diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 326 |
1 files changed, 168 insertions, 158 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-04 12:06+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-06-15 17:56+0800\n" "PO-Revision-Date: 2005-05-07 20:30+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -50,7 +50,7 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:477 +#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:478 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" @@ -65,7 +65,7 @@ msgstr "OK" msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../_irpm:44 ../urpmi:383 ../urpmi:401 ../urpmi:481 +#: ../_irpm:44 ../urpmi:384 ../urpmi:402 ../urpmi:482 #, c-format msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -141,7 +141,7 @@ msgstr "_Cài đặt" msgid "_Save" msgstr "_Lưu" -#: ../gurpmi:73 ../gurpmi2:124 +#: ../gurpmi:73 ../gurpmi2:119 #, c-format msgid "_Cancel" msgstr "Bỏ _qua" @@ -182,22 +182,27 @@ msgstr "(để nâng cấp)" msgid " (to install)" msgstr "(để cài đặt)" -#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:348 +#: ../gurpmi2:119 #, c-format -msgid "One of the following packages is needed:" -msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" +msgid "Package choice" +msgstr "" -#: ../gurpmi2:125 ../gurpmi2:141 +#: ../gurpmi2:119 ../gurpmi2:142 #, c-format msgid "_Ok" msgstr "_OK" -#: ../gurpmi2:142 +#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:349 +#, c-format +msgid "One of the following packages is needed:" +msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" + +#: ../gurpmi2:143 #, c-format msgid "_Abort" msgstr "Hủy _bỏ" -#: ../gurpmi2:162 +#: ../gurpmi2:163 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -208,7 +213,7 @@ msgstr "" "%s\n" "Tiếp tục?" -#: ../gurpmi2:176 +#: ../gurpmi2:177 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be " @@ -218,27 +223,27 @@ msgstr "" "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt:\n" "%s\n" -#: ../gurpmi2:183 +#: ../gurpmi2:184 #, c-format msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../gurpmi2:185 ../urpmi:490 ../urpmq:306 +#: ../gurpmi2:186 ../urpmi:491 ../urpmq:308 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../gurpmi2:199 ../urpmi:501 +#: ../gurpmi2:200 ../urpmi:502 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../gurpmi2:227 +#: ../gurpmi2:228 #, c-format msgid "Downloading package `%s'..." msgstr "Đang tải về gói `%s'..." -#: ../gurpmi2:242 +#: ../gurpmi2:243 #, c-format msgid "" "The following packages have bad signatures:\n" @@ -251,7 +256,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không?" -#: ../gurpmi2:249 ../gurpmi2:298 ../urpmi:572 ../urpmi:688 +#: ../gurpmi2:250 ../gurpmi2:299 ../urpmi:573 ../urpmi:689 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -262,37 +267,37 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../gurpmi2:256 ../urpme:116 ../urpmi:615 +#: ../gurpmi2:257 ../urpme:116 ../urpmi:616 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" -#: ../gurpmi2:264 ../urpm.pm:2873 +#: ../gurpmi2:265 ../urpm.pm:2877 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../gurpmi2:266 +#: ../gurpmi2:267 #, c-format msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." -#: ../gurpmi2:284 ../urpmi:582 ../urpmi:633 ../urpmi:651 ../urpmi:667 +#: ../gurpmi2:285 ../urpmi:583 ../urpmi:634 ../urpmi:652 ../urpmi:668 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../gurpmi2:293 +#: ../gurpmi2:294 #, c-format msgid "_Done" msgstr "H_oàn thành" -#: ../gurpmi2:301 ../urpmi:704 +#: ../gurpmi2:302 ../urpmi:705 #, c-format msgid "The package(s) are already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" -#: ../gurpmi2:303 +#: ../gurpmi2:304 #, c-format msgid "Installation finished" msgstr "Kết thúc cài đặt" @@ -528,8 +533,8 @@ msgstr "bỏ qua gói tin %s" msgid "would install instead of upgrade package %s" msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s" -#: ../urpm.pm:635 ../urpm.pm:2290 ../urpm.pm:2351 ../urpm.pm:2536 -#: ../urpm.pm:2938 ../urpm.pm:3061 +#: ../urpm.pm:635 ../urpm.pm:2290 ../urpm.pm:2351 ../urpm.pm:2540 +#: ../urpm.pm:2942 ../urpm.pm:3065 #, c-format msgid "unable to open rpmdb" msgstr "không thể mở rpmdb" @@ -581,13 +586,13 @@ msgstr "" msgid "retrieving hdlists file..." msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..." -#: ../urpm.pm:780 ../urpm.pm:1604 ../urpm.pm:2094 ../urpm.pm:2806 +#: ../urpm.pm:780 ../urpm.pm:1604 ../urpm.pm:2094 ../urpm.pm:2810 #, c-format msgid "...retrieving done" msgstr "...hoàn thành việc thu thập" #: ../urpm.pm:782 ../urpm.pm:1588 ../urpm.pm:1597 ../urpm.pm:2097 -#: ../urpm.pm:2808 +#: ../urpm.pm:2812 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không thu thập được: %s" @@ -795,7 +800,7 @@ msgstr "" "Không thể build tập tin synthesis cho phương tiện \"%s\". Tập tin hdlist có " "thể bị hỏng." -#: ../urpm.pm:1915 ../urpm.pm:1950 ../urpmi:305 +#: ../urpm.pm:1915 ../urpm.pm:1950 ../urpmi:306 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" @@ -889,49 +894,49 @@ msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho cá msgid "package %s is not found." msgstr "Không tìm thấy gói tin %s." -#: ../urpm.pm:2577 ../urpm.pm:2591 ../urpm.pm:2611 ../urpm.pm:2625 +#: ../urpm.pm:2581 ../urpm.pm:2595 ../urpm.pm:2615 ../urpm.pm:2629 #, c-format msgid "urpmi database locked" msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa" -#: ../urpm.pm:2677 ../urpm.pm:2682 ../urpm.pm:2708 +#: ../urpm.pm:2681 ../urpm.pm:2686 ../urpm.pm:2712 #, c-format msgid "medium \"%s\" is not selected" msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn" -#: ../urpm.pm:2704 +#: ../urpm.pm:2708 #, c-format msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\"" msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2712 +#: ../urpm.pm:2716 #, c-format msgid "inconsistent medium \"%s\" marked removable but not really" msgstr "" "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải " "vậy" -#: ../urpm.pm:2724 +#: ../urpm.pm:2728 #, c-format msgid "unable to access medium \"%s\"" msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2783 +#: ../urpm.pm:2787 #, c-format msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" -#: ../urpm.pm:2790 +#: ../urpm.pm:2794 #, c-format msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:2911 +#: ../urpm.pm:2915 #, c-format msgid "using process %d for executing transaction" msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2942 +#: ../urpm.pm:2946 #, c-format msgid "" "created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)" @@ -939,97 +944,97 @@ msgstr "" "đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng " "cấp=%d)" -#: ../urpm.pm:2945 +#: ../urpm.pm:2949 #, c-format msgid "unable to create transaction" msgstr "không thể tạo phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2953 +#: ../urpm.pm:2957 #, c-format msgid "removing package %s" msgstr "gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2955 +#: ../urpm.pm:2959 #, c-format msgid "unable to remove package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2967 +#: ../urpm.pm:2971 #, fuzzy, c-format msgid "unable to extract rpm from delta-rpm package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2973 +#: ../urpm.pm:2977 #, c-format msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)" msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)" -#: ../urpm.pm:2976 +#: ../urpm.pm:2980 #, c-format msgid "unable to install package %s" msgstr "không thể cài đặt gói %s" -#: ../urpm.pm:3036 +#: ../urpm.pm:3040 #, c-format msgid "More information on package %s" msgstr "Thêm thông tin cho gói %s" -#: ../urpm.pm:3201 ../urpm.pm:3234 +#: ../urpm.pm:3205 ../urpm.pm:3238 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "do thiếu %s" -#: ../urpm.pm:3202 ../urpm.pm:3232 +#: ../urpm.pm:3206 ../urpm.pm:3236 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" -#: ../urpm.pm:3203 +#: ../urpm.pm:3207 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" -#: ../urpm.pm:3204 +#: ../urpm.pm:3208 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" -#: ../urpm.pm:3227 +#: ../urpm.pm:3231 #, c-format msgid "in order to install %s" msgstr "để cài đặt %s" -#: ../urpm.pm:3238 +#: ../urpm.pm:3242 #, c-format msgid "due to conflicts with %s" msgstr "vì xung đột với %s" -#: ../urpm.pm:3239 +#: ../urpm.pm:3243 #, c-format msgid "unrequested" msgstr "thôi yêu cầu" -#: ../urpm.pm:3255 +#: ../urpm.pm:3259 #, c-format msgid "Invalid signature (%s)" msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3287 +#: ../urpm.pm:3291 #, c-format msgid "Invalid Key ID (%s)" msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3289 +#: ../urpm.pm:3293 #, c-format msgid "Missing signature (%s)" msgstr "Thiếu chữ ký (%s)" -#: ../urpm.pm:3338 +#: ../urpm.pm:3342 #, c-format msgid "examining MD5SUM file" msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM" -#: ../urpm.pm:3349 +#: ../urpm.pm:3353 #, c-format msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file" msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM" @@ -1039,7 +1044,7 @@ msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM" msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpm/args.pm:235 +#: ../urpm/args.pm:237 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" @@ -1066,13 +1071,13 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:77 ../urpmi.addmedia:43 +#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:78 ../urpmi.addmedia:43 #: ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:42 ../urpmi:84 +#: ../urpme:42 ../urpmi:85 #, c-format msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" @@ -1083,7 +1088,7 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n" msgstr "" " --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:99 ../urpmq:64 +#: ../urpme:44 ../urpmi:100 ../urpmq:64 #, c-format msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" @@ -1091,7 +1096,7 @@ msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:45 ../urpmi:104 ../urpmq:65 +#: ../urpme:45 ../urpmi:105 ../urpmq:65 #, c-format msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" @@ -1110,8 +1115,8 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpme:49 ../urpmi:137 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:50 -#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:91 +#: ../urpme:49 ../urpmi:138 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:50 +#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:92 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -1136,7 +1141,7 @@ msgstr "các gói tin không xác định " msgid "unknown package" msgstr "gói tin không xác định" -#: ../urpme:97 ../urpmi:416 +#: ../urpme:97 ../urpmi:417 #, c-format msgid "removing package %s will break your system" msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống" @@ -1157,7 +1162,7 @@ msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:113 ../urpmi:435 ../urpmi:565 +#: ../urpme:113 ../urpmi:436 ../urpmi:566 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " @@ -1184,25 +1189,25 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmf:33 ../urpmi:78 ../urpmq:44 +#: ../urpmf:33 ../urpmi:79 ../urpmq:44 #, c-format msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmf:34 ../urpmi:79 ../urpmq:45 +#: ../urpmf:34 ../urpmi:80 ../urpmq:45 #, c-format msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:35 ../urpmi:81 ../urpmq:47 +#: ../urpmf:35 ../urpmi:82 ../urpmq:47 #, c-format msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " "phẩy.\n" -#: ../urpmf:36 ../urpmi:82 ../urpmq:48 +#: ../urpmf:36 ../urpmi:83 ../urpmq:48 #, c-format msgid "" " --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" @@ -1317,7 +1322,7 @@ msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" -#: ../urpmf:58 ../urpmi:119 ../urpmq:74 +#: ../urpmf:58 ../urpmi:120 ../urpmq:74 #, c-format msgid "" " --env - use specific environment (typically a bug\n" @@ -1331,7 +1336,7 @@ msgstr "" msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n" msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n" -#: ../urpmf:61 ../urpmq:80 +#: ../urpmf:61 ../urpmq:81 #, c-format msgid " -f - print version, release and arch with name.\n" msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n" @@ -1379,7 +1384,7 @@ msgstr "" "callback là :\n" "%s\n" -#: ../urpmf:124 ../urpmi:200 ../urpmq:115 +#: ../urpmf:124 ../urpmi:201 ../urpmq:116 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" @@ -1398,7 +1403,7 @@ msgstr "" msgid "You may want to use --name to search for package names.\n" msgstr "Bạn có thể muốn dùng --name để tìm tên gói tin.\n" -#: ../urpmi:72 +#: ../urpmi:73 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -1415,7 +1420,7 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmi:80 ../urpmq:46 +#: ../urpmi:81 ../urpmq:46 #, c-format msgid "" " --searchmedia - use only the given media to search requested (or updated) " @@ -1424,18 +1429,18 @@ msgstr "" " --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp " "các gói.\n" -#: ../urpmi:83 +#: ../urpmi:84 #, c-format msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" -#: ../urpmi:85 ../urpmq:50 +#: ../urpmi:86 ../urpmq:50 #, c-format msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi:86 +#: ../urpmi:87 #, c-format msgid "" " --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the " @@ -1444,12 +1449,12 @@ msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:87 +#: ../urpmi:88 #, c-format msgid " --no-install - don't install packages (only download)\n" msgstr " --no-install - không cài đặt, chỉ tải về các gói\n" -#: ../urpmi:88 ../urpmq:52 +#: ../urpmi:89 ../urpmq:52 #, c-format msgid "" " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n" @@ -1458,7 +1463,7 @@ msgstr "" " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n" " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi:90 +#: ../urpmi:91 #, c-format msgid "" " --split-level - split in small transaction if more than given packages\n" @@ -1470,37 +1475,37 @@ msgstr "" " có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n" " mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:93 +#: ../urpmi:94 #, c-format msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n" msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:94 ../urpmq:51 +#: ../urpmi:95 ../urpmq:51 #, c-format msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi:95 ../urpmq:60 +#: ../urpmi:96 ../urpmq:60 #, c-format msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi:96 +#: ../urpmi:97 #, c-format msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" -#: ../urpmi:97 +#: ../urpmi:98 #, c-format msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n" -#: ../urpmi:98 +#: ../urpmi:99 #, c-format msgid " --noclean - don't clean rpms from cache.\n" msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n" -#: ../urpmi:100 +#: ../urpmi:101 #, c-format msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" @@ -1509,7 +1514,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi:102 +#: ../urpmi:103 #, c-format msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" @@ -1518,12 +1523,12 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi:105 +#: ../urpmi:106 #, c-format msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" -#: ../urpmi:106 +#: ../urpmi:107 #, c-format msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" @@ -1532,22 +1537,22 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:44 ../urpmi.update:31 ../urpmq:68 +#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:44 ../urpmi.update:31 ../urpmq:68 #, c-format msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69 +#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69 #, c-format msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 +#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 #, c-format msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n" msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n" -#: ../urpmi:111 +#: ../urpmi:112 #, c-format msgid "" " --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n" @@ -1556,7 +1561,7 @@ msgstr "" " --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n" " (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n" -#: ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 ../urpmq:70 +#: ../urpmi:114 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 ../urpmq:70 #, c-format msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" @@ -1566,7 +1571,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi:115 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:36 ../urpmq:72 +#: ../urpmi:116 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:36 ../urpmq:72 #, c-format msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" @@ -1575,7 +1580,7 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi:117 +#: ../urpmi:118 #, c-format msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" @@ -1584,7 +1589,7 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:121 +#: ../urpmi:122 #, c-format msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" @@ -1593,28 +1598,28 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:123 +#: ../urpmi:124 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpmi:124 +#: ../urpmi:125 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:126 #, c-format msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" -#: ../urpmi:126 +#: ../urpmi:127 #, c-format msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n" msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n" -#: ../urpmi:127 +#: ../urpmi:128 #, c-format msgid "" " --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n" @@ -1623,59 +1628,59 @@ msgstr "" " --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n" " mặc định.\n" -#: ../urpmi:129 ../urpmi.addmedia:68 ../urpmi.update:41 +#: ../urpmi:130 ../urpmi.addmedia:68 ../urpmi.update:41 #, c-format msgid " --norebuild - don't try to rebuild hdlist if not readable.\n" msgstr " --norebuild - đừng cố rebuild hdlist nếu không đọc được.\n" -#: ../urpmi:130 +#: ../urpmi:131 #, c-format msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n" msgstr "" " --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n" -#: ../urpmi:131 ../urpmq:77 +#: ../urpmi:132 ../urpmq:78 #, c-format msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi:132 +#: ../urpmi:133 #, c-format msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi:133 +#: ../urpmi:134 #, c-format msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:134 ../urpmq:92 +#: ../urpmi:135 ../urpmq:93 #, c-format msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:135 ../urpmq:89 +#: ../urpmi:136 ../urpmq:90 #, c-format msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi:136 ../urpmi.addmedia:73 ../urpmi.removemedia:49 +#: ../urpmi:137 ../urpmi.addmedia:73 ../urpmi.removemedia:49 #: ../urpmi.update:47 #, c-format msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi:138 +#: ../urpmi:139 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:181 +#: ../urpmi:182 #, c-format msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:190 +#: ../urpmi:191 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " @@ -1684,22 +1689,22 @@ msgstr "" "Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc " "xóa thư mục đó đi" -#: ../urpmi:191 +#: ../urpmi:192 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:194 ../urpmi:315 +#: ../urpmi:195 ../urpmi:316 #, c-format msgid "Copying failed" msgstr "Sao chép không được" -#: ../urpmi:211 +#: ../urpmi:212 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi:220 +#: ../urpmi:221 #, c-format msgid "" "Error: %s appears to be mounted read-only.\n" @@ -1708,12 +1713,12 @@ msgstr "" "Lỗi: %s được mount là read-only.\n" "Dùng --allow-force để ép hoạt động." -#: ../urpmi:350 +#: ../urpmi:351 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:375 +#: ../urpmi:376 #, c-format msgid "" "The following packages can't be installed because they depend on packages\n" @@ -1724,7 +1729,7 @@ msgstr "" "gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n" "%s" -#: ../urpmi:383 ../urpmi:401 +#: ../urpmi:384 ../urpmi:402 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1733,7 +1738,7 @@ msgstr "" "\n" "Tiếp tục?" -#: ../urpmi:394 +#: ../urpmi:395 #, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -1742,7 +1747,7 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:424 +#: ../urpmi:425 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1753,7 +1758,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:429 +#: ../urpmi:430 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1762,21 +1767,21 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:464 ../urpmi:475 +#: ../urpmi:465 ../urpmi:476 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be installed " "(%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:465 ../urpmi:476 +#: ../urpmi:466 ../urpmi:477 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following package is going to be installed (%d " "MB)" msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:471 +#: ../urpmi:472 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1785,57 +1790,57 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:502 +#: ../urpmi:503 #, c-format msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:556 +#: ../urpmi:557 #, c-format msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:557 +#: ../urpmi:558 #, c-format msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:599 +#: ../urpmi:600 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" -#: ../urpmi:610 +#: ../urpmi:611 #, c-format msgid "installing %s from %s" msgstr "cài đặt %s từ %s" -#: ../urpmi:612 +#: ../urpmi:613 #, c-format msgid "installing %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:640 +#: ../urpmi:641 #, c-format msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:656 +#: ../urpmi:657 #, c-format msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:693 +#: ../urpmi:694 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:701 +#: ../urpmi:702 #, c-format msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi:720 +#: ../urpmi:721 #, c-format msgid "restarting urpmi" msgstr "khởi chạy lại urpmi" @@ -2195,59 +2200,64 @@ msgstr "" msgid " --changelog - print changelog.\n" msgstr " --changelog - in ra changelog.\n" -#: ../urpmq:78 +#: ../urpmq:77 +#, fuzzy, c-format +msgid " --summary, -S - print summary.\n" +msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n" + +#: ../urpmq:79 #, c-format msgid " -c - complete output with package to be removed.\n" msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmq:79 +#: ../urpmq:80 #, c-format msgid " -d - extend query to package dependencies.\n" msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n" -#: ../urpmq:81 +#: ../urpmq:82 #, c-format msgid " -g - print groups with name also.\n" msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n" -#: ../urpmq:82 +#: ../urpmq:83 #, c-format msgid " -i - print useful information in human readable form.\n" msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n" -#: ../urpmq:83 +#: ../urpmq:84 #, c-format msgid " -l - list files in package.\n" msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n" -#: ../urpmq:84 +#: ../urpmq:85 #, c-format msgid "" " -P - do not search in provides to find package (default).\n" msgstr " -P - không tìm gói tin từ các nhà cung cấp (mặc định).\n" -#: ../urpmq:85 +#: ../urpmq:86 #, c-format msgid " -p - search in provides to find package.\n" msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmq:86 +#: ../urpmq:87 #, c-format msgid " -r - print version and release with name also.\n" msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n" -#: ../urpmq:87 +#: ../urpmq:88 #, c-format msgid " -R - reverse search to what requires package.\n" msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n" -#: ../urpmq:88 +#: ../urpmq:89 #, fuzzy, c-format msgid "" " -RR - extended reverse search (includes virtual packages).\n" msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n" -#: ../urpmq:90 +#: ../urpmq:91 #, c-format msgid "" " -u - remove package if a more recent version is already " @@ -2256,32 +2266,32 @@ msgstr "" " -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt " "rồi.\n" -#: ../urpmq:93 +#: ../urpmq:94 #, c-format msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n" msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n" -#: ../urpmq:94 +#: ../urpmq:95 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n" -#: ../urpmq:155 +#: ../urpmq:157 #, c-format msgid "--list-nodes can only be used with --parallel" msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel" -#: ../urpmq:342 -#, c-format -msgid "skipping media %s: no hdlist\n" +#: ../urpmq:344 +#, fuzzy, c-format +msgid "skipping media %s: no hdlist" msgstr "bỏ qua phương tiện %s: không có hdlist\n" -#: ../urpmq:412 +#: ../urpmq:415 #, c-format msgid "No filelist found\n" msgstr "Không thấy filelist\n" -#: ../urpmq:422 +#: ../urpmq:425 #, c-format msgid "No changelog found\n" msgstr "Không thấy changelog\n" |