diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 577 |
1 files changed, 284 insertions, 293 deletions
@@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drakconf-vi\n" -"POT-Creation-Date: 2006-02-20 19:38+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2006-05-31 20:26+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-03-04 13:14+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -534,297 +534,297 @@ msgid "" msgstr "" "Và rất nhiều người đã chạy thử và báo lỗi để đảm bảo hệ thống chạy tốt." -#: ../control-center:99 ../control-center:106 ../control-center:1974 +#: ../control-center:98 ../control-center:105 ../control-center:1924 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center" msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" -#: ../control-center:109 ../control-center:1525 +#: ../control-center:108 ../control-center:1481 #, c-format msgid "Loading... Please wait" msgstr "Đang nạp... Hãy chờ" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: -#: ../control-center:144 ../control-center:818 +#: ../control-center:143 ../control-center:828 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: ../control-center:145 +#: ../control-center:144 #, c-format msgid "" "Select the authentication method (local, NIS, LDAP, Windows Domain, ...)" msgstr "Chọn phương thức chứng thực (local, NIS, LDAP, Windows Domain, ...)" -#: ../control-center:155 +#: ../control-center:154 #, c-format msgid "Auto Install floppy" msgstr "Đĩa mềm cài đặt tự động" -#: ../control-center:156 +#: ../control-center:155 #, c-format msgid "Generate an Auto Install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: ../control-center:166 +#: ../control-center:165 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: ../control-center:167 +#: ../control-center:166 #, c-format msgid "Enable autologin and select the user to automatically log in" msgstr "Bật autologin và chọn người dùng để đăng nhập tự động" -#: ../control-center:176 +#: ../control-center:175 #, c-format msgid "Backups" msgstr "Sao lưu" -#: ../control-center:177 +#: ../control-center:176 #, c-format msgid "Configure backups of the system and of the users' data" msgstr "Cấu hình sao lưu hệ thống và dữ liệu của người dùng" -#: ../control-center:186 ../drakxconf:32 +#: ../control-center:185 ../drakxconf:32 #, c-format msgid "Boot loader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: ../control-center:187 +#: ../control-center:186 #, c-format msgid "Set up how the system boots" msgstr "Thiết lập cách khởi động hệ thống" -#: ../control-center:196 +#: ../control-center:195 #, c-format msgid "Boot theme" msgstr "Theme khởi động" -#: ../control-center:197 +#: ../control-center:196 #, c-format msgid "Select the graphical theme of the system while booting" msgstr "Chọn theme đồ họa khi hệ thống khởi động" -#: ../control-center:206 +#: ../control-center:205 #, c-format msgid "Boot floppy" msgstr "Đĩa mềm khởi động" -#: ../control-center:207 +#: ../control-center:206 #, c-format msgid "Generate a standalone boot floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm khởi động độc lập" -#: ../control-center:216 ../drakxconf:34 +#: ../control-center:215 ../drakxconf:34 #, c-format msgid "Internet connection sharing" msgstr "Chia sẻ kết nối internet" -#: ../control-center:217 +#: ../control-center:216 #, c-format msgid "Share the Internet connection with other local machines" msgstr "Chia sẻ kết nối Internet với các máy khác trong mạng nội bộ" -#: ../control-center:226 +#: ../control-center:225 #, c-format msgid "New connection" msgstr "Kết nối mới" -#: ../control-center:227 +#: ../control-center:226 #, c-format msgid "Set up a new network interface (LAN, ISDN, ADSL, ...)" msgstr "Thiết lập giao diện mạng mới (LAN, ISDN, ADSL, ...)" -#: ../control-center:236 +#: ../control-center:235 #, c-format msgid "Internet access" msgstr "Truy cập internet" -#: ../control-center:237 +#: ../control-center:236 #, c-format msgid "Alter miscellaneous internet settings" msgstr "Thay đổi các thiết lập internet khác" -#: ../control-center:246 +#: ../control-center:245 #, c-format msgid "Console" msgstr "Console" -#: ../control-center:247 +#: ../control-center:246 #, c-format msgid "Open a console" msgstr "Mở một console" -#: ../control-center:257 +#: ../control-center:256 #, c-format msgid "Date and time" msgstr "Ngày và Giờ" -#: ../control-center:258 +#: ../control-center:257 #, c-format msgid "Adjust the date and the time" msgstr "Hiệu chỉnh Ngày & Giờ" -#: ../control-center:267 +#: ../control-center:266 #, c-format msgid "Display manager" msgstr "Trình quản lý hiển thị" -#: ../control-center:268 +#: ../control-center:267 #, c-format msgid "Choose the display manager that enables to select which user to log in" msgstr "Chọn trình quản lý hiển thị để cho phép chọn người dùng đăng nhập" -#: ../control-center:288 +#: ../control-center:287 #, c-format msgid "Fax" msgstr "Fax" -#: ../control-center:289 +#: ../control-center:288 #, c-format msgid "Configure a fax server" msgstr "Cấu hình fax server" -#: ../control-center:298 ../drakxconf:31 +#: ../control-center:297 ../drakxconf:31 #, c-format msgid "Firewall" msgstr "Tường lửa" -#: ../control-center:299 +#: ../control-center:298 #, c-format msgid "" "Set up a personal firewall in order to protect the computer and the network" msgstr "Thiết lập tường lửa cá nhân để bảo vệ mạng và máy tính" -#: ../control-center:308 +#: ../control-center:307 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: ../control-center:309 +#: ../control-center:308 #, c-format msgid "Manage, add and remove fonts. Import Windows(TM) fonts" msgstr "Quản lý, thêm, bỏ phông chữ. Nhập phông chữ từ Windows(TM)" -#: ../control-center:318 +#: ../control-center:317 #, c-format msgid "Graphical server" msgstr "Máy chủ đồ họa" -#: ../control-center:319 +#: ../control-center:318 #, c-format msgid "Set up the graphical server" msgstr "Thiết lập máy chủ đồ họa" -#: ../control-center:328 ../drakxconf:35 +#: ../control-center:327 ../drakxconf:35 #, c-format msgid "Partitions" msgstr "Phân vùng" -#: ../control-center:329 +#: ../control-center:328 #, c-format msgid "Create, delete and resize hard disk partitions" msgstr "Tạo, xoá và thay đổi phân vùng đĩa cứng" -#: ../control-center:338 ../control-center:880 +#: ../control-center:337 ../control-center:890 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần Cứng" -#: ../control-center:339 +#: ../control-center:338 #, c-format msgid "Look at and configure the hardware" msgstr "Xem và cấu hình phần cứng" -#: ../control-center:349 +#: ../control-center:348 #, c-format msgid "Hosts definitions" msgstr "" -#: ../control-center:350 +#: ../control-center:349 #, fuzzy, c-format msgid "Manage hosts definitions" msgstr "Quản lý kết nối" -#: ../control-center:359 +#: ../control-center:358 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: ../control-center:360 +#: ../control-center:359 #, c-format msgid "Look at installable software and install software packages" msgstr "Xem phần mềm có thể cài đặt và cài đặt gói phần mềm" -#: ../control-center:370 +#: ../control-center:369 #, c-format msgid "Installed Software" msgstr "Phầm mềm đã cài đặt" -#: ../control-center:381 ../drakxconf:26 +#: ../control-center:380 ../drakxconf:26 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: ../control-center:382 +#: ../control-center:381 #, c-format msgid "Set up the keyboard layout" msgstr "Thiết lập tổ chức bàn phím" -#: ../control-center:391 +#: ../control-center:390 #, c-format msgid "Kolab" msgstr "Kolab" -#: ../control-center:392 +#: ../control-center:391 #, c-format msgid "Set up a groupware server" msgstr "Thiết lập máy chủ groupware" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: -#: ../control-center:403 +#: ../control-center:402 #, c-format msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: -#: ../control-center:405 +#: ../control-center:404 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: ../control-center:406 +#: ../control-center:405 #, c-format msgid "Select the language and the country or region of the system" msgstr "Thiết lập ngôn ngữ, quốc gia hay vùng cho hệ thống" -#: ../control-center:414 +#: ../control-center:413 #, c-format msgid "Logs" msgstr "Bản ghi (log)" -#: ../control-center:415 +#: ../control-center:414 #, c-format msgid "View and search system logs" msgstr "Xem và tìm kiếm bản ghi hệ thống" -#: ../control-center:424 +#: ../control-center:423 #, c-format msgid "Manage connections" msgstr "Quản lý kết nối" -#: ../control-center:425 +#: ../control-center:424 #, c-format msgid "Reconfigure a network interface" msgstr "Cấu hình lại giao diện mạng" -#: ../control-center:434 +#: ../control-center:433 #, c-format msgid "Mandriva Online" msgstr "Mandriva Online" -#: ../control-center:435 +#: ../control-center:434 #, c-format msgid "" "Upload your configuration in order to keep you informed about security " @@ -833,22 +833,22 @@ msgstr "" "Tải lên cấu hình của bạn để duy trì thông báo về các cập nhật bảo mật và " "nâng cấp hữu ích" -#: ../control-center:445 +#: ../control-center:444 #, c-format msgid "Manage computer group" msgstr "Quản trị nhóm máy tính" -#: ../control-center:446 +#: ../control-center:445 #, c-format msgid "Manage installed software packages on a group of computers" msgstr "Quản lý gói phần mềm đã cài đặt của một nhóm" -#: ../control-center:456 +#: ../control-center:455 #, c-format msgid "Updates" msgstr "Cập nhật" -#: ../control-center:457 +#: ../control-center:456 #, c-format msgid "" "Look at available updates and apply any fixes or upgrades to installed " @@ -857,12 +857,12 @@ msgstr "" "Xem các cập nhật hiện có và thực hiện cập nhật hay nâng cấp các gói đã cài " "đặt " -#: ../control-center:467 +#: ../control-center:466 #, c-format msgid "Menus" msgstr "Menu" -#: ../control-center:468 +#: ../control-center:467 #, c-format msgid "" "Select the application menu layout and change which programs are shown on " @@ -871,285 +871,295 @@ msgstr "" "Chọn layout cho menu của ứng dụng và thay đổi chương trình nào được hiển thị " "trên menu" -#: ../control-center:477 +#: ../control-center:476 #, c-format msgid "Monitor" msgstr "Monitor" -#: ../control-center:478 +#: ../control-center:477 #, c-format msgid "Configure your monitor" msgstr "Cấu hình monitor" -#: ../control-center:487 +#: ../control-center:486 #, c-format msgid "Monitor connections" msgstr "Theo dõi kết nối" -#: ../control-center:488 +#: ../control-center:487 #, c-format msgid "Monitor the network connections" msgstr "Theo dõi kết nối mạng" -#: ../control-center:497 ../drakxconf:27 +#: ../control-center:496 ../drakxconf:27 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: ../control-center:498 +#: ../control-center:497 #, c-format msgid "Set up the pointer device (mouse, touchpad)" msgstr "Thiết lập thiết bị con trỏ (mouse, touchpad)" -#: ../control-center:507 +#: ../control-center:505 +#, fuzzy, c-format +msgid "Network Profiles" +msgstr "Dịch vụ mạng" + +#: ../control-center:506 +#, c-format +msgid "Activate and manage network profiles" +msgstr "" + +#: ../control-center:515 #, c-format msgid "NFS mount points" msgstr "Điểm gắn kết NFS" -#: ../control-center:508 +#: ../control-center:516 #, c-format msgid "Set NFS mount points" msgstr "Lập điểm gắn kết NFS" -#: ../control-center:517 ../control-center:518 +#: ../control-center:525 ../control-center:526 #, c-format msgid "Manage NFS shares" msgstr "" -#: ../control-center:527 +#: ../control-center:536 #, c-format msgid "Package Stats" msgstr "Trạng thái gói" -#: ../control-center:528 +#: ../control-center:537 #, c-format msgid "Show statistics about usage of installed software packages" msgstr "Hiển thị thống kê về việc dùng các gói phần mềm trong hệ thống" -#: ../control-center:537 +#: ../control-center:546 #, c-format msgid "Local disk sharing" msgstr "Chia sẻ ổ đĩa cục bộ" -#: ../control-center:538 +#: ../control-center:547 #, c-format msgid "Set up sharing of your hard disk partitions" msgstr "Thiết lập việc chia sẻ các phân vùng đĩa cứng" -#: ../control-center:547 +#: ../control-center:556 #, c-format msgid "Printers" msgstr "Máy in" -#: ../control-center:549 +#: ../control-center:558 #, c-format msgid "Set up the printer(s), the print job queues, ..." msgstr "Thiết lập máy in, hàng đợi in,..." -#: ../control-center:558 +#: ../control-center:567 #, c-format msgid "Scheduled tasks" msgstr "Tác vụ theo lịch" -#: ../control-center:559 +#: ../control-center:568 #, c-format msgid "Schedule programs to run periodically or at given times" msgstr "Lên lịch chạy chương trình theo định kỳ hay theo thời gian cụ thể" -#: ../control-center:568 +#: ../control-center:577 #, c-format msgid "Proxy" msgstr "Proxy" -#: ../control-center:569 +#: ../control-center:578 #, c-format msgid "Set up a proxy server for files and web browsing" msgstr "Thiết lập proxy server để duyệt web và tập tin" -#: ../control-center:577 +#: ../control-center:586 #, c-format msgid "Remote Control (Linux/Unix, Windows)" msgstr "Điều khiển từ xa (Linux/Unix, Windows)" -#: ../control-center:578 +#: ../control-center:587 #, c-format msgid "Remote Control of another machine (Linux/Unix, Windows)" msgstr "Điều khiển máy tính từ xa (Linux/Unix, Windows)" -#: ../control-center:587 +#: ../control-center:596 #, c-format msgid "Remove a connection" msgstr "Bỏ kết nối" -#: ../control-center:588 +#: ../control-center:597 #, c-format msgid "Delete a network interface" msgstr "Xoá giao diện mạng" -#: ../control-center:597 +#: ../control-center:606 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: ../control-center:598 +#: ../control-center:607 #, c-format msgid "Look at installed software and uninstall software packages" msgstr "Xem các gói đã và chưa cài đặt" -#: ../control-center:608 +#: ../control-center:617 #, c-format msgid "Screen resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" -#: ../control-center:609 +#: ../control-center:618 #, c-format msgid "Change the screen resolution" msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình" -#: ../control-center:618 +#: ../control-center:627 #, c-format msgid "Samba mount points" msgstr "Điểm gắn kết Samba" -#: ../control-center:619 +#: ../control-center:628 #, c-format msgid "Set Samba mount points" msgstr "Lập điểm gắn kết Samba" -#: ../control-center:628 +#: ../control-center:637 #, fuzzy, c-format msgid "Manage Samba configuration" msgstr "Cấu hình việc in ấn" -#: ../control-center:629 +#: ../control-center:638 #, fuzzy, c-format msgid "Manage configuration of Samba" msgstr "Cấu hình việc in ấn" -#: ../control-center:637 +#: ../control-center:647 #, c-format msgid "Scanners" msgstr "Máy quét" -#: ../control-center:638 +#: ../control-center:648 #, c-format msgid "Set up scanner" msgstr "Thiết lập máy quét" -#: ../control-center:647 +#: ../control-center:657 #, c-format msgid "Level and checks" msgstr "Mức độ và việc kiểm tra" -#: ../control-center:648 +#: ../control-center:658 #, c-format msgid "Set the system security level and the periodic security audit" msgstr "Đặt mức bảo mật hệ thống và kiểm tra bảo mật định kỳ" -#: ../control-center:658 +#: ../control-center:668 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" -#: ../control-center:659 +#: ../control-center:669 #, c-format msgid "Fine-tune the security permissions of the system" msgstr "Tinh chỉnh quyền hạn bảo mật cho hệ thống" -#: ../control-center:669 ../drakxconf:30 +#: ../control-center:679 ../drakxconf:30 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: ../control-center:670 +#: ../control-center:680 #, c-format msgid "Enable or disable the system services" msgstr "Bật hay tắt các dịch vụ hệ thống" -#: ../control-center:679 +#: ../control-center:689 #, c-format msgid "Media Manager" msgstr "Trình quản lý phương tiện" -#: ../control-center:680 +#: ../control-center:690 #, c-format msgid "" "Select from where software packages are downloaded when updating the system" msgstr "Chọn nơi tải về các gói để cập nhật hệ thống" -#: ../control-center:689 +#: ../control-center:699 #, c-format msgid "TV card" msgstr "TV card" -#: ../control-center:690 +#: ../control-center:700 #, c-format msgid "Set up TV card" msgstr "Thiết lập TV card" -#: ../control-center:699 +#: ../control-center:709 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" # -PO: here power means electrical power #. -PO: here power means electrical power -#: ../control-center:702 +#: ../control-center:712 #, c-format msgid "Set up a UPS for power monitoring" msgstr "Thiết lập UPS để theo dõi nguồn điện" -#: ../control-center:712 ../drakxconf:29 +#: ../control-center:722 ../drakxconf:29 #, c-format msgid "Users and groups" msgstr "Người Dùng và Nhóm" -#: ../control-center:713 +#: ../control-center:723 #, c-format msgid "Add, remove or change users of the system" msgstr "Thêm, bỏ hay thay đổi người dùng của hệ thống" -#: ../control-center:723 +#: ../control-center:733 #, c-format msgid "WebDAV mount points" msgstr "Điểm gắn kết WebDAV" -#: ../control-center:724 +#: ../control-center:734 #, c-format msgid "Set WebDAV mount points" msgstr "Lập điểm gắn kết WebDAV" -#: ../control-center:755 +#: ../control-center:765 #, c-format msgid "Software Management" msgstr "Quản Lý Phần Mềm" -#: ../control-center:770 +#: ../control-center:780 #, c-format msgid "Server wizards" msgstr "Đồ thuật máy chủ" -#: ../control-center:771 +#: ../control-center:781 #, c-format msgid "Sharing" msgstr "Chia sẻ" -#: ../control-center:774 +#: ../control-center:784 #, c-format msgid "Configure FTP" msgstr "Cấu hình FTP" -#: ../control-center:775 +#: ../control-center:785 #, c-format msgid "Set up an FTP server" msgstr "Thiết lập FTP server" -#: ../control-center:777 +#: ../control-center:787 #, c-format msgid "Configure Samba" msgstr "Cấu hình Samba" -#: ../control-center:778 +#: ../control-center:788 #, c-format msgid "" "Set up a file and print server for workstations running Linux and non-Linux " @@ -1158,335 +1168,320 @@ msgstr "" "Thiết lập máy chủ tập tin và in ấn cho các máy trạm chạy Linux và chạy hệ " "điều hành khác" -#: ../control-center:780 +#: ../control-center:790 #, fuzzy, c-format msgid "Manage Samba share" msgstr "Các dịch vụ Samba được bật chạy" -#: ../control-center:781 +#: ../control-center:791 #, c-format msgid "Manage, create special share, create public/user share" msgstr "" -#: ../control-center:783 +#: ../control-center:793 #, fuzzy, c-format msgid "Samba printing configuration" msgstr "Cấu hình việc in ấn" -#: ../control-center:784 +#: ../control-center:794 #, c-format msgid "Enable or disable printers in your Samba server configuration" msgstr "" -#: ../control-center:786 +#: ../control-center:796 #, c-format msgid "Configure web server" msgstr "Cấu hình máy chủ web" -#: ../control-center:787 +#: ../control-center:797 #, c-format msgid "Set up a web server" msgstr "Thiết lập máy chủ web" -#: ../control-center:789 +#: ../control-center:799 #, c-format msgid "Configure installation server" msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt" -#: ../control-center:790 +#: ../control-center:800 #, c-format msgid "Set up server for network installations of Mandriva Linux" msgstr "Thiết lập máy chủ để cài đặt Mandriva Linux qua mạng" -#: ../control-center:796 +#: ../control-center:806 #, c-format msgid "Network Services" msgstr "Dịch vụ mạng" -#: ../control-center:799 +#: ../control-center:809 #, c-format msgid "Configure DHCP" msgstr "Cấu hình DHCP" -#: ../control-center:800 +#: ../control-center:810 #, c-format msgid "Set up a DHCP server" msgstr "Thiết lập DHCP server" -#: ../control-center:802 +#: ../control-center:812 #, c-format msgid "Configure DNS" msgstr "Cấu hình DNS" -#: ../control-center:803 +#: ../control-center:813 #, c-format msgid "Set up a DNS server (network name resolution)" msgstr "Thiết lập DNS server (network name resolution)" -#: ../control-center:805 +#: ../control-center:815 #, c-format msgid "Configure proxy" msgstr "Cấu hình Proxy" -#: ../control-center:806 +#: ../control-center:816 #, c-format msgid "Configure a web caching proxy server" msgstr "Cấu hình web caching proxy server" -#: ../control-center:808 +#: ../control-center:818 #, c-format msgid "Configure time" msgstr "Cấu hình thời gian" -#: ../control-center:809 +#: ../control-center:819 #, c-format msgid "" "Set the time of the server to be synchronized with an external time server" msgstr "" "Đặt thời gian cho máy chủ để được đồng bộ hoá với máy chủ thời gian bên ngoài" -#: ../control-center:811 ../control-center:812 +#: ../control-center:821 ../control-center:822 #, fuzzy, c-format msgid "OpenSSH daemon configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap" -#: ../control-center:822 +#: ../control-center:832 #, c-format msgid "Configure NIS and Autofs" msgstr "Cấu hình NIS và Autofs" -#: ../control-center:823 +#: ../control-center:833 #, c-format msgid "Configure the NIS and Autofs services" msgstr "Cấu hình dịch vụ NIS và Autofs" -#: ../control-center:825 +#: ../control-center:835 #, c-format msgid "Configure LDAP" msgstr "Cấu hình LDAP" -#: ../control-center:826 +#: ../control-center:836 #, c-format msgid "Configure the LDAP directory services" msgstr "Cấu hình các dịch vụ thư mục LDAP" -#: ../control-center:832 +#: ../control-center:842 #, c-format msgid "Groupware" msgstr "Groupware" -#: ../control-center:835 +#: ../control-center:845 #, c-format msgid "Configure news" msgstr "Cấu hình News" -#: ../control-center:836 +#: ../control-center:846 #, c-format msgid "Configure a newsgroup server" msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" -#: ../control-center:838 +#: ../control-center:848 #, c-format msgid "Configure groupware" msgstr "Cấu hình groupware" -#: ../control-center:839 +#: ../control-center:849 #, c-format msgid "Configure a groupware server" msgstr "Cấu hình máy chủ groupware" -#: ../control-center:841 +#: ../control-center:851 #, c-format msgid "Configure mail" msgstr "Cấu hình Mail" -#: ../control-center:842 +#: ../control-center:852 #, c-format msgid "Configure the Internet Mail services" msgstr "Cấu hình Internet Mail services" -#: ../control-center:850 +#: ../control-center:860 #, c-format msgid "Online Administration" msgstr "Quản trị trực tuyến" -#: ../control-center:866 +#: ../control-center:876 #, c-format msgid "Local administration" msgstr "Quản trị tại chỗ" -#: ../control-center:867 +#: ../control-center:877 #, c-format msgid "Configure the local machine via web interface" msgstr "Cấu hình máy nội bộ qua giao diện Web" -#: ../control-center:867 +#: ../control-center:877 #, c-format msgid "You don't seem to have webmin intalled. Local config is disabled" msgstr "Có vẻ như chưa cài đặt webmin. Cấu hình cục bộ không hoạt động" -#: ../control-center:869 +#: ../control-center:879 #, c-format msgid "Remote administration" msgstr "Quản trị từ xa" -#: ../control-center:870 +#: ../control-center:880 #, c-format msgid "Click here if you want to configure a remote box via Web interface" msgstr "Nhấn vào đây nếu muốn cấu hình điều khiển từ xa qua giao diện Web" -#: ../control-center:896 ../drakxconf:28 +#: ../control-center:906 ../drakxconf:28 #, c-format msgid "Network & Internet" msgstr "Mạng & Internet" -#: ../control-center:910 +#: ../control-center:921 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ Thống" -#: ../control-center:926 +#: ../control-center:937 #, c-format msgid "Mount Points" msgstr "Điểm Gắn Kết" -#: ../control-center:948 +#: ../control-center:959 #, c-format msgid "CD-ROM" msgstr "CD-ROM" -#: ../control-center:949 +#: ../control-center:960 #, c-format msgid "Set where your CD-ROM drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết CD-ROM drive" -#: ../control-center:951 +#: ../control-center:962 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" -#: ../control-center:952 +#: ../control-center:963 #, c-format msgid "Set where your DVD-ROM drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết DVD-ROM drive" -#: ../control-center:954 +#: ../control-center:965 #, c-format msgid "CD/DVD burner" msgstr "Ổ Ghi CD/DVD" -#: ../control-center:955 +#: ../control-center:966 #, c-format msgid "Set where your CD/DVD burner is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết ổ ghi CD/DVD" -#: ../control-center:957 +#: ../control-center:968 #, c-format msgid "Floppy drive" msgstr "Ổ đĩa mềm" -#: ../control-center:958 +#: ../control-center:969 #, c-format msgid "Set where your floppy drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa mềm" -#: ../control-center:960 +#: ../control-center:971 #, c-format msgid "ZIP drive" msgstr "Ổ ZIP" -#: ../control-center:961 +#: ../control-center:972 #, c-format msgid "Set where your ZIP drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa ZIP" -#: ../control-center:974 +#: ../control-center:985 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: ../control-center:982 +#: ../control-center:993 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi Động" -#: ../control-center:995 +#: ../control-center:1006 #, c-format msgid "Additional wizards" msgstr "Đồ thuật bổ sung" -#: ../control-center:1048 ../control-center:1049 ../control-center:1050 -#: ../control-center:1051 ../control-center:1072 +#: ../control-center:1059 ../control-center:1060 ../control-center:1061 +#: ../control-center:1062 ../control-center:1073 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tùy _chọn" -#: ../control-center:1048 +#: ../control-center:1059 #, c-format msgid "/Display _Logs" msgstr "/Hiển thị _Bản ghi (Log)" -#: ../control-center:1049 +#: ../control-center:1060 #, c-format msgid "/_Embedded Mode" msgstr "/Chế độ _Nhúng" -#: ../control-center:1050 +#: ../control-center:1061 #, c-format msgid "/Expert mode in _wizards" msgstr "/Chế độ chuyên gia trong _đồ thuật" -#: ../control-center:1055 -#, c-format -msgid "/_Profiles" -msgstr "/_Lý lịch" - -#: ../control-center:1056 -#, c-format -msgid "/_Delete" -msgstr "/_Xóa" - -#: ../control-center:1057 -#, c-format -msgid "/_New" -msgstr "/Mớ_i" - -#: ../control-center:1069 ../control-center:1070 ../control-center:1071 +#: ../control-center:1070 ../control-center:1071 ../control-center:1072 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" -#: ../control-center:1070 +#: ../control-center:1071 #, c-format msgid "/_Upload the hardware list" msgstr "/_Tải lên danh sách phần cứng" -#: ../control-center:1070 +#: ../control-center:1071 #, fuzzy, c-format msgid "<control>U" msgstr "<control>Q" -#: ../control-center:1071 +#: ../control-center:1072 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" -#: ../control-center:1071 +#: ../control-center:1072 #, c-format msgid "<control>Q" msgstr "<control>Q" -#: ../control-center:1071 +#: ../control-center:1072 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: ../control-center:1107 ../control-center:1110 ../control-center:1123 +#: ../control-center:1111 ../control-center:1114 ../control-center:1127 #, c-format msgid "/_Themes" msgstr "/Th_emes" -#: ../control-center:1113 +#: ../control-center:1117 #, c-format msgid "" "This action will restart the control center.\n" @@ -1495,86 +1490,38 @@ msgstr "" "Việc này sẽ khởi động lại trung tâm điều khiển.\n" "Mọi thay đổi chưa được áp dụng sẽ bị mất." -#: ../control-center:1123 +#: ../control-center:1127 #, c-format msgid "/_More themes" msgstr "/Thê_m theme" -#: ../control-center:1127 -#, c-format -msgid "New profile..." -msgstr "Lý lịch mới..." - -#: ../control-center:1130 -#, c-format -msgid "" -"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the " -"current one):" -msgstr "" -"Tên lý lịch để tạo (lý lịch mới được tạo như bản sao của lý lịch hiện thời):" - -#: ../control-center:1134 ../control-center:1167 ../control-center:1274 -#, c-format -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ qua" - -#: ../control-center:1136 ../control-center:1168 -#, c-format -msgid "Ok" -msgstr "Ok" - -#: ../control-center:1142 ../control-center:1504 ../control-center:1571 -#, c-format -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: ../control-center:1142 -#, c-format -msgid "The \"%s\" profile already exists!" -msgstr "Lý lịch \"%s\" đang tồn tại rồi!" - -#: ../control-center:1160 -#, c-format -msgid "Delete profile" -msgstr "Xóa lý lịch" - -#: ../control-center:1162 -#, c-format -msgid "Profile to delete:" -msgstr "Xóa lý lịch:" - -#: ../control-center:1171 ../control-center:1229 ../control-center:1874 -#, c-format -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: ../control-center:1171 -#, c-format -msgid "You can not delete the current profile" -msgstr "Bạn không thể xóa lý lịch hiện thời" - -#: ../control-center:1186 ../control-center:1187 ../control-center:1188 -#: ../control-center:1189 +#: ../control-center:1129 ../control-center:1130 ../control-center:1131 +#: ../control-center:1132 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" -#: ../control-center:1187 +#: ../control-center:1130 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: ../control-center:1188 +#: ../control-center:1131 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/Báo _Cáo Lỗi" -#: ../control-center:1189 +#: ../control-center:1132 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới t_hiệu..." -#: ../control-center:1230 +#: ../control-center:1173 ../control-center:1824 +#, c-format +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" + +#: ../control-center:1174 #, c-format msgid "" "We are about to switch from the \"%s\" profile to the \"%s\" profile.\n" @@ -1585,17 +1532,27 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có chắc chắn muốn chuyển không?" -#: ../control-center:1308 +#: ../control-center:1218 +#, c-format +msgid "Cancel" +msgstr "Bỏ qua" + +#: ../control-center:1252 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center %s [on %s]" msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux %s [trên %s]" -#: ../control-center:1322 +#: ../control-center:1265 #, c-format msgid "Welcome to the Mandriva Linux Control Center" msgstr "Chào Mừng Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" -#: ../control-center:1504 +#: ../control-center:1460 ../control-center:1521 +#, c-format +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#: ../control-center:1460 #, c-format msgid "" "There's a bug in translations of your language (%s)\n" @@ -1606,128 +1563,128 @@ msgstr "" "\n" "Hãy ghi báo cáo lỗi đó." -#: ../control-center:1571 +#: ../control-center:1521 #, c-format msgid "Impossible to run unknown '%s' program" msgstr "Không thể chạy chương trình không xác định '%s'" -#: ../control-center:1590 +#: ../control-center:1540 #, c-format msgid "The modifications done in the current module won't be saved." msgstr "Sẽ không lưu lại những thay đổi thực hiện trong module hiện thời." -#: ../control-center:1597 ../control-center:1600 +#: ../control-center:1547 ../control-center:1550 #, c-format msgid "Upload the hardware list" msgstr "Tải lên danh sách phần cứng" -#: ../control-center:1602 +#: ../control-center:1552 #, c-format msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" -#: ../control-center:1603 +#: ../control-center:1553 #, c-format msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" -#: ../control-center:1604 +#: ../control-center:1554 #, c-format msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy chủ:" -#: ../control-center:1631 +#: ../control-center:1581 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: ../control-center:1631 +#: ../control-center:1581 #, c-format msgid "Uploading in progress" msgstr "" -#: ../control-center:1725 +#: ../control-center:1675 #, c-format msgid "cannot fork: %s" msgstr "không thể fork: %s" -#: ../control-center:1736 +#: ../control-center:1686 #, c-format msgid "cannot fork and exec \"%s\" since it is not executable" msgstr "không thể fork và exec \"%s\" vì nó không có khả năng thực thi" -#: ../control-center:1865 +#: ../control-center:1815 #, c-format msgid "This program has exited abnormally" msgstr "Chương trình này đã thoát ra bất thường" -#: ../control-center:1884 ../drakconsole:31 +#: ../control-center:1834 ../drakconsole:31 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: ../control-center:1891 +#: ../control-center:1841 #, c-format msgid "More themes" msgstr "Thêm theme" -#: ../control-center:1893 +#: ../control-center:1843 #, c-format msgid "Getting new themes" msgstr "Lấy theme mới" -#: ../control-center:1894 +#: ../control-center:1844 #, c-format msgid "Additional themes" msgstr "Theme bổ sung" -#: ../control-center:1896 +#: ../control-center:1846 #, c-format msgid "Get additional themes on www.damz.net" msgstr "Lấy thêm theme tại www.damz.net" -#: ../control-center:1904 +#: ../control-center:1854 #, c-format msgid "About - Mandriva Linux Control Center" msgstr "Giới thiệu - Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" -#: ../control-center:1913 +#: ../control-center:1863 #, c-format msgid "Authors: " msgstr "Tác giả: " -#: ../control-center:1914 +#: ../control-center:1864 #, c-format msgid "(original C version)" msgstr "(phiên bản C gốc)" -#: ../control-center:1917 ../control-center:1920 +#: ../control-center:1867 ../control-center:1870 #, c-format msgid "(perl version)" msgstr "(phiên bản perl)" -#: ../control-center:1922 +#: ../control-center:1872 #, c-format msgid "Artwork: " msgstr "Trang trí nghệ thuật: " -#: ../control-center:1923 +#: ../control-center:1873 #, c-format msgid "(design)" msgstr "(thiết kế)" -#: ../control-center:1927 +#: ../control-center:1877 #, c-format msgid "Helene Durosini" msgstr "Helene Durosini" #. -PO: this is used as "language: translator" in credits part of the about dialog: -#: ../control-center:1950 +#: ../control-center:1900 #, c-format msgid "- %s: %s\n" msgstr "" -#: ../control-center:1965 +#: ../control-center:1915 #, c-format msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -1736,7 +1693,7 @@ msgstr "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Trịnh Minh Thanh" -#: ../control-center:1967 +#: ../control-center:1917 #, c-format msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" @@ -1745,22 +1702,22 @@ msgstr "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "tmthanh@yahoo.com" -#: ../control-center:1969 +#: ../control-center:1919 #, c-format msgid "Translator: " msgstr "Dịch sang tiếng Việt:" -#: ../control-center:1976 +#: ../control-center:1926 #, c-format msgid "Copyright (C) 1999-2005 Mandriva SA" msgstr "Bản quyền (C) 1999-2005 Mandriva SA" -#: ../control-center:1982 +#: ../control-center:1932 #, c-format msgid "Authors" msgstr "Tác giả" -#: ../control-center:1983 +#: ../control-center:1933 #, c-format msgid "Mandriva Linux Contributors" msgstr "Người Đóng Góp Cho Mandriva Linux" @@ -1883,3 +1840,37 @@ msgstr "Người Dùng và Nhóm" #: ../data/XFDrake-Resolution.desktop.in.h:1 msgid "Screen Resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" + +#~ msgid "/_Profiles" +#~ msgstr "/_Lý lịch" + +#~ msgid "/_Delete" +#~ msgstr "/_Xóa" + +#~ msgid "/_New" +#~ msgstr "/Mớ_i" + +#~ msgid "New profile..." +#~ msgstr "Lý lịch mới..." + +#~ msgid "" +#~ "Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of " +#~ "the current one):" +#~ msgstr "" +#~ "Tên lý lịch để tạo (lý lịch mới được tạo như bản sao của lý lịch hiện " +#~ "thời):" + +#~ msgid "Ok" +#~ msgstr "Ok" + +#~ msgid "The \"%s\" profile already exists!" +#~ msgstr "Lý lịch \"%s\" đang tồn tại rồi!" + +#~ msgid "Delete profile" +#~ msgstr "Xóa lý lịch" + +#~ msgid "Profile to delete:" +#~ msgstr "Xóa lý lịch:" + +#~ msgid "You can not delete the current profile" +#~ msgstr "Bạn không thể xóa lý lịch hiện thời" |