summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1144
1 files changed, 596 insertions, 548 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0497ba9f..d82f9a47 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-03-17 17:46+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-04-22 20:19+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -15,7 +15,7 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-#: ../gurpmi:30 ../gurpmi2:65
+#: ../gurpmi:30 ../gurpmi2:72
#, c-format
msgid "RPM installation"
msgstr "Cài đặt RPM"
@@ -25,7 +25,7 @@ msgstr "Cài đặt RPM"
msgid "Error: unable to find file %s, will cancel operation"
msgstr ""
-#: ../gurpmi:45 ../gurpmi2:152 ../gurpmi2:175
+#: ../gurpmi:45 ../gurpmi2:166 ../gurpmi2:190
#, c-format
msgid "_Ok"
msgstr "_OK"
@@ -91,7 +91,7 @@ msgstr "_Cài đặt"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../gurpmi:99 ../gurpmi2:152
+#: ../gurpmi:99 ../gurpmi2:166
#, c-format
msgid "_Cancel"
msgstr "Bỏ _qua"
@@ -123,14 +123,13 @@ msgstr ""
msgid "Options:"
msgstr ""
-#: ../gurpmi.pm:46 ../urpm/search.pm:35 ../urpme:45 ../urpmf:35 ../urpmi:74
-#: ../urpmi.addmedia:54 ../urpmi.recover:33 ../urpmi.removemedia:40
-#: ../urpmi.update:32 ../urpmq:45
+#: ../gurpmi.pm:46 ../urpme:45 ../urpmf:35 ../urpmi:74 ../urpmi.addmedia:54
+#: ../urpmi.recover:33 ../urpmi.removemedia:40 ../urpmi.update:32 ../urpmq:45
#, c-format
msgid " --help - print this help message.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../gurpmi.pm:47
+#: ../gurpmi.pm:47 ../urpmi:81
#, c-format
msgid ""
" --auto - non-interactive mode, assume default answers to "
@@ -151,7 +150,7 @@ msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../gurpmi.pm:50 ../urpmi:132
+#: ../gurpmi.pm:50 ../urpmi:133
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
@@ -160,35 +159,35 @@ msgstr ""
" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../gurpmi.pm:52 ../urpm/search.pm:41 ../urpmf:41 ../urpmi:75 ../urpmq:47
+#: ../gurpmi.pm:52 ../urpmf:41 ../urpmi:75 ../urpmq:47
#, c-format
msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../gurpmi.pm:53 ../urpmi:148
+#: ../gurpmi.pm:53 ../urpmi:149
#, c-format
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../gurpmi.pm:54 ../urpmi:149
+#: ../gurpmi.pm:54 ../urpmi:150
#, c-format
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:110 ../urpmq:68
+#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:111 ../urpmq:68
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-#: ../gurpmi.pm:54 ../urpmi:134
+#: ../gurpmi.pm:56 ../urpmi:135
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --test - only verify if the installation can be achieved "
"correctly.\n"
msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:78
+#: ../gurpmi.pm:57 ../urpmi:78
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --searchmedia - use only the given media to search requested packages.\n"
@@ -196,22 +195,22 @@ msgstr ""
" --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp "
"các gói.\n"
-#: ../gurpmi.pm:98
+#: ../gurpmi.pm:100
#, fuzzy, c-format
msgid "No packages specified"
msgstr "không có gói tin với tên %s"
-#: ../gurpmi2:45
+#: ../gurpmi2:52
#, c-format
msgid "Please wait..."
msgstr "Hãy chờ..."
-#: ../gurpmi2:54
+#: ../gurpmi2:61
#, c-format
msgid "Must be root"
msgstr "Phải là root"
-#: ../gurpmi2:89
+#: ../gurpmi2:102
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Some requested packages cannot be installed:\n"
@@ -222,42 +221,42 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Tiếp tục?"
-#: ../gurpmi2:114
+#: ../gurpmi2:126
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: ../gurpmi2:114 ../urpmi:626
+#: ../gurpmi2:126 ../urpmi:638
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
-#: ../gurpmi2:148
+#: ../gurpmi2:162
#, c-format
msgid " (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
-#: ../gurpmi2:149
+#: ../gurpmi2:163
#, c-format
msgid " (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
-#: ../gurpmi2:152
+#: ../gurpmi2:166
#, c-format
msgid "Package choice"
msgstr ""
-#: ../gurpmi2:153
+#: ../gurpmi2:167
#, c-format
msgid "One of the following packages is needed:"
msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
-#: ../gurpmi2:176
+#: ../gurpmi2:191
#, c-format
msgid "_Abort"
msgstr "Hủy _bỏ"
-#: ../gurpmi2:196
+#: ../gurpmi2:213
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -268,60 +267,60 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Tiếp tục?"
-#: ../gurpmi2:215 ../urpmi:592
+#: ../gurpmi2:232 ../urpmi:604
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following package is going to be installed:"
msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../gurpmi2:216 ../urpmi:593
+#: ../gurpmi2:233 ../urpmi:605
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed:"
msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../gurpmi2:218
+#: ../gurpmi2:235
#, c-format
msgid "(%d package, %d MB)"
msgid_plural "(%d packages, %d MB)"
msgstr[0] "(%d các gói, %d MB)"
-#: ../gurpmi2:224
+#: ../gurpmi2:241
#, c-format
msgid "Package installation..."
msgstr "Cài đặt gói..."
-#: ../gurpmi2:226 ../urpm/main_loop.pm:48
+#: ../gurpmi2:243 ../urpm/main_loop.pm:48
#, c-format
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../gurpmi2:240 ../urpm/install.pm:81
+#: ../gurpmi2:257 ../urpm/install.pm:81
#, c-format
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../gurpmi2:244
+#: ../gurpmi2:261
#, c-format
msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..."
msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..."
-#: ../gurpmi2:264 ../urpmi:622
+#: ../gurpmi2:278 ../urpmi:633
#, fuzzy, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\""
msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
-#: ../gurpmi2:275
+#: ../gurpmi2:289
#, c-format
msgid "Downloading package `%s'..."
msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
-#: ../gurpmi2:289
+#: ../gurpmi2:308
#, c-format
msgid "_Done"
msgstr "H_oàn thành"
-#: ../gurpmi2:296 ../urpm/main_loop.pm:258
+#: ../gurpmi2:316 ../urpm/main_loop.pm:261
#, c-format
msgid ""
"Installation failed, some files are missing:\n"
@@ -332,28 +331,28 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-#: ../gurpmi2:302 ../urpm/main_loop.pm:196 ../urpm/main_loop.pm:214
-#: ../urpm/main_loop.pm:232
+#: ../gurpmi2:322 ../urpm/main_loop.pm:199 ../urpm/main_loop.pm:217
+#: ../urpm/main_loop.pm:235
#, fuzzy, c-format
msgid "Installation failed:"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../gurpmi2:307
+#: ../gurpmi2:327
#, c-format
msgid "The package(s) are already installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../gurpmi2:309
+#: ../gurpmi2:329
#, c-format
msgid "Installation finished"
msgstr "Kết thúc cài đặt"
-#: ../gurpmi2:310 ../urpme:132
+#: ../gurpmi2:330 ../urpme:132
#, c-format
msgid "removing %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../gurpmi2:334 ../urpmi:677
+#: ../gurpmi2:338 ../urpmi:692
#, c-format
msgid "restarting urpmi"
msgstr "khởi chạy lại urpmi"
@@ -392,7 +391,7 @@ msgstr " mặc định là %s.\n"
msgid " -f - output rpm full name (NVRA)\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../rurpmi:11 ../urpmi:269
+#: ../rurpmi:11 ../urpmi:281
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
@@ -412,98 +411,118 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
msgid "invalid owner for directory %s"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:210
+#: ../urpm.pm:233
#, c-format
msgid "unable to open rpmdb"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm.pm:224
+#: ../urpm.pm:247
#, c-format
msgid "invalid rpm file name [%s]"
msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm.pm:230
+#: ../urpm.pm:253
#, c-format
msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm:232 ../urpm/get_pkgs.pm:160
+#: ../urpm.pm:255 ../urpm/get_pkgs.pm:171
#, c-format
msgid "...retrieving done"
msgstr "...hoàn thành việc thu thập"
-#: ../urpm.pm:235 ../urpm/download.pm:691 ../urpm/get_pkgs.pm:162
-#: ../urpm/media.pm:771 ../urpm/media.pm:1199 ../urpm/media.pm:1375
+#: ../urpm.pm:258 ../urpm/download.pm:714 ../urpm/get_pkgs.pm:173
+#: ../urpm/media.pm:793 ../urpm/media.pm:1237 ../urpm/media.pm:1405
#, c-format
msgid "...retrieving failed: %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
-#: ../urpm.pm:240
+#: ../urpm.pm:263
#, c-format
msgid "unable to access rpm file [%s]"
msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
-#: ../urpm.pm:245
+#: ../urpm.pm:268
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to parse spec file %s [%s]"
msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
-#: ../urpm.pm:253
+#: ../urpm.pm:276
#, c-format
msgid "unable to register rpm file"
msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm:255
+#: ../urpm.pm:278
#, c-format
msgid "Incompatible architecture for rpm [%s]"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:259
+#: ../urpm.pm:282
#, c-format
msgid "error registering local packages"
msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm:357
+#: ../urpm.pm:367
#, c-format
msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:130 ../urpm/args.pm:139
+#: ../urpm/args.pm:142 ../urpm/args.pm:151
#, c-format
msgid "bad proxy declaration on command line\n"
msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n"
-#: ../urpm/args.pm:280
+#: ../urpm/args.pm:300
#, c-format
msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n"
msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n"
-#: ../urpm/args.pm:353
+#: ../urpm/args.pm:377
+#, c-format
+msgid "unexpected expression %s"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/args.pm:378
+#, fuzzy, c-format
+msgid "missing expression before %s"
+msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
+
+#: ../urpm/args.pm:384
+#, c-format
+msgid "unexpected expression %s (suggestion: use -a or -o ?)"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/args.pm:388
+#, c-format
+msgid "no expression to close"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/args.pm:397
#, c-format
msgid "by default urpmf awaits a regexp. you should use option \"--literal\""
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:419
+#: ../urpm/args.pm:469
#, c-format
msgid "chroot directory doesn't exist"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:438
+#: ../urpm/args.pm:488
#, c-format
msgid "Can't use %s without %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:441 ../urpm/args.pm:444
+#: ../urpm/args.pm:491 ../urpm/args.pm:494
#, c-format
msgid "Can't use %s with %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:452
+#: ../urpm/args.pm:502
#, c-format
msgid "Too many arguments\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/bug_report.pm:48 ../urpmi:247
+#: ../urpm/bug_report.pm:48 ../urpmi:258
#, c-format
msgid "Copying failed"
msgstr "Sao chép không được"
@@ -515,12 +534,17 @@ msgid ""
"automatically)"
msgstr ""
+#: ../urpm/cdrom.pm:68
+#, c-format
+msgid "HAL daemon (hald) is not running or not ready"
+msgstr ""
+
#: ../urpm/cdrom.pm:161 ../urpm/cdrom.pm:166
#, fuzzy, c-format
msgid "medium \"%s\" is not available"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm/cdrom.pm:206
+#: ../urpm/cdrom.pm:207
#, c-format
msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
@@ -540,122 +564,127 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
msgid "medium `%s' is defined twice, aborting"
msgstr ""
-#: ../urpm/cfg.pm:250 ../urpm/media.pm:450 ../urpm/media.pm:456
+#: ../urpm/cfg.pm:250 ../urpm/media.pm:456 ../urpm/media.pm:462
#, c-format
msgid "unable to write config file [%s]"
msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpm/download.pm:111
+#: ../urpm/download.pm:100
+#, c-format
+msgid "can not read proxy settings (not enough rights to read %s)"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/download.pm:125
#, c-format
msgid "Please enter your credentials for accessing proxy\n"
msgstr "Hãy nhập các yêu cầu để truy cập proxy\n"
-#: ../urpm/download.pm:112
+#: ../urpm/download.pm:126
#, c-format
msgid "User name:"
msgstr "Ngươì dùng:"
-#: ../urpm/download.pm:112
+#: ../urpm/download.pm:126
#, c-format
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
-#: ../urpm/download.pm:195
+#: ../urpm/download.pm:210
#, c-format
msgid "Unknown webfetch `%s' !!!\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:204
+#: ../urpm/download.pm:219
#, c-format
msgid "%s failed: exited with signal %d"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:205
+#: ../urpm/download.pm:220
#, c-format
msgid "%s failed: exited with %d"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:234
+#: ../urpm/download.pm:249
#, fuzzy, c-format
msgid "copy failed"
msgstr "Sao chép không được"
-#: ../urpm/download.pm:240
+#: ../urpm/download.pm:255
#, fuzzy, c-format
msgid "wget is missing\n"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm/download.pm:305
+#: ../urpm/download.pm:322
#, fuzzy, c-format
msgid "curl is missing\n"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm/download.pm:430
+#: ../urpm/download.pm:447
#, c-format
msgid "curl failed: download canceled\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:469
+#: ../urpm/download.pm:486
#, c-format
msgid "rsync is missing\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:535
+#: ../urpm/download.pm:552
#, c-format
msgid "ssh is missing\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:554
+#: ../urpm/download.pm:571
#, c-format
msgid "prozilla is missing\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:570
+#: ../urpm/download.pm:587
#, c-format
msgid "Couldn't execute prozilla\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:578
+#: ../urpm/download.pm:595
#, fuzzy, c-format
msgid "aria2 is missing\n"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm/download.pm:681
+#: ../urpm/download.pm:698
#, c-format
msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:683
+#: ../urpm/download.pm:700
#, c-format
msgid " %s%% completed, speed = %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:740
+#: ../urpm/download.pm:763
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../urpm/download.pm:744
+#: ../urpm/download.pm:767
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieved %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
-#: ../urpm/download.pm:772
+#: ../urpm/download.pm:795
#, c-format
msgid "unknown protocol defined for %s"
msgstr "chỉ định giao thức không xác định cho %s"
-#: ../urpm/download.pm:792
+#: ../urpm/download.pm:815
#, c-format
msgid "%s is not available, falling back on %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:796
+#: ../urpm/download.pm:819
#, c-format
msgid "no webfetch found, supported webfetch are: %s\n"
msgstr "không thấy webfetch nào, webfetch được hỗ trợ là: %s\n"
-#: ../urpm/download.pm:817
+#: ../urpm/download.pm:840
#, c-format
msgid "unable to handle protocol: %s"
msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
@@ -670,17 +699,17 @@ msgstr "cài đặt %s từ %s"
msgid "package %s is not found."
msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:136
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:149
#, fuzzy, c-format
msgid "malformed URL: [%s]"
msgstr "input bất thường: [%s]"
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:149
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:160
#, c-format
msgid "sorry, you can't use --install-src to install remote .src.rpm files"
msgstr ""
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:156
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:167
#, c-format
msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..."
@@ -788,47 +817,47 @@ msgstr ""
msgid "The following package has bad signature"
msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:111
+#: ../urpm/main_loop.pm:114
#, c-format
msgid "The following packages have bad signatures"
msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:112
+#: ../urpm/main_loop.pm:115
#, c-format
msgid "Do you want to continue installation ?"
msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
-#: ../urpm/main_loop.pm:125 ../urpm/main_loop.pm:203 ../urpm/main_loop.pm:221
+#: ../urpm/main_loop.pm:128 ../urpm/main_loop.pm:206 ../urpm/main_loop.pm:224
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../urpm/main_loop.pm:129
+#: ../urpm/main_loop.pm:132
#, fuzzy, c-format
msgid "removing installed rpms (%s)"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:149
+#: ../urpm/main_loop.pm:152
#, c-format
msgid "distributing %s"
msgstr "phân phối %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:164
+#: ../urpm/main_loop.pm:167
#, c-format
msgid "installing %s from %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:166
+#: ../urpm/main_loop.pm:169
#, c-format
msgid "installing %s"
msgstr "đang cài đặt %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:204
+#: ../urpm/main_loop.pm:207
#, c-format
msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
-#: ../urpm/main_loop.pm:222
+#: ../urpm/main_loop.pm:225
#, fuzzy, c-format
msgid "Try harder to install (--force)? (y/N) "
msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
@@ -845,7 +874,7 @@ msgid ""
"%s"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../urpm/main_loop.pm:270
+#: ../urpm/main_loop.pm:273
#, fuzzy, c-format
msgid "%d installation transaction failed"
msgid_plural "%d installation transactions failed"
@@ -891,47 +920,47 @@ msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file"
msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm/media.pm:187
+#: ../urpm/media.pm:194
#, c-format
msgid "virtual medium \"%s\" should have a clear url, medium ignored"
msgstr "phương tiện ảo \"%s\" nên có URL rõ ràng, phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:189
+#: ../urpm/media.pm:196
#, c-format
msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:196
+#: ../urpm/media.pm:203
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access synthesis file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin hdlist của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:223
+#: ../urpm/media.pm:230
#, fuzzy, c-format
msgid "trying to override existing medium \"%s\", skipping"
msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
-#: ../urpm/media.pm:409
+#: ../urpm/media.pm:415
#, c-format
msgid "failed to migrate removable device, ignoring media"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:452 ../urpm/media.pm:458
+#: ../urpm/media.pm:458 ../urpm/media.pm:464
#, c-format
msgid "wrote config file [%s]"
msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:501
+#: ../urpm/media.pm:507
#, c-format
msgid "Can't use parallel mode with use-distrib mode"
msgstr "Không thể dùng parallel mode với use-distrib mode"
-#: ../urpm/media.pm:509
+#: ../urpm/media.pm:515
#, c-format
msgid "using associated media for parallel mode: %s"
msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
-#: ../urpm/media.pm:525
+#: ../urpm/media.pm:531
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
@@ -940,213 +969,213 @@ msgstr ""
"--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
"update hoặc --parallel"
-#: ../urpm/media.pm:612
+#: ../urpm/media.pm:624
#, c-format
msgid "Search start: %s end: %s"
msgstr "Tìm kiếm bắt đầu: %s kết thúc: %s "
-#: ../urpm/media.pm:627
+#: ../urpm/media.pm:641
#, c-format
msgid "skipping package %s"
msgstr "bỏ qua gói tin %s"
-#: ../urpm/media.pm:643
+#: ../urpm/media.pm:657
#, c-format
msgid "would install instead of upgrade package %s"
msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s"
-#: ../urpm/media.pm:668
+#: ../urpm/media.pm:682
#, c-format
msgid "medium \"%s\" already exists"
msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi"
-#: ../urpm/media.pm:710
+#: ../urpm/media.pm:724
#, c-format
msgid "(ignored by default)"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:716
+#: ../urpm/media.pm:730
#, fuzzy, c-format
msgid "adding medium \"%s\" before remote medium \"%s\""
msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:722
+#: ../urpm/media.pm:736
#, fuzzy, c-format
msgid "adding medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:759
+#: ../urpm/media.pm:765
#, c-format
msgid "directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:767
+#: ../urpm/media.pm:773
#, c-format
msgid "this location doesn't seem to contain any distribution"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:769
+#: ../urpm/media.pm:791
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to parse media.cfg"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm/media.pm:772
+#: ../urpm/media.pm:794
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access the distribution medium (no media.cfg file found)"
msgstr ""
"không thể truy cập phương tiện cài đặt thứ nhất (không thấy tập tin hdlists)"
-#: ../urpm/media.pm:790
+#: ../urpm/media.pm:812
#, c-format
msgid "skipping non compatible media `%s' (for %s)"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:839
+#: ../urpm/media.pm:861
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving media.cfg file..."
msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..."
-#: ../urpm/media.pm:880
+#: ../urpm/media.pm:902
#, c-format
msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\""
msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:883
+#: ../urpm/media.pm:905
#, c-format
msgid "selecting multiple media: %s"
msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s"
-#: ../urpm/media.pm:903
+#: ../urpm/media.pm:925
#, c-format
msgid "removing medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:979
+#: ../urpm/media.pm:1001
#, c-format
msgid "reconfiguring urpmi for media \"%s\""
msgstr "đang cấu hình lại urpmi cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1017
+#: ../urpm/media.pm:1039
#, c-format
msgid "...reconfiguration failed"
msgstr "...không cấu hình lại được"
-#: ../urpm/media.pm:1023
+#: ../urpm/media.pm:1045
#, c-format
msgid "reconfiguration done"
msgstr "hoàn thành việc cấu hình lại"
-#: ../urpm/media.pm:1053
+#: ../urpm/media.pm:1061
#, c-format
msgid "Error generating names file: dependency %d not found"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:1074
+#: ../urpm/media.pm:1082
#, fuzzy, c-format
msgid "medium \"%s\" is up-to-date"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm/media.pm:1055
+#: ../urpm/media.pm:1093
#, c-format
msgid "examining synthesis file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:1075
+#: ../urpm/media.pm:1113
#, c-format
msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1088 ../urpm/media.pm:1171
+#: ../urpm/media.pm:1126 ../urpm/media.pm:1209
#, fuzzy, c-format
msgid "copying [%s] for medium \"%s\"..."
msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1090 ../urpm/media.pm:1145 ../urpm/media.pm:1391
+#: ../urpm/media.pm:1128 ../urpm/media.pm:1183 ../urpm/media.pm:1421
#, c-format
msgid "...copying failed"
msgstr "...sao chép không được"
-#: ../urpm/media.pm:1141
+#: ../urpm/media.pm:1179
#, c-format
msgid "copying description file of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1143 ../urpm/media.pm:1175
+#: ../urpm/media.pm:1181 ../urpm/media.pm:1213
#, c-format
msgid "...copying done"
msgstr "...sao chép hoàn thành"
-#: ../urpm/media.pm:1177
+#: ../urpm/media.pm:1215
#, c-format
msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)"
msgstr "lỗi sao chép [%s] (có lẽ tập tin nhỏ)"
-#: ../urpm/media.pm:1210
+#: ../urpm/media.pm:1248
#, fuzzy, c-format
msgid "computing md5sum of retrieved source synthesis"
msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn thu thập được"
-#: ../urpm/media.pm:1212 ../urpm/media.pm:1629
+#: ../urpm/media.pm:1250 ../urpm/media.pm:1671
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed (md5sum mismatch)"
msgstr "Lỗi bản sao của [%s] (md5sum không so khớp)"
-#: ../urpm/media.pm:1227
+#: ../urpm/media.pm:1265
#, fuzzy, c-format
msgid "genhdlist2 failed on %s"
msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:1237
+#: ../urpm/media.pm:1275
#, fuzzy, c-format
msgid "comparing %s and %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/media.pm:1268
+#: ../urpm/media.pm:1300
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid hdlist file %s for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1296
+#: ../urpm/media.pm:1326
#, fuzzy, c-format
msgid "copying MD5SUM file of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1350
+#: ../urpm/media.pm:1380
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving source synthesis of \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1367
+#: ../urpm/media.pm:1397
#, fuzzy, c-format
msgid "found probed synthesis as %s"
msgstr "đã tìm thấy hdlist (hoặc synthesis) nguồn được dò là %s"
-#: ../urpm/media.pm:1374 ../urpm/media.pm:1482
+#: ../urpm/media.pm:1404 ../urpm/media.pm:1512
#, fuzzy, c-format
msgid "no synthesis file found for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1425
+#: ../urpm/media.pm:1455
#, c-format
msgid "examining pubkey file of \"%s\"..."
msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1437
+#: ../urpm/media.pm:1467
#, c-format
msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\""
msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1441
+#: ../urpm/media.pm:1471
#, c-format
msgid "unable to import pubkey file of \"%s\""
msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1512
+#: ../urpm/media.pm:1545
#, fuzzy, c-format
msgid "updated medium \"%s\""
msgstr "đã thêm phương tiện %s"
-#: ../urpm/media.pm:1623
+#: ../urpm/media.pm:1665
#, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed"
msgstr ""
@@ -1156,22 +1185,22 @@ msgstr ""
msgid "trying again with mirror %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:60
+#: ../urpm/mirrors.pm:55
#, c-format
msgid "Could not find a mirror from mirrorlist %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:133
+#: ../urpm/mirrors.pm:181
#, c-format
msgid "found geolocalisation %s %.2f %.2f from timezone %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:178
+#: ../urpm/mirrors.pm:226
#, fuzzy, c-format
msgid "getting mirror list from %s"
msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
-#: ../urpm/msg.pm:62 ../urpmi:506 ../urpmi:522 ../urpmi:611
+#: ../urpm/msg.pm:63 ../urpmi:518 ../urpmi:534 ../urpmi:624
#, c-format
msgid "Nn"
msgstr "NnKk"
@@ -1181,73 +1210,73 @@ msgstr "NnKk"
# can hit those keys in their keyboard to reply.
# please keep the 'Yy' for compatibility reasons
#. -PO: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case.
-#: ../urpm/msg.pm:63 ../urpme:37 ../urpmi:507 ../urpmi:523 ../urpmi:562
-#: ../urpmi:612 ../urpmi:642 ../urpmi:648 ../urpmi.addmedia:139
+#: ../urpm/msg.pm:64 ../urpme:37 ../urpmi:519 ../urpmi:535 ../urpmi:574
+#: ../urpmi:625 ../urpmi:661 ../urpmi:667 ../urpmi.addmedia:138
#, c-format
msgid "Yy"
msgstr "YyVvDdCc"
-#: ../urpm/msg.pm:120
+#: ../urpm/msg.pm:121
#, c-format
msgid "Sorry, bad choice, try again\n"
msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n"
-#: ../urpm/msg.pm:151
+#: ../urpm/msg.pm:152
#, c-format
msgid "Package"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:151
+#: ../urpm/msg.pm:152
#, c-format
msgid "Version"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:151
+#: ../urpm/msg.pm:152
#, c-format
msgid "Release"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:151
+#: ../urpm/msg.pm:152
#, fuzzy, c-format
msgid "Arch"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../urpm/msg.pm:160
+#: ../urpm/msg.pm:161
#, c-format
msgid "(suggested)"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:175
+#: ../urpm/msg.pm:176
#, fuzzy, c-format
msgid "medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/msg.pm:175
+#: ../urpm/msg.pm:176
#, c-format
msgid "command line"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:189
+#: ../urpm/msg.pm:190
#, c-format
msgid "B"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:189
+#: ../urpm/msg.pm:190
#, c-format
msgid "KB"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:189
+#: ../urpm/msg.pm:190
#, c-format
msgid "MB"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:189
+#: ../urpm/msg.pm:190
#, c-format
msgid "GB"
msgstr ""
-#: ../urpm/msg.pm:189 ../urpm/msg.pm:198
+#: ../urpm/msg.pm:190 ../urpm/msg.pm:199
#, c-format
msgid "TB"
msgstr ""
@@ -1287,7 +1316,229 @@ msgstr "gắn kết %s"
msgid "unmounting %s"
msgstr "thôi gắn kết %s"
-#: ../urpm/search.pm:29 ../urpmf:29
+#: ../urpm/select.pm:28
+#, c-format
+msgid "urpmi was restarted, and the list of priority packages did not change"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/select.pm:30
+#, c-format
+msgid ""
+"urpmi was restarted, and the list of priority packages did change: %s vs %s"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/select.pm:191
+#, c-format
+msgid "No package named %s"
+msgstr "Không có gói tin với tên %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:193 ../urpme:107
+#, c-format
+msgid "The following packages contain %s: %s"
+msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:516 ../urpm/select.pm:559
+#, c-format
+msgid "due to missing %s"
+msgstr "do thiếu %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:517
+#, fuzzy, c-format
+msgid "due to already installed %s"
+msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
+
+#: ../urpm/select.pm:518 ../urpm/select.pm:557
+#, c-format
+msgid "due to unsatisfied %s"
+msgstr "vì không thỏa mãn %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:524
+#, c-format
+msgid "trying to promote %s"
+msgstr "thử xúc tiến %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:525
+#, c-format
+msgid "in order to keep %s"
+msgstr "để giữ %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:553
+#, c-format
+msgid "in order to install %s"
+msgstr "để cài đặt %s"
+
+#: ../urpm/select.pm:563
+#, c-format
+msgid "due to conflicts with %s"
+msgstr "vì xung đột với %s"
+
+#: ../urpm/signature.pm:29
+#, c-format
+msgid "Invalid signature (%s)"
+msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
+
+#: ../urpm/signature.pm:60
+#, c-format
+msgid "Invalid Key ID (%s)"
+msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)"
+
+#: ../urpm/signature.pm:62
+#, c-format
+msgid "Missing signature (%s)"
+msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
+
+#: ../urpm/sys.pm:156
+#, c-format
+msgid "system"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/sys.pm:191
+#, c-format
+msgid "You should restart %s for %s"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/sys.pm:271
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Can't write file"
+msgstr "không thể ghi tập tin [%s]"
+
+#: ../urpm/sys.pm:271
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Can't open file"
+msgstr "Sao chép không được"
+
+#: ../urpm/sys.pm:284
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Can't move file %s to %s"
+msgstr "Sao chép không được"
+
+#: ../urpme:40
+#, c-format
+msgid ""
+"urpme version %s\n"
+"Copyright (C) 1999-2008 Mandriva.\n"
+"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
+"GPL.\n"
+"\n"
+"usage:\n"
+msgstr ""
+"Phiên bản urpme %s\n"
+"Bản quyền (C) 1999-2008 Mandriva.\n"
+"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
+"GPL.\n"
+"\n"
+"Cách dùng:\n"
+
+#: ../urpme:46
+#, c-format
+msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
+msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
+
+#: ../urpme:47
+#, c-format
+msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
+msgstr ""
+" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
+
+#: ../urpme:49 ../urpmi:110 ../urpmq:67
+#, c-format
+msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
+msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
+
+#: ../urpme:50 ../urpmi:141
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --repackage - Re-package the files before erasing\n"
+msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
+
+#: ../urpme:51
+#, c-format
+msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
+msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
+
+#: ../urpme:52 ../urpmf:40 ../urpmi:112 ../urpmi.addmedia:69
+#: ../urpmi.recover:36 ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:46 ../urpmq:69
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
+msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
+
+#: ../urpme:53
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s).\n"
+msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
+
+#: ../urpme:54
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+" --use-distrib - configure urpme on the fly from a distrib tree, useful\n"
+" to (un)install a chroot with --root option.\n"
+msgstr ""
+" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
+" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
+
+#: ../urpme:56 ../urpmi:152 ../urpmq:86
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
+msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
+
+#: ../urpme:57
+#, c-format
+msgid " -a - select all packages matching expression.\n"
+msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n"
+
+#: ../urpme:70
+#, c-format
+msgid "Only superuser is allowed to remove packages"
+msgstr "Chỉ có superuser mới được phép gỡ bỏ các gói"
+
+#: ../urpme:100
+#, c-format
+msgid "unknown packages"
+msgstr "các gói tin không xác định "
+
+#: ../urpme:100
+#, c-format
+msgid "unknown package"
+msgstr "gói tin không xác định"
+
+#: ../urpme:113 ../urpmi:548
+#, c-format
+msgid "removing package %s will break your system"
+msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
+
+#: ../urpme:115
+#, c-format
+msgid "Nothing to remove"
+msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
+
+#: ../urpme:120
+#, c-format
+msgid "Checking to remove the following packages"
+msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây"
+
+#: ../urpme:124
+#, fuzzy, c-format
+msgid "To satisfy dependencies, the following package will be removed"
+msgid_plural ""
+"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed"
+msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
+
+#: ../urpme:128
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Remove %d package?"
+msgid_plural "Remove %d packages?"
+msgstr[0] "gỡ bỏ gói %s"
+
+#: ../urpme:128 ../urpmi:575 ../urpmi:662 ../urpmi.addmedia:141
+#, c-format
+msgid " (y/N) "
+msgstr " (Có/Không) "
+
+#: ../urpme:150
+#, c-format
+msgid "Removal failed"
+msgstr "Gỡ bỏ không được"
+
+#: ../urpmf:29
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"urpmf version %s\n"
@@ -1304,37 +1555,30 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpm/search.pm:36 ../urpmf:36
+#: ../urpmf:36
#, fuzzy, c-format
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpm/search.pm:37 ../urpmf:37 ../urpmi:131 ../urpmq:79
+#: ../urpmf:37 ../urpmi:132 ../urpmq:79
#, c-format
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
-#: ../urpm/search.pm:38 ../urpmf:38 ../urpmi:76 ../urpmq:49
+#: ../urpmf:38 ../urpmi:76 ../urpmq:49
#, c-format
msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
" --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu "
"phẩy.\n"
-#: ../urpm/search.pm:39 ../urpmf:39
+#: ../urpmf:39
#, c-format
msgid ""
" --literal, -l - don't match patterns, use argument as a literal string.\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:40 ../urpme:52 ../urpmf:40 ../urpmi:111
-#: ../urpmi.addmedia:69 ../urpmi.recover:36 ../urpmi.removemedia:46
-#: ../urpmi.update:46 ../urpmq:69
-#, fuzzy, c-format
-msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
-msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-
-#: ../urpm/search.pm:42 ../urpmf:42 ../urpmi:79 ../urpmq:50
+#: ../urpmf:42 ../urpmi:79 ../urpmq:50
#, c-format
msgid ""
" --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n"
@@ -1342,456 +1586,255 @@ msgstr ""
" --sortmedia - xếp loại phương tiện theo các chuỗi con được ngăn "
"cách bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../urpm/search.pm:43 ../urpmf:43
+#: ../urpmf:43
#, fuzzy, c-format
msgid " --use-distrib - use the given path to access media\n"
msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
-#: ../urpm/search.pm:44 ../urpmf:44 ../urpmi:80 ../urpmq:51
+#: ../urpmf:44 ../urpmi:80 ../urpmq:51
#, c-format
msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n"
msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
-#: ../urpm/search.pm:45 ../urpmf:45
+#: ../urpmf:45
#, c-format
msgid " --uniq - do not print identical lines twice.\n"
msgstr " --uniq - không in ra các dòng giống nhau.\n"
-#: ../urpm/search.pm:46 ../urpmf:46 ../urpmi:77 ../urpmq:46
+#: ../urpmf:46 ../urpmi:77 ../urpmq:46
#, c-format
msgid " --update - use only update media.\n"
msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpm/search.pm:47 ../urpmf:47
+#: ../urpmf:47
#, c-format
msgid " --verbose - verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpm/search.pm:48 ../urpmf:48
+#: ../urpmf:48
#, c-format
msgid " -i - ignore case distinctions in patterns.\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpm/search.pm:49 ../urpmf:49
+#: ../urpmf:49
#, fuzzy, c-format
msgid " -I - honor case distinctions in patterns (default).\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpm/search.pm:50 ../urpmf:50
+#: ../urpmf:50
#, c-format
msgid " -F<str> - change field separator (defaults to ':').\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:51 ../urpmf:51
+#: ../urpmf:51
#, c-format
msgid "Pattern expressions:\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:52 ../urpmf:52
+#: ../urpmf:52
#, c-format
msgid " text - any text is parsed as a regexp, unless -l is used.\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:53 ../urpmf:53
+#: ../urpmf:53
#, c-format
msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n"
msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n"
-#: ../urpm/search.pm:54 ../urpmf:54
+#: ../urpmf:54
#, fuzzy, c-format
msgid " -a - binary AND operator.\n"
msgstr ""
" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n"
-#: ../urpm/search.pm:55 ../urpmf:55
+#: ../urpmf:55
#, fuzzy, c-format
msgid " -o - binary OR operator.\n"
msgstr ""
" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n"
-#: ../urpm/search.pm:56 ../urpmf:56
+#: ../urpmf:56
#, fuzzy, c-format
msgid " ! - unary NOT.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpm/search.pm:57 ../urpmf:57
+#: ../urpmf:57
#, fuzzy, c-format
msgid " ( ) - left and right parentheses.\n"
msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n"
-#: ../urpm/search.pm:58 ../urpmf:58
+#: ../urpmf:58
#, fuzzy, c-format
msgid "List of tags:\n"
msgstr ""
"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n"
"\n"
-#: ../urpm/search.pm:59 ../urpmf:59
+#: ../urpmf:59
#, fuzzy, c-format
msgid " --qf - specify a printf-like output format\n"
msgstr " --X - dùng giao diện X.\n"
-#: ../urpm/search.pm:60 ../urpmf:60
+#: ../urpmf:60
#, fuzzy, c-format
msgid " example: '%%name:%%files'\n"
msgstr " mặc định là %s.\n"
-#: ../urpm/search.pm:61 ../urpmf:61
+#: ../urpmf:61
#, fuzzy, c-format
msgid " --arch - architecture\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpm/search.pm:62 ../urpmf:62
+#: ../urpmf:62
#, fuzzy, c-format
msgid " --buildhost - build host\n"
msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n"
-#: ../urpm/search.pm:63 ../urpmf:63
+#: ../urpmf:63
#, c-format
msgid " --buildtime - build time\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:64 ../urpmf:64
+#: ../urpmf:64
#, fuzzy, c-format
msgid " --conffiles - configuration files\n"
msgstr "Module cấu hình Konsole "
-#: ../urpm/search.pm:65 ../urpmf:65
+#: ../urpmf:65
#, fuzzy, c-format
msgid " --conflicts - conflict tags\n"
msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
-#: ../urpm/search.pm:66 ../urpmf:66
+#: ../urpmf:66
#, fuzzy, c-format
msgid " --description - package description\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpm/search.pm:67 ../urpmf:67
+#: ../urpmf:67
#, c-format
msgid " --distribution - distribution\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:68 ../urpmf:68
+#: ../urpmf:68
#, fuzzy, c-format
msgid " --epoch - epoch\n"
msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n"
-#: ../urpm/search.pm:69 ../urpmf:69
+#: ../urpmf:69
#, fuzzy, c-format
msgid " --filename - filename of the package\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpm/search.pm:70 ../urpmf:70
+#: ../urpmf:70
#, fuzzy, c-format
msgid " --files - list of files contained in the package\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpm/search.pm:71 ../urpmf:71
+#: ../urpmf:71
#, fuzzy, c-format
msgid " --group - group\n"
msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n"
-#: ../urpm/search.pm:72 ../urpmf:72
+#: ../urpmf:72
#, fuzzy, c-format
msgid " --license - license\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpm/search.pm:73 ../urpmf:73
+#: ../urpmf:73
#, fuzzy, c-format
msgid " --name - package name\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpm/search.pm:74 ../urpmf:74
+#: ../urpmf:74
#, fuzzy, c-format
msgid " --obsoletes - obsoletes tags\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpm/search.pm:75 ../urpmf:75
+#: ../urpmf:75
#, fuzzy, c-format
msgid " --packager - packager\n"
msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
-#: ../urpm/search.pm:76 ../urpmf:76
+#: ../urpmf:76
#, fuzzy, c-format
msgid " --provides - provides tags\n"
msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
-#: ../urpm/search.pm:77 ../urpmf:77
+#: ../urpmf:77
#, fuzzy, c-format
msgid " --requires - requires tags\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-#: ../urpm/search.pm:78 ../urpmf:78
+#: ../urpmf:78
#, fuzzy, c-format
msgid " --size - installed size\n"
msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n"
-#: ../urpm/search.pm:79 ../urpmf:79
+#: ../urpmf:79
#, fuzzy, c-format
msgid " --sourcerpm - source rpm name\n"
msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
-#: ../urpm/search.pm:80 ../urpmf:80
+#: ../urpmf:80
#, fuzzy, c-format
msgid " --suggests - suggests tags\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpm/search.pm:81 ../urpmf:81
+#: ../urpmf:81
#, fuzzy, c-format
msgid " --summary - summary\n"
msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpm/search.pm:82 ../urpmf:82
+#: ../urpmf:82
#, fuzzy, c-format
msgid " --url - url\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpm/search.pm:83 ../urpmf:83
+#: ../urpmf:83
#, fuzzy, c-format
msgid " --vendor - vendor\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpm/search.pm:84 ../urpmf:84
+#: ../urpmf:84
#, fuzzy, c-format
msgid " -m - the media in which the package was found\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpm/search.pm:85 ../urpmf:85 ../urpmq:94
+#: ../urpmf:85 ../urpmq:96
#, c-format
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
-#: ../urpm/search.pm:197 ../urpmf:197
+#: ../urpmf:153
+#, c-format
+msgid "unterminated expression (%s)"
+msgstr ""
+
+#: ../urpmf:198
#, c-format
msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag"
msgstr ""
-#: ../urpm/search.pm:247 ../urpmf:247 ../urpmi:254 ../urpmq:136
+#: ../urpmf:248 ../urpmi:265 ../urpmq:141
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
-#: ../urpm/search.pm:290 ../urpmf:290
+#: ../urpmf:291
#, fuzzy, c-format
msgid "no hdlist available for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/search.pm:297 ../urpmf:297
+#: ../urpmf:298
#, fuzzy, c-format
msgid "no synthesis available for medium \"%s\""
msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/search.pm:304 ../urpmf:306
+#: ../urpmf:307
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml-info available for medium \"%s\""
msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/select.pm:21
-#, c-format
-msgid "urpmi was restarted, and the list of priority packages did not change"
-msgstr ""
-
-#: ../urpm/select.pm:23
-#, c-format
-msgid ""
-"urpmi was restarted, and the list of priority packages did change: %s vs %s"
-msgstr ""
-
-#: ../urpm/select.pm:184
-#, c-format
-msgid "No package named %s"
-msgstr "Không có gói tin với tên %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:186 ../urpme:107
-#, c-format
-msgid "The following packages contain %s: %s"
-msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:495 ../urpm/select.pm:538
-#, c-format
-msgid "due to missing %s"
-msgstr "do thiếu %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:496
-#, fuzzy, c-format
-msgid "due to already installed %s"
-msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-
-#: ../urpm/select.pm:497 ../urpm/select.pm:536
-#, c-format
-msgid "due to unsatisfied %s"
-msgstr "vì không thỏa mãn %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:503
-#, c-format
-msgid "trying to promote %s"
-msgstr "thử xúc tiến %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:504
-#, c-format
-msgid "in order to keep %s"
-msgstr "để giữ %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:532
-#, c-format
-msgid "in order to install %s"
-msgstr "để cài đặt %s"
-
-#: ../urpm/select.pm:542
-#, c-format
-msgid "due to conflicts with %s"
-msgstr "vì xung đột với %s"
-
-#: ../urpm/signature.pm:29
-#, c-format
-msgid "Invalid signature (%s)"
-msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
-
-#: ../urpm/signature.pm:60
-#, c-format
-msgid "Invalid Key ID (%s)"
-msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)"
-
-#: ../urpm/signature.pm:62
-#, c-format
-msgid "Missing signature (%s)"
-msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
-
-#: ../urpm/sys.pm:221
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Can't write file"
-msgstr "không thể ghi tập tin [%s]"
-
-#: ../urpm/sys.pm:221
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Can't open file"
-msgstr "Sao chép không được"
-
-#: ../urpm/sys.pm:234
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Can't move file %s to %s"
-msgstr "Sao chép không được"
-
-#: ../urpme:40
-#, c-format
-msgid ""
-"urpme version %s\n"
-"Copyright (C) 1999-2008 Mandriva.\n"
-"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"usage:\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản urpme %s\n"
-"Bản quyền (C) 1999-2008 Mandriva.\n"
-"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"Cách dùng:\n"
-
-#: ../urpme:46
-#, c-format
-msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
-msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
-
-#: ../urpme:47
-#, c-format
-msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
-msgstr ""
-" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-
-#: ../urpme:49 ../urpmi:109 ../urpmq:67
-#, c-format
-msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
-msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
-
-#: ../urpme:50 ../urpmi:140
-#, fuzzy, c-format
-msgid " --repackage - Re-package the files before erasing\n"
-msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
-
-#: ../urpme:51
-#, c-format
-msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
-msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
-
-#: ../urpme:53
-#, fuzzy, c-format
-msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s).\n"
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-
-#: ../urpme:54
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-" --use-distrib - configure urpme on the fly from a distrib tree, useful\n"
-" to (un)install a chroot with --root option.\n"
-msgstr ""
-" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
-" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-
-#: ../urpme:56 ../urpmi:151 ../urpmq:84
-#, fuzzy, c-format
-msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
-msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-
-#: ../urpme:57
-#, c-format
-msgid " -a - select all packages matching expression.\n"
-msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n"
-
-#: ../urpme:70
-#, c-format
-msgid "Only superuser is allowed to remove packages"
-msgstr "Chỉ có superuser mới được phép gỡ bỏ các gói"
-
-#: ../urpme:100
-#, c-format
-msgid "unknown packages"
-msgstr "các gói tin không xác định "
-
-#: ../urpme:100
-#, c-format
-msgid "unknown package"
-msgstr "gói tin không xác định"
-
-#: ../urpme:113 ../urpmi:536
-#, c-format
-msgid "removing package %s will break your system"
-msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
-
-#: ../urpme:115
-#, c-format
-msgid "Nothing to remove"
-msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
-
-#: ../urpme:120
-#, c-format
-msgid "Checking to remove the following packages"
-msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây"
-
-#: ../urpme:124
-#, fuzzy, c-format
-msgid "To satisfy dependencies, the following package will be removed"
-msgid_plural ""
-"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed"
-msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-
-#: ../urpme:128
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Remove %d package?"
-msgid_plural "Remove %d packages?"
-msgstr[0] "gỡ bỏ gói %s"
-
-#: ../urpme:128 ../urpmi:563 ../urpmi:643 ../urpmi.addmedia:142
-#, c-format
-msgid " (y/N) "
-msgstr " (Có/Không) "
-
-#: ../urpme:150
-#, c-format
-msgid "Removal failed"
-msgstr "Gỡ bỏ không được"
-
#: ../urpmi:83
#, fuzzy, c-format
msgid " --auto-update - update media then upgrade the system.\n"
@@ -1906,7 +1949,12 @@ msgstr ""
" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi:112
+#: ../urpmi:109
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --allow-suggests - auto select \"suggested\" packages.\n"
+msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
+
+#: ../urpmi:113
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n"
@@ -1915,44 +1963,44 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpmi:114
+#: ../urpmi:115
#, c-format
msgid ""
" --downloader - program to use to retrieve distant files. \n"
" known programs: %s\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:117
+#: ../urpmi:118
#, c-format
msgid " --curl-options - additional options to pass to curl\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:118
+#: ../urpmi:119
#, c-format
msgid " --rsync-options- additional options to pass to rsync\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:119
+#: ../urpmi:120
#, c-format
msgid " --wget-options - additional options to pass to wget\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:120
+#: ../urpmi:121
#, c-format
msgid " --prozilla-options - additional options to pass to prozilla\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:121
+#: ../urpmi:122
#, c-format
msgid " --aria2-options - additional options to pass to aria2\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:122 ../urpmi.addmedia:58 ../urpmi.update:36
+#: ../urpmi:123 ../urpmi.addmedia:58 ../urpmi.update:36
#, c-format
msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
-#: ../urpmi:123
+#: ../urpmi:124
#, c-format
msgid ""
" --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n"
@@ -1961,7 +2009,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:125 ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:37 ../urpmq:75
+#: ../urpmi:126 ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:37 ../urpmq:75
#, c-format
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
@@ -1971,7 +2019,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:127 ../urpmi.addmedia:61 ../urpmi.update:39 ../urpmq:77
+#: ../urpmi:128 ../urpmi.addmedia:61 ../urpmi.update:39 ../urpmq:77
#, c-format
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
@@ -1980,7 +2028,7 @@ msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi:129
+#: ../urpmi:130
#, c-format
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
@@ -1989,44 +2037,44 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi:135
+#: ../urpmi:136
#, c-format
msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi:136
+#: ../urpmi:137
#, c-format
msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n"
msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n"
-#: ../urpmi:137
+#: ../urpmi:138
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n"
msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:138
+#: ../urpmi:139
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to install rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmi:139
+#: ../urpmi:140
#, fuzzy, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpmi:141
+#: ../urpmi:142
#, c-format
msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:142
+#: ../urpmi:143
#, fuzzy, c-format
msgid " --prefer - packages which should be preferred\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:143
+#: ../urpmi:144
#, c-format
msgid ""
" --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n"
@@ -2035,71 +2083,71 @@ msgstr ""
" --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n"
" mặc định.\n"
-#: ../urpmi:145
+#: ../urpmi:146
#, fuzzy, c-format
msgid " --nolock - don't lock rpm db.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:146
+#: ../urpmi:147
#, c-format
msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:147 ../urpmq:92
+#: ../urpmi:148 ../urpmq:94
#, c-format
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi:150
+#: ../urpmi:151
#, fuzzy, c-format
msgid " --quiet, -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi:152
+#: ../urpmi:153
#, fuzzy, c-format
msgid " --debug - very verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpmi:153
+#: ../urpmi:154
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi:181
+#: ../urpmi:182
#, c-format
msgid "Error: can't use --auto-select along with package list.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:188
+#: ../urpmi:189
#, c-format
msgid ""
"Error: To generate a bug report, specify the usual command-line arguments\n"
"along with --bug.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:215
+#: ../urpmi:219
#, fuzzy, c-format
msgid "You can't install binary rpm files when using --install-src"
msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
-#: ../urpmi:219
+#: ../urpmi:220
#, c-format
msgid "You can't install spec files"
msgstr ""
-#: ../urpmi:226
+#: ../urpmi:227
#, c-format
msgid "defaulting to --buildrequires"
msgstr ""
-#: ../urpmi:231
+#: ../urpmi:232
#, c-format
msgid ""
"please use --buildrequires or --install-src, defaulting to --buildrequires"
msgstr ""
-#: ../urpmi:241
+#: ../urpmi:252
#, c-format
msgid ""
"Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report "
@@ -2108,17 +2156,17 @@ msgstr ""
"Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc "
"xóa thư mục đó đi"
-#: ../urpmi:242
+#: ../urpmi:253
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi:253
+#: ../urpmi:264
#, c-format
msgid "Environment directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpmi:275
+#: ../urpmi:287
#, c-format
msgid ""
"Error: %s appears to be mounted read-only.\n"
@@ -2127,48 +2175,48 @@ msgstr ""
"Lỗi: %s được mount là read-only.\n"
"Dùng --allow-force để ép hoạt động."
-#: ../urpmi:362
+#: ../urpmi:374
#, c-format
msgid "Updating media...\n"
msgstr ""
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to upgrade)"
-#: ../urpmi:441
+#: ../urpmi:453
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
#. -PO: here format is "<package_name> (to upgrade)"
-#: ../urpmi:443
+#: ../urpmi:455
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to install)"
-#: ../urpmi:447
+#: ../urpmi:459
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
#. -PO: here format is "<package_name> (to install)"
-#: ../urpmi:449
+#: ../urpmi:461
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
-#: ../urpmi:455
+#: ../urpmi:467
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"In order to satisfy the '%s' dependency, one of the following packages is "
"needed:"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpmi:458
+#: ../urpmi:470
#, c-format
msgid "What is your choice? (1-%d) "
msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
-#: ../urpmi:499
+#: ../urpmi:511
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following package cannot be installed because it depends on packages\n"
@@ -2179,7 +2227,7 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:501
+#: ../urpmi:513
#, c-format
msgid ""
"The following packages can't be installed because they depend on packages\n"
@@ -2190,19 +2238,19 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:508 ../urpmi:524
+#: ../urpmi:520 ../urpmi:536
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"Continue installation anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
-#: ../urpmi:509 ../urpmi:525 ../urpmi:613 ../urpmi.addmedia:142
+#: ../urpmi:521 ../urpmi:537 ../urpmi:626 ../urpmi.addmedia:141
#, c-format
msgid " (Y/n) "
msgstr " (Có/Không) "
-#: ../urpmi:517
+#: ../urpmi:529
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"A requested package cannot be installed:\n"
@@ -2211,7 +2259,7 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:518
+#: ../urpmi:530
#, c-format
msgid ""
"Some requested packages cannot be installed:\n"
@@ -2220,7 +2268,7 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:545
+#: ../urpmi:557
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following package\n"
@@ -2231,7 +2279,7 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:547
+#: ../urpmi:559
#, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following packages\n"
@@ -2242,7 +2290,7 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:554
+#: ../urpmi:566
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following package has to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -2251,7 +2299,7 @@ msgstr ""
"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:555
+#: ../urpmi:567
#, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -2260,12 +2308,12 @@ msgstr ""
"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:557
+#: ../urpmi:569
#, c-format
msgid "(test only, removal will not be actually done)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:578
+#: ../urpmi:590
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You must first call urpmi with --buildrequires to install the following "
@@ -2275,38 +2323,38 @@ msgstr ""
"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:595
+#: ../urpmi:607
#, c-format
msgid "(test only, installation will not be actually done)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:601
+#: ../urpmi:613
#, c-format
msgid "%s of additional disk space will be used."
msgstr ""
-#: ../urpmi:602
+#: ../urpmi:614
#, c-format
msgid "%s of disk space will be freed."
msgstr ""
-#: ../urpmi:604
+#: ../urpmi:615
#, c-format
msgid "%s of packages will be retrieved."
msgstr ""
-#: ../urpmi:605
+#: ../urpmi:616
#, c-format
msgid "Proceed with the installation of one package?"
msgid_plural "Proceed with the installation of the %d packages?"
msgstr[0] ""
-#: ../urpmi:627
+#: ../urpmi:638
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../urpmi:635
+#: ../urpmi:646
#, fuzzy, c-format
msgid "Press Enter when mounted..."
msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
@@ -2448,64 +2496,64 @@ msgstr ""
msgid " -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:82 ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:53
+#: ../urpmi.addmedia:81 ../urpmi.removemedia:44 ../urpmi.update:52
#, c-format
msgid " -v - verbose mode.\n"
msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:102
+#: ../urpmi.addmedia:101
#, c-format
msgid "known xml-info policies are %s"
msgstr ""
-#: ../urpmi.addmedia:113
+#: ../urpmi.addmedia:112
#, c-format
msgid "no argument needed for --distrib --mirrorlist <url>"
msgstr ""
-#: ../urpmi.addmedia:118
+#: ../urpmi.addmedia:117
#, c-format
msgid "bad <url> (for local directory, the path must be absolute)"
msgstr ""
-#: ../urpmi.addmedia:122
+#: ../urpmi.addmedia:121
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to add media"
msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép thêm phương tiện"
-#: ../urpmi.addmedia:125
+#: ../urpmi.addmedia:124
#, fuzzy, c-format
msgid "creating config file [%s]"
msgstr "Sẽ tạo tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpmi.addmedia:126
+#: ../urpmi.addmedia:125
#, c-format
msgid "Can't create config file [%s]"
msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpmi.addmedia:134
+#: ../urpmi.addmedia:133
#, fuzzy, c-format
msgid "no need to give <relative path of synthesis> with --distrib"
msgstr "không cần cho <đường dẫn liên quan của hdlist> với --distrib"
-#: ../urpmi.addmedia:142
+#: ../urpmi.addmedia:141
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Do you want to add media '%s'"
+"Do you want to add media '%s'?"
msgstr ""
-#: ../urpmi.addmedia:168
+#: ../urpmi.addmedia:167
#, fuzzy, c-format
msgid "<relative path of synthesis> missing\n"
msgstr "thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n"
-#: ../urpmi.addmedia:171
+#: ../urpmi.addmedia:170
#, c-format
msgid "Can't use %s with remote medium"
msgstr ""
-#: ../urpmi.addmedia:183
+#: ../urpmi.addmedia:182
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to add medium"
msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
@@ -2662,22 +2710,22 @@ msgstr ""
msgid " -a - select all media.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:43
+#: ../urpmi.removemedia:42
#, c-format
msgid " -y - fuzzy match on media names.\n"
msgstr " -y - so khớp mơ hồ ở tên phương tiện.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:60
+#: ../urpmi.removemedia:59
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to remove media"
msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép gỡ bỏ phương tiện"
-#: ../urpmi.removemedia:73
+#: ../urpmi.removemedia:72
#, c-format
msgid "nothing to remove (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
-#: ../urpmi.removemedia:79
+#: ../urpmi.removemedia:78
#, c-format
msgid ""
"the entry to remove is missing\n"
@@ -2729,27 +2777,27 @@ msgstr ""
msgid " -a - select all non-removable media.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện lắp trong.\n"
-#: ../urpmi.update:50
+#: ../urpmi.update:49
#, fuzzy, c-format
msgid " -f - force updating synthesis\n"
msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
-#: ../urpmi.update:51
+#: ../urpmi.update:50
#, fuzzy, c-format
msgid " -ff - really force updating synthesis\n"
msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
-#: ../urpmi.update:68
+#: ../urpmi.update:67
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to update media"
msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép cập nhật phương tiện"
-#: ../urpmi.update:76
+#: ../urpmi.update:75
#, c-format
msgid "nothing to update (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
msgstr "Không có gì để cập nhật (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
-#: ../urpmi.update:94
+#: ../urpmi.update:93
#, c-format
msgid ""
"the entry to update is missing\n"
@@ -2758,17 +2806,17 @@ msgstr ""
"thiếu mục cập nhật\n"
"(một mục của %s)\n"
-#: ../urpmi.update:98
+#: ../urpmi.update:97
#, c-format
msgid "\"%s\""
msgstr "\"%s\""
-#: ../urpmi.update:99
+#: ../urpmi.update:98
#, c-format
msgid "ignoring media %s"
msgstr "bỏ qua phương tiện %s"
-#: ../urpmi.update:99
+#: ../urpmi.update:98
#, c-format
msgid "enabling media %s"
msgstr "bật chạy phương tiện %s"
@@ -2900,12 +2948,12 @@ msgid ""
" - query package dependencies.\n"
msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:89
#, c-format
msgid " --whatrequires - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " --whatrequires - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:88
+#: ../urpmq:90
#, c-format
msgid ""
" --whatrequires-recursive\n"
@@ -2914,49 +2962,49 @@ msgstr ""
" --whatrequires-recursive\n"
" - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
-#: ../urpmq:90
+#: ../urpmq:92
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --whatprovides, -p\n"
" - search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:93
+#: ../urpmq:95
#, c-format
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq:95
+#: ../urpmq:97
#, c-format
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:96
+#: ../urpmq:98
#, c-format
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:97
+#: ../urpmq:99
#, c-format
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:98
+#: ../urpmq:100
#, fuzzy, c-format
msgid " -m - equivalent to -du\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmq:99
+#: ../urpmq:101
#, c-format
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:100
+#: ../urpmq:102
#, c-format
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmq:101
+#: ../urpmq:103
#, c-format
msgid ""
" -u - remove package if a more recent version is already "
@@ -2965,46 +3013,46 @@ msgstr ""
" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
"rồi.\n"
-#: ../urpmq:102
+#: ../urpmq:104
#, c-format
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmq:103
+#: ../urpmq:105
#, c-format
msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n"
msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n"
-#: ../urpmq:104
+#: ../urpmq:106
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:180
+#: ../urpmq:185
#, c-format
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#: ../urpmq:206
+#: ../urpmq:209
#, fuzzy, c-format
msgid "use -l to list files"
msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
-#: ../urpmq:363
+#: ../urpmq:382
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for package %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:361
+#: ../urpmq:383
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for packages %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:364
+#: ../urpmq:386
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for package %s"
@@ -3012,7 +3060,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:365
+#: ../urpmq:387
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for packages %s"
@@ -3020,7 +3068,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:429
+#: ../urpmq:451
#, c-format
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"