# Vietnamese Translation for Initscripts module." # Copyright (C) 2001-2002 Free Software Foundation, Inc." # Nguyen Hung Vu; # T.M.Thanh; 2001 - 2003. # pclouds # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Initscripts for Mandrake Linux 9.1\n" "POT-Creation-Date: 2001-03-02 09:00+0100\n" "PO-Revision-Date: 2003-10-19 01:29+0700\n" "Last-Translator: pclouds \n" "Language-Team: Gnome-Vi \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: /etc/rc.d/init.d/functions:441 msgid "Start service $1 (Y)es/(N)o/(C)ontinue? [Y] " msgstr "Chạy dịch vụ $1 (Y)es/(N)o/(C)ontinue? [Y] " #: /etc/rc.d/init.d/radiusd:56 msgid "Reloading RADIUS server: " msgstr "Nạp lại Server RADIUS: " #: /etc/rc.d/init.d/ups:48 msgid "Starting UPS monitor (slave): " msgstr "Chạy trình theo dõi UPS (slave): " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:510 msgid "Checking filesystems" msgstr "Kiểm tra các hệ thống tập tin" #: /etc/rc.d/init.d/crond:51 msgid "Reloading cron daemon configuration: " msgstr "Nạp lại cấu hình daemon của cron:" #: /etc/rc.d/init.d/iptables:27 msgid "ipchains and $IPTABLES can not be used together." msgstr "Không thể dùng chung $IPTABLES và ipchains." #: /etc/rc.d/rc.sysinit:232 msgid "Forcing file system integrity check due to default setting" msgstr "Buộc kiểm tra toàn vẹn hệ thống tập tin theo thiết lập mặc định" #: /etc/rc.d/init.d/ypxfrd:31 msgid "Stopping YP map server: " msgstr "Dừng máy chủ map YP: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:62 msgid "Could not set 802.1Q VLAN parameters." msgstr "Không thể thiết lập các tham số VLAN 802.1Q." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:78 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:158 msgid "" "$alias device ${DEVICE} does not seem to be present, delaying initialization." msgstr "$alias thiết bị ${DEVICE} có vẻ không có, trì hoãn khởi tạo." #: /etc/rc.d/init.d/amd:96 /etc/rc.d/init.d/autofs:312 #: /etc/rc.d/init.d/bgpd:56 /etc/rc.d/init.d/gkrellmd:54 #: /etc/rc.d/init.d/irda:69 /etc/rc.d/init.d/ospfd:57 /etc/rc.d/init.d/ripd:56 #: /etc/rc.d/init.d/ripngd:56 /etc/rc.d/init.d/sshd:151 #: /etc/rc.d/init.d/zebra:54 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" #: /etc/rc.d/init.d/autofs:299 msgid "Start $x" msgstr "Chạy $x" #: /etc/rc.d/init.d/gpm:21 msgid "Starting console mouse services: " msgstr "Chạy các dịch vụ chuột cho console: " #: /etc/rc.d/init.d/ntpd:62 msgid "$prog: Opening firewall for input from $server port 123" msgstr "$prog: Mở tường lửa cho nhập từ $server cổng 123" #: /etc/rc.d/init.d/rhnsd:38 msgid "Starting Red Hat Network Daemon: " msgstr "Chạy Red Hat Network Daemon: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:163 msgid "Setting hostname ${HOSTNAME}: " msgstr "Thiết lập tên máy ${HOSTNAME}: " #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:142 msgid "Applying $IP6TABLES firewall rules: " msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa $IP6TABLES: " #: /etc/rc.d/init.d/innd:76 msgid "Reloading INN Service: " msgstr "Nạp lại Dịch vụ INN: " #: /etc/rc.d/init.d/firstboot:39 msgid "X is not configured. Running redhat-config-xfree86" msgstr "X chưa được cấu hình. Chạy redhat-config-xfree86" #: /etc/rc.d/init.d/ups:68 msgid "Shutting down $MODEL: " msgstr "Tắt $MODEL: " #: /etc/rc.d/init.d/httpd:107 msgid "" "Usage: $prog {start|stop|restart|condrestart|reload|status|fullstatus|" "graceful|help|configtest}" msgstr "" "Cách dùng: $prog {start|stop|restart|condrestart|reload|status|fullstatus|" "graceful|help|configtest}" #: /etc/rc.d/init.d/yppasswdd:40 msgid "Starting YP passwd service: " msgstr "Bắt đầu dịch vụ passwd YP: " #: /etc/rc.d/init.d/postgresql:97 msgid "Starting ${NAME} service: " msgstr "Chạy dịch vụ ${NAME}: " #: /etc/rc.d/init.d/functions:234 msgid "Usage: pidfileofproc {program}" msgstr "Cách dùng: pidfileofproc {program}" #: /etc/rc.d/init.d/vncserver:36 msgid "vncserver start" msgstr "chạy vncserver" #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:115 msgid " module directory $PC not found." msgstr " không tìm thấy thư mục môđun $PC." #: /etc/rc.d/init.d/autofs:254 /etc/rc.d/init.d/nscd:67 #: /etc/rc.d/init.d/nscd:69 msgid "$prog shutdown" msgstr "$prog tắt" #: /etc/rc.d/init.d/sshd:50 msgid "Generating SSH2 RSA host key: " msgstr "Tạo khóa nóng SSH2 RSA: " #: /etc/rc.d/init.d/routed:30 msgid "Starting routed (RIP) services: " msgstr "Chạy các dịch vụ đã được định tuyến (RIP)" # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width #: /etc/rc.d/init.d/functions:339 msgid "PASSED" msgstr " QUA " #: /etc/rc.d/init.d/innd:33 msgid "Starting INND system: " msgstr "Chạy hệ thống INND: " #: /etc/rc.d/init.d/halt:133 /etc/rc.d/init.d/netfs:53 msgid "Unmounting loopback filesystems (retry):" msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin loopback (thử lại):" #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:245 /etc/rc.d/init.d/iptables:245 msgid "Table: $table" msgstr "Bảng: $table" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:121 msgid "Configured SMB mountpoints: " msgstr "Điiểm gắn kết SMB được cấu hình: " #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:121 msgid " cardmgr is already running." msgstr " cardmgr đang chạy rồi." #: /etc/rc.d/init.d/postgresql:140 msgid "Initializing database: " msgstr "Khởi chạy cơ sở dữ liệu: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sit:64 msgid "Missing remote IPv4 address of tunnel, configuration is not valid" msgstr "Thiếu địa chỉ IPv4 từ xa của tunnel, cấu hình không hợp lệ" #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:133 msgid "Shutting down PCMCIA services:" msgstr "Tắt các dịch vụ PCMCIA: " #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:103 /etc/rc.d/init.d/iptables:103 msgid "Setting chains to policy $policy: " msgstr "Đặt chain cho chính sách $policy: " #: /etc/rc.d/init.d/privoxy:206 msgid "Starting $PRIVOXY_PRG: " msgstr "Chạy $PRIVOXY_PRG: " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:161 /etc/rc.d/init.d/nfslock:119 msgid "restart" msgstr "restart" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:59 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:149 msgid "Device ${DEVICE} has different MAC address than expected, ignoring." msgstr "Thiết bị ${DEVICE} có địa chỉ MAC không giống như mong muốn, bỏ qua." #: /etc/rc.d/init.d/messagebus:30 msgid "Stopping system message bus: " msgstr "Đang dừng bus hệ thống: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:300 msgid "Error, some other host already uses address ${IPADDR}." msgstr "Lỗi, một số máy khác đã dùng địa chỉ ${IPADDR} rồi." #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:51 msgid "Assigning devices: " msgstr "Gán thiết bị: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:125 msgid "Configured NCP mountpoints: " msgstr "Điểm gắn kết NCP được cấu hình: " #: /etc/rc.d/init.d/privoxy:268 msgid "Usage: $PRIVOXY_PRG {start|stop|reload|restart|condrestart|status|top}" msgstr "Cách dùng: $PRIVOXY_PRG {start|stop|reload|restart|restart|status|top}" #: /etc/rc.d/init.d/apmd:26 msgid "Starting up APM daemon: " msgstr "Khởi chạy daemon APM: " #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:282 /etc/rc.d/init.d/iptables:282 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|condrestart|status|panic|save}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|status|panic|save}" # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width #: /etc/rc.d/init.d/functions:328 msgid "FAILED" msgstr " LỖI " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:220 #, c-format msgid "Press N within %d seconds to not force file system integrity check..." msgstr "" "Hãy nhấn N trong %d giây để không ép buộc thực hiện kiểm tra tính toàn vẹn " "của hệ thống tập tin ..." #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:103 msgid "Removing user defined chains:" msgstr "Gỡ bỏ các chuỗi được người dùng định nghĩa:" #: /etc/rc.d/init.d/vncserver:52 /etc/rc.d/init.d/vncserver:53 msgid "vncserver shutdown" msgstr "vncserver tắt" #: /etc/rc.d/init.d/rwhod:32 msgid "Stopping rwho services: " msgstr "Dừng các dịch vụ rwho: " #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:166 msgid "cardmgr is stopped" msgstr "dừng cardmgr" #: /etc/rc.d/init.d/acpid:80 /etc/rc.d/init.d/messagebus:71 #: /etc/rc.d/init.d/rhnsd:82 /etc/rc.d/init.d/snmpd:86 #: /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:74 /etc/rc.d/init.d/xinetd:117 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload}" #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:57 msgid "Flushing all current rules and user defined chains:" msgstr "" "Xoá tất cả các quy tắc hiện thời và các chuỗi do người dùng định nghĩa: " #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:73 /etc/rc.d/init.d/rstatd:63 #: /etc/rc.d/init.d/rusersd:66 /etc/rc.d/init.d/rwalld:64 #: /etc/rc.d/init.d/rwhod:63 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart}" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:225 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:235 msgid "error in ifcfg-${parent_device}: files" msgstr "lỗi trong ifcfg-${parent_device}: các tập tin" #: /etc/rc.d/init.d/isicom:27 msgid "Failed to load firmware." msgstr "Nạp firmware thất bại." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:218 msgid "" "Warning: configured MTU '$IPV6TO4_MTU' for 6to4 exceeds maximum limit of " "'$tunnelmtu', ignored" msgstr "" "Cảnh báo: MTU được cấu hình '$IPV6TO4_MTU' cho 6to4 vượt quá giới hạn tối đa " "'$tunnelmtu', bỏ qua" #: /etc/rc.d/init.d/network:201 msgid "Disabling IPv4 automatic defragmentation: " msgstr "Không dùng phân mảnh tự động IPv4: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:53 msgid "\t\tWelcome to " msgstr "\t\tChào mừng dùng " #: /etc/rc.d/init.d/rstatd:31 msgid "Stopping rstat services: " msgstr "Dừng các dịch vụ rstat: " #: /etc/rc.d/init.d/mdmonitor:43 /etc/rc.d/init.d/mdmonitor:46 msgid "mdadm" msgstr "mdadm" #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:71 /etc/rc.d/init.d/iptables:71 msgid "Flushing firewall rules: " msgstr "Bỏ tất các quy tắc tường lửa: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:310 msgid "error in $FILE: IPADDR_START and IPADDR_END don't agree" msgstr "lỗi ở $FILE: IPADDR_START và IPADDR_END không thống nhất" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sit:72 msgid "Device '$DEVICE' is already up, please shutdown first" msgstr "Thiết bị '$DEVICE' đã được bật rồi, hãy tắt nó đầu tiên" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:254 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:256 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:258 msgid " done." msgstr " xong." #: /etc/rc.d/init.d/iptables:155 msgid "Loading additional $IPTABLES modules: " msgstr "Nạp môđun $IPTABLES bổ sung: " #: /etc/rc.d/init.d/innd:112 /etc/rc.d/init.d/kprop:67 #: /etc/rc.d/init.d/krb524:66 /etc/rc.d/init.d/syslog:80 #: /etc/rc.d/init.d/ypbind:109 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/isicom:16 msgid "Loading PLX (isicom) modules... " msgstr "Đang nạp các module PLX (isicom)... " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:123 msgid "Shutting down NFS mountd: " msgstr "Tắt NFS mountd: " #: /etc/rc.d/init.d/halt:189 msgid "On the next boot fsck will be forced." msgstr "Sẽ buộc chạy fsck trong lần khởi động tới." #: /etc/rc.d/init.d/halt:43 msgid "$0: call me as 'halt' or 'reboot' please!" msgstr "$0: hãy gọi tôi là 'halt' hoặc 'reboot'!" #: /etc/rc.d/init.d/functions:350 msgid "WARNING" msgstr "Cảnh Báo" #: /etc/rc.d/init.d/network:87 msgid "Setting 802.1Q VLAN parameters: " msgstr "Lập các tham số 802.1Q VLAN: " #: /etc/rc.d/init.d/named:110 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|probe}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|probe}" #: /etc/rc.d/init.d/postgresql:124 msgid "" "An old version of the database format was found.\n" "You need to upgrade the data format before using PostgreSQL.\n" "See $SYSDOCDIR/postgresql-$PGVERSION/README.rpm-dist for more information." msgstr "" "Tìm thấy một phiên bản cũ của định dạng cơ sở dữ liệu.\n" "Bạn cần nâng cấp định dạng dữ liệu trước khi dùng PostgreSQL.\n" "Hãy xem $SYSDOCDIR/postgresql-$PGVERSION/README.rpm-dist để biết thêm." #: /etc/rc.d/init.d/sendmail:79 msgid "Shutting down sm-client: " msgstr "Tắt hẳn sm-client: " #: /etc/rc.d/init.d/halt:158 msgid "Unmounting file systems (retry): " msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin (thử lại): " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:314 msgid "error in $FILE: IPADDR_START greater than IPADDR_END" msgstr "lỗi trong $FILE: IPADDR_START lớn hơn IPADDR_END" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:319 msgid "Error adding address ${IPADDR} for ${DEVICE}." msgstr "Lỗi khi thêm địa chỉ ${IPADDR} cho ${DEVICE}." #: /etc/rc.d/init.d/atalk:91 /etc/rc.d/init.d/isdn:261 #: /etc/rc.d/init.d/ldap:115 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|status|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|status|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/halt:59 msgid "Sending all processes the TERM signal..." msgstr "Gửi tín hiệu TERM đến tất cả các tiến trình..." #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:124 msgid "INFO " msgstr "Thông tin " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:77 msgid "Unmounting network block filesystems (retry): " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin khối mạng (thử lại): " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:274 /etc/rc.d/rc.sysinit:483 /etc/rc.d/rc.sysinit:532 msgid "*** Dropping you to a shell; the system will reboot" msgstr "*** Đưa bạn một shell; hệ thống sẽ khởi động lại" #: /etc/rc.d/init.d/autofs:281 msgid "Checking for changes to /etc/auto.master ...." msgstr "Kiểm tra các thay đổi ở /etc/auto.master ...." #: /etc/rc.d/rc.sysinit:571 msgid "Checking local filesystem quotas: " msgstr "Kiểm tra các quota của hệ thống tập tin cục bộ: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:305 /etc/rc.d/rc.sysinit:565 msgid "Converting old group quota files: " msgstr "Chuyển đổi các tập tin quota của nhóm cũ: " #: /etc/rc.d/init.d/kudzu:57 msgid "Hardware configuration timed out." msgstr "Hết thời gian cấu hình phần cứng." #: /etc/rc.d/init.d/radiusd:45 msgid "Stopping RADIUS server: " msgstr "Dừng các Server RADIUS: " #: /etc/rc.d/init.d/ospf6d:56 msgid "Usage: $prog {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:41 msgid "Mounting other filesystems: " msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin khác: " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:117 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|status|panic|save}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|status|panic|save}" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:99 msgid "Unmounting NFS filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:126 msgid "Shutting down NFS daemon: " msgstr "Tắt daemon NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:111 msgid "Unmounting NCP filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin NCP: " #: /etc/rc.d/init.d/network:216 msgid "Configured devices:" msgstr "Thiết bị đã cấu hình:" #: /etc/rc.d/init.d/innd:59 msgid "Stopping INNFeed service: " msgstr "Dừng dịch vụ INNFeed: " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:102 msgid "Flushing all chains:" msgstr "Xóa tất cả các chuỗi:" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:44 msgid "/etc/sysconfig/network-scripts/dip-$DEVICE does not exist" msgstr "/etc/sysconfig/network-scripts/dip-$DEVICE không tồn tại" #: /etc/rc.d/init.d/keytable:34 msgid "Loading system font: " msgstr "Nạp font hệ thống: " #: /etc/rc.d/init.d/isdn:149 /etc/rc.d/init.d/isdn:151 msgid "Loading Firmware" msgstr "Đang nạp Firmware" #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:185 /etc/rc.d/init.d/smb:113 #: /etc/rc.d/init.d/winbind:96 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|status|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|status|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/atalk:23 msgid "Starting AppleTalk services: " msgstr "Chạy dịch vụ AppleTalk: " #: /etc/rc.d/init.d/halt:139 /etc/rc.d/init.d/netfs:59 msgid "Detaching loopback device $dev: " msgstr "Gỡ thiết bị loopback $dev: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:79 msgid "Unmounting network block filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin khối mạng: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:751 msgid "Setting hard drive parameters for ${disk[$device]}: " msgstr "Đang thiết lập các tham số ổ cứng cho ${disk[$device]}: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:94 msgid "Configuring kernel parameters: " msgstr "Cấu hình các tham số của hạt nhân: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ppp:79 msgid "ifup-ppp for ${DEVNAME} exiting" msgstr "ifup-ppp cho ${DEVNAME} đang tồn tại" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:33 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:45 msgid "ifup-sl for $DEVICE exiting" msgstr "ifup-sl cho $DEVICE đang tồn tại" #: /etc/rc.d/init.d/kudzu:94 msgid "Usage: $0 {start|stop}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop}" #: /etc/rc.d/init.d/mars-nwe:32 msgid "Stopping NetWare emulator-server: " msgstr "Dừng máy chủ giả lập NetWare: " #: /etc/rc.d/init.d/random:43 msgid "The random data source exists" msgstr "Tồn tại nguồn dữ liệu ngẫu nhiên" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:189 msgid "Mounting USB filesystem: " msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin USB: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:486 msgid "(RAID Repair)" msgstr "(Sửa chữa RAID)" #: /etc/rc.d/init.d/cups:97 /etc/rc.d/init.d/httpd:70 /etc/rc.d/init.d/lisa:61 #: /etc/rc.d/init.d/named:73 /etc/rc.d/init.d/snmpd:48 /etc/rc.d/init.d/xfs:85 msgid "Reloading $prog: " msgstr "Nạp lại $prog: " #: /etc/rc.d/init.d/named:75 msgid "$prog reload" msgstr "$prog nạp lại" #: /etc/rc.d/init.d/psacct:18 msgid "Starting process accounting: " msgstr "Đang chạy kiểm toán tiến trình: " #: /etc/rc.d/init.d/ypxfrd:22 msgid "Starting YP map server: " msgstr "Chạy máy chủ map YP: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:552 msgid "Mounting local filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin cục bộ: " #: /etc/rc.d/init.d/ypbind:70 msgid "Shutting down NIS services: " msgstr "Tắt các dịch vụ NIS: " #: /etc/rc.d/init.d/apmd:76 msgid "Usage: apmd {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: apmd {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/keytable:54 msgid "No status available for this package" msgstr "Không có sẵn trạng thái cho gói này" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:151 msgid "Loading default keymap ($KEYTABLE): " msgstr "Nạp keymap mặc định ($KEYTABLE): " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ippp:349 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-isdn:349 msgid "" "Warning: ipppd (kernel 2.4.x and below) doesn't support IPv6 using " "encapsulation 'syncppp'" msgstr "" "Cảnh báo: ipppd (hạt nhân 2.4.x và trước đó) không hỗ trợ IPv6 dùng syncppp" #: /etc/rc.d/init.d/gpm:25 /etc/rc.d/init.d/gpm:30 msgid "(no mouse is configured)" msgstr "(chưa cấu hình chuột)" #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:22 msgid "iSCSI daemon already running" msgstr "iSCSI daemon đang chạy rồi" #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:95 msgid "ERROR: [ipv6_log] Loglevel isn't valid '$level' (arg 2)" msgstr "LỖI: [ipv6_log] Loglevel không hợp lệ '$level' (arg 2)" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:102 msgid "" "Global IPv6 forwarding is enabled in configuration, but not currently " "enabled in kernel" msgstr "" "Chuyển tiếp IPv6 toàn cục được bật trong cấu hình, nhưng hiện thời lại tắt " "trong hạt nhân" #: /etc/rc.d/init.d/network:69 msgid "Setting network parameters: " msgstr "Thiết lập các tham số mạng: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:127 msgid "NOTICE " msgstr "THÔNG BÁO " #: /etc/rc.d/init.d/autofs:277 msgid "$prog not running" msgstr "$prog chưa chạy" #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:58 msgid "Clearing all current rules and user defined chains:" msgstr "" "Xoá tất cả các quy tắc hiện thời và các chuỗi được người dùng định nghĩa:" #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:28 /etc/rc.d/init.d/rawdevices:35 msgid " rawdevices are now located in the directory /dev/raw/ " msgstr " thiết bị raw hiện tại nằm ở thư mục /dev/raw/ " #: /etc/rc.d/init.d/apmd:36 msgid "Shutting down APM daemon: " msgstr "Tắt daemon APM: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:260 msgid " failed." msgstr " lỗi." #: /etc/rc.d/init.d/functions:151 msgid "$base startup" msgstr "$base khởi động" #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:121 msgid "CRITICAL " msgstr "NGHIÊM TRỌNG " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:68 msgid "Starting NFS quotas: " msgstr "Chạy các quota NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:117 msgid "Configured NFS mountpoints: " msgstr "Điểm gắn kết NFS được cấu hình: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ppp:78 msgid "/etc/sysconfig/network-scripts/chat-${DEVNAME} does not exist" msgstr "/etc/sysconfig/network-scripts/chat-${DEVNAME} không tồn tại" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:273 /etc/rc.d/rc.sysinit:531 msgid "*** An error occurred during the file system check." msgstr "*** Có lỗi xảy ra khi kiểm tra hệ thống tập tin." #: /etc/rc.d/init.d/xfs:123 msgid "Usage: $prog {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ippp:351 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-isdn:351 msgid "Warning: link doesn't support IPv6 using encapsulation 'rawip'" msgstr "Cảnh báo: liên kết không hỗ trợ IPv6 dùng rawip" #: /etc/rc.d/init.d/ups:57 msgid "Stopping UPS monitor: " msgstr "Dừng trình theo dõi UPS: " #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:68 msgid "PCIC module not defined in startup options!" msgstr "Chưa định nghĩa module PCIC trong các tùy chọn khởi chạy!" #: /etc/rc.d/init.d/syslog:47 msgid "Shutting down system logger: " msgstr "Tắt trình bản ghi hệ thống: " #: /etc/rc.d/init.d/functions:284 msgid "Usage: status {program}" msgstr "Cách dùng: status {program}" #: /etc/rc.d/init.d/netdump:171 msgid "disabling netdump" msgstr "tắt netdump" #: /etc/rc.d/init.d/microcode_ctl:73 msgid "$0: reading microcode status is not yet supported" msgstr "$0: chưa hỗ trợ đọc trạng thái microcode" #: /etc/rc.d/init.d/amd:93 /etc/rc.d/init.d/sshd:115 msgid "Reloading $prog:" msgstr "Nạp lại $prog:" #: /etc/rc.d/init.d/ups:34 msgid "Starting $MODEL: " msgstr "Chạy $MODEL: " #: /etc/rc.d/init.d/isdn:183 msgid "Shutting down $prog" msgstr "Tắt $prog" #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:163 msgid "cardmgr (pid $pid) is running..." msgstr "cardmgr (pid $pod) đang chạy..." #: /etc/rc.d/init.d/syslog:33 msgid "Starting system logger: " msgstr "Chạy trình bản ghi hệ thống: " #: /etc/rc.d/init.d/mysqld:28 msgid "Initializing MySQL database: " msgstr "Khởi chạy cơ sở dữ liệu MySQL: " #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:19 msgid "Could not find /etc/iscsi.conf!" msgstr "Không tìm thấy /etc/iscsi.conf!" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:119 msgid "" "Global IPv6 forwarding is disabled in configuration, but not currently " "disabled in kernel" msgstr "" "Chuyển tiếp IPv6 toàn cục bị tắt trong cấu hình, nhưng hiện thời đang được " "bật trong hạt nhân" #: /etc/rc.d/init.d/iptables:197 msgid "Saving firewall rules to $IPTABLES_DATA: " msgstr "Lưu các quy tắc tường lửa vào $IPTABLES_DATA: " #: /etc/rc.d/init.d/nfslock:129 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|probe|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|probe|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/halt:61 msgid "Sending all processes the KILL signal..." msgstr "Gửi tín hiệu KILL tới tất các các tiến trình..." #: /etc/rc.d/rc.sysinit:318 msgid "Setting up ISA PNP devices: " msgstr "Thiết lập các thiết bị ISA PNP: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-routes:5 msgid "usage: ifup-routes []" msgstr "cách dùng: ifup-routes []" #: /etc/rc.d/init.d/halt:115 msgid "Syncing hardware clock to system time" msgstr "Đồng bộ hóa đồng hồ phần cứng với thời gian hệ thống" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:429 msgid "Starting up RAID devices: " msgstr "Khởi chạy các thiết bị RAID: " #: /etc/rc.d/init.d/anacron:56 /etc/rc.d/init.d/atd:80 #: /etc/rc.d/init.d/canna:62 /etc/rc.d/init.d/dhcpd:71 #: /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:78 /etc/rc.d/init.d/gpm:86 #: /etc/rc.d/init.d/ntpd:151 /etc/rc.d/init.d/sendmail:114 #: /etc/rc.d/init.d/ups:102 /etc/rc.d/init.d/vncserver:82 #: /etc/rc.d/init.d/vsftpd:87 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|condrestart|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|status}" #: /etc/rc.d/init.d/network:191 msgid "Shutting down loopback interface: " msgstr "Đang tắt giao diện loopback: " #: /etc/rc.d/init.d/dovecot:63 /etc/rc.d/init.d/pxe:65 msgid "Usage: $0 {condrestart|start|stop|restart|reload|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {condrestart|start|stop|restart|reload|status}" #: /etc/rc.d/init.d/syslog:37 msgid "Starting kernel logger: " msgstr "Chạy trình kernel logger: " #: /etc/rc.d/init.d/yppasswdd:49 msgid "Stopping YP passwd service: " msgstr "Dừng dịch vụ mật khẩuYP: " #: /etc/rc.d/init.d/autofs:212 msgid "Configured Mount Points:" msgstr "Điểm gắn kết được cấu hình:" #: /etc/rc.d/init.d/autofs:237 /etc/rc.d/init.d/sshd:97 msgid "Starting $prog:" msgstr "Chạy $prog:" #: /etc/rc.d/init.d/single:44 msgid "Telling INIT to go to single user mode." msgstr "Đặt INIT đi vào chế độ người dùng đơn." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:103 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:120 msgid "Please restart network with '/sbin/service network restart'" msgstr "Hãy khởi chạy lại mạng bằng '/sbin/service network restart'" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:22 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:30 msgid "Usage: ifup " msgstr "Cách dùng: ifup " #: /etc/rc.d/init.d/halt:185 msgid "$message" msgstr "$message" #: /etc/rc.d/init.d/ntpd:77 msgid "$prog: Synchronizing with time server: " msgstr "$prog: Đồng bộ với server thời gian: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:301 /etc/rc.d/rc.sysinit:560 msgid "Converting old user quota files: " msgstr "Chuyển đổi các tập tin quota của người dùng cũ:" #: /etc/rc.d/init.d/vsftpd:38 msgid "Starting $prog for $site: " msgstr "Chạy $prog cho $site: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:234 msgid "Not forcing file system integrity check due to default setting" msgstr "Không buộc kiểm tra toàn vẹn hệ thống tập tin theo thiết lập mặc định" #: /etc/rc.d/init.d/bluetooth:86 /etc/rc.d/init.d/pand:62 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" #: /etc/rc.d/init.d/aep1000:56 /etc/rc.d/init.d/amd:30 #: /etc/rc.d/init.d/anacron:15 /etc/rc.d/init.d/arpwatch:28 #: /etc/rc.d/init.d/atd:29 /etc/rc.d/init.d/bgpd:26 #: /etc/rc.d/init.d/bluetooth:34 /etc/rc.d/init.d/bootparamd:29 #: /etc/rc.d/init.d/canna:27 /etc/rc.d/init.d/crond:24 #: /etc/rc.d/init.d/cups:57 /etc/rc.d/init.d/dhcpd:28 #: /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:33 /etc/rc.d/init.d/dovecot:21 #: /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:32 /etc/rc.d/init.d/gkrellmd:24 #: /etc/rc.d/init.d/httpd:54 /etc/rc.d/init.d/identd:48 #: /etc/rc.d/init.d/irda:23 /etc/rc.d/init.d/irqbalance:46 #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:40 /etc/rc.d/init.d/kprop:30 #: /etc/rc.d/init.d/krb524:30 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:30 #: /etc/rc.d/init.d/ldap:38 /etc/rc.d/init.d/ldap:50 /etc/rc.d/init.d/lisa:35 #: /etc/rc.d/init.d/mdmonitor:37 /etc/rc.d/init.d/mysqld:40 #: /etc/rc.d/init.d/mysqld:42 /etc/rc.d/init.d/named:36 #: /etc/rc.d/init.d/nscd:49 /etc/rc.d/init.d/ntpd:91 #: /etc/rc.d/init.d/ospf6d:26 /etc/rc.d/init.d/ospfd:27 #: /etc/rc.d/init.d/portmap:45 /etc/rc.d/init.d/pxe:23 #: /etc/rc.d/init.d/radvd:38 /etc/rc.d/init.d/rarpd:22 #: /etc/rc.d/init.d/ripd:26 /etc/rc.d/init.d/ripngd:26 #: /etc/rc.d/init.d/rwalld:24 /etc/rc.d/init.d/saslauthd:29 #: /etc/rc.d/init.d/sendmail:40 /etc/rc.d/init.d/snmpd:20 #: /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:21 /etc/rc.d/init.d/squid:60 #: /etc/rc.d/init.d/ups:39 /etc/rc.d/init.d/vncserver:22 #: /etc/rc.d/init.d/xfs:59 /etc/rc.d/init.d/xinetd:44 #: /etc/rc.d/init.d/zebra:24 msgid "Starting $prog: " msgstr "Chạy $prog: " #: /etc/rc.d/init.d/functions:309 /etc/rc.d/init.d/kudzu:87 msgid "${base} is stopped" msgstr "$(base} đã dừng" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:110 #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions:41 msgid "Missing config file $PARENTCONFIG." msgstr "Thiếu tập tin cấu hình $PARENTCONFIG." #: /etc/rc.d/init.d/identd:40 msgid "Generating ident key: " msgstr "Tạo khóa định danh: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:281 msgid "Error occured while calculating the IPv6to4 prefix" msgstr "Lỗi tính toán tiền tố của IPv6to4" #: /etc/rc.d/init.d/firstboot:30 msgid "Running system reconfiguration tool" msgstr "Đang chạy công cụ tái cấu hình hệ thống" #: /etc/rc.d/init.d/sshd:70 /etc/rc.d/init.d/sshd:73 msgid "DSA key generation" msgstr "Sinh khoá DSA" #: /etc/rc.d/init.d/ypserv:44 msgid "Stopping YP server services: " msgstr "Dừng các dịch vụ máy chủ YP: " #: /etc/rc.d/init.d/sshd:54 /etc/rc.d/init.d/sshd:57 msgid "RSA key generation" msgstr "Sinh khoá RSA" #: /etc/rc.d/init.d/halt:187 msgid "On the next boot fsck will be skipped." msgstr "fsck sẽ bị bỏ qua trong lần khởi động tiếp theo." #: /etc/rc.d/init.d/halt:121 msgid "Turning off quotas: " msgstr "Tắt các quota: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:291 msgid "Failed to bring up ${DEVICE}." msgstr "Lỗi bật ${DEVICE}." #: /etc/rc.d/init.d/halt:69 msgid "Saving mixer settings" msgstr "Lưu các thiết lập của bộ trộn" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:36 msgid "Mounting NFS filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin NFS: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:65 msgid "\t\tPress 'I' to enter interactive startup." msgstr "\t\tNha^'n 'I' dde^? va`o kho*?i cha.y tu*o*ng ta'c." #: /etc/rc.d/init.d/sshd:66 msgid "Generating SSH2 DSA host key: " msgstr "Tạo khóa nóng SSH2 DSA: " #: /etc/rc.d/init.d/postgresql:166 msgid "Postmaster already running." msgstr "Postmaster đang chạy rồi." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:32 msgid "/usr/sbin/dip does not exist or is not executable" msgstr "/usr/sbin/dip không tồn tại hoặc không thể thực thi" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:608 msgid "Resetting hostname ${HOSTNAME}: " msgstr "Đặt lại tên máy ${HOSTNAME}: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:110 msgid "Unmounting SMB filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin SMB: " #: /etc/rc.d/init.d/bgpd:33 /etc/rc.d/init.d/bluetooth:52 #: /etc/rc.d/init.d/dhcpd:38 /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:45 #: /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:43 /etc/rc.d/init.d/gkrellmd:31 #: /etc/rc.d/init.d/irda:31 /etc/rc.d/init.d/ntpd:118 #: /etc/rc.d/init.d/ospf6d:33 /etc/rc.d/init.d/ospfd:34 #: /etc/rc.d/init.d/ripd:33 /etc/rc.d/init.d/ripngd:33 #: /etc/rc.d/init.d/sendmail:73 /etc/rc.d/init.d/vncserver:42 #: /etc/rc.d/init.d/vsftpd:54 /etc/rc.d/init.d/xfs:71 #: /etc/rc.d/init.d/zebra:31 msgid "Shutting down $prog: " msgstr "Tắt $prog: " #: /etc/rc.d/init.d/halt:160 msgid "Unmounting file systems: " msgstr "Thôi gắn kết các hệ thống tập tin: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:196 msgid "Initializing USB keyboard: " msgstr "Khởi tạo bàn phím USB:" #: /etc/rc.d/init.d/functions:159 msgid "Usage: killproc {program} [signal]" msgstr "Cách dùng: killproc {program} [signal]" #: /etc/rc.d/init.d/nfs:174 msgid "Usage: nfs {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: nfs {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/kudzu:58 msgid "Run '/usr/sbin/kudzu' from the command line to re-detect." msgstr "Chạy '/usr/sbin/kudzu' từ dòng lệnh để phát hiện lại" #: /etc/rc.d/init.d/radvd:68 msgid "Usage: radvd {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: radvd {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:67 msgid "usage: ifup-aliases []\n" msgstr "cách dùng: ifup-aliases []\n" #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:32 msgid "ERROR: [ipv6_log] Missing 'message' (arg 1)" msgstr "LỖI: [ipv6_log] thiếu 'message' (arg 1)" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown-aliases:7 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipx:7 msgid "usage: $0 " msgstr "cách dùng: $0 " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:76 /etc/rc.d/init.d/ipchains:77 msgid "Resetting built-in chains to the default ACCEPT policy" msgstr "Thiết lập lại built-in chains vào chính sách Chấp Thuận mặc định" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:156 msgid "Loading default keymap" msgstr "Tải keymap mặc định" #: /etc/rc.d/init.d/random:36 msgid "Saving random seed: " msgstr "Lưu khởi đầu ngẫu nhiên: " #: /etc/rc.d/init.d/isdn:122 /etc/rc.d/init.d/isdn:125 msgid "Loading ISDN modules" msgstr "Nạp môđun ISDN" #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:152 msgid "ERROR: [ipv6_log] Cannot log to channel '$channel'" msgstr "LỖI: [ipv6_log] không thể log vào kênh '$channel'" #: /etc/rc.d/init.d/network:72 msgid "Bringing up loopback interface: " msgstr "Đưa ra giao diện loopback: " #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:54 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:44 msgid "Reopening $prog log file: " msgstr "Mở lại tập tin log $prog: " #: /etc/rc.d/init.d/privoxy:200 msgid "Can't find $PRIVOXY_CONF, exit." msgstr "Không thể tìm thấy $PRIVOXY_CONF, thoát." #: /etc/rc.d/init.d/functions:300 msgid "${base} dead but pid file exists" msgstr "${base} bị chết nhưng tập tin pid còn" #: /etc/rc.d/init.d/smb:81 /etc/rc.d/init.d/winbind:65 msgid "Reloading smb.conf file: " msgstr "Nạp lại tập tin smb.conf : " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:107 msgid "Saving current rules to $IPCHAINS_CONFIG: " msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPCHAINS_CONFIG: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:275 /etc/rc.d/rc.sysinit:484 /etc/rc.d/rc.sysinit:533 msgid "*** when you leave the shell." msgstr "**** khi bạn rời khỏi shell." #: /etc/rc.d/init.d/sendmail:58 msgid "Starting sm-client: " msgstr "Chạy sm-client: " #: /etc/rc.d/init.d/psacct:36 msgid "Process accounting is enabled." msgstr "Kiểm toán tiến trình được bật." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:234 msgid "Determining IP information for ${DEVICE}..." msgstr "Đang xác định thông tin IP cho ${DEVICE}..." #: /etc/rc.d/init.d/postgresql:188 msgid "Stopping ${NAME} service: " msgstr "Dừng dịch vụ ${NAME}: " #: /etc/rc.d/init.d/lisa:87 msgid "Usage: $prog {start|stop|restart|status|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|restart|status|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:95 msgid "Changing target policies to DENY: " msgstr "Thay đổi các chính sách đích cho DENY: " #: /etc/rc.d/init.d/arpwatch:66 /etc/rc.d/init.d/irqbalance:87 #: /etc/rc.d/init.d/nscd:107 /etc/rc.d/init.d/portmap:89 #: /etc/rc.d/init.d/radiusd:76 /etc/rc.d/init.d/yppasswdd:79 #: /etc/rc.d/init.d/ypserv:74 /etc/rc.d/init.d/ypxfrd:61 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/functions:258 msgid "Usage: pidofproc {program}" msgstr "Cách dùng: pidofproc {program}" #: /etc/rc.d/init.d/rusersd:26 msgid "Starting rusers services: " msgstr "Chạy các dịch vụ rusers: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:284 msgid "radvd control enabled, but config is not complete" msgstr "điều khiển radvd được bật nhưng chưa hoàn thành việc cấu hình" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:251 msgid "Checking root filesystem" msgstr "Kiểm tra hệ thống tạp tin root" #: /etc/rc.d/init.d/isdn:226 msgid "$0: Link is down" msgstr "$0: Liên kết bị ngắt" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:129 msgid "Active NFS mountpoints: " msgstr "Kích hoạt điểm gắn kết NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/psacct:38 msgid "Process accounting is disabled." msgstr "Kiểm toán tiến trình bị tắt." #: /etc/rc.d/init.d/kudzu:84 msgid "${base} has run" msgstr "${base} đã chạy" #: /etc/rc.d/init.d/nfs:72 msgid "Starting NFS daemon: " msgstr "Chạy daemon NFS : " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:29 msgid "$0: configuration for ${1} not found." msgstr "$0: không thấy cấu hình cho ${1}." #: /etc/rc.d/init.d/xinetd:78 msgid "Reloading configuration: " msgstr "Nạp lại cấu hình: " #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:197 msgid "Saving firewall rules to $IP6TABLES_DATA: " msgstr "Lưu các quy tắc tường lửa vào thời vào $IPTABLES_DATA: " #: /etc/rc.d/init.d/innd:26 msgid "Please run makehistory and/or makedbz before starting innd." msgstr "Vui lòng chạy makehistory và/hoặc makedbz trước khi khởi động innd." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:203 msgid "" "IPv6to4 configuration needs an IPv4 address on related interface or " "otherwise specified" msgstr "" "Cấu hình IPv6to4 cần địa chỉ IPv4 trên giao diện liên quan hay giao tiếp " "được chỉ định." #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:155 msgid "Loading additional $IP6TABLES modules: " msgstr "Nạp môđun $IP6TABLES bổ sung: " #: /etc/rc.d/init.d/privoxy:221 msgid "Stopping $PRIVOXY_PRG: " msgstr "Dừng $PRIVOXY_PRG: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:575 msgid "Enabling local filesystem quotas: " msgstr "Bật quota hệ thống tập tin cục bộ: " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:66 msgid "Starting NFS services: " msgstr "Chạy các dịch vụ NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:137 msgid "Active NCP mountpoints: " msgstr "Kích hoạt điểm gắn kết NCP: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:118 msgid "WARN " msgstr "CẢNH BÁO " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:136 msgid "Shutting down NFS services: " msgstr "Tắt các dịch vụ NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/functions:317 msgid "OK" msgstr " TỐT " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:399 /etc/rc.d/rc.sysinit:403 msgid "Loading sound module ($alias): " msgstr "Nạp module âm thanh ($alias): " #: /etc/rc.d/init.d/ntpd:112 msgid "$prog: Removing firewall opening for $server port 123" msgstr "$prog: Bỏ tường lửa mở cho $server cổng 123" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:133 msgid "Setting clock $CLOCKDEF: `date`" msgstr "Thiết lập đồng hồ $CLOCKDEF: `date`" #: /etc/rc.d/init.d/bootparamd:69 /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:71 #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:52 /etc/rc.d/init.d/psacct:48 #: /etc/rc.d/init.d/random:55 /etc/rc.d/init.d/routed:72 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|reload}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|reload}" #: /etc/rc.d/init.d/halt:51 msgid "Usage: $0 {start}" msgstr "Cách dùng: $0 {start}" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:281 /etc/rc.d/rc.sysinit:490 /etc/rc.d/rc.sysinit:539 msgid "Unmounting file systems" msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin" #: /etc/rc.d/init.d/nfs:130 msgid "Shutting down NFS quotas: " msgstr "Tắt các quota NFS : " #: /etc/rc.d/init.d/functions:88 /etc/rc.d/init.d/functions:116 msgid "$0: Usage: daemon [+/-nicelevel] {program}" msgstr "$0: Cách dùng: daemon [+/-nicelevel] {program}" #: /etc/rc.d/init.d/pand:26 msgid "Starting pand: " msgstr "Khởi chạy pand: " #: /etc/rc.d/init.d/functions:306 msgid "${base} dead but subsys locked" msgstr "${base} chết nhưng subsys bị khoá" #: /etc/rc.d/init.d/named:33 msgid "$prog: already running" msgstr "$prog: đang chạy rồi" #: /etc/rc.d/init.d/rstatd:21 msgid "Starting rstat services: " msgstr "Chạy các dịch vụ rstat: " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:60 msgid "Applying ipchains firewall rules: " msgstr "áp dùng quy tắc tường lửa ipchains: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:94 msgid "ERROR: could not add vlan ${VID} as ${DEVICE} on dev ${PHYSDEV}" msgstr "LỖI: không thêm được vlan ${VID} làm ${DEVICE} trên dev ${PHYSDEV}" #: /etc/rc.d/init.d/vncserver:35 msgid "vncserver startup" msgstr "Khởi chạy vncserver" #: /etc/rc.d/init.d/network:119 /etc/rc.d/init.d/network:130 msgid "Bringing up interface $i: " msgstr "Bật giao diện $i: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/init.ipv6-global:181 msgid "Usage: $0 {start|stop|reload|restart|showsysctl}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|reload|restart|showsysctl}" #: /etc/rc.d/init.d/network:196 msgid "Disabling IPv4 packet forwarding: " msgstr "Không dùng chuyển tiếp gói IPv4: " #: /etc/rc.d/init.d/cups:114 msgid "Usage: $prog {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" #: /etc/rc.d/init.d/halt:135 /etc/rc.d/init.d/netfs:55 msgid "Unmounting loopback filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin loopback: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:309 msgid "Checking root filesystem quotas: " msgstr "Kiểm tra các quota của hệ thống tập tin root: " #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:22 msgid "/sbin/$IP6TABLES does not exist." msgstr "/sbin/$IP6TABLES không tồn tại." #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:62 /etc/rc.d/init.d/ipchains:63 msgid "Applying ipchains firewall rules" msgstr "Áp dụng các quy tắc tường lửa ipchains" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:320 msgid "Skipping ISA PNP configuration at users request: " msgstr "Bỏ qua cấu hình ISA PNP khi người dùng yêu cầu: " #: /etc/rc.d/init.d/halt:39 msgid "Please stand by while rebooting the system..." msgstr "Xin chờ trong khi khởi động lại hệ thống..." #: /etc/rc.d/init.d/nfs:164 msgid "reload" msgstr "reload" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:39 msgid "Mounting NCP filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin NCP: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:334 /etc/rc.d/rc.sysinit:498 msgid "Setting up Logical Volume Management:" msgstr "Thiết lập quản lý Logical Volume:" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:133 msgid "Active SMB mountpoints: " msgstr "Kích hoạt điểm gắn kết SMB: " #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:35 msgid "Extracting kadm5 Service Keys: " msgstr "Nhả kadm5 Service Keys: " #: /etc/rc.d/init.d/iptables:22 msgid "/sbin/$IPTABLES does not exist." msgstr "/sbin/$IPTABLES không tồn tại." #: /etc/rc.d/init.d/crond:78 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:76 #: /etc/rc.d/init.d/saslauthd:68 /etc/rc.d/init.d/squid:160 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|reload|restart|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|reload|restart|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:29 /etc/rc.d/init.d/rawdevices:36 msgid " If the command 'raw' still refers to /dev/raw as a file." msgstr " Nếu lện 'raw' vẫn đề cập đến /dev/raw như là một tập tin." #: /etc/rc.d/init.d/xfs:98 msgid "Restarting $prog:" msgstr "Khởi động lại $prog:" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ppp:46 msgid "pppd does not exist or is not executable" msgstr "pppd không tồn tại hoặc không thể thực thi" #: /etc/rc.d/init.d/innd:66 msgid "Stopping INN actived service: " msgstr "Dừng dịch vụ INN đã được kích hoạt: " #: /etc/rc.d/init.d/sshd:34 msgid "Generating SSH1 RSA host key: " msgstr "Tạo khóa chủ SSH1 RSA: " #: /etc/rc.d/init.d/iptables:176 msgid "Unloading $IPTABLES modules: " msgstr "Hủy nạp các môđun $IPTABLES: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:155 msgid "error in $FILE: already seen device $parent_device:$DEVNUM in $devseen" msgstr "" "lỗi trong $FILE: đã thấy thiết bị $parent_device:$DEVNUM trong $devseen" #: /etc/rc.d/init.d/aep1000:38 /etc/rc.d/init.d/bcm5820:46 msgid "Loading $module module" msgstr "Đang nạp môđun $module" #: /etc/rc.d/init.d/syslog:44 msgid "Shutting down kernel logger: " msgstr "Tắt trình kernel logger: " #: /etc/rc.d/init.d/ups:44 msgid "Starting UPS monitor (master): " msgstr "Khởi động trình theo dõi UPS (master): " #: /etc/rc.d/init.d/halt:119 msgid "Turning off swap: " msgstr "Tắt swap: " #: /etc/rc.d/init.d/autofs:291 msgid "Stop $command" msgstr "Dừng $command" #: /etc/rc.d/init.d/privoxy:199 msgid "Can't find $PRIVOXY_BIN, exit." msgstr "Không tìm thấy $PRIVOXY_BIN, thoát." #: /etc/rc.d/init.d/halt:35 msgid "Halting system..." msgstr "Đang tắt hệ thống..." #: /etc/rc.d/init.d/smb:46 /etc/rc.d/init.d/smb:51 /etc/rc.d/init.d/winbind:40 msgid "Starting $KIND services: " msgstr "Chạy dịch vụ $KIND: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:151 msgid "error in $FILE: already seen ipaddr $IPADDR in $ipseen" msgstr "lỗi trong $FILE: đã thấy ipaddr $IPADDR trong $ipseen rồi" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:174 msgid "Enslaving ${DEVICE} to ${MASTER}" msgstr "" #: /etc/rc.d/init.d/innd:52 msgid "Stopping INNWatch service: " msgstr "Dừng dịch vụ INNWatch: " #: /etc/rc.d/init.d/iptables:142 msgid "Applying $IPTABLES firewall rules: " msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa $IPTABLES: " #: /etc/rc.d/init.d/ypserv:35 msgid "Starting YP server services: " msgstr "Chạy các dịch vụ máy chủ YP: " #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:86 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|condrestart|reload|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|condrestart|reload|restart}" #: /etc/rc.d/init.d/isicom:30 msgid "Failed to load module: isicom" msgstr "Thất bại nạp môđun: isicom" #: /etc/rc.d/init.d/rhnsd:46 msgid "Stopping Red Hat Network Daemon: " msgstr "Dừng Red Hat Network Daemon: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:195 msgid "Initializing USB HID interface: " msgstr "Khởi tạo giao diện USB HID: " #: /etc/rc.d/init.d/nfslock:62 msgid "Starting NFS statd: " msgstr "Chạy NFS statd: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:268 msgid "" "Using 6to4 and RADVD IPv6 forwarding usually should be enabled, but it isn't" msgstr "" "Thường, nên cho phép dùng chuyển tiếp 6to4 và RADVD IPv6, nhưng nó lại bị tắt" #: /etc/rc.d/init.d/rusersd:35 msgid "Stopping rusers services: " msgstr "Đang dừng các dịch vụ rusers: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:665 msgid "Enabling swap space: " msgstr "Bật không gian swap: " #: /etc/rc.d/init.d/functions:206 /etc/rc.d/init.d/functions:217 msgid "$base shutdown" msgstr "$base tắt" #: /etc/rc.d/init.d/messagebus:22 msgid "Starting system message bus: " msgstr "Khởi động bus thông điệp hệ thống: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:178 msgid "Initializing USB controller ($alias): " msgstr "Khởi tạo trình điều khiển USB ($alias): " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:99 /etc/rc.d/init.d/ipchains:100 msgid "Changing target policies to DENY" msgstr "Thay đổi chính sách đích với Từ Chối" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:340 msgid "Activating swap partitions: " msgstr "Kích hoạt các phân vùng swap: " #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:131 msgid " umount" msgstr " umount" #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:53 msgid "done" msgstr "xong" #: /etc/rc.d/init.d/autofs:252 /etc/rc.d/init.d/sshd:106 msgid "Stopping $prog:" msgstr "Dừng $prog: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:384 /etc/rc.d/rc.sysinit:386 msgid "Finding module dependencies: " msgstr "Tìm các mô-đun phụ thuộc: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ppp:47 msgid "ifup-ppp for ${DEVICE} exiting" msgstr "ifup-ppp cho ${DEVICE} đang tồn tại" #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:42 msgid "Starting iSCSI: iscsi" msgstr "Khởi động iSCSI: iscsi" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:153 msgid "Loading default keymap: " msgstr "Tải keymap mặc định : " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown-sit:46 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sit:59 msgid "" "Device '$DEVICE' isn't supported here, use IPV6_AUTOTUNNEL setting and " "restart (IPv6) networking" msgstr "" "Không hỗ trợ thiết bị '$DEVICE' ở đây, hãy dùng thiết lập IPV6_AUTOTUNNEL và " "khởi động lại mạng (IPv6)" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:76 msgid "Mounting proc filesystem: " msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin proc: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:31 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:41 msgid "Users cannot control this device." msgstr "Người dùng không thể điều khiển thiết bị này." #: /etc/rc.d/rc.sysinit:693 msgid "Initializing firewire controller ($alias): " msgstr "Khởi tạo trình điều khiển firewire ($alias): " #: /etc/rc.d/init.d/isicom:36 msgid "Disabling PLX devices... " msgstr "Tắt thiết bị PLX... " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:197 msgid "Initializing USB mouse: " msgstr "Khởi tạo chuột USB: " #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:126 msgid "Stopping iSCSI:" msgstr "Dừng iSCSI:" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:97 msgid "Unmounting NFS filesystems (retry): " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin NFS (thử lại): " #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:64 msgid "You need to be root to use this command ! " msgstr "Bạn phải là root để dùng lệnh này !" #: /etc/rc.d/init.d/network:219 msgid "Currently active devices:" msgstr "Các thiết bị hoạt động hiện thời:" #: /etc/rc.d/init.d/isicom:63 msgid "Usage: ${0##*/} {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: ${0##*/} {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/nfs:156 /etc/rc.d/init.d/nfslock:110 msgid "start" msgstr "start" #: /etc/rc.d/init.d/network:180 msgid "Shutting down interface $i: " msgstr "Tắt giao diện $i: " #: /etc/rc.d/init.d/rarpd:65 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:232 msgid "Warning: interface 'tun6to4' does not support 'IPV6_DEFAULTGW', ignored" msgstr "Cảnh báo: giao diện 'tun6to4' không hỗ trợ 'IPV6_DEFAULTGW', bỏ qua" #: /etc/rc.d/init.d/nfslock:78 msgid "Stopping NFS locking: " msgstr "Dừng khóa NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/random:25 msgid "Initializing random number generator: " msgstr "Khởi chạy trình phát sinh số ngẫu nhiên: " #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:126 msgid " cardmgr." msgstr " cardmgr." #: /etc/rc.d/init.d/ypbind:44 msgid "Listening for an NIS domain server." msgstr "Đang lắng nghe cho Máy chủ miền NIS." #: /etc/rc.d/rc.sysinit:277 /etc/rc.d/rc.sysinit:535 msgid "(Repair filesystem)" msgstr "(Sửa chữa hệ thống tập tin)" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:172 msgid "Device 'tun6to4' (from '$DEVICE') is already up, shutdown first" msgstr "Thiết bị 'tun6to4' (từ '$DEVICE') đã bật rồi, tắt trước" #: /etc/rc.d/init.d/autofs:238 /etc/rc.d/init.d/autofs:282 #: /etc/rc.d/init.d/autofs:283 msgid "could not make temp file" msgstr "không thể tạo tập tin temp" #: /etc/rc.d/init.d/isdn:232 msgid "$NAME is attached to $DEVICE" msgstr "$NAME được gắn vào $DEVICE" #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:111 /etc/rc.d/init.d/ipchains:112 msgid "Saving current rules to $IPCHAINS_CONFIG" msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPCHAINS_CONFIG" #: /etc/rc.d/init.d/mysqld:88 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|condrestart|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|condrestart|reload|restart}" #: /etc/rc.d/init.d/sshd:38 /etc/rc.d/init.d/sshd:41 msgid "RSA1 key generation" msgstr "Sinh khoá RSA1" #: /etc/rc.d/init.d/vncserver:19 msgid "VNC server" msgstr "VNC server" #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:27 msgid "InitiatorName file /etc/initiatorname.iscsi is missing!" msgstr "Thiết tập tin InitiatorName /etc/initiatorname.iscsi!" #: /etc/rc.d/init.d/isdn:138 msgid "Unloading ISDN modules" msgstr "Hủy nạp các môđun ISDN" #: /etc/rc.d/init.d/functions:213 msgid "$base $killlevel" msgstr "$base $killlevel" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:291 msgid "6to4 configuration is not valid" msgstr "Cấu hình 6to4 không hợp lệ" #: /etc/rc.d/init.d/random:45 msgid "The random data source is missing" msgstr "Thiếu nguồn dữ liệu ngẫu nhiên" #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:142 msgid "" "ERROR: [ipv6_log] Syslog is chosen, but binary 'logger' doesn't exist or " "isn't executable" msgstr "" "LỖI: [ipv6_log] Syslog được chọn, nhưng binary 'logger' không tồn tại hoặc " "không thể thực thi" #: /etc/rc.d/init.d/postgresql:239 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|force-reload}" msgstr "" "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|force-reload}" #: /etc/rc.d/init.d/netdump:164 msgid "initializing netdump" msgstr "đang khởi tạo netdump" #: /etc/rc.d/init.d/microcode_ctl:57 msgid "$0: kernel does not have microcode device support" msgstr "$0: hạt nhân không hỗ trợ thiết bị microcode" #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:176 msgid "Unloading $IP6TABLES modules: " msgstr "Hủy nạp các môđun $IP6TABLES: " #: /etc/rc.d/init.d/pand:35 msgid "Shutting down pand: " msgstr "Tắt pand: " #: /etc/rc.d/init.d/firstboot:41 msgid "X is now configured. Starting Setup Agent" msgstr "X chưa được cấu hình. Khởi động Setup Agent" #: /etc/rc.d/init.d/mars-nwe:23 msgid "Starting NetWare emulator-server: " msgstr "Chạy máy chủ giả lập NetWare: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:65 msgid "No 802.1Q VLAN support available in kernel for device ${DEVICE}" msgstr "Không có hỗ trợ No 802.1Q VLAN trong hạt nhân cho thiết bị ${DEVICE}" #: /etc/rc.d/rc.sysinit:328 msgid "Remounting root filesystem in read-write mode: " msgstr "Gắn kết lại hệ thống tập tin root theo kiểu đọc-ghi: " #: /etc/rc.d/init.d/microcode_ctl:76 msgid "Usage: $0 {start|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|restart}" #: /etc/rc.d/init.d/autofs:216 msgid "Active Mount Points:" msgstr "Điểm gắn kết hoạt động:" #: /etc/rc.d/init.d/radiusd:37 msgid "Starting RADIUS server: " msgstr "Khởi động Server RADIUS: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:13 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:20 msgid "usage: ifdown " msgstr "Cách dùng: ifdown " #: /etc/rc.d/init.d/nfslock:58 msgid "Starting NFS locking: " msgstr "Chạy khóa NFS: " #: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:86 msgid "Starting PCMCIA services:" msgstr "Chạy các dịch vụ PCMCIA:" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:236 msgid " failed; no link present. Check cable?" msgstr " lỗi, không có liên kết. Kiểm tra cable chứ?" #: /etc/rc.d/init.d/sshd:85 msgid "Configuration file or keys are invalid" msgstr "Tập tin Cấu hình hay các key không hợp lệ" #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:27 /etc/rc.d/init.d/rawdevices:34 msgid " Please correct your /etc/sysconfig/rawdevices:" msgstr " Hãy hiệu chỉnh tập tin /etc/sysconfig/rawdevices:" #: /etc/rc.d/init.d/routed:41 msgid "Stopping routed (RIP) services: " msgstr "Dừng các dịch vụ đã được định tuyến (RIP): " #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:112 msgid "DEBUG " msgstr "Gỡ Rối " #: /etc/rc.d/init.d/keytable:72 /etc/rc.d/init.d/netfs:152 #: /etc/rc.d/init.d/network:228 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|status}" #: /etc/rc.d/init.d/portmap:29 msgid "Networking not configured - exiting" msgstr "Mạng chưa được cấu hình - thoát" #: /etc/rc.d/init.d/network:89 msgid "No 802.1Q VLAN support available in kernel." msgstr "Không có hỗ trợ No 802.1Q VLAN trong hạt nhân." #: /etc/rc.d/init.d/isicom:20 msgid "Loading isicom firmware... " msgstr "Đang nạp firmware isicom... " #: /etc/rc.d/init.d/acpid:28 msgid "Starting acpi daemon: " msgstr "Khởi động daemon acpi: " #: /etc/rc.d/init.d/netfs:38 msgid "Mounting SMB filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin MSB: " #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:30 /etc/rc.d/init.d/rawdevices:37 msgid " you'll have to upgrade your util-linux package" msgstr " bạn sẽ phải nâng cấp các gói util-linux" #: /etc/rc.d/init.d/rwhod:23 msgid "Starting rwho services: " msgstr "Chạy dịch vụ rwho: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:284 /etc/rc.d/rc.sysinit:493 /etc/rc.d/rc.sysinit:542 msgid "Automatic reboot in progress." msgstr "Đang tự động khởi động lại." #: /etc/rc.d/init.d/innd:45 msgid "Stopping INND service: " msgstr "Dừng dịch vụ INND: " #: /etc/rc.d/init.d/psacct:23 msgid "Shutting down process accounting: " msgstr "Tắt kiểm toán tiến trình: " #: /etc/rc.d/init.d/iscsi:48 msgid "Could not load module iscsi.o" msgstr "Không thể nạp môđun iscsi.o" #: /etc/rc.d/init.d/functions:426 msgid "$STRING" msgstr "$STRING" #: /etc/rc.d/init.d/kudzu:65 msgid "Updating /etc/fstab" msgstr "Đang cập nhật /etc/fstab" #: /etc/rc.d/init.d/keytable:22 msgid "Loading keymap: " msgstr "Nạp keymap: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:211 msgid "Your system appears to have shut down uncleanly" msgstr "Hệ thống của bạn không được tắt tường minh" #: /etc/rc.d/init.d/gpm:54 msgid "Shutting down console mouse services: " msgstr "Tắt các dịch vụ chuột của console: " #: /etc/rc.d/init.d/ypbind:29 /etc/rc.d/init.d/ypserv:30 msgid "Setting NIS domain name $NISDOMAIN: " msgstr "Thiết lập tên miền NIS $NISDOMAIN: " #: /etc/rc.d/init.d/kudzu:45 msgid "Checking for new hardware" msgstr "Kiểm tra các phần cứng mới" #: /etc/rc.d/init.d/nfslock:82 msgid "Stopping NFS statd: " msgstr "Dừng NFS statd: " #: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:27 msgid "ipchains and $IP6TABLES can not be used together." msgstr "Không thể dùng chung $IP6TABLES và ipchains." #: /etc/rc.d/init.d/netfs:141 msgid "/proc filesystem unavailable" msgstr "hệ thống tập tin /proc không tồn tại" #: /etc/rc.d/init.d/nfs:111 msgid "Starting NFS mountd: " msgstr "Chạy NFS mountd: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:88 msgid "Unmounting initrd: " msgstr "Bỏ gắn kết initrd: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:482 msgid "*** An error occurred during the RAID startup" msgstr "*** Gặp lỗi khi khởi chạy RAID" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:159 msgid "error in $FILE: didn't specify device or ipaddr" msgstr "lỗi trong $FILE: chưa xác định thiết bị hay ipaddr" #: /etc/rc.d/init.d/functions:292 msgid "${base} (pid $pid) is running..." msgstr "${base} (pid $pid) đang chạy ..." #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:190 msgid "Given IPv4 address '$ipv4addr' is not globally usable" msgstr "Địa chỉ IPv6 nhận được '$ipv4addr' không thể dùng toàn cục" #: /etc/rc.d/init.d/aep1000:73 /etc/rc.d/init.d/amd:39 #: /etc/rc.d/init.d/anacron:24 /etc/rc.d/init.d/arpwatch:35 #: /etc/rc.d/init.d/atd:39 /etc/rc.d/init.d/bootparamd:38 #: /etc/rc.d/init.d/crond:33 /etc/rc.d/init.d/cups:71 #: /etc/rc.d/init.d/dovecot:30 /etc/rc.d/init.d/httpd:63 #: /etc/rc.d/init.d/identd:57 /etc/rc.d/init.d/irqbalance:56 #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:47 /etc/rc.d/init.d/kprop:37 #: /etc/rc.d/init.d/krb524:37 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:37 #: /etc/rc.d/init.d/ldap:63 /etc/rc.d/init.d/ldap:70 /etc/rc.d/init.d/lisa:48 #: /etc/rc.d/init.d/mysqld:52 /etc/rc.d/init.d/mysqld:54 #: /etc/rc.d/init.d/named:48 /etc/rc.d/init.d/nscd:58 #: /etc/rc.d/init.d/portmap:55 /etc/rc.d/init.d/pxe:32 #: /etc/rc.d/init.d/radvd:45 /etc/rc.d/init.d/rarpd:32 #: /etc/rc.d/init.d/rwalld:33 /etc/rc.d/init.d/saslauthd:38 #: /etc/rc.d/init.d/snmpd:34 /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:30 #: /etc/rc.d/init.d/ups:63 /etc/rc.d/init.d/xinetd:68 msgid "Stopping $prog: " msgstr "Dừng $prog: " #: /etc/rc.d/init.d/ypbind:34 msgid "Binding to the NIS domain: " msgstr "Nối kết với miền NIS: " #: /etc/rc.d/init.d/smb:62 /etc/rc.d/init.d/smb:67 /etc/rc.d/init.d/winbind:51 msgid "Shutting down $KIND services: " msgstr "Tắt dịch vụ $KIND: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:115 msgid "ERROR " msgstr "LỖI " #: /etc/rc.d/init.d/atalk:53 msgid "Shutting down AppleTalk services: " msgstr "Tắt dịch vụ AppleTalk: " #: /etc/rc.d/rc.sysinit:224 #, c-format msgid "Press Y within %d seconds to force file system integrity check..." msgstr "" "Nhấn C trong %d giây để ép buộc việc kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thống tập " "tin..." #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:72 msgid "Resetting built-in chains to the default ACCEPT policy:" msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thuận mặc định:" #~ msgid "Saving current rules to $IPTABLES_CONFIG" #~ msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPTABLES_CONFIG" #~ msgid "No Printers Defined" #~ msgstr "Chưa định nghĩa máy in" #~ msgid "Changing target policies to DROP: " #~ msgstr "Thay đổi các chính sách đích cho DROP: " #~ msgid "Usage: nfs {start|stop|status|restart|reload}" #~ msgstr "Cách dùng: nfs {start|stop|status|restart|reload}" #~ msgid "yY" #~ msgstr "yY" #~ msgid "Error initializing device ${DEVICE}" #~ msgstr "Lỗi khởi tạo thiết bị ${DEVICE}" #~ msgid "nN" #~ msgstr "kKnN" #~ msgid "cC" #~ msgstr "cCcC" #~ msgid "Stopping ldirectord" #~ msgstr "Dừng ldirectord" #~ msgid "Sound loaded" #~ msgstr "Đã nạp âm thanh" #~ msgid "Starting arpwatch: " #~ msgstr "Khởi chạy arpwatch: " #~ msgid "Shutting down isdn/ippp devices (if any)" #~ msgstr "Tắt các thiết bị isdn/ippp (nếu có)" #~ msgid "Loading parallel port printer kernel modules ..." #~ msgstr "Đang nạp các module của kernel cho máy in cổng song song..." #~ msgid "Starting HylaFAX server: " #~ msgstr "Chạy máy chủ HylaFAX: " #~ msgid "To use Backward Compatibility with ipchains for kernel 2.4\n" #~ msgstr "Để dùng Tương Thích Ngược với ipchains cho kernel 2.4\n" #~ msgid "Starting cfd: " #~ msgstr "Chạy cfd: " #~ msgid "Loading USB printer kernel module ...\n" #~ msgstr "Đang nạp module của kernel cho máy in USB...\n" #~ msgid "Starting IPv6 rtr adv daemon: " #~ msgstr "Chạy IPv6 rtr adv daemon: " #~ msgid "ALSA driver (version %s) is already running." #~ msgstr "ALSA driver (phiên bản %s) đang chạy rồi." #~ msgid "connect " #~ msgstr "kết nối " #~ msgid "Turning off CUPS-LPD mini daemon ...\n" #~ msgstr "Đang tắt CUPS-LPD mini daemon ...\n" #~ msgid "ipsec startup" #~ msgstr "khởi chạy ipsec" #~ msgid "Usage: arpwatch {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: arpwatch {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "Cannot start loopback device, start of LPD aborted" #~ msgstr "Không thể khởi chạy thiết bị loopback, hủy bỏ việc khởi chạy LPD" #~ msgid "ISDN-Module not defined in isdn4linux!" #~ msgstr "Chưa định nghĩa ISDN-Module trong isdn4linux!" #~ msgid "Starting slurpd: " #~ msgstr "Khởi chạy slurpd: " #~ msgid "Stopping Kerberos 5-to-4 Server" #~ msgstr "Dừng Kerberos 5-to-4 Server" #~ msgid "Cannot start loopback device, start of CUPS aborted" #~ msgstr "Không thể khởi chạy thiết bị loopback, hủy bỏ việc khởi chạy CUPS" #~ msgid "#######################################\n" #~ msgstr "#######################################\n" #~ msgid "Bringing up ADSL link" #~ msgstr "Đưa ra liên kết ADSL" #~ msgid "Disabling Supermount" #~ msgstr "Không dùng Supermount" #~ msgid "Configuring kernel for dynamic ip re-routing" #~ msgstr "Cấu hình kernel cho định tuyến lại IP động" #~ msgid "Starting oki4daemon ..." #~ msgstr "Đang khởi chạy oki4daemon ..." #~ msgid "Loopback device ('lo', 127.0.0.1) needed by CUPS, starting it ...\n" #~ msgstr "" #~ "CUPS đã cần thiết bị Loopback ('lo', 127.0.0.1), đang khởi chạy nó...\n" #~ msgid "Loading sensors modules: " #~ msgstr "Đang nạp sensors modules: " #~ msgid "Usage: portsentry {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: portsentry {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" #~ msgid "Shutting down Medusa search daemon: " #~ msgstr "Tắt daemon tìm kiếm Medusa: " #~ msgid "Mangled/Invalid Packet filtering enabled on:" #~ msgstr "Bật chạy việc lọc gói tin hỏng hay không hợp lệ trên:" #~ msgid "Starting prelude report: " #~ msgstr "Chạy báo cáo prelude: " #~ msgid "Starting %s: binaries not found " #~ msgstr "Khởi chạy %s: không thấy các tập tin nhị phân " #~ msgid "Failed" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Otherwise, the UPS may cut the power during the reboot!!!\n" #~ msgstr "Nếu không, UPS có thể ngắt điện khi khởi động lại!!!\n" #~ msgid "[%s/atalkd not found. Did it compile?]\n" #~ msgstr "[Không thấy %s/atalkd. Nó đã biên dịch chưa?]\n" #~ msgid "Adding loopback device to routing table ..." #~ msgstr "Đang thêm thiết bị loopback vào routing table ..." #~ msgid "Shutting down prelude report: " #~ msgstr "Tắt báo cáo prelude: " #~ msgid "127.0.0.1\t\tlocalhost.localdomain\tlocalhost\n" #~ msgstr "127.0.0.1\t\tlocalhost.localdomain\tlocalhost\n" #~ msgid "Stopping portmap services: " #~ msgstr "Dừng các dịch vụ portmap: " #~ msgid "Starting iprofd ..." #~ msgstr "Đang chạy iprofd ..." #~ msgid "start|stop|restart|status" #~ msgstr "start|stop|restart|status" #~ msgid " CUPS may not work properly.\n" #~ msgstr " CUPS có lẽ không chạy đúng.\n" #~ msgid "Stopping Webmin" #~ msgstr "Dừng Webmin" #~ msgid "Mangled/Invalid Packet Logging enabled on:" #~ msgstr "Bật chạy việc ghi nhật ký (log) gói hỏng/không hợp lệ trên:" #~ msgid "Rebooting, please wait..." #~ msgstr "Đang khởi động lại, xin hãy đợi..." #~ msgid "Usage: sensors {start|stop|restart|reload|status}" #~ msgstr "Cách dùng: sensors {start|stop|restart|reload|status}" #~ msgid "httpd-perl: `pidof httpd-perl`\n" #~ msgstr "httpd-perl: `pidof httpd-perl`\n" #~ msgid "Usage: gkrellmd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: gkrellmd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "Apache-mod_perl is running.\n" #~ msgstr "Apache-mod_perl đang chạy.\n" #~ msgid "" #~ "Failed to check filesystem. Do you want to repair the errors? (Y/N)\n" #~ msgstr "" #~ "Không kiểm tra được hệ thống tập tin. Bạn có muốn sửa các lỗi ? (C/K)\n" #~ msgid "Stopping IPv6 rtr adv daemon: " #~ msgstr "Dừng IPv6 rtr adv daemon: " #~ msgid "Shutting down proftpd: " #~ msgstr "Tắt proftpd: " #~ msgid "Starting mcserv services: " #~ msgstr "Chạy các dịch vụ mcserv: " #~ msgid "Usage: oki4daemon {start|stop|restart|status|condrestart}" #~ msgstr "Cách dùng: oki4daemon {start|stop|restart|status|condrestart}" #~ msgid "Starting boa: " #~ msgstr "Chạy boa: " #~ msgid "Doing alsactl to store mixer settings..." #~ msgstr "Thực hiện alsactl để lưu trữ các thiết lập bộ trộn..." #~ msgid "Shutting down HylaFAX queue manager: " #~ msgstr "Tắt trình quản lý hàng đợi của HylaFAX: " #~ msgid "Shutting down postfix: " #~ msgstr "Tắt postfix: " #~ msgid "Starting UPS monitoring:" #~ msgstr "Bắt đầu chạy giám sát UPS:" #~ msgid "Disabling numlocks on ttys: " #~ msgstr "Tắt numlocks trên ttys: " #~ msgid "saslauthd already running" #~ msgstr "saslauthd đang chạy rồi" #~ msgid " Enabled SYN flood protection" #~ msgstr " Bật chạy việc bảo vệ lỗi tràn SYN" #~ msgid "Stopping ibod-daemon: " #~ msgstr "Đang dừng ibod-daemon: " #~ msgid "Arabic" #~ msgstr "Arabic" #~ msgid "\\033[1;36m" #~ msgstr "\\033[1;36m" #~ msgid "Starting httpd: " #~ msgstr "Chạy httpd: " #~ msgid "Unmounting proc file system: " #~ msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin proc: " #~ msgid "Refreshing Black List..." #~ msgstr "Đang làm mới lại Danh Sách Đen..." #~ msgid "Starting gkrellmd: " #~ msgstr "Khởi chạy gkrellmd: " #~ msgid "Starting mon daemon: " #~ msgstr "Chạy daemon giám sát: " #~ msgid "Shorewall Not Currently Running" #~ msgstr "Shorewall hiện thời không chạy" #~ msgid "Loading mixer settings" #~ msgstr "Nạp các thiết lập bộ trộn" #~ msgid "WARNING: Could not add loopback device to routing table,\n" #~ msgstr "Cảnh Báo: Không thể bổ sung thiết bị loopback vào routing table,\n" #~ msgid "Adding loopback device to routing table ...\n" #~ msgstr "Đang thêm thiết bị loopback vào routing table...\n" #~ msgid "Stopping NFS quotas: " #~ msgstr "Dừng các quota NFS: " #~ msgid " not work.\n" #~ msgstr " không làm việc.\n" #~ msgid "miniserv.pl is stopped\n" #~ msgstr "dừng miniserv.pl\n" #~ msgid "Running DevFs daemon" #~ msgstr "Đang chạy deamon DevFs" #~ msgid "Shutting down UPS monitoring:" #~ msgstr "Tắt giám sát UPS:" #~ msgid " printer may not work.\n" #~ msgstr " máy in có thể không làm việc.\n" #~ msgid "" #~ "WARNING: USB printer kernel module could not be loaded, your USB printer " #~ "may" #~ msgstr "" #~ "Cảnh Báo: Không thể nạp được module của kernel cho máy in USB, máy in USB " #~ "của bạn có thể" #~ msgid "Starting ldirectord" #~ msgstr "Chạy ldirectord" #~ msgid "Error. Principal database does not exist.\n" #~ msgstr "Lỗi. Cơ sở dữ liệu chính không tồn tại.\n" #~ msgid "Starting ntpd: " #~ msgstr "Chạy ntpd: " #~ msgid "Usage: %s {start|stop|restart|reload|condrestart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart|reload|condrestart|status}\n" #~ msgid "Turning on process accounting" #~ msgstr "Bật việc kiểm toán tiến trình" #~ msgid "Harddrake service was not run at boot time" #~ msgstr "Dịch vụ Harddrake đã không chạy khi khởi động" #~ msgid " PPTP server defined." #~ msgstr " Máy chủ PPTP được định ra." #~ msgid "numlock is disabled" #~ msgstr "Tắt numlock" #~ msgid "Starting ISDN for Linux..." #~ msgstr "Đang chạy ISDN cho Linux..." #~ msgid "}\n" #~ msgstr "}\n" #~ msgid " printer may not work." #~ msgstr " máy in có thể không làm việc." #~ msgid "Re-reading proftpd config: " #~ msgstr "Đọc lại cấu hình proftpd: " #~ msgid "Harddrake service was run at boot time" #~ msgstr "Dịch vụ Harddrake đã không chạy khi khởi động" #~ msgid " after you have completed Shorewall configuration," #~ msgstr " sau khi bạn hoàn thành cấu hình Shorewall," #~ msgid "Reloading httpd: " #~ msgstr "Nạp lại httpd: " #~ msgid "Shutting down isdn4linux" #~ msgstr "Đang tắt isdn4linux" #~ msgid "Can't execute %s/mysqld_safe from dir %s\n" #~ msgstr "Không thể thực thi %s/mysqld_safe từ thư mục %s\n" #~ msgid "Determining Zones and Interfaces..." #~ msgstr "Đang xác định các Vùng và Giao diện..." #~ msgid "Correcting " #~ msgstr "đang hiệu chỉnh" #~ msgid "No way to suspend, shutting down instead " #~ msgstr "Không có cách trì hoãn, thay thế bằng cách tắt đi" #~ msgid "Usage: jserver {start|stop|restart|status}" #~ msgstr "Cách dùng: jserver {start|stop|restart|status}" #~ msgid "" #~ "Usage: %s { start | stop | status | restart | condrestart | " #~ "faxgettyreset }\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s { start | stop | status | restart | condrestart | " #~ "faxgettyreset }\n" #~ msgid "Shutting down ntpd: " #~ msgstr "Tắt ntpd: " #~ msgid "*** Usage: xfs {start|stop|status|restart}\n" #~ msgstr "*** Cách dùng: xfs {start|stop|status|restart}\n" #~ msgid "" #~ "No config file, generating one, please run kcontrol as root to customise\n" #~ msgstr "" #~ "Không có tập tin cấu hình, đang tạo, hãy chạy kcontrol bằng root để tùy " #~ "biến\n" #~ msgid "Usage: keytable {start|stop|restart|reload|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: keytable {start|stop|restart|reload|status}\n" #~ msgid "Starting PCMCIA services: " #~ msgstr "Đang chạy các dịch vụ PCMCIA:" #~ msgid "Usage: apmd.init {start|stop|status|restart|reload|condrestart}\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: apmd.init {start|stop|status|restart|reload|condrestart}\n" #~ msgid "Starting slapd (%s): " #~ msgstr "Chạy slapd (%s): " #~ msgid "Shorewall Already Started" #~ msgstr "Shorewall đã chạy rồi" #~ msgid "Reinitializing CUPS printing system: " #~ msgstr "Khởi tạo lại hệ thống in ấn CUPS: " #~ msgid "%s don't exist\n" #~ msgstr "%s không tồn tại\n" #~ msgid "Adding rules for DHCP" #~ msgstr "Thêm các quy tắc cho DHCP" #~ msgid "Starting httpd-perl: " #~ msgstr "Chạy httpd-perl: " #~ msgid "ERROR: %s did not come up!\n" #~ msgstr "Lỗi: %s đã không lên!\n" #~ msgid " Shorewall Startup is disabled -- to enable startup" #~ msgstr " Khởi chạy Shorewall bị tắt -- để bật khởi chạy" #~ msgid "Usage: %s {start|stop|status|restart|reload|resume" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|status|restart|reload|resume" #~ msgid "" #~ "Usage: %s {--start|start|--stop|stop|--restart|restart|--status|status}\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s {--start|start|--stop|stop|--restart|restart|--status|" #~ "status}\n" #~ msgid "Loading parallel port printer kernel modules ...\n" #~ msgstr "Đang nạp các module của kernel cho máy in cổng song song...\n" #~ msgid "\t\t\tWelcome to %sMandrake%s Linux %s" #~ msgstr "\t\t\tCha`o Mu+`ng %sMandrake%s Linux %s" #~ msgid "Display manager startup" #~ msgstr "Khởi chạy trình quản lý hiển thị" #~ msgid "Shutting down diald: " #~ msgstr "Tắt diald: " #~ msgid " Disabling devfs (was mounted on /dev)" #~ msgstr " Tắt devfs (đã được gắn kết tại /dev)" #~ msgid "Could not find any available loop device!" #~ msgstr "Không thể tìm thấy bất kỳ thiết bị loop nào!" #~ msgid "Usage: dhcrelay {start|stop|restart|condrestart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: dhcrelay {start|stop|restart|condrestart|status}\n" #~ msgid "Hebrew" #~ msgstr "Hebrew" #~ msgid "Stopping arpwatch: " #~ msgstr "Dừng arpwatch: " #~ msgid "Starting HPOJ daemons ...\n" #~ msgstr "Đang khởi chạy HPOJ daemons ...\n" #~ msgid "Restoring dynamic rules..." #~ msgstr "Đang khôi phục lại các quy tắc động..." #~ msgid "Correcting 'localhost' line in /etc/hosts ...\n" #~ msgstr "Đang hiệu chỉnh dòng 'localhost' trong /etc/hosts ...\n" #~ msgid "Display manager shutdown" #~ msgstr "Tắt trình quản lý hiển thị" #~ msgid "(pid %s)" #~ msgstr "(pid %s)" #~ msgid "Loading (old) Teles driver ..." #~ msgstr "Đang nạp driver Teles (cũ) ..." #~ msgid "Starting proftpd; was not suspended " #~ msgstr "Chạy proftpd; không được trì hoãn " #~ msgid "Syncing time for ntpd. " #~ msgstr "Đồng bộ hoá thời gian cho ntpd. " #~ msgid "Stop %s\n" #~ msgstr "Dừng %s\n" #~ msgid "Refreshing Shorewall..." #~ msgstr "Đang làm mới lại Shorewall..." #~ msgid "[Network isn't started]\n" #~ msgstr "[Mạng không được khởi chạy]\n" #~ msgid "dhcpcd is running ifdown it before" #~ msgstr "dhcpcd đang chạy nếu tắt nó trước" #~ msgid "Restarting FaxGetty...\n" #~ msgstr "Khởi chạy lại FaxGetty...\n" #~ msgid "Starting ALSA version %s:" #~ msgstr "Chạy ALSA phiên bản %s:" #~ msgid "Starting dhcpd: " #~ msgstr "Chạy dhcpd: " #~ msgid "Enslaving %s to %s\n" #~ msgstr "Enslaving %s tới %s\n" #~ msgid " no sound cards defined." #~ msgstr " không có card âm thanh nào được chỉ định." #~ msgid "Creating encrypted swap on %s using %s:" #~ msgstr "Đang tạo swap mã hóa trên %s bằng %s: " #~ msgid "Sending all processes the KILL signal..\n" #~ msgstr "Gửi tới tất cả các tiến trình tín hiệu KILL.\n" #~ msgid "Stopping NFS daemon: " #~ msgstr "Dừng daemon NFS: " #~ msgid "Starting Webmin" #~ msgstr "Chạy Webmin" #~ msgid "Testing insertion of loop module" #~ msgstr "Chạy thử việc chèn loop module" #~ msgid "Reloading isdn4linux: " #~ msgstr "Nạp lại isdn4linux: " #~ msgid " Unregistering %s:Workstation%s:" #~ msgstr " Không đăng ký %s:Trạm làm việc%s:" #~ msgid "" #~ " #### you should disable devfs (add 'devfs=nomount' to the paramaters" #~ msgstr " #### bạn nên tắt devfs (thêm 'devfs=nomount' vào các thông số" #~ msgid "Farsi" #~ msgstr "Farsi" #~ msgid "Reloading numlock: " #~ msgstr "Nạp lại numlock: " #~ msgid "Starting Name Switch Cache Daemon: " #~ msgstr "Chạy Daemon Cache Chuyển Tên: " #~ msgid "Verifying Configuration..." #~ msgstr "Đang Kiểm Tra Cấu Hình... " #~ msgid "export LANG LC_ALL LC_CTYPE LC_COLLATE LC_NUMERIC LC_CTYPE LC_TIME" #~ msgstr "export LANG LC_ALL LC_CTYPE LC_COLLATE LC_NUMERIC LC_CTYPE LC_TIME" #~ msgid "Usage: krb5server {start|stop|status|restart|condrestart}\n" #~ msgstr "Cách dùng: krb5server {start|stop|status|restart|condrestart}\n" #~ msgid "Usage: ipvsadm\n" #~ msgstr "Cách dùng: ipvsadm\n" #~ msgid "Sending all processes the TERM signal...\n" #~ msgstr "Gửi tất cả các tiến trình tín hiệu TERM...\n" #~ msgid "" #~ "WARNING: Parallel printer kernel modules could not be loaded, your " #~ "parallel" #~ msgstr "" #~ "Cảnh Báo: Không thể nạp các module của kernel cho máy in cổng song song, " #~ "máy in cổng song song " #~ msgid " cardmgr" #~ msgstr " cardmgr" #~ msgid "USB Loaded." #~ msgstr "Đã nạp USB." #~ msgid "Starting %s: " #~ msgstr "Bắt đầu chạy %s: " #~ msgid "Shutting down HylaFAX server: " #~ msgstr "Tắt máy chủ HylaFAX: " #~ msgid " no driver installed." #~ msgstr " không có driver nào được cài đặt." #~ msgid "Starting braille terminal" #~ msgstr "Khởi chạy braille terminal (hệ thống chữ nổi cho người mù)" #~ msgid "Yiddish" #~ msgstr "Yiddish" #~ msgid "*** Usage: devfsd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "*** Cách dùng: devfsd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "Shutting down boa: " #~ msgstr "Tắt boa: " #~ msgid " TC Rule " #~ msgstr " Quy tắc TC " #~ msgid "Shutting down ALSA sound detect module (version %s): " #~ msgstr "Tắt module phát hiện âm thanh ALSA (phiên bản %s): " #~ msgid "#######################################" #~ msgstr "#######################################" #~ msgid "Validating hosts file..." #~ msgstr "Đang hợp thức tập tin hosts..." #~ msgid "Setting up Traffic Control Rules..." #~ msgstr "Đang thiết lập các quy tắc điều khiển giao thông..." #~ msgid "NUT will now power off the UPS!\n" #~ msgstr "NUT bây giờ sẽ tắt nguồn UPS!\n" #~ msgid "Starting MySQL Server" #~ msgstr "Chạy máy chủ MySQL" #~ msgid "Entering interactive startup\n" #~ msgstr "Đang vào chế độ khởi chạy tương tác\n" #~ msgid "There is no way to reload rwhod as their isn't any config file.\n" #~ msgstr "Không có cách nào để nạp lại rwhod vì không có tập tin cấu hình.\n" #~ msgid "Starting CUPS printing system: " #~ msgstr "Chạy hệ thống in CUPS: " #~ msgid "Stopping Linux Infrared Remote Control daemon:" #~ msgstr "Dừng Daemon Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa:" #~ msgid "Clearing the current IPVS table:" #~ msgstr "Xóa bảng IPVS hiện thời:" #~ msgid "Starting sensord: " #~ msgstr "Chạy sensord: " #~ msgid " modules" #~ msgstr " modules" #~ msgid "NUT powerdown of attached UPS(es)" #~ msgstr "NUT giảm nguồn năng lượng của UPS" #~ msgid "Starting jserver: FAILED" #~ msgstr "Khởi chạy jserver: Lỗi" #~ msgid "no. (sound is being used by pid %s)" #~ msgstr "không. (âm thanh đang được PID %s dùng)" #~ msgid "saslauthd not running" #~ msgstr "saslauthd đang không chạy" # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width #~ msgid " [ FAILED ]\n" #~ msgstr " [ Lỗi ]\n" #~ msgid "Pashto" #~ msgstr "Pashto" #~ msgid "Reloading %s:" #~ msgstr "Nạp lại %s:" #~ msgid "Reloading High-Availability services: " #~ msgstr "Nạp lại các dịch vụ Sẵn Sàng-Cao: " #~ msgid "Creating input Chains..." #~ msgstr "Đang tạo input Chains..." #~ msgid "Setting up NAT..." #~ msgstr "Đang thiết lập NAT..." #~ msgid "numlock is enabled" #~ msgstr "bật numlock" #~ msgid "Success" #~ msgstr "Thành công" #~ msgid "Storing ARP mapping" #~ msgstr "Cất giữ ARP mapping:" #~ msgid "Shutting down prelude: " #~ msgstr "Tắt prelude: " #~ msgid "Shutting down sensord: " #~ msgstr "Tắt sensord: " #~ msgid "Use: /sbin/modprobe ipchains\n" #~ msgstr "Dùng: /sbin/modprobe ipchains\n" #~ msgid "Starting saslauthd" #~ msgstr "Chạy saslauthd" #~ msgid "Saving IPVS table to %s" #~ msgstr "Đang lưu bảng IPVS vào %s" #~ msgid "HylaFAX queue manager not started. " #~ msgstr "Chưa chạy trình quản lý hàng đợi của HylaFAX. " #~ msgid "Creating /etc/hosts ...\n" #~ msgstr "Đang tạo /etc/hosts ...\n" #~ msgid "Stopping Kerberos 5 Admin Server" #~ msgstr "Dừng Kerberos 5 Admin Server" #~ msgid "NUT: checking UPS model drivers" #~ msgstr "NUT: đang kiểm tra UPS model drivers" #~ msgid "Adding Common Rules" #~ msgstr "Thêm các quy tắc thông thường" #~ msgid "Stopping slapd: " #~ msgstr "Dừng slapd: " #~ msgid "Stopping slurpd: " #~ msgstr "Dừng slurpd: " #~ msgid "NUT Starting UPS model drivers: " #~ msgstr "NUT đang khởi chạy UPS model drivers: " #~ msgid "Checking filesystems\n" #~ msgstr "Kiểm tra các hệ thống tập tin\n" #~ msgid "Usage: dhcpd {start|stop|restart|condrestart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: dhcpd {start|stop|restart|condrestart|status}\n" #~ msgid "Shutting down anacron " #~ msgstr "Tắt anacron " #~ msgid "No configuration available, not starting LISa" #~ msgstr "Hiện không có cấu hình, không khởi chạy LISa" #~ msgid "NUT Stopping UPS daemon: " #~ msgstr "NUT đang dừng UPS daemon: " #~ msgid "Shutting down NMB services: " #~ msgstr "Tắt dịch vụ NMB: " #~ msgid "Masqueraded Subnets and Hosts:" #~ msgstr "Masqueraded Subnets và Hosts:" #~ msgid "Loading USB keyboard" #~ msgstr "Đang nạp bàn phím USB" #~ msgid "Saving IPVS table to %s: " #~ msgstr "Lưu bảng IPVS vào %s: " #~ msgid "Starting dhcrelay: " #~ msgstr "Chạy dhcrelay: " #~ msgid "Starting Jabber ICQ Transport: " #~ msgstr "Chạy Vận Chuyển ICQ của Jabber: " #~ msgid "Usage: gpm {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: gpm {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "" #~ "Usage: postfix {start|stop|restart|reload|abort|flush|check|status|" #~ "condrestart}\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: postfix {start|stop|restart|reload|abort|flush|check|status|" #~ "condrestart}\n" #~ msgid "Reloading httpd-perl: " #~ msgstr "Nạp lại httpd-perl: " #~ msgid "Shutting down gkrellmd: " #~ msgstr "Tắt gkrellmd: " #~ msgid "Usage: ntpd {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: ntpd {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid " Unregistering %s:netatalk%s:" #~ msgstr " Không đăng ký %s:netatalk%s:" #~ msgid "Setting up Blacklisting..." #~ msgstr "Đang thiết lập Blacklisting..." #~ msgid "[%s/netatalk.conf not found]\n" #~ msgstr "[Không thấy %s/netatalk.conf]\n" #~ msgid "Shutting down Jabber AIM Transport: " #~ msgstr "Tắt vận chuyển Jabber AIM: " #~ msgid "" #~ "WARNING: USB printer kernel module could not be loaded, your USB printer " #~ "may\n" #~ msgstr "" #~ "Cảnh Báo: Không thể nạp được module của kernel cho máy in USB, máy in USB " #~ "của bạn có thể\n" #~ msgid " Starting timelord" #~ msgstr " Chạy timelord" #~ msgid "Restarting INN Service: " #~ msgstr "Chạy dịch vụ INN: " #~ msgid "permission denied (must be superuser)" #~ msgstr "không được phép (phải là người dùng cao cấp)" #~ msgid "Mounting loopback filesystems: " #~ msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin loopback: " #~ msgid "Wait for mysqld to exit" #~ msgstr "Đợi mysqld để thoát ra" #~ msgid "Stopping Shorewall..." #~ msgstr "Đang dừng Shorewall..." #~ msgid "last IP update : %s\n" #~ msgstr "lần cập nhật IP gần nhất : %s\n" #~ msgid "Usage: adsl {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: adsl {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "Setting mixer settings" #~ msgstr "Thiết lập các xác lập bộ trộn" #~ msgid "Shutting down lpd: " #~ msgstr "Đang tắt lpd: " #~ msgid "-------------------------" #~ msgstr "-------------------------" #~ msgid " Registering %s:netatalk%s:" #~ msgstr "Đăng ký %s:netatalk%s:" #~ msgid "Stopping IPsec" #~ msgstr "Dừng IPsec" #~ msgid "Determining Hosts in Zones..." #~ msgstr "Đang kiểm tra các host trong các Vùng..." #~ msgid "Applying ipvsadm rules" #~ msgstr "A'p dụng các quy tắc ipvsadm" #~ msgid "Stopping devfsd daemon: " #~ msgstr "Dừng devfsd daemon: " #~ msgid " Stopping timelord:" #~ msgstr " Dừng timelord:" #~ msgid "Shutting Fetchmail services: " #~ msgstr "Đang tắt các dịch vụ Fetchmail: " #~ msgid "NUT Stopping UPS model drivers" #~ msgstr "NUT đang tắt UPS model drivers" #~ msgid "Checking configuration sanity for httpd: " #~ msgstr "Kiểm tra cấu hình sanity cho httpd: " #~ msgid "Not starting %s: " #~ msgstr "không chạy %s: " #~ msgid "Making CUPS not overwriting /etc/printcap ..." #~ msgstr "Đang làm cho CUPS không ghi đè /etc/printcap ..." #~ msgid "Turning off CUPS-LPD mini daemon ..." #~ msgstr "Đang tắt CUPS-LPD mini daemon ..." #~ msgid "Starting diald: " #~ msgstr "Chạy diald: " #~ msgid "Shutting down NFS lockd: " #~ msgstr "Tắt NFS lockd: " #~ msgid "Shutting down ALSA sound driver (version %s): " #~ msgstr "Tắt ALSA sound driver (phiên bản %s): " #~ msgid "Stopping Linux Infrared Remote Control mouse daemon:" #~ msgstr "Dừng daemon chuột Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa:" #~ msgid "Shutting down mcserv services: " #~ msgstr "Tắt các dịch vụ mcserv: " #~ msgid "Starting ibod-daemon: " #~ msgstr "Đang chạy ibod-daemon: " #~ msgid "Refreshing Traffic Control Rules..." #~ msgstr "Làm tươi lại các quy tắc điều khiển giao thông..." #~ msgid "\t\t\tBooting, please wait..." #~ msgstr "\t\t\tĐang khởi động, xin hãy đợi..." #~ msgid " Starting afpd:" #~ msgstr " Chạy afpd:" #~ msgid "Validating interfaces file..." #~ msgstr "Đang hợp lệ tập tin của các giao diện..." #~ msgid "Shutting down cfd: " #~ msgstr "Tắt cfd: " #~ msgid "Urdu" #~ msgstr "Urdu" #~ msgid "IP Forwarding Enabled" #~ msgstr "Bật chạy chuyển tiếp IP" #~ msgid "------------------------" #~ msgstr "------------------------" # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width #~ msgid " [ OK ]\n" #~ msgstr " [ OK ]\n" #~ msgid "Stopping process accounting: " #~ msgstr "Dừng kiểm toán tiến trình: " #~ msgid "Shutting down X Font Server: " #~ msgstr "Tắt X Font Server: " #~ msgid "Applying ip6tables firewall rules" #~ msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa ip6tables" #~ msgid "Usage: %s\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s\n" #~ msgid "Starting HPOJ daemons ..." #~ msgstr "Đang khởi chạy HPOJ daemons ..." #~ msgid "Shutting down Jabber: " #~ msgstr "Tắt Jabber: " #~ msgid "%s {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "%s {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "" #~ " #### your system is currently using devfs but devfsd isn't available" #~ msgstr " #### hiện thời hệ thống đang dùng devfs nhưng lại chưa có devfs" #~ msgid "" #~ "WARNING: Parallel printer kernel modules could not be loaded, your " #~ "parallel\n" #~ msgstr "" #~ "Cảnh Báo: Không thể nạp các module của kernel cho máy in cổng song song, " #~ "máy in cổng song song\n" #~ msgid "Starting Kerberos 5-to-4 Server\n" #~ msgstr "Chạy máy chủ Kerberos 5-to-4\n" #~ msgid "Usage: upsd {start|stop|powerdown|restart|reload|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: upsd {start|stop|powerdown|restart|reload|status}\n" #~ msgid "Apache is running.\n" #~ msgstr "Apache đang chạy.\n" #~ msgid "%s\n" #~ msgstr "%s\n" #~ msgid "cardmgr is already running." #~ msgstr "cardmgr đang chạy rồi." #~ msgid "Stopping saslauthd" #~ msgstr "Dừng saslauthd" #~ msgid " LPRng may not work properly." #~ msgstr " LPRng có thể làm việc không đúng." #~ msgid "" #~ "We have discovered Encrypted filesystems, do you want to mount them now ?" #~ msgstr "" #~ "Phát hiện thấy các hệ thống tập tin được mã hoá, bạn có muốn gắn kết " #~ "chúng bây giờ không ?" #~ msgid "Stoping ldirectord" #~ msgstr "Dừng ldirectord" #~ msgid " not work." #~ msgstr " không làm việc." #~ msgid "Starting %s: already running (%s) " #~ msgstr "Khởi chạy %s: đang chạy rồi (%s) " #~ msgid "NUT - UPS monitor Reread configurations: " #~ msgstr "NUT - Trình theo dõi UPS đọc lại các cấu hình: " #~ msgid "Loading compose keys: compose.%s.inc" #~ msgstr "Nạp các tổ hợp phím: compose.%s.inc" #~ msgid "Stopping NFS mountd: " #~ msgstr "Dừng NFS mountd: " #~ msgid "HylaFAX server not started. " #~ msgstr "Chưa chạy máy chủ HylaFAX. " # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width #~ msgid " OK " #~ msgstr " OK " #~ msgid "Restarting X Font Server. " #~ msgstr "Khởi chạy lại X Font Server. " #~ msgid "Starting prelude: " #~ msgstr "Chạy prelude: " #~ msgid "Loading %s console support: " #~ msgstr "Nạp hỗ trợ console %s: " #~ msgid "Starting portmapper: " #~ msgstr "Chạy portmapper: " #~ msgid "IPv4 packet forwarding disabled" #~ msgstr "Không dùng chuyển tiếp gói IPv4" #~ msgid "Checking root filesystem\n" #~ msgstr "Kiểm tra hệ thống tập tin root\n" #~ msgid " remove the file /etc/shorewall/startup_disabled" #~ msgstr " bỏ tập tin /etc/shorewall/startup_disabled" #~ msgid "Usage: portmap {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: portmap {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "Checking loopback filesystems" #~ msgstr "Kiểm tra hệ thống tập tin loopback" #~ msgid "Yes" #~ msgstr "Có" #~ msgid "" #~ "Usage: %s {start|stop|restart|reload/graceful|update|status|configtest}\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s {start|stop|restart|reload/graceful|update|status|" #~ "configtest}\n" #~ msgid "(backgrounded)" #~ msgstr "(chạy ngầm ở nền)" #~ msgid "The BackSpace key sends: ^H" #~ msgstr "Gửi phím BackSpace: ^H" #~ msgid "(Try '/usr/local/bin/isdn' for configuration)" #~ msgstr "(Thử '/usr/local/bin/isdn' để cấu hình)" #~ msgid "WARNING: Could not add loopback device to routing table," #~ msgstr "Cảnh Báo: Không thể bổ sung thiết bị loopback vào routing table, " #~ msgid "Starting Linux Infrared Remote Control daemon:" #~ msgstr "Chạy Daemon Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa:" #~ msgid "done." #~ msgstr "hoàn thành." #~ msgid "Starting anacron: " #~ msgstr "Chạy anacron: " #~ msgid "Validating policy file..." #~ msgstr "Đang làm hợp lệ tập tin chính sách..." #~ msgid "Clearing Shorewall..." #~ msgstr "Đang làm sạch Shorewall..." #~ msgid "Shutting down PCMCIA services: " #~ msgstr "Đang tắt các dịch vụ PCMCIA: " #~ msgid "Reloading fetchmailrc file: " #~ msgstr "Nạp lại tập tin fetchmailrc: " #~ msgid "Loopback device (" #~ msgstr "thiết bị loopback (" #~ msgid "Starting display manager: " #~ msgstr "Đang chạy trình quản lý hiển thị: " #~ msgid "Cannot start loopback device, start of LPRng aborted" #~ msgstr "Không thể khởi chạy thiết bị loopback, hủy bỏ việc chạy LPRng" #~ msgid "Usage: sensors {start|stop|restart|reload|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: sensors {start|stop|restart|reload|status}\n" #~ msgid "ALSA driver isn't running." #~ msgstr "ALSA đang không chạy." #~ msgid "/usr/sbin/xinetd doen't exist\n" #~ msgstr "/usr/sbin/xinetd không tồn tại\n" #~ msgid "Usage: bootparamd {start|stop|status|restart|reload}" #~ msgstr "Cách dùng: bootparamd {start|stop|status|restart|reload}" #~ msgid "Starting Jabber AIM Transport: " #~ msgstr "Chạy vận chuyển Jabber AIM: " #~ msgid " Starting papd:" #~ msgstr " Chạy papd: " #~ msgid "Configuration Validated" #~ msgstr "Cấu hình được hợp lệ" #~ msgid "NUT UPS daemon Reread configurations: " #~ msgstr "NUT UPS Daemon đọc lại các cấu hình: " #~ msgid "httpd: `pidof httpd`\n" #~ msgstr "httpd: `pidof httpd`\n" #~ msgid "Stopping bootparamd services: " #~ msgstr "Dừng các dịch vụ bootparamd: " #~ msgid "Starting Medusa index daemon: " #~ msgstr "Chạy daemon mục lục Medusa: " #~ msgid "Starting %s:" #~ msgstr "Chạy %s:" #~ msgid "Error. This appears to be a slave server, found kpropd.acl\n" #~ msgstr "Lỗi. Nó xuất hiện là một máy chủ phụ, tìm thấy kpropd.acl\n" #~ msgid "Checking if partitions have enough free diskspace: " #~ msgstr "Đang kiểm tra xem các phân vùng có đủ không gian trống hay không: " #~ msgid "Usage: anacron {start|stop|restart|condrestart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: anacron {start|stop|restart|condrestart|status}\n" #~ msgid "Configuring Proxy ARP" #~ msgstr "Đang cấu hình Proxy ARP" #~ msgid "The BackSpace key sends: ^?" #~ msgstr "Gửi phím BackSpace: ^?" # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width #~ msgid " [ FAILED ]\n" #~ msgstr " [ Lỗi ]\n" #~ msgid "Setting up TCP Flags checking..." #~ msgstr "Đang thiết lập kiểm tra các TCP Flag..." #~ msgid "Usage: atalk {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: atalk {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "Starting Kerberos 5 Admin Server\n" #~ msgstr "Chạy Kerberos 5 Admin Server\n" #~ msgid "Shutting down, please wait..." #~ msgstr "Đang tắt, xin hãy chờ..." #~ msgid "Enabling IPv4 packet forwarding" #~ msgstr "Cho phép chuyển tiếp gói Ipv4" #~ msgid "Validating rules file..." #~ msgstr "Đang hợp thức tập tin quy tắc..." #~ msgid " Rule " #~ msgstr " Quy tắc " #~ msgid "/etc/exports does not exist\n" #~ msgstr "/etc/exports không tồn tại\n" #~ msgid "isdn4linux is enabled" #~ msgstr "Bật isdn4linux" #~ msgid "Check parameters in '/etc/sysconfig/isdn'!" #~ msgstr "Kiểm tra các tham số trong '/etc/sysconfig/isdn'!" #~ msgid "Building Mozilla registry" #~ msgstr "Xây dựng đăng ký của Mozilla" #~ msgid "usage: %s {start|stop|status|refresh|restart}\n" #~ msgstr "cách dùng: %s {start|stop|status|refresh|restart}\n" #~ msgid "Deleting user chains..." #~ msgstr "Đang xoá các chuỗi của người dùng..." #~ msgid "Usage: identd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: identd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "Use %s extendedstatus for more information.\n" #~ msgstr "Dùng trạng thái mở rộng %s để xem thêm thông tin.\n" #~ msgid "Stopping %s" #~ msgstr "Đang dừng %s" #~ msgid "Starting oki4daemon ...\n" #~ msgstr "Đang khởi chạy oki4daemon ...\n" #~ msgid "Heartbeat not configured." #~ msgstr "Chưa cấu hình Heartbeat." #~ msgid "Welcome to Mandrake Linux" #~ msgstr "Chào mừng Mandrake Linux" #~ msgid "Reloading Linux Infrared Remote Control daemon:" #~ msgstr "Nạp lại Daemon Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa:" #~ msgid "Loading toggle definition: %s.inc" #~ msgstr "Đang nạp định nghĩa toggle: %s.inc" #~ msgid "Enabling RFC1918 Filtering" #~ msgstr "Bật chạy việc lọc RFC1918" #~ msgid "partmon has been started" #~ msgstr "partmon đã được chạy" #~ msgid "Found Backward Compatibility with ipchains for kernel 2.4\n" #~ msgstr "Tìm Thấy Tương thích Ngược với ipchains cho kernel 2.4\n" #~ msgid "Suspending proftpd NOW " #~ msgstr "DDi`nh chi? proftpd BA^Y GIO*` " #~ msgid "Resetting NIS domain name %s: " #~ msgstr "Thiết lập lại tên miền NIS %s: " #~ msgid "Shutting down dhcrelay: " #~ msgstr "Tắt dhcrelay: " #~ msgid "Setting profile to %s: " #~ msgstr "Thiết lập profile cho %s: " #~ msgid "Building Window Manager Sessions" #~ msgstr "Xây dựng các Phiên Làm Việc Trình Quản Lý Cửa Sổ" #~ msgid "Stopping %s daemon: " #~ msgstr "Dừng daemon của %s: " #~ msgid "Usage: %s { start | stop | status | restart | condrestart }\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s { start | stop | status | restart | condrestart }\n" #~ msgid "Starting bootparamd services: " #~ msgstr "Chạy các dịch vụ bootparamd: " #~ msgid "|suspend}\n" #~ msgstr "|suspend}\n" #~ msgid "Mount USB filesystem" #~ msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin USB" #~ msgid "Stopping High-Availability services: " #~ msgstr "Dừng các dịch vụ Sẻn sàng-Cao: " #~ msgid "Stopping CUPS printing system: " #~ msgstr "Dừng hệ thống in CUPS: " #~ msgid "Mounting %s on encrypted %s with random key" #~ msgstr "Gắn kết %s trên %s được mã hoá với key ngẫu nhiên" #~ msgid "Found available loop device %s." #~ msgstr "Tìm thấy thiết bị loop hiện có %s." #~ msgid "Starting Kerberos 5 KDC\n" #~ msgstr "Chạy Kerberos 5 KDC\n" #~ msgid "Usage: upsmon {start|stop|restart|reload|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: upsmon {start|stop|restart|reload|status}\n" #~ msgid "Shutting down jserver: " #~ msgstr "Tắt jserver: " #~ msgid "Creating initrd directory" #~ msgstr "Tạo thư mục initrd" #~ msgid "Usage: mcserv.init {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: mcserv.init {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgid "Stopping Kerberos 5 KDC" #~ msgstr "Dừng Kerberos 5 KDC" #~ msgid "Doing alsactl to restore mixer settings..." #~ msgstr "Đang làm alsactl để khôi phục các thiết lập bộ trộn..." #~ msgid "%s " #~ msgstr "%s" #~ msgid "Stopping %s console support: " #~ msgstr "Dừng hỗ trợ console %s: " #~ msgid "Stopping oki4daemon printer driver daemon: " #~ msgstr "Dừng daemon của driver máy in oki4daemon: " #~ msgid "Shutting down Medusa index daemon: " #~ msgstr "Tắt daemon mục lục Medusa: " #~ msgid "Loading USB printer" #~ msgstr "Đang nạp máy in USB" #~ msgid "Running devfsd actions: " #~ msgstr "Đang chạy các hoạt động Devfsd: " #~ msgid "Starting Linux Infrared Remote Control mouse daemon:" #~ msgstr "Chạy Daemon chuột Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa:" #~ msgid "Shutting down Jabber ICQ Transport: " #~ msgstr "Tắt Vận Chuyển Jabber ICQ: " #~ msgid "%s %s\n" #~ msgstr "%s %s\n" #~ msgid "Usage: %s %s\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s %s\n" #~ msgid "LANG=en_US" #~ msgstr "LANG=en_US" #~ msgid "Install Backward Compatibility with ipchains for kernel 2.4" #~ msgstr "Tìm Thấy Tương thích Ngược với ipchains cho kernel 2.4" #~ msgid "Changing target policies to DROP" #~ msgstr "Thay đổi các chính sách đích cho DROP" #~ msgid "Checking configuration sanity for httpd-perl: " #~ msgstr "Kiểm tra sự đúng đắn cấu hình của httpd-perl: " #~ msgid "#\n" #~ msgstr "#\n" #~ msgid "Shutting down ADSL link" #~ msgstr "Tắt liên kết ADSL" #~ msgid "Starting HylaFAX queue manager: " #~ msgstr "Chạy trình quản lý hàng đợi của HylaFAX: " #~ msgid " Stopping papd:" #~ msgstr " Dừng papd: " #~ msgid "Starting devfsd daemon: " #~ msgstr "Khởi chạy devfsd daemon: " #~ msgid "Usage: irda {start|stop|restart|reload|status}" #~ msgstr "Cách dùng: irda {start|stop|restart|reload|status}" #~ msgid "Stopping MySQL Server\n" #~ msgstr "Dừng Máy chủ MySQL\n" #~ msgid "NUT No UPS drivers were configured" #~ msgstr "Chưa cấu hình các NUT No UPS Driver" #~ msgid "No mysqld pid file found. Looked for %s." #~ msgstr "Không tìm thấy file pid của mysqld nào. Đã tìm %s." #~ msgid "Loading USB storage" #~ msgstr "Nạp thiết bị lưu trữ USB" #~ msgid " LPD may not work properly." #~ msgstr " LPD có thể không chạy đúng." #~ msgid "Reloading Linux Infrared Remote Control mouse daemon:" #~ msgstr "Nạp lại Daemon chuột Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa:" #~ msgid " Stopping atalk:" #~ msgstr " Dừng atalk:" #~ msgid "Stopping mon daemon: " #~ msgstr "Dừng daemon giám sát: " #~ msgid "Adding IP Addresses..." #~ msgstr "Đang thêm các địa chi IP..." #~ msgid "Entering non-interactive startup\n" #~ msgstr "Đi vào chế độ khởi chạy không tương tác\n" #~ msgid "--------------------" #~ msgstr "--------------------" #~ msgid "Initialization of ISDN failed!" #~ msgstr "Không khởi tạo ISDN được!" #~ msgid "%s (pid %s) is running\n" #~ msgstr "%s (pid %s) đang chạy\n" #~ msgid "Usage: %s {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "Starting X Font Server: " #~ msgstr "Chạy X Font Server: " #~ msgid "Reloading diald: " #~ msgstr "Nạp lại diald: " #~ msgid "Stopping Kerberos 5-to-4 Server: " #~ msgstr "Dừng Kerberos 5-to-4 Server: " #~ msgid "Stopping iprofd ..." #~ msgstr "Đang dừng iprofd ..." #~ msgid "Activating Rules..." #~ msgstr "Đang kích hoạt các quy tắc..." #~ msgid "Shutting down dhcpd: " #~ msgstr "Tắt dhcpd: " #~ msgid "%s is not running!\n" #~ msgstr "%s đang không chạy!\n" #~ msgid "Activating encrypted swap on %s using %s:" #~ msgstr "Kích hoạt swap được mã hóa trên %s bằng %s: " #~ msgid "Starting ClusterNFS (%s): " #~ msgstr "Chạy ClusterNFS (%s): " #~ msgid "Shutting down httpd: " #~ msgstr "Tắt httpd: " #~ msgid "Checking filesystem quotas: " #~ msgstr "Kiểm tra quota của hệ thống tập tin: " #~ msgid "partmon has not been started, or check gave a failure" #~ msgstr "partmon chưa chạy, hay kiểm tra gave việc thất bại" #~ msgid "Starting SMB services: " #~ msgstr "Chạy các dịch vụ SMB: " #~ msgid " Registering %s:Workstation%s:" #~ msgstr " Đăng ký %s:Trạm làm việc%s:" #~ msgid "Starting oki4daemon printer driver daemon: " #~ msgstr "Chạy daemon driver máy in oki4daemon: " #~ msgid "" #~ "suspend accepts additional arguments which are passed to ftpshut(8)\n" #~ msgstr "" #~ "ngừng chấp thuận cho các argument bổ sung mà được vượt đến ftpshut(8)\n" #~ msgid " #### that your bootloader gives to the kernel" #~ msgstr " #### mà trình nạp khởi động đem tới kernel" #~ msgid "Loading ICN driver ..." #~ msgstr "Đang nạp driver ICN ..." #~ msgid "Using old-style directory structure\n" #~ msgstr "Dùng cấu trúc thư mục kiểu cũ\n" #~ msgid "ldaps\n" #~ msgstr "ldaps\n" #~ msgid "Apache is *not* running.\n" #~ msgstr "Apache đang *không* chạy.\n" #~ msgid "Starting lpd: " #~ msgstr "Khởi chạy lpd: " #~ msgid "IPv4 packet forwarding enabled" #~ msgstr "Cho phép chuyển tiếp gói IPv4" #~ msgid "Starting High-Availability services: " #~ msgstr "Chạy các dịch vụ Sẻn sàng-Cao: " #~ msgid "(beware, you can lose data)\n" #~ msgstr "(cẩn thận, có thể mất dữ liệu)\n" #~ msgid "%s %s" #~ msgstr "%s %s" #~ msgid "Setting up ICMP Echo handling..." #~ msgstr "Đang thiết lập việc quản lý Echo cho ICMP..." #~ msgid " Stopping afpd:" #~ msgstr "Dừng afpd: " #~ msgid " Starting atalkd:" #~ msgstr " Chạy atalkd:" #~ msgid "USB not loaded." #~ msgstr "Đã không nạp USB." #~ msgid "IP Forwarding Disabled!" #~ msgstr "Chuyển tiếp gói IP tắt !" #~ msgid "Usage: iplog {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: iplog {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "Usage: %s {start|stop|restart|status|reload|condrestart}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart|status|reload|condrestart}\n" #~ msgid "Loading USB printer kernel module ..." #~ msgstr "Đang nạp module của kernel cho máy in USB..." #~ msgid "Stopping identd services: " #~ msgstr "Dừng các dịch vụ identd: " #~ msgid "Setting up Kernel Route Filtering..." #~ msgstr "Đang thiết lập việc lọc định tuyến của kernel..." #~ msgid "Shutting down Login Anomaly Detection System: " #~ msgstr "Tắt Hệ Thống Phát Hiện Đăng Nhập Bất Thường: " #~ msgid "Extracting kadm5 Service Keys\n" #~ msgstr "Nhả ra kadm5 Service Keys\n" #~ msgid "Allowing proftpd sessions again " #~ msgstr "Cho phép các phiên làm việc proftpd" #~ msgid "Starting Jabber: " #~ msgstr "Chạy Jabber: " #~ msgid "Starting postfix: " #~ msgstr "Chạy postfix: " #~ msgid "HylaFAX ERROR (old setup.cache) please run faxsetup -server\n" #~ msgstr "Lỗi HylaFAX ( setup.cache cũ), hãy chạy faxsetup -server\n" #~ msgid "init_cache_dir %s... " #~ msgstr "init_cache_dir %s... " #~ msgid "Removing sensors modules: " #~ msgstr "Đang gỡ bỏ sensors modules: " #~ msgid "Flushing all current rules :" #~ msgstr "Xóa tất cả các quy tắc hiện thời:" #~ msgid "Validating Policy file..." #~ msgstr "Đang hợp lệ tập tin chính sách..." #~ msgid "Reloading postfix: " #~ msgstr "Nạp lại postfix: " #~ msgid "usage: ifup \n" #~ msgstr "cách dùng: ifup \n" #~ msgid "Stopping portsentry: " #~ msgstr "Dừng portsentry: " #~ msgid "Webmin installation failed, I can't go further.\n" #~ msgstr "Không cài đặt được webmin, không thể đi tiếp.\n" #~ msgid "Starting Login Anomaly Detection System: " #~ msgstr "Chạy Hệ Thống Phát Hiện Đăng Nhập Bất Thường: " #~ msgid "Shutting down SMB services: " #~ msgstr "Tắt dịch vụ SMB: " #~ msgid "Please ensure that the UPS has powered off before rebooting\n" #~ msgstr "Hãy đảm bảo là UPS đã được tắt điện trước khi khởi động lại\n" #~ msgid "Reload Jabber" #~ msgstr "Nạp lại Jabber" #~ msgid " gave up waiting!" #~ msgstr "bỏ, không chờ nữa!" #~ msgid "Applying IPVS configuration" #~ msgstr "Đang áp dụng cấu hình IPVS " #~ msgid "Starting numlock: " #~ msgstr "bật numlock: " #~ msgid "*** Usage: ypbind {start|stop|status|restart}\n" #~ msgstr "*** Cách dùng: ypbind {start|stop|status|restart}\n" #~ msgid "Determining Zones..." #~ msgstr "Đang xác định các Vùng..." #~ msgid "Shutting down %s: " #~ msgstr "Tắt %s: " #~ msgid "NUT Starting UPS daemon: " #~ msgstr "NUT đang khởi chạy UPS daemon: " #~ msgid "Applying IPVS configuration: " #~ msgstr "Áp dụng cấu hình IPVS: " #~ msgid "Applying iptables firewall rules" #~ msgstr "Áp dụng các quy tắc tường lửa iptables" #~ msgid "Disabling Boot logo" #~ msgstr "Không Dùng Logo Khởi Động" #~ msgid "miniserv.pl (pid %s) is running...\n" #~ msgstr "miniserv.pl (pid %s) đang chạyẶ...\n" #~ msgid "APCUPSD will now power off the UPS!\n" #~ msgstr "APCUPSD bây giờ sẽ tắt UPS!\n" #~ msgid "Turning on user and group quotas for local filesystems: " #~ msgstr "" #~ "Bật chạy quota của người dùng và nhóm cho các hệ thống tập tin cục bộ: " #~ msgid "Shutting down httpd-perl: " #~ msgstr "Tắt httpd-perl: " #~ msgid "Can't find a dhcp client\n" #~ msgstr "Không thể tìm được máy khách DHCP\n" #~ msgid "Clean-up /tmp directory: " #~ msgstr "Làm sạch thư mục /tmp: " #~ msgid "alias net-pf-10 ipv6" #~ msgstr "alias net-pf-10 ipv6" #~ msgid "Reloading automounter: checking for changes ... " #~ msgstr "Nạp lại trình tự động gắn kết: kiểm tra các thay đổi ..." #~ msgid "usage: %s {start|stop|status|reload|restart}\n" #~ msgstr "cách dùng: %s {start|stop|status|reload|restart}\n" #~ msgid "Usage: ez-ipupdate {start|stop|restart|reload|condrestart|status}\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: ez-ipupdate {start|stop|restart|reload|condrestart|status}\n" #~ msgid "Shutting down LVM:" #~ msgstr "Tắt LVM: " #~ msgid "Shorewall Not Started" #~ msgstr "Shorewall Đã Không Chạy" #~ msgid "Starting jserver: DONE" #~ msgstr "Khởi chạy jserver: Hoàn Thành" #~ msgid "Loading USB visor" #~ msgstr "Nạp USB visor" #~ msgid "Usage: oki4daemon {start|stop|restart|status|condrestart}\n" #~ msgstr "Cách dùng: oki4daemon {start|stop|restart|status|condrestart}\n" #~ msgid "Starting identd: " #~ msgstr "Khởi chạy identd: " #~ msgid "send host-name " #~ msgstr "gửi host-name " #~ msgid "NETWORKING=no" #~ msgstr "NETWORKING=no" #~ msgid "Building your KDE menu" #~ msgstr "Xây dựng menu KDE của bạn" #~ msgid "Missing parameter 'forwarding control' (arg 1)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'forwarding control' (arg 1)\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv6AddrToTest' (arg 2)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv6AddrToTest' (arg 2)\n" #~ msgid "" #~ "IPv6to4 configuration needs an IPv6to4 relay address, 6to4 configuration " #~ "is not valid!\n" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình IPv6to4 cần một địa chỉ relay của IPv6to4, cấu hình 6to4 không " #~ "hợp lệ!\n" #~ msgid "Linux Infrared Remote Control daemon" #~ msgstr "Daemon Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa của Linux" #~ msgid "" #~ "Usage: /etc/init.d/alsa {start|stop|restart|force-reload|force-stop|force-" #~ "restart}" #~ msgstr "" #~ "Cánh dùng: /etc/init.d/alsa {start|stop|restart|force-reload|force-stop|" #~ "force-restart}" #~ msgid "Detecting USB interface " #~ msgstr "Đang phát hiện giao diện USB " #~ msgid "Linux Infrared Remote Control mouse daemon" #~ msgstr "Daemon chuột Điều Khiển Hồng Ngoại Từ Xa của Linux" #~ msgid "Missing parameter 'local IPv4 address' (arg 2)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'local IPv4 address' (arg 2)\n" #~ msgid "" #~ "Given IPv6 address of relay is not a 6to4 one, 6to4 configuration is not " #~ "valid!\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ được cấp IPv6 của relay không phải loại 6to4, cấu hình 6to4 không " #~ "hợp lệ!\n" #~ msgid "" #~ "IPv6to4 configuration needs an IPv4 address on related interface or extra " #~ "specified, 6to4 configuration is not valid!\n" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình IPv6to4 cần một địa chỉ IPv4 trên giao tiếp liên quan hay giao " #~ "tiếp phụ được chỉ định, cấu hình 6to4 không hợp lệ!\n" #~ msgid "Generated 6to4 prefix '%s' from '%s'\n" #~ msgstr "Đã tạo tiền tố 6to4 '%s' từ '%s'\n" #~ msgid "Device '%s' enabling didn't work - FATAL ERROR!\n" #~ msgstr "Việc bật thiết bị '%s' không làm việc - Lỗi Trầm Trọng!\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv4-tunnel address' (arg 2)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv4-tunnel address' (arg 2)\n" #~ msgid "Missing 'prefix length' for given address '%s'\n" #~ msgstr "thiếu 'độ dài tiền tố' cho địa chỉ được trao '%s'\n" #~ msgid "Given IPv6 MTU is out of range\n" #~ msgstr "Nhận IPv6 MTU nằm ngoài phạm vi\n" #~ msgid "" #~ "Using 6to4 and RADVD IPv6 forwarding usually should be enabled, but it " #~ "isn't!\n" #~ msgstr "" #~ "Việc dùng chuyển tiếp 6to4 và RADVD IPv6 nên luôn luôn bật, nhưng nó lại " #~ "bị tắt!\n" #~ msgid "Kernel is not compiled with IPv6 support\n" #~ msgstr "Kernel không được biên dịch với hỗ trợ IPv6\n" #~ msgid "LOG --log-prefix " #~ msgstr "LOG --log-prefix " #~ msgid "Usage: ifdown_ipv6to4_all interfacename\n" #~ msgstr "Cách dùng: ifdown_ipv6to4_all interfacename\n" #~ msgid "Missing parameter 'device'\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'device'\n" #~ msgid "Tunnel device 'sit0' enabling didn't work - FATAL ERROR!\n" #~ msgstr "Việc bật thiết bị tunnel 'sit0' không làm việc - LỖI TRẦM TRỌNG!\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv6-route' (arg 3)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv6-route' (arg 3)\n" #~ msgid "Tunnel device 'sit0' is still up - FATAL ERROR!\n" #~ msgstr "Thiết bị tunnel 'sit0' vẫn chạy - LỖI TRẦM TRỌNG!\n" #~ msgid "Don't understand forwarding control parameter '%s' (arg 1)\n" #~ msgstr "Không hiểu việc chuyển tiếp tham số điều khiển '%s' (arg 1)\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv6-address' (arg 2)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv6-address' (arg 2)\n" #~ msgid "Tunnel device '%s' creation didn't work - ERROR!\n" #~ msgstr "Việc tạo thiết bị tunnel '%s' không làm việc - Lỗi!\n" #~ msgid "Stopping postgresql service: " #~ msgstr "Dừng dịch vụ postgresql: " #~ msgid "" #~ "Given remote address '%s' on tunnel device '%s' is already configured on " #~ "device '%s' - FATAL ERROR!\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ nhận được từ xa '%s' trên thiết bị tunnel '%s' đã được cấu hình " #~ "trên thiết bị '%s' rồi - Lỗi trầm trọng!\n" #~ msgid "" #~ "IPv6 forwarding per device cannot be controlled via sysctl - use " #~ "netfilter6 instead!\n" #~ msgstr "" #~ "Chuyển tiếp IPv6 trên mỗi thiết bị không thể điều khiển thông qua sysctl " #~ "- hãy dùng netfilter6 để thay thế!\n" #~ msgid "" #~ "Given address of relay is not a globally usable one, 6to4 configuration " #~ "is not valid!\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ nhận được của relay không phải là một cái có thể dùng rộng rãi, " #~ "cấu hình 6to4 không hợp lệ!\n" #~ msgid "Trigger RADVD for IPv6to4 prefix recalculation\n" #~ msgstr "Trigger RADVD cho việc tính lại tiền tố IPv6to4\n" #~ msgid "" #~ "Utility 'ip' (from the iproute package) doesn't exist or isn't executable " #~ "- non-NBMA-styled tunneling setup won't work!\n" #~ msgstr "" #~ "Tiện ích 'ip' (từ gói iproute) không tồn tại hay không thể thực thi - " #~ "việc thiết lập tunnel có kiểu non-NBMA sẽ không hoạt động!\n" #~ msgid "Tunnel device '%s' bringing up didn't work - ERROR!\n" #~ msgstr "Việc đưa ra thiết bị '%s' không làm việc - LỖI TRẦM TRỌNG!\n" #~ msgid "Updating the MNF configuration files (takes some time)" #~ msgstr "Đang cập nhật các tập tin cấu hình MNF (mất chút thời gian)" #~ msgid "" #~ "Given IPv4 address '%s' is not globally usable, 6to4 configuration is not " #~ "valid\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ nhận được '%s' không thể dùng rộng rãi, cấu hình 6to4 không hợp " #~ "lệ\n" #~ msgid "RADVD control enabled, but config is not complete!\n" #~ msgstr "Điều Khiển RADVD đã bật chạy, nhưng chưa hoàn thành cấu hình!\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv6-gateway' (arg 2)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv6-gateway' (arg 2)\n" #~ msgid "'prefix length' on given address '%s' is out of range (0-128)\n" #~ msgstr "" #~ "'độ dài tiền tố' trên địa chỉ nhận được '%s' nằm ngoài khoảng (0-128)\n" #~ msgid "Missing parameter 'device' (arg 1)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'device' (arg 1)\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv6-network' (arg 1)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv6-network' (arg 1)\n" #~ msgid "Missing parameter 'IPv6 MTU' (arg 2)\n" #~ msgstr "Thiếu tham số 'IPv6 MTU' (arg 2)\n" #~ msgid "" #~ "Given IPv4 address %s is not a globally usable one, 6to4 configuration is " #~ "not valid!\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ nhận được IPv4 %s không thể dùng rộng rãi, cấu hình 6to4 không " #~ "hợp lệ!\n" #~ msgid "Creating /mnt/disk" #~ msgstr "Đang tạo /mnt/disk" #~ msgid "(beware, you can loose data)" #~ msgstr "(cẩn thận, có thể mất dữ liệu)" #~ msgid "Re-reading ez-ipupdate config: " #~ msgstr "Đọc lại cấu hình ez-ipupdate: " #~ msgid "Shutting down sendmail: " #~ msgstr "Tắt sendmail: " #~ msgid "Stopping ez-ipupdate: " #~ msgstr "Dừng ez-ipupdate: " #~ msgid "Usage: sendmail {start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: sendmail {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "Starting sendmail: " #~ msgstr "Chạy sendmail: " #~ msgid "Starting ez-ipupdate: " #~ msgstr "Chạy ez-ipupdate: " #~ msgid "Booting Aurora..." #~ msgstr "Đang khởi động Aurora..." #~ msgid "\t\t\tWelcome to %sMandrake%s Linux" #~ msgstr "\t\t\tCha`o mu*`ng %sMandrake%s Linux" #~ msgid "Updating IP packet filters" #~ msgstr "Cập nhật trình lọc gói IP" #~ msgid "Checking drakfont fonts" #~ msgstr "Kiểm tra phông chữ của drakfont" #~ msgid "Starting USB daemon" #~ msgstr "Chạy daemon USB" #~ msgid "Registering Mozilla chrome" #~ msgstr "Đăng ký chrome của Mozilla" #~ msgid "Starting xntpd: " #~ msgstr "Chạy xntpd: " #~ msgid "Usage: %s {start|stop|check|restart|flush|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|check|restart|flush|reload}\n" #~ msgid "Restarting NFS services: " #~ msgstr "Chạy lại các dịch vụ NFS: " #~ msgid "Shutting down device %s: " #~ msgstr "Tắt thiết bị %s: " #~ msgid "Shutting down xntpd: " #~ msgstr "Tắt xntpd: " #~ msgid "There is no way to reload rwalld as their isn't any config file.\n" #~ msgstr "" #~ "Không có cách nào để tải lại rwalld vì nó không có tập tin cấu hình nào.\n" #~ msgid "Usage: sshd {start|stop|restart|status|condrestart}\n" #~ msgstr "Cách dùng: sshd {start|stop|restart|status|condrestart}\n" #~ msgid "Setting default font" #~ msgstr "Thiết lập phông chữ mặc định" #~ msgid "Devices with modified configuration:\n" #~ msgstr "Các thiết bị với cấu hình đã được thay đổi:\n" #~ msgid "See %s/postgresql-%s/README.rpm-dist for more information.\n" #~ msgstr "Xem thêm thông tin ở %s/postgresql-%s/README.rpm-dist.\n" #~ msgid "\n" #~ msgstr "\n" #~ msgid "sshd startup" #~ msgstr "Khởi chạy sshd" #~ msgid "Bringing up alias %s: " #~ msgstr "Đưa ra alias %s: " #~ msgid "Shutting down sshd: " #~ msgstr "Tắt sshd: " #~ msgid "rpc.mountd " #~ msgstr "rpc.mountd " #~ msgid "Devices that are down:\n" #~ msgstr "Các thiết bị bị hỏng:\n" #~ msgid "Starting postgresql service: \n" #~ msgstr "Chạy dịch vụ postgresql: \n" #~ msgid "" #~ "you just edited, because MOSIX uses a different or separate network,\n" #~ msgstr "bạn vừa biên soạn, vì MOSIX dùng mạng riêng rẽ hoặc mạng khác,\n" #~ msgid "Configuring IP packet filters for loopback" #~ msgstr "Cấu hình trình lọc các gói IP cho loopback" #~ msgid "Do you want to start the service %s?\n" #~ msgstr "Bạn có muốn chạy dịch vụ %s ?\n" #~ msgid "Editor to use [q to quit] - [vi] :- " #~ msgstr "Dùng trình soạn thảo [q để thoát] - [vi] :- " #~ msgid "\t\t\tWelcome to Linux %sMandrake%s" #~ msgstr "\t\t\tCha`o mu+`ng dde^'n vo+'i Linux %sMandrake%s" #~ msgid "Otherwise please press only :- " #~ msgstr "Nếu không, hãy nhấn mỗi :-" #~ msgid "START SERVICE:\n" #~ msgstr "Bắt đầu dịch vụ:\n" #~ msgid "Starting NFS file locking services: \n" #~ msgstr "Bắt đầu các dịch vụ khoá tập tin NFS: \n" #~ msgid "Turning off accounting: " #~ msgstr "Tắt kiểm toán: " #~ msgid "." #~ msgstr "." #~ msgid "Usage: %s {start|stop|restart|reload|status|probe}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart|reload|status|probe}\n" #~ msgid "Stoping USB daemon" #~ msgstr "Dừng daemon USB" #~ msgid "Bringing up route %s: " #~ msgstr "Đưa ra route %s: " #~ msgid "Deleting internal IPX network: " #~ msgstr "Xoá mạng IPX nội bộ: " #~ msgid "(Repair filesystem) \\# # " #~ msgstr "(Sửa hệ thống tập tin) \\# # " #~ msgid "Usage: (halt|reboot) {start}\n" #~ msgstr "Cách dùng: (halt|reboot) {start}\n" #~ msgid "Bringing up interface lo: " #~ msgstr "Đưa ra giao diện lo: " #~ msgid "An old version of the database format was found.\n" #~ msgstr "Tìm thấy phiên bản cũ của định dạng cơ sở dữ liệu.\n" #~ msgid "you need to type this node's MOSIX-number now.\n" #~ msgstr "cần gõ số hiệu MOSIX của node này bây giờ.\n" #~ msgid "Please stand by while rebooting the system...\n" #~ msgstr "Xin chờ trong khi khởi động lại hệ thống...\n" #~ msgid "Setting default font: " #~ msgstr "Thiết lập phông chữ mặc định: " #~ msgid "Syncing time for xntpd. " #~ msgstr "Đồng bộ thời gian cho xntpd. " #~ msgid "Shutting down NFS file locking services: \n" #~ msgstr "Tắt các dịch vụ khoá tập tin NFS: \n" #~ msgid "If this node's standard IP address is not part of the table that\n" #~ msgstr "Nếu địa chỉ IP chuẩn của node này không là phần của bảng\n" #~ msgid "Configuring IP packet filters" #~ msgstr "Cấu hình trình lọc gói IP" #~ msgid "Turning off RAID: " #~ msgstr "Tắt RAID: " #~ msgid "You need to upgrade the data format before using PostgreSQL.\n" #~ msgstr "Cần nâng cấp định dạng dữ liệu trước khi dùng PostgreSQL.\n" #~ msgid "Stopping rwall services: " #~ msgstr "Dừng các dịch vụ rwall: " #~ msgid " " #~ msgstr " " #~ msgid "Adding internal IPX network %s %s: " #~ msgstr "Thêm mạng IPX nội bộ %s %s: " #~ msgid "The system is halted\n" #~ msgstr "Hệ thống đã ngừng hoạt động\n" #~ msgid "Shutting down NFS statd: " #~ msgstr "Tắt statd NFS: " #~ msgid "%s: Cannot find myself" #~ msgstr "%s: Không tự tìm được" #~ msgid "%s: Unknown system, please port and contact autofs@linux.kernel.org" #~ msgstr "%s: hệ thống không xác định, xin liên hệ autofs@linux.kernel.org" #~ msgid "Adding local broadcast host route: " #~ msgstr "Thêm broadcast host route cục bộ: " #~ msgid "Automounter not stopped yet: retrying... (attempt %s)" #~ msgstr "Trình Tự Động Gắn Kết vẫn chưa dừng: thử lại... (thử %s)" #~ msgid "CardID: %s\n" #~ msgstr "CardID: %s\n" #~ msgid "CardName: %s\n" #~ msgstr "Tên Card: %s\n" #~ msgid "CardType: %s\n" #~ msgstr "Loại Card: %s\n" #~ msgid "Checking postgresql installation: " #~ msgstr "Kiểm tra cài đặt của postgresql: " #~ msgid "Creating postgres database (waiting 5 seconds)\n" #~ msgstr "Đang tạo cơ sở dữ liệu postgres(đợi trong 5 giây)\n" #~ msgid "Giving up on automounter\n" #~ msgstr "Bỏ qua trình tự động gắn kết\n" #~ msgid "HFC-2BS0 based cards" #~ msgstr "Card loại HFC-2BS0" #~ msgid "HardDrake loaded\n" #~ msgstr "Đã nạp HardDrake\n" #~ msgid "Killing host route we defined at startup: " #~ msgstr "Diệt host route đã định nghĩa ở khởi chạy: " #~ msgid "Killing mysqld with pid %s\n" #~ msgstr "Diệt mysqld với pid %s\n" #~ msgid "Module settings from /etc/conf.modules" #~ msgstr "Các thiết lập mô-đun từ /etc/conf.modules" #~ msgid "Parameters: %s\n" #~ msgstr "Tham số: %s\n" #~ msgid "Reloading X Font Server config: " #~ msgstr "Nạp lại cấu hình X Font Server: " #~ msgid "Restarting NFS file locking services: " #~ msgstr "Chạy lại các dịch vụ khoá tập tin NFS : " #~ msgid "Sedlbauer PC/104 or Speed card" #~ msgstr "Sedlbauer PC/104 hoặc Speed card" #~ msgid "Starting automounter:" #~ msgstr "Chạy trình tự động gắn kết:" #~ msgid "Starting automounter: " #~ msgstr "Chạy trình tự động gắn kết: " #~ msgid "Stopping automounter.\n" #~ msgstr "Dừng trình tự động gắn kết.\n" #~ msgid "Stopping automounter:" #~ msgstr "Dừng trình tự động gắn kết:" #~ msgid "Stopping automounter: %s\n" #~ msgstr "Dừng trình tự động gắn kết: %s\n" #~ msgid "Stopping xinetd: " #~ msgstr "Dừng xinetd: " #~ msgid "Suspending with '%s' " #~ msgstr "Đình chỉ với '%s' " #~ msgid "There is no way to reload %s as their isn't any config file.\n" #~ msgstr "Không có cách nào để nạp lại %s vì không có tập tin cấu hình.\n" #~ msgid "Trying harder\n" #~ msgstr "Thử tiếp\n" #~ msgid "USR Sportster internal" #~ msgstr "USR Sportster nội bộ" #~ msgid "Unknown ISDN driver %s!\n" #~ msgstr "Driver ISDN không xác định %s!\n" #~ msgid "Unknown card. Using PCI mode (no parameters)" #~ msgstr "Card không xác định. Dùng chế độ PCI (không có tham số)" #~ msgid "Usage: %s start|stop|restart|status}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart|status}\n" #~ msgid "Usage: %s {start|stop|restart\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart\n" #~ msgid "Usage: %s {start|stop|restart|status|reread|resume" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|restart|status|reread|resume" #~ msgid "Usage: %s {start|stop|status|save|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|status|save|restart|reload}\n" #~ msgid "Was not suspended " #~ msgstr "Không bị đình chỉ" #~ msgid "gated done" #~ msgstr "Hoàn thành nối cổng" #~ msgid "looks good!\n" #~ msgstr "Nhìn được!\n" #~ msgid "no database files found.\n" #~ msgstr "Không tìm thấy tập tin cơ sở dữ liệu.\n" #~ msgid "no dhcp in /etc/conf.linuxconf, get eth0 as default interface \n" #~ msgstr "" #~ "không có dhcp trong /etc/conf.linuxconf, lấy eth0 làm giao diện mặc định\n" #~ msgid "old version. Need to Upgrade.\n" #~ msgstr "Phiên bản cũ. Cần nâng cấp.\n" #~ msgid "postmaster [%s]" #~ msgstr "postmaster [%s]" #~ msgid "usage: %s {start|stop}\n" #~ msgstr "cách dùng: %s {start|stop}\n" #~ msgid "Applying ipvsadm rules from %s: " #~ msgstr "áp dụng quy tắc ipvsadm từ %s: " #~ msgid "Shutting down acpid: " #~ msgstr "Tắt acpid: " #~ msgid "autofs startup" #~ msgstr "autofs khởi chạy" #~ msgid "Starting named: " #~ msgstr "Chạy named: "