summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFunda Wang <fwang@mandriva.org>2005-06-15 03:03:56 +0000
committerFunda Wang <fwang@mandriva.org>2005-06-15 03:03:56 +0000
commit2e793cecafd40a5ba034a7b9b3e1444ad166fa30 (patch)
treeae9cacd58740da82082c39336aa1eedd83800613 /po/vi.po
parentec9a52f446fac767997ce5c314166edf2da520fd (diff)
downloadurpmi-2e793cecafd40a5ba034a7b9b3e1444ad166fa30.tar
urpmi-2e793cecafd40a5ba034a7b9b3e1444ad166fa30.tar.gz
urpmi-2e793cecafd40a5ba034a7b9b3e1444ad166fa30.tar.bz2
urpmi-2e793cecafd40a5ba034a7b9b3e1444ad166fa30.tar.xz
urpmi-2e793cecafd40a5ba034a7b9b3e1444ad166fa30.zip
Updated POT file.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po326
1 files changed, 168 insertions, 158 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 64304670..bcc421a3 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-04 12:06+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-06-15 17:56+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2005-05-07 20:30+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -50,7 +50,7 @@ msgstr ""
"Tự động cài đặt các gói...\n"
"Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n"
-#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:477
+#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:478
#, c-format
msgid "Is this OK?"
msgstr "Đồng ý không?"
@@ -65,7 +65,7 @@ msgstr "OK"
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
-#: ../_irpm:44 ../urpmi:383 ../urpmi:401 ../urpmi:481
+#: ../_irpm:44 ../urpmi:384 ../urpmi:402 ../urpmi:482
#, c-format
msgid " (Y/n) "
msgstr " (Có/Không) "
@@ -141,7 +141,7 @@ msgstr "_Cài đặt"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../gurpmi:73 ../gurpmi2:124
+#: ../gurpmi:73 ../gurpmi2:119
#, c-format
msgid "_Cancel"
msgstr "Bỏ _qua"
@@ -182,22 +182,27 @@ msgstr "(để nâng cấp)"
msgid " (to install)"
msgstr "(để cài đặt)"
-#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:348
+#: ../gurpmi2:119
#, c-format
-msgid "One of the following packages is needed:"
-msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
+msgid "Package choice"
+msgstr ""
-#: ../gurpmi2:125 ../gurpmi2:141
+#: ../gurpmi2:119 ../gurpmi2:142
#, c-format
msgid "_Ok"
msgstr "_OK"
-#: ../gurpmi2:142
+#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:349
+#, c-format
+msgid "One of the following packages is needed:"
+msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
+
+#: ../gurpmi2:143
#, c-format
msgid "_Abort"
msgstr "Hủy _bỏ"
-#: ../gurpmi2:162
+#: ../gurpmi2:163
#, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -208,7 +213,7 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Tiếp tục?"
-#: ../gurpmi2:176
+#: ../gurpmi2:177
#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be "
@@ -218,27 +223,27 @@ msgstr ""
"Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt:\n"
"%s\n"
-#: ../gurpmi2:183
+#: ../gurpmi2:184
#, c-format
msgid "Package installation..."
msgstr "Cài đặt gói..."
-#: ../gurpmi2:185 ../urpmi:490 ../urpmq:306
+#: ../gurpmi2:186 ../urpmi:491 ../urpmq:308
#, c-format
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../gurpmi2:199 ../urpmi:501
+#: ../gurpmi2:200 ../urpmi:502
#, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]"
msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
-#: ../gurpmi2:227
+#: ../gurpmi2:228
#, c-format
msgid "Downloading package `%s'..."
msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
-#: ../gurpmi2:242
+#: ../gurpmi2:243
#, c-format
msgid ""
"The following packages have bad signatures:\n"
@@ -251,7 +256,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn muốn tiếp tục cài đặt không?"
-#: ../gurpmi2:249 ../gurpmi2:298 ../urpmi:572 ../urpmi:688
+#: ../gurpmi2:250 ../gurpmi2:299 ../urpmi:573 ../urpmi:689
#, c-format
msgid ""
"Installation failed, some files are missing:\n"
@@ -262,37 +267,37 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-#: ../gurpmi2:256 ../urpme:116 ../urpmi:615
+#: ../gurpmi2:257 ../urpme:116 ../urpmi:616
#, c-format
msgid "removing %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../gurpmi2:264 ../urpm.pm:2873
+#: ../gurpmi2:265 ../urpm.pm:2877
#, c-format
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../gurpmi2:266
+#: ../gurpmi2:267
#, c-format
msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..."
msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..."
-#: ../gurpmi2:284 ../urpmi:582 ../urpmi:633 ../urpmi:651 ../urpmi:667
+#: ../gurpmi2:285 ../urpmi:583 ../urpmi:634 ../urpmi:652 ../urpmi:668
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../gurpmi2:293
+#: ../gurpmi2:294
#, c-format
msgid "_Done"
msgstr "H_oàn thành"
-#: ../gurpmi2:301 ../urpmi:704
+#: ../gurpmi2:302 ../urpmi:705
#, c-format
msgid "The package(s) are already installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-#: ../gurpmi2:303
+#: ../gurpmi2:304
#, c-format
msgid "Installation finished"
msgstr "Kết thúc cài đặt"
@@ -528,8 +533,8 @@ msgstr "bỏ qua gói tin %s"
msgid "would install instead of upgrade package %s"
msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s"
-#: ../urpm.pm:635 ../urpm.pm:2290 ../urpm.pm:2351 ../urpm.pm:2536
-#: ../urpm.pm:2938 ../urpm.pm:3061
+#: ../urpm.pm:635 ../urpm.pm:2290 ../urpm.pm:2351 ../urpm.pm:2540
+#: ../urpm.pm:2942 ../urpm.pm:3065
#, c-format
msgid "unable to open rpmdb"
msgstr "không thể mở rpmdb"
@@ -581,13 +586,13 @@ msgstr ""
msgid "retrieving hdlists file..."
msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..."
-#: ../urpm.pm:780 ../urpm.pm:1604 ../urpm.pm:2094 ../urpm.pm:2806
+#: ../urpm.pm:780 ../urpm.pm:1604 ../urpm.pm:2094 ../urpm.pm:2810
#, c-format
msgid "...retrieving done"
msgstr "...hoàn thành việc thu thập"
#: ../urpm.pm:782 ../urpm.pm:1588 ../urpm.pm:1597 ../urpm.pm:2097
-#: ../urpm.pm:2808
+#: ../urpm.pm:2812
#, c-format
msgid "...retrieving failed: %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
@@ -795,7 +800,7 @@ msgstr ""
"Không thể build tập tin synthesis cho phương tiện \"%s\". Tập tin hdlist có "
"thể bị hỏng."
-#: ../urpm.pm:1915 ../urpm.pm:1950 ../urpmi:305
+#: ../urpm.pm:1915 ../urpm.pm:1950 ../urpmi:306
#, c-format
msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\""
msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
@@ -889,49 +894,49 @@ msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho cá
msgid "package %s is not found."
msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpm.pm:2577 ../urpm.pm:2591 ../urpm.pm:2611 ../urpm.pm:2625
+#: ../urpm.pm:2581 ../urpm.pm:2595 ../urpm.pm:2615 ../urpm.pm:2629
#, c-format
msgid "urpmi database locked"
msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-#: ../urpm.pm:2677 ../urpm.pm:2682 ../urpm.pm:2708
+#: ../urpm.pm:2681 ../urpm.pm:2686 ../urpm.pm:2712
#, c-format
msgid "medium \"%s\" is not selected"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm.pm:2704
+#: ../urpm.pm:2708
#, c-format
msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm:2712
+#: ../urpm.pm:2716
#, c-format
msgid "inconsistent medium \"%s\" marked removable but not really"
msgstr ""
"phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải "
"vậy"
-#: ../urpm.pm:2724
+#: ../urpm.pm:2728
#, c-format
msgid "unable to access medium \"%s\""
msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm:2783
+#: ../urpm.pm:2787
#, c-format
msgid "malformed input: [%s]"
msgstr "input bất thường: [%s]"
-#: ../urpm.pm:2790
+#: ../urpm.pm:2794
#, c-format
msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm:2911
+#: ../urpm.pm:2915
#, c-format
msgid "using process %d for executing transaction"
msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch"
-#: ../urpm.pm:2942
+#: ../urpm.pm:2946
#, c-format
msgid ""
"created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)"
@@ -939,97 +944,97 @@ msgstr ""
"đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng "
"cấp=%d)"
-#: ../urpm.pm:2945
+#: ../urpm.pm:2949
#, c-format
msgid "unable to create transaction"
msgstr "không thể tạo phiên giao dịch"
-#: ../urpm.pm:2953
+#: ../urpm.pm:2957
#, c-format
msgid "removing package %s"
msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm:2955
+#: ../urpm.pm:2959
#, c-format
msgid "unable to remove package %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm:2967
+#: ../urpm.pm:2971
#, fuzzy, c-format
msgid "unable to extract rpm from delta-rpm package %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm:2973
+#: ../urpm.pm:2977
#, c-format
msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)"
msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)"
-#: ../urpm.pm:2976
+#: ../urpm.pm:2980
#, c-format
msgid "unable to install package %s"
msgstr "không thể cài đặt gói %s"
-#: ../urpm.pm:3036
+#: ../urpm.pm:3040
#, c-format
msgid "More information on package %s"
msgstr "Thêm thông tin cho gói %s"
-#: ../urpm.pm:3201 ../urpm.pm:3234
+#: ../urpm.pm:3205 ../urpm.pm:3238
#, c-format
msgid "due to missing %s"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm.pm:3202 ../urpm.pm:3232
+#: ../urpm.pm:3206 ../urpm.pm:3236
#, c-format
msgid "due to unsatisfied %s"
msgstr "vì không thỏa mãn %s"
-#: ../urpm.pm:3203
+#: ../urpm.pm:3207
#, c-format
msgid "trying to promote %s"
msgstr "thử xúc tiến %s"
-#: ../urpm.pm:3204
+#: ../urpm.pm:3208
#, c-format
msgid "in order to keep %s"
msgstr "để giữ %s"
-#: ../urpm.pm:3227
+#: ../urpm.pm:3231
#, c-format
msgid "in order to install %s"
msgstr "để cài đặt %s"
-#: ../urpm.pm:3238
+#: ../urpm.pm:3242
#, c-format
msgid "due to conflicts with %s"
msgstr "vì xung đột với %s"
-#: ../urpm.pm:3239
+#: ../urpm.pm:3243
#, c-format
msgid "unrequested"
msgstr "thôi yêu cầu"
-#: ../urpm.pm:3255
+#: ../urpm.pm:3259
#, c-format
msgid "Invalid signature (%s)"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
-#: ../urpm.pm:3287
+#: ../urpm.pm:3291
#, c-format
msgid "Invalid Key ID (%s)"
msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)"
-#: ../urpm.pm:3289
+#: ../urpm.pm:3293
#, c-format
msgid "Missing signature (%s)"
msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
-#: ../urpm.pm:3338
+#: ../urpm.pm:3342
#, c-format
msgid "examining MD5SUM file"
msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm.pm:3349
+#: ../urpm.pm:3353
#, c-format
msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file"
msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM"
@@ -1039,7 +1044,7 @@ msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM"
msgid "bad proxy declaration on command line\n"
msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n"
-#: ../urpm/args.pm:235
+#: ../urpm/args.pm:237
#, c-format
msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n"
msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n"
@@ -1066,13 +1071,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:77 ../urpmi.addmedia:43
+#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:78 ../urpmi.addmedia:43
#: ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43
#, c-format
msgid " --help - print this help message.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpme:42 ../urpmi:84
+#: ../urpme:42 ../urpmi:85
#, c-format
msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
@@ -1083,7 +1088,7 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
msgstr ""
" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-#: ../urpme:44 ../urpmi:99 ../urpmq:64
+#: ../urpme:44 ../urpmi:100 ../urpmq:64
#, c-format
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
@@ -1091,7 +1096,7 @@ msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../urpme:45 ../urpmi:104 ../urpmq:65
+#: ../urpme:45 ../urpmi:105 ../urpmq:65
#, c-format
msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
@@ -1110,8 +1115,8 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:49 ../urpmi:137 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:50
-#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:91
+#: ../urpme:49 ../urpmi:138 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:50
+#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:92
#, c-format
msgid " -v - verbose mode.\n"
msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
@@ -1136,7 +1141,7 @@ msgstr "các gói tin không xác định "
msgid "unknown package"
msgstr "gói tin không xác định"
-#: ../urpme:97 ../urpmi:416
+#: ../urpme:97 ../urpmi:417
#, c-format
msgid "removing package %s will break your system"
msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
@@ -1157,7 +1162,7 @@ msgid ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpme:113 ../urpmi:435 ../urpmi:565
+#: ../urpme:113 ../urpmi:436 ../urpmi:566
#, c-format
msgid " (y/N) "
msgstr " (Có/Không) "
@@ -1184,25 +1189,25 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpmf:33 ../urpmi:78 ../urpmq:44
+#: ../urpmf:33 ../urpmi:79 ../urpmq:44
#, c-format
msgid " --update - use only update media.\n"
msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmf:34 ../urpmi:79 ../urpmq:45
+#: ../urpmf:34 ../urpmi:80 ../urpmq:45
#, c-format
msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmf:35 ../urpmi:81 ../urpmq:47
+#: ../urpmf:35 ../urpmi:82 ../urpmq:47
#, c-format
msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n"
msgstr ""
" --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu "
"phẩy.\n"
-#: ../urpmf:36 ../urpmi:82 ../urpmq:48
+#: ../urpmf:36 ../urpmi:83 ../urpmq:48
#, c-format
msgid ""
" --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n"
@@ -1317,7 +1322,7 @@ msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\
msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n"
msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-#: ../urpmf:58 ../urpmi:119 ../urpmq:74
+#: ../urpmf:58 ../urpmi:120 ../urpmq:74
#, c-format
msgid ""
" --env - use specific environment (typically a bug\n"
@@ -1331,7 +1336,7 @@ msgstr ""
msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-#: ../urpmf:61 ../urpmq:80
+#: ../urpmf:61 ../urpmq:81
#, c-format
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
@@ -1379,7 +1384,7 @@ msgstr ""
"callback là :\n"
"%s\n"
-#: ../urpmf:124 ../urpmi:200 ../urpmq:115
+#: ../urpmf:124 ../urpmi:201 ../urpmq:116
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
@@ -1398,7 +1403,7 @@ msgstr ""
msgid "You may want to use --name to search for package names.\n"
msgstr "Bạn có thể muốn dùng --name để tìm tên gói tin.\n"
-#: ../urpmi:72
+#: ../urpmi:73
#, c-format
msgid ""
"urpmi version %s\n"
@@ -1415,7 +1420,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-#: ../urpmi:80 ../urpmq:46
+#: ../urpmi:81 ../urpmq:46
#, c-format
msgid ""
" --searchmedia - use only the given media to search requested (or updated) "
@@ -1424,18 +1429,18 @@ msgstr ""
" --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp "
"các gói.\n"
-#: ../urpmi:83
+#: ../urpmi:84
#, c-format
msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n"
msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
-#: ../urpmi:85 ../urpmq:50
+#: ../urpmi:86 ../urpmq:50
#, c-format
msgid ""
" --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n"
msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
-#: ../urpmi:86
+#: ../urpmi:87
#, c-format
msgid ""
" --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the "
@@ -1444,12 +1449,12 @@ msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:87
+#: ../urpmi:88
#, c-format
msgid " --no-install - don't install packages (only download)\n"
msgstr " --no-install - không cài đặt, chỉ tải về các gói\n"
-#: ../urpmi:88 ../urpmq:52
+#: ../urpmi:89 ../urpmq:52
#, c-format
msgid ""
" --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n"
@@ -1458,7 +1463,7 @@ msgstr ""
" --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n"
" dẫn đến việc gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmi:90
+#: ../urpmi:91
#, c-format
msgid ""
" --split-level - split in small transaction if more than given packages\n"
@@ -1470,37 +1475,37 @@ msgstr ""
" có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n"
" mặc định là %d.\n"
-#: ../urpmi:93
+#: ../urpmi:94
#, c-format
msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n"
msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n"
-#: ../urpmi:94 ../urpmq:51
+#: ../urpmi:95 ../urpmq:51
#, c-format
msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmi:95 ../urpmq:60
+#: ../urpmi:96 ../urpmq:60
#, c-format
msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmi:96
+#: ../urpmi:97
#, c-format
msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n"
msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n"
-#: ../urpmi:97
+#: ../urpmi:98
#, c-format
msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n"
msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n"
-#: ../urpmi:98
+#: ../urpmi:99
#, c-format
msgid " --noclean - don't clean rpms from cache.\n"
msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-#: ../urpmi:100
+#: ../urpmi:101
#, c-format
msgid ""
" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
@@ -1509,7 +1514,7 @@ msgstr ""
" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
-#: ../urpmi:102
+#: ../urpmi:103
#, c-format
msgid ""
" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
@@ -1518,12 +1523,12 @@ msgstr ""
" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi:105
+#: ../urpmi:106
#, c-format
msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
-#: ../urpmi:106
+#: ../urpmi:107
#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n"
@@ -1532,22 +1537,22 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:44 ../urpmi.update:31 ../urpmq:68
+#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:44 ../urpmi.update:31 ../urpmq:68
#, c-format
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69
+#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69
#, c-format
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33
+#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33
#, c-format
msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n"
msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n"
-#: ../urpmi:111
+#: ../urpmi:112
#, c-format
msgid ""
" --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n"
@@ -1556,7 +1561,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 ../urpmq:70
+#: ../urpmi:114 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 ../urpmq:70
#, c-format
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
@@ -1566,7 +1571,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:115 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:36 ../urpmq:72
+#: ../urpmi:116 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:36 ../urpmq:72
#, c-format
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
@@ -1575,7 +1580,7 @@ msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi:117
+#: ../urpmi:118
#, c-format
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
@@ -1584,7 +1589,7 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi:121
+#: ../urpmi:122
#, c-format
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
@@ -1593,28 +1598,28 @@ msgstr ""
" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../urpmi:123
+#: ../urpmi:124
#, c-format
msgid ""
" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n"
msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../urpmi:124
+#: ../urpmi:125
#, c-format
msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi:125
+#: ../urpmi:126
#, c-format
msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n"
msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n"
-#: ../urpmi:126
+#: ../urpmi:127
#, c-format
msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
-#: ../urpmi:127
+#: ../urpmi:128
#, c-format
msgid ""
" --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n"
@@ -1623,59 +1628,59 @@ msgstr ""
" --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n"
" mặc định.\n"
-#: ../urpmi:129 ../urpmi.addmedia:68 ../urpmi.update:41
+#: ../urpmi:130 ../urpmi.addmedia:68 ../urpmi.update:41
#, c-format
msgid " --norebuild - don't try to rebuild hdlist if not readable.\n"
msgstr " --norebuild - đừng cố rebuild hdlist nếu không đọc được.\n"
-#: ../urpmi:130
+#: ../urpmi:131
#, c-format
msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:131 ../urpmq:77
+#: ../urpmi:132 ../urpmq:78
#, c-format
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi:132
+#: ../urpmi:133
#, c-format
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmi:133
+#: ../urpmi:134
#, c-format
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi:134 ../urpmq:92
+#: ../urpmi:135 ../urpmq:93
#, c-format
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmi:135 ../urpmq:89
+#: ../urpmi:136 ../urpmq:90
#, c-format
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmi:136 ../urpmi.addmedia:73 ../urpmi.removemedia:49
+#: ../urpmi:137 ../urpmi.addmedia:73 ../urpmi.removemedia:49
#: ../urpmi.update:47
#, c-format
msgid " -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi:138
+#: ../urpmi:139
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi:181
+#: ../urpmi:182
#, c-format
msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src"
msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
-#: ../urpmi:190
+#: ../urpmi:191
#, c-format
msgid ""
"Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report "
@@ -1684,22 +1689,22 @@ msgstr ""
"Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc "
"xóa thư mục đó đi"
-#: ../urpmi:191
+#: ../urpmi:192
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi:194 ../urpmi:315
+#: ../urpmi:195 ../urpmi:316
#, c-format
msgid "Copying failed"
msgstr "Sao chép không được"
-#: ../urpmi:211
+#: ../urpmi:212
#, c-format
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
-#: ../urpmi:220
+#: ../urpmi:221
#, c-format
msgid ""
"Error: %s appears to be mounted read-only.\n"
@@ -1708,12 +1713,12 @@ msgstr ""
"Lỗi: %s được mount là read-only.\n"
"Dùng --allow-force để ép hoạt động."
-#: ../urpmi:350
+#: ../urpmi:351
#, c-format
msgid "What is your choice? (1-%d) "
msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
-#: ../urpmi:375
+#: ../urpmi:376
#, c-format
msgid ""
"The following packages can't be installed because they depend on packages\n"
@@ -1724,7 +1729,7 @@ msgstr ""
"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:383 ../urpmi:401
+#: ../urpmi:384 ../urpmi:402
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1733,7 +1738,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tiếp tục?"
-#: ../urpmi:394
+#: ../urpmi:395
#, c-format
msgid ""
"Some package requested cannot be installed:\n"
@@ -1742,7 +1747,7 @@ msgstr ""
"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:424
+#: ../urpmi:425
#, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following packages\n"
@@ -1753,7 +1758,7 @@ msgstr ""
"để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:429
+#: ../urpmi:430
#, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -1762,21 +1767,21 @@ msgstr ""
"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s"
-#: ../urpmi:464 ../urpmi:475
+#: ../urpmi:465 ../urpmi:476
#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be installed "
"(%d MB)"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../urpmi:465 ../urpmi:476
+#: ../urpmi:466 ../urpmi:477
#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following package is going to be installed (%d "
"MB)"
msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-#: ../urpmi:471
+#: ../urpmi:472
#, c-format
msgid ""
"You need to be root to install the following dependencies:\n"
@@ -1785,57 +1790,57 @@ msgstr ""
"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi:502
+#: ../urpmi:503
#, c-format
msgid "Press Enter when ready..."
msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
-#: ../urpmi:556
+#: ../urpmi:557
#, c-format
msgid "The following packages have bad signatures"
msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpmi:557
+#: ../urpmi:558
#, c-format
msgid "Do you want to continue installation ?"
msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
-#: ../urpmi:599
+#: ../urpmi:600
#, c-format
msgid "distributing %s"
msgstr "phân phối %s"
-#: ../urpmi:610
+#: ../urpmi:611
#, c-format
msgid "installing %s from %s"
msgstr "cài đặt %s từ %s"
-#: ../urpmi:612
+#: ../urpmi:613
#, c-format
msgid "installing %s"
msgstr "đang cài đặt %s"
-#: ../urpmi:640
+#: ../urpmi:641
#, c-format
msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
-#: ../urpmi:656
+#: ../urpmi:657
#, c-format
msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) "
msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
-#: ../urpmi:693
+#: ../urpmi:694
#, c-format
msgid "%d installation transactions failed"
msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi"
-#: ../urpmi:701
+#: ../urpmi:702
#, c-format
msgid "Installation is possible"
msgstr "Có khả năng cài đặt"
-#: ../urpmi:720
+#: ../urpmi:721
#, c-format
msgid "restarting urpmi"
msgstr "khởi chạy lại urpmi"
@@ -2195,59 +2200,64 @@ msgstr ""
msgid " --changelog - print changelog.\n"
msgstr " --changelog - in ra changelog.\n"
-#: ../urpmq:78
+#: ../urpmq:77
+#, fuzzy, c-format
+msgid " --summary, -S - print summary.\n"
+msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
+
+#: ../urpmq:79
#, c-format
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq:79
+#: ../urpmq:80
#, c-format
msgid " -d - extend query to package dependencies.\n"
msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: ../urpmq:81
+#: ../urpmq:82
#, c-format
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:82
+#: ../urpmq:83
#, c-format
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:83
+#: ../urpmq:84
#, c-format
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:84
+#: ../urpmq:85
#, c-format
msgid ""
" -P - do not search in provides to find package (default).\n"
msgstr " -P - không tìm gói tin từ các nhà cung cấp (mặc định).\n"
-#: ../urpmq:85
+#: ../urpmq:86
#, c-format
msgid " -p - search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:86
+#: ../urpmq:87
#, c-format
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:88
#, c-format
msgid " -R - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:88
+#: ../urpmq:89
#, fuzzy, c-format
msgid ""
" -RR - extended reverse search (includes virtual packages).\n"
msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:90
+#: ../urpmq:91
#, c-format
msgid ""
" -u - remove package if a more recent version is already "
@@ -2256,32 +2266,32 @@ msgstr ""
" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
"rồi.\n"
-#: ../urpmq:93
+#: ../urpmq:94
#, c-format
msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n"
msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n"
-#: ../urpmq:94
+#: ../urpmq:95
#, c-format
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:155
+#: ../urpmq:157
#, c-format
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#: ../urpmq:342
-#, c-format
-msgid "skipping media %s: no hdlist\n"
+#: ../urpmq:344
+#, fuzzy, c-format
+msgid "skipping media %s: no hdlist"
msgstr "bỏ qua phương tiện %s: không có hdlist\n"
-#: ../urpmq:412
+#: ../urpmq:415
#, c-format
msgid "No filelist found\n"
msgstr "Không thấy filelist\n"
-#: ../urpmq:422
+#: ../urpmq:425
#, c-format
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"