From 2f2754ca179a92c426803ae0ea443b3f7825090a Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Pablo Saratxaga Date: Fri, 30 Aug 2002 14:58:40 +0000 Subject: updated pot file --- po/vi.po | 205 +++++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------ 1 file changed, 107 insertions(+), 98 deletions(-) (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index d20d50d8..84ff74a6 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" -"POT-Creation-Date: 2002-08-29 16:06+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2002-08-30 17:05+0200\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-29 17:04+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" "Language-Team: Gnome-Vi Team \n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: ../_irpm_.c:23 ../urpmi_.c:504 +#: ../_irpm_.c:23 ../urpmi_.c:511 #, c-format msgid "installing %s\n" msgstr "đang cài đặt %s\n" @@ -27,34 +27,34 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm_.c:33 ../urpme_.c:32 ../urpmi_.c:418 +#: ../_irpm_.c:33 ../urpme_.c:32 ../urpmi_.c:425 msgid "Is it OK?" msgstr "Được chưa?" -#: ../_irpm_.c:35 ../urpmi_.c:355 ../urpmi_.c:372 ../urpmi_.c:421 -#: ../urpmi_.c:449 ../urpmi_.c:477 +#: ../_irpm_.c:35 ../urpmi_.c:362 ../urpmi_.c:379 ../urpmi_.c:428 +#: ../urpmi_.c:456 ../urpmi_.c:484 msgid "Ok" msgstr "OK" -#: ../_irpm_.c:36 ../urpmi_.c:356 ../urpmi_.c:373 ../urpmi_.c:422 -#: ../urpmi_.c:450 ../urpmi_.c:478 +#: ../_irpm_.c:36 ../urpmi_.c:363 ../urpmi_.c:380 ../urpmi_.c:429 +#: ../urpmi_.c:457 ../urpmi_.c:485 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "No"-case. -#: ../_irpm_.c:42 ../urpme_.c:35 ../urpmi_.c:360 ../urpmi_.c:377 -#: ../urpmi_.c:426 ../urpmi_.c:482 ../urpmi_.c:533 placeholder.h:17 +#: ../_irpm_.c:42 ../urpme_.c:35 ../urpmi_.c:367 ../urpmi_.c:384 +#: ../urpmi_.c:433 ../urpmi_.c:489 ../urpmi_.c:540 placeholder.h:17 msgid "Nn" msgstr "KkNn" #. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case. -#: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:37 ../urpmi_.c:361 ../urpmi_.c:378 -#: ../urpmi_.c:427 ../urpmi_.c:483 ../urpmi_.c:534 placeholder.h:11 +#: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:37 ../urpmi_.c:368 ../urpmi_.c:385 +#: ../urpmi_.c:434 ../urpmi_.c:490 ../urpmi_.c:541 placeholder.h:11 msgid "Yy" msgstr "CcYy" -#: ../_irpm_.c:44 ../urpme_.c:126 ../urpmi_.c:362 ../urpmi_.c:379 -#: ../urpmi_.c:428 +#: ../_irpm_.c:44 ../urpme_.c:184 ../urpmi_.c:369 ../urpmi_.c:386 +#: ../urpmi_.c:435 msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -311,11 +311,11 @@ msgstr "" msgid "retrieving hdlists file..." msgstr "đang lấy lại tập tin hdlists..." -#: ../urpm.pm_.c:717 ../urpm.pm_.c:1021 ../urpm.pm_.c:1073 ../urpm.pm_.c:1926 +#: ../urpm.pm_.c:717 ../urpm.pm_.c:1021 ../urpm.pm_.c:1073 ../urpm.pm_.c:1931 msgid "...retrieving done" msgstr "...việc lấy lại hoàn thành" -#: ../urpm.pm_.c:719 ../urpm.pm_.c:1068 ../urpm.pm_.c:1928 +#: ../urpm.pm_.c:719 ../urpm.pm_.c:1068 ../urpm.pm_.c:1933 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không lấy lại được: %s" @@ -349,7 +349,7 @@ msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" msgid "urpmi database locked" msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa" -#: ../urpm.pm_.c:890 ../urpm.pm_.c:892 ../urpm.pm_.c:1870 +#: ../urpm.pm_.c:890 ../urpm.pm_.c:892 ../urpm.pm_.c:1875 #, c-format msgid "unable to access medium \"%s\"" msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\"" @@ -486,7 +486,7 @@ msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các msgid "invalid rpm file name [%s]" msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ" -#: ../urpm.pm_.c:1511 ../urpm.pm_.c:2028 +#: ../urpm.pm_.c:1511 ../urpm.pm_.c:2035 #, c-format msgid "unable to access rpm file [%s]" msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]" @@ -509,67 +509,67 @@ msgstr "không có gói tin với tên %s" msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpm.pm_.c:1739 ../urpm.pm_.c:1765 +#: ../urpm.pm_.c:1740 ../urpm.pm_.c:1770 #, c-format msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\"" msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\"" -#: ../urpm.pm_.c:1774 +#: ../urpm.pm_.c:1779 #, c-format msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\"" msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\"" -#: ../urpm.pm_.c:1786 +#: ../urpm.pm_.c:1791 #, c-format msgid "package %s is not found." msgstr "Không tìm thấy gói tin %s." -#: ../urpm.pm_.c:1834 ../urpm.pm_.c:1837 ../urpm.pm_.c:1855 +#: ../urpm.pm_.c:1839 ../urpm.pm_.c:1842 ../urpm.pm_.c:1860 #, c-format msgid "medium \"%s\" is not selected" msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn" -#: ../urpm.pm_.c:1843 +#: ../urpm.pm_.c:1848 #, c-format msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\"" msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm_.c:1859 +#: ../urpm.pm_.c:1864 #, c-format msgid "incoherent medium \"%s\" marked removable but not really" msgstr "" "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải " "vậy" -#: ../urpm.pm_.c:1916 +#: ../urpm.pm_.c:1921 #, c-format msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" -#: ../urpm.pm_.c:1921 +#: ../urpm.pm_.c:1926 msgid "retrieving rpm files..." msgstr "đang lấy lại các tập tin rpms..." -#: ../urpm.pm_.c:1970 +#: ../urpm.pm_.c:1975 msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../urpm.pm_.c:1998 +#: ../urpm.pm_.c:2003 #, c-format msgid "unable to remove package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm_.c:2003 ../urpm.pm_.c:2008 +#: ../urpm.pm_.c:2009 ../urpm.pm_.c:2015 #, c-format msgid "unable to install package %s" msgstr "không thể cài đặt gói %s" -#: ../urpm.pm_.c:2015 +#: ../urpm.pm_.c:2022 #, c-format msgid "%s is needed by %s" msgstr "%s được %s cần đến" -#: ../urpm.pm_.c:2016 +#: ../urpm.pm_.c:2023 #, c-format msgid "%s conflicts with %s" msgstr "%s xung đột với %s" @@ -596,33 +596,34 @@ msgstr "Gỡ bỏ tất cả?" msgid "usage: urpme [-a] [--auto] \n" msgstr "cách dùng: urpme [-a] [--auto] \n" -#: ../urpme_.c:53 -msgid "unknown package(s) " -msgstr "gói tin không xác định " +#: ../urpme_.c:111 +msgid "unknown package " +msgstr "gói tin không xác định" + +#: ../urpme_.c:111 +#, fuzzy +msgid "unknown packages " +msgstr "gói tin không xác định" -#: ../urpme_.c:63 +#: ../urpme_.c:134 #, c-format msgid "Using \"%s\" as a substring, I found" msgstr "Phát hiện việc dùng \"%s\" như là một chuỗi con" -#: ../urpme_.c:64 ../urpmi_.c:484 +#: ../urpme_.c:135 ../urpmi_.c:491 msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme_.c:85 -msgid "unknown package " -msgstr "gói tin không xác định" - -#: ../urpme_.c:90 +#: ../urpme_.c:142 msgid "Nothing to remove.\n" msgstr "Không có gì để gỡ bỏ.\n" -#: ../urpme_.c:116 +#: ../urpme_.c:172 #, c-format msgid "removing package %s will break your system\n" msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống\n" -#: ../urpme_.c:125 +#: ../urpme_.c:183 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following packages are going to be removed (%d " @@ -670,15 +671,15 @@ msgstr " -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc synthesis msgid " -f - force generation of hdlist files.\n" msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:45 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:84 ../urpmq_.c:65 +#: ../urpmi.addmedia_.c:45 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:88 ../urpmq_.c:65 msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:46 ../urpmi.update_.c:65 ../urpmi_.c:85 ../urpmq_.c:66 +#: ../urpmi.addmedia_.c:46 ../urpmi.update_.c:65 ../urpmi_.c:89 ../urpmq_.c:66 msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:47 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:86 ../urpmq_.c:67 +#: ../urpmi.addmedia_.c:47 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:90 ../urpmq_.c:67 msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" " to be 1080 by default (format is ).\n" @@ -687,7 +688,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là ).\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:49 ../urpmi.update_.c:68 ../urpmi_.c:88 ../urpmq_.c:69 +#: ../urpmi.addmedia_.c:49 ../urpmi.update_.c:68 ../urpmi_.c:92 ../urpmq_.c:69 msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" " authentication (format is ).\n" @@ -809,7 +810,7 @@ msgstr "" "thiếu mục cập nhật\n" "(một mục của %s)\n" -#: ../urpmi_.c:64 +#: ../urpmi_.c:67 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -826,53 +827,58 @@ msgstr "" "\n" "sử dụng:\n" -#: ../urpmi_.c:69 +#: ../urpmi_.c:72 msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpmi_.c:70 ../urpmq_.c:51 +#: ../urpmi_.c:73 ../urpmq_.c:51 msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmi_.c:71 ../urpmq_.c:52 +#: ../urpmi_.c:74 ../urpmq_.c:52 msgid " --media - use only the media listed by comma.\n" msgstr " --media - chỉ dùng phương tiện được liệt kê bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi_.c:72 ../urpmq_.c:53 +#: ../urpmi_.c:75 ../urpmq_.c:53 msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n" msgstr "" " --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi " "db.\n" -#: ../urpmi_.c:73 +#: ../urpmi_.c:76 msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpmi_.c:74 ../urpmq_.c:54 +#: ../urpmi_.c:77 ../urpmq_.c:54 msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi_.c:75 ../urpmq_.c:55 +#: ../urpmi_.c:78 ../urpmq_.c:55 msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi_.c:76 ../urpmq_.c:59 +#: ../urpmi_.c:79 ../urpmq_.c:59 msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi_.c:77 +#: ../urpmi_.c:80 +#, fuzzy +msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" +msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" + +#: ../urpmi_.c:81 msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n" msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" -#: ../urpmi_.c:78 ../urpmq_.c:63 +#: ../urpmi_.c:82 ../urpmq_.c:63 msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpmi_.c:79 +#: ../urpmi_.c:83 msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" " dependencies checking.\n" @@ -880,7 +886,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi_.c:81 +#: ../urpmi_.c:85 msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" " dependencies checking and integrity.\n" @@ -888,11 +894,11 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi_.c:83 ../urpmq_.c:64 +#: ../urpmi_.c:87 ../urpmq_.c:64 msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpmi_.c:90 +#: ../urpmi_.c:94 msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" " next arg.\n" @@ -900,7 +906,7 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi_.c:92 +#: ../urpmi_.c:96 msgid "" " --env - use specific environment (typically a bug\n" " report).\n" @@ -908,11 +914,11 @@ msgstr "" " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n" " lỗi).\n" -#: ../urpmi_.c:94 +#: ../urpmi_.c:98 msgid " --X - use X interface.\n" msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" -#: ../urpmi_.c:95 +#: ../urpmi_.c:99 msgid "" " --best-output - choose best interface according to the environment:\n" " X or text mode.\n" @@ -920,7 +926,7 @@ msgstr "" " --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" " chế độ X hay văn bản.\n" -#: ../urpmi_.c:97 +#: ../urpmi_.c:101 msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" " (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n" @@ -928,81 +934,81 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi_.c:99 +#: ../urpmi_.c:103 msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpmi_.c:100 +#: ../urpmi_.c:104 msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi_.c:101 +#: ../urpmi_.c:105 msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi_.c:102 ../urpmq_.c:45 +#: ../urpmi_.c:106 ../urpmq_.c:45 msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi_.c:103 ../urpmq_.c:46 +#: ../urpmi_.c:107 ../urpmq_.c:46 msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi_.c:104 ../urpmq_.c:47 +#: ../urpmi_.c:108 ../urpmq_.c:47 msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi_.c:105 +#: ../urpmi_.c:109 msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi_.c:106 ../urpmq_.c:41 +#: ../urpmi_.c:110 ../urpmq_.c:41 msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" -#: ../urpmi_.c:107 +#: ../urpmi_.c:111 msgid " names or rpm files given on command line are installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh đã được cài đặt.\n" -#: ../urpmi_.c:174 +#: ../urpmi_.c:181 #, c-format msgid "urpmi: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" -#: ../urpmi_.c:199 +#: ../urpmi_.c:206 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi_.c:224 +#: ../urpmi_.c:231 msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi_.c:229 ../urpmi_.c:510 ../urpmi_.c:520 ../urpmi_.c:528 -#: ../urpmi_.c:542 ../urpmi_.c:550 +#: ../urpmi_.c:236 ../urpmi_.c:517 ../urpmi_.c:527 ../urpmi_.c:535 +#: ../urpmi_.c:549 ../urpmi_.c:557 msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../urpmi_.c:322 +#: ../urpmi_.c:329 #, c-format msgid "One of the following packages is needed to install %s:" msgstr "Cần một gói trong các gói %s sau đây để cài đặt:" -#: ../urpmi_.c:323 +#: ../urpmi_.c:330 msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" -#: ../urpmi_.c:331 +#: ../urpmi_.c:338 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi_.c:334 +#: ../urpmi_.c:341 msgid "Sorry, bad choice, try again\n" msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n" -#: ../urpmi_.c:353 +#: ../urpmi_.c:360 #, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -1013,7 +1019,7 @@ msgstr "" "%s\n" "Bạn đồng ý không?" -#: ../urpmi_.c:370 +#: ../urpmi_.c:377 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1024,14 +1030,14 @@ msgstr "" "%s\n" "Bạn có đồng ý không ?" -#: ../urpmi_.c:408 ../urpmi_.c:417 +#: ../urpmi_.c:415 ../urpmi_.c:424 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%" "d MB)" msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (% d MB)" -#: ../urpmi_.c:414 +#: ../urpmi_.c:421 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1040,28 +1046,28 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi_.c:435 ../urpmq_.c:218 +#: ../urpmi_.c:442 ../urpmq_.c:218 msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../urpmi_.c:446 +#: ../urpmi_.c:453 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../urpmi_.c:447 +#: ../urpmi_.c:454 msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi_.c:469 +#: ../urpmi_.c:476 msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi_.c:470 +#: ../urpmi_.c:477 msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi_.c:493 +#: ../urpmi_.c:500 msgid "" "Installation failed, some files are missing.\n" "You may want to update your urpmi database" @@ -1069,24 +1075,24 @@ msgstr "" "Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin.\n" "Bạn nên cập nhật urpmi database." -#: ../urpmi_.c:498 +#: ../urpmi_.c:505 #, c-format msgid "distributing %s\n" msgstr "phân phối %s\n" -#: ../urpmi_.c:535 +#: ../urpmi_.c:542 msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi_.c:544 +#: ../urpmi_.c:551 msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi_.c:553 +#: ../urpmi_.c:560 msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi_.c:559 +#: ../urpmi_.c:566 msgid "everything already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" @@ -1287,6 +1293,9 @@ msgstr "hãy thử urpmf --help để có thêm tùy chọn" msgid "no full media list was found" msgstr "Không tìm thấy danh sách phương tiện đầy đủ" +#~ msgid "unknown package(s) " +#~ msgstr "gói tin không xác định " + #~ msgid "examining whole urpmi database" #~ msgstr "đang kiểm tra toàn bộ cơ sở dữ liệu urpmi" -- cgit v1.2.1