summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2005-02-03 13:06:57 +0000
committerPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2005-02-03 13:06:57 +0000
commitc927940b252c6d646daf85b7822974f16fbef3cb (patch)
tree30bef3808516e44abfb2d044731bda75e44e3421 /po/vi.po
parent5133b31aa37a27e35d2b2af3bc8eb076962d294d (diff)
downloadurpmi-c927940b252c6d646daf85b7822974f16fbef3cb.tar
urpmi-c927940b252c6d646daf85b7822974f16fbef3cb.tar.gz
urpmi-c927940b252c6d646daf85b7822974f16fbef3cb.tar.bz2
urpmi-c927940b252c6d646daf85b7822974f16fbef3cb.tar.xz
urpmi-c927940b252c6d646daf85b7822974f16fbef3cb.zip
updated pot file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po84
1 files changed, 42 insertions, 42 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1b658fc7..1cb3df11 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -14,7 +14,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-01-31 23:39+0800\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-02-03 14:02+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2004-09-06 10:32+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -79,7 +79,7 @@ msgstr " (Có/Không) "
msgid "%s: command not found\n"
msgstr "%s: không thấy lệnh\n"
-#: ../gurpmi:31 ../gurpmi2:56
+#: ../gurpmi:31 ../gurpmi2:55
#, fuzzy, c-format
msgid "RPM installation"
msgstr "Cài đặt hệ thống"
@@ -145,7 +145,7 @@ msgstr "Cài đặt"
msgid "_Save"
msgstr "Lưu"
-#: ../gurpmi:69 ../gurpmi2:125
+#: ../gurpmi:69 ../gurpmi2:124
#, c-format
msgid "_Cancel"
msgstr "Bỏ _qua"
@@ -155,17 +155,17 @@ msgstr "Bỏ _qua"
msgid "Choose location to save file"
msgstr "Chọn nơi lưu tập tin"
-#: ../gurpmi2:37
+#: ../gurpmi2:36
#, fuzzy, c-format
msgid "Please wait..."
msgstr "Hãy đợi..."
-#: ../gurpmi2:46
+#: ../gurpmi2:45
#, fuzzy, c-format
msgid "Must be root"
msgstr "Cổng chuột"
-#: ../gurpmi2:76
+#: ../gurpmi2:75
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Some package requested cannot be installed:\n"
@@ -175,32 +175,32 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../gurpmi2:116
+#: ../gurpmi2:115
#, fuzzy, c-format
msgid " (to upgrade)"
msgstr "Nâng cấp"
-#: ../gurpmi2:117
+#: ../gurpmi2:116
#, fuzzy, c-format
msgid " (to install)"
msgstr "Thoát khỏi cài đặt"
-#: ../gurpmi2:121 ../urpmi:346
+#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:346
#, c-format
msgid "One of the following packages is needed:"
msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
-#: ../gurpmi2:126 ../gurpmi2:142
+#: ../gurpmi2:125 ../gurpmi2:141
#, c-format
msgid "_Ok"
msgstr "_OK"
-#: ../gurpmi2:143
+#: ../gurpmi2:142
#, fuzzy, c-format
msgid "_Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: ../gurpmi2:163
+#: ../gurpmi2:162
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -210,7 +210,7 @@ msgstr ""
"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s"
-#: ../gurpmi2:177
+#: ../gurpmi2:176
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be "
@@ -218,27 +218,27 @@ msgid ""
"%s\n"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../gurpmi2:184
+#: ../gurpmi2:183
#, c-format
msgid "Package installation..."
msgstr "Cài đặt gói..."
-#: ../gurpmi2:186 ../urpmi:477 ../urpmq:305
+#: ../gurpmi2:185 ../urpmi:477 ../urpmq:305
#, c-format
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../gurpmi2:200 ../urpmi:488
+#: ../gurpmi2:199 ../urpmi:488
#, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]"
msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
-#: ../gurpmi2:228
+#: ../gurpmi2:227
#, c-format
msgid "Downloading package `%s'..."
msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
-#: ../gurpmi2:243
+#: ../gurpmi2:242
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following packages have bad signatures:\n"
@@ -252,7 +252,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn vẫn muốn tiếp tục cài đặt không?"
-#: ../gurpmi2:250 ../gurpmi2:299 ../urpmi:559 ../urpmi:675
+#: ../gurpmi2:249 ../gurpmi2:298 ../urpmi:559 ../urpmi:675
#, c-format
msgid ""
"Installation failed, some files are missing:\n"
@@ -263,42 +263,42 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-#: ../gurpmi2:257 ../urpme:115 ../urpmi:600
+#: ../gurpmi2:256 ../urpme:115 ../urpmi:600
#, c-format
msgid "removing %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../gurpmi2:265 ../urpm.pm:2779
+#: ../gurpmi2:264 ../urpm.pm:2779
#, c-format
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../gurpmi2:267
+#: ../gurpmi2:266
#, c-format
msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..."
msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..."
-#: ../gurpmi2:285 ../urpmi:569 ../urpmi:613 ../urpmi:634 ../urpmi:654
+#: ../gurpmi2:284 ../urpmi:569 ../urpmi:613 ../urpmi:634 ../urpmi:654
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../gurpmi2:294
+#: ../gurpmi2:293
#, fuzzy, c-format
msgid "_Done"
msgstr "Hoàn thành"
-#: ../gurpmi2:302 ../urpmi:691
+#: ../gurpmi2:301 ../urpmi:691
#, c-format
msgid "The package(s) are already installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../gurpmi2:304
+#: ../gurpmi2:303
#, c-format
msgid "Installation finished"
msgstr "Kết thúc cài đặt"
-#: ../rpm-find-leaves:12
+#: ../rpm-find-leaves:13
#, c-format
msgid ""
"usage: %s [options]\n"
@@ -307,22 +307,22 @@ msgstr ""
"cách dùng: %s [options]\n"
"nơi có [options]\n"
-#: ../rpm-find-leaves:14
+#: ../rpm-find-leaves:15
#, c-format
msgid " -h|--help - print this help message.\n"
msgstr " -h|--help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../rpm-find-leaves:15
+#: ../rpm-find-leaves:16
#, c-format
msgid " --root <path> - use the given root instead of /\n"
msgstr " --root <path> - dùng root chỉ định thay cho /\n"
-#: ../rpm-find-leaves:16
+#: ../rpm-find-leaves:17
#, c-format
msgid " -g [group] - restrict results to given group.\n"
msgstr " -g [group] - hạn chế kết quả cho nhóm.\n"
-#: ../rpm-find-leaves:17
+#: ../rpm-find-leaves:18
#, c-format
msgid " defaults is %s.\n"
msgstr " mặc định là %s.\n"
@@ -1068,7 +1068,7 @@ msgstr ""
"Cách dùng:\n"
#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:76 ../urpmi.addmedia:47
-#: ../urpmi.removemedia:44 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43
+#: ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43
#, c-format
msgid " --help - print this help message.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
@@ -1110,7 +1110,7 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:49 ../urpmi:135 ../urpmi.addmedia:79 ../urpmi.removemedia:49
+#: ../urpme:49 ../urpmi:135 ../urpmi.addmedia:79 ../urpmi.removemedia:50
#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:90
#, c-format
msgid " -v - verbose mode.\n"
@@ -1652,7 +1652,7 @@ msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmi:134 ../urpmi.addmedia:78 ../urpmi.removemedia:48
+#: ../urpmi:134 ../urpmi.addmedia:78 ../urpmi.removemedia:49
#: ../urpmi.update:47
#, c-format
msgid " -q - quiet mode.\n"
@@ -1941,7 +1941,7 @@ msgstr ""
msgid " --no-md5sum - disable MD5SUM file checking.\n"
msgstr " --no-md5sum - không thực hiện kiểm tra tập tin MD5SUM.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:76 ../urpmi.removemedia:46 ../urpmi.update:45
+#: ../urpmi.addmedia:76 ../urpmi.removemedia:47 ../urpmi.update:45
#, c-format
msgid " -c - clean headers cache directory.\n"
msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
@@ -2006,7 +2006,7 @@ msgstr "thiếu `with' cho phương tiện mạng\n"
msgid "unable to create medium \"%s\"\n"
msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n"
-#: ../urpmi.removemedia:42
+#: ../urpmi.removemedia:43
#, c-format
msgid ""
"usage: urpmi.removemedia [-a] <name> ...\n"
@@ -2015,17 +2015,17 @@ msgstr ""
"cách dùng: urpmi.removemedia [-a] <tên> ...\n"
"nơi mà <tên> là tên phương tiện muốn gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:45
+#: ../urpmi.removemedia:46
#, c-format
msgid " -a - select all media.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:47
+#: ../urpmi.removemedia:48
#, c-format
msgid " -y - fuzzy match on media names.\n"
msgstr " -y - so khớp mơ hồ ở tên phương tiện.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:50
+#: ../urpmi.removemedia:51
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2034,17 +2034,17 @@ msgstr ""
"\n"
"tùy chọn không xác định '%s'\n"
-#: ../urpmi.removemedia:57
+#: ../urpmi.removemedia:60
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to remove media"
msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép gỡ bỏ phương tiện"
-#: ../urpmi.removemedia:67
+#: ../urpmi.removemedia:70
#, c-format
msgid "nothing to remove (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
-#: ../urpmi.removemedia:69
+#: ../urpmi.removemedia:72
#, c-format
msgid ""
"the entry to remove is missing\n"