "detected %s"
msgstr "dò tìm được %s"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Expect is an extension to the Tcl scripting language that allows interactive "
+"sessions without user intervention."
+msgstr ""
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Virgin Islands (U.S.)"
@@ -9370,11 +9532,6 @@ msgstr ""
msgid "Detecting devices..."
msgstr "Đang dò tìm thiết bị..."
-#: ../../standalone/drakconnect:1
-#, c-format
-msgid "Click here to launch the wizard ->"
-msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Haiti"
@@ -9389,11 +9546,24 @@ msgstr ""
"Mô tả về các trường:\n"
"\n"
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Basic options"
+msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec"
+
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "the name of the CPU"
msgstr "tên CPU"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Accept bogus IPv4 error messages"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Refreshing printer data..."
@@ -9439,16 +9609,6 @@ msgstr "Dùng Expect cho SSH"
msgid "Poland"
msgstr "Poland"
-#: ../../install_steps_gtk.pm:1
-#, c-format
-msgid "Importance: %s\n"
-msgstr "Quan trọng: %s\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup."
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu."
-
#: ../../network/drakfirewall.pm:1
#, c-format
msgid "Other ports"
@@ -9536,25 +9696,26 @@ msgstr "Lỗi F00f"
msgid "XFree %s"
msgstr "XFree %s"
-#: ../../network/ethernet.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Which dhcp client do you want to use?\n"
-"Default is dhcp-client."
-msgstr ""
-"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n"
-"Mặc định là DHCPD"
-
#: ../../standalone/drakTermServ:1
#, c-format
msgid "Domain Name:"
msgstr "Tên Miền:"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Root umask"
+msgstr "Mật khẩu Root"
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Reboot by the console user"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Restore"
@@ -9571,6 +9732,14 @@ msgstr ""
msgid "Looking for available packages..."
msgstr "Đang tìm các gói hiện có"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"This should be a comma-seperated list of local users or email addresses that "
+"you want the backup results sent to. You will need a functioning mail "
+"transfer agent setup on your system."
+msgstr ""
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Init Message"
@@ -9657,16 +9826,16 @@ msgstr ""
"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết.\n"
"!!"
-#: ../../any.pm:1 ../../help.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
-#, c-format
-msgid "Skip"
-msgstr "Cho qua"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Niue"
msgstr "Niue"
+#: ../../any.pm:1 ../../help.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
+#, c-format
+msgid "Skip"
+msgstr "Cho qua"
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -9806,16 +9975,16 @@ msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in."
msgid "Change Cd-Rom"
msgstr "Thay đĩa CD"
-#: ../../network/netconnect.pm:1
-#, c-format
-msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings ?"
-msgstr "Hoàn thành việc cấu hình, bạn muốn áp dụng các thiết lập không?"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Paraguay"
msgstr "Paraguay"
+#: ../../network/netconnect.pm:1
+#, c-format
+msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings ?"
+msgstr "Hoàn thành việc cấu hình, bạn muốn áp dụng các thiết lập không?"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Use Incremental/Differential Backups (do not replace old backups)"
@@ -9867,6 +10036,20 @@ msgstr ""
"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n"
"phục vụ các tập tin HTML và CGI."
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Enter your CD Writer device name\n"
+" ex: 0,1,0"
+msgstr ""
+"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n"
+" vd: 0,1,0"
+
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, c-format
+msgid "ALL"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakTermServ:1
#, c-format
msgid "Add/Del Clients"
@@ -9897,6 +10080,11 @@ msgstr ""
"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, c-format
+msgid "Enable \"%s\" to read the file"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid "choose image"
@@ -9945,15 +10133,6 @@ msgstr ""
msgid "the number of buttons the mouse has"
msgstr "số lượng nút của chuột"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the directory (or module) to\n"
-" put the backup on this host."
-msgstr ""
-"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n"
-" sao lưu trên máy chủ này."
-
#: ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Replay"
@@ -9989,6 +10168,11 @@ msgstr "Họ CPUID"
msgid "32 MB"
msgstr "32 MB"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "type: thin"
+msgstr "kiểu: %s"
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Lithuanian AZERTY (new)"
@@ -10010,11 +10194,6 @@ msgstr ""
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Previous"
-msgstr "Về trước"
-
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
@@ -10122,7 +10301,7 @@ msgstr ""
msgid "Content of the file"
msgstr "Nội dung tập tin"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Authentication LDAP"
msgstr "Chứng thực "
@@ -10157,6 +10336,11 @@ msgstr "RAID md%s\n"
msgid "%d comma separated strings"
msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi"
+#: ../../network/netconnect.pm:1
+#, c-format
+msgid " isdn"
+msgstr ""
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Here is the full list of keyboards available"
@@ -10172,6 +10356,11 @@ msgstr "Tên của theme"
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"
+#: ../../harddrake/sound.pm:1
+#, c-format
+msgid "Choosing an arbitrary driver"
+msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
+
#: ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid ""
@@ -10210,12 +10399,13 @@ msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt"
#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../interactive.pm:1
#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1
-#: ../../interactive/http.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1
-#: ../../interactive/stdio.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
-#: ../../standalone/drakautoinst:1 ../../standalone/drakbackup:1
-#: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakconnect:1
-#: ../../standalone/drakfloppy:1 ../../standalone/drakfont:1
-#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/draksec:1
+#: ../../interactive/gtk.pm:1 ../../interactive/http.pm:1
+#: ../../interactive/newt.pm:1 ../../interactive/stdio.pm:1
+#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakautoinst:1
+#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakboot:1
+#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1
+#: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/drakgw:1
+#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/draksec:1
#: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/mousedrake:1
#: ../../standalone/net_monitor:1
#, c-format
@@ -10257,6 +10447,11 @@ msgstr "/Tự động dò mo_dem"
msgid "Remove printer"
msgstr "Bỏ máy in"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid "View Last Log"
+msgstr ""
+
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -10297,11 +10492,12 @@ msgstr ""
#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../mouse.pm:1 ../../services.pm:1
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1
+#: ../../standalone/drakperm:1
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: ../../any.pm:1 ../../harddrake/v4l.pm:1
+#: ../../any.pm:1 ../../harddrake/v4l.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
@@ -10311,6 +10507,11 @@ msgstr "Mặc định"
msgid "Button 2 Emulation"
msgstr "Mô phỏng nút thứ 2"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Run chkrootkit checks"
+msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit."
+
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "type1inst building"
@@ -10331,7 +10532,7 @@ msgstr "Chọn tập tin ảnh"
msgid "X server"
msgstr "X server"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Domain Admin User Name"
msgstr "Tên Người Quản Trị Miền"
@@ -10346,6 +10547,11 @@ msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV"
msgid "US keyboard (international)"
msgstr "US keyboard (international)"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, c-format
+msgid "Saami (swedish/finish)"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakbug:1
#, c-format
msgid "Not installed"
@@ -10371,7 +10577,7 @@ msgstr "/Tệp/-"
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
-#: ../../interactive.pm:1 ../../standalone/draksec:1
+#: ../../interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
@@ -10445,6 +10651,11 @@ msgstr ""
msgid "\t-Network by FTP.\n"
msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Reports check result to tty"
+msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "You must enter a device or file name!"
@@ -10580,11 +10791,6 @@ msgstr ""
msgid "Save theme"
msgstr "lưu theme"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "group"
-msgstr "nhóm"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Brazil"
@@ -10605,6 +10811,11 @@ msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng"
msgid "Removable media automounting"
msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enter the directory to save:"
+msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:"
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid "Printing"
@@ -10719,6 +10930,11 @@ msgstr ""
"(*) Bạn cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux,\n"
"gõ \"mformat a:\")"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Moldova"
+msgstr "Moldova"
+
#: ../../mouse.pm:1
#, c-format
msgid "Kensington Thinking Mouse"
@@ -10729,16 +10945,6 @@ msgstr "Kensington Thinking Mouse"
msgid "Configuration of a remote printer"
msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Moldova"
-msgstr "Moldova"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup."
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu."
-
#: ../../share/advertising/13-mdkexpert_corporate.pl:1
#, c-format
msgid "An online platform to respond to enterprise support needs."
@@ -10751,6 +10957,11 @@ msgstr ""
msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'"
msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Oriya"
+msgstr "Syria"
+
#: ../../standalone/drakperm:1
#, c-format
msgid "Add a new rule at the end"
@@ -10816,6 +11027,11 @@ msgstr "thiết lập dịch vụ"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Latvia"
+msgstr "Latvia"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
@@ -10826,10 +11042,16 @@ msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập ti
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ Đọc"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Latvia"
-msgstr "Latvia"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n"
+"\"alert\" is true, also reports to syslog."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg, alert=1)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing phân giải tên. Nếu\n"
+"\\fIalert\\fP là true, cũng như báo cáo tới syslog."
#: ../../harddrake/sound.pm:1
#, c-format
@@ -10876,11 +11098,26 @@ msgstr ""
msgid "Configure Local Area Network..."
msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Verify checksum of the suid/sgid files"
+msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid."
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid "Launch the sound system on your machine"
msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Run some checks against the rpm database"
+msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm."
+
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, c-format
+msgid "Execute"
+msgstr ""
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Preparing printer database..."
@@ -10906,16 +11143,16 @@ msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?"
msgid "3 buttons"
msgstr "3 nút"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
-#, c-format
-msgid "Detailed information"
-msgstr "Thông tin chi tiết"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Malta"
msgstr "Malta"
+#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
+#, c-format
+msgid "Detailed information"
+msgstr "Thông tin chi tiết"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -10943,6 +11180,13 @@ msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT "
msgid "Configuring network"
msgstr "Đang cấu hình mạng"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"This option will save files that have changed. Exact behavior depends on "
+"whether incremental or differential mode is used."
+msgstr ""
+
#: ../../Xconfig/main.pm:1
#, c-format
msgid "Graphic Card"
@@ -11061,7 +11305,7 @@ msgstr ""
"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới."
#: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
-#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1
+#: ../../standalone/drakfloppy:1
#, c-format
msgid "Expert Mode"
msgstr "Chế độ Chuyên Gia"
@@ -11081,6 +11325,14 @@ msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ"
msgid "Backup your System files. (/etc directory)"
msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set the user umask."
+msgstr ""
+"Đối số: (umask)\n"
+"\n"
+"Đặt umask của người dùng."
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -11106,17 +11358,6 @@ msgstr ""
msgid "Samba Server"
msgstr "Máy Chủ Samba"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg, alert=1)\n"
-"\n"
-"Enable/Disable IP spoofing protection."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg, alert=1)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."
-
#: ../../standalone/drakxtv:1
#, c-format
msgid "Australian Optus cable TV"
@@ -11142,11 +11383,6 @@ msgstr "Zimbabwe"
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid "Please enter the host name or IP."
-msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP."
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
msgid "When"
msgstr "Khi"
@@ -11160,25 +11396,6 @@ msgstr "Máy chủ DNS thứ hai"
msgid "Finland"
msgstr "Finland"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Authorize all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) if "
-"\\fIarg\\fP = ALL. Only local ones\n"
-"if \\fIarg\\fP = LOCAL and none if \\fIarg\\fP = NONE. To authorize the "
-"services you need, use /etc/hosts.allow\n"
-"(see hosts.allow(5))."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Chứng thực mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) "
-"nếu \\fIarg\\fP = ALL. Chỉ cho phép các dịch vụ cục bộ\n"
-"nếu \\fIarg\\fP = LOCAL và không nếu \\fIarg\\fP = NONE. Để chứng thực các "
-"dịch vụ bạn muốn, hãy dùng /etc/hosts.allow\n"
-"(xem hosts.allow(5))."
-
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "Color depth: %s\n"
@@ -11194,6 +11411,19 @@ msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng c
msgid "Loading from floppy"
msgstr "Đang tải từ đĩa mềm"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ."
+
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Slovenia"
+msgstr "Slovenia"
+
#: ../../standalone/mousedrake:1
#, c-format
msgid "Mouse test"
@@ -11216,11 +11446,6 @@ msgstr ""
msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*"
msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Slovenia"
-msgstr "Slovenia"
-
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -11282,12 +11507,7 @@ msgstr "Hỗ trợ Radio:"
msgid "Installing SANE packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói SANE ..."
-#: ../../standalone/drakfloppy:1
-#, c-format
-msgid "boot disk creation"
-msgstr "Tạo đĩa khởi động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "LDAP"
msgstr "LDAP"
@@ -11388,15 +11608,14 @@ msgstr ""
"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc."
#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-" Accept/Refuse icmp echo."
+" Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user."
msgstr ""
"Đối số: (arg)\n"
"\n"
-"Chấp nhận/Từ chối icmp echo."
+"Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người "
+"dùng."
#: ../../standalone/drakgw:1
#, c-format
@@ -11412,6 +11631,11 @@ msgstr ""
"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n"
"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Shell timeout"
+msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
+
#: ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "Xinetd Service"
@@ -11453,67 +11677,6 @@ msgstr ""
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid ""
-"Options Description:\n"
-"\n"
-" In this step Drakbackup allow you to change:\n"
-"\n"
-" - The compression mode:\n"
-" \n"
-" If you check bzip2 compression, you will compress\n"
-" your data better than gzip (about 2-10 %%).\n"
-" This option is not checked by default because\n"
-" this compression mode needs more time (about 1000%% more).\n"
-" \n"
-" - The update mode:\n"
-"\n"
-" This option will update your backup, but this\n"
-" option is not really useful because you need to\n"
-" decompress your backup before you can update it.\n"
-" \n"
-" - the .backupignore mode:\n"
-"\n"
-" Like with cvs, Drakbackup will ignore all references\n"
-" included in .backupignore files in each directories.\n"
-" ex: \n"
-" #> cat .backupignore\n"
-" *.o\n"
-" *~\n"
-" ...\n"
-" \n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả các tùy chọn:\n"
-"\n"
-" Tại bước này, Drakbackup cho phép bạn thay đổi:\n"
-"\n"
-" - Chế độ nén:\n"
-" \n"
-" Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n"
-" liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %%).\n"
-" Tùy chọn này không có theo mặc định\n"
-" vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%%).\n"
-" \n"
-" - Chế độ cập nhật:\n"
-"\n"
-" Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n"
-" không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n"
-" giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n"
-" \n"
-" - Chế độ bỏ qua sao lưu:\n"
-"\n"
-" Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n"
-" trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n"
-" VD: \n"
-" #> cat .backupignore\n"
-" *.o\n"
-" *~\n"
-" ...\n"
-" \n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
"Restore Selected\n"
"Files"
msgstr ""
@@ -11608,6 +11771,14 @@ msgstr "Một môi trường khả chuyển"
msgid "Inuktitut"
msgstr "Inuktitut"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Some protocols, like rsync, may be configured at the server end. Rather "
+"than using a directory path, you would use the 'module' name for the service "
+"path."
+msgstr ""
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Morocco"
@@ -11628,16 +11799,16 @@ msgstr "Thêm máy in mới"
msgid " All of your selected data have been "
msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được "
-#: ../../standalone/drakTermServ:1
-#, c-format
-msgid "<-- Delete"
-msgstr "<-- Xoá"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Nepal"
msgstr "Nepal"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "<-- Delete"
+msgstr "<-- Xoá"
+
#: ../../harddrake/data.pm:1
#, c-format
msgid "cpu # "
@@ -11648,6 +11819,29 @@ msgstr "cpu # "
msgid "chunk size"
msgstr "Kích thước bó"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n"
+"\n"
+"If set to NONE, no issues are allowed.\n"
+"\n"
+"Else only /etc/issue is allowed."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Nếu \\fIarg\\fP = ALL cho phép /etc/issue và /etc/issue.net tồn tại. Nếu "
+"\\fIarg\\fP = NONE không có các phát hành được\n"
+"phép nếu khác thì chỉ co /etc/issue là được phép."
+
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid " Enable/Disable sulogin(8) in single user level."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn."
+
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
#: ../../bootloader.pm:1
@@ -11700,6 +11894,13 @@ msgstr "Nạp lại bảng phân vùng"
msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)"
msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Restore Selected"
+msgstr ""
+"Khôi Phục Các Tập Tin\n"
+"Được Chọn"
+
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "Search for fonts in installed list"
@@ -11798,10 +11999,13 @@ msgstr ""
msgid "Security Administrator:"
msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please enter your login"
-msgstr "Hãy đăng nhập"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout."
+msgstr ""
+"Đối số: (val)\n"
+"\n"
+"Đặt shell timeout. Giá trị bằng 0 sẽ là không có timeout."
#: ../../security/help.pm:1
#, c-format
@@ -11841,52 +12045,6 @@ msgid ""
"GIMP."
msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-#: ../../standalone/draksec:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Standard: This is the standard security recommended for a computer that will "
-"be used to connect\n"
-" to the Internet as a client.\n"
-"\n"
-"High: There are already some restrictions, and more automatic checks "
-"are run every night.\n"
-"\n"
-"Higher: The security is now high enough to use the system as a server "
-"which can accept\n"
-" connections from many clients. If your machine is only a "
-"client on the Internet, you\n"
-" should choose a lower level.\n"
-"\n"
-"Paranoid: This is similar to the previous level, but the system is entirely "
-"closed and security\n"
-" features are at their maximum\n"
-"\n"
-"Security Administrator:\n"
-" If the 'Security Alerts' option is set, security alerts will "
-"be sent to this user (username or\n"
-" email)"
-msgstr ""
-"Chuẩn: Đây là bảo mật chuẩn nên dùng cho máy tính sẽ dùng để kết nối\n"
-" với Internet theo kiểu máy khách.\n"
-"\n"
-"Cao: Có một số hạn chế và thêm việc chạy kiểm tra tự động vào hàng "
-"đêm.\n"
-"\n"
-"Cao hơn: Mức bảo mật đủ để sử dụng hệ thống làm máy chủ có thể chấp nhận "
-"các\n"
-" kết nối từ nhiều máy khách. Nếu máy tính này chỉ là máy khách "
-"trên Internet, bạn\n"
-"\t nên chọn mức độ thấp hơn.\n"
-"\n"
-"Hoang tưởng: tương tự mức Cao Hơn nhưng hệ thống được đóng hoàn toàn và các "
-"tính năng\n"
-" bảo mật là cực đại\n"
-"\n"
-"Nhà quản trị bảo mật:\n"
-" Nếu tùy chọn 'Cảnh Báo Bảo Mật' được lập, cảnh báo bảo mật sẽ "
-"được gửi tới người dùng này (tên người dùng hay\n"
-" email)"
-
#: ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Save packages selection"
@@ -11919,6 +12077,12 @@ msgstr "dùng PPTP"
msgid "Choose which services should be automatically started at boot time"
msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check files/directories writable by everybody"
+msgstr ""
+"nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Learn how to use this printer"
@@ -11943,6 +12107,11 @@ msgstr ""
"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n"
"xảy ra lỗi như sau: %s"
+#: ../../install_steps_gtk.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Size: "
+msgstr "Kích thước: %s"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Which sector do you want to move it to?"
@@ -11989,6 +12158,14 @@ msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)"
msgid "Zeroconf host name must not contain a ."
msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid " Accept/Refuse icmp echo."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Chấp nhận/Từ chối icmp echo."
+
#: ../../services.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -12072,6 +12249,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Lưu ý: bạn cần chỉ ra bộ điều hợp mạng để thiết lập mạng cục bộ (LAN)."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Authorize TCP connections X Window"
+msgstr ""
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -12095,6 +12277,11 @@ msgstr ""
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, c-format
+msgid "LOCAL"
+msgstr ""
+
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "HFS"
@@ -12208,6 +12395,11 @@ msgstr "Đang dò tìm"
msgid "Build Whole Kernel -->"
msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->"
+#: ../../network/netconnect.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "modem"
+msgstr "Modem"
+
#: ../../install_steps.pm:1
#, c-format
msgid "Welcome to %s"
@@ -12325,6 +12517,22 @@ msgstr ""
"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n"
"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D."
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid " Activate/Disable daily security check."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+" Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày."
+
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."
+
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:"
@@ -12354,7 +12562,7 @@ msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
msgid "8 MB"
msgstr "8 MB"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "LDAP Server"
msgstr "Máy chủ LDAP"
@@ -12419,6 +12627,11 @@ msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..."
msgid "kdesu missing"
msgstr "thiếu kdesu"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "%s: %s requires a username...\n"
+msgstr ""
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Encryption key"
@@ -12459,7 +12672,7 @@ msgstr "Phân vùng %s"
msgid "Paranoid"
msgstr "Hoang tưởng"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "NIS"
msgstr "NIS"
@@ -12494,31 +12707,6 @@ msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
msgid " (Default)"
msgstr " (Mặc định)"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: ()\n"
-"\n"
-"If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent) is greater than 3\n"
-"in /etc/security/msec/security.conf, creates the symlink /etc/security/msec/"
-"server\n"
-"to point to /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>. The /etc/security/msec/"
-"server\n"
-"is used by chkconfig --add to decide to add a service if it is present in "
-"the file\n"
-"during the installation of packages."
-msgstr ""
-"Đối số: ()\n"
-"\n"
-"Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL) là lớn hơn 3\n"
-"trong /etc/security/msec/security.conf, tạo symlink /etc/security/msec/"
-"server\n"
-"để chỏ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>. /etc/security/msec/"
-"server\n"
-"được dùng bởi chkconfig --add để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện "
-"trong tập tin\n"
-"trong khi cài đặt các gói."
-
#: ../../standalone/drakgw:1
#, c-format
msgid "Automatic reconfiguration"
@@ -12534,18 +12722,28 @@ msgstr "Tốc độ nhận:"
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Turks and Caicos Islands"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "permissions"
-msgstr "việc chấp nhận"
-
#: ../../help.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1
#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1
-#: ../../printer/printerdrake.pm:1
+#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "<- Previous"
msgstr "<- Về trước"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Transfer Now"
+msgstr ""
+" Truyền \n"
+"Bây giờ"
+
+#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set root password and network authentication methods"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."
+
#: ../../standalone/drakgw:1
#, c-format
msgid "Internet Connection Sharing configuration"
@@ -12682,6 +12880,20 @@ msgstr "Cài đặt trình khởi động"
msgid "Select the memory size of your graphics card"
msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Enable/Disable crontab and at for users.\n"
+"\n"
+"Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n"
+"and crontab(1))."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt crontab và at cho các người dùng. Đặt người dùng được phép trong /"
+"etc/cron.allow và /etc/at.allow\n"
+"(xem man at(1) và crontab(1))."
+
#: ../../standalone.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -12725,11 +12937,6 @@ msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\"
msgid "Found %s %s interfaces"
msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "sticky-bit"
-msgstr "sticky-bit"
-
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "Post Install"
@@ -12745,17 +12952,6 @@ msgstr "Tên miền nội bộ"
msgid "Card IRQ"
msgstr "Card IRQ"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (umask)\n"
-"\n"
-"Set the user umask."
-msgstr ""
-"Đối số: (umask)\n"
-"\n"
-"Đặt umask của người dùng."
-
#: ../../ugtk.pm:1 ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "logdrake"
@@ -12864,23 +13060,18 @@ msgstr "Cài đặt hệ thống"
msgid "Saint Vincent and the Grenadines"
msgstr "Saint Vincent and the Grenadines"
-#: ../../standalone/logdrake:1
-#, c-format
-msgid "/File/_Open"
-msgstr "/Tệp/M_ở"
-
#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"The argument specifies if clients are authorized to connect\n"
-"to the X server on the tcp port 6000 or not."
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow/Forbid reboot by the console user."
msgstr ""
"Đối số: (arg)\n"
"\n"
-"Đối số định ra nếu các máy khách được chứng thực để kết\n"
-"nối tới X server trên cổng tcp 6000 hay không."
+"Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console."
+
+#: ../../standalone/logdrake:1
+#, c-format
+msgid "/File/_Open"
+msgstr "/Tệp/M_ở"
#: ../../standalone/drakpxe:1
#, c-format
@@ -12902,16 +13093,16 @@ msgstr "Hungary"
msgid "Total progess"
msgstr "Toàn bộ tiến trình"
-#: ../../standalone/net_monitor:1
-#, c-format
-msgid "Color configuration"
-msgstr "Cấu hình màu sắc"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "New Zealand"
msgstr "New Zealand"
+#: ../../standalone/net_monitor:1
+#, c-format
+msgid "Color configuration"
+msgstr "Cấu hình màu sắc"
+
#: ../../security/level.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -12985,6 +13176,13 @@ msgstr ""
"không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point "
"DIVision (FDIV)"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Backup quota exceeded!\n"
+"%d MB used vs %d MB allocated."
+msgstr ""
+
#: ../../network/isdn.pm:1
#, c-format
msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen."
@@ -13015,6 +13213,11 @@ msgstr " nhập `void' cho mục nhập void"
msgid "on Hard Drive"
msgstr "trên Đĩa Cứng"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Password history length"
+msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá"
+
#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
msgid "Winmodem connection"
@@ -13044,17 +13247,6 @@ msgstr ""
"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy "
"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center."
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Set the password history length to prevent password reuse."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu."
-
#: ../../standalone/drakxtv:1
#, c-format
msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n"
@@ -13071,6 +13263,14 @@ msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm"
msgid "%s on %s"
msgstr "%s trên %s"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow/Forbid remote root login."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."
+
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -13105,6 +13305,16 @@ msgstr ""
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Múi giờ nào là của bạn?"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Can't create log file!"
+msgstr "Không thể tạo catalog!"
+
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Use .backupignore files"
+msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu."
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Guinea"
@@ -13160,6 +13370,11 @@ msgstr "Kích thước: %s\n"
msgid "Hostname: "
msgstr "Tên máy chủ:"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Add a rule"
+msgstr "thêm quy tắc"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Chunk size %s\n"
@@ -13175,15 +13390,6 @@ msgstr "Xây dựng tương lai của Linux!"
msgid "Local Printer"
msgstr "Máy in Cục bộ"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-" Copyright (C) 2001-2002 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien <dupont_s\\@epita."
-"fr>"
-msgstr ""
-" Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien <dupont_s"
-"\\@epita.fr>"
-
#: ../../standalone.pm:1
#, c-format
msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"
@@ -13229,21 +13435,11 @@ msgstr "Đặt lại kích thước"
msgid "Dominica"
msgstr "Dominica"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please enter the device name to use for backup"
-msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu"
-
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "Resolution: %s\n"
msgstr "Độ phân giải: %s\n"
-#: ../../standalone/logdrake:1
-#, c-format
-msgid "matching"
-msgstr "làm khớp nhau"
-
#: ../../install2.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -13294,24 +13490,6 @@ msgstr "Thiết bị chuột: %s\n"
msgid "Reselect correct fonts"
msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Options Description:\n"
-"\n"
-"Please be careful when you are using ftp backup, because only \n"
-"backups that are already built are sent to the server.\n"
-"So at the moment, you need to build the backup on your hard \n"
-"drive before sending it to the server.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả các tùy chọn:\n"
-"\n"
-"Hãy thận trọng khi thực hiện sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n"
-"các sao lưu đã tạo ra mới được gửi tới máy chủ. Vì vậy lúc này,\n"
-"bạn cần phải tạo sao lưu trên ổ cứng trước khi gửi tới máy chủ.\n"
-"\n"
-
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -13329,11 +13507,6 @@ msgstr ""
"như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc cấu hình hiển\n"
"thị."
-#: ../../network/netconnect.pm:1
-#, c-format
-msgid "We are now going to configure the %s connection."
-msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s."
-
#: ../../share/advertising/13-mdkexpert_corporate.pl:1
#, c-format
msgid "MandrakeExpert Corporate"
@@ -13454,6 +13627,11 @@ msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!"
msgid "Mouse Port"
msgstr "Cổng chuột"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Check for unsecured accounts"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakTermServ:1
#, c-format
msgid ""
@@ -13468,17 +13646,6 @@ msgstr ""
msgid "Ftp Server"
msgstr "Máy chủ FTP"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Enable/Disable msec hourly security check."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Uganda"
@@ -13494,17 +13661,6 @@ msgstr "chuyển đổi phông chữ %s"
msgid "the type of bus on which the mouse is connected"
msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (size)\n"
-"\n"
-"Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited."
-msgstr ""
-"Đối số: (size)\n"
-"\n"
-"Đặt kích thước cho lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ không có giới hạn."
-
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -13630,25 +13786,6 @@ msgstr ""
msgid "Comoros"
msgstr "Comoros"
-#: ../../network/netconnect.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-"We are now going to configure the %s connection.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Press OK to continue."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Nhấn OK để tiếp tục."
-
#: ../../standalone/drakboot:1
#, c-format
msgid "Yaboot mode"
@@ -13684,66 +13821,6 @@ msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó"
msgid "Software Manager"
msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Restore Description:\n"
-" \n"
-"Only the most recent date will be used, because with incremental \n"
-"backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n"
-"\n"
-"So if you don't want to restore a user please unselect all their\n"
-"check boxes.\n"
-"\n"
-"Otherwise, you are able to select only one of these.\n"
-"\n"
-" - Incremental Backups:\n"
-"\n"
-"\tThe incremental backup is the most powerful option for \n"
-"\tbackup. This option allows you to backup all your data \n"
-"\tthe first time, and only the changed data afterward.\n"
-"\tThen you will be able, during the restore step, to restore \n"
-"\tyour data from a specified date. If you have not selected \n"
-"\tthis option all old backups are deleted before each backup. \n"
-"\n"
-" - Differential Backups:\n"
-" \n"
-"\tThe differential backup, rather than comparing changes in the\n"
-"\tdata to the previous incremental backup, always compares the\n"
-"\tdata to the initial base backup. This method allows one to\n"
-"\trestore the base and then the differential from a certain date.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả khôi phục:\n"
-" \n"
-"Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n"
-"mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n"
-"\n"
-"Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n"
-"chọn mọi hộp kiểm.\n"
-"\n"
-"Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n"
-"\n"
-" - Các Sao Lưu Mới:\n"
-"\n"
-"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n"
-"\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n"
-"\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n"
-"\tbị thay đổi sau này.\n"
-"\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n"
-"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n"
-"\tcụ thể.\n"
-"\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n"
-"\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
-"\n"
-" - Các sao lưu khác:\n"
-" \n"
-"\tSao lưu kiểu khác, khi so sánh sự thay đổi về dữ liệu\n"
-"\tso với sao lưu trước đây, luôn luôn so sánh dữ liệu\n"
-"\tvới sao lưu cơ sở trước đó. Phương thức này cho phép\n"
-"\tkhôi phục căn bản và sau đó là về một thời điểm khác.\n"
-"\n"
-
#: ../../interactive/stdio.pm:1
#, c-format
msgid "Re-submit"
@@ -13816,6 +13893,11 @@ msgstr ""
msgid "This password is too simple"
msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Chkconfig obey msec rules"
+msgstr "Cấu hình các dịch vụ"
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Slovakian (QWERTZ)"
@@ -13839,20 +13921,12 @@ msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpm
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid ""
-" Transfer \n"
-"Now"
-msgstr ""
-" Truyền \n"
-"Bây giờ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
msgid "Use daemon"
msgstr "Dùng daemon"
#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../network/modem.pm:1
-#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/logdrake:1
+#: ../../standalone/drakauth:1 ../../standalone/drakconnect:1
+#: ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "Authentication"
msgstr "Xác nhận"
@@ -13952,11 +14026,6 @@ msgstr "Đang thiết lập máy in mặc định ..."
msgid "Interface %s (using module %s)"
msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)"
-#: ../../install_steps_gtk.pm:1
-#, c-format
-msgid "Name: %s\n"
-msgstr "Tên: %s\n"
-
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid "Generating preview ..."
@@ -13971,6 +14040,28 @@ msgstr ""
"Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 "
"GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)."
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "ignore"
+msgstr "Singapore"
+
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Allow/Forbid X connections:\n"
+"\n"
+"- ALL (all connections are allowed),\n"
+"\n"
+"- LOCAL (only connection from local machine),\n"
+"\n"
+"- NONE (no connection)."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg, listen_tcp=None)\n"
+"\n"
+"Cho phép/Cấm các kết nối X. Đối số thứ nhất định ra cái được\n"
+"thực hiện ở bên máy khách: ALL (cho phép mọi kết nối), LOCAL\n"
+"(chỉ cho kết nối cục bộ) và NONE (không cho phép kết nối)."
+
#: ../../printer/main.pm:1
#, c-format
msgid ", multi-function device on parallel port #%s"
@@ -14006,6 +14097,11 @@ msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n"
"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Kenya"
+msgstr "Kenya"
+
#: ../../share/advertising/04-configuration.pl:1
#, c-format
msgid ""
@@ -14019,11 +14115,6 @@ msgstr ""
"thành phần như mức độ bảo mật, các thiết bị ngoại vi (màn hình, chuột, bàn "
"phím...), kết nối internet và rất nhiều thứ khác nữa!"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Kenya"
-msgstr "Kenya"
-
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Use ``Unmount'' first"
@@ -14054,6 +14145,14 @@ msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời"
msgid "Select a scanner model"
msgstr "Chọn model máy quét"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4."
+
#: ../../printer/data.pm:1
#, c-format
msgid "LPRng - LPR New Generation"
@@ -14069,6 +14168,11 @@ msgstr "Cấu Hình Drakbackup"
msgid "Save as.."
msgstr "Lưu là.."
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Korea (North)"
+msgstr "Bắc Triều Tiên"
+
#: ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid ""
@@ -14078,22 +14182,17 @@ msgstr ""
"Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n"
"Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính"
-#: ../../lang.pm:1
+#: ../../install_gtk.pm:1
#, c-format
-msgid "Korea (North)"
-msgstr "Bắc Triều Tiên"
+msgid "System configuration"
+msgstr "Cấu hình hệ thống"
-#: ../../any.pm:1
+#: ../../any.pm:1 ../../security/l10n.pm:1
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: ../../install_gtk.pm:1
-#, c-format
-msgid "System configuration"
-msgstr "Cấu hình hệ thống"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
@@ -14378,6 +14477,22 @@ msgstr "Điểm gắn kết:"
msgid "parse all fonts"
msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow/Forbid direct root login."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp."
+
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid " Accept/Refuse broadcasted icmp echo."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+" Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."
+
#: ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "With X"
@@ -14435,6 +14550,14 @@ msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ"
msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3"
msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Available printers"
@@ -14567,6 +14690,22 @@ msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
msgid "The default lease (in seconds)"
msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)"
+#: ../../network/netconnect.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"We are now going to configure the %s connection.\n"
+"\n"
+"\n"
+"Press \"%s\" to continue."
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"\n"
+"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n"
+"\n"
+"\n"
+"Nhấn OK để tiếp tục."
+
#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Interface \"%s\""
@@ -14596,17 +14735,6 @@ msgstr ""
msgid "Test"
msgstr "Chạy thử"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Allow/Forbid direct root login."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp."
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Korea"
@@ -14627,6 +14755,11 @@ msgstr "máy in Raw"
msgid "official vendor name of the cpu"
msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "Useless without Terminal Server"
+msgstr ""
+
#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Vendor"
@@ -14647,11 +14780,8 @@ msgstr "Cấu hình chuột"
msgid "Choose the mount points"
msgstr "Chọn điểm gắn kết"
-#: ../../help.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1
-#: ../../network/netconnect.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1
-#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakboot:1
-#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfont:1
-#: ../../standalone/net_monitor:1
+#: ../../help.pm:1 ../../ugtk.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1
+#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "OK"
msgstr "OK"
@@ -14750,21 +14880,11 @@ msgid ""
"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
msgstr "Không bỏ được máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "delete"
-msgstr "xóa"
-
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "here if no."
msgstr "ở đây nếu không."
-#: ../../standalone/harddrake2:1
-#, c-format
-msgid "help"
-msgstr "trợ giúp"
-
#: ../../network/network.pm:1
#, c-format
msgid "DHCP host name"
@@ -14785,11 +14905,21 @@ msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào."
msgid "Did it work properly?"
msgstr "Trang in thử có tốt không?"
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid "Mount the file system read-only."
+msgstr ""
+
#: ../../security/level.pm:1
#, c-format
msgid "Poor"
msgstr "Tội nghiệp"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Report check result by mail"
+msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail."
+
#: ../../standalone/drakgw:1
#, c-format
msgid "The DHCP start range"
@@ -14833,6 +14963,11 @@ msgstr ""
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Guadeloupe"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Kannada"
+msgstr "Canada"
+
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "could not find any font.\n"
@@ -14853,6 +14988,11 @@ msgstr "Tần số quét dọc"
msgid "Entering step `%s'\n"
msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Niger"
+msgstr "Niger"
+
#: ../../mouse.pm:1
#, c-format
msgid "Logitech MouseMan"
@@ -14863,11 +15003,6 @@ msgstr "Logitech MouseMan"
msgid "Removing %s ..."
msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..."
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Niger"
-msgstr "Niger"
-
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "No printer"
@@ -14898,6 +15033,11 @@ msgstr "Tổng quát"
msgid "Printing system: "
msgstr "Hệ thống in ấn: "
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "/etc/issue* exist"
+msgstr ""
+
#: ../../steps.pm:1
#, c-format
msgid "Add a user"
@@ -14919,10 +15059,13 @@ msgid "Philippines"
msgstr "Philippines"
#: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../interactive/http.pm:1
-#: ../../interactive/newt.pm:1 ../../interactive/stdio.pm:1
-#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/draksec:1
-#: ../../standalone/mousedrake:1
+#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1
+#: ../../interactive/http.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1
+#: ../../interactive/stdio.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1
+#: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakconnect:1
+#: ../../standalone/drakfloppy:1 ../../standalone/drakperm:1
+#: ../../standalone/draksec:1 ../../standalone/mousedrake:1
+#: ../../standalone/net_monitor:1
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
@@ -14992,26 +15135,21 @@ msgstr ""
" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Restore From Catalog"
-msgstr "Khôi Phục Từ Catalog"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pitcairn"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid "Restore From Catalog"
+msgstr "Khôi Phục Từ Catalog"
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "IDE"
msgstr "IDE"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "group :"
-msgstr "Nhóm :"
-
#: ../../fs.pm:1
#, c-format
msgid "mounting partition %s in directory %s failed"
@@ -15053,6 +15191,16 @@ msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..."
msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..."
#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" DrakBackup Report \n"
+msgstr ""
+"\n"
+" Báo cáo DrakBackup \n"
+"\n"
+
+#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Does not appear to be recordable media!"
msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!"
@@ -15067,6 +15215,13 @@ msgstr "Định rõ tùy chọn"
msgid "Vanuatu"
msgstr "Vanuatu"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "New user list:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"- Tập tin Người dùng:\n"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Either the server name or the server's IP must be given!"
@@ -15108,6 +15263,14 @@ msgstr ""
msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set the password history length to prevent password reuse."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu."
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Norfolk Island"
@@ -15344,11 +15507,6 @@ msgstr "TB"
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid "Please check if you are using a DVDR device"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
msgid "FATAL"
msgstr "Trầm Trọng"
@@ -15368,21 +15526,11 @@ msgstr ""
"\n"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1
+#: ../../standalone/drakperm:1
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Allow/Forbid reboot by the console user."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console."
-
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -15545,11 +15693,16 @@ msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng"
msgid "Webmin Service"
msgstr "Dịch vụ Webmin"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1
+#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enter the directory to save to:"
+msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:"
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1
#, c-format
msgid "All"
@@ -15584,11 +15737,35 @@ msgstr ""
msgid "Tamil (Typewriter-layout)"
msgstr "Tamil (Typewriter-layout)"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Use password to authenticate users."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."
+
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and "
+"gdm)."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển "
+"thị (kdm và gdm)."
+
#: ../../standalone/drakautoinst:1
#, c-format
msgid "manual"
msgstr "thủ công"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid "Filename text to search for:"
+msgstr ""
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Printer manufacturer, model, driver"
@@ -15622,6 +15799,11 @@ msgstr "Máy in của máy chủ NetWare"
msgid "Give the ram size in MB"
msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"
+#: ../../standalone/net_monitor:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Disconnection from Internet complete."
+msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet."
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Real name"
@@ -15723,6 +15905,11 @@ msgstr "Đồng ý"
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "type: fat"
+msgstr "kiểu: %s"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
@@ -15738,6 +15925,14 @@ msgstr ", thiết bị đa năng"
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card."
+
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)"
@@ -15765,16 +15960,16 @@ msgstr "Vùng :"
msgid "(E)IDE/ATA controllers"
msgstr "(E)IDE/ATA controllers"
+#: ../../fs.pm:1
+#, c-format
+msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
+msgstr ""
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Printer Server"
msgstr "Máy chủ in ấn"
-#: ../../standalone/net_monitor:1
-#, c-format
-msgid "Disconnection from the Internet complete."
-msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet."
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Custom configuration"
@@ -15799,29 +15994,6 @@ msgstr ""
msgid "Saint Pierre and Miquelon"
msgstr "Saint Pierre and Miquelon"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Restore Backup Problems:\n"
-"\n"
-"During the restore step, Drakbackup will verify all your\n"
-"backup files before restoring them.\n"
-"Before the restore, Drakbackup will remove \n"
-"your original directory, and you will loose all your \n"
-"data. It is important to be careful and not modify the \n"
-"backup data files by hand.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n"
-"\n"
-"Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n"
-"các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n"
-"Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n"
-"thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n"
-"Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n"
-"tập tin sao lưu bằng tay.\n"
-
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid "saving Bootsplash theme..."
@@ -15867,6 +16039,11 @@ msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
msgid "New profile..."
msgstr "Lý lịch mới..."
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, c-format
+msgid "NONE"
+msgstr ""
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Which disk do you want to move it to?"
@@ -15877,11 +16054,16 @@ msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?"
msgid "Display logo on Console"
msgstr "Hiển thị Logo trên Console"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Windows Domain"
msgstr "Miền Windows"
+#: ../../keyboard.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Saami (norwegian)"
+msgstr "Dvorak (Norwegian)"
+
#: ../../standalone/drakpxe:1
#, c-format
msgid "Interface %s (on network %s)"
@@ -15926,16 +16108,16 @@ msgstr ""
msgid "Build Single NIC -->"
msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->"
-#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1
-#, c-format
-msgid "Is this correct?"
-msgstr "Có đúng không?"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Marshall Islands"
+#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1
+#, c-format
+msgid "Is this correct?"
+msgstr "Có đúng không?"
+
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "Windows (FAT32)"
@@ -15951,11 +16133,30 @@ msgstr "Mật khẩu Root"
msgid "Build All Kernels -->"
msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "DVDRAM device"
+msgstr "thiết bị"
+
#: ../../security/help.pm:1
#, c-format
msgid "if set to yes, report unowned files."
msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ."
+#: ../../standalone/harddrake2:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">Version:</span> %s\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">Author:</span> Thierry Vignaud &lt;tvignaud"
+"\\@mandrakesoft.com&gt;\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n"
+"Phiên bản: %s\n"
+"Tác giả: Thierry Vignaud <tvignaud\\@mandrakesoft.com>\n"
+"\n"
+
#: ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -15967,6 +16168,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Vẫn tiếp tục?"
+#: ../../install_steps_gtk.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Version: "
+msgstr "Phiên bản: %s\n"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Server IP missing!"
@@ -16036,11 +16242,18 @@ msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1
#: ../../interactive/gtk.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1
#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1
-#: ../../standalone/drakfont:1
+#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfont:1
+#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Giúp"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode"
+msgstr ""
+"nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không."
+
#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Your personal phone number"
@@ -16065,6 +16278,11 @@ msgstr ""
msgid "Username required"
msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng"
+#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Device"
+msgstr "Thiết bị:"
+
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -16104,16 +16322,10 @@ msgstr ""
msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options"
msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)"
-#: ../../security/help.pm:1
+#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Accept/Refuse bogus IPv4 error messages."
+msgid "Valid user list changed, rewriting config file."
msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4."
#: ../../standalone/drakfloppy:1
#, c-format
@@ -16134,6 +16346,11 @@ msgstr ""
msgid "Protocol for the rest of the world"
msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Password minimum length and number of digit and upcase letters"
+msgstr ""
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Print test pages"
@@ -16217,6 +16434,11 @@ msgstr "Chọn kích thước mới"
msgid "Media class"
msgstr "Loại Phương tiện"
+#: ../../standalone/XFdrake:1
+#, c-format
+msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid "The %s is not known by this version of Scannerdrake."
@@ -16237,20 +16459,6 @@ msgstr "Khởi chạy lại XFS"
msgid "Add host/network"
msgstr "Thêm host/mạng"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"if set to yes, check for empty passwords, for no password in /etc/shadow and "
-"for users with the 0 id other than root."
-msgstr ""
-"nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống hay không có mật khẩu trong /etc/"
-"shadow và các người dùng với id 0 khác với root."
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please enter the directory to save to:"
-msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:"
-
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
msgid "Model name"
@@ -16271,23 +16479,11 @@ msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!"
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "British Indian Ocean Territory"
-#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1
-#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Normal Mode"
msgstr "Chế độ bình thường"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n"
-"\n"
-"Note that currently all 'net' medias also use the hard drive."
-msgstr ""
-"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n"
-"\n"
-"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng."
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Printer connection type"
@@ -16375,20 +16571,19 @@ msgstr ""
"gói để chọn, hãy xem qua nội dung rồi nhấn \"%s\" để lấy về và cài\n"
"đặt những gói được chọn hoặc nhấn \"%s\" để thôi việc cập nhật."
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Myanmar"
+msgstr "Myanmar"
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../Xconfig/main.pm:1
#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
-#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/draksplash:1
-#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1
-#: ../../standalone/scannerdrake:1
+#: ../../standalone/draksplash:1 ../../standalone/harddrake2:1
+#: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/scannerdrake:1
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Myanmar"
-msgstr "Myanmar"
-
#: ../../help.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Auto allocate"
@@ -16440,7 +16635,7 @@ msgstr ""
" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Authentication NIS"
msgstr "Chứng thực NIS"
@@ -16463,11 +16658,21 @@ msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động"
msgid "Card IO_0"
msgstr "Card IO_0"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, c-format
+msgid "Disable Local Config"
+msgstr ""
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "United Arab Emirates"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Thailand"
+msgstr "Thailand"
+
#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "Card IO_1"
@@ -16475,18 +16680,18 @@ msgstr "Card IO_1"
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
-msgid "Thailand"
-msgstr "Thailand"
+msgid "Kazakhstan"
+msgstr "Kazakhstan"
#: ../../standalone/drakTermServ:1
#, c-format
msgid "Routers:"
msgstr "Routers:"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Kazakhstan"
-msgstr "Kazakhstan"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Write"
+msgstr "Ghi %s"
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
@@ -16518,6 +16723,56 @@ msgstr "Bouvet Island"
msgid "If no port is given, 631 will be taken as default."
msgstr "Nếu không chọn cổng, 631 sẽ được lấy làm mặc định."
+#: ../../standalone/draksec:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n"
+"\n"
+"\n"
+"The Security Administrator is the one who will receive security alerts if "
+"the\n"
+"'Security Alerts' option is set. It can be a username or an email.\n"
+"\n"
+"\n"
+"The Security Level menu enable to select one of the six preconfigured "
+"security\n"
+"provided with msec. These levels range from poor security and ease of use, "
+"to\n"
+"paranoid config, suitable for very sensitive server applications:\n"
+"\n"
+"\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but "
+"very\n"
+"easy to use security level. It should only be used for machines not "
+"connected to\n"
+"any network and that are not accessible to everybody.\n"
+"\n"
+"\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard "
+"security\n"
+"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as "
+"a\n"
+"client.\n"
+"\n"
+"\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n"
+"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n"
+"\n"
+"\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high "
+"enough\n"
+"to use the system as a server which can accept connections from many "
+"clients. If\n"
+"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower "
+"level.\n"
+"\n"
+"\n"
+"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the "
+"previous\n"
+"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n"
+"maximum"
+msgstr ""
+
#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -16592,6 +16847,11 @@ msgstr "Nhãn"
msgid "Save on floppy"
msgstr "Lưu vào đĩa mềm"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check open ports"
+msgstr "dò tìm được tại cổng %s"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Printer auto-detection"
@@ -16700,6 +16960,11 @@ msgstr "Pháp"
msgid "Czech (QWERTY)"
msgstr "Czech (QWERTY)"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow X Window connections"
+msgstr "Kết nối winmodem"
+
#: ../../standalone/service_harddrake:1
#, c-format
msgid "Hardware probing in progress"
@@ -16724,7 +16989,7 @@ msgstr ""
" (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, "
"LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)."
-#: ../../standalone/drakbackup:1
+#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
@@ -16739,6 +17004,11 @@ msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s
msgid "CHAP"
msgstr "CHAP"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Puerto Rico"
+msgstr "Puerto Rico"
+
#: ../../network/network.pm:1
#, c-format
msgid "(bootp/dhcp/zeroconf)"
@@ -16757,11 +17027,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Puerto Rico"
-msgstr "Puerto Rico"
-
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid ""
@@ -16794,7 +17059,7 @@ msgstr ""
msgid "Anguilla"
msgstr "Anguilla"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "NIS Domain"
msgstr "Miền NIS"
@@ -16832,19 +17097,6 @@ msgstr ""
"Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n"
"phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg, alert=1)\n"
-"\n"
-"Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n"
-"\\fIalert\\fP is true, also reports to syslog."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg, alert=1)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing phân giải tên. Nếu\n"
-"\\fIalert\\fP là true, cũng như báo cáo tới syslog."
-
#: ../../install_steps_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Please wait, preparing installation..."
@@ -16895,6 +17147,11 @@ msgstr "Trinidad and Tobago"
msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n"
msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Host name or IP."
+msgstr "Tên máy chủ"
+
#: ../../fsedit.pm:1
#, c-format
msgid "simple"
@@ -16920,6 +17177,11 @@ msgstr "Adapter %s: %s"
msgid "Falkland Islands (Malvinas)"
msgstr "Falkland Islands (Malvinas)"
+#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Boot disk creation"
+msgstr "Tạo đĩa khởi động"
+
#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Unknown model"
@@ -16961,6 +17223,13 @@ msgstr ""
"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n"
"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network."
+#: ../../network/ethernet.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Which dhcp client do you want to use ? (default is dhcp-client)"
+msgstr ""
+"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n"
+"Mặc định là DHCPD"
+
#: ../../keyboard.pm:1
#, c-format
msgid "Tamil (ISCII-layout)"
@@ -16971,6 +17240,19 @@ msgstr "Tamil (ISCII-layout)"
msgid "Mayotte"
msgstr "Mayotte"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited."
+msgstr ""
+"Đối số: (size)\n"
+"\n"
+"Đặt kích thước cho lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ không có giới hạn."
+
+#: ../../install_steps_gtk.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%d KB\n"
+msgstr "Kích thước: %d KB\n"
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Creating auto install floppy..."
@@ -16981,16 +17263,16 @@ msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
msgid "Searching for scanners ..."
msgstr "Đang tìm máy quét ..."
-#: ../../steps.pm:1
-#, c-format
-msgid "Partitioning"
-msgstr "Phân vùng đĩa"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Russia"
msgstr "Nga"
+#: ../../steps.pm:1
+#, c-format
+msgid "Partitioning"
+msgstr "Phân vùng đĩa"
+
#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
msgid "ethernet card(s) detected"
@@ -17029,6 +17311,14 @@ msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
msgid "Set root password"
msgstr "Thiết lập mật khẩu root"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enable IP spoofing protection"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg, alert=1)\n"
+"\n"
+"Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."
+
#: ../../harddrake/sound.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -17038,6 +17328,11 @@ msgstr ""
"Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver "
"thương mại tại \"%s\"."
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Group :"
+msgstr "Nhóm :"
+
#: ../../diskdrake/interactive.pm:1
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
@@ -17048,6 +17343,14 @@ msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu tr
msgid "Internet connection configuration"
msgstr "Cấu hình kết nối Internet"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec."
+msgstr ""
+"Đối số : (name)\n"
+"\n"
+"Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn của mật khẩu bởi msec."
+
#: ../../standalone/drakxtv:1
#, c-format
msgid "Scanning for TV channels"
@@ -17073,11 +17376,6 @@ msgstr "Bengali"
msgid "Preference: "
msgstr "Tùy thích: "
-#: ../../standalone/drakconnect:1
-#, c-format
-msgid "Wizard..."
-msgstr "Đồ thuật..."
-
#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1
#, c-format
msgid "Services: %d activated for %d registered"
@@ -17128,6 +17426,17 @@ msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang th
msgid "Show current interface configuration"
msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời"
+#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"The argument specifies if clients are authorized to connect\n"
+"to the X server from the network on the tcp port 6000 or not."
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Đối số định ra nếu các máy khách được chứng thực để kết\n"
+"nối tới X server trên cổng tcp 6000 hay không."
+
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid "Development"
@@ -17241,6 +17550,13 @@ msgstr "Các thiết lập"
msgid "The entered host/network IP is not correct.\n"
msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Create/Transfer backup keys for SSH"
+msgstr ""
+"Tạo/Tuyền tải\n"
+"các key sao lưu cho SSH"
+
#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
@@ -17357,6 +17673,11 @@ msgstr ""
"khi bạn không nối vào internet hoặc tin tưởng người cùng dùng máy\n"
"với bạn."
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Name resolution spoofing protection"
+msgstr ""
+
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -17545,16 +17866,16 @@ msgstr ""
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: ../../network/isdn.pm:1
-#, c-format
-msgid "PCI"
-msgstr "PCI"
-
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Sao Tome and Principe"
+#: ../../network/isdn.pm:1
+#, c-format
+msgid "PCI"
+msgstr "PCI"
+
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "Can't login using username %s (bad password?)"
@@ -17629,6 +17950,17 @@ msgid " on parallel port #%s"
msgstr " ở cổng song song #%s"
#: ../../security/help.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum "
+"number of capitalized letters."
+msgstr ""
+"Đối số: (length, ndigits=0, nupper=0)\n"
+"\n"
+"Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số các số tối thiểu và số tối thiểu của "
+"các chữ cái viết hoa."
+
+#: ../../security/help.pm:1
#, c-format
msgid "if set to yes, check open ports."
msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở."
@@ -17684,6 +18016,11 @@ msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Windows"
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Cayman Islands"
+msgstr "Cayman Islands"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Name of printer"
@@ -17704,11 +18041,6 @@ msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
msgid "Do it!"
msgstr "Hãy thực hiện!"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Cayman Islands"
-msgstr "Cayman Islands"
-
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
msgid "%s not responding"
@@ -17804,20 +18136,7 @@ msgstr "Phát hiện được model: %s %s"
msgid "MandrakeSoft has selected the best software for you"
msgstr "MandrakeSoft đã chọn ra những phần mềm tốt nhất cho bạn"
-#: ../../standalone/harddrake2:1
-#, c-format
-msgid ""
-"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n"
-"Version: %s\n"
-"Author: Thierry Vignaud <tvignaud\\@mandrakesoft.com>\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n"
-"Phiên bản: %s\n"
-"Tác giả: Thierry Vignaud <tvignaud\\@mandrakesoft.com>\n"
-"\n"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid "Local files"
msgstr "Các tập tin cục bộ"
@@ -17832,6 +18151,11 @@ msgstr "có thể là"
msgid "Panama"
msgstr "Panama"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Can't open %s!"
+msgstr "Không thể tìm %s trên %s"
+
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -17913,11 +18237,6 @@ msgstr ""
"\n"
"- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n"
-#: ../../install_steps_gtk.pm:1
-#, c-format
-msgid "Size: %d KB\n"
-msgstr "Kích thước: %d KB\n"
-
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "Remove fonts on your system"
@@ -17943,10 +18262,10 @@ msgstr ""
msgid "Graphical interface at startup"
msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
+#: ../../network/netconnect.pm:1
#, c-format
-msgid "Please enter the directory to save:"
-msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:"
+msgid " adsl"
+msgstr ""
#: ../../standalone/harddrake2:1
#, c-format
@@ -17958,6 +18277,11 @@ msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ"
msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n"
msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n"
+#: ../../standalone/drakTermServ:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "local config: true"
+msgstr "chưa được cấu hình"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -17979,6 +18303,11 @@ msgstr "Đã kết nối"
msgid "Macedonian"
msgstr "Macedonian"
+#: ../../lang.pm:1
+#, c-format
+msgid "Mali"
+msgstr "Mali"
+
#: ../../harddrake/data.pm:1
#, c-format
msgid "Bridges and system controllers"
@@ -17989,11 +18318,6 @@ msgstr "Bridges và system controllers"
msgid "/File/_Save"
msgstr "/Tệp/_Lưu"
-#: ../../lang.pm:1
-#, c-format
-msgid "Mali"
-msgstr "Mali"
-
#: ../../install_steps_gtk.pm:1
#, c-format
msgid "No details"
@@ -18019,6 +18343,11 @@ msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
msgid "Please select media for backup..."
msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..."
+#: ../../standalone/logdrake:1
+#, c-format
+msgid "Wrong email"
+msgstr ""
+
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "XFree86 server: %s\n"
@@ -18081,8 +18410,7 @@ msgstr ""
msgid "Mandrake's multipurpose configuration tool"
msgstr "Công cụ cấu hình đa năng của Mandrake"
-#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakperm:1
-#: ../../standalone/logdrake:1
+#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/logdrake:1
#, c-format
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
@@ -18133,11 +18461,6 @@ msgstr "French Guiana"
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "add a rule"
-msgstr "thêm quy tắc"
-
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "A command line must be entered!"
@@ -18158,7 +18481,12 @@ msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in"
msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n"
msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n"
-#: ../../install_steps_interactive.pm:1
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check additions/removals of suid root files"
+msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid."
+
+#: ../../any.pm:1
#, c-format
msgid ""
"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
@@ -18197,16 +18525,10 @@ msgstr "%s (Cổng %s)"
msgid "Use network connection to backup"
msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-" Enable/Disable sulogin(8) in single user level."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn."
+#: ../../standalone/drakfloppy:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Kernel version"
+msgstr "phiên bản của kernel"
#: ../../help.pm:1
#, c-format
@@ -18323,11 +18645,26 @@ msgstr "Máy chủ"
msgid "Left Shift key"
msgstr "Phím Shift trái"
+#: ../../network/netconnect.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid " local network"
+msgstr "Mạng Cục Bộ"
+
#: ../../interactive/stdio.pm:1
#, c-format
msgid "Bad choice, try again\n"
msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, c-format
+msgid "Syslog reports to console 12"
+msgstr ""
+
+#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Search new servers"
+msgstr "Tìm các máy chủ"
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Heard and McDonald Islands"
@@ -18485,6 +18822,18 @@ msgstr "Đức"
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Choose your CD/DVD media size (MB)"
+msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD"
+
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Check permissions of files in the users' home"
+msgstr ""
+"nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của "
+"người dùng."
+
#: ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card"
@@ -18567,11 +18916,30 @@ msgstr ""
msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux."
msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux."
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Level 1"
+msgstr "Mức độ"
+
#: ../../standalone/drakconnect:1
#, c-format
msgid "DHCP client"
msgstr "DHCP client"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "List users on display managers (kdm and gdm)"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển "
+"thị (kdm và gdm)."
+
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Level 2"
+msgstr "Mức độ"
+
#: ../../partition_table.pm:1
#, c-format
msgid "Restoring from file %s failed: %s"
@@ -18582,6 +18950,21 @@ msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s"
msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)"
msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)"
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Level 3"
+msgstr "Mức độ"
+
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Level 4"
+msgstr "Mức độ"
+
+#: ../../standalone/drakperm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Level 5"
+msgstr "Mức độ"
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n"
@@ -18652,13 +19035,6 @@ msgstr "Toàn bộ các máy ở xa"
msgid "Install themes"
msgstr "Cài đặt các theme"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-" updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
-msgstr ""
-" cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
-
#: ../../help.pm:1
#, c-format
msgid "Espanol"
@@ -18775,11 +19151,6 @@ msgstr "Chấp thuận giấy phép"
msgid "System Options"
msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid "Please enter the directory where backups are stored"
-msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu"
-
#: ../../security/level.pm:1
#, c-format
msgid "Please choose the desired security level"
@@ -18795,6 +19166,13 @@ msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n"
msgid ", USB printer"
msgstr ", máy in USB"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid ""
+"Incremental backups only save files that have changed or are new since the "
+"last backup."
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakfont:1
#, c-format
msgid "Choose the applications that will support the fonts:"
@@ -18821,6 +19199,14 @@ msgstr "Chúc mừng!"
msgid "Use owner id for execution"
msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi"
+#: ../../security/l10n.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Allow remote root login"
+msgstr ""
+"Đối số: (arg)\n"
+"\n"
+"Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."
+
#: ../../standalone/drakperm:1
#, c-format
msgid "Down"
@@ -18880,6 +19266,11 @@ msgstr "Microsoft Explorer"
msgid "German (no dead keys)"
msgstr "Đức (không có phím chết)"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, c-format
+msgid "\tSend mail to %s\n"
+msgstr ""
+
#: ../../printer/printerdrake.pm:1
#, c-format
msgid "Transferring %s..."
@@ -18975,6 +19366,11 @@ msgstr ""
" Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi "
"thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần."
+#: ../../network/netconnect.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid " cable"
+msgstr "Bảng ghi"
+
#: ../../help.pm:1 ../../install_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Use the free space on the Windows partition"
@@ -18985,17 +19381,6 @@ msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"
msgid "%s found on %s, configure it automatically?"
msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?"
-#: ../../security/help.pm:1
-#, c-format
-msgid ""
-"Arguments: (arg)\n"
-"\n"
-"Use password to authenticate users."
-msgstr ""
-"Đối số: (arg)\n"
-"\n"
-"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."
-
#: ../../Xconfig/various.pm:1
#, c-format
msgid "XFree86 driver: %s\n"
@@ -19006,17 +19391,6 @@ msgstr "XFree86 driver: %s\n"
msgid "This host/network is already in the list, it cannot be added again.\n"
msgstr "Host/mạng này đã có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-" DrakBackup Report \n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Báo cáo DrakBackup \n"
-"\n"
-
#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1
#, c-format
msgid "Choose the packages you want to install"
@@ -19032,6 +19406,11 @@ msgstr "Papua New Guinea"
msgid "Serbian (cyrillic)"
msgstr "Serbian (cyrillic)"
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Enter the directory where backups are stored"
+msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu"
+
#: ../../standalone/draksplash:1
#, c-format
msgid "Make kernel message quiet by default"
@@ -19332,16 +19711,6 @@ msgstr ""
#: ../../standalone/drakbackup:1
#, c-format
-msgid "Please check for multisession CD"
-msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD"
-
-#: ../../standalone/drakperm:1
-#, c-format
-msgid "user"
-msgstr "người dùng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup:1
-#, c-format
msgid "Use Hard Disk to backup"
msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu"
@@ -19419,6 +19788,11 @@ msgstr ""
msgid "Detected model: %s"
msgstr "Phát hiện được model: %s"
+#: ../../standalone/logdrake:1
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is not a valid email!"
+msgstr ""
+
#: ../../standalone/drakedm:1
#, c-format
msgid ""
@@ -19435,6 +19809,11 @@ msgstr ""
msgid "if set to yes, run the daily security checks."
msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày."
+#: ../../standalone/drakbackup:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Device name to use for backup"
+msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu"
+
#: ../../lang.pm:1
#, c-format
msgid "Azerbaijan"
@@ -19656,427 +20035,8 @@ msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm"
msgid "Set of tools to read and send mail and news and to browse the Web"
msgstr "Bộ công cụ đọc và gửi thư, tin tức và duyệt Web"
-#~ msgid ""
-#~ "Which ISDN configuration do you prefer?\n"
-#~ "\n"
-#~ "* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerful\n"
-#~ " tools, but is tricky to configure, and not standard.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* The New configuration is easier to understand, more\n"
-#~ " standard, but with less tools.\n"
-#~ "\n"
-#~ "We recommand the light configuration.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n"
-#~ "\n"
-#~ "* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n"
-#~ " nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n"
-#~ " công cụ hơn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n"
-
-#~ msgid "New configuration (isdn-light)"
-#~ msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)"
-
-#~ msgid "Old configuration (isdn4net)"
-#~ msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)"
-
-#~ msgid "Internet connection & configuration"
-#~ msgstr "Kết nối Internet và cấu hình"
-
-#~ msgid "Configure the connection"
-#~ msgstr "Cấu hình kết nối"
-
-#~ msgid "Disconnect"
-#~ msgstr "Ngắt kết nối"
-
-#~ msgid "Connect"
-#~ msgstr "Kết nối"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "You can reconfigure your connection."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thể cấu hình lại kết nối."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "You can connect to the Internet or reconfigure your connection."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối."
-
-#~ msgid "You are not currently connected to the Internet."
-#~ msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "You can disconnect or reconfigure your connection."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối."
-
-#~ msgid "You are currently connected to the Internet."
-#~ msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet."
-
-#~ msgid "files sending by FTP"
-#~ msgstr "các tập tin gửi qua FTP"
-
-#~ msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)"
-#~ msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)"
-
-#~ msgid "Relaunch 'lilo'"
-#~ msgstr "Chạy lại 'lilo'"
-
-#~ msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
-#~ msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
-
-#~ msgid "Write %s"
-#~ msgstr "Ghi %s"
-
-#~ msgid "Copy %s to %s"
-#~ msgstr "Sao chép %s sang %s"
-
-#~ msgid "Backup %s to %s.old"
-#~ msgstr "Sao lưu %s thành %s.old"
-
-#~ msgid "ttf fonts conversion"
-#~ msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf"
-
-#~ msgid "Fonts conversion"
-#~ msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n"
-#~ "Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be "
-#~ "lost\n"
-#~ "and will not be recoverable!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n"
-#~ "mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n"
-#~ "phục lại được."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is "
-#~ "displayed\n"
-#~ "here. If you notice the sound card displayed is not the one that is\n"
-#~ "actually present on your system, you can click on the button and choose\n"
-#~ "another driver."
-#~ msgstr ""
-#~ "\"Card âm thanh\": Nếu phát hiện thấy có card âm thanh,\n"
-#~ "nó sẽ hiện tại đây. Nếu nó không đúng với cái bạn đang\n"
-#~ "có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n"
-#~ "driver khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can add additional entries in yaboot for other operating systems,\n"
-#~ "alternate kernels, or for an emergency boot image.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n"
-#~ "partition.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For Linux, there are a few possible options:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Label: this is the name you will have to type at the yaboot prompt to\n"
-#~ "select this boot option.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, "
-#~ "vmlinux\n"
-#~ "or a variation of vmlinux with an extension.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is often used to\n"
-#~ "assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse "
-#~ "button\n"
-#~ "emulation for the missing 2nd and 3rd mouse buttons on a stock Apple "
-#~ "mouse.\n"
-#~ "The following are some examples:\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n"
-#~ "hda=autotune\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd: this option can be used either to load initial modules before\n"
-#~ "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an "
-#~ "emergency\n"
-#~ "boot situation.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4096 Kbytes. If "
-#~ "you\n"
-#~ "need to allocate a large ramdisk, this option can be used to specify a\n"
-#~ "ramdisk larger than the default.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially mounted as\n"
-#~ "read-only, to allow a file system check before the system becomes "
-#~ "``live''.\n"
-#~ "You can override the default with this option.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n"
-#~ "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, "
-#~ "with\n"
-#~ "native frame buffer support.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n"
-#~ "selectable by pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will also "
-#~ "be\n"
-#~ "highlighted with a ``*'' if you press [Tab] to see the boot selections."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot cho các hệ điều hành khác,\n"
-#~ "các kernel thay thế, hoặc cho ảnh khởi động khẩn cấp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng\n"
-#~ "\"root\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nhãn: là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để chọn tùy chọn\n"
-#~ "khởi động này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * ảnh: là tên của kernel dùng khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các\n"
-#~ "biến thể của vmlinux với phần mở rộng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Root: thiết bị \"root\" hay ``/'' cho việc cài đặt Linux của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất\n"
-#~ "hay dùng để khởi tạo phần cứng video, hoặc bật chạy mô phỏng nút\n"
-#~ "chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple thiếu nút thứ hai và ba.\n"
-#~ "Sau đây là một số ví dụ:\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
-#~ "hda=autotune\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module khởi tạo trước khi\n"
-#~ "thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho tình huống\n"
-#~ "khởi động khẩn cấp.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n"
-#~ "cấp phát một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này để chỉ ra\n"
-#~ "ramdisk lớn hơn mặc định.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi được gắn kết mang\n"
-#~ "thuộc tính chỉ đọc, để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi\n"
-#~ "hệ thống trở nên ``sống động''. Có thể ghi đè mặc định bằng tùy chọn "
-#~ "này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất "
-#~ "thường,\n"
-#~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ ``không có video'' "
-#~ "có\n"
-#~ " hỗ trợ frame buffer nội bộ.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Mặc định: chọn mục nhập này làm tùy chọn mặc định của Linux, có thể\n"
-#~ "chọn bằng việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n"
-#~ "cũng sẽ bật sáng với dấu ``*'' khi bạn nhấn phím [Tab] để xem các lựa\n"
-#~ "chọn khởi động."
-
-#~ msgid ""
-#~ "DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It "
-#~ "will\n"
-#~ "also scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card "
-#~ "is\n"
-#~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Because hardware detection is not foolproof, DrakX may fail in detecting\n"
-#~ "your hard drives. If so, You'll have to specify your hardware by hand.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you had to manually specify your PCI SCSI adapter, DrakX will ask if "
-#~ "you\n"
-#~ "want to configure options for it. You should allow DrakX to probe the\n"
-#~ "hardware for the card-specific options which are needed to initialize "
-#~ "the\n"
-#~ "adapter. Most of the time, DrakX will get through this step without any\n"
-#~ "issues.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If DrakX is not able to probe for the options to automatically determine\n"
-#~ "which parameters need to be passed to the hardware, you'll need to "
-#~ "manually\n"
-#~ "configure the driver."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trước tiên, DrakX sẽ phát hiện các thiết bị IDE có trong máy. Nó cũng\n"
-#~ "sẽ rà quét các PCI SCSI Card có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI,\n"
-#~ "DrakX sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Vì việc phát hiện phần cứng không đơn giản, DrakX có thể không dò tìm\n"
-#~ "được các đĩa cứng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ phải tự cấu hình.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu như bạn phải tự chỉ ra PCI SCSI adapter, DrakX sẽ hỏi bạn có muốn\n"
-#~ "cấu hình các tùy chọn cho nó không. Bạn nên để DrakX thăm dò phần\n"
-#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn cần để khởi tạo adapter. Việc này thường\n"
-#~ "diễn ra một cách trôi chảy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp để tự động\n"
-#~ "xác định những tham số nào cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n"
-#~ "driver."
-
-#~ msgid ""
-#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n"
-#~ "automated. DrakX will analyze the disk boot sector and act according to\n"
-#~ "what it finds there:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/"
-#~ "LILO\n"
-#~ "boot sector. This way you will be able to load either GNU/Linux or "
-#~ "another\n"
-#~ "OS.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n"
-#~ "one.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If it cannot make a determination, DrakX will ask you where to place the\n"
-#~ "bootloader.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\"Boot device\": in most cases, you will not change the default (\"First\n"
-#~ "sector of drive (MBR)\"), but if you prefer, the bootloader can be\n"
-#~ "installed on the second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy "
-#~ "disk\n"
-#~ "(\"On Floppy\")."
-#~ msgstr ""
-#~ "LILO và Grub là các trình nạp khởi động của GNU/Linux. Thông thường,\n"
-#~ "giai đoạn này được tự động hoàn toàn. DrakX sẽ phân tích sector khởi\n"
-#~ "động của đĩa và hoạt động tương ứng với những trường hợp sau:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nếu thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector\n"
-#~ "khởi động của Grub/LiLO. Cách này cho phép bạn khởi động vào Linux\n"
-#~ "hoặc các hệ điều hành khác.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nếu thấy sector khởi động của Grub hay LILO, nó sẽ thay bằng cái mới.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu nó không xác điịnh được, DrakX sẽ hởi vị trí bạn muốn đặt trình nạp\n"
-#~ "khởi động.\n"
-#~ "\"Thiết bị khởi động\": trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ không thay "
-#~ "đổi\n"
-#~ "mặc định (\"Sector đầu tiên của đĩa (MBR)\"). Nhưng nếu muốn, trình nạp\n"
-#~ "khởi động có thể cài trên đĩa cứng thứ hai (\"/dev/hdb\"), hoặc lên đĩa "
-#~ "mềm\n"
-#~ "(\"Lên đĩa mềm\")"
-
-#~ msgid ""
-#~ "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n"
-#~ "boot options that will be available at boot time will be displayed.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If there are other operating systems installed on your machine they will\n"
-#~ "automatically be added to the boot menu. You can fine-tune the existing\n"
-#~ "options by clicking \"Add\" to create a new entry; selecting an entry "
-#~ "and\n"
-#~ "clicking \"Modify\" or \"Remove\" to modify or remove it. \"OK\" "
-#~ "validates\n"
-#~ "your changes.\n"
-#~ "\n"
-#~ "You may also not want to give access to these other operating systems to\n"
-#~ "anyone who goes to the console and reboots the machine. You can delete "
-#~ "the\n"
-#~ "corresponding entries for the operating systems to remove them from the\n"
-#~ "bootloader menu, but you will need a boot disk in order to boot those "
-#~ "other\n"
-#~ "operating systems!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sau khi cấu hình các tham số của trình nạp khởi động, một danh sách\n"
-#~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị lúc khởi động.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu có các hệ điều hành khác cài trong máy, chúng sẽ được tự động\n"
-#~ "thêm vào menu khởi động. Bạn có thể tinh chỉnh các tùy chọn hiện hành\n"
-#~ "bằng việc nhấn \"Thêm\" để tạo mục nhập mới, chọn một mục rồi nhấn\n"
-#~ "\"Biến đổi\" hoặc \"Bỏ\" để thay đổi hay bỏ nó. Nhấn \"OK\" để lưu các\n"
-#~ "thay đổi.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cũng có thể bạn muốn cấp quyền truy cập vào các hệ điều hành này cho\n"
-#~ "người khác để vào được console và khởi động lại máy. Bạn có thể xóa các\n"
-#~ "mục tương ứng với các hệ điều hành để bỏ chúng khỏi menu của trình nạp\n"
-#~ "khởi động, nhưng sẽ cần đĩa mềm khởi động để khởi động các hệ điều hành\n"
-#~ "khác đó!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Depending on the default language you chose in Section , DrakX will\n"
-#~ "automatically select a particular type of keyboard configuration. "
-#~ "However,\n"
-#~ "you might not have a keyboard that corresponds exactly to your language:\n"
-#~ "for example, if you are an English speaking Swiss person, you may have a\n"
-#~ "Swiss keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you "
-#~ "may\n"
-#~ "find yourself in the same situation where your native language and "
-#~ "keyboard\n"
-#~ "do not match. In either case, this installation step will allow you to\n"
-#~ "select an appropriate keyboard from a list.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Click on the \"More \" button to be presented with the complete list of\n"
-#~ "supported keyboards.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you choose a keyboard layout based on a non-Latin alphabet, the next\n"
-#~ "dialog will allow you to choose the key binding that will switch the\n"
-#~ "keyboard between the Latin and non-Latin layouts."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thông thường, theo ngôn ngữ đã chọn mà DrakX sẽ chọn loại cấu hình\n"
-#~ "bàn phím thích ứng. Tuy nhiên, cũng có khả năng là bàn phím không tương\n"
-#~ "ứng chính xác với ngôn ngữ. Ví dụ: bạn là người Thụy sĩ nói tiếng Anh và\n"
-#~ "bạn có bàn phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec,\n"
-#~ "bạn có thể liên hệ theo tình huống tương tự khi ngôn ngữ và bàn phím\n"
-#~ "không tương ứng với nhau. Trong các trường hợp đó, bước cài đặt này\n"
-#~ "cho phép bạn chọn một bàn phím thích hợp từ danh sách.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn phím\n"
-#~ "được hỗ trợ.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu bạn chọn tổ chức bàn phím không dựa trên bảng chữ cái la tinh,\n"
-#~ "hộp thoại tiếp theo sẽ cho phép chọn tổ hợp phím nóng để chuyển đổi\n"
-#~ "tổ chức bàn phím La tinh và không phải La tinh."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This step is activated only if an old GNU/Linux partition has been found "
-#~ "on\n"
-#~ "your machine.\n"
-#~ "\n"
-#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an "
-#~ "upgrade\n"
-#~ "of an existing Mandrake Linux system:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Install\": For the most part, this completely wipes out the old\n"
-#~ "system. If you wish to change how your hard drives are partitioned, or\n"
-#~ "change the file system, you should use this option. However, depending "
-#~ "on\n"
-#~ "your partitioning scheme, you can prevent some of your existing data "
-#~ "from\n"
-#~ "being over- written.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Upgrade\": this installation class allows you to update the "
-#~ "packages\n"
-#~ "currently installed on your Mandrake Linux system. Your current\n"
-#~ "partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n"
-#~ "configuration steps remain available, similar to a standard "
-#~ "installation.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrake Linux systems\n"
-#~ "running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions "
-#~ "prior\n"
-#~ "to Mandrake Linux version \"8.1\" is not recommended."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n"
-#~ "cũ trên máy của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n"
-#~ "hệ thống Mandrake Linux hiện có:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Cài đặt\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n"
-#~ "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n"
-#~ "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n"
-#~ "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n"
-#~ "lên.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Nâng cấp\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện "
-#~ "thời\n"
-#~ "đã cài trên hệ thống Mandrake Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n"
-#~ "hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n"
-#~ "vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandrake Linux\n"
-#~ "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n"
-#~ "phiên bản cũ hơn Mandrake Linux \"8.1\" ."
+#~ msgid "Please relog into %s to activate the changes"
+#~ msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng"
#~ msgid ""
#~ "At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n"
@@ -20616,1346 +20576,6 @@ msgstr "Bộ công cụ đọc và gửi thư, tin tức và duyệt Web"
#~ msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club"
#~ msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "As a review, DrakX will present a summary of various information it has\n"
-#~ "about your system. Depending on your installed hardware, you may have "
-#~ "some\n"
-#~ "or all of the following entries:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the "
-#~ "button\n"
-#~ "to change it if necessary.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"%s\": check the current keyboard map configuration and click on\n"
-#~ "the button to change that if necessary.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"%s\": check the current country selection. If you are not in this\n"
-#~ "country, click on the button and choose another one.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Timezone\": By default, DrakX deduces your time zone based on the\n"
-#~ "primary language you have chosen. But here, just as in your choice of a\n"
-#~ "keyboard, you may not be in a country to which the chosen language\n"
-#~ "corresponds. You may need to click on the \"Timezone\" button to\n"
-#~ "configure the clock for the correct timezone.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the "
-#~ "printer\n"
-#~ "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n"
-#~ "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The "
-#~ "interface\n"
-#~ "presented there is similar to the one used during installation.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Bootloader\": if you wish to change your bootloader configuration,\n"
-#~ "click that button. This should be reserved to advanced users.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Graphical Interface\": by default, DrakX configures your graphical\n"
-#~ "interface in \"800x600\" resolution. If that does not suits you, click "
-#~ "on\n"
-#~ "the button to reconfigure your graphical interface.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Network\": If you want to configure your Internet or local network\n"
-#~ "access now, you can by clicking on this button.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n"
-#~ "displayed here. If you notice the sound card displayed is not the one "
-#~ "that\n"
-#~ "is actually present on your system, you can click on the button and "
-#~ "choose\n"
-#~ "another driver.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n"
-#~ "here. If you have a TV card and it is not detected, click on the button "
-#~ "to\n"
-#~ "try to configure it manually.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n"
-#~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n"
-#~ "associated with the card."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây, DrakX hiển thị tóm lược các thông tin về máy tính. Tùy thuộc\n"
-#~ "vào phần cứng trong máy, bạn có thể có hoặc không cónhững mục\n"
-#~ "sau:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút này để\n"
-#~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n"
-#~ "nhấn nút này để thay đổi nếu cần.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Quốc gia\": kiểm tra việc chọn quốc gia. Nếu bạn không sống tại "
-#~ "đây,\n"
-#~ "hãy nhấn nút này và chọn đúng quốc gia bạn đang sống.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n"
-#~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n"
-#~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n"
-#~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n"
-#~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n"
-#~ "máy in. Tham khảo chương tương ứng của ``Starter Guide'' để biết\n"
-#~ "thêm thông tin về cách thiết lập máy in. Giao diện hiển thị tại đây\n"
-#~ "tương tự với giao diện được dùng trong quá trình cài đặt.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Trình nạp khởi động\": nếu muốn thay đổi cấu hình của trình nạp\n"
-#~ "khởi động, hãy nhấn nút này. Chỉ dùng cho người dùng thành thạo.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Giao diện đồ hoạ\": theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình độ phân giải\n"
-#~ "là \"800x600\". Nếu không phù hợp với bạn, hãy nhấn nút này để cấu\n"
-#~ "hình lại giao diện đồ hoạ của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Mạng\": nếu muốn cấu hình truy cập internet hay mạng cục bộ vào\n"
-#~ "lúc này, hãy nhấn nút này để thực hiện.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ\n"
-#~ "được hiển thị tại đây. Nếu card đó không đúng với cái mà bạn thật\n"
-#~ "sự có, hãy nhấn nút này để chọn một driver khác đúng với card\n"
-#~ "của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"TV Card\": nếu TV Card được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n"
-#~ "Nếu bạn có TV Card nhưng không được phát hiện, hãy nhấn nút\n"
-#~ "này để cấu hình nó theo cách thủ công.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n"
-#~ "tại đây. Có thể nhấn nút này để thay đổi các tham số liên quan đến\n"
-#~ "card này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It "
-#~ "will\n"
-#~ "also scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card "
-#~ "is\n"
-#~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Because hardware detection is not foolproof, DrakX will ask you if you "
-#~ "have\n"
-#~ "a PCI SCSI installed. Clicking \" Yes\" will display a list of SCSI "
-#~ "cards\n"
-#~ "to choose from. Click \"No\" if you know that you have no SCSI hardware "
-#~ "in\n"
-#~ "your machine. If you're not sure, you can check the list of hardware\n"
-#~ "detected in your machine by selecting \"See hardware info \" and "
-#~ "clicking\n"
-#~ "the \"%s\". Examine the list of hardware and then click on the \"Next\n"
-#~ "->\" button to return to the SCSI interface question.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you had to manually specify your PCI SCSI adapter, DrakX will ask if "
-#~ "you\n"
-#~ "want to configure options for it. You should allow DrakX to probe the\n"
-#~ "hardware for the card-specific options which are needed to initialize "
-#~ "the\n"
-#~ "adapter. Most of the time, DrakX will get through this step without any\n"
-#~ "issues.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If DrakX is not able to probe for the options to automatically determine\n"
-#~ "which parameters need to be passed to the hardware, you'll need to "
-#~ "manually\n"
-#~ "configure the driver."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trước tiên, DrakX sẽ phát hiện thiết bị IDE có trong máy. Nó cũng\n"
-#~ "sẽ rà quét các PCI SCSI Card có trên hệ thống. Nếu tìm thấy SCSI\n"
-#~ " Card, DrakX sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Vì việc phát hiện phần cứng không khó, DrakX sẽ hỏi xem hệ thống có\n"
-#~ "SCSI Card không. Hãy nhấn \"Có\" để hiển thị danh sách các card SCSI\n"
-#~ "để chọn. Nhấn nút \"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy.\n"
-#~ "Nếu không biết chắc, bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy\n"
-#~ "bằng việc chọn \"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn \"Tiếp theo ->\". "
-#~ "Kiểm\n"
-#~ "tra danh sách phần cứng rồi nhấn \"Tiếp theo ->\" để trở lại phần hỏi về\n"
-#~ "giao diện SCSI.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu như bạn phải tự chỉ ra PCI SCSI adapter, DrakX sẽ hỏi bạn có muốn\n"
-#~ "cấu hình các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n"
-#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn cần để khởi tạo adapter. Điều này thường\n"
-#~ "diễn ra một cách trôi chảy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp để tự động\n"
-#~ "xác định những tham số nào cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n"
-#~ "driver theo cách thủ công"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Now, it's time to select a printing system for your computer. Other OSs "
-#~ "may\n"
-#~ "offer you one, but Mandrake Linux offers two. Each of the printing "
-#~ "systems\n"
-#~ "is best for a particular type of configuration.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" -- which is an acronym for ``print, don't queue'', is the "
-#~ "choice\n"
-#~ "if you have a direct connection to your printer, you want to be able to\n"
-#~ "panic out of printer jams, and you do not have networked printers. "
-#~ "(\"pdq\n"
-#~ "\" will handle only very simple network cases and is somewhat slow when\n"
-#~ "used with networks.) It's recommended that you use \"pdq \" if this is "
-#~ "your\n"
-#~ "first experience with GNU/Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"%s\" - `` Common Unix Printing System'', is an excellent choice for\n"
-#~ "printing to your local printer or to one halfway around the planet. It "
-#~ "is\n"
-#~ "simple to configure and can act as a server or a client for the ancient\n"
-#~ "\"lpd \" printing system, so it compatible with older operating systems\n"
-#~ "that may still need print services. While quite powerful, the basic "
-#~ "setup\n"
-#~ "is almost as easy as \"pdq\". If you need to emulate a \"lpd\" server, "
-#~ "make\n"
-#~ "sure to turn on the \"cups-lpd \" daemon. \"%s\" includes graphical\n"
-#~ "front-ends for printing or choosing printer options and for managing the\n"
-#~ "printer.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you make a choice now, and later find that you don't like your "
-#~ "printing\n"
-#~ "system you may change it by running PrinterDrake from the Mandrake "
-#~ "Control\n"
-#~ "Center and clicking the expert button."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là lúc chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n"
-#~ "hành khác có thể chỉ cung cấp cho bạn một loại, nhưng Mandrake cho bạn\n"
-#~ "2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn là thích hợp với một loại cấu hình riêng "
-#~ "biệt.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" - nghĩa là chữ viết tắt của ``in, không xếp hàng'', là một lựa "
-#~ "chọn\n"
-#~ "nếu bạn có kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại "
-#~ "bỏ\n"
-#~ "hiện tượng nghẽn máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối "
-#~ "mạng.\n"
-#~ "\"pdq\" sẽ chỉ quản lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần "
-#~ "hơi\n"
-#~ "chậm khi dùng cho mạng. Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử\n"
-#~ "dụng GNU/Linux.\n"
-#~ " \n"
-#~ " * \"%s\" - ``Common Unix Printing System'' là lựa chọn tuyệt vời để in\n"
-#~ "tới máy in cục bộ và cũng như máy in ở xa. Cấu hình nó đơn giản và có\n"
-#~ "thể hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" "
-#~ "cũ,\n"
-#~ "cho nên nó tương thích với các hệ điều hành cũ hơn cần các dịch vụ in.\n"
-#~ "Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu "
-#~ "cần\n"
-#~ "giả lập một server \"lpd\", bạn cần bật chạy daemon \"cups-lpd\". \"CUPS"
-#~ "\"\n"
-#~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in và\n"
-#~ "để quản lý máy in.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu chọn bây giờ nhưng sau này lại không thích hệ thống in đã chọn nữa,\n"
-#~ "bạn có thể thay đổi bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n"
-#~ "Mandrake và nhấn lên nút chuyên gia."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n"
-#~ "automated. DrakX will analyze the disk boot sector and act according to\n"
-#~ "what it finds there:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/"
-#~ "LILO\n"
-#~ "boot sector. This way you will be able to load either GNU/Linux or "
-#~ "another\n"
-#~ "OS.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n"
-#~ "one.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If it cannot make a determination, DrakX will ask you where to place the\n"
-#~ "bootloader.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\"Boot device\": in most cases, you will not change the default (\"First\n"
-#~ "sector of drive (MBR)\"), but if you prefer, the bootloader can be\n"
-#~ "installed on the second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy "
-#~ "disk\n"
-#~ "(\"On Floppy\").\n"
-#~ "\n"
-#~ "Checking \"Create a boot disk\" allows you to have a rescue boot media\n"
-#~ "handy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it "
-#~ "by\n"
-#~ "booting the CD-ROM, pressing the >> F1<< key at boot and typing "
-#~ ">>rescue<<\n"
-#~ "at the prompt. If your computer cannot boot from the CD-ROM, there are "
-#~ "at\n"
-#~ "least two situations where having a boot floppy is critical:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector "
-#~ "(MBR)\n"
-#~ "of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow "
-#~ "you\n"
-#~ "to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows "
-#~ "on\n"
-#~ "your system). If at some point you need to reinstall Windows, the "
-#~ "Microsoft\n"
-#~ "install process will rewrite the boot sector and remove your ability to\n"
-#~ "start GNU/Linux!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a problem arises and you cannot start GNU/Linux from the hard "
-#~ "disk,\n"
-#~ "this floppy will be the only means of starting up GNU/Linux. It contains "
-#~ "a\n"
-#~ "fair number of system tools for restoring a system that has crashed due "
-#~ "to\n"
-#~ "a power failure, an unfortunate typing error, a forgotten root password, "
-#~ "or\n"
-#~ "any other reason.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you say \"Yes\", you will be asked to insert a disk in the drive. The\n"
-#~ "floppy disk must be blank or have non-critical data on it - DrakX will\n"
-#~ "format the floppy and will rewrite the whole disk."
-#~ msgstr ""
-#~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n"
-#~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n"
-#~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n"
-#~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) "
-#~ "của\n"
-#~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) "
-#~ "do\n"
-#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n"
-#~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt "
-#~ "Microsoft\n"
-#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n"
-#~ "GNU/Linux!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n"
-#~ "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n"
-#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n"
-#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n"
-#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n"
-#~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n"
-#~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n"
-#~ "toàn bộ đĩa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Your choice of preferred language will affect the language of the\n"
-#~ "documentation, the installer and the system in general. Select first the\n"
-#~ "region you are located in, and then the language you speak.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Clicking on the \"%s\" button will allow you to select other\n"
-#~ "languages to be installed on your workstation, thereby installing the\n"
-#~ "language-specific files for system documentation and applications. For\n"
-#~ "example, if you will host users from Spain on your machine, select "
-#~ "English\n"
-#~ "as the default language in the tree view and \"Espanol\" in the Advanced\n"
-#~ "section.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Note that you're not limited to choosing a single additional language. "
-#~ "Once\n"
-#~ "you have selected additional locales, click the \"%s\" button to\n"
-#~ "continue.\n"
-#~ "\n"
-#~ "To switch between the various languages installed on the system, you can\n"
-#~ "launch the \"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the\n"
-#~ "language used by the entire system. Running the command as a regular "
-#~ "user\n"
-#~ "will only change the language settings for that particular user."
-#~ msgstr ""
-#~ "Việc chọn ngôn ngữ để dùng sẽ tác động lên ngôn ngữ hiển thị tài liệu,\n"
-#~ "trình cài đặt và hệ thống chung. Trước tiên hãy chọn nơi bạn sống rồi\n"
-#~ "đến ngôn ngữ của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n"
-#~ "cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác sẽ cài đặt\n"
-#~ "các tập tin của ngôn ngữ đó cho phần tài liệu hệ thống và các ứng\n"
-#~ "dụng. Ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy của\n"
-#~ "bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và \"Espanol\"\n"
-#~ "trong phần Nâng cao.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong các locale,\n"
-#~ "nhấn nút \"Tiếp theo ->\" để tiếp tục.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để chuyển đổi sang các ngôn ngữ khác nhau đã cài đặt trong hệ thống,\n"
-#~ "bạn có thể chạy dòng lệnh \"/usr/sbin/localedrake\" bằng \"root\" để áp\n"
-#~ "dụng cho toàn bộ hệ thống. Nếu chạy dòng lệnh này bằng người dùng\n"
-#~ "thông thường thì việc thay đổi sẽ chỉ được áp dụng riêng cho người dùng "
-#~ "đó."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\"%s\": check the current country selection. If you are not in this\n"
-#~ "country, click on the button and choose another one."
-#~ msgstr ""
-#~ "\"Quốc gia\": kiểm tra việc chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không sống\n"
-#~ "tại đó, nhấn lên nút này và chọn một quốc gia khác."
-
-#~ msgid ""
-#~ "At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n"
-#~ "for the machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n"
-#~ "higher if the machine will contain crucial data, or if it will be a "
-#~ "machine\n"
-#~ "directly exposed to the Internet. The trade-off of a higher security "
-#~ "level\n"
-#~ "is generally obtained at the expense of ease of use. Refer to the \"msec"
-#~ "\"\n"
-#~ "chapter of the ``Command Line Manual'' to get more information about the\n"
-#~ "meaning of these levels.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you do not know what to choose, keep the default option."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vào lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn\n"
-#~ "cho máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày trên\n"
-#~ "internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng\n"
-#~ "phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n"
-#~ "giảm tính dễ sử dụng bấy nhiêu. Hãy tham khảo chương \"msec\" trong\n"
-#~ "``Command Line Manual'' để biết thêm thông tin về ý nghĩa của các mức\n"
-#~ "bảo mật này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định."
-
-#~ msgid ""
-#~ "At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n"
-#~ "packages have been updated since the initial release. Bugs may have been\n"
-#~ "fixed, security issues resolved. To allow you to benefit from these\n"
-#~ "updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n"
-#~ "\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you "
-#~ "prefer\n"
-#~ "to install updated packages later.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n"
-#~ "retrieved. Choose the one nearest you. A package-selection tree will\n"
-#~ "appear: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and "
-#~ "install\n"
-#~ "the selected package( s), or \"Cancel\" to abort."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n"
-#~ "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số lỗi chương\n"
-#~ "trình đã được sửa, các vấn đề bảo mật được giải quyết. Để cho bạn\n"
-#~ "được hưởng lợi từ các cập nhật này, bây giờ bạn có thể để tải chúng về.\n"
-#~ "Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n"
-#~ "bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n"
-#~ "cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần bạn nhất. Sẽ xuất hiện một cây chứa\n"
-#~ "các gói để chọn, rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về và cài đặt những gói đó\n"
-#~ "hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật."
-
-#~ msgid ""
-#~ "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n"
-#~ "ready to use. Just click \"%s\" to reboot the system. The first thing\n"
-#~ "you should see after your computer has finished doing its hardware tests "
-#~ "is\n"
-#~ "the bootloader menu, giving you the choice of which operating system to\n"
-#~ "start.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The \"%s\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy "
-#~ "disk\n"
-#~ "that will automatically perform a whole installation without the help of "
-#~ "an\n"
-#~ "operator, similar to the installation you just configured.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Note that two different options are available after clicking the "
-#~ "button:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Replay\". This is a partially automated installation. The\n"
-#~ "partitioning step is the only interactive procedure.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n"
-#~ "completely rewritten, all data is lost.\n"
-#~ "\n"
-#~ " This feature is very handy when installing a number of similar "
-#~ "machines.\n"
-#~ "See the Auto install section on our web site for more information.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Save packages selection\"(*): saves a list of the package selected "
-#~ "in\n"
-#~ "this installation. To use this selection with another installation, "
-#~ "insert\n"
-#~ "the floppy and start the installation. At the prompt, press the [F1] key\n"
-#~ "and type >>linux defcfg=\"floppy\" <<.\n"
-#~ "\n"
-#~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n"
-#~ "\"mformat a:\")"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux sẵn sàng\n"
-#~ "để sử dụng. Hãy nhấn \"Tiếp theo ->\" để khởi động lại hệ thống. Cái đầu\n"
-#~ "tiên mà bạn thấy sau khi kết thúc việc kiểm tra phần cứng sẽ là menu của\n"
-#~ "trình nạp khởi động, nó cho bạn chọn hệ điều hành nào sẽ khởi động.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút "
-#~ "để:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n"
-#~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n"
-#~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n"
-#~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n"
-#~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n"
-#~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin của quá\n"
-#~ "trình cài đặt này. Để dùng việc chọn này cho lần cài đặt khác, hãy nạp\n"
-#~ "đĩa mềm vào ổ và bắt đầu chạy quá trình cài đặt. Tại dấu nhắc, nhấn phím\n"
-#~ "[F1] và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
-#~ "\n"
-#~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n"
-#~ "\"mformat a:\")"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "At this point, you need to decide where you want to install the Mandrake\n"
-#~ "Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty "
-#~ "or\n"
-#~ "if an existing operating system is using all the available space you "
-#~ "will\n"
-#~ "have to partition the drive. Basically, partitioning a hard drive "
-#~ "consists\n"
-#~ "of logically dividing it to create the space needed to install your new\n"
-#~ "Mandrake Linux system.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n"
-#~ "and can lead to lost data if there is an existing operating system "
-#~ "already\n"
-#~ "installed on the drive, partitioning can be intimidating and stressful "
-#~ "if\n"
-#~ "you are an inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard "
-#~ "which\n"
-#~ "simplifies this process. Before continuing with this step, read through "
-#~ "the\n"
-#~ "rest of this section and above all, take your time.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Depending on your hard drive configuration, several options are "
-#~ "available:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Use free space\": this option will perform an automatic "
-#~ "partitioning\n"
-#~ "of your blank drive(s). If you use this option there will be no further\n"
-#~ "prompts.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more "
-#~ "existing\n"
-#~ "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose "
-#~ "this\n"
-#~ "option. You will then be asked to choose the mount points associated "
-#~ "with\n"
-#~ "each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n"
-#~ "and for the most part it's a good idea to keep them.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows "
-#~ "is\n"
-#~ "installed on your hard drive and takes all the space available on it, "
-#~ "you\n"
-#~ "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n"
-#~ "Microsoft Windows partition and data (see `` Erase entire disk'' "
-#~ "solution)\n"
-#~ "or resize your Microsoft Windows FAT partition. Resizing can be "
-#~ "performed\n"
-#~ "without the loss of any data, provided you previously defragment the\n"
-#~ "Windows partition and that it uses the FAT format. Backing up your data "
-#~ "is\n"
-#~ "strongly recommended.. Using this option is recommended if you want to "
-#~ "use\n"
-#~ "both Mandrake Linux and Microsoft Windows on the same computer.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Before choosing this option, please understand that after this\n"
-#~ "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n"
-#~ "then when you started. You will have less free space under Microsoft\n"
-#~ "Windows to store your data or to install new software.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all "
-#~ "partitions\n"
-#~ "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n"
-#~ "system, choose this option. Be careful, because you will not be able to\n"
-#~ "undo your choice after you confirm.\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be "
-#~ "deleted. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive "
-#~ "and\n"
-#~ "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n"
-#~ "will be lost.\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Custom disk partitionning\": choose this option if you want to\n"
-#~ "manually partition your hard drive. Be careful -- it is a powerful but\n"
-#~ "dangerous choice and you can very easily lose all your data. That's why\n"
-#~ "this option is really only recommended if you have done something like "
-#~ "this\n"
-#~ "before and have some experience. For more instructions on how to use the\n"
-#~ "DiskDrake utility, refer to the ``Managing Your Partitions '' section in\n"
-#~ "the ``Starter Guide''."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n"
-#~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n"
-#~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n"
-#~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n"
-#~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n"
-#~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n"
-#~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc "
-#~ "này.\n"
-#~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n"
-#~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n"
-#~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài "
-#~ "đặt,\n"
-#~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n"
-#~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n"
-#~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n"
-#~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n"
-#~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n"
-#~ "cho bạn:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n"
-#~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n"
-#~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n"
-#~ "tùy chọn này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n"
-#~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n"
-#~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ "
-#~ "liệu\n"
-#~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" "
-#~ "hay\n"
-#~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows "
-#~ "mà\n"
-#~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu "
-#~ "muốn\n"
-#~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n"
-#~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n"
-#~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n"
-#~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n"
-#~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n"
-#~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n"
-#~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n"
-#~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n"
-#~ "bị mất.\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n"
-#~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n"
-#~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n"
-#~ "biết tường tận mọi thứ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Checking \"Create a boot disk\" allows you to have a rescue boot media\n"
-#~ "handy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it "
-#~ "by\n"
-#~ "booting the CD-ROM, pressing the >> F1<< key at boot and typing "
-#~ ">>rescue<<\n"
-#~ "at the prompt. If your computer cannot boot from the CD-ROM, there are "
-#~ "at\n"
-#~ "least two situations where having a boot floppy is critical:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector "
-#~ "(MBR)\n"
-#~ "of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow "
-#~ "you\n"
-#~ "to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows "
-#~ "on\n"
-#~ "your system). If at some point you need to reinstall Windows, the "
-#~ "Microsoft\n"
-#~ "install process will rewrite the boot sector and remove your ability to\n"
-#~ "start GNU/Linux!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a problem arises and you cannot start GNU/Linux from the hard "
-#~ "disk,\n"
-#~ "this floppy will be the only means of starting up GNU/Linux. It contains "
-#~ "a\n"
-#~ "fair number of system tools for restoring a system that has crashed due "
-#~ "to\n"
-#~ "a power failure, an unfortunate typing error, a forgotten root password, "
-#~ "or\n"
-#~ "any other reason.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you say \"Yes\", you will be asked to insert a disk in the drive. The\n"
-#~ "floppy disk must be blank or have non-critical data on it - DrakX will\n"
-#~ "format the floppy and will rewrite the whole disk."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đánh dấu kiểm vào \"Tạo đĩa khởi động\" cho phép tạo tạo phương tiện "
-#~ "khởi\n"
-#~ "động cứu giải.\n"
-#~ "\n"
-#~ "CDROM của Mandrake Linux có kèm chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập\n"
-#~ "nó bằng cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<<\n"
-#~ "tại dấu nhắc. Nếu máy tính không khởi động được từ CDROM, có ít nhất hai\n"
-#~ "khả năng để có đĩa mềm khởi động:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) "
-#~ "của\n"
-#~ "đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n"
-#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (cho là hệ thống có\n"
-#~ "cài đặt Windows). Khi phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n"
-#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector và sẽ xóa bỏ phương tiện để bạn khởi\n"
-#~ "chạy GNU/Linux!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n"
-#~ "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n"
-#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n"
-#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n"
-#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu nhấn \"Có\", bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ. Đĩa mềm\n"
-#~ "này phải là đĩa trắng hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần nữa.\n"
-#~ "DrakX sẽ thực hiện format đĩa và ghi lại toàn bộ đĩa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This step is used to choose which services you wish to start at boot "
-#~ "time.\n"
-#~ "\n"
-#~ "DrakX will list all the services available on the current installation.\n"
-#~ "Review each one carefully and uncheck those which are not always needed "
-#~ "at\n"
-#~ "boot time.\n"
-#~ "\n"
-#~ "A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n"
-#~ "selected. However, if you are not sure whether a service is useful or "
-#~ "not,\n"
-#~ "it is safer to leave the default behavior.\n"
-#~ "\n"
-#~ "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n"
-#~ "server: you will probably not want to start any services that you do not\n"
-#~ "need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n"
-#~ "enabled on a server. In general, select only the services you really "
-#~ "need.\n"
-#~ "!!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bước này để chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n"
-#~ "\n"
-#~ "DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ sẵn có hiện được cài đặt. Hãy xem xét\n"
-#~ "chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì thường không cần đến lúc khởi động.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n"
-#~ "dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n"
-#~ "hãy bỏ đó theo kiểu ứng xử mặc định.\n"
-#~ "\n"
-#~ "!! Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n"
-#~ "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n"
-#~ "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n"
-#~ "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết.\n"
-#~ "!!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n"
-#~ "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n"
-#~ "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The "
-#~ "interface\n"
-#~ "presented there is similar to the one used during installation."
-#~ msgstr ""
-#~ "\"Máy in\": việc nhấn nút \"Không có máy in\" sẽ mở đồ thuật cấu hình\n"
-#~ "máy in. Tham khảo chương tương ứng của ``Starter Guide'' để biết\n"
-#~ "thêm thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại đó\n"
-#~ "là tương tự với cái được dùng trong quá trình cài đặt."
-
-#~ msgid "the number of buttons the mouse have"
-#~ msgstr "số nút nhấn mà chuột có"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following printers are configured. Double-click on a printer to "
-#~ "change its settings; to make it the default printer; to view information "
-#~ "about it; or to make a printer on a remote CUPS server available for Star "
-#~ "Office/OpenOffice.org/GIMP."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi "
-#~ "thiết lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập "
-#~ "một máy in sẵn có dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please enter your host name if you know it.\n"
-#~ "Some DHCP servers require the hostname to work.\n"
-#~ "Your host name should be a fully-qualified host name,\n"
-#~ "such as ``mybox.mylab.myco.com''."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n"
-#~ "máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n"
-#~ "Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n"
-#~ " ``mybox.mylab.myco.com''."
-
-#~ msgid "DrakFloppy Error: %s"
-#~ msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s"
-
-#~ msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*"
-#~ msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*"
-
-#~ msgid "Launch Aurora at boot time"
-#~ msgstr "Chạy Aurora khi khởi động"
-
-#~ msgid "Traditional Gtk+ Monitor"
-#~ msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+"
-
-#~ msgid "Traditional Monitor"
-#~ msgstr "Màn hình truyền thống"
-
-#~ msgid "NewStyle Monitor"
-#~ msgstr "Màn hình kiểu mới"
-
-#~ msgid "NewStyle Categorizing Monitor"
-#~ msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới"
-
-#~ msgid "Secure Connection"
-#~ msgstr "Kết nối Bảo mật"
-
-#~ msgid "FTP Connection"
-#~ msgstr "Kết nối FTP"
-
-#~ msgid "Mail/Groupware/News"
-#~ msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức"
-
-#~ msgid "Postfix mail server, Inn news server"
-#~ msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn"
-
-#~ msgid "/Options"
-#~ msgstr "/Tuỳ chọn"
-
-#~ msgid "/Autodetect jazz drives"
-#~ msgstr "/Tự động phát hiện jazz drive"
-
-#~ msgid "/Autodetect modems"
-#~ msgstr "/Tự động dò modem"
-
-#~ msgid "/Autodetect printers"
-#~ msgstr "/Tự động dò máy in"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The partition you've selected to add as root (/) is physically located "
-#~ "beyond\n"
-#~ "the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n"
-#~ "If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot "
-#~ "partition"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n"
-#~ "cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n"
-#~ "Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder "
-#~ "> 1024).\n"
-#~ "Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you "
-#~ "don't need /boot"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder "
-#~ "> 1024).\n"
-#~ "Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì "
-#~ "không cần /boot"
-
-#~ msgid "192.168.100.0/255.255.255.0\n"
-#~ msgstr "192.168.100.0/255.255.255.0\n"
-
-#~ msgid "192.168.100.0/24\n"
-#~ msgstr "192.168.100.0/24\n"
-
-#~ msgid "10.1.*\n"
-#~ msgstr "10.1.*\n"
-
-#~ msgid "10.0.0.*\n"
-#~ msgstr "10.0.0.*\n"
-
-#~ msgid "192.168.100.194\n"
-#~ msgstr "192.168.100.194\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This step is activated only if an ols GNU/Linux partition has been found "
-#~ "on\n"
-#~ "your machine.\n"
-#~ "\n"
-#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an "
-#~ "upgrade\n"
-#~ "of an existing Mandrake Linux system:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Install\": For the most part, this completely wipes out the old\n"
-#~ "system. If you wish to change how your hard drives are partitioned, or\n"
-#~ "change the file system, you should use this option. However, depending "
-#~ "on\n"
-#~ "your partitioning scheme, you can prevent some of your existing data "
-#~ "from\n"
-#~ "being over- written.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Upgrade\": this installation class allows you to update the "
-#~ "packages\n"
-#~ "currently installed on your Mandrake Linux system. Your current\n"
-#~ "partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n"
-#~ "configuration steps remain available, similar to a standard "
-#~ "installation.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrake Linux systems\n"
-#~ "running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions "
-#~ "prior\n"
-#~ "to Mandrake Linux version \"8.1\" is not recommended."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n"
-#~ "cũ trên máy của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n"
-#~ "hệ thống Mandrake Linux hiện có:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Cài đặt\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n"
-#~ "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n"
-#~ "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n"
-#~ "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n"
-#~ "lên.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Nâng cấp\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện "
-#~ "thời\n"
-#~ "đã cài trên hệ thống Mandrake Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n"
-#~ "hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n"
-#~ "vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandrake Linux\n"
-#~ "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n"
-#~ "phiên bản cũ hơn Mandrake Linux \"8.1\" ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n"
-#~ "partitions), for the use of applications such as Oracle"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng "
-#~ "đĩa cứng)\n"
-#~ ", để sử dụng các phần mềm như Oracle"
-
-#~ msgid ""
-#~ "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-"
-#~ "usbtable] [--dynamic=dev]"
-#~ msgstr ""
-#~ "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-"
-#~ "usbtable] [--dynamic=dev]"
-
-#~ msgid "Do you want to configure another printer?"
-#~ msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?"
-
-#~ msgid "Know how to use this printer"
-#~ msgstr "Để biết sử dụng máy in này"
-
-#~ msgid "Preparing Printerdrake..."
-#~ msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "if set to yes, check for empty password, or a password while it should be "
-#~ "in /etc/shadow or other users with id 0."
-#~ msgstr ""
-#~ "nếu đặt là có, kiểm tra xem có mật khẩu trống hay không, hoặc mật khẩu "
-#~ "khi nó nên nằm trong /etc/shadow hay các người dùng khác với ID 0."
-
-#~ msgid "Reading printer data ..."
-#~ msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..."
-
-#~ msgid "Select a scanner"
-#~ msgstr "Chọn máy quét"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n"
-#~ "this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be "
-#~ "able\n"
-#~ "to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n"
-#~ "any Windows data.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Click on \"Cancel\" to stop this operation without losing any data and\n"
-#~ "partitions present on this hard drive."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n"
-#~ "hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n"
-#~ "bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng "
-#~ "này,\n"
-#~ "kể cả dữ liệu của Windows.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n"
-#~ "bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here are presented various parameters concerning your machine. Depending "
-#~ "on\n"
-#~ "your installed hardware, you may (or may not), see the following "
-#~ "entries:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the "
-#~ "button\n"
-#~ "to change it if necessary;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"%s\": check the current keyboard map configuration and click on\n"
-#~ "the button to change that if necessary;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the\n"
-#~ "language you have chosen. But here again, as for the choice of a "
-#~ "keyboard,\n"
-#~ "you may not be in the country for which the chosen language should\n"
-#~ "correspond. Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in\n"
-#~ "order to configure the clock according to the time zone you are in;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the "
-#~ "printer\n"
-#~ "configuration wizard. Consult the correpsonding chapter of the ``Starter\n"
-#~ "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The "
-#~ "interface\n"
-#~ "presented there is similar to the one used at installation time;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it will "
-#~ "be\n"
-#~ "displayed here.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it will be\n"
-#~ "displayed here.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n"
-#~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n"
-#~ "associated to it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n"
-#~ "vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n"
-#~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n"
-#~ "nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n"
-#~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n"
-#~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n"
-#~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n"
-#~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n"
-#~ "máy in.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n"
-#~ "tại đây.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n"
-#~ "tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n"
-#~ "card này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to "
-#~ "boot\n"
-#~ "either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n"
-#~ "these other operating systems are correctly detected and installed. If "
-#~ "this\n"
-#~ "is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful "
-#~ "to\n"
-#~ "choose the correct parameters.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Yaboot's main options are:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Boot Device: indicates where you want to place the information "
-#~ "required\n"
-#~ "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition "
-#~ "earlier\n"
-#~ "to hold this information;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n"
-#~ "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you "
-#~ "can\n"
-#~ "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n"
-#~ "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before "
-#~ "your\n"
-#~ "default kernel description is selected;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for "
-#~ "CD\n"
-#~ "at the first boot prompt;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n"
-#~ "Open Firmware at the first boot prompt;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the "
-#~ "Open\n"
-#~ "Firmware Delay expires."
-#~ msgstr ""
-#~ "Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n"
-#~ "được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n"
-#~ "Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n"
-#~ "chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n"
-#~ "thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu "
-#~ "nhắc\n"
-#~ "khởi động.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu "
-#~ "cầu để\n"
-#~ "khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi "
-#~ "động trước để giữ các thông tin này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có kèm theo "
-#~ "yaboot.\n"
-#~ "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa "
-#~ "CD,\n"
-#~ "OF boot, MacOS, hay Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời "
-#~ "gian trễ khởi\n"
-#~ "động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô "
-#~ "tả của\n"
-#~ "kernel mặc định của bạn được chọn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n"
-#~ "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho "
-#~ "Open\n"
-#~ "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n"
-#~ "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n"
-#~ "systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For other OSes, the entry consists only of a label and the \"root\"\n"
-#~ "partition.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For Linux, there are a few possible options:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot\n"
-#~ "prompt to select this boot option;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, "
-#~ "vmlinux\n"
-#~ "or a variation of vmlinux with an extension;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite "
-#~ "often\n"
-#~ "to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n"
-#~ "button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a "
-#~ "stock\n"
-#~ "Apple mouse. The following are some examples:\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n"
-#~ "hda=autotune\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd: this option can be used either to load initial modules, "
-#~ "before\n"
-#~ "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an "
-#~ "emergency\n"
-#~ "boot situation;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If "
-#~ "you\n"
-#~ "need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up "
-#~ "in\n"
-#~ "read-only, to allow a filesystem check before the system becomes "
-#~ "``live''.\n"
-#~ "Here, you can override this option;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n"
-#~ "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, "
-#~ "with\n"
-#~ "native frame buffer support;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n"
-#~ "selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n"
-#~ "also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n"
-#~ "selections."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành "
-#~ "khác,\n"
-#~ "các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy "
-#~ "chọn khởi \n"
-#~ "động này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến "
-#~ "thể\n"
-#~ "của vmlinux với phần mở rộng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất "
-#~ "hay\n"
-#~ "dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n"
-#~ "nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và "
-#~ "ba.\n"
-#~ "Sau đây là một số ví dụ:\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
-#~ "hda=autotune\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n"
-#~ "thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n"
-#~ "khởi động khẩn cấp.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n"
-#~ "định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ "
-#~ "đọc,\n"
-#~ "để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên "
-#~ "\"hoạt động\".\n"
-#~ "Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất "
-#~ "thường,\n"
-#~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có "
-#~ "hỗ\n"
-#~ "trợ của frame buffer nội tại.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n"
-#~ "chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n"
-#~ "cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n"
-#~ "chọn khởi động."
-
-#~ msgid ""
-#~ "DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n"
-#~ "scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n"
-#~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n"
-#~ "DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes"
-#~ "\"\n"
-#~ "if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You "
-#~ "will\n"
-#~ "be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if "
-#~ "you\n"
-#~ "have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n"
-#~ "hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n"
-#~ "clicking \"OK\". Examine the hardware list and then click on the \"OK\"\n"
-#~ "button to return to the SCSI interface question.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want "
-#~ "to\n"
-#~ "specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n"
-#~ "the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n"
-#~ "usually works well.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, "
-#~ "you\n"
-#~ "will need to manually provide options to the driver."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó "
-#~ "cũng\n"
-#~ "sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, "
-#~ "DrakX\n"
-#~ "sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n"
-#~ "phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n"
-#~ "có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n"
-#~ "để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n"
-#~ "\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n"
-#~ "bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n"
-#~ "\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n"
-#~ "về giao diện SCSI.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n"
-#~ "định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n"
-#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n"
-#~ "chảy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n"
-#~ "phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n"
-#~ "(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n"
-#~ "gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n"
-#~ "web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n"
-#~ "từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n"
-#~ "này với Windows trong hệ thống)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here, we select a printing system for your computer. Other OSes may "
-#~ "offer\n"
-#~ "you one, but Mandrake Linux offers two.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" -- which means ``print, don't queue'', is the choice if you "
-#~ "have\n"
-#~ "a direct connection to your printer and you want to be able to panic out "
-#~ "of\n"
-#~ "printer jams, and you do not have networked printers. It will handle "
-#~ "only\n"
-#~ "very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq"
-#~ "\"\n"
-#~ "if this is your first voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n"
-#~ "after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control "
-#~ "Center\n"
-#~ "and clicking the expert button.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"%s\" -- ``Common Unix Printing System'', is excellent at printing "
-#~ "to\n"
-#~ "your local printer and also halfway-around the planet. It is simple and "
-#~ "can\n"
-#~ "act as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. "
-#~ "Hence,\n"
-#~ "it is compatible with the systems that went before. It can do many "
-#~ "tricks,\n"
-#~ "but the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to\n"
-#~ "emulate an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It "
-#~ "has\n"
-#~ "graphical front-ends for printing or choosing printer options."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n"
-#~ "thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có "
-#~ "một\n"
-#~ "kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện "
-#~ "tượng nghẽn\n"
-#~ "máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n"
-#~ "lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n"
-#~ "\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n"
-#~ "lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n"
-#~ "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"%s\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n"
-#~ "máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n"
-#~ "hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n"
-#~ "cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n"
-#~ "nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu "
-#~ "cần\n"
-#~ "nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". "
-#~ "Nó\n"
-#~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n"
-#~ "thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n"
-#~ "in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, "
-#~ "và\n"
-#~ "nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in "
-#~ "ấn\n"
-#~ "tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng "
-#~ "lprNG.\n"
-#~ "Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n"
-#~ "việc tốt hơn thông qua mạng."
-
#~ msgid ""
#~ "You must indicate where you wish to place the information required to "
#~ "boot\n"