diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/et.po | 24 | ||||
-rw-r--r-- | po/fi.po | 18 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 36 |
3 files changed, 32 insertions, 46 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" "POT-Creation-Date: 2002-12-19 13:14+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-12-16 17:16+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2002-12-20 14:23+0200\n" "Last-Translator: Marek Laane <bald@online.ee>\n" "Language-Team: Estonian <kde-et@linux.ee>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -608,7 +608,7 @@ msgstr "rshp ebaõnnestus, võib-olla ei ole sõlm kättesaadav" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:74 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:78 #, c-format msgid "on node %s" -msgstr "" +msgstr "sõlmel %s" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:196 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:202 #, c-format @@ -674,34 +674,30 @@ msgid " -a - select all packages matching expression.\n" msgstr " -a - valib kõik käsureaga sobivad paketid.\n" #: ../urpme_.c:64 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "urpme: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" -msgstr "urpmi: tundmatu võti \"-%s\", vaadake igaks juhuks --help\n" +msgstr "urpme: tundmatu võti \"-%s\", vaadake igaks juhuks --help\n" #: ../urpme_.c:83 -#, fuzzy msgid "unknown package" -msgstr "tundmatu pakett " +msgstr "tundmatu pakett" #: ../urpme_.c:83 -#, fuzzy msgid "unknown packages" -msgstr "tundmatud paketid " +msgstr "tundmatud paketid" #: ../urpme_.c:93 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "removing package %s will break your system" -msgstr "paketi %s eemaldamine halvab Teie süsteemi\n" +msgstr "paketi %s eemaldamine halvab Teie süsteemi" #: ../urpme_.c:95 -#, fuzzy msgid "Nothing to remove" -msgstr "Pole midagi eemaldada.\n" +msgstr "Pole midagi eemaldada" #: ../urpme_.c:98 -#, fuzzy msgid "Checking to remove the following packages" -msgstr "Vajalik on üks järgnevatest pakettidest:" +msgstr "Kontrollin, kas on võimalik eemaldada järgmised paketid" #: ../urpme_.c:105 #, c-format @@ -11,7 +11,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-fi - MDK Release 9.1\n" "POT-Creation-Date: 2002-12-19 13:14+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-12-20 04:28+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2002-12-20 17:42+0200\n" "Last-Translator: Thomas Backlund <thomas.backlund@inritel.com>\n" "Language-Team: Finnish <cooker-i18n@linux-mandrake.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -605,7 +605,7 @@ msgstr "rshp epäonnistui, ehkä joku noodi ei vastaa" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:74 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:78 #, c-format msgid "on node %s" -msgstr "" +msgstr "noodissa %s" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:196 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:202 #, c-format @@ -668,35 +668,31 @@ msgid " -a - select all packages matching expression.\n" msgstr " -a - valitse kaikki yhteensopivuuksia kommentojonossa.\n" #: ../urpme_.c:64 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "urpme: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "" "urpmi: tuntematon parametri \"-%s\", tarkista ohjelman käyttö: --help\n" #: ../urpme_.c:83 -#, fuzzy msgid "unknown package" msgstr "tuntematon paketti" #: ../urpme_.c:83 -#, fuzzy msgid "unknown packages" msgstr "tuntemattomia paketteja " #: ../urpme_.c:93 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "removing package %s will break your system" -msgstr "paketti %s poistaminen rikkoo järjestelmäsi\n" +msgstr "%s paketin poistaminen rikkoo järjestelmäsi" #: ../urpme_.c:95 -#, fuzzy msgid "Nothing to remove" -msgstr "Ei mitään poistettavissa.\n" +msgstr "Ei mitään poistettavissa." #: ../urpme_.c:98 -#, fuzzy msgid "Checking to remove the following packages" -msgstr "Yksi seuraavista paketeista tarvitaan:" +msgstr "Suoritetaan tarkistusta seuraavien pakettien poistamiseksi" #: ../urpme_.c:105 #, c-format @@ -6,9 +6,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" "POT-Creation-Date: 2002-12-19 13:14+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-12-18 17:39+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" -"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"PO-Revision-Date: 2002-12-22 10:38+0700\n" +"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" +"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -241,8 +241,7 @@ msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin #: ../urpm.pm_.c:591 #, c-format msgid "found parallel handler for nodes: %s" -msgstr "" -"tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các điểm nút (node): %s" +msgstr "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các node: %s" #: ../urpm.pm_.c:595 #, c-format @@ -602,22 +601,22 @@ msgstr "%s xung đột với %s" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:9 ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:91 #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:178 msgid "mput failed, maybe a node is unreacheable" -msgstr "mput lỗi, có lẽ có một nút không thể truy cập được" +msgstr "mput lỗi, có lẽ có một node không thể truy cập được" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:65 ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:163 #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:192 msgid "rshp failed, maybe a node is unreacheable" -msgstr "rshp lỗi, có lẽ có một nút không thể truy cập được" +msgstr "rshp lỗi, có lẽ có một node không thể truy cập được" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:74 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:78 #, c-format msgid "on node %s" -msgstr "" +msgstr "trên node %s" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:196 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:202 #, c-format msgid "Installation failed on node %s" -msgstr "Cài đặt không được trên điểm nút (node) %s" +msgstr "Cài đặt không được trên node %s" #: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:201 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:207 #: ../urpmi_.c:582 @@ -675,34 +674,30 @@ msgid " -a - select all packages matching expression.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n" #: ../urpme_.c:64 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "urpme: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" -msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" +msgstr "urpme: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" #: ../urpme_.c:83 -#, fuzzy msgid "unknown package" msgstr "gói tin không xác định" #: ../urpme_.c:83 -#, fuzzy msgid "unknown packages" msgstr "các gói tin không xác định " #: ../urpme_.c:93 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "removing package %s will break your system" -msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống\n" +msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống" #: ../urpme_.c:95 -#, fuzzy msgid "Nothing to remove" -msgstr "Không có gì để gỡ bỏ.\n" +msgstr "Không có gì để gỡ bỏ" #: ../urpme_.c:98 -#, fuzzy msgid "Checking to remove the following packages" -msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" +msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" #: ../urpme_.c:105 #, c-format @@ -1257,8 +1252,7 @@ msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n" #: ../urpmq_.c:48 msgid " --list-nodes - list available nodes when using --parallel.\n" -msgstr "" -" --list-nodes - liệt kê các điểm nút (node) hiện có khi dùng --parallel.\n" +msgstr " --list-nodes - liệt kê các node hiện có khi dùng --parallel.\n" #: ../urpmq_.c:49 msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n" |