summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po43
1 files changed, 27 insertions, 16 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index db70a26f..38c5f097 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2004-05-26 09:47+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2004-06-07 11:58+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2004-01-28 21:57+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -1084,7 +1084,7 @@ msgstr ""
msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpmf:60 ../urpmq:88
+#: ../urpmf:60 ../urpmq:89
#, c-format
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
@@ -1132,7 +1132,7 @@ msgstr ""
"callback là :\n"
"%s\n"
-#: ../urpmf:119 ../urpmi:249 ../urpmq:111
+#: ../urpmf:119 ../urpmi:249 ../urpmq:112
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
@@ -1354,17 +1354,17 @@ msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệ
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmi:129 ../urpmq:81
+#: ../urpmi:129
#, c-format
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi:130 ../urpmq:83
+#: ../urpmi:130 ../urpmq:84
#, c-format
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmi:131 ../urpmq:84
+#: ../urpmi:131 ../urpmq:85
#, c-format
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
@@ -1526,7 +1526,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:526 ../urpmq:296
+#: ../urpmi:526 ../urpmq:297
#, c-format
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
@@ -1959,52 +1959,63 @@ msgstr ""
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
+#: ../urpmq:81
+#, fuzzy, c-format
+msgid " -p - search in provides to find package.\n"
+msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
+
#: ../urpmq:82
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+" -P - do not search in provides to find package (default).\n"
+msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
+
+#: ../urpmq:83
#, c-format
msgid " -R - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:85
+#: ../urpmq:86
#, c-format
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:86
+#: ../urpmq:87
#, c-format
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:88
#, c-format
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:89
+#: ../urpmq:90
#, c-format
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:90
+#: ../urpmq:91
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:150
+#: ../urpmq:151
#, c-format
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#: ../urpmq:327
+#: ../urpmq:328
#, c-format
msgid "skipping media %s: no hdlist\n"
msgstr ""
-#: ../urpmq:388
+#: ../urpmq:389
#, c-format
msgid "No filelist found\n"
msgstr ""
-#: ../urpmq:398
+#: ../urpmq:399
#, c-format
msgid "No changelog found\n"
msgstr ""