diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 49 |
1 files changed, 25 insertions, 24 deletions
@@ -5,7 +5,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" -"POT-Creation-Date: 2004-01-19 17:18+0100\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2004-01-22 14:55+0100\n" "PO-Revision-Date: 2003-09-04 17:30+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -45,7 +46,7 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:31 ../urpmi:523 +#: ../_irpm:33 ../urpme:28 ../urpmi:523 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" @@ -656,7 +657,7 @@ msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ" msgid "no package named %s" msgstr "không có gói tin với tên %s" -#: ../urpm.pm:2386 ../urpme:99 +#: ../urpm.pm:2386 ../urpme:96 #, c-format msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" @@ -820,7 +821,7 @@ msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)" msgid "Missing signature (%s)" msgstr "Thiếu chữ ký (%s)" -#: ../urpme:38 +#: ../urpme:35 #, c-format msgid "" "urpme version %s\n" @@ -837,24 +838,24 @@ msgstr "" "\n" "cách dùng:\n" -#: ../urpme:43 ../urpmf:31 ../urpmi:78 ../urpmi.addmedia:53 +#: ../urpme:40 ../urpmf:31 ../urpmi:78 ../urpmi.addmedia:53 #: ../urpmi.removemedia:36 ../urpmi.update:62 ../urpmq:40 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:84 +#: ../urpme:41 ../urpmi:84 #, c-format msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpme:45 ../urpmi:123 +#: ../urpme:42 ../urpmi:123 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpme:46 ../urpmi:98 ../urpmq:60 +#: ../urpme:43 ../urpmi:98 ../urpmq:60 #, c-format msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" @@ -862,84 +863,84 @@ msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:47 ../urpmi:103 ../urpmq:61 +#: ../urpme:44 ../urpmi:103 ../urpmq:61 #, c-format msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpme:48 ../urpmi:104 +#: ../urpme:45 ../urpmi:104 #, fuzzy, c-format msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpme:49 +#: ../urpme:46 #, c-format msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" " to (un)install a chroot with --root option.\n" msgstr "" -#: ../urpme:51 ../urpmi:132 ../urpmq:73 +#: ../urpme:48 ../urpmi:132 ../urpmq:73 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" -#: ../urpme:52 +#: ../urpme:49 #, c-format msgid " -a - select all packages matching expression.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n" -#: ../urpme:71 +#: ../urpme:68 #, c-format msgid "urpme: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "urpme: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" -#: ../urpme:94 +#: ../urpme:91 #, c-format msgid "unknown packages" msgstr "các gói tin không xác định " -#: ../urpme:94 +#: ../urpme:91 #, c-format msgid "unknown package" msgstr "gói tin không xác định" -#: ../urpme:104 +#: ../urpme:101 #, c-format msgid "removing package %s will break your system" msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống" -#: ../urpme:106 +#: ../urpme:103 #, c-format msgid "Nothing to remove" msgstr "Không có gì để gỡ bỏ" -#: ../urpme:110 +#: ../urpme:107 #, c-format msgid "Checking to remove the following packages" msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" -#: ../urpme:117 +#: ../urpme:114 #, c-format msgid "To satisfy dependencies, the following packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:119 ../urpmi:485 ../urpmi:640 +#: ../urpme:116 ../urpmi:485 ../urpmi:640 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme:122 ../urpmi:683 +#: ../urpme:119 ../urpmi:683 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" -#: ../urpme:126 +#: ../urpme:123 #, c-format msgid "Removing failed" msgstr "Gỡ bỏ không được" -#: ../urpme:155 ../urpmi:878 +#: ../urpme:152 ../urpmi:878 #, c-format msgid "Sorry, bad choice, try again\n" msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n" |