diff options
author | Funda Wang <fwang@mandriva.org> | 2005-12-23 13:45:30 +0000 |
---|---|---|
committer | Funda Wang <fwang@mandriva.org> | 2005-12-23 13:45:30 +0000 |
commit | dc7a359bc304fc998c14f679a0744953a0db9993 (patch) | |
tree | 6ca567ef61afab7f069bcd26ba4bd826ace714ae /po/vi.po | |
parent | 7f092c50c1204ea4b7d39a90ebedf785aedfc2eb (diff) | |
download | urpmi-dc7a359bc304fc998c14f679a0744953a0db9993.tar urpmi-dc7a359bc304fc998c14f679a0744953a0db9993.tar.gz urpmi-dc7a359bc304fc998c14f679a0744953a0db9993.tar.bz2 urpmi-dc7a359bc304fc998c14f679a0744953a0db9993.tar.xz urpmi-dc7a359bc304fc998c14f679a0744953a0db9993.zip |
Updated POT file.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 216 |
1 files changed, 110 insertions, 106 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-12-17 20:28+0800\n" +"POT-Creation-Date: 2005-12-23 21:41+0800\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -138,7 +138,7 @@ msgstr "(để cài đặt)" msgid "Package choice" msgstr "" -#: ../gurpmi2:124 ../urpmi:372 +#: ../gurpmi2:124 ../urpmi:395 msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" @@ -171,11 +171,11 @@ msgstr "" msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../gurpmi2:190 ../urpmi:520 +#: ../gurpmi2:190 ../urpmi:543 msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../gurpmi2:204 ../urpmi:531 +#: ../gurpmi2:204 ../urpmi:554 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" @@ -199,7 +199,7 @@ msgstr "" "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không?" #. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_* -#: ../gurpmi2:255 ../gurpmi2:304 ../urpmi:603 ../urpmi:726 +#: ../gurpmi2:255 ../gurpmi2:304 ../urpmi:626 ../urpmi:749 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -211,7 +211,7 @@ msgstr "" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." #. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_* -#: ../gurpmi2:262 ../urpme:124 ../urpmi:647 +#: ../gurpmi2:262 ../urpme:124 ../urpmi:670 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" @@ -226,7 +226,7 @@ msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." #. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_* -#: ../gurpmi2:290 ../urpmi:614 ../urpmi:668 ../urpmi:687 ../urpmi:704 +#: ../gurpmi2:290 ../urpmi:637 ../urpmi:691 ../urpmi:710 ../urpmi:727 msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" @@ -234,7 +234,7 @@ msgstr "Cài đặt không được" msgid "_Done" msgstr "H_oàn thành" -#: ../gurpmi2:307 ../urpmi:743 +#: ../gurpmi2:307 ../urpmi:766 msgid "The package(s) are already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" @@ -269,7 +269,7 @@ msgid " defaults is %s.\n" msgstr " mặc định là %s.\n" #. - need to be root if binary rpms are to be installed -#: ../rurpmi:11 ../urpmi:235 +#: ../rurpmi:11 ../urpmi:236 msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" @@ -739,7 +739,7 @@ msgstr "" "Không thể build tập tin synthesis cho phương tiện \"%s\". Tập tin hdlist có " "thể bị hỏng." -#: ../urpm.pm:1945 ../urpm.pm:1981 ../urpmi:329 +#: ../urpm.pm:1945 ../urpm.pm:1981 ../urpmi:352 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" @@ -988,23 +988,23 @@ msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM" msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode" msgstr "" -#: ../urpm/args.pm:104 ../urpm/args.pm:113 +#: ../urpm/args.pm:105 ../urpm/args.pm:114 msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpm/args.pm:223 +#: ../urpm/args.pm:224 #, fuzzy msgid "You need to be root to use --use-distrib" msgstr "Bạn phải là root để dùng lệnh này !\n" -#: ../urpm/args.pm:255 +#: ../urpm/args.pm:256 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" #. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "No"-case. -#: ../urpm/msg.pm:46 ../urpme:33 ../urpmi:409 ../urpmi:427 ../urpmi:462 -#: ../urpmi:509 ../urpmi:593 ../urpmi:673 +#: ../urpm/msg.pm:46 ../urpme:33 ../urpmi:432 ../urpmi:450 ../urpmi:485 +#: ../urpmi:532 ../urpmi:616 ../urpmi:696 msgid "Nn" msgstr "NnKk" @@ -1013,8 +1013,8 @@ msgstr "NnKk" # can hit those keys in their keyboard to reply. # please keep the 'Yy' for compatibility reasons #. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case. -#: ../urpm/msg.pm:47 ../urpme:35 ../urpmi:410 ../urpmi:428 ../urpmi:463 -#: ../urpmi:510 ../urpmi:594 ../urpmi:674 +#: ../urpm/msg.pm:47 ../urpme:35 ../urpmi:433 ../urpmi:451 ../urpmi:486 +#: ../urpmi:533 ../urpmi:617 ../urpmi:697 msgid "Yy" msgstr "YyVvDdCc" @@ -1066,7 +1066,7 @@ msgid "Installation failed on node %s" msgstr "Cài đặt không được" #. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_* -#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:239 ../urpm/parallel_ssh.pm:254 ../urpmi:740 +#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:239 ../urpm/parallel_ssh.pm:254 ../urpmi:763 msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" @@ -1143,12 +1143,12 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpme:43 ../urpmf:34 ../urpmi:79 ../urpmi.addmedia:44 +#: ../urpme:43 ../urpmf:34 ../urpmi:80 ../urpmi.addmedia:44 #: ../urpmi.removemedia:50 ../urpmi.update:31 ../urpmq:44 msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:86 +#: ../urpme:44 ../urpmi:87 msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" @@ -1157,14 +1157,14 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n" msgstr "" " --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n" -#: ../urpme:46 ../urpmi:101 ../urpmq:63 +#: ../urpme:46 ../urpmi:102 ../urpmq:63 msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:47 ../urpmi:106 ../urpmq:64 +#: ../urpme:47 ../urpmi:107 ../urpmq:64 msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" @@ -1172,7 +1172,7 @@ msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" msgid " --root - use another root for rpm removal.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n" -#: ../urpme:49 ../urpmi:131 +#: ../urpme:49 ../urpmi:132 #, fuzzy msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n" msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n" @@ -1185,7 +1185,7 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpme:52 ../urpmi:143 ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.removemedia:55 +#: ../urpme:52 ../urpmi:144 ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.removemedia:55 #: ../urpmi.update:49 ../urpmq:90 msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -1208,7 +1208,7 @@ msgid "unknown packages" msgstr "các gói tin không xác định " #. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_* -#: ../urpme:103 ../urpmi:445 +#: ../urpme:103 ../urpmi:468 #, c-format msgid "removing package %s will break your system" msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống" @@ -1228,7 +1228,7 @@ msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:120 ../urpmi:464 ../urpmi:595 +#: ../urpme:120 ../urpmi:487 ../urpmi:618 msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " @@ -1259,11 +1259,11 @@ msgstr "" msgid " --version - print this tool's version number.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpmf:36 ../urpmi:124 ../urpmq:73 +#: ../urpmf:36 ../urpmi:125 ../urpmq:73 msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n" msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n" -#: ../urpmf:37 ../urpmi:83 ../urpmq:48 +#: ../urpmf:37 ../urpmi:84 ../urpmq:48 msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " @@ -1274,19 +1274,19 @@ msgid "" " --literal, -l - don't match patterns, use argument as a literal string.\n" msgstr "" -#: ../urpmf:39 ../urpmi:81 ../urpmq:46 +#: ../urpmf:39 ../urpmi:82 ../urpmq:46 msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:40 ../urpmi:84 ../urpmq:49 +#: ../urpmf:40 ../urpmi:85 ../urpmq:49 msgid "" " --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" msgstr "" " --sortmedia - xếp loại phương tiện theo các chuỗi con được ngăn " "cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:41 ../urpmi:85 ../urpmq:50 +#: ../urpmf:41 ../urpmi:86 ../urpmq:50 msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" @@ -1294,7 +1294,7 @@ msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" msgid " --uniq - do not print identical lines twice.\n" msgstr " --uniq - không in ra các dòng giống nhau.\n" -#: ../urpmf:43 ../urpmi:80 ../urpmq:45 +#: ../urpmf:43 ../urpmi:81 ../urpmq:45 msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" @@ -1477,7 +1477,7 @@ msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n" msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag" msgstr "" -#: ../urpmf:173 ../urpmi:224 ../urpmq:115 +#: ../urpmf:173 ../urpmi:225 ../urpmq:115 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" @@ -1494,7 +1494,7 @@ msgstr "" msgid "You may want to use --name to search for package names.\n" msgstr "Bạn có thể muốn dùng --name để tìm tên gói tin.\n" -#: ../urpmi:74 +#: ../urpmi:75 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -1511,7 +1511,7 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmi:82 ../urpmq:47 +#: ../urpmi:83 ../urpmq:47 msgid "" " --searchmedia - use only the given media to search requested (or updated) " "packages.\n" @@ -1519,12 +1519,12 @@ msgstr "" " --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp " "các gói.\n" -#: ../urpmi:87 ../urpmq:51 +#: ../urpmi:88 ../urpmq:51 msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi:88 +#: ../urpmi:89 msgid "" " --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the " "installation.\n" @@ -1532,11 +1532,11 @@ msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:89 +#: ../urpmi:90 msgid " --no-install - don't install packages (only download)\n" msgstr " --no-install - không cài đặt, chỉ tải về các gói\n" -#: ../urpmi:90 ../urpmq:53 +#: ../urpmi:91 ../urpmq:53 msgid "" " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n" " packages that lead to removals.\n" @@ -1544,7 +1544,7 @@ msgstr "" " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n" " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi:92 +#: ../urpmi:93 #, c-format msgid "" " --split-level - split in small transaction if more than given packages\n" @@ -1556,32 +1556,32 @@ msgstr "" " có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n" " mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:95 +#: ../urpmi:96 #, c-format msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n" msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:96 ../urpmq:52 +#: ../urpmi:97 ../urpmq:52 msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi:97 ../urpmq:61 +#: ../urpmi:98 ../urpmq:61 msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi:98 +#: ../urpmi:99 msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" -#: ../urpmi:99 +#: ../urpmi:100 msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n" -#: ../urpmi:100 +#: ../urpmi:101 msgid " --noclean - don't clean rpms from cache.\n" msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n" -#: ../urpmi:102 +#: ../urpmi:103 msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" " dependencies checking.\n" @@ -1589,7 +1589,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi:104 +#: ../urpmi:105 msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" " dependencies checking and integrity.\n" @@ -1597,11 +1597,11 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi:107 +#: ../urpmi:108 msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" -#: ../urpmi:108 +#: ../urpmi:109 msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" " to install a chroot with --root option.\n" @@ -1609,31 +1609,31 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:67 +#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:67 msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 ../urpmq:68 +#: ../urpmi:112 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 ../urpmq:68 msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:112 +#: ../urpmi:113 msgid " --curl-options - additional options to pass to curl\n" msgstr "" -#: ../urpmi:113 +#: ../urpmi:114 msgid " --rsync-options- additional options to pass to rsync\n" msgstr "" -#: ../urpmi:114 +#: ../urpmi:115 msgid " --wget-options - additional options to pass to wget\n" msgstr "" -#: ../urpmi:115 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 +#: ../urpmi:116 ../urpmi.addmedia:47 ../urpmi.update:34 msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n" msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n" -#: ../urpmi:116 +#: ../urpmi:117 msgid "" " --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n" " (--no-resume disables it, default is disabled).\n" @@ -1641,7 +1641,7 @@ msgstr "" " --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n" " (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n" -#: ../urpmi:118 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:35 ../urpmq:69 +#: ../urpmi:119 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:35 ../urpmq:69 msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" " to be 1080 by default (format is <proxyhost[:port]>).\n" @@ -1650,7 +1650,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi:120 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:37 ../urpmq:71 +#: ../urpmi:121 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:37 ../urpmq:71 msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" " authentication (format is <user:password>).\n" @@ -1658,7 +1658,7 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi:122 +#: ../urpmi:123 msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" " next arg.\n" @@ -1666,7 +1666,7 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:126 msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" " (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n" @@ -1674,31 +1674,31 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:127 +#: ../urpmi:128 msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpmi:128 +#: ../urpmi:129 msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:129 +#: ../urpmi:130 msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" -#: ../urpmi:130 +#: ../urpmi:131 #, fuzzy msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n" msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:132 +#: ../urpmi:133 msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n" msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n" -#: ../urpmi:133 +#: ../urpmi:134 msgid "" " --more-choices - when several packages are found, propose more choices\n" " than the default.\n" @@ -1706,49 +1706,49 @@ msgstr "" " --more-choices - khi tìm thấy vài gói tin, đề xuất thêm lựa chọn so với\n" " mặc định.\n" -#: ../urpmi:135 ../urpmi.addmedia:69 ../urpmi.update:42 +#: ../urpmi:136 ../urpmi.addmedia:69 ../urpmi.update:42 msgid " --norebuild - don't try to rebuild hdlist if not readable.\n" msgstr " --norebuild - đừng cố rebuild hdlist nếu không đọc được.\n" -#: ../urpmi:136 +#: ../urpmi:137 msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n" msgstr "" " --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n" -#: ../urpmi:137 ../urpmq:76 +#: ../urpmi:138 ../urpmq:76 msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi:138 +#: ../urpmi:139 msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi:139 +#: ../urpmi:140 msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:140 ../urpmq:91 +#: ../urpmi:141 ../urpmq:91 msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:141 ../urpmq:88 +#: ../urpmi:142 ../urpmq:88 msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi:142 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:54 +#: ../urpmi:143 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:54 #: ../urpmi.update:48 msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi:144 +#: ../urpmi:145 msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:193 +#: ../urpmi:194 msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:214 +#: ../urpmi:215 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " @@ -1757,16 +1757,16 @@ msgstr "" "Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc " "xóa thư mục đó đi" -#: ../urpmi:215 +#: ../urpmi:216 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:218 ../urpmi:339 +#: ../urpmi:219 ../urpmi:362 msgid "Copying failed" msgstr "Sao chép không được" -#: ../urpmi:244 +#: ../urpmi:245 #, c-format msgid "" "Error: %s appears to be mounted read-only.\n" @@ -1775,12 +1775,16 @@ msgstr "" "Lỗi: %s được mount là read-only.\n" "Dùng --allow-force để ép hoạt động." -#: ../urpmi:374 +#: ../urpmi:314 +msgid "Updating media..." +msgstr "" + +#: ../urpmi:397 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:404 +#: ../urpmi:427 #, c-format msgid "" "The following packages can't be installed because they depend on packages\n" @@ -1791,18 +1795,18 @@ msgstr "" "gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n" "%s" -#: ../urpmi:412 ../urpmi:430 +#: ../urpmi:435 ../urpmi:453 #, fuzzy msgid "" "\n" "Continue installation anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" -#: ../urpmi:412 ../urpmi:430 ../urpmi:511 +#: ../urpmi:435 ../urpmi:453 ../urpmi:534 msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpmi:423 +#: ../urpmi:446 #, c-format msgid "" "Some requested packages cannot be installed:\n" @@ -1811,7 +1815,7 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:453 +#: ../urpmi:476 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1822,7 +1826,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:458 +#: ../urpmi:481 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1831,7 +1835,7 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:493 ../urpmi:505 +#: ../urpmi:516 ../urpmi:528 #, fuzzy msgid "" "To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed" @@ -1839,17 +1843,17 @@ msgstr "" "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:494 ../urpmi:506 +#: ../urpmi:517 ../urpmi:529 #, fuzzy msgid "To satisfy dependencies, the following package is going to be installed" msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:495 +#: ../urpmi:518 #, c-format msgid "(%d packages, %d MB)" msgstr "" -#: ../urpmi:501 +#: ../urpmi:524 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1858,67 +1862,67 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:507 +#: ../urpmi:530 #, c-format msgid "Proceed with the installation of the %d packages? (%d MB)" msgstr "" -#: ../urpmi:532 +#: ../urpmi:555 msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:538 +#: ../urpmi:561 msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../urpmi:538 +#: ../urpmi:561 msgid "Ok" msgstr "OK" -#: ../urpmi:586 +#: ../urpmi:609 msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:587 +#: ../urpmi:610 msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:631 +#: ../urpmi:654 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" #. - there's a common prefix, simplify message -#: ../urpmi:642 +#: ../urpmi:665 #, c-format msgid "installing %s from %s" msgstr "cài đặt %s từ %s" -#: ../urpmi:644 +#: ../urpmi:667 #, c-format msgid "installing %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:675 +#: ../urpmi:698 msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:692 +#: ../urpmi:715 #, fuzzy msgid "Try harder to install (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:731 +#: ../urpmi:754 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:747 +#: ../urpmi:770 #, fuzzy, c-format msgid "The following package names were assumed: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpmi:764 +#: ../urpmi:787 msgid "restarting urpmi" msgstr "khởi chạy lại urpmi" |