summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFunda Wang <fwang@mandriva.org>2007-07-01 06:39:00 +0000
committerFunda Wang <fwang@mandriva.org>2007-07-01 06:39:00 +0000
commit5dadc866c28a5fb552412968b2f3833242316dca (patch)
tree91b2c29a366040aaf4cee0a7f3b42b21d67f5175 /perl-install/share/po/vi.po
parentbabf230cee1a9db93791a91da0ed4a13d8bdf204 (diff)
downloaddrakx-backup-do-not-use-5dadc866c28a5fb552412968b2f3833242316dca.tar
drakx-backup-do-not-use-5dadc866c28a5fb552412968b2f3833242316dca.tar.gz
drakx-backup-do-not-use-5dadc866c28a5fb552412968b2f3833242316dca.tar.bz2
drakx-backup-do-not-use-5dadc866c28a5fb552412968b2f3833242316dca.tar.xz
drakx-backup-do-not-use-5dadc866c28a5fb552412968b2f3833242316dca.zip
Updated POT file
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po673
1 files changed, 339 insertions, 334 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index fb415c106..2f6f5313e 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-03-21 12:10+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-07-01 08:35+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -15,20 +15,20 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: any.pm:157 diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/interactive.pm:617
-#: diskdrake/interactive.pm:798 diskdrake/interactive.pm:842
-#: diskdrake/interactive.pm:904 diskdrake/interactive.pm:1188 do_pkgs.pm:209
-#: do_pkgs.pm:255 harddrake/sound.pm:195 interactive.pm:576
+#: any.pm:240 diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/interactive.pm:621
+#: diskdrake/interactive.pm:811 diskdrake/interactive.pm:855
+#: diskdrake/interactive.pm:917 diskdrake/interactive.pm:1201 do_pkgs.pm:209
+#: do_pkgs.pm:255 harddrake/sound.pm:201 interactive.pm:576
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
-#: any.pm:157
+#: any.pm:240
#, c-format
msgid "Bootloader installation in progress"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:168
+#: any.pm:251
#, c-format
msgid ""
"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n"
@@ -44,12 +44,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Có tạo một Volume ID mới không?"
-#: any.pm:179
+#: any.pm:262
#, c-format
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:"
msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
-#: any.pm:185
+#: any.pm:268
#, c-format
msgid ""
"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
@@ -67,7 +67,7 @@ msgstr ""
" Rồi gõ: shut-down\n"
"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-#: any.pm:223
+#: any.pm:306
#, c-format
msgid ""
"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
@@ -82,269 +82,269 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"
-#: any.pm:246
+#: any.pm:329
#, c-format
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:247
+#: any.pm:330
#, c-format
msgid "First sector of the root partition"
msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"
-#: any.pm:249
+#: any.pm:332
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
-#: any.pm:251
+#: any.pm:334
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
-#: any.pm:255
+#: any.pm:338
#, c-format
msgid "LILO/grub Installation"
msgstr "Cài đặt LiLO/Grub"
-#: any.pm:257
+#: any.pm:340
#, c-format
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
-#: any.pm:284
+#: any.pm:367
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:294 any.pm:326 any.pm:327
+#: any.pm:377 any.pm:409 any.pm:410
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
-#: any.pm:299
+#: any.pm:382
#, c-format
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
-#: any.pm:300 any.pm:331
+#: any.pm:383 any.pm:414
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
-#: any.pm:302 any.pm:333
+#: any.pm:385 any.pm:416
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"
-#: any.pm:304
+#: any.pm:387
#, c-format
msgid "Main options"
msgstr ""
-#: any.pm:305
+#: any.pm:388
#, c-format
msgid "Delay before booting default image"
msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định"
-#: any.pm:306
+#: any.pm:389
#, c-format
msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:307
+#: any.pm:390
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:308
+#: any.pm:391
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable Local APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:310 any.pm:686 authentication.pm:196 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
+#: any.pm:393 any.pm:773 authentication.pm:196 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-#: any.pm:312 authentication.pm:207
+#: any.pm:395 authentication.pm:207
#, c-format
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
-#: any.pm:312 authentication.pm:207 diskdrake/interactive.pm:1348
+#: any.pm:395 authentication.pm:207 diskdrake/interactive.pm:1361
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
-#: any.pm:313
+#: any.pm:396
#, fuzzy, c-format
msgid "You can not use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: any.pm:316 any.pm:687 authentication.pm:197
+#: any.pm:399 any.pm:774 authentication.pm:197
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
-#: any.pm:317
+#: any.pm:400
#, c-format
msgid "Restrict command line options"
msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
-#: any.pm:317
+#: any.pm:400
#, c-format
msgid "restrict"
msgstr "hạn chế"
-#: any.pm:318
+#: any.pm:401
#, c-format
msgid ""
"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
msgstr ""
"Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu"
-#: any.pm:320
+#: any.pm:403
#, c-format
msgid "Clean /tmp at each boot"
msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
-#: any.pm:321
+#: any.pm:404
#, c-format
msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)"
msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)"
-#: any.pm:322
+#: any.pm:405
#, c-format
msgid "Give the ram size in MB"
msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"
-#: any.pm:332
+#: any.pm:415
#, c-format
msgid "Init Message"
msgstr "Thông điệp của Init"
-#: any.pm:334
+#: any.pm:417
#, c-format
msgid "Open Firmware Delay"
msgstr "Open Firmware Delay"
-#: any.pm:335
+#: any.pm:418
#, c-format
msgid "Kernel Boot Timeout"
msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-#: any.pm:336
+#: any.pm:419
#, c-format
msgid "Enable CD Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-#: any.pm:337
+#: any.pm:420
#, c-format
msgid "Enable OF Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-#: any.pm:338
+#: any.pm:421
#, c-format
msgid "Default OS?"
msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-#: any.pm:404
+#: any.pm:487
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: any.pm:405 any.pm:418
+#: any.pm:488 any.pm:501
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"
-#: any.pm:406 any.pm:431
+#: any.pm:489 any.pm:514
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"
-#: any.pm:408
+#: any.pm:491
#, c-format
msgid "Xen append"
msgstr ""
-#: any.pm:411
+#: any.pm:494
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
-#: any.pm:413
+#: any.pm:496
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"
-#: any.pm:414
+#: any.pm:497
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"
-#: any.pm:423 any.pm:428 any.pm:430 diskdrake/interactive.pm:443
+#: any.pm:506 any.pm:511 any.pm:513 diskdrake/interactive.pm:443
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: any.pm:425 any.pm:433 harddrake/v4l.pm:438
+#: any.pm:508 any.pm:516 harddrake/v4l.pm:438
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: any.pm:432
+#: any.pm:515
#, c-format
msgid "NoVideo"
msgstr "Không có Video"
-#: any.pm:443
+#: any.pm:526
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"
-#: any.pm:444
+#: any.pm:527
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
-#: any.pm:444
+#: any.pm:527
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
-#: any.pm:445
+#: any.pm:528
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
-#: any.pm:459
+#: any.pm:546
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"
-#: any.pm:460
+#: any.pm:547
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
-#: any.pm:460
+#: any.pm:547
#, c-format
msgid "Other OS (SunOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-#: any.pm:461
+#: any.pm:548
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-#: any.pm:461
+#: any.pm:548
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
-#: any.pm:489
+#: any.pm:576
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
@@ -353,88 +353,88 @@ msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-#: any.pm:640
+#: any.pm:727
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"
-#: any.pm:641
+#: any.pm:728
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-#: any.pm:642
+#: any.pm:729
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""
-#: any.pm:643
+#: any.pm:730
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
-#: any.pm:644
+#: any.pm:731
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
-#: any.pm:645
+#: any.pm:732
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-#: any.pm:650
+#: any.pm:737
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-#: any.pm:657
+#: any.pm:744
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
-#: any.pm:658
+#: any.pm:745
#, c-format
msgid ""
"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-#: any.pm:659
+#: any.pm:746
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"
-#: any.pm:660
+#: any.pm:747
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-#: any.pm:661 any.pm:689
+#: any.pm:748 any.pm:776
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: any.pm:662 any.pm:690
+#: any.pm:749 any.pm:777
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"
-#: any.pm:665
+#: any.pm:752
#, c-format
msgid "%s must be a number"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số"
-#: any.pm:666
+#: any.pm:753
#, c-format
msgid "%s should be above 500. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?"
-#: any.pm:671
+#: any.pm:758
#, c-format
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"
-#: any.pm:673
+#: any.pm:760
#, c-format
msgid ""
"Enter a user\n"
@@ -443,94 +443,94 @@ msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"
-#: any.pm:676 diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:166
+#: any.pm:763 diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:166
#: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82
#: interactive/http.pm:151
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"
-#: any.pm:677
+#: any.pm:764
#, c-format
msgid "Accept user"
msgstr "Chấp thuận người dùng"
-#: any.pm:682
+#: any.pm:769
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
-#: any.pm:685
+#: any.pm:772
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
-#: any.pm:688
+#: any.pm:775
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: any.pm:735 security/l10n.pm:14
+#: any.pm:822 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: any.pm:736
+#: any.pm:823
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
-#: any.pm:737
+#: any.pm:824
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
-#: any.pm:738
+#: any.pm:825
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: any.pm:739
+#: any.pm:826
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:767
+#: any.pm:854
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:770 diskdrake/dav.pm:26
+#: any.pm:857 diskdrake/dav.pm:26
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:773
+#: any.pm:860
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:776
+#: any.pm:863
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:776
+#: any.pm:863
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:795 any.pm:863
+#: any.pm:882 any.pm:950
#, c-format
msgid "Please choose a language to use."
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng."
-#: any.pm:796 any.pm:864
+#: any.pm:883 any.pm:951
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:826
+#: any.pm:913
#, c-format
msgid ""
"Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n"
@@ -541,72 +541,72 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:829
+#: any.pm:916
#, c-format
msgid "Multi languages"
msgstr ""
-#: any.pm:841 any.pm:872
+#: any.pm:928 any.pm:959
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:843
+#: any.pm:930
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:918
+#: any.pm:1005
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:920
+#: any.pm:1007
#, c-format
msgid "Please choose your country."
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn."
-#: any.pm:922
+#: any.pm:1009
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:923
+#: any.pm:1010
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:923 interactive.pm:477
+#: any.pm:1010 interactive.pm:477
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:929
+#: any.pm:1016
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:932
+#: any.pm:1019
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1012
+#: any.pm:1099
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1012
+#: any.pm:1099
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1012
+#: any.pm:1099
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1016
+#: any.pm:1103
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -621,7 +621,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1028
+#: any.pm:1115
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -630,7 +630,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1031
+#: any.pm:1118
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -639,23 +639,23 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1039
+#: any.pm:1126
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1064
+#: any.pm:1151
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1064 interactive/gtk.pm:747
+#: any.pm:1151 interactive/gtk.pm:747
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:1066
+#: any.pm:1153
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -664,52 +664,52 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1158
+#: any.pm:1245
#, c-format
msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace"
msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace"
-#: any.pm:1162
+#: any.pm:1249
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1212
+#: any.pm:1284
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1212
+#: any.pm:1284
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1224 any.pm:1226
+#: any.pm:1296 any.pm:1298
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1227
+#: any.pm:1299
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1231
+#: any.pm:1303
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1232
+#: any.pm:1304
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1234
+#: any.pm:1306
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1235
+#: any.pm:1307
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -991,7 +991,7 @@ msgid "Can not use broadcast with no NIS domain"
msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:880
+#: bootloader.pm:882
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1006,49 +1006,49 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1028
+#: bootloader.pm:1030
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1029
+#: bootloader.pm:1031
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1030
+#: bootloader.pm:1032
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1031
+#: bootloader.pm:1033
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: bootloader.pm:1032
+#: bootloader.pm:1034
#, c-format
msgid "SILO"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1112
+#: bootloader.pm:1114
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:1679
+#: bootloader.pm:1681
#, c-format
msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:1732
+#: bootloader.pm:1734
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:1745
+#: bootloader.pm:1747
#, c-format
msgid ""
"The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1057,52 +1057,52 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:1746
+#: bootloader.pm:1748
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
-#: common.pm:129
+#: common.pm:132
#, fuzzy, c-format
msgid "B"
msgstr "KB"
-#: common.pm:129
+#: common.pm:132
#, c-format
msgid "KB"
msgstr "KB"
-#: common.pm:129
+#: common.pm:132
#, c-format
msgid "MB"
msgstr "MB"
-#: common.pm:129
+#: common.pm:132
#, c-format
msgid "GB"
msgstr "GB"
-#: common.pm:137
+#: common.pm:132 common.pm:141
#, c-format
msgid "TB"
msgstr "TB"
-#: common.pm:145
+#: common.pm:149
#, c-format
msgid "%d minutes"
msgstr "%d phút"
-#: common.pm:147
+#: common.pm:151
#, c-format
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"
-#: common.pm:149
+#: common.pm:153
#, c-format
msgid "%d seconds"
msgstr "%d giây"
-#: common.pm:298
+#: common.pm:306
#, c-format
msgid "command %s missing"
msgstr ""
@@ -1136,15 +1136,15 @@ msgid "Mount"
msgstr "Gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:440
-#: diskdrake/interactive.pm:670 diskdrake/interactive.pm:688
-#: diskdrake/interactive.pm:692 diskdrake/removable.pm:23
+#: diskdrake/interactive.pm:680 diskdrake/interactive.pm:698
+#: diskdrake/interactive.pm:702 diskdrake/removable.pm:23
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79
#, c-format
msgid "Mount point"
msgstr "Điểm gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:442
-#: diskdrake/interactive.pm:1047 diskdrake/removable.pm:24
+#: diskdrake/interactive.pm:1060 diskdrake/removable.pm:24
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80
#, c-format
msgid "Options"
@@ -1153,10 +1153,10 @@ msgstr "Tùy chọn"
#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:115 diskdrake/interactive.pm:229
#: diskdrake/interactive.pm:242 diskdrake/interactive.pm:398
#: diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/interactive.pm:547
-#: diskdrake/interactive.pm:552 diskdrake/interactive.pm:660
-#: diskdrake/interactive.pm:922 diskdrake/interactive.pm:1092
-#: diskdrake/interactive.pm:1105 diskdrake/interactive.pm:1108
-#: diskdrake/interactive.pm:1348 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:19
+#: diskdrake/interactive.pm:552 diskdrake/interactive.pm:670
+#: diskdrake/interactive.pm:935 diskdrake/interactive.pm:1105
+#: diskdrake/interactive.pm:1118 diskdrake/interactive.pm:1121
+#: diskdrake/interactive.pm:1361 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:19
#: do_pkgs.pm:24 do_pkgs.pm:40 do_pkgs.pm:56 do_pkgs.pm:61 fsedit.pm:229
#: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19
#: scanner.pm:94 scanner.pm:105 scanner.pm:112 scanner.pm:119 wizards.pm:95
@@ -1181,12 +1181,12 @@ msgid "Server: "
msgstr "Máy chủ:"
#: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:520
-#: diskdrake/interactive.pm:1230 diskdrake/interactive.pm:1308
+#: diskdrake/interactive.pm:1243 diskdrake/interactive.pm:1321
#, c-format
msgid "Mount point: "
msgstr "Điểm gắn kết:"
-#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1315
+#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1328
#, c-format
msgid "Options: %s"
msgstr "Tùy chọn: %s"
@@ -1200,8 +1200,8 @@ msgstr "Tùy chọn: %s"
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1067
-#: diskdrake/interactive.pm:1077 diskdrake/interactive.pm:1130
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1080
+#: diskdrake/interactive.pm:1090 diskdrake/interactive.pm:1143
#, c-format
msgid "Read carefully!"
msgstr "Hãy đọc kỹ!"
@@ -1233,7 +1233,7 @@ msgstr ""
"tại phần đầu tiên của đĩa"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:162 interactive.pm:640 interactive/gtk.pm:719
-#: interactive/gtk.pm:740 interactive/gtk.pm:760 ugtk2.pm:923 ugtk2.pm:924
+#: interactive/gtk.pm:740 interactive/gtk.pm:760 ugtk2.pm:926 ugtk2.pm:927
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
@@ -1309,7 +1309,7 @@ msgstr "Windows"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352 diskdrake/interactive.pm:1244
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:352 diskdrake/interactive.pm:1257
#, c-format
msgid "Empty"
msgstr "Trống"
@@ -1321,12 +1321,12 @@ msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:380 diskdrake/interactive.pm:291
#: diskdrake/interactive.pm:392 diskdrake/interactive.pm:428
-#: diskdrake/interactive.pm:577 diskdrake/interactive.pm:751
-#: diskdrake/interactive.pm:809 diskdrake/interactive.pm:902
-#: diskdrake/interactive.pm:944 diskdrake/interactive.pm:945
-#: diskdrake/interactive.pm:1173 diskdrake/interactive.pm:1211
-#: diskdrake/interactive.pm:1347 do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:35 do_pkgs.pm:53
-#: harddrake/sound.pm:279
+#: diskdrake/interactive.pm:577 diskdrake/interactive.pm:761
+#: diskdrake/interactive.pm:822 diskdrake/interactive.pm:915
+#: diskdrake/interactive.pm:957 diskdrake/interactive.pm:958
+#: diskdrake/interactive.pm:1186 diskdrake/interactive.pm:1224
+#: diskdrake/interactive.pm:1360 do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:35 do_pkgs.pm:53
+#: harddrake/sound.pm:285
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
@@ -1347,7 +1347,7 @@ msgid "Use ``%s'' instead"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 diskdrake/interactive.pm:441
-#: diskdrake/interactive.pm:611 diskdrake/interactive.pm:1083
+#: diskdrake/interactive.pm:615 diskdrake/interactive.pm:1096
#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48
#, c-format
msgid "Type"
@@ -1379,7 +1379,7 @@ msgid "Toggle to expert mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia"
#: diskdrake/interactive.pm:269 diskdrake/interactive.pm:279
-#: diskdrake/interactive.pm:1158
+#: diskdrake/interactive.pm:1171
#, fuzzy, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr "Cấu hình"
@@ -1431,7 +1431,7 @@ msgid "Auto allocate"
msgstr "Phân chia tự động"
#: diskdrake/interactive.pm:306 diskdrake/interactive.pm:360
-#: interactive/curses.pm:457
+#: interactive/curses.pm:512
#, c-format
msgid "More"
msgstr "Thêm"
@@ -1524,7 +1524,7 @@ msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng"
msgid "Detailed information"
msgstr "Thông tin chi tiết"
-#: diskdrake/interactive.pm:444 diskdrake/interactive.pm:764
+#: diskdrake/interactive.pm:444 diskdrake/interactive.pm:774
#, c-format
msgid "Resize"
msgstr "Đặt lại kích thước"
@@ -1534,12 +1534,12 @@ msgstr "Đặt lại kích thước"
msgid "Format"
msgstr "Format"
-#: diskdrake/interactive.pm:447 diskdrake/interactive.pm:850
+#: diskdrake/interactive.pm:447 diskdrake/interactive.pm:863
#, c-format
msgid "Add to RAID"
msgstr "Thêm vào RAID"
-#: diskdrake/interactive.pm:448 diskdrake/interactive.pm:867
+#: diskdrake/interactive.pm:448 diskdrake/interactive.pm:880
#, c-format
msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"
@@ -1584,12 +1584,12 @@ msgstr "Tạo phân vùng mới"
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "
-#: diskdrake/interactive.pm:516 diskdrake/interactive.pm:937
+#: diskdrake/interactive.pm:516 diskdrake/interactive.pm:950
#, c-format
msgid "Size in MB: "
msgstr "Kích thước theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:518 diskdrake/interactive.pm:938
+#: diskdrake/interactive.pm:518 diskdrake/interactive.pm:951
#, c-format
msgid "Filesystem type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
@@ -1620,48 +1620,48 @@ msgstr ""
msgid "Remove the loopback file?"
msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:596
+#: diskdrake/interactive.pm:599
#, c-format
msgid ""
"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:608
+#: diskdrake/interactive.pm:612
#, c-format
msgid "Change partition type"
msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"
-#: diskdrake/interactive.pm:610 diskdrake/removable.pm:47
+#: diskdrake/interactive.pm:614 diskdrake/removable.pm:47
#, c-format
msgid "Which filesystem do you want?"
msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:617
+#: diskdrake/interactive.pm:621
#, c-format
msgid "Switching from ext2 to ext3"
msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
-#: diskdrake/interactive.pm:637 diskdrake/interactive.pm:640
+#: diskdrake/interactive.pm:647 diskdrake/interactive.pm:650
#, c-format
msgid "Which volume label?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:641
+#: diskdrake/interactive.pm:651
#, fuzzy, c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn"
-#: diskdrake/interactive.pm:655
+#: diskdrake/interactive.pm:665
#, c-format
msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:656
+#: diskdrake/interactive.pm:666
#, c-format
msgid "Where do you want to mount device %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:661
+#: diskdrake/interactive.pm:671
#, c-format
msgid ""
"Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
@@ -1670,58 +1670,58 @@ msgstr ""
"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
"Hãy gỡ bỏ loopback trước"
-#: diskdrake/interactive.pm:691
+#: diskdrake/interactive.pm:701
#, c-format
msgid "Where do you want to mount %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:715 diskdrake/interactive.pm:798
+#: diskdrake/interactive.pm:725 diskdrake/interactive.pm:811
#: fs/partitioning_wizard.pm:141 fs/partitioning_wizard.pm:173
#, c-format
msgid "Resizing"
msgstr "Đang lập lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:715
+#: diskdrake/interactive.pm:725
#, c-format
msgid "Computing FAT filesystem bounds"
msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"
-#: diskdrake/interactive.pm:751
+#: diskdrake/interactive.pm:761
#, c-format
msgid "This partition is not resizeable"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:756
+#: diskdrake/interactive.pm:766
#, c-format
msgid "All data on this partition should be backed-up"
msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"
-#: diskdrake/interactive.pm:758
+#: diskdrake/interactive.pm:768
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:765
+#: diskdrake/interactive.pm:775
#, c-format
msgid "Choose the new size"
msgstr "Chọn kích thước mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:766
+#: diskdrake/interactive.pm:776
#, c-format
msgid "New size in MB: "
msgstr "Kích thước mới theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:767
+#: diskdrake/interactive.pm:777
#, c-format
msgid "Minimum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:768
+#: diskdrake/interactive.pm:778
#, c-format
msgid "Maximum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:809 fs/partitioning_wizard.pm:181
+#: diskdrake/interactive.pm:822 fs/partitioning_wizard.pm:181
#, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n"
@@ -1731,134 +1731,134 @@ msgstr ""
"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
"động vào Windows(TM)"
-#: diskdrake/interactive.pm:850
+#: diskdrake/interactive.pm:863
#, c-format
msgid "Choose an existing RAID to add to"
msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:852 diskdrake/interactive.pm:869
+#: diskdrake/interactive.pm:865 diskdrake/interactive.pm:882
#, c-format
msgid "new"
msgstr "mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:867
+#: diskdrake/interactive.pm:880
#, c-format
msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:874
+#: diskdrake/interactive.pm:887
#, c-format
msgid "LVM name?"
msgstr "Tên LVM?"
-#: diskdrake/interactive.pm:902
+#: diskdrake/interactive.pm:915
#, c-format
msgid ""
"Physical volume %s is still in use.\n"
"Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:904
+#: diskdrake/interactive.pm:917
#, c-format
msgid "Moving physical extents"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:922
+#: diskdrake/interactive.pm:935
#, c-format
msgid "This partition can not be used for loopback"
msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:935
+#: diskdrake/interactive.pm:948
#, c-format
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:936
+#: diskdrake/interactive.pm:949
#, c-format
msgid "Loopback file name: "
msgstr "Tên tập tin loopback: "
-#: diskdrake/interactive.pm:941
+#: diskdrake/interactive.pm:954
#, c-format
msgid "Give a file name"
msgstr "Đặt tên file"
-#: diskdrake/interactive.pm:944
+#: diskdrake/interactive.pm:957
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác"
-#: diskdrake/interactive.pm:945
+#: diskdrake/interactive.pm:958
#, c-format
msgid "File already exists. Use it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:974 diskdrake/interactive.pm:977
+#: diskdrake/interactive.pm:987 diskdrake/interactive.pm:990
#, c-format
msgid "Mount options"
msgstr "Tùy chọn gắn kết"
-#: diskdrake/interactive.pm:984
+#: diskdrake/interactive.pm:997
#, c-format
msgid "Various"
msgstr "Khác nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:1049
+#: diskdrake/interactive.pm:1062
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"
-#: diskdrake/interactive.pm:1050
+#: diskdrake/interactive.pm:1063
#, c-format
msgid "level"
msgstr "mức độ"
-#: diskdrake/interactive.pm:1051
+#: diskdrake/interactive.pm:1064
#, c-format
msgid "chunk size in KiB"
msgstr "chunk size theo KiB"
-#: diskdrake/interactive.pm:1068
+#: diskdrake/interactive.pm:1081
#, c-format
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
-#: diskdrake/interactive.pm:1083
+#: diskdrake/interactive.pm:1096
#, c-format
msgid "What type of partitioning?"
msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1121
+#: diskdrake/interactive.pm:1134
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
-#: diskdrake/interactive.pm:1130
+#: diskdrake/interactive.pm:1143
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!"
msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!"
-#: diskdrake/interactive.pm:1153
+#: diskdrake/interactive.pm:1166
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:1158 fs/partitioning.pm:49
+#: diskdrake/interactive.pm:1171 fs/partitioning.pm:49
#, c-format
msgid "Check bad blocks?"
msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1172
+#: diskdrake/interactive.pm:1185
#, c-format
msgid "Move files to the new partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:1172
+#: diskdrake/interactive.pm:1185
#, c-format
msgid "Hide files"
msgstr "Các tập tin ẩn"
-#: diskdrake/interactive.pm:1173
+#: diskdrake/interactive.pm:1186
#, c-format
msgid ""
"Directory %s already contains data\n"
@@ -1869,103 +1869,103 @@ msgid ""
"the contents of the mounted partition)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1188
+#: diskdrake/interactive.pm:1201
#, c-format
msgid "Moving files to the new partition"
msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:1192
+#: diskdrake/interactive.pm:1205
#, c-format
msgid "Copying %s"
msgstr "Sao chép %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1196
+#: diskdrake/interactive.pm:1209
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Gỡ bỏ %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1210
+#: diskdrake/interactive.pm:1223
#, c-format
msgid "partition %s is now known as %s"
msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1211
+#: diskdrake/interactive.pm:1224
#, c-format
msgid "Partitions have been renumbered: "
msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1231 diskdrake/interactive.pm:1293
+#: diskdrake/interactive.pm:1244 diskdrake/interactive.pm:1306
#, c-format
msgid "Device: "
msgstr "Thiết bị:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1232
+#: diskdrake/interactive.pm:1245
#, c-format
msgid "Volume label: "
msgstr "Tên nhãn khối tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1233
+#: diskdrake/interactive.pm:1246
#, c-format
msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1237 diskdrake/interactive.pm:1246
-#: diskdrake/interactive.pm:1311
+#: diskdrake/interactive.pm:1250 diskdrake/interactive.pm:1259
+#: diskdrake/interactive.pm:1324
#, c-format
msgid "Type: "
msgstr "Kiểu:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1241
+#: diskdrake/interactive.pm:1254
#, c-format
msgid "Name: "
msgstr "Tên: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1248
+#: diskdrake/interactive.pm:1261
#, c-format
msgid "Start: sector %s\n"
msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1249
+#: diskdrake/interactive.pm:1262
#, c-format
msgid "Size: %s"
msgstr "Kích thước: %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1251
+#: diskdrake/interactive.pm:1264
#, c-format
msgid ", %s sectors"
msgstr ", %s sector"
-#: diskdrake/interactive.pm:1253
+#: diskdrake/interactive.pm:1266
#, c-format
msgid "Cylinder %d to %d\n"
msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1254
+#: diskdrake/interactive.pm:1267
#, c-format
msgid "Number of logical extents: %d\n"
msgstr "Số lượng logical extents: %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1255
+#: diskdrake/interactive.pm:1268
#, c-format
msgid "Formatted\n"
msgstr "Đã format\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1256
+#: diskdrake/interactive.pm:1269
#, c-format
msgid "Not formatted\n"
msgstr "Chưa format\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1257
+#: diskdrake/interactive.pm:1270
#, c-format
msgid "Mounted\n"
msgstr "Đã được gắn kết\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1258
+#: diskdrake/interactive.pm:1271
#, c-format
msgid "RAID %s\n"
msgstr "RAID %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1263
+#: diskdrake/interactive.pm:1276
#, c-format
msgid ""
"Loopback file(s):\n"
@@ -1974,7 +1974,7 @@ msgstr ""
"Tập tin Loopback:\n"
" %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1264
+#: diskdrake/interactive.pm:1277
#, c-format
msgid ""
"Partition booted by default\n"
@@ -1983,27 +1983,27 @@ msgstr ""
"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1266
+#: diskdrake/interactive.pm:1279
#, c-format
msgid "Level %s\n"
msgstr "Mức %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1267
+#: diskdrake/interactive.pm:1280
#, c-format
msgid "Chunk size %d KiB\n"
msgstr "Chunk size %d KiB\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1268
+#: diskdrake/interactive.pm:1281
#, c-format
msgid "RAID-disks %s\n"
msgstr "Đĩa RAID %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1270
+#: diskdrake/interactive.pm:1283
#, c-format
msgid "Loopback file name: %s"
msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1273
+#: diskdrake/interactive.pm:1286
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2016,7 +2016,7 @@ msgstr ""
"một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n"
"cứ để nguyên như vậy.\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1276
+#: diskdrake/interactive.pm:1289
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2029,77 +2029,77 @@ msgstr ""
"đặc biệt để\n"
"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1285
+#: diskdrake/interactive.pm:1298
#, c-format
-msgid "Empty space on %s (%s)"
+msgid "Free space on %s (%s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1294
+#: diskdrake/interactive.pm:1307
#, c-format
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ Đọc"
-#: diskdrake/interactive.pm:1295
+#: diskdrake/interactive.pm:1308
#, c-format
msgid "Size: %s\n"
msgstr "Kích thước: %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1296
+#: diskdrake/interactive.pm:1309
#, c-format
msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1297
+#: diskdrake/interactive.pm:1310
#, c-format
msgid "Info: "
msgstr "Thông tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1298
+#: diskdrake/interactive.pm:1311
#, c-format
msgid "LVM-disks %s\n"
msgstr "Các đĩa LVM %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1299
+#: diskdrake/interactive.pm:1312
#, c-format
msgid "Partition table type: %s\n"
msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1300
+#: diskdrake/interactive.pm:1313
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
msgstr "trên kênh %d id %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1343
+#: diskdrake/interactive.pm:1356
#, c-format
msgid "Filesystem encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:1344
+#: diskdrake/interactive.pm:1357
#, c-format
msgid "Choose your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:1347
+#: diskdrake/interactive.pm:1360
#, c-format
msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"
-#: diskdrake/interactive.pm:1348
+#: diskdrake/interactive.pm:1361
#, c-format
msgid "The encryption keys do not match"
msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:1351
+#: diskdrake/interactive.pm:1364
#, c-format
msgid "Encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1352
+#: diskdrake/interactive.pm:1365
#, c-format
msgid "Encryption key (again)"
msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
-#: diskdrake/interactive.pm:1354
+#: diskdrake/interactive.pm:1367
#, c-format
msgid "Encryption algorithm"
msgstr "Thuật toán mã hóa"
@@ -2110,9 +2110,9 @@ msgid "Change type"
msgstr "Thay đổi kiểu"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:126 interactive.pm:539
-#: interactive/curses.pm:214 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
-#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 ugtk2.pm:404 ugtk2.pm:506
-#: ugtk2.pm:515 ugtk2.pm:788
+#: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
+#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 ugtk2.pm:407 ugtk2.pm:509
+#: ugtk2.pm:518 ugtk2.pm:791
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
@@ -2202,22 +2202,22 @@ msgstr ""
msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi"
msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi"
-#: fs/format.pm:59 fs/format.pm:66
+#: fs/format.pm:60 fs/format.pm:67
#, c-format
msgid "Formatting partition %s"
msgstr "Đang format phân vùng %s"
-#: fs/format.pm:63
+#: fs/format.pm:64
#, c-format
msgid "Creating and formatting file %s"
msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
-#: fs/format.pm:116
+#: fs/format.pm:117
#, c-format
msgid "I do not know how to format %s in type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-#: fs/format.pm:121 fs/format.pm:123
+#: fs/format.pm:122 fs/format.pm:124
#, c-format
msgid "%s formatting of %s failed"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
@@ -2534,8 +2534,8 @@ msgstr ""
"Nếu đã chắc chắn, nhấn %s."
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: fs/partitioning_wizard.pm:160 interactive.pm:538 interactive/curses.pm:217
-#: ugtk2.pm:508
+#: fs/partitioning_wizard.pm:160 interactive.pm:538 interactive/curses.pm:263
+#: ugtk2.pm:511
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
@@ -2621,12 +2621,12 @@ msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau
msgid "Partitioning failed: %s"
msgstr "Không phân vùng được: %s"
-#: fs/type.pm:366
+#: fs/type.pm:367
#, c-format
msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-#: fs/type.pm:367
+#: fs/type.pm:368
#, c-format
msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
@@ -2783,12 +2783,12 @@ msgstr "AGP controllers"
msgid "Videocard"
msgstr "Videocard"
-#: harddrake/data.pm:157
+#: harddrake/data.pm:156
#, c-format
msgid "DVB card"
msgstr "DVB card"
-#: harddrake/data.pm:165
+#: harddrake/data.pm:164
#, c-format
msgid "Tvcard"
msgstr "Tvcard"
@@ -2956,35 +2956,40 @@ msgstr "Chuột"
#: harddrake/data.pm:505
#, c-format
+msgid "Biometry"
+msgstr ""
+
+#: harddrake/data.pm:513
+#, c-format
msgid "UPS"
msgstr "UPS"
-#: harddrake/data.pm:514
+#: harddrake/data.pm:522
#, c-format
msgid "Scanner"
msgstr "Máy quét"
-#: harddrake/data.pm:524
+#: harddrake/data.pm:533
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"
-#: harddrake/data.pm:552
+#: harddrake/data.pm:561
#, c-format
msgid "cpu # "
msgstr "cpu # "
-#: harddrake/sound.pm:195
+#: harddrake/sound.pm:201
#, c-format
msgid "Please Wait... Applying the configuration"
msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình"
-#: harddrake/sound.pm:232
+#: harddrake/sound.pm:238
#, c-format
msgid "No alternative driver"
msgstr "Không có driver thay thế"
-#: harddrake/sound.pm:233
+#: harddrake/sound.pm:239
#, c-format
msgid ""
"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which "
@@ -2993,12 +2998,12 @@ msgstr ""
"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%"
"s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\""
-#: harddrake/sound.pm:239
+#: harddrake/sound.pm:245
#, c-format
msgid "Sound configuration"
msgstr "Cấu hình âm thanh"
-#: harddrake/sound.pm:241
+#: harddrake/sound.pm:247
#, c-format
msgid ""
"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
@@ -3010,7 +3015,7 @@ msgstr ""
#. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA",
#. -PO: the second %s is the name of the current driver
#. -PO: and the third %s is the name of the default driver
-#: harddrake/sound.pm:246
+#: harddrake/sound.pm:252
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3023,7 +3028,7 @@ msgstr ""
"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là "
"\"%s\")"
-#: harddrake/sound.pm:248
+#: harddrake/sound.pm:254
#, c-format
msgid ""
"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent "
@@ -3058,17 +3063,17 @@ msgstr ""
"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư "
"viện của ALSA.\n"
-#: harddrake/sound.pm:262 harddrake/sound.pm:351
+#: harddrake/sound.pm:268 harddrake/sound.pm:357
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"
-#: harddrake/sound.pm:271
+#: harddrake/sound.pm:277
#, c-format
msgid "Trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi"
-#: harddrake/sound.pm:279
+#: harddrake/sound.pm:285
#, c-format
msgid ""
"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n"
@@ -3083,12 +3088,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo."
-#: harddrake/sound.pm:287
+#: harddrake/sound.pm:293
#, c-format
msgid "No open source driver"
msgstr "Không có driver nguồn mở"
-#: harddrake/sound.pm:288
+#: harddrake/sound.pm:294
#, c-format
msgid ""
"There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary "
@@ -3097,33 +3102,33 @@ msgstr ""
"Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver "
"thương mại tại \"%s\"."
-#: harddrake/sound.pm:291
+#: harddrake/sound.pm:297
#, c-format
msgid "No known driver"
msgstr "Không xác định được driver nào"
-#: harddrake/sound.pm:292
+#: harddrake/sound.pm:298
#, c-format
msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"
-#: harddrake/sound.pm:296
+#: harddrake/sound.pm:302
#, c-format
msgid "Unknown driver"
msgstr "Driver không xác định"
-#: harddrake/sound.pm:297
+#: harddrake/sound.pm:303
#, c-format
msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted"
msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê"
-#: harddrake/sound.pm:311
+#: harddrake/sound.pm:317
#, c-format
msgid "Sound trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi âm thanh"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:314
+#: harddrake/sound.pm:320
#, c-format
msgid ""
"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
@@ -3167,18 +3172,18 @@ msgstr ""
"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
"thanh.\n"
-#: harddrake/sound.pm:340
+#: harddrake/sound.pm:346
#, c-format
msgid "Let me pick any driver"
msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ"
-#: harddrake/sound.pm:343
+#: harddrake/sound.pm:349
#, c-format
msgid "Choosing an arbitrary driver"
msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:346
+#: harddrake/sound.pm:352
#, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
@@ -3235,20 +3240,20 @@ msgstr "Card loại: "
msgid "Tuner type:"
msgstr "Chỉnh sóng loại :"
-#: interactive.pm:125 interactive.pm:538 interactive/curses.pm:217
+#: interactive.pm:125 interactive.pm:538 interactive/curses.pm:263
#: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39
-#: interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 ugtk2.pm:410 ugtk2.pm:508
-#: ugtk2.pm:788 ugtk2.pm:811
+#: interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 ugtk2.pm:413 ugtk2.pm:511
+#: ugtk2.pm:791 ugtk2.pm:814
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
-#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:787 wizards.pm:156
+#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:790 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:787 wizards.pm:156
+#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:790 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -3273,12 +3278,12 @@ msgstr "Biến đổi"
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: interactive.pm:538 interactive/curses.pm:217 ugtk2.pm:508
+#: interactive.pm:538 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:511
#, c-format
msgid "Finish"
msgstr "Kết thúc"
-#: interactive.pm:539 interactive/curses.pm:214 ugtk2.pm:506
+#: interactive.pm:539 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:509
#, c-format
msgid "Previous"
msgstr "Về trước"
@@ -4555,7 +4560,7 @@ msgstr "Zambia"
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"
-#: lang.pm:1153
+#: lang.pm:1154
#, c-format
msgid "Welcome to %s"
msgstr "Chào mừng %s"
@@ -6310,7 +6315,7 @@ msgstr ""
"Xin lỗi, không có thông tin\n"
"thêm về dịch vụ này."
-#: services.pm:212 ugtk2.pm:898
+#: services.pm:212 ugtk2.pm:901
#, c-format
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
@@ -6335,7 +6340,7 @@ msgstr "Bắt đầu"
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
-#: standalone.pm:24
+#: standalone.pm:23
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
@@ -6367,7 +6372,7 @@ msgstr ""
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA.\n"
-#: standalone.pm:43
+#: standalone.pm:42
#, c-format
msgid ""
"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n"
@@ -6394,7 +6399,7 @@ msgstr ""
"--help : hiện thông điệp này.\n"
"--version : hiện số hiệu phiên bản.\n"
-#: standalone.pm:55
+#: standalone.pm:54
#, c-format
msgid ""
"[--boot] [--splash]\n"
@@ -6409,7 +6414,7 @@ msgstr ""
" --splash - cho phép cấu hình theme khởi động\n"
"chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động"
-#: standalone.pm:60
+#: standalone.pm:59
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
@@ -6426,7 +6431,7 @@ msgstr ""
" --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux\n"
" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux"
-#: standalone.pm:66
+#: standalone.pm:65
#, c-format
msgid ""
"[--add]\n"
@@ -6443,7 +6448,7 @@ msgstr ""
" --internet - cấu hình internet\n"
" --wizard - giống --add"
-#: standalone.pm:72
+#: standalone.pm:71
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6475,7 +6480,7 @@ msgstr ""
" : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n"
" : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này."
-#: standalone.pm:87
+#: standalone.pm:86
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]...\n"
@@ -6506,17 +6511,17 @@ msgstr ""
"--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh "
"nbi)"
-#: standalone.pm:99
+#: standalone.pm:98
#, c-format
msgid "[keyboard]"
msgstr "[bàn phím]"
-#: standalone.pm:100
+#: standalone.pm:99
#, c-format
msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"
msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"
-#: standalone.pm:101
+#: standalone.pm:100
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]\n"
@@ -6539,7 +6544,7 @@ msgstr ""
"--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n"
"--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối."
-#: standalone.pm:111
+#: standalone.pm:110
#, c-format
msgid ""
"[OPTION]...\n"
@@ -6559,7 +6564,7 @@ msgstr ""
" --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/."
"rpmsave"
-#: standalone.pm:116
+#: standalone.pm:115
#, c-format
msgid ""
"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-"
@@ -6568,7 +6573,7 @@ msgstr ""
"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-"
"usbtable] [--dynamic=dev]"
-#: standalone.pm:117
+#: standalone.pm:116
#, c-format
msgid ""
" [everything]\n"
@@ -6579,7 +6584,7 @@ msgstr ""
" XFdrake [--noauto] monitor\n"
" XFdrake resolution"
-#: standalone.pm:150
+#: standalone.pm:149
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6645,47 +6650,47 @@ msgstr "Russian Federation"
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Yugoslavia"
-#: ugtk2.pm:788
+#: ugtk2.pm:791
#, c-format
msgid "Is this correct?"
msgstr "Có đúng không?"
-#: ugtk2.pm:848
+#: ugtk2.pm:851
#, c-format
msgid "No file chosen"
msgstr "Chưa chọn tập tin"
-#: ugtk2.pm:850
+#: ugtk2.pm:853
#, c-format
msgid "You have chosen a file, not a directory"
msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục"
-#: ugtk2.pm:852
+#: ugtk2.pm:855
#, c-format
msgid "You have chosen a directory, not a file"
msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin"
-#: ugtk2.pm:854
+#: ugtk2.pm:857
#, c-format
msgid "No such directory"
msgstr "Không có thư mục như vậy"
-#: ugtk2.pm:854
+#: ugtk2.pm:857
#, c-format
msgid "No such file"
msgstr "Không có tập tin như vậy"
-#: ugtk2.pm:933
+#: ugtk2.pm:936
#, c-format
msgid "Expand Tree"
msgstr "Mở rộng Cây"
-#: ugtk2.pm:934
+#: ugtk2.pm:937
#, c-format
msgid "Collapse Tree"
msgstr "Thu gọn Cây"
-#: ugtk2.pm:935
+#: ugtk2.pm:938
#, c-format
msgid "Toggle between flat and group sorted"
msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại"