summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFunda Wang <fwang@mandriva.org>2007-08-28 23:13:09 +0000
committerFunda Wang <fwang@mandriva.org>2007-08-28 23:13:09 +0000
commit5dab856478df88f0c19f15b0ca9b4e80ec9440da (patch)
treeb77abda180005bcc1e8bb0ed5ddb204b18b7b5e6 /po/vi.po
parent0b9636fd4ca39a6572f83c6dc4af8233dbf1b962 (diff)
downloadurpmi-5dab856478df88f0c19f15b0ca9b4e80ec9440da.tar
urpmi-5dab856478df88f0c19f15b0ca9b4e80ec9440da.tar.gz
urpmi-5dab856478df88f0c19f15b0ca9b4e80ec9440da.tar.bz2
urpmi-5dab856478df88f0c19f15b0ca9b4e80ec9440da.tar.xz
urpmi-5dab856478df88f0c19f15b0ca9b4e80ec9440da.zip
Updated POT file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po294
1 files changed, 154 insertions, 140 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ea5d322d..786478c8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-22 09:55+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-08-29 01:12+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -139,7 +139,7 @@ msgstr ""
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: ../gurpmi2:113 ../urpmi:637
+#: ../gurpmi2:113 ../urpmi:635
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
@@ -180,19 +180,19 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Tiếp tục?"
-#: ../gurpmi2:217 ../urpmi:601 ../urpmi:612
+#: ../gurpmi2:217 ../urpmi:599 ../urpmi:610
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following package is going to be installed:"
msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../gurpmi2:218 ../urpmi:602 ../urpmi:613
+#: ../gurpmi2:218 ../urpmi:600 ../urpmi:611
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed:"
msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../gurpmi2:220 ../urpmi:603
+#: ../gurpmi2:220 ../urpmi:601
#, c-format
msgid "(%d package, %d MB)"
msgid_plural "(%d packages, %d MB)"
@@ -208,7 +208,7 @@ msgstr "Cài đặt gói..."
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../gurpmi2:242 ../urpm/install.pm:70
+#: ../gurpmi2:242 ../urpm/install.pm:84
#, c-format
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
@@ -218,7 +218,7 @@ msgstr "Đang chuẩn bị..."
msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..."
msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..."
-#: ../gurpmi2:262 ../urpmi:631
+#: ../gurpmi2:262 ../urpmi:629
#, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]"
msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
@@ -233,7 +233,7 @@ msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
msgid "_Done"
msgstr "H_oàn thành"
-#: ../gurpmi2:298 ../urpm/main_loop.pm:241
+#: ../gurpmi2:298 ../urpm/main_loop.pm:242
#, c-format
msgid ""
"Installation failed, some files are missing:\n"
@@ -244,8 +244,8 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-#: ../gurpmi2:304 ../urpm/main_loop.pm:179 ../urpm/main_loop.pm:197
-#: ../urpm/main_loop.pm:215
+#: ../gurpmi2:304 ../urpm/main_loop.pm:180 ../urpm/main_loop.pm:198
+#: ../urpm/main_loop.pm:216
#, fuzzy, c-format
msgid "Installation failed:"
msgstr "Cài đặt không được"
@@ -299,7 +299,7 @@ msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
msgid " defaults to %s.\n"
msgstr " mặc định là %s.\n"
-#: ../rurpmi:11 ../urpmi:267
+#: ../rurpmi:11 ../urpmi:268
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
@@ -350,52 +350,52 @@ msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
msgid "unable to parse spec file %s [%s]"
msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
-#: ../urpm.pm:170
+#: ../urpm.pm:168
#, c-format
msgid "unable to register rpm file"
msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm:172
+#: ../urpm.pm:170
#, c-format
msgid "Incompatible architecture for rpm [%s]"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:176
+#: ../urpm.pm:174
#, c-format
msgid "error registering local packages"
msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm:274
+#: ../urpm.pm:272
#, c-format
msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:116 ../urpm/args.pm:125
+#: ../urpm/args.pm:121 ../urpm/args.pm:130
#, c-format
msgid "bad proxy declaration on command line\n"
msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n"
-#: ../urpm/args.pm:263
+#: ../urpm/args.pm:268
#, c-format
msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n"
msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n"
-#: ../urpm/args.pm:407
+#: ../urpm/args.pm:412
#, c-format
msgid "chroot directory doesn't exist"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:424
+#: ../urpm/args.pm:429
#, c-format
msgid "Can't use %s without %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:427 ../urpm/args.pm:430
+#: ../urpm/args.pm:432 ../urpm/args.pm:435
#, c-format
msgid "Can't use %s with %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:444
+#: ../urpm/args.pm:449
#, c-format
msgid "Too many arguments\n"
msgstr ""
@@ -405,7 +405,7 @@ msgstr ""
msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\""
msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/bug_report.pm:51 ../urpmi:247
+#: ../urpm/bug_report.pm:51 ../urpmi:248
#, c-format
msgid "Copying failed"
msgstr "Sao chép không được"
@@ -591,7 +591,7 @@ msgstr "input bất thường: [%s]"
#: ../urpm/get_pkgs.pm:179
#, c-format
-msgid "sorry you can't --install-src remote .src.rpm files"
+msgid "sorry, you can't use --install-src to install remote .src.rpm files"
msgstr ""
#: ../urpm/get_pkgs.pm:185
@@ -599,12 +599,12 @@ msgstr ""
msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..."
-#: ../urpm/install.pm:77
+#: ../urpm/install.pm:91
#, c-format
msgid "[repackaging]"
msgstr ""
-#: ../urpm/install.pm:143
+#: ../urpm/install.pm:157
#, c-format
msgid ""
"created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)"
@@ -612,42 +612,37 @@ msgstr ""
"đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng "
"cấp=%d)"
-#: ../urpm/install.pm:146
+#: ../urpm/install.pm:160
#, c-format
msgid "unable to create transaction"
msgstr "không thể tạo phiên giao dịch"
-#: ../urpm/install.pm:164
+#: ../urpm/install.pm:182
#, c-format
msgid "unable to extract rpm from delta-rpm package %s"
msgstr "không thể lấy rpm ra từ gói tin delta-rpm %s"
-#: ../urpm/install.pm:170
-#, c-format
-msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)"
-msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)"
-
-#: ../urpm/install.pm:173
+#: ../urpm/install.pm:193
#, c-format
msgid "unable to install package %s"
msgstr "không thể cài đặt gói %s"
-#: ../urpm/install.pm:210
+#: ../urpm/install.pm:230
#, fuzzy, c-format
msgid "Removing package %s"
msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm/install.pm:211
+#: ../urpm/install.pm:231
#, c-format
msgid "removing package %s"
msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm/install.pm:226
+#: ../urpm/install.pm:246
#, fuzzy, c-format
msgid "removing installed rpms (%s) from %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/install.pm:232
+#: ../urpm/install.pm:252
#, c-format
msgid "More information on package %s"
msgstr "Thêm thông tin cho gói %s"
@@ -707,7 +702,7 @@ msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
msgid "Do you want to continue installation ?"
msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
-#: ../urpm/main_loop.pm:114 ../urpm/main_loop.pm:186 ../urpm/main_loop.pm:204
+#: ../urpm/main_loop.pm:114 ../urpm/main_loop.pm:187 ../urpm/main_loop.pm:205
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
@@ -727,48 +722,48 @@ msgstr "cài đặt %s từ %s"
msgid "installing %s"
msgstr "đang cài đặt %s"
-#: ../urpm/main_loop.pm:187
+#: ../urpm/main_loop.pm:188
#, c-format
msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
-#: ../urpm/main_loop.pm:205
+#: ../urpm/main_loop.pm:206
#, fuzzy, c-format
msgid "Try harder to install (--force)? (y/N) "
msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
-#: ../urpm/main_loop.pm:247
+#: ../urpm/main_loop.pm:248
#, fuzzy, c-format
msgid "%d installation transaction failed"
msgid_plural "%d installation transactions failed"
msgstr[0] "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:258
+#: ../urpm/main_loop.pm:259
#, c-format
msgid "Installation is possible"
msgstr "Có khả năng cài đặt"
-#: ../urpm/main_loop.pm:263
+#: ../urpm/main_loop.pm:264
#, c-format
msgid "Packages are up to date"
msgstr ""
-#: ../urpm/main_loop.pm:271
+#: ../urpm/main_loop.pm:272
#, fuzzy, c-format
msgid "Package %s is already installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:272
+#: ../urpm/main_loop.pm:273
#, fuzzy, c-format
msgid "Packages %s are already installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:275
+#: ../urpm/main_loop.pm:276
#, fuzzy, c-format
msgid "Package %s can not be installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../urpm/main_loop.pm:276
+#: ../urpm/main_loop.pm:277
#, fuzzy, c-format
msgid "Packages %s can not be installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
@@ -1195,7 +1190,7 @@ msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"
msgid "reading headers from medium \"%s\""
msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/msg.pm:62 ../urpmi:505 ../urpmi:525 ../urpmi:622
+#: ../urpm/msg.pm:62 ../urpmi:503 ../urpmi:523 ../urpmi:620
#, c-format
msgid "Nn"
msgstr "NnKk"
@@ -1205,8 +1200,8 @@ msgstr "NnKk"
# can hit those keys in their keyboard to reply.
# please keep the 'Yy' for compatibility reasons
#. -PO: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case.
-#: ../urpm/msg.pm:63 ../urpme:37 ../urpmi:506 ../urpmi:526 ../urpmi:569
-#: ../urpmi:623 ../urpmi:653 ../urpmi:659 ../urpmi.addmedia:128
+#: ../urpm/msg.pm:63 ../urpme:37 ../urpmi:504 ../urpmi:524 ../urpmi:567
+#: ../urpmi:621 ../urpmi:651 ../urpmi:657 ../urpmi.addmedia:128
#, c-format
msgid "Yy"
msgstr "YyVvDdCc"
@@ -1268,67 +1263,78 @@ msgstr ""
msgid "unable to access medium \"%s\""
msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/select.pm:125
+#: ../urpm/select.pm:21
+#, c-format
+msgid "urpmi was restarted, and the list of priority packages did not change"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/select.pm:23
+#, c-format
+msgid ""
+"urpmi was restarted, and the list of priority packages did change: %s vs %s"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm/select.pm:144
#, c-format
msgid "No package named %s"
msgstr "Không có gói tin với tên %s"
-#: ../urpm/select.pm:127 ../urpme:110
+#: ../urpm/select.pm:146 ../urpme:110
#, c-format
msgid "The following packages contain %s: %s"
msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
-#: ../urpm/select.pm:441 ../urpm/select.pm:484
+#: ../urpm/select.pm:460 ../urpm/select.pm:503
#, c-format
msgid "due to missing %s"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm/select.pm:442
+#: ../urpm/select.pm:461
#, fuzzy, c-format
msgid "due to already installed %s"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../urpm/select.pm:443 ../urpm/select.pm:482
+#: ../urpm/select.pm:462 ../urpm/select.pm:501
#, c-format
msgid "due to unsatisfied %s"
msgstr "vì không thỏa mãn %s"
-#: ../urpm/select.pm:449
+#: ../urpm/select.pm:468
#, c-format
msgid "trying to promote %s"
msgstr "thử xúc tiến %s"
-#: ../urpm/select.pm:450
+#: ../urpm/select.pm:469
#, c-format
msgid "in order to keep %s"
msgstr "để giữ %s"
-#: ../urpm/select.pm:478
+#: ../urpm/select.pm:497
#, c-format
msgid "in order to install %s"
msgstr "để cài đặt %s"
-#: ../urpm/select.pm:488
+#: ../urpm/select.pm:507
#, c-format
msgid "due to conflicts with %s"
msgstr "vì xung đột với %s"
-#: ../urpm/select.pm:490
+#: ../urpm/select.pm:509
#, c-format
msgid "unrequested"
msgstr "thôi yêu cầu"
-#: ../urpm/signature.pm:27
+#: ../urpm/signature.pm:29
#, c-format
msgid "Invalid signature (%s)"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
-#: ../urpm/signature.pm:58
+#: ../urpm/signature.pm:60
#, c-format
msgid "Invalid Key ID (%s)"
msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)"
-#: ../urpm/signature.pm:60
+#: ../urpm/signature.pm:62
#, c-format
msgid "Missing signature (%s)"
msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
@@ -1377,7 +1383,7 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
msgstr ""
" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-#: ../urpme:48 ../urpmi:106 ../urpmq:64
+#: ../urpme:48 ../urpmi:107 ../urpmq:64
#, c-format
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
@@ -1385,12 +1391,12 @@ msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../urpme:49 ../urpmi:111 ../urpmq:66
+#: ../urpme:49 ../urpmi:112 ../urpmq:66
#, c-format
msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
-#: ../urpme:50 ../urpmi:143
+#: ../urpme:50 ../urpmi:144
#, fuzzy, c-format
msgid " --repackage - Re-package the files before erasing\n"
msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
@@ -1400,7 +1406,7 @@ msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
-#: ../urpme:52 ../urpmf:40 ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:58
+#: ../urpme:52 ../urpmf:40 ../urpmi:114 ../urpmi.addmedia:58
#: ../urpmi.recover:36 ../urpmi.removemedia:46 ../urpmi.update:46 ../urpmq:68
#, fuzzy, c-format
msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
@@ -1420,17 +1426,17 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:56 ../urpmi:116 ../urpmq:71
+#: ../urpme:56 ../urpmi:117 ../urpmq:71
#, fuzzy, c-format
msgid " --probe-synthesis - use synthesis file.\n"
msgstr " --probe-synthesis - thử tìm và sử dụng tập tin synthesis.\n"
-#: ../urpme:57 ../urpmi:117 ../urpmq:72
+#: ../urpme:57 ../urpmi:118 ../urpmq:72
#, fuzzy, c-format
msgid " --probe-hdlist - use hdlist file.\n"
msgstr " --probe-hdlist - thử tìm và sử dụng tập tin hdlist.\n"
-#: ../urpme:58 ../urpmi:154 ../urpmq:83
+#: ../urpme:58 ../urpmi:155 ../urpmq:83
#, fuzzy, c-format
msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
@@ -1455,7 +1461,7 @@ msgstr "các gói tin không xác định "
msgid "unknown package"
msgstr "gói tin không xác định"
-#: ../urpme:116 ../urpmi:543
+#: ../urpme:116 ../urpmi:541
#, c-format
msgid "removing package %s will break your system"
msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
@@ -1477,7 +1483,7 @@ msgid_plural ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed"
msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpme:133 ../urpmi:620
+#: ../urpme:133 ../urpmi:618
#, c-format
msgid " (%d MB)"
msgstr ""
@@ -1488,7 +1494,7 @@ msgid "Remove %d package?"
msgid_plural "Remove %d packages?"
msgstr[0] "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpme:135 ../urpmi:570 ../urpmi:654 ../urpmi.addmedia:131
+#: ../urpme:135 ../urpmi:568 ../urpmi:652 ../urpmi.addmedia:131
#, c-format
msgid " (y/N) "
msgstr " (Có/Không) "
@@ -1520,7 +1526,7 @@ msgstr ""
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpmf:37 ../urpmi:134 ../urpmq:80
+#: ../urpmf:37 ../urpmi:135 ../urpmq:80
#, c-format
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
@@ -1776,7 +1782,7 @@ msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag"
msgstr ""
-#: ../urpmf:190 ../urpmi:254 ../urpmq:135
+#: ../urpmf:190 ../urpmi:255 ../urpmq:135
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
@@ -1914,12 +1920,17 @@ msgid " --noclean - don't clean rpms from cache.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
#: ../urpmi:105
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --justdb - update only the rpm db, not the filesystem.\n"
+msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n"
+
+#: ../urpmi:106
#, c-format
msgid ""
" --replacepkgs - force installing packages which are already installed.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:107
+#: ../urpmi:108
#, c-format
msgid ""
" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
@@ -1928,7 +1939,7 @@ msgstr ""
" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
-#: ../urpmi:109
+#: ../urpmi:110
#, c-format
msgid ""
" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
@@ -1937,12 +1948,12 @@ msgstr ""
" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi:112 ../urpmq:67
+#: ../urpmi:113 ../urpmq:67
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-#: ../urpmi:114
+#: ../urpmi:115
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n"
@@ -1951,47 +1962,47 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpmi:118 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:33 ../urpmq:73
+#: ../urpmi:119 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:33 ../urpmq:73
#, c-format
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi:119 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:34 ../urpmq:74
+#: ../urpmi:120 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:34 ../urpmq:74
#, c-format
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi:120 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:35 ../urpmq:75
+#: ../urpmi:121 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:35 ../urpmq:75
#, fuzzy, c-format
msgid " --prozilla - use prozilla to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi:121
+#: ../urpmi:122
#, c-format
msgid " --curl-options - additional options to pass to curl\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:122
+#: ../urpmi:123
#, c-format
msgid " --rsync-options- additional options to pass to rsync\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:123
+#: ../urpmi:124
#, c-format
msgid " --wget-options - additional options to pass to wget\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:124
+#: ../urpmi:125
#, c-format
msgid " --prozilla-options - additional options to pass to prozilla\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:125 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:36
+#: ../urpmi:126 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:36
#, c-format
msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
-#: ../urpmi:126
+#: ../urpmi:127
#, c-format
msgid ""
" --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n"
@@ -2000,7 +2011,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:128 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:37 ../urpmq:76
+#: ../urpmi:129 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:37 ../urpmq:76
#, c-format
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
@@ -2010,7 +2021,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:130 ../urpmi.addmedia:51 ../urpmi.update:39 ../urpmq:78
+#: ../urpmi:131 ../urpmi.addmedia:51 ../urpmi.update:39 ../urpmq:78
#, c-format
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
@@ -2019,7 +2030,7 @@ msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi:132
+#: ../urpmi:133
#, c-format
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
@@ -2028,7 +2039,7 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi:135
+#: ../urpmi:136
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
@@ -2037,51 +2048,51 @@ msgstr ""
" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../urpmi:137
+#: ../urpmi:138
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --test - only verify if the installation can be achieved "
"correctly.\n"
msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../urpmi:138
+#: ../urpmi:139
#, c-format
msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi:139
+#: ../urpmi:140
#, c-format
msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n"
msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n"
-#: ../urpmi:140
+#: ../urpmi:141
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n"
msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:141
+#: ../urpmi:142
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to install rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmi:142
+#: ../urpmi:143
#, fuzzy, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpmi:144
+#: ../urpmi:145
#, c-format
msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:145
+#: ../urpmi:146
#, fuzzy, c-format
msgid " --prefer - packages which should be preferred\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:146
+#: ../urpmi:147
#, c-format
msgid ""
" --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n"
@@ -2090,60 +2101,60 @@ msgstr ""
" --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n"
" mặc định.\n"
-#: ../urpmi:148
+#: ../urpmi:149
#, fuzzy, c-format
msgid " --nolock - don't lock rpm db.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:149
+#: ../urpmi:150
#, c-format
msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:150 ../urpmq:89
+#: ../urpmi:151 ../urpmq:89
#, c-format
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi:151
+#: ../urpmi:152
#, c-format
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmi:152
+#: ../urpmi:153
#, c-format
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi:153
+#: ../urpmi:154
#, fuzzy, c-format
msgid " --quiet, -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi:155
+#: ../urpmi:156
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi:184
+#: ../urpmi:185
#, c-format
msgid "Error: can't use --auto-select along with package list.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:191
+#: ../urpmi:192
#, c-format
msgid ""
"Error: To generate a bug report, specify the usual command-line arguments\n"
"along with --bug.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:218
+#: ../urpmi:219
#, fuzzy, c-format
msgid "You can't install binary rpm files when using --install-src"
msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
-#: ../urpmi:241
+#: ../urpmi:242
#, c-format
msgid ""
"Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report "
@@ -2152,17 +2163,17 @@ msgstr ""
"Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc "
"xóa thư mục đó đi"
-#: ../urpmi:242
+#: ../urpmi:243
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi:253
+#: ../urpmi:254
#, c-format
msgid "Environment directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpmi:273
+#: ../urpmi:274
#, c-format
msgid ""
"Error: %s appears to be mounted read-only.\n"
@@ -2171,48 +2182,48 @@ msgstr ""
"Lỗi: %s được mount là read-only.\n"
"Dùng --allow-force để ép hoạt động."
-#: ../urpmi:361
+#: ../urpmi:362
#, c-format
msgid "Updating media...\n"
msgstr ""
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to upgrade)"
-#: ../urpmi:440
+#: ../urpmi:438
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
#. -PO: here format is "<package_name> (to upgrade)"
-#: ../urpmi:442
+#: ../urpmi:440
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to install)"
-#: ../urpmi:446
+#: ../urpmi:444
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
#. -PO: here format is "<package_name> (to install)"
-#: ../urpmi:448
+#: ../urpmi:446
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
-#: ../urpmi:454
+#: ../urpmi:452
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"In order to satisfy the '%s' dependency, one of the following packages is "
"needed:"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpmi:457
+#: ../urpmi:455
#, c-format
msgid "What is your choice? (1-%d) "
msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
-#: ../urpmi:498
+#: ../urpmi:496
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following package cannot be installed because it depends on packages\n"
@@ -2223,7 +2234,7 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:500
+#: ../urpmi:498
#, c-format
msgid ""
"The following packages can't be installed because they depend on packages\n"
@@ -2234,19 +2245,19 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:508 ../urpmi:528
+#: ../urpmi:506 ../urpmi:526
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"Continue installation anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
-#: ../urpmi:508 ../urpmi:528 ../urpmi:624 ../urpmi.addmedia:131
+#: ../urpmi:506 ../urpmi:526 ../urpmi:622 ../urpmi.addmedia:131
#, c-format
msgid " (Y/n) "
msgstr " (Có/Không) "
-#: ../urpmi:520
+#: ../urpmi:518
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"A requested package cannot be installed:\n"
@@ -2255,7 +2266,7 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:521
+#: ../urpmi:519
#, c-format
msgid ""
"Some requested packages cannot be installed:\n"
@@ -2264,7 +2275,7 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:552
+#: ../urpmi:550
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following package\n"
@@ -2275,7 +2286,7 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:554
+#: ../urpmi:552
#, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following packages\n"
@@ -2286,7 +2297,7 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:561
+#: ../urpmi:559
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following package has to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -2295,7 +2306,7 @@ msgstr ""
"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:562
+#: ../urpmi:560
#, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -2304,17 +2315,17 @@ msgstr ""
"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:564
+#: ../urpmi:562
#, c-format
msgid "(test only, removal will not be actually done)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:594
+#: ../urpmi:592
#, c-format
msgid "%s (suggested)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:609
+#: ../urpmi:607
#, c-format
msgid ""
"You need to be root to install the following dependencies:\n"
@@ -2323,28 +2334,28 @@ msgstr ""
"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:615
+#: ../urpmi:613
#, c-format
msgid "(test only, installation will not be actually done)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:617
+#: ../urpmi:615
#, c-format
msgid "Proceed with the installation of one package?"
msgid_plural "Proceed with the installation of the %d packages?"
msgstr[0] ""
-#: ../urpmi:632
+#: ../urpmi:630
#, c-format
msgid "Press Enter when ready..."
msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
-#: ../urpmi:637
+#: ../urpmi:635
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../urpmi:676
+#: ../urpmi:674
#, c-format
msgid "restarting urpmi"
msgstr "khởi chạy lại urpmi"
@@ -3002,6 +3013,9 @@ msgstr ""
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"
+#~ msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)"
+#~ msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)"
+
#~ msgid ""
#~ "The following packages have bad signatures:\n"
#~ "%s\n"