diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 681 |
1 files changed, 344 insertions, 337 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-11-26 11:39+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2005-01-03 13:52+0100\n" "PO-Revision-Date: 2004-09-06 10:32+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -54,22 +54,22 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:554 +#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:471 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" -#: ../_irpm:35 ../urpm/msg.pm:41 +#: ../_irpm:35 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: ../_irpm:36 ../urpm/msg.pm:42 +#: ../_irpm:36 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../_irpm:44 ../urpmi:459 ../urpmi:482 ../urpmi:562 +#: ../_irpm:44 ../urpmi:386 ../urpmi:404 ../urpmi:475 #, c-format msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -123,37 +123,37 @@ msgstr "không thấy webfetch nào, webfetch được hỗ trợ là: %s\n" msgid "unable to handle protocol: %s" msgstr "không thể quản lý giao thức: %s" -#: ../urpm.pm:195 +#: ../urpm.pm:200 #, c-format msgid "medium \"%s\" trying to use an already used hdlist, medium ignored" msgstr "" "phương tiện \"%s\" cố sử dụng danh sách đĩa cứng (hdlist) đang dùng rồi, " "phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:196 +#: ../urpm.pm:201 #, c-format msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored" msgstr "" "phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:209 ../urpm.pm:1201 ../urpm.pm:1211 +#: ../urpm.pm:214 ../urpm.pm:1222 ../urpm.pm:1232 #, c-format msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored" msgstr "" "không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương " "tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:212 ../urpm.pm:2346 +#: ../urpm.pm:217 ../urpm.pm:2370 #, c-format msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:240 +#: ../urpm.pm:245 #, c-format msgid "trying to bypass existing medium \"%s\", avoiding" msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh" -#: ../urpm.pm:248 +#: ../urpm.pm:253 #, c-format msgid "" "virtual medium \"%s\" should not have defined hdlist or list file, medium " @@ -162,99 +162,99 @@ msgstr "" "phương tiện ảo \"%s\" không nên có tập tin danh sách hay hdlist được định " "ra, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:253 +#: ../urpm.pm:258 #, c-format msgid "virtual medium \"%s\" should have a clear url, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" nên có URL rõ ràng, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:262 +#: ../urpm.pm:267 #, c-format msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored" msgstr "" "không thể tìm được tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) cho \"%s\", phương " "tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:269 +#: ../urpm.pm:274 #, c-format msgid "unable to find list file for \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể tìm thấy tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:291 +#: ../urpm.pm:296 #, c-format msgid "inconsistent list file for \"%s\", medium ignored" msgstr "tập tin danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:299 +#: ../urpm.pm:304 #, c-format msgid "unable to inspect list file for \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể xem xét tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:332 +#: ../urpm.pm:337 #, c-format msgid "too many mount points for removable medium \"%s\"" msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"%s\"" -#: ../urpm.pm:333 +#: ../urpm.pm:338 #, c-format msgid "taking removable device as \"%s\"" msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\"" -#: ../urpm.pm:337 +#: ../urpm.pm:342 #, c-format msgid "using different removable device [%s] for \"%s\"" msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\"" -#: ../urpm.pm:342 ../urpm.pm:345 +#: ../urpm.pm:347 ../urpm.pm:350 #, c-format msgid "unable to retrieve pathname for removable medium \"%s\"" msgstr "không thể thu thập tên đường dẫn cho phương tiện tháo lắp \"%s\"" -#: ../urpm.pm:370 +#: ../urpm.pm:375 #, c-format msgid "unable to write config file [%s]" msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]" -#: ../urpm.pm:374 +#: ../urpm.pm:379 #, c-format msgid "unable to write file [%s]" msgstr "không thể ghi tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:381 +#: ../urpm.pm:386 #, c-format msgid "write config file [%s]" msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]" -#: ../urpm.pm:393 +#: ../urpm.pm:398 #, c-format msgid "Can't use parallel mode with use-distrib mode" msgstr "Không thể dùng parallel mode với use-distrib mode" -#: ../urpm.pm:402 +#: ../urpm.pm:407 #, c-format msgid "unable to parse \"%s\" in file [%s]" msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:412 +#: ../urpm.pm:417 #, c-format msgid "examining parallel handler in file [%s]" msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:422 +#: ../urpm.pm:427 #, c-format msgid "found parallel handler for nodes: %s" msgstr "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các node: %s" -#: ../urpm.pm:426 +#: ../urpm.pm:431 #, c-format msgid "using associated media for parallel mode: %s" msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s" -#: ../urpm.pm:430 +#: ../urpm.pm:435 #, c-format msgid "unable to use parallel option \"%s\"" msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\"" -#: ../urpm.pm:441 +#: ../urpm.pm:446 #, c-format msgid "" "--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --" @@ -263,160 +263,160 @@ msgstr "" "--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --" "update hoặc --parallel" -#: ../urpm.pm:502 ../urpm.pm:528 ../urpm.pm:960 ../urpm.pm:971 ../urpm.pm:1040 -#: ../urpm.pm:1057 ../urpm.pm:1125 ../urpm.pm:1184 ../urpm.pm:1393 -#: ../urpm.pm:1514 ../urpm.pm:1629 ../urpm.pm:1635 ../urpm.pm:1735 -#: ../urpm.pm:1820 ../urpm.pm:1824 +#: ../urpm.pm:507 ../urpm.pm:533 ../urpm.pm:979 ../urpm.pm:990 ../urpm.pm:1059 +#: ../urpm.pm:1076 ../urpm.pm:1146 ../urpm.pm:1205 ../urpm.pm:1417 +#: ../urpm.pm:1538 ../urpm.pm:1653 ../urpm.pm:1659 ../urpm.pm:1759 +#: ../urpm.pm:1844 ../urpm.pm:1848 #, c-format msgid "examining synthesis file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]" -#: ../urpm.pm:506 ../urpm.pm:521 ../urpm.pm:534 ../urpm.pm:963 ../urpm.pm:974 -#: ../urpm.pm:1046 ../urpm.pm:1052 ../urpm.pm:1130 ../urpm.pm:1188 -#: ../urpm.pm:1397 ../urpm.pm:1518 ../urpm.pm:1623 ../urpm.pm:1641 -#: ../urpm.pm:1830 +#: ../urpm.pm:511 ../urpm.pm:526 ../urpm.pm:539 ../urpm.pm:982 ../urpm.pm:993 +#: ../urpm.pm:1065 ../urpm.pm:1071 ../urpm.pm:1151 ../urpm.pm:1209 +#: ../urpm.pm:1421 ../urpm.pm:1542 ../urpm.pm:1647 ../urpm.pm:1665 +#: ../urpm.pm:1854 #, c-format msgid "examining hdlist file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]" -#: ../urpm.pm:516 ../urpm.pm:967 +#: ../urpm.pm:521 ../urpm.pm:986 #, c-format msgid "virtual medium \"%s\" is not local, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:546 +#: ../urpm.pm:551 #, c-format msgid "Search start: %s end: %s" msgstr "" -#: ../urpm.pm:551 ../urpm.pm:981 ../urpm.pm:1065 ../urpm.pm:1134 -#: ../urpm.pm:1522 +#: ../urpm.pm:556 ../urpm.pm:1000 ../urpm.pm:1084 ../urpm.pm:1155 +#: ../urpm.pm:1546 #, c-format msgid "problem reading hdlist or synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin synthesis hay hdlist của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:557 ../urpm.pm:1773 +#: ../urpm.pm:562 ../urpm.pm:1797 #, c-format msgid "performing second pass to compute dependencies\n" msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n" -#: ../urpm.pm:572 +#: ../urpm.pm:577 #, c-format msgid "skipping package %s" msgstr "bỏ qua gói tin %s" -#: ../urpm.pm:585 +#: ../urpm.pm:590 #, c-format msgid "would install instead of upgrade package %s" msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s" -#: ../urpm.pm:596 ../urpm.pm:2159 ../urpm.pm:2223 ../urpm.pm:2787 -#: ../urpm.pm:2904 +#: ../urpm.pm:601 ../urpm.pm:2183 ../urpm.pm:2247 ../urpm.pm:2816 +#: ../urpm.pm:2930 #, c-format msgid "unable to open rpmdb" msgstr "không thể mở rpmdb" -#: ../urpm.pm:633 +#: ../urpm.pm:640 #, c-format msgid "medium \"%s\" already exists" msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi" -#: ../urpm.pm:640 +#: ../urpm.pm:647 #, fuzzy, c-format msgid "virtual medium needs to be local" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:666 +#: ../urpm.pm:673 #, c-format msgid "added medium %s" msgstr "đã thêm phương tiện %s" -#: ../urpm.pm:686 +#: ../urpm.pm:695 #, c-format msgid "unable to access first installation medium" msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên" -#: ../urpm.pm:690 +#: ../urpm.pm:699 #, c-format msgid "copying hdlists file..." msgstr "đang sao chép tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist)..." -#: ../urpm.pm:692 ../urpm.pm:1079 ../urpm.pm:1154 +#: ../urpm.pm:701 ../urpm.pm:1100 ../urpm.pm:1175 #, c-format msgid "...copying done" msgstr "...sao chép hoàn thành" -#: ../urpm.pm:693 ../urpm.pm:1080 ../urpm.pm:1229 ../urpm.pm:1285 -#: ../urpm.pm:1461 ../urpm.pm:1468 +#: ../urpm.pm:702 ../urpm.pm:1101 ../urpm.pm:1250 ../urpm.pm:1309 +#: ../urpm.pm:1485 ../urpm.pm:1492 #, c-format msgid "...copying failed" msgstr "...sao chép không được" -#: ../urpm.pm:696 ../urpm.pm:719 ../urpm.pm:750 +#: ../urpm.pm:705 ../urpm.pm:729 ../urpm.pm:763 #, c-format msgid "unable to access first installation medium (no hdlists file found)" msgstr "" "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên (tập tin hdlists không tìm " "được)" -#: ../urpm.pm:702 +#: ../urpm.pm:712 #, c-format msgid "retrieving hdlists file..." msgstr "đang thu thập tập tin hdlists..." -#: ../urpm.pm:713 ../urpm.pm:1504 ../urpm.pm:1968 ../urpm.pm:2660 +#: ../urpm.pm:723 ../urpm.pm:1528 ../urpm.pm:1992 ../urpm.pm:2684 #: ../urpmi.addmedia:167 #, c-format msgid "...retrieving done" msgstr "...hoàn thành việc thu thập" -#: ../urpm.pm:715 ../urpm.pm:1488 ../urpm.pm:1497 ../urpm.pm:1971 -#: ../urpm.pm:2662 ../urpmi.addmedia:169 +#: ../urpm.pm:725 ../urpm.pm:1512 ../urpm.pm:1521 ../urpm.pm:1995 +#: ../urpm.pm:2686 ../urpmi.addmedia:169 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không thu thập được: %s" -#: ../urpm.pm:735 +#: ../urpm.pm:747 #, c-format msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file" msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists" -#: ../urpm.pm:786 +#: ../urpm.pm:800 #, c-format msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\"" msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\"" -#: ../urpm.pm:788 +#: ../urpm.pm:802 #, c-format msgid "selecting multiple media: %s" msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s" -#: ../urpm.pm:788 +#: ../urpm.pm:802 ../urpmi.update:94 #, c-format msgid "\"%s\"" msgstr "\"%s\"" -#: ../urpm.pm:804 +#: ../urpm.pm:818 #, c-format msgid "removing medium \"%s\"" msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:855 +#: ../urpm.pm:869 #, c-format msgid "reconfiguring urpmi for media \"%s\"" msgstr "đang cấu hình lại urpmi cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:884 +#: ../urpm.pm:898 #, c-format msgid "...reconfiguration failed" msgstr "...không cấu hình lại được" -#: ../urpm.pm:891 +#: ../urpm.pm:905 #, c-format msgid "reconfiguration done" msgstr "hoàn thành việc cấu hình lại" -#: ../urpm.pm:1018 +#: ../urpm.pm:1037 #, c-format msgid "" "unable to access medium \"%s\",\n" @@ -426,7 +426,7 @@ msgstr "" "không thể truy cập phương tiện \"%s\",\n" "Truy cập được nếu bạn tự gắn kết thư mục khi tạo phương tiện." -#: ../urpm.pm:1069 +#: ../urpm.pm:1088 #, c-format msgid "" "virtual medium \"%s\" should have valid source hdlist or synthesis, medium " @@ -435,224 +435,224 @@ msgstr "" "phương tiện ảo \"%s\" nên có nguồn hdlist hoặc synthesis hợp lệ, phương tiện " "bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:1077 +#: ../urpm.pm:1098 #, c-format msgid "copying description file of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1101 ../urpm.pm:1369 +#: ../urpm.pm:1122 ../urpm.pm:1393 #, c-format msgid "computing md5sum of existing source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn hiện có (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1150 +#: ../urpm.pm:1171 #, c-format msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1164 +#: ../urpm.pm:1185 #, c-format msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)" msgstr "lỗi sao chép [%s] (có lẽ tập tin nhỏ)" -#: ../urpm.pm:1169 +#: ../urpm.pm:1190 #, c-format msgid "computing md5sum of copied source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn được sao chép (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1171 +#: ../urpm.pm:1192 #, c-format msgid "copy of [%s] failed (md5sum mismatch)" msgstr "Lỗi bản sao của [%s] (md5sum không so khớp)" -#: ../urpm.pm:1192 ../urpm.pm:1401 ../urpm.pm:1738 +#: ../urpm.pm:1213 ../urpm.pm:1425 ../urpm.pm:1762 #, c-format msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1242 +#: ../urpm.pm:1267 #, c-format msgid "reading rpm files from [%s]" msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1257 +#: ../urpm.pm:1282 #, c-format msgid "no rpms read" msgstr "" -#: ../urpm.pm:1267 +#: ../urpm.pm:1292 #, c-format msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s" msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s" -#: ../urpm.pm:1272 +#: ../urpm.pm:1297 #, c-format msgid "no rpm files found from [%s]" msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1419 +#: ../urpm.pm:1443 #, c-format msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang thu thập hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1446 +#: ../urpm.pm:1470 #, c-format msgid "found probed hdlist (or synthesis) as %s" msgstr "đã thấy hdlist được dò tìm (hoặc tổng hợp) là %s" -#: ../urpm.pm:1495 +#: ../urpm.pm:1519 #, c-format msgid "computing md5sum of retrieved source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn thu thập được (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1497 +#: ../urpm.pm:1521 #, c-format msgid "md5sum mismatch" msgstr "md5sum không khớp" -#: ../urpm.pm:1593 +#: ../urpm.pm:1617 #, c-format msgid "retrieval of source hdlist (or synthesis) failed" msgstr "không thu thập được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1600 +#: ../urpm.pm:1624 #, c-format msgid "no hdlist file found for medium \"%s\"" msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1611 ../urpm.pm:1665 +#: ../urpm.pm:1635 ../urpm.pm:1689 #, c-format msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\"" msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi" -#: ../urpm.pm:1651 +#: ../urpm.pm:1675 #, c-format msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\"" msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1688 +#: ../urpm.pm:1712 #, c-format msgid "unable to write list file of \"%s\"" msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1695 +#: ../urpm.pm:1719 #, c-format msgid "writing list file for medium \"%s\"" msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1697 +#: ../urpm.pm:1721 #, c-format msgid "nothing written in list file for \"%s\"" msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1712 +#: ../urpm.pm:1736 #, c-format msgid "examining pubkey file of \"%s\"..." msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1719 +#: ../urpm.pm:1743 #, c-format msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\"" msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1722 +#: ../urpm.pm:1746 #, c-format msgid "unable to import pubkey file of \"%s\"" msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1787 +#: ../urpm.pm:1811 #, c-format msgid "reading headers from medium \"%s\"" msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1792 +#: ../urpm.pm:1816 #, c-format msgid "building hdlist [%s]" msgstr "xây dựng hdlist [%s]" -#: ../urpm.pm:1807 ../urpm.pm:1842 +#: ../urpm.pm:1831 ../urpm.pm:1866 #, c-format msgid "" "Unable to build synthesis file for medium \"%s\". Your hdlist file may be " "corrupted." msgstr "" -#: ../urpm.pm:1810 ../urpm.pm:1845 ../urpmi:360 +#: ../urpm.pm:1834 ../urpm.pm:1869 ../urpmi:307 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1866 +#: ../urpm.pm:1890 #, c-format msgid "found %d headers in cache" msgstr "tìm thấy các header %d trong cache" -#: ../urpm.pm:1870 +#: ../urpm.pm:1894 #, c-format msgid "removing %d obsolete headers in cache" msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache" -#: ../urpm.pm:1920 +#: ../urpm.pm:1944 #, c-format msgid "mounting %s" msgstr "gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:1936 +#: ../urpm.pm:1960 #, c-format msgid "unmounting %s" msgstr "thôi gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:1960 +#: ../urpm.pm:1984 #, c-format msgid "invalid rpm file name [%s]" msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ" -#: ../urpm.pm:1966 +#: ../urpm.pm:1990 #, c-format msgid "retrieving rpm file [%s] ..." msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..." -#: ../urpm.pm:1973 ../urpm.pm:2829 +#: ../urpm.pm:1997 ../urpm.pm:2858 #, c-format msgid "unable to access rpm file [%s]" msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]" -#: ../urpm.pm:1978 +#: ../urpm.pm:2002 #, c-format msgid "unable to register rpm file" msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:1981 +#: ../urpm.pm:2005 #, c-format msgid "error registering local packages" msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ" -#: ../urpm.pm:2005 +#: ../urpm.pm:2029 #, c-format msgid "Search" msgstr "" -#: ../urpm.pm:2096 +#: ../urpm.pm:2120 #, c-format msgid "no package named %s" msgstr "không có gói tin với tên %s" -#: ../urpm.pm:2099 ../urpme:88 +#: ../urpm.pm:2123 ../urpme:88 #, c-format msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpm.pm:2283 ../urpm.pm:2327 ../urpm.pm:2353 +#: ../urpm.pm:2307 ../urpm.pm:2351 ../urpm.pm:2377 #, c-format msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\"" msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2338 +#: ../urpm.pm:2362 #, c-format msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\"" msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2365 +#: ../urpm.pm:2389 #, c-format msgid "" "medium \"%s\" uses an invalid list file:\n" @@ -661,64 +661,64 @@ msgstr "" "phương tiện \"%s\" dùng tập tin danh sách không hợp lệ:\n" " có thể mirror không được cập nhật, đang thử dùng phương pháp thay thế khác" -#: ../urpm.pm:2369 +#: ../urpm.pm:2393 #, c-format msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files" msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:2381 +#: ../urpm.pm:2405 #, c-format msgid "package %s is not found." msgstr "Không tìm thấy gói tin %s." -#: ../urpm.pm:2421 ../urpm.pm:2436 ../urpm.pm:2460 ../urpm.pm:2475 +#: ../urpm.pm:2445 ../urpm.pm:2460 ../urpm.pm:2484 ../urpm.pm:2499 #, c-format msgid "urpmi database locked" msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa" -#: ../urpm.pm:2527 ../urpm.pm:2530 ../urpm.pm:2560 +#: ../urpm.pm:2551 ../urpm.pm:2554 ../urpm.pm:2584 #, c-format msgid "medium \"%s\" is not selected" msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn" -#: ../urpm.pm:2556 +#: ../urpm.pm:2580 #, c-format msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\"" msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2564 +#: ../urpm.pm:2588 #, c-format msgid "inconsistent medium \"%s\" marked removable but not really" msgstr "" "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải " "vậy" -#: ../urpm.pm:2576 +#: ../urpm.pm:2600 #, c-format msgid "unable to access medium \"%s\"" msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2638 +#: ../urpm.pm:2662 #, c-format msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" -#: ../urpm.pm:2645 +#: ../urpm.pm:2669 #, c-format msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:2726 ../urpmi:714 +#: ../urpm.pm:2751 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../urpm.pm:2760 +#: ../urpm.pm:2789 #, c-format msgid "using process %d for executing transaction" msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2791 +#: ../urpm.pm:2820 #, c-format msgid "" "created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)" @@ -726,107 +726,107 @@ msgstr "" "đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng " "cấp=%d)" -#: ../urpm.pm:2794 +#: ../urpm.pm:2823 #, c-format msgid "unable to create transaction" msgstr "không thể tạo phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2801 +#: ../urpm.pm:2830 #, c-format msgid "removing package %s" msgstr "gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2803 +#: ../urpm.pm:2832 #, c-format msgid "unable to remove package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2813 +#: ../urpm.pm:2842 #, c-format msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)" msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)" -#: ../urpm.pm:2816 +#: ../urpm.pm:2845 #, c-format msgid "unable to install package %s" msgstr "không thể cài đặt gói %s" -#: ../urpm.pm:2878 +#: ../urpm.pm:2905 #, c-format msgid "More information on package %s" msgstr "Thêm thông tin cho gói %s" -#: ../urpm.pm:3036 ../urpm.pm:3069 +#: ../urpm.pm:3062 ../urpm.pm:3095 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "do thiếu %s" -#: ../urpm.pm:3037 ../urpm.pm:3067 +#: ../urpm.pm:3063 ../urpm.pm:3093 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" -#: ../urpm.pm:3038 +#: ../urpm.pm:3064 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" -#: ../urpm.pm:3039 +#: ../urpm.pm:3065 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" -#: ../urpm.pm:3062 +#: ../urpm.pm:3088 #, c-format msgid "in order to install %s" msgstr "để cài đặt %s" -#: ../urpm.pm:3074 +#: ../urpm.pm:3100 #, c-format msgid "due to conflicts with %s" msgstr "vì xung đột với %s" -#: ../urpm.pm:3076 +#: ../urpm.pm:3102 #, c-format msgid "unrequested" msgstr "thôi yêu cầu" -#: ../urpm.pm:3092 +#: ../urpm.pm:3118 #, c-format msgid "Invalid signature (%s)" msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3124 +#: ../urpm.pm:3150 #, c-format msgid "Invalid Key ID (%s)" msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3126 +#: ../urpm.pm:3152 #, c-format msgid "Missing signature (%s)" msgstr "Thiếu chữ ký (%s)" -#: ../urpm.pm:3175 +#: ../urpm.pm:3201 #, c-format msgid "examining MD5SUM file" msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM" -#: ../urpm.pm:3184 +#: ../urpm.pm:3210 #, c-format msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file" msgstr "" -#: ../urpm/args.pm:89 ../urpm/args.pm:96 +#: ../urpm/args.pm:92 ../urpm/args.pm:99 #, c-format msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpm/args.pm:231 +#: ../urpm/args.pm:230 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" -#: ../urpm/msg.pm:83 +#: ../urpm/msg.pm:63 #, c-format msgid "Sorry, bad choice, try again\n" msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n" @@ -848,24 +848,24 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:75 ../urpmi.addmedia:47 +#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:76 ../urpmi.addmedia:47 #: ../urpmi.removemedia:44 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:42 ../urpmi:82 +#: ../urpme:42 ../urpmi:83 #, c-format msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpme:43 ../urpmi:123 +#: ../urpme:43 ../urpmi:121 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:96 ../urpmq:64 +#: ../urpme:44 ../urpmi:97 ../urpmq:64 #, c-format msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" @@ -873,12 +873,12 @@ msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:45 ../urpmi:101 ../urpmq:65 +#: ../urpme:45 ../urpmi:102 ../urpmq:65 #, c-format msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpme:46 ../urpmi:102 +#: ../urpme:46 ../urpmi:103 #, c-format msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" @@ -892,8 +892,8 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpme:49 ../urpmi:137 ../urpmi.addmedia:79 ../urpmi.removemedia:49 -#: ../urpmi.update:46 ../urpmq:90 +#: ../urpme:49 ../urpmi:135 ../urpmi.addmedia:79 ../urpmi.removemedia:49 +#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:90 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -929,16 +929,17 @@ msgid "Checking to remove the following packages" msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" #: ../urpme:106 -#, c-format -msgid "To satisfy dependencies, the following packages will be removed (%d MB)" +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:108 ../urpmi:512 ../urpmi:660 +#: ../urpme:108 ../urpmi:429 ../urpmi:549 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme:111 ../urpmi:703 +#: ../urpme:111 ../urpmi:597 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" @@ -965,25 +966,25 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmf:33 ../urpmi:76 ../urpmq:44 +#: ../urpmf:33 ../urpmi:77 ../urpmq:44 #, c-format msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmf:34 ../urpmi:77 ../urpmq:45 +#: ../urpmf:34 ../urpmi:78 ../urpmq:45 #, c-format msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:35 ../urpmi:79 ../urpmq:47 +#: ../urpmf:35 ../urpmi:80 ../urpmq:47 #, c-format msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " "phẩy.\n" -#: ../urpmf:36 ../urpmi:80 ../urpmq:48 +#: ../urpmf:36 ../urpmi:81 ../urpmq:48 #, c-format msgid "" " --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" @@ -1098,7 +1099,7 @@ msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" -#: ../urpmf:58 ../urpmi:116 ../urpmq:74 +#: ../urpmf:58 ../urpmi:117 ../urpmq:74 #, c-format msgid "" " --env - use specific environment (typically a bug\n" @@ -1160,7 +1161,7 @@ msgstr "" "callback là :\n" "%s\n" -#: ../urpmf:124 ../urpmi:253 ../urpmq:114 +#: ../urpmf:124 ../urpmi:200 ../urpmq:114 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" @@ -1179,7 +1180,7 @@ msgstr "" msgid "You may want to use --name to search for package names.\n" msgstr "Bạn có thể muốn dùng --name để tìm tên gói tin.\n" -#: ../urpmi:70 +#: ../urpmi:71 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -1196,7 +1197,7 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmi:78 ../urpmq:46 +#: ../urpmi:79 ../urpmq:46 #, fuzzy, c-format msgid "" " --searchmedia - use only the given media to search requested (or updated) " @@ -1204,18 +1205,18 @@ msgid "" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:81 +#: ../urpmi:82 #, c-format msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" -#: ../urpmi:83 ../urpmq:50 +#: ../urpmi:84 ../urpmq:50 #, c-format msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi:84 +#: ../urpmi:85 #, c-format msgid "" " --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the " @@ -1224,7 +1225,7 @@ msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:85 ../urpmq:52 +#: ../urpmi:86 ../urpmq:52 #, c-format msgid "" " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n" @@ -1233,7 +1234,7 @@ msgstr "" " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n" " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi:87 +#: ../urpmi:88 #, c-format msgid "" " --split-level - split in small transaction if more than given packages\n" @@ -1245,37 +1246,37 @@ msgstr "" " có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n" " mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:90 +#: ../urpmi:91 #, c-format msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n" msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:91 ../urpmq:51 +#: ../urpmi:92 ../urpmq:51 #, c-format msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi:92 ../urpmq:60 +#: ../urpmi:93 ../urpmq:60 #, c-format msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi:93 +#: ../urpmi:94 #, c-format msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" -#: ../urpmi:94 +#: ../urpmi:95 #, c-format msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n" -#: ../urpmi:95 +#: ../urpmi:96 #, c-format msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n" msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" -#: ../urpmi:97 +#: ../urpmi:98 #, c-format msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" @@ -1284,7 +1285,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi:99 +#: ../urpmi:100 #, c-format msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" @@ -1293,7 +1294,7 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi:103 +#: ../urpmi:104 #, c-format msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" @@ -1302,22 +1303,22 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpmi:105 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:31 ../urpmq:68 +#: ../urpmi:106 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:31 ../urpmq:68 #, c-format msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:106 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69 +#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69 #, c-format msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:33 +#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:33 #, c-format msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n" msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n" -#: ../urpmi:108 +#: ../urpmi:109 #, c-format msgid "" " --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n" @@ -1326,7 +1327,7 @@ msgstr "" " --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n" " (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n" -#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:51 ../urpmi.update:34 ../urpmq:70 +#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:51 ../urpmi.update:34 ../urpmq:70 #, c-format msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" @@ -1336,7 +1337,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi:112 ../urpmi.addmedia:53 ../urpmi.update:36 ../urpmq:72 +#: ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:53 ../urpmi.update:36 ../urpmq:72 #, c-format msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" @@ -1345,7 +1346,7 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi:114 +#: ../urpmi:115 #, c-format msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" @@ -1354,45 +1355,31 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:118 -#, c-format -msgid " --X - use X interface.\n" -msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" - #: ../urpmi:119 #, c-format msgid "" -" --best-output - choose best interface according to the environment:\n" -" X or text mode.\n" -msgstr "" -" --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" -" chế độ X hay văn bản.\n" - -#: ../urpmi:121 -#, c-format -msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" " (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n" msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:124 +#: ../urpmi:122 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:123 #, c-format msgid " --excludedocs - exclude docs files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" -#: ../urpmi:126 +#: ../urpmi:124 #, c-format msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n" msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n" -#: ../urpmi:127 +#: ../urpmi:125 #, c-format msgid "" " --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n" @@ -1401,119 +1388,58 @@ msgstr "" " --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n" " mặc định.\n" -#: ../urpmi:129 ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.update:41 +#: ../urpmi:127 ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.update:41 #, fuzzy, c-format msgid " --norebuild - don't try to rebuild hdlist if not readable.\n" msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n" -#: ../urpmi:130 +#: ../urpmi:128 #, c-format msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n" msgstr "" -#: ../urpmi:131 ../urpmq:77 +#: ../urpmi:129 ../urpmq:77 #, c-format msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi:132 +#: ../urpmi:130 #, c-format msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi:133 +#: ../urpmi:131 #, c-format msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:134 ../urpmq:91 +#: ../urpmi:132 ../urpmq:91 #, c-format msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:135 ../urpmq:88 +#: ../urpmi:133 ../urpmq:88 #, c-format msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi:136 ../urpmi.addmedia:78 ../urpmi.removemedia:48 -#: ../urpmi.update:45 +#: ../urpmi:134 ../urpmi.addmedia:78 ../urpmi.removemedia:48 +#: ../urpmi.update:47 #, c-format msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi:138 +#: ../urpmi:136 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:145 -#, c-format -msgid "Choose location to save file" -msgstr "Chọn nơi lưu tập tin" - -#: ../urpmi:201 +#: ../urpmi:181 #, c-format msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:208 -#, c-format -msgid "" -"You have selected a source package:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"You probably didn't want to install it on your computer (installing it\n" -"would allow you to make modifications to its sourcecode then compile it).\n" -"\n" -"What would you like to do?" -msgstr "" -"Bạn đã chọn gói nguồn:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Có thể bạn đã không muốn cài đặt nó lên hệ thống (cài đặt nó\n" -"sẽ cho phép bạn thay đổi mã nguồn rồi biên dịch lại).\n" -"\n" -"Bạn muốn làm gì?" - -#: ../urpmi:216 -#, c-format -msgid "Do nothing" -msgstr "Không làm gì cả" - -#: ../urpmi:217 -#, c-format -msgid "Yes, really install it" -msgstr "Có muốn cài đặt" - -#: ../urpmi:218 ../urpmi:235 -#, c-format -msgid "Save file" -msgstr "Lưu tập tin" - -#: ../urpmi:229 -#, c-format -msgid "" -"You are about to install the following software package on your computer:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"You may prefer to just save it. What is your choice?" -msgstr "" -"Bạn sắp cài đặt các gói phần mềm sau đây vào hệ thống:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Bạn có thể chỉ muốn lưu nó. Bạn chọn làm việc gì?" - -#: ../urpmi:234 -#, c-format -msgid "Install it" -msgstr "Cài đặt gói tin" - -#: ../urpmi:243 +#: ../urpmi:190 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " @@ -1522,42 +1448,39 @@ msgstr "" "Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc " "xóa thư mục đó đi" -#: ../urpmi:244 +#: ../urpmi:191 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:247 ../urpmi:370 +#: ../urpmi:194 ../urpmi:317 #, c-format msgid "Copying failed" msgstr "Sao chép không được" -#: ../urpmi:264 +#: ../urpmi:211 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi:403 +#: ../urpmi:220 +#, c-format +msgid "" +"Error: %s appears to be mounted read-only.\n" +"Use --allow-force to force operation." +msgstr "" + +#: ../urpmi:350 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" -#: ../urpmi:416 +#: ../urpmi:353 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:424 ../urpmi:575 -#, c-format -msgid "Package installation..." -msgstr "Cài đặt gói..." - -#: ../urpmi:424 ../urpmi:575 -#, c-format -msgid "Initializing..." -msgstr "Đang khởi tạo..." - -#: ../urpmi:447 +#: ../urpmi:378 #, c-format msgid "" "The following packages can't be installed because they depend on packages\n" @@ -1565,12 +1488,7 @@ msgid "" "%s" msgstr "" -#: ../urpmi:453 ../urpmi:476 ../urpmi:507 -#, c-format -msgid "do you agree ?" -msgstr "Đồng ý không ?" - -#: ../urpmi:459 ../urpmi:482 +#: ../urpmi:386 ../urpmi:404 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1579,7 +1497,7 @@ msgstr "" "\n" "Tiếp tục?" -#: ../urpmi:471 +#: ../urpmi:397 #, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -1588,7 +1506,7 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:496 +#: ../urpmi:417 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1599,7 +1517,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:502 +#: ../urpmi:423 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1608,21 +1526,21 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:541 ../urpmi:552 +#: ../urpmi:458 ../urpmi:469 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be installed " "(%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:542 ../urpmi:553 +#: ../urpmi:459 ../urpmi:470 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following package is going to be installed (%d " "MB)" msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:548 +#: ../urpmi:465 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1631,37 +1549,32 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:571 ../urpmq:302 +#: ../urpmi:483 ../urpmq:302 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../urpmi:585 +#: ../urpmi:494 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../urpmi:586 +#: ../urpmi:495 #, c-format msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:630 -#, c-format -msgid "Downloading package `%s'..." -msgstr "Đang tải về gói `%s'..." - -#: ../urpmi:647 +#: ../urpmi:540 #, c-format msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:648 +#: ../urpmi:541 #, c-format msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:668 ../urpmi:795 +#: ../urpmi:556 ../urpmi:672 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -1672,52 +1585,52 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../urpmi:678 ../urpmi:733 ../urpmi:754 ../urpmi:774 +#: ../urpmi:566 ../urpmi:610 ../urpmi:631 ../urpmi:651 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../urpmi:693 +#: ../urpmi:581 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" -#: ../urpmi:701 -#, c-format -msgid "installing %s" +#: ../urpmi:592 +#, fuzzy, c-format +msgid "installing %s from %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:716 +#: ../urpmi:594 #, c-format -msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." -msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." +msgid "installing %s" +msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:740 +#: ../urpmi:617 #, c-format msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:759 +#: ../urpmi:636 #, c-format msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:800 +#: ../urpmi:677 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:808 +#: ../urpmi:685 #, c-format msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi:811 +#: ../urpmi:688 #, c-format msgid "The package(s) are already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" -#: ../urpmi:825 +#: ../urpmi:702 #, c-format msgid "restarting urpmi" msgstr "khởi chạy lại urpmi" @@ -1835,12 +1748,12 @@ msgstr "" msgid " --no-md5sum - disable MD5SUM file checking.\n" msgstr " --no-md5sum - không thực hiện kiểm tra tập tin MD5SUM.\n" -#: ../urpmi.addmedia:76 ../urpmi.removemedia:46 ../urpmi.update:43 +#: ../urpmi.addmedia:76 ../urpmi.removemedia:46 ../urpmi.update:45 #, c-format msgid " -c - clean headers cache directory.\n" msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n" -#: ../urpmi.addmedia:77 ../urpmi.update:44 +#: ../urpmi.addmedia:77 ../urpmi.update:46 #, c-format msgid " -f - force generation of hdlist files.\n" msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n" @@ -1967,21 +1880,31 @@ msgid " --force-key - force update of gpg key.\n" msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n" #: ../urpmi.update:42 +#, fuzzy, c-format +msgid " --ignore - don't update, mark the media as ignored.\n" +msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n" + +#: ../urpmi.update:43 +#, c-format +msgid " --no-ignore - don't update, mark the media as enabled.\n" +msgstr "" + +#: ../urpmi.update:44 #, c-format msgid " -a - select all non-removable media.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện lắp trong.\n" -#: ../urpmi.update:63 +#: ../urpmi.update:64 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to update media" msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép cập nhật phương tiện" -#: ../urpmi.update:71 +#: ../urpmi.update:72 #, c-format msgid "nothing to update (use urpmi.addmedia to add a media)\n" msgstr "Không có gì để cập nhật (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n" -#: ../urpmi.update:83 +#: ../urpmi.update:90 #, c-format msgid "" "the entry to update is missing\n" @@ -1990,6 +1913,16 @@ msgstr "" "thiếu mục cập nhật\n" "(một mục của %s)\n" +#: ../urpmi.update:95 +#, fuzzy, c-format +msgid "ignoring media %s" +msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" + +#: ../urpmi.update:95 +#, fuzzy, c-format +msgid "enabling media %s" +msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" + #: ../urpmq:38 #, c-format msgid "" @@ -2155,6 +2088,80 @@ msgstr "Không thấy filelist\n" msgid "No changelog found\n" msgstr "Không thấy changelog\n" +#~ msgid " --X - use X interface.\n" +#~ msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" + +#~ msgid "" +#~ " --best-output - choose best interface according to the environment:\n" +#~ " X or text mode.\n" +#~ msgstr "" +#~ " --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" +#~ " chế độ X hay văn bản.\n" + +#~ msgid "Choose location to save file" +#~ msgstr "Chọn nơi lưu tập tin" + +#~ msgid "" +#~ "You have selected a source package:\n" +#~ "\n" +#~ "%s\n" +#~ "\n" +#~ "You probably didn't want to install it on your computer (installing it\n" +#~ "would allow you to make modifications to its sourcecode then compile " +#~ "it).\n" +#~ "\n" +#~ "What would you like to do?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn đã chọn gói nguồn:\n" +#~ "\n" +#~ "%s\n" +#~ "\n" +#~ "Có thể bạn đã không muốn cài đặt nó lên hệ thống (cài đặt nó\n" +#~ "sẽ cho phép bạn thay đổi mã nguồn rồi biên dịch lại).\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn muốn làm gì?" + +#~ msgid "Do nothing" +#~ msgstr "Không làm gì cả" + +#~ msgid "Yes, really install it" +#~ msgstr "Có muốn cài đặt" + +#~ msgid "Save file" +#~ msgstr "Lưu tập tin" + +#~ msgid "" +#~ "You are about to install the following software package on your " +#~ "computer:\n" +#~ "\n" +#~ "%s\n" +#~ "\n" +#~ "You may prefer to just save it. What is your choice?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn sắp cài đặt các gói phần mềm sau đây vào hệ thống:\n" +#~ "\n" +#~ "%s\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn có thể chỉ muốn lưu nó. Bạn chọn làm việc gì?" + +#~ msgid "Install it" +#~ msgstr "Cài đặt gói tin" + +#~ msgid "Package installation..." +#~ msgstr "Cài đặt gói..." + +#~ msgid "Initializing..." +#~ msgstr "Đang khởi tạo..." + +#~ msgid "do you agree ?" +#~ msgstr "Đồng ý không ?" + +#~ msgid "Downloading package `%s'..." +#~ msgstr "Đang tải về gói `%s'..." + +#~ msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." +#~ msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." + #~ msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s" #~ msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s" |