diff options
author | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2007-08-06 10:30:36 +0000 |
---|---|---|
committer | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2007-08-06 10:30:36 +0000 |
commit | d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8 (patch) | |
tree | 2a7cf322f7b8967557e136d235f5c2e08ec4e6ca /perl-install/standalone/po/vi.po | |
parent | a40871a9474c9aaf9d4fc2f8c1a96ae25ea187be (diff) | |
download | drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar.gz drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar.bz2 drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.tar.xz drakx-backup-do-not-use-d624788f7381ba9edff1902359cd7698fa531ff8.zip |
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 280 |
1 files changed, 150 insertions, 130 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 481475600..6e9ec457f 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-01 13:42+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2007-08-06 12:30+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -20,17 +20,17 @@ msgstr "" msgid "No bootloader found, creating a new configuration" msgstr "" -#: drakboot:83 harddrake2:194 harddrake2:195 logdrake:70 +#: drakboot:83 harddrake2:194 harddrake2:195 logdrake:71 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" -#: drakboot:84 logdrake:76 +#: drakboot:84 logdrake:77 #, c-format msgid "/File/_Quit" msgstr "/Tệp/T_hoát" -#: drakboot:84 harddrake2:195 logdrake:76 +#: drakboot:84 harddrake2:195 logdrake:77 #, c-format msgid "<control>Q" msgstr "<control>Q" @@ -140,62 +140,62 @@ msgstr "" "đây.\n" "Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn." -#: drakbug:43 +#: drakbug:46 #, c-format msgid "Mandriva Linux Bug Report Tool" msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mandriva Linux" -#: drakbug:48 +#: drakbug:51 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux" -#: drakbug:49 +#: drakbug:52 #, c-format msgid "First Time Wizard" msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" -#: drakbug:50 +#: drakbug:53 #, c-format msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" -#: drakbug:51 drakbug:145 +#: drakbug:54 drakbug:168 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" -#: drakbug:53 +#: drakbug:56 drakbug:57 #, c-format msgid "Mandriva Online" msgstr "Mandriva Online" -#: drakbug:54 +#: drakbug:58 #, c-format msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" -#: drakbug:55 +#: drakbug:59 #, c-format msgid "Software Manager" msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" -#: drakbug:56 +#: drakbug:60 #, c-format msgid "Windows Migration tool" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" -#: drakbug:57 +#: drakbug:61 #, c-format msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" -#: drakbug:79 +#: drakbug:83 #, c-format msgid "Select Mandriva Tool:" msgstr "Hãy chọn công cụ Mandriva:" -#: drakbug:80 +#: drakbug:84 #, c-format msgid "" "or Application Name\n" @@ -204,47 +204,57 @@ msgstr "" "Hay tên ứng dụng\n" "(hoặc đường dẫn):" -#: drakbug:83 +#: drakbug:87 #, c-format msgid "Find Package" msgstr "Tìm Gói Tin" -#: drakbug:85 +#: drakbug:89 #, c-format msgid "Package: " msgstr "Gói tin:" -#: drakbug:86 +#: drakbug:90 #, c-format msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" -#: drakbug:94 +#: drakbug:102 +#, c-format +msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:" +msgstr "" + +#: drakbug:104 +#, c-format +msgid "The \"%s\" program has crashed." +msgstr "" + +#: drakbug:106 #, c-format msgid "" "To submit a bug report, click on the report button. \n" "This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill " "in. The information displayed above will be transferred to that server. \n" -"Things useful to include in your report are the output of lspcidrake -v, kernel " -"version, and /proc/cpuinfo." +"Things useful to include in your report are the output of lspcidrake -v, " +"kernel version, and /proc/cpuinfo." msgstr "" "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n" "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để " "điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được truyền đến máy chủ đó.\n" -"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên bản " -"kernel, và /proc/cpuinfo." +"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên " +"bản kernel, và /proc/cpuinfo." -#: drakbug:100 +#: drakbug:112 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#: drakbug:155 +#: drakbug:178 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" -#: drakbug:168 +#: drakbug:191 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" @@ -383,8 +393,8 @@ msgstr "không thấy phông chữ nào" msgid "parse all fonts" msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" -#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:332 drakfont:373 drakfont:381 -#: drakfont:407 drakfont:425 drakfont:439 +#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:332 drakfont:373 drakfont:380 +#: drakfont:406 drakfont:424 drakfont:438 #, c-format msgid "done" msgstr "hoàn thành" @@ -449,17 +459,17 @@ msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" msgid "Suppress Temporary Files" msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" -#: drakfont:377 drakfont:435 +#: drakfont:376 drakfont:434 #, c-format msgid "Restart XFS" msgstr "Khởi chạy lại XFS" -#: drakfont:423 drakfont:433 +#: drakfont:422 drakfont:432 #, c-format msgid "Suppress Fonts Files" msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" -#: drakfont:443 +#: drakfont:442 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " @@ -474,164 +484,164 @@ msgstr "" "Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả " "sẽ làm treo X Server." -#: drakfont:483 +#: drakfont:482 #, fuzzy, c-format msgid "Font Installation" msgstr "Sau cài đặt" -#: drakfont:494 +#: drakfont:493 #, c-format msgid "DrakFont" msgstr "DrakFont" -#: drakfont:495 drakfont:647 +#: drakfont:494 drakfont:646 #, c-format msgid "Font List" msgstr "Danh sách phông" -#: drakfont:498 +#: drakfont:497 #, c-format msgid "Get Windows Fonts" msgstr "" -#: drakfont:504 +#: drakfont:503 #, c-format msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" -#: drakfont:506 drakfont:726 +#: drakfont:505 drakfont:725 #, c-format msgid "Uninstall" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" -#: drakfont:507 +#: drakfont:506 #, c-format msgid "Import" msgstr "Nhập" -#: drakfont:525 +#: drakfont:524 #, fuzzy, c-format msgid "Drakfont" msgstr "DrakFont" -#: drakfont:527 +#: drakfont:526 #, c-format msgid "Copyright (C) 2001-2006 by Mandriva" msgstr "Bản quyền (C) 2001-2006 Mandriva" -#: drakfont:529 +#: drakfont:528 #, fuzzy, c-format msgid "Font installer." msgstr "Không được cài đặt" -#: drakfont:531 harddrake2:236 +#: drakfont:530 harddrake2:236 #, c-format msgid "Mandriva Linux" msgstr "Mandriva Linux" #. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") #. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") -#: drakfont:538 harddrake2:241 +#: drakfont:537 harddrake2:241 #, c-format msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n" msgstr "" -#: drakfont:548 +#: drakfont:547 #, c-format msgid "Choose the applications that will support the fonts:" msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" -#: drakfont:559 +#: drakfont:558 #, c-format msgid "Ghostscript" msgstr "Ghostscript" -#: drakfont:560 +#: drakfont:559 #, c-format msgid "OpenOffice.org" msgstr "" -#: drakfont:561 +#: drakfont:560 #, c-format msgid "Abiword" msgstr "Abiword" -#: drakfont:562 +#: drakfont:561 #, c-format msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" -#: drakfont:576 +#: drakfont:575 #, c-format msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" -#: drakfont:577 +#: drakfont:576 #, c-format msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" -#: drakfont:581 +#: drakfont:580 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: drakfont:645 +#: drakfont:644 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" -#: drakfont:658 +#: drakfont:657 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: drakfont:689 +#: drakfont:688 #, c-format msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?" msgstr "" -#: drakfont:734 +#: drakfont:733 #, c-format msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" -#: drakfont:737 +#: drakfont:736 #, c-format msgid "Selected All" msgstr "Mọi thứ được chọn" -#: drakfont:751 drakfont:770 +#: drakfont:750 drakfont:769 #, c-format msgid "Importing fonts" msgstr "Nhập phông chữ" -#: drakfont:755 drakfont:775 +#: drakfont:754 drakfont:774 #, c-format msgid "Initial tests" msgstr "Các test sơ khởi" -#: drakfont:756 +#: drakfont:755 #, c-format msgid "Copy fonts on your system" msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" -#: drakfont:757 +#: drakfont:756 #, c-format msgid "Install & convert Fonts" msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông" -#: drakfont:758 +#: drakfont:757 #, c-format msgid "Post Install" msgstr "Sau cài đặt" -#: drakfont:776 +#: drakfont:775 #, c-format msgid "Remove fonts on your system" msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" -#: drakfont:777 +#: drakfont:776 #, c-format msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau gỡ cài đặt" @@ -1383,7 +1393,7 @@ msgstr "Tự động phát hiện" msgid "Detection in progress" msgstr "Đang dò tìm" -#: drakups:118 drakups:157 logdrake:449 logdrake:455 +#: drakups:118 drakups:157 logdrake:457 logdrake:463 #, c-format msgid "Congratulations" msgstr "Chúc mừng" @@ -2226,12 +2236,12 @@ msgid "Features" msgstr "Tính năng" #. -PO: please keep all "/" characters !!! -#: harddrake2:176 logdrake:77 +#: harddrake2:176 logdrake:78 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" -#: harddrake2:177 harddrake2:206 logdrake:79 +#: harddrake2:177 harddrake2:206 logdrake:80 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" @@ -2371,171 +2381,171 @@ msgstr "ổ ghi" msgid "DVD" msgstr "DVD" -#: localedrake:38 +#: localedrake:47 #, c-format msgid "LocaleDrake" msgstr "LocaleDrake" -#: localedrake:44 +#: localedrake:53 #, c-format msgid "You should install the following packages: %s" msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" #. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit" -#: localedrake:47 +#: localedrake:56 #, c-format msgid ", " msgstr ", " -#: localedrake:55 +#: localedrake:64 #, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" -#: logdrake:50 +#: logdrake:51 #, c-format msgid "Mandriva Linux Tools Logs" msgstr "Bản ghi công cụ của Mandriva Linux" -#: logdrake:51 +#: logdrake:52 #, c-format msgid "Logs" msgstr "Logs" -#: logdrake:64 +#: logdrake:65 #, c-format msgid "Show only for the selected day" msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" -#: logdrake:71 +#: logdrake:72 #, c-format msgid "/File/_New" msgstr "/Tệp/M_ới" -#: logdrake:71 +#: logdrake:72 #, c-format msgid "<control>N" msgstr "<control>N" -#: logdrake:72 +#: logdrake:73 #, c-format msgid "/File/_Open" msgstr "/Tệp/M_ở" -#: logdrake:72 +#: logdrake:73 #, c-format msgid "<control>O" msgstr "<control>O" -#: logdrake:73 +#: logdrake:74 #, c-format msgid "/File/_Save" msgstr "/Tệp/_Lưu" -#: logdrake:73 +#: logdrake:74 #, c-format msgid "<control>S" msgstr "<control>S" -#: logdrake:74 +#: logdrake:75 #, c-format msgid "/File/Save _As" msgstr "/Tệp/Lưu l_à" -#: logdrake:75 +#: logdrake:76 #, c-format msgid "/File/-" msgstr "/Tệp/-" -#: logdrake:78 +#: logdrake:79 #, c-format msgid "/Options/Test" msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" -#: logdrake:80 +#: logdrake:81 #, c-format msgid "/Help/_About..." msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." -#: logdrake:109 +#: logdrake:110 #, c-format msgid "" "_:this is the auth.log log file\n" "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: logdrake:110 +#: logdrake:111 #, c-format msgid "" "_:this is the user.log log file\n" "User" msgstr "Người dùng" -#: logdrake:111 +#: logdrake:112 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/messages log file\n" "Messages" msgstr "Thông điệp" -#: logdrake:112 +#: logdrake:113 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/syslog log file\n" "Syslog" msgstr "Syslog" -#: logdrake:116 +#: logdrake:117 #, c-format msgid "search" msgstr "tìm kiếm" -#: logdrake:128 +#: logdrake:129 #, c-format msgid "A tool to monitor your logs" msgstr "Công cụ xem bản ghi" -#: logdrake:130 +#: logdrake:131 #, c-format msgid "Settings" msgstr "Các thiết lập" -#: logdrake:133 +#: logdrake:134 #, c-format msgid "Matching" msgstr "Khớp nhau" -#: logdrake:134 +#: logdrake:135 #, c-format msgid "but not matching" msgstr "nhưng không khớp" -#: logdrake:137 +#: logdrake:138 #, c-format msgid "Choose file" msgstr "Chọn tập tin" -#: logdrake:149 +#: logdrake:150 #, c-format msgid "Calendar" msgstr "Lịch" -#: logdrake:158 +#: logdrake:159 #, c-format msgid "Content of the file" msgstr "Nội dung tập tin" -#: logdrake:162 logdrake:399 +#: logdrake:163 logdrake:407 #, c-format msgid "Mail alert" msgstr "Thư Cảnh báo" -#: logdrake:169 +#: logdrake:170 #, c-format msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:" msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :" -#: logdrake:173 +#: logdrake:174 #, c-format msgid "Save" msgstr "Lưu" @@ -2545,62 +2555,72 @@ msgstr "Lưu" msgid "please wait, parsing file: %s" msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" -#: logdrake:377 +#: logdrake:244 +#, c-format +msgid "Sorry, log file isn't available!" +msgstr "" + +#: logdrake:292 +#, c-format +msgid "Error while opening \"%s\" log file: %s\n" +msgstr "" + +#: logdrake:385 #, c-format msgid "Apache World Wide Web Server" msgstr "Máy Chủ WWW Apache" -#: logdrake:378 +#: logdrake:386 #, c-format msgid "Domain Name Resolver" msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" -#: logdrake:379 +#: logdrake:387 #, c-format msgid "Ftp Server" msgstr "Máy chủ FTP" -#: logdrake:380 +#: logdrake:388 #, c-format msgid "Postfix Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" -#: logdrake:381 +#: logdrake:389 #, c-format msgid "Samba Server" msgstr "Máy Chủ Samba" -#: logdrake:382 +#: logdrake:390 #, c-format msgid "SSH Server" msgstr "Máy chủ SSH" -#: logdrake:383 +#: logdrake:391 #, c-format msgid "Webmin Service" msgstr "Dịch vụ Webmin" -#: logdrake:384 +#: logdrake:392 #, c-format msgid "Xinetd Service" msgstr "Dịch Vụ Xinetd" -#: logdrake:393 +#: logdrake:401 #, c-format msgid "Configure the mail alert system" msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư" -#: logdrake:394 +#: logdrake:402 #, c-format msgid "Stop the mail alert system" msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư" -#: logdrake:402 +#: logdrake:410 #, c-format msgid "Mail alert configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" -#: logdrake:403 +#: logdrake:411 #, c-format msgid "" "Welcome to the mail configuration utility.\n" @@ -2611,17 +2631,17 @@ msgstr "" "\n" "Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" -#: logdrake:406 +#: logdrake:414 #, c-format msgid "What do you want to do?" msgstr "Bạn muốn làm gì?" -#: logdrake:413 +#: logdrake:421 #, c-format msgid "Services settings" msgstr "Các thiết lập dịch vụ" -#: logdrake:414 +#: logdrake:422 #, c-format msgid "" "You will receive an alert if one of the selected services is no longer " @@ -2630,44 +2650,44 @@ msgstr "" "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " "chạy nữa" -#: logdrake:421 +#: logdrake:429 #, c-format msgid "Load setting" msgstr "Nạp thiết lập" -#: logdrake:422 +#: logdrake:430 #, c-format msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" -#: logdrake:423 +#: logdrake:431 #, c-format msgid "" "_: load here is a noun, the load of the system\n" "Load" msgstr "Tải" -#: logdrake:428 +#: logdrake:436 #, c-format msgid "Alert configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: logdrake:429 +#: logdrake:437 #, c-format msgid "Please enter your email address below " msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" -#: logdrake:430 +#: logdrake:438 #, c-format msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use" msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng." -#: logdrake:437 +#: logdrake:445 #, c-format msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!" msgstr "\"%s\" không phải là email hợp lệ hay người dùng cục bộ hiện có!" -#: logdrake:442 +#: logdrake:450 #, c-format msgid "" "\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use " @@ -2676,17 +2696,17 @@ msgstr "" "\"%s\" là một người dùng cục bộ, nhưng bạn đã không chọn một local smtp, do " "đó bạn phải dùng một địa chỉ email hoàn chỉnh!" -#: logdrake:449 +#: logdrake:457 #, c-format msgid "The wizard successfully configured the mail alert." msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." -#: logdrake:455 +#: logdrake:463 #, c-format msgid "The wizard successfully disabled the mail alert." msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư." -#: logdrake:514 +#: logdrake:522 #, c-format msgid "Save as.." msgstr "Lưu là.." @@ -3207,27 +3227,27 @@ msgstr "" msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." -#: service_harddrake:137 +#: service_harddrake:131 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" -#: service_harddrake:138 +#: service_harddrake:132 #, c-format msgid "- %s was removed\n" msgstr "- %s đã được bỏ\n" -#: service_harddrake:141 +#: service_harddrake:135 #, c-format msgid "Some devices were added: %s\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" -#: service_harddrake:142 +#: service_harddrake:136 #, c-format msgid "- %s was added\n" msgstr "- %s đã được thêm\n" -#: service_harddrake:265 +#: service_harddrake:259 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" |