summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po396
1 files changed, 194 insertions, 202 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ac831890..69240756 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-01-23 18:41+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-02-14 13:05+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -299,7 +299,7 @@ msgstr " mặc định là %s.\n"
msgid " -f - output rpm full name (NVRA)\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../rurpmi:11 ../urpmi:267
+#: ../rurpmi:11 ../urpmi:268
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
@@ -319,58 +319,58 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
msgid "invalid owner for directory %s"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:207
+#: ../urpm.pm:208
#, c-format
msgid "unable to open rpmdb"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm.pm:221
+#: ../urpm.pm:222
#, c-format
msgid "invalid rpm file name [%s]"
msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm.pm:227
+#: ../urpm.pm:228
#, c-format
msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm:229 ../urpm/get_pkgs.pm:158
+#: ../urpm.pm:230 ../urpm/get_pkgs.pm:158
#, c-format
msgid "...retrieving done"
msgstr "...hoàn thành việc thu thập"
-#: ../urpm.pm:232 ../urpm/download.pm:685 ../urpm/get_pkgs.pm:160
-#: ../urpm/media.pm:654 ../urpm/media.pm:1080 ../urpm/media.pm:1254
+#: ../urpm.pm:233 ../urpm/download.pm:686 ../urpm/get_pkgs.pm:160
+#: ../urpm/media.pm:742 ../urpm/media.pm:1144 ../urpm/media.pm:1320
#, c-format
msgid "...retrieving failed: %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
-#: ../urpm.pm:237
+#: ../urpm.pm:238
#, c-format
msgid "unable to access rpm file [%s]"
msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
-#: ../urpm.pm:242
+#: ../urpm.pm:243
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to parse spec file %s [%s]"
msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
-#: ../urpm.pm:250
+#: ../urpm.pm:251
#, c-format
msgid "unable to register rpm file"
msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm:252
+#: ../urpm.pm:253
#, c-format
msgid "Incompatible architecture for rpm [%s]"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:256
+#: ../urpm.pm:257
#, c-format
msgid "error registering local packages"
msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm:354
+#: ../urpm.pm:355
#, c-format
msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode"
msgstr ""
@@ -410,7 +410,7 @@ msgstr ""
msgid "Too many arguments\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/bug_report.pm:48 ../urpmi:245
+#: ../urpm/bug_report.pm:48 ../urpmi:246
#, c-format
msgid "Copying failed"
msgstr "Sao chép không được"
@@ -430,7 +430,7 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
msgid "medium `%s' is defined twice, aborting"
msgstr ""
-#: ../urpm/cfg.pm:248 ../urpm/media.pm:386
+#: ../urpm/cfg.pm:248 ../urpm/media.pm:443 ../urpm/media.pm:449
#, c-format
msgid "unable to write config file [%s]"
msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
@@ -510,42 +510,42 @@ msgstr ""
msgid "aria2 is missing\n"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm/download.pm:675
+#: ../urpm/download.pm:676
#, c-format
msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:677
+#: ../urpm/download.pm:678
#, c-format
msgid " %s%% completed, speed = %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:734
+#: ../urpm/download.pm:735
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../urpm/download.pm:738
+#: ../urpm/download.pm:739
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieved %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
-#: ../urpm/download.pm:751
+#: ../urpm/download.pm:752
#, c-format
msgid "unknown protocol defined for %s"
msgstr "chỉ định giao thức không xác định cho %s"
-#: ../urpm/download.pm:771
+#: ../urpm/download.pm:772
#, c-format
msgid "%s is not available, falling back on %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/download.pm:775
+#: ../urpm/download.pm:776
#, c-format
msgid "no webfetch found, supported webfetch are: %s\n"
msgstr "không thấy webfetch nào, webfetch được hỗ trợ là: %s\n"
-#: ../urpm/download.pm:796
+#: ../urpm/download.pm:797
#, c-format
msgid "unable to handle protocol: %s"
msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
@@ -759,67 +759,67 @@ msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file"
msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm/media.pm:159
+#: ../urpm/media.pm:185
#, c-format
msgid "virtual medium \"%s\" should have a clear url, medium ignored"
msgstr "phương tiện ảo \"%s\" nên có URL rõ ràng, phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:161
+#: ../urpm/media.pm:187
#, c-format
msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:164
+#: ../urpm/media.pm:194
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access synthesis file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin hdlist của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:190
+#: ../urpm/media.pm:221
#, fuzzy, c-format
msgid "trying to override existing medium \"%s\", skipping"
msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
-#: ../urpm/media.pm:350
+#: ../urpm/media.pm:402
#, c-format
msgid "too many mount points for removable medium \"%s\""
msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:351
+#: ../urpm/media.pm:403
#, c-format
msgid "taking removable device as \"%s\""
msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:354
+#: ../urpm/media.pm:406
#, c-format
msgid "Medium \"%s\" is an ISO image, will be mounted on-the-fly"
msgstr "Phương tiện \"%s\" là ISO image, sẽ được mount nhanh (on-the-fly)"
-#: ../urpm/media.pm:357
+#: ../urpm/media.pm:409
#, c-format
msgid "using different removable device [%s] for \"%s\""
msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:362 ../urpm/media.pm:365
+#: ../urpm/media.pm:414 ../urpm/media.pm:417
#, c-format
msgid "unable to retrieve pathname for removable medium \"%s\""
msgstr "không thể thu thập tên đường dẫn cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:388
+#: ../urpm/media.pm:445 ../urpm/media.pm:451
#, c-format
msgid "wrote config file [%s]"
msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:430
+#: ../urpm/media.pm:494
#, c-format
msgid "Can't use parallel mode with use-distrib mode"
msgstr "Không thể dùng parallel mode với use-distrib mode"
-#: ../urpm/media.pm:438
+#: ../urpm/media.pm:502
#, c-format
msgid "using associated media for parallel mode: %s"
msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
-#: ../urpm/media.pm:454
+#: ../urpm/media.pm:518
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
@@ -828,178 +828,163 @@ msgstr ""
"--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
"update hoặc --parallel"
-#: ../urpm/media.pm:515
+#: ../urpm/media.pm:602
#, c-format
msgid "Search start: %s end: %s"
msgstr "Tìm kiếm bắt đầu: %s kết thúc: %s "
-#: ../urpm/media.pm:530
+#: ../urpm/media.pm:617
#, c-format
msgid "skipping package %s"
msgstr "bỏ qua gói tin %s"
-#: ../urpm/media.pm:546
+#: ../urpm/media.pm:633
#, c-format
msgid "would install instead of upgrade package %s"
msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s"
-#: ../urpm/media.pm:571
+#: ../urpm/media.pm:658
#, c-format
msgid "medium \"%s\" already exists"
msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi"
-#: ../urpm/media.pm:586
-#, c-format
-msgid "virtual medium needs to be local"
-msgstr "phương tiện ảo phải là cục bộ"
-
-#: ../urpm/media.pm:598
+#: ../urpm/media.pm:686
#, c-format
msgid "(ignored by default)"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:604
+#: ../urpm/media.pm:692
#, fuzzy, c-format
msgid "adding medium \"%s\" before remote medium \"%s\""
msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:610
+#: ../urpm/media.pm:698
#, fuzzy, c-format
msgid "adding medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:637
+#: ../urpm/media.pm:725
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to mount the distribution medium"
msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên"
-#: ../urpm/media.pm:640
+#: ../urpm/media.pm:728
#, c-format
msgid "this location doesn't seem to contain any distribution"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:647
+#: ../urpm/media.pm:735
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving media.cfg file..."
msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..."
-#: ../urpm/media.pm:652
+#: ../urpm/media.pm:740
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to parse media.cfg"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm/media.pm:655
+#: ../urpm/media.pm:743
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access the distribution medium (no media.cfg file found)"
msgstr ""
"không thể truy cập phương tiện cài đặt thứ nhất (không thấy tập tin hdlists)"
-#: ../urpm/media.pm:673
+#: ../urpm/media.pm:761
#, c-format
msgid "skipping non compatible media `%s' (for %s)"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:749
+#: ../urpm/media.pm:837
#, c-format
msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\""
msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:752
+#: ../urpm/media.pm:840
#, c-format
msgid "selecting multiple media: %s"
msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s"
-#: ../urpm/media.pm:772
+#: ../urpm/media.pm:860
#, c-format
msgid "removing medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:837
+#: ../urpm/media.pm:926
#, c-format
msgid "reconfiguring urpmi for media \"%s\""
msgstr "đang cấu hình lại urpmi cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:875
+#: ../urpm/media.pm:964
#, c-format
msgid "...reconfiguration failed"
msgstr "...không cấu hình lại được"
-#: ../urpm/media.pm:881
+#: ../urpm/media.pm:970
#, c-format
msgid "reconfiguration done"
msgstr "hoàn thành việc cấu hình lại"
-#: ../urpm/media.pm:908
-#, c-format
-msgid "Error generating names file: dependency %d not found"
-msgstr ""
-
-#: ../urpm/media.pm:912
-#, c-format
-msgid "Error generating names file: Can't write to file (%s)"
-msgstr ""
-
-#: ../urpm/media.pm:922
+#: ../urpm/media.pm:991
#, fuzzy, c-format
msgid "medium \"%s\" is up-to-date"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm/media.pm:939
+#: ../urpm/media.pm:1002
#, c-format
msgid "examining synthesis file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:959
+#: ../urpm/media.pm:1022
#, c-format
msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:972 ../urpm/media.pm:1053
+#: ../urpm/media.pm:1035 ../urpm/media.pm:1117
#, fuzzy, c-format
msgid "copying [%s] for medium \"%s\"..."
msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:974 ../urpm/media.pm:1028 ../urpm/media.pm:1270
+#: ../urpm/media.pm:1037 ../urpm/media.pm:1092 ../urpm/media.pm:1336
#, c-format
msgid "...copying failed"
msgstr "...sao chép không được"
-#: ../urpm/media.pm:1024
+#: ../urpm/media.pm:1088
#, c-format
msgid "copying description file of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1026 ../urpm/media.pm:1057
+#: ../urpm/media.pm:1090 ../urpm/media.pm:1121
#, c-format
msgid "...copying done"
msgstr "...sao chép hoàn thành"
-#: ../urpm/media.pm:1059
+#: ../urpm/media.pm:1123
#, c-format
msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)"
msgstr "lỗi sao chép [%s] (có lẽ tập tin nhỏ)"
-#: ../urpm/media.pm:1091
+#: ../urpm/media.pm:1155
#, fuzzy, c-format
msgid "computing md5sum of retrieved source synthesis"
msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn thu thập được"
-#: ../urpm/media.pm:1093 ../urpm/media.pm:1526
+#: ../urpm/media.pm:1157 ../urpm/media.pm:1572
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed (md5sum mismatch)"
msgstr "Lỗi bản sao của [%s] (md5sum không so khớp)"
-#: ../urpm/media.pm:1108
+#: ../urpm/media.pm:1172
#, fuzzy, c-format
msgid "genhdlist2 failed on %s"
msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:1118
+#: ../urpm/media.pm:1182
#, fuzzy, c-format
msgid "comparing %s and %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/media.pm:1138
+#: ../urpm/media.pm:1202
#, c-format
msgid ""
"unable to access medium \"%s\",\n"
@@ -1009,57 +994,52 @@ msgstr ""
"không thể truy cập phương tiện \"%s\",\n"
"Truy cập được nếu bạn tự gắn kết thư mục khi tạo phương tiện."
-#: ../urpm/media.pm:1151
+#: ../urpm/media.pm:1215
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid hdlist file %s for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1175
+#: ../urpm/media.pm:1241
#, fuzzy, c-format
msgid "copying MD5SUM file of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1229
+#: ../urpm/media.pm:1295
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving source synthesis of \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1246
+#: ../urpm/media.pm:1312
#, fuzzy, c-format
msgid "found probed synthesis as %s"
msgstr "đã tìm thấy hdlist (hoặc synthesis) nguồn được dò là %s"
-#: ../urpm/media.pm:1253 ../urpm/media.pm:1364
+#: ../urpm/media.pm:1319 ../urpm/media.pm:1425
#, fuzzy, c-format
msgid "no synthesis file found for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1304
+#: ../urpm/media.pm:1370
#, c-format
msgid "examining pubkey file of \"%s\"..."
msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1316
+#: ../urpm/media.pm:1382
#, c-format
msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\""
msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1320
+#: ../urpm/media.pm:1386
#, c-format
msgid "unable to import pubkey file of \"%s\""
msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1373
-#, fuzzy, c-format
-msgid "unable to parse synthesis file of \"%s\""
-msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
-
-#: ../urpm/media.pm:1409
+#: ../urpm/media.pm:1455
#, fuzzy, c-format
msgid "updated medium \"%s\""
msgstr "đã thêm phương tiện %s"
-#: ../urpm/media.pm:1520
+#: ../urpm/media.pm:1566
#, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed"
msgstr ""
@@ -1312,7 +1292,7 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
msgstr ""
" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-#: ../urpme:48 ../urpmi:103 ../urpmq:64
+#: ../urpme:48 ../urpmi:104 ../urpmq:65
#, c-format
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
@@ -1320,12 +1300,12 @@ msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../urpme:49 ../urpmi:108 ../urpmq:66
+#: ../urpme:49 ../urpmi:109 ../urpmq:67
#, c-format
msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
-#: ../urpme:50 ../urpmi:139
+#: ../urpme:50 ../urpmi:140
#, fuzzy, c-format
msgid " --repackage - Re-package the files before erasing\n"
msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
@@ -1335,8 +1315,8 @@ msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
-#: ../urpme:52 ../urpmf:40 ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:60
-#: ../urpmi.recover:36 ../urpmi.removemedia:46 ../urpmi.update:46 ../urpmq:68
+#: ../urpme:52 ../urpmf:40 ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:60
+#: ../urpmi.recover:36 ../urpmi.removemedia:46 ../urpmi.update:46 ../urpmq:69
#, fuzzy, c-format
msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
@@ -1355,7 +1335,7 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:56 ../urpmi:150 ../urpmq:83
+#: ../urpme:56 ../urpmi:151 ../urpmq:84
#, fuzzy, c-format
msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
@@ -1440,7 +1420,7 @@ msgstr ""
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpmf:37 ../urpmi:130 ../urpmq:78
+#: ../urpmf:37 ../urpmi:131 ../urpmq:79
#, c-format
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
@@ -1686,32 +1666,32 @@ msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
msgid " -m - the media in which the package was found\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmf:85 ../urpmq:93
+#: ../urpmf:85 ../urpmq:94
#, c-format
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
-#: ../urpmf:198
+#: ../urpmf:197
#, c-format
msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag"
msgstr ""
-#: ../urpmf:248 ../urpmi:252 ../urpmq:135
+#: ../urpmf:247 ../urpmi:253 ../urpmq:136
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
-#: ../urpmf:292
+#: ../urpmf:290
#, fuzzy, c-format
msgid "no hdlist available for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpmf:299
+#: ../urpmf:297
#, fuzzy, c-format
msgid "no synthesis available for medium \"%s\""
msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpmf:306
+#: ../urpmf:304
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml-info available for medium \"%s\""
msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
@@ -1769,7 +1749,12 @@ msgstr " --no-md5sum - không thực hiện kiểm tra tập tin MD5SUM.\n"
msgid " --force-key - force update of gpg key.\n"
msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n"
-#: ../urpmi:86
+#: ../urpmi:86 ../urpmq:53
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --no-suggests - do not auto select \"suggested\" packages.\n"
+msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
+
+#: ../urpmi:87
#, c-format
msgid ""
" --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the "
@@ -1778,12 +1763,12 @@ msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:87
+#: ../urpmi:88
#, c-format
msgid " --no-install - don't install packages (only download)\n"
msgstr " --no-install - không cài đặt, chỉ tải về các gói\n"
-#: ../urpmi:88 ../urpmq:54
+#: ../urpmi:89 ../urpmq:55
#, c-format
msgid ""
" --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n"
@@ -1792,7 +1777,7 @@ msgstr ""
" --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n"
" dẫn đến việc gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmi:90
+#: ../urpmi:91
#, c-format
msgid ""
" --split-level - split in small transaction if more than given packages\n"
@@ -1804,48 +1789,48 @@ msgstr ""
" có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n"
" mặc định là %d.\n"
-#: ../urpmi:94
+#: ../urpmi:95
#, c-format
msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n"
msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n"
-#: ../urpmi:96
+#: ../urpmi:97
#, fuzzy, c-format
msgid " --fuzzy, -y - impose fuzzy search.\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmi:97
+#: ../urpmi:98
#, fuzzy, c-format
msgid " --buildrequires - install the buildrequires of the packages\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-#: ../urpmi:98
+#: ../urpmi:99
#, c-format
msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n"
msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n"
-#: ../urpmi:99
+#: ../urpmi:100
#, c-format
msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n"
msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n"
-#: ../urpmi:100
+#: ../urpmi:101
#, c-format
msgid " --noclean - don't clean rpms from cache.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:101
+#: ../urpmi:102
#, fuzzy, c-format
msgid " --justdb - update only the rpm db, not the filesystem.\n"
msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmi:102
+#: ../urpmi:103
#, c-format
msgid ""
" --replacepkgs - force installing packages which are already installed.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:104
+#: ../urpmi:105
#, c-format
msgid ""
" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
@@ -1854,7 +1839,7 @@ msgstr ""
" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
-#: ../urpmi:106
+#: ../urpmi:107
#, c-format
msgid ""
" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
@@ -1863,12 +1848,12 @@ msgstr ""
" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi:109 ../urpmq:67
+#: ../urpmi:110 ../urpmq:68
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-#: ../urpmi:111
+#: ../urpmi:112
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n"
@@ -1877,44 +1862,44 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpmi:113
+#: ../urpmi:114
#, c-format
msgid ""
" --downloader - program to use to retrieve distant files. \n"
" known programs: %s\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:116
+#: ../urpmi:117
#, c-format
msgid " --curl-options - additional options to pass to curl\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:117
+#: ../urpmi:118
#, c-format
msgid " --rsync-options- additional options to pass to rsync\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:118
+#: ../urpmi:119
#, c-format
msgid " --wget-options - additional options to pass to wget\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:119
+#: ../urpmi:120
#, c-format
msgid " --prozilla-options - additional options to pass to prozilla\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:120
+#: ../urpmi:121
#, c-format
msgid " --aria2-options - additional options to pass to aria2\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:121 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:36
+#: ../urpmi:122 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:36
#, c-format
msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
-#: ../urpmi:122
+#: ../urpmi:123
#, c-format
msgid ""
" --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n"
@@ -1923,7 +1908,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:124 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:37 ../urpmq:74
+#: ../urpmi:125 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:37 ../urpmq:75
#, c-format
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
@@ -1933,7 +1918,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:126 ../urpmi.addmedia:52 ../urpmi.update:39 ../urpmq:76
+#: ../urpmi:127 ../urpmi.addmedia:52 ../urpmi.update:39 ../urpmq:77
#, c-format
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
@@ -1942,7 +1927,7 @@ msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi:128
+#: ../urpmi:129
#, c-format
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
@@ -1951,7 +1936,7 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi:131
+#: ../urpmi:132
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
@@ -1960,51 +1945,51 @@ msgstr ""
" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../urpmi:133
+#: ../urpmi:134
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --test - only verify if the installation can be achieved "
"correctly.\n"
msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../urpmi:134
+#: ../urpmi:135
#, c-format
msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi:135
+#: ../urpmi:136
#, c-format
msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n"
msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n"
-#: ../urpmi:136
+#: ../urpmi:137
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n"
msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:137
+#: ../urpmi:138
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to install rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmi:138
+#: ../urpmi:139
#, fuzzy, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpmi:140
+#: ../urpmi:141
#, c-format
msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:141
+#: ../urpmi:142
#, fuzzy, c-format
msgid " --prefer - packages which should be preferred\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:142
+#: ../urpmi:143
#, c-format
msgid ""
" --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n"
@@ -2013,66 +1998,66 @@ msgstr ""
" --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n"
" mặc định.\n"
-#: ../urpmi:144
+#: ../urpmi:145
#, fuzzy, c-format
msgid " --nolock - don't lock rpm db.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:145
+#: ../urpmi:146
#, c-format
msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:146 ../urpmq:91
+#: ../urpmi:147 ../urpmq:92
#, c-format
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi:147
+#: ../urpmi:148
#, c-format
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmi:148
+#: ../urpmi:149
#, c-format
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi:149
+#: ../urpmi:150
#, fuzzy, c-format
msgid " --quiet, -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi:151
+#: ../urpmi:152
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi:179
+#: ../urpmi:180
#, c-format
msgid "Error: can't use --auto-select along with package list.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:186
+#: ../urpmi:187
#, c-format
msgid ""
"Error: To generate a bug report, specify the usual command-line arguments\n"
"along with --bug.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:213
+#: ../urpmi:214
#, fuzzy, c-format
msgid "You can't install binary rpm files when using --install-src"
msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
-#: ../urpmi:219
+#: ../urpmi:220
#, c-format
msgid ""
"please use --buildrequires or --install-src, defaulting to --buildrequires"
msgstr ""
-#: ../urpmi:239
+#: ../urpmi:240
#, c-format
msgid ""
"Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report "
@@ -2081,17 +2066,17 @@ msgstr ""
"Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc "
"xóa thư mục đó đi"
-#: ../urpmi:240
+#: ../urpmi:241
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi:251
+#: ../urpmi:252
#, c-format
msgid "Environment directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpmi:273
+#: ../urpmi:274
#, c-format
msgid ""
"Error: %s appears to be mounted read-only.\n"
@@ -2311,17 +2296,17 @@ msgstr ""
"\n"
"và [tùy chọn] là từ\n"
-#: ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 ../urpmq:71
+#: ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 ../urpmq:72
#, c-format
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 ../urpmq:72
+#: ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 ../urpmq:73
#, c-format
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:35 ../urpmq:73
+#: ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:35 ../urpmq:74
#, fuzzy, c-format
msgid " --prozilla - use prozilla to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
@@ -2760,49 +2745,49 @@ msgstr ""
" --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp "
"các gói.\n"
-#: ../urpmq:53
+#: ../urpmq:54
#, c-format
msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmq:56
+#: ../urpmq:57
#, c-format
msgid " --list - list available packages.\n"
msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n"
-#: ../urpmq:57
+#: ../urpmq:58
#, c-format
msgid " --list-media - list available media.\n"
msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n"
-#: ../urpmq:58
+#: ../urpmq:59
#, c-format
msgid " --list-url - list available media and their url.\n"
msgstr " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-#: ../urpmq:59
+#: ../urpmq:60
#, c-format
msgid " --list-nodes - list available nodes when using --parallel.\n"
msgstr " --list-nodes - liệt kê các node hiện có khi dùng --parallel.\n"
-#: ../urpmq:60
+#: ../urpmq:61
#, c-format
msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n"
msgstr " --list-aliases - liệt kê các alias song song hiện có.\n"
-#: ../urpmq:61
+#: ../urpmq:62
#, c-format
msgid ""
" --dump-config - dump the config in form of urpmi.addmedia argument.\n"
msgstr ""
" --dump-config - dump cấu hình theo dạng của đối số urpmi.addmedia.\n"
-#: ../urpmq:62
+#: ../urpmq:63
#, c-format
msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmq:63
+#: ../urpmq:64
#, c-format
msgid ""
" --sources - give all source packages before downloading (root only).\n"
@@ -2810,12 +2795,12 @@ msgstr ""
" --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho "
"phép root).\n"
-#: ../urpmq:65
+#: ../urpmq:66
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to query rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmq:69
+#: ../urpmq:70
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree.\n"
@@ -2824,39 +2809,39 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh urpmi từ một distrib tree.\n"
" Việc này cho phép tra vấn một distro.\n"
-#: ../urpmq:79
+#: ../urpmq:80
#, c-format
msgid " --changelog - print changelog.\n"
msgstr " --changelog - in ra changelog.\n"
-#: ../urpmq:80
+#: ../urpmq:81
#, fuzzy, c-format
msgid " --provides - print provides.\n"
msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:81
+#: ../urpmq:82
#, fuzzy, c-format
msgid " --sourcerpm - print sourcerpm.\n"
msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
-#: ../urpmq:82
+#: ../urpmq:83
#, fuzzy, c-format
msgid " --summary, -S - print summary.\n"
msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpmq:84
+#: ../urpmq:85
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --requires-recursive, -d\n"
" - query package dependencies.\n"
msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: ../urpmq:86
+#: ../urpmq:87
#, c-format
msgid " --whatrequires - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " --whatrequires - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:88
#, c-format
msgid ""
" --whatrequires-recursive\n"
@@ -2865,49 +2850,49 @@ msgstr ""
" --whatrequires-recursive\n"
" - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
-#: ../urpmq:89
+#: ../urpmq:90
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --whatprovides, -p\n"
" - search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:92
+#: ../urpmq:93
#, c-format
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq:94
+#: ../urpmq:95
#, c-format
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:95
+#: ../urpmq:96
#, c-format
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:96
+#: ../urpmq:97
#, c-format
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:97
+#: ../urpmq:98
#, fuzzy, c-format
msgid " -m - equivalent to -du\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmq:98
+#: ../urpmq:99
#, c-format
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:99
+#: ../urpmq:100
#, c-format
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmq:100
+#: ../urpmq:101
#, c-format
msgid ""
" -u - remove package if a more recent version is already "
@@ -2916,17 +2901,17 @@ msgstr ""
" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
"rồi.\n"
-#: ../urpmq:101
+#: ../urpmq:102
#, c-format
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmq:102
+#: ../urpmq:103
#, c-format
msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n"
msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n"
-#: ../urpmq:103
+#: ../urpmq:104
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
@@ -2936,21 +2921,21 @@ msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#: ../urpmq:355
+#: ../urpmq:358
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for package %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:356
+#: ../urpmq:359
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for packages %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:359
+#: ../urpmq:362
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for package %s"
@@ -2958,7 +2943,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:360
+#: ../urpmq:363
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for packages %s"
@@ -2966,11 +2951,18 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:424
+#: ../urpmq:427
#, c-format
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"
+#~ msgid "virtual medium needs to be local"
+#~ msgstr "phương tiện ảo phải là cục bộ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "unable to parse synthesis file of \"%s\""
+#~ msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
+
#, fuzzy
#~ msgid "computing md5sum of existing source hdlist (or synthesis) [%s]"
#~ msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) của nguồn hiện có"