summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/standalone/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThierry Vignaud <tv@mandriva.org>2007-08-06 10:30:36 +0000
committerThierry Vignaud <tv@mandriva.org>2007-08-06 10:30:36 +0000
commitd624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8 (patch)
tree2a7cf322f7b8967557e136d235f5c2e08ec4e6ca /perl-install/standalone/po/vi.po
parenta40871a9474c9aaf9d4fc2f8c1a96ae25ea187be (diff)
downloaddrakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar
drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar.gz
drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar.bz2
drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar.xz
drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.zip
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/standalone/po/vi.po280
1 files changed, 150 insertions, 130 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po
index 481475600..6e9ec457f 100644
--- a/perl-install/standalone/po/vi.po
+++ b/perl-install/standalone/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-01 13:42+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-08-06 12:30+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -20,17 +20,17 @@ msgstr ""
msgid "No bootloader found, creating a new configuration"
msgstr ""
-#: drakboot:83 harddrake2:194 harddrake2:195 logdrake:70
+#: drakboot:83 harddrake2:194 harddrake2:195 logdrake:71
#, c-format
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"
-#: drakboot:84 logdrake:76
+#: drakboot:84 logdrake:77
#, c-format
msgid "/File/_Quit"
msgstr "/Tệp/T_hoát"
-#: drakboot:84 harddrake2:195 logdrake:76
+#: drakboot:84 harddrake2:195 logdrake:77
#, c-format
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"
@@ -140,62 +140,62 @@ msgstr ""
"đây.\n"
"Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn."
-#: drakbug:43
+#: drakbug:46
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Bug Report Tool"
msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mandriva Linux"
-#: drakbug:48
+#: drakbug:51
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Control Center"
msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux"
-#: drakbug:49
+#: drakbug:52
#, c-format
msgid "First Time Wizard"
msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên"
-#: drakbug:50
+#: drakbug:53
#, c-format
msgid "Synchronization tool"
msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá"
-#: drakbug:51 drakbug:145
+#: drakbug:54 drakbug:168
#, c-format
msgid "Standalone Tools"
msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"
-#: drakbug:53
+#: drakbug:56 drakbug:57
#, c-format
msgid "Mandriva Online"
msgstr "Mandriva Online"
-#: drakbug:54
+#: drakbug:58
#, c-format
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
-#: drakbug:55
+#: drakbug:59
#, c-format
msgid "Software Manager"
msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"
-#: drakbug:56
+#: drakbug:60
#, c-format
msgid "Windows Migration tool"
msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows"
-#: drakbug:57
+#: drakbug:61
#, c-format
msgid "Configuration Wizards"
msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"
-#: drakbug:79
+#: drakbug:83
#, c-format
msgid "Select Mandriva Tool:"
msgstr "Hãy chọn công cụ Mandriva:"
-#: drakbug:80
+#: drakbug:84
#, c-format
msgid ""
"or Application Name\n"
@@ -204,47 +204,57 @@ msgstr ""
"Hay tên ứng dụng\n"
"(hoặc đường dẫn):"
-#: drakbug:83
+#: drakbug:87
#, c-format
msgid "Find Package"
msgstr "Tìm Gói Tin"
-#: drakbug:85
+#: drakbug:89
#, c-format
msgid "Package: "
msgstr "Gói tin:"
-#: drakbug:86
+#: drakbug:90
#, c-format
msgid "Kernel:"
msgstr "Kernel:"
-#: drakbug:94
+#: drakbug:102
+#, c-format
+msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:"
+msgstr ""
+
+#: drakbug:104
+#, c-format
+msgid "The \"%s\" program has crashed."
+msgstr ""
+
+#: drakbug:106
#, c-format
msgid ""
"To submit a bug report, click on the report button. \n"
"This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill "
"in. The information displayed above will be transferred to that server. \n"
-"Things useful to include in your report are the output of lspcidrake -v, kernel "
-"version, and /proc/cpuinfo."
+"Things useful to include in your report are the output of lspcidrake -v, "
+"kernel version, and /proc/cpuinfo."
msgstr ""
"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n"
"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để "
"điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được truyền đến máy chủ đó.\n"
-"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên bản "
-"kernel, và /proc/cpuinfo."
+"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên "
+"bản kernel, và /proc/cpuinfo."
-#: drakbug:100
+#: drakbug:112
#, c-format
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#: drakbug:155
+#: drakbug:178
#, c-format
msgid "Not installed"
msgstr "Không được cài đặt"
-#: drakbug:168
+#: drakbug:191
#, c-format
msgid "Package not installed"
msgstr "Gói tin không được cài đặt"
@@ -383,8 +393,8 @@ msgstr "không thấy phông chữ nào"
msgid "parse all fonts"
msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ"
-#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:332 drakfont:373 drakfont:381
-#: drakfont:407 drakfont:425 drakfont:439
+#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:332 drakfont:373 drakfont:380
+#: drakfont:406 drakfont:424 drakfont:438
#, c-format
msgid "done"
msgstr "hoàn thành"
@@ -449,17 +459,17 @@ msgstr "chuyển giao cho Ghostscript"
msgid "Suppress Temporary Files"
msgstr "Triệt các tập tin tạm thời"
-#: drakfont:377 drakfont:435
+#: drakfont:376 drakfont:434
#, c-format
msgid "Restart XFS"
msgstr "Khởi chạy lại XFS"
-#: drakfont:423 drakfont:433
+#: drakfont:422 drakfont:432
#, c-format
msgid "Suppress Fonts Files"
msgstr "Triệt các tập tin phông chữ"
-#: drakfont:443
+#: drakfont:442
#, c-format
msgid ""
"Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and "
@@ -474,164 +484,164 @@ msgstr ""
"Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả "
"sẽ làm treo X Server."
-#: drakfont:483
+#: drakfont:482
#, fuzzy, c-format
msgid "Font Installation"
msgstr "Sau cài đặt"
-#: drakfont:494
+#: drakfont:493
#, c-format
msgid "DrakFont"
msgstr "DrakFont"
-#: drakfont:495 drakfont:647
+#: drakfont:494 drakfont:646
#, c-format
msgid "Font List"
msgstr "Danh sách phông"
-#: drakfont:498
+#: drakfont:497
#, c-format
msgid "Get Windows Fonts"
msgstr ""
-#: drakfont:504
+#: drakfont:503
#, c-format
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu về"
-#: drakfont:506 drakfont:726
+#: drakfont:505 drakfont:725
#, c-format
msgid "Uninstall"
msgstr "Gỡ bỏ cài đặt"
-#: drakfont:507
+#: drakfont:506
#, c-format
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
-#: drakfont:525
+#: drakfont:524
#, fuzzy, c-format
msgid "Drakfont"
msgstr "DrakFont"
-#: drakfont:527
+#: drakfont:526
#, c-format
msgid "Copyright (C) 2001-2006 by Mandriva"
msgstr "Bản quyền (C) 2001-2006 Mandriva"
-#: drakfont:529
+#: drakfont:528
#, fuzzy, c-format
msgid "Font installer."
msgstr "Không được cài đặt"
-#: drakfont:531 harddrake2:236
+#: drakfont:530 harddrake2:236
#, c-format
msgid "Mandriva Linux"
msgstr "Mandriva Linux"
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
-#: drakfont:538 harddrake2:241
+#: drakfont:537 harddrake2:241
#, c-format
msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n"
msgstr ""
-#: drakfont:548
+#: drakfont:547
#, c-format
msgid "Choose the applications that will support the fonts:"
msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :"
-#: drakfont:559
+#: drakfont:558
#, c-format
msgid "Ghostscript"
msgstr "Ghostscript"
-#: drakfont:560
+#: drakfont:559
#, c-format
msgid "OpenOffice.org"
msgstr ""
-#: drakfont:561
+#: drakfont:560
#, c-format
msgid "Abiword"
msgstr "Abiword"
-#: drakfont:562
+#: drakfont:561
#, c-format
msgid "Generic Printers"
msgstr "Máy in Chung"
-#: drakfont:576
+#: drakfont:575
#, c-format
msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'"
msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'"
-#: drakfont:577
+#: drakfont:576
#, c-format
msgid "File Selection"
msgstr "Lựa chọn File"
-#: drakfont:581
+#: drakfont:580
#, c-format
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
-#: drakfont:645
+#: drakfont:644
#, c-format
msgid "Import fonts"
msgstr "Nhập phông chữ"
-#: drakfont:658
+#: drakfont:657
#, c-format
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"
-#: drakfont:689
+#: drakfont:688
#, c-format
msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?"
msgstr ""
-#: drakfont:734
+#: drakfont:733
#, c-format
msgid "Unselected All"
msgstr "Mọi thứ không được chọn"
-#: drakfont:737
+#: drakfont:736
#, c-format
msgid "Selected All"
msgstr "Mọi thứ được chọn"
-#: drakfont:751 drakfont:770
+#: drakfont:750 drakfont:769
#, c-format
msgid "Importing fonts"
msgstr "Nhập phông chữ"
-#: drakfont:755 drakfont:775
+#: drakfont:754 drakfont:774
#, c-format
msgid "Initial tests"
msgstr "Các test sơ khởi"
-#: drakfont:756
+#: drakfont:755
#, c-format
msgid "Copy fonts on your system"
msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống"
-#: drakfont:757
+#: drakfont:756
#, c-format
msgid "Install & convert Fonts"
msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông"
-#: drakfont:758
+#: drakfont:757
#, c-format
msgid "Post Install"
msgstr "Sau cài đặt"
-#: drakfont:776
+#: drakfont:775
#, c-format
msgid "Remove fonts on your system"
msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống"
-#: drakfont:777
+#: drakfont:776
#, c-format
msgid "Post Uninstall"
msgstr "Sau gỡ cài đặt"
@@ -1383,7 +1393,7 @@ msgstr "Tự động phát hiện"
msgid "Detection in progress"
msgstr "Đang dò tìm"
-#: drakups:118 drakups:157 logdrake:449 logdrake:455
+#: drakups:118 drakups:157 logdrake:457 logdrake:463
#, c-format
msgid "Congratulations"
msgstr "Chúc mừng"
@@ -2226,12 +2236,12 @@ msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#. -PO: please keep all "/" characters !!!
-#: harddrake2:176 logdrake:77
+#: harddrake2:176 logdrake:78
#, c-format
msgid "/_Options"
msgstr "/Tuỳ _chọn"
-#: harddrake2:177 harddrake2:206 logdrake:79
+#: harddrake2:177 harddrake2:206 logdrake:80
#, c-format
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"
@@ -2371,171 +2381,171 @@ msgstr "ổ ghi"
msgid "DVD"
msgstr "DVD"
-#: localedrake:38
+#: localedrake:47
#, c-format
msgid "LocaleDrake"
msgstr "LocaleDrake"
-#: localedrake:44
+#: localedrake:53
#, c-format
msgid "You should install the following packages: %s"
msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s"
#. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit"
-#: localedrake:47
+#: localedrake:56
#, c-format
msgid ", "
msgstr ", "
-#: localedrake:55
+#: localedrake:64
#, c-format
msgid "The change is done, but to be effective you must logout"
msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra"
-#: logdrake:50
+#: logdrake:51
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Tools Logs"
msgstr "Bản ghi công cụ của Mandriva Linux"
-#: logdrake:51
+#: logdrake:52
#, c-format
msgid "Logs"
msgstr "Logs"
-#: logdrake:64
+#: logdrake:65
#, c-format
msgid "Show only for the selected day"
msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn"
-#: logdrake:71
+#: logdrake:72
#, c-format
msgid "/File/_New"
msgstr "/Tệp/M_ới"
-#: logdrake:71
+#: logdrake:72
#, c-format
msgid "<control>N"
msgstr "<control>N"
-#: logdrake:72
+#: logdrake:73
#, c-format
msgid "/File/_Open"
msgstr "/Tệp/M_ở"
-#: logdrake:72
+#: logdrake:73
#, c-format
msgid "<control>O"
msgstr "<control>O"
-#: logdrake:73
+#: logdrake:74
#, c-format
msgid "/File/_Save"
msgstr "/Tệp/_Lưu"
-#: logdrake:73
+#: logdrake:74
#, c-format
msgid "<control>S"
msgstr "<control>S"
-#: logdrake:74
+#: logdrake:75
#, c-format
msgid "/File/Save _As"
msgstr "/Tệp/Lưu l_à"
-#: logdrake:75
+#: logdrake:76
#, c-format
msgid "/File/-"
msgstr "/Tệp/-"
-#: logdrake:78
+#: logdrake:79
#, c-format
msgid "/Options/Test"
msgstr "/Tuỳ chọn/Thử"
-#: logdrake:80
+#: logdrake:81
#, c-format
msgid "/Help/_About..."
msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..."
-#: logdrake:109
+#: logdrake:110
#, c-format
msgid ""
"_:this is the auth.log log file\n"
"Authentication"
msgstr "Xác thực"
-#: logdrake:110
+#: logdrake:111
#, c-format
msgid ""
"_:this is the user.log log file\n"
"User"
msgstr "Người dùng"
-#: logdrake:111
+#: logdrake:112
#, c-format
msgid ""
"_:this is the /var/log/messages log file\n"
"Messages"
msgstr "Thông điệp"
-#: logdrake:112
+#: logdrake:113
#, c-format
msgid ""
"_:this is the /var/log/syslog log file\n"
"Syslog"
msgstr "Syslog"
-#: logdrake:116
+#: logdrake:117
#, c-format
msgid "search"
msgstr "tìm kiếm"
-#: logdrake:128
+#: logdrake:129
#, c-format
msgid "A tool to monitor your logs"
msgstr "Công cụ xem bản ghi"
-#: logdrake:130
+#: logdrake:131
#, c-format
msgid "Settings"
msgstr "Các thiết lập"
-#: logdrake:133
+#: logdrake:134
#, c-format
msgid "Matching"
msgstr "Khớp nhau"
-#: logdrake:134
+#: logdrake:135
#, c-format
msgid "but not matching"
msgstr "nhưng không khớp"
-#: logdrake:137
+#: logdrake:138
#, c-format
msgid "Choose file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: logdrake:149
+#: logdrake:150
#, c-format
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
-#: logdrake:158
+#: logdrake:159
#, c-format
msgid "Content of the file"
msgstr "Nội dung tập tin"
-#: logdrake:162 logdrake:399
+#: logdrake:163 logdrake:407
#, c-format
msgid "Mail alert"
msgstr "Thư Cảnh báo"
-#: logdrake:169
+#: logdrake:170
#, c-format
msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:"
msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :"
-#: logdrake:173
+#: logdrake:174
#, c-format
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
@@ -2545,62 +2555,72 @@ msgstr "Lưu"
msgid "please wait, parsing file: %s"
msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"
-#: logdrake:377
+#: logdrake:244
+#, c-format
+msgid "Sorry, log file isn't available!"
+msgstr ""
+
+#: logdrake:292
+#, c-format
+msgid "Error while opening \"%s\" log file: %s\n"
+msgstr ""
+
+#: logdrake:385
#, c-format
msgid "Apache World Wide Web Server"
msgstr "Máy Chủ WWW Apache"
-#: logdrake:378
+#: logdrake:386
#, c-format
msgid "Domain Name Resolver"
msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền"
-#: logdrake:379
+#: logdrake:387
#, c-format
msgid "Ftp Server"
msgstr "Máy chủ FTP"
-#: logdrake:380
+#: logdrake:388
#, c-format
msgid "Postfix Mail Server"
msgstr "Máy Chủ Thư Postfix"
-#: logdrake:381
+#: logdrake:389
#, c-format
msgid "Samba Server"
msgstr "Máy Chủ Samba"
-#: logdrake:382
+#: logdrake:390
#, c-format
msgid "SSH Server"
msgstr "Máy chủ SSH"
-#: logdrake:383
+#: logdrake:391
#, c-format
msgid "Webmin Service"
msgstr "Dịch vụ Webmin"
-#: logdrake:384
+#: logdrake:392
#, c-format
msgid "Xinetd Service"
msgstr "Dịch Vụ Xinetd"
-#: logdrake:393
+#: logdrake:401
#, c-format
msgid "Configure the mail alert system"
msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư"
-#: logdrake:394
+#: logdrake:402
#, c-format
msgid "Stop the mail alert system"
msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư"
-#: logdrake:402
+#: logdrake:410
#, c-format
msgid "Mail alert configuration"
msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
-#: logdrake:403
+#: logdrake:411
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the mail configuration utility.\n"
@@ -2611,17 +2631,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n"
-#: logdrake:406
+#: logdrake:414
#, c-format
msgid "What do you want to do?"
msgstr "Bạn muốn làm gì?"
-#: logdrake:413
+#: logdrake:421
#, c-format
msgid "Services settings"
msgstr "Các thiết lập dịch vụ"
-#: logdrake:414
+#: logdrake:422
#, c-format
msgid ""
"You will receive an alert if one of the selected services is no longer "
@@ -2630,44 +2650,44 @@ msgstr ""
"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn "
"chạy nữa"
-#: logdrake:421
+#: logdrake:429
#, c-format
msgid "Load setting"
msgstr "Nạp thiết lập"
-#: logdrake:422
+#: logdrake:430
#, c-format
msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value"
msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này"
-#: logdrake:423
+#: logdrake:431
#, c-format
msgid ""
"_: load here is a noun, the load of the system\n"
"Load"
msgstr "Tải"
-#: logdrake:428
+#: logdrake:436
#, c-format
msgid "Alert configuration"
msgstr "Cấu hình cảnh báo"
-#: logdrake:429
+#: logdrake:437
#, c-format
msgid "Please enter your email address below "
msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"
-#: logdrake:430
+#: logdrake:438
#, c-format
msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use"
msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng."
-#: logdrake:437
+#: logdrake:445
#, c-format
msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!"
msgstr "\"%s\" không phải là email hợp lệ hay người dùng cục bộ hiện có!"
-#: logdrake:442
+#: logdrake:450
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use "
@@ -2676,17 +2696,17 @@ msgstr ""
"\"%s\" là một người dùng cục bộ, nhưng bạn đã không chọn một local smtp, do "
"đó bạn phải dùng một địa chỉ email hoàn chỉnh!"
-#: logdrake:449
+#: logdrake:457
#, c-format
msgid "The wizard successfully configured the mail alert."
msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư."
-#: logdrake:455
+#: logdrake:463
#, c-format
msgid "The wizard successfully disabled the mail alert."
msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư."
-#: logdrake:514
+#: logdrake:522
#, c-format
msgid "Save as.."
msgstr "Lưu là.."
@@ -3207,27 +3227,27 @@ msgstr ""
msgid "Your scanner(s) will not be available on the network."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng."
-#: service_harddrake:137
+#: service_harddrake:131
#, c-format
msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n"
msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n"
-#: service_harddrake:138
+#: service_harddrake:132
#, c-format
msgid "- %s was removed\n"
msgstr "- %s đã được bỏ\n"
-#: service_harddrake:141
+#: service_harddrake:135
#, c-format
msgid "Some devices were added: %s\n"
msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n"
-#: service_harddrake:142
+#: service_harddrake:136
#, c-format
msgid "- %s was added\n"
msgstr "- %s đã được thêm\n"
-#: service_harddrake:265
+#: service_harddrake:259
#, c-format
msgid "Hardware probing in progress"
msgstr "Đang dò tìm phần cứng"