diff options
author | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2007-06-27 14:38:04 +0000 |
---|---|---|
committer | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2007-06-27 14:38:04 +0000 |
commit | e9c85d866f8a29949683c3cd7d00964364ea1bb5 (patch) | |
tree | bb844ae77bd0abc387b800f81ffa6239a58e5717 /po/vi.po | |
parent | 0c79710248fae170cd8f9eb9833a7b5c56c26f33 (diff) | |
download | control-center-e9c85d866f8a29949683c3cd7d00964364ea1bb5.tar control-center-e9c85d866f8a29949683c3cd7d00964364ea1bb5.tar.gz control-center-e9c85d866f8a29949683c3cd7d00964364ea1bb5.tar.bz2 control-center-e9c85d866f8a29949683c3cd7d00964364ea1bb5.tar.xz control-center-e9c85d866f8a29949683c3cd7d00964364ea1bb5.zip |
sync with code
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 410 |
1 files changed, 213 insertions, 197 deletions
@@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drakconf-vi\n" -"POT-Creation-Date: 2007-03-07 20:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2007-06-27 16:36+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-03-04 13:14+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -535,12 +535,12 @@ msgid "" msgstr "" "Và rất nhiều người đã chạy thử và báo lỗi để đảm bảo hệ thống chạy tốt." -#: ../control-center:99 ../control-center:106 ../control-center:1886 +#: ../control-center:99 ../control-center:106 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center" msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" -#: ../control-center:109 ../control-center:1441 +#: ../control-center:109 ../control-center:1474 #, c-format msgid "Loading... Please wait" msgstr "Đang nạp... Hãy chờ" @@ -556,7 +556,7 @@ msgid "Configure 3D Desktop effects" msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: -#: ../control-center:154 ../control-center:858 +#: ../control-center:154 ../control-center:878 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" @@ -687,170 +687,165 @@ msgstr "Trình quản lý hiển thị" msgid "Choose the display manager that enables to select which user to log in" msgstr "Chọn trình quản lý hiển thị để cho phép chọn người dùng đăng nhập" -#: ../control-center:289 ../control-center:290 -#, c-format -msgid "Wireless connection" -msgstr "Kết nối không dây" - -#: ../control-center:299 +#: ../control-center:288 #, c-format msgid "Fax" msgstr "Fax" -#: ../control-center:300 +#: ../control-center:289 #, c-format msgid "Configure a fax server" msgstr "Cấu hình fax server" -#: ../control-center:309 ../drakxconf:31 +#: ../control-center:298 ../drakxconf:31 #, c-format msgid "Firewall" msgstr "Tường lửa" -#: ../control-center:310 +#: ../control-center:299 #, c-format msgid "" "Set up a personal firewall in order to protect the computer and the network" msgstr "Thiết lập tường lửa cá nhân để bảo vệ mạng và máy tính" -#: ../control-center:319 +#: ../control-center:308 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: ../control-center:320 +#: ../control-center:309 #, c-format msgid "Manage, add and remove fonts. Import Windows(TM) fonts" msgstr "Quản lý, thêm, bỏ phông chữ. Nhập phông chữ từ Windows(TM)" -#: ../control-center:329 +#: ../control-center:318 #, c-format msgid "Graphical server" msgstr "Máy chủ đồ họa" -#: ../control-center:330 +#: ../control-center:319 #, c-format msgid "Set up the graphical server" msgstr "Thiết lập máy chủ đồ họa" -#: ../control-center:339 ../drakxconf:36 +#: ../control-center:328 ../drakxconf:36 #, c-format msgid "Partitions" msgstr "Phân vùng" -#: ../control-center:340 +#: ../control-center:329 #, c-format msgid "Create, delete and resize hard disk partitions" msgstr "Tạo, xoá và thay đổi phân vùng đĩa cứng" -#: ../control-center:349 ../control-center:920 +#: ../control-center:338 ../control-center:940 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần Cứng" -#: ../control-center:350 +#: ../control-center:339 #, c-format msgid "Look at and configure the hardware" msgstr "Xem và cấu hình phần cứng" -#: ../control-center:360 +#: ../control-center:349 #, c-format msgid "Hosts definitions" msgstr "" -#: ../control-center:361 +#: ../control-center:350 #, fuzzy, c-format msgid "Manage hosts definitions" msgstr "DrakHOSTS quản lý định nghĩa của các máy" -#: ../control-center:370 +#: ../control-center:359 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: ../control-center:371 +#: ../control-center:360 #, c-format msgid "Look at installable software and install software packages" msgstr "Xem phần mềm có thể cài đặt và cài đặt gói phần mềm" -#: ../control-center:381 +#: ../control-center:370 #, c-format msgid "Installed Software" msgstr "Phầm mềm đã cài đặt" -#: ../control-center:392 +#: ../control-center:381 #, fuzzy, c-format msgid "Invictus Firewall" msgstr "Tường lửa" -#: ../control-center:393 +#: ../control-center:382 #, c-format msgid "Set up network interfaces failover and firewall replication" msgstr "" -#: ../control-center:402 ../drakxconf:26 +#: ../control-center:391 ../drakxconf:26 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: ../control-center:403 +#: ../control-center:392 #, c-format msgid "Set up the keyboard layout" msgstr "Thiết lập tổ chức bàn phím" -#: ../control-center:412 +#: ../control-center:401 #, c-format msgid "Kolab" msgstr "Kolab" -#: ../control-center:413 +#: ../control-center:402 #, c-format msgid "Set up a groupware server" msgstr "Thiết lập máy chủ groupware" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: -#: ../control-center:425 +#: ../control-center:414 #, c-format msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: -#: ../control-center:427 +#: ../control-center:416 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: ../control-center:428 +#: ../control-center:417 #, c-format msgid "Select the language and the country or region of the system" msgstr "Thiết lập ngôn ngữ, quốc gia hay vùng cho hệ thống" -#: ../control-center:436 +#: ../control-center:425 #, c-format msgid "Logs" msgstr "Bản ghi (log)" -#: ../control-center:437 +#: ../control-center:426 #, c-format msgid "View and search system logs" msgstr "Xem và tìm kiếm bản ghi hệ thống" -#: ../control-center:446 +#: ../control-center:435 #, c-format msgid "Manage connections" msgstr "Quản lý kết nối" -#: ../control-center:447 +#: ../control-center:436 #, c-format msgid "Reconfigure a network interface" msgstr "Cấu hình lại giao diện mạng" -#: ../control-center:456 +#: ../control-center:445 #, c-format msgid "Mandriva Online" msgstr "Mandriva Online" -#: ../control-center:457 +#: ../control-center:446 #, c-format msgid "" "Upload your configuration in order to keep you informed about security " @@ -859,22 +854,22 @@ msgstr "" "Tải lên cấu hình của bạn để duy trì thông báo về các cập nhật bảo mật và " "nâng cấp hữu ích" -#: ../control-center:467 +#: ../control-center:456 #, c-format msgid "Manage computer group" msgstr "Quản trị nhóm máy tính" -#: ../control-center:468 +#: ../control-center:457 #, c-format msgid "Manage installed software packages on a group of computers" msgstr "Quản lý gói phần mềm đã cài đặt của một nhóm" -#: ../control-center:478 +#: ../control-center:467 #, c-format msgid "Updates" msgstr "Cập nhật" -#: ../control-center:479 +#: ../control-center:468 #, c-format msgid "" "Look at available updates and apply any fixes or upgrades to installed " @@ -883,57 +878,57 @@ msgstr "" "Xem các cập nhật hiện có và thực hiện cập nhật hay nâng cấp các gói đã cài " "đặt " -#: ../control-center:489 +#: ../control-center:478 #, c-format msgid "Menu Style" msgstr "Kiểu dáng Menu" -#: ../control-center:490 +#: ../control-center:479 #, fuzzy, c-format msgid "Menu Style Configuration" msgstr "Trung Tâm Cấu Hình Menu" -#: ../control-center:499 +#: ../control-center:488 #, c-format msgid "Monitor" msgstr "Monitor" -#: ../control-center:500 +#: ../control-center:489 #, c-format msgid "Configure your monitor" msgstr "Cấu hình monitor" -#: ../control-center:509 +#: ../control-center:498 #, c-format msgid "Monitor connections" msgstr "Theo dõi kết nối" -#: ../control-center:510 +#: ../control-center:499 #, c-format msgid "Monitor the network connections" msgstr "Theo dõi kết nối mạng" -#: ../control-center:519 ../drakxconf:27 +#: ../control-center:508 ../drakxconf:27 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: ../control-center:520 +#: ../control-center:509 #, c-format msgid "Set up the pointer device (mouse, touchpad)" msgstr "Thiết lập thiết bị con trỏ (mouse, touchpad)" -#: ../control-center:517 +#: ../control-center:518 #, fuzzy, c-format msgid "Network Center" msgstr "Mạng & Internet" -#: ../control-center:518 +#: ../control-center:519 #, fuzzy, c-format msgid "Control and configure network connections" msgstr "Theo dõi kết nối mạng" -#: ../control-center:526 +#: ../control-center:528 #, fuzzy, c-format msgid "Network Profiles" msgstr "Dịch vụ mạng" @@ -1048,170 +1043,175 @@ msgstr "Độ phân giải màn hình" msgid "Change the screen resolution" msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình" -#: ../control-center:650 +#: ../control-center:650 ../control-center:651 +#, c-format +msgid "Wireless connection" +msgstr "Kết nối không dây" + +#: ../control-center:660 #, c-format msgid "Samba mount points" msgstr "Điểm gắn kết Samba" -#: ../control-center:651 +#: ../control-center:661 #, c-format -msgid "Set Samba mount points" -msgstr "Lập điểm gắn kết Samba" +msgid "Configure Windows shared drives on the local network" +msgstr "" -#: ../control-center:660 +#: ../control-center:670 #, fuzzy, c-format msgid "Manage Samba configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" -#: ../control-center:661 +#: ../control-center:671 #, fuzzy, c-format msgid "Manage configuration of Samba" msgstr "Cấu hình việc in ấn" -#: ../control-center:670 +#: ../control-center:680 #, c-format msgid "Scanners" msgstr "Máy quét" -#: ../control-center:671 +#: ../control-center:681 #, c-format msgid "Set up scanner" msgstr "Thiết lập máy quét" -#: ../control-center:680 +#: ../control-center:690 #, c-format msgid "Level and checks" msgstr "Mức độ và việc kiểm tra" -#: ../control-center:681 +#: ../control-center:691 #, c-format msgid "Set the system security level and the periodic security audit" msgstr "Đặt mức bảo mật hệ thống và kiểm tra bảo mật định kỳ" -#: ../control-center:691 +#: ../control-center:701 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" -#: ../control-center:692 +#: ../control-center:702 #, c-format msgid "Fine-tune the security permissions of the system" msgstr "Tinh chỉnh quyền hạn bảo mật cho hệ thống" -#: ../control-center:702 ../drakxconf:30 +#: ../control-center:712 ../drakxconf:30 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: ../control-center:703 +#: ../control-center:713 #, c-format msgid "Enable or disable the system services" msgstr "Bật hay tắt các dịch vụ hệ thống" -#: ../control-center:712 +#: ../control-center:722 #, c-format msgid "Media Manager" msgstr "Trình quản lý phương tiện" -#: ../control-center:713 +#: ../control-center:723 #, c-format msgid "" "Select from where software packages are downloaded when updating the system" msgstr "Chọn nơi tải về các gói để cập nhật hệ thống" -#: ../control-center:722 +#: ../control-center:732 #, c-format msgid "TV card" msgstr "TV card" -#: ../control-center:723 +#: ../control-center:733 #, c-format msgid "Set up TV card" msgstr "Thiết lập TV card" -#: ../control-center:732 +#: ../control-center:742 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" # -PO: here power means electrical power #. -PO: here power means electrical power -#: ../control-center:735 +#: ../control-center:745 #, c-format msgid "Set up a UPS for power monitoring" msgstr "Thiết lập UPS để theo dõi nguồn điện" -#: ../control-center:745 ../drakxconf:29 +#: ../control-center:755 ../drakxconf:29 #, c-format msgid "Users and groups" msgstr "Người Dùng và Nhóm" -#: ../control-center:746 +#: ../control-center:756 #, c-format msgid "Add, remove or change users of the system" msgstr "Thêm, bỏ hay thay đổi người dùng của hệ thống" -#: ../control-center:764 +#: ../control-center:766 #, c-format msgid "Virtualization" msgstr "" -#: ../control-center:765 +#: ../control-center:767 #, c-format msgid "Virtual machines management" msgstr "" -#: ../control-center:774 +#: ../control-center:776 #, fuzzy, c-format msgid "VPN configuration" msgstr "Cấu hình DVB" -#: ../control-center:757 +#: ../control-center:777 #, fuzzy, c-format msgid "Configure VPN connections" msgstr "Theo dõi kết nối" -#: ../control-center:766 +#: ../control-center:786 #, c-format msgid "WebDAV mount points" msgstr "Điểm gắn kết WebDAV" -#: ../control-center:767 +#: ../control-center:787 #, c-format msgid "Set WebDAV mount points" msgstr "Lập điểm gắn kết WebDAV" -#: ../control-center:798 +#: ../control-center:818 #, c-format msgid "Software Management" msgstr "Quản Lý Phần Mềm" -#: ../control-center:813 +#: ../control-center:833 #, c-format msgid "Server wizards" msgstr "Đồ thuật máy chủ" -#: ../control-center:814 +#: ../control-center:834 #, c-format msgid "Sharing" msgstr "Chia sẻ" -#: ../control-center:817 +#: ../control-center:837 #, c-format msgid "Configure FTP" msgstr "Cấu hình FTP" -#: ../control-center:818 +#: ../control-center:838 #, c-format msgid "Set up an FTP server" msgstr "Thiết lập FTP server" -#: ../control-center:820 +#: ../control-center:840 #, c-format msgid "Configure Samba" msgstr "Cấu hình Samba" -#: ../control-center:821 +#: ../control-center:841 #, c-format msgid "" "Set up a file and print server for workstations running Linux and non-Linux " @@ -1220,315 +1220,315 @@ msgstr "" "Thiết lập máy chủ tập tin và in ấn cho các máy trạm chạy Linux và chạy hệ " "điều hành khác" -#: ../control-center:823 +#: ../control-center:843 #, fuzzy, c-format msgid "Manage Samba share" msgstr "Các dịch vụ Samba được bật chạy" -#: ../control-center:824 +#: ../control-center:844 #, c-format msgid "Manage, create special share, create public/user share" msgstr "" -#: ../control-center:826 +#: ../control-center:846 #, c-format msgid "Configure web server" msgstr "Cấu hình máy chủ web" -#: ../control-center:827 +#: ../control-center:847 #, c-format msgid "Set up a web server" msgstr "Thiết lập máy chủ web" -#: ../control-center:829 +#: ../control-center:849 #, c-format msgid "Configure installation server" msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt" -#: ../control-center:830 +#: ../control-center:850 #, c-format msgid "Set up server for network installations of Mandriva Linux" msgstr "Thiết lập máy chủ để cài đặt Mandriva Linux qua mạng" -#: ../control-center:836 +#: ../control-center:856 #, c-format msgid "Network Services" msgstr "Dịch vụ mạng" -#: ../control-center:839 +#: ../control-center:859 #, c-format msgid "Configure DHCP" msgstr "Cấu hình DHCP" -#: ../control-center:840 +#: ../control-center:860 #, c-format msgid "Set up a DHCP server" msgstr "Thiết lập DHCP server" -#: ../control-center:842 +#: ../control-center:862 #, c-format msgid "Configure DNS" msgstr "Cấu hình DNS" -#: ../control-center:843 +#: ../control-center:863 #, c-format msgid "Set up a DNS server (network name resolution)" msgstr "Thiết lập DNS server (network name resolution)" -#: ../control-center:845 +#: ../control-center:865 #, c-format msgid "Configure proxy" msgstr "Cấu hình Proxy" -#: ../control-center:846 +#: ../control-center:866 #, c-format msgid "Configure a web caching proxy server" msgstr "Cấu hình web caching proxy server" -#: ../control-center:848 +#: ../control-center:868 #, c-format msgid "Configure time" msgstr "Cấu hình thời gian" -#: ../control-center:849 +#: ../control-center:869 #, c-format msgid "" "Set the time of the server to be synchronized with an external time server" msgstr "" "Đặt thời gian cho máy chủ để được đồng bộ hoá với máy chủ thời gian bên ngoài" -#: ../control-center:851 ../control-center:852 +#: ../control-center:871 ../control-center:872 #, fuzzy, c-format msgid "OpenSSH daemon configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap" -#: ../control-center:862 +#: ../control-center:882 #, c-format msgid "Configure NIS and Autofs" msgstr "Cấu hình NIS và Autofs" -#: ../control-center:863 +#: ../control-center:883 #, c-format msgid "Configure the NIS and Autofs services" msgstr "Cấu hình dịch vụ NIS và Autofs" -#: ../control-center:865 +#: ../control-center:885 #, c-format msgid "Configure LDAP" msgstr "Cấu hình LDAP" -#: ../control-center:866 +#: ../control-center:886 #, c-format msgid "Configure the LDAP directory services" msgstr "Cấu hình các dịch vụ thư mục LDAP" -#: ../control-center:872 +#: ../control-center:892 #, c-format msgid "Groupware" msgstr "Groupware" -#: ../control-center:875 +#: ../control-center:895 #, c-format msgid "Configure news" msgstr "Cấu hình News" -#: ../control-center:876 +#: ../control-center:896 #, c-format msgid "Configure a newsgroup server" msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" -#: ../control-center:878 +#: ../control-center:898 #, c-format msgid "Configure groupware" msgstr "Cấu hình groupware" -#: ../control-center:879 +#: ../control-center:899 #, c-format msgid "Configure a groupware server" msgstr "Cấu hình máy chủ groupware" -#: ../control-center:881 +#: ../control-center:901 #, c-format msgid "Configure mail" msgstr "Cấu hình Mail" -#: ../control-center:882 +#: ../control-center:902 #, c-format msgid "Configure the Internet Mail services" msgstr "Cấu hình Internet Mail services" -#: ../control-center:890 +#: ../control-center:910 #, c-format msgid "Online Administration" msgstr "Quản trị trực tuyến" -#: ../control-center:906 +#: ../control-center:926 #, c-format msgid "Local administration" msgstr "Quản trị tại chỗ" -#: ../control-center:907 +#: ../control-center:927 #, c-format msgid "Configure the local machine via web interface" msgstr "Cấu hình máy nội bộ qua giao diện Web" -#: ../control-center:907 +#: ../control-center:927 #, c-format msgid "You don't seem to have webmin intalled. Local config is disabled" msgstr "Có vẻ như chưa cài đặt webmin. Cấu hình cục bộ không hoạt động" -#: ../control-center:909 +#: ../control-center:929 #, c-format msgid "Remote administration" msgstr "Quản trị từ xa" -#: ../control-center:910 +#: ../control-center:930 #, c-format msgid "Click here if you want to configure a remote box via Web interface" msgstr "Nhấn vào đây nếu muốn cấu hình điều khiển từ xa qua giao diện Web" -#: ../control-center:937 ../drakxconf:28 +#: ../control-center:957 ../drakxconf:28 #, c-format msgid "Network & Internet" msgstr "Mạng & Internet" -#: ../control-center:953 +#: ../control-center:974 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ Thống" -#: ../control-center:970 +#: ../control-center:992 #, c-format msgid "Mount Points" msgstr "Điểm Gắn Kết" -#: ../control-center:992 +#: ../control-center:1014 #, c-format msgid "CD-ROM" msgstr "CD-ROM" -#: ../control-center:993 +#: ../control-center:1015 #, c-format msgid "Set where your CD-ROM drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết CD-ROM drive" -#: ../control-center:995 +#: ../control-center:1017 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" -#: ../control-center:996 +#: ../control-center:1018 #, c-format msgid "Set where your DVD-ROM drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết DVD-ROM drive" -#: ../control-center:998 +#: ../control-center:1020 #, c-format msgid "CD/DVD burner" msgstr "Ổ Ghi CD/DVD" -#: ../control-center:999 +#: ../control-center:1021 #, c-format msgid "Set where your CD/DVD burner is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết ổ ghi CD/DVD" -#: ../control-center:1001 +#: ../control-center:1023 #, c-format msgid "Floppy drive" msgstr "Ổ đĩa mềm" -#: ../control-center:1002 +#: ../control-center:1024 #, c-format msgid "Set where your floppy drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa mềm" -#: ../control-center:1004 +#: ../control-center:1026 #, c-format msgid "ZIP drive" msgstr "Ổ ZIP" -#: ../control-center:1005 +#: ../control-center:1027 #, c-format msgid "Set where your ZIP drive is mounted" msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa ZIP" -#: ../control-center:1018 +#: ../control-center:1040 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: ../control-center:1027 +#: ../control-center:1049 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi Động" -#: ../control-center:1040 +#: ../control-center:1062 #, c-format msgid "Additional wizards" msgstr "Đồ thuật bổ sung" -#: ../control-center:1096 ../control-center:1097 ../control-center:1098 -#: ../control-center:1099 ../control-center:1110 +#: ../control-center:1118 ../control-center:1119 ../control-center:1120 +#: ../control-center:1121 ../control-center:1134 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tùy _chọn" -#: ../control-center:1096 +#: ../control-center:1118 #, c-format msgid "/Display _Logs" msgstr "/Hiển thị _Bản ghi (Log)" -#: ../control-center:1097 +#: ../control-center:1119 #, c-format msgid "/_Embedded Mode" msgstr "/Chế độ _Nhúng" -#: ../control-center:1098 +#: ../control-center:1120 #, c-format msgid "/Expert mode in _wizards" msgstr "/Chế độ chuyên gia trong _đồ thuật" -#: ../control-center:1099 +#: ../control-center:1121 #, c-format msgid "/_Expert mode" msgstr "/Chế độ _Chuyên Gia" -#: ../control-center:1107 ../control-center:1108 ../control-center:1109 +#: ../control-center:1131 ../control-center:1132 ../control-center:1133 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" -#: ../control-center:1108 +#: ../control-center:1132 #, c-format msgid "/_Upload the hardware list" msgstr "/_Tải lên danh sách phần cứng" -#: ../control-center:1108 +#: ../control-center:1132 #, fuzzy, c-format msgid "<control>U" msgstr "<control>Q" -#: ../control-center:1109 +#: ../control-center:1133 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" -#: ../control-center:1109 +#: ../control-center:1133 #, c-format msgid "<control>Q" msgstr "<control>Q" -#: ../control-center:1109 +#: ../control-center:1133 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: ../control-center:1145 ../control-center:1148 ../control-center:1161 +#: ../control-center:1169 ../control-center:1172 ../control-center:1185 #, c-format msgid "/_Themes" msgstr "/Th_emes" -#: ../control-center:1151 +#: ../control-center:1175 #, c-format msgid "" "This action will restart the control center.\n" @@ -1537,53 +1537,63 @@ msgstr "" "Việc này sẽ khởi động lại trung tâm điều khiển.\n" "Mọi thay đổi chưa được áp dụng sẽ bị mất." -#: ../control-center:1161 +#: ../control-center:1185 #, c-format msgid "/_More themes" msgstr "/Thê_m theme" -#: ../control-center:1163 ../control-center:1164 ../control-center:1165 -#: ../control-center:1166 +#: ../control-center:1187 ../control-center:1188 ../control-center:1189 +#: ../control-center:1193 ../control-center:1197 ../control-center:1198 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" -#: ../control-center:1164 +#: ../control-center:1188 ../control-center:1192 ../control-center:1196 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: ../control-center:1165 +#: ../control-center:1189 +#, fuzzy, c-format +msgid "/_Release notes" +msgstr "/_Xóa" + +#: ../control-center:1193 +#, c-format +msgid "/_Errata" +msgstr "" + +#: ../control-center:1197 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/Báo _Cáo Lỗi" -#: ../control-center:1166 +#: ../control-center:1198 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới t_hiệu..." -#: ../control-center:1194 +#: ../control-center:1226 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../control-center:1228 +#: ../control-center:1260 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center %s [on %s]" msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux %s [trên %s]" -#: ../control-center:1242 +#: ../control-center:1274 #, c-format msgid "Welcome to the Mandriva Linux Control Center" msgstr "Chào Mừng Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" -#: ../control-center:1420 ../control-center:1487 +#: ../control-center:1453 ../control-center:1520 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: ../control-center:1420 +#: ../control-center:1453 #, c-format msgid "" "There's a bug in translations of your language (%s)\n" @@ -1594,123 +1604,123 @@ msgstr "" "\n" "Hãy ghi báo cáo lỗi đó." -#: ../control-center:1487 +#: ../control-center:1520 #, c-format msgid "Impossible to run unknown '%s' program" msgstr "Không thể chạy chương trình không xác định '%s'" -#: ../control-center:1506 +#: ../control-center:1539 #, c-format msgid "The modifications done in the current module won't be saved." msgstr "Sẽ không lưu lại những thay đổi thực hiện trong module hiện thời." -#: ../control-center:1513 ../control-center:1516 +#: ../control-center:1546 ../control-center:1549 #, c-format msgid "Upload the hardware list" msgstr "Tải lên danh sách phần cứng" -#: ../control-center:1518 +#: ../control-center:1551 #, c-format msgid "Account:" msgstr "Tài khoản:" -#: ../control-center:1519 +#: ../control-center:1552 #, c-format msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" -#: ../control-center:1520 +#: ../control-center:1553 #, c-format msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy chủ:" -#: ../control-center:1547 +#: ../control-center:1580 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: ../control-center:1547 +#: ../control-center:1580 #, c-format msgid "Uploading in progress" msgstr "" -#: ../control-center:1641 +#: ../control-center:1674 #, c-format msgid "cannot fork: %s" msgstr "không thể fork: %s" -#: ../control-center:1652 +#: ../control-center:1685 #, c-format msgid "cannot fork and exec \"%s\" since it is not executable" msgstr "không thể fork và exec \"%s\" vì nó không có khả năng thực thi" -#: ../control-center:1778 +#: ../control-center:1811 #, c-format msgid "This program has exited abnormally" msgstr "Chương trình này đã thoát ra bất thường" -#: ../control-center:1787 +#: ../control-center:1820 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../control-center:1797 ../drakconsole:31 +#: ../control-center:1830 ../drakconsole:31 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: ../control-center:1804 +#: ../control-center:1837 #, c-format msgid "More themes" msgstr "Thêm theme" -#: ../control-center:1806 +#: ../control-center:1839 #, c-format msgid "Getting new themes" msgstr "Lấy theme mới" -#: ../control-center:1807 +#: ../control-center:1840 #, c-format msgid "Additional themes" msgstr "Theme bổ sung" -#: ../control-center:1809 +#: ../control-center:1842 #, c-format msgid "Get additional themes on www.damz.net" msgstr "Lấy thêm theme tại www.damz.net" -#: ../control-center:1817 +#: ../control-center:1850 #, c-format msgid "About - Mandriva Linux Control Center" msgstr "Giới thiệu - Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" -#: ../control-center:1826 +#: ../control-center:1859 #, c-format msgid "Authors: " msgstr "Tác giả: " -#: ../control-center:1830 +#: ../control-center:1863 #, c-format msgid "(perl version)" msgstr "(phiên bản perl)" -#: ../control-center:1835 +#: ../control-center:1868 #, c-format msgid "Artwork: " msgstr "Trang trí nghệ thuật: " -#: ../control-center:1840 +#: ../control-center:1873 #, c-format msgid "Helene Durosini" msgstr "Helene Durosini" #. -PO: this is used as "language: translator" in credits part of the about dialog: -#: ../control-center:1862 +#: ../control-center:1895 #, c-format msgid "- %s: %s\n" msgstr "" -#: ../control-center:1877 +#: ../control-center:1910 #, c-format msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -1719,7 +1729,7 @@ msgstr "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Trịnh Minh Thanh" -#: ../control-center:1879 +#: ../control-center:1912 #, c-format msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" @@ -1728,22 +1738,28 @@ msgstr "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "tmthanh@yahoo.com" -#: ../control-center:1881 +#: ../control-center:1914 #, c-format msgid "Translator: " msgstr "Dịch sang tiếng Việt:" -#: ../control-center:1888 +#. -PO: here, %s will be replaced by the version (eg: "Mandriva Linux 2007.1 (Discovery) Control Center") +#: ../control-center:1921 +#, fuzzy, c-format +msgid "Mandriva Linux %s (%s) Control Center" +msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux" + +#: ../control-center:1925 #, c-format msgid "Copyright (C) 1999-2007 Mandriva SA" msgstr "Bản quyền (C) 1999-2007 Mandriva SA" -#: ../control-center:1894 +#: ../control-center:1931 #, c-format msgid "Authors" msgstr "Tác giả" -#: ../control-center:1895 +#: ../control-center:1932 #, c-format msgid "Mandriva Linux Contributors" msgstr "Người Đóng Góp Cho Mandriva Linux" @@ -1871,6 +1887,9 @@ msgstr "Người Dùng và Nhóm" msgid "Screen Resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" +#~ msgid "Set Samba mount points" +#~ msgstr "Lập điểm gắn kết Samba" + #, fuzzy #~ msgid "Samba printing configuration" #~ msgstr "Cấu hình việc in ấn" @@ -1900,9 +1919,6 @@ msgstr "Độ phân giải màn hình" #~ msgid "/_Profiles" #~ msgstr "/_Lý lịch" -#~ msgid "/_Delete" -#~ msgstr "/_Xóa" - #~ msgid "/_New" #~ msgstr "/Mớ_i" |