# Vietnamses Translation for drakpxelinux. # Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drakpxelinux-vi VERSION\n" "POT-Creation-Date: 2005-07-18 15:17+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-02-15 11:28+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../drakpxelinux.pl:67 #, c-format msgid "" "PXE Label: the name to be displayed in the PXE menu (an ASCII word/number)" msgstr "PXE Label: hiển thị tên trong PXE menu (chữ/số mã ASCII)" #: ../drakpxelinux.pl:68 #, c-format msgid "Server: IP address of server, that contains the installation directory" msgstr "Server: IP address của server, nơi chứa thư mục cài đặt" #: ../drakpxelinux.pl:69 #, c-format msgid "Kernel: memdisk or vmlinuz" msgstr "Kernel: memdisk hoặc vmlinuz" #: ../drakpxelinux.pl:70 #, c-format msgid "Initrd: network boot image (network.img) or all.rdz" msgstr "Initrd: network boot image (network.img) hoặc all.rdz" #: ../drakpxelinux.pl:71 #, c-format msgid "Interface: network interface used for the installation process" msgstr "Giao diện: giao diện mạng dùng trong quá trình cài đặt" #: ../drakpxelinux.pl:72 #, c-format msgid "Network: DHCP or an IP address" msgstr "Network: DHCP hoặc IP address" #: ../drakpxelinux.pl:73 #, c-format msgid "Directory: full path to Mandriva Linux install server directory" msgstr "Thư mục: đường dẫn đầy đủ đến thư mục cài đặt máy chủ Mandriva Linux" #: ../drakpxelinux.pl:74 #, c-format msgid "Installation method: NFS or HTTP" msgstr "Phương thức cài đặt: NFS hay HTTP" #: ../drakpxelinux.pl:75 #, c-format msgid "Ramsize: ramsize parameter on boot image" msgstr "Ramsize: tham số ramsize cho boot image" #: ../drakpxelinux.pl:76 #, c-format msgid "Display: export display to another computer (e.g.: 10.0.1.33:0)" msgstr "Display: xuất hiển thị đến một máy tính khác (e.g.: 10.0.1.33:0)" #: ../drakpxelinux.pl:77 #, c-format msgid "VGA: if you encounter any problem with VGA, please adjust" msgstr "VGA: nếu gặp trục trặc với VGA, hãy hiệu chỉnh" #: ../drakpxelinux.pl:82 #, c-format msgid "network boot image (network.img) or all.rdz" msgstr "network boot image (network.img) hoặc all.rdz" #: ../drakpxelinux.pl:83 #, c-format msgid "memdisk in case of network.img, or vmlinuz" msgstr "memdisk cho network.img, hay vmlinuz" #: ../drakpxelinux.pl:84 #, c-format msgid "if you encounter any problem with VGA, please adjust" msgstr "nếu bạn gặp bất kỳ trục trặc nào với VGA, hãy hiệu chỉnh" #: ../drakpxelinux.pl:85 #, c-format msgid "network interface used for the installation process" msgstr "giao diện mạng dùng trong quá trình cài đặt" #: ../drakpxelinux.pl:86 #, c-format msgid "Information displayed in PXE help (F1 key)" msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp PXE (phím F1)" #: ../drakpxelinux.pl:87 #, c-format msgid "DHCP or an IP address" msgstr "DHCP hoặc IP address" #: ../drakpxelinux.pl:88 #, c-format msgid "full path to Mandriva Linux install server directory" msgstr "đường dẫn đầy đủ đến thư mục cài đặt máy chủ Mandriva Linux" #: ../drakpxelinux.pl:89 #, c-format msgid "installation method: choose NFS or HTTP" msgstr "phương thức: chọn NFS hoặc HTTP" #: ../drakpxelinux.pl:90 #, c-format msgid "ramsize parameter on boot image" msgstr "tham số ramsize cho boot image" #: ../drakpxelinux.pl:91 #, c-format msgid "export display on another computer (e.g.: 10.0.1.33:0)" msgstr "xuất display cho máy tính khác (e.g.: 10.0.1.33:0)" #: ../drakpxelinux.pl:93 #, c-format msgid "IP address of server, that contains the installation directory" msgstr "IP address của server chứa thư mục cài đặt" #: ../drakpxelinux.pl:94 #, c-format msgid "lists all PXE entries, the default boot is the selected one" msgstr "liệt kê toàn bộ mục nhập PXE, boot mặc định là cái được chọn" #: ../drakpxelinux.pl:95 #, c-format msgid "launches a wizard to setup a PXE server" msgstr "chạy đồ thuật để thiết lập PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:96 #, c-format msgid "edits the PXE entry selected with a dialog box" msgstr "hiệu chỉnh mục nhập PXE bằng hộp thoại" #: ../drakpxelinux.pl:97 #, c-format msgid "removes the selected PXE entry" msgstr "bỏ mục PXE đã chọn" #: ../drakpxelinux.pl:98 #, c-format msgid "apply change to configuration file" msgstr "" #: ../drakpxelinux.pl:99 #, c-format msgid "launches a wizard to add a PXE entry " msgstr "chạy đồ thuật để thêm một mục PXE" #: ../drakpxelinux.pl:100 #, c-format msgid "get help from online documentation" msgstr "nhận trợ giúp từ tài liệu trực tuyến" #: ../drakpxelinux.pl:117 ../drakpxelinux.pl:747 #, c-format msgid "PXE server" msgstr "PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:117 #, fuzzy, c-format msgid "Restarting PXE server..." msgstr "Lập một PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:118 ../drakpxelinux.pl:131 ../drakpxelinux.pl:241 #: ../drakpxelinux.pl:244 ../drakpxelinux.pl:247 ../drakpxelinux.pl:323 #: ../drakpxelinux.pl:362 ../drakpxelinux.pl:364 ../drakpxelinux.pl:367 #: ../drakpxelinux.pl:371 ../drakpxelinux.pl:530 ../drakpxelinux.pl:649 #, c-format msgid "Error!" msgstr "Lỗi!" #: ../drakpxelinux.pl:118 #, fuzzy, c-format msgid "Error Restarting PXE server" msgstr "Lập một PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:131 #, c-format msgid "" "missing %s\n" "\n" "Please install the pxe package." msgstr "" "thiếu %s\n" "\n" "Hãy cài đặt gói pxe." #: ../drakpxelinux.pl:220 ../drakpxelinux.pl:879 #, c-format msgid "Add a PXE entry" msgstr "Thêm một mục PXE" #: ../drakpxelinux.pl:223 #, c-format msgid "Add an all.rdz boot image" msgstr "Thêm all.rdz boot image" #: ../drakpxelinux.pl:223 #, c-format msgid "" "To boot through the network, the networked computer needs a boot image. " "Morever we need to name this image, so each boot image is related to a name " "in the PXE menu. Thus, the user can choose which image he wants to boot " "through PXE." msgstr "" "Để khởi động qua mạng, máy tính nối mạng cần có boot image. Hơn nữa, bạn cần " "đặt tên cho image đó, để cho mỗi boot image có tên trong danh sách của PXE " "menu. Vì vậy, người dùng cần chọn image nào để khởi động qua PXE." #: ../drakpxelinux.pl:223 #, c-format msgid "" "For technical reasons, in case of multiple boot images, it's simpler to boot " "the networked computer through a kernel (vmlinuz), and to provide one file " "with all needed drivers (in our case all.rdz)." msgstr "" "Vì lý do kỹ thuật, trong trường hợp có nhiều boot image, để đơn giản hơn " "trong việc khởi động máy tính nối mạng qua một kernel (vmlinuz), và cung cấp " "một tập tin có đầy đủ các driver cần thiết (cụ thể là all.rdz)." #: ../drakpxelinux.pl:227 #, c-format msgid "" "When this wizard has finished, the all.rdz image and kernel vmlinuz will be " "copied into \n" "%s.\n" "\n" "The PXE menu list will be updated with this new entry." msgstr "" "Khi đồ thuật này kết thúc, all.rdz image và kernel vmlinuz sẽ được copy " "vào \n" "%s.\n" "\n" "Danh sách của PXE menu sẽ cập nhật mục nhập mới này." #: ../drakpxelinux.pl:229 #, c-format msgid "PXE label:" msgstr "PXE label:" #: ../drakpxelinux.pl:230 #, c-format msgid "" "name displayed in PXE menu (please provide an ASCII word or a number, " "without spaces)" msgstr "" "tên hiển thị trong PXE menu (hãy nhập từ hoặc số theo mã ASCII và không có " "dấu cách)" #: ../drakpxelinux.pl:231 #, c-format msgid "PXE information:" msgstr "Thông tin PXE:" #: ../drakpxelinux.pl:232 #, c-format msgid "" "The PXE information is used to explain the role of the boot image,\n" "e.g.:\n" "Mandriva Linux 10 rescue disk\n" "Mandriva Linux cooker install via http" msgstr "" "Thông tin PXE dùng để giải thích vai trò của boot image,\n" "ví dụ:\n" "Mandriva Linux 10 rescue disk\n" "Mandriva Linux cooker install via http" #: ../drakpxelinux.pl:233 #, c-format msgid "Full path to all.rdz image source:" msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến nguồn all.rdz image:" #: ../drakpxelinux.pl:234 #, c-format msgid "Provide the full path to all.rdz image location" msgstr "Cung cấp đường dẫn đầy đủ đến vị trí của all.rdz image" #: ../drakpxelinux.pl:235 #, c-format msgid "Full path to vmlinuz source:" msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến nguồn vmlinuz:" #: ../drakpxelinux.pl:236 #, c-format msgid "Provide the full path to vmlinuz kernel location" msgstr "Cung cấp đường dẫn đầy đủ đến vị trí của vmlinuz kernel" #: ../drakpxelinux.pl:241 #, c-format msgid "PXE label should be an ASCII word/number without space. Please adjust" msgstr "" "PXE label nên dùng ký tự chữ/số theo mã ASCII và không có dấu cách. Hãy hiệu " "chỉnh" #: ../drakpxelinux.pl:244 #, c-format msgid "Please enter a correct path to all.rdz" msgstr "Hãy nhập đường dẫn đúng đến all.rdz" #: ../drakpxelinux.pl:247 #, c-format msgid "Please enter a correct path to vmlinuz" msgstr "Hãy nhập đường dẫn đúng đến vmlinuz" #: ../drakpxelinux.pl:252 #, c-format msgid "add a PXE entry" msgstr "thêm mục PXE" #: ../drakpxelinux.pl:252 #, c-format msgid "add a PXE entry in your PXE server configuration..." msgstr "thêm mục nhập PXE vào cấu hình PXE server..." #: ../drakpxelinux.pl:275 #, c-format msgid "Congratulations" msgstr "Chúc mừng" #: ../drakpxelinux.pl:276 #, c-format msgid "The wizard successfully added the PXE boot image." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm PXE boot image." #: ../drakpxelinux.pl:300 ../drakpxelinux.pl:344 #, fuzzy, c-format msgid "Local" msgstr "Label" #: ../drakpxelinux.pl:300 #, c-format msgid "You can't remove local entry." msgstr "" #: ../drakpxelinux.pl:323 #, c-format msgid "" "Found a similar entry in PXE list labeled: %s.\n" "Choose another label please" msgstr "" "Có mục nhập tương tự trong PXE label: %s.\n" "Hãy chọn một label khác" #: ../drakpxelinux.pl:344 #, c-format msgid "You can't modify local entry." msgstr "" #: ../drakpxelinux.pl:356 #, c-format msgid "Selection" msgstr "Phần chọn" #: ../drakpxelinux.pl:362 #, c-format msgid "Should be a directory." msgstr "Nên là thư mục." #: ../drakpxelinux.pl:364 #, c-format msgid "Should be a file" msgstr "Nên là tập tin." #: ../drakpxelinux.pl:367 #, c-format msgid "Should be a boot sector file" msgstr "Nên là một tập tin boot sector" #: ../drakpxelinux.pl:371 #, c-format msgid "Should be an initrd file" msgstr "Nên là tập tin initrd" #: ../drakpxelinux.pl:392 #, c-format msgid "Select kernel to boot" msgstr "Chọn kernel khởi động" #: ../drakpxelinux.pl:400 #, c-format msgid "Select associated initrd" msgstr "Hãy chọn initrd liên quan" #: ../drakpxelinux.pl:428 #, c-format msgid "Select directory" msgstr "Chọn thư mục" #: ../drakpxelinux.pl:463 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "DHCP or IP address" msgstr "DHCP hay IP address" #: ../drakpxelinux.pl:483 #, c-format msgid "PXE entry" msgstr "Mục nhập PXE" #: ../drakpxelinux.pl:485 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Label" msgstr "Label" #: ../drakpxelinux.pl:486 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Entry description" msgstr "Mô tả mục nhập" #: ../drakpxelinux.pl:488 #, c-format msgid "Kernel image: " msgstr "Kernel image: " #: ../drakpxelinux.pl:489 #, c-format msgid "Initrd image: " msgstr "Initrd image: " #: ../drakpxelinux.pl:493 #, c-format msgid "Mandriva Linux installer options" msgstr "Tuỳ chọn trình cài đặt Mandriva Linux" #: ../drakpxelinux.pl:495 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Ramdisk size" msgstr "Kích thước ramdisk" #: ../drakpxelinux.pl:496 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Custom options" msgstr "Tuỳ chọn riêng" #: ../drakpxelinux.pl:497 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Frame buffer resolution" msgstr "Frame buffer resolution" #: ../drakpxelinux.pl:498 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Remote IP of X server" msgstr "Remote IP của X server" #: ../drakpxelinux.pl:499 #, c-format msgid "Automatic Options" msgstr "Tuỳ chọn tự động" #: ../drakpxelinux.pl:501 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Installation method" msgstr "Phương thức cài đặt" #: ../drakpxelinux.pl:502 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng" #: ../drakpxelinux.pl:508 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Remote server name" msgstr "Tên server ở xa" #: ../drakpxelinux.pl:509 ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Remote installation directory" msgstr "Thư mục cài đặt ở xa" #: ../drakpxelinux.pl:530 #, c-format msgid "Please enter a valid IP address." msgstr "Hãy nhập IP address hợp lệ." #: ../drakpxelinux.pl:638 #, c-format msgid "online PXE documentation" msgstr "tài liệu PXE trực tuyến" #: ../drakpxelinux.pl:649 #, c-format msgid "" "Your %s doesn't match your actual IP address configuration. Relaunching the " "PXE server wizard to readjust it." msgstr "" "%s không khớp với cấu hình IP address thật của bạn. Hãy chạy đồ thuật PXE " "server để hiệu chỉnh." #: ../drakpxelinux.pl:663 #, c-format msgid "PXE Wizard" msgstr "Đồ thuật PXE" #: ../drakpxelinux.pl:667 #, c-format msgid "PXE wizard" msgstr "Đồ thuật PXE" #: ../drakpxelinux.pl:667 #, c-format msgid "Set a PXE server." msgstr "Lập một PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:667 #, c-format msgid "" "This wizard will help you to configure the PXE server, and PXE boot image " "management. PXE (Pre-boot eXecution Environment) is a protocol designed by " "Intel that allows computers to boot through the network. PXE is stored in " "the ROM of new generation network cards. When the computer boots up, the " "BIOS loads the PXE ROM in the memory and executes it. A menu is displayed, " "allowing the computer to boot an operating system loaded through the network." msgstr "" "Đồ thuật này giúp bạn cấu hình PXE server, và quản lý PXE boot image. PXE " "(Pre-boot eXecution Environment) là giao thức do Intel thiết kế để cho phép " "máy tínhkhởi động qua mạng. PXE được lưu trong ROM của các card mạng đời " "mới. Khi máy tính khởi động, BIOS sẽ nạp PXE ROM vào bộ nhớ và thực thi. Một " "menu sẽ hiện ra cho phép máy tính khởi động hệ điều hành được nạp qua mạng." #: ../drakpxelinux.pl:672 #, c-format msgid "Set PXE server" msgstr "Lập PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:672 #, c-format msgid "" "We need to use a special dhcpd.conf file with PXE parameter. To set up such " "a DHCP server, launch the DHCP wizard and check the box 'Enable PXE'. If you " "don't do that, PXE query will not be answered by this server." msgstr "" "Cần tập tin dhcpd.conf riêng có chứa tham số PXE. Để thiết lập DHCP server, " "hãy chạy đồ thuật DHCP và đánh dấu kiểm vào mục 'Chạy PXE'. Nếu không làm " "vậy, máy chủ này sẽ không đáp lại tra vấn PXE." #: ../drakpxelinux.pl:672 #, c-format msgid "" "Now the wizard will configure all needed default configuration files to " "allow computers to boot through the network." msgstr "" "Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình mọi tập tin cấu hình mặc định cần thiết để cho " "phép khởi động qua mạng." #: ../drakpxelinux.pl:677 #, c-format msgid "PXE server Interface" msgstr "Giao diện PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:685 #, c-format msgid "The wizard will now prepare all default files to set up your PXE server" msgstr "Đồ thuật sẽ chuẩn bị mọi tập tin mặc định để thiết lập PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:690 #, c-format msgid "TFTP directory: %s" msgstr "Thư mục TFTP: %s" #: ../drakpxelinux.pl:691 #, c-format msgid "Boot image path: %s" msgstr "Đường dẫn boot image: %s" #: ../drakpxelinux.pl:692 #, c-format msgid "PXE config file: %s" msgstr "Tập tin cấu hình PXE: %s" #: ../drakpxelinux.pl:693 #, c-format msgid "PXE help file: %s" msgstr "Tập tin trợ giúp PXE: %s" #: ../drakpxelinux.pl:700 #, c-format msgid "End of PXE server configuration" msgstr "Kết thúc cấu hình PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:701 #, c-format msgid "" "The wizard successfully configured your PXE server. Now you can configure " "the PXE menu entry." msgstr "" "Đồ thuật hoàn thành việc cấu hình PXE server. Bây giờ có thể cấu hình mục " "nhập PXE menu." #: ../drakpxelinux.pl:747 #, c-format msgid "Configuring a PXE server on your system..." msgstr "Đang cấu hình PXE server trên hệ thống..." #: ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Kernel image" msgstr "Kernel image" #: ../drakpxelinux.pl:793 #, c-format msgid "Initrd image" msgstr "Initrd image" #: ../drakpxelinux.pl:803 #, c-format msgid "Please configure a PXE server" msgstr "Hãy cấu hình một PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:803 #, c-format msgid "" "It seems this is the first time you run this tool.\n" "A wizard will appear to configure your PXE server." msgstr "" "Có vẻ như là lần đầu tiên bạn chạy công cụ này.\n" "Một đồ thuật sẽ xuất hiện để cấu hình PXE server." #: ../drakpxelinux.pl:814 ../drakpxelinux.pl:885 ../drakpxelinux.pl:909 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../drakpxelinux.pl:814 ../drakpxelinux.pl:909 #, c-format msgid "The PXE server wizard has unexpectedly failed:" msgstr "Đồ thuật mục nhập PXE bị lỗi:" #: ../drakpxelinux.pl:874 #, c-format msgid "Drakpxelinux manage your PXE server" msgstr "" #: ../drakpxelinux.pl:885 #, c-format msgid "The PXE entry wizard has unexpectedly failed:" msgstr "Đồ thuật mục nhập PXE bị lỗi:" #: ../drakpxelinux.pl:889 #, c-format msgid "Remove PXE entry" msgstr "Bỏ mục nhập PXE" #: ../drakpxelinux.pl:892 #, c-format msgid "Edit PXE entry" msgstr "Hiệu chỉnh mục nhập PXE" #: ../drakpxelinux.pl:895 #, c-format msgid "Apply" msgstr "" #: ../drakpxelinux.pl:899 #, c-format msgid "Default boot:" msgstr "" #: ../drakpxelinux.pl:903 #, c-format msgid "Reconfigure PXE Server" msgstr "Cấu hình lại PXE server" #: ../drakpxelinux.pl:913 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "boot:" #~ msgstr "boot:" #~ msgid "" #~ "You need to readjust your domainname, not equal to localdomain or none. " #~ "Please launch drakconnect and use a FQDN hostname." #~ msgstr "" #~ "Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname của máy, không dùng localdomain hay bỏ " #~ "trống. Hãy chạy drakconnect và dùng FQDN hostname."