summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThierry Vignaud <tv@mageia.org>2012-08-31 23:33:23 +0000
committerThierry Vignaud <tv@mageia.org>2012-08-31 23:33:23 +0000
commit8516b5cbd208410c279b0636feea5d596f910587 (patch)
tree010fcb4a20b20118aa5891514fd257bc21a8edc5 /po/vi.po
parent8253e460603fb2c02abb6f6f569509cbac470319 (diff)
downloadurpmi-8516b5cbd208410c279b0636feea5d596f910587.tar
urpmi-8516b5cbd208410c279b0636feea5d596f910587.tar.gz
urpmi-8516b5cbd208410c279b0636feea5d596f910587.tar.bz2
urpmi-8516b5cbd208410c279b0636feea5d596f910587.tar.xz
urpmi-8516b5cbd208410c279b0636feea5d596f910587.zip
sync with code
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po720
1 files changed, 363 insertions, 357 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3d44cfdb..1f236107 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2012-08-31 13:35+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-09-01 01:15+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -102,7 +102,7 @@ msgstr "Bỏ _qua"
msgid "Choose location to save file"
msgstr "Chọn nơi lưu tập tin"
-#: ../gurpmi.pm:39
+#: ../gurpmi.pm:39 ../urpmi:66
#, c-format
msgid ""
"urpmi version %s\n"
@@ -119,31 +119,37 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../gurpmi.pm:45
+#: ../gurpmi.pm:44 ../urpme:47 ../urpme:48 ../urpmf:35 ../urpmf:36 ../urpmi:72
+#: ../urpmi:73 ../urpmi.recover:34 ../urpmq:46 ../urpmq:47
+#, c-format
+msgid "Copyright (C) %s by %s"
+msgstr ""
+
+#: ../gurpmi.pm:46
#, c-format
msgid "Options:"
msgstr ""
-#: ../gurpmi.pm:46 ../urpme:47 ../urpmf:36 ../urpmi:72 ../urpmi.addmedia:55
-#: ../urpmi.recover:33 ../urpmi.removemedia:40 ../urpmi.update:32 ../urpmq:46
+#: ../gurpmi.pm:47 ../urpme:49 ../urpmf:38 ../urpmi:74 ../urpmi.addmedia:55
+#: ../urpmi.recover:35 ../urpmi.removemedia:40 ../urpmi.update:32 ../urpmq:48
#, c-format
msgid " --help - print this help message.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../gurpmi.pm:47 ../urpmi:79
+#: ../gurpmi.pm:48 ../urpmi:81
#, c-format
msgid ""
" --auto - non-interactive mode, assume default answers to "
"questions.\n"
msgstr ""
-#: ../gurpmi.pm:48 ../urpmi:80 ../urpmq:53
+#: ../gurpmi.pm:49 ../urpmi:82 ../urpmq:55
#, c-format
msgid ""
" --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n"
msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
-#: ../gurpmi.pm:49 ../urpme:51 ../urpmi:103 ../urpmq:69
+#: ../gurpmi.pm:50 ../urpme:53 ../urpmi:105 ../urpmq:71
#, c-format
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
@@ -151,7 +157,7 @@ msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../gurpmi.pm:50 ../urpmi:134
+#: ../gurpmi.pm:51 ../urpmi:136
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
@@ -160,35 +166,35 @@ msgstr ""
" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../gurpmi.pm:52 ../urpmf:42 ../urpmi:73 ../urpmq:48
+#: ../gurpmi.pm:53 ../urpmf:44 ../urpmi:75 ../urpmq:50
#, c-format
msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../gurpmi.pm:53 ../urpmi:151
+#: ../gurpmi.pm:54 ../urpmi:153
#, c-format
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../gurpmi.pm:54 ../urpmi:152
+#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:154
#, c-format
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../gurpmi.pm:55 ../urpmi:110 ../urpmq:72
+#: ../gurpmi.pm:56 ../urpmi:112 ../urpmq:74
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-#: ../gurpmi.pm:56 ../urpmi:136
+#: ../gurpmi.pm:57 ../urpmi:138
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --test - only verify if the installation can be achieved "
"correctly.\n"
msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../gurpmi.pm:57 ../urpmi:76
+#: ../gurpmi.pm:58 ../urpmi:78
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --searchmedia - use only the given media to search requested packages.\n"
@@ -196,7 +202,7 @@ msgstr ""
" --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp "
"các gói.\n"
-#: ../gurpmi.pm:100
+#: ../gurpmi.pm:101
#, fuzzy, c-format
msgid "No packages specified"
msgstr "không có gói tin với tên %s"
@@ -226,7 +232,7 @@ msgstr "Cài đặt gói..."
msgid "Preparing packages installation..."
msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt các gói tin..."
-#: ../gurpmi2:113 ../urpmi:510
+#: ../gurpmi2:113 ../urpmi:512
#, c-format
msgid ""
"Some requested packages cannot be installed:\n"
@@ -292,13 +298,13 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Tiếp tục?"
-#: ../gurpmi2:277 ../urpmi:610
+#: ../gurpmi2:277 ../urpmi:612
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following package is going to be installed:"
msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../gurpmi2:278 ../urpmi:611
+#: ../gurpmi2:278 ../urpmi:613
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed:"
@@ -315,7 +321,7 @@ msgstr[0] "(%d các gói, %d MB)"
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../gurpmi2:320 ../urpm/install.pm:102
+#: ../gurpmi2:320 ../urpm/install.pm:104
#, c-format
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
@@ -325,7 +331,7 @@ msgstr "Đang chuẩn bị..."
msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..."
msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..."
-#: ../gurpmi2:344 ../urpmi:638
+#: ../gurpmi2:344 ../urpmi:640
#, fuzzy, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\""
msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
@@ -336,8 +342,8 @@ msgid "Downloading package `%s'..."
msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
#: ../gurpmi2:371 ../urpm.pm:338 ../urpm/download.pm:863
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:262 ../urpm/media.pm:982 ../urpm/media.pm:1494
-#: ../urpm/media.pm:1645
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:286 ../urpm/media.pm:994 ../urpm/media.pm:1506
+#: ../urpm/media.pm:1657
#, c-format
msgid "...retrieving failed: %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
@@ -377,12 +383,12 @@ msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
msgid "Installation finished"
msgstr "Kết thúc cài đặt"
-#: ../gurpmi2:419 ../urpme:170
+#: ../gurpmi2:419 ../urpme:172
#, c-format
msgid "removing %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../gurpmi2:430 ../urpmi:696
+#: ../gurpmi2:430 ../urpmi:698
#, c-format
msgid "restarting urpmi"
msgstr "khởi chạy lại urpmi"
@@ -421,7 +427,7 @@ msgstr " mặc định là %s.\n"
msgid " -f - output rpm full name (NVRA)\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../rurpmi:11 ../urpmi:270
+#: ../rurpmi:11 ../urpmi:272
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
@@ -456,7 +462,7 @@ msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
msgid "Environment directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpm.pm:151 ../urpmf:249 ../urpmq:168
+#: ../urpm.pm:151 ../urpmf:251 ../urpmq:170
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
@@ -476,7 +482,7 @@ msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm:335 ../urpm/get_pkgs.pm:260
+#: ../urpm.pm:335 ../urpm/get_pkgs.pm:284
#, c-format
msgid "...retrieving done"
msgstr "...hoàn thành việc thu thập"
@@ -556,7 +562,7 @@ msgstr ""
msgid "Can't use %s without %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/args.pm:504 ../urpm/args.pm:507 ../urpmq:160
+#: ../urpm/args.pm:504 ../urpm/args.pm:507 ../urpmq:162
#, c-format
msgid "Can't use %s with %s"
msgstr ""
@@ -566,29 +572,29 @@ msgstr ""
msgid "Too many arguments\n"
msgstr ""
-#: ../urpm/bug_report.pm:55 ../urpmi:260
+#: ../urpm/bug_report.pm:67 ../urpmi:262
#, c-format
msgid "Copying failed"
msgstr "Sao chép không được"
-#: ../urpm/cdrom.pm:67
+#: ../urpm/cdrom.pm:80
#, c-format
msgid ""
"You must mount CD-ROM yourself (or install perl-Hal-Cdroms to have it done "
"automatically)"
msgstr ""
-#: ../urpm/cdrom.pm:69
+#: ../urpm/cdrom.pm:82
#, c-format
msgid "Udisks daemon (udisks-daemon) is not running or not ready"
msgstr ""
-#: ../urpm/cdrom.pm:161 ../urpm/cdrom.pm:166
+#: ../urpm/cdrom.pm:174 ../urpm/cdrom.pm:179
#, fuzzy, c-format
msgid "medium \"%s\" is not available"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm/cdrom.pm:205
+#: ../urpm/cdrom.pm:218
#, c-format
msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
@@ -608,7 +614,7 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
msgid "medium `%s' is defined twice, aborting"
msgstr ""
-#: ../urpm/cfg.pm:254 ../urpm/media.pm:541
+#: ../urpm/cfg.pm:254 ../urpm/media.pm:553
#, c-format
msgid "unable to write config file [%s]"
msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
@@ -743,27 +749,27 @@ msgstr "không thấy webfetch nào, webfetch được hỗ trợ là: %s\n"
msgid "unable to handle protocol: %s"
msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:16
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:29
#, fuzzy, c-format
msgid "cleaning %s and %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:128
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:141
#, c-format
msgid "package %s is not found."
msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpm/get_pkgs.pm:253
+#: ../urpm/get_pkgs.pm:277
#, c-format
msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..."
-#: ../urpm/install.pm:108
+#: ../urpm/install.pm:110
#, c-format
msgid "[repackaging]"
msgstr ""
-#: ../urpm/install.pm:199
+#: ../urpm/install.pm:201
#, c-format
msgid ""
"created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)"
@@ -771,47 +777,47 @@ msgstr ""
"đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng "
"cấp=%d)"
-#: ../urpm/install.pm:202
+#: ../urpm/install.pm:204
#, c-format
msgid "unable to create transaction"
msgstr "không thể tạo phiên giao dịch"
-#: ../urpm/install.pm:227
+#: ../urpm/install.pm:229
#, c-format
msgid "unable to extract rpm from delta-rpm package %s"
msgstr "không thể lấy rpm ra từ gói tin delta-rpm %s"
-#: ../urpm/install.pm:240
+#: ../urpm/install.pm:242
#, c-format
msgid "unable to install package %s"
msgstr "không thể cài đặt gói %s"
-#: ../urpm/install.pm:243
+#: ../urpm/install.pm:245
#, fuzzy, c-format
msgid "removing bad rpm (%s) from %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/install.pm:244 ../urpm/install.pm:309
+#: ../urpm/install.pm:246 ../urpm/install.pm:311
#, fuzzy, c-format
msgid "removing %s failed: %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
-#: ../urpm/install.pm:290
+#: ../urpm/install.pm:292
#, fuzzy, c-format
msgid "Removing package %s"
msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm/install.pm:291
+#: ../urpm/install.pm:293
#, c-format
msgid "removing package %s"
msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm/install.pm:307
+#: ../urpm/install.pm:309
#, fuzzy, c-format
msgid "removing installed rpms (%s) from %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/install.pm:316
+#: ../urpm/install.pm:318
#, c-format
msgid "More information on package %s"
msgstr "Thêm thông tin cho gói %s"
@@ -841,22 +847,22 @@ msgstr "không có gói tin với tên %s"
msgid "Cannot connect to ldap uri:"
msgstr ""
-#: ../urpm/lock.pm:68
+#: ../urpm/lock.pm:99
#, fuzzy, c-format
msgid "%s database is locked, process %d is already using it"
msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-#: ../urpm/lock.pm:70
+#: ../urpm/lock.pm:101
#, c-format
msgid "%s database is locked (another program is already using it)"
msgstr ""
-#: ../urpm/lock.pm:84
+#: ../urpm/lock.pm:115
#, fuzzy, c-format
msgid "%s database is locked. Waiting..."
msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-#: ../urpm/lock.pm:85
+#: ../urpm/lock.pm:116
#, fuzzy, c-format
msgid "aborting"
msgstr "Cảnh báo"
@@ -955,52 +961,52 @@ msgstr ""
msgid "Installation is possible"
msgstr "Có khả năng cài đặt"
-#: ../urpm/md5sum.pm:26
+#: ../urpm/md5sum.pm:55
#, c-format
msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file"
msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm/media.pm:258
+#: ../urpm/media.pm:270
#, c-format
msgid "virtual medium \"%s\" should have a clear url, medium ignored"
msgstr "phương tiện ảo \"%s\" nên có URL rõ ràng, phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:260
+#: ../urpm/media.pm:272
#, c-format
msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:263
+#: ../urpm/media.pm:275
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access synthesis file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin hdlist của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm/media.pm:289
+#: ../urpm/media.pm:301
#, fuzzy, c-format
msgid "trying to override existing medium \"%s\", skipping"
msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
-#: ../urpm/media.pm:505
+#: ../urpm/media.pm:517
#, c-format
msgid "failed to migrate removable device, ignoring media"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:543
+#: ../urpm/media.pm:555
#, c-format
msgid "wrote config file [%s]"
msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:586
+#: ../urpm/media.pm:598
#, c-format
msgid "Can't use parallel mode with use-distrib mode"
msgstr "Không thể dùng parallel mode với use-distrib mode"
-#: ../urpm/media.pm:594
+#: ../urpm/media.pm:606
#, c-format
msgid "using associated media for parallel mode: %s"
msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
-#: ../urpm/media.pm:610
+#: ../urpm/media.pm:622
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
@@ -1009,253 +1015,253 @@ msgstr ""
"--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
"update hoặc --parallel"
-#: ../urpm/media.pm:719
+#: ../urpm/media.pm:731
#, c-format
msgid "Search start: %s end: %s"
msgstr "Tìm kiếm bắt đầu: %s kết thúc: %s "
-#: ../urpm/media.pm:736
+#: ../urpm/media.pm:748
#, c-format
msgid "skipping package %s"
msgstr "bỏ qua gói tin %s"
-#: ../urpm/media.pm:752
+#: ../urpm/media.pm:764
#, c-format
msgid "would install instead of upgrade package %s"
msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s"
-#: ../urpm/media.pm:828
+#: ../urpm/media.pm:840
#, c-format
msgid "medium \"%s\" already exists"
msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi"
-#: ../urpm/media.pm:870
+#: ../urpm/media.pm:882
#, c-format
msgid "(ignored by default)"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:876
+#: ../urpm/media.pm:888
#, fuzzy, c-format
msgid "adding medium \"%s\" before remote medium \"%s\""
msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:882
+#: ../urpm/media.pm:894
#, fuzzy, c-format
msgid "adding medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:906
+#: ../urpm/media.pm:918
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to copy media.cfg to %s (%d)"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm/media.pm:948
+#: ../urpm/media.pm:960
#, c-format
msgid "directory %s does not exist"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:956
+#: ../urpm/media.pm:968
#, c-format
msgid "this location doesn't seem to contain any distribution"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:980
+#: ../urpm/media.pm:992
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to parse media.cfg"
msgstr "không thể mở rpmdb"
-#: ../urpm/media.pm:983
+#: ../urpm/media.pm:995
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access the distribution medium (no media.cfg file found)"
msgstr ""
"không thể truy cập phương tiện cài đặt thứ nhất (không thấy tập tin hdlists)"
-#: ../urpm/media.pm:1004
+#: ../urpm/media.pm:1016
#, c-format
msgid "skipping non compatible media `%s' (for %s)"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:1019
+#: ../urpm/media.pm:1031
#, fuzzy, c-format
msgid "ignoring non-free medium `%s'"
msgstr "bỏ qua phương tiện %s"
-#: ../urpm/media.pm:1062
+#: ../urpm/media.pm:1074
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving media.cfg file..."
msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..."
-#: ../urpm/media.pm:1105
+#: ../urpm/media.pm:1117
#, c-format
msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\""
msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1108
+#: ../urpm/media.pm:1120
#, c-format
msgid "selecting multiple media: %s"
msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s"
-#: ../urpm/media.pm:1167
+#: ../urpm/media.pm:1179
#, c-format
msgid "removing medium \"%s\""
msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1250
+#: ../urpm/media.pm:1262
#, c-format
msgid "reconfiguring urpmi for media \"%s\""
msgstr "đang cấu hình lại urpmi cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1284
+#: ../urpm/media.pm:1296
#, c-format
msgid "...reconfiguration failed"
msgstr "...không cấu hình lại được"
-#: ../urpm/media.pm:1290
+#: ../urpm/media.pm:1302
#, c-format
msgid "reconfiguration done"
msgstr "hoàn thành việc cấu hình lại"
-#: ../urpm/media.pm:1306
+#: ../urpm/media.pm:1318
#, c-format
msgid "Error generating names file: dependency %d not found"
msgstr ""
-#: ../urpm/media.pm:1327
+#: ../urpm/media.pm:1339
#, fuzzy, c-format
msgid "medium \"%s\" is up-to-date"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm/media.pm:1338
+#: ../urpm/media.pm:1350
#, c-format
msgid "examining synthesis file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:1358
+#: ../urpm/media.pm:1370
#, c-format
msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1371 ../urpm/media.pm:1466
+#: ../urpm/media.pm:1383 ../urpm/media.pm:1478
#, fuzzy, c-format
msgid "copying [%s] for medium \"%s\"..."
msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1373 ../urpm/media.pm:1443 ../urpm/media.pm:1696
+#: ../urpm/media.pm:1385 ../urpm/media.pm:1455 ../urpm/media.pm:1708
#, c-format
msgid "...copying failed"
msgstr "...sao chép không được"
-#: ../urpm/media.pm:1439
+#: ../urpm/media.pm:1451
#, c-format
msgid "copying description file of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1441 ../urpm/media.pm:1470
+#: ../urpm/media.pm:1453 ../urpm/media.pm:1482
#, c-format
msgid "...copying done"
msgstr "...sao chép hoàn thành"
-#: ../urpm/media.pm:1472
+#: ../urpm/media.pm:1484
#, c-format
msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)"
msgstr "lỗi sao chép [%s] (có lẽ tập tin nhỏ)"
-#: ../urpm/media.pm:1520
+#: ../urpm/media.pm:1532
#, fuzzy, c-format
msgid "computing md5sum of retrieved source synthesis"
msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn thu thập được"
-#: ../urpm/media.pm:1522 ../urpm/media.pm:1962
+#: ../urpm/media.pm:1534 ../urpm/media.pm:1974
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed (md5sum mismatch)"
msgstr "Lỗi bản sao của [%s] (md5sum không so khớp)"
-#: ../urpm/media.pm:1537
+#: ../urpm/media.pm:1549
#, fuzzy, c-format
msgid "genhdlist2 failed on %s"
msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]"
-#: ../urpm/media.pm:1547
+#: ../urpm/media.pm:1559
#, fuzzy, c-format
msgid "comparing %s and %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpm/media.pm:1577
+#: ../urpm/media.pm:1589
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid hdlist file %s for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1603
+#: ../urpm/media.pm:1615
#, fuzzy, c-format
msgid "copying MD5SUM file of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1643
+#: ../urpm/media.pm:1655
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid MD5SUM file (downloaded from %s)"
msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm/media.pm:1646
+#: ../urpm/media.pm:1658
#, fuzzy, c-format
msgid "no metadata found for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1678
+#: ../urpm/media.pm:1690
#, fuzzy, c-format
msgid "retrieving source synthesis of \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1744
+#: ../urpm/media.pm:1756
#, c-format
msgid "examining pubkey file of \"%s\"..."
msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..."
-#: ../urpm/media.pm:1756
+#: ../urpm/media.pm:1768
#, c-format
msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\""
msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1760
+#: ../urpm/media.pm:1772
#, c-format
msgid "unable to import pubkey file of \"%s\""
msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1801
+#: ../urpm/media.pm:1813
#, fuzzy, c-format
msgid "no synthesis file found for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/media.pm:1834
+#: ../urpm/media.pm:1846
#, fuzzy, c-format
msgid "updated medium \"%s\""
msgstr "đã thêm phương tiện %s"
-#: ../urpm/media.pm:1956
+#: ../urpm/media.pm:1968
#, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:19 ../urpm/mirrors.pm:40
+#: ../urpm/mirrors.pm:34 ../urpm/mirrors.pm:60
#, c-format
msgid "trying again with mirror %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:92
+#: ../urpm/mirrors.pm:112
#, c-format
msgid "Could not find a mirror from mirrorlist %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:240
+#: ../urpm/mirrors.pm:260
#, c-format
msgid "found geolocalisation %s %.2f %.2f from timezone %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/mirrors.pm:285
+#: ../urpm/mirrors.pm:305
#, fuzzy, c-format
msgid "getting mirror list from %s"
msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
-#: ../urpm/msg.pm:76 ../urpmi:496 ../urpmi:514 ../urpmi:630
+#: ../urpm/msg.pm:76 ../urpmi:498 ../urpmi:516 ../urpmi:632
#, c-format
msgid "Nn"
msgstr "NnKk"
@@ -1270,7 +1276,7 @@ msgstr "NnKk"
msgid "Yy"
msgstr "YyVvDdCc"
-#: ../urpm/msg.pm:107 ../urpme:164 ../urpmi.addmedia:136
+#: ../urpm/msg.pm:107 ../urpme:166 ../urpmi.addmedia:136
#, c-format
msgid " (y/N) "
msgstr " (Có/Không) "
@@ -1434,17 +1440,17 @@ msgid ""
"code: %d)"
msgstr ""
-#: ../urpm/removable.pm:33
+#: ../urpm/removable.pm:46
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to access medium \"%s\"."
msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm/removable.pm:73 ../urpm/removable.pm:91
+#: ../urpm/removable.pm:86 ../urpm/removable.pm:104
#, c-format
msgid "mounting %s"
msgstr "gắn kết %s"
-#: ../urpm/removable.pm:104
+#: ../urpm/removable.pm:117
#, c-format
msgid "unmounting %s"
msgstr "thôi gắn kết %s"
@@ -1465,7 +1471,7 @@ msgstr ""
msgid "No package named %s"
msgstr "Không có gói tin với tên %s"
-#: ../urpm/select.pm:219 ../urpme:118
+#: ../urpm/select.pm:219 ../urpme:120
#, c-format
msgid "The following packages contain %s: %s"
msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
@@ -1545,12 +1551,12 @@ msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
#: ../urpm/signature.pm:77
#, fuzzy, c-format
-msgid "SECURITY: The following package is _NOT_ signed (%s): %s\n"
+msgid "SECURITY: The following package is _NOT_ signed (%s): %s"
msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
#: ../urpm/signature.pm:83
#, c-format
-msgid "SECURITY: NOT checking package \"%s\" (due to configuration)\n"
+msgid "SECURITY: NOT checking package \"%s\" (due to configuration)"
msgstr ""
#: ../urpm/signature.pm:102
@@ -1573,37 +1579,37 @@ msgstr ""
msgid "Medium without key (%s)"
msgstr ""
-#: ../urpm/sys.pm:186
+#: ../urpm/sys.pm:225
#, c-format
msgid "system"
msgstr ""
-#: ../urpm/sys.pm:223
+#: ../urpm/sys.pm:262
#, c-format
msgid "You should restart your computer for %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/sys.pm:225
+#: ../urpm/sys.pm:264
#, c-format
msgid "You should restart your session for %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/sys.pm:227
+#: ../urpm/sys.pm:266
#, c-format
msgid "You should restart %s for %s"
msgstr ""
-#: ../urpm/sys.pm:352
+#: ../urpm/sys.pm:404
#, fuzzy, c-format
msgid "Can't write file"
msgstr "không thể ghi tập tin [%s]"
-#: ../urpm/sys.pm:352
+#: ../urpm/sys.pm:404
#, fuzzy, c-format
msgid "Can't open file"
msgstr "Sao chép không được"
-#: ../urpm/sys.pm:365
+#: ../urpm/sys.pm:417
#, fuzzy, c-format
msgid "Can't move file %s to %s"
msgstr "Sao chép không được"
@@ -1625,54 +1631,54 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpme:48
+#: ../urpme:50
#, c-format
msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
-#: ../urpme:49
+#: ../urpme:51
#, c-format
msgid " --auto-orphans - remove orphans\n"
msgstr ""
-#: ../urpme:50
+#: ../urpme:52
#, c-format
msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
msgstr ""
" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-#: ../urpme:52 ../urpmi:109 ../urpmq:71
+#: ../urpme:54 ../urpmi:111 ../urpmq:73
#, c-format
msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
-#: ../urpme:53 ../urpmi:143
+#: ../urpme:55 ../urpmi:145
#, fuzzy, c-format
msgid " --repackage - Re-package the files before erasing\n"
msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
-#: ../urpme:54
+#: ../urpme:56
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
-#: ../urpme:55 ../urpmf:41 ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:73
-#: ../urpmi.recover:36 ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:48 ../urpmq:73
+#: ../urpme:57 ../urpmf:43 ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:73
+#: ../urpmi.recover:38 ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:48 ../urpmq:75
#, fuzzy, c-format
msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-#: ../urpme:56 ../urpmi:101
+#: ../urpme:58 ../urpmi:103
#, fuzzy, c-format
msgid " --justdb - update only the rpm db, not the filesystem.\n"
msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpme:57
+#: ../urpme:59
#, fuzzy, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s).\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpme:58
+#: ../urpme:60
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpme on the fly from a distrib tree, useful\n"
@@ -1681,77 +1687,77 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:60 ../urpmi:154 ../urpmq:92
+#: ../urpme:62 ../urpmi:156 ../urpmq:94
#, fuzzy, c-format
msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpme:61
+#: ../urpme:63
#, c-format
msgid " -a - select all packages matching expression.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n"
-#: ../urpme:76
+#: ../urpme:78
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to remove packages"
msgstr "Chỉ có superuser mới được phép gỡ bỏ các gói"
-#: ../urpme:109
+#: ../urpme:111
#, c-format
msgid "unknown packages"
msgstr "các gói tin không xác định "
-#: ../urpme:109
+#: ../urpme:111
#, c-format
msgid "unknown package"
msgstr "gói tin không xác định"
-#: ../urpme:124
+#: ../urpme:126
#, fuzzy, c-format
msgid "Removing the following package will break your system:"
msgid_plural "Removing the following packages will break your system:"
msgstr[0] "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
-#: ../urpme:129
+#: ../urpme:131
#, c-format
msgid "Nothing to remove"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
-#: ../urpme:146
+#: ../urpme:148
#, fuzzy, c-format
msgid "No orphans to remove"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
-#: ../urpme:152
+#: ../urpme:154
#, fuzzy, c-format
msgid "To satisfy dependencies, the following package will be removed"
msgid_plural ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed"
msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpme:157
+#: ../urpme:159
#, fuzzy, c-format
msgid "(orphan package)"
msgid_plural "(orphan packages)"
msgstr[0] "gói tin không xác định"
-#: ../urpme:164
+#: ../urpme:166
#, fuzzy, c-format
msgid "Remove %d package?"
msgid_plural "Remove %d packages?"
msgstr[0] "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpme:169
+#: ../urpme:171
#, fuzzy, c-format
msgid "testing removal of %s"
msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\""
-#: ../urpme:186
+#: ../urpme:188
#, c-format
msgid "Removal failed"
msgstr "Gỡ bỏ không được"
-#: ../urpme:188
+#: ../urpme:190
#, fuzzy, c-format
msgid "Removal is possible"
msgstr "Gỡ bỏ không được"
@@ -1773,30 +1779,30 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpmf:37
+#: ../urpmf:39
#, fuzzy, c-format
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpmf:38 ../urpmi:133 ../urpmq:83
+#: ../urpmf:40 ../urpmi:135 ../urpmq:85
#, c-format
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
-#: ../urpmf:39 ../urpmi:74 ../urpmq:50
+#: ../urpmf:41 ../urpmi:76 ../urpmq:52
#, c-format
msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
" --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu "
"phẩy.\n"
-#: ../urpmf:40
+#: ../urpmf:42
#, c-format
msgid ""
" --literal, -l - don't match patterns, use argument as a literal string.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmf:43 ../urpmi:77 ../urpmq:51
+#: ../urpmf:45 ../urpmi:79 ../urpmq:53
#, c-format
msgid ""
" --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n"
@@ -1804,276 +1810,276 @@ msgstr ""
" --sortmedia - xếp loại phương tiện theo các chuỗi con được ngăn "
"cách bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmf:44
+#: ../urpmf:46
#, fuzzy, c-format
msgid " --use-distrib - use the given path to access media\n"
msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
-#: ../urpmf:45 ../urpmi:78 ../urpmq:52
+#: ../urpmf:47 ../urpmi:80 ../urpmq:54
#, c-format
msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n"
msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
-#: ../urpmf:46
+#: ../urpmf:48
#, c-format
msgid " --uniq - do not print identical lines twice.\n"
msgstr " --uniq - không in ra các dòng giống nhau.\n"
-#: ../urpmf:47 ../urpmi:75 ../urpmq:47
+#: ../urpmf:49 ../urpmi:77 ../urpmq:49
#, c-format
msgid " --update - use only update media.\n"
msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmf:48
+#: ../urpmf:50
#, c-format
msgid " --verbose - verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpmf:49
+#: ../urpmf:51
#, c-format
msgid " -i - ignore case distinctions in patterns.\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpmf:50
+#: ../urpmf:52
#, fuzzy, c-format
msgid " -I - honor case distinctions in patterns (default).\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpmf:51
+#: ../urpmf:53
#, c-format
msgid " -F<str> - change field separator (defaults to ':').\n"
msgstr ""
-#: ../urpmf:52
+#: ../urpmf:54
#, c-format
msgid "Pattern expressions:\n"
msgstr ""
-#: ../urpmf:53
+#: ../urpmf:55
#, c-format
msgid " text - any text is parsed as a regexp, unless -l is used.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmf:54
+#: ../urpmf:56
#, c-format
msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n"
msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n"
-#: ../urpmf:55
+#: ../urpmf:57
#, fuzzy, c-format
msgid " -a - binary AND operator.\n"
msgstr ""
" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n"
-#: ../urpmf:56
+#: ../urpmf:58
#, fuzzy, c-format
msgid " -o - binary OR operator.\n"
msgstr ""
" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n"
-#: ../urpmf:57
+#: ../urpmf:59
#, fuzzy, c-format
msgid " ! - unary NOT.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmf:58
+#: ../urpmf:60
#, fuzzy, c-format
msgid " ( ) - left and right parentheses.\n"
msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n"
-#: ../urpmf:59
+#: ../urpmf:61
#, fuzzy, c-format
msgid "List of tags:\n"
msgstr ""
"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n"
"\n"
-#: ../urpmf:60
+#: ../urpmf:62
#, fuzzy, c-format
msgid " --qf - specify a printf-like output format\n"
msgstr " --X - dùng giao diện X.\n"
-#: ../urpmf:61
+#: ../urpmf:63
#, fuzzy, c-format
msgid " example: '%%name:%%files'\n"
msgstr " mặc định là %s.\n"
-#: ../urpmf:62
+#: ../urpmf:64
#, fuzzy, c-format
msgid " --arch - architecture\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmf:63
+#: ../urpmf:65
#, fuzzy, c-format
msgid " --buildhost - build host\n"
msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n"
-#: ../urpmf:64
+#: ../urpmf:66
#, c-format
msgid " --buildtime - build time\n"
msgstr ""
-#: ../urpmf:65
+#: ../urpmf:67
#, fuzzy, c-format
msgid " --conffiles - configuration files\n"
msgstr "Module cấu hình Konsole "
-#: ../urpmf:66
+#: ../urpmf:68
#, fuzzy, c-format
msgid " --conflicts - conflict tags\n"
msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
-#: ../urpmf:67
+#: ../urpmf:69
#, fuzzy, c-format
msgid " --description - package description\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpmf:68
+#: ../urpmf:70
#, c-format
msgid " --distribution - distribution\n"
msgstr ""
-#: ../urpmf:69
+#: ../urpmf:71
#, fuzzy, c-format
msgid " --epoch - epoch\n"
msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n"
-#: ../urpmf:70
+#: ../urpmf:72
#, fuzzy, c-format
msgid " --filename - filename of the package\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpmf:71
+#: ../urpmf:73
#, fuzzy, c-format
msgid " --files - list of files contained in the package\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmf:72
+#: ../urpmf:74
#, fuzzy, c-format
msgid " --group - group\n"
msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n"
-#: ../urpmf:73
+#: ../urpmf:75
#, fuzzy, c-format
msgid " --license - license\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpmf:74
+#: ../urpmf:76
#, fuzzy, c-format
msgid " --name - package name\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpmf:75
+#: ../urpmf:77
#, fuzzy, c-format
msgid " --obsoletes - obsoletes tags\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmf:76
+#: ../urpmf:78
#, fuzzy, c-format
msgid " --packager - packager\n"
msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
-#: ../urpmf:77
+#: ../urpmf:79
#, fuzzy, c-format
msgid " --provides - provides tags\n"
msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
-#: ../urpmf:78
+#: ../urpmf:80
#, fuzzy, c-format
msgid " --requires - requires tags\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-#: ../urpmf:79
+#: ../urpmf:81
#, fuzzy, c-format
msgid " --size - installed size\n"
msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n"
-#: ../urpmf:80
+#: ../urpmf:82
#, fuzzy, c-format
msgid " --sourcerpm - source rpm name\n"
msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
-#: ../urpmf:81
+#: ../urpmf:83
#, fuzzy, c-format
msgid " --suggests - suggests tags\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmf:82
+#: ../urpmf:84
#, fuzzy, c-format
msgid " --summary - summary\n"
msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpmf:83
+#: ../urpmf:85
#, fuzzy, c-format
msgid " --url - url\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmf:84
+#: ../urpmf:86
#, fuzzy, c-format
msgid " --vendor - vendor\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpmf:85
+#: ../urpmf:87
#, fuzzy, c-format
msgid " -m - the media in which the package was found\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmf:86 ../urpmq:102
+#: ../urpmf:88 ../urpmq:104
#, c-format
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
-#: ../urpmf:154
+#: ../urpmf:156
#, c-format
msgid "unterminated expression (%s)"
msgstr ""
-#: ../urpmf:199
+#: ../urpmf:201
#, c-format
msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag"
msgstr ""
-#: ../urpmf:292
+#: ../urpmf:294
#, fuzzy, c-format
msgid "no hdlist available for medium \"%s\""
msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpmf:299
+#: ../urpmf:301
#, fuzzy, c-format
msgid "no synthesis available for medium \"%s\""
msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpmf:308
+#: ../urpmf:310
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml-info available for medium \"%s\""
msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpmi:80
+#: ../urpmi:83
#, fuzzy, c-format
msgid " --auto-update - update media then upgrade the system.\n"
msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
-#: ../urpmi:81
+#: ../urpmi:84
#, fuzzy, c-format
msgid " --no-md5sum - disable MD5SUM file checking.\n"
msgstr " --no-md5sum - không thực hiện kiểm tra tập tin MD5SUM.\n"
-#: ../urpmi:82
+#: ../urpmi:85
#, fuzzy, c-format
msgid " --force-key - force update of gpg key.\n"
msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n"
-#: ../urpmi:83
+#: ../urpmi:86
#, c-format
msgid " --auto-orphans - remove orphans without asking\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:85 ../urpmq:57
+#: ../urpmi:87 ../urpmq:59
#, fuzzy, c-format
msgid " --no-suggests - do not auto select \"suggested\" packages.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmi:86
+#: ../urpmi:88
#, c-format
msgid ""
" --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the "
@@ -2082,12 +2088,12 @@ msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:87
+#: ../urpmi:89
#, c-format
msgid " --no-install - don't install packages (only download)\n"
msgstr " --no-install - không cài đặt, chỉ tải về các gói\n"
-#: ../urpmi:88 ../urpmq:59
+#: ../urpmi:90 ../urpmq:61
#, c-format
msgid ""
" --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n"
@@ -2096,7 +2102,7 @@ msgstr ""
" --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n"
" dẫn đến việc gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmi:90
+#: ../urpmi:92
#, c-format
msgid ""
" --split-level - split in small transaction if more than given packages\n"
@@ -2108,43 +2114,43 @@ msgstr ""
" có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n"
" mặc định là %d.\n"
-#: ../urpmi:94
+#: ../urpmi:96
#, c-format
msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n"
msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n"
-#: ../urpmi:96
+#: ../urpmi:98
#, fuzzy, c-format
msgid " --fuzzy, -y - impose fuzzy search.\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmi:97
+#: ../urpmi:99
#, fuzzy, c-format
msgid " --buildrequires - install the buildrequires of the packages\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-#: ../urpmi:98
+#: ../urpmi:100
#, c-format
msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n"
msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n"
-#: ../urpmi:99
+#: ../urpmi:101
#, c-format
msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n"
msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n"
-#: ../urpmi:100
+#: ../urpmi:102
#, c-format
msgid " --noclean - don't clean rpms from cache.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:102
+#: ../urpmi:104
#, c-format
msgid ""
" --replacepkgs - force installing packages which are already installed.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:104
+#: ../urpmi:106
#, c-format
msgid ""
" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
@@ -2153,7 +2159,7 @@ msgstr ""
" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
-#: ../urpmi:106
+#: ../urpmi:108
#, c-format
msgid ""
" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
@@ -2162,12 +2168,12 @@ msgstr ""
" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi:108
+#: ../urpmi:110
#, fuzzy, c-format
msgid " --allow-suggests - auto select \"suggested\" packages.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmi:112
+#: ../urpmi:114
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n"
@@ -2176,56 +2182,56 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpmi:114 ../urpmi.addmedia:60 ../urpmi.update:37
+#: ../urpmi:116 ../urpmi.addmedia:60 ../urpmi.update:37
#, c-format
msgid " --metalink - generate and use a local metalink.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:115
+#: ../urpmi:117
#, c-format
msgid ""
" --download-all - download all needed packages before trying to install "
"them\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:116
+#: ../urpmi:118
#, c-format
msgid ""
" --downloader - program to use to retrieve distant files. \n"
" known programs: %s\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:119
+#: ../urpmi:121
#, c-format
msgid " --curl-options - additional options to pass to curl\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:120
+#: ../urpmi:122
#, c-format
msgid " --rsync-options- additional options to pass to rsync\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:121
+#: ../urpmi:123
#, c-format
msgid " --wget-options - additional options to pass to wget\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:122
+#: ../urpmi:124
#, c-format
msgid " --prozilla-options - additional options to pass to prozilla\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:123
+#: ../urpmi:125
#, c-format
msgid " --aria2-options - additional options to pass to aria2\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:124 ../urpmi.addmedia:61 ../urpmi.update:38
+#: ../urpmi:126 ../urpmi.addmedia:61 ../urpmi.update:38
#, c-format
msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
-#: ../urpmi:125
+#: ../urpmi:127
#, c-format
msgid ""
" --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n"
@@ -2234,7 +2240,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:127 ../urpmi.addmedia:62 ../urpmi.update:39 ../urpmq:79
+#: ../urpmi:129 ../urpmi.addmedia:62 ../urpmi.update:39 ../urpmq:81
#, c-format
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
@@ -2244,7 +2250,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:129 ../urpmi.addmedia:64 ../urpmi.update:41 ../urpmq:81
+#: ../urpmi:131 ../urpmi.addmedia:64 ../urpmi.update:41 ../urpmq:83
#, c-format
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
@@ -2253,7 +2259,7 @@ msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi:131
+#: ../urpmi:133
#, c-format
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
@@ -2262,49 +2268,49 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi:137
+#: ../urpmi:139
#, c-format
msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi:138
+#: ../urpmi:140
#, c-format
msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n"
msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n"
-#: ../urpmi:139
+#: ../urpmi:141
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n"
msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:140
+#: ../urpmi:142
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to install rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmi:141
+#: ../urpmi:143
#, fuzzy, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-#: ../urpmi:142
+#: ../urpmi:144
#, fuzzy, c-format
msgid " --replacefiles - ignore file conflicts\n"
msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
-#: ../urpmi:144
+#: ../urpmi:146
#, c-format
msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:145
+#: ../urpmi:147
#, fuzzy, c-format
msgid " --prefer - packages which should be preferred\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:146
+#: ../urpmi:148
#, c-format
msgid ""
" --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n"
@@ -2313,71 +2319,71 @@ msgstr ""
" --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n"
" mặc định.\n"
-#: ../urpmi:148
+#: ../urpmi:150
#, fuzzy, c-format
msgid " --nolock - don't lock rpm db.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:149
+#: ../urpmi:151
#, c-format
msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:150 ../urpmq:100
+#: ../urpmi:152 ../urpmq:102
#, c-format
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi:153
+#: ../urpmi:155
#, fuzzy, c-format
msgid " --quiet, -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi:155
+#: ../urpmi:157
#, fuzzy, c-format
msgid " --debug - very verbose mode.\n"
msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
-#: ../urpmi:156
+#: ../urpmi:158
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi:184
+#: ../urpmi:186
#, c-format
msgid "Error: can't use --auto-select along with package list.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:191
+#: ../urpmi:193
#, c-format
msgid ""
"Error: To generate a bug report, specify the usual command-line arguments\n"
"along with --bug.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi:221
+#: ../urpmi:223
#, fuzzy, c-format
msgid "You can't install binary rpm files when using --install-src"
msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
-#: ../urpmi:222
+#: ../urpmi:224
#, c-format
msgid "You can't install spec files"
msgstr ""
-#: ../urpmi:229
+#: ../urpmi:231
#, c-format
msgid "defaulting to --buildrequires"
msgstr ""
-#: ../urpmi:234
+#: ../urpmi:236
#, c-format
msgid ""
"please use --buildrequires or --install-src, defaulting to --buildrequires"
msgstr ""
-#: ../urpmi:254
+#: ../urpmi:256
#, c-format
msgid ""
"Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report "
@@ -2386,12 +2392,12 @@ msgstr ""
"Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc "
"xóa thư mục đó đi"
-#: ../urpmi:255
+#: ../urpmi:257
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi:276
+#: ../urpmi:278
#, c-format
msgid ""
"Error: %s appears to be mounted read-only.\n"
@@ -2401,42 +2407,42 @@ msgstr ""
"Dùng --allow-force để ép hoạt động."
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to upgrade)"
-#: ../urpmi:430
+#: ../urpmi:432
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
#. -PO: here format is "<package_name> (to upgrade)"
-#: ../urpmi:432
+#: ../urpmi:434
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (to upgrade)"
msgstr "(để nâng cấp)"
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to install)"
-#: ../urpmi:436
+#: ../urpmi:438
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: %s (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
#. -PO: here format is "<package_name> (to install)"
-#: ../urpmi:438
+#: ../urpmi:440
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
-#: ../urpmi:444
+#: ../urpmi:446
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"In order to satisfy the '%s' dependency, one of the following packages is "
"needed:"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpmi:447
+#: ../urpmi:449
#, c-format
msgid "What is your choice? (1-%d) "
msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
-#: ../urpmi:489
+#: ../urpmi:491
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following package cannot be installed because it depends on packages\n"
@@ -2447,7 +2453,7 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:491
+#: ../urpmi:493
#, c-format
msgid ""
"The following packages can't be installed because they depend on packages\n"
@@ -2458,19 +2464,19 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:497 ../urpmi:515
+#: ../urpmi:499 ../urpmi:517
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
"Continue installation anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
-#: ../urpmi:498 ../urpmi:516 ../urpmi:631 ../urpmi.addmedia:136
+#: ../urpmi:500 ../urpmi:518 ../urpmi:633 ../urpmi.addmedia:136
#, c-format
msgid " (Y/n) "
msgstr " (Có/Không) "
-#: ../urpmi:509
+#: ../urpmi:511
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"A requested package cannot be installed:\n"
@@ -2479,12 +2485,12 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:530
+#: ../urpmi:532
#, c-format
msgid "removing package %s will break your system"
msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
-#: ../urpmi:538
+#: ../urpmi:540
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following package\n"
@@ -2495,7 +2501,7 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:540
+#: ../urpmi:542
#, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following packages\n"
@@ -2506,12 +2512,12 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:548
+#: ../urpmi:550
#, c-format
msgid "(test only, removal will not be actually done)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:567
+#: ../urpmi:569
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You must first call urpmi with --buildrequires to install the following "
@@ -2521,44 +2527,44 @@ msgstr ""
"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:577
+#: ../urpmi:579
#, fuzzy, c-format
msgid "The following orphan package will be removed."
msgid_plural "The following orphan packages will be removed."
msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpmi:601
+#: ../urpmi:603
#, c-format
msgid "WARNING: %s option is in use. Some strange problems may happen"
msgstr ""
-#: ../urpmi:613
+#: ../urpmi:615
#, c-format
msgid "(test only, installation will not be actually done)"
msgstr ""
-#: ../urpmi:619
+#: ../urpmi:621
#, c-format
msgid "%s of additional disk space will be used."
msgstr ""
-#: ../urpmi:620
+#: ../urpmi:622
#, c-format
msgid "%s of disk space will be freed."
msgstr ""
-#: ../urpmi:621
+#: ../urpmi:623
#, c-format
msgid "%s of packages will be retrieved."
msgstr ""
-#: ../urpmi:622
+#: ../urpmi:624
#, c-format
msgid "Proceed with the installation of one package?"
msgid_plural "Proceed with the installation of the %d packages?"
msgstr[0] ""
-#: ../urpmi:644
+#: ../urpmi:646
#, fuzzy, c-format
msgid "Press Enter when mounted..."
msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
@@ -2600,17 +2606,17 @@ msgstr ""
"\n"
"và [tùy chọn] là từ\n"
-#: ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:33 ../urpmq:76
+#: ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:33 ../urpmq:78
#, c-format
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:34 ../urpmq:77
+#: ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:34 ../urpmq:79
#, c-format
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:58 ../urpmi.update:35 ../urpmq:78
+#: ../urpmi.addmedia:58 ../urpmi.update:35 ../urpmq:80
#, fuzzy, c-format
msgid " --prozilla - use prozilla to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
@@ -2778,123 +2784,123 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpmi.recover:34
+#: ../urpmi.recover:36
#, c-format
msgid " --checkpoint - set repackaging start now\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:35
+#: ../urpmi.recover:37
#, fuzzy, c-format
msgid " --noclean - don't clean repackage directory on checkpoint\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi.recover:37
+#: ../urpmi.recover:39
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --list - list transactions since provided date/duration argument\n"
msgstr " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-#: ../urpmi.recover:38
+#: ../urpmi.recover:40
#, fuzzy, c-format
msgid " --list-all - list all transactions in rpmdb (long)\n"
msgstr " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-#: ../urpmi.recover:39
+#: ../urpmi.recover:41
#, fuzzy, c-format
msgid " --list-safe - list transactions since checkpoint\n"
msgstr " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-#: ../urpmi.recover:40
+#: ../urpmi.recover:42
#, c-format
msgid ""
" --rollback - rollback until specified date,\n"
" or rollback the specified number of transactions\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:42
+#: ../urpmi.recover:44
#, fuzzy, c-format
msgid " --disable - turn off repackaging\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-#: ../urpmi.recover:57
+#: ../urpmi.recover:59
#, c-format
msgid "Invalid date or duration [%s]\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:65
+#: ../urpmi.recover:67
#, fuzzy, c-format
msgid "Repackage directory not defined\n"
msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpmi.recover:68
+#: ../urpmi.recover:70
#, fuzzy, c-format
msgid "Can't write to repackage directory [%s]\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi.recover:70
+#: ../urpmi.recover:72
#, fuzzy, c-format
msgid "Cleaning up repackage directory [%s]...\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi.recover:72
+#: ../urpmi.recover:74
#, c-format
msgid "%d file removed\n"
msgid_plural "%d files removed\n"
msgstr[0] ""
-#: ../urpmi.recover:82
+#: ../urpmi.recover:84
#, c-format
msgid "Spurious command-line arguments [%s]\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:84
+#: ../urpmi.recover:86
#, c-format
msgid "You can't specify --checkpoint and --rollback at the same time\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:86
+#: ../urpmi.recover:88
#, c-format
msgid "You can't specify --checkpoint and --list at the same time\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:88
+#: ../urpmi.recover:90
#, c-format
msgid "You can't specify --rollback and --list at the same time\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:90
+#: ../urpmi.recover:92
#, c-format
msgid "You can't specify --disable along with another option"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:115
+#: ../urpmi.recover:117
#, c-format
msgid "No transaction found since %s\n"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:130
+#: ../urpmi.recover:132
#, c-format
msgid "You must be superuser to do this"
msgstr ""
-#: ../urpmi.recover:143 ../urpmi.recover:209
+#: ../urpmi.recover:145 ../urpmi.recover:211
#, fuzzy, c-format
msgid "Writing rpm macros file [%s]...\n"
msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpmi.recover:185
+#: ../urpmi.recover:187
#, fuzzy, c-format
msgid "No rollback date found\n"
msgstr "Không thấy filelist\n"
-#: ../urpmi.recover:188
+#: ../urpmi.recover:190
#, fuzzy, c-format
msgid "Rollback until %s...\n"
msgstr ""
"callback là :\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi.recover:195
+#: ../urpmi.recover:197
#, fuzzy, c-format
msgid "Disabling repackaging\n"
msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
@@ -3041,7 +3047,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpmq:49
+#: ../urpmq:51
#, c-format
msgid ""
" --searchmedia - use only the given media to search requested (or updated) "
@@ -3050,71 +3056,71 @@ msgstr ""
" --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp "
"các gói.\n"
-#: ../urpmq:54
+#: ../urpmq:56
#, c-format
msgid " --auto-orphans - list orphans\n"
msgstr ""
-#: ../urpmq:55
+#: ../urpmq:57
#, c-format
msgid ""
" --not-available\n"
" - list installed packages not available on any media.\n"
msgstr ""
-#: ../urpmq:58
+#: ../urpmq:60
#, c-format
msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmq:61
+#: ../urpmq:63
#, c-format
msgid " --list - list available packages.\n"
msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n"
-#: ../urpmq:62
+#: ../urpmq:64
#, c-format
msgid " --list-media - list available media.\n"
msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n"
-#: ../urpmq:63
+#: ../urpmq:65
#, c-format
msgid " --list-url - list available media and their url.\n"
msgstr " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-#: ../urpmq:64
+#: ../urpmq:66
#, c-format
msgid " --list-nodes - list available nodes when using --parallel.\n"
msgstr " --list-nodes - liệt kê các node hiện có khi dùng --parallel.\n"
-#: ../urpmq:65
+#: ../urpmq:67
#, c-format
msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n"
msgstr " --list-aliases - liệt kê các alias song song hiện có.\n"
-#: ../urpmq:66
+#: ../urpmq:68
#, c-format
msgid ""
" --dump-config - dump the config in form of urpmi.addmedia argument.\n"
msgstr ""
" --dump-config - dump cấu hình theo dạng của đối số urpmi.addmedia.\n"
-#: ../urpmq:67
+#: ../urpmq:69
#, c-format
msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmq:68
+#: ../urpmq:70
#, fuzzy, c-format
msgid " --sources - print source URLs of selected packages\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmq:70
+#: ../urpmq:72
#, fuzzy, c-format
msgid " --ignorearch - allow to query rpms for unmatched architectures.\n"
msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
-#: ../urpmq:74
+#: ../urpmq:76
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree.\n"
@@ -3123,59 +3129,59 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh urpmi từ một distrib tree.\n"
" Việc này cho phép tra vấn một distro.\n"
-#: ../urpmq:84
+#: ../urpmq:86
#, c-format
msgid " --changelog - print changelog.\n"
msgstr " --changelog - in ra changelog.\n"
-#: ../urpmq:85
+#: ../urpmq:87
#, fuzzy, c-format
msgid " --conflicts - print conflicts.\n"
msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
-#: ../urpmq:86
+#: ../urpmq:88
#, fuzzy, c-format
msgid " --obsoletes - print obsoletes.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:89
#, fuzzy, c-format
msgid " --provides - print provides.\n"
msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:88
+#: ../urpmq:90
#, fuzzy, c-format
msgid " --requires - print requires.\n"
msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:89
+#: ../urpmq:91
#, fuzzy, c-format
msgid " --suggests - print suggests.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmq:90
+#: ../urpmq:92
#, fuzzy, c-format
msgid " --sourcerpm - print sourcerpm.\n"
msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
-#: ../urpmq:91
+#: ../urpmq:93
#, fuzzy, c-format
msgid " --summary, -S - print summary.\n"
msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpmq:93
+#: ../urpmq:95
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --requires-recursive, -d\n"
" - query package dependencies.\n"
msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: ../urpmq:95
+#: ../urpmq:97
#, c-format
msgid " --whatrequires - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " --whatrequires - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:96
+#: ../urpmq:98
#, c-format
msgid ""
" --whatrequires-recursive\n"
@@ -3184,49 +3190,49 @@ msgstr ""
" --whatrequires-recursive\n"
" - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
-#: ../urpmq:98
+#: ../urpmq:100
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" --whatprovides, -p\n"
" - search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:101
+#: ../urpmq:103
#, c-format
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq:103
+#: ../urpmq:105
#, c-format
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:104
+#: ../urpmq:106
#, c-format
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:105
+#: ../urpmq:107
#, c-format
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:106
+#: ../urpmq:108
#, fuzzy, c-format
msgid " -m - equivalent to -du\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmq:107
+#: ../urpmq:109
#, c-format
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:108
+#: ../urpmq:110
#, c-format
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmq:109
+#: ../urpmq:111
#, c-format
msgid ""
" -u - remove package if a more recent version is already "
@@ -3235,51 +3241,51 @@ msgstr ""
" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
"rồi.\n"
-#: ../urpmq:110
+#: ../urpmq:112
#, c-format
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmq:111
+#: ../urpmq:113
#, c-format
msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n"
msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n"
-#: ../urpmq:112
+#: ../urpmq:114
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:159
+#: ../urpmq:161
#, c-format
msgid "usage: \"urpmq --auto-orphans\" with no argument"
msgstr ""
-#: ../urpmq:212
+#: ../urpmq:214
#, c-format
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#: ../urpmq:236
+#: ../urpmq:238
#, fuzzy, c-format
msgid "use -l to list files"
msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
-#: ../urpmq:421
+#: ../urpmq:423
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for package %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:422
+#: ../urpmq:424
#, fuzzy, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for packages %s"
msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:425
+#: ../urpmq:427
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for package %s"
@@ -3287,7 +3293,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:426
+#: ../urpmq:428
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for packages %s"
@@ -3295,7 +3301,7 @@ msgstr ""
"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
"trả lại kết quả\n"
-#: ../urpmq:493
+#: ../urpmq:495
#, c-format
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"