summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2002-09-02 19:33:18 +0000
committerPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2002-09-02 19:33:18 +0000
commit844cdb8f6f54e70d8582df9ab84fbe07193bb5a1 (patch)
treece5da9b4b43e8eeb569cb702a65093d3b8760101 /perl-install/share/po/vi.po
parentb7989e1e846b40298f132260d6ad28a22d831e76 (diff)
downloaddrakx-backup-do-not-use-844cdb8f6f54e70d8582df9ab84fbe07193bb5a1.tar
drakx-backup-do-not-use-844cdb8f6f54e70d8582df9ab84fbe07193bb5a1.tar.gz
drakx-backup-do-not-use-844cdb8f6f54e70d8582df9ab84fbe07193bb5a1.tar.bz2
drakx-backup-do-not-use-844cdb8f6f54e70d8582df9ab84fbe07193bb5a1.tar.xz
drakx-backup-do-not-use-844cdb8f6f54e70d8582df9ab84fbe07193bb5a1.zip
updated pot file
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po12407
1 files changed, 6582 insertions, 5825 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index f3c4af6a2..0d51a63b6 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -5,12 +5,12 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.0\n"
-"POT-Creation-Date: 2002-08-21 15:44+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2002-08-22 16:57+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2002-09-02 20:14+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2002-09-01 11:22+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=TCVN-5712\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: ../../Xconfig/card.pm_.c:16
@@ -47,52 +47,52 @@ msgstr "32 MB"
#: ../../Xconfig/card.pm_.c:24
msgid "64 MB or more"
-msgstr "64 MB tr ln"
+msgstr "64 MB trở lên"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:201
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203
msgid "Choose a X server"
-msgstr "Chn X server"
+msgstr "Chọn X server"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:201
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203
msgid "X server"
msgstr "X server"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:228
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:230
msgid "Multi-head configuration"
-msgstr "Cu hnh Multi-head"
+msgstr "Cấu hình Multi-head"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:229
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:231
msgid ""
"Your system support multiple head configuration.\n"
"What do you want to do?"
msgstr ""
-"H thng ca bn h tr cu hnh Multi-head.\n"
-"Bn mun lm g?"
+"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình Multi-head.\n"
+"Bạn muốn làm gì?"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:284
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:286
msgid "Select the memory size of your graphics card"
-msgstr "Chn dung lng b nh ca card ha"
+msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:345
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:347
msgid "XFree configuration"
-msgstr "Cu hnh XFree"
+msgstr "Cấu hình XFree"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:347
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:349
msgid "Which configuration of XFree do you want to have?"
-msgstr "Bn mun c cu hnh XFree no?"
+msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:379
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:381
msgid "Configure all heads independently"
-msgstr "Cu hnh c lp ton b cc head"
+msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:380
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:382
msgid "Use Xinerama extension"
-msgstr "Dng Xinerama m rng"
+msgstr "Dùng Xinerama mở rộng"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:384
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:386
#, c-format
msgid "Configure only card \"%s\"%s"
-msgstr "Ch cu hnh card \"%s\"%s"
+msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s"
#: ../../Xconfig/card.pm_.c:398 ../../Xconfig/card.pm_.c:399
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23
@@ -100,99 +100,100 @@ msgstr "Ch cu hnh card \"%s\"%s"
msgid "XFree %s"
msgstr "XFree %s"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:409 ../../Xconfig/card.pm_.c:435
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:410 ../../Xconfig/card.pm_.c:436
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23
#, c-format
msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration"
-msgstr "XFree %s vi phn cng tng tc 3D"
+msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:412
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:413
#, c-format
msgid ""
"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n"
"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D."
msgstr ""
-"Card ca bn c th c h tr phn cng tng tc 3D nhng ch vi XFree %s.\n"
-"Card ny c h tr bi XFree %s, loi c th h tr tt hn khi dng 2D."
+"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n"
+"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D."
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:414 ../../Xconfig/card.pm_.c:437
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:415 ../../Xconfig/card.pm_.c:438
#, c-format
msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s."
-msgstr "Card ca bn c th c h tr phn cng tng tc 3D vi XFree %s."
+msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s."
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:422 ../../Xconfig/card.pm_.c:443
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:423 ../../Xconfig/card.pm_.c:444
#, c-format
msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration"
-msgstr "XFree %s vi phn cng tng tc 3D th nghim"
+msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm"
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:425
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:426
#, c-format
msgid ""
"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n"
"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n"
"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D."
msgstr ""
-"Card ca bn c th c h tr phn cng tng tc 3D nhng ch vi XFree %s,\n"
-"Lu y l h tr c tnh l thuyt nn n c th lm my tnh ca bn.\n"
-"Card ny c h tr bi XFree %s, loi c th h tr tt hn khi dng 2D."
+"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n"
+"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n"
+"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D."
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:428 ../../Xconfig/card.pm_.c:445
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:429 ../../Xconfig/card.pm_.c:446
#, c-format
msgid ""
"Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n"
"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER."
msgstr ""
-"Card ca bn c th c h tr phn cng tng tc 3D vi XFree %s,\n"
-"Lu y l h tr c tnh l thuyt nn n c th lm my tnh ca bn."
+"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n"
+"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn."
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:451
+#: ../../Xconfig/card.pm_.c:452
msgid "Xpmac (installation display driver)"
-msgstr "Xpmac (ci t driver hin th)"
+msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)"
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:78 ../../Xconfig/main.pm_.c:79
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:94 ../../any.pm_.c:974
+#: ../../Xconfig/main.pm_.c:76 ../../Xconfig/main.pm_.c:77
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:96 ../../any.pm_.c:977
msgid "Custom"
-msgstr "Ty chnh"
+msgstr "Tùy chỉnh"
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:104
+#: ../../Xconfig/main.pm_.c:102
msgid "Graphic Card"
-msgstr "Card ha"
+msgstr "Card đồ họa"
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:107 ../../Xconfig/monitor.pm_.c:91
+#: ../../Xconfig/main.pm_.c:105 ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93
msgid "Monitor"
msgstr "Monitor"
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:110 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:209
+#: ../../Xconfig/main.pm_.c:108 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:209
msgid "Resolution"
-msgstr " phn gii"
+msgstr "Độ phân giải"
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:114
+#: ../../Xconfig/main.pm_.c:113
msgid "Test"
-msgstr "Chy th"
+msgstr "Chạy thử"
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:118 ../../diskdrake/dav.pm_.c:59
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:377 ../../diskdrake/removable.pm_.c:25
+#: ../../Xconfig/main.pm_.c:118 ../../diskdrake/dav.pm_.c:63
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:381 ../../diskdrake/removable.pm_.c:25
#: ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:16 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:86
msgid "Options"
-msgstr "Ty chn"
+msgstr "Tùy chọn"
#: ../../Xconfig/main.pm_.c:121 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268
-#: ../../install_gtk.pm_.c:79 ../../install_steps_gtk.pm_.c:281
+#: ../../install_gtk.pm_.c:79 ../../install_steps_gtk.pm_.c:275
#: ../../interactive.pm_.c:127 ../../interactive.pm_.c:142
-#: ../../interactive.pm_.c:351 ../../interactive/http.pm_.c:104
+#: ../../interactive.pm_.c:354 ../../interactive/http.pm_.c:104
#: ../../interactive/newt.pm_.c:174 ../../interactive/newt.pm_.c:176
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:144 ../../my_gtk.pm_.c:156
-#: ../../my_gtk.pm_.c:284 ../../my_gtk.pm_.c:307
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3324 ../../standalone/drakbackup_.c:3419
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3438
+#: ../../interactive/stdio.pm_.c:144 ../../my_gtk.pm_.c:159
+#: ../../my_gtk.pm_.c:287 ../../my_gtk.pm_.c:310
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3972 ../../standalone/drakbackup_.c:4067
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4086
msgid "Ok"
msgstr "OK"
#: ../../Xconfig/main.pm_.c:121 ../../diskdrake/dav.pm_.c:24
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2933 ../../standalone/logdrake_.c:224
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:98 ../../printerdrake.pm_.c:3155
+#: ../../standalone/logdrake_.c:224
msgid "Quit"
-msgstr "Thot"
+msgstr "Thoát"
#: ../../Xconfig/main.pm_.c:144
#, c-format
@@ -202,32 +203,32 @@ msgid ""
"\n"
"%s"
msgstr ""
-"Gi li cc thay i?\n"
-"Cu hnh hin thi:\n"
+"Giữ lại các thay đổi?\n"
+"Cấu hình hiện thời:\n"
"\n"
"%s"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:91
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93
msgid "Choose a monitor"
-msgstr "Chn monitor"
+msgstr "Chọn monitor"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:95
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:97
msgid "Plug'n Play"
msgstr "Plug 'n' Play"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:96 ../../mouse.pm_.c:45
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:98 ../../mouse.pm_.c:46
msgid "Generic"
-msgstr "Chun chung"
+msgstr "Chuẩn chung"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:97 ../../harddrake/ui.pm_.c:36
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:99 ../../harddrake/ui.pm_.c:37
msgid "Vendor"
-msgstr "Nh SX"
+msgstr "Nhà SX"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:107
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:109
msgid "Plug'n Play probing failed. Please choose a precise monitor"
-msgstr "Khng d tm c Plug'n Play. Hy chn chnh xc monitor"
+msgstr "Không dò tìm được Plug'n Play. Hãy chọn chính xác monitor"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:112
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:114
msgid ""
"The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the "
"rate\n"
@@ -240,100 +241,104 @@ msgid ""
"monitor.\n"
" If in doubt, choose a conservative setting."
msgstr ""
-"Hai thng s quan trng l tn s qut dc, y l thng s\n"
-" ton b mn hnh c lm ti, v quan trng nht l tn s \n"
-"qut ngang, l thng s hin th dng qut.\n"
+"Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n"
+"để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n"
+"quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n"
"\n"
-"Quan trng l bn khng nh r loi mn hnh c thng s thch hp,\n"
-"do vy vt qu kh nng ca mn hnh: Bn c th lm hng mn hnh.\n"
-" Nu khng r, hy chn mt thit lp va phi."
+"Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n"
+"do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n"
+" Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải."
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:119
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:121
msgid "Horizontal refresh rate"
-msgstr "Tn s qut ngang"
+msgstr "Tần số quét ngang"
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:120
+#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:122
msgid "Vertical refresh rate"
-msgstr "Tn s qut dc"
+msgstr "Tần số quét dọc"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:12
msgid "256 colors (8 bits)"
-msgstr "256 mu (8 bits)"
+msgstr "256 màu (8 bits)"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:13
msgid "32 thousand colors (15 bits)"
-msgstr "32 nghn mu (15 bits)"
+msgstr "32 nghìn màu (15 bits)"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:14
msgid "65 thousand colors (16 bits)"
-msgstr "65 nghn mu (16 bits)"
+msgstr "65 nghìn màu (16 bits)"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:15
msgid "16 million colors (24 bits)"
-msgstr "16 triu mu (24 bits)"
+msgstr "16 triệu màu (24 bits)"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:16
msgid "4 billion colors (32 bits)"
-msgstr "4 t mu (32 bits)"
+msgstr "4 tỷ màu (32 bits)"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:129
msgid "Resolutions"
-msgstr " phn gii"
+msgstr "Độ phân giải"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:254
msgid "Choose the resolution and the color depth"
-msgstr "Chn phn gii v su ca mu"
+msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu"
#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:255
#, c-format
msgid "Graphics card: %s"
-msgstr "Card ha: %s"
+msgstr "Card đồ họa: %s"
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268 ../../any.pm_.c:1015
-#: ../../bootlook.pm_.c:334 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:87
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:412 ../../install_steps_gtk.pm_.c:470
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:576 ../../interactive.pm_.c:142
-#: ../../interactive.pm_.c:351 ../../interactive/http.pm_.c:105
+#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268 ../../any.pm_.c:1018
+#: ../../bootlook.pm_.c:338 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:87
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:406 ../../install_steps_gtk.pm_.c:464
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:560 ../../interactive.pm_.c:142
+#: ../../interactive.pm_.c:354 ../../interactive/http.pm_.c:105
#: ../../interactive/newt.pm_.c:174 ../../interactive/stdio.pm_.c:39
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:143 ../../my_gtk.pm_.c:155
-#: ../../my_gtk.pm_.c:159 ../../my_gtk.pm_.c:284
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:46 ../../printerdrake.pm_.c:1990
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:203 ../../standalone/drakbackup_.c:3278
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3311 ../../standalone/drakbackup_.c:3337
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3364 ../../standalone/drakbackup_.c:3391
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3451 ../../standalone/drakbackup_.c:3478
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3504 ../../standalone/drakconnect_.c:115
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:147 ../../standalone/drakconnect_.c:289
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:537 ../../standalone/drakconnect_.c:679
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:234 ../../standalone/drakfloppy_.c:383
-#: ../../standalone/drakfont_.c:970 ../../standalone/drakgw_.c:598
-#: ../../standalone/logdrake_.c:224 ../../standalone/logdrake_.c:528
-#: ../../standalone/tinyfirewall_.c:64
+#: ../../interactive/stdio.pm_.c:143 ../../my_gtk.pm_.c:158
+#: ../../my_gtk.pm_.c:162 ../../my_gtk.pm_.c:287
+#: ../../network/netconnect.pm_.c:46 ../../printerdrake.pm_.c:2124
+#: ../../standalone/drakautoinst_.c:203 ../../standalone/drakbackup_.c:3926
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3959 ../../standalone/drakbackup_.c:3985
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4012 ../../standalone/drakbackup_.c:4039
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4099 ../../standalone/drakbackup_.c:4126
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4156 ../../standalone/drakbackup_.c:4182
+#: ../../standalone/drakconnect_.c:115 ../../standalone/drakconnect_.c:147
+#: ../../standalone/drakconnect_.c:289 ../../standalone/drakconnect_.c:537
+#: ../../standalone/drakconnect_.c:679 ../../standalone/drakfloppy_.c:234
+#: ../../standalone/drakfloppy_.c:383 ../../standalone/drakfont_.c:970
+#: ../../standalone/drakgw_.c:536 ../../standalone/logdrake_.c:224
+#: ../../standalone/logdrake_.c:526
msgid "Cancel"
-msgstr "Hy"
+msgstr "Hủy"
+
+#: ../../Xconfig/test.pm_.c:30
+msgid "Test of the configuration"
+msgstr "Chạy thử cấu hình này"
-#: ../../Xconfig/test.pm_.c:26
+#: ../../Xconfig/test.pm_.c:31
msgid "Do you want to test the configuration?"
-msgstr "Bn c mun chy th cu hnh ny?"
+msgstr "Bạn có muốn chạy thử cấu hình này?"
-#: ../../Xconfig/test.pm_.c:26
-msgid "Test of the configuration"
-msgstr "Chy th cu hnh ny"
+#: ../../Xconfig/test.pm_.c:31
+msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer"
+msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:29
#, c-format
msgid "Keyboard layout: %s\n"
-msgstr "T chc bn phm: %s\n"
+msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:30
#, c-format
msgid "Mouse type: %s\n"
-msgstr "Loi chut: %s\n"
+msgstr "Loại chuột: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:31
#, c-format
msgid "Mouse device: %s\n"
-msgstr "Thit b chut: %s\n"
+msgstr "Thiết bị chuột: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:32
#, c-format
@@ -343,32 +348,32 @@ msgstr "Monitor: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:33
#, c-format
msgid "Monitor HorizSync: %s\n"
-msgstr "Tn s qut ngang: %s\n"
+msgstr "Tần số quét ngang: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:34
#, c-format
msgid "Monitor VertRefresh: %s\n"
-msgstr "Tn s qut dc: %s\n"
+msgstr "Tần số quét dọc: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:35
#, c-format
msgid "Graphics card: %s\n"
-msgstr "Card ho: %s\n"
+msgstr "Card đồ hoạ: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:36
#, c-format
msgid "Graphics memory: %s kB\n"
-msgstr "B nh ha: %s kB\n"
+msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:38
#, c-format
msgid "Color depth: %s\n"
-msgstr " su mu: %s\n"
+msgstr "Độ sâu màu: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:39
#, c-format
msgid "Resolution: %s\n"
-msgstr " phn gii: %s\n"
+msgstr "Độ phân giải: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:41
#, c-format
@@ -382,7 +387,7 @@ msgstr "XFree86 driver: %s\n"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:60
msgid "Graphical interface at startup"
-msgstr "Giao din ha khi khi ng"
+msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:61
msgid ""
@@ -390,8 +395,8 @@ msgid ""
"(XFree) upon booting.\n"
"Would you like XFree to start when you reboot?"
msgstr ""
-"C th t ch khi ng t ng vo ch ha.\n"
-"Bn c mun chy ch X ( ha) khi khi ng li?"
+"Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n"
+"Bạn có muốn chạy chế độ X (đồ họa) khi khởi động lại?"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:72
msgid ""
@@ -404,37 +409,37 @@ msgid ""
"\n"
"Do you have this feature?"
msgstr ""
-"Hnh nh card ha ca bn c cng ni TV-OUT.\n"
-"C th cu hnh n dng frame-buffer lm vic.\n"
+"Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n"
+"Có thể cấu hình nó dùng frame-buffer làm việc.\n"
"\n"
-" cu hnh, hy ni card ha vi TV trc khi khi ng li my tnh.\n"
-"Ri chn mc \"TVout\" trong trnh np khi ng\n"
+"Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n"
+"Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n"
"\n"
-"Bn c tnh nng ny khng?"
+"Bạn có tính năng này không?"
#: ../../Xconfig/various.pm_.c:84
msgid "What norm is your TV using?"
-msgstr "TV ca bn dng loi thng thng no?"
+msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?"
#: ../../any.pm_.c:108 ../../any.pm_.c:133
msgid "First sector of boot partition"
-msgstr "Sector u tin ca phn vng khi ng"
+msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động"
#: ../../any.pm_.c:108 ../../any.pm_.c:133 ../../any.pm_.c:210
msgid "First sector of drive (MBR)"
-msgstr "Sector u tin ca a (MBR)"
+msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
#: ../../any.pm_.c:112
msgid "SILO Installation"
-msgstr "Ci t SILO"
+msgstr "Cài đặt SILO"
#: ../../any.pm_.c:113 ../../any.pm_.c:126
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
-msgstr "Bn mun ci t trnh khi ng vo u?"
+msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
#: ../../any.pm_.c:125
msgid "LILO/grub Installation"
-msgstr "Ci t LiLO/Grub"
+msgstr "Cài đặt LiLO/Grub"
#: ../../any.pm_.c:137 ../../any.pm_.c:151
msgid "SILO"
@@ -442,11 +447,11 @@ msgstr "SILO"
#: ../../any.pm_.c:139
msgid "LILO with text menu"
-msgstr "LILO vi menu vn bn"
+msgstr "LILO với menu văn bản"
#: ../../any.pm_.c:140 ../../any.pm_.c:151
msgid "LILO with graphical menu"
-msgstr "LILO vi menu ho"
+msgstr "LILO với menu đồ hoạ"
#: ../../any.pm_.c:143
msgid "Grub"
@@ -454,107 +459,104 @@ msgstr "Grub"
#: ../../any.pm_.c:147
msgid "Boot from DOS/Windows (loadlin)"
-msgstr "Khi ng t DOS/Windows (loadlin)"
+msgstr "Khởi động từ DOS/Windows (loadlin)"
#: ../../any.pm_.c:149 ../../any.pm_.c:151
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: ../../any.pm_.c:158 ../../any.pm_.c:190
+#: ../../any.pm_.c:159 ../../any.pm_.c:190
msgid "Bootloader main options"
-msgstr "Ty chn chnh ca trnh khi ng"
+msgstr "Tùy chọn chính của trình khởi động"
-#: ../../any.pm_.c:159 ../../any.pm_.c:191
+#: ../../any.pm_.c:160 ../../any.pm_.c:191
msgid "Bootloader to use"
-msgstr "Dng trnh khi ng"
+msgstr "Dùng trình khởi động"
-#: ../../any.pm_.c:161
+#: ../../any.pm_.c:162
msgid "Bootloader installation"
-msgstr "Ci t trnh khi ng"
+msgstr "Cài đặt trình khởi động"
-#: ../../any.pm_.c:163 ../../any.pm_.c:193
+#: ../../any.pm_.c:164 ../../any.pm_.c:193
msgid "Boot device"
-msgstr "Thit b khi ng"
-
-#: ../../any.pm_.c:164
-msgid "LBA (doesn't work on old BIOSes)"
-msgstr "LBA (khng lm vic vi cc BIOS c)"
+msgstr "Thiết bị khởi động"
#: ../../any.pm_.c:165
msgid "Compact"
-msgstr "ng "
+msgstr "Đồng ý"
#: ../../any.pm_.c:165
msgid "compact"
-msgstr "ng "
+msgstr "Đồng ý"
#: ../../any.pm_.c:166 ../../any.pm_.c:290
msgid "Video mode"
-msgstr "Ch Video"
+msgstr "Chế độ Video"
#: ../../any.pm_.c:168
msgid "Delay before booting default image"
-msgstr "Thi gian tr trc khi khi ng nh mc nh"
+msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định"
-#: ../../any.pm_.c:170 ../../any.pm_.c:786
+#: ../../any.pm_.c:170 ../../any.pm_.c:788
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:179
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1111 ../../network/modem.pm_.c:48
-#: ../../printerdrake.pm_.c:743 ../../printerdrake.pm_.c:858
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:624 ../../standalone/drakconnect_.c:649
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1096 ../../network/modem.pm_.c:48
+#: ../../printerdrake.pm_.c:850 ../../printerdrake.pm_.c:965
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3528 ../../standalone/drakconnect_.c:624
+#: ../../standalone/drakconnect_.c:649
msgid "Password"
-msgstr "Mt khu"
+msgstr "Mật khẩu"
-#: ../../any.pm_.c:171 ../../any.pm_.c:787
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1112
+#: ../../any.pm_.c:171 ../../any.pm_.c:789
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097
msgid "Password (again)"
-msgstr "Nhp li mt khu"
+msgstr "Nhập lại mật khẩu"
#: ../../any.pm_.c:172
msgid "Restrict command line options"
-msgstr "Cc ty chn dng lnh hn ch"
+msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
#: ../../any.pm_.c:172
msgid "restrict"
-msgstr "hn ch"
+msgstr "hạn chế"
#: ../../any.pm_.c:174
msgid "Clean /tmp at each boot"
-msgstr "Xa /tmp mi khi khi ng"
+msgstr "Xóa /tmp mỗi khi khởi động"
#: ../../any.pm_.c:175
#, c-format
msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)"
-msgstr "Ch r dung lng RAM (thy c %d MB)"
+msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)"
#: ../../any.pm_.c:177
msgid "Enable multi profiles"
-msgstr "Cho php a l lch"
+msgstr "Cho phép đa lý lịch"
#: ../../any.pm_.c:181
msgid "Give the ram size in MB"
-msgstr "Hin th dung lng RAM theo MB"
+msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"
#: ../../any.pm_.c:183
msgid ""
"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
msgstr ""
-"Tu chn ``Ty chn dng lnh hn ch'' ngha l khng cho s dng nu khng "
-"c mt khu"
+"Tuỳ chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không "
+"có mật khẩu"
-#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:762
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1180
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1106
+#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:764
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1191
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1091
msgid "Please try again"
-msgstr "Hy th li"
+msgstr "Hãy thử lại"
-#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:762
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1106
+#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:764
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1091
msgid "The passwords do not match"
-msgstr "Mt khu khng khp nhau"
+msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
#: ../../any.pm_.c:192
msgid "Init Message"
-msgstr "Thng ip ca Init"
+msgstr "Thông điệp của Init"
#: ../../any.pm_.c:194
msgid "Open Firmware Delay"
@@ -562,19 +564,19 @@ msgstr "Open Firmware Delay"
#: ../../any.pm_.c:195
msgid "Kernel Boot Timeout"
-msgstr "Thi gian ch khi ng Kernel"
+msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
#: ../../any.pm_.c:196
msgid "Enable CD Boot?"
-msgstr "Cho php khi ng t CD?"
+msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
#: ../../any.pm_.c:197
msgid "Enable OF Boot?"
-msgstr "Cho php khi ng OF?"
+msgstr "Cho phép khởi động OF?"
#: ../../any.pm_.c:198
msgid "Default OS?"
-msgstr "H iu hnh mc nh no?"
+msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
#: ../../any.pm_.c:232
msgid ""
@@ -584,60 +586,60 @@ msgid ""
"\n"
"On which drive are you booting?"
msgstr ""
-"Bn quyt nh ci t trnh np khi ng ln\n"
-"mt phn vng. Nh vy c ngha l a khi ng c mt trnh np khi "
-"ng ri (vd: System Commander).\n"
+"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n"
+"một phân vùng. Như vậy có nghĩa là ổ đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi "
+"động rồi (vd: System Commander).\n"
"\n"
-"Bn ang khi ng t no ?"
+"Bạn đang khởi động từ ổ nào ?"
#: ../../any.pm_.c:247
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
"You can add some more or change the existing ones."
msgstr ""
-"y l cc mc nhp khc nhau.\n"
-"Bn c th thm hoc thay i cc mc hin thi."
+"Đây là các mục nhập khác nhau.\n"
+"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-#: ../../any.pm_.c:257 ../../standalone/drakbackup_.c:1483
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1596 ../../standalone/drakfont_.c:1011
+#: ../../any.pm_.c:257 ../../standalone/drakbackup_.c:1558
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1671 ../../standalone/drakfont_.c:1011
#: ../../standalone/drakfont_.c:1054
msgid "Add"
-msgstr "Thm"
+msgstr "Thêm"
-#: ../../any.pm_.c:257 ../../any.pm_.c:774 ../../diskdrake/dav.pm_.c:60
+#: ../../any.pm_.c:257 ../../any.pm_.c:776 ../../diskdrake/dav.pm_.c:64
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:153 ../../diskdrake/removable.pm_.c:27
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:88 ../../interactive/http.pm_.c:153
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2696
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3155 ../../standalone/drakbackup_.c:2772
msgid "Done"
-msgstr "Hon thnh"
+msgstr "Hoàn thành"
#: ../../any.pm_.c:257
msgid "Modify"
-msgstr "Thay i"
+msgstr "Thay đổi"
#: ../../any.pm_.c:265
msgid "Which type of entry do you want to add?"
-msgstr "Bn mun thm kiu mc nhp no?"
+msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?"
-#: ../../any.pm_.c:266 ../../standalone/drakbackup_.c:1630
+#: ../../any.pm_.c:266 ../../standalone/drakbackup_.c:1705
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
#: ../../any.pm_.c:266
msgid "Other OS (SunOS...)"
-msgstr "H iu hnh khc (SunOS...)"
+msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
#: ../../any.pm_.c:267
msgid "Other OS (MacOS...)"
-msgstr "H iu hnh khc (MacOS...)"
+msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
#: ../../any.pm_.c:267
msgid "Other OS (windows...)"
-msgstr "H iu hnh khc (Windows...)"
+msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
#: ../../any.pm_.c:286
msgid "Image"
-msgstr "nh"
+msgstr "Ảnh"
#: ../../any.pm_.c:287 ../../any.pm_.c:298
msgid "Root"
@@ -645,7 +647,7 @@ msgstr "Root"
#: ../../any.pm_.c:288 ../../any.pm_.c:316
msgid "Append"
-msgstr "B xung"
+msgstr "Bổ xung"
#: ../../any.pm_.c:292
msgid "Initrd"
@@ -653,23 +655,23 @@ msgstr "Initrd"
#: ../../any.pm_.c:293
msgid "Read-write"
-msgstr "c-Ghi"
+msgstr "Đọc-Ghi"
#: ../../any.pm_.c:300
msgid "Table"
-msgstr "Bng ghi"
+msgstr "Bảng ghi"
#: ../../any.pm_.c:301
msgid "Unsafe"
-msgstr "Khng an ton"
+msgstr "Không an toàn"
#: ../../any.pm_.c:308 ../../any.pm_.c:313 ../../any.pm_.c:315
msgid "Label"
-msgstr "Nhn"
+msgstr "Nhãn"
#: ../../any.pm_.c:310 ../../any.pm_.c:320 ../../harddrake/v4l.pm_.c:201
msgid "Default"
-msgstr "Mc nh"
+msgstr "Mặc định"
#: ../../any.pm_.c:317
msgid "Initrd-size"
@@ -677,62 +679,62 @@ msgstr "Initrd-size"
#: ../../any.pm_.c:319
msgid "NoVideo"
-msgstr "Khng c Video"
+msgstr "Không có Video"
#: ../../any.pm_.c:327
msgid "Remove entry"
-msgstr "B mc nhp "
+msgstr "Bỏ mục nhập "
#: ../../any.pm_.c:330
msgid "Empty label not allowed"
-msgstr "Khng c nhn trng"
+msgstr "Không được để nhãn trống"
#: ../../any.pm_.c:331
msgid "You must specify a kernel image"
-msgstr "Phi ch nh mt nh Kernel"
+msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
#: ../../any.pm_.c:331
msgid "You must specify a root partition"
-msgstr "Phi ch nh mt phn vng root"
+msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
#: ../../any.pm_.c:332
msgid "This label is already used"
-msgstr "Nhn ny c dng ri"
+msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
#: ../../any.pm_.c:656
#, c-format
msgid "Found %s %s interfaces"
-msgstr "Tm thy giao din %s %s"
+msgstr "Tìm thấy giao diện %s %s"
#: ../../any.pm_.c:657
msgid "Do you have another one?"
-msgstr "Bn c giao din khc na khng?"
+msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
#: ../../any.pm_.c:658
#, c-format
msgid "Do you have any %s interfaces?"
-msgstr "Bn c giao din %s no khng?"
+msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?"
-#: ../../any.pm_.c:660 ../../any.pm_.c:821 ../../interactive.pm_.c:132
-#: ../../my_gtk.pm_.c:283
+#: ../../any.pm_.c:660 ../../any.pm_.c:823 ../../interactive.pm_.c:132
+#: ../../my_gtk.pm_.c:286
msgid "No"
-msgstr "Khng"
+msgstr "Không"
-#: ../../any.pm_.c:660 ../../any.pm_.c:820 ../../interactive.pm_.c:132
-#: ../../my_gtk.pm_.c:283
+#: ../../any.pm_.c:660 ../../any.pm_.c:822 ../../interactive.pm_.c:132
+#: ../../my_gtk.pm_.c:286
msgid "Yes"
-msgstr "C"
+msgstr "Có"
#: ../../any.pm_.c:661
msgid "See hardware info"
-msgstr "Xem thng tin phn cng"
+msgstr "Xem thông tin phần cứng"
#. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...)
#. -PO: the second is the vendor+model name
#: ../../any.pm_.c:677
#, c-format
msgid "Installing driver for %s card %s"
-msgstr "ang ci t driver cho card %s %s"
+msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s"
#: ../../any.pm_.c:678
#, c-format
@@ -745,8 +747,8 @@ msgid ""
"You may now provide its options to module %s.\n"
"Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'"
msgstr ""
-"By gi bn c th cung cp cc ty chn ca n ti module %s.\n"
-"Lu : bt k a ch no nn c nhp vi tin t 0x nh '0x123'"
+"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n"
+"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'"
#: ../../any.pm_.c:695
#, c-format
@@ -755,19 +757,19 @@ msgid ""
"Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n"
"For instance, ``io=0x300 irq=7''"
msgstr ""
-"By gi bn c th gi ty chn n module %s.\n"
-"Ty chn c dng thc ``tn=gi tr tn2=gi tr2 ...''.\n"
-"V d, ``io=0x300 irq=7''"
+"Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n"
+"Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n"
+"Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''"
#: ../../any.pm_.c:697
msgid "Module options:"
-msgstr "Ty chn ca module:"
+msgstr "Tùy chọn của module:"
#. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...)
#: ../../any.pm_.c:709
#, c-format
msgid "Which %s driver should I try?"
-msgstr "Nn chy th driver %s no?"
+msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?"
#: ../../any.pm_.c:718
#, c-format
@@ -780,19 +782,19 @@ msgid ""
"should\n"
"not cause any damage."
msgstr ""
-"Trong mt s trng hp, driver %s cn thm thng tin hot ng\n"
-"ng cch, mc d n vn hot ng bnh thng. Bn c mun ch r\n"
-"ty chn thm cho n hoc driver thm d thng tin m\n"
-"n cn? i khi, s thm d lm my tnh b ca bn treo, nhng n s\n"
-"khng gy h hng no."
+"Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n"
+"đúng cách, mặc dù nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn chỉ rõ\n"
+"tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n"
+"nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n"
+"không gây hư hỏng nào."
#: ../../any.pm_.c:722
msgid "Autoprobe"
-msgstr "Thm d t ng"
+msgstr "Thăm dò tự động"
#: ../../any.pm_.c:722
msgid "Specify options"
-msgstr "nh r ty chn"
+msgstr "Định rõ tùy chọn"
#: ../../any.pm_.c:734
#, c-format
@@ -800,145 +802,153 @@ msgid ""
"Loading module %s failed.\n"
"Do you want to try again with other parameters?"
msgstr ""
-"Np module %s khng c.\n"
-"Bn c mun th li vi cc thng s khc?"
+"Nạp module %s không được.\n"
+"Bạn có muốn thử lại với các thông số khác?"
#: ../../any.pm_.c:750
msgid "access to X programs"
-msgstr "truy cp ti cc chng trnh X"
+msgstr "truy cập tới các chương trình X"
#: ../../any.pm_.c:751
msgid "access to rpm tools"
-msgstr "truy cp ti cc cng c rpm"
+msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
#: ../../any.pm_.c:752
msgid "allow \"su\""
-msgstr "cho php \"su\""
+msgstr "cho phép \"su\""
#: ../../any.pm_.c:753
msgid "access to administrative files"
-msgstr "truy cp ti cc file qun tr"
+msgstr "truy cập tới các file quản trị"
+
+#: ../../any.pm_.c:754
+msgid "access to network tools"
+msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
+
+#: ../../any.pm_.c:755
+msgid "access to compilation tools"
+msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-#: ../../any.pm_.c:758
+#: ../../any.pm_.c:760
#, c-format
msgid "(already added %s)"
-msgstr "( thm %s ri)"
+msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-#: ../../any.pm_.c:763
+#: ../../any.pm_.c:765
msgid "This password is too simple"
-msgstr "Mt khu ny n gin qu"
+msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá"
-#: ../../any.pm_.c:764
+#: ../../any.pm_.c:766
msgid "Please give a user name"
-msgstr "Nhp tn ngi dng"
+msgstr "Nhập tên người dùng"
-#: ../../any.pm_.c:765
+#: ../../any.pm_.c:767
msgid ""
"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'"
-msgstr "Tn ngi dng ch s dng ch thng, s , `-' v `_'"
+msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-#: ../../any.pm_.c:766
+#: ../../any.pm_.c:768
msgid "The user name is too long"
-msgstr "Tn ngi dng qu di"
+msgstr "Tên người dùng quá dài"
-#: ../../any.pm_.c:767
+#: ../../any.pm_.c:769
msgid "This user name is already added"
-msgstr "Tn ngi dng ny c nhp vo ri"
+msgstr "Tên người dùng này đã được nhập vào rồi"
-#: ../../any.pm_.c:771
+#: ../../any.pm_.c:773
msgid "Add user"
-msgstr "Thm ngi dng"
+msgstr "Thêm người dùng"
-#: ../../any.pm_.c:772
+#: ../../any.pm_.c:774
#, c-format
msgid ""
"Enter a user\n"
"%s"
msgstr ""
-"Nhp ngi dng\n"
+"Nhập người dùng\n"
"%s"
-#: ../../any.pm_.c:773
+#: ../../any.pm_.c:775
msgid "Accept user"
-msgstr "Chp thun ngi dng"
+msgstr "Chấp thuận người dùng"
-#: ../../any.pm_.c:784
+#: ../../any.pm_.c:786
msgid "Real name"
-msgstr "Tn tht"
+msgstr "Tên thật"
-#: ../../any.pm_.c:785 ../../printerdrake.pm_.c:742
-#: ../../printerdrake.pm_.c:857
+#: ../../any.pm_.c:787 ../../printerdrake.pm_.c:849
+#: ../../printerdrake.pm_.c:964
msgid "User name"
-msgstr "Tn ngi dng"
+msgstr "Tên người dùng"
-#: ../../any.pm_.c:788
+#: ../../any.pm_.c:790
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: ../../any.pm_.c:790
+#: ../../any.pm_.c:792
msgid "Icon"
-msgstr "Biu tng"
+msgstr "Biểu tượng"
-#: ../../any.pm_.c:817
+#: ../../any.pm_.c:819
msgid "Autologin"
-msgstr "ng nhp t ng"
+msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: ../../any.pm_.c:818
+#: ../../any.pm_.c:820
msgid ""
"I can set up your computer to automatically log on one user.\n"
"Do you want to use this feature?"
msgstr ""
-"C th thit lp khi ng my t ng ng nhp mt ngi dng.\n"
-"Bn c mun s dng tnh nng ny khng?"
+"Có thể thiết lập khởi động máy tự động đăng nhập một người dùng.\n"
+"Bạn có muốn sử dụng tính năng này không?"
-#: ../../any.pm_.c:822
+#: ../../any.pm_.c:824
msgid "Choose the default user:"
-msgstr "Chn ngi dng mc nh:"
+msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: ../../any.pm_.c:823
+#: ../../any.pm_.c:825
msgid "Choose the window manager to run:"
-msgstr "Chn chy trnh qun l window:"
+msgstr "Chọn chạy trình quản lý window:"
-#: ../../any.pm_.c:838
+#: ../../any.pm_.c:840
msgid "Please choose a language to use."
-msgstr "Hy chn mt ngn ng dng."
+msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng."
-#: ../../any.pm_.c:840
+#: ../../any.pm_.c:842
msgid ""
"Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n"
"the languages you would like to install. They will be available\n"
"when your installation is complete and you restart your system."
-msgstr "Bn c th chn cc ngn ng khc sn c sau khi ci t"
+msgstr "Bạn có thể chọn các ngôn ngữ khác sẻn có sau khi cài đặt"
-#: ../../any.pm_.c:854 ../../install_steps_interactive.pm_.c:708
+#: ../../any.pm_.c:856 ../../install_steps_interactive.pm_.c:692
#: ../../standalone/drakxtv_.c:73
msgid "All"
-msgstr "Ton b"
+msgstr "Toàn bộ"
-#: ../../any.pm_.c:974
+#: ../../any.pm_.c:977
msgid "Allow all users"
-msgstr "Cho php mi ngi dng"
+msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: ../../any.pm_.c:974
+#: ../../any.pm_.c:977
msgid "No sharing"
-msgstr "Khng chia s"
+msgstr "Không chia sẻ"
-#: ../../any.pm_.c:984 ../../standalone.pm_.c:57
+#: ../../any.pm_.c:987 ../../install_any.pm_.c:1183 ../../standalone.pm_.c:58
#, c-format
msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?"
-msgstr "Gi tin %s cn c ci t. Bn c mun ci t khng?"
+msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt không?"
-#: ../../any.pm_.c:987
+#: ../../any.pm_.c:990
msgid ""
"You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use."
-msgstr "C th dng NFS hay SAMBA xut ra. Chn ci no"
+msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Chọn cái nào"
-#: ../../any.pm_.c:995 ../../standalone.pm_.c:61
+#: ../../any.pm_.c:998 ../../install_any.pm_.c:1188 ../../standalone.pm_.c:63
#, c-format
msgid "Mandatory package %s is missing"
-msgstr "Thiu gi tin bt buc %s"
+msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
-#: ../../any.pm_.c:1001
+#: ../../any.pm_.c:1004
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror "
@@ -946,82 +956,82 @@ msgid ""
"\n"
"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n"
msgstr ""
-"Cho php ngi dng xut mt vi th mc trong home ca h khng?\n"
-"Nu cho php, ngi dng ch vic nhn \"Chia s\" trong Konqueror v "
+"Cho phép người dùng xuất một vài thư mục trong home của họ không?\n"
+"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và "
"Nautilus.\n"
"\n"
-"\"Ty chnh\" cho php mt chui ngi dng.\n"
+"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: ../../any.pm_.c:1015
+#: ../../any.pm_.c:1018
msgid "Launch userdrake"
-msgstr "Chy UserDrake"
+msgstr "Chạy UserDrake"
-#: ../../any.pm_.c:1017
+#: ../../any.pm_.c:1020
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
"You can use userdrake to add a user in this group."
msgstr ""
-"Vic chia s tp tin s dng nhm \"chia s tp tin\".\n"
-"C th dng userdrake thm ngi dng vo nhm ny."
+"Việc chia sẻ tập tin sử dụng nhóm \"chia sẻ tập tin\".\n"
+"Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: ../../any.pm_.c:1068
+#: ../../any.pm_.c:1071
msgid "Welcome To Crackers"
-msgstr "Cho mng cc Cracker"
+msgstr "Chào mừng các Cracker"
-#: ../../any.pm_.c:1069
+#: ../../any.pm_.c:1072
msgid "Poor"
-msgstr "Ti nghip"
+msgstr "Tội nghiệp"
-#: ../../any.pm_.c:1070 ../../mouse.pm_.c:31
+#: ../../any.pm_.c:1073 ../../mouse.pm_.c:31
msgid "Standard"
-msgstr "Chun"
+msgstr "Chuẩn"
-#: ../../any.pm_.c:1071
+#: ../../any.pm_.c:1074
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: ../../any.pm_.c:1072
+#: ../../any.pm_.c:1075
msgid "Higher"
-msgstr "Cao hn"
+msgstr "Cao hơn"
-#: ../../any.pm_.c:1073
+#: ../../any.pm_.c:1076
msgid "Paranoid"
-msgstr "Hoang tng"
+msgstr "Hoang tưởng"
-#: ../../any.pm_.c:1076
+#: ../../any.pm_.c:1079
msgid ""
"This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n"
"but very sensitive: it must not be used for a machine connected to others\n"
"or to the Internet. There is no password access."
msgstr ""
-"Mc ny c dng vi s lu tm. N lm h thng d s dng hn,\n"
-"nhng d b tn thng: khng c dng cho my tnh ni mng hoc ni\n"
-"vi Internet. Khng c truy cp mt khu."
+"Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n"
+"nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n"
+"với Internet. Không có truy cập mật khẩu."
-#: ../../any.pm_.c:1079
+#: ../../any.pm_.c:1082
msgid ""
"Password are now enabled, but use as a networked computer is still not "
"recommended."
msgstr ""
-"By gi cho php mt khu, nhng s dng cho mt my ni mng th vn khng "
-"nn."
+"Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không "
+"nên."
-#: ../../any.pm_.c:1080
+#: ../../any.pm_.c:1083
msgid ""
"This is the standard security recommended for a computer that will be used "
"to connect to the Internet as a client."
msgstr ""
-"y l mc bo mt chun c khuyn co cho my tnh s c ni vi "
-"Internet theo kiu my khch."
+"Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với "
+"Internet theo kiểu máy khách."
-#: ../../any.pm_.c:1081
+#: ../../any.pm_.c:1084
msgid ""
"There are already some restrictions, and more automatic checks are run every "
"night."
msgstr ""
-" c mt s hn ch v cc thm kim tra t ng s c chy hng m."
+"Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng đêm."
-#: ../../any.pm_.c:1082
+#: ../../any.pm_.c:1085
msgid ""
"With this security level, the use of this system as a server becomes "
"possible.\n"
@@ -1030,44 +1040,44 @@ msgid ""
"connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the "
"Internet, you should choose a lower level."
msgstr ""
-"Vi mc bo mt ny, c th s dng h thng ny lm my ch. Mc\n"
-" bo mt by gi cao s dng h thng lm my ch, cho php\n"
-"cc my khch kt ni vo. Lu : nu my tnh ny ch l mt my khch trn "
-"Internet, tt hn l bn nn chn mc bo mt thp hn."
+"Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n"
+"độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n"
+"các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên "
+"Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn."
-#: ../../any.pm_.c:1085
+#: ../../any.pm_.c:1088
msgid ""
"This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and "
"security features are at their maximum."
msgstr ""
-"Da trn mc bo mt trc, nhng h thng b ng hon ton.\n"
-"Cc tnh nng bo mt ang mc ti a."
+"Dựa trên mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn.\n"
+"Các tính năng bảo mật đang ở mức tối đa."
-#: ../../any.pm_.c:1091
+#: ../../any.pm_.c:1094
msgid "DrakSec Basic Options"
-msgstr "Ty Chn C Bn Ca DrakSec"
+msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec"
-#: ../../any.pm_.c:1092
+#: ../../any.pm_.c:1095
msgid "Please choose the desired security level"
-msgstr "Hy chn mc bo mt mong mun"
+msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn"
-#: ../../any.pm_.c:1095
+#: ../../any.pm_.c:1098
msgid "Security level"
-msgstr "Mc bo mt"
+msgstr "Mức độ bảo mật"
-#: ../../any.pm_.c:1097
+#: ../../any.pm_.c:1100
msgid "Use libsafe for servers"
-msgstr "Dng libsafe cho servers"
+msgstr "Dùng libsafe cho servers"
-#: ../../any.pm_.c:1098
+#: ../../any.pm_.c:1101
msgid ""
"A library which defends against buffer overflow and format string attacks."
msgstr ""
-"Mt th vin phng chng b trn buffer v cc cuc tn cng chui nh dng."
+"Một thư viện phòng chống bị tràn buffer và các cuộc tấn công chuỗi định dạng."
-#: ../../any.pm_.c:1099
+#: ../../any.pm_.c:1102
msgid "Security Administrator (login or email)"
-msgstr "Ngi Qun Tr Bo Mt (ng nhp hay Email)"
+msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay Email)"
#: ../../any.pm_.c:1189
msgid ""
@@ -1075,9 +1085,9 @@ msgid ""
"allow switching between the different keyboard layouts\n"
"(eg: latin and non latin)"
msgstr ""
-"Ti y bn c th chn phm hay t hp phm tt chuyn \n"
-"qua li gia cc t chc bn phm khc nhau\n"
-"(VD: latin hay khng latin)"
+"Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n"
+"qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n"
+"(VD: latin hay không latin)"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#: ../../bootloader.pm_.c:375
@@ -1097,21 +1107,21 @@ msgstr ""
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:935
+#: ../../bootloader.pm_.c:932
msgid "Welcome to GRUB the operating system chooser!"
msgstr "Cha`o mu*`ng chu*o*ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh GRUB!"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:938
+#: ../../bootloader.pm_.c:935
#, c-format
msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted."
msgstr ""
-"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu*o*.c ba^.t sng."
+"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu*o*.c ba^.t sáng."
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:941
+#: ../../bootloader.pm_.c:938
msgid "Press enter to boot the selected OS, 'e' to edit the"
msgstr ""
"Nha^'n Enter dde^? kho*?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ddu*o*.c cho.n, 'e' "
@@ -1119,214 +1129,219 @@ msgstr ""
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:944
+#: ../../bootloader.pm_.c:941
msgid "commands before booting, or 'c' for a command-line."
msgstr "ca'c le^.nh tru*o*'c khi kho*?i ddo^.ng, hoa(.c 'c' cho do`ng le^.nh."
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:947
+#: ../../bootloader.pm_.c:944
#, c-format
msgid "The highlighted entry will be booted automatically in %d seconds."
msgstr ""
"Mu.c nha^.p ba^.t sa'ng se~ ddu*o*.c kho*?i ddo^.ng tu*. ddo^.ng sau %d "
"gia^y."
-#: ../../bootloader.pm_.c:951
+#: ../../bootloader.pm_.c:948
msgid "not enough room in /boot"
-msgstr "khng ch trong /boot"
+msgstr "không đủ chỗ ở trong /boot"
#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows
#. -PO: so you may need to put them in English or in a different language if MS-windows doesn't exist in your language
-#: ../../bootloader.pm_.c:1051
+#: ../../bootloader.pm_.c:1048
msgid "Desktop"
-msgstr "Mn hnh nn"
+msgstr "Màn hình nền"
#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows
-#: ../../bootloader.pm_.c:1053
+#: ../../bootloader.pm_.c:1050
msgid "Start Menu"
msgstr "Start Menu"
-#: ../../bootloader.pm_.c:1072
+#: ../../bootloader.pm_.c:1069
#, c-format
msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n"
-msgstr "Khng th ci t trnh khi ng vo phn vng %s\n"
+msgstr "Không thể cài đặt trình khởi động vào phân vùng %s\n"
-#: ../../bootlook.pm_.c:45
+#: ../../bootlook.pm_.c:45 ../../standalone/draksplash_.c:25
msgid "no help implemented yet.\n"
-msgstr "vn cha thc thi tr gip.\n"
+msgstr "vẫn chưa thực thi trợ giúp.\n"
#: ../../bootlook.pm_.c:61
msgid "Boot Style Configuration"
-msgstr "Cu Hnh Khun Thc Khi ng"
+msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: ../../bootlook.pm_.c:78 ../../harddrake/ui.pm_.c:59
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:60 ../../standalone/drakfloppy_.c:81
+#: ../../bootlook.pm_.c:78 ../../harddrake/ui.pm_.c:62
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63 ../../standalone/drakfloppy_.c:81
#: ../../standalone/logdrake_.c:101
msgid "/_File"
-msgstr "/_Tp"
+msgstr "/_Tệp"
#: ../../bootlook.pm_.c:79 ../../standalone/drakfloppy_.c:82
#: ../../standalone/logdrake_.c:107
msgid "/File/_Quit"
-msgstr "/Tp/_Thot"
+msgstr "/Tệp/_Thoát"
-#: ../../bootlook.pm_.c:79 ../../harddrake/ui.pm_.c:60
+#: ../../bootlook.pm_.c:79 ../../harddrake/ui.pm_.c:63
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:82 ../../standalone/logdrake_.c:107
msgid "<control>Q"
-msgstr "<iu khin>Q"
+msgstr "<điều khiển>Q"
#: ../../bootlook.pm_.c:90
msgid "NewStyle Categorizing Monitor"
-msgstr "Mn hnh phn loi kiu mi"
+msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới"
#: ../../bootlook.pm_.c:91
msgid "NewStyle Monitor"
-msgstr "Mn hnh kiu mi"
+msgstr "Màn hình kiểu mới"
#: ../../bootlook.pm_.c:92
msgid "Traditional Monitor"
-msgstr "Mn hnh truyn thng"
+msgstr "Màn hình truyền thống"
#: ../../bootlook.pm_.c:93
msgid "Traditional Gtk+ Monitor"
-msgstr "Mn hnh truyn thng Gtk+"
+msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+"
#: ../../bootlook.pm_.c:94
msgid "Launch Aurora at boot time"
-msgstr "Chy cc quang lc khi ng"
+msgstr "Chạy cực quang lúc khởi động"
#: ../../bootlook.pm_.c:97
msgid "Lilo/grub mode"
-msgstr "Ch Lilo/Grub"
+msgstr "Chế độ Lilo/Grub"
#: ../../bootlook.pm_.c:97
msgid "Yaboot mode"
-msgstr "Ch Yaboot"
+msgstr "Chế độ Yaboot"
#: ../../bootlook.pm_.c:143
msgid "Install themes"
-msgstr "Ci t theme"
+msgstr "Cài đặt theme"
#: ../../bootlook.pm_.c:144
msgid "Display theme under console"
-msgstr "Hin th theme di console"
+msgstr "Hiển thị theme dưới console"
+
+#: ../../bootlook.pm_.c:145
+msgid "Create new theme"
+msgstr "Tạo theme mới"
-#: ../../bootlook.pm_.c:166
+#: ../../bootlook.pm_.c:169
msgid "Can't create Bootsplash preview"
-msgstr "Khng th to Xem Trc Bootsplash"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:166 ../../bootlook.pm_.c:184 ../../bootlook.pm_.c:187
-#: ../../bootlook.pm_.c:190 ../../bootlook.pm_.c:220 ../../bootlook.pm_.c:222
-#: ../../bootlook.pm_.c:232 ../../bootlook.pm_.c:241 ../../bootlook.pm_.c:248
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:116 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:336
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:351 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:464
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:45
+msgstr "Không thể tạo Xem Trước Bootsplash"
+
+#: ../../bootlook.pm_.c:169 ../../bootlook.pm_.c:187 ../../bootlook.pm_.c:190
+#: ../../bootlook.pm_.c:193 ../../bootlook.pm_.c:223 ../../bootlook.pm_.c:225
+#: ../../bootlook.pm_.c:235 ../../bootlook.pm_.c:244 ../../bootlook.pm_.c:251
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:73 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:116
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:340 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:355
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:474
+#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:45 ../../fsedit.pm_.c:239
#: ../../install_steps.pm_.c:75 ../../install_steps_interactive.pm_.c:67
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:365 ../../interactive/http.pm_.c:119
-#: ../../interactive/http.pm_.c:120 ../../standalone/diskdrake_.c:80
+#: ../../interactive/http.pm_.c:119 ../../interactive/http.pm_.c:120
+#: ../../standalone/draksplash_.c:32
msgid "Error"
-msgstr "Li"
+msgstr "Lỗi"
-#: ../../bootlook.pm_.c:183
+#: ../../bootlook.pm_.c:186
#, c-format
msgid "Backup %s to %s.old"
-msgstr "Sao lu %s thnh %s.old"
+msgstr "Sao lưu %s thành %s.old"
-#: ../../bootlook.pm_.c:184
+#: ../../bootlook.pm_.c:187
msgid "unable to backup lilo message"
-msgstr "Khng th sao lu thng ip ca LiLo"
+msgstr "Không thể sao lưu thông điệp của LiLo"
-#: ../../bootlook.pm_.c:186
+#: ../../bootlook.pm_.c:189
#, c-format
msgid "Copy %s to %s"
-msgstr "Sao chp %s sang %s"
+msgstr "Sao chép %s sang %s"
-#: ../../bootlook.pm_.c:187
+#: ../../bootlook.pm_.c:190
msgid "can't change lilo message"
-msgstr "khng th thay i thng ip ca LiLo"
+msgstr "không thể thay đổi thông điệp của LiLo"
-#: ../../bootlook.pm_.c:190
+#: ../../bootlook.pm_.c:193
msgid "Lilo message not found"
-msgstr "Khng tm thy thng ip ca LiLo"
+msgstr "Không tìm thấy thông điệp của LiLo"
-#: ../../bootlook.pm_.c:220
+#: ../../bootlook.pm_.c:223
msgid "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash."
-msgstr "Khng th ghi /etc/sysconfig/bootsplash."
+msgstr "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash."
-#: ../../bootlook.pm_.c:220
+#: ../../bootlook.pm_.c:223
#, c-format
msgid "Write %s"
msgstr "Ghi %s"
-#: ../../bootlook.pm_.c:222
+#: ../../bootlook.pm_.c:225
msgid ""
"Can't write /etc/sysconfig/bootsplash\n"
"File not found."
msgstr ""
-"Khng th ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n"
-"Khng thy tp tin."
+"Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n"
+"Không thấy tập tin."
-#: ../../bootlook.pm_.c:233
+#: ../../bootlook.pm_.c:236
#, c-format
msgid "Can't launch mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s."
-msgstr "Khng th chy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s."
+msgstr "Không thể chạy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s."
-#: ../../bootlook.pm_.c:236
+#: ../../bootlook.pm_.c:239
#, c-format
-msgid "Make initrd 'mkinird -f /boot/initrd-%s.img %s'."
-msgstr "To initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
+msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
+msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
-#: ../../bootlook.pm_.c:242
+#: ../../bootlook.pm_.c:245
msgid ""
"Can't relaunch LiLo!\n"
"Launch \"lilo\" as root in command line to complete LiLo theme installation."
msgstr ""
-"Khng th chy li LiLo!\n"
-"Hy chy \"lilo\" bng root trong dng lnh hon thnh ci t theme ca "
+"Không thể chạy lại LiLo!\n"
+"Hãy chạy \"lilo\" bằng root trong dòng lệnh để hoàn thành cài đặt theme của "
"LiLo."
-#: ../../bootlook.pm_.c:246
+#: ../../bootlook.pm_.c:249
msgid "Relaunch 'lilo'"
-msgstr "Chy li 'lilo'"
+msgstr "Chạy lại 'lilo'"
-#: ../../bootlook.pm_.c:248
+#: ../../bootlook.pm_.c:251 ../../standalone/draksplash_.c:161
+#: ../../standalone/draksplash_.c:330 ../../standalone/draksplash_.c:454
msgid "Notice"
-msgstr "Thng bo"
+msgstr "Thông báo"
-#: ../../bootlook.pm_.c:249
+#: ../../bootlook.pm_.c:252
msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull"
-msgstr "Hon thnh ci t theme cho Bootsplash v LiLo"
+msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo"
-#: ../../bootlook.pm_.c:249
+#: ../../bootlook.pm_.c:252
msgid "Theme installation failed!"
-msgstr "Khng ci t c theme!"
+msgstr "Không cài đặt được theme!"
-#: ../../bootlook.pm_.c:258
+#: ../../bootlook.pm_.c:261
#, c-format
msgid ""
"You are currently using %s as your boot manager.\n"
"Click on Configure to launch the setup wizard."
msgstr ""
-"Hin thi bn ang dng %s lm Trnh Qun L Khi ng.\n"
-"Nhn ln Cu hnh chy thut cho thit lp."
+"Hiện thời bạn đang dùng %s làm Trình Quản Lý Khởi Động.\n"
+"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật cho thiết lập."
-#: ../../bootlook.pm_.c:260 ../../standalone/drakbackup_.c:2352
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2362 ../../standalone/drakbackup_.c:2372
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2380 ../../standalone/drakgw_.c:592
-#: ../../standalone/tinyfirewall_.c:58
+#: ../../bootlook.pm_.c:263 ../../standalone/drakbackup_.c:2427
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2437 ../../standalone/drakbackup_.c:2447
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2455 ../../standalone/drakgw_.c:530
msgid "Configure"
-msgstr "Cu hnh"
+msgstr "Cấu hình"
-#: ../../bootlook.pm_.c:267
+#: ../../bootlook.pm_.c:270
msgid "Splash selection"
-msgstr "Chn splash"
+msgstr "Chọn splash"
-#: ../../bootlook.pm_.c:270
+#: ../../bootlook.pm_.c:273
msgid "Themes"
msgstr "Themes"
-#: ../../bootlook.pm_.c:272
+#: ../../bootlook.pm_.c:275
msgid ""
"\n"
"Select a theme for\n"
@@ -1335,52 +1350,52 @@ msgid ""
"them separatly"
msgstr ""
"\n"
-"Hy chn theme cho\n"
-"LiLo v Bootsplash.\n"
-"Bn c th chn\n"
-"them tch bit"
+"Hãy chọn theme cho\n"
+"LiLo và Bootsplash.\n"
+"Bạn có thể chọn\n"
+"them tách biệt"
-#: ../../bootlook.pm_.c:275
+#: ../../bootlook.pm_.c:278
msgid "Lilo screen"
-msgstr "Mn hnh LiLo"
+msgstr "Màn hình LiLo"
-#: ../../bootlook.pm_.c:279
+#: ../../bootlook.pm_.c:283
msgid "Bootsplash"
msgstr "Bootsplash"
-#: ../../bootlook.pm_.c:314
+#: ../../bootlook.pm_.c:318
msgid "System mode"
-msgstr "Ch h thng"
+msgstr "Chế độ hệ thống"
-#: ../../bootlook.pm_.c:316
+#: ../../bootlook.pm_.c:320
msgid "Launch the graphical environment when your system starts"
-msgstr "Chy h thng X-Window khi khi ng"
+msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động"
-#: ../../bootlook.pm_.c:321
+#: ../../bootlook.pm_.c:325
msgid "No, I don't want autologin"
-msgstr "Ti khng mun ng nhp t ng"
+msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động"
-#: ../../bootlook.pm_.c:323
+#: ../../bootlook.pm_.c:327
msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)"
-msgstr "Ti mun ng nhp t ng vi ci ny (ngi dng, mn hnh nn)"
+msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)"
-#: ../../bootlook.pm_.c:333 ../../network/netconnect.pm_.c:101
+#: ../../bootlook.pm_.c:337 ../../network/netconnect.pm_.c:101
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:173 ../../standalone/drakTermServ_.c:300
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:405 ../../standalone/drakbackup_.c:3513
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4290 ../../standalone/drakconnect_.c:108
+#: ../../standalone/drakTermServ_.c:405 ../../standalone/drakbackup_.c:4191
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4952 ../../standalone/drakconnect_.c:108
#: ../../standalone/drakconnect_.c:140 ../../standalone/drakconnect_.c:296
#: ../../standalone/drakconnect_.c:435 ../../standalone/drakconnect_.c:521
#: ../../standalone/drakconnect_.c:564 ../../standalone/drakconnect_.c:667
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:376 ../../standalone/drakfont_.c:612
#: ../../standalone/drakfont_.c:799 ../../standalone/drakfont_.c:876
-#: ../../standalone/drakfont_.c:963 ../../standalone/logdrake_.c:521
+#: ../../standalone/drakfont_.c:963 ../../standalone/logdrake_.c:519
msgid "OK"
msgstr "OK"
-#: ../../bootlook.pm_.c:403
+#: ../../bootlook.pm_.c:407
#, c-format
msgid "can not open /etc/inittab for reading: %s"
-msgstr "khng th m /etc/inittab c: %s"
+msgstr "không thể mở /etc/inittab để đọc: %s"
#: ../../common.pm_.c:94
msgid "GB"
@@ -1401,30 +1416,30 @@ msgstr "TB"
#: ../../common.pm_.c:110
#, c-format
msgid "%d minutes"
-msgstr "%d pht"
+msgstr "%d phút"
#: ../../common.pm_.c:112
msgid "1 minute"
-msgstr "1 pht"
+msgstr "1 phút"
#: ../../common.pm_.c:114
#, c-format
msgid "%d seconds"
-msgstr "%d giy"
+msgstr "%d giây"
#: ../../common.pm_.c:159
msgid "Can't make screenshots before partitioning"
-msgstr "Khng th to nh a trc khi phn vng"
+msgstr "Không thể tạo ảnh ổ đĩa trước khi phân vùng"
#: ../../common.pm_.c:166
#, c-format
msgid "Screenshots will be available after install in %s"
-msgstr "S c nh sau khi ci t trong %s"
+msgstr "Sẽ có ảnh sau khi cài đặt trong %s"
#: ../../crypto.pm_.c:14 ../../crypto.pm_.c:28 ../../network/tools.pm_.c:104
#: ../../network/tools.pm_.c:113
msgid "France"
-msgstr "Php"
+msgstr "Pháp"
#: ../../crypto.pm_.c:15
msgid "Costa Rica"
@@ -1433,7 +1448,7 @@ msgstr "Costa Rica"
#: ../../crypto.pm_.c:16 ../../crypto.pm_.c:29 ../../network/tools.pm_.c:104
#: ../../network/tools.pm_.c:116
msgid "Belgium"
-msgstr "B"
+msgstr "Bỉ"
#: ../../crypto.pm_.c:17 ../../crypto.pm_.c:30
msgid "Czech Republic"
@@ -1441,11 +1456,11 @@ msgstr "Czech Republic"
#: ../../crypto.pm_.c:18 ../../crypto.pm_.c:31
msgid "Germany"
-msgstr "c"
+msgstr "Đức"
#: ../../crypto.pm_.c:19 ../../crypto.pm_.c:32
msgid "Greece"
-msgstr "Hy lp"
+msgstr "Hy lạp"
#: ../../crypto.pm_.c:20 ../../crypto.pm_.c:33
msgid "Norway"
@@ -1453,7 +1468,7 @@ msgstr "Na uy"
#: ../../crypto.pm_.c:21 ../../crypto.pm_.c:34
msgid "Sweden"
-msgstr "Thy in"
+msgstr "Thụy điển"
#: ../../crypto.pm_.c:22 ../../crypto.pm_.c:36 ../../network/tools.pm_.c:104
#: ../../network/tools.pm_.c:114
@@ -1467,64 +1482,70 @@ msgstr "Italy"
#: ../../crypto.pm_.c:24 ../../crypto.pm_.c:38
msgid "Austria"
-msgstr "o"
+msgstr "áo"
#: ../../crypto.pm_.c:35 ../../crypto.pm_.c:61 ../../network/tools.pm_.c:104
#: ../../network/tools.pm_.c:117
msgid "United States"
-msgstr "Hoa k"
-
-#: ../../detect_devices.pm_.c:599 ../../detect_devices.pm_.c:641
-#: ../../detect_devices.pm_.c:803
-msgid "Unknown Model"
-msgstr "Model khng xc nh"
+msgstr "Hoa kỳ"
#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:23
msgid "New"
-msgstr "Mi"
+msgstr "Mới"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:57
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:59 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:388
+#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:81
+msgid "Unmount"
+msgstr "Bỏ gắn kết"
+
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:60 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:385
+#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:82
+msgid "Mount"
+msgstr "Gắn kết"
+
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:61
msgid "Server"
-msgstr "My ch"
+msgstr "Máy chủ"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:58 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:375
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:558 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:585
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:62 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:379
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:568 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:595
#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:24 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:15
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:85
msgid "Mount point"
-msgstr "im gn kt"
+msgstr "Điểm gắn kết"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:68
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:81
msgid "Please enter the WebDAV server URL"
-msgstr "Hy nhp a ch lin kt (URL) ca my ch WebDAV"
+msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:71
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:84
msgid "The URL must begin with http:// or https://"
-msgstr "URL phi bt u bng http:// hoc https://"
+msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:92
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:105
msgid "Server: "
-msgstr "My ch:"
+msgstr "Máy chủ:"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:93 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:435
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1079
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1153
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:106 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:440
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1089
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1164
msgid "Mount point: "
-msgstr "im gn kt:"
+msgstr "Điểm gắn kết:"
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:94 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1159
+#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:107 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1170
#, c-format
msgid "Options: %s"
-msgstr "Ty chn: %s"
+msgstr "Tùy chọn: %s"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94
msgid "Please make a backup of your data first"
-msgstr "Trc ht, bn hy sao lu d liu"
+msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:924
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:933 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:999
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:934
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:943
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1009
msgid "Read carefully!"
-msgstr "Hy c k!"
+msgstr "Hãy đọc kỹ!"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:97
msgid ""
@@ -1532,17 +1553,17 @@ msgid ""
"enough)\n"
"at the beginning of the disk"
msgstr ""
-"Nu bn nh dng aboot, hy cn thn li mt khng gian trng (2048 "
-"sector l )\n"
-"ti phn u tin ca a"
+"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 "
+"sector là đủ)\n"
+"tại phần đầu tiên của đĩa"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:151
msgid "Wizard"
-msgstr " thut"
+msgstr "Đồ thuật"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:184 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:24
msgid "Choose action"
-msgstr "Chn hot ng"
+msgstr "Chọn hoạt động"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:188
msgid ""
@@ -1551,19 +1572,23 @@ msgid ""
"I suggest you first resize that partition\n"
"(click on it, then click on \"Resize\")"
msgstr ""
-"Bn c mt phn vng FAT ln\n"
-"(thng dng bi MicroSoft Dos/Windows).\n"
-"u tin, bn nn nh li ln ca phn vng ny\n"
-"(nhp chut vo , ri nhp ln \"Lp li kch thc\")"
+"Bạn có một phân vùng FAT lớn\n"
+"(thường dùng bởi MicroSoft Dos/Windows).\n"
+"Đầu tiên, bạn nên định lại độ lớn của phân vùng này\n"
+"(nhấp chuột vào đó, rồi nhấp lên \"Lập lại kích thước\")"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:191
msgid "Please click on a partition"
-msgstr "Hy nhp chut ln phn vng"
+msgstr "Hãy nhấp chuột lên phân vùng"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:205 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:69
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:471
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:465
msgid "Details"
-msgstr "Chi tit"
+msgstr "Chi tiết"
+
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:252
+msgid "No hard drives found"
+msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
msgid "Ext2"
@@ -1579,7 +1604,7 @@ msgstr "HFS"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
msgid "Journalised FS"
-msgstr "H thng tp tin nht k"
+msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
msgid "SunOS"
@@ -1589,604 +1614,596 @@ msgstr "SunOS"
msgid "Swap"
msgstr "Swap"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1095
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1105
msgid "Empty"
-msgstr "Trng"
+msgstr "Trống"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../install_steps_gtk.pm_.c:331
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:389 ../../mouse.pm_.c:162
-#: ../../services.pm_.c:157 ../../standalone/drakbackup_.c:1679
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../install_steps_gtk.pm_.c:325
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:383 ../../mouse.pm_.c:165
+#: ../../services.pm_.c:157 ../../standalone/drakbackup_.c:1754
msgid "Other"
-msgstr "Khc"
+msgstr "Khác"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:328
msgid "Filesystem types:"
-msgstr "Kiu h thng tp tin:"
+msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:397
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:402
msgid "Create"
-msgstr "To"
+msgstr "Tạo"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:376
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:521 ../../diskdrake/removable.pm_.c:26
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:380
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:531 ../../diskdrake/removable.pm_.c:26
#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:49 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:17
msgid "Type"
-msgstr "Kiu"
+msgstr "Kiểu"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347
#, c-format
msgid "Use ``%s'' instead"
-msgstr "Dng ``%s'' thay th"
+msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:385
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:389
msgid "Delete"
-msgstr "Xo"
+msgstr "Xoá"
#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:351
msgid "Use ``Unmount'' first"
-msgstr "Dng ``B gn kt'' trc tin"
+msgstr "Dùng ``Bỏ gắn kết'' trước tiên"
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:352 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:513
+#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:352 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:518
#, c-format
msgid ""
"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
-msgstr "Sau khi thay i kiu phn vng %s, mi d liu trn s mt"
+msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:173
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:174
msgid "Choose a partition"
-msgstr "Chn mt phn vng"
+msgstr "Chọn một phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:173
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:174
msgid "Choose another partition"
-msgstr "Chn phn vng khc"
+msgstr "Chọn phân vùng khác"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:198
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:199
msgid "Exit"
-msgstr "Thot ra"
+msgstr "Thoát ra"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:220
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221
msgid "Toggle to expert mode"
-msgstr "Chuyn sang ch Chuyn gia"
+msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:220
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221
msgid "Toggle to normal mode"
-msgstr "Chuyn sang ch bnh thng"
+msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:220
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221
msgid "Undo"
-msgstr "Hon tc"
+msgstr "Hoàn tác"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:239
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:240
msgid "Continue anyway?"
-msgstr "Vn tip tc bng bt c gi no?"
+msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:244
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:245
msgid "Quit without saving"
-msgstr "Thot m khng lu li"
+msgstr "Thoát mà không lưu lại"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:244
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:245
msgid "Quit without writing the partition table?"
-msgstr "Thot m khng ghi bng phn vng?"
+msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:249
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:250
msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications"
-msgstr "Bn c mun lu cc thay i /etc/fstab?"
+msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi /etc/fstab?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:261
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263
msgid "Auto allocate"
-msgstr "Phn chia t ng"
+msgstr "Phân chia tự động"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:261
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263
msgid "Clear all"
-msgstr "Xo ht"
+msgstr "Xoá hết"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:261
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:214
msgid "More"
-msgstr "Thm"
+msgstr "Thêm"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:264
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:267
msgid "Hard drive information"
-msgstr "Thng tin a cng"
+msgstr "Thông tin ổ đĩa cứng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:294
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:298
msgid "All primary partitions are used"
-msgstr "Ton b cc phn vng chnh c s dng"
+msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:295
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:299
msgid "I can't add any more partition"
-msgstr "Khng th thm phn vng"
+msgstr "Không thể thêm phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:296
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:300
msgid ""
"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended "
"partition"
msgstr ""
-" c thm phn vng, hy xo mt phn vng c th to mt phn vng m "
-"rng"
+"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở "
+"rộng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:306
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:310
msgid "Save partition table"
-msgstr "Lu bng phn vng"
+msgstr "Lưu bảng phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:307
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:311
msgid "Restore partition table"
-msgstr "Khi phc bng phn vng"
+msgstr "Khôi phục bảng phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:308
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:312
msgid "Rescue partition table"
-msgstr "Bng phn vng cu gii"
+msgstr "Bảng phân vùng cứu giải"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:310
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:314
msgid "Reload partition table"
-msgstr "Np li bng phn vng"
+msgstr "Nạp lại bảng phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:315
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:319
msgid "Removable media automounting"
-msgstr "T ng gn kt phng tin tho lp"
+msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:324 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:344
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:328 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:348
msgid "Select file"
-msgstr "Chn tp tin"
+msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:331
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:335
msgid ""
"The backup partition table has not the same size\n"
"Still continue?"
msgstr ""
-"Bng phn vng sao lu khng c cng kch thc\n"
-"Vn tip tc?"
+"Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n"
+"Vẫn tiếp tục?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:345
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:349
msgid "Warning"
-msgstr "Cnh bo"
+msgstr "Cảnh báo"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:346
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:350
msgid ""
"Insert a floppy in drive\n"
"All data on this floppy will be lost"
msgstr ""
-"Np a mm vo \n"
-"Mi d liu trn a s b mt"
+"Nạp đĩa mềm vào ổ\n"
+"Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:357
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:361
msgid "Trying to rescue partition table"
-msgstr "ang c gng cu bng phn vng"
+msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:363
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:367
msgid "Detailed information"
-msgstr "Thng tin chi tit"
+msgstr "Thông tin chi tiết"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:378 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:652
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:382 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662
msgid "Resize"
-msgstr "t li kch thc"
+msgstr "Đặt lại kích thước"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:379 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:705
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:383 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:715
msgid "Move"
-msgstr "Chuyn"
+msgstr "Chuyển"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:380
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:384
msgid "Format"
msgstr "Format"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:381 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:82
-msgid "Mount"
-msgstr "Gn kt"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:382
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:386
msgid "Add to RAID"
-msgstr "Thm vo RAID"
+msgstr "Thêm vào RAID"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:383
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:387
msgid "Add to LVM"
-msgstr "Thm vo LVM"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:384 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:81
-msgid "Unmount"
-msgstr "B gn kt"
+msgstr "Thêm vào LVM"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:386
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:390
msgid "Remove from RAID"
-msgstr "G b khi RAID"
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:387
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:391
msgid "Remove from LVM"
-msgstr "G b khi LVM"
+msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:388
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:392
msgid "Modify RAID"
-msgstr "Thay i RAID"
+msgstr "Thay đổi RAID"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:389
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:393
msgid "Use for loopback"
-msgstr "Dng cho loopback"
+msgstr "Dùng cho loopback"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:428
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:433
msgid "Create a new partition"
-msgstr "To phn vng mi"
+msgstr "Tạo phân vùng mới"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:431
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:436
msgid "Start sector: "
-msgstr "Bt u sector: "
+msgstr "Bắt đầu sector: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:433 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:805
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:438 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:815
msgid "Size in MB: "
-msgstr "Kch thc theo MB: "
+msgstr "Kích thước theo MB: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:434 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:806
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:439 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:816
msgid "Filesystem type: "
-msgstr "Kiu h thng tp tin: "
+msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:439
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:444
msgid "Preference: "
-msgstr "Ty thch: "
+msgstr "Tùy thích: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:464
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469
msgid ""
"You can't create a new partition\n"
"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n"
"First remove a primary partition and create an extended partition."
msgstr ""
-"Bn khng th to phn vng a mi\n"
-"(v bn to ti a s lng phn vng chnh).\n"
-"u tin, hy b mt phn vng chnh v to phn vng m rng."
+"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n"
+"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n"
+"Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng."
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:494
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:499
msgid "Remove the loopback file?"
-msgstr "C g b tp tin loopback khng?"
+msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:519
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:529
msgid "Change partition type"
-msgstr "Thay i kiu phn vng"
+msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:520 ../../diskdrake/removable.pm_.c:48
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:530 ../../diskdrake/removable.pm_.c:48
msgid "Which filesystem do you want?"
-msgstr "H thng tp tin no bn mun?"
+msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:526
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:536
msgid "Switching from ext2 to ext3"
-msgstr "Chuyn t ext2 sang ext3"
+msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:556
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:566
#, c-format
msgid "Where do you want to mount loopback file %s?"
-msgstr "Bn mun gn kt tp tin loopback %s vo u?"
+msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:557
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:567
#, c-format
msgid "Where do you want to mount device %s?"
-msgstr "Bn mun gn kt thit b %s vo u?"
+msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:563
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:573
msgid ""
"Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
"Remove the loopback first"
msgstr ""
-"Khng th b thit lp im gn kt v phn vng ny dng loopback.\n"
-"Hy g b loopback trc"
+"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
+"Hãy gỡ bỏ loopback trước"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:584
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:594
#, c-format
msgid "Where do you want to mount %s?"
-msgstr "Bn mun gn kt %s vo u?"
+msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:608
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:618
msgid "Computing FAT filesystem bounds"
-msgstr "ang tnh ton phm vi h thng tp tin FAT"
+msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:608 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:667
-#: ../../install_interactive.pm_.c:131
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:618 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:677
+#: ../../install_interactive.pm_.c:133
msgid "Resizing"
-msgstr "ang lp li kch thc"
+msgstr "Đang lập lại kích thước"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:640
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:650
msgid "This partition is not resizeable"
-msgstr "Phn vng ny khng th thit lp li kch thc"
+msgstr "Phân vùng này không thể thiết lập lại kích thước"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:645
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:655
msgid "All data on this partition should be backed-up"
-msgstr "Mi d liu trn phn vng ny nn c sao lu"
+msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:647
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:657
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
-msgstr "Sau khi lp li kch thc phn vng %s, mi d liu trn s b mt"
+msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:652
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662
msgid "Choose the new size"
-msgstr "Chn kch thc mi"
+msgstr "Chọn kích thước mới"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:653
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:663
msgid "New size in MB: "
-msgstr "Kch thc mi theo MB: "
+msgstr "Kích thước mới theo MB: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:706
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:716
msgid "Which disk do you want to move it to?"
-msgstr "Bn mun chuyn n ti a no?"
+msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:707
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:717
msgid "Sector"
msgstr "Sector"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:708
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:718
msgid "Which sector do you want to move it to?"
-msgstr "Bn mun chuyn n ti sector no?"
+msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:711
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:721
msgid "Moving"
-msgstr "ang chuyn"
+msgstr "Đang chuyển"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:711
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:721
msgid "Moving partition..."
-msgstr "ang chuyn phn vng..."
+msgstr "Đang chuyển phân vùng..."
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:728
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:738
msgid "Choose an existing RAID to add to"
-msgstr "Hy chn RAID ang tn ti thm vo"
+msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:729 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:746
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:739 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:756
msgid "new"
-msgstr "mi"
+msgstr "mới"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:744
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:754
msgid "Choose an existing LVM to add to"
-msgstr "Hy chn LVM ang tn ti thm vo"
+msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:749
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:759
msgid "LVM name?"
-msgstr "Tn LVM?"
+msgstr "Tên LVM?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:790
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:800
msgid "This partition can't be used for loopback"
-msgstr "Phn vng ny khng th dng loopback"
+msgstr "Phân vùng này không thể dùng để loopback"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:803
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:813
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:804
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:814
msgid "Loopback file name: "
-msgstr "Tn tp tin loopback: "
+msgstr "Tên tập tin loopback: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:809
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:819
msgid "Give a file name"
-msgstr "t tn file"
+msgstr "Đặt tên file"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:812
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:822
msgid "File already used by another loopback, choose another one"
-msgstr "Tp tin c loopback khc dng, hy chn tp tin khc"
+msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng, hãy chọn tập tin khác"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:813
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:823
msgid "File already exists. Use it?"
-msgstr "Tp tin ang tn ti. C dng khng?"
+msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:836
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:846
msgid "Mount options"
-msgstr "Ty chn gn kt"
+msgstr "Tùy chọn gắn kết"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:843
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:853
msgid "Various"
-msgstr "Khc nhau"
+msgstr "Khác nhau"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:907 ../../standalone/drakfloppy_.c:103
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:917 ../../standalone/drakfloppy_.c:103
msgid "device"
-msgstr "thit b"
+msgstr "thiết bị"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:908
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:918
msgid "level"
-msgstr "Mc "
+msgstr "Mức độ"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:909
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:919
msgid "chunk size"
-msgstr "Kch thc b"
+msgstr "Kích thước bó"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:924
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:934
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
-msgstr "Hy thn trng: thao tc ny nguy him."
+msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:939
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:949
msgid "What type of partitioning?"
-msgstr "Kiu phn vng no?"
+msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:955
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:965
#, c-format
msgid "The package %s is needed. Install it?"
-msgstr "Cn gi tin %s. Ci t n khng?"
+msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:969
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:979
msgid ""
"Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder > "
"1024).\n"
"Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you don't "
"need /boot"
msgstr ""
-"Xin li. Khng chp thun vic to /boot qu mc trn a (ln cylinder > "
+"Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder > "
"1024).\n"
-"Hoc bn dng LILO th n s khng lm vic, hoc bn khng dng LILO th "
-"khng cn /boot"
+"Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì "
+"không cần /boot"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:973
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:983
msgid ""
"The partition you've selected to add as root (/) is physically located "
"beyond\n"
"the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n"
"If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot partition"
msgstr ""
-"Phn vng bn chn thm l root (/) c nh v vt l vt qu\n"
-"cylinder th 1024 ca a cng , v bn khng c phn vng /boot.\n"
-"Nu nh dng trnh khi ng LILO, thn trng thm mt phn vng /boot"
+"Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n"
+"cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n"
+"Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:979
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:989
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
"So be careful to add a /boot partition"
msgstr ""
-"Phn vng phn mm RAID c chn l root (/).\n"
-"Khng c trnh khi ng no c th iu khin n nu thiu phn vng /"
+"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
+"Không có trình khởi động nào có thể điều khiển nó nếu thiếu phân vùng /"
"boot.\n"
-"V vy, hy thn trng thm phn vng /boot"
+"Vì vậy, hãy thận trọng thêm phân vùng /boot"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:999
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1009
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!"
-msgstr "Bng phn vng ca a %s sp c ghi ln a!"
+msgstr "Bảng phân vùng của đĩa %s sắp được ghi lên đĩa!"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1003
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1013
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
-msgstr "Bn cn khi ng li trc khi thay i c tc dng"
+msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1014
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1024
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
-msgstr "Sau khi format phn vng %s, mi d liu trn phn vng ny s b mt"
+msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên phân vùng này sẽ bị mất"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1016
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1026
msgid "Formatting"
-msgstr "ang format"
+msgstr "Đang format"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1017
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1027
#, c-format
msgid "Formatting loopback file %s"
-msgstr "ang format tp tin loopback %s"
+msgstr "Đang format tập tin loopback %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1018
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:476
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1028
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:459
#, c-format
msgid "Formatting partition %s"
-msgstr "ang format phn vng %s"
+msgstr "Đang format phân vùng %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1029
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039
msgid "Hide files"
-msgstr "Cc tp tin n"
+msgstr "Các tập tin ẩn"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1029
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039
msgid "Move files to the new partition"
-msgstr "Chuyn cc tp tin sang phn vng mi"
+msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1030
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1040
#, c-format
msgid ""
"Directory %s already contains data\n"
"(%s)"
msgstr ""
-"Th mc %s ang cha mt s d liu\n"
+"Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n"
"(%s)"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1041
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1051
msgid "Moving files to the new partition"
-msgstr "Di chuyn cc tp tin sang phn vng mi"
+msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1045
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1055
#, c-format
msgid "Copying %s"
-msgstr "Sao chp %s"
+msgstr "Sao chép %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1049
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1059
#, c-format
msgid "Removing %s"
-msgstr "G b %s"
+msgstr "Gỡ bỏ %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1059
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1069
#, c-format
msgid "partition %s is now known as %s"
-msgstr "by gi phn vng %s c coi l %s"
+msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1080
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1139
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1090
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1149
msgid "Device: "
-msgstr "Thit b:"
+msgstr "Thiết bị:"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1081
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1091
#, c-format
msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
-msgstr "Tn a trong DOS: %s (ch l phng on)\n"
+msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1085
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1093
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1157
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1095
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1103
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1168
msgid "Type: "
-msgstr "Kiu:"
+msgstr "Kiểu:"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1089
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1099
msgid "Name: "
-msgstr "Tn:"
+msgstr "Tên:"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1097
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1107
#, c-format
msgid "Start: sector %s\n"
-msgstr "Bt u: sector %s\n"
+msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1098
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1108
#, c-format
msgid "Size: %s"
-msgstr "Kch thc: %s"
+msgstr "Kích thước: %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1100
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1110
#, c-format
msgid ", %s sectors"
msgstr ", %s sector"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1102
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1112
#, c-format
msgid "Cylinder %d to %d\n"
-msgstr "Cylinder %d n %d\n"
+msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1103
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1113
msgid "Formatted\n"
-msgstr " format\n"
+msgstr "Đã format\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1104
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1114
msgid "Not formatted\n"
-msgstr "Cha format\n"
+msgstr "Chưa format\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1105
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1115
msgid "Mounted\n"
-msgstr " c gn kt\n"
+msgstr "Đã được gắn kết\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1106
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1116
#, c-format
msgid "RAID md%s\n"
msgstr "RAID md%s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1108
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1118
#, c-format
msgid ""
"Loopback file(s):\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Tp tin Loopback:\n"
+"Tập tin Loopback:\n"
" %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1109
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1119
msgid ""
"Partition booted by default\n"
" (for MS-DOS boot, not for lilo)\n"
msgstr ""
-"Phn vng c khi ng mc nh\n"
-" (cho MS-DOS khi ng, khng cho lilo)\n"
+"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
+" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1111
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1121
#, c-format
msgid "Level %s\n"
-msgstr "Cp %s\n"
+msgstr "Cấp %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1112
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1122
#, c-format
msgid "Chunk size %s\n"
-msgstr "Kch thc b %s\n"
+msgstr "Kích thước bó %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1113
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1123
#, c-format
msgid "RAID-disks %s\n"
-msgstr "a RAID %s\n"
+msgstr "Đĩa RAID %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1115
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1125
#, c-format
msgid "Loopback file name: %s"
-msgstr "Tn tp tin Loopback: %s"
+msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1118
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1128
msgid ""
"\n"
"Chances are, this partition is\n"
@@ -2194,11 +2211,11 @@ msgid ""
"probably leave it alone.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Ngu nhin m phn vng ny l\n"
-"mt phn vng ca a, c l bn nn\n"
-" ring ra.\n"
+"Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n"
+"một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn nên\n"
+"để riêng ra.\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1121
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1131
msgid ""
"\n"
"This special Bootstrap\n"
@@ -2206,408 +2223,483 @@ msgid ""
"dual-booting your system.\n"
msgstr ""
"\n"
-"y l phn vng by khi ng\n"
-"c bit \n"
-"khi ng kp h thng ca bn.\n"
+"Đây là phân vùng bẫy khởi động\n"
+"đặc biệt để\n"
+"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1140
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1150
+msgid "Read-only"
+msgstr "Chỉ Đọc"
+
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1151
#, c-format
msgid "Size: %s\n"
-msgstr "Kch thc: %s\n"
+msgstr "Kích thước: %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1141
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1152
#, c-format
msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1142
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1153
msgid "Info: "
-msgstr "Thng tin: "
+msgstr "Thông tin: "
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1143
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1154
#, c-format
msgid "LVM-disks %s\n"
-msgstr " a LVM %s\n"
+msgstr "ổ đĩa LVM %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1144
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1155
#, c-format
msgid "Partition table type: %s\n"
-msgstr "Kiu bng phn vng: %s\n"
+msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1145
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1156
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
-msgstr "trn channel %d id %d\n"
+msgstr "trên channel %d id %d\n"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1175
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1186
msgid "Filesystem encryption key"
-msgstr "Kha m ha h thng tp tin"
+msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1176
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1187
msgid "Choose your filesystem encryption key"
-msgstr "Chn kha m ha h thng tp tin"
+msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1179
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1190
#, c-format
msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
-msgstr "Kha m ha ny n gin qu ( phi c di t nht %d k t)"
+msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1180
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1191
msgid "The encryption keys do not match"
-msgstr "Cc kha m ha khng khp nhau"
+msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1183
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1194
msgid "Encryption key"
-msgstr "Kha m ha"
+msgstr "Khóa mã hóa"
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1184
+#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1195
msgid "Encryption key (again)"
-msgstr "Kha m ho (nhp li)"
+msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:47
msgid "Change type"
-msgstr "Thay i kiu"
+msgstr "Thay đổi kiểu"
#: ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:28
msgid "Please click on a medium"
-msgstr "Hy nhp chut ln mt phng tin"
+msgstr "Hãy nhấp chuột lên một phương tiện"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:162
#, c-format
msgid "Can't login using username %s (bad password?)"
-msgstr "Khng th ng nhp bng tn ngi dng %s (mt khu sai?)"
+msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:166 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:175
msgid "Domain Authentication Required"
-msgstr "Yu cu Xc Thc Min"
+msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167
msgid "Another one"
-msgstr "Ci khc"
+msgstr "Cái khác"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167
msgid "Which username"
-msgstr "Tn ngi dng no"
+msgstr "Tên người dùng nào"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:176
msgid ""
"Please enter your username, password and domain name to access this host."
-msgstr "Hy nhp tn ngi dng, mt khu v tn min truy cp my ch ny."
+msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này."
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:178
+#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:178 ../../standalone/drakbackup_.c:3527
msgid "Username"
-msgstr "Tn ngi dng"
+msgstr "Tên người dùng"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:180
msgid "Domain"
-msgstr "Min"
+msgstr "Miền"
#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:200
msgid "Search servers"
-msgstr "Tm cc my ch"
+msgstr "Tìm các máy chủ"
-#: ../../fs.pm_.c:552 ../../fs.pm_.c:562 ../../fs.pm_.c:566 ../../fs.pm_.c:570
-#: ../../fs.pm_.c:574 ../../fs.pm_.c:578
+#: ../../fs.pm_.c:544 ../../fs.pm_.c:554 ../../fs.pm_.c:558 ../../fs.pm_.c:562
+#: ../../fs.pm_.c:566 ../../fs.pm_.c:570
#, c-format
msgid "%s formatting of %s failed"
-msgstr "format %s ca %s khng c"
+msgstr "format %s của %s không được"
-#: ../../fs.pm_.c:615
+#: ../../fs.pm_.c:607
#, c-format
msgid "I don't know how to format %s in type %s"
-msgstr "Khng bit cch format %s theo kiu %s"
+msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-#: ../../fs.pm_.c:687 ../../fs.pm_.c:731
+#: ../../fs.pm_.c:681 ../../fs.pm_.c:724
#, c-format
msgid "mounting partition %s in directory %s failed"
-msgstr "Khng gn kt c phn vng %s vo th mc %s"
+msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"
-#: ../../fs.pm_.c:746 ../../partition_table.pm_.c:602
+#: ../../fs.pm_.c:739 ../../partition_table.pm_.c:598
#, c-format
msgid "error unmounting %s: %s"
-msgstr "Li khi ang b gn kt %s: %s"
+msgstr "Lỗi khi đang bỏ gắn kết %s: %s"
#: ../../fsedit.pm_.c:21
msgid "simple"
-msgstr "n gin"
+msgstr "đơn giản"
#: ../../fsedit.pm_.c:25
msgid "with /usr"
-msgstr "vi /usr"
+msgstr "với /usr"
#: ../../fsedit.pm_.c:30
msgid "server"
-msgstr "my ch"
+msgstr "máy chủ"
+
+#: ../../fsedit.pm_.c:240
+#, c-format
+msgid ""
+"I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n"
+"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n"
+"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n"
+"(the error is %s)\n"
+"\n"
+"Do you agree to loose all the partitions?\n"
+msgstr ""
+"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n"
+"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n"
+"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n"
+"(Lỗi như sau %s)\n"
+"\n"
+"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n"
-#: ../../fsedit.pm_.c:472
+#: ../../fsedit.pm_.c:501
msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB"
-msgstr "Khng th s dng JFS cho cc phn vng nh hn 16MB"
+msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-#: ../../fsedit.pm_.c:473
+#: ../../fsedit.pm_.c:502
msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
-msgstr "Bn khng th dng ReiserFS cho cc phn vng nh hn 32MB"
+msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
-#: ../../fsedit.pm_.c:492
+#: ../../fsedit.pm_.c:521
msgid "Mount points must begin with a leading /"
-msgstr "im gn kt phi bt u vi / ng u"
+msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu"
-#: ../../fsedit.pm_.c:493
+#: ../../fsedit.pm_.c:522
#, c-format
msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
-msgstr "ang c mt phn vng c im gn kt %s\n"
+msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s\n"
-#: ../../fsedit.pm_.c:497
+#: ../../fsedit.pm_.c:526
#, c-format
msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s"
-msgstr "Khng th dng mt l lun LVM cho im gn kt %s"
+msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"
-#: ../../fsedit.pm_.c:499
+#: ../../fsedit.pm_.c:528
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
-msgstr "Th mc ny nn t trong h thng tp tin root"
+msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
-#: ../../fsedit.pm_.c:501
+#: ../../fsedit.pm_.c:530
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
"point\n"
msgstr ""
-"Bn cn mt h thng tp tin thtc s (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
-"im gn kt ny\n"
+"Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
+"điểm gắn kết này\n"
-#: ../../fsedit.pm_.c:503
+#: ../../fsedit.pm_.c:532
#, c-format
msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s"
-msgstr "Khng th dng mt h thng file m ha cho im gn kt %s"
+msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: ../../fsedit.pm_.c:570
+#: ../../fsedit.pm_.c:599
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
-msgstr "Khng khng gian trng phn chia t ng"
+msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
-#: ../../fsedit.pm_.c:572
+#: ../../fsedit.pm_.c:601
msgid "Nothing to do"
-msgstr "Khng c g lm"
+msgstr "Không có gì để làm"
-#: ../../fsedit.pm_.c:665
+#: ../../fsedit.pm_.c:694
#, c-format
msgid "Error opening %s for writing: %s"
-msgstr "Li khi m %s ghi: %s"
+msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:155
+msgid "No alternative driver"
+msgstr "Không có driver thay thế"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:156
+#, c-format
+msgid "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s)"
+msgstr ""
+"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s)"
-#: ../../fsedit.pm_.c:750
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:158
+msgid "Sound configuration"
+msgstr "Cấu hình âm thanh"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:159
+#, c-format
msgid ""
-"An error occurred - no valid devices were found on which to create new "
-"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem"
+"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
+"sound card (%s)"
msgstr ""
-"B li - khng tm thy thit b hp l to h thng tp tin mi. Hy "
-"kim tra phn cng tm nguyn nhn gy ra li"
+"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
+"thanh của bạn (%s)"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:162
+msgid "Driver:"
+msgstr "Driver:"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:173
+msgid "No known driver"
+msgstr "Không xác định được driver nào"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:174
+#, c-format
+msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
+msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"
+
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:177
+msgid "Unkown driver"
+msgstr "Driver không xác định"
-#: ../../fsedit.pm_.c:773
-msgid "You don't have any partitions!"
-msgstr "Khng c bt k phn vng no!"
+#: ../../harddrake/sound.pm_.c:178
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"The \"%s\" driver for your sound card is unlisted\n"
+"\n"
+"Please send the output of the \"lspcidrake -v\" command to\n"
+"<install at mandrakesoft dot com>\n"
+"with subject: unlisted sound driver \"%s\""
+msgstr ""
+"Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê\n"
+"\n"
+"Hãy gửi output của lệnh \"lspcidrake -v\" đến\n"
+"Thierry Vignaud <tvignaud at mandrakesoft dot com>\n"
+"với chủ đề của thư: unlisted sound driver"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:15
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16
msgid "Model"
msgstr "Model"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:15
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16
msgid "hard disk model"
-msgstr "Model a cng "
+msgstr "Model đĩa cứng "
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:17
msgid "Channel"
-msgstr "Knh"
+msgstr "Kênh"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:17
msgid "EIDE/SCSI channel"
-msgstr "Knh EIDE/SCSI"
+msgstr "Kênh EIDE/SCSI"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:18
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:19
msgid "Bus"
msgstr "Bus"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:19
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:20
msgid ""
"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)"
msgstr ""
-"y l bus vt l m cc thit b c cm (ni) vo (VD: PCI, USB,...)"
+"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:20
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21
msgid "Module"
msgstr "Module"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:20
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21
msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handle that device"
-msgstr "Module ca GNU/Linux kernel qun l thit b "
+msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22
msgid "Media class"
-msgstr "Loi Phng tin"
+msgstr "Loại Phương tiện"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22
msgid "class of hardware device"
-msgstr "loi ca thit b phn cng"
+msgstr "loại của thiết bị phần cứng"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22 ../../printerdrake.pm_.c:1404
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:23 ../../printerdrake.pm_.c:1517
msgid "Description"
-msgstr "M t"
+msgstr "Mô tả"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:23
msgid "this field describe the device"
-msgstr "Trng ny m t thit b"
+msgstr "Trường này mô tả thiết bị"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:24
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:25
msgid "Bus identification"
-msgstr "Xc nhn Bus"
+msgstr "Xác nhận Bus"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:25
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:26
msgid ""
-"- PCI and USB devices : this list the vendor, device, subvendor and "
-"subdevice PCI/USB ids"
+"- PCI and USB devices: this list the vendor, device, subvendor and subdevice "
+"PCI/USB ids"
msgstr ""
-"- Thit b PCI v USB: lit k nh sn xut, thit b, chi nhnh sn xut v "
-"ID PCI/USB ca linh kin"
+"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh sản xuất và "
+"ID PCI/USB của linh kiện"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:27
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:28
msgid "Location on the bus"
-msgstr "V tr trn Bus"
+msgstr "Vị trí trên Bus"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:28
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:29
msgid ""
"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n"
"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n"
"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids"
msgstr ""
-"- Thit b PCI: cung cp khe cm PCI, thit b v chc nng cho card ny\n"
-"- Thit b EIDE: l thit b ph (slave) hay chnh (master)\n"
-"- Thit b SCSI: bus SCSI v cc ID ca thit b SCSI"
+"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n"
+"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n"
+"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:31
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:32
msgid "Old device file"
-msgstr "Tp tin thit b c"
+msgstr "Tập tin thiết bị cũ"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:32
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:33
msgid "old static device name used in dev package"
-msgstr "Tn thit b tnh c c dng trong gi tin dev"
+msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:33
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:34
msgid "New devfs device"
-msgstr "Thit b DEVFS mi"
+msgstr "Thiết bị DEVFS mới"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:34
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:35
msgid "new dinamic device name generated by incore kernel devfs"
-msgstr "tn thit b ng mi c to bi DEVFS ca li kernel"
+msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi DEVFS của lõi kernel"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:35
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:36
msgid "Number of buttons"
-msgstr "S lng nt"
+msgstr "Số lượng nút"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:36
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:37
msgid "the vendor name of the device"
-msgstr "tn nh sn xut thit b"
+msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"
+
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:38
+#, fuzzy
+msgid "Alternative drivers"
+msgstr "Không có driver thay thế"
+
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:39
+#, fuzzy
+msgid "the list of alternative drivers for this sound card"
+msgstr ""
+"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s)"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:60
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63
msgid "/_Quit"
-msgstr "/Th_ot"
+msgstr "/Th_oát"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:61 ../../harddrake/ui.pm_.c:62
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:68 ../../standalone/logdrake_.c:110
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:64 ../../harddrake/ui.pm_.c:65
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:71 ../../standalone/logdrake_.c:110
msgid "/_Help"
-msgstr "/Tr _gip"
+msgstr "/Trợ _giúp"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:62
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:65
msgid "/_Help..."
-msgstr "/Tr _gip..."
+msgstr "/Trợ _giúp..."
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:66
msgid "Harddrake help"
-msgstr "Tr Gip Mandrake"
+msgstr "Trợ Giúp Mandrake"
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:64
+#: ../../harddrake/ui.pm_.c:67
msgid ""
"Description of the fields:\n"
"\n"
msgstr ""
-"M t v cc trng:\n"
+"Mô tả về các trường:\n"
"\n"
-#: ../ } $_->{mntpoint} and log::l("suggest_mount_points: $_->{device} -> $_->{mntpoint}") foreach @$fstab; } #- mainly for finding the root partitions for upgrade sub find_root_parts { my ($fstab, $prefix) = @_; log::l("find_root_parts"); my $user; grep { my ($mnt) = guess_mount_point($_, $prefix, \$user); $mnt eq '/'; } @$fstab; } sub use_root_part { my ($all_hds, $part, $prefix) = @_; my $fstab = [ fsedit::get_really_all_fstab($all_hds) ]; { my $handle = any::inspect($part, $prefix) or die; fs::merge_info_from_fstab($fstab, $handle->{dir}, 'uniq'); } map { $_->{mntpoint} = 'swap' } grep { isSwap($_) } @$fstab; #- use all available swap. } sub getHds { my ($o, $f_err) = @_; my $ok = 1; my $try_scsi = !$::expert; my $flags = $o->{partitioning}; my @drives = detect_devices::hds(); # add2hash_($o->{partitioning}, { readonly => 1 }) if partition_table_raw::typeOfMBR($drives[0]{device}) eq 'system_commander'; getHds: my $all_hds = catch_cdie { fsedit::hds(\@drives, $flags) } sub { $ok = 0; my $err = formatError($@); log::l("error reading partition table: $err"); !$flags->{readonly} && $f_err and $f_err->($err); }; my $hds = $all_hds->{hds}; if (is_empty_array_ref($hds) && $try_scsi) { $try_scsi = 0; $o->setupSCSI; #- ask for an unautodetected scsi card goto getHds; } if (!$::testing) { @$hds = grep { eval { partition_table_raw::test_for_bad_drives($_) }; !$@ } @$hds; } $ok = fsedit::verifyHds($hds, $flags->{readonly}, $ok) if !($flags->{clearall} || $flags->{clear}); #- try to figure out if the same number of hds is available, use them if ok. $ok && $hds && @$hds > 0 && @{$o->{all_hds}{hds} || []} == @$hds and return $ok; fs::get_raw_hds('', $all_hds); fs::add2all_hds($all_hds, @{$o->{manualFstab}}); $o->{all_hds} = $all_hds; $o->{fstab} = [ fsedit::get_all_fstab($all_hds) ]; fs::merge_info_from_mtab($o->{fstab}); my @win = grep { isFat($_) && isFat({ type => fsedit::typeOfPart($_->{device}) }) } @{$o->{fstab}}; log::l("win parts: ", join ",", map { $_->{device} } @win) if @win; if (@win == 1) { #- Suggest /boot/efi on ia64. $win[0]{mntpoint} = arch() =~ /ia64/ ? "/boot/efi" : "/mnt/windows"; } else { my %w; foreach (@win) { my $v = $w{$_->{device_windobe}}++; $_->{mntpoint} = $_->{unsafeMntpoint} = "/mnt/win_" . lc($_->{device_windobe}) . ($v ? $v+1 : ''); #- lc cuz of StartOffice(!) cf dadou } } my @sunos = grep { isSunOS($_) && type2name($_->{type}) =~ /root/i } @{$o->{fstab}}; #- take only into account root partitions. if (@sunos) { my $v = ''; map { $_->{mntpoint} = $_->{unsafeMntpoint} = "/mnt/sunos" . ($v && ++$v) } @sunos; } #- a good job is to mount SunOS root partition, and to use mount point described here in /etc/vfstab. $ok; } sub log_sizes { my ($o) = @_; my @df = MDK::Common::System::df($o->{prefix}); log::l(sprintf "Installed: %s(df), %s(rpm)", formatXiB($df[0] - $df[1], 1024), formatXiB(sum(`$ENV{LD_LOADER} rpm --root $o->{prefix}/ -qa --queryformat "%{size}\n"`))) if -x "$o->{prefix}/bin/rpm"; } sub copy_advertising { my ($o) = @_; return if $::rootwidth < 800; my $f; my $source_dir = "Mandrake/share/advertising"; foreach ("." . $o->{lang}, "." . substr($o->{lang},0,2), '') { $f = getFile("$source_dir$_/list") or next; $source_dir = "$source_dir$_"; } if (my @files = <$f>) { my $dir = "$o->{prefix}/tmp/drakx-images"; mkdir $dir; unlink glob_("$dir/*"); foreach (@files) { chomp; getAndSaveFile("$source_dir/$_", "$dir/$_"); s/\.png/\.pl/; getAndSaveFile("$source_dir/$_", "$dir/$_"); s/\.pl/_icon\.png/; getAndSaveFile("$source_dir/$_", "$dir/$_"); s/_icon\.png/\.png/; } @advertising_images = map { "$dir/$_" } @files; } } sub remove_advertising { my ($o) = @_; eval { rm_rf("$o->{prefix}/tmp/drakx-images") }; @advertising_images = (); } sub disable_user_view { my ($prefix) = @_; substInFile { s/^UserView=.*/UserView=true/ } "$prefix/usr/share/config/kdm/kdmrc"; substInFile { s/^Browser=.*/Browser=0/ } "$prefix/etc/X11/gdm/gdm.conf"; } sub write_fstab { my ($o) = @_; fs::write_fstab($o->{all_hds}, $o->{prefix}) if !$::live; } my @bigseldom_used_groups = ( ); sub check_prog { my ($f) = @_; my @l = $f !~ m|^/| ? map { "$_/$f" } split(":", $ENV{PATH}) : $f; return if grep { -x $_ } @l; common::usingRamdisk() or log::l("ERROR: check_prog can't find the program $f and we're not using ramdisk"), return; my ($f_) = map { m|^/| ? $_ : "/usr/bin/$_" } $f; remove_bigseldom_used(); foreach (@bigseldom_used_groups) { my (@l) = map { m|^/| ? $_ : "/usr/bin/$_" } @$_; if (member($f_, @l)) { foreach (@l) { getAndSaveFile($_); chmod 0755, $_; } return; } } getAndSaveFile($f_); chmod 0755, $f_; } sub remove_unused { $::testing and return; if ($::o->isa('interactive_gtk')) { unlink glob_("/lib/lib$_*") foreach qw(slang newt); unlink "/usr/bin/perl-install/auto/Newt/Newt.so"; } else { unlink glob_("/usr/X11R6/bin/XF*"); } } sub remove_bigseldom_used { log::l("remove_bigseldom_used"); $::testing and return; remove_unused(); unlink "/usr/X11R6/lib/modules/xf86Wacom.so"; unlink glob_("/usr/share/gtk/themes/$_*") foreach qw(marble3d); unlink(m|^/| ? $_ : "/usr/bin/$_") foreach ((map { @$_ } @bigseldom_used_groups), qw(pvcreate pvdisplay vgchange vgcreate vgdisplay vgextend vgremove vgscan lvcreate lvdisplay lvremove /lib/liblvm.so), qw(mkreiserfs resize_reiserfs mkfs.xfs), ); } ################################################################################ package pkgs_interactive; use run_program; use common; use pkgs; sub install_steps::do_pkgs { my ($o) = @_; bless { o => $o }, 'pkgs_interactive'; } sub install { my ($do, @l) = @_; $do->{o}->pkg_install(@l); } sub is_installed { my ($do, @l) = @_; foreach (@l) { my $p = pkgs::packageByName($do->{o}->{packages}, $_); $p && pkgs::packageFlagSelected($p) or return; } 1; } sub remove { my ($do, @l) = @_; @l = grep { my $p = pkgs::packageByName($do->{o}->{packages}, $_); pkgs::unselectPackage($do->{o}->{packages}, $p) if $p; $p; } @l; run_program::rooted($do->{o}->{prefix}, 'rpm', '-e', @l); } sub remove_nodeps { my ($do, @l) = @_; @l = grep { my $p = pkgs::packageByName($do->{o}->{packages}, $_); pkgs::packageSetFlagSelected($p, 0) if $p; $p; } @l; run_program::rooted($do->{o}->{prefix}, 'rpm', '-e', '--nodeps', @l); } ################################################################################ package install_any; 1;
\"Cài đặt\" để chạy\n"
+"tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n"
+"gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n"
+"toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n"
+"được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n"
+"tách cà phê.\n"
+"\n"
+"!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n"
+"phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n"
+"muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n"
+"server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n"
+"Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n"
+"có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n"
+"Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n"
+"hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n"
+"đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n"
+"định. !!\n"
+"\n"
+"Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n"
+"hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n"
+"Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n"
+"với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n"
+"\n"
+"Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n"
+"sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n"
+"này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối của\n"
+"lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n"
+"một đĩa mềm như vậy."
#: ../../help.pm_.c:164
msgid ""
-"You are now proposed to set up your Internet/network connection. If you\n"
-"wish to connect your computer to the Internet or to a local network, click\n"
-"\"OK\". The autodetection of network devices and modem will be launched. If\n"
-"this detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box next time. You\n"
-"may also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n"
+"You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish to\n"
+"connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK\".\n"
+"The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n"
+"detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box next time. You may\n"
+"also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n"
"simply click the \"Cancel\" button.\n"
"\n"
"Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL connection,\n"
@@ -2993,28 +3085,28 @@ msgid ""
"If you wish to configure the network later after installation, or if you\n"
"are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"."
msgstr ""
-"By gi bn c ngh thit lp kt ni Internet/mng. Nu bn mun\n"
-"kt ni my tnh ny vi Internet hay mng lm vic cc b, hy nhn\n"
-"\"OK\" chy chng trnh d tm thit b mng v modem. Nu pht\n"
-"hin khng c, ln sau hy b chn hp \"Dng t ng pht hin\".\n"
-"Cng c th l bn khng chn chy cu hnh mng hoc mun lm sau\n"
-"ny, ch vic nhn ln nt \"B qua\".\n"
+"Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n"
+"kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n"
+"\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n"
+"hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n"
+"Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n"
+"này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n"
"\n"
-"Cc kt ni sn c l: modem truyn thng, modem ISDN, kt ni ADSL,\n"
-"modem cp v cui cng l kt ni mng cc b (Ethernet).\n"
+"Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n"
+"modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n"
"\n"
-"Chng ti khng cung cp cc cu hnh chi tit y. Bn ch cn m bo\n"
-"l c mi thng s t nh cung cp dch v Internet hoc t nh qun\n"
-"tr h thng.\n"
+"Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm bảo\n"
+"là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n"
+"trị hệ thống.\n"
"\n"
-"Bn c th tham kho chng ti liu v cc kt ni Internet bit thm "
+"Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm "
"chi\n"
-"chi tit, hay n gin l i cho n khi h thng c ci t xong v "
-"dng\n"
-"chng trnh c ni cu hnh kt ni.\n"
+"chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và "
+"dùng\n"
+"chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n"
"\n"
-"Nu bn mun thc hin vic cu hnh mng lm vic sau khi ci t xong\n"
-"hoc l bn thc hin xong cu hnh kt ni mng, nhn \"B qua\"."
+"Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n"
+"hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"."
#: ../../help.pm_.c:186
msgid ""
@@ -3034,26 +3126,26 @@ msgid ""
"enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n"
"!!"
msgstr ""
-"By gi c th chn khi chy dch v no lc khi ng (h thng).\n"
+"Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n"
"\n"
-"y l ton b cc dch v sn c c qu trnh ci t\n"
-"hin thi to ra. Hy xem xt chng cn thn v b chn nhng g khng cn\n"
-"n lc khi ng.\n"
+"Đây là toàn bộ các dịch vụ sẻn có đã được quá trình cài đặt\n"
+"hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không cần\n"
+"đến lúc khởi động.\n"
"\n"
-"Bn c th nhn c mt on ch gii ngn v dch v khi chn tng\n"
-"dch v. Nu khng bit r dch v hu ch hay khng, an ton,\n"
-"hy b theo kiu mc nh.\n"
+"Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n"
+"dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n"
+"hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n"
"\n"
-"Tht thn trng trong bc ny nu bn nh dng my ny lm my\n"
-"ch: c th bn s khng mun khi chy cc dch v khng cn n.\n"
-"Nn nh l mt s dch v c th gy nguy him khi chng c chy\n"
-"trn my ch. Ni chung, ch chn cc dch v thc s cn thit."
+"Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n"
+"chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n"
+"Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n"
+"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết."
#: ../../help.pm_.c:203
msgid ""
"GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n"
"local time according to the time zone you selected. It is however possible\n"
-"to deactivate this by deselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that the\n"
+"to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that the\n"
"hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n"
"machine is hosting another operating system like Windows.\n"
"\n"
@@ -3064,18 +3156,18 @@ msgid ""
"actually install on your machine a time server which can be optionally used\n"
"by other machines on your local network."
msgstr ""
-"GNU/Linux qun l thi gian theo GMT (Greenwich Mean Time) v chuyn\n"
-"thnh gi a phng ty theo mi gi bn chn. Tuy vy, bn c th bt\n"
-"hot iu ny bng vic chn \"ng h trong my t theo GMT\" nn\n"
-"ng h trong my ging nh ng h h thng. Vic ny hu ch khi\n"
-"my tnh lm my ch cho mt h iu hnh khc nh l Windows.\n"
+"GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n"
+"thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n"
+"hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n"
+"đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n"
+"máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n"
"\n"
-"Ty chn \"T ng ng b ha thi gian\" s t ng iu chnh ng\n"
-"h bng cch ni vi mt my ch thi gian xa trn Internet. Trong\n"
-"danh sch hin th, hy chn mt my ch gn bn. Tt nhin, bn\n"
-"phi c mt kt ni Internet cho tnh nng ny hot ng. Thc t\n"
-"l n s ci t mt my ch thi gian ln my tnh ny cc my\n"
-"khc trong mng cc b ty s dng."
+"Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n"
+"hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n"
+"danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n"
+"phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n"
+"là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n"
+"khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng."
#: ../../help.pm_.c:217
msgid ""
@@ -3096,52 +3188,30 @@ msgid ""
"If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then DrakX\n"
"will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n"
"means that the configuration was wrong and the test will automatically end\n"
-"after 10 seconds, restoring the screen."
+"after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the Video\n"
+"configuration section of the user guide for more information on how to\n"
+"configure your display."
msgstr ""
-"X (H Thng Ca S X) l ht nhn ca giao din ha GNU/Linux trn\n"
-", mi mi trng ha (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n"
-"c bn li vi Mandrake Linux. Trong phn ny, DrakX s c gng\n"
-"t ng thc hin cu hnh X.\n"
-"\n"
-"N rt him khi khng thnh cng, ch tr khi l v phn cng qu c (hay\n"
-"qu mi). Nu thnh cng, n s khi ng X t ng vi phn gii tt\n"
-"nht trong kh nng c th c ty thuc vo kch thc ca monitor.\n"
-"Sau , mt ca s s xut hin v hi xem bn c nhn thy n khng.\n"
+"X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n"
+"đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n"
+"được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n"
+"tự động thực hiện cấu hình X.\n"
"\n"
-"Nu thc hin ci t kiu \"Chuyn gia\", bn s s dng thut cu\n"
-"hnh X. Hy c phn tng ng ti liu hng dn bit thm thng\n"
-"tin v thut ny.\n"
+"Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ (hay\n"
+"quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n"
+"nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n"
+"Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n"
"\n"
-"Nu nhn thy mt thng ip trong lc chy th v tr li \"C\", DrakX\n"
-"s thc hin bc tip theo. Nu khng nhn thy thng ip, th n gin\n"
-"l v cu hnh khng ng v php th s t ng kt thc sau 10 giy, mn\n"
-"hnh c phc hi li."
-
-#: ../../help.pm_.c:237
-msgid ""
-"The first time you try the X configuration, you may not be very satisfied\n"
-"with its display (screen is too small, shifted left or right...). Hence,\n"
-"even if X starts up correctly, DrakX then asks you if the configuration\n"
-"suits you. It will also propose to change it by displaying a list of valid\n"
-"modes it could find, asking you to select one.\n"
-"\n"
-"As a last resort, if you still cannot get X to work, choose \"Change\n"
-"graphics card\", select \"Unlisted card\", and when prompted on which\n"
-"server, choose \"FBDev\". This is a failsafe option which works with any\n"
-"modern graphics card. Then choose \"Test again\" to be sure."
-msgstr ""
-"Ln u tin bn chy th cu hnh X, s hin th c th lm bn cha\n"
-"tha mn (mn hnh qu nh, lch phi hoc tri...). V th, thm\n"
-"ch nu X khi chy ng, DrakX s hi xem cu hnh ph hp\n"
-"vi bn cha. N cng xut vic thay i bng cch hin th mt\n"
-"danh sch cc ch hp l v s yu cu bn chn\n"
+"Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n"
+"hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n"
+"tin về đồ thuật này.\n"
"\n"
-"Cch cui cng nu nh X vn khng chy c, chn \"Thay i\n"
-"card ha\", chn \"Card khng c trong danh sch\", v khi c\n"
-"nhc chn server no, chn \"FBDev\". y l ty chn an ton lm\n"
-"vic c vi bt k card ha no. Sau chn \"Th li\" xem."
+"Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n"
+"sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn giản\n"
+"là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, màn\n"
+"hình được phục hồi lại."
-#: ../../help.pm_.c:249
+#: ../../help.pm_.c:239
msgid ""
"Finally, you will be asked whether you want to see the graphical interface\n"
"at boot. Note this question will be asked even if you chose not to test the\n"
@@ -3149,13 +3219,13 @@ msgid ""
"act as a server, or if you were not successful in getting the display\n"
"configured."
msgstr ""
-"Cui cng, bn s c hi xem c mun dng giao din ha vo lc\n"
-"khi ng. Lu l cu hi ny s c hi nu bn chn khng chy\n"
-"th cu hnh. Hin nhin, bn mun tr li \"Khng\" nu my ca bn\n"
-"hot ng nh mt my ch, hay nu bn khng thnh cng trong vic\n"
-"cu hnh hin th."
+"Cuối cùng, bạn sẽ được hỏi xem có muốn dùng giao diện đồ họa vào lúc\n"
+"khởi động. Lưu ý là câu hỏi này sẽ được hỏi nếu bạn chọn không chạy\n"
+"thử cấu hình. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"Không\" nếu máy của bạn\n"
+"hoạt động như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc\n"
+"cấu hình hiển thị."
-#: ../../help.pm_.c:256
+#: ../../help.pm_.c:246
msgid ""
"The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n"
"booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type >>rescue<<\n"
@@ -3175,35 +3245,35 @@ msgid ""
"crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n"
"password, or any other reason.\n"
"\n"
-"When you click on this step, you will be asked to enter a disk inside the\n"
-"drive. The floppy disk you will insert must be empty or contain data which\n"
-"you do not need. You will not have to format it since DrakX will rewrite\n"
-"the whole disk."
-msgstr ""
-"CDROM ca Mandrake Linux c ch cu gii. Bn c th truy cp n bng\n"
-"cch khi ng t CDROM, nhn phm >>F1<< v g >>rescue<< ti du\n"
-"nhc. Nhng trong trng hp my tnh khng th khi ng t CDROM,\n"
-"hy tr li bc ny nhn s ch dn trong t nht hai thng hp:\n"
-"\n"
-" * Khi ci t trnh np khi ng, DrakX s ghi li boot sector (MBR) ca\n"
-" a cng chnh (tr khi bn s dng mt trnh qun l khi ng khc) do\n"
-" bn c th khi chy Windows hoc GNU/Linux (nu h thng ca bn c\n"
-"ci t Windows). Nu cn phi ci li Windows, qu trnh ci t Microsoft\n"
-"Windows s ghi li boot sector, v nh vy bn s khng th khi chy\n"
+"If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. The\n"
+"floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do not\n"
+"need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n"
+"disk."
+msgstr ""
+"CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n"
+"cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n"
+"nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n"
+"hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n"
+"\n"
+" * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) của\n"
+"ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n"
+"đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n"
+"cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n"
+"Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n"
"GNU/Linux!\n"
"\n"
-" * Nu gp vn ny v bn khng th khi chy GNU/Linux t a cng,\n"
-"a mm s l phng tin duy nht khi chy GNU/Linux. N cha\n"
-"mt s cng c h thng cn thit phc hi li h thng b hng do s\n"
-"c ngun in, mt li nh my v , mt li g phm trong mt khu, v\n"
-"bt k mt nguyn do khc.\n"
+" * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n"
+"đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n"
+"một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n"
+"cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n"
+"bất kỳ một nguyên do khác.\n"
"\n"
-"Khi nhn chut vo bc ny, bn s c yu cu np mt a mm vo .\n"
-"a mm ny phi l a sch hoc ch cha cc d liu m bn khng cn\n"
-"na. Bn s khng phi thc hin format a; drakX s ghi li\n"
-"ton b a."
+"Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n"
+"Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n"
+"nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n"
+"toàn bộ đĩa."
-#: ../../help.pm_.c:280
+#: ../../help.pm_.c:270
msgid ""
"At this point, you need to choose where you want to install the Mandrake\n"
"Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n"
@@ -3236,7 +3306,9 @@ msgid ""
"\n"
" * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more existing\n"
"Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose this\n"
-"option;\n"
+"option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n"
+"each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n"
+"and you should generally keep them.\n"
"\n"
" * \"Use the free space on the Windows; partition\": if Microsoft Windows\n"
"is installed on your hard drive and takes all the space available on it,\n"
@@ -3269,72 +3341,74 @@ msgid ""
" * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n"
"your hard drive. Be careful - it is a powerful but dangerous choice. You\n"
"can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n"
-"know what you are doing."
-msgstr ""
-"Lc ny bn cn chn ni no trn cng s c ci t h iu hnh\n"
-"Mandrake Linux. Nu nh cng cha c g hoc nu c mt h\n"
-"iu hnh ang s dng ton b khng gian a, bn cn thc hin vic\n"
-"phn vng a. V c bn, vic phn vng mt a cng l phn chia\n"
-"cc l lun, to khng gian ci t h thng Mandrake Linux mi.\n"
-"\n"
-"Do kt qu ca qu trnh phn vng thng khng thay i li c na,\n"
-"nn vic phn vng c th gy s hi v cng thng nu bn khng phi\n"
-"ngi dng c kinh nghim. May thay, c thut n gin ho vic ny.\n"
-"Trc khi bt u, hy tham kho ti liu v ng vi vng.\n"
-"\n"
-"Nu thc hin ci t vi ch Chuyn gia, bn s thc hin DiskDrake,\n"
-"mt cng c phn vng ca Mandrake Linux, n cho php chnh ng\n"
-"cc phn vng. Xem chng DiskDrake trong ti liu. T giao din ci t,\n"
-"bn c th dng cc thut c m t y bng cch nhp chut ln\n"
-"nt \" thut\" ca hp thoi.\n"
-"\n"
-"Nu cc phn vng c thit lp, hoc l t ln ci t trc hay\n"
-"c to ra bng mt cng c phn vng khc, n gin l ch vic\n"
-"chn chng ci t h thng Linux.\n"
-"\n"
-"Nu cha c cc phn vng, cn phi to chng bng vic s dng \n"
-"thut. Ty thuc vo cu hnh ca a cng, sn c mt s ty chn\n"
-"cho bn:\n"
-"\n"
-" * \"Dng khng gian trng\": ty chn ny s tin hnh t ng vic\n"
-"phn vng cho a trng. Bn s khng b nhc l phi lm g na.\n"
-"\n"
-" * \"Dng phn vng hin c\": thut pht hin thy mt hoc hn\n"
-"phn vng Linux hin c trn a cng. Nu mun dng chng, hy chn\n"
-"ty chn ny.\n"
-"\n"
-" * \"Dng khng gian trng trn phn vng ca Windows\": nu Microsoft\n"
-"Windows c ci t trn cng v dng ton b khng gian a, cn\n"
-"phi to khng gian trng cho Linux. lm vic , c th xa b d liu\n"
-"v phn vng ca Microsoft Windows (xem gii php \"Xa ton b a\" hay\n"
-"\"Ch chuyn gia\") hay lp li kch thc phn vng ca MS Windows m\n"
-"c th khng phi mt bt k d liu no. Nn chn gii php ny nu mun\n"
-"dng c Mandrake Linux v Microsoft Windows trn cng mt my tnh.\n"
-"\n"
-" Trc khi chn ty chn ny, hy hiu l sau khi thc hin cch ny,\n"
-"kch thc phn vng ca MS Windows s nh hn so vi lc ny.\n"
-"S c t khng gian trng hn trong Microsoft Windows lu\n"
-"d liu v ci t phn mm mi.\n"
-"\n"
-" * \"Xa ton b a\": nu mun xo ton b d liu v cc phn vng\n"
-"hin c trn cng v thay th bng h thng Mandrake Linux mi,\n"
-"hy dng ty chn ny. Hy thn trng vi ty chn ny v s khng\n"
-"th thay i la chn sau khi khng nh.\n"
-"\n"
-" !! Nu chn ty chn ny, ton b d liu trn a s mt. !!\n"
-"\n"
-" * \"Xa b Windows\": n gin l s xo sch mi th c trn\n"
-"a, lm sch, phn vng tt c t u. Mi d liu trn a s\n"
-"b mt.\n"
-"\n"
-" !! Nu chn ty chn ny, mi d liu trn a s mt. !!\n"
-"\n"
-" * \"Ch chuyn gia\": dng ty chn ny khi mun t phn vng\n"
-" cng. Hy cn thn - y l ty chn mnh nhng nguy him, rt\n"
-"d b mt mi d liu. V vy, khng nn chn ch ny tr khi\n"
-"bit tng tn mi th."
-
-#: ../../help.pm_.c:347
+"know what you are doing. To know how do use the DiskDrake utility used\n"
+"here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the ````User\n"
+"Guide''''"
+msgstr ""
+"Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n"
+"Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n"
+"điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n"
+"phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n"
+"các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n"
+"\n"
+"Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n"
+"nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n"
+"người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc này.\n"
+"Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n"
+"\n"
+"Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n"
+"một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n"
+"các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài đặt,\n"
+"bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n"
+"nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n"
+"\n"
+"Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n"
+"được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n"
+"chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n"
+"\n"
+"Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n"
+"thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẻn có một số tùy chọn\n"
+"cho bạn:\n"
+"\n"
+" * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n"
+"phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n"
+"\n"
+" * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n"
+"phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n"
+"tùy chọn này.\n"
+"\n"
+" * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n"
+"Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n"
+"phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ liệu\n"
+"và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" hay\n"
+"\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà\n"
+"có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu muốn\n"
+"dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n"
+"\n"
+" Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n"
+"kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n"
+"Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n"
+"dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n"
+"\n"
+" * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n"
+"hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n"
+"hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n"
+"thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n"
+"\n"
+" !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
+"\n"
+" * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n"
+"đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n"
+"bị mất.\n"
+"\n"
+" !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
+"\n"
+" * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n"
+"ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n"
+"dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n"
+"biết tường tận mọi thứ."
+
+#: ../../help.pm_.c:341
msgid ""
"There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n"
"ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n"
@@ -3366,38 +3440,38 @@ msgid ""
"(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n"
"\"mformat a:\")"
msgstr ""
-"Chc mng. Vic ci t hon thnh v h thng GNU/Linux sn sng\n"
-" s dng. Hy nhp chut ln \"OK\" khi ng li h thng. Bn c th\n"
-"chy GNU/Linux hay Windows (nu bn c h thng khi ng kp), ngay\n"
-"sau khi my tnh khi ng li.\n"
+"Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n"
+"để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có thể\n"
+"chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n"
+"sau khi máy tính khởi động lại.\n"
"\n"
-"Nt \"Nng cao\" (ch c trong ch chuyn gia) hin th thm 2 nt :\n"
+"Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút để:\n"
"\n"
-" * \"to a mm t ng ci t\": to mt a mm ci t nh \n"
-"s t ng thc hin ton b qu trnh ci t m khng cn c ngi\n"
-"thc hin, ging ht qu trnh ci t m bn va tin hnh.\n"
+" * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n"
+"sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n"
+"thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n"
"\n"
-" Lu : s c 2 ty chn khc nhau sau khi nhp chut ln nt:\n"
+" Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n"
"\n"
-" * \"Thc hin li\". l qu trnh ci t t ng mt phn nh bc\n"
-"phn vng (v ch ci ny) l cn li tng tc.\n"
+" * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n"
+"phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n"
"\n"
-" * \"T ng\". Ci t hon ton t ng: a cng c ghi li\n"
-"hon ton, mi d liu b mt.\n"
+" * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n"
+"hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n"
"\n"
-" Tnh nng ny rt thun tin khi thc hin ci t cho mt s lng\n"
-"ln cc my ging nhau. Xem Phn ci t t ng ti website ca hng.\n"
+" Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n"
+"lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n"
"\n"
-" * \"Lu cc la chn gi tin\"(*) : lu li s la chn gi tin c "
-"to\n"
-"ra trc . Sau ny, khi thc hin ln ci t khc, hy np i mm vo\n"
-" v chy qu trnh ci t i ti mn hnh tr gip bng cch nhn phm\n"
-"[F1], v g >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
+" * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được "
+"tạo\n"
+"ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đãi mềm vào\n"
+"ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n"
+"[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
"\n"
-"(*) Cn mt a mm c nh dng FAT ( to n trong GNU/Linux, g\n"
+"(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n"
"\"mformat a:\")"
-#: ../../help.pm_.c:378
+#: ../../help.pm_.c:372
msgid ""
"Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n"
"(formatting means creating a filesystem).\n"
@@ -3424,32 +3498,32 @@ msgid ""
"Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be checked\n"
"for bad blocks on the disk."
msgstr ""
-"Bt k phn vng no mi c hoch nh u phi format dng\n"
-"(format ngha l to mt h thng tp tin).\n"
+"Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n"
+"(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n"
"\n"
-"Vo lc ny, c th thc hin format li cc phn vng c xa\n"
-"mi d liu c trn chng. Nu mun thc hin, hy chn cc phn\n"
-"vng ny.\n"
+"Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n"
+"mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n"
+"vùng này.\n"
"\n"
-"Lu l khng cn thit phi format li mi phn vng c t trc.\n"
-"Bn phi format li cc phn vng cha h iu hnh nh l :\n"
-" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhng khng phi lm vic ny i vi\n"
-"cc phn vng c d liu m bn mun gi (c bit l\n"
+"Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n"
+"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n"
+" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n"
+"các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n"
"\"/home\").\n"
"\n"
-"Hy thn trng khi chn cc phn vng. Sau khi format, mi d liu\n"
-"trn s b xa v s khng c cch no khi phc li bt k\n"
-"mt ci g.\n"
+"Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n"
+"trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n"
+"một cái gì.\n"
"\n"
-"Nhp chut ln \"OK\" khi bn sn sng format cc phn vng.\n"
+"Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n"
"\n"
-"Nhn ln \"B qua\" nu mun chn mt phn vng khc cho vic\n"
-"ci t h iu hnh Mandrake Linux mi.\n"
+"Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n"
+"cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n"
"\n"
-"Nhn ln \"Nng cao\" nu mun chn cc phn vng s c kim\n"
-"tra cc khi b hng trn b mt a."
+"Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n"
+"tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa."
-#: ../../help.pm_.c:404
+#: ../../help.pm_.c:398
msgid ""
"Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n"
"Depending on the number of packages you will be installing and the speed of\n"
@@ -3458,20 +3532,20 @@ msgid ""
"\n"
"Please be patient."
msgstr ""
-"H iu hnh Mandrake Linux mi hin thi ang c ci t.\n"
-"Ty thuc vo s lng cc gi tin s ci t v tc my tnh ca bn\n"
-"m qu trnh ci t c th s ko di trong t pht hoc s chim mt "
-"thi\n"
-"gian ng k.\n"
+"Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n"
+"Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n"
+"mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một "
+"thời\n"
+"gian đáng kể.\n"
"\n"
-"Xin hy kin nhn."
+"Xin hãy kiên nhẫn."
-#: ../../help.pm_.c:412
+#: ../../help.pm_.c:406
msgid ""
"At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n"
"packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n"
"been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from these\n"
-"updates, you are now proposed to download them from the Internet. Choose\n"
+"updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n"
"\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you prefer\n"
"to install updated packages later.\n"
"\n"
@@ -3480,19 +3554,19 @@ msgid ""
"appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n"
"install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort."
msgstr ""
-"Vo lc bn ang ci t Mandrake Linux, c th c mt s gi tin\n"
-" c cp nht k t lc pht hnh phin bn ny. Mt s chng\n"
-"trnh ri c g, li bo mt c sa. cho bn c hng li\n"
-"t cc cp nht ny, by gi bn hy kt ni Internet ti chng v.\n"
-"Chn \"C\" nu bn c kt ni Intertnet hot ng, hay \"Khng\" nu\n"
-"bn mun ci t cc gi tin cp nht sau ny.\n"
+"Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n"
+"đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n"
+"trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n"
+"từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n"
+"Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n"
+"bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n"
"\n"
-"Chn \"C\" s hin th danh sch nhng ni bn c th ly cc gi\n"
-"cp nht. Hy chn ni no gn nht. Sau , xut hin mt cy cha\n"
-"cc gi chn: hy xem li vic chn ri nhn \"Ci t\" ly v\n"
-"v ci t hoc nhn \"B qua\" hy b vic cp nht."
+"Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n"
+"cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n"
+"các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n"
+"và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật."
-#: ../../help.pm_.c:425
+#: ../../help.pm_.c:419
msgid ""
"Before continuing, you should read carefully the terms of the license. It\n"
"covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree with\n"
@@ -3500,33 +3574,33 @@ msgid ""
"terminate the installation. To continue with the installation, click on the\n"
"\"Accept\" button."
msgstr ""
-"Trc khi tip tc, hy c k cc iu khon c ghi trong bn quyn.\n"
-"Bn quyn bao trm ln ton b phn phi Mandrake Linux, nu bn khng\n"
-"ng vi mi iu khon trong , nhn vo nt \"T chi\" chm dt\n"
-"vic ci t ngay lp tc. Mun tip tc qu trnh ci t, nhn vo nt\n"
-"\"Chp thun\"."
+"Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n"
+"Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n"
+"đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n"
+"việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n"
+"\"Chấp thuận\"."
-#: ../../help.pm_.c:432
+#: ../../help.pm_.c:426
msgid ""
"At this point, it is time to choose the security level desired for the\n"
"machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the more\n"
"the data stored in it is crucial, the higher the security level should be.\n"
"However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n"
-"easiness of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual''\n"
-"to get more information about the meaning of these levels.\n"
+"ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' to\n"
+"get more information about the meaning of these levels.\n"
"\n"
"If you do not know what to choose, keep the default option."
msgstr ""
-"Vo lc ny, bn c th chn mc bo mt ph hp vi nhu cu\n"
-"ca my tnh. Vi mt nguyn tc ch o: my cng b phi by bao nhiu\n"
-"v lu nhiu d liu bao nhiu th mc bo mt cng phi cao by nhiu.\n"
-"Tuy nhin, mc bo mt cng cao th thng lm gim tnh d s dng\n"
-"Hy tham kho chng MSEC trong \"Reference Manual\" bit thm\n"
-"thng tin v ngha ca cc mc bo mt.\n"
+"Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n"
+"của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n"
+"và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy nhiêu.\n"
+"Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n"
+"Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n"
+"thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n"
"\n"
-"Nu khng bit phi chn mc no, hy gi ty chn mc nh."
+"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định."
-#: ../../help.pm_.c:442
+#: ../../help.pm_.c:436
msgid ""
"At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n"
"installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already been\n"
@@ -3543,26 +3617,26 @@ msgid ""
" * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected hard\n"
"drive;\n"
"\n"
-" * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create \"Ext2\"\n"
-"and swap partitions in free space of your hard drive;\n"
+" * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 and\n"
+"swap partitions in free space of your hard drive;\n"
"\n"
-" * \"More\": gives access to additional features:\n"
+"\"More\": gives access to additional features:\n"
"\n"
-" * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy.\n"
-"Useful for later partition-table recovery if necessary. It is strongly\n"
-"recommended to perform this step;\n"
+" * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. Useful\n"
+"for later partition-table recovery if necessary. It is strongly recommended\n"
+"to perform this step;\n"
"\n"
-" * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n"
+" * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n"
"partition table from floppy disk;\n"
"\n"
-" * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you\n"
-"can try to recover it using this option. Please be careful and remember\n"
-"that it can fail;\n"
+" * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you can\n"
+"try to recover it using this option. Please be careful and remember that it\n"
+"can fail;\n"
"\n"
-" * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your\n"
-"initial partition table;\n"
+" * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your initial\n"
+"partition table;\n"
"\n"
-" * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n"
+" * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n"
"users to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n"
"CD-ROMs.\n"
"\n"
@@ -3590,7 +3664,7 @@ msgid ""
" * Ctrl-m to set the mount point.\n"
"\n"
"To get information about the different filesystem types available, please\n"
-"read the ext2fs chapter from the ``Reference Manual''.\n"
+"read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n"
"\n"
"If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n"
"``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the yaboot\n"
@@ -3598,82 +3672,82 @@ msgid ""
"may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n"
"emergency boot situations."
msgstr ""
-"Vo lc ny, bn cn chn nhng phn vng no s c dng ci t\n"
-"h thng Mandrake Linux. Nu cc phn vng c xc lp t ln ci\n"
-"t GNU/Linux trc hay c to bng mt cng c phn vng khc,\n"
-"bn c th dng chng. Nu cha c, bn s s phi thc hin vic hoch\n"
-"nh cc phn vng.\n"
+"Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n"
+"hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n"
+"đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n"
+"bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n"
+"định các phân vùng.\n"
"\n"
-" to cc phn vng, u tin phi chn mt a cng. C th chn\n"
-" a phn vng bng cch nhn ln \"hda\" i vi IDE u tin,\n"
-"\"hdb\" cho th hai, \"sda\" i vi SCSI u tin v c lm nh vy.\n"
+"Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n"
+"ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n"
+"\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như vậy.\n"
"\n"
-" phn vng cho cng c chn, c th dng nhng ty chn ny:\n"
+"Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n"
"\n"
-" * \"Xa ton b\": xa mi phn vng c trn a cng c\n"
-"chn.\n"
+" * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n"
+"chọn.\n"
"\n"
-" * \"T ng phn chia\": cho php vic t ng to cc phn vng Ext2\n"
-"v swap ti khng gian trng ca a cng.\n"
+" * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n"
+"và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n"
"\n"
-" * \"Thm\" : cho php thc hin thm mt s tnh nng:\n"
+" * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n"
"\n"
-" * \"Lu bng phn vng\": lu bng phn vng vo a mm. C ch\n"
-"khi cn thc hin vic khi phc li bng phn vng. Bn rt nn\n"
-"thc hin bc ny.\n"
+" * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có ích\n"
+"khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n"
+"thực hiện bước này.\n"
"\n"
-" * \"Khi phc bng phn vng\": cho php khi phc bng phn vng\n"
-" c lu vo a mm t trc .\n"
+" * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n"
+"đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n"
"\n"
-" * \"Cu gii bng phn vng\": nu bng phn vng b h, bn c th "
-"c\n"
-"gng khi phc li n bng ty chn ny. Xin hy thn trng v nn bit l\n"
-"c th khng thnh cng.\n"
+" * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có thể "
+"cố\n"
+"gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết là\n"
+"có thể không thành công.\n"
"\n"
-" * \"Np li bng phn vng\": b qua mi thay i v np li bng "
-"phn\n"
-"vng ban u.\n"
+" * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng "
+"phân\n"
+"vùng ban đầu.\n"
"\n"
-" * \"t ng gn kt phng tin tho lp\": b chn ty chn ny s "
-"p\n"
-"buc ngi dng phi t thc hin gn kt/b gn kt cc phng tin tho\n"
-"lp v d nh a mm v a CD.\n"
+" * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này sẽ "
+"ép\n"
+"buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện tháo\n"
+"lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n"
"\n"
-" * \" thut\": dng ty chn ny nu bn mun s dng thut phn "
-"vng\n"
-" a cng. Bn nn s dng thut nu bn khng nm r v vic\n"
-"phn vng.\n"
+" * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân "
+"vùng\n"
+"ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n"
+"phân vùng.\n"
"\n"
-" * \"Hon tc\": dng b qua, khng thc hin nhng thay i va lm.\n"
+" * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n"
"\n"
-" * \"Chuyn i gia ch bnh thng/chuyn gia\": cung cp thm cc "
+" * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các "
"thao\n"
-"tc trn phn vng (kiu, ty chn, nh dng) v thm thng tin.\n"
+"tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n"
"\n"
-" * \"Hon thnh\": khi bn thc hin xong vic phn vng cng, n\n"
-"s lu cc thay i vo a.\n"
+" * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n"
+"sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n"
"\n"
-"Lu : c th dng bn phm chn cc ty chn. Chn qua li cc phn\n"
-"vng bng phm [Tab] v mi tn [Ln/Xung].\n"
+"Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n"
+"vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n"
"\n"
-"Khi mt phn vng c chn, c th dng:\n"
+"Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n"
"\n"
-" * Ctrl-c to mt phn vng mi (khi chn mt phn vng trng);\n"
+" * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n"
"\n"
-" * Ctrl-d xa mt phn vng;\n"
+" * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n"
"\n"
-" * Ctrl-m thit lp im gn kt.\n"
+" * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n"
"\n"
-" c thm thng tin v cc loi h thng tp tin hin c, hy c chng\n"
-"ext2fs trong ``Ti liu Tham kho''.\n"
+"Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n"
+"ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n"
"\n"
-"Nu ang thc hin ci t trn my PPC, bn s mun to mt phn vng\n"
-"\"by khi ng\" HFS c kch thc t nht 1MB cho trnh np khi ng\n"
-"yaboot dng. Nu lp kch thc phn vng ln hn mt cht (50MB), bn\n"
-"s thy y l ni hu ch dng lu tr kernel d phng v nh ramdisk\n"
-"cho cc trng hp khi ng khn cp."
+"Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n"
+"\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n"
+"yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n"
+"sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk\n"
+"cho các trường hợp khởi động khẩn cấp."
-#: ../../help.pm_.c:513
+#: ../../help.pm_.c:507
msgid ""
"More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n"
"Please choose the one you want to resize in order to install your new\n"
@@ -3705,64 +3779,64 @@ msgid ""
"\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n"
"disk or partition is called \"C:\")."
msgstr ""
-"Pht hin ra c hn mt phn vng Microsoft Windows trn a cng.\n"
-"Hy chn mt phn vng cn lp li kch thc ci t h iu\n"
-"hnh Mandrake Linux mi.\n"
+"Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n"
+"Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n"
+"hành Mandrake Linux mới.\n"
"\n"
-"Mi phn vng c lit k nh sau: \"Tn Linux\", \"Tn Windows\"\n"
-"\"Dung lng\".\n"
+"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n"
+"\"Dung lượng\".\n"
"\n"
-"\"Tn Linux\" c cu trc: \"loi cng\", \"s hiu cng\",\n"
-"\"s hiu phn vng\" (v d, \"hda1\").\n"
+"\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n"
+"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n"
"\n"
-"\"Loi cng\" l \"hd\" nu a cng l loi IDE v\n"
-"\"sd\" nu l cng SCSI.\n"
+"\"Loại ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n"
+"\"sd\" nếu là ổ cứng SCSI.\n"
"\n"
-"\"S hiu cng\" lun l mt ch ng sau \"hd\" hay \"sd\". Vi \n"
-"cng IDE:\n"
+"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với ổ\n"
+"cứng IDE:\n"
"\n"
-" * \"a\" ngha l \" a chnh ni vi iu khin IDE th nht\",\n"
+" * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n"
"\n"
-" * \"b\" ngha l \" a ph ni vi iu khin IDE th nht\",\n"
+" * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n"
"\n"
-" * \"c\" ngha l \" a chnh ni vi iu khin IDE th hai\",\n"
+" * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n"
"\n"
-" * \"d\" ngha l \" a ph ni vi iu khin IDE th hai\".\n"
+" * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n"
"\n"
-"Vi cc a SCSI, ch \"a\" ngha l \"SCSI ID thp nht\", \"b\" l\n"
-"\"SCSI ID thp th nh\", v.v...\n"
+"Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n"
+"\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n"
"\n"
-"\"Tn Windows\" l ch ci gn cho cng trong Windows (a\n"
-"cng hoc phn vng u tin l \"C:\")."
+"\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ cứng trong Windows (đĩa\n"
+"cứng hoặc phân vùng đầu tiên là \"C:\")."
-#: ../../help.pm_.c:544
+#: ../../help.pm_.c:538
msgid "Please be patient. This operation can take several minutes."
-msgstr "Hy kin nhn. Qu trnh ny thc hin mt vi pht."
+msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút."
-#: ../../help.pm_.c:547
+#: ../../help.pm_.c:541
msgid ""
"DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended\")\n"
"installation or if you want to have greater control (\"Expert\"). You can\n"
"also choose to do a new install or an upgrade of an existing Mandrake Linux\n"
"system:\n"
"\n"
-" * \"Install\": completely wipes out the old system. In fact, depending on\n"
-"what currently holds your machine, you will be able to keep some old (Linux\n"
-"or other) partitions unchanged;\n"
+" * \"Install\": completely wipes out the old system, however, depending on\n"
+"what is currently installed on your machine, you may be able to keep some\n"
+"old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n"
"\n"
" * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n"
"packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps the\n"
"current partitions of your hard drives as well as user configurations. All\n"
-"other configuration steps remain available with respect to plain\n"
+"other configuration steps remain available, similar to a normal\n"
"installation;\n"
"\n"
-" * \"Upgrade Packages Only\": this brand new class allows to upgrade an\n"
-"existing Mandrake Linux system while keeping all system configurations\n"
-"unchanged. Adding new packages to the current installation is also\n"
-"possible.\n"
+" * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n"
+"upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n"
+"configurations unchanged. Adding new packages to the current installation\n"
+"is also possible.\n"
"\n"
-"Upgrades should work fine for Mandrake Linux systems starting from \"8.1\"\n"
-"release.\n"
+"Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems containing version\n"
+"\"8.1\" or later.\n"
"\n"
"Depending on your knowledge of GNU/Linux, select one of the following\n"
"choices:\n"
@@ -3771,76 +3845,81 @@ msgid ""
"operating system. The installation will be very easy and you will only be\n"
"asked a few questions;\n"
"\n"
-" * Expert: if you have a good knowledge of GNU/Linux, you can choose this\n"
-"installation class. The expert installation will allow you to perform a\n"
-"highly-customized installation. Answering some of the questions can be\n"
-"difficult if you do not have a good knowledge of GNU/Linux, so do not\n"
-"choose this unless you know what you are doing."
+" * Expert: if you have a good understanding of GNU/Linux, you may wish to\n"
+"perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n"
+"have to make may be difficult if you do not have good knowledge of\n"
+"GNU/Linux, so it is not recommended that those without a fair amount of\n"
+"experience select this installation class."
msgstr ""
-"DrakX cn bit l bn mun thc hin kiu ci t mc nh (\"Khuyn co\")\n"
-"hay kiu ci t c tnh iu khin cao hn (\"Chuyn gia\"). Bn cng c "
-"c\n"
-"la chn thc hin ci t mi hoc tin hnh nng cp h thng Mandrake\n"
-"Linux sn c:\n"
+"DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo\")\n"
+"hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có "
+"cả\n"
+"lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n"
+"Linux sẻn có:\n"
"\n"
-" * \"Ci t\": qut b hon ton h thng c. Trn thc t, ty thuc vo\n"
-"nhng g ang c trong my m bn c th gi li mt s phn vng (ca\n"
-"Linux hay ci khc).\n"
+" * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc vào\n"
+"những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n"
+"Linux hay cái khác).\n"
"\n"
-" * \"Nng cp\": kiu ci t ny cho php thc hin cp nht cc gi tin\n"
-"hin thi c ci t trong h thng Mandrake Linux. N gi li cc\n"
-"phn vng hin thi trn a cng cng nh l cu hnh ca ngi dng.\n"
-"Ton b cc bc cu hnh khc vn sn c thc hin ci t thun ty.\n"
+" * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói tin\n"
+"hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n"
+"phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n"
+"Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẻn có để thực hiện cài đặt thuần túy.\n"
"\n"
-" * \"Ch nng cp cc gi tin\": kiu ci t mi ny cho php nng cp\n"
-"mt h thng Mandrake Linux ang dng v khng thay i ton b cu\n"
-"ca hnh h thng. Cng c th b xung cc gi tin vo qu trnh ci t\n"
-"hin thi.\n"
+" * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n"
+"một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n"
+"của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n"
+"hiện thời.\n"
"\n"
-"Vic nng cp lm vic tt vi cc h thng Mandrake Linux t \"8.1\"\n"
-"tr i.\n"
+"Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n"
+"trở đi.\n"
"\n"
-"Ty thuc vo s hiu bit ca bn v GNU/Linux, hy chn mt trong\n"
-"nhng la chn sau y:\n"
+"Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n"
+"những lựa chọn sau đây:\n"
"\n"
-" * Khuyn co: hy chn nu bn cha bao gi ci t h iu hnh\n"
-"GNU/Linux. Vic ci t s rt n gin v bn ch phi tr li mt\n"
-"s t cu hi.\n"
+" * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n"
+"GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n"
+"số ít câu hỏi.\n"
"\n"
-" * Chuyn gia: nu c hiu bit tt v GNU/Linux, bn c th chn loi\n"
-"ci t ny. Vic ci t theo ch chuyn gia s cho php thc hin\n"
-"ci t c tnh ty chnh cao. Vic tr li mt s cu hi s c th l kh\n"
-"nu bn khng c mt kin thc tt v GNU/Linux, v vy ng chn\n"
-"ch ny tr khi bn nm r mi vic."
+" * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n"
+"cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n"
+"cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là khó\n"
+"nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n"
+"chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc."
-#: ../../help.pm_.c:584
+#: ../../help.pm_.c:578
msgid ""
"Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n"
-"language you have chosen) and you won't even see this step. However, you\n"
-"might not have a keyboard that corresponds exactly to your language: for\n"
-"example, if you are an English speaking Swiss person, you may still want\n"
-"your keyboard to be a Swiss keyboard. Or if you speak English but are\n"
-"located in Quebec, you may find yourself in the same situation. In both\n"
-"cases, you will have to go back to this installation step and select an\n"
-"appropriate keyboard from the list.\n"
+"language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n"
+"corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n"
+"speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n"
+"keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may find\n"
+"yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back to\n"
+"this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n"
"\n"
"Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n"
-"supported keyboards."
+"supported keyboards.\n"
+"\n"
+"If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will be\n"
+"asked on next dialog to choose the key binding that will switch the\n"
+"keyboard layout between the latin and non latin layouts."
msgstr ""
-"Thng thng, DrakX s chn bn phm thch hp (ph thuc vo ngn\n"
-"ng c chn) v thm ch s khng thy bc ny. D sao, cng c\n"
-"kh nng l bn phm khng tng ng chnh xc vi ngn ng : v d,\n"
-"bn l ngi Anh ni ting Thy s, bn vn mun gi bn phm l bn\n"
-"phm Thy s. Hay bn ni ting Anh nhng li ang Quebec, bn c\n"
-"th lin h theo tnh hung tng t. Trong c hai trng hp, bn s\n"
-"phi quay li bc ci t ny v chn mt bn phm thch hp\n"
-"trong danh sch.\n"
+"Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n"
+"ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n"
+"khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n"
+"bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n"
+"phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n"
+"thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n"
+"phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n"
+"trong danh sách.\n"
"\n"
-"Nhp chut ln nt \"Thm\" c mt danh sch y cc bn\n"
-"phm c h tr."
+"Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n"
+"phím được hỗ trợ."
-#: ../../help.pm_.c:597
+#: ../../help.pm_.c:594
msgid ""
+"The first step is to choose your preferred language.\n"
+"\n"
"Please choose your preferred language for installation and system usage.\n"
"\n"
"Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n"
@@ -3853,19 +3932,19 @@ msgid ""
"Note that multiple languages may be installed. Once you have selected any\n"
"additional locales, click the \"OK\" button to continue."
msgstr ""
-"Hy chn ngn ng a thch thc hin ci t v dng trong h thng.\n"
+"Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n"
"\n"
-"Nt \"Nng cao\" s cho php la chn cc ngn ng khc s c\n"
-"ci t ln my trm lm vic. Vic chn cc ngn ng khc th cc file\n"
-"c trng cho ngn ng s c ci t ginh cho ti liu v cc ng\n"
-"dng. Ly v d: bn c mt ngi t Ty ban nha n v dng my\n"
-"tnh ca bn, chn ting Anh l ngn ng chnh trong danh sch, v\n"
-"trong phn Nng cao, nh du vo hp tng ng vi \"Spanish|Spain\".\n"
+"Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n"
+"cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n"
+"đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n"
+"dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n"
+"tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n"
+"trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n"
"\n"
-"Lu : c th ci t a ngn ng. Mt khi chn xong thm bt k\n"
-"cc locale, nhn vo nt \"OK\" tip tc."
+"Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n"
+"các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục."
-#: ../../help.pm_.c:610
+#: ../../help.pm_.c:609
msgid ""
"DrakX generally detects the number of buttons your mouse has. If not, it\n"
"assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-button\n"
@@ -3878,29 +3957,36 @@ msgid ""
"If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n"
"displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n"
"correct. If the mouse is not working well, press the space bar or [Return]\n"
-"to \"Cancel\" and choose again."
+"to \"Cancel\" and choose again.\n"
+"\n"
+"Wheel mouses are sometimes not automatically detected. You will need to\n"
+"manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding to\n"
+"the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n"
+"button, a mouse image is displayed. You then need to move the wheel of your\n"
+"mouse to activate it correctly. Then test all buttons and movements are\n"
+"correct."
msgstr ""
-"Theo mc nh, DrakX cho l bn c mt chut loi 2 nt v s thit lp\n"
-"m phng nt th ba. DrakX s t ng nhn ra chut l loi PS/2,\n"
+"Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n"
+"mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n"
"serial hay USB.\n"
"\n"
-"Nu bn mun ch nh mt loi chut khc, hy chn loi thch hp\n"
-"t danh sch.\n"
+"Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n"
+"từ danh sách.\n"
"\n"
-"Nu chn chut khc vi mc nh, bn s nhn mt mn hnh \n"
-"chy th chut. S dng cc nt v bnh xe xc minh cc thit\n"
-"lp l ng. Nu chut khng hot ng ng, hy nhn space bar\n"
-"hoc Tr Li \"B qua\" v chn li."
+"Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n"
+"chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n"
+"lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n"
+"hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại."
-#: ../../help.pm_.c:624
+#: ../../help.pm_.c:630
msgid ""
"Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n"
"Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux."
msgstr ""
-"Hy chn ng cng. V d, cng COM1 trong Microsoft Windows c gi\n"
-"l ttyS0 trong GNU/Linux."
+"Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n"
+"là ttyS0 trong GNU/Linux."
-#: ../../help.pm_.c:628
+#: ../../help.pm_.c:634
msgid ""
"This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n"
"system: you have to enter the \"root\" password. \"root\" is the system\n"
@@ -3930,50 +4016,50 @@ msgid ""
"In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n"
"authentication server, like NIS or LDAP.\n"
"\n"
-"If your network uses the LDAP (or NIS) protocol for authentication, select\n"
-"\"LDAP\" (or \"NIS\") as authentication. If you do not know, ask your\n"
-"network administrator.\n"
+"If your network uses either of the LDAP, NIS, or PDC Windows Domain\n"
+"authentication services, select the appropriate one as \"authentication\".\n"
+"If you do not know, ask your network administrator.\n"
"\n"
"If your computer is not connected to any administrated network, you will\n"
"want to choose \"Local files\" for authentication."
msgstr ""
-"y l thi im ch cht nht i vi vn bo mt cho h thng Linux:\n"
-"cn phi nhp mt mt khu cho \"root\". \"root\" l ngi qun tr h "
-"thng,\n"
-"l ngi duy nht c php tin hnh cp nht, thm ngi dng, thay i\n"
-"ton b cu hnh h thng, v.v... Ni ngn gn l \"root\" c th thc hin\n"
-"mi th! l l do ti sao bn cn chn mt mt khu phi tht kh on;\n"
-"DrakX s thng bo nu n qu d on. Nh thy, bn c th khng\n"
-"nhp mt khu, nhng chng ti khuyn bn rt nn nhp mt khu, v mt\n"
-"l do: ng cho rng ch mt mnh bn khi ng Linux th cc h iu\n"
-"hnh khc vn an ton khi gp li. iu khng ng v \"root\" c th\n"
-"vt qua mi gii hn v v xa ton b d liu trn cc phn vng do\n"
-"t n truy cp thiu thn trng! Quan trng l phi tht kh khn nu\n"
-"mun tr thnh \"root\".\n"
+"Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống Linux:\n"
+"cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ "
+"thống,\n"
+"là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n"
+"toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện\n"
+"mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán;\n"
+"DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n"
+"nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n"
+"lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n"
+"hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n"
+"vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n"
+"tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n"
+"muốn trở thành \"root\".\n"
"\n"
-"Mt khu nn pha trn bng cc k t s v ch ci v c di t nht 8\n"
-"k t. V khng nn ghi mt khu \"root\" vo u c - trnh h thng.\n"
-"b xm hi\n"
+"Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n"
+"ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ thống.\n"
+"bị xâm hại\n"
"\n"
-"ng nn dng mt khu qu di hoc phc tp cho php bn c kh\n"
-"nng nh n mt cch khng kh khn lm.\n"
+"Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n"
+"năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n"
"\n"
-"Mt khu s khng hin th trn mn hnh khi bn nhp vo. V vy,\n"
-"phi nhp mt khu hai ln trnh gp li khi g bn phm\n"
-"Nu c hai ln bn u g sai nh nhau th mt khu \"sai\" s\n"
-"c dng vo ln u bn thc hin kt ni.\n"
+"Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n"
+"phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n"
+"Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n"
+"được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n"
"\n"
-"Trong ch chuyn gia, bn s c hi khi kt ni vi my ch\n"
-"chng thc, nh NIS hoc LDAP.\n"
+"Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n"
+"chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n"
"\n"
-"Nu mng lm vic dng giao thc LDAP hay NIS chng thc,\n"
-"hy chn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nu bn khng bit r, hy hi\n"
-"nh qun tr h thng mng.\n"
+"Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n"
+"hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n"
+"nhà quản trị hệ thống mạng.\n"
"\n"
-"Nu my tnh ny khng kt ni vi bt k h thng mng c qun\n"
-"tr no, bn s chn \"Cc tp tin Cc b\" chng thc."
+"Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n"
+"trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực."
-#: ../../help.pm_.c:664
+#: ../../help.pm_.c:670
msgid ""
"LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. This stage, normally, is totally\n"
"automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n"
@@ -4012,92 +4098,86 @@ msgid ""
"options. !!\n"
"\n"
"Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n"
-"options, which are reserved to the expert user.\n"
-"\n"
-"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n"
-"boot options which will be available at boot time will be displayed.\n"
-"\n"
-"If there is another operating system installed on your machine, it will\n"
-"automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-tune\n"
-"the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n"
-"remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n"
-"installation step."
+"options, which are reserved for the expert user."
msgstr ""
-"LILO v GRUB l trnh np khi ng cho GNU/Linux. Thng thng, giai on\n"
-"ny t ng hon ton. Thc t, DrakX s phn tch sector khi ng ca a "
-"v\n"
-"thc hin sao cho ph hp vi nhng g tm thy y:\n"
+"LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai đoạn\n"
+"này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của đĩa "
+"và\n"
+"thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n"
"\n"
-" * nu tm thy sector khi ng ca Windows, n s thay th bng sector "
-"khi\n"
-"ng ca GRUB/LILO cho bn c th khi chy Linux hoc h iu hnh\n"
-"khc\n"
+" * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector "
+"khởi\n"
+"động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n"
+"khác\n"
"\n"
-" * nu tm thy sector khi ng GRUB hay LILO, n s thay th bng mt ci\n"
-"mi;\n"
+" * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một cái\n"
+"mới;\n"
"\n"
-"Nu nghi ng, DrakX s hin th mt hp thoi vi cc ty chn khc nhau.\n"
+"Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác nhau.\n"
"\n"
-" * \"Trnh np khi ng c dng\": c ba la chn cho bn:\n"
+" * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n"
"\n"
-" * \"GRUB\": nu bn thch dng GRUB (vi menu dng vn bn).\n"
+" * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n"
"\n"
-" * \"LILO vi menu ha\": khi bn thch dng LILO vi giao din \n"
-"ha\n"
+" * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n"
+"họa\n"
"\n"
-" * \"LILO\" vi menu dng vn bn: nu thch dng LILO vi menu dng vn\n"
-"bn.\n"
+" * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng văn\n"
+"bản.\n"
"\n"
-" * \"Thit b khi ng\": thng th bn khng thay i mc nh (\"/dev/hda"
+" * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/hda"
"\"),\n"
-"nhng nu thch, trnh np khi ng c th c ghi ln a cng th hai\n"
-"(\"/dev/ hdb\"), hay thm ch trn a mm (\"/dev/fd0\").\n"
+"nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ hai\n"
+"(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n"
"\n"
-" * \"Tr hon trc khi np nh mc nh\": khi khi ng li my, y l "
-"thi\n"
-"gian tr cho php ngi dng c th chn trn menu ca trnh np khi "
-"ng\n"
-"mt mc nhp khi ng khc vi mc nh.\n"
+" * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là "
+"thời\n"
+"gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi "
+"động\n"
+"một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n"
"\n"
-"!! Ch : nu chn khng ci t trnh np khi ng (bng nhn \"B qua\" "
-"\n"
-"y), th phi m bo l c mt cch khc khi ng h thng Linux\n"
-"Mandrake! Cng nn bit chc v vic ang lm trc khi thay i bt k ty\n"
-"chn no. !!\n"
+"!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua\" "
+"ở\n"
+"đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n"
+"Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n"
+"chọn nào. !!\n"
"\n"
-"Nhn nt \"Nng cao\" trong hp thoi ny s c thm nhiu ty chn nng\n"
-"cao p ng cho ngi dng thnh tho.\n"
+"Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n"
+"cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n"
"\n"
-"sau khi cu hnh cc thng s ca trnh np khi ng, mt danh sch cho\n"
-"cc ty chn khi ng s hin th khi khi ng.\n"
+"sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n"
+"các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n"
"\n"
-"Nu nh c mt h iu hnh khc c ci t trn my, n s t ng\n"
-"c b xung vo menu khi ng. Ti y, bn c th chn ng cc ty\n"
-"chn hin c. Nhn p ln mt mc hin c s cho php bn thay i cc\n"
-"thng s hay xa b n. Nhn nt \"Thm\" to mc nhp mi; nhn nt\n"
-"\"Hon thnh\" tip tc cc bc ci t."
+"Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n"
+"được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n"
+"chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n"
+"thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n"
+"\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt."
-#: ../../help.pm_.c:713
+#: ../../help.pm_.c:710
msgid ""
-"LILO (the LInux LOader) and grub are bootloaders: they are able to boot\n"
-"either GNU/Linux or any other operating system present on your computer.\n"
-"Normally, these other operating systems are correctly detected and\n"
-"installed. If this is not the case, you can add an entry by hand in this\n"
-"screen. Be careful to choose the correct parameters.\n"
+"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n"
+"boot options which will be available at boot time will be displayed.\n"
+"\n"
+"If there is another operating system installed on your machine, it will\n"
+"automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-tune\n"
+"the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n"
+"remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n"
+"installation step.\n"
"\n"
"You may also not want to give access to these other operating systems to\n"
"anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But then,\n"
"you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!"
msgstr ""
-"LILO (the LInux LOader) v GRUB l cc trnh qun l khi ng khng ch\n"
-"cho GNU/Linux m cn cho c cc h iu hnh khc trong my tnh ca bn.\n"
-"Thng thng, cc h iu hnh khc c pht hin chnh xc v c ci\n"
-"t. Nu khng c nh vy, bn c th nhp thm bng tay vo mn hnh\n"
-"ny. Hy thn trng chn chnh xc cc thng s.\n"
+"LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n"
+"cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của bạn.\n"
+"Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n"
+"đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thêm bằng tay vào màn hình\n"
+"này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n"
"\n"
-"Bn cng c th khng mun cho ngi khc truy cp vo cc h iu hnh\n"
-"khc ny, trng hp ny bn c th xo cc mc nhp tng ng. Nhng\n"
-"bn phi to mt a khi ng khi ng chng!"
+"Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n"
+"khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n"
+"bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!"
#: ../../help.pm_.c:724
msgid ""
@@ -4107,10 +4187,10 @@ msgid ""
"Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of drive\n"
"(MBR)\"."
msgstr ""
-"Bn cn phi ch ra ni bn mun t thng tin c yu cu khi ng\n"
-"vo GNU/Linux.\n"
+"Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n"
+"vào GNU/Linux.\n"
"\n"
-"Nu bn bit chnh xc mi vic, hy chn \"Sector u tin ca a\n"
+"Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n"
"(MBR)\"."
#: ../../help.pm_.c:731
@@ -4142,49 +4222,49 @@ msgid ""
"Otherwise, CUPS is preferable as it is simpler and better at working over\n"
"networks."
msgstr ""
-"Ti y, chng ta chn mt h thng in n dng cho my tnh ny. Cc h\n"
-"thng khc c th ch cho bn chn mt loi, nhng Mandrake c nhng 3.\n"
-"\n"
-" * \"pdq\" - ngha l ``in, khng xp hng'', l mt la chn nu bn c "
-"mt\n"
-"kt ni trc tip ti my in v iu bn mun l c th loi b hin tng "
-"nghn\n"
-"my in, v bn khng c bt k my in no c ni mng. N s ch qun\n"
-"l cho cc trng hp mng n gin v c phn hi chm cho mng. Chn\n"
-"\"pdq\" nu y l ln u tin bn s dng GNU/Linux. Nhng c th chn\n"
-"li sau khi ci t bng vic chy PrinterDrake t Trung Tm iu Khin\n"
-"Mandrake v nhn ln nt Chuyn gia.\n"
-"\n"
-" * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rt tuyt vi in vi\n"
-"my in cc b v cng l mt na vng th gii. N n gin v c th\n"
-"hot ng nh mt server hay mt client i vi h thng in \"lpd\" c,\n"
-"cho nn n tng thch vi cc h thng c trc y. N c th lm\n"
-"nhiu vic, nhng thit lp c bn th li n gin nh l \"pdq\". Nu cn\n"
-"n gi lp mt server \"lpd\", bn cn phi bt daemon \"cups-lpd\". N\n"
-"c cc front-end ha in hoc chn cc ty chn cho my in.\n"
-"\n"
-" * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. H thng in ny c\n"
-"th thc hin gn nh mi vic m cc h thng khc lm c, nhng n\n"
-"in vi my in kt gn trn mng Novell, bi v n h tr giao thc IPX, v\n"
-"n c th in trc tip t cc lnh shell. Nu bn cn c Novell hoc in n\n"
-"ti cc lnh m khng s dng mt thit lp pipe ring r, hy dng lprNG.\n"
-"Nu khng, CUPS l mt la chn c a thch do tnh n gin v lm\n"
-"vic tt hn thng qua mng."
+"Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n"
+"thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n"
+"\n"
+" * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có "
+"một\n"
+"kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện tượng "
+"nghẽn\n"
+"máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n"
+"lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n"
+"\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n"
+"lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n"
+"Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n"
+"\n"
+" * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n"
+"máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n"
+"hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n"
+"cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n"
+"nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu cần\n"
+"nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". Nó\n"
+"có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n"
+"\n"
+" * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n"
+"thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n"
+"in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, và\n"
+"nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in ấn\n"
+"tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng lprNG.\n"
+"Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n"
+"việc tốt hơn thông qua mạng."
#: ../../help.pm_.c:759
msgid ""
-"DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n"
-"scan for one or more PCI SCSI card(s) on your system. If a SCSI card is\n"
+"DrakX now detects any IDE devices present in your computer. It will also\n"
+"scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n"
"found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n"
"\n"
"Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n"
"DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes\"\n"
"if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You will\n"
-"be presented a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you have\n"
-"no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of hardware\n"
-"detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and clicking\n"
-"\"OK\". Examine the list of hardware and then click on the \"OK\" button to\n"
-"return to the SCSI interface question.\n"
+"be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you\n"
+"have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n"
+"hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n"
+"clicking \"OK\". Examine the list of hardware and then click on the \"OK\"\n"
+"button to return to the SCSI interface question.\n"
"\n"
"If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want to\n"
"specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n"
@@ -4199,32 +4279,32 @@ msgid ""
"Internet access) or from Microsoft Windows (if you used this hardware with\n"
"Windows on your system)."
msgstr ""
-"By gi, DrakX tin hnh pht hin ton b phn cng c trong my. N cng\n"
-"s r qut cc card PCI SCSI c trn h thng. Nu tm thy card SCSI, "
+"Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó cũng\n"
+"sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, "
"DrakX\n"
-"s t ng ci t driver ph hp.\n"
-"\n"
-"Thnh thong trong mt s trng hp, vic pht hin phn cng khng\n"
-"pht hin ra c thit b no, DrakX s hi khng nh xem h thng\n"
-"c card SCSI khng. Hy nhn nt \"C\" nu trong my c thit b ny v\n"
-" hin th danh sch cc card SCSI v bn s chn t . Nhn ln nt\n"
-"\"Khng\" nu khng c phn cng SCSI no trong my. Nu khng r,\n"
-"bn c th kim tra danh sch phn cng trong my bng vic chn\n"
-"\"Xem thng tin phn cng\" v nhn ln nt \"OK\" quay li phn hi\n"
-"v giao din SCSI.\n"
-"\n"
-"Nu nh bn phi t nh ra adapter, DrakX s hi l bn c mun\n"
-"nh ra cc ty chn cho n. Bn nn cho php DrakX thm d phn\n"
-"cng a ra cc ty chn. iu ny thng din ra mt cch tri\n"
-"chy.\n"
-"\n"
-"Nu DrakX khng th thm d c cc ty chn thch hp, bn cn\n"
-"phi cung cp cc ty chn cho driver. Hy xem li \"User Guide\"\n"
-"(chng 3, phn \"Collective informations on your hardware\") xem\n"
-"gi v cc thng s ca phn cng t ti liu v phn cng, hoct\n"
-"web site ca nh sn xut (nu bn c ng truy cp Internet) hoc\n"
-"t Microsoft Windows (nu bn cng ang s dng thit b phn cng\n"
-"ny vi Windows trong h thng)."
+"sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
+"\n"
+"Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n"
+"phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n"
+"có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n"
+"để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n"
+"\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n"
+"bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n"
+"\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n"
+"về giao diện SCSI.\n"
+"\n"
+"Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n"
+"định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n"
+"cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n"
+"chảy.\n"
+"\n"
+"Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n"
+"phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n"
+"(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n"
+"gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n"
+"web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n"
+"từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n"
+"này với Windows trong hệ thống)."
#: ../../help.pm_.c:786
msgid ""
@@ -4274,55 +4354,55 @@ msgid ""
"also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n"
"selections."
msgstr ""
-"C th thm cc mc nhp cho yaboot, khng ch cho cc h iu hnh khc,\n"
-"cc kernel lun phin, m cn cho nh khi ng cp cu.\n"
+"Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành khác,\n"
+"các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n"
"\n"
-"Cho cc h iu hnh khc - mc nhp ch gm nhn v phn vng root.\n"
+"Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n"
"\n"
-"i vi Linux, c mt s ty chn c th thc hin: \n"
+"Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n"
"\n"
-" * Nhn: ch n gin l tn s c g ti du nhc yaboot la ty chn "
-"khi \n"
-"ng ny.\n"
+" * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy chọn "
+"khởi \n"
+"động này.\n"
"\n"
-" * nh: l tn ca kernel khi ng. in hnh l vmlinux hoc cc bin "
-"th\n"
-"ca vmlinux vi phn m rng.\n"
+" * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến "
+"thể\n"
+"của vmlinux với phần mở rộng.\n"
"\n"
-" * Root: thit b \"root\" hay \"/\" cho vic ci t Linux.\n"
+" * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n"
"\n"
-" * B sung: trn phn cng ca Apple, ty chn b sung cho kernel rt hay\n"
-"dng h tr cho gi tr ban u ca phn cng video, hoc m phng\n"
-"nt chut trn bn phm cho cc chut ca Apple khng c nt th hai v ba.\n"
-"Sau y l mt s v d:\n"
+" * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất hay\n"
+"dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n"
+"nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và ba.\n"
+"Sau đây là một số ví dụ:\n"
"\n"
" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
"hda=autotune\n"
"\n"
" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n"
"\n"
-" * Initrd: ty chn ny dng np cc module s khi, trc khi\n"
-"thit b khi ng sn sng, hay np nh ramdisk cho trng hp\n"
-"khi ng khn cp.\n"
+" * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n"
+"thiết bị khởi động đã sẻn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n"
+"khởi động khẩn cấp.\n"
"\n"
-" * Initrd-size: kch thc mc nh ca ramdisk l 4096 bytes. Nu cn\n"
-"nh ra mt ramdisk ln th c th s dng ty chn ny.\n"
+" * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n"
+"định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n"
"\n"
-" * c-Ghi: thng thng phn vng \"root\" s khi mang thuc tnh ch "
-"c,\n"
-" cho php mt h thng tp tin kim tra trc khi h thng tr nn \"hot "
-"ng\".\n"
-"Ti y, bn c th ghi ln ty chn ny.\n"
+" * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ "
+"đọc,\n"
+"để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên \"hoạt "
+"động\".\n"
+"Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n"
"\n"
-" * Khng c Video: chng t phn cng video ca Apple c vn bt thng,\n"
-"bn c th la ty chn ny khi ng vo ch \"khng c video\" c "
-"h\n"
-"tr ca frame buffer ni ti.\n"
+" * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n"
+"bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có "
+"hỗ\n"
+"trợ của frame buffer nội tại.\n"
"\n"
-" * Mc nh: chn mc nhp ny l ty chn mc nh ca Linux,\n"
-"ch vic nhn phm Enter ti du nhc ca yaboot. Mc chn ny\n"
-"cng s bt sng vi du \"*\", khi bn nhn phm Tab xem cc la\n"
-"chn khi ng."
+" * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n"
+"chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n"
+"cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n"
+"chọn khởi động."
#: ../../help.pm_.c:833
msgid ""
@@ -4357,41 +4437,41 @@ msgid ""
" * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n"
"Firmware Delay expires."
msgstr ""
-"Yaboot l trnh khi ng cho my MacIntosh . N c th khi ng\n"
-"c c GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nu c trong my tnh\n"
-"Thng thng, c cc h iu hnh khc c pht hin v ci t\n"
-"chnh xc.Trong trng hp khng pht hin c, bn c th t mnh\n"
-"thm vo bng tay ti mn hnh ny. Xin cn thn khi chn cc tham s.\n"
+"Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n"
+"được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n"
+"Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n"
+"chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n"
+"thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n"
"\n"
-"Cc ty chn chnh caYaboot l:\n"
+"Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n"
"\n"
-" * Thng ip s khi: thng ip dng vn bn c hin th trc du nhc\n"
-"khi ng.\n"
+" * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu nhắc\n"
+"khởi động.\n"
"\n"
-" * Thit b Khi ng: Ch nh ni bn mun t cc thng tin c yu cu "
-"\n"
-"khi ng vo GNU/Linux. Ni chung, bn thit lp mt phn vng by khi "
-"ng trc gi cc thng tin ny.\n"
+" * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu cầu "
+"để\n"
+"khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi "
+"động trước để giữ các thông tin này.\n"
"\n"
-" * Open Firmware Delay: Khc vi LILO, c hai s tr sn c km theo "
+" * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẻn có kèm theo "
"yaboot.\n"
-"S tr th nht c o bng giy v vo lc ny bn c th chn gia CD,\n"
+"Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa CD,\n"
"OF boot, MacOS, hay Linux.\n"
"\n"
-" * Thi gian tr khi ng Kernel: s ht thi gian ny ging nh thi gian "
-"tr khi\n"
-"ng ca LILO. Sau khi chn Linux, bn s c c 0.1 giy trc khi m t "
-"ca\n"
-"kernel mc nh ca bn c chn.\n"
+" * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian "
+"trễ khởi\n"
+"động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô tả "
+"của\n"
+"kernel mặc định của bạn được chọn.\n"
"\n"
-" * Cho php khi ng t CD?: ty chn ny s cho php chn \"C\" cho CD\n"
-"ti du nhc khi ng u tin.\n"
+" * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n"
+"tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
"\n"
-" * Cho php khi ng OF?: ty chn ny s cho php bn chn \"N\" cho Open\n"
-"Firmware ti du nhc khi ng u tin.\n"
+" * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho Open\n"
+"Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
"\n"
-" * H iu hnh mc nh: c th chn h iu hnh no s c khi ng\n"
-"mc nh khi qu thi gian tr ca Open Firmware."
+" * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n"
+"mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware."
#: ../../help.pm_.c:865
msgid ""
@@ -4411,7 +4491,9 @@ msgid ""
"order to configure the clock according to the time zone you are in;\n"
"\n"
" * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n"
-"configuration wizard;\n"
+"configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``User\n"
+"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n"
+"presented there is similar to the one used during installation;\n"
"\n"
" * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n"
"displayed here. No modification possible at installation time;\n"
@@ -4423,45 +4505,45 @@ msgid ""
"displayed here. You can click on the button to change the parameters\n"
"associated with it."
msgstr ""
-"Ti y hin th nhiu loi thng s lin quan n my tnh. Ty thuc\n"
-"vo phn cng, bn c th hoc khng th xem nhng mc sau:\n"
+"Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n"
+"vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n"
"\n"
-" * \"Chut\": kim tra cu hnh chut hin thi v nhn ln nt \n"
-"thay i nu thy cn thit.\n"
+" * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n"
+"thay đổi nếu thấy cần thiết.\n"
"\n"
-" * \"Bn phm\": kim tra cu hnh nh x bn phm hin thi v\n"
-"nhn nt thay i nu cn.\n"
+" * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n"
+"nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n"
"\n"
-" * \"Mi gi\": DrakX, theo mc nh, s on mi gi theo ngn ng\n"
-"c chn. Nhng li y, l ni chn bn phm, bn c th khng\n"
-"ang sng quc gia tng ng vi ngn ng chn.\n"
-"V vy, bn c th phi nhn ln nt \"Mi gi\" cu hnh ng h\n"
-"theo mi gi ni bn ang sng.\n"
+" * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n"
+"được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n"
+"đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n"
+"Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n"
+"theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n"
"\n"
-" * \"My in\": Nhn nt \"Khng c My in\" m thut cu hnh\n"
-"my in.\n"
+" * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n"
+"máy in.\n"
"\n"
-" * \"Card m thanh\": nu card m thanh c pht hin, n s hin th\n"
-"ti y. Khng c kh nng thay i trong lc ci t.\n"
+" * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n"
+"tại đây. Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
"\n"
-" * \"Card TV\": nu card TV c pht hin, n s hin th ti y.\n"
-"Khng c kh nng thay i trong lc ci t.\n"
+" * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n"
+"Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
"\n"
-" * \"Card ISDN\": nu mt card ISDN c pht hin, n s hin th\n"
-"ti y. C th nhn ln nt thay i cc thng s lin quan n\n"
-"card ny."
+" * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n"
+"tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n"
+"card này."
-#: ../../help.pm_.c:894
+#: ../../help.pm_.c:896
msgid ""
"Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n"
"Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be lost\n"
"and will not be recoverable!"
msgstr ""
-"Hy chn cng m bn mun xo ci t phn vng Mandrake Linux\n"
-"mi. Hy thn trng, mi d liu c trn s b mt v khng th khi\n"
-"phc li c."
+"Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n"
+"mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n"
+"phục lại được."
-#: ../../help.pm_.c:899
+#: ../../help.pm_.c:901
msgid ""
"Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n"
"this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be able\n"
@@ -4471,14 +4553,14 @@ msgid ""
"Click on \"Cancel\" to cancel this operation without losing any data and\n"
"partitions present on this hard drive."
msgstr ""
-"Nhp chut ln \"OK\" nu bn mun xa mi d liu v cc phn vng\n"
-"hin c trn cng ny. Hy thn trng, sau khi nhp chut ln \"OK\",\n"
-"bn s khng th khi phc d liu v cc phn vng hin c trn cng "
-"ny,\n"
-"k c d liu ca Windows.\n"
+"Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n"
+"hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n"
+"bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng "
+"này,\n"
+"kể cả dữ liệu của Windows.\n"
"\n"
-"Nhp chut ln \"B qua\" thi chy chng trnh khng lm mt\n"
-"bt k d liu v cc phn vng trn a cng ny."
+"Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n"
+"bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này."
#: ../../install2.pm_.c:111
#, c-format
@@ -4487,16 +4569,16 @@ msgid ""
"missing), this generally means your boot floppy in not in sync with the "
"Installation medium (please create a newer boot floppy)"
msgstr ""
-"Khng th truy cp cc m-un kernel tng ng vi kernel ca bn (thiu tp "
-"tin %s), i khi l a mm khi ng khng ng b vi cc phng tin ci "
-"t (hy to mt a mm khi ng mi hn)"
+"Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập "
+"tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài "
+"đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)"
#: ../../install2.pm_.c:167
#, c-format
msgid "You must also format %s"
-msgstr "Cng phi nh dng %s"
+msgstr "Cũng phải định dạng %s"
-#: ../../install_any.pm_.c:418
+#: ../../install_any.pm_.c:423
#, c-format
msgid ""
"You have selected the following server(s): %s\n"
@@ -4510,43 +4592,64 @@ msgid ""
"\n"
"Do you really want to install these servers?\n"
msgstr ""
-"Bn chn cc my ch sau y: %s\n"
+"Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n"
"\n"
"\n"
-"Cc my ch ny s c kch hot theo mc nh. Chng khng c bt c mt "
-"phin bn pht hnh bo mt no\n"
-", nhng mt s my ch mi s khng th c tm thy.Trong trng hp nh "
-"vy,bn phi nng cp\n"
-"cng sm cng tt.\n"
+"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất cứ một "
+"phiên bản phát hành bảo mật nào\n"
+", nhưng một số máy chủ mới sẽ không thể được tìm thấy.Trong trường hợp như "
+"vậy,bạn phải nâng cấp\n"
+"càng sớm càng tốt.\n"
"\n"
"\n"
-"Bn c thc s mun ci t cc my ch ny?\n"
+"Bạn có thực sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n"
-#: ../../install_any.pm_.c:453
+#: ../../install_any.pm_.c:441
+#, c-format
+msgid ""
+"The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n"
+"\n"
+"\n"
+"Do you really want to remove these packages?\n"
+msgstr ""
+"Các gói tin sau đây sẽ được gỡ bỏ để cho phép nâng cấp hệ thống: %s\n"
+"\n"
+"\n"
+"Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n"
+
+#: ../../install_any.pm_.c:471
msgid "Can't use broadcast with no NIS domain"
-msgstr "Khng th dng pht thanh khi khng c tn vng NIS"
+msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
-#: ../../install_any.pm_.c:841
+#: ../../install_any.pm_.c:862
#, c-format
msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s"
-msgstr "Np mt a mm format vo %s"
+msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s"
-#: ../../install_any.pm_.c:845
+#: ../../install_any.pm_.c:866
msgid "This floppy is not FAT formatted"
-msgstr "a mm ny khng phi nh dng FAT "
+msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT "
-#: ../../install_any.pm_.c:857
+#: ../../install_any.pm_.c:878
msgid ""
"To use this saved packages selection, boot installation with ``linux "
"defcfg=floppy''"
msgstr ""
-" s dng cc gi cu cha c lu, khi ng ci t bng ``linux "
+"Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux "
"defcfg=floppy''"
-#: ../../install_any.pm_.c:880 ../../partition_table.pm_.c:771
+#: ../../install_any.pm_.c:901 ../../partition_table.pm_.c:767
#, c-format
msgid "Error reading file %s"
-msgstr "Li khi c tp tin %s"
+msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s"
+
+#: ../../install_any.pm_.c:1023
+msgid ""
+"An error occurred - no valid devices were found on which to create new "
+"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem"
+msgstr ""
+"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy "
+"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi"
#: ../../install_interactive.pm_.c:23
#, c-format
@@ -4554,8 +4657,8 @@ msgid ""
"Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n"
"You can find some information about them at: %s"
msgstr ""
-"Mt s phn cng ca my tnh cn cc driver ``proprietary'' hot ng.\n"
-"Bn c th tm thng tin v chng ti: %s"
+"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n"
+"Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s"
#: ../../install_interactive.pm_.c:58
msgid ""
@@ -4563,13 +4666,13 @@ msgid ""
"For this, create a partition (or click on an existing one).\n"
"Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'"
msgstr ""
-"Bn phi c mt phn vng root.\n"
-"Mun vy, hy to mt phn vng (hoc nhp chut ln mt phn vng sn c).\n"
-"Sau chn ``im gn kt'' v gn n vo `/'"
+"Bạn phải có một phân vùng root.\n"
+"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấp chuột lên một phân vùng sẻn có).\n"
+"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'"
#: ../../install_interactive.pm_.c:63
msgid "You must have a swap partition"
-msgstr "Bn phi c mt phn vng trao i (swap)"
+msgstr "Bạn phải có một phân vùng trao đổi (swap)"
#: ../../install_interactive.pm_.c:64
msgid ""
@@ -4577,79 +4680,79 @@ msgid ""
"\n"
"Continue anyway?"
msgstr ""
-"Khng c phn vng trao i (swap)\n"
+"Không có phân vùng trao đổi (swap)\n"
"\n"
-"Vn tip tc?"
+"Vẫn tiếp tục?"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:67 ../../install_steps.pm_.c:168
+#: ../../install_interactive.pm_.c:67 ../../install_steps.pm_.c:169
msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi"
-msgstr "Bn phi c mt phn vng FAT c kt gn vo /boot/efi"
+msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:91
+#: ../../install_interactive.pm_.c:92
msgid "Use free space"
-msgstr "Dng khng gian trng"
+msgstr "Dùng không gian trống"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:93
+#: ../../install_interactive.pm_.c:94
msgid "Not enough free space to allocate new partitions"
-msgstr "Khng khng gian trng to cc phn vng mi"
+msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:101
+#: ../../install_interactive.pm_.c:102
msgid "Use existing partitions"
-msgstr "Dng phn vng hin thi"
+msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:103
+#: ../../install_interactive.pm_.c:104
msgid "There is no existing partition to use"
-msgstr "Khng c phn vng hin thi dng"
+msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:110
+#: ../../install_interactive.pm_.c:111
msgid "Use the Windows partition for loopback"
-msgstr "Dng phn vng Windows loopback"
+msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:113
+#: ../../install_interactive.pm_.c:114
msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?"
-msgstr "Phn vng no bn mun s dng cho Linux4Win?"
+msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:115
+#: ../../install_interactive.pm_.c:116
msgid "Choose the sizes"
-msgstr "Chn kch thc"
+msgstr "Chọn kích thước"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:116
+#: ../../install_interactive.pm_.c:117
msgid "Root partition size in MB: "
-msgstr "Kch thc phn vng root theo MB: "
+msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: "
-#: ../../install_interactive.pm_.c:117
+#: ../../install_interactive.pm_.c:118
msgid "Swap partition size in MB: "
-msgstr "Kch thc phn vng swap theo MB: "
+msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: "
-#: ../../install_interactive.pm_.c:126
+#: ../../install_interactive.pm_.c:128
msgid "Use the free space on the Windows partition"
-msgstr "Dng khng gian trng ca phn vng Windows"
+msgstr "Dùng không gian trống của phân vùng Windows"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:129
+#: ../../install_interactive.pm_.c:131
msgid "Which partition do you want to resize?"
-msgstr "Bn mun lp li kch thc phn vng no?"
+msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:131
+#: ../../install_interactive.pm_.c:133
msgid "Resizing Windows partition"
-msgstr "ang tnh ton phm vi h thng tp tin ca Windows"
+msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:134
+#: ../../install_interactive.pm_.c:136
#, c-format
msgid ""
"The FAT resizer is unable to handle your partition, \n"
"the following error occured: %s"
msgstr ""
-"S lp li kch thc FAT khng th qun l phn vng ca bn, \n"
-"xy ra li nh sau: %s"
+"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n"
+"xảy ra lỗi như sau: %s"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:137
+#: ../../install_interactive.pm_.c:139
msgid ""
"Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under "
"Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux "
"installation."
-msgstr "Phn vng Windows b phn mnh nhiu, hy chy ``defrag'' trc"
+msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:138
+#: ../../install_interactive.pm_.c:140
msgid ""
"WARNING!\n"
"\n"
@@ -4660,135 +4763,135 @@ msgid ""
"installation. You should also backup your data.\n"
"When sure, press Ok."
msgstr ""
-"Cnh Bo!\n"
+"Cảnh Báo!\n"
"\n"
-"DrakX s chnh li kch thc phn vng Windows. Hy thn trng:\n"
-"qu trnh ny nguy him. Nu vn bn cha hon thnh,\n"
-"trc ht hy thot ra khi qu trnh ci t, chy chng\n"
-"trnh kim tra a trong Windows (v tt nht l chy\n"
-"c trnh dn a sau thc hin li qu trnh ci t.\n"
-"Bn cng nn sao lu d liu.\n"
-"Khi thc hin xong, nhn OK."
+"DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows. Hãy thận trọng:\n"
+"quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành,\n"
+"trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy chương\n"
+"trình kiểm tra ổ đĩa trong Windows (và tốt nhất là chạy\n"
+"cả trình dồn đĩa sau đó thực hiện lại quá trình cài đặt.\n"
+"Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n"
+"Khi thực hiện xong, nhấn OK."
-#: ../../install_interactive.pm_.c:148
+#: ../../install_interactive.pm_.c:150
msgid "Which size do you want to keep for Windows on"
-msgstr "Bn mun gi kch thc no cho Windows"
+msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:149
+#: ../../install_interactive.pm_.c:151
#, c-format
msgid "partition %s"
-msgstr "Phn vng %s"
+msgstr "Phân vùng %s"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:156
+#: ../../install_interactive.pm_.c:158
#, c-format
msgid "FAT resizing failed: %s"
-msgstr "Khng thit lp li c kch thc FAT: %s"
+msgstr "Không thiết lập lại được kích thước FAT: %s"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:171
+#: ../../install_interactive.pm_.c:173
msgid ""
"There is no FAT partition to resize or to use as loopback (or not enough "
"space left)"
msgstr ""
-"Khng c phn vng FAT no thit lp li kch thc hoc loopback "
-"(hoc khng khng gian trng)."
+"Không có phân vùng FAT nào để thiết lập lại kích thước hoặc để loopback "
+"(hoặc không đủ không gian trống)."
-#: ../../install_interactive.pm_.c:177
+#: ../../install_interactive.pm_.c:179
msgid "Erase entire disk"
-msgstr "Xo ton b a"
+msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:177
+#: ../../install_interactive.pm_.c:179
msgid "Remove Windows(TM)"
-msgstr "Xo Windows(TM)"
+msgstr "Xoá Windows(TM)"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:180
+#: ../../install_interactive.pm_.c:182
msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?"
-msgstr "Bn c hn mt a cng, bn ci t Linux ln a no?"
+msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:183
+#: ../../install_interactive.pm_.c:185
#, c-format
msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s"
-msgstr "Ton b cc phn vng v d liu hin c s b xa khi a %s"
+msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:191
+#: ../../install_interactive.pm_.c:193
msgid "Custom disk partitioning"
-msgstr "Ty chnh phn vng a "
+msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "
-#: ../../install_interactive.pm_.c:195
+#: ../../install_interactive.pm_.c:197
msgid "Use fdisk"
-msgstr "Dng fdisk"
+msgstr "Dùng fdisk"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:198
+#: ../../install_interactive.pm_.c:200
#, c-format
msgid ""
"You can now partition %s.\n"
"When you are done, don't forget to save using `w'"
msgstr ""
-"By gi bn c th phn vng %s.\n"
-"Khi hon thnh, ng qun lu li bng `w'"
+"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n"
+"Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:227
+#: ../../install_interactive.pm_.c:229
msgid "You don't have enough free space on your Windows partition"
-msgstr "Bn khng c khng gian trng trn phn vng Windows"
+msgstr "Bạn không có đủ không gian trống trên phân vùng Windows"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:243
+#: ../../install_interactive.pm_.c:245
msgid "I can't find any room for installing"
-msgstr "Khng tm c ni ci t"
+msgstr "Không tìm được nơi cài đặt"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:246
+#: ../../install_interactive.pm_.c:248
msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:"
-msgstr " thut phn vng ca DrakX tm ra cc gii php nh sau:"
+msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:250
+#: ../../install_interactive.pm_.c:252
#, c-format
msgid "Partitioning failed: %s"
-msgstr "Qu trnh phn vng hng: %s"
+msgstr "Quá trình phân vùng hỏng: %s"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:260
+#: ../../install_interactive.pm_.c:262
msgid "Bringing up the network"
-msgstr "Bt chc nng mng"
+msgstr "Bật chức năng mạng"
-#: ../../install_interactive.pm_.c:265
+#: ../../install_interactive.pm_.c:267
msgid "Bringing down the network"
-msgstr "Tt chc nng mng"
+msgstr "Tắt chức năng mạng"
#: ../../install_steps.pm_.c:76
msgid ""
"An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n"
"Continue at your own risk."
msgstr ""
-"C li xy ra, khng r cch gii quyt thch hp.\n"
-"Tip tc vi ri ro."
+"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n"
+"Tiếp tục với rủi ro."
-#: ../../install_steps.pm_.c:210
+#: ../../install_steps.pm_.c:211
#, c-format
msgid "Duplicate mount point %s"
-msgstr "Sao chp im gn kt %s"
+msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s"
-#: ../../install_steps.pm_.c:379
+#: ../../install_steps.pm_.c:380
msgid ""
"Some important packages didn't get installed properly.\n"
"Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n"
"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm"
"\"\n"
msgstr ""
-"Mt s gi khng c ci t ng n.\n"
-"C th do a cdrom hoc a cdrom ca bn b li.\n"
-"Kim tra cdrom trn my tnh bng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n"
+"Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n"
+"Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n"
+"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n"
-#: ../../install_steps.pm_.c:451
+#: ../../install_steps.pm_.c:452
#, c-format
msgid "Welcome to %s"
-msgstr "Cho mng %s"
+msgstr "Chào mừng %s"
-#: ../../install_steps.pm_.c:530 ../../install_steps.pm_.c:770
+#: ../../install_steps.pm_.c:531 ../../install_steps.pm_.c:772
msgid "No floppy drive available"
-msgstr "Khng c a mm"
+msgstr "Không có ổ đĩa mềm"
#: ../../install_steps_auto_install.pm_.c:76
#: ../../install_steps_stdio.pm_.c:22
#, c-format
msgid "Entering step `%s'\n"
-msgstr "i vo giai on `%s'\n"
+msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n"
#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:150
msgid ""
@@ -4797,158 +4900,158 @@ msgid ""
"this,\n"
"press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'."
msgstr ""
-"H thng ca bn c cu hnh thp. Bn c th gp phi mt s trc trc khi\n"
-"ci t Mandrake Linux. Nu xy ra li, bn c th thay th bng kiu ci "
-"t trong\n"
-"ch vn bn bng cch nhn phm `F1' khi khi ng t CDROM, ri nhp "
+"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n"
+"cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài "
+"đặt trong\n"
+"chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập "
"`text'."
#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:161 ../../install_steps_interactive.pm_.c:231
msgid "Install Class"
-msgstr "Kiu ci t"
+msgstr "Kiểu cài đặt"
#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:164
msgid "Please choose one of the following classes of installation:"
-msgstr "Hy chn mt trong cc loi ci t sau y:"
+msgstr "Hãy chọn một trong các loại cài đặt sau đây:"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:243 ../../install_steps_interactive.pm_.c:694
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:237 ../../install_steps_interactive.pm_.c:678
msgid "Package Group Selection"
-msgstr "Nhm gi tin c chn"
+msgstr "Nhóm gói tin được chọn"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:276 ../../install_steps_interactive.pm_.c:709
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:270 ../../install_steps_interactive.pm_.c:693
msgid "Individual package selection"
-msgstr "Cc gi ring c chn"
+msgstr "Các gói riêng được chọn"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:299 ../../install_steps_interactive.pm_.c:633
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:293 ../../install_steps_interactive.pm_.c:617
#, c-format
msgid "Total size: %d / %d MB"
-msgstr "Kch thc ton b: %d / %d MB"
+msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:341
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:335
msgid "Bad package"
-msgstr "Gi hng"
+msgstr "Gói hỏng"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:342
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:336
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
-msgstr "Tn: %s\n"
+msgstr "Tên: %s\n"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:343
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:337
#, c-format
msgid "Version: %s\n"
-msgstr "Phin bn: %s\n"
+msgstr "Phiên bản: %s\n"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:344
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:338
#, c-format
msgid "Size: %d KB\n"
-msgstr "Kch thc: %d KB\n"
+msgstr "Kích thước: %d KB\n"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:345
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:339
#, c-format
msgid "Importance: %s\n"
-msgstr "Quan trng: %s\n"
+msgstr "Quan trọng: %s\n"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:367
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:361
msgid ""
"You can't select this package as there is not enough space left to install it"
-msgstr "Bn khng th chn gi ny v khng cn khng gian ci t"
+msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:372
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:366
msgid "The following packages are going to be installed"
-msgstr "Cc gi sau y s c ci t"
+msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:373
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:367
msgid "The following packages are going to be removed"
-msgstr "Cc gi sau y s c b ra"
+msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:385
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:379
msgid "You can't select/unselect this package"
-msgstr "Bn khng th chn/b chn gi ny"
+msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:397
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:391
msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected"
-msgstr "Gi ny bt buc chn, khng th b chn n"
+msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:399
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:393
msgid "You can't unselect this package. It is already installed"
-msgstr "Bn khng th b chn gi ny. N c ci t ri"
+msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:402
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:396
msgid ""
"This package must be upgraded.\n"
"Are you sure you want to deselect it?"
msgstr ""
-"Gi ny phi c nng cp\n"
-"Bn c chn l mun b chn n khng?"
+"Gói này phải được nâng cấp\n"
+"Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:405
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:399
msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded"
-msgstr "Bn khng th khng chn gi ny. N phi c nng cp."
+msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp."
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:410
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:404
msgid "Show automatically selected packages"
-msgstr "Hin th cc gi c chn t ng"
+msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:411 ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:405 ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3600
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4257
msgid "Install"
-msgstr "Ci t"
+msgstr "Cài đặt"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:414
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:408
msgid "Load/Save on floppy"
-msgstr "Ti/Lu vo a mm"
+msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:415
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:409
msgid "Updating package selection"
-msgstr "ang cp nht s la chn cc gi"
+msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:420
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:414
msgid "Minimal install"
-msgstr "Ci t ti thiu"
+msgstr "Cài đặt tối thiểu"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:435 ../../install_steps_interactive.pm_.c:538
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:429 ../../install_steps_interactive.pm_.c:522
msgid "Choose the packages you want to install"
-msgstr "Chn cc gi bn mun ci t "
+msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt "
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:451 ../../install_steps_interactive.pm_.c:778
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:445 ../../install_steps_interactive.pm_.c:762
msgid "Installing"
-msgstr "ang ci t"
+msgstr "Đang cài đặt"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:457
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:451
msgid "Estimating"
-msgstr "ang c lng"
+msgstr "Đang ước lượng"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:464
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:458
msgid "Time remaining "
-msgstr "Thi gian cn li"
+msgstr "Thời gian còn lại"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:476
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:470
msgid "Please wait, preparing installation..."
-msgstr "Hy ch, ang chun b ci t."
+msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt."
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:560
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:554
#, c-format
msgid "%d packages"
-msgstr "%d gi"
+msgstr "%d gói"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:565
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:559
#, c-format
msgid "Installing package %s"
-msgstr "ang ci t gi %s"
+msgstr "Đang cài đặt gói %s"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:602 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:802
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:596 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:786
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:202
msgid "Accept"
-msgstr "Chp thun"
+msgstr "Chấp thuận"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:602 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:802
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:596 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:786
msgid "Refuse"
-msgstr "T chi"
+msgstr "Từ chối"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:603 ../../install_steps_interactive.pm_.c:803
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:597 ../../install_steps_interactive.pm_.c:787
#, c-format
msgid ""
"Change your Cd-Rom!\n"
@@ -4957,24 +5060,24 @@ msgid ""
"done.\n"
"If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom."
msgstr ""
-"i a CD!\n"
+"Đổi đĩa CD!\n"
"\n"
-"Hy np a CD c nhn \"%s\" vo a ri nhn OK khi xong.\n"
-"Nu bn khng c, nhn B qua khng chy ci t t a ny."
+"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n"
+"Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này."
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:617 ../../install_steps_gtk.pm_.c:621
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:815
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:819
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:611 ../../install_steps_gtk.pm_.c:615
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:799
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:803
msgid "Go on anyway?"
-msgstr "Vn c tip tc?"
+msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:617 ../../install_steps_interactive.pm_.c:815
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:611 ../../install_steps_interactive.pm_.c:799
msgid "There was an error ordering packages:"
-msgstr "Li khi ang x l cc gi:"
+msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:"
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:621 ../../install_steps_interactive.pm_.c:819
+#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:615 ../../install_steps_interactive.pm_.c:803
msgid "There was an error installing packages:"
-msgstr "Li khi ang ci t cc gi:"
+msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:10
msgid ""
@@ -5008,45 +5111,45 @@ msgid ""
"copyright laws applicable to software programs.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cnh Bo\n"
+"Cảnh Báo\n"
"\n"
-"Hy c k cc iu khon di y. Nu bn khng chp thun vi bt\n"
-"c phn no, bn s khng c php ci t a CD tip theo. Nhp vo\n"
-"'T chi' tip tc ci t v khng s dng cc a ny.\n"
+"Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n"
+"cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n"
+"'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n"
"\n"
"\n"
-"Mt s thnh phn trong CD tip theo khng tun theo \n"
-"GPL License hoc tng t. Mi mt thnh phn ny li \n"
-"tun theo cc iu kin v iu khon trong giy php ring ca n. \n"
-"Hy c k v chp thun cc giy php i km trc khi bn \n"
-"s dng hoc phn phi li cc thnh phn c cp. \n"
-"Cc giy php ny ni chung s ngn chn vic trao i, sao \n"
-"chp (tr cc mc ch sao lu d phng), phn phi li, o \n"
-"ln, tho ri, b bin dch hoc thay i thnh phn. \n"
-"Bt k mt phm vi chp thun no cng s gii hn ngay quyn \n"
-"ca bn bi giy php. Tr khi l cc iu khon trong giy php\n"
-"cho bn quyn, bn khng th ci t cc chng trnh cho nhiu \n"
-"my tnh, hoc s dng chng trn mng. Nu c vn g khng \n"
-"r, hy lin h trc tip vi nh phn phi hoc ngi vit chng trnh. \n"
-"Chuyn cho bn th ba hoc sao chp cc thnh phn ny lun b \n"
-"ngn cm.\n"
+"Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n"
+"GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n"
+"tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n"
+"Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n"
+"sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n"
+"Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n"
+"chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n"
+"lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n"
+"Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào đó cũng sẽ giới hạn ngay quyền \n"
+"của bạn bởi giấy phép. Trừ khi là các điều khoản trong giấy phép\n"
+"cho bạn quyền, bạn không thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n"
+"máy tính, hoặc sử dụng chúng trên mạng. Nếu có vấn đề gì không \n"
+"rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n"
+"Chuyển cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn bị \n"
+"ngăn cấm.\n"
"\n"
"\n"
-"Mi quyn s dng cc thnh phn CD tip theo thuc s hu \n"
-"ca cc tc gi v c bo v bi lut s hu tr tu v bn quyn \n"
-"p dng cho cc chng trnh phn mm.\n"
+"Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n"
+"của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n"
+"áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:67
msgid "An error occurred"
-msgstr "Li xy ra"
+msgstr "Lỗi xảy ra"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:85
msgid "Do you really want to leave the installation?"
-msgstr "Bn thc s mun thi ci t?"
+msgstr "Bạn thực sự muốn thôi cài đặt?"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:112
msgid "License agreement"
-msgstr "Chp thun giy php"
+msgstr "Chấp thuận giấy phép"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:113
msgid ""
@@ -5168,74 +5271,74 @@ msgid ""
"Paris - France.\n"
"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n"
msgstr ""
-"Gii Thiu\n"
+"Giới Thiệu\n"
"\n"
-"H iu hnh v cc thnh phn khc c trong sn phm phn phi ca Mandrake "
+"Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandrake "
"Linux \n"
-"s gi l \"Cc Sn Phm Phn Mm\" . Cc Sn Phm Phn Mm bao gm, nhng "
-"khng \n"
-"b gii hn, mt b cc chng trnh, phng php, quy tc v ti liu lin "
-"quan n h iu hnh \n"
-"v cc thnh phn khc c trong sn phm phn phi Mandrake Linux.\n"
-"\n"
-"\n"
-"1. Chp Thun Giy Php\n"
-"\n"
-"Hy c cn thn ti liu ny. N l s chp thun giy php gia bn v \n"
-"MandrakeSoft S.A. c p dng cho cc Sn Phm Phn Mm.\n"
-"Bng vic ci t, sao chp hay s dng Sn Phm Phn Mm theo cch \n"
-"no th hin nhin bn ng v chp thun ton b cc iu khon v "
-"iu kin ca giy php ny. \n"
-"Nu bn khng chp thun bt k mt iu khon no, bn khng c php ci "
-"t, sao chp hay s dng \n"
-"cc Sn Phm Phn Mm. \n"
-"Mi c gng ci t, sao chp hay s dng Sn Phm Phn Mm ny theo cch "
-"khng tun theo \n"
-"cc iu khon v iu kin trong giy php s b cm v chm dt quyn ca "
-"bn theo giy php ny.\n"
-"Bn phi xo ngay lp tc tt c s sao chp cc \n"
-"Sn Phm Phn Mm ny.\n"
-"\n"
-"\n"
-"2. Gii Hn Bo m\n"
-"\n"
-"Cc sn phm phn mm v ti liu i km c cung cp \"nh l\", khng c "
-"s bo m, theo\n"
-"phm vi cho php ca lut php.\n"
-"MandrakeSoft S.A. s t c trch nhim php l mt mc no v cc h "
-"hng nh hng ti cng vic lm n.\n"
-"\n"
-"3. Giy php GPL v cc giy php lin quan\n"
-"\n"
-"Cc Sn Phm Phn Mm gm c cc phn mm c lm ra bi cc c nhn v t "
-"chc khc nhau.\n"
-"Hu ht cc thnh phn ny c qun l bi cc iu khon v iu kinca "
+"sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng "
+"không \n"
+"bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên "
+"quan đến hệ điều hành \n"
+"và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandrake Linux.\n"
+"\n"
+"\n"
+"1. Chấp Thuận Giấy Phép\n"
+"\n"
+"Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n"
+"MandrakeSoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n"
+"Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n"
+"nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và "
+"điều kiện của giấy phép này. \n"
+"Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài "
+"đặt, sao chép hay sử dụng \n"
+"các Sản Phẩm Phần Mềm. \n"
+"Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách "
+"không tuân theo \n"
+"các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của "
+"bạn theo giấy phép này.\n"
+"Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n"
+"Sản Phẩm Phần Mềm này.\n"
+"\n"
+"\n"
+"2. Giới Hạn Bảo Đảm\n"
+"\n"
+"Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có "
+"sự bảo đảm, theo\n"
+"phạm vi cho phép của luật pháp.\n"
+"MandrakeSoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư "
+"hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n"
+"\n"
+"3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n"
+"\n"
+"Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ "
+"chức khác nhau.\n"
+"Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa "
"GNU/GPL.\n"
-"sau ny gi l \"GPL\", hoc cc giy php tng t. Hu ht cc giy php "
-"ny cho php bn s dng, \n"
-"sao chp, chnh sa li, hoc phn phi li cc thnh phn m n cp. Hy "
-"c k cc iu khon \n"
-"v cc iu kin trong giy php ca tng thnh phn trc khi s dng "
-"chng. Mi cu hi \n"
-"v giy php ca cc thnh phn nn c gi ti tc gi m khng gi ti "
+"sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép "
+"này cho phép bạn sử dụng, \n"
+"sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy "
+"đọc ký các điều khoản \n"
+"và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng "
+"chúng. Mọi câu hỏi \n"
+"về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới "
"MandrakeSoft.\n"
-"Cc chng trnh do MandrakeSoft S.A.pht trin c qun l theo giy php "
-"GPL. Ti liu do\n"
-"MandrakeSoft S.A. vit c qun l bi mt giy php c bit. Hy tham "
-"kho ti liu \n"
-"bit thm chi tit.\n"
-"\n"
-"\n"
-"4. Quyn s hu tr tu\n"
-"\n"
-"Ton b quyn i vi cc thnh phn ca Sn Phm Phn Mm l thuc v cc "
-"tc gi ca chng v\n"
-"c bo v bi lut s hu tr tu v lut bn quyn p dng cho cc chng "
-"trnh phn mm.\n"
-"MandrakeSoft S.A. gi quyn thay i hoc chnh sa cc Sn Phm Phn Mm "
-"ton b hay mt\n"
-"phn.\n"
-"\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" v cc logo ca n l nhn ng k ca "
+"Các chương trình do MandrakeSoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép "
+"GPL. Tài liệu do\n"
+"MandrakeSoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham "
+"khảo tài liệu để \n"
+"biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
+"\n"
+"4. Quyền sở hữu trí tuệ\n"
+"\n"
+"Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các "
+"tác giả của chúng và\n"
+"được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương "
+"trình phần mềm.\n"
+"MandrakeSoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm "
+"toàn bộ hay một\n"
+"phần.\n"
+"\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của "
"MandrakeSoft S.A. \n"
"\n"
"\n"
@@ -5256,80 +5359,80 @@ msgstr ""
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:191
msgid "Are you sure you refuse the licence?"
-msgstr "Bn c chc l mun t chi giy php?"
+msgstr "Bạn có chắc là muốn từ chối giấy phép?"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:211
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1038
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1023
#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:31
msgid "Keyboard"
-msgstr "Bn phm"
+msgstr "Bàn phím"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:212
msgid "Please choose your keyboard layout."
-msgstr "Hy chn t chc bn phm."
+msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím."
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:213
msgid "Here is the full list of keyboards available"
-msgstr "y l danh sch y cc bn phm hin c "
+msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có "
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:231
msgid "Which installation class do you want?"
-msgstr "Bn mun chn kiu ci t no?"
+msgstr "Bạn muốn chọn kiểu cài đặt nào?"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:235
msgid "Install/Update"
-msgstr "Ci t/Cp nht"
+msgstr "Cài đặt/Cập nhật"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:235
msgid "Is this an install or an update?"
-msgstr "y l ci t hay cp nht?"
+msgstr "Đây là cài đặt hay cập nhật?"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:244
msgid "Recommended"
-msgstr "Gi "
+msgstr "Gợi ý"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:247
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:250
msgid "Expert"
-msgstr "Chuyn gia"
+msgstr "Chuyên gia"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259
msgid "Upgrade"
-msgstr "Nng cp"
+msgstr "Nâng cấp"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259
msgid "Upgrade packages only"
-msgstr "Ch nng cp cc gi tin"
+msgstr "Chỉ nâng cấp các gói tin"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:275
msgid "Please choose the type of your mouse."
-msgstr "Hy chn loi chut."
+msgstr "Hãy chọn loại chuột."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:281 ../../standalone/mousedrake_.c:59
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:281 ../../standalone/mousedrake_.c:60
msgid "Mouse Port"
-msgstr "Cng chut"
+msgstr "Cổng chuột"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:282 ../../standalone/mousedrake_.c:60
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:282 ../../standalone/mousedrake_.c:61
msgid "Please choose on which serial port your mouse is connected to."
-msgstr "Hy chn cng ni tip m bn gn chut vo."
+msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào."
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:290
msgid "Buttons emulation"
-msgstr "M phng cc nt"
+msgstr "Mô phỏng các nút"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:292
msgid "Button 2 Emulation"
-msgstr "M phng nt th 2"
+msgstr "Mô phỏng nút thứ 2"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:293
msgid "Button 3 Emulation"
-msgstr "M phng nt 3"
+msgstr "Mô phỏng nút 3"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:314
msgid "Configuring PCMCIA cards..."
-msgstr "ang cu hnh card PCMCIA..."
+msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..."
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:314
msgid "PCMCIA"
@@ -5337,226 +5440,201 @@ msgstr "PCMCIA"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321
msgid "Configuring IDE"
-msgstr "ang cu hnh IDE"
+msgstr "Đang cấu hình IDE"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321
msgid "IDE"
msgstr "IDE"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:336
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:338
msgid "No partition available"
-msgstr "khng c sn cc phn vng"
+msgstr "không có sẻn các phân vùng"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:339
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:341
msgid "Scanning partitions to find mount points"
-msgstr "Qut cc phn vng tm im gn kt"
+msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:347
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:349
msgid "Choose the mount points"
-msgstr "Chn im gn kt"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:366
-#, c-format
-msgid ""
-"I can't read your partition table, it's too corrupted for me :(\n"
-"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n"
-"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n"
-"(the error is %s)\n"
-"\n"
-"Do you agree to loose all the partitions?\n"
-msgstr ""
-"Khng c c bng phn vng, n b hng nng :(\n"
-"C gng tip tc trn cc phn vng trng b hng (Mi d liu s b mt!).\n"
-"Gii php khc l cm DrakX thay i bng phn vng.\n"
-"(Li nh sau %s)\n"
-"\n"
-"Bn c ng mt ton b cc phn vng?\n"
+msgstr "Chọn điểm gắn kết"
#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:379
msgid ""
-"DiskDrake failed to read correctly the partition table.\n"
-"Continue at your own risk!"
-msgstr ""
-"DiskDrake khng th c chnh xc bng phn vng.\n"
-"Tip tc s gp nguy c!"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:396
-msgid ""
"No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your "
"system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake"
msgstr ""
-"Khng cn khng gian trng 1MB cho by khi ng! Tip tc ci t, nhng "
-"khi ng h thng, bn cn to phn vng by khi ng trong DiskDrake."
+"Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để "
+"khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:405
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:388
msgid "No root partition found to perform an upgrade"
-msgstr "Khng c phn vng root thc hin nng cp"
+msgstr "Không có phân vùng root để thực hiện nâng cấp"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:406
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:389
msgid "Root Partition"
-msgstr "Phn vng root"
+msgstr "Phân vùng root"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:407
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:390
msgid "What is the root partition (/) of your system?"
-msgstr "u l phn vng root (/) ca h thng?"
+msgstr "Đâu là phân vùng root (/) của hệ thống?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:421
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:404
msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place"
-msgstr "Bn cn khi ng li cc thay i trong bng phn vng c tc dng"
+msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:445
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:428
msgid "Choose the partitions you want to format"
-msgstr "Hy chn cc phn vng bn mun format"
+msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:446
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:429
msgid "Check bad blocks?"
-msgstr "Kim tra li b mt a?"
+msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:473
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:456
msgid "Formatting partitions"
-msgstr "ang format cc phn vng"
+msgstr "Đang format các phân vùng"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:475
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:458
#, c-format
msgid "Creating and formatting file %s"
-msgstr "ang to v format tp tin %s"
+msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:480
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:463
#, c-format
msgid ""
"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, "
"you can loose data)"
msgstr ""
-"Khng kim tra c h thng tp tin %s. C mun sa li khng? (lu : bn "
-"c th b mt d liu)"
+"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn "
+"có thể bị mất dữ liệu)"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:482
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:465
msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some"
-msgstr "Swap khng thc hin ci t, hy tng thm"
+msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:489
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:472
msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..."
-msgstr "ang tm cc gi hin c v xy dng li c s d liu rpm..."
+msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:490
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:473
msgid "Looking for available packages..."
-msgstr "ang tm cc gi hin c"
+msgstr "Đang tìm các gói hiện có"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:493
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:476
msgid "Looking at packages already installed..."
-msgstr "ang nhn vo cc gi c ci t..."
+msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:497
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:480
msgid "Finding packages to upgrade..."
-msgstr "ang tm cc gi nng cp"
+msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:515
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:498
#, c-format
msgid ""
"Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d "
"> %d)"
msgstr ""
-"H thng khng khng gian thc hin ci t hay nng cp (%d > %d)"
+"Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:550
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:534
msgid ""
"Please choose load or save package selection on floppy.\n"
"The format is the same as auto_install generated floppies."
msgstr ""
-"Hy chn ti hay lu la chn gi tin vo a mm.\n"
-"nh dng ging nh cc a mm c to ra khi ci t t ng."
+"Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n"
+"Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:553
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:537
msgid "Load from floppy"
-msgstr "Ti t a mm"
+msgstr "Tải từ đĩa mềm"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:555
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:539
msgid "Loading from floppy"
-msgstr "ang ti t a mm"
+msgstr "Đang tải từ đĩa mềm"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:555
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:539
msgid "Package selection"
-msgstr "S la chn gi tin"
+msgstr "Sự lựa chọn gói tin"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:560
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:544
msgid "Insert a floppy containing package selection"
-msgstr "Np mt a mm c cha s la chn gi tin"
+msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:572
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:556
msgid "Save on floppy"
-msgstr "Lu vo a mm"
+msgstr "Lưu vào đĩa mềm"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:646
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:630
msgid "Selected size is larger than available space"
-msgstr "C c chn qu ln so vi khong trng c th dng"
+msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với khoảng trống có thể dùng"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:660
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:644
msgid "Type of install"
-msgstr "Kiu ci t"
+msgstr "Kiểu cài đặt"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:661
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:645
msgid ""
"You haven't selected any group of packages.\n"
"Please choose the minimal installation you want:"
msgstr ""
-"Bn khng chn bt k mt nhm gi tin no\n"
-"Hy chn vic ci t ti thiu m bn mun"
+"Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n"
+"Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:664
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:648
msgid "With X"
-msgstr "Vi X"
+msgstr "Với X"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:666
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:650
msgid "With basic documentation (recommended!)"
-msgstr "Vi ti liu c bn (khuyn ngh!)"
+msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:667
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:651
msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)"
-msgstr "Thc s ci t ti thiu (c bit l khng c urpmi)"
+msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:752
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:736
msgid ""
"If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n"
"If you have none of those CDs, click Cancel.\n"
"If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok."
msgstr ""
-"Nu bn c a CD trong danh sch di y, nhn OK.\n"
-"Nu bn khng c CD no trong s ny, nhn B qua.\n"
-"Nu ch thiu mt s CD, b chn chng, ri nhn OK."
+"Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n"
+"Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n"
+"Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:757
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:741
#, c-format
msgid "Cd-Rom labeled \"%s\""
-msgstr "Cd-Rom mang nhn \"%s\""
+msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\""
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:778
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:762
msgid "Preparing installation"
-msgstr "Chun b ci t"
+msgstr "Chuẩn bị cài đặt"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:787
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:771
#, c-format
msgid ""
"Installing package %s\n"
"%d%%"
msgstr ""
-"ang ci t gi %s\n"
+"Đang cài đặt gói %s\n"
"%d%%"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:833
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:817
msgid "Post-install configuration"
-msgstr "Cu hnh sau khi ci t"
+msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:839
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:823
#, c-format
msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s"
-msgstr "Np a mm khi ng vo a %s"
+msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:845
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:829
#, c-format
msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s"
-msgstr "Np mt a mm cha cc m-un cp nht vo a %s"
+msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:865
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:849
msgid ""
"You now have the opportunity to download encryption software.\n"
"\n"
@@ -5594,37 +5672,37 @@ msgid ""
"Altadena California 91001\n"
"USA"
msgstr ""
-"By gi bn c th ti phn mm m ha v dng.\n"
+"Bây giờ bạn có thể tải phần mềm mã hóa về dùng.\n"
"\n"
-"Cnh bo:\n"
+"Cảnh báo:\n"
"\n"
-"V cc nhu cu chung khc nhau s dng phn mm ny di s rng buc\n"
-"php l khc nhau, khch hng v/hoc ngi dng u cui s dng phn\n"
-"mm ny nn khng ng rng lut php nc mnh cho php ti xung, lu\n"
-"gi v/hoc s dng.\n"
+"Vì các nhu cầu chung khác nhau để sử dụng phần mềm này dưới sự rằng buộc\n"
+"pháp lý khác nhau, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sử dụng phần\n"
+"mềm này nên khẳng địng rằng luật pháp nước mình cho phép tải xuống, lưu\n"
+"giữ và/hoặc sử dụng.\n"
"\n"
-"Hn na, khch hng v/hoc ngi dng u cui s phi bit l vic ny\n"
-"khng vi phm lut php.\n"
+"Hơn nữa, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sẽ phải biết là việc này\n"
+"không vi phạm luật pháp.\n"
"\n"
"\n"
-"Khng mt b phn no ca Mandrakesoft v/hoc cc nh cung cp chu trch\n"
-"nhin v cc s c c bit trc tip hay gin tip (bao gm, nhng khng\n"
-"b gii hn cho cc mt mt li ch, gin on cng vic, mt d liu thng "
-"mi\n"
-"v cc vn ti chnh khc, thm ch cc trch nhim v bi thng phi "
-"tr\n"
-"theo quyt nh ca to n) ny sinh khi s dng, s hu, hay ch ti xung\n"
-"cc phn mm ny, do khch hng v/hoc ngi dng u cui c th\n"
-"tin hnh sau khi ng k vo phn giao ko hin thi.\n"
+"Không một bộ phận nào của Mandrakesoft và/hoặc các nhà cung cấp chịu trách\n"
+"nhiện về các sự cố đặc biệt trực tiếp hay gián tiếp (bao gồm, nhưng không\n"
+"bị giới hạn cho các mất mát lợi ích, gián đoạn công việc, mất dữ liệu thương "
+"mại\n"
+"và các vấn đề tài chính khác, thậm chí các trách nhiệm và bồi thường phải "
+"trả\n"
+"theo quyết định của toà án) nảy sinh khi sử dụng, sở hữu, hay chỉ tải xuống\n"
+"các phần mềm này, do đó khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối có thể\n"
+"tiến hành sau khi đăng ký vào phần giao kèo hiện thời.\n"
"\n"
"\n"
-"Nu mun hi thm v vn ny, hy lin h vi \n"
+"Nếu muốn hỏi thêm về vấn đề này, hãy liên hệ với \n"
"Mandrakesoft, Inc.\n"
"2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n"
"Altadena California 91001\n"
"USA"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:904
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:888
msgid ""
"You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n"
"have been released after the distribution was released. They may\n"
@@ -5635,166 +5713,166 @@ msgid ""
"\n"
"Do you want to install the updates ?"
msgstr ""
-"By gi bn c th ti xung cc gi tin cp nht. Nhng gi ny c pht "
-"hnh\n"
-"sau khi pht hnh phn phi Linux Mandrake ny. Chng c th\n"
-"l cp nht sa li hay cp nht bo mt.\n"
+"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói tin cập nhật. Những gói này được phát "
+"hành\n"
+"sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n"
+"là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n"
"\n"
-" ti v nhng gi ny, bn cn c mt Kt ni Internet hot ng\n"
+"Để tải về những gói này, bạn cần có một Kết nối Internet hoạt động\n"
"\n"
-"Bn c mun ci t cc gi cp nht khng ?"
+"Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:919
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:903
msgid ""
"Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..."
msgstr ""
-"ang lin h vi website ca Mandrake Linux ly danh sch cc mirrors sn "
-"c"
+"Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors sẻn "
+"có"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:924
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:908
msgid "Choose a mirror from which to get the packages"
-msgstr "Chn mt mirror ti cc gi v"
+msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:933
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:917
msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..."
-msgstr "ang lin h vi mirror ly danh sch cc gi hin c"
+msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:960
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:945
msgid "Which is your timezone?"
-msgstr "Mi gi no l ca bn?"
+msgstr "Múi giờ nào là của bạn?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:965
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:950
msgid "Hardware clock set to GMT"
-msgstr "ng h trong my t theo GMT"
+msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:966
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:951
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
-msgstr "ng b ha t ng thi gian (dng NTP)"
+msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:973
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:958
msgid "NTP Server"
-msgstr "My ch NTP"
+msgstr "Máy chủ NTP"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1007
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1015
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:992
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1000
msgid "Remote CUPS server"
-msgstr "My ch CUPS xa"
+msgstr "Máy chủ CUPS ở xa"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1008
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:993
msgid "No printer"
-msgstr "Khng c my in"
+msgstr "Không có máy in"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1025
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1010
msgid "Do you have an ISA sound card?"
-msgstr "Bn c card m thanh ISA khng ?"
+msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1027
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1012
msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card"
-msgstr "Chy \"sndconfig\" sau khi ci t cu hnh card m thanh"
+msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1029
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1014
msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation"
msgstr ""
-"Khng pht hin c card m thanh no. Hy th \"harddrake\" sau khi ci t"
+"Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1034 ../../steps.pm_.c:27
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1019 ../../steps.pm_.c:27
msgid "Summary"
-msgstr "Tm tt"
+msgstr "Tóm tắt"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1037
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1022
msgid "Mouse"
-msgstr "Chut"
+msgstr "Chuột"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1039
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1024
msgid "Timezone"
-msgstr "Mi gi"
+msgstr "Múi giờ"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1040 ../../printerdrake.pm_.c:2728
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2814
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1025 ../../printerdrake.pm_.c:2937
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3026
msgid "Printer"
-msgstr "My in"
+msgstr "Máy in"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1042
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1027
msgid "ISDN card"
msgstr "Card ISDN"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1045
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1047
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1030
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1032
msgid "Sound card"
-msgstr "Card m thanh"
+msgstr "Card âm thanh"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1049
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1034
msgid "TV card"
msgstr "Card TV"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1089
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1118
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1074
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1099
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1103
msgid "LDAP"
msgstr "LDAP"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1090
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1127
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1075
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1099
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1112
msgid "NIS"
msgstr "NIS"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1091
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1135
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1141
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1076
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1099
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1120
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1126
msgid "Windows Domain"
-msgstr "Min Windows"
+msgstr "Miền Windows"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1092
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1077
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1099
msgid "Local files"
-msgstr "Cc tp tin cc b"
+msgstr "Các tập tin cục bộ"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1101
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1102 ../../steps.pm_.c:24
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1086
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1087 ../../steps.pm_.c:24
msgid "Set root password"
-msgstr "Thit lp mt khu root"
+msgstr "Thiết lập mật khẩu root"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1103
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1088
msgid "No password"
-msgstr "Khng c mt khu"
+msgstr "Không có mật khẩu"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1108
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1093
#, c-format
msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)"
-msgstr "Mt khu ny n gin qu ( phi gm t nht %d k t)"
+msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114 ../../network/modem.pm_.c:49
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1099 ../../network/modem.pm_.c:49
#: ../../standalone/drakconnect_.c:625 ../../standalone/logdrake_.c:172
msgid "Authentication"
-msgstr "Xc nhn"
+msgstr "Xác nhận"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1122
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1107
msgid "Authentication LDAP"
-msgstr "Chng thc "
+msgstr "Chứng thực "
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1123
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1108
msgid "LDAP Base dn"
msgstr "LDAP Base dn"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1124
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1109
msgid "LDAP Server"
-msgstr "My ch LDAP"
+msgstr "Máy chủ LDAP"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1130
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1115
msgid "Authentication NIS"
-msgstr "Chng thc NIS"
+msgstr "Chứng thực NIS"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1131
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1116
msgid "NIS Domain"
-msgstr "Min NIS"
+msgstr "Miền NIS"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1132
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1117
msgid "NIS Server"
-msgstr "My ch NIS"
+msgstr "Máy chủ NIS"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1138
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1123
msgid ""
"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
"run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
@@ -5809,32 +5887,32 @@ msgid ""
"The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are "
"good."
msgstr ""
-" hot ng cho mt PDC ca Win2k, c th cn chy bng nh qun tr: C:"
+"Để hoạt động cho một PDC của Win2k, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:"
"\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and "
"reboot the server.\n"
-"Bn cng cn c mt tn ngi dng v mt khu cho Qun Tr Min gn my "
-"tnh vi min ca Windows(TM).\n"
-"Nu mng vn cn cha chy, DrakX s c gia nhp min sau bc thit lp "
-"mng.\n"
-"Thit lp ny c th khng c bi vi l do v chng thc min khng hot "
-"ng, hy chy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' dng Min Windows"
-"(TM) v Tn Ngi Dng/Mt Khu ca nh qun tr sau khi khi ng h "
-"thng.\n"
-"Lnh 'wbinfo -t' s kim tra vic bo mt chng thc tt cha."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1140
+"Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy "
+"tính với miền của Windows(TM).\n"
+"Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập "
+"mạng.\n"
+"Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt "
+"động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' để dùng Miền Windows"
+"(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ "
+"thống.\n"
+"Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa."
+
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1125
msgid "Authentication Windows Domain"
-msgstr "Chng Thc Min Windows"
+msgstr "Chứng Thực Miền Windows"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1142
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1127
msgid "Domain Admin User Name"
-msgstr "Tn Ngi Qun Tr Min"
+msgstr "Tên Người Quản Trị Miền"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1143
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1128
msgid "Domain Admin Password"
-msgstr "Mt Khu Qun Tr Min"
+msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1178
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1163
msgid ""
"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n"
"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to "
@@ -5851,32 +5929,32 @@ msgid ""
"first\n"
"drive and press \"Ok\"."
msgstr ""
-"Mt a mm khi ng gip khi ng h thng Linux ca bn m \n"
-"khng ph thuc vo trnh khi ng thng thng. Cch ny hu dng nu\n"
-"bn khng mun ci t SILO, hay SILO b h iu hnh khc xo, hay SILO "
-"khng\n"
-"hot ng vi cu hnh phn cng ca bn. a mm khi ng cng c th "
-"dng\n"
-"vi nh cu gii ca Mandrake, to iu kin d dng phc hi h thng khi "
-"gp\n"
-"s c.\n"
+"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n"
+"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n"
+"bạn không muốn cài đặt SILO, hay SILO bị hệ điều hành khác xoá, hay SILO "
+"không\n"
+"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể "
+"dùng\n"
+"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi "
+"gặp\n"
+"sự cố.\n"
"\n"
-"Nu bn mun to mt a mm khi ng, np mt a mm vo a mm\n"
-"th nht v nhn \"OK\"."
+"Nếu bạn muốn tạo một đĩa mềm khởi động, nạp một đĩa mềm vào ổ đĩa mềm\n"
+"thứ nhất và nhấn \"OK\"."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1194
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1179
msgid "First floppy drive"
-msgstr " a mm th nht"
+msgstr "ổ đĩa mềm thứ nhất"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1195
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1180
msgid "Second floppy drive"
-msgstr " a mm th hai"
+msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1196 ../../printerdrake.pm_.c:2277
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1181 ../../printerdrake.pm_.c:2470
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1201
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1186
#, c-format
msgid ""
"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n"
@@ -5891,18 +5969,18 @@ msgid ""
"failures. Would you like to create a bootdisk for your system?\n"
"%s"
msgstr ""
-"Mt a mm khi ng gip khi ng h thng Linux ca bn m \n"
-"khng ph thuc vo trnh khi ng thng thng. Cch ny hu dng nu\n"
-"bn khng mun ci t LILO (hoc grub), hay LILO b h iu hnh khc xo, "
-"hay LILO khng\n"
-"hot ng vi cu hnh phn cng ca bn. a mm khi ng cng c th "
-"dng\n"
-"vi nh cu gii ca Mandrake, to iu kin d dng phc hi h thng khi "
-"gp\n"
-"s c.Bn c mun to mt a mm khi ng cho h thng khng?\n"
+"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n"
+"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n"
+"bạn không muốn cài đặt LILO (hoặc grub), hay LILO bị hệ điều hành khác xoá, "
+"hay LILO không\n"
+"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể "
+"dùng\n"
+"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi "
+"gặp\n"
+"sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n"
"%s"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1207
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1192
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -5912,64 +5990,64 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"(Cnh bo! Bn ang dng XFS cho phn vng root,\n"
-"vic to mt a mm khi ng 1.44 Mb c th tht bi,\n"
-"v XFS cn mt a rt ln)."
+"(Cảnh báo! Bạn đang dùng XFS cho phân vùng root,\n"
+"việc tạo một đĩa mềm khởi động 1.44 Mb có thể thất bại,\n"
+"vì XFS cần một ổ đĩa rất lớn)."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1215
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1200
msgid "Sorry, no floppy drive available"
-msgstr "Xin li, khng c a mm no c"
+msgstr "Xin lỗi, không có ổ đĩa mềm nào cả"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1219
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1204
msgid "Choose the floppy drive you want to use to make the bootdisk"
-msgstr "Chn a mm bn mun dng to a khi ng"
+msgstr "Chọn ổ đĩa mềm bạn muốn dùng để tạo đĩa khởi động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1223
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1208
#, c-format
msgid "Insert a floppy in %s"
-msgstr "Np a mm vo %s"
+msgstr "Nạp đĩa mềm vào %s"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1226
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1211
msgid "Creating bootdisk..."
-msgstr "ang to a khi ng"
+msgstr "Đang tạo đĩa khởi động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1233
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1218
msgid "Preparing bootloader..."
-msgstr "ang chun b trnh khi ng"
+msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1244
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1229
msgid ""
"You appear to have an OldWorld or Unknown\n"
" machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n"
"The install will continue, but you'll\n"
" need to use BootX to boot your machine"
msgstr ""
-"C v nh my tnh lc hu hoc khng cn c\n"
-" bit n, trnh khi ng yaboot s khng lm vic.\n"
-"Tip tc ci t, nhng bn s cn phi\n"
-" s dng BootX khi ng my tnh."
+"Có vẻ như máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n"
+" biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n"
+"Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n"
+" sử dụng BootX để khởi động máy tính."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1250
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1235
msgid "Do you want to use aboot?"
-msgstr "Bn c mun s dng aboot khng?"
+msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1253
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1238
msgid ""
"Error installing aboot, \n"
"try to force installation even if that destroys the first partition?"
msgstr ""
-"Li khi ci t aboot, \n"
-"C gng ci t k c khi n c th ph hng phn vng u tin?"
+"Lỗi khi cài đặt aboot, \n"
+"Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1260
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1245
msgid "Installing bootloader"
-msgstr "ang ci t trnh np khi ng"
+msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1266
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1251
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:"
-msgstr "Khng ci t c trnh khi ng. Xy ra li nh sau:"
+msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1274
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1259
#, c-format
msgid ""
"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
@@ -5979,35 +6057,35 @@ msgid ""
" Then type: shut-down\n"
"At your next boot you should see the bootloader prompt."
msgstr ""
-"Bn cn thay i thit b khi ng Trnh C S M cho php\n"
-" chy trnh khi ng. Nu khng nhn thy du nhc ca trnh\n"
-" khi ng khi khi ng li, nhn v gi Command-Option-O-F\n"
-" lc khi ng li ri nhp:\n"
+"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
+" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
+" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
+" lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-" Ri g: shut-down\n"
-"Ln khi ng tip theo, bn s nhn thy du nhc ca trnh khi ng."
+" Rồi gõ: shut-down\n"
+"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1308
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1293
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:79
#, c-format
msgid "Insert a blank floppy in drive %s"
-msgstr "Np mt a mm trng vo %s"
+msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1312
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1297
msgid "Creating auto install floppy..."
-msgstr "ang to a mm ci t t ng"
+msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1323
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1308
msgid ""
"Some steps are not completed.\n"
"\n"
"Do you really want to quit now?"
msgstr ""
-"Mt s bc cha c hon thnh.\n"
+"Một số bước chưa được hoàn thành.\n"
"\n"
-"Bn thc s mun thot ra by gi?"
+"Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1334
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1319
#, c-format
msgid ""
"Congratulations, installation is complete.\n"
@@ -6025,29 +6103,29 @@ msgid ""
"Information on configuring your system is available in the post\n"
"install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide."
msgstr ""
-"Chc mng bn, qu trnh ci t hon thnh.\n"
-"Ly a khi ng ra v nhn return khi ng li.\n"
+"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n"
+"Lấy đĩa khởi động ra và nhấn return để khởi động lại.\n"
"\n"
-"V thng tin sa li c sn cho cc phin bn ca Mandrake Linux,\n"
-"hy\n"
-"tham kho Errata c ti:\n"
+"Về thông tin sửa lỗi có sẻn cho các phiên bản của Mandrake Linux,\n"
+"hãy\n"
+"tham khảo Errata có tại:\n"
"\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"\n"
-"Thng tin cu hnh h thng c sn trong chng sau ci t ca\n"
-"hng dn s dng chnh (Official Mandrake Linux User's Guide)."
+"Thông tin cấu hình hệ thống có sẻn trong chương sau cài đặt của\n"
+"hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)."
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1347
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1332
msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3"
msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1352
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1337
msgid "Generate auto install floppy"
-msgstr "To a mm ci t t ng"
+msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1354
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1339
msgid ""
"The auto install can be fully automated if wanted,\n"
"in that case it will take over the hard drive!!\n"
@@ -6055,75 +6133,76 @@ msgid ""
"\n"
"You may prefer to replay the installation.\n"
msgstr ""
-"Ci t t ng c th hon ton t ng nu\n"
-"mun, trong trng hp ny n s tip ni cng!!\n"
-"(Ngha l tin hnh ci t ln mt khc).\n"
+"Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n"
+"muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n"
+"(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n"
"\n"
-"C th bn thch din li qu trnh ci t.\n"
+"Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1359
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1344
msgid "Automated"
-msgstr "T ng"
+msgstr "Tự động"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1359
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1344
msgid "Replay"
-msgstr "Din li"
+msgstr "Diễn lại"
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1362
+#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1347
msgid "Save packages selection"
-msgstr "Lu la chn cc gi"
+msgstr "Lưu lựa chọn các gói"
#: ../../install_steps_newt.pm_.c:22
#, c-format
msgid "Mandrake Linux Installation %s"
-msgstr "Ci t Mandrake Linux %s"
+msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s"
-#: ../../install_steps_newt.pm_.c:34
+#. -PO This string must fit in a 80-char wide text screen
+#: ../../install_steps_newt.pm_.c:35
msgid ""
" <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next screen "
msgstr ""
-" <Tab>/<Alt-Tab> gia cc phn t | <Space> chn | <F12> mn hnh tip "
+" <Tab>/<Alt-Tab> giữa các phần tử | <Space> chọn | <F12> màn hình tiếp "
"theo "
#: ../../interactive.pm_.c:87
msgid "kdesu missing"
-msgstr "thiu kdesu"
+msgstr "thiếu kdesu"
#: ../../interactive.pm_.c:89 ../../interactive.pm_.c:100
msgid "consolehelper missing"
-msgstr "thiu trnh tr gip trong console"
+msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console"
#: ../../interactive.pm_.c:152
msgid "Choose a file"
-msgstr "Chn mt tp tin"
+msgstr "Chọn một tập tin"
-#: ../../interactive.pm_.c:317
+#: ../../interactive.pm_.c:320
msgid "Advanced"
-msgstr "Nng cao"
+msgstr "Nâng cao"
-#: ../../interactive.pm_.c:318
+#: ../../interactive.pm_.c:321
msgid "Basic"
-msgstr "C bn"
+msgstr "Cơ bản"
-#: ../../interactive/newt.pm_.c:174 ../../my_gtk.pm_.c:155
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1990
+#: ../../interactive/newt.pm_.c:174 ../../my_gtk.pm_.c:158
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2124
msgid "<- Previous"
-msgstr "<- V trc"
+msgstr "<- Về trước"
#: ../../interactive/newt.pm_.c:174 ../../interactive/newt.pm_.c:176
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3464 ../../standalone/drakbackup_.c:3491
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3517
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4112 ../../standalone/drakbackup_.c:4139
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4169 ../../standalone/drakbackup_.c:4195
msgid "Next"
-msgstr "Tip theo"
+msgstr "Tiếp theo"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:29 ../../interactive/stdio.pm_.c:149
msgid "Bad choice, try again\n"
-msgstr "Chn ti, hy th li\n"
+msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:30 ../../interactive/stdio.pm_.c:150
#, c-format
msgid "Your choice? (default %s) "
-msgstr "La chn ca bn? (mc nh %s)"
+msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:54
#, c-format
@@ -6131,36 +6210,36 @@ msgid ""
"Entries you'll have to fill:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Cc mc nhp cn phi in:\n"
+"Các mục nhập cần phải điền:\n"
"%s"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:70
#, c-format
msgid "Your choice? (0/1, default `%s') "
-msgstr "La chn ca bn? (0/1, `%s' mc nh) "
+msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) "
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:95
#, c-format
msgid "Button `%s': %s"
-msgstr "Nt: `%s': %s"
+msgstr "Nút: `%s': %s"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:96
msgid "Do you want to click on this button?"
-msgstr "C mun nhn ln nt ny khng?"
+msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105
msgid " enter `void' for void entry"
-msgstr " nhp `void' cho mc nhp void"
+msgstr " nhập `void' cho mục nhập void"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105
#, c-format
msgid "Your choice? (default `%s'%s) "
-msgstr "La chn ca bn? (mc nh `%s'%s) "
+msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) "
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:123
#, c-format
msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n"
-msgstr "=> C rt nhiu th chn t (%s).\n"
+msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:126
msgid ""
@@ -6168,9 +6247,9 @@ msgid ""
"or just hit Enter to proceed.\n"
"Your choice? "
msgstr ""
-"Hy chn s u tin trong hng 10 nu bn mun bin son,\n"
-"hoc nhn Enter tin hnh.\n"
-"Bn chn g? "
+"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n"
+"hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n"
+"Bạn chọn gì? "
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:139
#, c-format
@@ -6178,420 +6257,420 @@ msgid ""
"=> Notice, a label changed:\n"
"%s"
msgstr ""
-"=> Thng bo, mt nhn b i:\n"
+"=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n"
"%s"
#: ../../interactive/stdio.pm_.c:146
msgid "Re-submit"
-msgstr " trnh li"
+msgstr "Đệ trình lại"
-#: ../../keyboard.pm_.c:173 ../../keyboard.pm_.c:208
+#: ../../keyboard.pm_.c:152 ../../keyboard.pm_.c:187
msgid "Czech (QWERTZ)"
msgstr "Czech (QWERTZ)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:174 ../../keyboard.pm_.c:210
+#: ../../keyboard.pm_.c:153 ../../keyboard.pm_.c:189
msgid "German"
-msgstr "c"
+msgstr "Đức"
-#: ../../keyboard.pm_.c:175
+#: ../../keyboard.pm_.c:154
msgid "Dvorak"
msgstr "Dvorak"
-#: ../../keyboard.pm_.c:176 ../../keyboard.pm_.c:218
+#: ../../keyboard.pm_.c:155 ../../keyboard.pm_.c:197
msgid "Spanish"
-msgstr "Ty ban nha"
+msgstr "Tây ban nha"
-#: ../../keyboard.pm_.c:177 ../../keyboard.pm_.c:219
+#: ../../keyboard.pm_.c:156 ../../keyboard.pm_.c:198
msgid "Finnish"
-msgstr "Phn lan"
+msgstr "Phần lan"
-#: ../../keyboard.pm_.c:178 ../../keyboard.pm_.c:220
+#: ../../keyboard.pm_.c:157 ../../keyboard.pm_.c:199
msgid "French"
-msgstr "Php"
+msgstr "Pháp"
-#: ../../keyboard.pm_.c:179 ../../keyboard.pm_.c:252
+#: ../../keyboard.pm_.c:158 ../../keyboard.pm_.c:231
msgid "Norwegian"
msgstr "Na uy"
-#: ../../keyboard.pm_.c:180
+#: ../../keyboard.pm_.c:159
msgid "Polish"
msgstr "Ba lan"
-#: ../../keyboard.pm_.c:181 ../../keyboard.pm_.c:260
+#: ../../keyboard.pm_.c:160 ../../keyboard.pm_.c:239
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
-#: ../../keyboard.pm_.c:183 ../../keyboard.pm_.c:262
+#: ../../keyboard.pm_.c:162 ../../keyboard.pm_.c:241
msgid "Swedish"
-msgstr "Thy in"
+msgstr "Thụy điển"
-#: ../../keyboard.pm_.c:184 ../../keyboard.pm_.c:278
+#: ../../keyboard.pm_.c:163 ../../keyboard.pm_.c:257
msgid "UK keyboard"
-msgstr "Bn phm Anh"
+msgstr "Bàn phím Anh"
-#: ../../keyboard.pm_.c:185 ../../keyboard.pm_.c:279
+#: ../../keyboard.pm_.c:164 ../../keyboard.pm_.c:258
msgid "US keyboard"
-msgstr "Bn phm M"
+msgstr "Bàn phím Mỹ"
-#: ../../keyboard.pm_.c:187
+#: ../../keyboard.pm_.c:166
msgid "Albanian"
msgstr "Albanian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:188
+#: ../../keyboard.pm_.c:167
msgid "Armenian (old)"
-msgstr "M (c)"
+msgstr "Mỹ (cổ)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:189
+#: ../../keyboard.pm_.c:168
msgid "Armenian (typewriter)"
-msgstr "M (my ch)"
+msgstr "Mỹ (máy chữ)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:190
+#: ../../keyboard.pm_.c:169
msgid "Armenian (phonetic)"
-msgstr "M (ng m)"
+msgstr "Mỹ (ngữ âm)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:195
+#: ../../keyboard.pm_.c:174
msgid "Azerbaidjani (latin)"
msgstr "Azerbaidjani (latin)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:197
+#: ../../keyboard.pm_.c:176
msgid "Belgian"
-msgstr "B"
+msgstr "Bỉ"
-#: ../../keyboard.pm_.c:198
+#: ../../keyboard.pm_.c:177
msgid "Bengali"
msgstr "Bengali"
-#: ../../keyboard.pm_.c:199
+#: ../../keyboard.pm_.c:178
msgid "Bulgarian (phonetic)"
msgstr "Bulgarian (phonetic)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:200
+#: ../../keyboard.pm_.c:179
msgid "Bulgarian (BDS)"
msgstr "Bulgarian (BDS)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:201
+#: ../../keyboard.pm_.c:180
msgid "Brazilian (ABNT-2)"
msgstr "Brazilian (ABNT-2)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:204
+#: ../../keyboard.pm_.c:183
msgid "Bosnian"
msgstr "Bosnian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:205
+#: ../../keyboard.pm_.c:184
msgid "Belarusian"
msgstr "Belarusian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:206
+#: ../../keyboard.pm_.c:185
msgid "Swiss (German layout)"
-msgstr "Thy S (bn phm c)"
+msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:207
+#: ../../keyboard.pm_.c:186
msgid "Swiss (French layout)"
-msgstr "Thy s (bn phm Php)"
+msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:209
+#: ../../keyboard.pm_.c:188
msgid "Czech (QWERTY)"
msgstr "Czech (QWERTY)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:211
+#: ../../keyboard.pm_.c:190
msgid "German (no dead keys)"
-msgstr "c (khng c phm cht)"
+msgstr "Đức (không có phím chết)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:212
+#: ../../keyboard.pm_.c:191
msgid "Devanagari"
msgstr "Devanagari"
-#: ../../keyboard.pm_.c:213
+#: ../../keyboard.pm_.c:192
msgid "Danish"
-msgstr "an mch"
+msgstr "Đan mạch"
-#: ../../keyboard.pm_.c:214
+#: ../../keyboard.pm_.c:193
msgid "Dvorak (US)"
msgstr "Dvorak (US)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:215
+#: ../../keyboard.pm_.c:194
msgid "Dvorak (Norwegian)"
msgstr "Dvorak (Norwegian)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:216
+#: ../../keyboard.pm_.c:195
msgid "Dvorak (Swedish)"
-msgstr "Dvorak (Thy in)"
+msgstr "Dvorak (Thụy điển)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:217
+#: ../../keyboard.pm_.c:196
msgid "Estonian"
msgstr "Estonian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:221
+#: ../../keyboard.pm_.c:200
msgid "Georgian (\"Russian\" layout)"
msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:222
+#: ../../keyboard.pm_.c:201
msgid "Georgian (\"Latin\" layout)"
-msgstr "T chc bn phm Georgian (\"Latin\")"
+msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")"
-#: ../../keyboard.pm_.c:223
+#: ../../keyboard.pm_.c:202
msgid "Greek"
-msgstr "Hy lp"
+msgstr "Hy lạp"
-#: ../../keyboard.pm_.c:224
+#: ../../keyboard.pm_.c:203
msgid "Gujarati"
msgstr "Gujarati"
-#: ../../keyboard.pm_.c:225
+#: ../../keyboard.pm_.c:204
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gurmukhi"
-#: ../../keyboard.pm_.c:226
+#: ../../keyboard.pm_.c:205
msgid "Hungarian"
msgstr "Hungarian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:227
+#: ../../keyboard.pm_.c:206
msgid "Croatian"
msgstr "Croatian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:228
+#: ../../keyboard.pm_.c:207
msgid "Israeli"
msgstr "Israeli"
-#: ../../keyboard.pm_.c:229
+#: ../../keyboard.pm_.c:208
msgid "Israeli (Phonetic)"
msgstr "Israeli (Phonetic)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:230
+#: ../../keyboard.pm_.c:209
msgid "Iranian"
msgstr "Iranian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:231
+#: ../../keyboard.pm_.c:210
msgid "Icelandic"
msgstr "Icelandic"
-#: ../../keyboard.pm_.c:232
+#: ../../keyboard.pm_.c:211
msgid "Italian"
-msgstr ""
+msgstr "Ý"
-#: ../../keyboard.pm_.c:233
+#: ../../keyboard.pm_.c:212
msgid "Inuktitut"
msgstr "Inuktitut"
-#: ../../keyboard.pm_.c:234
+#: ../../keyboard.pm_.c:213
msgid "Japanese 106 keys"
-msgstr "Nht bn 106 keys"
+msgstr "Nhật bản 106 keys"
-#: ../../keyboard.pm_.c:237
+#: ../../keyboard.pm_.c:216
msgid "Korean keyboard"
-msgstr "Bn phm Hn quc"
+msgstr "Bàn phím Hàn quốc"
-#: ../../keyboard.pm_.c:238
+#: ../../keyboard.pm_.c:217
msgid "Latin American"
msgstr "Latin American"
-#: ../../keyboard.pm_.c:239
+#: ../../keyboard.pm_.c:218
msgid "Laotian"
msgstr "Laotian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:240
+#: ../../keyboard.pm_.c:219
msgid "Lithuanian AZERTY (old)"
msgstr "Lithuanian AZERTY (old)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:242
+#: ../../keyboard.pm_.c:221
msgid "Lithuanian AZERTY (new)"
msgstr "Lithuanian AZERTY (new)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:243
+#: ../../keyboard.pm_.c:222
msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY"
msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY"
-#: ../../keyboard.pm_.c:244
+#: ../../keyboard.pm_.c:223
msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY"
msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY"
-#: ../../keyboard.pm_.c:245
+#: ../../keyboard.pm_.c:224
msgid "Latvian"
msgstr "Latvian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:246
+#: ../../keyboard.pm_.c:225
msgid "Macedonian"
msgstr "Macedonian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:247
+#: ../../keyboard.pm_.c:226
msgid "Myanmar (Burmese)"
msgstr "Myanmar (Burmese)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:248
+#: ../../keyboard.pm_.c:227
msgid "Mongolian (cyrillic)"
msgstr "Mongolian (cyrillic)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:249
+#: ../../keyboard.pm_.c:228
msgid "Maltese (UK)"
msgstr "Maltese (UK)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:250
+#: ../../keyboard.pm_.c:229
msgid "Maltese (US)"
msgstr "Maltese (US)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:251
+#: ../../keyboard.pm_.c:230
msgid "Dutch"
msgstr "Dutch"
-#: ../../keyboard.pm_.c:253
+#: ../../keyboard.pm_.c:232
msgid "Polish (qwerty layout)"
msgstr "Polish (qwerty layout)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:254
+#: ../../keyboard.pm_.c:233
msgid "Polish (qwertz layout)"
msgstr "Polish (qwertz layout)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:255
+#: ../../keyboard.pm_.c:234
msgid "Portuguese"
msgstr "Portuguese"
-#: ../../keyboard.pm_.c:256
+#: ../../keyboard.pm_.c:235
msgid "Canadian (Quebec)"
msgstr "Canadian (Quebec)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:258
+#: ../../keyboard.pm_.c:237
msgid "Romanian (qwertz)"
msgstr "Romanian (qwertz)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:259
+#: ../../keyboard.pm_.c:238
msgid "Romanian (qwerty)"
msgstr "Romanian (qwerty)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:261
+#: ../../keyboard.pm_.c:240
msgid "Russian (Yawerty)"
msgstr "Russian (Yawerty)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:263
+#: ../../keyboard.pm_.c:242
msgid "Slovenian"
msgstr "Slovenian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:264
+#: ../../keyboard.pm_.c:243
msgid "Slovakian (QWERTZ)"
msgstr "Slovakian (QWERTZ)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:265
+#: ../../keyboard.pm_.c:244
msgid "Slovakian (QWERTY)"
msgstr "Slovakian (QWERTY)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:267
+#: ../../keyboard.pm_.c:246
msgid "Serbian (cyrillic)"
msgstr "Serbian (cyrillic)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:269
+#: ../../keyboard.pm_.c:248
msgid "Tamil (Unicode)"
msgstr "Tamil (Unicode)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:270
+#: ../../keyboard.pm_.c:249
msgid "Tamil (TSCII)"
msgstr "Tamil (TSCII)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:271
+#: ../../keyboard.pm_.c:250
msgid "Thai keyboard"
msgstr "Thai keyboard"
-#: ../../keyboard.pm_.c:273
+#: ../../keyboard.pm_.c:252
msgid "Tajik keyboard"
msgstr "Tajik keyboard"
-#: ../../keyboard.pm_.c:274
+#: ../../keyboard.pm_.c:253
msgid "Turkish (traditional \"F\" model)"
msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:275
+#: ../../keyboard.pm_.c:254
msgid "Turkish (modern \"Q\" model)"
msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:277
+#: ../../keyboard.pm_.c:256
msgid "Ukrainian"
msgstr "Ukrainian"
-#: ../../keyboard.pm_.c:280
+#: ../../keyboard.pm_.c:259
msgid "US keyboard (international)"
msgstr "US keyboard (international)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:281
+#: ../../keyboard.pm_.c:260
msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY"
msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY"
-#: ../../keyboard.pm_.c:282
+#: ../../keyboard.pm_.c:261
msgid "Yugoslavian (latin)"
msgstr "Yugoslavian (latin)"
-#: ../../keyboard.pm_.c:289
+#: ../../keyboard.pm_.c:268
msgid "Right Alt key"
-msgstr "Phm Alt phi"
+msgstr "Phím Alt phải"
-#: ../../keyboard.pm_.c:290
+#: ../../keyboard.pm_.c:269
msgid "Both Shift keys simultaneously"
-msgstr "C 2 phm Shift ng thi"
+msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời"
-#: ../../keyboard.pm_.c:291
+#: ../../keyboard.pm_.c:270
msgid "Control and Shift keys simultaneously"
-msgstr "Phm Control v Shift ng thi"
+msgstr "Phím Control và Shift đồng thời"
-#: ../../keyboard.pm_.c:292
+#: ../../keyboard.pm_.c:271
msgid "CapsLock key"
-msgstr "Phm CapsLock"
+msgstr "Phím CapsLock"
-#: ../../keyboard.pm_.c:293
+#: ../../keyboard.pm_.c:272
msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously"
-msgstr "Phm Ctrl v Alt ng thi"
+msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời"
-#: ../../keyboard.pm_.c:294
+#: ../../keyboard.pm_.c:273
msgid "Alt and Shift keys simultaneously"
-msgstr "Phm Alt v Shift ng thi "
+msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời "
-#: ../../keyboard.pm_.c:295
+#: ../../keyboard.pm_.c:274
msgid "\"Menu\" key"
-msgstr "Phm \"Menu\""
+msgstr "Phím \"Menu\""
-#: ../../keyboard.pm_.c:296
+#: ../../keyboard.pm_.c:275
msgid "Left \"Windows\" key"
-msgstr "Phm \"Windows\" tri"
+msgstr "Phím \"Windows\" trái"
-#: ../../keyboard.pm_.c:297
+#: ../../keyboard.pm_.c:276
msgid "Right \"Windows\" key"
-msgstr "Phm \"Windows\" phi"
+msgstr "Phím \"Windows\" phải"
#: ../../loopback.pm_.c:32
#, c-format
msgid "Circular mounts %s\n"
-msgstr "Cc gn kt vng %s\n"
+msgstr "Các gắn kết vòng %s\n"
#: ../../lvm.pm_.c:98
msgid "Remove the logical volumes first\n"
-msgstr "B cc l lun trc tin\n"
+msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n"
#: ../../modparm.pm_.c:50
msgid "a number"
-msgstr "S"
+msgstr "Số"
#: ../../modparm.pm_.c:52
#, c-format
msgid "%d comma separated numbers"
-msgstr "%d du phu phn cch cc s"
+msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số"
#: ../../modparm.pm_.c:52
#, c-format
msgid "%d comma separated strings"
-msgstr "%d du phy phn cch cc chui"
+msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi"
#: ../../modparm.pm_.c:54
msgid "comma separated numbers"
-msgstr "du phy phn cch cc s"
+msgstr "dấu phẩy phân cách các số"
#: ../../modparm.pm_.c:54
msgid "comma separated strings"
-msgstr "du phy ngn cch cc chui"
+msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi"
#: ../../modules.pm_.c:292
msgid ""
"PCMCIA support no longer exists for 2.2 kernels. Please use a 2.4 kernel."
-msgstr "Cc nhn Kernel 2.2 khng cn h tr PCMCIA na, hy dng 2.4."
+msgstr "Các nhân Kernel 2.2 không còn hỗ trợ PCMCIA nữa, hãy dùng 2.4."
#: ../../mouse.pm_.c:25
msgid "Sun - Mouse"
-msgstr "Chut ca hng Sun"
+msgstr "Chuột của hãng Sun"
#: ../../mouse.pm_.c:32
msgid "Logitech MouseMan+"
@@ -6605,11 +6684,11 @@ msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse"
msgid "GlidePoint"
msgstr "GlidePoint"
-#: ../../mouse.pm_.c:36 ../../mouse.pm_.c:63
+#: ../../mouse.pm_.c:36 ../../mouse.pm_.c:65
msgid "Kensington Thinking Mouse"
msgstr "Kensington Thinking Mouse"
-#: ../../mouse.pm_.c:37 ../../mouse.pm_.c:59
+#: ../../mouse.pm_.c:37 ../../mouse.pm_.c:61
msgid "Genius NetMouse"
msgstr "Genius NetMouse"
@@ -6617,121 +6696,129 @@ msgstr "Genius NetMouse"
msgid "Genius NetScroll"
msgstr "Genius NetScroll"
-#: ../../mouse.pm_.c:43 ../../mouse.pm_.c:68
+#: ../../mouse.pm_.c:39 ../../mouse.pm_.c:48
+msgid "Microsoft Explorer"
+msgstr "Microsoft Explorer"
+
+#: ../../mouse.pm_.c:44 ../../mouse.pm_.c:70
msgid "1 button"
-msgstr " nt 1"
+msgstr " nút 1"
-#: ../../mouse.pm_.c:44 ../../mouse.pm_.c:51
+#: ../../mouse.pm_.c:45 ../../mouse.pm_.c:53
msgid "Generic 2 Button Mouse"
-msgstr "Chut chun chung 2 nt"
+msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút"
-#: ../../mouse.pm_.c:46
+#: ../../mouse.pm_.c:47
msgid "Wheel"
msgstr "Wheel"
-#: ../../mouse.pm_.c:49
+#: ../../mouse.pm_.c:51
msgid "serial"
msgstr "serial"
-#: ../../mouse.pm_.c:52
+#: ../../mouse.pm_.c:54
msgid "Generic 3 Button Mouse"
-msgstr "Chut chun chung 3 nt"
+msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút"
-#: ../../mouse.pm_.c:53
+#: ../../mouse.pm_.c:55
msgid "Microsoft IntelliMouse"
msgstr "Microsoft IntelliMouse"
-#: ../../mouse.pm_.c:54
+#: ../../mouse.pm_.c:56
msgid "Logitech MouseMan"
msgstr "Logitech MouseMan"
-#: ../../mouse.pm_.c:55
+#: ../../mouse.pm_.c:57
msgid "Mouse Systems"
msgstr "Mouse Systems"
-#: ../../mouse.pm_.c:57
+#: ../../mouse.pm_.c:59
msgid "Logitech CC Series"
msgstr "Logitech CC Series"
-#: ../../mouse.pm_.c:58
+#: ../../mouse.pm_.c:60
msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+"
msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+"
-#: ../../mouse.pm_.c:60
+#: ../../mouse.pm_.c:62
msgid "MM Series"
msgstr "MM Series"
-#: ../../mouse.pm_.c:61
+#: ../../mouse.pm_.c:63
msgid "MM HitTablet"
msgstr "MM HitTablet"
-#: ../../mouse.pm_.c:62
+#: ../../mouse.pm_.c:64
msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)"
msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)"
-#: ../../mouse.pm_.c:66
+#: ../../mouse.pm_.c:68
msgid "busmouse"
msgstr "busmouse"
-#: ../../mouse.pm_.c:69
+#: ../../mouse.pm_.c:71
msgid "2 buttons"
-msgstr "2 nt"
+msgstr "2 nút"
-#: ../../mouse.pm_.c:70
+#: ../../mouse.pm_.c:72
msgid "3 buttons"
-msgstr "3 nt"
+msgstr "3 nút"
-#: ../../mouse.pm_.c:73
+#: ../../mouse.pm_.c:75
msgid "none"
-msgstr "khng c"
+msgstr "không có"
-#: ../../mouse.pm_.c:75
+#: ../../mouse.pm_.c:77
msgid "No mouse"
-msgstr "Khng c chut"
+msgstr "Không có chuột"
-#: ../../mouse.pm_.c:445
+#: ../../mouse.pm_.c:482
msgid "Please test the mouse"
-msgstr "Hy th chut"
+msgstr "Hãy thử chuột"
-#: ../../mouse.pm_.c:446
+#: ../../mouse.pm_.c:483
msgid "To activate the mouse,"
-msgstr " chut hot ng,"
+msgstr "Để chuột hoạt động,"
-#: ../../mouse.pm_.c:447
+#: ../../mouse.pm_.c:484
msgid "MOVE YOUR WHEEL!"
-msgstr "Hy ln chut!"
+msgstr "Hãy lăn chuột!"
+
+#: ../../my_gtk.pm_.c:64
+msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*"
+msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:156
+#: ../../my_gtk.pm_.c:159
msgid "Finish"
-msgstr "Kt thc"
+msgstr "Kết thúc"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:156 ../../printerdrake.pm_.c:1992
+#: ../../my_gtk.pm_.c:159 ../../printerdrake.pm_.c:2126
msgid "Next ->"
-msgstr "Tip theo ->"
+msgstr "Tiếp theo ->"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:284
+#: ../../my_gtk.pm_.c:287
msgid "Is this correct?"
-msgstr "C ng khng?"
+msgstr "Có đúng không?"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:356 ../../services.pm_.c:222
+#: ../../my_gtk.pm_.c:359 ../../services.pm_.c:222
msgid "Info"
-msgstr "Thng tin"
+msgstr "Thông tin"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:377
+#: ../../my_gtk.pm_.c:380
msgid "Expand Tree"
-msgstr "M rng Cy"
+msgstr "Mở rộng Cây"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:378
+#: ../../my_gtk.pm_.c:381
msgid "Collapse Tree"
-msgstr "Thu gn Cy"
+msgstr "Thu gọn Cây"
-#: ../../my_gtk.pm_.c:379
+#: ../../my_gtk.pm_.c:382
msgid "Toggle between flat and group sorted"
-msgstr "Chuyn gia dy v nhm c phn loi"
+msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại"
#: ../../network/adsl.pm_.c:19 ../../network/ethernet.pm_.c:36
msgid "Connect to the Internet"
-msgstr "Kt ni vo Internet"
+msgstr "Kết nối vào Internet"
#: ../../network/adsl.pm_.c:20
msgid ""
@@ -6739,9 +6826,9 @@ msgid ""
"Some connections use pptp, a few ones use dhcp.\n"
"If you don't know, choose 'use pppoe'"
msgstr ""
-"Cch thng dng nht kt ni bng ADSL l PPPOE.\n"
-"Mt s kt ni dng PPTP, s t dng DHCP.\n"
-"Nu bn khng r, hy dng 'dng PPPOE'"
+"Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n"
+"Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n"
+"Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'"
#: ../../network/adsl.pm_.c:22
msgid "Alcatel speedtouch usb"
@@ -6753,48 +6840,116 @@ msgstr "ECI Hi-Focus"
#: ../../network/adsl.pm_.c:22
msgid "use dhcp"
-msgstr "dng DHCP"
+msgstr "dùng DHCP"
#: ../../network/adsl.pm_.c:22
msgid "use pppoe"
-msgstr "dng PPPOE"
+msgstr "dùng PPPOE"
#: ../../network/adsl.pm_.c:22
msgid "use pptp"
-msgstr "dng PPTP"
+msgstr "dùng PPTP"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:12
+msgid "Web Server"
+msgstr "Máy chủ Web"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:17
+msgid "Domain Name Server"
+msgstr "Máy Chủ Tên Miền"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:32
+msgid "Mail Server"
+msgstr "Máy Chủ Thư"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:37
+msgid "POP and IMAP Server"
+msgstr "Máy chủ IMAP và POP"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:111
+msgid "No network card"
+msgstr "Không có card mạng nào"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:129
+#, fuzzy
+msgid ""
+"drakfirewall configurator\n"
+"\n"
+"This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n"
+"For a powerful dedicated firewall solution, please look to the\n"
+"specialized MandrakeSecurity Firewall distribution."
+msgstr ""
+"Chương trình cấu hình tường lửa nhỏ\n"
+"\n"
+"Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho Mandrake Linux.\n"
+"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n"
+"tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake."
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:147
+msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?"
+msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:148
+msgid ""
+"You can enter miscellaneous ports. \n"
+"Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n"
+"Have a look at /etc/services for information."
+msgstr ""
+"Bạn có thể nhập các port lung tung.\n"
+"Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n"
+"Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin."
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:154
+#, c-format
+msgid ""
+"Invalid port given: %s.\n"
+"The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n"
+"where port is between 1 and 65535."
+msgstr ""
+"Port không hợp lệ là: %s.\n"
+"Định dạng đúng phải là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n"
+"nơi mà port từ 1 đến 65535."
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:162
+msgid "Everything (no firewall)"
+msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)"
+
+#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:164
+msgid "Other ports"
+msgstr "Các cổng khác"
#: ../../network/ethernet.pm_.c:37
msgid ""
"Which dhcp client do you want to use?\n"
"Default is dhcpcd"
msgstr ""
-"Bn mun dng DHCP khch (client) no?\n"
-"Mc nh l DHCPD"
+"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n"
+"Mặc định là DHCPD"
#: ../../network/ethernet.pm_.c:88
msgid ""
"No ethernet network adapter has been detected on your system.\n"
"I cannot set up this connection type."
msgstr ""
-"Khng d tm c adapter mng ethernet.\n"
-"Khng th thit lp kiu kt ni ny."
+"Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n"
+"Không thể thiết lập kiểu kết nối này."
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:92 ../../standalone/drakgw_.c:247
+#: ../../network/ethernet.pm_.c:92 ../../standalone/drakgw_.c:240
msgid "Choose the network interface"
-msgstr "Chn giao din mng"
+msgstr "Chọn giao diện mạng"
#: ../../network/ethernet.pm_.c:93
msgid ""
"Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet"
-msgstr "Hy chn adapter mng bn mun dng kt ni Internet"
+msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet"
#: ../../network/ethernet.pm_.c:178
msgid "no network card found"
-msgstr "khng tm thy card mng"
+msgstr "không tìm thấy card mạng"
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:202 ../../network/network.pm_.c:365
+#: ../../network/ethernet.pm_.c:202 ../../network/network.pm_.c:366
msgid "Configuring network"
-msgstr "ang cu hnh mng"
+msgstr "Đang cấu hình mạng"
#: ../../network/ethernet.pm_.c:203
msgid ""
@@ -6803,14 +6958,14 @@ msgid ""
"Your host name should be a fully-qualified host name,\n"
"such as ``mybox.mylab.myco.com''."
msgstr ""
-"Hy in tn my ch ca bn nu bn bit. Mt s\n"
-"my ch DHCP cn tn ch (hostname) hot ng.\n"
-"Tn my ch ca bn phi c thnh phn, v d nh\n"
+"Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n"
+"máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n"
+"Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n"
" ``mybox.mylab.myco.com''."
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:207 ../../network/network.pm_.c:370
+#: ../../network/ethernet.pm_.c:207 ../../network/network.pm_.c:371
msgid "Host name"
-msgstr "Tn my ch"
+msgstr "Tên máy chủ"
#: ../../network/isdn.pm_.c:21 ../../network/isdn.pm_.c:44
#: ../../network/netconnect.pm_.c:94 ../../network/netconnect.pm_.c:108
@@ -6818,19 +6973,19 @@ msgstr "Tn my ch"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:205 ../../network/netconnect.pm_.c:228
#: ../../network/netconnect.pm_.c:236
msgid "Network Configuration Wizard"
-msgstr " Thut Cu Hnh Mng"
+msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng"
#: ../../network/isdn.pm_.c:22
msgid "External ISDN modem"
-msgstr "Modem ISDN lp ngoi"
+msgstr "Modem ISDN lắp ngoài"
#: ../../network/isdn.pm_.c:22
msgid "Internal ISDN card"
-msgstr "Card ISDN lp trong"
+msgstr "Card ISDN lắp trong"
#: ../../network/isdn.pm_.c:22
msgid "What kind is your ISDN connection?"
-msgstr "Loi no l kt ni ISDN ca bn?"
+msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?"
#: ../../network/isdn.pm_.c:45
msgid ""
@@ -6844,69 +6999,69 @@ msgid ""
"\n"
"We recommand the light configuration.\n"
msgstr ""
-"Bn thch cu hnh ISDN no?\n"
+"Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n"
"\n"
-"* Cu hnh c s dng isdn4net. N c cc cng c mnh,\n"
-" nhng li phc tp cho vic cu hnh v khng chun.\n"
+"* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n"
+" nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n"
"\n"
-"* Cu hnh kiu mi d hiu v chun hn, nhng li t\n"
-" cng c hn.\n"
+"* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n"
+" công cụ hơn.\n"
"\n"
-"Chng ti khuyn co nn dng cu hnh n gin ny.\n"
+"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n"
#: ../../network/isdn.pm_.c:54
msgid "New configuration (isdn-light)"
-msgstr "Cu hnh mi (isdn-light)"
+msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)"
#: ../../network/isdn.pm_.c:54
msgid "Old configuration (isdn4net)"
-msgstr "Cu hnh c (isdn4net)"
+msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)"
#: ../../network/isdn.pm_.c:170 ../../network/isdn.pm_.c:188
#: ../../network/isdn.pm_.c:198 ../../network/isdn.pm_.c:205
#: ../../network/isdn.pm_.c:215
msgid "ISDN Configuration"
-msgstr "Cu hnh ISDN"
+msgstr "Cấu hình ISDN"
#: ../../network/isdn.pm_.c:170
msgid ""
"Select your provider.\n"
"If it isn't listed, choose Unlisted."
msgstr ""
-"Chn nh cung cp dch v.\n"
-" Nu khng c trong danh sch, chn Khng c trong danh sch"
+"Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n"
+" Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách"
#: ../../network/isdn.pm_.c:183
msgid "Europe protocol"
-msgstr "Giao thc chu u"
+msgstr "Giao thức châu Âu"
#: ../../network/isdn.pm_.c:183
msgid "Europe protocol (EDSS1)"
-msgstr "Giao thc chu u (EDSS1)"
+msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)"
#: ../../network/isdn.pm_.c:185
msgid "Protocol for the rest of the world"
-msgstr "Giao thc cho phn cn li ca th gii"
+msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới"
#: ../../network/isdn.pm_.c:185
msgid ""
"Protocol for the rest of the world\n"
"No D-Channel (leased lines)"
msgstr ""
-"Giao thc cho phn cn li ca th gii \n"
-" khng c D-Channel (ng truyn thu)"
+"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n"
+" không có D-Channel (đường truyền thuê)"
#: ../../network/isdn.pm_.c:189
msgid "Which protocol do you want to use?"
-msgstr "Bn mun s dng giao thc no?"
+msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?"
#: ../../network/isdn.pm_.c:199
msgid "What kind of card do you have?"
-msgstr "Bn c loi card no ?"
+msgstr "Bạn có loại card nào ?"
#: ../../network/isdn.pm_.c:200
msgid "I don't know"
-msgstr "Ti khng bit"
+msgstr "Tôi không biết"
#: ../../network/isdn.pm_.c:200
msgid "ISA / PCMCIA"
@@ -6925,53 +7080,53 @@ msgid ""
"card.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Nu bn c card ISA th gi tr trn mn hnh tip theo thng ng.\n"
+"Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n"
"\n"
-"Nu bn c card PCMCIA, bn cn bit thng s IRQ v IO ca card.\n"
+"Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n"
#: ../../network/isdn.pm_.c:210
msgid "Abort"
-msgstr "Hy b"
+msgstr "Hủy bỏ"
#: ../../network/isdn.pm_.c:210
msgid "Continue"
-msgstr "Tip tc"
+msgstr "Tiếp tục"
#: ../../network/isdn.pm_.c:216
msgid "Which is your ISDN card?"
-msgstr "Ci no l card ISDN ca bn?"
+msgstr "Cái nào là card ISDN của bạn?"
#: ../../network/isdn.pm_.c:235
msgid ""
"I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a "
"PCI card on the next screen."
msgstr ""
-"Pht hin ra card ISDN PCI, nhng khng bit loi no. Hy chn mt card PCI "
-" mn hnh tip theo."
+"Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI "
+"ở màn hình tiếp theo."
#: ../../network/isdn.pm_.c:244
msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen."
-msgstr "Khng tm c card ISDN PCI. Hy chn mn hnh tip theo"
+msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo"
#: ../../network/modem.pm_.c:39
msgid "Please choose which serial port your modem is connected to."
-msgstr "Hy chn cng ni tip (serial) ni vi modem ca bn."
+msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn."
#: ../../network/modem.pm_.c:44
msgid "Dialup options"
-msgstr "Ty chn kt ni quay s"
+msgstr "Tùy chọn kết nối quay số"
#: ../../network/modem.pm_.c:45 ../../standalone/drakconnect_.c:621
msgid "Connection name"
-msgstr "Tn kt ni"
+msgstr "Tên kết nối"
#: ../../network/modem.pm_.c:46 ../../standalone/drakconnect_.c:622
msgid "Phone number"
-msgstr "S in thoi"
+msgstr "Số điện thoại"
#: ../../network/modem.pm_.c:47 ../../standalone/drakconnect_.c:623
msgid "Login ID"
-msgstr "ID ng nhp"
+msgstr "ID đăng nhập"
#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625
msgid "CHAP"
@@ -6991,15 +7146,15 @@ msgstr "Terminal-based"
#: ../../network/modem.pm_.c:50 ../../standalone/drakconnect_.c:626
msgid "Domain name"
-msgstr "Tn min"
+msgstr "Tên miền"
#: ../../network/modem.pm_.c:51 ../../standalone/drakconnect_.c:627
msgid "First DNS Server (optional)"
-msgstr "My ch DNS th nht"
+msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất"
#: ../../network/modem.pm_.c:52 ../../standalone/drakconnect_.c:628
msgid "Second DNS Server (optional)"
-msgstr "My ch DNS th hai"
+msgstr "Máy chủ DNS thứ hai"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:33
msgid ""
@@ -7007,7 +7162,7 @@ msgid ""
"You can disconnect or reconfigure your connection."
msgstr ""
"\n"
-"Bn c th ngt kt ni hoc cu hnh li kt ni."
+"Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:33 ../../network/netconnect.pm_.c:36
msgid ""
@@ -7015,11 +7170,11 @@ msgid ""
"You can reconfigure your connection."
msgstr ""
"\n"
-"Bn c th cu hnh li kt ni."
+"Bạn có thể cấu hình lại kết nối."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:33
msgid "You are currently connected to internet."
-msgstr "Hin ti bn ang kt ni vo Internet."
+msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:36
msgid ""
@@ -7027,32 +7182,32 @@ msgid ""
"You can connect to Internet or reconfigure your connection."
msgstr ""
"\n"
-"Bn c th kt ni vo Internet hay cu hnh li kt ni."
+"Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:36
msgid "You are not currently connected to Internet."
-msgstr "Hin ti bn cha kt ni vo Internet"
+msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:40
msgid "Connect"
-msgstr "Kt ni"
+msgstr "Kết nối"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:42
msgid "Disconnect"
-msgstr "Ngt kt ni"
+msgstr "Ngắt kết nối"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:44
msgid "Configure the connection"
-msgstr "Cu hnh kt ni"
+msgstr "Cấu hình kết nối"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:49
msgid "Internet connection & configuration"
-msgstr "Kt ni Internet v cu hnh"
+msgstr "Kết nối Internet và cấu hình"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:99
#, c-format
msgid "We are now going to configure the %s connection."
-msgstr "By gi s cu hnh kt ni %s."
+msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:108
#, c-format
@@ -7068,15 +7223,15 @@ msgstr ""
"\n"
"\n"
"\n"
-"By gi l lc cu hnh cho kt ni %s.\n"
+"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n"
"\n"
"\n"
-"Nhn OK tip tc."
+"Nhấn OK để tiếp tục."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:137 ../../network/netconnect.pm_.c:255
#: ../../network/netconnect.pm_.c:275 ../../network/tools.pm_.c:63
msgid "Network Configuration"
-msgstr "Cu Hnh Mng"
+msgstr "Cấu Hình Mạng"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:138
msgid ""
@@ -7085,9 +7240,9 @@ msgid ""
"Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your "
"Internet & Network connection.\n"
msgstr ""
-"V bn ang ci t mng, nhng mng ca bn c cu hnh ri.\n"
-"Nhn OK gi cu hnh ca bn, hoc B qua cu hnh li kt ni "
-"Internet v mng.\n"
+"Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n"
+"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối "
+"Internet và mạng.\n"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:164
msgid ""
@@ -7096,75 +7251,75 @@ msgid ""
"We are about to configure your internet/network connection.\n"
"If you don't want to use the auto detection, deselect the checkbox.\n"
msgstr ""
-"Cho Mng Thut Cu Hnh Mng\n"
+"Chào Mừng Đồ Thuật Cấu Hình Mạng\n"
"\n"
-"Chng ta sp cu hnh kt ni internet/mng. Nu bn khng\n"
-"mun dng chc nng d tm t ng, hy b chn hp kim.\n"
+"Chúng ta sắp cấu hình kết nối internet/mạng. Nếu bạn không\n"
+"muốn dùng chức năng dò tìm tự động, hãy bỏ chọn ở hộp kiểm.\n"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:170
msgid "Choose the profile to configure"
-msgstr "Chn l lch cu hnh"
+msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:171
msgid "Use auto detection"
-msgstr "Dng chc nng d tm t ng"
+msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động"
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:172 ../../printerdrake.pm_.c:2930
+#: ../../network/netconnect.pm_.c:172 ../../printerdrake.pm_.c:3151
#: ../../standalone/drakconnect_.c:274 ../../standalone/drakconnect_.c:277
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:145
msgid "Expert Mode"
-msgstr "Ch Chuyn Gia"
+msgstr "Chế độ Chuyên Gia"
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:178 ../../printerdrake.pm_.c:283
+#: ../../network/netconnect.pm_.c:178 ../../printerdrake.pm_.c:386
msgid "Detecting devices..."
-msgstr "ang d tm thit b..."
+msgstr "Đang dò tìm thiết bị..."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:189 ../../network/netconnect.pm_.c:198
msgid "Normal modem connection"
-msgstr "Kt ni modem bnh thng"
+msgstr "Kết nối modem bình thường"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:189 ../../network/netconnect.pm_.c:198
#, c-format
msgid "detected on port %s"
-msgstr "d tm c ti cng %s"
+msgstr "dò tìm được tại cổng %s"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:190 ../../network/netconnect.pm_.c:199
msgid "ISDN connection"
-msgstr "Kt ni ISDN"
+msgstr "Kết nối ISDN"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:190 ../../network/netconnect.pm_.c:199
#, c-format
msgid "detected %s"
-msgstr "d tm c %s"
+msgstr "dò tìm được %s"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:191 ../../network/netconnect.pm_.c:200
msgid "ADSL connection"
-msgstr "Kt ni ADSL"
+msgstr "Kết nối ADSL"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:191 ../../network/netconnect.pm_.c:200
#, c-format
msgid "detected on interface %s"
-msgstr "d tm c trn giao din %s"
+msgstr "dò tìm được trên giao diện %s"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:192 ../../network/netconnect.pm_.c:201
msgid "Cable connection"
-msgstr "Kt ni cp"
+msgstr "Kết nối cáp"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:192 ../../network/netconnect.pm_.c:201
msgid "cable connection detected"
-msgstr "Pht hin kt ni cp"
+msgstr "Phát hiện kết nối cáp"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:193 ../../network/netconnect.pm_.c:202
msgid "LAN connection"
-msgstr "Kt ni LAN"
+msgstr "Kết nối LAN"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:193 ../../network/netconnect.pm_.c:202
msgid "ethernet card(s) detected"
-msgstr "D tm thy card ethernet"
+msgstr "Dò tìm thấy card ethernet"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:205
msgid "Choose the connection you want to configure"
-msgstr "Chn kt ni cu hnh"
+msgstr "Chọn kết nối để cấu hình"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:229
msgid ""
@@ -7172,25 +7327,25 @@ msgid ""
"Choose the one you want to use.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Bn cu hnh nhiu ng kt ni vo Internet.\n"
-"Hy chn mt ng kt ni bn mun dng.\n"
+"Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n"
+"Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n"
"\n"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:230
msgid "Internet connection"
-msgstr "Kt ni Internet"
+msgstr "Kết nối Internet"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:236
msgid "Do you want to start the connection at boot?"
-msgstr "Bn c mun bt kt ni khi khi ng my tnh?"
+msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:250
msgid "Network configuration"
-msgstr "Cu hnh mng"
+msgstr "Cấu hình mạng"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:251
msgid "The network needs to be restarted"
-msgstr "Cn khi ng li Mng"
+msgstr "Cần khởi động lại Mạng"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:255
#, c-format
@@ -7199,7 +7354,7 @@ msgid ""
"\n"
"%s"
msgstr ""
-"Trc trc xy ra khi khi ng li mng: \n"
+"Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n"
"\n"
"%s"
@@ -7209,8 +7364,8 @@ msgid ""
"The configuration will now be applied to your system.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Chc mng, qu trnh cu hnh Mng v Internet kt thc.\n"
-"Cu hnh by gi s c p dng cho h thng.\n"
+"Chúc mừng, quá trình cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n"
+"Cấu hình bây giờ sẽ được áp dụng cho hệ thống.\n"
"\n"
#: ../../network/netconnect.pm_.c:269
@@ -7218,8 +7373,8 @@ msgid ""
"After this is done, we recommend that you restart your X environment to "
"avoid any hostname-related problems."
msgstr ""
-"Sau khi xong, bn nn khi ng li mi trng X trnh mi s c lin "
-"quan ti tn my ch (hostname)."
+"Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên "
+"quan tới tên máy chủ (hostname)."
#: ../../network/netconnect.pm_.c:270
msgid ""
@@ -7227,9 +7382,9 @@ msgid ""
"Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't "
"work, you might want to relaunch the configuration."
msgstr ""
-"C vn trong lc ang cu hnh.\n"
-"Chy th kt ni qua net_monitor hay mcc. Nu kt ni khng hot ng, c "
-"th s phi thc hin li vic cu hnh"
+"Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n"
+"Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có "
+"thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình"
#: ../../network/network.pm_.c:294
msgid ""
@@ -7238,9 +7393,9 @@ msgid ""
"Simply accept to keep this device configured.\n"
"Modifying the fields below will override this configuration."
msgstr ""
-"Cnh bo: Thit b ny trc y c cu hnh cho kt ni Internet.\n"
-"n gin ch vic ng gi thit b c cu hnh ny.\n"
-"Thay i cc trng di y s ghi ln cu hnh ny."
+"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n"
+"Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n"
+"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này."
#: ../../network/network.pm_.c:299
msgid ""
@@ -7248,14 +7403,14 @@ msgid ""
"Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n"
"notation (for example, 1.2.3.4)."
msgstr ""
-"Hy nhp cu hnh IP cho my tnh ny.\n"
-"Mi mt mc cn c in vo mt a ch IP l k hiu thp\n"
-"phn v du chm y (VD: 1.2.3.4)."
+"Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n"
+"Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n"
+"phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)."
#: ../../network/network.pm_.c:309 ../../network/network.pm_.c:310
#, c-format
msgid "Configuring network device %s"
-msgstr "ang cu hnh thit b mng %s"
+msgstr "Đang cấu hình thiết bị mạng %s"
#: ../../network/network.pm_.c:310
#, c-format
@@ -7265,11 +7420,11 @@ msgstr " (driver %s)"
#: ../../network/network.pm_.c:312 ../../standalone/drakconnect_.c:231
#: ../../standalone/drakconnect_.c:467
msgid "IP address"
-msgstr "a ch IP"
+msgstr "Địa chỉ IP"
#: ../../network/network.pm_.c:313 ../../standalone/drakconnect_.c:468
msgid "Netmask"
-msgstr "Mt n mng"
+msgstr "Mặt nạ mạng"
#: ../../network/network.pm_.c:314
msgid "(bootp/dhcp)"
@@ -7277,100 +7432,112 @@ msgstr "(bootp/dhcp)"
#: ../../network/network.pm_.c:314
msgid "Automatic IP"
-msgstr "IP t ng"
+msgstr "IP tự động"
#: ../../network/network.pm_.c:315
msgid "Start at boot"
-msgstr "Chy lc khi ng "
+msgstr "Chạy lúc khởi động "
-#: ../../network/network.pm_.c:336 ../../printerdrake.pm_.c:753
+#: ../../network/network.pm_.c:336 ../../printerdrake.pm_.c:860
msgid "IP address should be in format 1.2.3.4"
-msgstr "a ch IP phi c dng 1.2.3.4"
+msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4"
-#: ../../network/network.pm_.c:366
+#: ../../network/network.pm_.c:367
msgid ""
"Please enter your host name.\n"
"Your host name should be a fully-qualified host name,\n"
"such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n"
"You may also enter the IP address of the gateway if you have one"
msgstr ""
-"Hy in tn my ch ca bn.\n"
-"Tn my ch phi l tn y , v d nh\n"
+"Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n"
+"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n"
" ``mybox.mylab.myco.com''.\n"
-"Bn c th in a ch IP ca cng kt ni nu bn bit"
+"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết"
-#: ../../network/network.pm_.c:371
+#: ../../network/network.pm_.c:372
msgid "DNS server"
-msgstr "My ch DNS"
+msgstr "Máy chủ DNS"
-#: ../../network/network.pm_.c:372
+#: ../../network/network.pm_.c:373
#, c-format
msgid "Gateway (e.g. %s)"
-msgstr "Gateway (v d: %s)"
+msgstr "Gateway (ví dụ: %s)"
-#: ../../network/network.pm_.c:374
+#: ../../network/network.pm_.c:375
msgid "Gateway device"
-msgstr "Thit b Gateway"
+msgstr "Thiết bị Gateway"
-#: ../../network/network.pm_.c:386
+#: ../../network/network.pm_.c:387
msgid "Proxies configuration"
-msgstr "Cu hnh my ch y nhim"
+msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm"
-#: ../../network/network.pm_.c:387
+#: ../../network/network.pm_.c:388
msgid "HTTP proxy"
-msgstr "My ch y nhim HTTP"
+msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP"
-#: ../../network/network.pm_.c:388
+#: ../../network/network.pm_.c:389
msgid "FTP proxy"
-msgstr "My ch y nhim FTP"
+msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP"
-#: ../../network/network.pm_.c:389
+#: ../../network/network.pm_.c:390
msgid "Track network card id (useful for laptops)"
-msgstr "Kim tra nh danh card mng (hu ch cho laptop)"
+msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)"
-#: ../../network/network.pm_.c:392
+#: ../../network/network.pm_.c:393
msgid "Proxy should be http://..."
-msgstr "My ch y nhim nn l http://..."
+msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..."
-#: ../../network/network.pm_.c:393
+#: ../../network/network.pm_.c:394
msgid "Proxy should be ftp://..."
-msgstr "My ch y nhim nn l ftp://..."
+msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là ftp://..."
+
+#: ../../network/shorewall.pm_.c:24
+msgid "Firewalling configuration detected!"
+msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!"
+
+#: ../../network/shorewall.pm_.c:25
+msgid ""
+"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may "
+"need some manual fix after installation."
+msgstr ""
+"Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn "
+"định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt."
#: ../../network/tools.pm_.c:41
msgid "Internet configuration"
-msgstr "Cu hnh Internet"
+msgstr "Cấu hình Internet"
#: ../../network/tools.pm_.c:42
msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?"
-msgstr "Bn c mun th kt ni Internet by gi khng?"
+msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?"
#: ../../network/tools.pm_.c:46 ../../standalone/drakconnect_.c:196
msgid "Testing your connection..."
-msgstr "ang kim tra kt ni..."
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
#: ../../network/tools.pm_.c:56
msgid "The system is now connected to Internet."
-msgstr "H thng by gi c ni vi Internet."
+msgstr "Hệ thống bây giờ được nối với Internet."
#: ../../network/tools.pm_.c:57
msgid "For security reason, it will be disconnected now."
-msgstr "V l do bo mt, by gi ngt kt ni."
+msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ ngắt kết nối."
#: ../../network/tools.pm_.c:58
msgid ""
"The system doesn't seem to be connected to internet.\n"
"Try to reconfigure your connection."
msgstr ""
-"H thng khng c v nh ang kt ni vi Internet.\n"
-"Th cu hnh li kt ni."
+"Hệ thống không có vẻ như đang kết nối với Internet.\n"
+"Thử cấu hình lại kết nối."
#: ../../network/tools.pm_.c:82
msgid "Connection Configuration"
-msgstr "Cu hnh kt ni"
+msgstr "Cấu hình kết nối"
#: ../../network/tools.pm_.c:83
msgid "Please fill or check the field below"
-msgstr "Hy in hoc kim tra trng di y"
+msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây"
#: ../../network/tools.pm_.c:85 ../../standalone/drakconnect_.c:607
msgid "Card IRQ"
@@ -7394,285 +7561,289 @@ msgstr "Card IO_1"
#: ../../network/tools.pm_.c:90 ../../standalone/drakconnect_.c:612
msgid "Your personal phone number"
-msgstr "S in thoi c nhn ca bn"
+msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn"
#: ../../network/tools.pm_.c:91 ../../standalone/drakconnect_.c:613
msgid "Provider name (ex provider.net)"
-msgstr "Tn nh cung cp (VD: provider.net)"
+msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)"
#: ../../network/tools.pm_.c:92 ../../standalone/drakconnect_.c:614
msgid "Provider phone number"
-msgstr "S in thoi ca nh cung cp"
+msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp"
#: ../../network/tools.pm_.c:93 ../../standalone/drakconnect_.c:615
msgid "Provider dns 1 (optional)"
-msgstr "Tn min th nht ca nh cung cp"
+msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp"
#: ../../network/tools.pm_.c:94 ../../standalone/drakconnect_.c:616
msgid "Provider dns 2 (optional)"
-msgstr "Tn min th hai ca nh cung cp"
+msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp"
#: ../../network/tools.pm_.c:95
msgid "Choose your country"
-msgstr "Chn quc gia ca bn"
+msgstr "Chọn quốc gia của bạn"
#: ../../network/tools.pm_.c:96 ../../standalone/drakconnect_.c:619
msgid "Dialing mode"
-msgstr "Ch quay s"
+msgstr "Chế độ quay số"
#: ../../network/tools.pm_.c:97 ../../standalone/drakconnect_.c:631
msgid "Connection speed"
-msgstr "Tc kt ni"
+msgstr "Tốc độ kết nối"
#: ../../network/tools.pm_.c:98 ../../standalone/drakconnect_.c:632
msgid "Connection timeout (in sec)"
-msgstr "Ht thi gian kt ni (theo giy):"
+msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):"
#: ../../network/tools.pm_.c:99 ../../standalone/drakconnect_.c:617
msgid "Account Login (user name)"
-msgstr "Account ng nhp (tn ngi dng)"
+msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)"
#: ../../network/tools.pm_.c:100 ../../standalone/drakconnect_.c:618
#: ../../standalone/drakconnect_.c:649
msgid "Account Password"
-msgstr "Mt khu account"
+msgstr "Mật khẩu account"
#: ../../network/tools.pm_.c:104 ../../network/tools.pm_.c:118
msgid "United Kingdom"
-msgstr "Anh Quc"
+msgstr "Anh Quốc"
-#: ../../partition_table.pm_.c:606
+#: ../../partition_table.pm_.c:602
msgid "mount failed: "
-msgstr "Gn kt khng c: "
+msgstr "Gắn kết không được: "
-#: ../../partition_table.pm_.c:670
+#: ../../partition_table.pm_.c:666
msgid "Extended partition not supported on this platform"
-msgstr "Phn vng m rng khng c h tr trn nn tng ny"
+msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này"
-#: ../../partition_table.pm_.c:688
+#: ../../partition_table.pm_.c:684
msgid ""
"You have a hole in your partition table but I can't use it.\n"
"The only solution is to move your primary partitions to have the hole next "
"to the extended partitions."
msgstr ""
-"C mt l trng trong bng phn vng ca bn nhng chng trnh khng\n"
-"s dng c. Ch c gii php l chuyn cc phn vng u tin c l "
-"trng tip theo cho cc phn vng m rng"
+"Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n"
+"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ "
+"trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng"
-#: ../../partition_table.pm_.c:778
+#: ../../partition_table.pm_.c:774
#, c-format
msgid "Restoring from file %s failed: %s"
-msgstr "Khi phc t tp tin %s khng c: %s"
+msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s"
-#: ../../partition_table.pm_.c:780
+#: ../../partition_table.pm_.c:776
msgid "Bad backup file"
-msgstr "Tp tin sao lu hng"
+msgstr "Tập tin sao lưu hỏng"
-#: ../../partition_table.pm_.c:802
+#: ../../partition_table.pm_.c:798
#, c-format
msgid "Error writing to file %s"
-msgstr "Li ghi vo tp tin %s"
+msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"
-#: ../../partition_table/raw.pm_.c:187
+#: ../../partition_table/raw.pm_.c:189
msgid ""
"Something bad is happening on your drive. \n"
"A test to check the integrity of data has failed. \n"
"It means writing anything on the disk will end up with random trash"
msgstr ""
-"Xy ra vn hng hc g trn a ca bn. \n"
-"Vic kim tra tnh ton vn ca d liu khng thc hin c. \n"
-"iu ny c ngha l vic ghi bt k ci g ln a s khng chun"
+"Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n"
+"Việc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu không thực hiện được. \n"
+"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn"
#: ../../pkgs.pm_.c:26
msgid "must have"
-msgstr "phi c"
+msgstr "phải có"
#: ../../pkgs.pm_.c:27
msgid "important"
-msgstr "quan trng"
+msgstr "quan trọng"
#: ../../pkgs.pm_.c:28
msgid "very nice"
-msgstr "rt tuyt"
+msgstr "rất tuyệt"
#: ../../pkgs.pm_.c:29
msgid "nice"
-msgstr "tuyt"
+msgstr "tuyệt"
#: ../../pkgs.pm_.c:30
msgid "maybe"
-msgstr "c th l"
+msgstr "có thể là"
#: ../../printer.pm_.c:26
msgid "CUPS - Common Unix Printing System"
-msgstr "CUPS - H thng in n Unix thng dng"
+msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng"
#: ../../printer.pm_.c:27
msgid "LPRng - LPR New Generation"
-msgstr "Th h LPRng - LPR mi"
+msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới"
#: ../../printer.pm_.c:28
msgid "LPD - Line Printer Daemon"
-msgstr "LPD - Daemon in n theo tuyn"
+msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến"
#: ../../printer.pm_.c:29
msgid "PDQ - Print, Don't Queue"
-msgstr "PDQ - In, khng xp hng"
+msgstr "PDQ - In, không xếp hàng"
-#: ../../printer.pm_.c:35 ../../printer.pm_.c:854
+#: ../../printer.pm_.c:34 ../../printer.pm_.c:1125
msgid "CUPS"
msgstr "CUPS"
-#: ../../printer.pm_.c:36
+#: ../../printer.pm_.c:35
msgid "LPRng"
msgstr "LPRng"
-#: ../../printer.pm_.c:37
+#: ../../printer.pm_.c:36
msgid "LPD"
msgstr "LPD"
-#: ../../printer.pm_.c:38
+#: ../../printer.pm_.c:37
msgid "PDQ"
msgstr "PDQ"
-#: ../../printer.pm_.c:50
+#: ../../printer.pm_.c:49
msgid "Local printer"
-msgstr "My in cc b"
+msgstr "Máy in cục bộ"
-#: ../../printer.pm_.c:51
+#: ../../printer.pm_.c:50
msgid "Remote printer"
-msgstr "My in xa"
+msgstr "Máy in ở xa"
-#: ../../printer.pm_.c:52
+#: ../../printer.pm_.c:51
msgid "Printer on remote CUPS server"
-msgstr "My in ca my ch CUPS xa"
+msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa"
-#: ../../printer.pm_.c:53 ../../printerdrake.pm_.c:776
+#: ../../printer.pm_.c:52 ../../printerdrake.pm_.c:883
msgid "Printer on remote lpd server"
-msgstr "My in ca my ch LPD xa"
+msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa"
-#: ../../printer.pm_.c:54
+#: ../../printer.pm_.c:53
msgid "Network printer (TCP/Socket)"
-msgstr "My in mng (TCP/Socket)"
+msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)"
-#: ../../printer.pm_.c:55
+#: ../../printer.pm_.c:54
msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server"
-msgstr "My in ca my ch SMB/Windows 95/98/NT"
+msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT"
-#: ../../printer.pm_.c:56
+#: ../../printer.pm_.c:55
msgid "Printer on NetWare server"
-msgstr "My in ca my ch NetWare"
+msgstr "Máy in của máy chủ NetWare"
-#: ../../printer.pm_.c:57 ../../printerdrake.pm_.c:780
+#: ../../printer.pm_.c:56 ../../printerdrake.pm_.c:887
msgid "Enter a printer device URI"
-msgstr "Hy nhp thit b in URI"
+msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI"
-#: ../../printer.pm_.c:58
+#: ../../printer.pm_.c:57
msgid "Pipe job into a command"
-msgstr "Pipe (t ng dn) vo trong lnh"
+msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh"
+
+#: ../../printer.pm_.c:324 ../../printer.pm_.c:366 ../../printer.pm_.c:533
+msgid "Unknown Model"
+msgstr "Model không xác định"
-#: ../../printer.pm_.c:487 ../../printer.pm_.c:678 ../../printer.pm_.c:1000
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2070 ../../printerdrake.pm_.c:3189
+#: ../../printer.pm_.c:735 ../../printer.pm_.c:926 ../../printer.pm_.c:1318
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2260 ../../printerdrake.pm_.c:3414
msgid "Unknown model"
-msgstr "Kiu khng xc nh"
+msgstr "Kiểu không xác định"
-#: ../../printer.pm_.c:515
+#: ../../printer.pm_.c:763
msgid "Local Printers"
-msgstr "Cc my in cc b"
+msgstr "Các máy in cục bộ"
-#: ../../printer.pm_.c:517 ../../printer.pm_.c:855
+#: ../../printer.pm_.c:765 ../../printer.pm_.c:1126
msgid "Remote Printers"
-msgstr "Cc my in xa"
+msgstr "Các máy in ở xa"
-#: ../../printer.pm_.c:524 ../../printerdrake.pm_.c:301
+#: ../../printer.pm_.c:772 ../../printerdrake.pm_.c:404
#, c-format
msgid " on parallel port \\/*%s"
-msgstr " cng song song \\/*%s"
+msgstr " ở cổng song song \\/*%s"
-#: ../../printer.pm_.c:527 ../../printerdrake.pm_.c:303
+#: ../../printer.pm_.c:775 ../../printerdrake.pm_.c:406
#, c-format
msgid ", USB printer \\/*%s"
-msgstr ", my in USB \\/*%s"
+msgstr ", máy in USB \\/*%s"
-#: ../../printer.pm_.c:532
+#: ../../printer.pm_.c:780
#, c-format
msgid ", multi-function device on parallel port \\/*%s"
-msgstr ", thit b a nng cng song song \\/*%s"
+msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song \\/*%s"
-#: ../../printer.pm_.c:535
+#: ../../printer.pm_.c:783
msgid ", multi-function device on USB"
-msgstr ", thit b a nng trn USB"
+msgstr ", thiết bị đa năng trên USB"
-#: ../../printer.pm_.c:537
+#: ../../printer.pm_.c:785
msgid ", multi-function device on HP JetDirect"
-msgstr ", thit b a nng trn HP JetDirect"
+msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect"
-#: ../../printer.pm_.c:539
+#: ../../printer.pm_.c:787
msgid ", multi-function device"
-msgstr ", thit b a nng"
+msgstr ", thiết bị đa năng"
-#: ../../printer.pm_.c:542
+#: ../../printer.pm_.c:790
#, c-format
msgid ", printing to %s"
-msgstr ", ang in ti %s"
+msgstr ", đang in tới %s"
-#: ../../printer.pm_.c:544
+#: ../../printer.pm_.c:792
#, c-format
msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\""
-msgstr " trn my ch LPD \"%s\", my in \"%s\""
+msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\""
-#: ../../printer.pm_.c:546
+#: ../../printer.pm_.c:794
#, c-format
msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s"
-msgstr ", TCP/IP ch \"%s\", cng %s"
+msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s"
-#: ../../printer.pm_.c:550
+#: ../../printer.pm_.c:798
#, c-format
msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\""
-msgstr " trn my ch SMB/Windows \"%s\", chia s \"%s\""
+msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\""
-#: ../../printer.pm_.c:554
+#: ../../printer.pm_.c:802
#, c-format
msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\""
-msgstr " trn my ch Novell \"%s\", my in \"%s\""
+msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\""
-#: ../../printer.pm_.c:556
+#: ../../printer.pm_.c:804
#, c-format
msgid ", using command %s"
-msgstr ", dng trong lnh %s"
+msgstr ", dùng trong lệnh %s"
-#: ../../printer.pm_.c:675 ../../printerdrake.pm_.c:1540
+#: ../../printer.pm_.c:923 ../../printerdrake.pm_.c:1656
msgid "Raw printer (No driver)"
-msgstr "My in Raw (khng c driver)"
+msgstr "Máy in Raw (không có driver)"
-#: ../../printer.pm_.c:824
+#: ../../printer.pm_.c:1095
#, c-format
msgid "(on %s)"
-msgstr "(trn %s)"
+msgstr "(trên %s)"
-#: ../../printer.pm_.c:826
+#: ../../printer.pm_.c:1097
msgid "(on this machine)"
-msgstr "(trn my tnh ny)"
+msgstr "(trên máy tính này)"
-#: ../../printer.pm_.c:851
+#: ../../printer.pm_.c:1122
#, c-format
msgid "On CUPS server \"%s\""
-msgstr "Trn my ch CUPS \"%s\""
+msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\""
-#: ../../printer.pm_.c:857 ../../printerdrake.pm_.c:2851
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2862 ../../printerdrake.pm_.c:3078
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3130 ../../printerdrake.pm_.c:3156
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3326 ../../printerdrake.pm_.c:3328
+#: ../../printer.pm_.c:1128 ../../printerdrake.pm_.c:3071
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3082 ../../printerdrake.pm_.c:3303
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3355 ../../printerdrake.pm_.c:3381
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3556 ../../printerdrake.pm_.c:3558
msgid " (Default)"
-msgstr " (Mc nh)"
+msgstr " (Mặc định)"
#: ../../printerdrake.pm_.c:25
msgid "Select Printer Connection"
-msgstr "Chn Kt Ni My In"
+msgstr "Chọn Kết Nối Máy In"
#: ../../printerdrake.pm_.c:26
msgid "How is the printer connected?"
-msgstr "My in c kt ni nh th no?"
+msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?"
#: ../../printerdrake.pm_.c:28
msgid ""
@@ -7681,20 +7852,20 @@ msgid ""
"printers will be automatically detected."
msgstr ""
"\n"
-"Cc my in trn my ch CUPS xa th khng phi cu hnh ti y, cc my "
-"in s c pht hin t ng."
+"Các máy in trên máy chủ CUPS ở xa thì không phải cấu hình tại đây, các máy "
+"in sẽ được phát hiện tự động."
#: ../../printerdrake.pm_.c:36
msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)"
-msgstr "T ng pht hin my in (cc b, TCP/Socket v SMB)"
+msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:84 ../../printerdrake.pm_.c:2914
+#: ../../printerdrake.pm_.c:84 ../../printerdrake.pm_.c:3135
msgid "CUPS configuration"
-msgstr "Cu hnh CUPS"
+msgstr "Cấu hình CUPS"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:85 ../../printerdrake.pm_.c:2915
+#: ../../printerdrake.pm_.c:85 ../../printerdrake.pm_.c:3136
msgid "Specify CUPS server"
-msgstr "Ch nh my ch CUPS"
+msgstr "Chỉ định máy chủ CUPS"
#: ../../printerdrake.pm_.c:86
msgid ""
@@ -7706,13 +7877,13 @@ msgid ""
"to enter the CUPS server IP address and optionally the port number to get "
"the printer information from the server, otherwise leave these fields blank."
msgstr ""
-" truy cp cc my in trn cc my ch CUPS trong mng cc b, bn khng "
-"cn phi cu hnh g c. Cc my ch CUPS t ng thng bo vi my ca bn "
-"v cc my in ca chng. Ton b cc my in c xc nh ti my ca bn s "
-"lit k trong mc \"My in xa\" trong ca s chnh ca Printerdrake. Khi "
-"my ch CUPS khng c trong mng cc b, bn cn nhp a ch IP ca my ch "
-"CUPS v ty chn s hiu cng nhn thng tin v my in t my ch. Nu "
-"khng, hy cc trng ny trng."
+"Để truy cập các máy in trên các máy chủ CUPS trong mạng cục bộ, bạn không "
+"cần phải cấu hình gì cả. Các máy chủ CUPS tự động thông báo với máy của bạn "
+"về các máy in của chúng. Toàn bộ các máy in được xác định tại máy của bạn sẽ "
+"liệt kê trong mục \"Máy in ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Khi "
+"máy chủ CUPS không có trong mạng cục bộ, bạn cần nhập địa chỉ IP của máy chủ "
+"CUPS và tùy chọn số hiệu cổng để nhận thông tin về máy in từ máy chủ. Nếu "
+"không, hãy để các trường này trống."
#: ../../printerdrake.pm_.c:87
msgid ""
@@ -7724,39 +7895,168 @@ msgid ""
"forget to restart CUPS afterwards (command: \"service cups restart\")."
msgstr ""
"\n"
-"Thng thng, CUPS c cu hnh t ng theo mi trng\n"
-"mng lm vic, v vy bn c th truy cp ti my in ca my ch\n"
-"CUPS trong mng lm vic cc b. Nu cu hnh ny khng ng,\n"
-"hy tt \"Cu hnh CUPS t ng\" v t thc hin son tho tp\n"
-"tin /etc/cups/cupsd.conf . Sau , xin ng qun khi ng li\n"
-"CUPS (vi lnh: \"service cups restart\")."
+"Thông thường, CUPS được cấu hình tự động theo môi trường\n"
+"mạng làm việc, vì vậy bạn có thể truy cập tới máy in của máy chủ\n"
+"CUPS trong mạng làm việc cục bộ. Nếu cấu hình này không đúng,\n"
+"hãy tắt \"Cấu hình CUPS tự động\" và tự thực hiện soạn thảo tập\n"
+"tin /etc/cups/cupsd.conf . Sau đó, xin đừng quên khởi động lại\n"
+"CUPS (với lệnh: \"service cups restart\")."
#: ../../printerdrake.pm_.c:91
msgid "The IP address should look like 192.168.1.20"
-msgstr "a ch IP phi c dng 192.168.1.20"
+msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 192.168.1.20"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:95 ../../printerdrake.pm_.c:987
+#: ../../printerdrake.pm_.c:95 ../../printerdrake.pm_.c:1094
msgid "The port number should be an integer!"
-msgstr "S hiu cng nn l mt s nguyn !"
+msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !"
#: ../../printerdrake.pm_.c:102
msgid "CUPS server IP"
-msgstr "IP ca my ch CUPS"
+msgstr "IP của máy chủ CUPS"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:103 ../../printerdrake.pm_.c:1007
+#: ../../printerdrake.pm_.c:103 ../../printerdrake.pm_.c:1114
msgid "Port"
-msgstr "Cng"
+msgstr "Cổng"
#: ../../printerdrake.pm_.c:105
msgid "Automatic CUPS configuration"
-msgstr "Cu hnh CUPS t ng"
+msgstr "Cấu hình CUPS tự động"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:177 ../../printerdrake.pm_.c:247
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1529 ../../printerdrake.pm_.c:1533
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1651 ../../printerdrake.pm_.c:2203
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2356 ../../printerdrake.pm_.c:2415
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2488 ../../printerdrake.pm_.c:2509
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2699 ../../printerdrake.pm_.c:2740
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2745 ../../printerdrake.pm_.c:2779
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2784 ../../printerdrake.pm_.c:2821
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2874 ../../printerdrake.pm_.c:2894
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2908 ../../printerdrake.pm_.c:2942
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2988 ../../printerdrake.pm_.c:3006
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3095 ../../printerdrake.pm_.c:3169
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3471 ../../printerdrake.pm_.c:3526
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3579 ../../standalone/printerdrake_.c:57
+msgid "Printerdrake"
+msgstr "Printerdrake"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:178
+msgid "Checking your system..."
+msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..."
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:186
+msgid ""
+"There are no printers found which are directly connected to your machine"
+msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:198
+msgid ""
+"The following printers\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các máy in sau đây\n"
+"\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:199
+msgid ""
+"The following printer\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Máy in sau đây\n"
+"\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:201
+msgid ""
+"\n"
+"and one unknown printer are "
+msgstr ""
+"\n"
+"và một máy in không xác định là "
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:203
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"and %d unknown printers are "
+msgstr ""
+"\n"
+"và %d máy in không xác định là "
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:207
+msgid ""
+"\n"
+"are "
+msgstr ""
+"\n"
+"là "
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:208
+msgid ""
+"\n"
+"is "
+msgstr ""
+"\n"
+"là "
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:210
+msgid "directly connected to your system"
+msgstr "được kết nối trực tiếp vào hệ thống của bạn"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:213
+msgid ""
+"\n"
+"There is one unknown printer directly connected to your system"
+msgstr ""
+"\n"
+"Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:215
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"There are %d unknown printers directly connected to your system"
+msgstr ""
+"\n"
+"Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:183 ../../printerdrake.pm_.c:192
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2897 ../../printerdrake.pm_.c:3017
+#: ../../printerdrake.pm_.c:221
+msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n"
+msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:235
+msgid ""
+"Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on "
+"printers in the local network?\n"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng "
+"hay không?\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:236
+msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n"
+msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:238
+msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n"
+msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:239
+msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n"
+msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n"
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:240
+#, c-format
+msgid ""
+"NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of "
+"additional software will be installed."
+msgstr ""
+"Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ "
+"được cài đặt."
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:269 ../../printerdrake.pm_.c:278
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3117 ../../printerdrake.pm_.c:3242
msgid "Add a new printer"
-msgstr "Thm my in mi"
+msgstr "Thêm máy in mới"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:184
+#: ../../printerdrake.pm_.c:270
msgid ""
"\n"
"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
@@ -7769,16 +8069,16 @@ msgid ""
"connection types."
msgstr ""
"\n"
-"Cho mng thut Thit lp My in\n"
+"Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n"
"\n"
-" thut ny cho php ci t my in cc b hay xa dng t my tnh ny "
-"cng nh t cc my tnh khc trong mng.\n"
+"Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này "
+"cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n"
"\n"
-" thut s hi v cc thng tin cn thit ci t my in v bn truy "
-"cp ti ton b driver my in sn c, ty chn driver, v kiu kt ni ca "
-"my in."
+"Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy "
+"cập tới toàn bộ driver máy in sẻn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của "
+"máy in."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:193
+#: ../../printerdrake.pm_.c:280
msgid ""
"\n"
"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
@@ -7787,7 +8087,7 @@ msgid ""
"computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n"
"\n"
"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on "
-"this computer and turn it/them on so that they can be auto-detected. Also "
+"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also "
"your network printer(s) and you Windows machines must be connected and "
"turned on.\n"
"\n"
@@ -7800,23 +8100,48 @@ msgid ""
"want to set up your printer(s) now."
msgstr ""
"\n"
-"Cho Mng Thut Thit Lp My In\n"
+"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n"
"\n"
-" thut s gip bn ci t cc my in c ni vi my tnh ny, my in "
-"c ni trc tip vo mng hay ni vi my chy Windows xa.\n"
+"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in "
+"được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n"
"\n"
-"Nu c my in ni vi my tnh ny, hy cm my in vo my tnh v bt ln "
-" my in c pht hin t ng. Cng nh vy i vi cc my in mng v "
-"cc my tnh chy Windows phi c ni v bt ln.\n"
+"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên "
+"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và "
+"các máy tính chạy Windows phải được nối và bật lên.\n"
"\n"
-" Lu l vic t ng pht hin my in trn mng s mt thi gian hn cc "
-"my in ni vi my tnh ny. V vy, hy tt chc nng d tm t ng cc "
-"my in mng hay my in ca my ch Windows khi bn khng cn chng.\n"
+"Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các "
+"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các "
+"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n"
"\n"
-" Hy nhn \"Tip Theo\" khi bn sn sng, v nhn \"B Qua\" khi bn "
-"khng mun thit lp my in vo lc ny."
+" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
+"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:202
+#: ../../printerdrake.pm_.c:289 ../../printerdrake.pm_.c:306
+msgid ""
+"\n"
+"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
+"\n"
+"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this "
+"computer.\n"
+"\n"
+"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on "
+"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n"
+"\n"
+" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not "
+"want to set up your printer(s) now."
+msgstr ""
+"\n"
+"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n"
+"\n"
+"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n"
+"\n"
+"Nêu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên "
+"để máy in được phát hiện tự động.\n"
+"\n"
+" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
+"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:297
msgid ""
"\n"
"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
@@ -7825,7 +8150,7 @@ msgid ""
"computer or connected directly to the network.\n"
"\n"
"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on "
-"this computer and turn it/them on so that they can be auto-detected. Also "
+"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also "
"your network printer(s) must be connected and turned on.\n"
"\n"
"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-"
@@ -7836,41 +8161,41 @@ msgid ""
"want to set up your printer(s) now."
msgstr ""
"\n"
-"Cho Mng Thut Thit Lp My In\n"
+"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n"
"\n"
-" thut s gip bn ci t cc my in c ni vi my tnh ny hoc my "
-"in c ni trc tip vo mng.\n"
+"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy "
+"in được nối trực tiếp vào mạng.\n"
"\n"
-"Nu c my in ni vi my tnh ny, hy cm my in vo my tnh v bt ln "
-" my in c pht hin t ng. Cng nh vy i vi cc my in mng phi "
-"c ni v bt ln.\n"
+"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên "
+"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải "
+"được nối và bật lên.\n"
"\n"
-" Lu l vic t ng pht hin my in trn mng s mt thi gian hn cc "
-"my in ni vi my tnh ny. V vy, hy tt chc nng d tm t ng cc "
-"my in mng khi bn khng cn chng.\n"
+" Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các "
+"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các "
+"máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n"
"\n"
-" Hy nhn \"Tip Theo\" khi bn sn sng, v nhn \"B Qua\" khi bn "
-"khng mun thit lp my in vo lc ny."
+" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
+"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:213
+#: ../../printerdrake.pm_.c:315
msgid "Auto-detect printers connected to this machine"
-msgstr "T ng pht hin my in ni vi my tnh ny"
+msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:215
+#: ../../printerdrake.pm_.c:318
msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network"
-msgstr "T ng pht hin my in kt ni trc tip vi mng cc b"
+msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:218
+#: ../../printerdrake.pm_.c:321
msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows"
msgstr ""
-"T ng pht hin my ih kt ni vi cc my tnh chy Microsoft Windows"
+"Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:245 ../../printerdrake.pm_.c:459
-#: ../../printerdrake.pm_.c:484
+#: ../../printerdrake.pm_.c:348 ../../printerdrake.pm_.c:562
+#: ../../printerdrake.pm_.c:587
msgid "Local Printer"
-msgstr "My in Cc b"
+msgstr "Máy in Cục bộ"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:246
+#: ../../printerdrake.pm_.c:349
msgid ""
"\n"
"Congratulations, your printer is now installed and configured!\n"
@@ -7884,252 +8209,252 @@ msgid ""
"Center."
msgstr ""
"\n"
-"Chc mng, by gi my in c ci t v cu hnh!\n"
+"Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n"
"\n"
-"C th in bng lnh \"In n\" t cc ng dng (thng nm trn menu \"Tp"
+"Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp"
"\").\n"
"\n"
-"Nu khng mun thm, bt, hoc i tn mt my in, hay khi mun thay i "
-"cc thit lp ty chn mc nh (khay np giy, cht lng in, v.v...), hy "
-"chn \"My in\" trong mc \"Phn cng\" Mandrake Control Center."
+"Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi "
+"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy "
+"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:283 ../../printerdrake.pm_.c:474
-#: ../../printerdrake.pm_.c:683 ../../printerdrake.pm_.c:923
+#: ../../printerdrake.pm_.c:386 ../../printerdrake.pm_.c:577
+#: ../../printerdrake.pm_.c:790 ../../printerdrake.pm_.c:1030
msgid "Printer auto-detection"
-msgstr "D tm t ng my in"
+msgstr "Dò tìm tự động máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:305
+#: ../../printerdrake.pm_.c:408
#, c-format
msgid ", network printer \"%s\", port %s"
-msgstr ", my in mng \"%s\", cng %s"
+msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:307
+#: ../../printerdrake.pm_.c:410
#, c-format
msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\""
-msgstr ", My in \"%s\" trn my ch SMB/Windows \"%s\""
+msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:313
+#: ../../printerdrake.pm_.c:416
#, c-format
msgid "Detected %s"
-msgstr "Pht hin c %s"
+msgstr "Phát hiện được %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:317 ../../printerdrake.pm_.c:348
-#: ../../printerdrake.pm_.c:367
+#: ../../printerdrake.pm_.c:420 ../../printerdrake.pm_.c:451
+#: ../../printerdrake.pm_.c:470
#, c-format
msgid "Printer on parallel port \\/*%s"
-msgstr "My in ti cng song song \\/*%s"
+msgstr "Máy in tại cổng song song \\/*%s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:319 ../../printerdrake.pm_.c:350
-#: ../../printerdrake.pm_.c:372
+#: ../../printerdrake.pm_.c:422 ../../printerdrake.pm_.c:453
+#: ../../printerdrake.pm_.c:475
#, c-format
msgid "USB printer \\/*%s"
-msgstr "My in USB \\/*%s"
+msgstr "Máy in USB \\/*%s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:321
+#: ../../printerdrake.pm_.c:424
#, c-format
msgid "Network printer \"%s\", port %s"
-msgstr "My in mng \"%s\", cng %s"
+msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:323
+#: ../../printerdrake.pm_.c:426
#, c-format
msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\""
-msgstr "My in \"%s\" trn my ch SMB/Windows \"%s\""
+msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:460
+#: ../../printerdrake.pm_.c:563
msgid ""
"No local printer found! To manually install a printer enter a device name/"
"file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., "
"equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB "
"printer: /dev/usb/lp1, ...)."
msgstr ""
-"Khng tm thy my in cc b no! t bn ci t, hy nhp tn thit b/"
-"tn file vo dng nhp (Cc cng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tng "
-"ng vi LPT1:, LPT2:, ...; my in USB th nht: /dev/usb/lp0, th hai : /"
+"Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/"
+"tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương "
+"đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /"
"dev/usb/lp1, ...)."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:464
+#: ../../printerdrake.pm_.c:567
msgid "You must enter a device or file name!"
-msgstr "Phi nhp mt thit b hoc mt tn file!"
+msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:475
+#: ../../printerdrake.pm_.c:578
msgid "No printer found!"
-msgstr "Khng tm thy my in no!"
+msgstr "Không tìm thấy máy in nào!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:485
+#: ../../printerdrake.pm_.c:588
msgid "Available printers"
-msgstr "Cc my in sn c"
+msgstr "Các máy in sẵn có"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:489
+#: ../../printerdrake.pm_.c:592
msgid ""
"The following printer was auto-detected, if it is not the one you want to "
"configure, enter a device name/file name in the input line"
msgstr ""
-"T ng pht hin c my in sau y, nu khng phi l ci bn mun cu "
-"hnh, nhp tn thit b/file vo dng nhp"
+"Tự động phát hiện được máy in sau đây, nếu không phải là cái bạn muốn cấu "
+"hình, nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:490
+#: ../../printerdrake.pm_.c:593
msgid ""
"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you "
"want to set up or enter a device name/file name in the input line"
msgstr ""
-"y l danh sch cc my in c t ng pht hin. Hy chn my in bn "
-"mun thit lp hoc nhp tn thit b/file vo dng nhp"
+"Đây là danh sách các máy in đã được tự động phát hiện. Hãy chọn máy in bạn "
+"muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:492
+#: ../../printerdrake.pm_.c:595
msgid ""
"The following printer was auto-detected. The configuration of the printer "
"will work fully automatically. If your printer was not correctly detected or "
"if you prefer a customized printer configuration, turn on \"Manual "
"configuration\"."
msgstr ""
-"My in sau y c pht hin t ng. Vic cu hnh my in s hon ton "
-"t ng. Nu my in khng c pht hin ng hoc nu mun thc hin ty "
-"chnh cu hnh my in, hy bt \"Cu hnh bng tay\"."
+"Máy in sau đây đã được phát hiện tự động. Việc cấu hình máy in sẽ hoàn toàn "
+"tự động. Nếu máy in không được phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy "
+"chỉnh cấu hình máy in, hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:493
+#: ../../printerdrake.pm_.c:596
msgid ""
"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you "
"want to set up. The configuration of the printer will work fully "
"automatically. If your printer was not correctly detected or if you prefer a "
"customized printer configuration, turn on \"Manual configuration\"."
msgstr ""
-"y l danh sch ton b cc my in c pht hin t ng. Hy chn my in "
-"bn mun thit lp. Vic cu hnh my in s thc hin hon ton t ng. Nu "
-"my in khng c pht hin ng hay nu bn mun ty chnh vic cu hnh, "
-"hy bt \"Cu hnh bng tay\"."
+"Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in "
+"bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu "
+"máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, "
+"hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:495
+#: ../../printerdrake.pm_.c:598
msgid ""
"Please choose the port where your printer is connected to or enter a device "
"name/file name in the input line"
msgstr ""
-"Hy ch cng ni my in c ni vo hoc nhp mt tn cho thit b /file "
-"vo dng nhp"
+"Hãy chọ cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file "
+"vào dòng nhập"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:496
+#: ../../printerdrake.pm_.c:599
msgid "Please choose the port where your printer is connected to."
-msgstr "Hy chn cng ni vi my in."
+msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:498
+#: ../../printerdrake.pm_.c:601
msgid ""
" (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., "
"1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)."
msgstr ""
-" (Cng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tng ng vi LPT1:, "
-"LPT2:, ...; my in USB th nht: /dev/usb/lp0, th hai: /dev/usb/lp1, ...)."
+" (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, "
+"LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:503
+#: ../../printerdrake.pm_.c:606
msgid "You must choose/enter a printer/device!"
-msgstr "Phi chn/nhp mt my in/thit b!"
+msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:523
+#: ../../printerdrake.pm_.c:626
msgid "Manual configuration"
-msgstr "Cu hnh bng tay"
+msgstr "Cấu hình bằng tay"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:577
+#: ../../printerdrake.pm_.c:680
msgid "Remote lpd Printer Options"
-msgstr "Cc ty chn my in LPD xa"
+msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:578
+#: ../../printerdrake.pm_.c:681
msgid ""
"To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer "
"server and the printer name on that server."
msgstr ""
-" s dng my in lpd xa, bn cn cung cp tn ch ca my ch in n v "
-"tn my in ca my ch ."
+"Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và "
+"tên máy in của máy chủ đó."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:579
+#: ../../printerdrake.pm_.c:682
msgid "Remote host name"
-msgstr "Tn my ch xa"
+msgstr "Tên máy chủ ở xa"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:580
+#: ../../printerdrake.pm_.c:683
msgid "Remote printer name"
-msgstr "Tn my in xa"
+msgstr "Tên máy in ở xa"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:583
+#: ../../printerdrake.pm_.c:686
msgid "Remote host name missing!"
-msgstr "Thiu tn my ch xa!"
+msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:587
+#: ../../printerdrake.pm_.c:690
msgid "Remote printer name missing!"
-msgstr "Thiu tn my in xa !"
+msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:609 ../../printerdrake.pm_.c:1119
+#: ../../printerdrake.pm_.c:712 ../../printerdrake.pm_.c:1225
#, c-format
msgid "Detected model: %s %s"
-msgstr "Pht hin c model: %s %s"
+msgstr "Phát hiện được model: %s %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:683 ../../printerdrake.pm_.c:923
+#: ../../printerdrake.pm_.c:790 ../../printerdrake.pm_.c:1030
msgid "Scanning network..."
-msgstr "ang r qut mng ..."
+msgstr "Đang rà quét mạng ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:692 ../../printerdrake.pm_.c:713
+#: ../../printerdrake.pm_.c:799 ../../printerdrake.pm_.c:820
#, c-format
msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\""
-msgstr ", my in \"%s\" trn my ch \"%s\""
+msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:695 ../../printerdrake.pm_.c:716
+#: ../../printerdrake.pm_.c:802 ../../printerdrake.pm_.c:823
#, c-format
msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\""
-msgstr "My in \"%s\" trn my ch \"%s\""
+msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:736
+#: ../../printerdrake.pm_.c:843
msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options"
-msgstr "Ty chn my in SMB (Windows 9x/NT)"
+msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:737
+#: ../../printerdrake.pm_.c:844
msgid ""
"To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It "
"may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of "
"the print server, as well as the share name for the printer you wish to "
"access and any applicable user name, password, and workgroup information."
msgstr ""
-" in bng my in SMB, bn cn cung cp tn my ch SMB (Lu ! Tn ny c "
-"th khc vi tn my ch TCP/IP ca n!) v c th l a ch IP ca my ch "
-"in n, cng nh l tn chia s cho my in bn mun truy cp v thng tin tn "
-"ngi dng ph hp no , mt khu, nhm lm vic."
+"Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có "
+"thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ "
+"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên "
+"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:738
+#: ../../printerdrake.pm_.c:845
msgid ""
" If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list "
"and then add user name, password, and/or workgroup if needed."
msgstr ""
-" Nu pht hin c my in mong mun, hy chn n trong danh sch ri "
-"thm tn ngi dng, mt khu, v/hoc nhm lm vic nu cn."
+" Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi "
+"thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:739
+#: ../../printerdrake.pm_.c:846
msgid "SMB server host"
-msgstr "My ch SMB"
+msgstr "Máy chủ SMB"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:740
+#: ../../printerdrake.pm_.c:847
msgid "SMB server IP"
-msgstr "IP ca my ch SMB"
+msgstr "IP của máy chủ SMB"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:741
+#: ../../printerdrake.pm_.c:848
msgid "Share name"
-msgstr "Tn chia s"
+msgstr "Tên chia sẻ"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:744
+#: ../../printerdrake.pm_.c:851
msgid "Workgroup"
-msgstr "Nhm lm vic"
+msgstr "Nhóm làm việc"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:746
+#: ../../printerdrake.pm_.c:853
msgid "Auto-detected"
-msgstr "D tm T ng"
+msgstr "Dò tìm Tự động"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:757
+#: ../../printerdrake.pm_.c:864
msgid "Either the server name or the server's IP must be given!"
-msgstr "Phi c tn hoc IP ca my ch!"
+msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:761
+#: ../../printerdrake.pm_.c:868
msgid "Samba share name missing!"
-msgstr "Thiu tn chia s SAMBA!"
+msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:767
+#: ../../printerdrake.pm_.c:874
msgid "SECURITY WARNING!"
-msgstr "Cnh Bo Bo Mt !"
+msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:768
+#: ../../printerdrake.pm_.c:875
#, c-format
msgid ""
"You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to "
@@ -8152,26 +8477,26 @@ msgid ""
"type in Printerdrake.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Bn sp thit lp vic in n cho mt ti khon Windows c mt khu. V mt "
-"li trong kin trc ca phn mm Samba client, mt khu c t trong vn "
-"bn thun ty vo dng lnh ca Samba client c dng truyn vic in n "
-"ti my ch Windows. Do vy, mi ngi dng my tnh ny c th hin th mt "
-"khu ln mn hnh bng a cc lnh nh \"ps auxwww\".\n"
+"Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một "
+"lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn "
+"bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn "
+"tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật "
+"khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n"
"\n"
-"Chng ti khuyn co nn dng mt trong cc cch thay th sau (trong mi "
-"trng hp, bn phi m bo l ch c cc my trong mng cc b ca bn l "
-"truy cp c my ch Windows, v d nh dng tng la):\n"
+"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi "
+"trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là "
+"truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n"
"\n"
-"Dng mt ti khon t cn mt khu ti my ch Windows, nh l \"GUEST\" hay "
-"mt ti khon t bit dng cho vic in n. ng b vic bo v mt khu ra "
-"khi mt ti khon ca c nhn hay ca ngi qun tr.\n"
+"Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay "
+"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra "
+"khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n"
"\n"
-"Hy thit lp my ch Windows cho my in sn sng vi giao thc LPD. Sau "
-" thit lp vic in t my tnh ny bng kiu kt ni \"%s\" trong "
+"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẻn sàng với giao thức LPD. Sau "
+"đó thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong "
"Printerdrake.\n"
"\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:778
+#: ../../printerdrake.pm_.c:885
#, c-format
msgid ""
"Set up your Windows server to make the printer available under the IPP "
@@ -8179,143 +8504,143 @@ msgid ""
"type in Printerdrake.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Hy thit lp my ch Windows cho my in sn sng vi giao thc IPP ri "
-"thit lp vic in n t my tnh ny bng kiu kt ni \"%s\" trong "
+"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẻn sàng với giao thức IPP rồi "
+"thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong "
"Printerdrake.\n"
"\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:781
+#: ../../printerdrake.pm_.c:888
msgid ""
"Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) "
"connect to it as a client.\n"
"\n"
"Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?"
msgstr ""
-"Hy ni my in ca bn ti my ch Linux v cho (cc) my Windows kt ni "
-"vi n theo liu my khch.\n"
+"Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối "
+"với nó theo liểu máy khách.\n"
"\n"
-"C tht s mun tip tc thit lp my in ny nh bn ang lm by gi khng?"
+"Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:853
+#: ../../printerdrake.pm_.c:960
msgid "NetWare Printer Options"
-msgstr "Cc ty chn my in NetWare"
+msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:854
+#: ../../printerdrake.pm_.c:961
msgid ""
"To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server "
"name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the "
"print queue name for the printer you wish to access and any applicable user "
"name and password."
msgstr ""
-" in bng my in NetWare, bn cn cung cp tn my ch in n NetWare (Lu "
-"! Tn ny c th khc vi tn my ch TCP/IP ca n!), tn hng in cho my "
-"in m bn mun truy cp v tn ngi dng, mt khu ph hp."
+"Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu "
+"ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy "
+"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:855
+#: ../../printerdrake.pm_.c:962
msgid "Printer Server"
-msgstr "My ch in n"
+msgstr "Máy chủ in ấn"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:856
+#: ../../printerdrake.pm_.c:963
msgid "Print Queue Name"
-msgstr "Tn hng in"
+msgstr "Tên hàng in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:861
+#: ../../printerdrake.pm_.c:968
msgid "NCP server name missing!"
-msgstr "Thiu tn my ch NCP!"
+msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:865
+#: ../../printerdrake.pm_.c:972
msgid "NCP queue name missing!"
-msgstr "Thiu tn hng in NCP!"
+msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:932 ../../printerdrake.pm_.c:952
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1039 ../../printerdrake.pm_.c:1059
#, c-format
msgid ", host \"%s\", port %s"
-msgstr ", my ch \"%s\", cng %s"
+msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:935 ../../printerdrake.pm_.c:955
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1042 ../../printerdrake.pm_.c:1062
#, c-format
msgid "Host \"%s\", port %s"
-msgstr "My ch \"%s\", cng %s"
+msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:975
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1082
msgid "TCP/Socket Printer Options"
-msgstr "Ty chn ca my in TCP/Socket"
+msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:977
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1084
msgid ""
"Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname "
"or IP and the optional port number (default is 9100) into the input fields."
msgstr ""
-"Hy chn mt trong nhng my in c pht hin t ng trong danh sch hoc "
-"nhp tn my ch hay IP v s cng (mc nh l 9100) vo cc trng nhp."
+"Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc "
+"nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:978
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1085
msgid ""
"To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP "
"of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP "
"JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can "
"vary. See the manual of your hardware."
msgstr ""
-" in bng my in TCP hay socket, bn cn cung cp tn my ch hay IP ca "
-"my in v s cng tng ng v s hiu cng (mc nh l 9100). Trn cc my "
-"ch HP JetDirect, s cng thng l 9100, v thay i trn cc my khc. Hy "
-"xem ti liu i km phn cng."
+"Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của "
+"máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy "
+"chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy "
+"xem tài liệu đi kèm phần cứng."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:983
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1090
msgid "Printer host name or IP missing!"
-msgstr "Thiu tn my ch in hoc IP!"
+msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1005
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1112
msgid "Printer host name or IP"
-msgstr "Tn my ch in hoc IP"
+msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1054 ../../printerdrake.pm_.c:1056
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1160 ../../printerdrake.pm_.c:1162
msgid "Printer Device URI"
-msgstr "Thit b in URI"
+msgstr "Thiết bị in URI"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1055
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1161
msgid ""
"You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill "
"either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types "
"are supported by all the spoolers."
msgstr ""
-"Bn c th trc tip ch nh URI truy cp my in. URI phi p ng c "
-"CUPS hay cc c t Foomatic. Lu l khng phi mi loi URI u c tt "
-"c cc spooler h tr."
+"Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được "
+"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất "
+"cả các spooler hỗ trợ."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1070
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1176
msgid "A valid URI must be entered!"
-msgstr "Cn nhp mt URI hp l!"
+msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1402
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1515
msgid ""
"Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and "
"Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users."
msgstr ""
-"Mi my in cn c t tn (v d: \"printer\"). Cc trng M t v V tr "
-"khng nht thit phi in vo. Chng l cc ch thch cho ngi dng."
+"Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí "
+"không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1403
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1516
msgid "Name of printer"
-msgstr "Tn my in"
+msgstr "Tên máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1405
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1518
msgid "Location"
-msgstr "V tr"
+msgstr "Vị trí"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1416 ../../printerdrake.pm_.c:1536
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1530 ../../printerdrake.pm_.c:1652
msgid "Reading printer database..."
-msgstr "ang c c s d liu my in ..."
+msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1419
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1534
msgid "Preparing printer database..."
-msgstr "ang chun b c s d liu ca my in ..."
+msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1516
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1631
msgid "Your printer model"
-msgstr "Model my in ca bn"
+msgstr "Model máy in của bạn"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1517
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1632
#, c-format
msgid ""
"Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-"
@@ -8329,35 +8654,35 @@ msgid ""
"\n"
"%s"
msgstr ""
-"Printerdrake so snh tn model c c t vic pht hin my in t ng "
-"bng danh sch cc model trong c s d liu my in tm my in ng nht. "
-"Vic chn ny c th khng ng, nht l khi my in ca bn khng h c "
-"trong c s d liu. Do vy hy xem vic chn no l ng v nhn ln "
-"\"Model ng\", nu khng hy nhn \"Chn model th cng\" thc hin chn "
-"model my in th cng mn hnh tip theo.\n"
+"Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động "
+"bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. "
+"Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có "
+"trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên "
+"\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn "
+"model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n"
"\n"
-"Printerdrake tm thy my in ca bn l:\n"
+"Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n"
"\n"
"%s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1522 ../../printerdrake.pm_.c:1525
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1637 ../../printerdrake.pm_.c:1640
msgid "The model is correct"
-msgstr "Model ng"
+msgstr "Model đúng"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1523 ../../printerdrake.pm_.c:1524
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1527
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1638 ../../printerdrake.pm_.c:1639
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1642
msgid "Select model manually"
-msgstr "Chn model th cng"
+msgstr "Chọn model thủ công"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1543
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1659
msgid "Printer model selection"
-msgstr "La chn loi my in"
+msgstr "Lựa chọn loại máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1544
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1660
msgid "Which printer model do you have?"
-msgstr "Bn c loi my in no?"
+msgstr "Bạn có loại máy in nào?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1545
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1661
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -8367,23 +8692,23 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Hy xem th Printerdrake t ng pht hin kiu my in c chnh xc "
-"khng. Hy tm kiu my in ng trong danh sch khi con ch nm ku my in "
-"sai hoc \"My in Raw\"."
+"Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có chính xác "
+"không. Hãy tìm kiểu máy in đúng trong danh sách khi con chỏ nằm ở kểu máy in "
+"sai hoặc ở \"Máy in Raw\"."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1548
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1664
msgid ""
"If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a "
"similar one."
msgstr ""
-"Nu my in ca bn khng c lit k, hy chn mt ci tng ng hay "
-"tng t (xem ti liu my in)."
+"Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay "
+"tương tự (xem tài liệu máy in)."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1624
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1741
msgid "OKI winprinter configuration"
-msgstr "Cu hnh my in Windows OKI"
+msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1625
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1742
msgid ""
"You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n"
"use a very special communication protocol and therefore they work only when "
@@ -8392,50 +8717,77 @@ msgid ""
"first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will "
"not work. Your connection type setting will be ignored by the driver."
msgstr ""
-"Bn ang cu hnh my in OKI Laser dng cho Windows. Nhng\n"
-"my in ny s dng giao thc kt ni c bit v v vy chng ch lm vic "
-"khi ni vi cng song song u tin. Khi my in c ni vi cng khc hay "
-"mt my ch in n, hy ni my in vo cng song song u tin trc khi thc "
-"hin in th. Nu khng lm nh vy, my in s khng chy. Kiu ni s b "
-"driver b qua."
+"Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n"
+"máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc "
+"khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay "
+"một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực "
+"hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị "
+"driver bỏ qua."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1668 ../../printerdrake.pm_.c:1695
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1785 ../../printerdrake.pm_.c:1812
msgid "Lexmark inkjet configuration"
-msgstr "Cu hnh Lexmark inkjet"
+msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1669
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1786
msgid ""
"The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, "
"no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your "
"printer to a local port or configure it on the machine where it is connected "
"to."
msgstr ""
-"Cc driver my in Inkjet ca hng Lexmark ch h tr my in cc b, khng h "
-"tr cc my in xa hay my ch in n. Hy ni my in vo mt cng ca my "
-"tnh hoc cu hnh n trn my tnh m n c ni vo."
+"Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ "
+"trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy "
+"tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1696
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1813
+#, fuzzy
msgid ""
"To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you "
"need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark."
-"com/). Go to the US site and click on the \"Drivers\" button. Then choose "
-"your model and afterwards \"Linux\" as operating system. The drivers come as "
-"RPM packages or shell scripts with interactive graphical installation. You "
-"do not need to do this configuration by the graphical frontends. Cancel "
-"directly after the license agreement. Then print printhead alignment pages "
-"with \"lexmarkmaintain\" and adjust the head alignment settings with this "
-"program."
-msgstr ""
-" c th thc hin in bng Lexmark inkjet v cu hnh ny, bn cn driver "
-"ca my in inkjet do Lexmark cung cp (http://www.lexmark.com/). Hy ti "
-"site M v nhn ln nt \"Drivers\". Sau chn kiu my in ri n h "
-"iu hnh \"Linux\". Cc driver di dng cc gi RPM hoc shell "
-"scripts cng vi vic ci t c giao din ha. Bn khng cn thc hin "
-"cu hnh ny bng cc frontend ha. Hy trc tip b qua sau khi chp "
-"thun giy php. Ri in cc trang nh v u in vi \"bo tr Lexmark\" v "
-"iu chnh thit lp v tr u in bng chng trnh ny."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1912
+"com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards "
+"\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell "
+"scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this "
+"configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license "
+"agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and "
+"adjust the head alignment settings with this program."
+msgstr ""
+"Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver "
+"của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy tới "
+"site ở Mỹ và nhấn lên nút \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ "
+"điều hành \"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell "
+"scripts cùng với việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện "
+"cấu hình này bằng các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp "
+"thuận giấy phép. Rồi in các trang định vị đầu in với \"bảo trì Lexmark\" và "
+"điều chỉnh thiết lập vị trí đầu in bằng chương trình này."
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1816
+msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format"
+msgstr ""
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:1817
+msgid ""
+"Your printer belongs to the group of GDI laser printers (winprinters) sold "
+"by different manufacturers which uses the Zenographics ZJ-stream raster "
+"format for the data sent to the printer. The driver for these printers is "
+"still in a very early development stage and so it will perhaps not always "
+"work properly. Especially it is possible that the printer only works when "
+"you choose the A4 paper size.\n"
+"\n"
+"Some of these printers, as the HP LaserJet 1000, for which this driver was "
+"originally created, need their firmware to be uploaded to them after they "
+"are turned on. In the case of the HP LaserJet 1000 you have to search the "
+"printer's Windows driver CD or your Windows partition for the file "
+"\"sihp1000.img\" and upload the file to the printer with one of the "
+"following commands:\n"
+"\n"
+" lpr -o raw sihp1000.img\n"
+" cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n"
+"\n"
+"The first command can be given by any normal user, the second must be given "
+"as root. After having done so you can print normally.\n"
+msgstr ""
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2040
msgid ""
"Printer default settings\n"
"\n"
@@ -8444,86 +8796,86 @@ msgid ""
"duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high "
"printout quality/resolution printing can get substantially slower."
msgstr ""
-"Cc thit lp my in mc nh\n"
+"Các thiết lập máy in mặc định\n"
"\n"
-"Bn nn bo m l kh giy in, loi mc in v ch in (nu c), cng nh "
-"l cu hnh phn cng ca my in Laser (b nh, khay kp, khay ngoi) c "
-"thit lp ng. Lu l vi mt cht lng in cao/ phn gii ln, v c "
-"bn, th qu trnh in n s b chm i."
+"Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có), cũng như "
+"là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) được "
+"thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về cơ "
+"bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1921
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2049
#, c-format
msgid "Option %s must be an integer number!"
-msgstr "Ty chn %s phi l mt s nguyn!"
+msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1925
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2053
#, c-format
msgid "Option %s must be a number!"
-msgstr "Ty chn %s phi l mt s !"
+msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1930
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2058
#, c-format
msgid "Option %s out of range!"
-msgstr "Ty chn %s khng c trong danh mc!"
+msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1969
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2097
#, c-format
msgid ""
"Do you want to set this printer (\"%s\")\n"
"as the default printer?"
msgstr ""
-"Bn c mun thit lp my in (\"%s\") ny\n"
-"l my in mc nh?"
+"Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n"
+"là máy in mặc định?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1986
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2120
msgid "Test pages"
-msgstr "Trang in th"
+msgstr "Trang in thử"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1987
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2121
msgid ""
"Please select the test pages you want to print.\n"
"Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on "
"laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases "
"it is enough to print the standard test page."
msgstr ""
-"Hy la chn cc trang in th m bn mun.\n"
-"Lu : trang nh in th c th tn kh nhiu thi gian in xong, v trn "
-"cc my in laser c b nh qu t th c th cn khng in ra c. a s cc "
-"trng hp, n c kh nng in th mt trang chun."
+"Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n"
+"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên "
+"các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các "
+"trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1991
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2125
msgid "No test pages"
-msgstr "Khng c trang in th"
+msgstr "Không có trang in thử"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1992
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2126
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1994
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2183
msgid "Standard test page"
-msgstr "Trang in th chun"
+msgstr "Trang in thử chuẩn"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1997
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2186
msgid "Alternative test page (Letter)"
-msgstr "Trang in th thay th (Letter)"
+msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2000
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2189
msgid "Alternative test page (A4)"
-msgstr "Trang in th thay th (A4)"
+msgstr "Trang in thử thay thế (A4)"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2002
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2191
msgid "Photo test page"
-msgstr "Trang nh in th"
+msgstr "Trang ảnh in thử"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2006
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2195
msgid "Do not print any test page"
-msgstr "Khng in th ra giy"
+msgstr "Không in thử ra giấy"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2014 ../../printerdrake.pm_.c:2166
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2204 ../../printerdrake.pm_.c:2357
msgid "Printing test page(s)..."
-msgstr "ang in th trang..."
+msgstr "Đang in thử trang..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2039
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2229
#, c-format
msgid ""
"Test page(s) have been sent to the printer.\n"
@@ -8532,29 +8884,29 @@ msgid ""
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
-"Trang in th c gi ti my in.\n"
-"Vic ny cn cht thi gian trc khi my in khi chy.\n"
-"Tnh trng in:\n"
+"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n"
+"Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n"
+"Tình trạng in:\n"
"%s\n"
"\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2043
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2233
msgid ""
"Test page(s) have been sent to the printer.\n"
"It may take some time before the printer starts.\n"
msgstr ""
-"Trang in th c gi ti my in.\n"
-"Cn cht thi gian trc khi my in lm vic.\n"
+"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n"
+"Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2050
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2240
msgid "Did it work properly?"
-msgstr "Trang in th c tt khng?"
+msgstr "Trang in thử có tốt không?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2072 ../../printerdrake.pm_.c:3191
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2262 ../../printerdrake.pm_.c:3416
msgid "Raw printer"
-msgstr "my in Raw"
+msgstr "máy in Raw"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2098
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2288
#, c-format
msgid ""
"To print a file from the command line (terminal window) you can either use "
@@ -8562,23 +8914,23 @@ msgid ""
"\"kprinter <file>\". The graphical tools allow you to choose the printer and "
"to modify the option settings easily.\n"
msgstr ""
-" in mt tp tin t dng lnh (trong ca s terminal), c th dng lnh \"%"
-"s <file>\" hay cng c in ha: \"xpp <file>\", hoc l \"kprinter <file>"
-"\". Cc cng c ha cho php chn my in v thay i cc thit lp ty "
-"chn d dng.\n"
+"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh "
+"\"%s <file>\" hay công cụ in đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter "
+"<file>\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập "
+"tùy chọn dễ dàng.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2100
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2290
msgid ""
"These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the "
"printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name "
"because the file to print is provided by the application.\n"
msgstr ""
-"Cc lnh ny cng c th dng trong trng \"Lnh in\" ca cc thoi in n "
-"trong nhiu ng dng, nhng khng cung cp tn tp tin ti y bi v tp "
-"tin in l do ng dng cung cp.\n"
+"Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn "
+"trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập "
+"tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2103 ../../printerdrake.pm_.c:2120
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2130
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2293 ../../printerdrake.pm_.c:2310
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2320
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -8587,67 +8939,67 @@ msgid ""
"line, e. g. \"%s <file>\". "
msgstr ""
"\n"
-"Lnh \"%s\" cng cho php thay i cc thit lp ty chn cho mt tc v in "
-"c bit. n gin l thm cc thit lp mong mun vo dng lnh, v d: \"%"
-"s <tp tin>\". "
+"Lệnh \"%s\" cũng cho phép thay đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in "
+"đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%"
+"s <tập tin>\". "
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2106 ../../printerdrake.pm_.c:2146
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2296 ../../printerdrake.pm_.c:2336
#, c-format
msgid ""
"To know about the options available for the current printer read either the "
"list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s\n"
"\n"
msgstr ""
-" bit v cc ty chn c sn cho my in hin thi, hy c danh sch bn "
-"di hoc nhn chut ln \"Danh sch ty chn my in\" .%s%s\n"
+"Để biết về các tùy chọn có sẵn cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên "
+"dưới hoặc nhấn chuột lên \"Danh sách tùy chọn máy in\" .%s%s\n"
"\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2110
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2300
msgid ""
"Here is a list of the available printing options for the current printer:\n"
"\n"
msgstr ""
-"y l danh sch cc ty chn in c sn cho my in hin thi:\n"
+"Đây là danh sách các tùy chọn in có sẻn cho máy in hiện thời:\n"
"\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2115 ../../printerdrake.pm_.c:2125
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2305 ../../printerdrake.pm_.c:2315
#, c-format
msgid ""
"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s "
"<file>\".\n"
msgstr ""
-" in tp tin t dng lnh (trong ca s terminal), hy dng lnh \"%s <tp "
+"Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s <tập "
"tin>\".\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2117 ../../printerdrake.pm_.c:2127
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2137
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2307 ../../printerdrake.pm_.c:2317
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2327
msgid ""
"This command you can also use in the \"Printing command\" field of the "
"printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name "
"because the file to print is provided by the application.\n"
msgstr ""
-"Lnh ny cn c dng trong trng \"Lnh in\" ca cc hp thoi in c "
-"trong rt nhiu ng dng. Nhng ng cung cp tn tp tin y v tp tin "
-" in c ng dng cung cp.\n"
+"Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có "
+"trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin "
+"để in đã được ứng dụng cung cấp.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2122 ../../printerdrake.pm_.c:2132
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2312 ../../printerdrake.pm_.c:2322
msgid ""
"To get a list of the options available for the current printer click on the "
"\"Print option list\" button."
msgstr ""
-" c danh sch cc ty chn c sn cho my in hin hnh, nhn ln nt "
-"\"Danh sch ty chn in\"."
+"Đê có danh sách các tùy chọn có sẻn cho máy in hiện hành, nhấn lên nút "
+"\"Danh sách tùy chọn in\"."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2135
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2325
#, c-format
msgid ""
"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s "
"<file>\" or \"%s <file>\".\n"
msgstr ""
-" in mt tp tin t dng lnh (trong ca s terminal), hy dng lnh \"%s "
-"<tp tin>\" hoc \"%s <tp tin>\".\n"
+"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s "
+"<tập tin>\" hoặc \"%s <tập tin>\".\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2139
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2329
msgid ""
"You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and "
"handling printing jobs.\n"
@@ -8656,13 +9008,13 @@ msgid ""
"jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper "
"jams.\n"
msgstr ""
-"Cng c th dng giao din ha \"xpdq\" thit lp ty chn v qun l "
-"tc v in.\n"
-"Nu s dng KDE lm mi trng mn hnh nn th c \"nt hong lon\",mt "
-"biu tng trn mn hnh nn, c nhn \"Dng My in!\", dng ngay mi tc "
-"v in khi nhn chut ln. Nt ny c ch v d nh khi b kt giy.\n"
+"Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý "
+"tác vụ in.\n"
+"Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một "
+"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác "
+"vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2143
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2333
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -8671,44 +9023,44 @@ msgid ""
"line, e. g. \"%s <file>\".\n"
msgstr ""
"\n"
-"Lnh \"%s\" v \"%s\" cng cho php thay i vic thit lp ty chn cho tc "
-"v in c bit. n gin l thm cc thit lp mong mun vo dng lnh v d "
-"\"%s <tp tin>\".\n"
+"Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác "
+"vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ "
+"\"%s <tập tin>\".\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2153
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2343
#, c-format
msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\""
-msgstr "In/Qut/Th photo trn \"%s\""
+msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2154
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2344
#, c-format
msgid "Printing/Scanning on \"%s\""
-msgstr "In/Qut trn \"%s\""
+msgstr "In/Quét trên \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2156
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2346
#, c-format
msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\""
-msgstr "Truy cp In/Qut/Th Photo trn \"%s\""
+msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2157
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2347
#, c-format
msgid "Printing on the printer \"%s\""
-msgstr "In trn my in \"%s\""
+msgstr "In trên máy in \"%s\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2160 ../../printerdrake.pm_.c:2163
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2164 ../../printerdrake.pm_.c:2165
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3175 ../../standalone/drakTermServ_.c:248
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1485 ../../standalone/drakbackup_.c:3530
-#: ../../standalone/drakbug_.c:129 ../../standalone/drakfont_.c:705
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2350 ../../printerdrake.pm_.c:2353
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2354 ../../printerdrake.pm_.c:2355
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3400 ../../standalone/drakTermServ_.c:248
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1560 ../../standalone/drakbackup_.c:4208
+#: ../../standalone/drakbug_.c:130 ../../standalone/drakfont_.c:705
#: ../../standalone/drakfont_.c:1014
msgid "Close"
-msgstr "ng"
+msgstr "Đóng"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2163
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2353
msgid "Print option list"
-msgstr "Danh sch ty chn in"
+msgstr "Danh sách tùy chọn in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2182
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2373
#, c-format
msgid ""
"Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. "
@@ -8721,16 +9073,16 @@ msgid ""
"\n"
"Do not use \"scannerdrake\" for this device!"
msgstr ""
-"Thit b a nng ca bn c cu hnh t ng c th tin hnh qut. By "
-"gi c th qut vi \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" n nh my "
-"qut nu c hn mt my) t dng lnh hoc vi giao din ha \"xscanimage"
-"\" hay \"xsane\". Nu ang s dng GIMP, cng c th thc hin qut nh bng "
-"vic chn t menu \"Tp\"/\"Thu nh\". Cng gi c t dng lnh vi \"man "
-"scanimage\" bit thng tin.\n"
+"Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây "
+"giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy "
+"quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage"
+"\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng "
+"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man "
+"scanimage\" để biết thông tin.\n"
"\n"
-"Xin ng dng \"scannerdrake\" cho thit b ny!"
+"Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2202
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2394
msgid ""
"Your printer was configured automatically to give you access to the photo "
"card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the "
@@ -8742,27 +9094,27 @@ msgid ""
"can switch between drive letters with the field at the upper-right corners "
"of the file lists."
msgstr ""
-"My in ca bn c t ng cu hnh cho php truy cp cc photo card "
-"drive t my tnh ny. By gi bn c th truy cp cc photo card bng "
-"chng trnh ha \"MtoolsFM\" (Menu: \"ng dng\" -> \"Cng c File\" -> "
-"\"Trnh Qun L File ca MTools\") hay dng cng c trn dng lnh \"mtools"
-"\" (nhp \"man mtools\" dng lnh bit thm thng tin). Bn tm h "
-"thng file ca card bn di ch ci tn ca drive \"p:\", hay cc ch tip "
-"theo khi bn c hn mt my in HP vi cc photo card drive. Trong \"MtoolsFM"
-"\", c th chuyn qua li gia cc ch ci tn ca drive trong trng nm "
-"ti gc trn - phi ca danh sch file."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2223 ../../printerdrake.pm_.c:2673
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2945
+"Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card "
+"drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng "
+"chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> "
+"\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools"
+"\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ "
+"thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp "
+"theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM"
+"\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm "
+"tại góc trên - phải của danh sách file."
+
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2416 ../../printerdrake.pm_.c:2875
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3170
msgid "Reading printer data..."
-msgstr "ang c d liu my in..."
+msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2243 ../../printerdrake.pm_.c:2271
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2306
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2436 ../../printerdrake.pm_.c:2464
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2499
msgid "Transfer printer configuration"
-msgstr "Chuyn ti cu hnh my in"
+msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2244
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2437
#, c-format
msgid ""
"You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %"
@@ -8771,150 +9123,150 @@ msgid ""
"overtaken, but jobs will not be transferred.\n"
"Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n"
msgstr ""
-"Bn c th sao chp cu hnh my in m bn hon thnh cho spooler %s n %"
-"s, l spooler hin thi ca bn. Mi d liu v cu hnh (tn my in, m t, "
-"v tr, loi kt ni, v cc thit lp ty chn mc nh) c bt kp, "
-"nhng cc cng vic in n s khng c truyn ti.\n"
-"Khng phi ton b cc hng i in c th c truyn ti do nhng nguyn "
-"nhn sau y:\n"
+"Bạn có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %"
+"s, là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, "
+"vị trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, "
+"nhưng các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n"
+"Không phải toàn bộ các hàng đợi in có thể được truyền tải do những nguyên "
+"nhân sau đây:\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2247
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2440
msgid ""
"CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the "
"data into a free-formed command.\n"
msgstr ""
-"CUPS khng h tr cc my in ca cc my ch Novell hoc cc my in gi d "
-"liu vo trong mt lnh c khun thc t do.\n"
+"CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ "
+"liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2249
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2442
msgid ""
"PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP "
"printers.\n"
msgstr ""
-"PDQ ch h tr cc my in cc b, cc my in LPD xa, v cc my in Socket/"
+"PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/"
"TCP.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2251
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2444
msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n"
-msgstr "LPD v LPRng khng h tr my in IPP.\n"
+msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2253
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2446
msgid ""
"In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" "
"cannot be transferred."
msgstr ""
-"Hn na, cc hng i in khng c to vi chng trnh ny hoc khng th "
-"truyn ti \"cu hnh foomatic\"."
+"Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể "
+"truyền tải \"cấu hình foomatic\"."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2254
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2447
msgid ""
"\n"
"Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers "
"or with native CUPS drivers cannot be transferred."
msgstr ""
"\n"
-"Cng nh vy, cc my in c cu hnh vi cc file PPD do hng ch to cung "
-"cp hoc i km vi cc driver CUPS c th khng c truyn ti."
+"Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung "
+"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2255
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2448
msgid ""
"\n"
"Mark the printers which you want to transfer and click \n"
"\"Transfer\"."
msgstr ""
"\n"
-"nh du vo my in m bn mun gi ti v nhn ln \n"
-"\"Truyn\"."
+"Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n"
+"\"Truyền\"."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2258
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2451
msgid "Do not transfer printers"
-msgstr "Khng truyn ti my in"
+msgstr "Không truyền tới máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2259 ../../printerdrake.pm_.c:2276
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2452 ../../printerdrake.pm_.c:2469
msgid "Transfer"
-msgstr "Truyn"
+msgstr "Truyền"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2272
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2465
#, c-format
msgid ""
"A printer named \"%s\" already exists under %s. \n"
"Click \"Transfer\" to overwrite it.\n"
"You can also type a new name or skip this printer."
msgstr ""
-"My in c tn \"%s\" tn ti bn di %s ri. \n"
-"Nhn \"Truyn\" ghi ln n.\n"
-"Bn cng c th g tn mi hay b qua my in ny."
+"Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n"
+"Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n"
+"Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2280
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2473
msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore"
-msgstr "Tn my in ch nn dng cc ch, s v du gch ngang thp"
+msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2285
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2478
#, c-format
msgid ""
"The printer \"%s\" already exists,\n"
"do you really want to overwrite its configuration?"
msgstr ""
-"My in \"%s\" ang tn ti,\n"
-"bn thc s mun ghi ln cu hnh ca n?"
+"Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n"
+"bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2293
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2486
msgid "New printer name"
-msgstr "Tn my in mi"
+msgstr "Tên máy in mới"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2296
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2489
#, c-format
msgid "Transferring %s..."
-msgstr "ang truyn %s ..."
+msgstr "Đang truyền %s ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2307
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2500
#, c-format
msgid ""
"You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also "
"the default printer under the new printing system %s?"
msgstr ""
-"Bn hon thnh vic truyn biu mu my in mc nh (\"%s\"). Bn c mun "
-"dng n cng l my in mc nh trong h thng in n %s mi?"
+"Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn "
+"dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2316
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2510
msgid "Refreshing printer data..."
-msgstr "Lm mi li d liu my in ..."
+msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2324 ../../printerdrake.pm_.c:2395
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2407
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2518 ../../printerdrake.pm_.c:2590
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2602
msgid "Configuration of a remote printer"
-msgstr "Cu hnh ca mt my in xa"
+msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2325
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2519
msgid "Starting network..."
-msgstr "ang khi chy mng ..."
+msgstr "Đang khởi chạy mạng ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2359 ../../printerdrake.pm_.c:2363
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2365
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2554 ../../printerdrake.pm_.c:2558
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2560
msgid "Configure the network now"
-msgstr "Cu hnh mng by gi"
+msgstr "Cấu hình mạng bây giờ"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2360
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2555
msgid "Network functionality not configured"
-msgstr "Cha cu hnh chc nng mng"
+msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2361
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2556
msgid ""
"You are going to configure a remote printer. This needs working network "
"access, but your network is not configured yet. If you go on without network "
"configuration, you will not be able to use the printer which you are "
"configuring now. How do you want to proceed?"
msgstr ""
-"Bn sp cu hnh mt my in xa. Bn cn c truy cp mng thc hin, "
-"nhng mng vn cha c cu hnh. Nu thc hin m khng c cu hnh mng, "
-"bn s khng th dng my in m bn ang cu hnh lc ny. Bn mun tin "
-"hnh th no?"
+"Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, "
+"nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, "
+"bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến "
+"hành thế nào?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2364
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2559
msgid "Go on without configuring the network"
-msgstr "Tip tc m khng cu hnh mng"
+msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2397
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2592
msgid ""
"The network configuration done during the installation cannot be started "
"now. Please check whether the network gets accessable after booting your "
@@ -8923,39 +9275,39 @@ msgid ""
"printer, also using the Mandrake Control Center, section \"Hardware\"/"
"\"Printer\""
msgstr ""
-"Cu hnh mng lm trong khi ci t khng th khi chy vo lc ny. Hy "
-"kim tra xem c th truy cp c mng sau khi khi ng h thng v hiu "
-"chnh cu hnh bng Trung tm iu khin Mandrake, mc \"Mng & Internet\"/"
-"\"Kt ni\", ri tin hnh thit lp my in, cng s dng Trung tm iu "
-"khin Mandrake, mc \"Phn cng\"/\"My in\""
+"Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy "
+"kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu "
+"chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển Mandrake, mục \"Mạng & Internet\"/"
+"\"Kết nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều "
+"khiển Mandrake, mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\""
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2398
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2593
msgid ""
"The network access was not running and could not be started. Please check "
"your configuration and your hardware. Then try to configure your remote "
"printer again."
msgstr ""
-"Truy cp mng khng chy v khng th khi chy. Hy kim tra cu hnh v "
-"phn cng ca bn. Sau th cu hnh my in xa li mt ln na."
+"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và "
+"phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2408
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2603
msgid "Restarting printing system..."
-msgstr "Khi chy li h thng in n ..."
+msgstr "Khởi chạy lại hệ thống in ấn ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2446
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2641
msgid "high"
msgstr "cao"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2446
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2641
msgid "paranoid"
-msgstr "hoang tng"
+msgstr "hoang tưởng"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2447
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2642
#, c-format
msgid "Installing a printing system in the %s security level"
-msgstr "Ci t h thng in n vi mc bo mt %s"
+msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2448
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2643
#, c-format
msgid ""
"You are about to install the printing system %s on a system running in the %"
@@ -8969,21 +9321,21 @@ msgid ""
"\n"
"Do you really want to configure printing on this machine?"
msgstr ""
-"Bn sp ci t h thng in n %s ln mt h thng ang chy mc bo mt %"
+"Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %"
"s.\n"
"\n"
-"H thng in n ny chy mt daemon (tin trnh nn) i cc tc v in v "
-" qun l chng. Daemon ny cng c th truy cp t mt my xa thng qua "
-"mng v cng l kh nng d b tn cng. Bi vy, ch c mt s t cc "
-"daemon l c khi chy theo mc nh mc bo mt ny.\n"
+"Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và "
+"để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua "
+"mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các "
+"daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n"
"\n"
-"Bn c tht s mun cu hnh vic in trn my tnh ny?"
+"Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2480
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2675
msgid "Starting the printing system at boot time"
-msgstr "Khi chy h thng in n khi khi ng my"
+msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2481
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2676
#, c-format
msgid ""
"The printing system (%s) will not be started automatically when the machine "
@@ -8996,222 +9348,220 @@ msgid ""
"Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on "
"again?"
msgstr ""
-"H thng in (%s) s khng t ng khi chy khi my tnh c khi ng.\n"
+"Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n"
"\n"
-"C kh nng l vic khi chy t ng b tt do vic thay i ln mc "
-"bo mt cao hn nhm trnh kh nng b tn cng qua h thng in n.\n"
+"Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ "
+"bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n"
"\n"
-"Bn c mun bt li chc nng khi chy t ng ca h thng in n khng?"
+"Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2504 ../../printerdrake.pm_.c:2544
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2581 ../../printerdrake.pm_.c:2621
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2733
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2700 ../../printerdrake.pm_.c:2741
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2780 ../../printerdrake.pm_.c:2822
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2943
msgid "Checking installed software..."
-msgstr "ang kim tra phn mm ci t..."
+msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2548
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2746
msgid "Removing LPRng..."
-msgstr "ang g b LPRng..."
+msgstr "Đang gỡ bỏ LPRng..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2585
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2785
msgid "Removing LPD..."
-msgstr "ang g b LPD..."
+msgstr "Đang gỡ bỏ LPD..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2657
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2858
msgid "Select Printer Spooler"
-msgstr "Chn Spooler My In"
+msgstr "Chọn Spooler Máy In"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2658
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2859
msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?"
-msgstr "Bn mun s dng h thng in n (spooler) no?"
+msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2691
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2895
#, c-format
msgid "Configuring printer \"%s\"..."
-msgstr "ang cu hnh my in \"%s\" ..."
+msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2704
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2909
msgid "Installing Foomatic..."
-msgstr "ang ci t Foomatic ..."
+msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2769 ../../printerdrake.pm_.c:2808
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3192 ../../printerdrake.pm_.c:3262
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2979 ../../printerdrake.pm_.c:3020
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3417 ../../printerdrake.pm_.c:3490
msgid "Printer options"
-msgstr "Cc ty chn my in"
+msgstr "Các tùy chọn máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2778
-msgid "Preparing PrinterDrake..."
-msgstr "Chun b PrinterDrake ..."
+#: ../../printerdrake.pm_.c:2989
+msgid "Preparing Printerdrake..."
+msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2795 ../../printerdrake.pm_.c:3349
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3007 ../../printerdrake.pm_.c:3580
msgid "Configuring applications..."
-msgstr "Cu hnh ng dng ..."
+msgstr "Cấu hình ứng dụng ..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2815
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3027
msgid "Would you like to configure printing?"
-msgstr "Bn c mun cu hnh in n khng?"
+msgstr "Bạn có muốn cấu hình in ấn không?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2827
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3039
msgid "Printing system: "
-msgstr "H thng in n: "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2875
-msgid "Printerdrake"
-msgstr "Printerdrake"
+msgstr "Hệ thống in ấn: "
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2879
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3099
msgid ""
"The following printers are configured. Double-click on a printer to change "
"its settings; to make it the default printer; to view information about it; "
"or to make a printer on a remote CUPS server available for Star Office/"
-"OpenOffice.org."
+"OpenOffice.org/GIMP."
msgstr ""
-"Cc my in sau c cu hnh. Nhn p chut ln my in thay i thit "
-"lp: lm n thnh my in mc nh, xem thng tin my in, hoc lp mt my in "
-"sn dng vi Star Office/OpenOffice.org."
+"Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi thiết "
+"lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập một máy in "
+"sẻn dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2880
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3100
msgid ""
"The following printers are configured. Double-click on a printer to change "
"its settings; to make it the default printer; or to view information about "
"it."
msgstr ""
-"Cc my in sau y c cu hnh. Nhp p chut ln my in nu mun thay "
-"i cc thit lp, lp n l my in mc nh, hay xem thng tin my in "
-"."
+"Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay "
+"đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in "
+"đó."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2906
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3127
msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)"
-msgstr "Lm mi li danh sch my in ( hin th cc my in CUPS xa)"
+msgstr "Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị các máy in CUPS ở xa)"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2924
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3145
msgid "Change the printing system"
-msgstr "Thay i h thng in"
+msgstr "Thay đổi hệ thống in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2929 ../../standalone/drakconnect_.c:277
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3150 ../../standalone/drakconnect_.c:277
msgid "Normal Mode"
-msgstr "Ch bnh thng"
+msgstr "Chế độ bình thường"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3085 ../../printerdrake.pm_.c:3135
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3343
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3310 ../../printerdrake.pm_.c:3360
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3573
msgid "Do you want to configure another printer?"
-msgstr "Bn c mun cu hnh mt my in khc?"
+msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3170
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3395
msgid "Modify printer configuration"
-msgstr "Thay i cu hnh my in"
+msgstr "Thay đổi cấu hình máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3172
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3397
#, c-format
msgid ""
"Printer %s\n"
"What do you want to modify on this printer?"
msgstr ""
-"My in %s\n"
-"Bn mun thay i g trn my in ny?"
+"Máy in %s\n"
+"Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3176
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3401
msgid "Do it!"
-msgstr "Hy thc hin!"
+msgstr "Hãy thực hiện!"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3181 ../../printerdrake.pm_.c:3236
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3406 ../../printerdrake.pm_.c:3461
msgid "Printer connection type"
-msgstr "Kiu kt ni my in"
+msgstr "Kiểu kết nối máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3182 ../../printerdrake.pm_.c:3240
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3407 ../../printerdrake.pm_.c:3465
msgid "Printer name, description, location"
-msgstr "Tn, m t, v tr ca my in"
+msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3184 ../../printerdrake.pm_.c:3255
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3409 ../../printerdrake.pm_.c:3483
msgid "Printer manufacturer, model, driver"
-msgstr "Hng sn xut, kiu, driver ca my in"
+msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3185 ../../printerdrake.pm_.c:3256
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3410 ../../printerdrake.pm_.c:3484
msgid "Printer manufacturer, model"
-msgstr "Hng sn xut, kiu ca my in"
+msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3194 ../../printerdrake.pm_.c:3266
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3419 ../../printerdrake.pm_.c:3494
msgid "Set this printer as the default"
-msgstr "Thit lp my in ny lm mc nh"
+msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3196 ../../printerdrake.pm_.c:3271
-msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org"
-msgstr "B sung my in ny vo Star Office/OpenOffice.org"
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3421 ../../printerdrake.pm_.c:3499
+msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
+msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3197 ../../printerdrake.pm_.c:3280
-msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org"
-msgstr "B my in ny ra khi Star Office/OpenOffice.org"
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3422 ../../printerdrake.pm_.c:3508
+msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
+msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3198 ../../printerdrake.pm_.c:3289
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3423 ../../printerdrake.pm_.c:3517
msgid "Print test pages"
-msgstr "Trang in th "
+msgstr "Trang in thử "
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3199 ../../printerdrake.pm_.c:3291
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3424 ../../printerdrake.pm_.c:3519
msgid "Know how to use this printer"
-msgstr " bit s dng my in ny"
+msgstr "Để biết sử dụng máy in này"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3201 ../../printerdrake.pm_.c:3293
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3426 ../../printerdrake.pm_.c:3521
msgid "Remove printer"
-msgstr "B my in"
+msgstr "Bỏ máy in"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3245
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3472
#, c-format
msgid "Removing old printer \"%s\"..."
-msgstr "ang g b my in c \"%s\"..."
+msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3269
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3497
msgid "Default printer"
-msgstr "My in mc nh"
+msgstr "Máy in mặc định"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3270
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3498
#, c-format
msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now."
-msgstr "By gi, my in \"%s\" c thit lp lm mc nh."
+msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3274 ../../printerdrake.pm_.c:3277
-msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org"
-msgstr "B sung my in vo Star Office/OpenOffice.org"
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3502 ../../printerdrake.pm_.c:3505
+msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
+msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3275
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3503
#, c-format
msgid ""
-"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org."
-msgstr "My in \"%s\" c b sung vo Star Office/OpenOffice.org."
+"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
+msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3278
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3506
#, c-format
-msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org."
-msgstr "B sung my in \"%s\" vo Star Office/OpenOffice.org tht bi."
+msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
+msgstr "Bổ sung máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3283 ../../printerdrake.pm_.c:3286
-msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org"
-msgstr "B my in ra khi Star Office/OpenOffice.org"
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3511 ../../printerdrake.pm_.c:3514
+msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
+msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3284
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3512
#, c-format
msgid ""
-"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org."
-msgstr "My in \"%s\" c b ra khi Star Office/OpenOffice.org."
+"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/"
+"GIMP."
+msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3287
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3515
#, c-format
-msgid "Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org."
-msgstr "B my in \"%s\" ra khi Star Office/OpenOffice.org tht bi."
+msgid ""
+"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
+msgstr "Bỏ máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại."
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3295
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3523
#, c-format
msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?"
-msgstr "Bn thc s mun b my in \"%s\"?"
+msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?"
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3297
+#: ../../printerdrake.pm_.c:3527
#, c-format
msgid "Removing printer \"%s\"..."
-msgstr "ang g b my in \"%s\" ..."
+msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..."
#: ../../proxy.pm_.c:29 ../../proxy.pm_.c:37 ../../proxy.pm_.c:58
#: ../../proxy.pm_.c:78
msgid "Proxy configuration"
-msgstr "Cu hnh Proxy"
+msgstr "Cấu hình Proxy"
#: ../../proxy.pm_.c:30
msgid ""
@@ -9220,18 +9570,18 @@ msgid ""
"Here, you'll be able to set up your http and ftp proxies\n"
"with or without login and password\n"
msgstr ""
-"Cho mng tin ch cu hnh proxy.\n"
+"Chào mừng tiện ích cấu hình proxy.\n"
"\n"
-"Ti y, bn c th thit lp cc proxy cho http v ftp\n"
-"c hay khng i hi ng nhp v mt khu\n"
+"Tại đây, bạn có thể thiết lập các proxy cho http và ftp\n"
+"có hay không đòi hỏi đăng nhập và mật khẩu\n"
#: ../../proxy.pm_.c:38
msgid ""
"Please fill in the http proxy informations\n"
"Leave it blank if you don't want an http proxy"
msgstr ""
-"Hy in cc thng tin v proxy cho http\n"
-"Hy trng nu khng thit lp proxy http"
+"Hãy điền các thông tin về proxy cho http\n"
+"Hãy để trống nếu không thiết lập proxy http"
#: ../../proxy.pm_.c:39 ../../proxy.pm_.c:60
msgid "URL"
@@ -9239,98 +9589,98 @@ msgstr "URL"
#: ../../proxy.pm_.c:40 ../../proxy.pm_.c:61
msgid "port"
-msgstr "cng"
+msgstr "cổng"
#: ../../proxy.pm_.c:44
msgid "Url should begin with 'http:'"
-msgstr "URL nn bt u bng 'http:'"
+msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'http:'"
#: ../../proxy.pm_.c:48 ../../proxy.pm_.c:69
msgid "The port part should be numeric"
-msgstr " B phn cng nn l ch s"
+msgstr " Bộ phận cổng nên là chữ số"
#: ../../proxy.pm_.c:59
msgid ""
"Please fill in the ftp proxy informations\n"
"Leave it blank if you don't want an ftp proxy"
msgstr ""
-"Hy in cc thng tin cho proxy ftp\n"
-"Hy trng nu khng thit lp proxy ftp"
+"Hãy điền các thông tin cho proxy ftp\n"
+"Hãy để trống nếu không thiết lập proxy ftp"
#: ../../proxy.pm_.c:65
msgid "Url should begin with 'ftp:' or 'http:'"
-msgstr "URL nn bt u bng 'fpt:' hay 'http:'"
+msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'"
#: ../../proxy.pm_.c:79
msgid ""
"Please enter proxy login and password, if any.\n"
"Leave it blank if you don't want login/passwd"
msgstr ""
-"Hy nhp vo phn ng nhp v mt khu, nu c.\n"
-"Hy trng nu khng mun ng nhp/mt khu"
+"Hãy nhập vào phần đăng nhập và mật khẩu, nếu có.\n"
+"Hãy để trống nếu không muốn đăng nhập/mật khẩu"
#: ../../proxy.pm_.c:80
msgid "login"
-msgstr "ng nhp"
+msgstr "đăng nhập"
#: ../../proxy.pm_.c:82
msgid "password"
-msgstr "mt khu"
+msgstr "mật khẩu"
#: ../../proxy.pm_.c:84
msgid "re-type password"
-msgstr "g li mt khu"
+msgstr "gõ lại mật khẩu"
#: ../../proxy.pm_.c:88
msgid "The passwords don't match. Try again!"
-msgstr "Mt khu khng ng. Hy g li!"
+msgstr "Mật khẩu không đúng. Hãy gõ lại!"
#: ../../raid.pm_.c:35
#, c-format
msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d"
-msgstr "Khng th thm mt phn vng cho _formatted_ RAID md%d"
+msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d"
#: ../../raid.pm_.c:108
#, c-format
msgid "Can't write file %s"
-msgstr "Khng th ghi tp tin %s"
+msgstr "Không thể ghi tập tin %s"
#: ../../raid.pm_.c:137
msgid "mkraid failed"
-msgstr "mkraid hng"
+msgstr "mkraid hỏng"
#: ../../raid.pm_.c:137
msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)"
-msgstr "mkraid hng (phi chng do thiu raidtools ?)"
+msgstr "mkraid hỏng (phải chăng do thiếu raidtools ?)"
#: ../../raid.pm_.c:153
#, c-format
msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n"
-msgstr "Khng cc phn vng cho mc RAID %d\n"
+msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n"
#: ../../services.pm_.c:14
msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system"
-msgstr "Chy h thng m thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)"
+msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)"
#: ../../services.pm_.c:15
msgid "Anacron a periodic command scheduler."
-msgstr "Anacron mt lch trnh lnh nh k"
+msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ"
#: ../../services.pm_.c:16
msgid ""
"apmd is used for monitoring batery status and logging it via syslog.\n"
"It can also be used for shutting down the machine when the battery is low."
msgstr ""
-"apmd c dng theo di tnh trng pin v ghi n qua syslog.\n"
-"N cng c dng tt my tnh khi pin yu."
+"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n"
+"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu."
#: ../../services.pm_.c:18
msgid ""
"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n"
"at was run, and runs batch commands when the load average is low enough."
msgstr ""
-"Chy cc lnh trong lch trnh theo thi gian n nh,\n"
-"v chy cc lot lnh (batch commands) khi ti trung bnh thp."
+"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n"
+"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp."
#: ../../services.pm_.c:20
msgid ""
@@ -9339,10 +9689,10 @@ msgid ""
"basic\n"
"UNIX cron, including better security and more powerful configuration options."
msgstr ""
-"cron l mt chng trnh UNIX chun chy cc chng trnh do ngi\n"
-"dng ch nh trong lch trnh. vixie cron a cc s tnh nng vo cron "
-"UNIX c\n"
-"s, bao gm cc tnh nng bo mt tt hn v cc ty chn cu hnh mnh hn."
+"cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n"
+"dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron "
+"UNIX cơ\n"
+"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn."
#: ../../services.pm_.c:23
msgid ""
@@ -9351,24 +9701,24 @@ msgid ""
"operations,\n"
"and includes support for pop-up menus on the console."
msgstr ""
-"GPM a h tr chut vo cc ng dng Linux da trn vn bn nh l\n"
-"Midnight Commander. N cng cho php tnh nng ct-v-dn bng chut trong,\n"
-"console v h tr cho cc menu bt ln trong console."
+"GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n"
+"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n"
+"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console."
#: ../../services.pm_.c:26
msgid ""
"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n"
"new/changed hardware."
msgstr ""
-"HardDrake s chy kho st cc phn cng, v ty cu hnh cc\n"
-"phn cng mi/thay i."
+"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n"
+"phần cứng mới/thay đổi."
#: ../../services.pm_.c:28
msgid ""
"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI."
msgstr ""
-"Apache l mt chng trnh my ch World Wide Web. N dng \n"
-"phc v cc tp tin HTML v CGI."
+"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n"
+"phục vụ các tập tin HTML và CGI."
#: ../../services.pm_.c:29
msgid ""
@@ -9379,18 +9729,18 @@ msgid ""
"disables\n"
"all of the services it is responsible for."
msgstr ""
-"Daemon siu my ch internet (thng gi l inetd) chy cc\n"
-"dch v internet khc khi cn. N chu trch nhim cho nhiu\n"
-"dch v, bao gm telnet, ftp, rsh, v rlogin. Khi tt inetd th n\n"
-"s tt mi dch v m n m nhim."
+"Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n"
+"dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n"
+"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n"
+"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm."
#: ../../services.pm_.c:33
msgid ""
"Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n"
"up a firewall to protect your machine from network attacks."
msgstr ""
-"Bt u lc cc gi cho chui nhn 2.2, ci t\n"
-"bc tng la bo v my tnh ca bn khi cc cuc tn cng t network."
+"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n"
+"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network."
#: ../../services.pm_.c:35
msgid ""
@@ -9398,69 +9748,69 @@ msgid ""
"/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n"
"You should leave this enabled for most machines."
msgstr ""
-"Gi ny np nh x bn phm chn c thit lp\n"
-"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dng chn la ny bng tin ch kbdconfig.\n"
-"Bn nn n hot ng cho hu ht cc my tnh."
+"Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n"
+"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n"
+"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính."
#: ../../services.pm_.c:38
msgid ""
"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n"
"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
msgstr ""
-"S t ng ti-sinh thnh ca header nhn trn /boot cho\n"
+"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n"
"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
#: ../../services.pm_.c:40
msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot."
-msgstr "T ng d tm v cu hnh phn cng khi boot"
+msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot"
#: ../../services.pm_.c:41
msgid ""
"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n"
"at boot-time to maintain the system configuration."
msgstr ""
-"Linuxconf thng thong s sp xp li thc hin nhiu tc v\n"
-"vo thi gian boot duy tr cu hnh h thng."
+"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n"
+"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống."
#: ../../services.pm_.c:43
msgid ""
"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n"
"basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)."
msgstr ""
-"lpd l mt daemon in n gip cho lpr hot ng tt. V c\n"
-"bn, n cng l mt server x l cc hot ng in n ca my in."
+"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n"
+"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in."
#: ../../services.pm_.c:45
msgid ""
"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n"
"available server."
msgstr ""
-"My ch o Linux , c dng xy dng cc my ch c s dng cao v\n"
-"tho mn cc yu cu cao."
+"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ sử dụng cao và\n"
+"thoả mãn các yêu cầu cao."
#: ../../services.pm_.c:47
msgid ""
"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host "
"names to IP addresses."
msgstr ""
-"Tn BIND l mt my ch ph trch tn min (DNS), n x l vic chuyn tn "
-"cc my ch thnh cc a ch IP."
+"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên "
+"các máy chủ thành các địa chỉ IP."
#: ../../services.pm_.c:48
msgid ""
"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n"
"Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points."
msgstr ""
-"Gn kt v b gn kt mi im gn kt ca h thng tp tin\n"
-"mng (NFS), SMB (trnh qun tr LAN/Windows), NCP (NetWare)."
+"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n"
+"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)."
#: ../../services.pm_.c:50
msgid ""
"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n"
"at boot time."
msgstr ""
-"Kch hot/Bt hot mi giao din mng thit lp khi\n"
-"khi ng."
+"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n"
+"khởi động."
#: ../../services.pm_.c:52
msgid ""
@@ -9468,29 +9818,29 @@ msgid ""
"This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n"
"/etc/exports file."
msgstr ""
-"NFS l mt giao thc ph bin chia s tp tin qua mng TCP/IP.\n"
-"Dch v ny cho php my ch NFS hot ng, n c cu hnh trong\n"
-"tp /etc/exports."
+"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n"
+"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n"
+"tệp /etc/exports."
#: ../../services.pm_.c:55
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n"
"networks. This service provides NFS file locking functionality."
msgstr ""
-"NFS l mt giao thc ph bin chia s tp tin qua mng\n"
-"TCP/IP. Dch v ny cho php kha chc nng ca tp tin NFS ."
+"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n"
+"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ."
#: ../../services.pm_.c:57
msgid ""
"Automatically switch on numlock key locker under console\n"
"and XFree at boot."
msgstr ""
-"T ng bt kho numlock di console\n"
-"v XFree khi boot."
+"Tự động bật khoá numlock dưới console\n"
+"và XFree khi boot."
#: ../../services.pm_.c:59
msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters."
-msgstr "H tr OKI 4w v cc cc my in tng thch Windows."
+msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows."
#: ../../services.pm_.c:60
msgid ""
@@ -9499,9 +9849,9 @@ msgid ""
"have\n"
"it installed on machines that don't need it."
msgstr ""
-"H tr PCMCIA thng dng cho cc thit b nh l ethernet v\n"
-"modem ca my xch tay. N khng hot ng nu cha cu hnh.V\n"
-"vy, ci t n khng nh hng g v mt an ton nu khng dng n."
+"Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n"
+"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n"
+"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó."
#: ../../services.pm_.c:63
msgid ""
@@ -9510,34 +9860,34 @@ msgid ""
"machines\n"
"which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism."
msgstr ""
-"Bng nh x cng (portmapper) qun l kt ni RPC s dng cc giao\n"
-"thc nh l NFS v NIS. My ch nh x cng phi chy trn cc my tnh\n"
-"c chc nng my ch dng cc giao thc theo c ch RPC."
+"Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n"
+"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n"
+"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC."
#: ../../services.pm_.c:66
msgid ""
"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from "
"one machine to another."
msgstr ""
-"Postfix l chng trnh vn chuyn th, n chuyn th t my tnh ny sang "
-"my tnh khc."
+"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang "
+"máy tính khác."
#: ../../services.pm_.c:67
msgid ""
"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n"
"number generation."
msgstr ""
-"Lu v khi phc entropy pool ca h thng cho hot ng\n"
-"sinh s ngu nhin c cht lng cao."
+"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n"
+"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao."
#: ../../services.pm_.c:69
msgid ""
"Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n"
"partitions), for the use of applications such as Oracle"
msgstr ""
-"Ch nh thit b raw d ngn chn cc thit b khc(v d nh phn vng "
-"a cng)\n"
-", s dng cc phn mm nh Oracle"
+"Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng "
+"đĩa cứng)\n"
+", để sử dụng các phần mềm như Oracle"
#: ../../services.pm_.c:71
msgid ""
@@ -9545,61 +9895,61 @@ msgid ""
"the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n"
"routing protocols are needed for complex networks."
msgstr ""
-"Daemon nh tuyn cho php bng nh tuyn IP t ng c cp nht\n"
-"bng giao thc RIP. Khi RIP ang c dng rng ri cc mng nh, s cn\n"
-"thm cc giao thc nh tuyn phc tp cho cc mng phc tp."
+"Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n"
+"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n"
+"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp."
#: ../../services.pm_.c:74
msgid ""
"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n"
"performance metrics for any machine on that network."
msgstr ""
-"Giao thc RSTAT cho php ngi dng trn mng gi cc\n"
-"thc thi metric cho bt k my no trn mng ."
+"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n"
+"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó."
#: ../../services.pm_.c:76
msgid ""
"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n"
"logged in on other responding machines."
msgstr ""
-"Giao thc RUSERS cho php ngi dng trn mng nhn ra ai\n"
-"ng nhp vo ti cc my ang p ng khc."
+"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n"
+"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác."
#: ../../services.pm_.c:78
msgid ""
"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n"
"logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)."
msgstr ""
-"Giao thc RWHO cho php ngi dng t xa c danh sch ton b ngi\n"
-"dng ng nhp vo mt my ang chy daemon rwho (tng t finger)."
+"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n"
+"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)."
#: ../../services.pm_.c:80
msgid "Launch the sound system on your machine"
-msgstr "Chy h thng m thanh trn my tnh ca bn"
+msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn"
#: ../../services.pm_.c:81
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n"
"to various system log files. It is a good idea to always run syslog."
msgstr ""
-"Syslog l phng tin thun li m nhiu daemons dng ghi cc\n"
-"thng ip vo cc tp tin log h thng. Nn chy syslog thng xuyn."
+"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
+"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."
#: ../../services.pm_.c:83
msgid "Load the drivers for your usb devices."
-msgstr "Ti cc drivers cho thit b usb ca bn."
+msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn."
#: ../../services.pm_.c:84
msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)."
-msgstr "Khi ng X Font Server (nht thit phi c chy XFree)."
+msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)."
#: ../../services.pm_.c:110 ../../services.pm_.c:152
msgid "Choose which services should be automatically started at boot time"
-msgstr "Hy chn dch v no c php khi ng t ng lc khi ng my"
+msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy"
#: ../../services.pm_.c:122
msgid "Printing"
-msgstr "In n"
+msgstr "In ấn"
#: ../../services.pm_.c:123
msgid "Internet"
@@ -9609,292 +9959,337 @@ msgstr "Internet"
msgid "File sharing"
msgstr "Chia se File"
-#: ../../services.pm_.c:128 ../../standalone/drakbackup_.c:1669
+#: ../../services.pm_.c:128 ../../standalone/drakbackup_.c:1744
msgid "System"
-msgstr "H thng"
+msgstr "Hệ thống"
#: ../../services.pm_.c:133
msgid "Remote Administration"
-msgstr "Qun tr t xa"
+msgstr "Quản trị từ xa"
#: ../../services.pm_.c:141
msgid "Database Server"
-msgstr "My ch C s D liu"
+msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu"
#: ../../services.pm_.c:170
#, c-format
msgid "Services: %d activated for %d registered"
-msgstr "Cc dch v: %d c kch hot ng nhp %d"
+msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d"
#: ../../services.pm_.c:186
msgid "Services"
-msgstr "Dch v"
+msgstr "Dịch vụ"
#: ../../services.pm_.c:198
msgid "running"
-msgstr "ang chy"
+msgstr "đang chạy"
#: ../../services.pm_.c:198
msgid "stopped"
-msgstr " dng"
+msgstr "đã dừng"
#: ../../services.pm_.c:212
msgid "Services and deamons"
-msgstr "Cc dch v v deamon"
+msgstr "Các dịch vụ và deamon"
#: ../../services.pm_.c:217
msgid ""
"No additional information\n"
"about this service, sorry."
msgstr ""
-"Xin li, khng c thng tin\n"
-"thm v dch v ny."
+"Xin lỗi, không có thông tin\n"
+"thêm về dịch vụ này."
#: ../../services.pm_.c:224
msgid "On boot"
-msgstr "ang khi ng"
+msgstr "Đang khởi động"
#: ../../services.pm_.c:236
msgid "Start"
-msgstr "Bt u"
+msgstr "Bắt đầu"
#: ../../services.pm_.c:236
msgid "Stop"
-msgstr "Dng"
+msgstr "Dừng"
-#: ../../share/advertising/00-thanks.pl_.c:9
-msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 8.2"
-msgstr "Cm n chn s dng Mandrake Linux 8.2"
+#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:9
+msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.0"
+msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.0"
-#: ../../share/advertising/00-thanks.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:10
msgid "Welcome to the Open Source world"
-msgstr "Cho mng th gii M ngun M"
+msgstr "Chào mừng thế giới Mã Nguồn Mở."
-#: ../../share/advertising/00-thanks.pl_.c:11
+#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:11
msgid ""
"The success of MandrakeSoft is based upon the principle of Free Software. "
"Your new operating system is the result of collaborative work on the part of "
"the worldwide Linux Community"
msgstr ""
-"Thnh cng ca MandrakeSoft da vo nguyn tc c bn ca Phn mm mi ph. "
-"H iu hnh mi l kt qu ca vic cng tc trong th gii ca cng ng "
-"linux rng ln"
+"Thành công của MandrakeSoft dựa vào nguyên tắc cơ bản của Phần mềm miễ phí. "
+"Hệ điều hành mới là kết quả của việc cộng tác trong thế giới của cộng đồng "
+"linux rộng lớn"
+
+#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:9
+msgid "Get involved in the Free Software world"
+msgstr "Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn phí"
-#: ../../share/advertising/01-gnu.pl_.c:9
-msgid "Join the Free Software world"
-msgstr "Ra nhp th gii Phn mm Min ph"
+#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:10
+msgid "Want to know more about the Open Source community?"
+msgstr "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ?"
-#: ../../share/advertising/01-gnu.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:11
msgid ""
-"Get to know the Open Source community and become a member. Learn, teach, and "
-"help others by joining the many discussion forums that you will find in our "
-"\"Community\" webpages"
+"To share your own knowledge and help build Linux tools, join the discussions "
+"forum you'll find on our \"Community\" webpages"
msgstr ""
-"Mun bit v cng ng M ngun M v tr thnh thnh vin. hc, dy v "
-"gip ngi dng khc bng vic tham gia cc din n tho lun, bn s tm "
-"thy trn cc trang web \"Cng ng\"."
+"Muốn biết về cộng đồng Mã nguồn Mở và trở thành thành viên. Để học, dạy và "
+"giúp người dùng khác bằng việc tham gia các diễn đàn thảo luận, bạn sẽ tìm "
+"thấy trên các trang web \"Cộng đồng\"."
-#: ../../share/advertising/02-internet.pl_.c:9
-msgid "Internet and Messaging"
-msgstr "Internet v Thng ip"
+#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:9
+msgid "Get the most from the Internet"
+msgstr "Lấy phần lớn từ Internet"
-#: ../../share/advertising/02-internet.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:10
msgid ""
-"Mandrake Linux 8.2 provides the best software to access everything the "
-"Internet has to offer: Surf the web & view animations with Mozilla and "
-"Konqueror, exchange email & organize your personal information with "
-"Evolution and Kmail, and much more"
+"Mandrake Linux 9.0 has selected the best software for you. Surf the Web and "
+"view animations with Mozilla and Konqueror, or read your mail and handle "
+"your personal information with Evolution and Kmail"
msgstr ""
-"Mandrake Linux 8.2 cung cp cc phn mm tt nht truy cp mi th c "
-"trn Internet. Lt trn web v xem hot nh bng Mozilla v Konqueror. Trao "
-"i th, qun l thng tin c nhn bng Evolution, KMail v rt nhiu chng "
-"trnh khc"
+"Mandrake Linux 9.0 cung cấp các phần mềm tốt nhất để truy cập mọi thứ có "
+"trên Internet. Lướt trên web và xem hoạt ảnh bằng Mozilla và Konqueror. Trao "
+"đổi thư, quản lý thông tin cá nhân bằng Evolution, KMail và rất nhiều chương "
+"trình khác"
-#: ../../share/advertising/03-graphic.pl_.c:9
-msgid "Multimedia and Graphics"
-msgstr "a phng tin v ha"
+#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:9
+msgid "Discover the most up-to-date graphics and multimedia tools!"
+msgstr "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa luôn được cập nhật nhất!"
-#: ../../share/advertising/03-graphic.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:10
+msgid "Push multimedia to its limits!"
+msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!"
+
+#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:11
msgid ""
-"Mandrake Linux 8.2 lets you push your multimedia computer to its limits! Use "
-"the latest software to play music and audio files, edit and organize your "
-"images and photos, watch TV and videos, and much more"
+"Mandrake Linux 9.0 enables you to use the very latest software to play audio "
+"files, edit and handle your images or photos, and play videos"
msgstr ""
-"Mandrake Linux 8.2 cho php bn khai thc ti a my tnh a phng tin! S "
-"dng cc phm mm mi nht chi m thanh, son v qun l hnh nh, nh "
-"chp, xem v tuyn, video v rt nhiu th khc"
+"Mandrake Linux 9.0 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các "
+"tập tin âm thanh, biên soạn và quản lý hình ảnh, ảnh chụp, và chơi video."
-#: ../../share/advertising/04-develop.pl_.c:9
-msgid "Development"
-msgstr "Pht trin"
+#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:9
+msgid "Games"
+msgstr "Các trò chơi"
-#: ../../share/advertising/04-develop.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:10
msgid ""
-"Mandrake Linux 8.2 is the ultimate development platform. Discover the power "
-"of the GNU gcc compiler as well as the best Open Source development "
-"environments"
+"Mandrake Linux 9.0 provides the best Open Source games - arcade, action, "
+"cards, sports, strategy..."
msgstr ""
-"Mandrake Linux 8.2 l mt nn pht trin c bn. Khm ph sc mnh ca trnh "
-"bin dch gcc ca GNU cng nh cc mi trng pht trin M Ngun M tt nht"
+"Mandrake Linux 9.0 cung cấp các trò chơi mã nguồn mở hay nhất - arcade, hành "
+"động, thể thao, chiến lược, ..."
-#: ../../share/advertising/05-contcenter.pl_.c:9
-#: ../../standalone/drakbug_.c:69
+#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:9 ../../standalone/drakbug_.c:69
msgid "Mandrake Control Center"
-msgstr "Trung tm iu khin Mandrake"
+msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake"
-#: ../../share/advertising/05-contcenter.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:10
msgid ""
-"The Mandrake Linux 8.2 Control Center is a one-stop location for fully "
-"customizing and configuring your Mandrake system"
+"Mandrake Linux 9.0 provides a powerful tool to fully customize and configure "
+"your machine"
msgstr ""
-"Trung tm iu khin ca Mandrake Linux 8.2 l v tr tp trung ty chnh "
-"v cu hnh ton b h thng Mandrake"
+"Mandrake Linux 9.0 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn "
+"toàn máy tính của bạn."
-#: ../../share/advertising/06-user.pl_.c:9
+#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:9
msgid "User interfaces"
-msgstr "Giao din ngi dng"
+msgstr "Giao diện người dùng"
-#: ../../share/advertising/06-user.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:10
msgid ""
-"Mandrake Linux 8.2 provides 11 different graphical desktop environments and "
-"window managers to choose from including GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window Maker "
-"0.8, and the rest"
+"Mandrake Linux 9.0 provides 11 user interfaces which can be fully modified: "
+"KDE 3, Gnome 2, WindowMaker..."
msgstr ""
-"MandrakeLinux 8.2 cung cp 11 mi trng mn hnh nn ha v cc trnh "
-"qun l ca s bn chn dng, gm c GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window Maker "
-"0.8 v ..."
+"Mandrake Linux 9.0 cung cấp 11 giao diện người dùng có thể biến đổi hoàn "
+"toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker..."
+
+#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:9
+msgid "Development simplified"
+msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển"
-#: ../../share/advertising/07-server.pl_.c:9
-msgid "Server Software"
-msgstr "Phn mm My ch"
+#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:10
+msgid "Mandrake Linux 9.0 is the ultimate development platform"
+msgstr "Mandrake Linux 9.0 là nền tảng phát triển cơ bản."
-#: ../../share/advertising/07-server.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:11
msgid ""
-"Transform your machine into a powerful server with just a few clicks of the "
-"mouse: Web server, email, firewall, router, file and print server, ..."
+"Use the full power of the GNU gcc 3 compiler as well as the best Open Source "
+"development environments"
msgstr ""
-"Chuyn my tnh ny thnh mt my ch mnh ch vi vi ln nhn chut: my "
-"ch web, th, tng la, nh tuyn, my ch tp tin v in,..."
+"Sử dụng sức mạnh hoàn hảo của trình biên dịch gcc 3 của GNU cũng như các môi "
+"trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất."
-#: ../../share/advertising/08-games.pl_.c:9
-msgid "Games"
-msgstr "Cc tr chi"
+#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:9
+msgid "Turn your machine into a reliable server"
+msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy."
-#: ../../share/advertising/08-games.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:10
msgid ""
-"Mandrake Linux 8.2 provides the best Open Source games - arcade, action, "
-"cards, sports, strategy, ..."
+"Transform your machine into a powerful server in a few clicks of your mouse: "
+"Web server, mail, firewall, router, file and print server..."
msgstr ""
-"Mandrake Linux 8.2 cung cp cc tr chi m ngun m hay nht - mi vm, "
-"hnh ng, th thao, chin lc, ..."
+"Chuyển máy tính này thành một máy chủ mạnh chỉ với vài lần nhấn chuột: máy "
+"chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..."
+
+#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:9
+msgid "Optimize your security"
+msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật"
-#: ../../share/advertising/09-MDKcampus.pl_.c:9
-msgid "MandrakeCampus"
-msgstr "MandrakeCampus"
+#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:10
+msgid ""
+"The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M.N."
+"F.)"
+msgstr ""
+"Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)."
-#: ../../share/advertising/09-MDKcampus.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:11
msgid ""
-"Would you like to learn Linux simply, quickly, and for free? MandrakeSoft "
-"provides free Linux training, as well as a way to test your progress, at "
-"MandrakeCampus -- our online training center"
+"This firewall product includes network features which allow you to fulfill "
+"all your security needs"
msgstr ""
-"Mun hc Linux theo cch t do, n gin, nhanh chng ? MandrakeSoft cung "
-"cp chng trnh hun luyn min ph v Linux cng nh vic kim tra qu "
-"trnh hc thng qua trung tm hun luyn trc tuyn MandrakeCampus."
+"Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi nhu "
+"cầu về vấn đề bảo mật"
-#: ../../share/advertising/10-MDKexpert.pl_.c:9
-msgid "MandrakeExpert"
-msgstr "MandrakeExpert"
+#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:12
+msgid "This product is available on MandrakeStore website"
+msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore"
-#: ../../share/advertising/10-MDKexpert.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:9
+msgid "The official MandrakeSoft store"
+msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft"
+
+#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:10
msgid ""
-"Quality support from the Linux Community, and from MandrakeSoft, is just "
-"around the corner. And if you're already a Linux veteran, become an \"Expert"
-"\" and share your knowledge at our support website"
+"Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products and "
+"'goodies', are available online at our e-store"
msgstr ""
-"H tr c cht lng t Cng ng Linux v MandrakeSoft, l iu c th! V "
-"nu bn l ngi dng Linux kinh nghim, hy l \"Chuyn gia\" c th "
-"chia s kin thc ti website tr gip ca chng ti"
+"Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản phẩm "
+"luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của chúng tôi."
-#: ../../share/advertising/11-consul.pl_.c:9
-msgid "MandrakeConsulting"
-msgstr "MandrakeConsulting"
+#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:9
+msgid "Strategic partners"
+msgstr "Nhà cộng tác chiến lược"
-#: ../../share/advertising/11-consul.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:10
msgid ""
-"For all of your IT projects, our consultants are ready to analyze your "
-"requirements and offer a customized solution. Benefit from MandrakeSoft's "
-"vast experience as a Linux producer to provide a true IT alternative for "
-"your business organization"
+"MandrakeSoft works alongside a selection of companies offering professional "
+"solutions compatible with Mandrake Linux; a list of these partners is "
+"available on the MandrakeStore"
msgstr ""
-" phc v mi d n CNTT, cc tham vn ca hng sn sng phn tch yu cu "
-"ca bn v a ra cc gii php ph hp. MandrakeSoft vi b dy kinh nghim "
-"s mang n mt la chn cng ngh ch thc cho t chc/cng ty ca bn"
+"MandrakeSoft làm việc sát cánh với các công ty tuyển chọn để cho ra các giải "
+"pháp chuyên nghiệp tương thích với Mandrake Linux. Một danh sách các nhà "
+"cộng tác hiện có trên MandrakeStore."
-#: ../../share/advertising/12-MDKstore.pl_.c:9
-msgid "MandrakeStore"
-msgstr "MandrakeStore"
+#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:9
+msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus"
+msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft"
-#: ../../share/advertising/12-MDKstore.pl_.c:10
+#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:10
msgid ""
-"A full range of Linux solutions, as well as special offers on products and "
-"'goodies', are available online at our e-store"
+"The training program has been create to respond to the needs of both users "
+"and experts (Network and System administrations)"
msgstr ""
-"Vi hng lot gii php ton din cng nh s cung cp c bit cc sn phm "
-"lun sn c ti ca hng in t ca chng ti."
+"Chương trình đào tạo được thành lập để đáp ứng nhu cầu cho cả người dùng lẫn "
+"chuyên gia (quản trị hệ thống và mạng)."
+
+#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:11
+msgid "Certify yourself on Linux"
+msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux."
-#: ../../share/advertising/13-Nvert.pl_.c:9
+#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:12
msgid ""
-"For more information on MandrakeSoft's Professional Services and commercial "
-"offerings, please see the following web page:"
+"Whether you choose to teach yourself online or via our network of training "
+"partners, the Linux-Campus catalogue prepares you for the acknowledged LPI "
+"certification program (worldwide professional technical certification)"
msgstr ""
-" bit thm v cc Dch v Chuyn nghip ca MandrakeSoft v cc hot ng "
-"thng mi, hy xem trang web sau y:"
+"Hoặc là chọn cách tự học trực tuyến hay thông qua mạng cộng tác đào tạo của "
+"hãng, catalog của Linux-Campus chuẩn bị cho bạn một chương trình đào tạo "
+"trực tuyến có cấp chứng nhận (chứng nhận kỹ thuật chuyên nghiệp toàn cầu)."
-#: ../../share/advertising/13-Nvert.pl_.c:11
-msgid "http://www.mandrakesoft.com/sales/contact"
-msgstr "http://www.mandrakesoft.com/sales/contact"
+#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:9
+msgid "Become a MandrakeExpert"
+msgstr "Trở Thành MandrakeExpert"
+
+#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:10
+msgid ""
+"Find the solutions to your problems via MandrakeSoft's online support "
+"platform"
+msgstr ""
+"Tìm giải pháp để giải quyết các vấn đề gặp phải qua nền tảng hỗ trợ trực "
+"tuyến của MandrakeSoft."
-#: ../../standalone.pm_.c:40
+#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:11
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Join the MandrakeSoft support teams and the Linux Community online to share "
+"your knowledge and help others by becoming a recognized Expert on the online "
+"technical support website:"
+msgstr ""
+"Hãy tham gia nhóm hỗ trợ MandrakeSoft và cộng đồng Linux trực tuyến để chia "
+"sẻ hiểu biết của bạn và giúp người khác bằng việc trở thành Chuyên Gia trên "
+"website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:"
+
+#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:9
+msgid "MandrakeExpert Corporate"
+msgstr "Nhóm MandrakeExpert"
+
+#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:10
+msgid "An online platform to respond to company's specific support needs"
+msgstr ""
+"Một nền tảng trực tuyến để đáp ứng cho các nhu cầu hỗ trợ đặc biệt của công "
+"ty."
+
+#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:11
+msgid ""
+"All incidents will be followed up by a single qualified MandrakeSoft "
+"technical expert."
+msgstr ""
+"Mọi vấn đề sẽ được theo dõi bởi chuyên gia kỹ thuật do MandrakeSoft chứng "
+"nhận."
+
+#: ../../standalone.pm_.c:41
msgid "Installing packages..."
-msgstr "ang ci t cc gi tin ..."
+msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
-#: ../../standalone/XFdrake_.c:143
+#: ../../standalone/XFdrake_.c:145
msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace"
-msgstr "Hy thot ra ri dng Ctrl-Alt-BackSpace"
+msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace"
-#: ../../standalone/XFdrake_.c:147
+#: ../../standalone/XFdrake_.c:149
#, c-format
msgid "Please relog into %s to activate the changes"
-msgstr "Hy ng nhp li vo %s thay i c tc dng"
-
-#: ../../standalone/diskdrake_.c:81
-msgid ""
-"I can't read your partition table, it's too corrupted for me :(\n"
-"I'll try to go on blanking bad partitions"
-msgstr ""
-"Khng th c c bng phn vng, n b hng nng :(\n"
-"S c vt qua cc phn vng trng b hng"
+msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:188
msgid "Mandrake Terminal Server Configuration"
-msgstr "Cu Hnh My Ch Terminal ca Mandrake"
+msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Terminal của Mandrake"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:203
msgid "Enable Server"
-msgstr "Bt My ch"
+msgstr "Bật Máy chủ"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:210
msgid "Disable Server"
-msgstr "Tt My ch"
+msgstr "Tắt Máy chủ"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:218
msgid "Start Server"
-msgstr "Chy My ch"
+msgstr "Chạy Máy chủ"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:225
msgid "Stop Server"
-msgstr "Dng My ch"
+msgstr "Dừng Máy chủ"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:233
msgid "Etherboot Floppy/ISO"
@@ -9902,130 +10297,131 @@ msgstr "Etherboot Floppy/ISO"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:235
msgid "Net Boot Images"
-msgstr "nh khi ng qua mng"
+msgstr "Ảnh khởi động qua mạng"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:239
msgid "Add/Del Users"
-msgstr "Thm/B Ngi Dng"
+msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:241
msgid "Add/Del Clients"
-msgstr "Thm/B Client"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:246 ../../standalone/drakbackup_.c:3282
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3315 ../../standalone/drakbackup_.c:3341
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3368 ../../standalone/drakbackup_.c:3395
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3434 ../../standalone/drakbackup_.c:3455
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3482 ../../standalone/drakbackup_.c:3508
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3533 ../../standalone/drakfont_.c:700
+msgstr "Thêm/Bỏ Client"
+
+#: ../../standalone/drakTermServ_.c:246 ../../standalone/drakbackup_.c:3930
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3963 ../../standalone/drakbackup_.c:3989
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4016 ../../standalone/drakbackup_.c:4043
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4082 ../../standalone/drakbackup_.c:4103
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4130 ../../standalone/drakbackup_.c:4160
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4186 ../../standalone/drakbackup_.c:4211
+#: ../../standalone/drakfont_.c:700
msgid "Help"
-msgstr "Gip"
+msgstr "Giúp"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:436
msgid "Boot Floppy"
-msgstr "a mm Khi ng"
+msgstr "Đĩa mềm Khởi động"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:438
msgid "Boot ISO"
-msgstr "ISO khi ng"
+msgstr "ISO khởi động"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:507
msgid "Build Whole Kernel -->"
-msgstr "Xy dng ton b Kernel -->"
+msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:509 ../../standalone/drakTermServ_.c:539
msgid "This will take a few minutes."
-msgstr "Vic ny ko di t pht."
+msgstr "Việc này kéo dài ít phút."
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:521
msgid "No kernel selected!"
-msgstr "Khng c Kernel c chn!"
+msgstr "Không có Kernel được chọn!"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:524
msgid "Build Single NIC -->"
-msgstr "Xy dng NIC n -->"
+msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:535
msgid "No nic selected!"
-msgstr "Khng c NIC c chn!"
+msgstr "Không có NIC được chọn!"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:538
msgid "Build All Kernels -->"
-msgstr "Xy dng ton b Kernel -->"
+msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:552
msgid "<-- Delete"
-msgstr "<-- Xo"
+msgstr "<-- Xoá"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:559
msgid "Delete All NBIs"
-msgstr "Xo mi NBI"
+msgstr "Xoá mọi NBI"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:621
msgid "Add User -->"
-msgstr "Thm ngi dng-->"
+msgstr "Thêm người dùng-->"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:629
msgid "<-- Del User"
-msgstr "<-- Xo Ngi Dng"
+msgstr "<-- Xoá Người Dùng"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:703
msgid "Add Client -->"
-msgstr "Thm My Khch-->"
+msgstr "Thêm Máy Khách-->"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:735
msgid "<-- Del Client"
-msgstr "<--Xo My Khch"
+msgstr "<--Xoá Máy Khách"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:741
msgid "dhcpd Config..."
-msgstr "Cu hnh DHCPd..."
+msgstr "Cấu hình DHCPd..."
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:888
msgid "Write Config"
-msgstr "Ghi Cu Hnh"
+msgstr "Ghi Cấu Hình"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:946
msgid "Please insert floppy disk:"
-msgstr "Hy np a mm :"
+msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:950
msgid "Couldn't access the floppy!"
-msgstr "Khng th truy cp a mm!"
+msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:952
msgid "Floppy can be removed now"
-msgstr "By gi c th b a mm ra"
+msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:955
msgid "No floppy drive available!"
-msgstr "Hin khng c a mm no!"
+msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:964
#, c-format
msgid "Etherboot ISO image is %s"
-msgstr "nh Etherboot ISO l %s"
+msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:966
msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?"
-msgstr "iu g khng ng! - ci t mkisofs cha?"
+msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?"
#: ../../standalone/drakTermServ_.c:985
msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!"
-msgstr "Cn to /etc/dhcpd.conf trc tin!"
+msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:43
msgid "Error!"
-msgstr "Li!"
+msgstr "Lỗi!"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:44
#, c-format
msgid "I can't find needed image file `%s'."
-msgstr "Khng th tm thy tp tin nh cn dng `%s'."
+msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'."
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:46
msgid "Auto Install Configurator"
-msgstr "Cu hnh ci t t ng"
+msgstr "Cấu hình cài đặt tự động"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:47
msgid ""
@@ -10041,33 +10437,33 @@ msgid ""
"\n"
"Do you want to continue?"
msgstr ""
-"Bn sp cu hnh mt a mm ci t t ng. Tnh nng ny c phn nguy "
-"him v phi c s dng mt cch thn trng.\n"
+"Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy "
+"hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n"
"\n"
-"Vi tnh nng , bn s c kh nng din li qu trnh ci t m bn "
-"thc hin trn my ny, c nhc theo kiu tng tc cho mt s bc, "
-"thay i cc gi tr ca chng.\n"
+"Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã "
+"thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để "
+"thay đổi các giá trị của chúng.\n"
"\n"
-" c s an ton ti a, vic phn vng v format a s khng bao gi c "
-"thc hin t ng theo nhng g m bn chn khi ci t trn my ny.\n"
+"Để có sự an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được "
+"thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n"
"\n"
-"Bn c mun tip tc?"
+"Bạn có muốn tiếp tục?"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:69
msgid "Automatic Steps Configuration"
-msgstr "Cu hnh cc bc t ng"
+msgstr "Cấu hình các bước tự động"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:70
msgid ""
"Please choose for each step whether it will replay like your install, or it "
"will be manual"
msgstr ""
-"Hy thc hin chn cho tng bc: n s din li ging nh bn ci t "
-"hay l s c thao tc bng tay"
+"Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt "
+"hay là sẽ được thao tác bằng tay"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:81 ../../standalone/drakautoinst_.c:82
msgid "Creating auto install floppy"
-msgstr "To a mm ci t t ng"
+msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:144
msgid ""
@@ -10077,58 +10473,62 @@ msgid ""
"The parameters of the auto-install are available in the sections on the left"
msgstr ""
"\n"
-"Cho mng.\n"
+"Chào mừng.\n"
"\n"
-"Cc thng s c sn cho vic ci t t ng nm cc mc bn tri"
+"Các thông số có sẻn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái"
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:239 ../../standalone/drakgw_.c:548
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:105
+#: ../../standalone/drakautoinst_.c:239 ../../standalone/drakgw_.c:484
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:119
msgid "Congratulations!"
-msgstr "Chc mng!"
+msgstr "Chúc mừng!"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:240
msgid ""
"The floppy has been successfully generated.\n"
"You may now replay your installation."
msgstr ""
-"a mm t ng ci t c to ra.\n"
-"Bn c th din li qu trnh ci t thc hin."
+"Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n"
+"Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện."
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:278
msgid "Auto Install"
-msgstr "Ci t T ng"
+msgstr "Cài đặt Tự động"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:348
msgid "Add an item"
-msgstr "Thm mt mc"
+msgstr "Thêm một mục"
#: ../../standalone/drakautoinst_.c:355
msgid "Remove the last item"
-msgstr "B mc gn y nht"
+msgstr "Bỏ mục gần đây nhất"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:625
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:619
msgid "Cron not available yet as non-root"
-msgstr "Vn cha c sn cron nu khng phi root"
+msgstr "Vẫn chưa có sẵn cron nếu không phải root"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:731
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:725
msgid "WARNING"
-msgstr "Cnh Bo"
+msgstr "Cảnh Báo"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:732
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:726
msgid "FATAL"
-msgstr "Trm Trng"
+msgstr "Trầm Trọng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:744
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:727
+msgid "INFO"
+msgstr "Thông Tin"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:739
msgid ""
"\n"
" DrakBackup Report \n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bo co DrakBackup \n"
+" Báo cáo DrakBackup \n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:745
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:740
msgid ""
"\n"
" DrakBackup Daemon Report\n"
@@ -10136,11 +10536,11 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bo co Daemon ca DrakBackup\n"
+" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n"
"\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:749
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:744
msgid ""
"\n"
" DrakBackup Report Details\n"
@@ -10148,16 +10548,26 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-" Bo co Chi tit ca DrakBackup\n"
+" Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n"
"\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:770 ../../standalone/drakbackup_.c:840
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:894
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:765 ../../standalone/drakbackup_.c:835
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:889
msgid "Total progess"
-msgstr "Ton b tin trnh"
+msgstr "Toàn bộ tiến trình"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:788
+msgid ""
+"Sorry, perl-Expect is not installed/enabled. To use\n"
+"this feature, install perl-Expect and comment lines 772-774,\n"
+" as well as 788,789. Then uncomment line 787."
+msgstr ""
+"Xin lỗi, perl-Expect không được cài đặt hay bật chạy. Để\n"
+"dùng tính năng này, hãy cài đặt perl-Expect và các dòng chú giải\n"
+"772-774, cũng như 788,789. Sau đó là dòng không chú giải 787."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:822
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:817
#, c-format
msgid ""
"%s exists, delete?\n"
@@ -10165,21 +10575,46 @@ msgid ""
"Warning: If you've already done this process you'll probably\n"
" need to purge the entry from authorized_keys on the server."
msgstr ""
-"%s tn ti, xo i khng?\n"
+"%s tồn tại, xoá đi không?\n"
"\n"
-"Cnh bo: Nu hon thnh tin trnh ny bn s c th \n"
-" cn xo mc nhp ra khi authorized_keys trn my ch."
+"Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n"
+" cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:831
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:826
msgid "This may take a moment to generate the keys."
-msgstr "Vic ny mt cht thi gian to cc kho (key)."
+msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:838
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:833
#, c-format
msgid "ERROR: Cannot spawn %s."
-msgstr "Li: khng th spawn %s."
+msgstr "Lỗi: không thể spawn %s."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:850
+#, c-format
+msgid "No password prompt on %s at port %s"
+msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:851
+#, c-format
+msgid "Bad password on %s"
+msgstr "Mật khẩu tồi trên %s"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:865
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:852
+#, c-format
+msgid "Permission denied transferring %s to %s"
+msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:853
+#, c-format
+msgid "Can't find %s on %s"
+msgstr "Không thể tìm %s trên %s"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:856
+#, c-format
+msgid "%s not responding"
+msgstr "%s không đáp ứng"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:860
#, c-format
msgid ""
"Transfer successful\n"
@@ -10189,66 +10624,71 @@ msgid ""
"\n"
"without being prompted for a password."
msgstr ""
-"Truyn ti thnh cng.\n"
-"C th kim tra l bn c th ng nhp vo my ch bng:\n"
+"Truyền tải thành công.\n"
+"Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n"
"\n"
"ssh -i %s %s\\@%s\n"
"\n"
-"m khng b nhc nh v mt khu."
+"mà không bị nhắc nhở về mật khẩu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:908
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:903
msgid "WebDAV remote site already in sync!"
-msgstr "Site t xa WebDAV ng b ho ri!"
+msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:912
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:907
msgid "WebDAV transfer failed!"
-msgstr "Khng truyn ti WebDAV c!"
+msgstr "Không truyền tải WebDAV được!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:934
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:928
msgid "No CDR/DVDR in drive!"
-msgstr "Khng c CDR/DVDR trong a!"
+msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:938
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:932
msgid "Does not appear to be recordable media!"
-msgstr "C v nh khng phi phng tin c th ghi li c!"
+msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:942
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:936
msgid "Not erasable media!"
-msgstr "Khng phi phng tin xo c!"
+msgstr "Không phải phương tiện xoá được!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:981
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:975
msgid "This may take a moment to erase the media."
-msgstr "Vic ny mt cht thi gian xo phng tin."
+msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1045
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1060
msgid "Permission problem accessing CD."
-msgstr "C vn v quyn truy cp CD."
+msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1087
+#, c-format
+msgid "No tape in %s!"
+msgstr "Không có băng từ trong %s!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1144 ../../standalone/drakbackup_.c:1193
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1199 ../../standalone/drakbackup_.c:1248
msgid "Backup system files..."
-msgstr "Sao lu cc tp tin h thng..."
+msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1194 ../../standalone/drakbackup_.c:1261
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1249 ../../standalone/drakbackup_.c:1316
msgid "Hard Disk Backup files..."
-msgstr "Cc file Sao chp D phng trn HDD ..."
+msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1206
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1261
msgid "Backup User files..."
-msgstr "Sao lu Tp tin Ngi dng ..."
+msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1207
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1262
msgid "Hard Disk Backup Progress..."
-msgstr "Tin trnh Sao lu a cng..."
+msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1260
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1315
msgid "Backup Other files..."
-msgstr "Sao lu cc Tp tin khc ..."
+msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1266
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1321
msgid "No changes to backup!"
-msgstr "Khng c thay i no sao lu !"
+msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1282 ../../standalone/drakbackup_.c:1305
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1337 ../../standalone/drakbackup_.c:1360
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -10256,811 +10696,930 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cc hot ng ca Drakbackup thng qua %s:\n"
+"Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1289
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1344
#, c-format
msgid ""
-"file list sent by FTP : %s\n"
+"file list sent by FTP: %s\n"
" "
msgstr ""
-"danh sch tp tin gi qua FTP : %s\n"
+"danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n"
" "
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1292
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1347
msgid ""
"\n"
" FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by "
"FTP.\n"
msgstr ""
"\n"
-" Kt ni FTP c vn : khng th gi cc tp tin sao lu bng kt ni "
+" Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối "
"FTP.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1310
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1365
msgid ""
"\n"
"Drakbackup activities via CD:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cc hot ng ca Drakbackup thng qua CD:\n"
+"Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1315
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1370
msgid ""
"\n"
"Drakbackup activities via tape:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cc hot ng ca Drakbackup thng qua bng t:\n"
+"Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1324
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1379
msgid " Error during mail sending. \n"
-msgstr " Li khi ang gi mail. \n"
+msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1346
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1404
msgid "Can't create catalog!"
-msgstr "Khng th to catalog!"
+msgstr "Không thể tạo catalog!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1459 ../../standalone/drakbackup_.c:1470
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1481 ../../standalone/drakfont_.c:1004
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1517 ../../standalone/drakbackup_.c:1528
+#: ../../standalone/drakfont_.c:1004
msgid "File Selection"
-msgstr "La chn File"
+msgstr "Lựa chọn File"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1486
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1556
msgid "Select the files or directories and click on 'Add'"
-msgstr "Chn cc tp tin hay th mc v nhn 'Add'"
+msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'Add'"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1525
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1600
msgid ""
"\n"
"Please check all options that you need.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Hy kim tra mi ty chn c cn n.\n"
+"Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1526
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1601
msgid ""
"These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n"
msgstr ""
-"Nhng ty chn ny c th sao lu v khi phc mi tp tin trong th mc /"
+"Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /"
"etc\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1527
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1602
msgid "Backup your System files. (/etc directory)"
-msgstr "Sao lu cc tp tin h thng ca bn. (th mc /etc)"
+msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1528
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1603
msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)"
-msgstr "Dng sao lu mi (khng thay th cc sao lu c)"
+msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1529
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1604
msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)"
-msgstr "Khng bao gm cc tp tin c bit (mt khu, nhm, fstab)"
+msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1530
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1605
msgid ""
"With this option you will be able to restore any version\n"
" of your /etc directory."
msgstr ""
-"Vi ty chn ny, c th khi phc bt k phin bn\n"
-" trong th mc /etc ."
+"Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n"
+" trong thư mục /etc ."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1547
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1622
msgid "Please check all users that you want to include in your backup."
-msgstr "Hy chn ton b ngi dng bn mun gi trong sao lu."
+msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1574
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1649
msgid "Do not include the browser cache"
-msgstr "Khng bao gm cache ca trnh duyt"
+msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1575 ../../standalone/drakbackup_.c:1599
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1650 ../../standalone/drakbackup_.c:1674
msgid "Use Incremental Backups (do not replace old backups)"
-msgstr "Dng cc sao lu mi (khng thay th cc sao lu c)"
+msgstr "Dùng các sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1597 ../../standalone/drakfont_.c:1058
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1672 ../../standalone/drakfont_.c:1058
msgid "Remove Selected"
-msgstr "c chn xa"
+msgstr "Được chọn ở xa"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1635
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1710
msgid "Windows (FAT32)"
msgstr "Windows (FAT32)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1674
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1749
msgid "Users"
-msgstr "Ngi dng"
+msgstr "Người dùng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1700
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1775
msgid "Use network connection to backup"
-msgstr "Dng kt ni mng sao lu"
+msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1777
+msgid "Net Method:"
+msgstr "Chế Độ Mạng:"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1706
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1781
msgid "Use Expect for SSH"
-msgstr "Dng Expect cho SSH"
+msgstr "Dùng Expect cho SSH"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1707
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1782
msgid ""
"Create/Transfer\n"
"backup keys for SSH"
msgstr ""
-"To/Tuyn ti\n"
-"cc key sao lu cho SSH"
+"Tạo/Tuyền tải\n"
+"các key sao lưu cho SSH"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1708
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1783
msgid ""
" Transfer \n"
"Now"
msgstr ""
-" Truyn \n"
-"By gi"
+" Truyền \n"
+"Bây giờ"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1709
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1784
msgid "Keys in place already"
-msgstr "Cc key v tr ri"
+msgstr "Các key đã ở vị trí rồi"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1713
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1788
msgid "Please enter the host name or IP."
-msgstr "Hy nhp tn ch hay IP."
+msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1718
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1793
msgid ""
"Please enter the directory (or module) to\n"
" put the backup on this host."
msgstr ""
-"Hy nhp th mc (hay module) t\n"
-" sao lu trn my ch ny."
+"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n"
+" sao lưu trên máy chủ này."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1723
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1798
msgid "Please enter your login"
-msgstr "Hy ng nhp"
+msgstr "Hãy đăng nhập"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1728
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1803
msgid "Please enter your password"
-msgstr "Hy nhp mt khu"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1734
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1809
msgid "Remember this password"
-msgstr "Nh mt khu ny"
+msgstr "Nhớ mật khẩu này"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1745
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1820
msgid "Need hostname, username and password!"
-msgstr "Cn tn ch (hostname), tn ngi dng v mt khu!"
+msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1841
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1915
msgid "Use CD/DVDROM to backup"
-msgstr "Dng CD/DVDROM sao lu"
+msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1844
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1918
msgid ""
"Please choose your CD/DVD device\n"
"(Press Enter to propogate settings to other fields.\n"
"This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)"
msgstr ""
-"Hy chn thit b CD/DVD ca bn\n"
-"(Nhn Enter propogate cc thit lp vo cc trng khc.\n"
-"Trng ny khng cn thit, ch l cng c din vo biu mu.)"
+"Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n"
+"(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n"
+"Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1849
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1923
msgid "Please choose your CD/DVD media size"
-msgstr "Hy chn kch thc phng tin CD/DVD"
+msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1855
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1929
msgid "Please check for multisession CD"
-msgstr "Hy kim tra multisession CD"
+msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1861
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1935
msgid "Please check if you are using CDRW media"
-msgstr "Hy kim tra nu ang dng CD-Rewriter"
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1867
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1941
msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)"
-msgstr "Hy kim tra nu mun xo phng tin RW (phin lm vic th nht)"
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1868
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1942
msgid " Erase Now "
-msgstr " Xo by gi "
+msgstr " Xoá bây giờ "
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1874
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1948
msgid "Please check if you are using a DVDR device"
-msgstr "Hy kim tra nu ang dng thit b DVD-R"
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1880
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1954
msgid "Please check if you are using a DVDRAM device"
-msgstr "Hy kim tra nu ang dng thit b DVD-RAM"
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1893
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:1967
msgid ""
"Please enter your CD Writer device name\n"
" ex: 0,1,0"
msgstr ""
-"Hy nhp tn ca ghi CD\n"
+"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n"
" vd: 0,1,0"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1926
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2000
msgid "No CD device defined!"
-msgstr "Khng c thit b CD c ch nh!"
+msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1974
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2048
msgid "Use tape to backup"
-msgstr "Dng bng t sao lu"
+msgstr "Dùng băng từ để sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1977
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2051
msgid "Please enter the device name to use for backup"
-msgstr "Hy nhp tn thit b dng sao lu"
+msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1983
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2057
msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device."
-msgstr "Hy kim tra nu mun dng thit b non-rewinding."
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1989
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2063
msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup."
-msgstr "Hy kim tra nu mun xo bng t trc khi sao lu."
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1995
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2069
msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup."
-msgstr "Hy kim tra nu mun nh bng t ra sau khi sao lu."
+msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2001 ../../standalone/drakbackup_.c:2074
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3025
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2075 ../../standalone/drakbackup_.c:2149
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3116
msgid ""
"Please enter the maximum size\n"
" allowed for Drakbackup"
msgstr ""
-"Hy nhp kch thc ti a\n"
-" c php cho Drakbackup"
+"Hãy nhập kích thước tối đa\n"
+" được phép cho Drakbackup"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2066
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2140
msgid "Please enter the directory to save to:"
-msgstr "Hy nhp th mc lu vo:"
+msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2080 ../../standalone/drakbackup_.c:3031
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2155 ../../standalone/drakbackup_.c:3122
msgid "Use quota for backup files."
-msgstr "Dng quota cho cc file sao lu."
+msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2146
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2221
msgid "Network"
-msgstr "Mng"
+msgstr "Mạng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2151
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2226
msgid "CDROM / DVDROM"
msgstr "CDROM / DVDROM"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2156
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2231
msgid "HardDrive / NFS"
-msgstr "a cng / NFS"
+msgstr "Đĩa cứng / NFS"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2161
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2236
msgid "Tape"
-msgstr "Bng T"
+msgstr "Băng Từ"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2175 ../../standalone/drakbackup_.c:2179
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2183
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2250 ../../standalone/drakbackup_.c:2254
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2258
msgid "hourly"
-msgstr "hng gi"
+msgstr "hàng giờ"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2176 ../../standalone/drakbackup_.c:2180
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2183
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2251 ../../standalone/drakbackup_.c:2255
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2258
msgid "daily"
-msgstr "hng ngy"
+msgstr "hàng ngày"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2177 ../../standalone/drakbackup_.c:2181
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2183
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2252 ../../standalone/drakbackup_.c:2256
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2258
msgid "weekly"
-msgstr "hng tun"
+msgstr "hàng tuần"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2178 ../../standalone/drakbackup_.c:2182
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2183
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2253 ../../standalone/drakbackup_.c:2257
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2258
msgid "monthly"
-msgstr "hng thng"
+msgstr "hàng tháng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2196
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2271
msgid "Use daemon"
-msgstr "Dng daemon"
+msgstr "Dùng daemon"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2201
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2276
msgid ""
"Please choose the time \n"
"interval between each backup"
msgstr ""
-"Hy chn khong thi \n"
-"gia cc ln sao lu"
+"Hãy chọn khoảng thời \n"
+"giữa các lần sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2207
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2282
msgid ""
"Please choose the\n"
"media for backup."
msgstr ""
-"Hy chn phng\n"
-"tin dng sao lu."
+"Hãy chọn phương\n"
+"tiện dùng để sao lưu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2214
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2289
msgid ""
"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n"
"\n"
"Note that currently all 'net' medias also use the hard drive."
msgstr ""
-"Hy m bo l cron daemon c mt trong cc dch v.\n"
+"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n"
"\n"
-"Lu l ton b phng tin mng cng dng cng."
+"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2251
-msgid "Send mail report after each backup to :"
-msgstr "Gi bo co mail sau mi ln sao lu n:"
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2326
+msgid "Send mail report after each backup to:"
+msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2257
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2332
msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media."
msgstr ""
-"Xo cc tp tin dng tar ca cng sau khi sao lu vo mt phng tin khc."
+"Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2296
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2371
msgid "What"
-msgstr "Ci g"
+msgstr "Cái gì"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2301
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2376
msgid "Where"
-msgstr "V tr"
+msgstr "Vị trí"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2306
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2381
msgid "When"
msgstr "Khi"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2311
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2386
msgid "More Options"
-msgstr "Thm Ty chn"
+msgstr "Thêm Tùy chọn"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2330 ../../standalone/drakbackup_.c:3873
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2405 ../../standalone/drakbackup_.c:4530
msgid "Drakbackup Configuration"
-msgstr "Cu Hnh Drakbackup"
+msgstr "Cấu Hình Drakbackup"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2348
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2423
msgid "Please choose where you want to backup"
-msgstr "Hy chn v tr bn mun sao lu"
+msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2350
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2425
msgid "on Hard Drive"
-msgstr "trn a Cng"
+msgstr "trên Đĩa Cứng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2360
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2435
msgid "across Network"
-msgstr "qua Mng"
+msgstr "qua Mạng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2370
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2445
msgid "on CDROM"
-msgstr "trn CDROM"
+msgstr "trên CDROM"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2378
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2453
msgid "on Tape Device"
-msgstr "trn Thit B Bng T"
+msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2421
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2496
msgid "Please choose what you want to backup"
-msgstr "Hy chn ci m bn mun sao lu"
+msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2422
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2497
msgid "Backup system"
-msgstr "Sao lu h thng"
+msgstr "Sao lưu hệ thống"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2423
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2498
msgid "Backup Users"
-msgstr "Sao lu Ngi dng"
+msgstr "Sao lưu Người dùng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2426
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2501
msgid "Select user manually"
-msgstr "Chn ngi dng bng tay"
+msgstr "Chọn người dùng bằng tay"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2508
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2584
msgid ""
"\n"
"Backup Sources: \n"
msgstr ""
"\n"
-"Sao lu Ngun: \n"
+"Sao lưu Nguồn: \n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2509
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2585
msgid ""
"\n"
"- System Files:\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Tp tin H thng:\n"
+"- Tập tin Hệ thống:\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2511
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2587
msgid ""
"\n"
"- User Files:\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Tp tin Ngi dng:\n"
+"- Tập tin Người dùng:\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2513
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2589
msgid ""
"\n"
"- Other Files:\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Cc Tp Tin Khc:\n"
+"- Các Tập Tin Khác:\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2515
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2591
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"- Save on Hard drive on path : %s\n"
+"- Save on Hard drive on path: %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Lu trn a cng vi ng dn: %s\n"
+"- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2518
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2594
msgid ""
"\n"
"- Delete hard drive tar files after backup.\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Xo cc tp tin dng tar cng sau khi sao lu.\n"
+"- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2524
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2600
msgid ""
"\n"
"- Burn to CD"
msgstr ""
"\n"
-"G-hi vo CD"
+"G-hi vào CD"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2525
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2601
msgid "RW"
-msgstr "Ghi Li"
+msgstr "Ghi Lại"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2526
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2602
#, c-format
-msgid " on device : %s"
-msgstr " trn thit b: %s"
+msgid " on device: %s"
+msgstr " trên thiết bị: %s"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2527
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2603
msgid " (multi-session)"
msgstr " (multi-session)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2528
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2604
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"- Save to Tape on device : %s"
+"- Save to Tape on device: %s"
msgstr ""
"\n"
-"- Lu vo bng t trn thit b : %s"
+"- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2529
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2605
#, c-format
msgid "\t\tErase=%s"
msgstr "\t\tErase=%s"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2532
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2608
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"- Save via %s on host : %s\n"
+"- Save via %s on host: %s\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Lu qua %s trn my ch: %s\n"
+"- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2533
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2609
#, c-format
msgid ""
"\t\t user name: %s\n"
"\t\t on path: %s \n"
msgstr ""
-"\t\t tn ngi dng: %s\n"
-"\t\t vi ng dn: %s \n"
+"\t\t tên người dùng: %s\n"
+"\t\t với đường dẫn: %s \n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2534
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2610
msgid ""
"\n"
"- Options:\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Ty chn:\n"
+"- Tùy chọn:\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2535
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2611
msgid "\tDo not include System Files\n"
-msgstr "\tKhng bao gm cc Tp tin H thng\n"
+msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2538
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2614
msgid "\tBackups use tar and bzip2\n"
-msgstr "\tCc sao lu s dng tar v bzip2\n"
+msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2540
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2616
msgid "\tBackups use tar and gzip\n"
-msgstr "\tCc sao lu s dng tar v gzip\n"
+msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2543
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2619
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"- Daemon (%s) include :\n"
+"- Daemon (%s) include:\n"
msgstr ""
"\n"
-"- Daemon (%s) gm c :\n"
+"- Daemon (%s) gồm có :\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2544
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2620
msgid "\t-Hard drive.\n"
-msgstr "\t-a Cng.\n"
+msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2545
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2621
msgid "\t-CDROM.\n"
msgstr "\t-CDROM.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2546
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2622
msgid "\t-Tape \n"
-msgstr "\t-Bng t \n"
+msgstr "\t-Băng từ \n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2547
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2623
msgid "\t-Network by FTP.\n"
-msgstr "\t-Mng bng FTP.\n"
+msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2548
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2624
msgid "\t-Network by SSH.\n"
-msgstr "\t-Mng bng SSH.\n"
+msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2549
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2625
msgid "\t-Network by rsync.\n"
-msgstr "\t-Mng bng rsync.\n"
+msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2550
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2626
msgid "\t-Network by webdav.\n"
-msgstr "\t-Mng bng webdav.\n"
+msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2552
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2628
msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n"
-msgstr "Cha c cu hnh, hy nhn thut hay Nng cao.\n"
+msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2558
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2634
msgid ""
"List of data to restore:\n"
"\n"
msgstr ""
-"Danh sch d liu khi phc:\n"
+"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2725
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2801
msgid ""
"List of data corrupted:\n"
"\n"
msgstr ""
-"Danh sch d liu hng:\n"
+"Danh sách dữ liệu hỏng:\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2727
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2803
msgid "Please uncheck or remove it on next time."
-msgstr "Hy b chn hay g b vo ln sau."
+msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2737
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2813
msgid "Backup files are corrupted"
-msgstr "Sao lu cc tp tin b hng"
+msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2758
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2834
msgid " All of your selected data have been "
-msgstr " Ton b d liu c chn ca bn c "
+msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được "
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2759
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2835
#, c-format
msgid " Successfuly Restored on %s "
-msgstr " sao lu thnh cng ln %s "
+msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s "
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2877
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2953
msgid " Restore Configuration "
-msgstr " Khi phc Cu hnh "
+msgstr " Khôi phục Cấu hình "
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2895
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2971
msgid "OK to restore the other files."
-msgstr "OK khi phc cc tp tin khc."
+msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2912
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:2988
msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)"
msgstr ""
-"Danh sch ngi dng khi phc (ch c thi gian gn y nht ca mi "
-"ngi dng l quan trng)"
+"Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi "
+"người dùng là quan trọng)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2975
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3066
msgid "Backup the system files before:"
-msgstr "Sao lu cc tp tin h thng trc:"
+msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống trước:"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2977
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3068
msgid "please choose the date to restore"
-msgstr "Hy chn ngy phc hi"
+msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3014
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3105
msgid "Use Hard Disk to backup"
-msgstr "Dng a cng sao lu"
+msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3017
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3108
msgid "Please enter the directory to save:"
-msgstr "Hy nhp th mc lu:"
+msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3060
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3151
msgid "FTP Connection"
-msgstr "Kt ni FTP"
+msgstr "Kết nối FTP"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3067
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3158
msgid "Secure Connection"
-msgstr "Kt ni Bo mt"
+msgstr "Kết nối Bảo mật"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3093
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3184
msgid "Restore from Hard Disk."
-msgstr "Khi phc t a cng"
+msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3095
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3186
msgid "Please enter the directory where backups are stored"
-msgstr "Hy nhp th mc, ni s cc sao lu"
+msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3157
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3254
msgid "Select another media to restore from"
-msgstr "Chn phng tin khc khi phc t "
+msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3159
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3256
msgid "Other Media"
-msgstr "Phng tin Khc"
+msgstr "Phương tiện Khác"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3164
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3261
msgid "Restore system"
-msgstr "Khi phc H thng"
+msgstr "Khôi phục Hệ thống"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3165
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3262
msgid "Restore Users"
-msgstr "Khi phc Ngi dng"
+msgstr "Khôi phục Người dùng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3166
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3263
msgid "Restore Other"
-msgstr "Khi phc ci khc"
+msgstr "Khôi phục cái khác"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3168
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3265
msgid "select path to restore (instead of /)"
-msgstr "chn ng dn khi phc (thay cho /)"
+msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3172
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3269
msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)"
-msgstr "Thc hin sao lu mi trc khi khi phc (ch cho cc sao lu mi)"
+msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3174
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3271
msgid "Remove user directories before restore."
-msgstr "G b cc th mc ngi dng trc khi khi phc."
+msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3384
+msgid ""
+"Restore Selected\n"
+"Catalog Entry"
+msgstr ""
+"Khôi phục Mục Nhập\n"
+"Catalog Được Chọn"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3394
+msgid ""
+"Restore Selected\n"
+"Files"
+msgstr ""
+"Khôi Phục Các Tập Tin\n"
+"Được Chọn"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3411
+msgid ""
+"Change\n"
+"Restore Path"
+msgstr ""
+"Thay Đổi\n"
+"Đường Dẫn Khôi Phục"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3232
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3477
+#, c-format
+msgid "Backup files not found at %s."
+msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3490
+#, c-format
+msgid ""
+"Insert the CD with volume label %s\n"
+" in the CD drive under mount point /mnt/cdrom"
+msgstr ""
+"Hãy nạp CD có nhãn %s\n"
+" vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3490
+msgid "Restore From CD"
+msgstr "Khôi Phục Từ CD"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3492
+#, c-format
+msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s."
+msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3502
+#, c-format
+msgid ""
+"Insert the tape with volume label %s\n"
+" in the tape drive device %s"
+msgstr ""
+"Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n"
+" vào thiết bị băng từ %s"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3502
+msgid "Restore From Tape"
+msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3504
+#, c-format
+msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s."
+msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3524
+msgid "Restore Via Network"
+msgstr "Khôi Phục Qua Mạng"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3524
+#, c-format
+msgid "Restore Via Network Protocol: %s"
+msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3525
+msgid "Host Name"
+msgstr "Tên Chủ"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3526
+msgid "Host Path or Module"
+msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3533
+msgid "Password required"
+msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3539
+msgid "Username required"
+msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3542
+msgid "Hostname required"
+msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3547
+msgid "Path or Module required"
+msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3560
+msgid "Files Restored..."
+msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3563
+msgid "Restore Failed..."
+msgstr "Không Khôi Phục Được..."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3801
msgid "Restore all backups"
-msgstr "Khi phc mi sao lu"
+msgstr "Khôi phục mọi sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3241
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3810
msgid "Custom Restore"
-msgstr "Khi phc Ty chnh"
+msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3856
+msgid "CD in place - continue."
+msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục."
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3862
+msgid "Browse to new restore repository."
+msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3287 ../../standalone/drakbackup_.c:3320
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3346 ../../standalone/drakbackup_.c:3373
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3400 ../../standalone/drakbackup_.c:3460
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3487 ../../standalone/drakbackup_.c:3513
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3865
+msgid "Restore From Catalog"
+msgstr "Khôi Phục Từ Catalog"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3893
+msgid "Restore Progress"
+msgstr "Khôi Phục Tiến Trình"
+
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3935 ../../standalone/drakbackup_.c:3968
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3994 ../../standalone/drakbackup_.c:4021
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4048 ../../standalone/drakbackup_.c:4108
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4135 ../../standalone/drakbackup_.c:4165
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4191
msgid "Previous"
-msgstr "V trc"
+msgstr "Về trước"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3291 ../../standalone/drakbackup_.c:3377
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3939 ../../standalone/drakbackup_.c:4025
#: ../../standalone/logdrake_.c:223
msgid "Save"
-msgstr "Lu"
+msgstr "Lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3350
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:3998
msgid "Build Backup"
-msgstr "To Sao lu"
+msgstr "Tạo Sao lưu"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3404 ../../standalone/drakbackup_.c:3974
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4052 ../../standalone/drakbackup_.c:4632
msgid "Restore"
-msgstr "Khi phc"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3553
-msgid ""
-"Please Build backup before to restore it...\n"
-" or verify that your path to save is correct."
-msgstr ""
-"Hy to sao lu trc khi khi phc n...\n"
-" hay kim tra xem ng dn lu l ng."
+msgstr "Khôi phục"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3574
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4231
msgid ""
-"Error during sendmail\n"
-" your report mail was not sent\n"
+"Error during sendmail.\n"
+" Your report mail was not sent.\n"
" Please configure sendmail"
msgstr ""
-"Li khi gi mail\n"
-" th bo co khng gi c\n"
-" Hy cu hnh sendmail"
+"Lỗi khi gửi mail.\n"
+" thư báo cáo không được gửi.\n"
+" Hãy cấu hình sendmail"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3598
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4255
msgid ""
"The following packages need to be installed:\n"
" @list_of_rpm_to_install"
msgstr ""
-"Cc gi sau y cn c ci t:\n"
+"Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
" @list_of_rpm_to_install"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3621
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4278
msgid ""
"Error during sending file via FTP.\n"
" Please correct your FTP configuration."
msgstr ""
-"Li khi gi tp tin qua FTP.\n"
-" Hy kim tra cu hnh FTP."
+"Lỗi khi gửi tập tin qua FTP.\n"
+" Hãy kiểm tra cấu hình FTP."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3644
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4301
msgid "Please select data to restore..."
-msgstr "Hy chn d liu cn khi phc..."
+msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3665
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4322
msgid "Please select media for backup..."
-msgstr "Hy chn phng tin khi phc ..."
+msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3687
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4344
msgid "Please select data to backup..."
-msgstr "Hy chn d liu sao lu..."
+msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3709
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4366
msgid ""
"No configuration file found \n"
"please click Wizard or Advanced."
msgstr ""
-"Khng thy tp tin cu hnh \n"
-"Hy nhn thut hay Nng cao."
+"Không thấy tập tin cấu hình \n"
+"Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3730
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4387
msgid "Under Devel ... please wait."
-msgstr "ang pht trin... hy i."
+msgstr "Đang phát triển... hãy đợi."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3811
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4468
msgid "Backup system files"
-msgstr "Sao lu cc file h thng"
+msgstr "Sao lưu các file hệ thống"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3813
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4470
msgid "Backup user files"
-msgstr "Sao lu cc tp tin ngi dng"
+msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3815
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4472
msgid "Backup other files"
-msgstr "Sao lu cc tp tin khc"
+msgstr "Sao lưu các tập tin khác"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3817 ../../standalone/drakbackup_.c:3850
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4474 ../../standalone/drakbackup_.c:4507
msgid "Total Progress"
-msgstr "Tng Tin trnh"
+msgstr "Tổng Tiến trình"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3841
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4498
msgid "files sending by FTP"
-msgstr "cc tp tin gi qua FTP"
+msgstr "các tập tin gửi qua FTP"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3845
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4502
msgid "Sending files..."
-msgstr "ang gi cc file..."
+msgstr "Đang gửi các file..."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3931
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4588
msgid "Backup Now from configuration file"
-msgstr "By gi Sao lu t file Cu Hnh"
+msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3936
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4593
msgid "View Backup Configuration."
-msgstr "Xem Cu Hnh Sao lu."
+msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3956
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4614
msgid "Wizard Configuration"
-msgstr " thut Cu hnh"
+msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3961
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4619
msgid "Advanced Configuration"
-msgstr "Cu hnh Nng cao"
+msgstr "Cấu hình Nâng cao"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3966
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4624
msgid "Backup Now"
-msgstr "Sao lu By gi"
+msgstr "Sao lưu Bây giờ"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3996
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4658
msgid "Drakbackup"
msgstr "Drakbackup"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4045
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4707
msgid ""
"options description:\n"
"\n"
@@ -11091,27 +11650,27 @@ msgid ""
" \n"
"\n"
msgstr ""
-"m t cc ty chn:\n"
+"mô tả các tùy chọn:\n"
"\n"
-" Ti bc ny, Drakbackup cho php thay i:\n"
+" Tại bước này, Drakbackup cho phép thay đổi:\n"
"\n"
-" - Ch nn:\n"
+" - Chế độ nén:\n"
" \n"
-" Nu chn kiu nn bzip2, bn s nn d\n"
-" liu tt hn gzip (vo khong 2-10 %).\n"
-" Ty chn ny khng c theo mc nh\n"
-" v kiu nn ny thc hin lu hn (khong trn 1000%).\n"
+" Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n"
+" liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %).\n"
+" Tùy chọn này không có theo mặc định\n"
+" vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%).\n"
" \n"
-" - Ch cp nht:\n"
+" - Chế độ cập nhật:\n"
"\n"
-" Ty chn ny s cp nht sao lu, nhng n li\n"
-" khng tht s hu ch bi v s phi thc hin\n"
-" gii nn sao lu trc khi tin hnh cp nht.\n"
+" Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n"
+" không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n"
+" giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n"
" \n"
-" - Ch .backupignore:\n"
+" - Chế độ .backupignore:\n"
"\n"
-" Ging nh cvs, Drakbackup s b qua mi ty thch\n"
-" trong cc tp tin .backupignore tng th mc.\n"
+" Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n"
+" trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n"
" VD: \n"
" /*> cat .backupignore*/\n"
" *.o\n"
@@ -11120,7 +11679,7 @@ msgstr ""
" \n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4075
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4737
msgid ""
"\n"
" Some errors during sendmail are caused by \n"
@@ -11129,12 +11688,12 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-" Mt s li khi ang gi mail l do mt cu hnh\n"
-" sai ca postfix. gii quyt vn ny, phi thit lp\n"
+" Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n"
+" sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n"
" myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4083
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4745
msgid ""
"options description:\n"
"\n"
@@ -11174,110 +11733,110 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
msgstr ""
-"m t cc ty chn:\n"
+"mô tả các tùy chọn:\n"
"\n"
-" - Sao lu cc tp tin h thng:\n"
+" - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n"
" \n"
-"\tTy chn ny cho php sao lu th mc /etc,\n"
-"\tl ni cha mi tp tin cu hnh. Hy thn trng\n"
-"\ttrong bc khi phc trnh vic ghi :\n"
+"\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n"
+"\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n"
+"\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n"
"\t\t/etc/passwd \n"
"\t\t/etc/group \n"
"\t\t/etc/fstab\n"
"\n"
-" - Sao lu cc tp tin ngi dng: \n"
+" - Sao lưu các tập tin người dùng: \n"
"\n"
-"\tTy chn ny cho php chn mi ngi dng\n"
-"\t sao lu.\n"
-"\t m bo khng gian a trng, bn khng nn\n"
-"\tcho c cache ca trnh duyt vo.\n"
+"\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n"
+"\tđể sao lưu.\n"
+"\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n"
+"\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n"
"\n"
-" - Sao lu cc tp tin khc: \n"
+" - Sao lưu các tập tin khác: \n"
"\n"
-"\tTy chn ny cho php a thm d liu lu.\n"
-"\tVi sao lu khc, vo lc ny, khng c kh nng\n"
-"\t chn sao lu mi.\t\t\n"
+"\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n"
+"\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n"
+"\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n"
" \n"
-" - Cc sao lu mi:\n"
+" - Các sao lưu mới:\n"
"\n"
-"\tSao lu mi l mt ty chn mnh nht \n"
-"\t thc hin sao lu. Ty chn ny cho \n"
-"\tphp sao lu ton b d liu lc ban u, \n"
-"\tv ch c thay i sau ny.\n"
-"\tSau , trong bc khi phc, bn c th \n"
-"\tkhi phc d liu t mt thi im c\n"
-"\tth.\n"
-"\tNu khng chn ty chn ny, ton b\n"
-"\tc sao lu ni trn s b xo trc mi ln sao lu. \n"
+"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n"
+"\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n"
+"\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n"
+"\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n"
+"\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n"
+"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n"
+"\tthể.\n"
+"\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n"
+"\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
"\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4122
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4784
msgid ""
"restore description:\n"
" \n"
-"Only the most recent date will be used ,because with incremental \n"
-"backups it is necesarry to restore one by one each older backups.\n"
+"Only the most recent date will be used, because with incremental \n"
+"backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n"
"\n"
-"So if you don't like to restore a user please unselect all his\n"
-"check box.\n"
+"So if you don't want to restore a user please unselect all their\n"
+"check boxes.\n"
"\n"
-"Otherwise, you are able to select only one of this\n"
+"Otherwise, you are able to select only one of these.\n"
"\n"
" - Incremental Backups:\n"
"\n"
"\tThe incremental backup is the most powerful \n"
-"\toption to use backup, this option allow you \n"
-"\tto backup all your data the first time, and \n"
-"\tonly the changed after.\n"
-"\tSo you will be able during the restore\n"
+"\toption to use. This option allows you to \n"
+"\tbackup all of your data the first time, and \n"
+"\tonly the changed data after.\n"
+"\tSo you will be able, during the restore\n"
"\tstep, to restore your data from a specified\n"
"\tdate.\n"
-"\tIf you have not selected this options all\n"
+"\tIf you have not selected this option all\n"
"\told backups are deleted before each backup. \n"
"\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
-"m t khi phc:\n"
+"mô tả khôi phục:\n"
" \n"
-"Ch c thi gian gn y nht c chn, v vi cc sao lu \n"
-"mi, khng cn thit khi phc sao lu c hn theo tng bc.\n"
+"Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n"
+"mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n"
"\n"
-"Do , nu khng mun khi phc cho mt ngi dng, hy b\n"
-"chn mi hp kim.\n"
+"Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n"
+"chọn mọi hộp kiểm.\n"
"\n"
-"Nu khng th bn c th ch chn mt th.\n"
+"Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n"
"\n"
-" - Cc sao lu mi:\n"
+" - Các Sao Lưu Mới:\n"
"\n"
-"\tSao lu mi l mt ty chn mnh nht\n"
-"\tdng thc hin sao lu, n cho php \n"
-"\tsao lu ton b d liu lc ban u, v ch\n"
-"\tb thay i sau ny.\n"
-"\tDo , trong bc khi phc, bn c th\n"
-"\tkhi phc d liu t mt thi im v thi gian\n"
-"\tc th.\n"
-"\tNu khng chn ty chn ny, mi sao\n"
-"\tlu c s b xo trc mi ln sao lu. \n"
+"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n"
+"\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n"
+"\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n"
+"\tbị thay đổi sau này.\n"
+"\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n"
+"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n"
+"\tcụ thể.\n"
+"\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n"
+"\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
"\n"
"\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4148 ../../standalone/drakbackup_.c:4225
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4810 ../../standalone/drakbackup_.c:4887
msgid ""
" Copyright (C) 2001 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien <dupont_s\\@epita.fr>"
msgstr ""
-" Bn quyn (C) 2001 ca MandrakeSoft vit bi DUPONT Sebastien <dupont_s"
+" Bản quyền (C) 2001 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien <dupont_s"
"\\@epita.fr>"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4150 ../../standalone/drakbackup_.c:4227
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4812 ../../standalone/drakbackup_.c:4889
msgid ""
" updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
msgstr ""
-" cp nht 2002 MandrakeSoft bi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
+" cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4152 ../../standalone/drakbackup_.c:4229
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4814 ../../standalone/drakbackup_.c:4891
msgid ""
" This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
" it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
@@ -11293,21 +11852,21 @@ msgid ""
" along with this program; if not, write to the Free Software\n"
" Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
msgstr ""
-" Chng trnh ny l phn mm min ph; bn c th phn phi li hay\n"
-" thay i di cc iu khon ca GNU/GPL nh Qu Phn\n"
-" Mm T do cng b; vi phin bn 2, hay bt k phin bn\n"
-" mi nht no.\n"
+" Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n"
+" thay đổi dưới các điều khoản của GNU/GPL như Quỹ Phần\n"
+" Mềm Tự do đã công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản\n"
+" mới nhất nào.\n"
"\n"
-" Chng trnh ny c phn phi vi hy vng l n c ch,\n"
-" nhng Khng C Bt K Bo m No; thm ch khng c bo m v\n"
-" Kh Nng Thng Mi hay Thch Hp Vi Mc ch c Bit No. Hy xem\n"
-" GNU/GPL bit thm chi tit.\n"
+" Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n"
+" nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n"
+" Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt Nào. Hãy xem\n"
+" GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
-" Bn nn nhn ly mt bn sao ca GNU/GPL i km theo\n"
-" chng trnh; nu khng c, xin vit th ti: Free Software\n"
+" Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n"
+" chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n"
" Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4166
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4828
msgid ""
"Description:\n"
"\n"
@@ -11346,44 +11905,44 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
msgstr ""
-"M t:\n"
+"Mô tả:\n"
"\n"
-" Drakbackup dng sao lu h thng.\n"
-" Trong khi cu hnh, bn c th chn: \n"
-"\t- Cc tp tin h thng, \n"
-"\t- Cc tp tin ngi dng, \n"
-"\t- Cc tp tin khc.\n"
-"\thoc ton b h thng... v th khc (nh phn vng ca Windows)\n"
+" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n"
+" Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n"
+"\t- Các tập tin hệ thống, \n"
+"\t- Các tập tin người dùng, \n"
+"\t- Các tập tin khác.\n"
+"\thoặc toàn bộ hệ thống... và thứ khác (như phân vùng của Windows)\n"
"\n"
-" Drakbackup cho php thc hin sao lu trn:\n"
-"\t- a cng.\n"
+" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n"
+"\t- Đĩa cứng.\n"
"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (t khi ng, cu gii, t ci t).\n"
+"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n"
"\t- FTP.\n"
"\t- Rsync.\n"
"\t- Webdav.\n"
-"\t- Bng t.\n"
+"\t- Băng từ.\n"
"\n"
-" Drakbackup cho php khi phc h thng ti mt\n"
-" th mc ca ngi dng.\n"
+" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n"
+" thư mục của người dùng.\n"
"\n"
-" Theo mc nh, mi sao lu s c khi phc ln\n"
-" th mc /var/lib/drakbackup\n"
+" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n"
+" thư mục /var/lib/drakbackup\n"
"\n"
-" Tp tin cu hnh:\n"
+" Tập tin cấu hình:\n"
"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n"
"\n"
"\n"
-"Bc khi phc:\n"
+"Bước khôi phục:\n"
" \n"
-" Trong bc khi phc, DrakBackup s g \n"
-" b th mc ban u v xc minh l mi tp \n"
-" tin sao lu khng b hng. Khuyn co l bn \n"
-" hy thc hin sao lu trc khi khi phc.\n"
+" Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n"
+" bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n"
+" tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n"
+" hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n"
"\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4204
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4866
msgid ""
"options description:\n"
"\n"
@@ -11393,15 +11952,15 @@ msgid ""
"drive before sending it to the server.\n"
"\n"
msgstr ""
-"M t cc ty chn:\n"
+"Mô tả các tùy chọn:\n"
"\n"
-"Hy thn trng khi s dng sao lu qua FTP, bi v ch c \n"
-"cc sao lu c to ra mi c gi ti my ch.\n"
-"Do , vo lc ny, bn cn phi to bn sao lu trn cng \n"
-"trc khi gi n ti my ch.\n"
+"Hãy thận trọng khi sử dụng sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n"
+"các sao lưu đã được tạo ra mới được gửi tới máy chủ.\n"
+"Do đó, vào lúc này, bạn cần phải tạo bản sao lưu trên ổ cứng \n"
+"trước khi gửi nó tới máy chủ.\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4213
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4875
msgid ""
"\n"
"Restore Backup Problems:\n"
@@ -11414,16 +11973,16 @@ msgid ""
"backup data files by hand.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cc trc trc khi khi phc sao lu:\n"
+"Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n"
"\n"
-"Trong bc khi phc, Drakbackup s xc minh ton b\n"
-"cc tp tin sao lu trc khi khi phc chng.\n"
-"Trc khi khi phc, Drakbackup s g b \n"
-"th mc ban u, v bn s b mt ton b d liu. \n"
-"Quan trng l phi cn thn v khng thay i cc \n"
-"tp tin sao lu bng tay.\n"
+"Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n"
+"các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n"
+"Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n"
+"thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n"
+"Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n"
+"tập tin sao lưu bằng tay.\n"
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4243
+#: ../../standalone/drakbackup_.c:4905
msgid ""
"Description:\n"
"\n"
@@ -11461,46 +12020,46 @@ msgid ""
" \n"
"\n"
msgstr ""
-"M t:\n"
+"Mô tả:\n"
"\n"
-" Drakbackup dng sao lu h thng.\n"
-" Trong lc cu hnh, bn c th chn: \n"
-"\t- Cc tp tin h thng, \n"
-"\t- Cc tp tin ngi dng, \n"
-"\t- Cc tp tin khc.\n"
-"\thoc l ton b h thng... v th khc (phn vng ca Windows)\n"
+" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n"
+" Trong lúc cấu hình, bạn có thể chọn: \n"
+"\t- Các tập tin hệ thống, \n"
+"\t- Các tập tin người dùng, \n"
+"\t- Các tập tin khác.\n"
+"\thoặc là toàn bộ hệ thống... và thứ khác (phân vùng của Windows)\n"
"\n"
-" Drakbackup cho php thc hin sao lu trn:\n"
-"\t- a cng.\n"
+" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n"
+"\t- Đĩa cứng.\n"
"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (t khi ng, cu gii, t ci t).\n"
+"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n"
"\t- FTP.\n"
"\t- Rsync.\n"
"\t- Webdav.\n"
-"\t- Bng t.\n"
+"\t- Băng từ.\n"
"\n"
-" Drakbackup cho php khi phc h thng ti mt\n"
-" th mc ngi dng chn.\n"
+" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n"
+" thư mục người dùng đã chọn.\n"
"\n"
-" Theo mc nh, mi sao lu s c ct trong th mc\n"
+" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được cất trong thư mục\n"
" /var/lib/drakbackup \n"
"\n"
-" Tp tin cu hnh:\n"
+" Tập tin cấu hình:\n"
"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n"
"\n"
-"Bc khi phc:\n"
+"Bước khôi phục:\n"
" \n"
-" Trong bc khi phc, Drakbackup s g b\n"
-" th mc ban u v tin hnh xc minh l mi\n"
-" tp tin sao lu khng b hng. Khuyn co l bn nn\n"
-" thc hin sao lu trc khi tin hnh khi phc.\n"
+" Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ\n"
+" thư mục ban đầu và tiến hành xác minh là mọi\n"
+" tập tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn nên\n"
+" thực hiện sao lưu trước khi tiến hành khôi phục.\n"
" \n"
"\n"
#: ../../standalone/drakboot_.c:57
#, c-format
msgid "Installation of %s failed. The following error occured:"
-msgstr "Khng ci t c %s. Xy ra li nh sau:"
+msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:"
#: ../../standalone/drakbug_.c:40
#, c-format
@@ -11514,46 +12073,46 @@ msgid ""
"\n"
"OPTIONS:\n"
msgstr ""
-"Phin bn drakbug %s\n"
-"Bn quyn (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
-"y l phn mm t do v c th c phn phi li di cc iu khon ca "
+"Phiên bản drakbug %s\n"
+"Bản quyền (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
+"Đây là phần mềm tự do và có thể được phân phối lại dưới các điều khoản của "
"GNU GPL.\n"
"\n"
-"Cch dng: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
+"Cách dùng: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
"\n"
"OPTIONS:\n"
#: ../../standalone/drakbug_.c:47
msgid " --help - print this help message.\n"
-msgstr " --help - in ra thng ip tr gip ny.\n"
+msgstr " --help - để in ra thông điệp trợ giúp này.\n"
#: ../../standalone/drakbug_.c:48
msgid " --report - program should be one of mandrake tools\n"
msgstr ""
-" --report - chng trnh nn l mt trong s cc cng c ca "
+" --report - chương trình nên là một trong số các công cụ của "
"mandrake\n"
#: ../../standalone/drakbug_.c:49
msgid " --incident - program should be one of mandrake tools\n"
-msgstr " --incident - chng trnh nn l cng c ca Mandrake\n"
+msgstr " --incident - chương trình nên là công cụ của Mandrake\n"
#: ../../standalone/drakbug_.c:64
msgid "Mandrake Bug Report Tool"
-msgstr "Cng C Bo Co Li Mandrake"
+msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake"
#: ../../standalone/drakbug_.c:70
msgid "First Time Wizard"
-msgstr " Thut Chy Ln u Tin"
+msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên"
#: ../../standalone/drakbug_.c:71
msgid "Synchronization tool"
-msgstr "Cng C ng B Ho"
+msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:72 ../../standalone/drakbug_.c:85
-#: ../../standalone/drakbug_.c:150 ../../standalone/drakbug_.c:152
-#: ../../standalone/drakbug_.c:156
+#: ../../standalone/drakbug_.c:72 ../../standalone/drakbug_.c:86
+#: ../../standalone/drakbug_.c:151 ../../standalone/drakbug_.c:153
+#: ../../standalone/drakbug_.c:157
msgid "Standalone Tools"
-msgstr "Cc Cng C Chun"
+msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"
#: ../../standalone/drakbug_.c:73
msgid "HardDrake"
@@ -11573,11 +12132,11 @@ msgstr "Msec"
#: ../../standalone/drakbug_.c:77
msgid "Remote Control"
-msgstr "iu Khin T Xa"
+msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
#: ../../standalone/drakbug_.c:78
msgid "Software Manager"
-msgstr "Chng Trnh Qun L Phn Mm"
+msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"
#: ../../standalone/drakbug_.c:79
msgid "Urpmi"
@@ -11585,7 +12144,7 @@ msgstr "Urpmi"
#: ../../standalone/drakbug_.c:80
msgid "Windows Migration tool"
-msgstr "Cng C Di C T Windows"
+msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows"
#: ../../standalone/drakbug_.c:81
msgid "Userdrake"
@@ -11593,25 +12152,25 @@ msgstr "Userdrake"
#: ../../standalone/drakbug_.c:82
msgid "Configuration Wizards"
-msgstr " Thut Cu Hnh"
+msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:96
+#: ../../standalone/drakbug_.c:97
msgid "Application:"
-msgstr "ng Dng:"
+msgstr "Ứng Dụng:"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:97
+#: ../../standalone/drakbug_.c:98
msgid "Package: "
-msgstr "Gi tin:"
+msgstr "Gói tin:"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:98
+#: ../../standalone/drakbug_.c:99
msgid "Kernel:"
msgstr "Kernel:"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:99
+#: ../../standalone/drakbug_.c:100
msgid "Release: "
-msgstr "Pht Hnh:"
+msgstr "Phát Hành:"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:114
+#: ../../standalone/drakbug_.c:115
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -11624,92 +12183,92 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
-" thng bo ghi nhn li, nhn nt bo co.\n"
-"N s m mt ca s trnh duyt web trn https://www.bugzilla.com\n"
-"Ni bn s thy mt biu mu in vo. Thng tin hin th trn s\n"
-"c truyn n my ch \n"
+"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n"
+"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên https://www.bugzilla.com\n"
+"Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n"
+"được truyền đến máy chủ đó\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:135
+#: ../../standalone/drakbug_.c:136
msgid "Report"
-msgstr "Bo co"
+msgstr "Báo cáo"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:165
+#: ../../standalone/drakbug_.c:166
msgid "Not installed"
-msgstr "Khng c ci t"
+msgstr "Không được cài đặt"
-#: ../../standalone/drakbug_.c:182
+#: ../../standalone/drakbug_.c:183
msgid "connecting to Bugzilla wizard ..."
-msgstr "ang kt ni vi thut Bugzilla..."
+msgstr "đang kết nối với đồ thuật Bugzilla..."
-#: ../../standalone/drakbug_.c:189
+#: ../../standalone/drakbug_.c:190
msgid "No browser available! Please install one"
-msgstr "Khng c trnh duyt no c! Hy ci t mt trnh duyt."
+msgstr "Không có trình duyệt nào cả! Hãy cài đặt một trình duyệt."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:79
#, c-format
msgid "Network configuration (%d adapters)"
-msgstr "Cu hnh mng (cc b iu hp %d)"
+msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:86 ../../standalone/drakconnect_.c:594
msgid "Profile: "
-msgstr "L lch: "
+msgstr "Lý lịch: "
#: ../../standalone/drakconnect_.c:94
msgid "Del profile..."
-msgstr "Xo l lch..."
+msgstr "Xoá lý lịch..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:100
msgid "Profile to delete:"
-msgstr "L lch xa:"
+msgstr "Lý lịch để xóa:"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:128
msgid "New profile..."
-msgstr "L lch mi..."
+msgstr "Lý lịch mới..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:134
msgid ""
"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the "
"current one) :"
msgstr ""
-"Tn l lch to ra (l lch mi c to ra ging nh mt bn sao ca l "
-"lch hin thi) :"
+"Tên lý lịch để tạo ra (lý lịch mới được tạo ra giống như một bản sao của lý "
+"lịch hiện thời) :"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:160
msgid "Hostname: "
-msgstr "Tn my ch:"
+msgstr "Tên máy chủ:"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:167
msgid "Internet access"
-msgstr "Truy cp Internet"
+msgstr "Truy cập Internet"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:180
msgid "Type:"
-msgstr "Kiu:"
+msgstr "Kiểu:"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:183 ../../standalone/drakconnect_.c:375
msgid "Gateway:"
-msgstr "Cng kt ni:"
+msgstr "Cổng kết nối:"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:183 ../../standalone/drakconnect_.c:375
msgid "Interface:"
-msgstr "Giao din :"
+msgstr "Giao diện :"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:194
msgid "Status:"
-msgstr "Tnh trng:"
+msgstr "Tình trạng:"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:201
msgid "Wait please"
-msgstr "Hy i"
+msgstr "Hãy đợi"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:219
msgid "Configure Internet Access..."
-msgstr "Cu hnh truy cp Internet..."
+msgstr "Cấu hình truy cập Internet..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:226 ../../standalone/drakconnect_.c:448
msgid "LAN configuration"
-msgstr "Cu hnh LAN"
+msgstr "Cấu hình LAN"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
msgid "Driver"
@@ -11717,70 +12276,70 @@ msgstr "Driver"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
msgid "Interface"
-msgstr "Giao din"
+msgstr "Giao diện"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
msgid "Protocol"
-msgstr "Giao thc"
+msgstr "Giao thức"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
msgid "State"
-msgstr "Tnh trng"
+msgstr "Tình trạng"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:243
msgid "Configure Local Area Network..."
-msgstr "Cu hnh mng cc b..."
+msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:255
msgid "Click here to launch the wizard ->"
-msgstr "Nhn vo y chy thut ->"
+msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:256
msgid "Wizard..."
-msgstr " thut..."
+msgstr "Đồ thuật..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:282
msgid "Apply"
-msgstr "p dng"
+msgstr "áp dụng"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:301
msgid "Please Wait... Applying the configuration"
-msgstr "Hy ch...ang p dng cu hnh"
+msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:383 ../../standalone/drakconnect_.c:406
msgid "Connected"
-msgstr " kt ni"
+msgstr "Đã kết nối"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:383 ../../standalone/drakconnect_.c:406
msgid "Not connected"
-msgstr "Cha kt ni"
+msgstr "Chưa kết nối"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:384 ../../standalone/drakconnect_.c:407
msgid "Connect..."
-msgstr "Kt ni..."
+msgstr "Kết nối..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:384 ../../standalone/drakconnect_.c:407
msgid "Disconnect..."
-msgstr "Ngt kt ni..."
+msgstr "Ngắt kết nối..."
#: ../../standalone/drakconnect_.c:403
msgid ""
"Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your "
"network"
msgstr ""
-"Cnh bo, pht hin thy mt kt ni Internet khc, c th l ang dng mng"
+"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:430
msgid ""
"You don't have any configured interface.\n"
"Configure them first by clicking on 'Configure'"
msgstr ""
-"Bn khng c giao din no c nh cu hnh.\n"
-"Cu hnh chng bng cch nhn vo 'Configure'"
+"Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n"
+"Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:452
msgid "LAN Configuration"
-msgstr "Cu hnh LAN"
+msgstr "Cấu hình LAN"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:463
#, c-format
@@ -11789,11 +12348,11 @@ msgstr "Adapter %s: %s"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:469
msgid "Boot Protocol"
-msgstr "Giao thc khi ng"
+msgstr "Giao thức khởi động"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:470
msgid "Started on boot"
-msgstr "c chy lc khi ng "
+msgstr "Được chạy lúc khởi động "
#: ../../standalone/drakconnect_.c:471
msgid "DHCP client"
@@ -11801,47 +12360,47 @@ msgstr "DHCP client"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:496 ../../standalone/drakconnect_.c:499
msgid "activate now"
-msgstr "Kch hot by gi"
+msgstr "Kích hoạt bây giờ"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:496 ../../standalone/drakconnect_.c:499
msgid "deactivate now"
-msgstr "Bt hot by gi"
+msgstr "Bất hoạt bây giờ"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:502
msgid ""
"This interface has not been configured yet.\n"
"Launch the configuration wizard in the main window"
msgstr ""
-"Giao din ny vn cn cha c cu hnh.\n"
-"Hy chy thut cu hnh trong ca s chnh"
+"Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n"
+"Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:559
msgid ""
"You don't have any internet connection.\n"
"Create one first by clicking on 'Configure'"
msgstr ""
-"Bn cha c mt kt ni internet no.\n"
-"Hy to trc mt kt ni bng cch nhn vo 'Configure'"
+"Bạn chưa có một kết nối internet nào.\n"
+"Hãy tạo trước một kết nối bằng cách nhấn vào 'Configure'"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:583
msgid "Internet connection configuration"
-msgstr "Cu hnh kt ni Internet"
+msgstr "Cấu hình kết nối Internet"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:587
msgid "Internet Connection Configuration"
-msgstr "Cu Hnh Kt Ni Internet"
+msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:596
msgid "Connection type: "
-msgstr "Kiu kt ni:"
+msgstr "Kiểu kết nối:"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:602
msgid "Parameters"
-msgstr "Cc thng s"
+msgstr "Các thông số"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:620
msgid "Gateway"
-msgstr "Cng kt ni"
+msgstr "Cổng kết nối"
#: ../../standalone/drakconnect_.c:629
msgid "Ethernet Card"
@@ -11853,7 +12412,7 @@ msgstr "DHCP Client"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:63
msgid "usage: drakfloppy\n"
-msgstr "cch dng: drakfloppy\n"
+msgstr "cách dùng: drakfloppy\n"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:67
msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*"
@@ -11861,11 +12420,11 @@ msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:68
msgid "Module name"
-msgstr "Tn module"
+msgstr "Tên module"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:68
msgid "Size"
-msgstr "C"
+msgstr "Cỡ"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:73 ../../standalone/drakfloppy_.c:372
msgid "drakfloppy"
@@ -11873,69 +12432,69 @@ msgstr "drakfloppy"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:90
msgid "boot disk creation"
-msgstr "To a khi ng"
+msgstr "Tạo đĩa khởi động"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:98 ../../standalone/drakfloppy_.c:111
msgid "default"
-msgstr "mc nh"
+msgstr "mặc định"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:114
#, c-format
msgid "DrakFloppy Error: %s"
-msgstr "Li DrakFloppy: %s"
+msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:125
msgid "kernel version"
-msgstr "phin bn ca kernel"
+msgstr "phiên bản của kernel"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:131
msgid "General"
-msgstr "Tng qut"
+msgstr "Tổng quát"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:136
msgid "Expert Area"
-msgstr "Khu vc cho chuyn gia"
+msgstr "Khu vực cho chuyên gia"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:139
msgid "mkinitrd optional arguments"
-msgstr "i s tu chn cho mkinitrd"
+msgstr "Đối số tuỳ chọn cho mkinitrd"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:140
msgid "Add a module"
-msgstr "Thm 1 module"
+msgstr "Thêm 1 module"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:160
msgid "force"
-msgstr "cng ch"
+msgstr "cưỡng chế"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:161
msgid "if needed"
-msgstr "Nu cn thit"
+msgstr "Nếu cần thiết"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:162
msgid "omit scsi modules"
-msgstr "b cc mo-un scsi"
+msgstr "bỏ các mo-đun scsi"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:163
msgid "omit raid modules"
-msgstr "b cc mo-un raid"
+msgstr "bỏ các mo-đun raid"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:199
msgid "Remove a module"
-msgstr "G b 1 module"
+msgstr "Gỡ bỏ 1 module"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:221
msgid "Output"
-msgstr "Xut ra"
+msgstr "Xuất ra"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:233
msgid "Build the disk"
-msgstr "To a"
+msgstr "Tạo đĩa"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:421
#, c-format
msgid "Be sure a media is present for the device %s"
-msgstr "Hy m bo rng media c th hin cho thit b %s"
+msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:426
#, c-format
@@ -11943,13 +12502,13 @@ msgid ""
"There is no medium or it is write-protected for device %s.\n"
"Please insert one."
msgstr ""
-"Khng c phng tin hoc thit b ang ch chng ghi %s.\n"
-"Hy np vo."
+"Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n"
+"Hãy nạp vào."
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:428
#, c-format
msgid "Unable to fork: %s"
-msgstr "Khng th fork: %s"
+msgstr "Không thể fork: %s"
#: ../../standalone/drakfloppy_.c:432
#, c-format
@@ -11958,101 +12517,101 @@ msgid ""
" %s \n"
" %s"
msgstr ""
-"Khng th tt hp l mkbootdisk: \n"
+"Không thể tắt hợp lí mkbootdisk: \n"
"%s \n"
"%s"
#: ../../standalone/drakfont_.c:231
msgid "Search installed fonts"
-msgstr "Tm cc phng ch ci t"
+msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt"
#: ../../standalone/drakfont_.c:233
msgid "Unselect fonts installed"
-msgstr "B chn cc phng ch ci t"
+msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt"
#: ../../standalone/drakfont_.c:257
msgid "parse all fonts"
-msgstr "phn tch ton b cc phng ch"
+msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ"
#: ../../standalone/drakfont_.c:260
msgid "no fonts found"
-msgstr "khng tm thy phng ch no"
+msgstr "không tìm thấy phông chữ nào"
#: ../../standalone/drakfont_.c:269 ../../standalone/drakfont_.c:323
#: ../../standalone/drakfont_.c:379 ../../standalone/drakfont_.c:468
#: ../../standalone/drakfont_.c:479 ../../standalone/drakfont_.c:506
#: ../../standalone/drakfont_.c:520 ../../standalone/drakfont_.c:537
msgid "done"
-msgstr "hon thnh"
+msgstr "hoàn thành"
#: ../../standalone/drakfont_.c:275
msgid "could not find any font in your mounted partitions"
-msgstr "khng tm thy phng ch c trong cc phn vng gn kt"
+msgstr "không tìm thấy phông chữ có trong các phân vùng đã gắn kết"
#: ../../standalone/drakfont_.c:321
msgid "Reselect correct fonts"
-msgstr "Chn li cc phng ch ng"
+msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng"
#: ../../standalone/drakfont_.c:325
msgid "could not find any font.\n"
-msgstr "khng tm thy bt k phng ch no.\n"
+msgstr "không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n"
#: ../../standalone/drakfont_.c:349
msgid "Search fonts in installed list"
-msgstr "Tm phng ch trong danh sch ci t"
+msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt"
#: ../../standalone/drakfont_.c:377
msgid "Fonts copy"
-msgstr "Sao chp phng ch"
+msgstr "Sao chép phông chữ"
#: ../../standalone/drakfont_.c:381
msgid "True Type fonts installation"
-msgstr "Ci t phng True Type"
+msgstr "Cài đặt phông True Type"
#: ../../standalone/drakfont_.c:389
msgid "please wait during ttmkfdir..."
-msgstr "hy i khi ang thc hin ttmkfdir..."
+msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..."
#: ../../standalone/drakfont_.c:394
msgid "True Type install done"
-msgstr "Hon thnh ci t phng True Type"
+msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type"
#: ../../standalone/drakfont_.c:403 ../../standalone/drakfont_.c:429
msgid "Fonts conversion"
-msgstr "S chuyn i cc phng ch"
+msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ"
#: ../../standalone/drakfont_.c:409 ../../standalone/drakfont_.c:433
#: ../../standalone/drakfont_.c:464
msgid "type1inst building"
-msgstr "to ci t Type1"
+msgstr "tạo cài đặt Type1"
#: ../../standalone/drakfont_.c:419 ../../standalone/drakfont_.c:442
msgid "Ghostscript referencing"
-msgstr "chuyn giao cho Ghostscript"
+msgstr "chuyển giao cho Ghostscript"
#: ../../standalone/drakfont_.c:452
msgid "ttf fonts conversion"
-msgstr "s chuyn i cc phng ttf"
+msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf"
#: ../../standalone/drakfont_.c:459
msgid "pfm fonts conversion"
-msgstr "s chuyn i cc phng pfm"
+msgstr "sự chuyển đổi các phông pfm"
#: ../../standalone/drakfont_.c:470
msgid "Suppress temporary Files"
-msgstr "Trit cc tp tin tm thi"
+msgstr "Triệt các tập tin tạm thời"
#: ../../standalone/drakfont_.c:473
msgid "Restart XFS"
-msgstr "Khi chy li XFS"
+msgstr "Khởi chạy lại XFS"
#: ../../standalone/drakfont_.c:518 ../../standalone/drakfont_.c:532
msgid "Suppress Fonts Files"
-msgstr "Trit cc tp tin phng ch"
+msgstr "Triệt các tập tin phông chữ"
#: ../../standalone/drakfont_.c:534
msgid "xfs restart"
-msgstr "khi ng li xfs"
+msgstr "khởi động lại xfs"
#: ../../standalone/drakfont_.c:542 ../../standalone/drakfont_.c:951
msgid ""
@@ -12062,35 +12621,35 @@ msgid ""
"-You can install the fonts using the normal way. In rare cases, bogus fonts "
"may hang up your X Server."
msgstr ""
-"Trc khi ci t bt k phng ch no, hy m bo l bn c quyn dng v "
-"ci t chng vo h thng.\n"
+"Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và "
+"cài đặt chúng vào hệ thống.\n"
"\n"
-"-C th ci t phng theo cch thng thng. Trong mt s him trng hp, "
-"phng gi s lm treo X Server."
+"-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, "
+"phông giả sẽ làm treo X Server."
#: ../../standalone/drakfont_.c:630
msgid "Fonts Importation"
-msgstr "Nhp phng ch"
+msgstr "Nhập phông chữ"
#: ../../standalone/drakfont_.c:660
msgid "Get Windows Fonts"
-msgstr "Ly phng t Windows"
+msgstr "Lấy phông từ Windows"
#: ../../standalone/drakfont_.c:668
msgid "Uninstall Fonts"
-msgstr "B ci t phng ch"
+msgstr "Bỏ cài đặt phông chữ"
#: ../../standalone/drakfont_.c:679
msgid "Advanced Options"
-msgstr "Ty chn Nng cao"
+msgstr "Tùy chọn Nâng cao"
#: ../../standalone/drakfont_.c:687
msgid "Font List"
-msgstr "Danh sch phng"
+msgstr "Danh sách phông"
#: ../../standalone/drakfont_.c:909
-msgid "Choose the applications that will support the fonts :"
-msgstr "Hy chn cc ng dng s h tr cho cc phng ch :"
+msgid "Choose the applications that will support the fonts:"
+msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :"
#: ../../standalone/drakfont_.c:918
msgid "Ghostscript"
@@ -12106,133 +12665,133 @@ msgstr "Abiword"
#: ../../standalone/drakfont_.c:939
msgid "Generic Printers"
-msgstr "My in Chung"
+msgstr "Máy in Chung"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1016
msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'"
-msgstr "Chn tp tin hay th mc cha phng ri nhn 'Thm'"
+msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1063
msgid "Install List"
-msgstr "Danh sch Ci t"
+msgstr "Danh sách Cài đặt"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1106
msgid "click here if you are sure."
-msgstr "nhn vo y nu thy ng."
+msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng."
#: ../../standalone/drakfont_.c:1113
msgid "here if no."
-msgstr " y nu khng."
+msgstr "ở đây nếu không."
#: ../../standalone/drakfont_.c:1174
msgid "Unselected All"
-msgstr "Mi th khng c chn"
+msgstr "Mọi thứ không được chọn"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1178
msgid "Selected All"
-msgstr "Mi th c chn"
+msgstr "Mọi thứ được chọn"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1182
msgid "Remove List"
-msgstr "Gb Danh sch"
+msgstr "Gỡbỏ Danh sách"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1204 ../../standalone/drakfont_.c:1237
msgid "Initials tests"
-msgstr "Cc test s khi"
+msgstr "Các test sơ khởi"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1207
msgid "Copy fonts on your system"
-msgstr "Sao chp cc phng ch vo h thng"
+msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1211
msgid "Install & convert Fonts"
-msgstr "Ci t & Chuyn i phng"
+msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1215
msgid "Post Install"
-msgstr "Sau Ci t"
+msgstr "Sau Cài đặt"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1240
msgid "Remove fonts on your system"
-msgstr "G b phng ch trong h thng"
+msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống"
#: ../../standalone/drakfont_.c:1244
msgid "Post Uninstall"
-msgstr "Sau G ci t"
+msgstr "Sau Gỡ cài đặt"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:42 ../../standalone/drakgw_.c:195
+#: ../../standalone/drakgw_.c:43 ../../standalone/drakgw_.c:188
msgid "Internet Connection Sharing"
-msgstr "Chia S Kt Ni Internet"
+msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:121
+#: ../../standalone/drakgw_.c:119
msgid "Sorry, we support only 2.4 kernels."
-msgstr "Xin li, ch h tr Kernel 2.4."
+msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ Kernel 2.4."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:133
+#: ../../standalone/drakgw_.c:130
msgid "Internet Connection Sharing currently enabled"
-msgstr "Hin ti chia s kt ni Internet ang hot ng"
+msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:134
+#: ../../standalone/drakgw_.c:131
msgid ""
"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n"
"It's currently enabled.\n"
"\n"
"What would you like to do?"
msgstr ""
-"Thit lp chia s kt ni internet c hon thnh.\n"
-"Hin thi n ang hot ng.\n"
+"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n"
+"Hiện thời nó đang hoạt động.\n"
"\n"
-"Bn mun lm g?"
+"Bạn muốn làm gì?"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:138
+#: ../../standalone/drakgw_.c:135
msgid "disable"
-msgstr "Tt"
+msgstr "Tắt"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:138 ../../standalone/drakgw_.c:163
+#: ../../standalone/drakgw_.c:135 ../../standalone/drakgw_.c:160
msgid "dismiss"
-msgstr "gt b"
+msgstr "gạt bỏ"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:138 ../../standalone/drakgw_.c:163
+#: ../../standalone/drakgw_.c:135 ../../standalone/drakgw_.c:160
msgid "reconfigure"
-msgstr "cu hnh li"
+msgstr "cấu hình lại"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:141
+#: ../../standalone/drakgw_.c:138
msgid "Disabling servers..."
-msgstr "ang tt cc server..."
+msgstr "đang tắt các server..."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:149
+#: ../../standalone/drakgw_.c:146
msgid "Internet connection sharing is now disabled."
-msgstr "By gi chia s kt ni internet tt."
+msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:158
+#: ../../standalone/drakgw_.c:155
msgid "Internet Connection Sharing currently disabled"
-msgstr "Hin thi chia s kt ni internet khng c bt"
+msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:159
+#: ../../standalone/drakgw_.c:156
msgid ""
"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n"
"It's currently disabled.\n"
"\n"
"What would you like to do?"
msgstr ""
-"Thit lp chia s kt ni internet hon thnh.\n"
-"Hin ti khng hot ng.\n"
+"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n"
+"Hiện tại không hoạt động.\n"
"\n"
-"Bn mun lm g?"
+"Bạn muốn làm gì?"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:163
+#: ../../standalone/drakgw_.c:160
msgid "enable"
-msgstr "cho hot ng"
+msgstr "cho hoạt động"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:170
+#: ../../standalone/drakgw_.c:167
msgid "Enabling servers..."
-msgstr "ang cho cc server hot ng..."
+msgstr "đang cho các server hoạt động..."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:175
+#: ../../standalone/drakgw_.c:172
msgid "Internet connection sharing is now enabled."
-msgstr "By gi chia s kt ni internet c th hot ng."
+msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:196
+#: ../../standalone/drakgw_.c:189
msgid ""
"You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n"
"With that feature, other computers on your local network will be able to use "
@@ -12241,40 +12800,40 @@ msgid ""
"Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network "
"(LAN)."
msgstr ""
-"Bn sp cu hnh cho my tnh chia s kt ni Internet ca n.\n"
-"Vi tnh nng , cc my khc trong mng cc b c th s dng kt ni "
-"Internet ca my tnh ny.\n"
+"Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n"
+"Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối "
+"Internet của máy tính này.\n"
"\n"
-"Lu : bn cn mt Adapter mng dnh cho vic thit lp mt mng cc b "
+"Lưu ý: bạn cần một Adapter mạng dành cho việc thiết lập một mạng cục bộ "
"(LAN)."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:222
+#: ../../standalone/drakgw_.c:215
#, c-format
msgid "Interface %s (using module %s)"
-msgstr "Giao din %s (ang dng module %s)"
+msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:223
+#: ../../standalone/drakgw_.c:216
#, c-format
msgid "Interface %s"
-msgstr "Giao din %s"
+msgstr "Giao diện %s"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:231
+#: ../../standalone/drakgw_.c:224
msgid "No network adapter on your system!"
-msgstr "Khng c adapter mng trong h thng ca bn!"
+msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:232
+#: ../../standalone/drakgw_.c:225
msgid ""
"No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the "
"hardware configuration tool."
msgstr ""
-"Khng c adapter mng ethernet c tm thy trong h thng. Hy chy cng "
-"c cu hnh phn cng."
+"Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công "
+"cụ cấu hình phần cứng."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:238
+#: ../../standalone/drakgw_.c:231
msgid "Network interface"
-msgstr "Giao din mng"
+msgstr "Giao diện mạng"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:239
+#: ../../standalone/drakgw_.c:232
#, c-format
msgid ""
"There is only one configured network adapter on your system:\n"
@@ -12283,23 +12842,23 @@ msgid ""
"\n"
"I am about to setup your Local Area Network with that adapter."
msgstr ""
-"Ch c mt adapter mng c cu hnh trong h thng ca bn:\n"
+"Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
-"Chun b thit lp mng cc b ca bn vi adapter ."
+"Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:248
+#: ../../standalone/drakgw_.c:241
msgid ""
"Please choose what network adapter will be connected to your Local Area "
"Network."
-msgstr "Hy chn adapter mng no s c kt ni vo mng cc b ca bn. "
+msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. "
-#: ../../standalone/drakgw_.c:266
+#: ../../standalone/drakgw_.c:259
msgid "Network interface already configured"
-msgstr "Giao din mng c cu hnh"
+msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:267
+#: ../../standalone/drakgw_.c:260
#, c-format
msgid ""
"Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n"
@@ -12308,21 +12867,21 @@ msgid ""
"\n"
"You can do it manually but you need to know what you're doing."
msgstr ""
-"Cnh bo, b iu hp mng (%s) c cu hnh.\n"
+"Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n"
"\n"
-"Bn c mun t ng cu hnh li?\n"
+"Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n"
"\n"
-"C th thc hin bng tay nu bn bit r cch lm."
+"Có thể thực hiện bằng tay nếu bạn biết rõ cách làm."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:272
+#: ../../standalone/drakgw_.c:265
msgid "Automatic reconfiguration"
-msgstr "T ng cu hnh li"
+msgstr "Tự động cấu hình lại"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:273
+#: ../../standalone/drakgw_.c:266
msgid "Show current interface configuration"
-msgstr "Hin th cu hnh giao din hin thi"
+msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:275
+#: ../../standalone/drakgw_.c:268
#, c-format
msgid ""
"Current configuration of `%s':\n"
@@ -12332,14 +12891,14 @@ msgid ""
"IP attribution: %s\n"
"Driver: %s"
msgstr ""
-"Cu hnh hinthi ca `%s':\n"
+"Cấu hình hiệnthời của `%s':\n"
"\n"
-"Mng: %s\n"
-"a ch IP: %s\n"
-"Quy kt IP: %s\n"
+"Mạng: %s\n"
+"Địa chỉ IP: %s\n"
+"Quy kết IP: %s\n"
"Driver: %s"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:287
+#: ../../standalone/drakgw_.c:280
msgid ""
"I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP "
"server; in that case please verify I correctly read the C-Class Network that "
@@ -12350,89 +12909,77 @@ msgid ""
"you.\n"
"\n"
msgstr ""
-"C th gi cu hnh hin thi v cho rng server DHCP c thit lp, "
-"trong trng hp, hy xc minh l Mng Hng C c c chnh xc dng "
-"cho mng cc b. S khng cu hnh li v cng khng ng n cuhnh server "
+"Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng server DHCP đã được thiết lập, "
+"trong trường hợpđó, hãy xác minh là Mạng Hạng C được đọc chính xác để dùng "
+"cho mạng cục bộ. Sẽ không cấu hình lại và cũng không đụng đến cấuhình server "
"DHCP.\n"
"\n"
-"Nu khng th c th cu hnh li giao din v cu hnh mt server DHCP "
-"dng.\n"
+"Nếu không thì có thể cấu hình lại giao diện và cấu hình một server DHCP để "
+"dùng.\n"
"\n"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:292
+#: ../../standalone/drakgw_.c:285
msgid "C-Class Local Network"
-msgstr "Mng Cc B Hng C"
+msgstr "Mạng Cục Bộ Hạng C"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:293
+#: ../../standalone/drakgw_.c:286
msgid "(This) DHCP Server IP"
-msgstr "IP ca server DHCP (ny)"
+msgstr "IP của server DHCP (này)"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:294
+#: ../../standalone/drakgw_.c:287
msgid "Re-configure interface and DHCP server"
-msgstr "Cu hnh li giao din v server DHCP"
+msgstr "Cấu hình lại giao diện và server DHCP"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:301
+#: ../../standalone/drakgw_.c:294
msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out."
-msgstr "Mng Cc B khng kt thc vi `.0', ht bo lnh."
+msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:312
+#: ../../standalone/drakgw_.c:305
#, c-format
msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n"
msgstr ""
-"Kh nng xung t a ch LAN c tm ra trong cu hnh hin thi ca %s!\n"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:320
-msgid "Firewalling configuration detected!"
-msgstr "Pht hin ra cu hnh tng la!"
+"Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:321
-msgid ""
-"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may "
-"need some manual fix after installation."
-msgstr ""
-"Cnh bo! Cu hnh tng la hin thi c pht hin. C th bn cn n "
-"nh thm mt s chi tit sau khi ci t."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:328
+#: ../../standalone/drakgw_.c:315
msgid "Configuring..."
-msgstr "ang cu hnh..."
+msgstr "Đang cấu hình..."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:329
+#: ../../standalone/drakgw_.c:316
msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..."
-msgstr "ang cu hnh cc script, ci t phn mm, khi chy cc server..."
+msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các server..."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:365
+#: ../../standalone/drakgw_.c:352
#, c-format
msgid "Problems installing package %s"
-msgstr "Cc trc trc ci t gi %s"
+msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:549
+#: ../../standalone/drakgw_.c:485
msgid ""
"Everything has been configured.\n"
"You may now share Internet connection with other computers on your Local "
"Area Network, using automatic network configuration (DHCP)."
msgstr ""
-"Mi th c cu hnh.\n"
-"By gi bn c th chia s kt ni Internet vi cc my tnh khc trong mng "
-"cc b ca bn, s dng cu hnh mng t ng (DHCP)."
+"Mọi thứ đã được cấu hình.\n"
+"Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng "
+"cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP)."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:566
+#: ../../standalone/drakgw_.c:504
msgid "The setup has already been done, but it's currently disabled."
-msgstr " hon thnh xong ci t, nhng hin ti n khng c hot ng."
+msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, nhưng hiện tại nó không được hoạt động."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:567
+#: ../../standalone/drakgw_.c:505
msgid "The setup has already been done, and it's currently enabled."
-msgstr " hon thnh xong ci t, v hin thi n c hot ng."
+msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, và hiện thời nó được hoạt động."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:568
+#: ../../standalone/drakgw_.c:506
msgid "No Internet Connection Sharing has ever been configured."
-msgstr "Cha c mt chia s kt ni Internet no c cu hnh."
+msgstr "Chưa có một chia sẻ kết nối Internet nào được cấu hình."
-#: ../../standalone/drakgw_.c:573
+#: ../../standalone/drakgw_.c:511
msgid "Internet connection sharing configuration"
-msgstr "Cu hnh chia s kt ni Internet"
+msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet"
-#: ../../standalone/drakgw_.c:580
+#: ../../standalone/drakgw_.c:518
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the Internet Connection Sharing utility!\n"
@@ -12441,11 +12988,156 @@ msgid ""
"\n"
"Click on Configure to launch the setup wizard."
msgstr ""
-"Cho mng tin ch Chia S Kt Ni Internet!\n"
+"Chào mừng tiện ích Chia Sẻ Kết Nối Internet!\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
-"Nhn ln Cu hnh chy thut thit lp."
+"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật thiết lập."
+
+#: ../../standalone/draksound_.c:46
+msgid "No Sound Card detected!"
+msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!"
+
+#: ../../standalone/draksound_.c:47
+msgid ""
+"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
+"supported Sound Card is correctly plugged in.\n"
+"\n"
+"\n"
+"You can visit our hardware database at:\n"
+"\n"
+"\n"
+"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
+msgstr ""
+"Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm "
+"Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n"
+"\n"
+"\n"
+"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
+"\n"
+"\n"
+"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:32
+msgid "package ImageMagick is required for correct working"
+msgstr "yêu cầu gói ImageMagick để có thể hoạt động đúng"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:76
+msgid "first step creation"
+msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:77
+msgid "final resolution"
+msgstr "Độ phân giải cuối cùng"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:78 ../../standalone/draksplash_.c:170
+msgid "choose image file"
+msgstr "Chọn tập tin ảnh"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:79
+msgid "Theme name"
+msgstr "Tên của theme"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:81
+msgid "make bootsplash step 2"
+msgstr "tạo bootsplash bước 2"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:82
+msgid "go to lilosplash configuration"
+msgstr "đi đến cấu hình lilosplash"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:83
+msgid "quit"
+msgstr "thoát"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:84
+msgid "save theme"
+msgstr "lưu theme"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:85
+msgid "browse"
+msgstr "duyệt"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:98 ../../standalone/draksplash_.c:159
+msgid "Configure bootsplash picture"
+msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:99
+msgid "x coordinate of text box in number of character"
+msgstr "x coordinate của hộp văn bản (text box) trong số hiệu của ký tự"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:100
+msgid "y coordinate of text box in number of character"
+msgstr "y coordinate của hộp văn bản (text box) trong số hiệu của ký tự"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:101
+msgid "text width"
+msgstr "độ rộng văn bản"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:102
+msgid "text box height"
+msgstr "chiều cao hộp văn bản"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:103
+msgid "the progress bar x coordinate of its upper left corner"
+msgstr "thanh tiến trình x coordinate của góc trên trái của nó"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:104
+msgid "the progress bar y coordinate of its upper left corner"
+msgstr "thanh tiến trình y coordinate của góc trên trái của nó"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:105
+msgid "the width of the progress bar"
+msgstr "bề rộng của thanh tiến trình"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:106
+msgid "the heigth of the progress bar"
+msgstr "chiều cao của thanh tiến trình"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:107
+msgid "the color of the progress bar"
+msgstr "màu sắc của thanh tiến trình"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:119
+msgid "go back"
+msgstr "quay lại"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:120
+msgid "preview"
+msgstr "xem trước"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:121
+msgid "choose color"
+msgstr "chọn màu"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:124
+msgid "Display logo on Console"
+msgstr "Hiển thị Logo trên Console"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:125
+msgid "Make kernel message quiet by default"
+msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:161 ../../standalone/draksplash_.c:330
+#, c-format
+msgid "This theme haven't yet any bootsplash in %s !"
+msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:213
+msgid "saving Bootsplash theme..."
+msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..."
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:436
+msgid "ProgressBar color selection"
+msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:454
+msgid "You must choose an image file first!"
+msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!"
+
+#: ../../standalone/draksplash_.c:463
+msgid "Generating preview ..."
+msgstr "Đang tạo Xem Trước..."
#: ../../standalone/drakxtv_.c:49
msgid ""
@@ -12461,16 +13153,16 @@ msgid ""
"\n"
"You can install it by typing \"urpmi xawtv\" as root, in a console."
msgstr ""
-"Cha ci t XawTV!\n"
+"Chưa cài đặt XawTV!\n"
"\n"
"\n"
-"Nu c mt card TV nhng DrakX khng pht hin ra (do khng c module bttv\n"
-"hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay cha ci t XawTV, hy\n"
-"gi kt qu \"lspcidrake -v -f\" ti \"install\\@mandrakesoft.com\"\n"
-"vi ch : \"undetected TV card\".\n"
+"Nếu có một card TV nhưng DrakX không phát hiện ra (do không có module bttv\n"
+"hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay chưa cài đặt XawTV, hãy\n"
+"gửi kết quả \"lspcidrake -v -f\" tới \"install\\@mandrakesoft.com\"\n"
+"với chủ đề: \"undetected TV card\".\n"
"\n"
"\n"
-"C th ci t n bng cch g \"urpmi xawtv\" trong console ca root."
+"Có thể cài đặt nó bằng cách gõ \"urpmi xawtv\" trong console của root."
#: ../../standalone/drakxtv_.c:66
msgid "Canada (cable)"
@@ -12502,11 +13194,11 @@ msgstr "Japan (cable)"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
msgid "East Europe"
-msgstr "ng u"
+msgstr "Đông Âu"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
msgid "France [SECAM]"
-msgstr "Php [SECAM]"
+msgstr "Pháp [SECAM]"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
msgid "Ireland"
@@ -12514,7 +13206,7 @@ msgstr "Ireland"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
msgid "West Europe"
-msgstr "Ty u"
+msgstr "Tây Âu"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:69
msgid "Australia"
@@ -12541,44 +13233,44 @@ msgid ""
"Please,\n"
"type in your tv norm and country"
msgstr ""
-"Lm n,\n"
-"hy g trong tiu chun TV v quc gia ca bn"
+"Làm ơn,\n"
+"hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:109
-msgid "TV norm :"
-msgstr "Tiu chun TV :"
+msgid "TV norm:"
+msgstr "Tiêu chuẩn TV :"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:110
-msgid "Area :"
-msgstr "Vng :"
+msgid "Area:"
+msgstr "Vùng :"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:114
msgid "Scanning for TV channels in progress ..."
-msgstr "ang tin hnh qut tm cc knh TV..."
+msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..."
#: ../../standalone/drakxtv_.c:122
msgid "Scanning for TV channels"
-msgstr "Qut tm cc knh TV"
+msgstr "Quét tìm các kênh TV"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:125
msgid "There was an error while scanning for TV channels"
-msgstr " xy ra li khi ang d tm cc knh TV"
+msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:126
msgid "XawTV isn't installed!"
-msgstr "XawTV cha c ci t!"
+msgstr "XawTV chưa được cài đặt!"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:129
msgid "Have a nice day!"
-msgstr "Chc mt ngy tt lnh!"
+msgstr "Chúc một ngày tốt lành!"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:130
msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n"
-msgstr "By gi, bn c th chy xawtv (trong X Window!) !\n"
+msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:153
msgid "No TV Card detected!"
-msgstr "Khng pht hin c card TV no!"
+msgstr "Không phát hiện được card TV nào!"
#: ../../standalone/drakxtv_.c:154
msgid ""
@@ -12591,58 +13283,58 @@ msgid ""
"\n"
"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
msgstr ""
-"Khng pht hin c Card TV no trong my. Hy kim tra xem card TV/Video "
-"c linux h tr c gn ng hay khng.\n"
+"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video "
+"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n"
"\n"
"\n"
-"Bn c th tham kho c s d liu v phn cng ti:\n"
+"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
"\n"
"\n"
"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:16
msgid "usage: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n"
-msgstr "cch dng: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n"
+msgstr "cách dùng: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n"
#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:32
msgid "Please, choose your keyboard layout."
-msgstr "Hy chn t chc bn phm"
+msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím"
#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:41
msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?"
-msgstr "Bn c mun phm BackSpace tr thnh phm Delete trong console khng?"
+msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?"
#: ../../standalone/livedrake_.c:24
msgid "Change Cd-Rom"
-msgstr "Thay a CD"
+msgstr "Thay đĩa CD"
#: ../../standalone/livedrake_.c:25
msgid ""
"Please insert the Installation Cd-Rom in your drive and press Ok when done.\n"
"If you don't have it, press Cancel to avoid live upgrade."
msgstr ""
-"Hy np a CD ci t vo a ri nhn OK khi np xong.\n"
-"Nu bn khng c a, nhn B qua thi khng nng cp thc."
+"Hãy nạp đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi nạp xong.\n"
+"Nếu bạn không có đĩa, nhấn Bỏ qua để thôi không nâng cấp thực."
#: ../../standalone/livedrake_.c:35
msgid "Unable to start live upgrade !!!\n"
-msgstr "Khng th chy nng cp thc!!!\n"
+msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n"
#: ../../standalone/localedrake_.c:32
msgid "The change is done, but to be effective you must logout"
-msgstr "Thay i xong, nhng c hiu lc bn phi thot ra"
+msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra"
-#: ../../standalone/logdrake_.c:85 ../../standalone/logdrake_.c:517
+#: ../../standalone/logdrake_.c:85 ../../standalone/logdrake_.c:515
msgid "logdrake"
msgstr "logdrake"
#: ../../standalone/logdrake_.c:95
msgid "Show only for the selected day"
-msgstr "Ch hin th vi ngy c chn"
+msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn"
#: ../../standalone/logdrake_.c:102
msgid "/File/_New"
-msgstr "/Tp/M_i"
+msgstr "/Tệp/Mớ_i"
#: ../../standalone/logdrake_.c:102
msgid "<control>N"
@@ -12650,7 +13342,7 @@ msgstr "<control>N"
#: ../../standalone/logdrake_.c:103
msgid "/File/_Open"
-msgstr "/Tp/_M"
+msgstr "/Tệp/_Mở"
#: ../../standalone/logdrake_.c:103
msgid "<control>O"
@@ -12658,7 +13350,7 @@ msgstr "<control>O"
#: ../../standalone/logdrake_.c:104
msgid "/File/_Save"
-msgstr "/Tp/L_u"
+msgstr "/Tệp/Lư_u"
#: ../../standalone/logdrake_.c:104
msgid "<control>S"
@@ -12666,23 +13358,23 @@ msgstr "<control>S"
#: ../../standalone/logdrake_.c:105
msgid "/File/Save _As"
-msgstr "/Tp/Lu_l"
+msgstr "/Tệp/Lưu_là"
#: ../../standalone/logdrake_.c:106
msgid "/File/-"
-msgstr "/Tp/-"
+msgstr "/Tệp/-"
#: ../../standalone/logdrake_.c:108
msgid "/_Options"
-msgstr "/Tu _chn"
+msgstr "/Tuỳ _chọn"
#: ../../standalone/logdrake_.c:109
msgid "/Options/Test"
-msgstr "/Tu chn/Th"
+msgstr "/Tuỳ chọn/Thử"
#: ../../standalone/logdrake_.c:111
msgid "/Help/_About..."
-msgstr "/Tr gip/_V..."
+msgstr "/Trợ giúp/_Về..."
#: ../../standalone/logdrake_.c:118
msgid "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*"
@@ -12694,64 +13386,64 @@ msgstr "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*"
#: ../../standalone/logdrake_.c:173
msgid "User"
-msgstr "Ngi dng"
+msgstr "Người dùng"
#: ../../standalone/logdrake_.c:174
msgid "Messages"
-msgstr "Thng ip"
+msgstr "Thông điệp"
#: ../../standalone/logdrake_.c:175
msgid "Syslog"
-msgstr "Bn ghi h thng"
+msgstr "Bản ghi hệ thống"
#: ../../standalone/logdrake_.c:176
msgid "Mandrake Tools Explanations"
-msgstr "Ch gii cc Cng C ca Mandrake"
+msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake"
#: ../../standalone/logdrake_.c:179
msgid "search"
-msgstr "tm kim"
+msgstr "tìm kiếm"
#: ../../standalone/logdrake_.c:185
msgid "A tool to monitor your logs"
-msgstr "Cng c xem bn ghi"
+msgstr "Công cụ xem bản ghi"
#: ../../standalone/logdrake_.c:186
msgid "Settings"
-msgstr "Cc thit lp"
+msgstr "Các thiết lập"
#: ../../standalone/logdrake_.c:191
msgid "matching"
-msgstr "lm khp nhau"
+msgstr "làm khớp nhau"
#: ../../standalone/logdrake_.c:192
msgid "but not matching"
-msgstr "nhng khng khp"
+msgstr "nhưng không khớp"
#: ../../standalone/logdrake_.c:196
msgid "Choose file"
-msgstr "Chn tp tin"
+msgstr "Chọn tập tin"
#: ../../standalone/logdrake_.c:201
msgid "Calendar"
-msgstr "Lch"
+msgstr "Lịch"
#: ../../standalone/logdrake_.c:211
msgid "Content of the file"
-msgstr "Ni dung tp tin"
+msgstr "Nội dung tập tin"
#: ../../standalone/logdrake_.c:215 ../../standalone/logdrake_.c:391
msgid "Mail alert"
-msgstr "Th Cnh bo"
+msgstr "Thư Cảnh báo"
#: ../../standalone/logdrake_.c:267
#, c-format
msgid "please wait, parsing file: %s"
-msgstr "Hy i, ang phn tch tp tin: %s"
+msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"
#: ../../standalone/logdrake_.c:408
msgid "Mail alert configuration"
-msgstr "Cu hnh Th Cnh Bo"
+msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
#: ../../standalone/logdrake_.c:409
msgid ""
@@ -12759,474 +13451,241 @@ msgid ""
"\n"
"Here, you'll be able to set up the alert system.\n"
msgstr ""
-"Cho mng tin ch cu hnh th.\n"
+"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n"
"\n"
-"Ti y, c th thit lp h thng cnh bo.\n"
+"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n"
#: ../../standalone/logdrake_.c:416
msgid "Apache World Wide Web Server"
-msgstr "My Ch WWW Apache"
+msgstr "Máy Chủ WWW Apache"
#: ../../standalone/logdrake_.c:417
msgid "Domain Name Resolver"
-msgstr "Trnh X L Tn Min"
+msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền"
#: ../../standalone/logdrake_.c:418
msgid "Ftp Server"
-msgstr "My ch FTP"
+msgstr "Máy chủ FTP"
#: ../../standalone/logdrake_.c:419
msgid "Postfix Mail Server"
-msgstr "My Ch Th Postfix"
+msgstr "Máy Chủ Thư Postfix"
#: ../../standalone/logdrake_.c:420
msgid "Samba Server"
-msgstr "My Ch Samba"
+msgstr "Máy Chủ Samba"
#: ../../standalone/logdrake_.c:421
msgid "SSH Server"
-msgstr "My ch SSH"
+msgstr "Máy chủ SSH"
#: ../../standalone/logdrake_.c:422
msgid "Webmin Service"
-msgstr "Dch v Webmin"
+msgstr "Dịch vụ Webmin"
#: ../../standalone/logdrake_.c:423
msgid "Xinetd Service"
-msgstr "Dch V Xinetd"
+msgstr "Dịch Vụ Xinetd"
#: ../../standalone/logdrake_.c:430
msgid "service setting"
-msgstr "thit lp dch v"
+msgstr "thiết lập dịch vụ"
#: ../../standalone/logdrake_.c:431
msgid ""
-"You will receive an alert if one of the selected service is no more running"
-msgstr "Bn s nhn c cnh bo nu mt dch v no khng chy na"
+"You will receive an alert if one of the selected services is no more running"
+msgstr ""
+"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một dịch vụ được chọn nào đó không còn chạy nữa"
#: ../../standalone/logdrake_.c:443
msgid "load setting"
-msgstr "np thit lp"
+msgstr "nạp thiết lập"
#: ../../standalone/logdrake_.c:444
msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value"
-msgstr "Bn s nhn c cnh bo nu ti cao hn gi tr ny"
+msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này"
#: ../../standalone/logdrake_.c:457
msgid "alert configuration"
-msgstr "Cu hnh cnh bo"
+msgstr "Cấu hình cảnh báo"
#: ../../standalone/logdrake_.c:458
msgid "Please enter your email address below "
-msgstr "Hy nhp a ch e-mail ca bn di"
+msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"
-#: ../../standalone/logdrake_.c:499
+#: ../../standalone/logdrake_.c:497
msgid "Save as.."
-msgstr "Lu l.."
+msgstr "Lưu là.."
-#: ../../standalone/mousedrake_.c:43
+#: ../../standalone/mousedrake_.c:45
msgid "Please, choose the type of your mouse."
-msgstr "Hy chn kiu chut"
+msgstr "Hãy chọn kiểu chuột"
-#: ../../standalone/mousedrake_.c:57
+#: ../../standalone/mousedrake_.c:58
msgid "Emulate third button?"
-msgstr "M phng nt th ba?"
+msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?"
-#: ../../standalone/printerdrake_.c:48
+#: ../../standalone/printerdrake_.c:57
msgid "Reading printer data ..."
-msgstr "ang c d liu my in..."
+msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..."
#: ../../standalone/scannerdrake_.c:41
msgid "Detecting devices ..."
-msgstr "ang pht hin thit b..."
+msgstr "Đang phát hiện thiết bị..."
#: ../../standalone/scannerdrake_.c:41
msgid "Test ports"
-msgstr "Kim tra cc cng"
+msgstr "Kiểm tra các cổng"
+
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:53 ../../standalone/scannerdrake_.c:68
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:81
+#, c-format
+msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux."
+msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux."
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:52
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:56
#, c-format
-msgid "%s found on %s, configure it ?"
-msgstr "Khng thy %s trn %s, cu hnh n khng ?"
+msgid "%s found on %s, configure it?"
+msgstr "Không thấy %s trên %s, thực hiện cấu hình nó không ?"
#: ../../standalone/scannerdrake_.c:59
+#, c-format
+msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?"
+msgstr ""
+"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay "
+"không?"
+
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:65
msgid "Select a scanner"
-msgstr "Chn my qut"
+msgstr "Chọn máy quét"
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:79
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:93
#, c-format
msgid "This %s scanner is unsupported"
-msgstr "My qut %s ny khng c h tr"
+msgstr "Máy quét %s này không được hỗ trợ"
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:93
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:107
#, c-format
msgid ""
"Scannerdrake was not able to detect your %s scanner.\n"
"Please select the device where your scanner is plugged"
msgstr ""
-"Scannerdrake khng th pht hin my qut %s ca\n"
-"bn. Hy chn thit b ni m my qut c ni vo"
+"Scannerdrake đã không thể phát hiện máy quét %s của\n"
+"bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào"
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:95
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:109
msgid "choose device"
-msgstr "Chn thit b"
+msgstr "Chọn thiết bị"
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:101
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:115
#, c-format
msgid ""
"This %s scanner must be configured by printerdrake.\n"
"You can launch printerdrake from the Mandrake Control Center in Hardware "
"section."
msgstr ""
-"My qut %s ny phi c cu hnh bng printerdrake.\n"
-"C th chy printerdrake trong mc Phn cng ti Trung tm iu khin "
+"Máy quét %s này phải được cấu hình bằng printerdrake.\n"
+"Có thể chạy printerdrake trong mục Phần cứng tại Trung tâm Điều khiển "
"Mandrake."
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:106
+#: ../../standalone/scannerdrake_.c:120
#, c-format
msgid ""
"Your %s scanner has been configured.\n"
"You may now scan documents using ``XSane'' from Multimedia/Graphics in the "
"applications menu."
msgstr ""
-"My qut %s c cu hnh.\n"
-"By gi c th qut cc ti liu bng ``XSane'' t menu ca cc ng dng "
-"ha v a phng tin."
+"Máy quét %s đã được cấu hình.\n"
+"Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng ``XSane'' từ menu của các ứng dụng đồ "
+"họa và đa phương tiện."
-#: ../../standalone/service_harddrake_.c:57
+#: ../../standalone/service_harddrake_.c:39
#, c-format
msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n"
-msgstr " g b mt s thit b trong loi phn cng \"%s\":\n"
+msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n"
-#: ../../standalone/service_harddrake_.c:61
+#: ../../standalone/service_harddrake_.c:43
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Some devices in the %s class were added:\n"
msgstr ""
"\n"
-" thm mt s thit b trong loi %s:\n"
-
-#: ../../standalone/tinyfirewall_.c:30
-msgid "Firewalling Configuration"
-msgstr "Cu hnh Tng la"
-
-#: ../../standalone/tinyfirewall_.c:43
-msgid "Firewalling configuration"
-msgstr "Cu hnh tng la"
-
-#: ../../standalone/tinyfirewall_.c:78
-msgid ""
-"Firewalling\n"
-"\n"
-"You already have set up a firewall.\n"
-"Click on Configure to change or remove the firewall"
-msgstr ""
-"Tng la\n"
-"\n"
-"Bn thit lp tng la ri.\n"
-"Nhp chut ln Cu hnh thay i hoc b tng la"
-
-#: ../../standalone/tinyfirewall_.c:82
-msgid ""
-"Firewalling\n"
-"\n"
-"Click on Configure to set up a standard firewall"
-msgstr ""
-"Tng la\n"
-"\n"
-"Nhp chut ln Cu hnh thit lp mt tng la chun"
+"Đã thêm một số thiết bị trong loại %s:\n"
#: ../../steps.pm_.c:14
msgid "Choose your language"
-msgstr "Chn ngn ng"
+msgstr "Chọn ngôn ngữ"
#: ../../steps.pm_.c:15
msgid "Select installation class"
-msgstr "Chn kiu ci t"
+msgstr "Chọn kiểu cài đặt"
#: ../../steps.pm_.c:16
msgid "Hard drive detection"
-msgstr "D tm a cng"
+msgstr "Dò tìm ổ đĩa cứng"
#: ../../steps.pm_.c:17
msgid "Configure mouse"
-msgstr "Cu hnh chut"
+msgstr "Cấu hình chuột"
#: ../../steps.pm_.c:18
msgid "Choose your keyboard"
-msgstr "Chn bn phm"
+msgstr "Chọn bàn phím"
#: ../../steps.pm_.c:19
msgid "Security"
-msgstr "Bo mt"
+msgstr "Bảo mật"
#: ../../steps.pm_.c:20
msgid "Setup filesystems"
-msgstr "Thit lp filesystems"
+msgstr "Thiết lập filesystems"
#: ../../steps.pm_.c:21
msgid "Format partitions"
-msgstr "Format cc phn vng"
+msgstr "Format các phân vùng"
#: ../../steps.pm_.c:22
msgid "Choose packages to install"
-msgstr "Chn cc gi ci t"
+msgstr "Chọn các gói cài đặt"
#: ../../steps.pm_.c:23
msgid "Install system"
-msgstr "Ci t h thng"
+msgstr "Cài đặt hệ thống"
#: ../../steps.pm_.c:25
msgid "Add a user"
-msgstr "Thm ngi dng"
+msgstr "Thêm người dùng"
#: ../../steps.pm_.c:26
msgid "Configure networking"
-msgstr "Cu hnh mng lm vic"
+msgstr "Cấu hình mạng làm việc"
#: ../../steps.pm_.c:28
msgid "Configure services"
-msgstr "Cu hnh cc dch v"
+msgstr "Cấu hình các dịch vụ"
#: ../../steps.pm_.c:29
msgid "Install bootloader"
-msgstr "Ci t trnh khi ng"
+msgstr "Cài đặt trình khởi động"
#: ../../steps.pm_.c:31
msgid "Create a bootdisk"
-msgstr "To a khi ng"
+msgstr "Tạo đĩa khởi động"
#: ../../steps.pm_.c:33
msgid "Configure X"
-msgstr "Cu hnh X"
+msgstr "Cấu hình X"
#: ../../steps.pm_.c:34
msgid "Install system updates"
-msgstr "Ci t cc cp nht h thng"
+msgstr "Cài đặt các cập nhật hệ thống"
#: ../../steps.pm_.c:35
msgid "Exit install"
-msgstr "Thot khi ci t"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:9
-msgid ""
-"tinyfirewall configurator\n"
-"\n"
-"This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n"
-"For a powerful dedicated firewall solution, please look to the\n"
-"specialized MandrakeSecurity Firewall distribution."
-msgstr ""
-"Chng trnh cu hnh tng la nh\n"
-"\n"
-"Chng trnh ny cu hnh mt tng la c nhn cho Mandrake Linux.\n"
-"V gii php tng la mnh v chuyn dng, hy quan tm ti phn phi\n"
-"tng la bo mt chuyn dng ca Mandrake."
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:14
-msgid ""
-"We'll now ask you questions about which services you'd like to allow\n"
-"the Internet to connect to. Please think carefully about these\n"
-"questions, as your computer's security is important.\n"
-"\n"
-"Please, if you're not currently using one of these services, firewall\n"
-"it off. You can change this configuration anytime you like by\n"
-"re-running this application!"
-msgstr ""
-"By gi bn s c hi v nhng dch v no m bn s cho php\n"
-"Internet kt ni vo. Hy thn trng suy ngh cc cu hi ny\n"
-"v vn anh ninh cho my tnh ca bn l quan trng.\n"
-"\n"
-"Nu hin ti bn khng s dng mt trong cc dch v ny, hy\n"
-"ngn n li bng tng la. Bn c th thay i cu hnh ny\n"
-"bt k khi no bn mun bng cch chy li ng dng ny!"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:21
-msgid ""
-"Are you running a web server on this machine that you need the whole\n"
-"Internet to see? If you are running a webserver that only needs to be\n"
-"accessed by this machine, you can safely answer NO here.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"C phi bn ang chy my ch web trn my tnh ny v bn cn ton\n"
-"b Internet trng thy? Nu bn ang chy mt my ch web m ch cn\n"
-"c truy cp bng my tnh ny, bn c th an tm tr li Khng y.\n"
-"\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:26
-msgid ""
-"Are you running a name server on this machine? If you didn't set one\n"
-"up to give away IP and zone information to the whole Internet, please\n"
-"answer no.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"C phi bn ang chy mt my ch tn min trn my ny? Nu bn\n"
-"khng thit lp cung cp thng tin IP v vng cho ton b Internet,\n"
-"hy tr li Khng.\n"
-"\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:31
-msgid ""
-"Do you want to allow incoming Secure Shell (ssh) connections? This\n"
-"is a telnet-replacement that you might use to login. If you're using\n"
-"telnet now, you should definitely switch to ssh. telnet is not\n"
-"encrypted -- so some attackers can steal your password if you use\n"
-"it. ssh is encrypted and doesn't allow for this eavesdropping."
-msgstr ""
-"Bn c mun cho php kt ni Secure Shell (ssh) i vo? y\n"
-"l mt thay th telnet m bn c th dng ng nhp vo.\n"
-"Nu bn ang dng telnet, bn nn dt khot chuyn ssh. telnet\n"
-"khng c m ho -- cho nn mt s k c th n cp mt khu ca\n"
-"bn. Dng ssh c m ho khng cho php vic nghe trm ny."
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:36
-msgid ""
-"Do you want to allow incoming telnet connections?\n"
-"This is horribly unsafe, as we explained in the previous screen. We\n"
-"strongly recommend answering No here and using ssh in place of\n"
-"telnet.\n"
-msgstr ""
-"Bn c mun cho php kt ni telnet i vo?\n"
-"iu ny rt khng an ton v c gii thch mn hnh trc.\n"
-"Bn rt nn tr li Khng y v hy dng ssh trong\n"
-"telnet.\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:41
-msgid ""
-"Are you running an FTP server here that you need accessible to the\n"
-"Internet? If you are, we strongly recommend that you only use it for\n"
-"Anonymous transfers. Any passwords sent by FTP can be stolen by some\n"
-"attackers, since FTP also uses no encryption for transferring passwords.\n"
-msgstr ""
-"Bn ang chy my ch FTP cho php truy cp qua internet?\n"
-"Nu ng, bn rt nn ch s dng cho vic truyn (d liu) nc danh.\n"
-"Cc mt khu c gi bng FTP c th b nh cp bi mt s k\n"
-"xu, v FTP cng khng s dng m ha truyn mt khu.\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:46
-msgid ""
-"Are you running a mail server here? If you're sending you \n"
-"messages through pine, mutt or any other text-based mail client,\n"
-"you probably are. Otherwise, you should firewall this off.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bn ang chy my ch th tn? Nu bn gi cc thng ip\n"
-"qua pine, mutt hoc bt c mt chng trnh th client da trn\n"
-"vn bn, c l bn ang chy. Nu khng, bn nn ngn n li bng tng "
-"la.\n"
-"\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:51
-msgid ""
-"Are you running a POP or IMAP server here? This would\n"
-"be used to host non-web-based mail accounts for people via \n"
-"this machine.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bn ang chy my ch POP hoc IMAP? Bn nn dng\n"
-" qun l cc account th tn khng da trn nn web cho\n"
-"mi ngi thng qua my ny.\n"
-"\n"
+msgstr "Thoát khỏi cài đặt"
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:56
-msgid ""
-"You appear to be running a 2.2 kernel. If your network IP\n"
-"is automatically set by a computer in your home or office \n"
-"(dynamically assigned), we need to allow for this. Is\n"
-"this the case?\n"
-msgstr ""
-"Hnh nh bn ang chy vi kernel 2.2. Nu IP mng ca\n"
-"bn thit lp t ng bng mt my tnh ti nh hay c quan\n"
-"(c thit k ng), hy cho php iu ny. C phi\n"
-"l nh vy khng?\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:61
-msgid ""
-"Is your computer getting time syncronized to another computer?\n"
-"Mostly, this is used by medium-large Unix/Linux organizations\n"
-"to synchronize time for logging and such. If you're not part\n"
-"of a larger office and haven't heard of this, you probably \n"
-"aren't."
-msgstr ""
-"C phi my tnh ca bn ng b ho thi gian vi mt my khc\n"
-"khng? Phn ln, iu ny c dng bi cc t chc Unix/Linux\n"
-"c ln v trung bnh ng b thi gian cho bn ghi v tng t.\n"
-"Nu bn khng trong cc t chc nh vy, bn c l\n"
-"khng dng."
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:66
-msgid ""
-"Configuration complete. May we write these changes to disk?\n"
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hon thnh vic cu hnh. C th ghi cc thay i ny ln a?\n"
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:82
-#, c-format
-msgid "Can't open %s: %s\n"
-msgstr "Khng m c %s: %s\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:84
-#, c-format
-msgid "Can't open %s for writing: %s\n"
-msgstr "Khng m c %s ghi: %s\n"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:178
-msgid "No I don't need DHCP"
-msgstr "Khng, khng cn DHCP"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:178
-msgid "Yes I need DHCP"
-msgstr "C, cn DHCP"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:179
-msgid "No I don't need NTP"
-msgstr "Khng, khng cn NTP"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:179
-msgid "Yes I need NTP"
-msgstr "C, cn NTP"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:180 ../../tinyfirewall.pm_.c:184
-msgid "Don't Save"
-msgstr "Khng lu li"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:180 ../../tinyfirewall.pm_.c:184
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:204
-msgid "Save & Quit"
-msgstr "Lu li & Thot"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:195 ../../tinyfirewall.pm_.c:199
-msgid "Firewall Configuration Wizard"
-msgstr " thut Cu hnh Tng la"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:197
-msgid "No (firewall this off from the internet)"
-msgstr "Khng (chn n khi Internet)"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:198
-msgid "Yes (allow this through the firewall)"
-msgstr "C (cho php i qua tng la)"
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:230
-msgid "Please Wait... Verifying installed packages"
-msgstr "Hy ch... ang xc minh cc gi c ci t."
-
-#: ../../tinyfirewall.pm_.c:236
-#, c-format
-msgid ""
-"Failure installing the needed packages : %s and Bastille.\n"
-" Try to install them manually."
-msgstr ""
-"Khng ci t c cc gi cn thit: %s v Bastille.\n"
-" Hy th ci t th cng."
-
-#: ../../ugtk.pm_.c:619
+#: ../../ugtk.pm_.c:594
msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*"
msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*"
@@ -13236,59 +13695,59 @@ msgstr "Web/FTP"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Network Computer (client)"
-msgstr "My tnh mng (khch)"
+msgstr "Máy tính mạng (khách)"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server"
-msgstr "My ch NFS, SMB, SSH, y nhim"
+msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Office"
-msgstr "Vn phng"
+msgstr "Văn phòng"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Gnome Workstation"
-msgstr "Trm lm vic GNOME"
+msgstr "Trạm làm việc GNOME"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor"
-msgstr "Cng c cho Palm Pilot hoc Visor"
+msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Workstation"
-msgstr "Trm lm vic"
+msgstr "Trạm làm việc"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Firewall/Router"
-msgstr "Tng la/nh tuyn"
+msgstr "Tường lửa/Định tuyến"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Domain Name and Network Information Server"
-msgstr "Tn ca tn vng v Network Information Server"
+msgstr "Tên của tên vùng và Network Information Server"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid ""
"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, "
"gnumeric), pdf viewers, etc"
msgstr ""
-"Cc chng trnh vn phng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets "
+"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets "
"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..."
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc"
-msgstr "Cc cng c m thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..."
+msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..."
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Linux Standard Base. Third party applications support"
-msgstr "C S V Chun Linux (LSB). H tr ng dng cho hng th ba."
+msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba."
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software"
-msgstr "Cc sch, how-to cho Linux v phn mm min ph"
+msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "KDE Workstation"
-msgstr "Trm lm vic KDE"
+msgstr "Trạm làm việc KDE"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc"
@@ -13296,78 +13755,82 @@ msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..."
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Multimedia - Video"
-msgstr "a phng tin - Video"
+msgstr "Đa phương tiện - Video"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat"
-msgstr "Thit lp cng c cho th, tin tc, web, truyn tp tin, v tr chuyn"
+msgstr "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Database"
-msgstr "C s d liu"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "PostgreSQL or MySQL database server"
-msgstr "PostgreSQL hay MySQL my ch c s d liu"
+msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Tools to ease the configuration of your computer"
-msgstr "Cng c xo cu hnh my tnh ca bn"
+msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Multimedia - Sound"
-msgstr "a phng tin-m thanh"
+msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Documentation"
-msgstr "Ti liu"
+msgstr "Tài liệu"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Console Tools"
-msgstr "Cc cng c console"
+msgstr "Các công cụ console"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Postfix mail server, Inn news server"
-msgstr "My ch th Postfix , My ch news Inn"
+msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Internet station"
-msgstr "Trm Internet"
+msgstr "Trạm Internet"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Multimedia station"
-msgstr "Trm a phng tin"
+msgstr "Trạm đa phương tiện"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Configuration"
-msgstr "Cu hnh"
+msgstr "Cấu hình"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)"
-msgstr "Thm mn hnh nn ha (Gnome, IceWM)"
+msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid ""
"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection "
"of accompanying tools"
msgstr ""
-"K Desktop Environment, mt mi trng ha vi mt su tp tin ch i km"
+"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Graphical Environment"
-msgstr "Mi trng ho"
+msgstr "Môi trường đồ hoạ"
+
+#: ../../share/compssUsers:999
+msgid "Development"
+msgstr "Phát triển"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Apache, Pro-ftpd"
-msgstr "Apache v Pro-ftpd"
+msgstr "Apache và Pro-ftpd"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Tools to create and burn CD's"
-msgstr "Cc tin ch to v ghi CD"
+msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Office Workstation"
-msgstr "Trm lm vic vn phng"
+msgstr "Trạm làm việc văn phòng"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc"
@@ -13375,7 +13838,7 @@ msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..."
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Graphics programs such as The Gimp"
-msgstr "Cc chng trnh ho nh l Gimp"
+msgstr "Các chương trình đồ hoạ như là Gimp"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "DNS/NIS "
@@ -13384,53 +13847,53 @@ msgstr "DNS/NIS"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "C and C++ development libraries, programs and include files"
msgstr ""
-"Cc th vin pht trin C v C++, cc chng trnh v cc tp tin i km"
+"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Network Computer server"
-msgstr "My ch mng"
+msgstr "Máy chủ mạng"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Mail/Groupware/News"
-msgstr "Th/Phn mm nhm/Tin tc"
+msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Game station"
-msgstr "Trm tr chi"
+msgstr "Trạm trò chơi"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Video players and editors"
-msgstr "Cc trnh chi Video v son tho"
+msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Multimedia - Graphics"
-msgstr "a phng tin- ho"
+msgstr "Đa phương tiện-Đồ hoạ"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc"
-msgstr "Cc chng trnh gii tr: arcade, boards, strategy, v.v..."
+msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..."
#: ../../share/compssUsers:999
msgid ""
"Set of tools to read and send mail and news (pine, mutt, tin..) and to "
"browse the Web"
msgstr ""
-"Cc cng c c v gi th tn v tin tc (pine, mutt, tin..) v duyt Web"
+"Các công cụ đọc và gửi thư tín và tin tức (pine, mutt, tin..) và để duyệt Web"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Personal Finance"
-msgstr "Ti chnh c nhn"
+msgstr "Tài chính cá nhân"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid ""
"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop "
"tools"
msgstr ""
-"Mi trng ha thn thin cho cc ng dng v cc tin ch mn hnh nn"
+"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Clients for different protocols including ssh"
-msgstr "My khch cho cc giao thc khc bao gm ssh"
+msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "LSB"
@@ -13438,35 +13901,348 @@ msgstr "LSB"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Internet gateway"
-msgstr "Cng kt ni Internet"
+msgstr "Cổng kết nối Internet"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Sound and video playing/editing programs"
-msgstr "Cc chng trnh chi Audio-Video/son tho"
+msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Other Graphical Desktops"
-msgstr "Cc mn hnh nn ho khc"
+msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Editors, shells, file tools, terminals"
-msgstr "Cc trnh son tho, cc tin ch tp tin, cc thit b u cui"
+msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Programs to manage your finance, such as gnucash"
-msgstr "Cc chng trnh qun l ti chnh ca bn, nh l gnucash"
+msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Personal Information Management"
-msgstr "Qun l thng tin c nhn"
+msgstr "Quản lý thông tin cá nhân"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Multimedia - CD Burning"
-msgstr "a phng tin - Ghi CD"
+msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD"
#: ../../share/compssUsers:999
msgid "Scientific Workstation"
-msgstr "Trm lm vic khoa hc"
+msgstr "Trạm làm việc khoa học"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The first time you try the X configuration, you may not be very "
+#~ "satisfied\n"
+#~ "with its display (screen is too small, shifted left or right...). Hence,\n"
+#~ "even if X starts up correctly, DrakX then asks you if the configuration\n"
+#~ "suits you. It will also propose to change it by displaying a list of "
+#~ "valid\n"
+#~ "modes it could find, asking you to select one.\n"
+#~ "\n"
+#~ "As a last resort, if you still cannot get X to work, choose \"Change\n"
+#~ "graphics card\", select \"Unlisted card\", and when prompted on which\n"
+#~ "server, choose \"FBDev\". This is a failsafe option which works with any\n"
+#~ "modern graphics card. Then choose \"Test again\" to be sure."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lần đầu tiên bạn chạy thử cấu hình X, sự hiển thị có thể làm bạn chưa\n"
+#~ "thỏa mãn (màn hình quá nhỏ, lệch phải hoặc trái...). Vì thế, thậm\n"
+#~ "chí nếu X khởi chạy đúng, DrakX sẽ hỏi xem cấu hình đó đã phù hợp\n"
+#~ "với bạn chưa. Nó cũng đề xuất việc thay đổi bằng cách hiển thị một\n"
+#~ "danh sách các chế độ hợp lệ và sẽ yêu cầu bạn chọn\n"
+#~ "\n"
+#~ "Cách cuối cùng nếu như X vẫn không chạy được, chọn \"Thay đổi\n"
+#~ "card đồ họa\", chọn \"Card không có trong danh sách\", và khi được\n"
+#~ "nhắc chọn server nào, chọn \"FBDev\". Đây là tùy chọn an toàn làm\n"
+#~ "việc được với bất kỳ card đồ họa nào. Sau đó chọn \"Thử lại\" để xem."
+
+#~ msgid "Internet and Messaging"
+#~ msgstr "Internet và Thông điệp"
+
+#~ msgid "Multimedia and Graphics"
+#~ msgstr "Đa phương tiện và Đồ họa"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Mandrake Linux 8.2 provides 11 different graphical desktop environments "
+#~ "and window managers to choose from including GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window "
+#~ "Maker 0.8, and the rest"
+#~ msgstr ""
+#~ "MandrakeLinux 8.2 cung cấp 11 môi trường màn hình nền đồ họa và các trình "
+#~ "quản lý cửa sổ để bạn chọn dùng, gồm có GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window "
+#~ "Maker 0.8 và ..."
+
+#~ msgid "Server Software"
+#~ msgstr "Phần mềm Máy chủ"
+
+#~ msgid "MandrakeCampus"
+#~ msgstr "MandrakeCampus"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Would you like to learn Linux simply, quickly, and for free? MandrakeSoft "
+#~ "provides free Linux training, as well as a way to test your progress, at "
+#~ "MandrakeCampus -- our online training center"
+#~ msgstr ""
+#~ "Muốn học Linux theo cách tự do, đơn giản, nhanh chóng ? MandrakeSoft cung "
+#~ "cấp chương trình huấn luyện miễn phí về Linux cũng như việc kiểm tra quá "
+#~ "trình học thông qua trung tâm huấn luyện trực tuyến MandrakeCampus."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Quality support from the Linux Community, and from MandrakeSoft, is just "
+#~ "around the corner. And if you're already a Linux veteran, become an "
+#~ "\"Expert\" and share your knowledge at our support website"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hỗ trợ có chất lượng từ Cộng đồng Linux và MandrakeSoft, là điều có thể! "
+#~ "Và nếu bạn đã là người dùng Linux kinh nghiệm, hãy là \"Chuyên gia\" để "
+#~ "có thể chia sẻ kiến thức tại website trợ giúp của chúng tôi"
+
+#~ msgid "MandrakeConsulting"
+#~ msgstr "MandrakeConsulting"
+
+#~ msgid ""
+#~ "For all of your IT projects, our consultants are ready to analyze your "
+#~ "requirements and offer a customized solution. Benefit from MandrakeSoft's "
+#~ "vast experience as a Linux producer to provide a true IT alternative for "
+#~ "your business organization"
+#~ msgstr ""
+#~ "Để phục vụ mọi dự án CNTT, các tham vấn của hãng sẻn sàng phân tích yêu "
+#~ "cầu của bạn và đưa ra các giải pháp phù hợp. MandrakeSoft với bề dầy kinh "
+#~ "nghiệm sẽ mang đến một lựa chọn công nghệ đích thực cho tổ chức/công ty "
+#~ "của bạn"
+
+#~ msgid "MandrakeStore"
+#~ msgstr "MandrakeStore"
+
+#~ msgid ""
+#~ "For more information on MandrakeSoft's Professional Services and "
+#~ "commercial offerings, please see the following web page:"
+#~ msgstr ""
+#~ "Để biết thêm về các Dịch vụ Chuyên nghiệp của MandrakeSoft và các hoạt "
+#~ "động thương mại, hãy xem trang web sau đây:"
+
+#~ msgid "LBA (doesn't work on old BIOSes)"
+#~ msgstr "LBA (không làm việc với các BIOS cũ)"
+
+#~ msgid "You don't have any partitions!"
+#~ msgstr "Không có bất kỳ phân vùng nào!"
+
+#~ msgid ""
+#~ "DiskDrake failed to read correctly the partition table.\n"
+#~ "Continue at your own risk!"
+#~ msgstr ""
+#~ "DiskDrake không thể đọc chính xác bảng phân vùng.\n"
+#~ "Tiếp tục sẽ gặp nguy cơ!"
+
+#~ msgid ""
+#~ "I can't read your partition table, it's too corrupted for me :(\n"
+#~ "I'll try to go on blanking bad partitions"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể đọc được bảng phân vùng, nó bị hỏng nặng :(\n"
+#~ "Sẽ cố vượt qua các phân vùng trống bị hỏng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Please Build backup before to restore it...\n"
+#~ " or verify that your path to save is correct."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hãy tạo sao lưu trước khi khôi phục nó...\n"
+#~ " hay kiểm tra xem đường dẫn để lưu là đúng."
+
+#~ msgid "Firewalling Configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình Tường lửa"
+
+#~ msgid "Firewalling configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình tường lửa"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Firewalling\n"
+#~ "\n"
+#~ "You already have set up a firewall.\n"
+#~ "Click on Configure to change or remove the firewall"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tường lửa\n"
+#~ "\n"
+#~ "Bạn đã thiết lập tường lửa rồi.\n"
+#~ "Nhấp chuột lên Cấu hình để thay đổi hoặc bỏ tường lửa"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Firewalling\n"
+#~ "\n"
+#~ "Click on Configure to set up a standard firewall"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tường lửa\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nhấp chuột lên Cấu hình để thiết lập một tường lửa chuẩn"
+
+#~ msgid ""
+#~ "We'll now ask you questions about which services you'd like to allow\n"
+#~ "the Internet to connect to. Please think carefully about these\n"
+#~ "questions, as your computer's security is important.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Please, if you're not currently using one of these services, firewall\n"
+#~ "it off. You can change this configuration anytime you like by\n"
+#~ "re-running this application!"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bây giờ bạn sẽ được hỏi về những dịch vụ nào mà bạn sẽ cho phép\n"
+#~ "Internet kết nối vào. Hãy thận trọng suy nghĩ các câu hỏi này\n"
+#~ "vì vấn đề anh ninh cho máy tính của bạn là quan trọng.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu hiện tại bạn không sử dụng một trong các dịch vụ này, hãy\n"
+#~ "ngăn nó lại bằng tường lửa. Bạn có thể thay đổi cấu hình này\n"
+#~ "bất kỳ khi nào bạn muốn bằng cách chạy lại ứng dụng này!"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Are you running a web server on this machine that you need the whole\n"
+#~ "Internet to see? If you are running a webserver that only needs to be\n"
+#~ "accessed by this machine, you can safely answer NO here.\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có phải bạn đang chạy máy chủ web trên máy tính này vì bạn cần toàn\n"
+#~ "bộ Internet trông thấy? Nếu bạn đang chạy một máy chủ web mà chỉ cần\n"
+#~ "được truy cập bằng mày tính này, bạn có thể an tâm trả lời Không ở đây.\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Are you running a name server on this machine? If you didn't set one\n"
+#~ "up to give away IP and zone information to the whole Internet, please\n"
+#~ "answer no.\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có phải bạn đang chạy một máy chủ tên miền trên máy này? Nếu bạn\n"
+#~ "không thiết lập để cung cấp thông tin IP và vùng cho toàn bộ Internet,\n"
+#~ "hãy trả lời Không.\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Do you want to allow incoming Secure Shell (ssh) connections? This\n"
+#~ "is a telnet-replacement that you might use to login. If you're using\n"
+#~ "telnet now, you should definitely switch to ssh. telnet is not\n"
+#~ "encrypted -- so some attackers can steal your password if you use\n"
+#~ "it. ssh is encrypted and doesn't allow for this eavesdropping."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn có muốn cho phép kết nối Secure Shell (ssh) đi vào? Đây\n"
+#~ "là một thay thế telnet mà bạn có thể dùng để đăng nhập vào.\n"
+#~ "Nếu bạn đang dùng telnet, bạn nên dứt khoát chuyển ssh. telnet\n"
+#~ "không được mã hoá -- cho nên một số kẻ có thể ăn cắp mật khẩu của\n"
+#~ "bạn. Dùng ssh được mã hoá để không cho phép việc nghe trộm này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Do you want to allow incoming telnet connections?\n"
+#~ "This is horribly unsafe, as we explained in the previous screen. We\n"
+#~ "strongly recommend answering No here and using ssh in place of\n"
+#~ "telnet.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn có muốn cho phép kết nối telnet đi vào?\n"
+#~ "Điều này rất không an toàn và đã được giải thích ở màn hình trước.\n"
+#~ "Bạn rất nên trả lời Không ở đây và hãy dùng ssh trong\n"
+#~ "telnet.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Are you running an FTP server here that you need accessible to the\n"
+#~ "Internet? If you are, we strongly recommend that you only use it for\n"
+#~ "Anonymous transfers. Any passwords sent by FTP can be stolen by some\n"
+#~ "attackers, since FTP also uses no encryption for transferring passwords.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn đang chạy máy chủ FTP để cho phép truy cập qua internet?\n"
+#~ "Nếu đúng, bạn rất nên chỉ sử dụng cho việc truyền (dữ liệu) nặc danh.\n"
+#~ "Các mật khẩu được gửi bằng FTP có thể bị đánh cắp bởi một số kẻ\n"
+#~ "xấu, vì FTP cũng không sử dụng mã hóa để truyền mật khẩu.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Are you running a mail server here? If you're sending you \n"
+#~ "messages through pine, mutt or any other text-based mail client,\n"
+#~ "you probably are. Otherwise, you should firewall this off.\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn đang chạy máy chủ thư tín? Nếu bạn gửi các thông điệp\n"
+#~ "qua pine, mutt hoặc bất cứ một chương trình thư client dựa trên\n"
+#~ "văn bản, có lẽ bạn đang chạy. Nếu không, bạn nên ngăn nó lại bằng tường "
+#~ "lửa.\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Are you running a POP or IMAP server here? This would\n"
+#~ "be used to host non-web-based mail accounts for people via \n"
+#~ "this machine.\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn đang chạy máy chủ POP hoặc IMAP? Bạn nên dùng\n"
+#~ "để quản lý các account thư tín không dựa trên nền web cho\n"
+#~ "mọi người thông qua máy này.\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You appear to be running a 2.2 kernel. If your network IP\n"
+#~ "is automatically set by a computer in your home or office \n"
+#~ "(dynamically assigned), we need to allow for this. Is\n"
+#~ "this the case?\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hình như bạn đang chạy với kernel 2.2. Nếu IP mạng của\n"
+#~ "bạn thiết lập tự động bằng một máy tính tại nhà hay cơ quan\n"
+#~ "(được thiết kế động), hãy cho phép điều này. Có phải\n"
+#~ "là như vậy không?\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Is your computer getting time syncronized to another computer?\n"
+#~ "Mostly, this is used by medium-large Unix/Linux organizations\n"
+#~ "to synchronize time for logging and such. If you're not part\n"
+#~ "of a larger office and haven't heard of this, you probably \n"
+#~ "aren't."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có phải máy tính của bạn đồng bộ hoá thời gian với một máy khác\n"
+#~ "không? Phần lớn, điều này được dùng bởi các tổ chức Unix/Linux\n"
+#~ "cỡ lớn và trung bình để đồng bộ thời gian cho bản ghi và tương tự.\n"
+#~ "Nếu bạn không trong các tổ chức như vậy, bạn có lẽ\n"
+#~ "không dùng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Configuration complete. May we write these changes to disk?\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hoàn thành việc cấu hình. Có thể ghi các thay đổi này lên đĩa?\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid "Can't open %s for writing: %s\n"
+#~ msgstr "Không mở được %s để ghi: %s\n"
+
+#~ msgid "No I don't need DHCP"
+#~ msgstr "Không, không cần DHCP"
+
+#~ msgid "Yes I need DHCP"
+#~ msgstr "Có, cần DHCP"
+
+#~ msgid "No I don't need NTP"
+#~ msgstr "Không, không cần NTP"
+
+#~ msgid "Yes I need NTP"
+#~ msgstr "Có, cần NTP"
+
+#~ msgid "Don't Save"
+#~ msgstr "Không lưu lại"
+
+#~ msgid "Save & Quit"
+#~ msgstr "Lưu lại & Thoát"
+
+#~ msgid "Firewall Configuration Wizard"
+#~ msgstr "Đồ thuật Cấu hình Tường lửa"
+
+#~ msgid "No (firewall this off from the internet)"
+#~ msgstr "Không (chặn nó khỏi Internet)"
+
+#~ msgid "Yes (allow this through the firewall)"
+#~ msgstr "Có (cho phép đi qua tường lửa)"
+
+#~ msgid "Please Wait... Verifying installed packages"
+#~ msgstr "Hãy chờ... Đang xác minh các gói được cài đặt."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Failure installing the needed packages: %s and Bastille.\n"
+#~ " Try to install them manually."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không cài đặt được các gói cần thiết: %s và Bastille.\n"
+#~ " Hãy thử cài đặt thủ công."
#~ msgid "\n"
#~ msgstr "\n"
@@ -13482,24 +14258,24 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\n"
#~ "We recommand the light configuration.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Bn thch cu hnh ISDN no?\n"
+#~ "Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n"
#~ "\n"
-#~ "* Cu hnh c s dng isdn4net. N c cc cng c mnh,\n"
-#~ " nhng li phc tp cho vic cu hnh v khng chun.\n"
+#~ "* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n"
+#~ " nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n"
#~ "\n"
-#~ "* Cu hnh kiu mi d hiu v chun hn, nhng li t\n"
-#~ " cng c hn.\n"
+#~ "* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n"
+#~ " công cụ hơn.\n"
#~ "\n"
-#~ "Chng ti khuyn co nn dng cu hnh n gin ny.\n"
+#~ "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n"
#~ msgid ""
#~ "Error durind sendmail\n"
#~ " your report mail was not sent\n"
#~ " Please configure sendmail"
#~ msgstr ""
-#~ "Li khi gi mail\n"
-#~ " th bo co khng gi c\n"
-#~ " Hy cu hnh sendmail"
+#~ "Lỗi khi gửi mail\n"
+#~ " thư báo cáo không gửi được\n"
+#~ " Hãy cấu hình sendmail"
#~ msgid ""
#~ "options description:\n"
@@ -13540,41 +14316,41 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ "m t cc ty chn:\n"
+#~ "mô tả các tùy chọn:\n"
#~ "\n"
-#~ " - Sao lu cc tp tin h thng:\n"
+#~ " - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n"
#~ " \n"
-#~ "\tTy chn ny cho php sao lu th mc /etc,\n"
-#~ "\tl ni cha mi tp tin cu hnh. Hy thn trng\n"
-#~ "\ttrong bc khi phc trnh vic ghi :\n"
+#~ "\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n"
+#~ "\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n"
+#~ "\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n"
#~ "\t\t/etc/passwd \n"
#~ "\t\t/etc/group \n"
#~ "\t\t/etc/fstab\n"
#~ "\n"
-#~ " - Sao lu cc tp tin ngi dng: \n"
+#~ " - Sao lưu các tập tin người dùng: \n"
#~ "\n"
-#~ "\tTy chn ny cho php chn mi ngi dng\n"
-#~ "\t sao lu.\n"
-#~ "\t m bo khng gian a trng, bn khng nn\n"
-#~ "\tcho c cache ca trnh duyt vo.\n"
+#~ "\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n"
+#~ "\tđể sao lưu.\n"
+#~ "\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n"
+#~ "\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n"
#~ "\n"
-#~ " - Sao lu cc tp tin khc: \n"
+#~ " - Sao lưu các tập tin khác: \n"
#~ "\n"
-#~ "\tTy chn ny cho php a thm d liu lu.\n"
-#~ "\tVi sao lu khc, vo lc ny, khng c kh nng\n"
-#~ "\t chn sao lu mi.\t\t\n"
+#~ "\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n"
+#~ "\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n"
+#~ "\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n"
#~ " \n"
-#~ " - Cc sao lu mi:\n"
+#~ " - Các sao lưu mới:\n"
#~ "\n"
-#~ "\tSao lu mi l mt ty chn mnh nht \n"
-#~ "\t thc hin sao lu. Ty chn ny cho \n"
-#~ "\tphp sao lu ton b d liu lc ban u, \n"
-#~ "\tv ch c thay i sau ny.\n"
-#~ "\tSau , trong bc khi phc, bn c th \n"
-#~ "\tkhi phc d liu t mt thi im c\n"
-#~ "\tth.\n"
-#~ "\tNu khng chn ty chn ny, ton b\n"
-#~ "\tc sao lu ni trn s b xo trc mi ln sao lu. \n"
+#~ "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n"
+#~ "\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n"
+#~ "\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n"
+#~ "\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n"
+#~ "\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n"
+#~ "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n"
+#~ "\tthể.\n"
+#~ "\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n"
+#~ "\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
#~ "\n"
#~ "\n"
@@ -13604,27 +14380,27 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ "m t khi phc:\n"
+#~ "mô tả khôi phục:\n"
#~ " \n"
-#~ "Ch c thi gian gn y nht c chn, v vi cc sao lu \n"
-#~ "mi, khng cn thit khi phc sao lu c hn theo tng bc.\n"
+#~ "Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n"
+#~ "mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n"
#~ "\n"
-#~ "Do , nu khng mun khi phc cho mt ngi dng, hy b\n"
-#~ "chn mi hp kim.\n"
+#~ "Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n"
+#~ "chọn mọi hộp kiểm.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nu khng th bn c th ch chn mt th.\n"
+#~ "Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n"
#~ "\n"
-#~ " - Cc sao lu mi:\n"
+#~ " - Các sao lưu mới:\n"
#~ "\n"
-#~ "\tSao lu mi l mt ty chn mnh nht\n"
-#~ "\tdng thc hin sao lu, n cho php \n"
-#~ "\tsao lu ton b d liu lc ban u, v ch\n"
-#~ "\tb thay i sau ny.\n"
-#~ "\tDo , trong bc khi phc, bn c th\n"
-#~ "\tkhi phc d liu t mt thi im v thi gian\n"
-#~ "\tc th.\n"
-#~ "\tNu khng chn ty chn ny, mi sao\n"
-#~ "\tlu c s b xo trc mi ln sao lu. \n"
+#~ "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n"
+#~ "\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n"
+#~ "\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n"
+#~ "\tbị thay đổi sau này.\n"
+#~ "\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n"
+#~ "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n"
+#~ "\tcụ thể.\n"
+#~ "\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n"
+#~ "\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
#~ "\n"
#~ "\n"
#~ "\n"
@@ -13636,10 +14412,10 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "connected to others\n"
#~ " or to the Internet. There is no password access."
#~ msgstr ""
-#~ "Ch khi dng vi mc ny. N lm h thng d s dng hn,\n"
-#~ " nhng rt nhy cm: khng c dng cho my tnh ni mng "
-#~ "vi my khc\n"
-#~ " hay vi Internet. Khng c truy cp mt khu."
+#~ "Chú ý khi dùng với mức độ này. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n"
+#~ " nhưng rất nhạy cảm: không được dùng cho máy tính nối mạng "
+#~ "với máy khác\n"
+#~ " hay với Internet. Không có truy cập mật khẩu."
#~ msgid ""
#~ "With this security level, the use of this system as a server becomes "
@@ -13649,73 +14425,60 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ " connections from many clients. Note: if your machine is "
#~ "only a client on the Internet, you should choose a lower level."
#~ msgstr ""
-#~ "Vi mc bo mt ny, c th s dng h thng ny lm my ch.\n"
-#~ " Mc bo mt by gi cao s dng h thng lm my "
-#~ "ch, cho php\n"
-#~ " cc my khch kt ni vo. Lu : nu my tnh ny ch l "
-#~ "mt my khch trn Internet, bn nn chn mc bo mt thp hn."
+#~ "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ.\n"
+#~ " Mức bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy "
+#~ "chủ, cho phép\n"
+#~ " các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là "
+#~ "một máy khách trên Internet, bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn."
#~ msgid "Basic Options"
-#~ msgstr "Ty Chn C Bn"
+#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản"
#~ msgid "Security Checks"
-#~ msgstr "Kim tra Bo mt"
-
-#~ msgid "$descr"
-#~ msgstr "$descr"
+#~ msgstr "Kiểm tra Bảo mật"
#~ msgid "Data list to include on CDROM."
-#~ msgstr "Danh sch d liu s ghi trn CDROM."
+#~ msgstr "Danh sách dữ liệu sẽ ghi trên CDROM."
#~ msgid "Please choose your CD space"
-#~ msgstr "Hy chn khng gian a CD"
+#~ msgstr "Hãy chọn không gian đĩa CD"
#~ msgid "Please enter the cd writer speed"
-#~ msgstr "Hy nhp tc ca ghi CD"
+#~ msgstr "Hãy nhập tốc độ của ổ ghi CD"
#~ msgid "Please check if you want to erase your CDRW before"
-#~ msgstr "Hy kim tra nu mun xo CDRW trc"
+#~ msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá CDRW trước"
#~ msgid "Please enter your CD Writer device name (ex: 0,1,0)"
-#~ msgstr "Hy nhp tn ghi CD (v d: 0,1,0)"
+#~ msgstr "Hãy nhập tên ổ ghi CD (ví dụ: 0,1,0)"
#~ msgid "Please check if you want to include install boot on your CD."
-#~ msgstr "Hy kim tra nu mun to a CD gm tnh nng khi ng."
+#~ msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn tạo đĩa CD gồm tính năng khởi động."
#~ msgid "Url should begin with 'ftp:'"
-#~ msgstr "URL nn bt u bng 'ftp:'"
+#~ msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'ftp:'"
#~ msgid ""
#~ "Please check if you want to include\n"
#~ " install boot on your CD."
#~ msgstr ""
-#~ "nh du vo nu mun CD ci t\n"
-#~ " c tnh nng khi ng."
+#~ "Đánh dấu vào nếu muốn CD cài đặt\n"
+#~ " có tính năng khởi động."
#~ msgid "Windows PDC"
#~ msgstr "Windows PDC"
-#~ msgid ""
-#~ ".img $_.\n"
-#~ "Type \"mkinitrd -f /boot/initrd-"
-#~ msgstr ""
-#~ ".img $_.\n"
-#~ "Hy g \"mkinitrd -f /boot/initrd-"
-
-#~ msgid ".img $_\" in command line as root."
-#~ msgstr ".img $_\" trong dng lnh vi root."
-
#~ msgid "PDC Server Name"
-#~ msgstr "Tn My ch PDC"
+#~ msgstr "Tên Máy chủ PDC"
#~ msgid ""
#~ "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
#~ "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
#~ "add and reboot the server"
#~ msgstr ""
-#~ " n lm vic cho mt W2K PDC, bn c th cn chy bng nh qun tr: C:"
-#~ "\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add v "
-#~ "khi ng li my ch"
+#~ "Để nó làm việc cho một W2K PDC, bạn có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:"
+#~ "\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add và "
+#~ "khởi động lại máy chủ"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -13735,22 +14498,22 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "automatically."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Cho mng thut Thit lp My in\n"
+#~ "Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n"
#~ "\n"
-#~ " thut ny tr gip vic ci t my in c ni vi my tnh ny.\n"
+#~ "Đồ thuật này trợ giúp việc cài đặt máy in được nối với máy tính này.\n"
#~ "\n"
-#~ "Hy ni my in vi my tnh v sau bt n ln. Nhn chut ln \"Tip "
-#~ "theo\" khi sn sng, v nhn \"B qua\" nu bn cha mun thit lp "
-#~ "my in vo lc ny.\n"
+#~ "Hãy nối máy in với máy tính và sau đó bật nó lên. Nhấn chuột lên \"Tiếp "
+#~ "theo\" khi đã sẻn sàng, và nhấn \"Bỏ qua\" nếu bạn chưa muốn thiết lập "
+#~ "máy in vào lúc này.\n"
#~ "\n"
-#~ "Lu l mt s my tnh c th v trong lc t ng pht hin my in, "
-#~ "tt \"T ng pht hin my in\" khng thc hin vic ci t my in "
-#~ "vi t ng pht hin. Dng \"Ch Chuyn gia\" ca PrinterDrake khi "
-#~ "mun thit lp vic in n vi my in xa nu PrinterDrake khng t ng "
-#~ "lit k n."
+#~ "Lưu ý là một số máy tính có thể đổ vỡ trong lúc tự động phát hiện máy in, "
+#~ "tắt \"Tự động phát hiện máy in\" để không thực hiện việc cài đặt máy in "
+#~ "với tự động phát hiện. Dùng \"Chế độ Chuyên gia\" của PrinterDrake khi "
+#~ "muốn thiết lập việc in ấn với máy in ở xa nếu PrinterDrake không tự động "
+#~ "liệt kê nó."
#~ msgid "Auto-Detection of Printers"
-#~ msgstr "Cc my in c pht hin t ng"
+#~ msgstr "Các máy in được phát hiện tự động"
#~ msgid ""
#~ "Printerdrake is able to auto-detect your locally connected parallel and "
@@ -13760,141 +14523,141 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\n"
#~ "Do you really want to get your printers auto-detected?"
#~ msgstr ""
-#~ "PrinterDrake c th t ng pht hin cc my in cc b c ni vi cng "
-#~ "song song hay USB, nhng lu l trn mt s h thng, vic pht hin t "
-#~ "ng c th lm t lit h thng v dn ti lm hng cc h thng tp "
-#~ "tin! V vy, hy tin hnh nhng khng c g l m bo cho bn!\n"
+#~ "PrinterDrake có thể tự động phát hiện các máy in cục bộ được nối với cổng "
+#~ "song song hay USB, nhưng lưu ý là trên một số hệ thống, việc phát hiện tự "
+#~ "động có thể làm tê liệt hệ thống và dẫn tới làm hỏng các hệ thống tập "
+#~ "tin! Vì vậy, hãy tiến hành nhưng không có gì là đảm bảo cho bạn!\n"
#~ "\n"
-#~ "Bn c thc s mun my in c t ng pht hin?"
+#~ "Bạn có thực sự muốn máy in được tự động phát hiện?"
#~ msgid "Set up printer manually"
-#~ msgstr "Thit lp my in bng tay"
+#~ msgstr "Thiết lập máy in bằng tay"
#~ msgid ""
#~ "Network printers can only be installed after the installation. Choose "
#~ "\"Hardware\" and then \"Printer\" in the Mandrake Control Center."
#~ msgstr ""
-#~ "My in mng c th ch c thit lp sau qu trnh ci t. Hy chn "
-#~ "\"Phn cng\" ri n \"My in\" trong Mandrake Control Center."
+#~ "Máy in mạng có thể chỉ được thiết lập sau quá trình cài đặt. Hãy chọn "
+#~ "\"Phần cứng\" rồi đến \"Máy in\" trong Mandrake Control Center."
#~ msgid ""
#~ "To install network printers, click \"Cancel\", switch to the \"Expert Mode"
#~ "\", and click \"Add a new printer\" again."
#~ msgstr ""
-#~ " ci t my in mng, nhn \"B qua\", chuyn ti \"Ch Chuyn gia\" "
-#~ "v nhn \"Thm my in mi\" mt ln na."
+#~ "Để cài đặt máy in mạng, nhấn \"Bỏ qua\", chuyển tới \"Chế độ Chuyên gia\" "
+#~ "và nhấn \"Thêm máy in mới\" một lần nữa."
#~ msgid ""
#~ "Is your printer a multi-function device from HP (OfficeJet, PSC, LaserJet "
#~ "1100/1200/1220/3200/3300 with scanner), an HP PhotoSmart or an HP "
#~ "LaserJet 2200?"
#~ msgstr ""
-#~ "C phi my in l thit b a nng ca HP (OfficeJet, PSC, LaserJet "
-#~ "1100/1200/1220/3200/3300 vi my qut), HP PhotoSmart P100 hay 1315 hay "
-#~ "mt HP LaserJet 2200?"
+#~ "Có phải máy in là thiết bị đa năng của HP (OfficeJet, PSC, LaserJet "
+#~ "1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét), HP PhotoSmart P100 hay 1315 hay "
+#~ "một HP LaserJet 2200?"
#~ msgid "Installing HPOJ package..."
-#~ msgstr "ang ci t gi tin HPOJ..."
+#~ msgstr "Đang cài đặt gói tin HPOJ..."
#~ msgid "Checking device and configuring HPOJ..."
-#~ msgstr "ang kim tra thit b v cu hnh HPOJ..."
+#~ msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..."
#~ msgid "Installing SANE packages..."
-#~ msgstr "ang ci t cc gi tin SANE..."
+#~ msgstr "Đang cài đặt các gói tin SANE..."
#~ msgid "Installing mtools packages..."
-#~ msgstr "ang ci t cc gi tin mtools..."
+#~ msgstr "Đang cài đặt các gói tin mtools..."
#~ msgid "Scanning on your HP multi-function device"
-#~ msgstr "Qut trn thit b a nng ca HP"
+#~ msgstr "Quét trên thiết bị đa năng của HP"
#~ msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device"
-#~ msgstr "Truy cp th nh nh trn thit b a nng ca HP"
+#~ msgstr "Truy cập thẻ nhớ ảnh trên thiết bị đa năng của HP"
#~ msgid "Making printer port available for CUPS..."
-#~ msgstr "To cng my in sn sng cho CUPS ..."
+#~ msgstr "Tạo cổng máy in sẻn sàng cho CUPS ..."
#~ msgid "Control Center"
-#~ msgstr "Trung tm iu khin"
+#~ msgstr "Trung tâm điều khiển"
#~ msgid "Choose the tool you want to use"
-#~ msgstr "Chn cng c bn mun dng"
+#~ msgstr "Chọn công cụ bạn muốn dùng"
#~ msgid "Configure the way the system will alert you"
-#~ msgstr "Cu hnh cch m h thng dng cnh bo"
+#~ msgstr "Cấu hình cách mà hệ thống dùng để cảnh báo"
#~ msgid "no serial_usb found\n"
-#~ msgstr "Khng thy serial_usb\n"
+#~ msgstr "Không thấy serial_usb\n"
#~ msgid "fsck failed with exit code %d or signal %d"
-#~ msgstr "fsck khng c vi exit code %d hay signal %d"
+#~ msgstr "fsck không được với exit code %d hay signal %d"
#~ msgid "No browser available please! Please install one"
-#~ msgstr "Hin khng c trnh duyt no c! Hy ci t trnh duyt."
+#~ msgstr "Hiện không có trình duyệt nào cả! Hãy cài đặt trình duyệt."
#~ msgid "Graphics card identification: %s\n"
-#~ msgstr "Nhn dng card ho: %s\n"
+#~ msgstr "Nhận dạng card đồ hoạ: %s\n"
#~ msgid "Choose options for server"
-#~ msgstr "Chn cc ty bin cho server"
+#~ msgstr "Chọn các tùy biến cho server"
#~ msgid "Monitor not configured"
-#~ msgstr "Monitor cha c cu hnh"
+#~ msgstr "Monitor chưa được cấu hình"
#~ msgid "Graphics card not configured yet"
-#~ msgstr "Card ha vn cha c cu hnh"
+#~ msgstr "Card đồ họa vẫn chưa được cấu hình"
#~ msgid "Resolutions not chosen yet"
-#~ msgstr " phn gii vn cha c chn"
+#~ msgstr "Độ phân giải vẫn chưa được chọn"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "try to change some parameters"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "hy th thay i mt vi thng s"
+#~ "hãy thử thay đổi một vài thông số"
#~ msgid "An error occurred:"
-#~ msgstr "Xy ra li:"
+#~ msgstr "Xảy ra lỗi:"
#~ msgid "Leaving in %d seconds"
-#~ msgstr "Thot ra sau %d giy"
+#~ msgstr "Thoát ra sau %d giây"
#~ msgid "Is this the correct setting?"
-#~ msgstr "Thit lp ny ng cha?"
+#~ msgstr "Thiết lập này đã đúng chưa?"
#~ msgid "An error occurred, try to change some parameters"
-#~ msgstr "B li, hy th thay i mt vi thng s"
+#~ msgstr "Bị lỗi, hãy thử thay đổi một vài thông số"
#~ msgid "XFree86 server: %s"
#~ msgstr "XFree86 server: %s"
#~ msgid "Show all"
-#~ msgstr "Hin th ton b"
+#~ msgstr "Hiển thị toàn bộ"
#~ msgid "Preparing X-Window configuration"
-#~ msgstr "Chun b cu hnh X-Window"
+#~ msgstr "Chuẩn bị cấu hình X-Window"
#~ msgid "What do you want to do?"
-#~ msgstr "Bn mun lm g?"
+#~ msgstr "Bạn muốn làm gì?"
#~ msgid "Change Monitor"
-#~ msgstr "Thay i Monitor"
+#~ msgstr "Thay đổi Monitor"
#~ msgid "Change Graphics card"
-#~ msgstr "Thay i Card ha"
+#~ msgstr "Thay đổi Card Đồ họa"
#~ msgid "Change Server options"
-#~ msgstr "Thay i cc ty chn ca Server"
+#~ msgstr "Thay đổi các tùy chọn của Server"
#~ msgid "Change Resolution"
-#~ msgstr "Thay i Phn Gii"
+#~ msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
#~ msgid "Show information"
-#~ msgstr "Hin th thng tin"
+#~ msgstr "Hiển thị thông tin"
#~ msgid "Test again"
-#~ msgstr "Th li"
+#~ msgstr "Thử lại"
#~ msgid ""
#~ "Description of the fields:\n"
@@ -13919,20 +14682,20 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\n"
#~ "Vendor: the vendor name of the device\n"
#~ msgstr ""
-#~ "M t cc trng:\n"
+#~ "Mô tả các trường:\n"
#~ "\n"
-#~ "Bus: l bus vt l m thit b c ni vo (VD: PCI, USB, ...)\n"
+#~ "Bus: là bus vật lý mà thiết bị được nối vào (VD: PCI, USB, ...)\n"
#~ "\n"
-#~ "Nhn dng Bus:\n"
-#~ "- Thit b PCI: n c khe cm PCI, thit b v chc nng ca card ny\n"
-#~ " - Thit b EIDE: thit b c th l chnh (master) hay ph (slave)\n"
-#~ "- Thit b SCSI: bus SCSI v ID ca thit b SCSI\n"
+#~ "Nhận dạng Bus:\n"
+#~ "- Thiết bị PCI: nó có khe cắm PCI, thiết bị và chức năng của card này\n"
+#~ " - Thiết bị EIDE: thiết bị có thể là chính (master) hay phụ (slave)\n"
+#~ "- Thiết bị SCSI: bus SCSI và ID của thiết bị SCSI\n"
#~ "\n"
-#~ "Loi phng tin: loi thit b phn cng\n"
+#~ "Loại phương tiện: loại thiết bị phần cứng\n"
#~ "\n"
-#~ "Module: l m-un ca nhn Kernel Linux qun l thit b\n"
+#~ "Module: là mô-đun của nhân Kernel Linux để quản lý thiết bị\n"
#~ "\n"
-#~ "Nh SX: tn nh sn xut thit b\n"
+#~ "Nhà SX: tên nhà sản xuất thiết bị\n"
#~ msgid ""
#~ "Your HP multi-function device was configured automatically to be able to "
@@ -13945,23 +14708,23 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\n"
#~ "Do not use \"scannerdrake\" for this device!"
#~ msgstr ""
-#~ "Thit b a nng HP c cu hnh t ng c th thc hin qut. "
-#~ "By gi bn c th th hin qut t dng lnh vi \"ptal-hp %s scan ..."
-#~ "\". Thc hin qut t mt giao din ha hay t GIMP vn cha c h "
-#~ "tr cho thit b ny. bit thm thng tin, m \"/usr/share/doc/hpoj-"
-#~ "0.8/ptal-hp-scan.html\" trong h thng. Nu bn c mt HP LaserJet 1100 "
-#~ "hay 1200, bn ch c th qut khi ci t cc ty chn cho my qut.\n"
+#~ "Thiết bị đa năng HP đã được cấu hình tự động để có thể thực hiện quét. "
+#~ "Bây giờ bạn có thể thự hiện quét từ dòng lệnh với \"ptal-hp %s scan ..."
+#~ "\". Thực hiện quét từ một giao diện đồ họa hay từ GIMP vẫn chưa được hỗ "
+#~ "trợ cho thiết bị này. Để biết thêm thông tin, mở \"/usr/share/doc/hpoj-"
+#~ "0.8/ptal-hp-scan.html\" trong hệ thống. Nếu bạn có một HP LaserJet 1100 "
+#~ "hay 1200, bạn chỉ có thể quét khi đã cài đặt các tùy chọn cho máy quét.\n"
#~ "\n"
-#~ "ng dng \"scannerdrake\" cho thit b ny!"
+#~ "Đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!"
#~ msgid "Use Hard Drive with daemon"
-#~ msgstr "Dng a cng vi Daemon"
+#~ msgstr "Dùng đĩa cứng với Daemon"
#~ msgid "Use FTP with daemon"
-#~ msgstr "Dng FTP vi Daemon"
+#~ msgstr "Dùng FTP với Daemon"
#~ msgid "Package List to Install"
-#~ msgstr "Danh sch cc gi ci t"
+#~ msgstr "Danh sách các gói cài đặt"
#~ msgid "proftpd"
#~ msgstr "Proftpd"
@@ -14016,48 +14779,48 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "\"\n"
#~ "for that user (bash by default)."
#~ msgstr ""
-#~ "GNU/Linux l mt h thng a ngi dng, n cho php mi mt ngi dng\n"
-#~ "c ring cc ty thch, tp tin v v.v.... Bn c th c User Guide "
-#~ "bit thm\n"
-#~ "iu ny.Nhng khng nh Root, l ngi qun tr, cc ngi dng m bn "
-#~ "thm\n"
-#~ "vo y s khng c quyn thay i bt k ci g ngoi cc tp tin v "
-#~ "cu hnh\n"
-#~ "ca ring h. Bn s phi to ra mt ngi dng thng l cho ring "
-#~ "mnh.\n"
-#~ "Account l ni bn nn dng ng nhp cho cng vic hng ngy. Mc\n"
-#~ "d bn cng c th ng nhp hng ngy l Root, nhng s rt nguy him!\n"
-#~ "Ch mt li nh nht cng c th lm h thng khng hot ng na. Nu "
-#~ "bn\n"
-#~ "gy mt li trm trng khi l ngi dng thng thng, bn c th ch mt "
-#~ "mt s\n"
-#~ "thng tin m khng nh hng ti ton b h thng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "u tin, bn phi nhp tn tht ca mnh. iu ny khng phi bt buc "
-#~ "m\n"
-#~ "thc t bn c th nhp bt k ci g mnh mun. Sau , DrakX s ly t "
-#~ "u\n"
-#~ "tin bn nhp vo em nhp vo \"Tn Ngi Dng\" (User name). "
-#~ "y\n"
-#~ "l tn m ngi dng ny s s dng ng nhp vo h thng. Bn c th "
+#~ "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n"
+#~ "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để "
+#~ "biết thêm\n"
+#~ "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn "
+#~ "thêm\n"
+#~ "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và "
+#~ "cấu hình\n"
+#~ "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng "
+#~ "mình.\n"
+#~ "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n"
+#~ "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n"
+#~ "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu "
+#~ "bạn\n"
+#~ "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất "
+#~ "một số\n"
+#~ "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc "
+#~ "mà\n"
+#~ "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ "
+#~ "đầu\n"
+#~ "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). "
+#~ "Đây\n"
+#~ "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể "
#~ "thay\n"
-#~ "i n. Sau bn phi nhp mt mt khu vo y. Mt khu ca ngi "
-#~ "dng\n"
-#~ "thng thng khng c vai tr quan trng nh \"Root\" nhn trn quan im "
-#~ "bo\n"
-#~ "mt, nhng ng nn sao nhng n sau ny, v l nguy c i vi cc "
-#~ "tp tin\n"
-#~ "ca bn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu nhn ln \"Chp thun ngi dng\", th sau bn c th thm bao "
-#~ "nhiu\n"
-#~ "cng c. Thm ngi dng cho ngi khc: anh ch em ca bn vv.... Khi "
-#~ "\n"
-#~ "thm xong mi ngi dng m bn mun, hy chn \"Hon thnh\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhn vo nt \"Nng cao\" cho php bn thay i \"shell\" mc nh cho "
-#~ "ngi\n"
-#~ "dng (mc nh l bash)."
+#~ "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người "
+#~ "dùng\n"
+#~ "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm "
+#~ "bảo\n"
+#~ "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các "
+#~ "tập tin\n"
+#~ "của bạn.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao "
+#~ "nhiêu\n"
+#~ "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi "
+#~ "đã\n"
+#~ "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho "
+#~ "người\n"
+#~ "dùng đó (mặc định là bash)."
#~ msgid ""
#~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n"
@@ -14125,69 +14888,69 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "or\n"
#~ "updating an existing system."
#~ msgstr ""
-#~ "By gi l lc ch nh chng trnh no m bn mun ci t vo h "
-#~ "thng.\n"
-#~ "C sn hng nghn gi tin dng cho Mandrake Linux v bn khng cn phi\n"
-#~ "bit chng mt cch tng tn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu thc hin vic ci t chun t CD-ROM, u tin bn s c ngh\n"
-#~ "ch nh cc a CD bn ang c (ch c trong ch Chuyn gia). Hy "
-#~ "nh\n"
-#~ "du vo cc nhn CD v im sng cc hp ty theo cc CD bn ang c sn\n"
-#~ "cho vic ci t. Nhn chut ln \"OK\" khi bn sn sng i tip.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cc gi tin c phn loi trong cc nhm ty theo mc ch s dng ca "
-#~ "my\n"
-#~ "tnh ny. Cc nhm c chia thnh 4 phn:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Trm lm vic\": nu bn nh thit lp my ny thnh mt trm lm "
-#~ "vic,\n"
-#~ "hy chn mt hay nhiu nhm tng ng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Pht trin\": nu nh s dng my ny lp trnh, hy chn cc "
-#~ "nhm\n"
-#~ "mong mun.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"My ch\": nu mun lm my ny tr thnh my ch, bn s c th\n"
-#~ "chn cc dch v thng dng nht m bn mun thc hin ci t ln my\n"
-#~ "tnh ny.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Mi trng ha\": Cui cng th ay l ni bn s thc hin chn\n"
-#~ "mi trng ha a thch. Cn chn t nht mt mi trng nu bn mun\n"
-#~ "c mt trm lm vic ha!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Vic di chuyn con tr chut ln tn nhm s lm xut hin mt on ch\n"
-#~ "gii ngn v nhm . Nu bn b chn ton b cc nhm khi thc hin "
-#~ "vic\n"
-#~ "ci t (i lp vi kiu nng cp), mt hp thoi s bt ln v ngh "
-#~ "cc ty chn khc nhau cho vic ci t ti thiu:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"C X\" thc hin ci t t cc gi tin hn m vn c mt trm lm "
-#~ "vic\n"
-#~ " ha;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Vi cc ti liu c bn\" ci t mt h thng c s cng thm cc "
-#~ "tin\n"
-#~ "ch c bn cng vi ti liu cho chng. Vic ci t ny thch hp "
-#~ "thit lp\n"
-#~ "mt my ch.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Ci t tht ti thiu\" s ci t tht s ti thiu nhng th cn "
-#~ "thit \n"
-#~ "c mt h thng Linux lm vic ch bng cc dng lnh. Kiu ci t ny\n"
-#~ "cn khong 65Mb a trng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bn c th nh du vo hp \"Chn cc gi tin ring\", vic ny c ch "
-#~ "nu\n"
-#~ "bn thng thuc cc gi tin trong danh sch hay nu bn mun c "
-#~ "quyn\n"
-#~ "iu chnh ton b nhng g c ci t.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu bt u thc hin ci t bng ch \"Nng cp\", bn c th b "
-#~ "chn\n"
-#~ "ton b cc nhm khng phi ci t bt k mt gi mi no. iu ny "
-#~ "c\n"
-#~ "ch trong vic sa cha hay cp nht cho mt h thng hin c."
+#~ "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ "
+#~ "thống.\n"
+#~ "Có sẻn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n"
+#~ "biết chúng một cách tường tận.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n"
+#~ "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy "
+#~ "đánh\n"
+#~ "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n"
+#~ "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của "
+#~ "máy\n"
+#~ "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm "
+#~ "việc,\n"
+#~ "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các "
+#~ "nhóm\n"
+#~ "mong muốn.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n"
+#~ "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n"
+#~ "tính này.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n"
+#~ "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n"
+#~ "có một trạm làm việc đồ họa!\n"
+#~ "\n"
+#~ "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n"
+#~ "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện "
+#~ "việc\n"
+#~ "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị "
+#~ "các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm "
+#~ "việc\n"
+#~ "đồ họa;\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các "
+#~ "tiện\n"
+#~ "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để "
+#~ "thiết lập\n"
+#~ "một máy chủ.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần "
+#~ "thiết để\n"
+#~ "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n"
+#~ "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích "
+#~ "nếu\n"
+#~ "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có "
+#~ "quyền\n"
+#~ "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ "
+#~ "chọn\n"
+#~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này "
+#~ "có\n"
+#~ "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có."
#~ msgid ""
#~ "The Mandrake LinuxCD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it "
@@ -14222,31 +14985,31 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "you do not need. You will not have to format it since DrakX will rewrite\n"
#~ "the whole disk."
#~ msgstr ""
-#~ "CDROM ca Mandrake Linux c ch cu gii. Bn c th truy cp n bng\n"
-#~ "cch khi ng t CDROM, nhn phm >>F1<< v g >>rescue<< ti du\n"
-#~ "nhc. Nhng trong trng hp my tnh khng th khi ng t CDROM,\n"
-#~ "hy tr li bc ny nhn s ch dn trong t nht hai thng hp:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Khi ci t trnh np khi ng, DrakX s ghi li boot sector (MBR) "
-#~ "ca\n"
-#~ " a cng chnh (tr khi bn s dng mt trnh qun l khi ng khc) "
+#~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n"
+#~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n"
+#~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n"
+#~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n"
+#~ "\n"
+#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) "
+#~ "của\n"
+#~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) "
#~ "do\n"
-#~ " bn c th khi chy Windows hoc GNU/Linux (nu h thng ca bn c\n"
-#~ "ci t Windows). Nu cn phi ci li Windows, qu trnh ci t "
+#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n"
+#~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt "
#~ "Microsoft\n"
-#~ "Windows s ghi li boot sector, v nh vy bn s khng th khi chy\n"
+#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n"
#~ "GNU/Linux!\n"
#~ "\n"
-#~ " * Nu gp vn ny v bn khng th khi chy GNU/Linux t a cng,\n"
-#~ "a mm s l phng tin duy nht khi chy GNU/Linux. N cha\n"
-#~ "mt s cng c h thng cn thit phc hi li h thng b hng do s\n"
-#~ "c ngun in, mt li nh my v , mt li g phm trong mt khu, v\n"
-#~ "bt k mt nguyn do khc.\n"
+#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n"
+#~ "đĩa mềm sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n"
+#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n"
+#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n"
+#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n"
#~ "\n"
-#~ "Khi nhn chut vo bc ny, bn s c yu cu np mt a mm vo .\n"
-#~ "a mm ny phi l a sch hoc ch cha cc d liu m bn khng cn\n"
-#~ "na. Bn s khng phi thc hin format a; drakX s ghi li\n"
-#~ "ton b a."
+#~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n"
+#~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n"
+#~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n"
+#~ "toàn bộ đĩa."
#~ msgid ""
#~ "At this point, you need to choose where you want to install the Mandrake\n"
@@ -14335,74 +15098,74 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "know\n"
#~ "what you are doing."
#~ msgstr ""
-#~ "Lc ny bn cn chn ni no trn cng s c ci t h iu hnh\n"
-#~ "Mandrake Linux. Nu nh cng cha c g hoc nu c mt h\n"
-#~ "iu hnh ang s dng ton b khng gian a, bn cn thc hin vic\n"
-#~ "phn vng a. V c bn, vic phn vng mt a cng l phn chia\n"
-#~ "cc l lun, to khng gian ci t h thng Mandrake Linux mi.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do kt qu ca qu trnh phn vng thng khng thay i li c na,\n"
-#~ "nn vic phn vng c th gy s hi v cng thng nu bn khng phi\n"
-#~ "ngi dng c kinh nghim. May thay, c thut n gin ho vic "
-#~ "ny.\n"
-#~ "Trc khi bt u, hy tham kho ti liu v ng vi vng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu thc hin ci t vi ch Chuyn gia, bn s thc hin DiskDrake,\n"
-#~ "mt cng c phn vng ca Mandrake Linux, n cho php chnh ng\n"
-#~ "cc phn vng. Xem chng DiskDrake trong ti liu. T giao din ci "
-#~ "t,\n"
-#~ "bn c th dng cc thut c m t y bng cch nhp chut ln\n"
-#~ "nt \" thut\" ca hp thoi.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu cc phn vng c thit lp, hoc l t ln ci t trc hay\n"
-#~ "c to ra bng mt cng c phn vng khc, n gin l ch vic\n"
-#~ "chn chng ci t h thng Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu cha c cc phn vng, cn phi to chng bng vic s dng \n"
-#~ "thut. Ty thuc vo cu hnh ca a cng, sn c mt s ty chn\n"
-#~ "cho bn:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dng khng gian trng\": ty chn ny s tin hnh t ng vic\n"
-#~ "phn vng cho a trng. Bn s khng b nhc l phi lm g na.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dng phn vng hin c\": thut pht hin thy mt hoc hn\n"
-#~ "phn vng Linux hin c trn a cng. Nu mun dng chng, hy chn\n"
-#~ "ty chn ny.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dng khng gian trng trn phn vng ca Windows\": nu Microsoft\n"
-#~ "Windows c ci t trn cng v dng ton b khng gian a, cn\n"
-#~ "phi to khng gian trng cho Linux. lm vic , c th xa b d "
-#~ "liu\n"
-#~ "v phn vng ca Microsoft Windows (xem gii php \"Xa ton b a\" "
+#~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n"
+#~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n"
+#~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n"
+#~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n"
+#~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n"
+#~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n"
+#~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc "
+#~ "này.\n"
+#~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n"
+#~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n"
+#~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài "
+#~ "đặt,\n"
+#~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n"
+#~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n"
+#~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n"
+#~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n"
+#~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẻn có một số tùy chọn\n"
+#~ "cho bạn:\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n"
+#~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n"
+#~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n"
+#~ "tùy chọn này.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n"
+#~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n"
+#~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ "
+#~ "liệu\n"
+#~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" "
#~ "hay\n"
-#~ "\"Ch chuyn gia\") hay lp li kch thc phn vng ca MS Windows "
-#~ "m\n"
-#~ "c th khng phi mt bt k d liu no. Nn chn gii php ny nu "
-#~ "mun\n"
-#~ "dng c Mandrake Linux v Microsoft Windows trn cng mt my tnh.\n"
+#~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows "
+#~ "mà\n"
+#~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu "
+#~ "muốn\n"
+#~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n"
#~ "\n"
-#~ " Trc khi chn ty chn ny, hy hiu l sau khi thc hin cch ny,\n"
-#~ "kch thc phn vng ca MS Windows s nh hn so vi lc ny.\n"
-#~ "S c t khng gian trng hn trong Microsoft Windows lu\n"
-#~ "d liu v ci t phn mm mi.\n"
+#~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n"
+#~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n"
+#~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n"
+#~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Xa ton b a\": nu mun xo ton b d liu v cc phn vng\n"
-#~ "hin c trn cng v thay th bng h thng Mandrake Linux mi,\n"
-#~ "hy dng ty chn ny. Hy thn trng vi ty chn ny v s khng\n"
-#~ "th thay i la chn sau khi khng nh.\n"
+#~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n"
+#~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n"
+#~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n"
+#~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n"
#~ "\n"
-#~ " !! Nu chn ty chn ny, ton b d liu trn a s mt. !!\n"
+#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Xa b Windows\": n gin l s xo sch mi th c trn\n"
-#~ "a, lm sch, phn vng tt c t u. Mi d liu trn a s\n"
-#~ "b mt.\n"
+#~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n"
+#~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n"
+#~ "bị mất.\n"
#~ "\n"
-#~ " !! Nu chn ty chn ny, mi d liu trn a s mt. !!\n"
+#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Ch chuyn gia\": dng ty chn ny khi mun t phn vng\n"
-#~ " cng. Hy cn thn - y l ty chn mnh nhng nguy him, rt\n"
-#~ "d b mt mi d liu. V vy, khng nn chn ch ny tr khi\n"
-#~ "bit tng tn mi th."
+#~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n"
+#~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n"
+#~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n"
+#~ "biết tường tận mọi thứ."
#~ msgid ""
#~ "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n"
@@ -14441,38 +15204,38 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n"
#~ "\"mformat a:\")"
#~ msgstr ""
-#~ "Chc mng. Vic ci t hon thnh v h thng GNU/Linux sn sng\n"
-#~ " s dng. Hy nhp chut ln \"OK\" khi ng li h thng. Bn c "
-#~ "th\n"
-#~ "chy GNU/Linux hay Windows (nu bn c h thng khi ng kp), ngay\n"
-#~ "sau khi my tnh khi ng li.\n"
+#~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n"
+#~ "để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có "
+#~ "thể\n"
+#~ "chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n"
+#~ "sau khi máy tính khởi động lại.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nt \"Nng cao\" (ch c trong ch chuyn gia) hin th thm 2 nt "
-#~ ":\n"
+#~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút "
+#~ "để:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"to a mm t ng ci t\": to mt a mm ci t nh \n"
-#~ "s t ng thc hin ton b qu trnh ci t m khng cn c ngi\n"
-#~ "thc hin, ging ht qu trnh ci t m bn va tin hnh.\n"
+#~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n"
+#~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n"
+#~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n"
#~ "\n"
-#~ " Lu : s c 2 ty chn khc nhau sau khi nhp chut ln nt:\n"
+#~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Thc hin li\". l qu trnh ci t t ng mt phn nh bc\n"
-#~ "phn vng (v ch ci ny) l cn li tng tc.\n"
+#~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n"
+#~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"T ng\". Ci t hon ton t ng: a cng c ghi li\n"
-#~ "hon ton, mi d liu b mt.\n"
+#~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n"
+#~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n"
#~ "\n"
-#~ " Tnh nng ny rt thun tin khi thc hin ci t cho mt s lng\n"
-#~ "ln cc my ging nhau. Xem Phn ci t t ng ti website ca hng.\n"
+#~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n"
+#~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Lu cc la chn gi tin\"(*) : lu li s la chn gi tin c "
-#~ "to\n"
-#~ "ra trc . Sau ny, khi thc hin ln ci t khc, hy np i mm "
-#~ "vo\n"
-#~ " v chy qu trnh ci t i ti mn hnh tr gip bng cch nhn phm\n"
-#~ "[F1], v g >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
+#~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được "
+#~ "tạo\n"
+#~ "ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đãi mềm "
+#~ "vào\n"
+#~ "ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n"
+#~ "[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
#~ "\n"
-#~ "(*) Cn mt a mm c nh dng FAT ( to n trong GNU/Linux, g\n"
+#~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n"
#~ "\"mformat a:\")"
#~ msgid ""
@@ -14567,87 +15330,87 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "for\n"
#~ "emergency boot situations."
#~ msgstr ""
-#~ "Vo lc ny, bn cn chn nhng phn vng no s c dng ci t\n"
-#~ "h thng Mandrake Linux. Nu cc phn vng c xc lp t ln ci\n"
-#~ "t GNU/Linux trc hay c to bng mt cng c phn vng khc,\n"
-#~ "bn c th dng chng. Nu cha c, bn s s phi thc hin vic hoch\n"
-#~ "nh cc phn vng.\n"
+#~ "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n"
+#~ "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n"
+#~ "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n"
+#~ "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n"
+#~ "định các phân vùng.\n"
#~ "\n"
-#~ " to cc phn vng, u tin phi chn mt a cng. C th chn\n"
-#~ " a phn vng bng cch nhn ln \"hda\" i vi IDE u tin,\n"
-#~ "\"hdb\" cho th hai, \"sda\" i vi SCSI u tin v c lm nh "
-#~ "vy.\n"
+#~ "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n"
+#~ "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n"
+#~ "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như "
+#~ "vậy.\n"
#~ "\n"
-#~ " phn vng cho cng c chn, c th dng nhng ty chn ny:\n"
+#~ "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Xa ton b\": xa mi phn vng c trn a cng c\n"
-#~ "chn.\n"
+#~ " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n"
+#~ "chọn.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"T ng phn chia\": cho php vic t ng to cc phn vng Ext2\n"
-#~ "v swap ti khng gian trng ca a cng.\n"
+#~ " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n"
+#~ "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Thm\" : cho php thc hin thm mt s tnh nng:\n"
+#~ " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Lu bng phn vng\": lu bng phn vng vo a mm. C "
-#~ "ch\n"
-#~ "khi cn thc hin vic khi phc li bng phn vng. Bn rt nn\n"
-#~ "thc hin bc ny.\n"
+#~ " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có "
+#~ "ích\n"
+#~ "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n"
+#~ "thực hiện bước này.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Khi phc bng phn vng\": cho php khi phc bng phn vng\n"
-#~ " c lu vo a mm t trc .\n"
+#~ " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n"
+#~ "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Cu gii bng phn vng\": nu bng phn vng b h, bn c "
-#~ "th c\n"
-#~ "gng khi phc li n bng ty chn ny. Xin hy thn trng v nn bit "
-#~ "l\n"
-#~ "c th khng thnh cng.\n"
+#~ " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có "
+#~ "thể cố\n"
+#~ "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết "
+#~ "là\n"
+#~ "có thể không thành công.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Np li bng phn vng\": b qua mi thay i v np li bng "
-#~ "phn\n"
-#~ "vng ban u.\n"
+#~ " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng "
+#~ "phân\n"
+#~ "vùng ban đầu.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"t ng gn kt phng tin tho lp\": b chn ty chn ny "
-#~ "s p\n"
-#~ "buc ngi dng phi t thc hin gn kt/b gn kt cc phng tin "
-#~ "tho\n"
-#~ "lp v d nh a mm v a CD.\n"
+#~ " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này "
+#~ "sẽ ép\n"
+#~ "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện "
+#~ "tháo\n"
+#~ "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \" thut\": dng ty chn ny nu bn mun s dng thut phn "
-#~ "vng\n"
-#~ " a cng. Bn nn s dng thut nu bn khng nm r v vic\n"
-#~ "phn vng.\n"
+#~ " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân "
+#~ "vùng\n"
+#~ "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n"
+#~ "phân vùng.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Hon tc\": dng b qua, khng thc hin nhng thay i va lm.\n"
+#~ " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Chuyn i gia ch bnh thng/chuyn gia\": cung cp thm cc "
+#~ " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các "
#~ "thao\n"
-#~ "tc trn phn vng (kiu, ty chn, nh dng) v thm thng tin.\n"
+#~ "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Hon thnh\": khi bn thc hin xong vic phn vng cng, n\n"
-#~ "s lu cc thay i vo a.\n"
+#~ " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n"
+#~ "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n"
#~ "\n"
-#~ "Lu : c th dng bn phm chn cc ty chn. Chn qua li cc phn\n"
-#~ "vng bng phm [Tab] v mi tn [Ln/Xung].\n"
+#~ "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n"
+#~ "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n"
#~ "\n"
-#~ "Khi mt phn vng c chn, c th dng:\n"
+#~ "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n"
#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-c to mt phn vng mi (khi chn mt phn vng trng);\n"
+#~ " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n"
#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-d xa mt phn vng;\n"
+#~ " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n"
#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-m thit lp im gn kt.\n"
+#~ " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n"
#~ "\n"
-#~ " c thm thng tin v cc loi h thng tp tin hin c, hy c "
-#~ "chng\n"
-#~ "ext2fs trong ``Ti liu Tham kho''.\n"
+#~ "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc "
+#~ "chương\n"
+#~ "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nu ang thc hin ci t trn my PPC, bn s mun to mt phn vng\n"
-#~ "\"by khi ng\" HFS c kch thc t nht 1MB cho trnh np khi "
-#~ "ng\n"
-#~ "yaboot dng. Nu lp kch thc phn vng ln hn mt cht (50MB), bn\n"
-#~ "s thy y l ni hu ch dng lu tr kernel d phng v nh "
+#~ "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n"
+#~ "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi "
+#~ "động\n"
+#~ "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n"
+#~ "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh "
#~ "ramdisk\n"
-#~ "cho cc trng hp khi ng khn cp."
+#~ "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp."
#~ msgid ""
#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended"
@@ -14694,46 +15457,46 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "difficult if you do not have a good knowledge of GNU/Linux, so do not\n"
#~ "choose this unless you know what you are doing."
#~ msgstr ""
-#~ "DrakX cn bit l bn mun thc hin kiu ci t mc nh (\"Khuyn co"
+#~ "DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo"
#~ "\")\n"
-#~ "hay kiu ci t c tnh iu khin cao hn (\"Chuyn gia\"). Bn cng c "
-#~ "c\n"
-#~ "la chn thc hin ci t mi hoc tin hnh nng cp h thng Mandrake\n"
-#~ "Linux sn c:\n"
+#~ "hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có "
+#~ "cả\n"
+#~ "lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n"
+#~ "Linux sẻn có:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Ci t\": qut b hon ton h thng c. Trn thc t, ty thuc "
-#~ "vo\n"
-#~ "nhng g ang c trong my m bn c th gi li mt s phn vng (ca\n"
-#~ "Linux hay ci khc).\n"
+#~ " * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc "
+#~ "vào\n"
+#~ "những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n"
+#~ "Linux hay cái khác).\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Nng cp\": kiu ci t ny cho php thc hin cp nht cc gi "
+#~ " * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói "
#~ "tin\n"
-#~ "hin thi c ci t trong h thng Mandrake Linux. N gi li cc\n"
-#~ "phn vng hin thi trn a cng cng nh l cu hnh ca ngi dng.\n"
-#~ "Ton b cc bc cu hnh khc vn sn c thc hin ci t thun "
-#~ "ty.\n"
+#~ "hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n"
+#~ "phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n"
+#~ "Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẻn có để thực hiện cài đặt thuần "
+#~ "túy.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Ch nng cp cc gi tin\": kiu ci t mi ny cho php nng cp\n"
-#~ "mt h thng Mandrake Linux ang dng v khng thay i ton b cu\n"
-#~ "ca hnh h thng. Cng c th b xung cc gi tin vo qu trnh ci t\n"
-#~ "hin thi.\n"
+#~ " * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n"
+#~ "một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n"
+#~ "của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n"
+#~ "hiện thời.\n"
#~ "\n"
-#~ "Vic nng cp lm vic tt vi cc h thng Mandrake Linux t \"8.1\"\n"
-#~ "tr i.\n"
+#~ "Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n"
+#~ "trở đi.\n"
#~ "\n"
-#~ "Ty thuc vo s hiu bit ca bn v GNU/Linux, hy chn mt trong\n"
-#~ "nhng la chn sau y:\n"
+#~ "Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n"
+#~ "những lựa chọn sau đây:\n"
#~ "\n"
-#~ " * Khuyn co: hy chn nu bn cha bao gi ci t h iu hnh\n"
-#~ "GNU/Linux. Vic ci t s rt n gin v bn ch phi tr li mt\n"
-#~ "s t cu hi.\n"
+#~ " * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n"
+#~ "GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n"
+#~ "số ít câu hỏi.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Chuyn gia: nu c hiu bit tt v GNU/Linux, bn c th chn loi\n"
-#~ "ci t ny. Vic ci t theo ch chuyn gia s cho php thc hin\n"
-#~ "ci t c tnh ty chnh cao. Vic tr li mt s cu hi s c th l "
-#~ "kh\n"
-#~ "nu bn khng c mt kin thc tt v GNU/Linux, v vy ng chn\n"
-#~ "ch ny tr khi bn nm r mi vic."
+#~ " * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n"
+#~ "cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n"
+#~ "cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là "
+#~ "khó\n"
+#~ "nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n"
+#~ "chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc."
#~ msgid ""
#~ "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/"
@@ -14780,47 +15543,47 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "If your computer is not connected to any administrated network, you will\n"
#~ "want to choose \"Local files\" for authentication."
#~ msgstr ""
-#~ "y l thi im ch cht nht i vi vn bo mt cho h thng "
+#~ "Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống "
#~ "Linux:\n"
-#~ "cn phi nhp mt mt khu cho \"root\". \"root\" l ngi qun tr h "
-#~ "thng,\n"
-#~ "l ngi duy nht c php tin hnh cp nht, thm ngi dng, thay "
-#~ "i\n"
-#~ "ton b cu hnh h thng, v.v... Ni ngn gn l \"root\" c th thc "
-#~ "hin\n"
-#~ "mi th! l l do ti sao bn cn chn mt mt khu phi tht kh "
-#~ "on;\n"
-#~ "DrakX s thng bo nu n qu d on. Nh thy, bn c th khng\n"
-#~ "nhp mt khu, nhng chng ti khuyn bn rt nn nhp mt khu, v mt\n"
-#~ "l do: ng cho rng ch mt mnh bn khi ng Linux th cc h iu\n"
-#~ "hnh khc vn an ton khi gp li. iu khng ng v \"root\" c th\n"
-#~ "vt qua mi gii hn v v xa ton b d liu trn cc phn vng do\n"
-#~ "t n truy cp thiu thn trng! Quan trng l phi tht kh khn nu\n"
-#~ "mun tr thnh \"root\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Mt khu nn pha trn bng cc k t s v ch ci v c di t nht "
+#~ "cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ "
+#~ "thống,\n"
+#~ "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay "
+#~ "đổi\n"
+#~ "toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực "
+#~ "hiện\n"
+#~ "mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó "
+#~ "đoán;\n"
+#~ "DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n"
+#~ "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n"
+#~ "lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n"
+#~ "hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n"
+#~ "vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n"
+#~ "tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n"
+#~ "muốn trở thành \"root\".\n"
+#~ "\n"
+#~ "Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất "
#~ "8\n"
-#~ "k t. V khng nn ghi mt khu \"root\" vo u c - trnh h "
-#~ "thng.\n"
-#~ "b xm hi\n"
+#~ "ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ "
+#~ "thống.\n"
+#~ "bị xâm hại\n"
#~ "\n"
-#~ "ng nn dng mt khu qu di hoc phc tp cho php bn c kh\n"
-#~ "nng nh n mt cch khng kh khn lm.\n"
+#~ "Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n"
+#~ "năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n"
#~ "\n"
-#~ "Mt khu s khng hin th trn mn hnh khi bn nhp vo. V vy,\n"
-#~ "phi nhp mt khu hai ln trnh gp li khi g bn phm\n"
-#~ "Nu c hai ln bn u g sai nh nhau th mt khu \"sai\" s\n"
-#~ "c dng vo ln u bn thc hin kt ni.\n"
+#~ "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n"
+#~ "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n"
+#~ "Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n"
+#~ "được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n"
#~ "\n"
-#~ "Trong ch chuyn gia, bn s c hi khi kt ni vi my ch\n"
-#~ "chng thc, nh NIS hoc LDAP.\n"
+#~ "Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n"
+#~ "chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nu mng lm vic dng giao thc LDAP hay NIS chng thc,\n"
-#~ "hy chn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nu bn khng bit r, hy hi\n"
-#~ "nh qun tr h thng mng.\n"
+#~ "Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n"
+#~ "hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n"
+#~ "nhà quản trị hệ thống mạng.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nu my tnh ny khng kt ni vi bt k h thng mng c qun\n"
-#~ "tr no, bn s chn \"Cc tp tin Cc b\" chng thc."
+#~ "Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n"
+#~ "trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực."
#~ msgid ""
#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. This stage, normally, is "
@@ -14880,66 +15643,66 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n"
#~ "installation step."
#~ msgstr ""
-#~ "LILO v GRUB l trnh np khi ng cho GNU/Linux. Thng thng, giai "
-#~ "on\n"
-#~ "ny t ng hon ton. Thc t, DrakX s phn tch sector khi ng ca "
-#~ "a v\n"
-#~ "thc hin sao cho ph hp vi nhng g tm thy y:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * nu tm thy sector khi ng ca Windows, n s thay th bng sector "
-#~ "khi\n"
-#~ "ng ca GRUB/LILO cho bn c th khi chy Linux hoc h iu hnh\n"
-#~ "khc\n"
-#~ "\n"
-#~ " * nu tm thy sector khi ng GRUB hay LILO, n s thay th bng mt "
-#~ "ci\n"
-#~ "mi;\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu nghi ng, DrakX s hin th mt hp thoi vi cc ty chn khc "
+#~ "LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai "
+#~ "đoạn\n"
+#~ "này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của "
+#~ "đĩa và\n"
+#~ "thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n"
+#~ "\n"
+#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector "
+#~ "khởi\n"
+#~ "động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n"
+#~ "khác\n"
+#~ "\n"
+#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một "
+#~ "cái\n"
+#~ "mới;\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác "
#~ "nhau.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Trnh np khi ng c dng\": c ba la chn cho bn:\n"
+#~ " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"GRUB\": nu bn thch dng GRUB (vi menu dng vn bn).\n"
+#~ " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"LILO vi menu ha\": khi bn thch dng LILO vi giao din \n"
-#~ "ha\n"
+#~ " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n"
+#~ "họa\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"LILO\" vi menu dng vn bn: nu thch dng LILO vi menu dng "
-#~ "vn\n"
-#~ "bn.\n"
+#~ " * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng "
+#~ "văn\n"
+#~ "bản.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Thit b khi ng\": thng th bn khng thay i mc nh (\"/dev/"
+#~ " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/"
#~ "hda\"),\n"
-#~ "nhng nu thch, trnh np khi ng c th c ghi ln a cng th "
+#~ "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ "
#~ "hai\n"
-#~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thm ch trn a mm (\"/dev/fd0\").\n"
+#~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Tr hon trc khi np nh mc nh\": khi khi ng li my, y l "
-#~ "thi\n"
-#~ "gian tr cho php ngi dng c th chn trn menu ca trnh np khi "
-#~ "ng\n"
-#~ "mt mc nhp khi ng khc vi mc nh.\n"
+#~ " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là "
+#~ "thời\n"
+#~ "gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi "
+#~ "động\n"
+#~ "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n"
#~ "\n"
-#~ "!! Ch : nu chn khng ci t trnh np khi ng (bng nhn \"B qua"
-#~ "\" \n"
-#~ "y), th phi m bo l c mt cch khc khi ng h thng "
+#~ "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua"
+#~ "\" ở\n"
+#~ "đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống "
#~ "Linux\n"
-#~ "Mandrake! Cng nn bit chc v vic ang lm trc khi thay i bt k "
-#~ "ty\n"
-#~ "chn no. !!\n"
+#~ "Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ "
+#~ "tùy\n"
+#~ "chọn nào. !!\n"
#~ "\n"
-#~ "Nhn nt \"Nng cao\" trong hp thoi ny s c thm nhiu ty chn nng\n"
-#~ "cao p ng cho ngi dng thnh tho.\n"
+#~ "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n"
+#~ "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n"
#~ "\n"
-#~ "sau khi cu hnh cc thng s ca trnh np khi ng, mt danh sch cho\n"
-#~ "cc ty chn khi ng s hin th khi khi ng.\n"
+#~ "sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n"
+#~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nu nh c mt h iu hnh khc c ci t trn my, n s t ng\n"
-#~ "c b xung vo menu khi ng. Ti y, bn c th chn ng cc ty\n"
-#~ "chn hin c. Nhn p ln mt mc hin c s cho php bn thay i cc\n"
-#~ "thng s hay xa b n. Nhn nt \"Thm\" to mc nhp mi; nhn nt\n"
-#~ "\"Hon thnh\" tip tc cc bc ci t."
+#~ "Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n"
+#~ "được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n"
+#~ "chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n"
+#~ "thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n"
+#~ "\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt."
#~ msgid ""
#~ "Here, we select a printing system for your computer. Other OSs may offer\n"
@@ -14982,39 +15745,39 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "over\n"
#~ "networks."
#~ msgstr ""
-#~ "Ti y, chng ta chn mt h thng in n dng cho my tnh ny. Cc h\n"
-#~ "thng khc c th ch cho bn chn mt loi, nhng Mandrake c nhng 3.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" - ngha l ``in, khng xp hng'', l mt la chn nu bn c "
-#~ "mt\n"
-#~ "kt ni trc tip ti my in v iu bn mun l c th loi b hin "
-#~ "tng nghn\n"
-#~ "my in, v bn khng c bt k my in no c ni mng. N s ch qun\n"
-#~ "l cho cc trng hp mng n gin v c phn hi chm cho mng. Chn\n"
-#~ "\"pdq\" nu y l ln u tin bn s dng GNU/Linux. Nhng c th chn\n"
-#~ "li sau khi ci t bng vic chy PrinterDrake t Trung Tm iu Khin\n"
-#~ "Mandrake v nhn ln nt Chuyn gia.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rt tuyt vi in vi\n"
-#~ "my in cc b v cng l mt na vng th gii. N n gin v c th\n"
-#~ "hot ng nh mt server hay mt client i vi h thng in \"lpd\" c,\n"
-#~ "cho nn n tng thch vi cc h thng c trc y. N c th lm\n"
-#~ "nhiu vic, nhng thit lp c bn th li n gin nh l \"pdq\". Nu "
-#~ "cn\n"
-#~ "n gi lp mt server \"lpd\", bn cn phi bt daemon \"cups-lpd\". "
-#~ "N\n"
-#~ "c cc front-end ha in hoc chn cc ty chn cho my in.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. H thng in ny c\n"
-#~ "th thc hin gn nh mi vic m cc h thng khc lm c, nhng n\n"
-#~ "in vi my in kt gn trn mng Novell, bi v n h tr giao thc IPX, "
-#~ "v\n"
-#~ "n c th in trc tip t cc lnh shell. Nu bn cn c Novell hoc in "
-#~ "n\n"
-#~ "ti cc lnh m khng s dng mt thit lp pipe ring r, hy dng "
+#~ "Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n"
+#~ "thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có "
+#~ "một\n"
+#~ "kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện "
+#~ "tượng nghẽn\n"
+#~ "máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n"
+#~ "lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n"
+#~ "\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n"
+#~ "lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n"
+#~ "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n"
+#~ "máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n"
+#~ "hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n"
+#~ "cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n"
+#~ "nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu "
+#~ "cần\n"
+#~ "nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". "
+#~ "Nó\n"
+#~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n"
+#~ "\n"
+#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n"
+#~ "thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n"
+#~ "in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, "
+#~ "và\n"
+#~ "nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in "
+#~ "ấn\n"
+#~ "tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng "
#~ "lprNG.\n"
-#~ "Nu khng, CUPS l mt la chn c a thch do tnh n gin v lm\n"
-#~ "vic tt hn thng qua mng."
+#~ "Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n"
+#~ "việc tốt hơn thông qua mạng."
#~ msgid ""
#~ "DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n"
@@ -15050,33 +15813,33 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "with\n"
#~ "Windows on your system)."
#~ msgstr ""
-#~ "By gi, DrakX tin hnh pht hin ton b phn cng c trong my. N "
-#~ "cng\n"
-#~ "s r qut cc card PCI SCSI c trn h thng. Nu tm thy card SCSI, "
+#~ "Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó "
+#~ "cũng\n"
+#~ "sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, "
#~ "DrakX\n"
-#~ "s t ng ci t driver ph hp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thnh thong trong mt s trng hp, vic pht hin phn cng khng\n"
-#~ "pht hin ra c thit b no, DrakX s hi khng nh xem h thng\n"
-#~ "c card SCSI khng. Hy nhn nt \"C\" nu trong my c thit b ny v\n"
-#~ " hin th danh sch cc card SCSI v bn s chn t . Nhn ln nt\n"
-#~ "\"Khng\" nu khng c phn cng SCSI no trong my. Nu khng r,\n"
-#~ "bn c th kim tra danh sch phn cng trong my bng vic chn\n"
-#~ "\"Xem thng tin phn cng\" v nhn ln nt \"OK\" quay li phn hi\n"
-#~ "v giao din SCSI.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu nh bn phi t nh ra adapter, DrakX s hi l bn c mun\n"
-#~ "nh ra cc ty chn cho n. Bn nn cho php DrakX thm d phn\n"
-#~ "cng a ra cc ty chn. iu ny thng din ra mt cch tri\n"
-#~ "chy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nu DrakX khng th thm d c cc ty chn thch hp, bn cn\n"
-#~ "phi cung cp cc ty chn cho driver. Hy xem li \"User Guide\"\n"
-#~ "(chng 3, phn \"Collective informations on your hardware\") xem\n"
-#~ "gi v cc thng s ca phn cng t ti liu v phn cng, hoct\n"
-#~ "web site ca nh sn xut (nu bn c ng truy cp Internet) hoc\n"
-#~ "t Microsoft Windows (nu bn cng ang s dng thit b phn cng\n"
-#~ "ny vi Windows trong h thng)."
+#~ "sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n"
+#~ "phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n"
+#~ "có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n"
+#~ "để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n"
+#~ "\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n"
+#~ "bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n"
+#~ "\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n"
+#~ "về giao diện SCSI.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n"
+#~ "định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n"
+#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n"
+#~ "chảy.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n"
+#~ "phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n"
+#~ "(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n"
+#~ "gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n"
+#~ "web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n"
+#~ "từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n"
+#~ "này với Windows trong hệ thống)."
#~ msgid ""
#~ "You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n"
@@ -15135,59 +15898,59 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n"
#~ "selections."
#~ msgstr ""
-#~ "C th thm cc mc nhp cho yaboot, khng ch cho cc h iu hnh "
-#~ "khc,\n"
-#~ "cc kernel lun phin, m cn cho nh khi ng cp cu.\n"
+#~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành "
+#~ "khác,\n"
+#~ "các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n"
#~ "\n"
-#~ "Cho cc h iu hnh khc - mc nhp ch gm nhn v phn vng root.\n"
+#~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n"
#~ "\n"
-#~ "i vi Linux, c mt s ty chn c th thc hin: \n"
+#~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n"
#~ "\n"
-#~ " * Nhn: ch n gin l tn s c g ti du nhc yaboot la ty "
-#~ "chn khi \n"
-#~ "ng ny.\n"
+#~ " * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy "
+#~ "chọn khởi \n"
+#~ "động này.\n"
#~ "\n"
-#~ " * nh: l tn ca kernel khi ng. in hnh l vmlinux hoc cc bin "
-#~ "th\n"
-#~ "ca vmlinux vi phn m rng.\n"
+#~ " * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến "
+#~ "thể\n"
+#~ "của vmlinux với phần mở rộng.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Root: thit b \"root\" hay \"/\" cho vic ci t Linux.\n"
+#~ " * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n"
#~ "\n"
-#~ " * B sung: trn phn cng ca Apple, ty chn b sung cho kernel rt "
+#~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất "
#~ "hay\n"
-#~ "dng h tr cho gi tr ban u ca phn cng video, hoc m phng\n"
-#~ "nt chut trn bn phm cho cc chut ca Apple khng c nt th hai v "
+#~ "dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n"
+#~ "nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và "
#~ "ba.\n"
-#~ "Sau y l mt s v d:\n"
+#~ "Sau đây là một số ví dụ:\n"
#~ "\n"
#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
#~ "hda=autotune\n"
#~ "\n"
#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n"
#~ "\n"
-#~ " * Initrd: ty chn ny dng np cc module s khi, trc khi\n"
-#~ "thit b khi ng sn sng, hay np nh ramdisk cho trng hp\n"
-#~ "khi ng khn cp.\n"
+#~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n"
+#~ "thiết bị khởi động đã sẻn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n"
+#~ "khởi động khẩn cấp.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: kch thc mc nh ca ramdisk l 4096 bytes. Nu cn\n"
-#~ "nh ra mt ramdisk ln th c th s dng ty chn ny.\n"
+#~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n"
+#~ "định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n"
#~ "\n"
-#~ " * c-Ghi: thng thng phn vng \"root\" s khi mang thuc tnh ch "
-#~ "c,\n"
-#~ " cho php mt h thng tp tin kim tra trc khi h thng tr nn "
-#~ "\"hot ng\".\n"
-#~ "Ti y, bn c th ghi ln ty chn ny.\n"
+#~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ "
+#~ "đọc,\n"
+#~ "để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên "
+#~ "\"hoạt động\".\n"
+#~ "Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Khng c Video: chng t phn cng video ca Apple c vn bt "
-#~ "thng,\n"
-#~ "bn c th la ty chn ny khi ng vo ch \"khng c video\" c "
-#~ "h\n"
-#~ "tr ca frame buffer ni ti.\n"
+#~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất "
+#~ "thường,\n"
+#~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có "
+#~ "hỗ\n"
+#~ "trợ của frame buffer nội tại.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Mc nh: chn mc nhp ny l ty chn mc nh ca Linux,\n"
-#~ "ch vic nhn phm Enter ti du nhc ca yaboot. Mc chn ny\n"
-#~ "cng s bt sng vi du \"*\", khi bn nhn phm Tab xem cc la\n"
-#~ "chn khi ng."
+#~ " * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n"
+#~ "chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n"
+#~ "cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n"
+#~ "chọn khởi động."
#~ msgid ""
#~ "Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to "
@@ -15231,44 +15994,44 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "Open\n"
#~ "Firmware Delay expires."
#~ msgstr ""
-#~ "Yaboot l trnh khi ng cho my MacIntosh . N c th khi ng\n"
-#~ "c c GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nu c trong my tnh\n"
-#~ "Thng thng, c cc h iu hnh khc c pht hin v ci t\n"
-#~ "chnh xc.Trong trng hp khng pht hin c, bn c th t mnh\n"
-#~ "thm vo bng tay ti mn hnh ny. Xin cn thn khi chn cc tham s.\n"
+#~ "Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n"
+#~ "được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n"
+#~ "Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n"
+#~ "chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n"
+#~ "thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n"
#~ "\n"
-#~ "Cc ty chn chnh caYaboot l:\n"
+#~ "Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n"
#~ "\n"
-#~ " * Thng ip s khi: thng ip dng vn bn c hin th trc du "
-#~ "nhc\n"
-#~ "khi ng.\n"
+#~ " * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu "
+#~ "nhắc\n"
+#~ "khởi động.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Thit b Khi ng: Ch nh ni bn mun t cc thng tin c yu "
-#~ "cu \n"
-#~ "khi ng vo GNU/Linux. Ni chung, bn thit lp mt phn vng by khi "
-#~ "ng trc gi cc thng tin ny.\n"
+#~ " * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu "
+#~ "cầu để\n"
+#~ "khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi "
+#~ "động trước để giữ các thông tin này.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Open Firmware Delay: Khc vi LILO, c hai s tr sn c km theo "
+#~ " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẻn có kèm theo "
#~ "yaboot.\n"
-#~ "S tr th nht c o bng giy v vo lc ny bn c th chn gia "
+#~ "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa "
#~ "CD,\n"
#~ "OF boot, MacOS, hay Linux.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Thi gian tr khi ng Kernel: s ht thi gian ny ging nh thi "
-#~ "gian tr khi\n"
-#~ "ng ca LILO. Sau khi chn Linux, bn s c c 0.1 giy trc khi m "
-#~ "t ca\n"
-#~ "kernel mc nh ca bn c chn.\n"
+#~ " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời "
+#~ "gian trễ khởi\n"
+#~ "động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô "
+#~ "tả của\n"
+#~ "kernel mặc định của bạn được chọn.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Cho php khi ng t CD?: ty chn ny s cho php chn \"C\" cho CD\n"
-#~ "ti du nhc khi ng u tin.\n"
+#~ " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n"
+#~ "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
#~ "\n"
-#~ " * Cho php khi ng OF?: ty chn ny s cho php bn chn \"N\" cho "
+#~ " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho "
#~ "Open\n"
-#~ "Firmware ti du nhc khi ng u tin.\n"
+#~ "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
#~ "\n"
-#~ " * H iu hnh mc nh: c th chn h iu hnh no s c khi ng\n"
-#~ "mc nh khi qu thi gian tr ca Open Firmware."
+#~ " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n"
+#~ "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware."
#~ msgid ""
#~ "Here are presented various parameters concerning your machine. Depending "
@@ -15305,89 +16068,83 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n"
#~ "associated with it."
#~ msgstr ""
-#~ "Ti y hin th nhiu loi thng s lin quan n my tnh. Ty thuc\n"
-#~ "vo phn cng, bn c th hoc khng th xem nhng mc sau:\n"
+#~ "Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n"
+#~ "vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Chut\": kim tra cu hnh chut hin thi v nhn ln nt \n"
-#~ "thay i nu thy cn thit.\n"
+#~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n"
+#~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Bn phm\": kim tra cu hnh nh x bn phm hin thi v\n"
-#~ "nhn nt thay i nu cn.\n"
+#~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n"
+#~ "nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Mi gi\": DrakX, theo mc nh, s on mi gi theo ngn ng\n"
-#~ "c chn. Nhng li y, l ni chn bn phm, bn c th khng\n"
-#~ "ang sng quc gia tng ng vi ngn ng chn.\n"
-#~ "V vy, bn c th phi nhn ln nt \"Mi gi\" cu hnh ng h\n"
-#~ "theo mi gi ni bn ang sng.\n"
+#~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n"
+#~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n"
+#~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n"
+#~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n"
+#~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"My in\": Nhn nt \"Khng c My in\" m thut cu hnh\n"
-#~ "my in.\n"
+#~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n"
+#~ "máy in.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Card m thanh\": nu card m thanh c pht hin, n s hin th\n"
-#~ "ti y. Khng c kh nng thay i trong lc ci t.\n"
+#~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n"
+#~ "tại đây. Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Card TV\": nu card TV c pht hin, n s hin th ti y.\n"
-#~ "Khng c kh nng thay i trong lc ci t.\n"
+#~ " * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n"
+#~ "Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
#~ "\n"
-#~ " * \"Card ISDN\": nu mt card ISDN c pht hin, n s hin th\n"
-#~ "ti y. C th nhn ln nt thay i cc thng s lin quan n\n"
-#~ "card ny."
+#~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n"
+#~ "tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n"
+#~ "card này."
#~ msgid "Setting security level"
-#~ msgstr "Thit lp mc bo mt"
+#~ msgstr "Thiết lập mức bảo mật"
#~ msgid "Select a graphics card"
-#~ msgstr "Chn card ha"
+#~ msgstr "Chọn card đồ họa"
#~ msgid "Choose a X driver"
-#~ msgstr "Chn X driver"
-
-#~ msgid "X driver"
-#~ msgstr "X driver"
-
-#~ msgid "Warning: testing this graphics card may freeze your computer"
-#~ msgstr "Ch : th card ho ny c th lm my tnh ca bn"
+#~ msgstr "Chọn X driver"
#~ msgid "Standard VGA, 640x480 at 60 Hz"
-#~ msgstr "VGA Chun, 640x480 ti 60 Hz"
+#~ msgstr "VGA Chuẩn, 640x480 tại 60 Hz"
#~ msgid "Super VGA, 800x600 at 56 Hz"
-#~ msgstr "VGA cao cp, 800x600 ti 56 Hz"
+#~ msgstr "VGA cao cấp, 800x600 tại 56 Hz"
#~ msgid "8514 Compatible, 1024x768 at 87 Hz interlaced (no 800x600)"
-#~ msgstr "Tng thch vi 8514, 1024x768 ti 87 Hz kt hp (khng c 800x600)"
+#~ msgstr "Tương thích với 8514, 1024x768 tại 87 Hz kết hợp (không có 800x600)"
#~ msgid "Super VGA, 1024x768 at 87 Hz interlaced, 800x600 at 56 Hz"
-#~ msgstr "VGA cao cp, 1024x768 ti 87 Hz kt hp, 800x600 ti 56 Hz"
+#~ msgstr "VGA cao cấp, 1024x768 tại 87 Hz kết hợp, 800x600 tại 56 Hz"
#~ msgid "Extended Super VGA, 800x600 at 60 Hz, 640x480 at 72 Hz"
-#~ msgstr "VGA cao cp m rng, 800x600 ti 60 Hz, 640x480 ti 72 Hz"
+#~ msgstr "VGA cao cấp mở rộng, 800x600 tại 60 Hz, 640x480 tại 72 Hz"
#~ msgid "Non-Interlaced SVGA, 1024x768 at 60 Hz, 800x600 at 72 Hz"
-#~ msgstr "SVGA khng kt hp, 1024x768 ti 60 Hz, 800x600 ti 72 Hz"
+#~ msgstr "SVGA không kết hợp, 1024x768 tại 60 Hz, 800x600 tại 72 Hz"
#~ msgid "High Frequency SVGA, 1024x768 at 70 Hz"
-#~ msgstr "SVGA tn s cao, 1024x768 ti 70 Hz"
+#~ msgstr "SVGA tần số cao, 1024x768 tại 70 Hz"
#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 60 Hz"
-#~ msgstr "a tn, c th cho php 1280x1024 ti 60 Hz"
+#~ msgstr "Đa tần, có thể cho phép 1280x1024 tại 60 Hz"
#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 74 Hz"
-#~ msgstr "a tn c th cho php 1280x1024 ti 74 Hz"
+#~ msgstr "Đa tần có thể cho phép 1280x1024 tại 74 Hz"
#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 76 Hz"
-#~ msgstr "a tn c th cho php 1280x1024 ti 76 Hz"
+#~ msgstr "Đa tần có thể cho phép 1280x1024 tại 76 Hz"
#~ msgid "Monitor that can do 1600x1200 at 70 Hz"
-#~ msgstr "Monitor c th cho php 1600x1200 ti 70 Hz"
+#~ msgstr "Monitor có thể cho phép 1600x1200 tại 70 Hz"
#~ msgid "Monitor that can do 1600x1200 at 76 Hz"
-#~ msgstr "Monitor c th cho php 1600x1200 ti 76 Hz"
+#~ msgstr "Monitor có thể cho phép 1600x1200 tại 76 Hz"
#~ msgid ""
#~ "The total size for the groups you have selected is approximately %d MB.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Kch thc tng cng ca cc nhm s ci t m bn chn khong %d MB.\n"
+#~ "Kích thước tổng cộng của các nhóm sẽ cài đặt mà bạn chọn khoảng %d MB.\n"
#~ msgid ""
#~ "If you wish to install less than this size,\n"
@@ -15396,11 +16153,11 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "A low percentage will install only the most important packages;\n"
#~ "a percentage of 100%% will install all selected packages."
#~ msgstr ""
-#~ "Nu bn mun ci t thp hn kch thc ny,\n"
-#~ "hy chn t l phn trm ca cc gi m bn mun ci t.\n"
+#~ "Nếu bạn muốn cài đặt thấp hơn kích thước này,\n"
+#~ "hãy chọn tỷ lệ phần trăm của các gói mà bạn muốn cài đặt.\n"
#~ "\n"
-#~ "Vi t l phn trm thp s ch c cc gi quan trng nht c ci t;\n"
-#~ "Vi t l 100%% s ci t ton b cc gi c chn."
+#~ "Với tỷ lệ phần trăm thấp sẽ chỉ có các gói quan trọng nhất được cài đặt;\n"
+#~ "Với tỷ lệ 100%% sẽ cài đặt toàn bộ các gói được chọn."
#~ msgid ""
#~ "You have space on your disk for only %d%% of these packages.\n"
@@ -15410,15 +16167,15 @@ msgstr "Trm lm vic khoa hc"
#~ "A low percentage will install only the most important packages;\n"
#~ "a percentage of %d%% will install as many packages as possible."
#~ msgstr ""
-#~ "Khng gian trn a ch cho php %d%% ca cc gi ny.\n"
+#~ "Không gian trên đĩa chỉ cho phép %d%% của các gói này.\n"
#~ "\n"
-#~ "Nu bn mun ci t t hn t l ny, hy\n"
-#~ "chn t l phn trm cc gi bn mun ci t.\n"
-#~ "Vi t l phn trm thp s ch c cc gi quan trng nht c ci t;\n"
-#~ "Vi t l %d%% s ci t cng nhiu gi cng tt."
+#~ "Nếu bạn muốn cài đặt ít hơn tỷ lệ này, hãy\n"
+#~ "chọn tỷ lệ phần trăm các gói bạn muốn cài đặt.\n"
+#~ "Với tỷ lệ phần trăm thấp sẽ chỉ có các gói quan trọng nhất được cài đặt;\n"
+#~ "Với tỷ lệ %d%% sẽ cài đặt càng nhiều gói càng tốt."
#~ msgid "You will be able to choose them more specifically in the next step."
-#~ msgstr "Bn s c th chn chng mt cch c th hn bc sau."
+#~ msgstr "Bạn sẽ có thể chọn chúng một cách cụ thể hơn ở bước sau."
#~ msgid "Percentage of packages to install"
-#~ msgstr "T l phn trm cc gi ci t"
+#~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm các gói cài đặt"