summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2354
1 files changed, 1256 insertions, 1098 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1eaf55ae..cbd6a826 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi 3.3\n"
-"POT-Creation-Date: 2003-03-05 19:38+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2003-03-05 21:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-28 05:00+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -13,1136 +13,1271 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: ../_irpm_.c:23 ../urpmi_.c:578
-#, c-format
-msgid "installing %s\n"
-msgstr "đang cài đặt %s\n"
+#. This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question;
+#. you can put here the letters for 'yes' for your language, so people
+#. can hit those keys in their keyboard to reply.
+#. please keep the 'Yy' for compatibility reasons
+#.
+#: placeholder.h:11
+msgid "Yy"
+msgstr "CcYy"
+
+#. This is a list of chars acceptable as a 'no' answer to a Yes/No question;
+#. you can put here the letters for 'no' for your language, so people
+#. can hit those keys in their keyboard to reply.
+#. please keep the 'Nn' for compatibility reasons
+#.
+#: placeholder.h:17
+msgid "Nn"
+msgstr "KkNn"
-#: ../_irpm_.c:33
+#: placeholder.h:18
#, c-format
+msgid "urpmf version %s"
+msgstr "phiên bản urpmf %s"
+
+#: placeholder.h:19
+msgid "Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft."
+msgstr "Bản quyền (C) 1999,2000,2001,2002 MandrakeSoft."
+
+#: placeholder.h:20
msgid ""
-"Automatic installation of packages...\n"
-"You requested installation of package %s\n"
+"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
+"GPL."
msgstr ""
-"Tự động cài đặt các gói...\n"
-"Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n"
+"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
+"GPL."
-#: ../_irpm_.c:33 ../urpme_.c:32 ../urpmi_.c:467
-msgid "Is this OK?"
-msgstr "Được chưa?"
+#: placeholder.h:21 placeholder.h:38
+msgid "usage: urpmf [options] <file>"
+msgstr "cách dùng: urpmf [tùy chọn] <tập tin>"
-#: ../_irpm_.c:35 ../urpmi_.c:122
-msgid "Ok"
-msgstr "OK"
+#: placeholder.h:22
+msgid ""
+" --quiet - do not print tag name (default if no tag given on command"
+msgstr ""
+" --quiet - không in ra tên của tag (mặc định nếu không đưa tag vào "
+"lệnh"
-#: ../_irpm_.c:36 ../urpmi_.c:123
-msgid "Cancel"
-msgstr "Bỏ qua"
+#: placeholder.h:23
+msgid " line, incompatible with interactive mode)."
+msgstr " dòng, không tương thích với chế độ tương tác)."
-#: ../_irpm_.c:42 ../urpme_.c:34 ../urpmi_.c:386 ../urpmi_.c:426
-#: ../urpmi_.c:473 ../urpmi_.c:538 ../urpmi_.c:602 placeholder.h:17
-msgid "Nn"
-msgstr "KkNn"
+#: placeholder.h:24
+msgid " --all - print all tags."
+msgstr " --all - in ra toàn bộ tag."
-#: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:36 ../urpmi_.c:387 ../urpmi_.c:427
-#: ../urpmi_.c:474 ../urpmi_.c:539 ../urpmi_.c:603 placeholder.h:11
-msgid "Yy"
-msgstr "CcYy"
+#: placeholder.h:25
+msgid ""
+" --name - print tag name: rpm filename (assumed if no tag given on"
+msgstr ""
+" --name - in tên tag: tên tập tin rpm (giả sử không đưa tag vào"
-#: ../_irpm_.c:44 ../urpme_.c:106 ../urpmi_.c:388 ../urpmi_.c:428
-#: ../urpmi_.c:475
-msgid " (Y/n) "
-msgstr " (Có/Không) "
+#: placeholder.h:26
+msgid " command line but without package name)."
+msgstr " dòng lệnh nhưng không có tên gói tin)."
+
+#: placeholder.h:27
+msgid " --group - print tag group: group."
+msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm."
+
+#: placeholder.h:28
+msgid " --size - print tag size: size."
+msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước."
+
+#: placeholder.h:29
+msgid " --serial - print tag serial: serial."
+msgstr " --serial - in ra serial của tag: serial."
+
+#: placeholder.h:30
+msgid " --summary - print tag summary: summary."
+msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt."
+
+#: placeholder.h:31
+msgid " --description - print tag description: description."
+msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả."
+
+#: placeholder.h:32
+msgid " --provides - print tag provides: all provides (multiple lines)."
+msgstr ""
+" --provides - in ra các cung cấp tag: toàn bộ cung cấp (đa dòng)."
+
+#: placeholder.h:33
+msgid " --requires - print tag requires: all requires (multiple lines)."
+msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ yêu cầu (đa dòng)."
+
+#: placeholder.h:34
+msgid " --files - print tag files: all files (multiple lines)."
+msgstr ""
+" --files - in ra các tập tin tag: toàn bộ các tập tin (đa dòng)."
+
+#: placeholder.h:35
+msgid ""
+" --conflicts - print tag conflicts: all conflicts (multiple lines)."
+msgstr ""
+" --conflicts - in ra các xung đột tag: toàn bộ các xung đột (đa dòng)."
+
+#: placeholder.h:36
+msgid ""
+" --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes (multiple lines)."
+msgstr " --obsoletes - in ra tag hết hạn: toàn bộ obsolete (đa dòng)."
+
+#: placeholder.h:37
+msgid " --prereqs - print tag prereqs: all prereqs (multiple lines)."
+msgstr " --prereqs - in tag prereqs: toàn bộ prereqs (đa dòng)."
-#: ../_irpm_.c:63
+#: placeholder.h:39
+msgid "try urpmf --help for more options"
+msgstr "hãy thử urpmf --help để có thêm tùy chọn"
+
+#: placeholder.h:40
+msgid "no full media list was found"
+msgstr "Không tìm thấy danh sách phương tiện đầy đủ"
+
+#: ../_irpm:1
#, c-format
msgid "%s: command not found\n"
msgstr "%s: không thấy lệnh\n"
-#: ../urpm.pm_.c:178
+#: ../_irpm:1 ../urpme:1 ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "Unknown webfetch `%s' !!!\n"
-msgstr "Webfetch không xác định `%s' !!!\n"
+msgid " (Y/n) "
+msgstr " (Có/Không) "
-#: ../urpm.pm_.c:197
+#: ../_irpm:1 ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "unknown protocol defined for %s"
-msgstr "chỉ định giao thức không xác định cho %s"
+msgid "Cancel"
+msgstr "Bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:210
-msgid "no webfetch (curl or wget currently) found\n"
-msgstr "không tìm thấy webfetch (hiện là curl hay wget)\n"
+#: ../_irpm:1 ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Ok"
+msgstr "OK"
-#: ../urpm.pm_.c:226
+#: ../_irpm:1 ../urpme:1 ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "unable to handle protocol: %s"
-msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
+msgid "Is this OK?"
+msgstr "Được chưa?"
-#: ../urpm.pm_.c:246
+#: ../_irpm:1
#, c-format
-msgid "copy failed: %s"
-msgstr "không sao chép được: %s"
+msgid ""
+"Automatic installation of packages...\n"
+"You requested installation of package %s\n"
+msgstr ""
+"Tự động cài đặt các gói...\n"
+"Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n"
-#: ../urpm.pm_.c:251
-msgid "wget is missing\n"
-msgstr "thiếu wget\n"
+#: ../_irpm:1 ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "installing %s\n"
+msgstr "đang cài đặt %s\n"
-#: ../urpm.pm_.c:288
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "wget failed: exited with %d or signal %d\n"
-msgstr "wget hỏng: đi ra với %d hoặc signal %d\n"
+msgid "unable to open rpmdb"
+msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm.pm_.c:291
-msgid "curl is missing\n"
-msgstr "thiếu curl\n"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unable to access rpm file [%s]"
+msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:556
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored"
-msgstr ""
-"phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ qua"
+msgid "%s conflicts with %s"
+msgstr "%s xung đột với %s"
-#: ../urpm.pm_.c:572
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid ""
-"unable to take care of medium \"%s\" as list file is already used by another "
-"medium"
-msgstr ""
-"không thể quản lý phương tiện \"%s\" vì tập tin danh sách đã được phương "
-"tiện khác dùng rồi"
+msgid "%s is needed by %s"
+msgstr "%s được %s cần đến"
-#: ../urpm.pm_.c:578
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to use name \"%s\" for unnamed medium because it is already used"
-msgstr ""
-"không thể dùng tên \"%s\" cho phương tiện chưa có tên vì nó đã được dùng rồi"
+msgid "unable to install package %s"
+msgstr "không thể cài đặt gói %s"
-#: ../urpm.pm_.c:585
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to take medium \"%s\" into account as no list file [%s] exists"
-msgstr ""
-"không nhận được phương tiện \"%s\" vào tài khoản do không tồn tại tập tin "
-"danh sách [%s]"
+msgid "unable to remove package %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm_.c:589
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to determine medium of this hdlist file [%s]"
-msgstr ""
-"không thể xác định phương tiện của tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]"
+msgid "Preparing..."
+msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../urpm.pm_.c:598
+#: ../urpm.pm:1 ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
-msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored"
-msgstr ""
-"không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương "
-"tiện bị bỏ qua"
+msgid "...retrieving failed: %s"
+msgstr "...không lấy lại được: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:600
+#: ../urpm.pm:1 ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
-msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
-msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
+msgid "...retrieving done"
+msgstr "...việc lấy lại hoàn thành"
-#: ../urpm.pm_.c:614
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "trying to bypass existing medium \"%s\", avoiding"
-msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
+msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
+msgstr "đang lấy lại các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\" ..."
-#: ../urpm.pm_.c:622
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored"
+msgid "malformed input: [%s]"
+msgstr "input bất thường: [%s]"
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unable to access medium \"%s\""
+msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "urpmi database locked"
+msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "incoherent medium \"%s\" marked removable but not really"
msgstr ""
-"không thể tìm được tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) cho \"%s\", phương "
-"tiện bị bỏ qua"
+"phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải "
+"vậy"
-#: ../urpm.pm_.c:628
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to find list file for \"%s\", medium ignored"
-msgstr "không thể tìm thấy tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
+msgid "medium \"%s\" is not selected"
+msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm.pm_.c:651
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "incoherent list file for \"%s\", medium ignored"
-msgstr "tập tin danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
+msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
+msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:659
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to inspect list file for \"%s\", medium ignored"
-msgstr "không thể xem xét tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
+msgid "package %s is not found."
+msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpm.pm_.c:690
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "too many mount points for removable medium \"%s\""
-msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
+msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files"
+msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm_.c:691
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "taking removable device as \"%s\""
-msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\""
+msgid ""
+"medium \"%s\" use an invalid list file (mirror is problably not up-to-date, "
+"trying to use alternate method)"
+msgstr ""
-#: ../urpm.pm_.c:695
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "using different removable device [%s] for \"%s\""
-msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\""
+msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\""
+msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:700 ../urpm.pm_.c:703
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to retrieve pathname for removable medium \"%s\""
-msgstr "không thể lấy lại tên đường dẫn cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
+msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\""
+msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:716
+#: ../urpm.pm:1 ../urpme:1
#, c-format
-msgid "unable to write config file [%s]"
-msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
+msgid "The following packages contain %s: %s"
+msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:735
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "write config file [%s]"
-msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]"
+msgid "no package named %s"
+msgstr "không có gói tin với tên %s"
-#: ../urpm.pm_.c:755
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to parse \"%s\" in file [%s]"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
+msgid "error registering local packages"
+msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm_.c:766
+#: ../urpm.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "unable to register rpm file"
+msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
+
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "examining parallel handler in file [%s]"
-msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin [%s]"
+msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
+msgstr "đang lấy lại tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm_.c:776
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "found parallel handler for nodes: %s"
-msgstr "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các node: %s"
+msgid "invalid rpm file name [%s]"
+msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm.pm_.c:780
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "using associated media for parallel mode: %s"
-msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
+msgid "no entries relocated in depslist"
+msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc"
-#: ../urpm.pm_.c:784
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to use parallel option \"%s\""
-msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\""
+msgid "relocated %s entries in depslist"
+msgstr "các mục nhập %s được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc"
-#: ../urpm.pm_.c:795
-msgid "--synthesis cannot be used with --media, --update or --parallel"
-msgstr "--synthesis không thể dùng với --media, --update hoặc --parallel"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unmounting %s"
+msgstr "thôi gắn kết %s"
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "mounting %s"
+msgstr "gắn kết %s"
-#: ../urpm.pm_.c:811 ../urpm.pm_.c:819 ../urpm.pm_.c:834 ../urpm.pm_.c:1104
-#: ../urpm.pm_.c:1214 ../urpm.pm_.c:1391 ../urpm.pm_.c:1454 ../urpm.pm_.c:1472
-#: ../urpm.pm_.c:1619
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "removing %d obsolete headers in cache"
+msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache"
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "found %d headers in cache"
+msgstr "tìm thấy các header %d trong cache"
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\""
+msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
+
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
msgid "examining hdlist file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:815 ../urpm.pm_.c:830 ../urpm.pm_.c:1101 ../urpm.pm_.c:1210
-#: ../urpm.pm_.c:1387 ../urpm.pm_.c:1460 ../urpm.pm_.c:1466 ../urpm.pm_.c:1543
-#: ../urpm.pm_.c:1614
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
msgid "examining synthesis file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:825
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "problem reading hdlist file of medium \"%s\""
-msgstr ""
-"có vấn đề khi đọc tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của phương tiện \"%s\""
+msgid "building hdlist [%s]"
+msgstr "xây dựng hdlist [%s]"
+
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "reading headers from medium \"%s\""
+msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:837 ../urpm.pm_.c:1108 ../urpm.pm_.c:1218 ../urpm.pm_.c:1395
-#: ../urpm.pm_.c:1546
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "performing second pass to compute dependencies\n"
+msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n"
+
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:852 ../urpm.pm_.c:2019 ../urpm.pm_.c:2441 ../urpm.pm_.c:2525
-msgid "unable to open rpmdb"
-msgstr "không thể mở rpmdb"
-
-#: ../urpm.pm_.c:890
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "medium \"%s\" already exists"
-msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi"
+msgid "nothing written in list file for \"%s\""
+msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:918
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "added medium %s"
-msgstr "đã thêm phương tiện %s"
+msgid "writing list file for medium \"%s\""
+msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:933
-msgid "unable to access first installation medium"
-msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unable to write list file of \"%s\""
+msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:937
-msgid "copying hdlists file..."
-msgstr "đang sao chép tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist)..."
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\""
+msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi"
-#: ../urpm.pm_.c:939 ../urpm.pm_.c:1165 ../urpm.pm_.c:1178 ../urpm.pm_.c:1233
-msgid "...copying done"
-msgstr "...sao chép hoàn thành"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\""
+msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:939 ../urpm.pm_.c:1165 ../urpm.pm_.c:1175 ../urpm.pm_.c:1233
-#, fuzzy
-msgid "...copying failed"
-msgstr "...sao chép hoàn thành"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "no hdlist file found for medium \"%s\""
+msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:941 ../urpm.pm_.c:959 ../urpm.pm_.c:984
-msgid ""
-"unable to access first installation medium (no Mandrake/base/hdlists file "
-"found)"
-msgstr ""
-"không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên (tập tin Mandrake/base/"
-"hdlists không tìm được)"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "retrieve of source hdlist (or synthesis) failed"
+msgstr "không lấy lại được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)"
-#: ../urpm.pm_.c:947
-msgid "retrieving hdlists file..."
-msgstr "đang lấy lại tập tin hdlists..."
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "examining MD5SUM file"
+msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm.pm_.c:953 ../urpm.pm_.c:1291 ../urpm.pm_.c:1353 ../urpm.pm_.c:1855
-#: ../urpm.pm_.c:2352
-msgid "...retrieving done"
-msgstr "...việc lấy lại hoàn thành"
+#: ../urpm.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "found probed hdlist (or synthesis) as %s"
+msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm_.c:955 ../urpm.pm_.c:1347 ../urpm.pm_.c:1858 ../urpm.pm_.c:2355
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "...retrieving failed: %s"
-msgstr "...không lấy lại được: %s"
+msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..."
+msgstr "đang lấy lại hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm_.c:975
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file"
-msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists"
+msgid "retrieving description file of \"%s\"..."
+msgstr "đang lấy lại tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm_.c:1017
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "trying to select inexistent medium \"%s\""
-msgstr "đang cố chọn phương tiện không tồn tại \"%s\""
+msgid "no rpm files found from [%s]"
+msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1019
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "\"%s\""
-msgstr "\"%s\""
+msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s"
+msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1019
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "selecting multiple media: %s"
-msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s"
+msgid "reading rpm files from [%s]"
+msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1035
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "removing medium \"%s\""
-msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
+msgid "...copying done"
+msgstr "...sao chép hoàn thành"
-#: ../urpm.pm_.c:1081 ../urpm.pm_.c:2270
-msgid "urpmi database locked"
-msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
+#: ../urpm.pm:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "...copying failed"
+msgstr "...sao chép hoàn thành"
-#: ../urpm.pm_.c:1133 ../urpm.pm_.c:2281
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to access medium \"%s\""
-msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
+msgid "copying source list of \"%s\"..."
+msgstr "đang sao chép danh sách nguồn của \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm_.c:1163
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "copying description file of \"%s\"..."
-msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
+msgid "copy of [%s] failed"
+msgstr "bản sao của [%s] hỏng"
-#: ../urpm.pm_.c:1171
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm_.c:1182
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "copy of [%s] failed"
-msgstr "bản sao của [%s] hỏng"
-
-#: ../urpm.pm_.c:1187 ../urpm.pm_.c:1366
-msgid "examining MD5SUM file"
-msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
+msgid "copying description file of \"%s\"..."
+msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm_.c:1231
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "copying source list of \"%s\"..."
-msgstr "đang sao chép danh sách nguồn của \"%s\"..."
+msgid "removing medium \"%s\""
+msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1248
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "reading rpm files from [%s]"
-msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
+msgid "selecting multiple media: %s"
+msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1267
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s"
-msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s"
+msgid "\"%s\""
+msgstr "\"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1272
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "no rpm files found from [%s]"
-msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]"
+msgid "trying to select inexistent medium \"%s\""
+msgstr "đang cố chọn phương tiện không tồn tại \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1285
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "retrieving description file of \"%s\"..."
-msgstr "đang lấy lại tập tin mô tả của \"%s\"..."
+msgid ""
+"unable to access first installation medium (no Mandrake/base/hdlists file "
+"found)"
+msgstr ""
+"không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên (tập tin Mandrake/base/"
+"hdlists không tìm được)"
-#: ../urpm.pm_.c:1300
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..."
-msgstr "đang lấy lại hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
-
-#: ../urpm.pm_.c:1425
-msgid "retrieve of source hdlist (or synthesis) failed"
-msgstr "không lấy lại được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)"
+msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file"
+msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists"
-#: ../urpm.pm_.c:1432
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "no hdlist file found for medium \"%s\""
-msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgid "retrieving hdlists file..."
+msgstr "đang lấy lại tập tin hdlists..."
-#: ../urpm.pm_.c:1444 ../urpm.pm_.c:1496
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\""
-msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi"
+msgid "copying hdlists file..."
+msgstr "đang sao chép tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist)..."
-#: ../urpm.pm_.c:1480
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\""
-msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
+msgid "unable to access first installation medium"
+msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên"
-#: ../urpm.pm_.c:1519
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to write list file of \"%s\""
-msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
+msgid "added medium %s"
+msgstr "đã thêm phương tiện %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1526
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "writing list file for medium \"%s\""
-msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
+msgid "medium \"%s\" already exists"
+msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi"
-#: ../urpm.pm_.c:1528
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "nothing written in list file for \"%s\""
-msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\""
-
-#: ../urpm.pm_.c:1578
-msgid "performing second pass to compute dependencies\n"
-msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n"
+msgid "problem reading hdlist file of medium \"%s\""
+msgstr ""
+"có vấn đề khi đọc tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1592
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "reading headers from medium \"%s\""
-msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
+msgid "--synthesis cannot be used with --media, --update or --parallel"
+msgstr "--synthesis không thể dùng với --media, --update hoặc --parallel"
-#: ../urpm.pm_.c:1597
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "building hdlist [%s]"
-msgstr "xây dựng hdlist [%s]"
+msgid "unable to use parallel option \"%s\""
+msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1609 ../urpm.pm_.c:1628
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\""
-msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgid "using associated media for parallel mode: %s"
+msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1647
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "found %d headers in cache"
-msgstr "tìm thấy các header %d trong cache"
+msgid "found parallel handler for nodes: %s"
+msgstr "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các node: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1651
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "removing %d obsolete headers in cache"
-msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache"
+msgid "examining parallel handler in file [%s]"
+msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1798
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "mounting %s"
-msgstr "gắn kết %s"
+msgid "unable to parse \"%s\" in file [%s]"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1811
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unmounting %s"
-msgstr "thôi gắn kết %s"
+msgid "write config file [%s]"
+msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1833
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "relocated %s entries in depslist"
-msgstr "các mục nhập %s được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc"
+msgid "unable to write config file [%s]"
+msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1834
-msgid "no entries relocated in depslist"
-msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unable to retrieve pathname for removable medium \"%s\""
+msgstr "không thể lấy lại tên đường dẫn cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1847
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "invalid rpm file name [%s]"
-msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
+msgid "using different removable device [%s] for \"%s\""
+msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1853
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
-msgstr "đang lấy lại tập tin rpm [%s] ..."
+msgid "taking removable device as \"%s\""
+msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1860 ../urpm.pm_.c:2479
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to access rpm file [%s]"
-msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
+msgid "too many mount points for removable medium \"%s\""
+msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1865
-#, fuzzy
-msgid "unable to register rpm file"
-msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "unable to inspect list file for \"%s\", medium ignored"
+msgstr "không thể xem xét tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:1868
-msgid "error registering local packages"
-msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "incoherent list file for \"%s\", medium ignored"
+msgstr "tập tin danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:1960
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "no package named %s"
-msgstr "không có gói tin với tên %s"
+msgid "unable to find list file for \"%s\", medium ignored"
+msgstr "không thể tìm thấy tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:1963 ../urpme_.c:88
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "The following packages contain %s: %s"
-msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
+msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored"
+msgstr ""
+"không thể tìm được tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) cho \"%s\", phương "
+"tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:2105 ../urpm.pm_.c:2137 ../urpm.pm_.c:2159
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\""
-msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\""
+msgid "trying to bypass existing medium \"%s\", avoiding"
+msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
-#: ../urpm.pm_.c:2147
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\""
-msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\""
+msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
+msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:2171
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid ""
-"medium \"%s\" use an invalid list file (mirror is problably not up-to-date, "
-"trying to use alternate method)"
+msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored"
msgstr ""
+"không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương "
+"tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:2174
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files"
-msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm"
+msgid "unable to determine medium of this hdlist file [%s]"
+msgstr ""
+"không thể xác định phương tiện của tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:2183
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "package %s is not found."
-msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
+msgid "unable to take medium \"%s\" into account as no list file [%s] exists"
+msgstr ""
+"không nhận được phương tiện \"%s\" vào tài khoản do không tồn tại tập tin "
+"danh sách [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:2231 ../urpm.pm_.c:2234 ../urpm.pm_.c:2256
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "medium \"%s\" is not selected"
-msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
+msgid "unable to use name \"%s\" for unnamed medium because it is already used"
+msgstr ""
+"không thể dùng tên \"%s\" cho phương tiện chưa có tên vì nó đã được dùng rồi"
-#: ../urpm.pm_.c:2249
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
-msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
+msgid ""
+"unable to take care of medium \"%s\" as list file is already used by another "
+"medium"
+msgstr ""
+"không thể quản lý phương tiện \"%s\" vì tập tin danh sách đã được phương "
+"tiện khác dùng rồi"
-#: ../urpm.pm_.c:2260
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "incoherent medium \"%s\" marked removable but not really"
+msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored"
msgstr ""
-"phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải "
-"vậy"
+"phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:2337
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "malformed input: [%s]"
-msgstr "input bất thường: [%s]"
+msgid "medium \"%s\" trying to use an already used hdlist, medium ignored"
+msgstr ""
+"phương tiện \"%s\" cố sử dụng danh sách đĩa cứng (hdlist) đang dùng rồi, "
+"phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:2344
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
-msgstr "đang lấy lại các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\" ..."
+msgid "syntax error in config file at line %s"
+msgstr "lỗi cú pháp trong tập cấu hình tại dòng %s"
-#: ../urpm.pm_.c:2417
-msgid "Preparing..."
-msgstr "Đang chuẩn bị..."
+#: ../urpm.pm:1 ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " %s%% completed, speed = %s"
+msgstr " %s%% đã hoàn thành, tốc độ = %s"
-#: ../urpm.pm_.c:2448
+#: ../urpm.pm:1 ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "unable to remove package %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
+msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s"
+msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s"
-#: ../urpm.pm_.c:2457
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "unable to install package %s"
-msgstr "không thể cài đặt gói %s"
+msgid "rsync failed: exited with %d or signal %d\n"
+msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay signal %d\n"
-#: ../urpm.pm_.c:2466
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "%s is needed by %s"
-msgstr "%s được %s cần đến"
+msgid "ssh is missing\n"
+msgstr "đang thiếu ssh\n"
-#: ../urpm.pm_.c:2467
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "%s conflicts with %s"
-msgstr "%s xung đột với %s"
+msgid "rsync is missing\n"
+msgstr "đang thiếu rsync\n"
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:9 ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:91
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:178
-msgid "mput failed, maybe a node is unreacheable"
-msgstr "mput lỗi, có lẽ có một node không thể truy cập được"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "curl failed: exited with %d or signal %d\n"
+msgstr "curl hỏng: đi ra với %d hay signal %d\n"
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:65 ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:163
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:192
-msgid "rshp failed, maybe a node is unreacheable"
-msgstr "rshp lỗi, có lẽ có một node không thể truy cập được"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "curl is missing\n"
+msgstr "thiếu curl\n"
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:74 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:78
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "on node %s"
-msgstr "trên node %s"
+msgid "wget failed: exited with %d or signal %d\n"
+msgstr "wget hỏng: đi ra với %d hoặc signal %d\n"
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:196 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:202
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "Installation failed on node %s"
-msgstr "Cài đặt không được trên node %s"
+msgid "wget is missing\n"
+msgstr "thiếu wget\n"
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:201 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:207
-#: ../urpmi_.c:624 ../urpmi_.c:629
-msgid "Installation is possible"
-msgstr "Có khả năng cài đặt"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "copy failed: %s"
+msgstr "không sao chép được: %s"
-#: ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:11 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:95
-#: ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:185
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "scp failed on host %s"
-msgstr "scp lỗi trên host %s"
+msgid "unable to handle protocol: %s"
+msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
-#: ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:167
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid "host %s does not have a good version of urpmi"
-msgstr "host %s không có phiên bản tốt của urpmi"
+msgid "no webfetch (curl or wget currently) found\n"
+msgstr "không tìm thấy webfetch (hiện là curl hay wget)\n"
-#: ../urpme_.c:39
+#: ../urpm.pm:1
#, c-format
-msgid ""
-"urpme version %s\n"
-"Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
-"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"usage:\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản urpmi %s\n"
-"Bản quyền (C) 1999 - 2002 MandrakeSoft.\n"
-"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"cách dùng:\n"
+msgid "unknown protocol defined for %s"
+msgstr "chỉ định giao thức không xác định cho %s"
-#: ../urpme_.c:44 ../urpmf_.c:31 ../urpmi.addmedia_.c:53
-#: ../urpmi.removemedia_.c:36 ../urpmi.update_.c:62 ../urpmi_.c:72
-#: ../urpmq_.c:40
-msgid " --help - print this help message.\n"
-msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
+#: ../urpm.pm:1
+#, c-format
+msgid "Unknown webfetch `%s' !!!\n"
+msgstr "Webfetch không xác định `%s' !!!\n"
-#: ../urpme_.c:45 ../urpmi_.c:76
-msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
-msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
+#: ../urpme:1
+#, c-format
+msgid "Removing failed"
+msgstr "Gỡ bỏ không được"
-#: ../urpme_.c:46 ../urpmi_.c:105
+#: ../urpme:1
+#, c-format
msgid ""
-" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n"
-msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
+"To satisfy dependencies, the following packages are going to be removed (%d "
+"MB)"
+msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpme_.c:47 ../urpmi_.c:88 ../urpmq_.c:55
-msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n"
-msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
+#: ../urpme:1
+#, c-format
+msgid "Checking to remove the following packages"
+msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây"
-#: ../urpme_.c:48
-msgid " -a - select all packages matching expression.\n"
-msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n"
+#: ../urpme:1
+#, c-format
+msgid "Nothing to remove"
+msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
-#: ../urpme_.c:64
+#: ../urpme:1
#, c-format
-msgid "urpme: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
-msgstr "urpme: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
+msgid "removing package %s will break your system"
+msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
-#: ../urpme_.c:83
+#: ../urpme:1
+#, c-format
msgid "unknown package"
msgstr "gói tin không xác định"
-#: ../urpme_.c:83
+#: ../urpme:1
+#, c-format
msgid "unknown packages"
msgstr "các gói tin không xác định "
-#: ../urpme_.c:93
+#: ../urpme:1
#, c-format
-msgid "removing package %s will break your system"
-msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
+msgid "urpme: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
+msgstr "urpme: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
-#: ../urpme_.c:95
-msgid "Nothing to remove"
-msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
+#: ../urpme:1
+#, c-format
+msgid " -a - select all packages matching expression.\n"
+msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n"
-#: ../urpme_.c:98
-msgid "Checking to remove the following packages"
-msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây"
+#: ../urpme:1 ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n"
+msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
-#: ../urpme_.c:105
+#: ../urpme:1 ../urpmi:1
#, c-format
msgid ""
-"To satisfy dependencies, the following packages are going to be removed (%d "
-"MB)"
-msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
+" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n"
+msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../urpme_.c:113
-msgid "Removing failed"
-msgstr "Gỡ bỏ không được"
+#: ../urpme:1 ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
+msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
-#: ../urpmf_.c:26
+#: ../urpme:1 ../urpmf:1 ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.removemedia:1
+#: ../urpmi.update:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --help - print this help message.\n"
+msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
+
+#: ../urpme:1
#, c-format
msgid ""
-"urpmf version %s\n"
-"Copyright (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
+"urpme version %s\n"
+"Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
"GPL.\n"
"\n"
"usage:\n"
msgstr ""
-"Phiên bản urpmf %s\n"
-"Bản quyền (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
-"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
+"Phiên bản urpmi %s\n"
+"Bản quyền (C) 1999 - 2002 MandrakeSoft.\n"
+"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
"GPL.\n"
"\n"
-"Cách dùng:\n"
-
-#: ../urpmf_.c:32 ../urpmi_.c:73 ../urpmq_.c:41
-msgid " --update - use only update media.\n"
-msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
+"cách dùng:\n"
-#: ../urpmf_.c:33 ../urpmi_.c:74 ../urpmq_.c:42
-msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid ""
+"callback is :\n"
+"%s\n"
msgstr ""
-" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n"
+"callback là :\n"
+"%s\n"
-#: ../urpmf_.c:34 ../urpmq_.c:43
-msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n"
-msgstr ""
-" --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi "
-"db.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " ) - right parenthesis to close group expression.\n"
+msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n"
-#: ../urpmf_.c:35
-msgid " --verbose - verbose mode.\n"
-msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " ( - left parenthesis to open group expression.\n"
+msgstr " ( - dấu ngoặc trái để mở group expression.\n"
+
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " ! - unary NOT, true if expression is false.\n"
+msgstr " ! - unary NOT, đúng nếu expression là sai.\n"
-#: ../urpmf_.c:36
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
msgid ""
-" --quiet - do not print tag name (default if no tag given on "
-"command\n"
-" line, incompatible with interactive mode).\n"
+" -o - binary OR operator, true if one expression is true.\n"
msgstr ""
-" --quiet - không in ra tên tag (mặc định nếu không đưa tag vào\n"
-" dòng lệnh, không tương thích với chế độ tương tác).\n"
-
-#: ../urpmf_.c:38
-msgid " --all - print all tags.\n"
-msgstr " --all - in ra toàn bộ tag.\n"
+" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n"
-#: ../urpmf_.c:39
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
msgid ""
-" --name - print tag name: rpm filename (assumed if no tag given on\n"
-" command line but without package name).\n"
+" -a - binary AND operator, true if both expression are true.\n"
msgstr ""
-" --name - in tên tag: tên tập tin rpm (giả sử không đưa tag vào\n"
-" dòng lệnh nhưng không có tên gói).\n"
+" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n"
-#: ../urpmf_.c:41
-msgid " --group - print tag group: group.\n"
-msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n"
+msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n"
-#: ../urpmf_.c:42
-msgid " --size - print tag size: size.\n"
-msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n"
+#: ../urpmf:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
+msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
-#: ../urpmf_.c:43
-msgid " --epoch - print tag epoch: epoch.\n"
-msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n"
+msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpmf_.c:44
-msgid " --summary - print tag summary: summary.\n"
-msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid ""
+" --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes (multiple lines).\n"
+msgstr " --obsoletes - in ra tag hết hạn: toàn bộ obsolete (đa dòng).\n"
-#: ../urpmf_.c:45
-msgid " --description - print tag description: description.\n"
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid ""
+" --conflicts - print tag conflicts: all conflicts (multiple lines).\n"
+msgstr ""
+" --conflicts - in ra các xung đột tag: toàn bộ các xung đột (đa dòng).\n"
-#: ../urpmf_.c:46
-msgid " --provides - print tag provides: all provides (multiple lines).\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --files - print tag files: all files (multiple lines).\n"
msgstr ""
-" --provides - in ra các cung cấp tag: toàn bộ cung cấp (đa dòng).\n"
+" --files - in ra các tập tin tag: toàn bộ các tập tin (đa dòng).\n"
-#: ../urpmf_.c:47
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
msgid " --requires - print tag requires: all requires (multiple lines).\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ yêu cầu (đa dòng).\n"
-#: ../urpmf_.c:48
-msgid " --files - print tag files: all files (multiple lines).\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --provides - print tag provides: all provides (multiple lines).\n"
msgstr ""
-" --files - in ra các tập tin tag: toàn bộ các tập tin (đa dòng).\n"
+" --provides - in ra các cung cấp tag: toàn bộ cung cấp (đa dòng).\n"
-#: ../urpmf_.c:49
-msgid ""
-" --conflicts - print tag conflicts: all conflicts (multiple lines).\n"
-msgstr ""
-" --conflicts - in ra các xung đột tag: toàn bộ các xung đột (đa dòng).\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --description - print tag description: description.\n"
+msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpmf_.c:50
-msgid ""
-" --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes (multiple lines).\n"
-msgstr " --obsoletes - in ra tag hết hạn: toàn bộ obsolete (đa dòng).\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --summary - print tag summary: summary.\n"
+msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpmf_.c:51
-msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n"
-msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --epoch - print tag epoch: epoch.\n"
+msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n"
-#: ../urpmf_.c:52 ../urpmq_.c:72
-msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
-msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --size - print tag size: size.\n"
+msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n"
-#: ../urpmf_.c:53
-msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n"
-msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --group - print tag group: group.\n"
+msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n"
-#: ../urpmf_.c:54
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
msgid ""
-" -a - binary AND operator, true if both expression are true.\n"
+" --name - print tag name: rpm filename (assumed if no tag given on\n"
+" command line but without package name).\n"
msgstr ""
-" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n"
+" --name - in tên tag: tên tập tin rpm (giả sử không đưa tag vào\n"
+" dòng lệnh nhưng không có tên gói).\n"
-#: ../urpmf_.c:55
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --all - print all tags.\n"
+msgstr " --all - in ra toàn bộ tag.\n"
+
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
msgid ""
-" -o - binary OR operator, true if one expression is true.\n"
+" --quiet - do not print tag name (default if no tag given on "
+"command\n"
+" line, incompatible with interactive mode).\n"
msgstr ""
-" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n"
-
-#: ../urpmf_.c:56
-msgid " ! - unary NOT, true if expression is false.\n"
-msgstr " ! - unary NOT, đúng nếu expression là sai.\n"
+" --quiet - không in ra tên tag (mặc định nếu không đưa tag vào\n"
+" dòng lệnh, không tương thích với chế độ tương tác).\n"
-#: ../urpmf_.c:57
-msgid " ( - left parenthesis to open group expression.\n"
-msgstr " ( - dấu ngoặc trái để mở group expression.\n"
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
+msgid " --verbose - verbose mode.\n"
+msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpmf_.c:58
-msgid " ) - right parenthesis to close group expression.\n"
-msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n"
+#: ../urpmf:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n"
+msgstr ""
+" --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi "
+"db.\n"
-#: ../urpmf_.c:115
+#: ../urpmf:1 ../urpmi:1 ../urpmq:1
#, c-format
-msgid ""
-"callback is :\n"
-"%s\n"
+msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
-"callback là :\n"
-"%s\n"
+" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:44
+#: ../urpmf:1 ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --update - use only update media.\n"
+msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
+
+#: ../urpmf:1
+#, c-format
msgid ""
-"usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url> [with <relative_path>]\n"
-"where <url> is one of\n"
-" file://<path>\n"
-" ftp://<login>:<password>@<host>/<path> with <relative filename of "
-"hdlist>\n"
-" ftp://<host>/<path> with <relative filename of hdlist>\n"
-" http://<host>/<path> with <relative filename of hdlist>\n"
-" removable://<path>\n"
+"urpmf version %s\n"
+"Copyright (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
+"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
+"GPL.\n"
"\n"
-"and [options] are from\n"
+"usage:\n"
msgstr ""
-"cách dùng: urpmi.addmedia [tùy chọn] <tên> <url> [with <đường dẫn_liên "
-"quan>]\n"
-"nơi mà <url> là một trong\n"
-" file://<đường dẫn>\n"
-" ftp://<đăng nhập>:<mật khẩu>@<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin "
-"của hdlist>\n"
-" ftp://<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n"
-" http://<máy chủ/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n"
-" removable://<đường dẫn>\n"
+"Phiên bản urpmf %s\n"
+"Bản quyền (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
+"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
+"GPL.\n"
"\n"
-"và [tùy chọn] là từ\n"
-
-#: ../urpmi.addmedia_.c:54 ../urpmi.update_.c:63 ../urpmi_.c:89 ../urpmq_.c:56
-msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
-msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
+"Cách dùng:\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:55 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:90 ../urpmq_.c:57
-msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
-msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Everything already installed"
+msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:56 ../urpmi.update_.c:65 ../urpmi_.c:91
-msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
-msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpm/parallel_ka_run.pm:1 ../urpm/parallel_ssh.pm:1
+#, c-format
+msgid "Installation is possible"
+msgstr "Có khả năng cài đặt"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:57 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:92 ../urpmq_.c:58
-msgid ""
-" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
-" to be 1080 by default (format is <proxyhost[:port]>).\n"
-msgstr ""
-" --proxy - dùng chỉ định HTTP proxy, số hiệu port được gán\n"
-" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
-">).\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Installation failed"
+msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:59 ../urpmi.update_.c:68 ../urpmi_.c:94 ../urpmq_.c:60
-msgid ""
-" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
-" authentication (format is <user:password>).\n"
-msgstr ""
-" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
-" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) "
+msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:61
-msgid " --update - create an update medium.\n"
-msgstr " --update - tạo phương tiện cập nhật.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
+msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:62
-msgid ""
-" --distrib - automatically create all media from an installation\n"
-" medium.\n"
-msgstr ""
-" --distrib - tự động tạo mọi phương tiện từ một phương tiện cài\n"
-" đặt.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "distributing %s\n"
+msgstr "phân phối %s\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:64
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
msgid ""
-" --distrib-XXX - automatically create a medium for XXX part of a\n"
-" distribution, XXX may be main, contrib, updates or\n"
-" anything else that has been configured ;-)\n"
+"Installation failed, some files are missing:\n"
+"%s\n"
+"You may want to update your urpmi database"
msgstr ""
-" --distrib-XXX - tự động tạo phương tiện cho phần XXX của phân\n"
-" phối, XXX có thể là chính, phân phối, cập nhật haybất kỳ\n"
-" cái gì khác đã được cấu hình ;-)\n"
+"Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin:\n"
+"%s\n"
+"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-#: ../urpmi.addmedia_.c:67
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid ""
-" --from - use specified url for list of mirrors, the default is\n"
-" %s\n"
-msgstr ""
-" --from - dùng url chỉ định cho danh sách các mirror, mặc định là\n"
-" %s\n"
+msgid " (y/N) "
+msgstr " (Có/Không) "
-#: ../urpmi.addmedia_.c:69
-msgid ""
-" --version - use specified distribution version, the default is taken\n"
-" from the version of the distribution told by the\n"
-" installed mandrake-release package.\n"
-msgstr ""
-" --version - dùng phiên bản được chỉ định, mặc định được lấy từ\n"
-" phiên bản của phân phối được nói bởi gói phát hành\n"
-" Mandrake đã cài đặt.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Do you want to continue installation ?"
+msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:72
-msgid ""
-" --arch - use specified architecture, the default is arch of\n"
-" mandrake-release package installed.\n"
-msgstr ""
-" --arch - dùng kiến trúc được chỉ định, mặc định là kiến trúc của\n"
-" gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "The following packages have bad signatures"
+msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:74 ../urpmi.removemedia_.c:38 ../urpmi.update_.c:72
-msgid " -c - clean headers cache directory.\n"
-msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Press Enter when ready..."
+msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
-#: ../urpmi.addmedia_.c:75
-msgid ""
-" -h - try to find and use synthesis or hdlist\n"
-" file.\n"
-msgstr ""
-" -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc\n"
-" synthesis.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]"
+msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:77 ../urpmi.update_.c:74
-msgid " -f - force generation of hdlist files.\n"
-msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid "unable to get source packages, aborting"
+msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:145
-msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n"
-msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid ""
+"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%"
+"d MB)"
+msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (% d MB)"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:185
+#: ../urpmi:1
#, c-format
msgid ""
+"You need to be root to install the following dependencies:\n"
"%s\n"
-"no need to give <relative path of hdlist> with --distrib"
msgstr ""
+"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-"không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:192 ../urpmi.addmedia_.c:215
-#, c-format
-msgid "unable to update medium \"%s\"\n"
-msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n"
-
-#: ../urpmi.addmedia_.c:203
+#: ../urpmi:1
#, c-format
msgid ""
+"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
"%s\n"
-"<relative path of hdlist> missing\n"
+"do you agree ?"
msgstr ""
+"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-"thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n"
+"Bạn có đồng ý không ?"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:205
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "unrequested"
+msgstr "thôi yêu cầu"
+
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "due to conflicts with %s"
+msgstr "vì xung đột với %s"
+
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "due to missing %s"
+msgstr "do thiếu %s"
+
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "due to unsatisfied %s"
+msgstr "vì không thỏa mãn %s"
+
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "in order to install %s"
+msgstr "để cài đặt %s"
+
+#: ../urpmi:1
#, c-format
msgid ""
+"Some package requested cannot be installed:\n"
"%s\n"
-"`with' missing for ftp media\n"
+"do you agree ?"
msgstr ""
+"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s\n"
-"thiếu `with' cho phương tiện ftp\n"
+"Bạn đồng ý không?"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:213
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "unable to create medium \"%s\"\n"
-msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n"
-
-#: ../urpmi.removemedia_.c:34
-msgid ""
-"usage: urpmi.removemedia [-a] <name> ...\n"
-"where <name> is a medium name to remove.\n"
-msgstr ""
-"cách dùng: urpmi.removemedia [-a] <tên> ...\n"
-"nơi mà <tên> là tên phương tiện muốn gỡ bỏ.\n"
+msgid "Sorry, bad choice, try again\n"
+msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n"
-#: ../urpmi.removemedia_.c:37
-msgid " -a - select all media.\n"
-msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "What is your choice? (1-%d) "
+msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
-#: ../urpmi.removemedia_.c:39 ../urpmi.update_.c:75
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"unknown options '%s'\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"tùy chọn không xác định '%s'\n"
+msgid "One of the following packages is needed:"
+msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
-#: ../urpmi.removemedia_.c:48
-msgid "nothing to remove (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
-msgstr "Không có gì để gỡ bỏ (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "One of the following packages is needed to install %s:"
+msgstr "Cần một gói trong các gói %s sau đây để cài đặt:"
-#: ../urpmi.removemedia_.c:50
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid ""
-"the entry to remove is missing\n"
-"(one of %s)\n"
-msgstr ""
-"mục nhập để gỡ bỏ đang thiếu\n"
-"(một mục cho %s)\n"
+msgid "Only superuser is allowed to install packages"
+msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
-#: ../urpmi.update_.c:60
-msgid ""
-"usage: urpmi.update [options] <name> ...\n"
-"where <name> is a medium name to update.\n"
-msgstr ""
-"cách dùng: urpmi.update [tùy chọn] <tên> ...\n"
-"nơi mà <tên> là tên phương tiện để cập nhật.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "using specific environment on %s\n"
+msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
-#: ../urpmi.update_.c:70
-msgid " --update - update only update media.\n"
-msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
+msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi.update_.c:71
-msgid " -a - select all non-removable media.\n"
-msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện lắp trong.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src"
+msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
-#: ../urpmi.update_.c:73
-msgid ""
-" -d - force complete computation of depslist.ordered file.\n"
-msgstr ""
-" -d - cố hoàn thành tính toán của tập tin depslist.ordered.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid "urpmi: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
+msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
-#: ../urpmi.update_.c:85
-msgid "nothing to update (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
-msgstr "Không có gì để cập nhật (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid "bad proxy declaration on command line\n"
+msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n"
-#: ../urpmi.update_.c:97
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid ""
-"the entry to update is missing\n"
-"(one of %s)\n"
-msgstr ""
-"thiếu mục cập nhật\n"
-"(một mục của %s)\n"
+msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
+msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi_.c:67
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
#, c-format
-msgid ""
-"urpmi version %s\n"
-"Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
-"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"usage:\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản urpmi %s\n"
-"Bản quyền (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
-"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"sử dụng:\n"
+msgid " -v - verbose mode.\n"
+msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
-#: ../urpmi_.c:75
-msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n"
-msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " -q - quiet mode.\n"
+msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi_.c:77 ../urpmq_.c:44
-msgid ""
-" --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n"
-msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
+msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmi_.c:78 ../urpmq_.c:45
-msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
-msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
+msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmi_.c:79 ../urpmq_.c:50
-msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
-msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
+msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi_.c:80
-msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n"
-msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
+msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmi_.c:81
-msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n"
-msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " -a - select all matches on command line.\n"
+msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi_.c:82
-msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n"
-msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
+msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi_.c:83 ../urpmq_.c:54
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
msgid ""
-" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
+" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
+" (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n"
msgstr ""
-" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
-"tại.\n"
+" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
+" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../urpmi_.c:84
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
msgid ""
-" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
-" dependencies checking.\n"
+" --best-output - choose best interface according to the environment:\n"
+" X or text mode.\n"
msgstr ""
-" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
-" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
+" --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n"
+" chế độ X hay văn bản.\n"
-#: ../urpmi_.c:86
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " --X - use X interface.\n"
+msgstr " --X - dùng giao diện X.\n"
+
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
msgid ""
-" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
-" dependencies checking and integrity.\n"
+" --env - use specific environment (typically a bug\n"
+" report).\n"
msgstr ""
-" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
-" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
+" --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n"
+" lỗi).\n"
-#: ../urpmi_.c:96
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
" next arg.\n"
@@ -1150,447 +1285,479 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi_.c:98
-msgid ""
-" --env - use specific environment (typically a bug\n"
-" report).\n"
-msgstr ""
-" --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n"
-" lỗi).\n"
-
-#: ../urpmi_.c:100
-msgid " --X - use X interface.\n"
-msgstr " --X - dùng giao diện X.\n"
-
-#: ../urpmi_.c:101
+#: ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1 ../urpmq:1
+#, c-format
msgid ""
-" --best-output - choose best interface according to the environment:\n"
-" X or text mode.\n"
+" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
+" authentication (format is <user:password>).\n"
msgstr ""
-" --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n"
-" chế độ X hay văn bản.\n"
+" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
+" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi_.c:103
+#: ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1 ../urpmq:1
+#, c-format
msgid ""
-" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
-" (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n"
+" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
+" to be 1080 by default (format is <proxyhost[:port]>).\n"
msgstr ""
-" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
-" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-
-#: ../urpmi_.c:106
-msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
-msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-
-#: ../urpmi_.c:107
-msgid " -a - select all matches on command line.\n"
-msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-
-#: ../urpmi_.c:108
-msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
-msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-
-#: ../urpmi_.c:109 ../urpmq_.c:66
-msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
-msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-
-#: ../urpmi_.c:110 ../urpmq_.c:68
-msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
-msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-
-#: ../urpmi_.c:111 ../urpmq_.c:69
-msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
-msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-
-#: ../urpmi_.c:112
-msgid " -q - quiet mode.\n"
-msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
+" --proxy - dùng chỉ định HTTP proxy, số hiệu port được gán\n"
+" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
+">).\n"
-#: ../urpmi_.c:113 ../urpmq_.c:62
-msgid " -v - verbose mode.\n"
-msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1
+#, c-format
+msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
+msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
-#: ../urpmi_.c:114
-msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
-msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
+msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi_.c:197
+#: ../urpmi:1 ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1 ../urpmq:1
#, c-format
-msgid "urpmi: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
-msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
+msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
+msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi_.c:216
-msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src"
-msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid ""
+" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
+" dependencies checking and integrity.\n"
+msgstr ""
+" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
+" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi_.c:223
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
-msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
+msgid ""
+" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
+" dependencies checking.\n"
+msgstr ""
+" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
+" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
-#: ../urpmi_.c:237
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
#, c-format
-msgid "using specific environment on %s\n"
-msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
+msgid ""
+" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
+msgstr ""
+" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
+"tại.\n"
-#: ../urpmi_.c:248
-msgid "Only superuser is allowed to install packages"
-msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n"
+msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n"
-#: ../urpmi_.c:349
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "One of the following packages is needed to install %s:"
-msgstr "Cần một gói trong các gói %s sau đây để cài đặt:"
+msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n"
+msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n"
-#: ../urpmi_.c:350
-msgid "One of the following packages is needed:"
-msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
+#: ../urpmi:1
+#, c-format
+msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n"
+msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n"
-#: ../urpmi_.c:358
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
#, c-format
-msgid "What is your choice? (1-%d) "
-msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
+msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
+msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmi_.c:361
-msgid "Sorry, bad choice, try again\n"
-msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n"
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
+msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmi_.c:381
+#: ../urpmi:1 ../urpmq:1
#, c-format
msgid ""
-"Some package requested cannot be installed:\n"
-"%s\n"
-"do you agree ?"
-msgstr ""
-"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
-"%s\n"
-"Bạn đồng ý không?"
+" --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n"
+msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
-#: ../urpmi_.c:402
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "in order to install %s"
-msgstr "để cài đặt %s"
+msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n"
+msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
-#: ../urpmi_.c:407
+#: ../urpmi:1
#, c-format
-msgid "due to unsatisfied %s"
-msgstr "vì không thỏa mãn %s"
+msgid ""
+"urpmi version %s\n"
+"Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
+"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
+"GPL.\n"
+"\n"
+"usage:\n"
+msgstr ""
+"Phiên bản urpmi %s\n"
+"Bản quyền (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
+"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
+"GPL.\n"
+"\n"
+"sử dụng:\n"
-#: ../urpmi_.c:409
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
-msgid "due to missing %s"
-msgstr "do thiếu %s"
+msgid "unable to update medium \"%s\"\n"
+msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n"
-#: ../urpmi_.c:414
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
-msgid "due to conflicts with %s"
-msgstr "vì xung đột với %s"
-
-#: ../urpmi_.c:416
-msgid "unrequested"
-msgstr "thôi yêu cầu"
+msgid "unable to create medium \"%s\"\n"
+msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n"
-#: ../urpmi_.c:421
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
msgid ""
-"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
"%s\n"
-"do you agree ?"
+"`with' missing for ftp media\n"
msgstr ""
-"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-"Bạn có đồng ý không ?"
+"thiếu `with' cho phương tiện ftp\n"
-#: ../urpmi_.c:457 ../urpmi_.c:466
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
msgid ""
-"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%"
-"d MB)"
-msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (% d MB)"
+"%s\n"
+"<relative path of hdlist> missing\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+"thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n"
-#: ../urpmi_.c:463
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
msgid ""
-"You need to be root to install the following dependencies:\n"
"%s\n"
+"no need to give <relative path of hdlist> with --distrib"
msgstr ""
-"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
+"không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>"
-#: ../urpmi_.c:483 ../urpmq_.c:297
-msgid "unable to get source packages, aborting"
-msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
+#: ../urpmi.addmedia:1
+#, fuzzy, c-format
+msgid "retrieving mirrors at %s ..."
+msgstr "đang lấy lại tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpmi_.c:495
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
-msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s"
-msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s"
+msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n"
+msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n"
-#: ../urpmi_.c:498
+#: ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.removemedia:1 ../urpmi.update:1
#, c-format
-msgid " %s%% completed, speed = %s"
-msgstr " %s%% đã hoàn thành, tốc độ = %s"
+msgid ""
+"\n"
+"unknown options '%s'\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"tùy chọn không xác định '%s'\n"
-#: ../urpmi_.c:507
+#: ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.update:1
#, c-format
-msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]"
-msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
-
-#: ../urpmi_.c:508
-msgid "Press Enter when ready..."
-msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
-
-#: ../urpmi_.c:527
-msgid "The following packages have bad signatures"
-msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
+msgid " -f - force generation of hdlist files.\n"
+msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
-#: ../urpmi_.c:528
-msgid "Do you want to continue installation ?"
-msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
+#: ../urpmi.addmedia:1
+#, c-format
+msgid ""
+" -h - try to find and use synthesis or hdlist\n"
+" file.\n"
+msgstr ""
+" -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc\n"
+" synthesis.\n"
-#: ../urpmi_.c:540
-msgid " (y/N) "
-msgstr " (Có/Không) "
+#: ../urpmi.addmedia:1 ../urpmi.removemedia:1 ../urpmi.update:1
+#, c-format
+msgid " -c - clean headers cache directory.\n"
+msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
-#: ../urpmi_.c:548
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
msgid ""
-"Installation failed, some files are missing:\n"
-"%s\n"
-"You may want to update your urpmi database"
+" --arch - use specified architecture, the default is arch of\n"
+" mandrake-release package installed.\n"
msgstr ""
-"Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin:\n"
-"%s\n"
-"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
+" --arch - dùng kiến trúc được chỉ định, mặc định là kiến trúc của\n"
+" gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n"
-#: ../urpmi_.c:557 ../urpmi_.c:588 ../urpmi_.c:597 ../urpmi_.c:612
-#: ../urpmi_.c:621
-msgid "Installation failed"
-msgstr "Cài đặt không được"
+#: ../urpmi.addmedia:1
+#, c-format
+msgid ""
+" --version - use specified distribution version, the default is taken\n"
+" from the version of the distribution told by the\n"
+" installed mandrake-release package.\n"
+msgstr ""
+" --version - dùng phiên bản được chỉ định, mặc định được lấy từ\n"
+" phiên bản của phân phối được nói bởi gói phát hành\n"
+" Mandrake đã cài đặt.\n"
-#: ../urpmi_.c:572
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
-msgid "distributing %s\n"
-msgstr "phân phối %s\n"
+msgid ""
+" --from - use specified url for list of mirrors, the default is\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+" --from - dùng url chỉ định cho danh sách các mirror, mặc định là\n"
+" %s\n"
-#: ../urpmi_.c:604
-msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
-msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
+#: ../urpmi.addmedia:1
+#, c-format
+msgid ""
+" --distrib-XXX - automatically create a medium for XXX part of a\n"
+" distribution, XXX may be main, contrib, updates or\n"
+" anything else that has been configured ;-)\n"
+msgstr ""
+" --distrib-XXX - tự động tạo phương tiện cho phần XXX của phân\n"
+" phối, XXX có thể là chính, phân phối, cập nhật haybất kỳ\n"
+" cái gì khác đã được cấu hình ;-)\n"
-#: ../urpmi_.c:614
-msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) "
-msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
+#: ../urpmi.addmedia:1
+#, c-format
+msgid ""
+" --distrib - automatically create all media from an installation\n"
+" medium.\n"
+msgstr ""
+" --distrib - tự động tạo mọi phương tiện từ một phương tiện cài\n"
+" đặt.\n"
-#: ../urpmi_.c:631
-msgid "Everything already installed"
-msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
+#: ../urpmi.addmedia:1
+#, c-format
+msgid " --update - create an update medium.\n"
+msgstr " --update - tạo phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmq_.c:35
+#: ../urpmi.addmedia:1
#, c-format
msgid ""
-"urpmq version %s\n"
-"Copyright (C) 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
-"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-"GPL.\n"
+"usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url> [with <relative_path>]\n"
+"where <url> is one of\n"
+" file://<path>\n"
+" ftp://<login>:<password>@<host>/<path> with <relative filename of "
+"hdlist>\n"
+" ftp://<host>/<path> with <relative filename of hdlist>\n"
+" http://<host>/<path> with <relative filename of hdlist>\n"
+" removable://<path>\n"
"\n"
-"usage:\n"
+"and [options] are from\n"
msgstr ""
-"Phiên bản urpmq %s\n"
-"Bản quyền (C) 2000, 2001,2002 MandrakeSoft.\n"
-"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
-"GPL.\n"
+"cách dùng: urpmi.addmedia [tùy chọn] <tên> <url> [with <đường dẫn_liên "
+"quan>]\n"
+"nơi mà <url> là một trong\n"
+" file://<đường dẫn>\n"
+" ftp://<đăng nhập>:<mật khẩu>@<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin "
+"của hdlist>\n"
+" ftp://<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n"
+" http://<máy chủ/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n"
+" removable://<đường dẫn>\n"
"\n"
-"sử dụng:\n"
-
-#: ../urpmq_.c:46
-msgid " --list - list available packages.\n"
-msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n"
+"và [tùy chọn] là từ\n"
-#: ../urpmq_.c:47
-msgid " --list-media - list available media.\n"
-msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n"
+#: ../urpmi.removemedia:1
+#, c-format
+msgid ""
+"the entry to remove is missing\n"
+"(one of %s)\n"
+msgstr ""
+"mục nhập để gỡ bỏ đang thiếu\n"
+"(một mục cho %s)\n"
-#: ../urpmq_.c:48
-msgid " --list-nodes - list available nodes when using --parallel.\n"
-msgstr " --list-nodes - liệt kê các node hiện có khi dùng --parallel.\n"
+#: ../urpmi.removemedia:1
+#, c-format
+msgid "nothing to remove (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
+msgstr "Không có gì để gỡ bỏ (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
-#: ../urpmq_.c:49
-msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n"
-msgstr " --list-aliases - liệt kê các alias song song hiện có.\n"
+#: ../urpmi.removemedia:1
+#, c-format
+msgid " -a - select all media.\n"
+msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện.\n"
-#: ../urpmq_.c:51
+#: ../urpmi.removemedia:1
+#, c-format
msgid ""
-" --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
-" stdout (root only).\n"
+"usage: urpmi.removemedia [-a] <name> ...\n"
+"where <name> is a medium name to remove.\n"
msgstr ""
-" --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n"
-" đến stdout (chỉ cho phép root).\n"
+"cách dùng: urpmi.removemedia [-a] <tên> ...\n"
+"nơi mà <tên> là tên phương tiện muốn gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq_.c:53
+#: ../urpmi.update:1
+#, c-format
msgid ""
-" --sources - give all source packages before downloading (root only).\n"
+"the entry to update is missing\n"
+"(one of %s)\n"
msgstr ""
-" --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho "
-"phép root).\n"
+"thiếu mục cập nhật\n"
+"(một mục của %s)\n"
-#: ../urpmq_.c:63
-msgid " -d - extend query to package dependencies.\n"
-msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
+#: ../urpmi.update:1
+#, c-format
+msgid "nothing to update (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
+msgstr "Không có gì để cập nhật (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
-#: ../urpmq_.c:64
+#: ../urpmi.update:1
+#, c-format
msgid ""
-" -u - remove package if a more recent version is already "
-"installed.\n"
+" -d - force complete computation of depslist.ordered file.\n"
msgstr ""
-" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
-"rồi.\n"
+" -d - cố hoàn thành tính toán của tập tin depslist.ordered.\n"
-#: ../urpmq_.c:65
-msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
-msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
+#: ../urpmi.update:1
+#, c-format
+msgid " -a - select all non-removable media.\n"
+msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện lắp trong.\n"
-#: ../urpmq_.c:67
-msgid " -R - reverse search to what requires package.\n"
-msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
+#: ../urpmi.update:1
+#, c-format
+msgid " --update - update only update media.\n"
+msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmq_.c:70
-msgid " -g - print groups with name also.\n"
-msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
+#: ../urpmi.update:1
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: urpmi.update [options] <name> ...\n"
+"where <name> is a medium name to update.\n"
+msgstr ""
+"cách dùng: urpmi.update [tùy chọn] <tên> ...\n"
+"nơi mà <tên> là tên phương tiện để cập nhật.\n"
-#: ../urpmq_.c:71
-msgid " -r - print version and release with name also.\n"
-msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
+msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
+
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n"
+msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n"
+
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid "urpmq: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
+msgstr "urpmq: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
-#: ../urpmq_.c:73
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq_.c:174
-msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
-msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -r - print version and release with name also.\n"
+msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: placeholder.h:18
+#: ../urpmq:1
#, c-format
-msgid "urpmf version %s"
-msgstr "phiên bản urpmf %s"
+msgid " -g - print groups with name also.\n"
+msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: placeholder.h:19
-msgid "Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft."
-msgstr "Bản quyền (C) 1999,2000,2001,2002 MandrakeSoft."
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -R - reverse search to what requires package.\n"
+msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: placeholder.h:20
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
+msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
+
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
msgid ""
-"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-"GPL."
+" -u - remove package if a more recent version is already "
+"installed.\n"
msgstr ""
-"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
-"GPL."
+" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
+"rồi.\n"
-#: placeholder.h:21 placeholder.h:38
-msgid "usage: urpmf [options] <file>"
-msgstr "cách dùng: urpmf [tùy chọn] <tập tin>"
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " -d - extend query to package dependencies.\n"
+msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: placeholder.h:22
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
msgid ""
-" --quiet - do not print tag name (default if no tag given on command"
+" --sources - give all source packages before downloading (root only).\n"
msgstr ""
-" --quiet - không in ra tên của tag (mặc định nếu không đưa tag vào "
-"lệnh"
-
-#: placeholder.h:23
-msgid " line, incompatible with interactive mode)."
-msgstr " dòng, không tương thích với chế độ tương tác)."
-
-#: placeholder.h:24
-msgid " --all - print all tags."
-msgstr " --all - in ra toàn bộ tag."
+" --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho "
+"phép root).\n"
-#: placeholder.h:25
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
msgid ""
-" --name - print tag name: rpm filename (assumed if no tag given on"
+" --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
+" stdout (root only).\n"
msgstr ""
-" --name - in tên tag: tên tập tin rpm (giả sử không đưa tag vào"
-
-#: placeholder.h:26
-msgid " command line but without package name)."
-msgstr " dòng lệnh nhưng không có tên gói tin)."
-
-#: placeholder.h:27
-msgid " --group - print tag group: group."
-msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm."
-
-#: placeholder.h:28
-msgid " --size - print tag size: size."
-msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước."
-
-#: placeholder.h:29
-msgid " --serial - print tag serial: serial."
-msgstr " --serial - in ra serial của tag: serial."
-
-#: placeholder.h:30
-msgid " --summary - print tag summary: summary."
-msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt."
+" --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n"
+" đến stdout (chỉ cho phép root).\n"
-#: placeholder.h:31
-msgid " --description - print tag description: description."
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả."
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n"
+msgstr " --list-aliases - liệt kê các alias song song hiện có.\n"
-#: placeholder.h:32
-msgid " --provides - print tag provides: all provides (multiple lines)."
-msgstr ""
-" --provides - in ra các cung cấp tag: toàn bộ cung cấp (đa dòng)."
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --list-nodes - list available nodes when using --parallel.\n"
+msgstr " --list-nodes - liệt kê các node hiện có khi dùng --parallel.\n"
-#: placeholder.h:33
-msgid " --requires - print tag requires: all requires (multiple lines)."
-msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ yêu cầu (đa dòng)."
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --list-media - list available media.\n"
+msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n"
-#: placeholder.h:34
-msgid " --files - print tag files: all files (multiple lines)."
-msgstr ""
-" --files - in ra các tập tin tag: toàn bộ các tập tin (đa dòng)."
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
+msgid " --list - list available packages.\n"
+msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n"
-#: placeholder.h:35
+#: ../urpmq:1
+#, c-format
msgid ""
-" --conflicts - print tag conflicts: all conflicts (multiple lines)."
+"urpmq version %s\n"
+"Copyright (C) 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n"
+"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
+"GPL.\n"
+"\n"
+"usage:\n"
msgstr ""
-" --conflicts - in ra các xung đột tag: toàn bộ các xung đột (đa dòng)."
-
-#: placeholder.h:36
-msgid ""
-" --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes (multiple lines)."
-msgstr " --obsoletes - in ra tag hết hạn: toàn bộ obsolete (đa dòng)."
-
-#: placeholder.h:37
-msgid " --prereqs - print tag prereqs: all prereqs (multiple lines)."
-msgstr " --prereqs - in tag prereqs: toàn bộ prereqs (đa dòng)."
-
-#: placeholder.h:39
-msgid "try urpmf --help for more options"
-msgstr "hãy thử urpmf --help để có thêm tùy chọn"
-
-#: placeholder.h:40
-msgid "no full media list was found"
-msgstr "Không tìm thấy danh sách phương tiện đầy đủ"
+"Phiên bản urpmq %s\n"
+"Bản quyền (C) 2000, 2001,2002 MandrakeSoft.\n"
+"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
+"GPL.\n"
+"\n"
+"sử dụng:\n"
-#~ msgid "curl failed: exited with %d or signal %d\n"
-#~ msgstr "curl hỏng: đi ra với %d hay signal %d\n"
+#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:1 ../urpm/parallel_ssh.pm:1
+#, c-format
+msgid "Installation failed on node %s"
+msgstr "Cài đặt không được trên node %s"
-#~ msgid "rsync is missing\n"
-#~ msgstr "đang thiếu rsync\n"
+#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:1
+#, c-format
+msgid "rshp failed, maybe a node is unreacheable"
+msgstr "rshp lỗi, có lẽ có một node không thể truy cập được"
-#~ msgid "rsync failed: exited with %d or signal %d\n"
-#~ msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay signal %d\n"
+#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:1
+#, c-format
+msgid "mput failed, maybe a node is unreacheable"
+msgstr "mput lỗi, có lẽ có một node không thể truy cập được"
-#~ msgid "ssh is missing\n"
-#~ msgstr "đang thiếu ssh\n"
+#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:1 ../urpm/parallel_ssh.pm:1
+#, c-format
+msgid "on node %s"
+msgstr "trên node %s"
-#~ msgid "syntax error in config file at line %s"
-#~ msgstr "lỗi cú pháp trong tập cấu hình tại dòng %s"
+#: ../urpm/parallel_ssh.pm:1
+#, c-format
+msgid "scp failed on host %s"
+msgstr "scp lỗi trên host %s"
-#~ msgid "medium \"%s\" trying to use an already used hdlist, medium ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện \"%s\" cố sử dụng danh sách đĩa cứng (hdlist) đang dùng rồi, "
-#~ "phương tiện bị bỏ qua"
+#: ../urpm/parallel_ssh.pm:1
+#, c-format
+msgid "host %s does not have a good version of urpmi"
+msgstr "host %s không có phiên bản tốt của urpmi"
#~ msgid "ignoring option \"%s\" not used"
#~ msgstr "đang bỏ qua tùy chọn \"%s\" không được dùng"
@@ -1620,12 +1787,6 @@ msgstr "Không tìm thấy danh sách phương tiện đầy đủ"
#~ msgid " -h - print this help message.\n"
#~ msgstr " -h - in thông điệp trợ giúp này.\n"
-#~ msgid "urpmq: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
-#~ msgstr "urpmq: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
-
-#~ msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n"
-#~ msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n"
-
#~ msgid "urpmi is not installed"
#~ msgstr "urpmi chưa được cài đặt"
@@ -1787,9 +1948,6 @@ msgstr "Không tìm thấy danh sách phương tiện đầy đủ"
#~ msgid "Copyright (C) 1999,2000,2001 MandrakeSoft."
#~ msgstr "Bản quyền (C) 1999,2000,2001 MandrakeSoft."
-#~ msgid "bad proxy declaration on command line\n"
-#~ msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n"
-
#~ msgid "usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url> [with <relative_path>]"
#~ msgstr ""
#~ "cách dùng: urpmi.addmedia [tùy chọn] <tên> <url> [với <đường dẫn_liên "