diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-08-26 13:40:33 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-08-26 13:40:33 +0000 |
commit | 6f816440902196d8c3870cbb711158bd1141f73e (patch) | |
tree | c27cf84f362d371172aa3761bfdeddbad803feeb /po | |
parent | 3e1567c083e1fc85490ecef308f460e7f220d2f8 (diff) | |
download | control-center-6f816440902196d8c3870cbb711158bd1141f73e.tar control-center-6f816440902196d8c3870cbb711158bd1141f73e.tar.gz control-center-6f816440902196d8c3870cbb711158bd1141f73e.tar.bz2 control-center-6f816440902196d8c3870cbb711158bd1141f73e.tar.xz control-center-6f816440902196d8c3870cbb711158bd1141f73e.zip |
updated po file
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 344 |
1 files changed, 33 insertions, 311 deletions
@@ -5,9 +5,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drakconf-vi\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-04-19 13:59+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2004-01-29 08:14+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2004-08-25 15:33+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -72,6 +71,8 @@ msgid "" "updated nc with debian patches, fixed some perl packages, dnotify startup " "script, urpmc, hddtemp, wipe, etc..." msgstr "" +"cập nhật nc với debian patches, sửa lỗi một số gói perl, dnotify startup " +"script, urpmc, hddtemp, wipe, etc..." #: ../contributors.pl:17 ../contributors.pl:34 #, c-format @@ -124,13 +125,13 @@ msgid "Goetz Waschk" msgstr "Goetz Waschk" #: ../contributors.pl:21 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "many multimedia packages (xine,totem, gstreamer, mplayer, vlc, vcdimager), " "gnome-python, rox desktop" msgstr "" -"nhiều gói đa phương tiện (xine, mplayer, vlc, vcdimager), gnome-python, rox " -"desktop" +"nhiều gói đa phương tiện (xine, totem, gstreamer, mplayer, vlc, vcdimager), " +"gnome-python, rox desktop" #: ../contributors.pl:22 #, c-format @@ -143,6 +144,8 @@ msgid "" "audio/video/MIDI apps, scientific apps, audio/video production howtos, " "bluetooth, pyqt & related" msgstr "" +"ứng dụng audio/video/MIDI, ứng dụng khoa học, cách làm audio/video, " +"bluetooth, pyqt & các thứ liên quan" #: ../contributors.pl:23 #, c-format @@ -152,7 +155,7 @@ msgstr "Spencer Anderson" #: ../contributors.pl:23 #, c-format msgid "ATI/gatos/DRM stuff, opengroupware.org" -msgstr "" +msgstr "ATI/gatos/DRM stuff, opengroupware.org" #: ../contributors.pl:24 #, c-format @@ -162,7 +165,7 @@ msgstr "Andrey Borzenkov" #: ../contributors.pl:24 #, c-format msgid "supermount-ng and other kernel work" -msgstr "" +msgstr "supermount-ng và cách hoạt động khác của kernel" #: ../contributors.pl:25 #, c-format @@ -177,7 +180,7 @@ msgstr "hầu hết các gói dựa trên web và nhiều gói liên quan đến #: ../contributors.pl:26 #, c-format msgid "Stefan VanDer Eijk" -msgstr "" +msgstr "Stefan VanDer Eijk" #: ../contributors.pl:26 #, c-format @@ -187,27 +190,27 @@ msgstr "" #: ../contributors.pl:27 #, c-format msgid "David Walser" -msgstr "" +msgstr "David Walser" #: ../contributors.pl:27 #, c-format msgid "rpmsync script, foolproof MIDI playback, tweaked libao" -msgstr "" +msgstr "rpmsync script, foolproof MIDI playback, tweaked libao" #: ../contributors.pl:28 #, c-format msgid "Andi Payn" -msgstr "" +msgstr "Andi Payn" #: ../contributors.pl:28 #, c-format msgid "many extra gnome applets and python modules" -msgstr "" +msgstr "rất nhiều extra gnome applets và python modules" #: ../contributors.pl:29 ../contributors.pl:33 #, c-format msgid "Tibor Pittich" -msgstr "" +msgstr "Tibor Pittich" #: ../contributors.pl:29 #, c-format @@ -220,7 +223,7 @@ msgstr "" #: ../contributors.pl:30 #, c-format msgid "Pascal Terjan" -msgstr "" +msgstr "Pascal Terjan" #: ../contributors.pl:30 #, c-format @@ -228,9 +231,9 @@ msgid "some ruby stuff, various packages, ..." msgstr "" #: ../contributors.pl:31 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Translators" -msgstr "Dịch sang tiếng Việt:" +msgstr "Người dịch" #: ../contributors.pl:32 #, c-format @@ -250,7 +253,7 @@ msgstr "" #: ../contributors.pl:35 #, c-format msgid "Reinout Van Schouwen" -msgstr "" +msgstr "Reinout Van Schouwen" #: ../contributors.pl:35 #, c-format @@ -350,9 +353,9 @@ msgid "Display manager" msgstr "Trình quản lý hiển thị" #: ../control-center:137 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Fax" -msgstr "KFax" +msgstr "Fax" #: ../control-center:138 ../drakxconf:31 #, c-format @@ -392,7 +395,7 @@ msgstr "Bàn phím" #: ../control-center:145 #, c-format msgid "Kolab" -msgstr "" +msgstr "Kolab" #: ../control-center:146 #, c-format @@ -402,7 +405,7 @@ msgstr "Bản ghi (log)" #: ../control-center:147 #, c-format msgid "Manage computer group" -msgstr "" +msgstr "Quản trị nhóm máy tính" #: ../control-center:148 #, c-format @@ -502,7 +505,7 @@ msgstr "TV card" #: ../control-center:167 #, c-format msgid "UPS" -msgstr "" +msgstr "UPS" #: ../control-center:168 ../drakxconf:29 #, c-format @@ -615,9 +618,9 @@ msgid "Configure news" msgstr "Cấu hình News" #: ../control-center:283 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure groupware" -msgstr "Cấu hình web" +msgstr "Cấu hình groupware" #: ../control-center:284 #, c-format @@ -1031,330 +1034,49 @@ msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" #: data/drakboot.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Boot Loading" -msgstr "Trình nạp khởi động" +msgstr "Nạp khởi động" #: data/drakcronat.desktop.in.h:1 msgid "Programs scheduling" msgstr "Tác vụ theo lịch" #: data/draksec.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Levels and Checks" msgstr "Mức độ và việc kiểm tra" #: data/drakxtv.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "TV Cards" -msgstr "TV card" +msgstr "TV Card" #: data/fileshare.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Partition Sharing" -msgstr "Phân vùng đĩa" +msgstr "Chia sẻ phân vùng đĩa" #: data/harddrive.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Hard Drives" -msgstr "trên Đĩa Cứng" +msgstr "Đĩa Cứng" #: data/proxy.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Proxy Configuration" -msgstr "Cấu hình Proc" +msgstr "Cấu hình proxy" #: data/removable.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Removable devices" -msgstr "Gỡbỏ Danh sách" +msgstr "Thiết bị tháo lắp" #: data/remove-connection.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Remove Connection" msgstr "Bỏ kết nối" #: data/SystemConfig.directory.in.h:1 -#, fuzzy msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập của hệ thống" #: data/userdrake.desktop.in.h:1 -#, fuzzy msgid "Users and Groups" msgstr "Người Dùng và Nhóm" #: data/XFDrake-Resolution.desktop.in.h:1 msgid "Screen Resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" - -#~ msgid "Date & Time" -#~ msgstr "Ngày & Giờ" - -#~ msgid "New Connection" -#~ msgstr "Kết nối mới" - -#~ msgid "Auto Install Floppy" -#~ msgstr "Đĩa mềm cài đặt tự động" - -#~ msgid "Display Manager" -#~ msgstr "Trình quản lý hiển thị" - -#~ msgid "Boot Floppy" -#~ msgstr "Đĩa mềm Khởi động" - -#~ msgid "Internet Connection Sharing" -#~ msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" - -#~ msgid "Internet Access" -#~ msgstr "Truy cập internet" - -#~ msgid "Manager Connection" -#~ msgstr "Quản lý kết nối" - -#~ msgid "Monitor Connection" -#~ msgstr "Theo dõi kết nối" - -#~ msgid "Please wait..." -#~ msgstr "Hãy chờ ..." - -#, fuzzy -#~ msgid "figlet introduction" -#~ msgstr "giới thiệu cowsay" - -#, fuzzy -#~ msgid "mono introduction" -#~ msgstr "giới thiệu cowsay" - -#~ msgid "" -#~ "_banner font:\n" -#~ "Sans 15" -#~ msgstr "" -#~ "Phông chữ _banner:\n" -#~ "Sans 15" - -#~ msgid "Add a DNS client" -#~ msgstr "Thêm DNS client" - -#, fuzzy -#~ msgid "Display Configuration" -#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ" - -#, fuzzy -#~ msgid "KeyBoard Configuration" -#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Mouse Configuration" -#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Service Configuration" -#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Boot Configuration" -#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ" - -#~ msgid "" -#~ "Mandrakelinux Control Center is Mandrake Linux's main configuration\n" -#~ "tool. It enables the system administrator to configure the hardware\n" -#~ "and services used for all users.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "The tools accessed through the Mandrakelinux Control Center greatly\n" -#~ "simplify the use of the system, notably by avoiding the use of the\n" -#~ "evil command line." -#~ msgstr "" -#~ "Trung Tâm Điều Khiển Mandrakelinux là công cụ chính cấu hình\n" -#~ "Mandrakelinux. Nó cho phép người quản trị hệ thống cấu hình\n" -#~ "phần cứng và các dịch vụ cho mọi người dùng.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "Các công cụ được truy cập thông qua Trung Tâm Điều Khiển này\n" -#~ "nhằm đơn giản việc sử dụng hệ thống, tránh phải dùng dòng lệnh\n" -#~ "phức tạp." - -#~ msgid "DrakAutoInst helps you produce an Auto Install floppy" -#~ msgstr "DrakAutoInst cho phép tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#~ msgid "DrakBackup helps you configure backups" -#~ msgstr "DrakBackup giúp cấu hình việc sao lưu" - -#~ msgid "DrakBoot helps you set up how your system boots" -#~ msgstr "DrakBoot giúp thiết lập cách khởi động hệ thống" - -#~ msgid "DrakFloppy helps you produce your own boot floppy" -#~ msgstr "DrakFloppy giúp tạo đĩa mềm khởi động cho riêng bạn" - -#~ msgid "DrakGw helps you share your Internet connection" -#~ msgstr "DrakGw giúp chia sẻ kết nối internet" - -#~ msgid "Open a console" -#~ msgstr "Mở một console" - -#~ msgid "DrakFirewall helps you set up a personal firewall" -#~ msgstr "DrakFirewall giúp thiết lập tường lửa cá nhân" - -#~ msgid "DrakFont helps you add and remove fonts, including Windows fonts" -#~ msgstr "DrakFont giúp cài đặt và gỡ bỏ phông chữ, kể cả phông của Windows" - -#~ msgid "XFdrake helps you set up the graphical server" -#~ msgstr "XFdrake giúp thiết lập máy chủ đồ họa" - -#~ msgid "DiskDrake helps you define and resize hard disk partitions" -#~ msgstr "DiskDrake giúp xác lập và đổi kích thước các phân vùng đĩa" - -#~ msgid "HardDrake lists and helps you set up your hardware" -#~ msgstr "HardDrake liệt kê và giúp thiết lập phần cứng" - -#~ msgid "RpmDrake helps you install software packages" -#~ msgstr "RpmDrake giúp cài đặt các gói phần mềm" - -#~ msgid "KeyboardDrake helps you to set your keyboard layout" -#~ msgstr "KeyboardDrake giúp thiết lập tổ chức bàn phím" - -#~ msgid "LogDrake helps you view and search system logs" -#~ msgstr "Logdrake giúp bạn xem và tìm kiếm bản ghi hệ thống" - -#~ msgid "" -#~ "Mandrakelinux Update helps you apply any fixes or upgrades to installed " -#~ "packages" -#~ msgstr "" -#~ "Mandrakelinux Update giúp bạn áp dụng các bản sửa lỗi hay nâng cấp các " -#~ "gói phần mềm đã cài đặt" - -#~ msgid "MenuDrake helps you change what programs are shown on the menu" -#~ msgstr "MenuDrake giúp thay đổi các chương trình hiển thị trên menu" - -#~ msgid "Configure your monitor" -#~ msgstr "Cấu hình monitor" - -#~ msgid "MouseDrake helps you set up your mouse" -#~ msgstr "MouseDrake giúp thiết lập chuột" - -#~ msgid "Set up sharing of your hard disk partitions" -#~ msgstr "Thiết lập việc chia sẻ các phân vùng đĩa cứng" - -#~ msgid "PrinterDrake helps you set up your printer, job queues ...." -#~ msgstr "Printerdrake giúp thiết lập máy in, hàng đợi in, ..." - -#~ msgid "DrakCronAt helps you run programs or scripts at certain times" -#~ msgstr "DrakCronAt giúp đặt lịch chạy chương trình hay script" - -#~ msgid "DrakProxy helps you set up proxy servers" -#~ msgstr "DrakProxy giúp thiết lập các máy chủ proxy" - -#~ msgid "RpmDrake helps you remove software packages" -#~ msgstr "RpmDrake giúp gỡ bỏ các gói phần mềm" - -#~ msgid "ScannerDrake helps you set up your scanner" -#~ msgstr "ScannerDrake giúp thiết lập máy quét" - -#~ msgid "DrakSec helps you set the system security level" -#~ msgstr "DrakSec giúp thiết lập mức bảo mật của hệ thống" - -#~ msgid "" -#~ "DrakPerm helps you fine-tune the system security level and permissions" -#~ msgstr "DrakSec giúp tinh chỉnh mức bảo mật và cấp quyền hạn của hệ thống" - -#~ msgid "DrakXServices helps you enable or disable services" -#~ msgstr "DrakxServices giúp việc bật chạy hoặc tắt các dịch vụ" - -#~ msgid "" -#~ "Software Media Manager helps you define where software packages are " -#~ "downloaded from" -#~ msgstr "" -#~ "Trình Quản Lý Phương Tiện Phần Mềm giúp việc định ra nơi tải về các gói " -#~ "phần mềm" - -#~ msgid "DrakxTV helps you set up your TV card" -#~ msgstr "DrakxTV giúp thiết lập card TV" - -#~ msgid "UserDrake helps you add, remove or change users of your system" -#~ msgstr "UserDrake giúp việc thêm, bỏ hay thay đổi người dùng trên hệ thống" - -#~ msgid "Set where your CD-ROM drive is mounted" -#~ msgstr "Lập điểm gắn kết CD-ROM drive" - -#~ msgid "Set where your DVD-ROM drive is mounted" -#~ msgstr "Lập điểm gắn kết DVD-ROM drive" - -#~ msgid "Set where your CD/DVD burner is mounted" -#~ msgstr "Lập điểm gắn kết ổ ghi CD/DVD" - -#~ msgid "Set where your floppy drive is mounted" -#~ msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa mềm" - -#~ msgid "Set where your ZIP drive is mounted" -#~ msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa ZIP" - -#~ msgid "" -#~ "The DHCP wizard will help you configuring the DHCP services of your server" -#~ msgstr "Đồ thuật DHCP giúp cấu hình các dịch vụ DHCP cho máy chủ" - -#~ msgid "" -#~ "The DNS Client wizard will help you in adding a new client in your local " -#~ "DNS" -#~ msgstr "Đồ thuật máy khách DNS giúp thêm máy khách mới vào DNS cục bộ" - -#~ msgid "" -#~ "The DNS wizard will help you configuring the DNS services of your server." -#~ msgstr "Đồ thuật DNS giúp cấu hình các dịch vụ DNS cho máy chủ" - -#~ msgid "" -#~ "The FTP wizard will help you configuring the FTP Server for your network" -#~ msgstr "Đồ thuật FTP giúp cấu hình máy chủ FTP cho mạng" - -#~ msgid "" -#~ "The News wizard will help you configuring the Internet News services for " -#~ "your network" -#~ msgstr "Đồ thuật News giúp cấu hình các dịch vụ Tin Tức Internet cho mạng" - -#~ msgid "" -#~ "The Postfix wizard will help you configuring the Internet Mail services " -#~ "for your network" -#~ msgstr "Đồ thuật Postfix giúp cấu hình các dịch vụ thư điện tử cho mạng" - -#~ msgid "" -#~ "The Proxy wizard will help you configuring a web caching proxy server" -#~ msgstr "Đồ thuật Proxy giúp cấu hình web caching proxy server" - -#~ msgid "" -#~ "The Samba wizard will help you configuring your server to behave as a " -#~ "file and print server for workstations running non-Linux systems" -#~ msgstr "" -#~ "Đồ thuật Samba giúp cấu hình máy chủ của bạn ứng xử như một máy chủ in và " -#~ "máy chủ tập tin cho các trạm làm việc không chạy hệ thống Linux" - -#~ msgid "" -#~ "The Time wizard will help you to set the time of your server synchronized " -#~ "with an external time server" -#~ msgstr "" -#~ "Đồ thuật thời gian giúp thiết lập thời gian cho máy chủ được đồng bộ hóa " -#~ "với máy chủ thời gian bên ngoài" - -#~ msgid "" -#~ "The Web wizard will help you configuring the Web Server for your network" -#~ msgstr "Đồ thuật Web giúp cấu hình máy chủ Web cho mạng" - -#~ msgid "DrakConnect helps you set up your network and Internet connection" -#~ msgstr "DrakConnect giúp thiết lập kết nối internet và mạng" - -#~ msgid "DrakClock" -#~ msgstr "DrakClock" - -#~ msgid "Time Zone" -#~ msgstr "Múi Giờ" - -#~ msgid "Timezone - DrakClock" -#~ msgstr "Múi giờ - DrakClock" - -#~ msgid "Which is your timezone?" -#~ msgstr "Múi giờ của bạn là gì?" - -#~ msgid "GMT - DrakClock" -#~ msgstr "GMT - DrakClock" - -#~ msgid "Is your hardware clock set to GMT?" -#~ msgstr "Có phải đồng hồ của máy đặt theo GMT?" |