diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2002-11-13 11:08:13 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2002-11-13 11:08:13 +0000 |
commit | 692ea46265fa09aded20387559dc86707697d2f5 (patch) | |
tree | 0d3967bd6ac9e77c139a5462141edc72f4953385 /po/vi.po | |
parent | 44c58b49cc2cc17313f96f290cc0527924400819 (diff) | |
download | urpmi-692ea46265fa09aded20387559dc86707697d2f5.tar urpmi-692ea46265fa09aded20387559dc86707697d2f5.tar.gz urpmi-692ea46265fa09aded20387559dc86707697d2f5.tar.bz2 urpmi-692ea46265fa09aded20387559dc86707697d2f5.tar.xz urpmi-692ea46265fa09aded20387559dc86707697d2f5.zip |
Added Albanian file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 89 |
1 files changed, 46 insertions, 43 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" "POT-Creation-Date: 2002-11-11 15:04+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-08-31 14:26+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2002-11-12 21:26+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -89,7 +89,7 @@ msgstr "thiếu wget\n" #: ../urpm.pm_.c:228 #, c-format msgid "wget failed: exited with %d or signal %d\n" -msgstr "wget hỏng: đi ra với %d hoặc tín hiệu %d\n" +msgstr "wget hỏng: đi ra với %d hoặc signal %d\n" #: ../urpm.pm_.c:231 msgid "curl is missing\n" @@ -98,20 +98,20 @@ msgstr "thiếu curl\n" #: ../urpm.pm_.c:288 #, c-format msgid "curl failed: exited with %d or signal %d\n" -msgstr "curl hỏng: đi ra với %d hay tín hiệu %d\n" +msgstr "curl hỏng: đi ra với %d hay signal %d\n" #: ../urpm.pm_.c:292 msgid "rsync is missing\n" -msgstr "thiếu rsync\n" +msgstr "đang thiếu rsync\n" #: ../urpm.pm_.c:293 msgid "ssh is missing\n" -msgstr "thiếu ssh\n" +msgstr "đang thiếu ssh\n" #: ../urpm.pm_.c:303 #, c-format msgid "rsync failed: exited with %d or signal %d\n" -msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay tín hiệu %d\n" +msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay signal %d\n" #: ../urpm.pm_.c:339 ../urpm.pm_.c:351 #, c-format @@ -121,7 +121,9 @@ msgstr "lỗi cú pháp trong tập cấu hình tại dòng %s" #: ../urpm.pm_.c:360 #, c-format msgid "medium \"%s\" trying to use an already used hdlist, medium ignored" -msgstr "phương tiện \"%s\" cố sử dụng hdlist đang dùng, phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "" +"phương tiện \"%s\" cố sử dụng danh sách đĩa cứng (hdlist) đang dùng rồi, " +"phương tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:363 #, c-format @@ -135,36 +137,39 @@ msgid "" "unable to take care of medium \"%s\" as list file is already used by another " "medium" msgstr "" -"không thể quản lý phương tiện \"%s\" vì tập danh sách đã được cái khác dùng " -"rồi" +"không thể quản lý phương tiện \"%s\" vì tập tin danh sách đã được phương " +"tiện khác dùng rồi" #: ../urpm.pm_.c:384 #, c-format msgid "unable to use name \"%s\" for unnamed medium because it is already used" msgstr "" -"không thể dùng tên \"%s\" cho phương tiện không tên vì nó đã được dùng rồi" +"không thể dùng tên \"%s\" cho phương tiện chưa có tên vì nó đã được dùng rồi" #: ../urpm.pm_.c:391 #, c-format msgid "unable to take medium \"%s\" into account as no list file [%s] exists" msgstr "" -"không nhận được phương tiện \"%s\" vào khoản mục do không tồn tại tập danh " -"sách [%s]" +"không nhận được phương tiện \"%s\" vào tài khoản do không tồn tại tập tin " +"danh sách [%s]" #: ../urpm.pm_.c:395 #, c-format msgid "unable to determine medium of this hdlist file [%s]" -msgstr "không thể xác định phương tiện của tập hdlist [%s]" +msgstr "" +"không thể xác định phương tiện của tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]" #: ../urpm.pm_.c:404 #, c-format msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored" -msgstr "không thể truy cập tập hdlist của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "" +"không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương " +"tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:406 #, c-format msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored" -msgstr "không thể truy cập tập danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:420 #, c-format @@ -174,22 +179,24 @@ msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh" #: ../urpm.pm_.c:426 #, c-format msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored" -msgstr "không thể tìm được tập tin hdlist cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "" +"không thể tìm được tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) cho \"%s\", phương " +"tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:431 #, c-format msgid "unable to find list file for \"%s\", medium ignored" -msgstr "không thể tìm thấy tập danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "không thể tìm thấy tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:450 #, c-format msgid "incoherent list file for \"%s\", medium ignored" -msgstr "tập danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "tập tin danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:458 #, c-format msgid "unable to inspect list file for \"%s\", medium ignored" -msgstr "không thể xem xét tập danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" +msgstr "không thể xem xét tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm_.c:489 #, c-format @@ -199,12 +206,12 @@ msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"% #: ../urpm.pm_.c:490 #, c-format msgid "taking removable device as \"%s\"" -msgstr "coi phương tiện tháo lắp như là \"%s\"" +msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:494 #, c-format msgid "using different removable device [%s] for \"%s\"" -msgstr "sử dụng thiết bị [%s] tháo lắp khác cho \"%s\"" +msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:498 ../urpm.pm_.c:501 #, c-format @@ -254,12 +261,13 @@ msgstr "--synthesis không thể dùng với --media, --update hoặc --parallel #: ../urpm.pm_.c:600 ../urpm.pm_.c:1180 ../urpm.pm_.c:1195 ../urpm.pm_.c:1328 #, c-format msgid "examining hdlist file [%s]" -msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]" +msgstr "đang kiểm tra tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]" #: ../urpm.pm_.c:604 #, c-format msgid "problem reading hdlist file of medium \"%s\"" -msgstr "có vấn đề khi đọc tập tin hdlist của phương tiện \"%s\"" +msgstr "" +"có vấn đề khi đọc tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của phương tiện \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:615 ../urpm.pm_.c:868 ../urpm.pm_.c:964 ../urpm.pm_.c:1122 #: ../urpm.pm_.c:1185 ../urpm.pm_.c:1190 ../urpm.pm_.c:1255 ../urpm.pm_.c:1323 @@ -289,7 +297,7 @@ msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên" #: ../urpm.pm_.c:707 msgid "copying hdlists file..." -msgstr "đang sao chép tập tin hdlist..." +msgstr "đang sao chép tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist)..." #: ../urpm.pm_.c:709 ../urpm.pm_.c:925 ../urpm.pm_.c:933 ../urpm.pm_.c:983 msgid "...copying done" @@ -328,7 +336,7 @@ msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists" #: ../urpm.pm_.c:783 #, c-format msgid "trying to select inexistent medium \"%s\"" -msgstr "cố gắng chọn phương tiện không tồn tại \"%s\"" +msgstr "đang cố chọn phương tiện không tồn tại \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:785 #, c-format @@ -362,17 +370,16 @@ msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..." #: ../urpm.pm_.c:931 #, c-format msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." -msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc sự tổng hợp) của \"%s\"..." +msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." #: ../urpm.pm_.c:936 #, c-format msgid "copy of [%s] failed" -msgstr "bản sao [%s] hỏng" +msgstr "bản sao của [%s] hỏng" #: ../urpm.pm_.c:941 ../urpm.pm_.c:1101 -#, fuzzy msgid "examining MD5SUM file" -msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]" +msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM" #: ../urpm.pm_.c:981 #, c-format @@ -434,9 +441,9 @@ msgid "unable to write list file of \"%s\"" msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:1243 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "writing list file for medium \"%s\"" -msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\"" +msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:1245 #, c-format @@ -603,7 +610,7 @@ msgid "Remove them all?" msgstr "Gỡ bỏ tất cả?" #: ../urpme_.c:42 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "urpme version %s\n" "Copyright (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n" @@ -613,11 +620,11 @@ msgid "" "usage:\n" msgstr "" "Phiên bản urpmi %s\n" -"Bản quyền (C) 1999, 2000, 2001, 2002 MandrakeSoft.\n" -"Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " +"Bản quyền (C) 1999 - 2002 MandrakeSoft.\n" +"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " "GPL.\n" "\n" -"sử dụng:\n" +"cách dùng:\n" #: ../urpme_.c:47 ../urpmi.addmedia_.c:42 ../urpmi.removemedia_.c:36 #: ../urpmi.update_.c:60 ../urpmi_.c:74 ../urpmq_.c:40 @@ -629,9 +636,8 @@ msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" #: ../urpme_.c:49 -#, fuzzy msgid " -a - select all packages matching expression.\n" -msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" +msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n" #: ../urpme_.c:119 msgid "unknown package " @@ -1154,9 +1160,8 @@ msgstr "" " --list-nodes - liệt kê các điểm nút (node) hiện có khi dùng --parallel.\n" #: ../urpmq_.c:49 -#, fuzzy msgid " --list-aliases - list available parallel aliases.\n" -msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n" +msgstr " --list-aliases - liệt kê các alias song song hiện có.\n" #: ../urpmq_.c:51 msgid "" @@ -1193,9 +1198,8 @@ msgstr "" "cầu.\n" #: ../urpmq_.c:67 -#, fuzzy msgid " -R - reverse search to what requires package.\n" -msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" +msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n" #: ../urpmq_.c:70 msgid " -g - print groups with name also.\n" @@ -1214,9 +1218,8 @@ msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n" #: ../urpmq_.c:173 -#, fuzzy msgid "--list-nodes can only be used with --parallel" -msgstr "--synthesis không thể dùng với --media, --update hoặc --parallel" +msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel" #: placeholder.h:18 #, c-format |