diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-01-27 14:38:43 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-01-27 14:38:43 +0000 |
commit | 882e3130561276b6f40c6d5ddb842de6049bbe85 (patch) | |
tree | 258a7e71123130112ac4320327b4bb4b06142e8a /po/vi.po | |
parent | 4288fbd2f7523c95cbbff73ee6c8a677aad7f646 (diff) | |
download | urpmi-882e3130561276b6f40c6d5ddb842de6049bbe85.tar urpmi-882e3130561276b6f40c6d5ddb842de6049bbe85.tar.gz urpmi-882e3130561276b6f40c6d5ddb842de6049bbe85.tar.bz2 urpmi-882e3130561276b6f40c6d5ddb842de6049bbe85.tar.xz urpmi-882e3130561276b6f40c6d5ddb842de6049bbe85.zip |
updated po files
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 504 |
1 files changed, 251 insertions, 253 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-01-22 14:55+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2004-01-27 15:32+0100\n" "PO-Revision-Date: 2003-09-04 17:30+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -46,22 +46,22 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:28 ../urpmi:523 +#: ../_irpm:33 ../urpme:28 ../urpmi:516 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" -#: ../_irpm:35 ../urpmi:141 +#: ../_irpm:35 ../urpmi:140 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: ../_irpm:36 ../urpmi:142 +#: ../_irpm:36 ../urpmi:141 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../_irpm:44 ../urpmi:459 ../urpmi:531 +#: ../_irpm:44 ../urpmi:452 ../urpmi:524 #, c-format msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -71,95 +71,90 @@ msgstr " (Có/Không) " msgid "%s: command not found\n" msgstr "%s: không thấy lệnh\n" -#: ../urpm.pm:108 +#: ../urpm.pm:109 #, c-format msgid "Unknown webfetch `%s' !!!\n" msgstr "Webfetch không xác định `%s' !!!\n" -#: ../urpm.pm:127 +#: ../urpm.pm:129 #, c-format msgid "unknown protocol defined for %s" msgstr "chỉ định giao thức không xác định cho %s" -#: ../urpm.pm:140 -#, c-format -msgid "no webfetch (curl or wget currently) found\n" -msgstr "không tìm thấy webfetch (hiện là curl hay wget)\n" - -#: ../urpm.pm:156 +#: ../urpm.pm:167 #, c-format msgid "unable to handle protocol: %s" msgstr "không thể quản lý giao thức: %s" -#: ../urpm.pm:177 +#: ../urpm.pm:188 #, c-format msgid "copy failed: %s" msgstr "không sao chép được: %s" -#: ../urpm.pm:182 +#: ../urpm.pm:193 #, c-format msgid "wget is missing\n" msgstr "thiếu wget\n" -#: ../urpm.pm:227 +#: ../urpm.pm:238 #, c-format msgid "wget failed: exited with %d or signal %d\n" msgstr "wget hỏng: đi ra với %d hoặc signal %d\n" -#: ../urpm.pm:230 +#: ../urpm.pm:241 #, c-format msgid "curl is missing\n" msgstr "thiếu curl\n" -#: ../urpm.pm:324 +#: ../urpm.pm:337 #, c-format msgid "curl failed: exited with %d or signal %d\n" msgstr "curl hỏng: đi ra với %d hay signal %d\n" -#: ../urpm.pm:330 ../urpm.pm:377 +#: ../urpm.pm:343 ../urpm.pm:390 #, c-format msgid "rsync is missing\n" msgstr "đang thiếu rsync\n" -#: ../urpm.pm:374 ../urpm.pm:421 +#: ../urpm.pm:387 ../urpm.pm:434 #, c-format msgid "rsync failed: exited with %d or signal %d\n" msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay signal %d\n" -#: ../urpm.pm:378 +#: ../urpm.pm:391 #, c-format msgid "ssh is missing\n" msgstr "đang thiếu ssh\n" -#: ../urpm.pm:431 ../urpmi:608 +#: ../urpm.pm:444 ../urpmi:601 #, c-format msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s" msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s" -#: ../urpm.pm:433 ../urpmi:611 +#: ../urpm.pm:446 ../urpmi:604 #, c-format msgid " %s%% completed, speed = %s" msgstr " %s%% đã hoàn thành, tốc độ = %s" -#: ../urpm.pm:480 ../urpm.pm:493 ../urpm.pm:506 +#: ../urpm.pm:493 ../urpm.pm:506 ../urpm.pm:519 #, c-format msgid "syntax error in config file at line %s" msgstr "lỗi cú pháp trong tập cấu hình tại dòng %s" -#: ../urpm.pm:517 +#: ../urpm.pm:530 #, c-format msgid "medium \"%s\" trying to use an already used hdlist, medium ignored" msgstr "" "phương tiện \"%s\" cố sử dụng danh sách đĩa cứng (hdlist) đang dùng rồi, " "phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:523 +#: ../urpm.pm:536 #, c-format msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored" msgstr "" "phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:539 +#: ../urpm.pm:552 #, c-format msgid "" "unable to take care of medium \"%s\" as list file is already used by another " @@ -168,43 +163,43 @@ msgstr "" "không thể quản lý phương tiện \"%s\" vì tập tin danh sách đã được phương " "tiện khác dùng rồi" -#: ../urpm.pm:545 +#: ../urpm.pm:558 #, c-format msgid "unable to use name \"%s\" for unnamed medium because it is already used" msgstr "" "không thể dùng tên \"%s\" cho phương tiện chưa có tên vì nó đã được dùng rồi" -#: ../urpm.pm:552 +#: ../urpm.pm:565 #, c-format msgid "unable to take medium \"%s\" into account as no list file [%s] exists" msgstr "" "không nhận được phương tiện \"%s\" vào tài khoản do không tồn tại tập tin " "danh sách [%s]" -#: ../urpm.pm:556 +#: ../urpm.pm:569 #, c-format msgid "unable to determine medium of this hdlist file [%s]" msgstr "" "không thể xác định phương tiện của tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]" -#: ../urpm.pm:565 +#: ../urpm.pm:578 #, c-format msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored" msgstr "" "không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương " "tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:567 ../urpm.pm:2641 +#: ../urpm.pm:580 ../urpm.pm:2654 #, c-format msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:591 +#: ../urpm.pm:604 #, c-format msgid "trying to bypass existing medium \"%s\", avoiding" msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh" -#: ../urpm.pm:599 +#: ../urpm.pm:612 #, c-format msgid "" "virtual medium \"%s\" should not have defined hdlist or list file, medium " @@ -213,94 +208,94 @@ msgstr "" "phương tiện ảo \"%s\" không nên có tập tin danh sách hay hdlist được định " "ra, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:604 +#: ../urpm.pm:617 #, c-format msgid "virtual medium \"%s\" should have a clear url, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" nên có URL rõ ràng, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:613 +#: ../urpm.pm:626 #, c-format msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored" msgstr "" "không thể tìm được tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) cho \"%s\", phương " "tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:620 +#: ../urpm.pm:633 #, c-format msgid "unable to find list file for \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể tìm thấy tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:643 +#: ../urpm.pm:656 #, c-format msgid "incoherent list file for \"%s\", medium ignored" msgstr "tập tin danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:651 +#: ../urpm.pm:664 #, c-format msgid "unable to inspect list file for \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể xem xét tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:684 +#: ../urpm.pm:697 #, c-format msgid "too many mount points for removable medium \"%s\"" msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"%s\"" -#: ../urpm.pm:685 +#: ../urpm.pm:698 #, c-format msgid "taking removable device as \"%s\"" msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\"" -#: ../urpm.pm:689 +#: ../urpm.pm:702 #, c-format msgid "using different removable device [%s] for \"%s\"" msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\"" -#: ../urpm.pm:694 ../urpm.pm:697 +#: ../urpm.pm:707 ../urpm.pm:710 #, c-format msgid "unable to retrieve pathname for removable medium \"%s\"" msgstr "không thể thu thập tên đường dẫn cho phương tiện tháo lắp \"%s\"" -#: ../urpm.pm:710 +#: ../urpm.pm:723 #, c-format msgid "unable to write config file [%s]" msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]" -#: ../urpm.pm:732 +#: ../urpm.pm:745 #, c-format msgid "write config file [%s]" msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]" -#: ../urpm.pm:744 +#: ../urpm.pm:757 #, c-format msgid "Can't use parallel mode with use-distrib mode" msgstr "" -#: ../urpm.pm:754 +#: ../urpm.pm:767 #, c-format msgid "unable to parse \"%s\" in file [%s]" msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:765 +#: ../urpm.pm:778 #, c-format msgid "examining parallel handler in file [%s]" msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:775 +#: ../urpm.pm:788 #, c-format msgid "found parallel handler for nodes: %s" msgstr "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các node: %s" -#: ../urpm.pm:779 +#: ../urpm.pm:792 #, c-format msgid "using associated media for parallel mode: %s" msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s" -#: ../urpm.pm:783 +#: ../urpm.pm:796 #, c-format msgid "unable to use parallel option \"%s\"" msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\"" -#: ../urpm.pm:794 +#: ../urpm.pm:807 #, c-format msgid "" "--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --" @@ -309,90 +304,90 @@ msgstr "" "--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --" "update hoặc --parallel" -#: ../urpm.pm:845 ../urpm.pm:867 ../urpm.pm:1215 ../urpm.pm:1226 -#: ../urpm.pm:1287 ../urpm.pm:1304 ../urpm.pm:1387 ../urpm.pm:1444 -#: ../urpm.pm:1616 ../urpm.pm:1716 ../urpm.pm:1814 ../urpm.pm:1820 -#: ../urpm.pm:1919 ../urpm.pm:1998 ../urpm.pm:2002 +#: ../urpm.pm:858 ../urpm.pm:880 ../urpm.pm:1228 ../urpm.pm:1239 +#: ../urpm.pm:1300 ../urpm.pm:1317 ../urpm.pm:1400 ../urpm.pm:1457 +#: ../urpm.pm:1629 ../urpm.pm:1729 ../urpm.pm:1827 ../urpm.pm:1833 +#: ../urpm.pm:1932 ../urpm.pm:2011 ../urpm.pm:2015 #, c-format msgid "examining synthesis file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]" -#: ../urpm.pm:849 ../urpm.pm:862 ../urpm.pm:871 ../urpm.pm:1218 -#: ../urpm.pm:1229 ../urpm.pm:1293 ../urpm.pm:1299 ../urpm.pm:1392 -#: ../urpm.pm:1448 ../urpm.pm:1620 ../urpm.pm:1720 ../urpm.pm:1808 -#: ../urpm.pm:1826 ../urpm.pm:2008 +#: ../urpm.pm:862 ../urpm.pm:875 ../urpm.pm:884 ../urpm.pm:1231 +#: ../urpm.pm:1242 ../urpm.pm:1306 ../urpm.pm:1312 ../urpm.pm:1405 +#: ../urpm.pm:1461 ../urpm.pm:1633 ../urpm.pm:1733 ../urpm.pm:1821 +#: ../urpm.pm:1839 ../urpm.pm:2021 #, c-format msgid "examining hdlist file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]" -#: ../urpm.pm:857 ../urpm.pm:1222 +#: ../urpm.pm:870 ../urpm.pm:1235 #, c-format msgid "virtual medium \"%s\" is not local, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:880 ../urpm.pm:1236 ../urpm.pm:1312 ../urpm.pm:1396 -#: ../urpm.pm:1724 +#: ../urpm.pm:893 ../urpm.pm:1249 ../urpm.pm:1325 ../urpm.pm:1409 +#: ../urpm.pm:1737 #, c-format msgid "problem reading hdlist or synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin synthesis hay hdlist của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:886 ../urpm.pm:1958 +#: ../urpm.pm:899 ../urpm.pm:1971 #, c-format msgid "performing second pass to compute dependencies\n" msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n" -#: ../urpm.pm:898 +#: ../urpm.pm:911 #, c-format msgid "skipping package %s" msgstr "bỏ qua gói tin %s" -#: ../urpm.pm:907 +#: ../urpm.pm:920 #, c-format msgid "would install instead of upgrade package %s" msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s" -#: ../urpm.pm:918 ../urpm.pm:2441 ../urpm.pm:2502 ../urpm.pm:3075 -#: ../urpm.pm:3173 +#: ../urpm.pm:931 ../urpm.pm:2454 ../urpm.pm:2515 ../urpm.pm:3088 +#: ../urpm.pm:3186 #, c-format msgid "unable to open rpmdb" msgstr "không thể mở rpmdb" -#: ../urpm.pm:957 +#: ../urpm.pm:970 #, c-format msgid "medium \"%s\" already exists" msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi" -#: ../urpm.pm:964 +#: ../urpm.pm:977 #, c-format msgid "virtual medium need to be local" msgstr "phương tiện ảo phải là cục bộ " -#: ../urpm.pm:996 +#: ../urpm.pm:1009 #, c-format msgid "added medium %s" msgstr "đã thêm phương tiện %s" -#: ../urpm.pm:1012 +#: ../urpm.pm:1025 #, c-format msgid "unable to access first installation medium" msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên" -#: ../urpm.pm:1016 +#: ../urpm.pm:1029 #, c-format msgid "copying hdlists file..." msgstr "đang sao chép tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist)..." -#: ../urpm.pm:1018 ../urpm.pm:1327 ../urpm.pm:1416 +#: ../urpm.pm:1031 ../urpm.pm:1340 ../urpm.pm:1429 #, c-format msgid "...copying failed" msgstr "...sao chép không được" -#: ../urpm.pm:1018 ../urpm.pm:1327 ../urpm.pm:1420 +#: ../urpm.pm:1031 ../urpm.pm:1340 ../urpm.pm:1433 #, c-format msgid "...copying done" msgstr "...sao chép hoàn thành" -#: ../urpm.pm:1020 ../urpm.pm:1039 ../urpm.pm:1064 +#: ../urpm.pm:1033 ../urpm.pm:1052 ../urpm.pm:1077 #, c-format msgid "" "unable to access first installation medium (no Mandrake/base/hdlists file " @@ -401,49 +396,49 @@ msgstr "" "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên (tập tin Mandrake/base/" "hdlists không tìm được)" -#: ../urpm.pm:1026 +#: ../urpm.pm:1039 #, c-format msgid "retrieving hdlists file..." msgstr "đang thu thập tập tin hdlists..." -#: ../urpm.pm:1033 ../urpm.pm:1706 ../urpm.pm:2269 ../urpm.pm:2949 -#: ../urpmi.addmedia:162 +#: ../urpm.pm:1046 ../urpm.pm:1719 ../urpm.pm:2282 ../urpm.pm:2962 +#: ../urpmi.addmedia:159 #, c-format msgid "...retrieving done" msgstr "...hoàn thành việc thu thập" -#: ../urpm.pm:1035 ../urpm.pm:1690 ../urpm.pm:1699 ../urpm.pm:2272 -#: ../urpm.pm:2952 ../urpmi.addmedia:164 +#: ../urpm.pm:1048 ../urpm.pm:1703 ../urpm.pm:1712 ../urpm.pm:2285 +#: ../urpm.pm:2965 ../urpmi:612 ../urpmi.addmedia:161 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không thu thập được: %s" -#: ../urpm.pm:1055 +#: ../urpm.pm:1068 #, c-format msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file" msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists" -#: ../urpm.pm:1097 +#: ../urpm.pm:1110 #, c-format msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\"" msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1099 +#: ../urpm.pm:1112 #, c-format msgid "selecting multiple media: %s" msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s" -#: ../urpm.pm:1099 +#: ../urpm.pm:1112 #, c-format msgid "\"%s\"" msgstr "\"%s\"" -#: ../urpm.pm:1115 +#: ../urpm.pm:1128 #, c-format msgid "removing medium \"%s\"" msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1263 +#: ../urpm.pm:1276 #, c-format msgid "" "unable to access medium \"%s\",\n" @@ -453,7 +448,7 @@ msgstr "" "không thể truy cập phương tiện \"%s\",\n" "Truy cập được nếu bạn tự gắn kết thư mục khi tạo phương tiện." -#: ../urpm.pm:1316 +#: ../urpm.pm:1329 #, c-format msgid "" "virtual medium \"%s\" should have valid source hdlist or synthesis, medium " @@ -462,217 +457,217 @@ msgstr "" "phương tiện ảo \"%s\" nên có nguồn hdlist hoặc synthesis hợp lệ, phương tiện " "bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:1324 +#: ../urpm.pm:1337 #, c-format msgid "copying description file of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1347 ../urpm.pm:1576 +#: ../urpm.pm:1360 ../urpm.pm:1589 #, c-format msgid "computing md5sum of existing source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn hiện có (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1358 ../urpm.pm:1587 +#: ../urpm.pm:1371 ../urpm.pm:1600 #, c-format msgid "examining MD5SUM file" msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM" -#: ../urpm.pm:1412 +#: ../urpm.pm:1425 #, c-format msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1425 ../urpm.pm:1431 +#: ../urpm.pm:1438 ../urpm.pm:1444 #, c-format msgid "copy of [%s] failed" msgstr "bản sao của [%s] hỏng" -#: ../urpm.pm:1429 +#: ../urpm.pm:1442 #, c-format msgid "computing md5sum of copied source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn được sao chép (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1452 ../urpm.pm:1624 ../urpm.pm:1922 +#: ../urpm.pm:1465 ../urpm.pm:1637 ../urpm.pm:1935 #, c-format msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1491 +#: ../urpm.pm:1504 #, c-format msgid "reading rpm files from [%s]" msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1510 +#: ../urpm.pm:1523 #, c-format msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s" msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s" -#: ../urpm.pm:1515 +#: ../urpm.pm:1528 #, c-format msgid "no rpm files found from [%s]" msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1642 +#: ../urpm.pm:1655 #, c-format msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang thu thập hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1661 +#: ../urpm.pm:1674 #, c-format msgid "found probed hdlist (or synthesis) as %s" msgstr "đã thấy hdlist được dò tìm (hoặc tổng hợp) là %s" -#: ../urpm.pm:1697 +#: ../urpm.pm:1710 #, c-format msgid "computing md5sum of retrieved source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn thu thập được (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1699 +#: ../urpm.pm:1712 #, c-format msgid "md5sum mismatch" msgstr "md5sum không khớp" -#: ../urpm.pm:1780 +#: ../urpm.pm:1793 #, c-format msgid "retrieve of source hdlist (or synthesis) failed" msgstr "không thu thập được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1787 +#: ../urpm.pm:1800 #, c-format msgid "no hdlist file found for medium \"%s\"" msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1798 ../urpm.pm:1850 +#: ../urpm.pm:1811 ../urpm.pm:1863 #, c-format msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\"" msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi" -#: ../urpm.pm:1834 +#: ../urpm.pm:1849 #, c-format msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\"" msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1874 +#: ../urpm.pm:1887 #, c-format msgid "unable to write list file of \"%s\"" msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1881 +#: ../urpm.pm:1894 #, c-format msgid "writing list file for medium \"%s\"" msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1883 +#: ../urpm.pm:1896 #, c-format msgid "nothing written in list file for \"%s\"" msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1896 +#: ../urpm.pm:1909 #, c-format msgid "examining pubkey file of \"%s\"..." msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1903 +#: ../urpm.pm:1916 #, c-format msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\"" msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1906 +#: ../urpm.pm:1919 #, c-format msgid "unable to import pubkey file of \"%s\"" msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1972 +#: ../urpm.pm:1985 #, c-format msgid "reading headers from medium \"%s\"" msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1977 +#: ../urpm.pm:1990 #, c-format msgid "building hdlist [%s]" msgstr "xây dựng hdlist [%s]" -#: ../urpm.pm:1989 ../urpm.pm:2018 ../urpmi:369 +#: ../urpm.pm:2002 ../urpm.pm:2031 ../urpmi:362 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2038 +#: ../urpm.pm:2051 #, c-format msgid "found %d headers in cache" msgstr "tìm thấy các header %d trong cache" -#: ../urpm.pm:2042 +#: ../urpm.pm:2055 #, c-format msgid "removing %d obsolete headers in cache" msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache" -#: ../urpm.pm:2212 +#: ../urpm.pm:2225 #, c-format msgid "mounting %s" msgstr "gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:2225 +#: ../urpm.pm:2238 #, c-format msgid "unmounting %s" msgstr "thôi gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:2247 +#: ../urpm.pm:2260 #, c-format msgid "relocated %s entries in depslist" msgstr "các mục nhập %s được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc" -#: ../urpm.pm:2248 +#: ../urpm.pm:2261 #, c-format msgid "no entries relocated in depslist" msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc" -#: ../urpm.pm:2261 +#: ../urpm.pm:2274 #, c-format msgid "invalid rpm file name [%s]" msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ" -#: ../urpm.pm:2267 +#: ../urpm.pm:2280 #, c-format msgid "retrieving rpm file [%s] ..." msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..." -#: ../urpm.pm:2274 ../urpm.pm:3117 +#: ../urpm.pm:2287 ../urpm.pm:3130 #, c-format msgid "unable to access rpm file [%s]" msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]" -#: ../urpm.pm:2279 +#: ../urpm.pm:2292 #, c-format msgid "unable to register rpm file" msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:2282 +#: ../urpm.pm:2295 #, c-format msgid "error registering local packages" msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ" -#: ../urpm.pm:2383 +#: ../urpm.pm:2396 #, c-format msgid "no package named %s" msgstr "không có gói tin với tên %s" -#: ../urpm.pm:2386 ../urpme:96 +#: ../urpm.pm:2399 ../urpme:96 #, c-format msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpm.pm:2578 ../urpm.pm:2622 ../urpm.pm:2648 +#: ../urpm.pm:2591 ../urpm.pm:2635 ../urpm.pm:2661 #, c-format msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\"" msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2633 +#: ../urpm.pm:2646 #, c-format msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\"" msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2660 +#: ../urpm.pm:2673 #, c-format msgid "" "medium \"%s\" uses an invalid list file:\n" @@ -681,64 +676,64 @@ msgstr "" "phương tiện \"%s\" dùng tập tin danh sách không hợp lệ:\n" " có thể mirror không được cập nhật, đang thử dùng phương pháp thay thế khác" -#: ../urpm.pm:2664 +#: ../urpm.pm:2677 #, c-format msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files" msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:2676 +#: ../urpm.pm:2689 #, c-format msgid "package %s is not found." msgstr "Không tìm thấy gói tin %s." -#: ../urpm.pm:2716 ../urpm.pm:2731 ../urpm.pm:2755 ../urpm.pm:2770 +#: ../urpm.pm:2729 ../urpm.pm:2744 ../urpm.pm:2768 ../urpm.pm:2783 #, c-format msgid "urpmi database locked" msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa" -#: ../urpm.pm:2822 ../urpm.pm:2825 ../urpm.pm:2855 +#: ../urpm.pm:2835 ../urpm.pm:2838 ../urpm.pm:2868 #, c-format msgid "medium \"%s\" is not selected" msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn" -#: ../urpm.pm:2851 +#: ../urpm.pm:2864 #, c-format msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\"" msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2859 +#: ../urpm.pm:2872 #, c-format msgid "incoherent medium \"%s\" marked removable but not really" msgstr "" "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải " "vậy" -#: ../urpm.pm:2872 +#: ../urpm.pm:2885 #, c-format msgid "unable to access medium \"%s\"" msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2933 +#: ../urpm.pm:2946 #, c-format msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" -#: ../urpm.pm:2940 +#: ../urpm.pm:2953 #, c-format msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:3018 ../urpmi:694 +#: ../urpm.pm:3031 ../urpmi:690 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../urpm.pm:3049 +#: ../urpm.pm:3062 #, c-format msgid "using process %d for executing transaction" msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:3079 +#: ../urpm.pm:3092 #, c-format msgid "" "created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)" @@ -746,77 +741,77 @@ msgstr "" "đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng " "cấp=%d)" -#: ../urpm.pm:3082 +#: ../urpm.pm:3095 #, c-format msgid "unable to create transaction" msgstr "không thể tạo phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:3090 +#: ../urpm.pm:3103 #, c-format msgid "removing package %s" msgstr "gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:3092 +#: ../urpm.pm:3105 #, c-format msgid "unable to remove package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:3102 +#: ../urpm.pm:3115 #, c-format msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)" msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)" -#: ../urpm.pm:3105 +#: ../urpm.pm:3118 #, c-format msgid "unable to install package %s" msgstr "không thể cài đặt gói %s" -#: ../urpm.pm:3304 ../urpm.pm:3335 +#: ../urpm.pm:3317 ../urpm.pm:3348 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "do thiếu %s" -#: ../urpm.pm:3305 ../urpm.pm:3333 +#: ../urpm.pm:3318 ../urpm.pm:3346 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" -#: ../urpm.pm:3306 +#: ../urpm.pm:3319 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" -#: ../urpm.pm:3307 +#: ../urpm.pm:3320 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" -#: ../urpm.pm:3328 +#: ../urpm.pm:3341 #, c-format msgid "in order to install %s" msgstr "để cài đặt %s" -#: ../urpm.pm:3340 +#: ../urpm.pm:3353 #, c-format msgid "due to conflicts with %s" msgstr "vì xung đột với %s" -#: ../urpm.pm:3342 +#: ../urpm.pm:3355 #, c-format msgid "unrequested" msgstr "thôi yêu cầu" -#: ../urpm.pm:3358 +#: ../urpm.pm:3371 #, c-format msgid "Invalid signature (%s)" msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3385 +#: ../urpm.pm:3398 #, c-format msgid "Invalid Key ID (%s)" msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3387 +#: ../urpm.pm:3400 #, c-format msgid "Missing signature (%s)" msgstr "Thiếu chữ ký (%s)" @@ -838,24 +833,24 @@ msgstr "" "\n" "cách dùng:\n" -#: ../urpme:40 ../urpmf:31 ../urpmi:78 ../urpmi.addmedia:53 +#: ../urpme:40 ../urpmf:31 ../urpmi:77 ../urpmi.addmedia:53 #: ../urpmi.removemedia:36 ../urpmi.update:62 ../urpmq:40 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:41 ../urpmi:84 +#: ../urpme:41 ../urpmi:83 #, c-format msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpme:42 ../urpmi:123 +#: ../urpme:42 ../urpmi:122 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpme:43 ../urpmi:98 ../urpmq:60 +#: ../urpme:43 ../urpmi:97 ../urpmq:60 #, c-format msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" @@ -863,12 +858,12 @@ msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:103 ../urpmq:61 +#: ../urpme:44 ../urpmi:102 ../urpmq:61 #, c-format msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpme:45 ../urpmi:104 +#: ../urpme:45 ../urpmi:103 #, fuzzy, c-format msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" @@ -880,7 +875,7 @@ msgid "" " to (un)install a chroot with --root option.\n" msgstr "" -#: ../urpme:48 ../urpmi:132 ../urpmq:73 +#: ../urpme:48 ../urpmi:131 ../urpmq:73 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -925,12 +920,12 @@ msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" msgid "To satisfy dependencies, the following packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:116 ../urpmi:485 ../urpmi:640 +#: ../urpme:116 ../urpmi:478 ../urpmi:636 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme:119 ../urpmi:683 +#: ../urpme:119 ../urpmi:679 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" @@ -940,7 +935,7 @@ msgstr "gỡ bỏ %s" msgid "Removing failed" msgstr "Gỡ bỏ không được" -#: ../urpme:152 ../urpmi:878 +#: ../urpme:152 ../urpmi:874 #, c-format msgid "Sorry, bad choice, try again\n" msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n" @@ -962,25 +957,25 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmf:32 ../urpmi:79 ../urpmq:41 +#: ../urpmf:32 ../urpmi:78 ../urpmq:41 #, c-format msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmf:33 ../urpmi:80 ../urpmq:42 +#: ../urpmf:33 ../urpmi:79 ../urpmq:42 #, c-format msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:34 ../urpmi:81 ../urpmq:43 +#: ../urpmf:34 ../urpmi:80 ../urpmq:43 #, c-format msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " "phẩy.\n" -#: ../urpmf:35 ../urpmi:82 ../urpmq:44 +#: ../urpmf:35 ../urpmi:81 ../urpmq:44 #, c-format msgid "" " --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" @@ -1090,7 +1085,7 @@ msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" -#: ../urpmf:56 ../urpmi:116 ../urpmq:70 +#: ../urpmf:56 ../urpmi:115 ../urpmq:70 #, c-format msgid "" " --env - use specific environment (typically a bug\n" @@ -1152,12 +1147,12 @@ msgstr "" "callback là :\n" "%s\n" -#: ../urpmf:148 ../urpmi:263 ../urpmq:183 +#: ../urpmf:148 ../urpmi:259 ../urpmq:180 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" -#: ../urpmi:73 +#: ../urpmi:72 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -1174,18 +1169,18 @@ msgstr "" "\n" "sử dụng:\n" -#: ../urpmi:83 +#: ../urpmi:82 #, c-format msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" -#: ../urpmi:85 ../urpmq:46 +#: ../urpmi:84 ../urpmq:46 #, c-format msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi:86 +#: ../urpmi:85 #, c-format msgid "" " --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the " @@ -1194,7 +1189,7 @@ msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:87 ../urpmq:48 +#: ../urpmi:86 ../urpmq:48 #, c-format msgid "" " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n" @@ -1203,7 +1198,7 @@ msgstr "" " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n" " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi:89 +#: ../urpmi:88 #, c-format msgid "" " --split-level - split in small transaction if more than given packages\n" @@ -1215,37 +1210,37 @@ msgstr "" " có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n" " mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:92 +#: ../urpmi:91 #, c-format msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n" msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:93 ../urpmq:47 +#: ../urpmi:92 ../urpmq:47 #, c-format msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi:94 ../urpmq:56 +#: ../urpmi:93 ../urpmq:56 #, c-format msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi:95 +#: ../urpmi:94 #, c-format msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" -#: ../urpmi:96 +#: ../urpmi:95 #, c-format msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n" -#: ../urpmi:97 +#: ../urpmi:96 #, c-format msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n" msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" -#: ../urpmi:99 +#: ../urpmi:98 #, c-format msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" @@ -1254,7 +1249,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi:101 +#: ../urpmi:100 #, c-format msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" @@ -1263,29 +1258,29 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi:105 +#: ../urpmi:104 #, c-format msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" " to install a chroot with --root option.\n" msgstr "" -#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:54 ../urpmi.update:63 ../urpmq:64 +#: ../urpmi:106 ../urpmi.addmedia:54 ../urpmi.update:63 ../urpmq:64 #, c-format msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:55 ../urpmi.update:64 ../urpmq:65 +#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:55 ../urpmi.update:64 ../urpmq:65 #, c-format msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:65 +#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:65 #, c-format msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n" msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n" -#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:66 ../urpmq:66 +#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:66 ../urpmq:66 #, c-format msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" @@ -1295,7 +1290,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi:112 ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:68 ../urpmq:68 +#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:68 ../urpmq:68 #, c-format msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" @@ -1304,7 +1299,7 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi:114 +#: ../urpmi:113 #, c-format msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" @@ -1313,12 +1308,12 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:118 +#: ../urpmi:117 #, c-format msgid " --X - use X interface.\n" msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" -#: ../urpmi:119 +#: ../urpmi:118 #, c-format msgid "" " --best-output - choose best interface according to the environment:\n" @@ -1327,7 +1322,7 @@ msgstr "" " --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" " chế độ X hay văn bản.\n" -#: ../urpmi:121 +#: ../urpmi:120 #, c-format msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" @@ -1336,110 +1331,110 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:124 +#: ../urpmi:123 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:124 #, c-format msgid " --excludedocs - exclude docs files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" -#: ../urpmi:126 ../urpmq:76 +#: ../urpmi:125 ../urpmq:76 #, c-format msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi:127 +#: ../urpmi:126 #, c-format msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi:128 ../urpmq:78 +#: ../urpmi:127 ../urpmq:78 #, c-format msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:129 ../urpmq:80 +#: ../urpmi:128 ../urpmq:80 #, c-format msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:130 ../urpmq:81 +#: ../urpmi:129 ../urpmq:81 #, c-format msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi:131 +#: ../urpmi:130 #, c-format msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi:133 +#: ../urpmi:132 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:189 ../urpmi:196 ../urpmi.addmedia:101 ../urpmi.addmedia:108 -#: ../urpmi.update:45 ../urpmi.update:52 ../urpmq:130 ../urpmq:137 +#: ../urpmi:185 ../urpmi:192 ../urpmi.addmedia:98 ../urpmi.addmedia:105 +#: ../urpmi.update:45 ../urpmi.update:52 ../urpmq:127 ../urpmq:134 #, c-format msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpmi:228 +#: ../urpmi:224 #, c-format msgid "urpmi: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" -#: ../urpmi:248 +#: ../urpmi:244 #, c-format msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:255 +#: ../urpmi:251 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " "or delete it" msgstr "" -#: ../urpmi:255 +#: ../urpmi:251 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:274 +#: ../urpmi:270 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi:410 +#: ../urpmi:403 #, c-format msgid "One of the following packages is needed to install %s:" msgstr "Cần một gói trong các gói %s sau đây để cài đặt:" -#: ../urpmi:411 +#: ../urpmi:404 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" -#: ../urpmi:418 +#: ../urpmi:411 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:428 ../urpmi:545 +#: ../urpmi:421 ../urpmi:538 #, c-format msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../urpmi:428 ../urpmi:545 +#: ../urpmi:421 ../urpmi:538 #, c-format msgid "Initializing..." msgstr "Đang khởi tạo..." -#: ../urpmi:449 +#: ../urpmi:442 #, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -1448,12 +1443,12 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:454 ../urpmi:480 +#: ../urpmi:447 ../urpmi:473 #, c-format msgid "do you agree ?" msgstr "Đồng ý không ?" -#: ../urpmi:469 +#: ../urpmi:462 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1464,7 +1459,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:475 +#: ../urpmi:468 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1473,14 +1468,14 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:513 ../urpmi:522 +#: ../urpmi:506 ../urpmi:515 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%" "d MB)" msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (% d MB)" -#: ../urpmi:519 +#: ../urpmi:512 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1489,37 +1484,37 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:540 ../urpmq:356 +#: ../urpmi:533 ../urpmq:353 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../urpmi:555 +#: ../urpmi:548 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../urpmi:556 +#: ../urpmi:549 #, c-format msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:596 +#: ../urpmi:589 #, c-format msgid "Downloading package `%s'..." msgstr "Đang tải về gói `%s'..." -#: ../urpmi:627 +#: ../urpmi:623 #, c-format msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:628 +#: ../urpmi:624 #, c-format msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:648 ../urpmi:770 +#: ../urpmi:644 ../urpmi:766 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -1530,52 +1525,52 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../urpmi:658 ../urpmi:711 ../urpmi:730 ../urpmi:748 +#: ../urpmi:654 ../urpmi:707 ../urpmi:726 ../urpmi:744 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../urpmi:673 +#: ../urpmi:669 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" -#: ../urpmi:681 +#: ../urpmi:677 #, c-format msgid "installing %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:696 +#: ../urpmi:692 #, c-format msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." -#: ../urpmi:718 +#: ../urpmi:714 #, c-format msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:735 +#: ../urpmi:731 #, c-format msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:775 +#: ../urpmi:771 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:783 +#: ../urpmi:779 #, c-format msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi:786 +#: ../urpmi:782 #, c-format msgid "Everything already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" -#: ../urpmi:800 +#: ../urpmi:796 #, c-format msgid "restarting urpmi" msgstr "" @@ -1703,7 +1698,7 @@ msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n" msgid " -f - force generation of hdlist files.\n" msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n" -#: ../urpmi.addmedia:124 ../urpmi.removemedia:39 ../urpmi.update:76 +#: ../urpmi.addmedia:121 ../urpmi.removemedia:39 ../urpmi.update:76 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1712,17 +1707,17 @@ msgstr "" "\n" "tùy chọn không xác định '%s'\n" -#: ../urpmi.addmedia:155 +#: ../urpmi.addmedia:152 #, c-format msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n" msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n" -#: ../urpmi.addmedia:160 +#: ../urpmi.addmedia:157 #, c-format msgid "retrieving mirrors at %s ..." msgstr "đang thu thập các mirror tại %s ..." -#: ../urpmi.addmedia:196 +#: ../urpmi.addmedia:193 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -1731,12 +1726,12 @@ msgstr "" "%s\n" "không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>" -#: ../urpmi.addmedia:203 ../urpmi.addmedia:226 +#: ../urpmi.addmedia:200 ../urpmi.addmedia:223 #, c-format msgid "unable to update medium \"%s\"\n" msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n" -#: ../urpmi.addmedia:214 +#: ../urpmi.addmedia:211 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -1745,7 +1740,7 @@ msgstr "" "%s\n" "thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n" -#: ../urpmi.addmedia:216 +#: ../urpmi.addmedia:213 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -1754,7 +1749,7 @@ msgstr "" "%s\n" "thiếu `with' cho phương tiện mạng\n" -#: ../urpmi.addmedia:224 +#: ../urpmi.addmedia:221 #, c-format msgid "unable to create medium \"%s\"\n" msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n" @@ -1951,21 +1946,24 @@ msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n" msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n" -#: ../urpmq:163 +#: ../urpmq:160 #, c-format msgid "urpmq: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "urpmq: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" -#: ../urpmq:166 +#: ../urpmq:163 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" -#: ../urpmq:219 +#: ../urpmq:216 #, c-format msgid "--list-nodes can only be used with --parallel" msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel" +#~ msgid "no webfetch (curl or wget currently) found\n" +#~ msgstr "không tìm thấy webfetch (hiện là curl hay wget)\n" + #~ msgid "" #~ " -d - force complete computation of depslist.ordered file.\n" #~ msgstr "" |