summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po207
1 files changed, 106 insertions, 101 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e74fab79..6f4663fb 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-10-16 16:18+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-10-21 14:43+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -142,7 +142,7 @@ msgid ""
" --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n"
msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
-#: ../gurpmi.pm:49 ../urpme:50 ../urpmi:112 ../urpmq:66
+#: ../gurpmi.pm:49 ../urpme:50 ../urpmi:112 ../urpmq:68
#, c-format
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
@@ -175,7 +175,7 @@ msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung c
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:119 ../urpmq:69
+#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:119 ../urpmq:71
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
@@ -325,7 +325,7 @@ msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
msgid "Downloading package `%s'..."
msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
-#: ../gurpmi2:360 ../urpm.pm:329 ../urpm/download.pm:822
+#: ../gurpmi2:360 ../urpm.pm:335 ../urpm/download.pm:822
#: ../urpm/get_pkgs.pm:257 ../urpm/media.pm:913 ../urpm/media.pm:1413
#: ../urpm/media.pm:1564
#, c-format
@@ -348,7 +348,7 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-#: ../gurpmi2:399 ../urpm/main_loop.pm:278 ../urpm/main_loop.pm:321
+#: ../gurpmi2:399 ../urpm/main_loop.pm:289 ../urpm/main_loop.pm:332
#, fuzzy, c-format
msgid "Installation failed:"
msgstr "Cài đặt không được"
@@ -368,7 +368,7 @@ msgstr "Kết thúc cài đặt"
msgid "removing %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../gurpmi2:415 ../urpmi:711
+#: ../gurpmi2:415 ../urpmi:715
#, c-format
msgid "restarting urpmi"
msgstr "khởi chạy lại urpmi"
@@ -417,82 +417,82 @@ msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
msgid "Running urpmi in restricted mode..."
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:113
+#: ../urpm.pm:107
#, fuzzy, c-format
msgid "fail to create directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpm.pm:114
+#: ../urpm.pm:108
#, c-format
msgid "invalid owner for directory %s"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:126
+#: ../urpm.pm:132
#, fuzzy, c-format
msgid "Can not download packages into %s"
msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
-#: ../urpm.pm:141
+#: ../urpm.pm:147
#, c-format
msgid "Environment directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:142 ../urpmf:248 ../urpmq:165
+#: ../urpm.pm:148 ../urpmf:248 ../urpmq:167
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
-#: ../urpm.pm:304
+#: ../urpm.pm:310
#, c-format
msgid "unable to open rpmdb"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm.pm:318
+#: ../urpm.pm:324
#, c-format
msgid "invalid rpm file name [%s]"
msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm.pm:324
+#: ../urpm.pm:330
#, c-format
msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm:326 ../urpm/get_pkgs.pm:255
+#: ../urpm.pm:332 ../urpm/get_pkgs.pm:255
#, c-format
msgid "...retrieving done"
msgstr "...hoàn thành việc thu thập"
-#: ../urpm.pm:334
+#: ../urpm.pm:340
#, c-format
msgid "unable to access rpm file [%s]"
msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
-#: ../urpm.pm:339
+#: ../urpm.pm:345
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to parse spec file %s [%s]"
msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
-#: ../urpm.pm:347
+#: ../urpm.pm:353
#, c-format
msgid "unable to register rpm file"
msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm:349
+#: ../urpm.pm:355
#, c-format
msgid "Incompatible architecture for rpm [%s]"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:353
+#: ../urpm.pm:359
#, c-format
msgid "error registering local packages"
msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm:441
+#: ../urpm.pm:447
#, c-format
msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:153 ../urpm/args.pm:162
+#: ../urpm/args.pm:152 ../urpm/args.pm:161
#, c-format
msgid "bad proxy declaration on command line\n"
msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n"
@@ -537,7 +537,7 @@ msgstr ""
msgid "Can't use %s without %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:492 ../urpm/args.pm:495 ../urpmq:157
+#: ../urpm/args.pm:492 ../urpm/args.pm:495 ../urpmq:159
#, c-format
msgid "Can't use %s with %s"
msgstr ""
@@ -773,8 +773,8 @@ msgid ""
"\t"
msgstr ""
-#: ../urpm/dudf.pm:360 ../urpm/main_loop.pm:106 ../urpm/msg.pm:76 ../urpmi:512
-#: ../urpmi:527 ../urpmi:634
+#: ../urpm/dudf.pm:360 ../urpm/msg.pm:76 ../urpmi:512 ../urpmi:527
+#: ../urpmi:634
#, c-format
msgid "Nn"
msgstr "NnKk"
@@ -808,9 +808,7 @@ msgstr ""
#: ../urpm/dudf.pm:491
#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Cannot write DUDF file\n"
-"."
+msgid "Cannot write DUDF file.\n"
msgstr "không thể ghi tập tin [%s]"
#: ../urpm/get_pkgs.pm:16
@@ -911,12 +909,12 @@ msgstr "không có gói tin với tên %s"
msgid "Cannot connect to ldap uri:"
msgstr ""
-#: ../urpm/lock.pm:63
+#: ../urpm/lock.pm:75
#, fuzzy, c-format
msgid "%s database is locked. Waiting..."
msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-#: ../urpm/lock.pm:64
+#: ../urpm/lock.pm:76
#, fuzzy, c-format
msgid "aborting"
msgstr "Cảnh báo"
@@ -958,7 +956,7 @@ msgid ""
"%s"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../urpm/main_loop.pm:107
+#: ../urpm/main_loop.pm:111
#, c-format
msgid ""
"There is not enough space on your filesystem to download all packages (%s "
@@ -966,68 +964,68 @@ msgid ""
"Are you sure you want to continue?"
msgstr ""
-#: ../urpm/main_loop.pm:159 ../urpm/main_loop.pm:199 ../urpm/main_loop.pm:280
-#: ../urpm/main_loop.pm:287
+#: ../urpm/main_loop.pm:170 ../urpm/main_loop.pm:210 ../urpm/main_loop.pm:291
+#: ../urpm/main_loop.pm:298
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../urpm/main_loop.pm:160
+#: ../urpm/main_loop.pm:171
#, c-format
msgid "Try to continue anyway?"
msgstr ""
-#: ../urpm/main_loop.pm:184
+#: ../urpm/main_loop.pm:195
#, fuzzy, c-format
msgid "The following package has bad signature"
msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:185
+#: ../urpm/main_loop.pm:196
#, c-format
msgid "The following packages have bad signatures"
msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:186
+#: ../urpm/main_loop.pm:197
#, c-format
msgid "Do you want to continue installation ?"
msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
-#: ../urpm/main_loop.pm:203
+#: ../urpm/main_loop.pm:214
#, fuzzy, c-format
msgid "removing installed rpms (%s)"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:223
+#: ../urpm/main_loop.pm:234
#, c-format
msgid "distributing %s"
msgstr "phân phối %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:238
+#: ../urpm/main_loop.pm:249
#, c-format
msgid "installing %s from %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:240
+#: ../urpm/main_loop.pm:251
#, c-format
msgid "installing %s"
msgstr "đang cài đặt %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:281
+#: ../urpm/main_loop.pm:292
#, fuzzy, c-format
msgid "Try installation without checking dependencies?"
msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
-#: ../urpm/main_loop.pm:288
+#: ../urpm/main_loop.pm:299
#, fuzzy, c-format
msgid "Try harder to install (--force)?"
msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
-#: ../urpm/main_loop.pm:331
+#: ../urpm/main_loop.pm:342
#, c-format
msgid "Packages are up to date"
msgstr ""
-#: ../urpm/main_loop.pm:342 ../urpm/parallel.pm:299
+#: ../urpm/main_loop.pm:353 ../urpm/parallel.pm:299
#, c-format
msgid "Installation is possible"
msgstr "Có khả năng cài đặt"
@@ -1327,7 +1325,7 @@ msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
# can hit those keys in their keyboard to reply.
# please keep the 'Yy' for compatibility reasons
#. -PO: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case.
-#: ../urpm/msg.pm:77 ../urpme:38 ../urpmi:564 ../urpmi:672 ../urpmi:678
+#: ../urpm/msg.pm:77 ../urpme:38 ../urpmi:564 ../urpmi:672 ../urpmi:682
#: ../urpmi.addmedia:132
#, c-format
msgid "Yy"
@@ -1666,7 +1664,7 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
msgstr ""
" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-#: ../urpme:51 ../urpmi:118 ../urpmq:68
+#: ../urpme:51 ../urpmi:118 ../urpmq:70
#, c-format
msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
@@ -1682,7 +1680,7 @@ msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
#: ../urpme:54 ../urpmf:40 ../urpmi:120 ../urpmi.addmedia:72
-#: ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:48 ../urpmq:70
+#: ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:48 ../urpmq:72
#, fuzzy, c-format
msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
@@ -1706,7 +1704,7 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:59 ../urpmi:163 ../urpmq:89
+#: ../urpme:59 ../urpmi:163 ../urpmq:91
#, fuzzy, c-format
msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
@@ -1803,7 +1801,7 @@ msgstr ""
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpmf:37 ../urpmi:142 ../urpmq:80
+#: ../urpmf:37 ../urpmi:142 ../urpmq:82
#, c-format
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
@@ -2043,7 +2041,7 @@ msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
msgid " -m - the media in which the package was found\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmf:85 ../urpmq:99
+#: ../urpmf:85 ../urpmq:101
#, c-format
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
@@ -2093,7 +2091,7 @@ msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n"
msgid " --auto-orphans - remove orphans without asking\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:94 ../urpmq:54
+#: ../urpmi:94 ../urpmq:56
#, fuzzy, c-format
msgid " --no-suggests - do not auto select \"suggested\" packages.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
@@ -2112,7 +2110,7 @@ msgstr ""
msgid " --no-install - don't install packages (only download)\n"
msgstr " --no-install - không cài đặt, chỉ tải về các gói\n"
-#: ../urpmi:97 ../urpmq:56
+#: ../urpmi:97 ../urpmq:58
#, c-format
msgid ""
" --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n"
@@ -2259,7 +2257,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:136 ../urpmi.addmedia:61 ../urpmi.update:39 ../urpmq:76
+#: ../urpmi:136 ../urpmi.addmedia:61 ../urpmi.update:39 ../urpmq:78
#, c-format
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
@@ -2269,7 +2267,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:138 ../urpmi.addmedia:63 ../urpmi.update:41 ../urpmq:78
+#: ../urpmi:138 ../urpmi.addmedia:63 ../urpmi.update:41 ../urpmq:80
#, c-format
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
@@ -2349,7 +2347,7 @@ msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:159 ../urpmq:97
+#: ../urpmi:159 ../urpmq:99
#, c-format
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
@@ -2628,17 +2626,17 @@ msgstr ""
"\n"
"và [tùy chọn] là từ\n"
-#: ../urpmi.addmedia:55 ../urpmi.update:33 ../urpmq:73
+#: ../urpmi.addmedia:55 ../urpmi.update:33 ../urpmq:75
#, c-format
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:34 ../urpmq:74
+#: ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:34 ../urpmq:76
#, c-format
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:35 ../urpmq:75
+#: ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:35 ../urpmq:77
#, fuzzy, c-format
msgid " --prozilla - use prozilla to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
@@ -2945,49 +2943,56 @@ msgstr ""
msgid " --auto-orphans - list orphans\n"
msgstr ""
-#: ../urpmq:55
+#: ../urpmq:54
+#, c-format
+msgid ""
+" --not-available\n"
+" - list installed packages not available on any media.\n"
+msgstr ""
+
+#: ../urpmq:57
#, c-format
msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmq:58
+#: ../urpmq:60
#, c-format
msgid " --list - list available packages.\n"
msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n"
-#: ../urpmq:59
+#: ../urpmq:61
#, c-format
msgid " --list-media - list available media.\n"
msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n"
-#: ../urpmq:60
+#: ../urpmq:62
#, c-format
msgid " --list-url - list available media and their url.\n"
msgstr " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-#: ../urpmq:61
+#: ../urpmq:63
#, c-format
msgid " --list-nodes - list available nodes when using --parallel.\n"
msgstr " --list-nodes - liệt kê các node hiện có khi dùng --parallel.\n"
-#: ../urpmq:62
+#: ../urpmq:64
#, c-format
msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n"
msgstr " --list-aliases - liệt kê các alias song song hiện có.\n"
-#: ../urpmq:63
+#: ../urpmq:65
#, c-format
msgid ""
" --dump-config - dump the config in form of urpmi.addmedia argument.\n"
msgstr ""
" --dump-config - dump cấu hình theo dạng của đối số urpmi.addmedia.\n"
-#: ../urpmq:64
+#: ../urpmq:66
#, c-format
msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmq:65
+#: ../urpmq:67
#, c-format
msgid ""
" --sources - give all source packages before downloading (root only).\n"
@@ -2995,12 +3000,12 @@ msgstr ""
" --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho "
"phép root).\n"
-#: ../urpmq:67
+#: ../urpmq:69
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to query rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmq:71
+#: ../urpmq:73
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree.\n"
@@ -3009,59 +3014,59 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh urpmi từ một distrib tree.\n"
" Việc này cho phép tra vấn một distro.\n"
-#: ../urpmq:81
+#: ../urpmq:83
#, c-format
msgid " --changelog - print changelog.\n"
msgstr " --changelog - in ra changelog.\n"
-#: ../urpmq:82
+#: ../urpmq:84
#, fuzzy, c-format
msgid " --conflicts - print conflicts.\n"
msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
-#: ../urpmq:83
+#: ../urpmq:85
#, fuzzy, c-format
msgid " --obsoletes - print obsoletes.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmq:84
+#: ../urpmq:86
#, fuzzy, c-format
msgid " --provides - print provides.\n"
msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:85
+#: ../urpmq:87
#, fuzzy, c-format
msgid " --requires - print requires.\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:86
+#: ../urpmq:88
#, fuzzy, c-format
msgid " --suggests - print suggests.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:89
#, fuzzy, c-format
msgid " --sourcerpm - print sourcerpm.\n"
msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
-#: ../urpmq:88
+#: ../urpmq:90
#, fuzzy, c-format
msgid " --summary, -S - print summary.\n"
msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpmq:90
+#: ../urpmq:92
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --requires-recursive, -d\n"
" - query package dependencies.\n"
msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: ../urpmq:92
+#: ../urpmq:94
#, c-format
msgid " --whatrequires - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " --whatrequires - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:93
+#: ../urpmq:95
#, c-format
msgid ""
" --whatrequires-recursive\n"
@@ -3070,49 +3075,49 @@ msgstr ""
" --whatrequires-recursive\n"
" - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
-#: ../urpmq:95
+#: ../urpmq:97
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --whatprovides, -p\n"
" - search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:98
+#: ../urpmq:100
#, c-format
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq:100
+#: ../urpmq:102
#, c-format
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:101
+#: ../urpmq:103
#, c-format
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:102
+#: ../urpmq:104
#, c-format
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:103
+#: ../urpmq:105
#, fuzzy, c-format
msgid " -m - equivalent to -du\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmq:104
+#: ../urpmq:106
#, c-format
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:105
+#: ../urpmq:107
#, c-format
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmq:106
+#: ../urpmq:108
#, c-format
msgid ""
" -u - remove package if a more recent version is already "
@@ -3121,51 +3126,51 @@ msgstr ""
" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
"rồi.\n"
-#: ../urpmq:107
+#: ../urpmq:109
#, c-format
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmq:108
+#: ../urpmq:110
#, c-format
msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n"
msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n"
-#: ../urpmq:109
+#: ../urpmq:111
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:156
+#: ../urpmq:158
#, c-format
msgid "usage: \"urpmq --auto-orphans\" with no argument"
msgstr ""
-#: ../urpmq:209
+#: ../urpmq:211
#, c-format
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#: ../urpmq:233
+#: ../urpmq:235
#, fuzzy, c-format
msgid "use -l to list files"
msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
-#: ../urpmq:405
+#: ../urpmq:423
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for package %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:406
+#: ../urpmq:424
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for packages %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:409
+#: ../urpmq:427
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for package %s"
@@ -3173,7 +3178,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:410
+#: ../urpmq:428
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for packages %s"
@@ -3181,7 +3186,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:477
+#: ../urpmq:495
#, c-format
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"