# Vietnamese Translation for DrakX module. # Copyright (C) 2000-2002 Free Software Foundation, Inc. # T.M.Thanh 2001 - 2003. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.x\n" "POT-Creation-Date: 2002-12-05 19:52+0100\n" "PO-Revision-Date: 2003-02-28 05:22+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" "Language-Team: Gnome-Vi \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" "You can use userdrake to add a user to this group." msgstr "" "Việc chia sẻ tập tin sử dụng nhóm \"chia sẻ tập tin\".\n" "Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../interactive.pm:1 #: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #: ../../interactive/http.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #: ../../interactive/stdio.pm:1 ../../network/netconnect.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakautoinst:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakboot:1 #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/drakgw:1 #: ../../standalone/draksec:1 ../../standalone/logdrake:1 #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" "Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " "and nautilus.\n" "\n" "\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" msgstr "" "Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" "Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " "Nautilus.\n" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" #: ../../any.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." #: ../../any.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" #: ../../any.pm:1 ../../Xconfig/main.pm:1 ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "More" msgstr "Thêm" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Use Unicode by default" msgstr "Dùng Unicode theo mặc định" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n" "the languages you would like to install. They will be available\n" "when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" "Mandrake Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Please choose a language to use." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to use this feature?" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../network/modem.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: ../../any.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "User name" msgstr "Tên người dùng" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Accept user" msgstr "Chấp thuận người dùng" #: ../../any.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #: ../../interactive/http.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "Enter a user\n" "%s" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Add user" msgstr "Thêm người dùng" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "This password is too simple" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" #: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" "You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" "Đây là các mục nhập khác nhau.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Other OS (windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" #: ../../any.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" #: ../../any.pm:1 ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Initrd-size" msgstr "Initrd-size" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Unsafe" msgstr "Không an toàn" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Table" msgstr "Bảng ghi" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Read-write" msgstr "Đọc-Ghi" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không " "có mật khẩu" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Enable multiple profiles" msgstr "Cho phép đa lý lịch" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Create a bootdisk" msgstr "Tạo đĩa khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Force No APIC" msgstr "Ép không có APIC" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "compact" msgstr "Đồng ý" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Compact" msgstr "Đồng ý" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Bootloader installation" msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "First sector of boot partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "SILO Installation" msgstr "Cài đặt SILO" #: ../../any.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" "This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " "System Commander).\n" "\n" "On which drive are you booting?" msgstr "" "Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n" "một phân vùng. Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi " "động rồi (vd: System Commander).\n" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Creating bootdisk..." msgstr "Đang tạo đĩa khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Insert a floppy in %s" msgstr "Nạp đĩa mềm vào %s" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Choose the floppy drive you want to use to make the bootdisk" msgstr "Chọn ổ đĩa mềm bạn muốn dùng để tạo đĩa khởi động" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Second floppy drive" msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "First floppy drive" msgstr "ổ đĩa mềm thứ nhất" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Sorry, no floppy drive available" msgstr "Xin lỗi, hiện thời không có ổ đĩa mềm nào" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" "depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " "install\n" "LILO (or grub) on your system, or another operating system removes LILO, or " "LILO doesn't\n" "work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " "with\n" "the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " "system\n" "failures. Would you like to create a bootdisk for your system?\n" "%s" msgstr "" "Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" "không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" "bạn không muốn cài đặt LILO (hoặc grub), hay LILO bị hệ điều hành khác xoá, " "hay LILO không\n" "hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " "dùng\n" "với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " "gặp\n" "sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n" "%s" #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "(WARNING! You're using XFS for your root partition,\n" "creating a bootdisk on a 1.44 Mb floppy will probably fail,\n" "because XFS needs a very large driver)." msgstr "" "\n" "\n" "(Cảnh báo! Bạn đang dùng XFS cho phân vùng root,\n" "việc tạo một đĩa mềm khởi động 1.44 Mb có thể thất bại,\n" "vì XFS cần một ổ đĩa rất lớn)." #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" "A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" "depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " "install\n" "SILO on your system, or another operating system removes SILO, or SILO " "doesn't\n" "work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " "with\n" "the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " "system\n" "failures.\n" "\n" "If you want to create a bootdisk for your system, insert a floppy in the " "first\n" "drive and press \"Ok\"." msgstr "" "Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" "không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" "bạn không muốn cài đặt SILO, hay SILO bị hệ điều hành khác xoá, hay SILO " "không\n" "hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " "dùng\n" "với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " "gặp\n" "sự cố.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một đĩa mềm khởi động, nạp một đĩa mềm vào ổ đĩa mềm\n" "thứ nhất và nhấn \"OK\"." #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ ngăn trong /boot" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "The highlighted entry will be booted automatically in %d seconds." msgstr "" "Mu.c nha^.p ba^.t sa'ng se~ ddu+o+.c kho+?i ddo^.ng tu+. ddo^.ng sau %d " "gia^y." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "commands before booting, or 'c' for a command-line." msgstr "ca'c le^.nh tru+o+'c khi kho+?i ddo^.ng, hoa(.c 'c' cho do`ng le^.nh." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "Press enter to boot the selected OS, 'e' to edit the" msgstr "" "Nha^'n Enter dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ddu+o+.c cho.n, 'e' " "dde^? hie^.u chi?nh" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted." msgstr "" "Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu+o+.c ba^.t sáng." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "Welcome to GRUB the operating system chooser!" msgstr "Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh GRUB!" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "Grub" msgstr "Grub" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "LILO with graphical menu" msgstr "LILO với menu đồ họa" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "SILO" msgstr "SILO" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "" "Welcome to %s the operating system chooser!\n" "\n" "Choose an operating system from the list above or\n" "wait %d seconds for default boot.\n" "\n" msgstr "" " Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh %s!\n" "\n" "Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh trong danh sa'ch tre^n hay \n" "cho+` %d gia^y dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ma(.c ddi.nh.\n" "\n" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "consolehelper missing" msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "kdesu missing" msgstr "thiếu kdesu" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "Screenshots will be available after install in %s" msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "Can't make screenshots before partitioning" msgstr "Không thể chụp ảnh ổ đĩa trước khi phân vùng" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "%d seconds" msgstr "%d giây" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "%d minutes" msgstr "%d phút" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "TB" msgstr "TB" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "GB" msgstr "GB" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "MB" msgstr "MB" #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "KB" msgstr "KB" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Netherlands" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "Error opening %s for writing: %s" msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " "point\n" msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" "No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" "Please be sure to add a /boot partition" msgstr "" "Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "" "I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" "I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" "The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" "(the error is %s)\n" "\n" "Do you agree to loose all the partitions?\n" msgstr "" "Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" "Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" "Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" "(Lỗi như sau %s)\n" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" #: ../../fsedit.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../install_steps.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../interactive/http.pm:1 #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "server" msgstr "máy chủ" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "with /usr" msgstr "với /usr" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "simple" msgstr "đơn giản" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" #: ../../fs.pm:1 ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "error unmounting %s: %s" msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "mounting partition %s in directory %s failed" msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Mounting partition %s" msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Kiểm tra %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "I don't know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "định dạng %s của %s không được" #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Click on \"Next ->\" if you want to delete all data and partitions present\n" "on this hard drive. Be careful, after clicking on \"Next ->\", you will not\n" "be able to recover any data and partitions present on this hard drive,\n" "including any Windows data.\n" "\n" "Click on \"<- Previous\" to stop this operation without losing any data and\n" "partitions present on this hard drive." msgstr "" "Nhấp chuột lên \"Tiếp theo ->\" nếu muốn xóa mọi dữ liệu và phân vùng\n" "hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấn \"Tiếp theo ->\",\n" "bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa\n" "cứng này, kể cả dữ liệu của Windows.\n" "\n" "Nhấp chuột lên \"<- Quay lại\" để thôi chạy chương trình và không mất\n" "bất kỳ dữ liệu và các phân vùng nào trên đĩa cứng này." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" "Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be lost\n" "and will not be recoverable!" msgstr "" "Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n" "mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" "phục lại được." #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "As a review, DrakX will present a summary of various information it has\n" "about your system. Depending on your installed hardware, you may have some\n" "or all of the following entries:\n" "\n" " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the button\n" "to change it if necessary.\n" "\n" " * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click on\n" "the button to change that if necessary.\n" "\n" " * \"Country\": check the current country selection. If you are not in this\n" "country, click on the button and choose another one.\n" "\n" " * \"Timezone\": By default, DrakX deduces your time zone based on the\n" "primary language you have chosen. But here, just as in your choice of a\n" "keyboard, you may not be in a country to which the chosen language\n" "corresponds. You may need to click on the \"Timezone\" button to\n" "configure the clock for the correct timezone.\n" "\n" " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n" "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" "presented there is similar to the one used during installation.\n" "\n" " * \"Bootloader\": if you wish to change your bootloader configuration,\n" "click that button. This should be reserved to advanced users.\n" "\n" " * \"Graphical Interface\": by default, DrakX configures your graphical\n" "interface in \"800x600\" resolution. If that does not suits you, click on\n" "the button to reconfigure your graphical interface.\n" "\n" " * \"Network\": If you want to configure your Internet or local network\n" "access now, you can by clicking on this button.\n" "\n" " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n" "displayed here. If you notice the sound card displayed is not the one that\n" "is actually present on your system, you can click on the button and choose\n" "another driver.\n" "\n" " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n" "here. If you have a TV card and it is not detected, click on the button to\n" "try to configure it manually.\n" "\n" " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n" "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" "associated with the card." msgstr "" "Tại đây, DrakX hiển thị tóm lược các thông tin về máy tính. Tùy thuộc\n" "vào phần cứng trong máy, bạn có thể có hoặc không cónhững mục\n" "sau:\n" "\n" " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút này để\n" "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" "\n" " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" "nhấn nút này để thay đổi nếu cần.\n" "\n" " * \"Quốc gia\": kiểm tra việc chọn quốc gia. Nếu bạn không sống tại đây,\n" "hãy nhấn nút này và chọn đúng quốc gia bạn đang sống.\n" "\n" " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" "\n" " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" "máy in. Tham khảo chương tương ứng của ``Starter Guide'' để biết\n" "thêm thông tin về cách thiết lập máy in. Giao diện hiển thị tại đây\n" "tương tự với giao diện được dùng trong quá trình cài đặt.\n" "\n" " * \"Trình nạp khởi động\": nếu muốn thay đổi cấu hình của trình nạp\n" "khởi động, hãy nhấn nút này. Chỉ dùng cho người dùng thành thạo.\n" "\n" " * \"Giao diện đồ hoạ\": theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình độ phân giải\n" "là \"800x600\". Nếu không phù hợp với bạn, hãy nhấn nút này để cấu\n" "hình lại giao diện đồ hoạ của bạn.\n" "\n" " * \"Mạng\": nếu muốn cấu hình truy cập internet hay mạng cục bộ vào\n" "lúc này, hãy nhấn nút này để thực hiện.\n" "\n" " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ\n" "được hiển thị tại đây. Nếu card đó không đúng với cái mà bạn thật\n" "sự có, hãy nhấn nút này để chọn một driver khác đúng với card\n" "của bạn.\n" "\n" " * \"TV Card\": nếu TV Card được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" "Nếu bạn có TV Card nhưng không được phát hiện, hãy nhấn nút\n" "này để cấu hình nó theo cách thủ công.\n" "\n" " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" "tại đây. Có thể nhấn nút này để thay đổi các tham số liên quan đến\n" "card này." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "\"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is displayed\n" "here. If you notice the sound card displayed is not the one that is\n" "actually present on your system, you can click on the button and choose\n" "another driver." msgstr "" "\"Card âm thanh\": Nếu phát hiện thấy có card âm thanh,\n" "nó sẽ hiện tại đây. Nếu nó không đúng với cái bạn đang\n" "có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n" "driver khác." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Yaboot is a bootloader for NewWorld Macintosh hardware and can be used to\n" "boot GNU/Linux, MacOS or MacOSX. Normally, MacOS and MacOSX are correctly\n" "detected and installed in the bootloader menu. If this is not the case, you\n" "can add an entry by hand in this screen. Be careful to choose the correct\n" "parameters.\n" "\n" "Yaboot's main options are:\n" "\n" " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt.\n" "\n" " * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n" "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n" "to hold this information.\n" "\n" " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n" "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" "\n" " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before your\n" "default kernel description is selected;\n" "\n" " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n" "at the first boot prompt.\n" "\n" " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" "Open Firmware at the first boot prompt.\n" "\n" " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n" "Firmware Delay expires." msgstr "" "Yaboot là trình nạp khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" "được cả GNU/Linux, MacOS hay MacOSX. Thông thường, MacOS và \n" "MacOSX sẽ được phát hiện và cài đặt đúng trong menu của trình nạp\n" "khởi động. Nếu không phải vậy, bạn có thể tự thêm vào theo cách thủ\n" "công tại màn hình này. Hãy thận trọng để chọn các tham số chính xác.\n" "\n" "Các tùy chọn chính của Yaboot là:\n" "\n" " * Thông điệp khởi tạo: một thông điệp dạng text đơn giản được hiển thị\n" "trước dấu nhắc khởi động.\n" "\n" " * Thiết bị khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu\n" "cầu để khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng\n" "bẫy khởi động trước để giữ các thông tin này.\n" "\n" " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có với yaboot.\n" "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa\n" "CD, OF boot, MacOS, hay Linux.\n" "\n" " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian\n" " trễ khởi động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước\n" "khi mô tả của kernel mặc định của bạn được chọn.\n" "\n" " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" "\n" " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho Open\n" "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" "\n" " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "You can add additional entries in yaboot for other operating systems,\n" "alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" "\n" "For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" "partition.\n" "\n" "For Linux, there are a few possible options:\n" "\n" " * Label: this is the name you will have to type at the yaboot prompt to\n" "select this boot option.\n" "\n" " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux\n" "or a variation of vmlinux with an extension.\n" "\n" " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation.\n" "\n" " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is often used to\n" "assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse button\n" "emulation for the missing 2nd and 3rd mouse buttons on a stock Apple mouse.\n" "The following are some examples:\n" "\n" " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" "hda=autotune\n" "\n" " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" "\n" " * Initrd: this option can be used either to load initial modules before\n" "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n" "boot situation.\n" "\n" " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4096 Kbytes. If you\n" "need to allocate a large ramdisk, this option can be used to specify a\n" "ramdisk larger than the default.\n" "\n" " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially mounted as\n" "read-only, to allow a file system check before the system becomes ``live''.\n" "You can override the default with this option.\n" "\n" " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n" "native frame buffer support.\n" "\n" " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" "selectable by pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will also be\n" "highlighted with a ``*'' if you press [Tab] to see the boot selections." msgstr "" "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot cho các hệ điều hành khác,\n" "các kernel thay thế, hoặc cho ảnh khởi động khẩn cấp.\n" "\n" "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng\n" "\"root\".\n" "\n" "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" "\n" " * Nhãn: là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để chọn tùy chọn\n" "khởi động này.\n" "\n" " * ảnh: là tên của kernel dùng khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các\n" "biến thể của vmlinux với phần mở rộng.\n" "\n" " * Root: thiết bị \"root\" hay ``/'' cho việc cài đặt Linux của bạn.\n" "\n" " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất\n" "hay dùng để khởi tạo phần cứng video, hoặc bật chạy mô phỏng nút\n" "chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple thiếu nút thứ hai và ba.\n" "Sau đây là một số ví dụ:\n" "\n" " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " "hda=autotune\n" "\n" " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" "\n" " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module khởi tạo trước khi\n" "thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho tình huống\n" "khởi động khẩn cấp.\n" "\n" " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" "cấp phát một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này để chỉ ra\n" "ramdisk lớn hơn mặc định.\n" "\n" " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi được gắn kết mang\n" "thuộc tính chỉ đọc, để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi\n" "hệ thống trở nên ``sống động''. Có thể ghi đè mặc định bằng tùy chọn này.\n" "\n" " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n" "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ ``không có video'' có\n" " hỗ trợ frame buffer nội bộ.\n" "\n" " * Mặc định: chọn mục nhập này làm tùy chọn mặc định của Linux, có thể\n" "chọn bằng việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" "cũng sẽ bật sáng với dấu ``*'' khi bạn nhấn phím [Tab] để xem các lựa\n" "chọn khởi động." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It will\n" "also scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" "\n" "Because hardware detection is not foolproof, DrakX will ask you if you have\n" "a PCI SCSI installed. Clicking \" Yes\" will display a list of SCSI cards\n" "to choose from. Click \"No\" if you know that you have no SCSI hardware in\n" "your machine. If you're not sure, you can check the list of hardware\n" "detected in your machine by selecting \"See hardware info \" and clicking\n" "the \"Next ->\". Examine the list of hardware and then click on the \"Next\n" "->\" button to return to the SCSI interface question.\n" "\n" "If you had to manually specify your PCI SCSI adapter, DrakX will ask if you\n" "want to configure options for it. You should allow DrakX to probe the\n" "hardware for the card-specific options which are needed to initialize the\n" "adapter. Most of the time, DrakX will get through this step without any\n" "issues.\n" "\n" "If DrakX is not able to probe for the options to automatically determine\n" "which parameters need to be passed to the hardware, you'll need to manually\n" "configure the driver." msgstr "" "Trước tiên, DrakX sẽ phát hiện thiết bị IDE có trong máy. Nó cũng\n" "sẽ rà quét các PCI SCSI Card có trên hệ thống. Nếu tìm thấy SCSI\n" " Card, DrakX sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" "\n" "Vì việc phát hiện phần cứng không khó, DrakX sẽ hỏi xem hệ thống có\n" "SCSI Card không. Hãy nhấn \"Có\" để hiển thị danh sách các card SCSI\n" "để chọn. Nhấn nút \"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy.\n" "Nếu không biết chắc, bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy\n" "bằng việc chọn \"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn \"Tiếp theo ->\". Kiểm\n" "tra danh sách phần cứng rồi nhấn \"Tiếp theo ->\" để trở lại phần hỏi về\n" "giao diện SCSI.\n" "\n" "Nếu như bạn phải tự chỉ ra PCI SCSI adapter, DrakX sẽ hỏi bạn có muốn\n" "cấu hình các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" "cứng để đưa ra các tùy chọn cần để khởi tạo adapter. Điều này thường\n" "diễn ra một cách trôi chảy.\n" "\n" "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp để tự động\n" "xác định những tham số nào cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n" "driver theo cách thủ công" #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Now, it's time to select a printing system for your computer. Other OSs may\n" "offer you one, but Mandrake Linux offers two. Each of the printing systems\n" "is best for a particular type of configuration.\n" "\n" " * \"pdq\" -- which is an acronym for ``print, don't queue'', is the choice\n" "if you have a direct connection to your printer, you want to be able to\n" "panic out of printer jams, and you do not have networked printers. (\"pdq\n" "\" will handle only very simple network cases and is somewhat slow when\n" "used with networks.) It's recommended that you use \"pdq \" if this is your\n" "first experience with GNU/Linux.\n" "\n" " * \"CUPS\" - `` Common Unix Printing System'', is an excellent choice for\n" "printing to your local printer or to one halfway around the planet. It is\n" "simple to configure and can act as a server or a client for the ancient\n" "\"lpd \" printing system, so it compatible with older operating systems\n" "that may still need print services. While quite powerful, the basic setup\n" "is almost as easy as \"pdq\". If you need to emulate a \"lpd\" server, make\n" "sure to turn on the \"cups-lpd \" daemon. \"CUPS\" includes graphical\n" "front-ends for printing or choosing printer options and for managing the\n" "printer.\n" "\n" "If you make a choice now, and later find that you don't like your printing\n" "system you may change it by running PrinterDrake from the Mandrake Control\n" "Center and clicking the expert button." msgstr "" "Đây là lúc chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n" "hành khác có thể chỉ cung cấp cho bạn một loại, nhưng Mandrake cho bạn\n" "2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn là thích hợp với một loại cấu hình riêng " "biệt.\n" "\n" " * \"pdq\" - nghĩa là chữ viết tắt của ``in, không xếp hàng'', là một lựa " "chọn\n" "nếu bạn có kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ\n" "hiện tượng nghẽn máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng.\n" "\"pdq\" sẽ chỉ quản lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần hơi\n" "chậm khi dùng cho mạng. Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử\n" "dụng GNU/Linux.\n" " \n" " * \"CUPS\" - ``Common Unix Printing System'' là lựa chọn tuyệt vời để in\n" "tới máy in cục bộ và cũng như máy in ở xa. Cấu hình nó đơn giản và có\n" "thể hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" "cho nên nó tương thích với các hệ điều hành cũ hơn cần các dịch vụ in.\n" "Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu " "cần\n" "giả lập một server \"lpd\", bạn cần bật chạy daemon \"cups-lpd\". \"CUPS\"\n" "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in và\n" "để quản lý máy in.\n" "\n" "Nếu chọn bây giờ nhưng sau này lại không thích hệ thống in đã chọn nữa,\n" "bạn có thể thay đổi bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" "Mandrake và nhấn lên nút chuyên gia." #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" "automated. DrakX will analyze the disk boot sector and act according to\n" "what it finds there:\n" "\n" " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/LILO\n" "boot sector. This way you will be able to load either GNU/Linux or another\n" "OS.\n" "\n" " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" "one.\n" "\n" "If it cannot make a determination, DrakX will ask you where to place the\n" "bootloader.\n" "\n" "\"Boot device\": in most cases, you will not change the default (\"First\n" "sector of drive (MBR)\"), but if you prefer, the bootloader can be\n" "installed on the second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk\n" "(\"On Floppy\").\n" "\n" "Checking \"Create a boot disk\" allows you to have a rescue boot media\n" "handy.\n" "\n" "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n" "booting the CD-ROM, pressing the >> F1<< key at boot and typing >>rescue<<\n" "at the prompt. If your computer cannot boot from the CD-ROM, there are at\n" "least two situations where having a boot floppy is critical:\n" "\n" " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (MBR)\n" "of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow you\n" "to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows on\n" "your system). If at some point you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" "install process will rewrite the boot sector and remove your ability to\n" "start GNU/Linux!\n" "\n" " * if a problem arises and you cannot start GNU/Linux from the hard disk,\n" "this floppy will be the only means of starting up GNU/Linux. It contains a\n" "fair number of system tools for restoring a system that has crashed due to\n" "a power failure, an unfortunate typing error, a forgotten root password, or\n" "any other reason.\n" "\n" "If you say \"Yes\", you will be asked to insert a disk in the drive. The\n" "floppy disk must be blank or have non-critical data on it - DrakX will\n" "format the floppy and will rewrite the whole disk." msgstr "" "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" "\n" " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) của\n" "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n" "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n" "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" "GNU/Linux!\n" "\n" " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" "bất kỳ một nguyên do khác.\n" "\n" "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" "toàn bộ đĩa." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" "boot options that will be available at boot time will be displayed.\n" "\n" "If there are other operating systems installed on your machine they will\n" "automatically be added to the boot menu. You can fine-tune the existing\n" "options by clicking \"Add\" to create a new entry; selecting an entry and\n" "clicking \"Modify\" or \"Remove\" to modify or remove it. \"OK\" validates\n" "your changes.\n" "\n" "You may also not want to give access to these other operating systems to\n" "anyone who goes to the console and reboots the machine. You can delete the\n" "corresponding entries for the operating systems to remove them from the\n" "bootloader menu, but you will need a boot disk in order to boot those other\n" "operating systems!" msgstr "" "Sau khi cấu hình các tham số của trình nạp khởi động, một danh sách\n" "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị lúc khởi động.\n" "\n" "Nếu có các hệ điều hành khác cài trong máy, chúng sẽ được tự động\n" "thêm vào menu khởi động. Bạn có thể tinh chỉnh các tùy chọn hiện hành\n" "bằng việc nhấn \"Thêm\" để tạo mục nhập mới, chọn một mục rồi nhấn\n" "\"Biến đổi\" hoặc \"Bỏ\" để thay đổi hay bỏ nó. Nhấn \"OK\" để lưu các\n" "thay đổi.\n" "\n" "Cũng có thể bạn muốn cấp quyền truy cập vào các hệ điều hành này cho\n" "người khác để vào được console và khởi động lại máy. Bạn có thể xóa các\n" "mục tương ứng với các hệ điều hành để bỏ chúng khỏi menu của trình nạp\n" "khởi động, nhưng sẽ cần đĩa mềm khởi động để khởi động các hệ điều hành\n" "khác đó!" #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "This dialog allows to finely tune your bootloader:\n" "\n" " * \"Bootloader to use\": there are three choices for your bootloader:\n" "\n" " * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu).\n" "\n" " * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" "interface.\n" "\n" " * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its graphical\n" "interface.\n" "\n" " * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" "(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on the\n" "second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0\");\n" "\n" " * \"Delay before booting the default image\": after a boot or a reboot of\n" "the computer, this is the delay given to the user at the console to select\n" "a boot entry other than the default.\n" "\n" "!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" "\"Skip\"), you must ensure that you have a way to boot your Mandrake Linux\n" "system! Be sure you know what you do before changing any of the options. !!\n" "\n" "Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer advanced options\n" "that are reserved for the expert user." msgstr "" "Thoại này cho phép bạn tinh chỉnh trình nạp khởi động của bạn:\n" "\n" " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn:\n" "\n" " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng text).\n" "\n" " * \"LILO với menu dạng text\": nếu thích dùng LILO với menu dạng văn\n" "bản.\n" " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" "họa\n" "\n" " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định\n" "(\"/dev/hda\"), nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên " "đĩa\n" "cứng thứ hai (\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" "\n" " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": sau khi khởi động hay khởi động\n" "lại máy, đây là thời gian trễ cho phép để người dùng tại console có thể " "chọn\n" "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" "\n" "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua\")\n" "thì phải đảm bảo việc có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n" "Mandrake! Nên biết rõ về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy chọn " "nào. !!\n" "\n" "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n" "system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is the system\n" "administrator and is the only one authorized to make updates, add users,\n" "change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n" "do everything! That is why you must choose a password that is difficult to\n" "guess - DrakX will tell you if the password that you chose too easy. As you\n" "can see, you are not forced to enter a password, but we strongly advise you\n" "against. GNU/Linux is as prone to operator error as any other operating\n" "system. Since \"root\" can overcome all limitations and unintentionally\n" "erase all data on partitions by carelessly accessing the partitions\n" "themselves, it is important that it be difficult to become \"root\".\n" "\n" "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it too\n" "easy to compromise a system.\n" "\n" "One caveat -- do not make the password too long or complicated because you\n" "must be able to remember it!\n" "\n" "The password will not be displayed on screen as you type it in. To reduce\n" "the chance of a blind typing error you will need to enter the password\n" "twice. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" "``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" "\n" "If you wish access to this computer to be controlled by an authentication\n" "server, click the \"Advanced\" button.\n" "\n" "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain authentication\n" "services, select the appropriate one as \"authentication\". If you do not\n" "know which to use, ask your network administrator.\n" "\n" "If you happen to have problems with reminding passwords, you can choose to\n" "have \"No password\", if your computer won't be connected to the Internet,\n" "and if you trust anybody having access to it." msgstr "" "Đây là thời điểm quan trọng nhất cho việc bảo mật hệ thống GNU/Linux:\n" "cần phải nhập mật khẩu cho \"root\". \"Root\" là người quản trị hệ thống,\n" "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n" "mọi cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện tất " "cả!\n" "Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán.\n" "DrakX sẽ cho bạn biết nếu nó quá dễ đoán. Như bạn biết, bạn không bị ép\n" "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên thực hiện. GNU/Linux\n" "có thể bị lỗi như các hệ điều hành khác. Do \"root\" có thể vượt quyền và\n" "vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng bởi việc tự nó truy cập thiếu\n" "thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu muốn trở thành \"root" "\".\n" "\n" "Mật khẩu nên pha trộn các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n" "ký tự. Không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả để tránh hệ thống.\n" "bị xâm hại\n" "\n" "Cũng đừng dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp vì bạn phải nhớ nó!\n" "\n" "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím. Nếu cả\n" "hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ được dùng vào\n" "lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" "\n" "Nếu bạn muốn truy cập vào máy này sẽ được máy chủ chứng thực\n" "quản lý, hãy nhấn nút \"Nâng cao\".\n" "\n" "Nếu mạng của bạn dùng trong số LDAP, NIS hay các dịch vụ chứng\n" "thực Miền Windows PDC, hãy chọn một cái thích hợp làm \"chứng thực\".\n" "Nếu bạn không biết rõ là dùng cái nào, hãy hỏi nhà quản trị mạng.\n" "\n" "Nếu gặp trục trặc với việc nhắc mật khẩu, bạn có thể chọn \"Không\n" "dùng mật khẩu\" khi bạn không nối vào internet hoặc tin tưởng người\n" "cùng dùng máy với bạn." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" "Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux." msgstr "" "Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" "là ttyS0 trong GNU/Linux." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Usually, DrakX has no problems detecting the number of buttons on your\n" "mouse. If it does, it assumes you have a two-button mouse and will\n" "configure it for third-button emulation. The third-button mouse button of a\n" "two-button mouse can be ``pressed'' by simultaneously clicking the left and\n" "right mouse buttons. DrakX will automatically know whether your mouse uses\n" "a PS/2, serial or USB interface.\n" "\n" "If for some reason you wish to specify a different type of mouse, select it\n" "from the provided list.\n" "\n" "If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" "correct and that the mouse is working correctly. If the mouse is not\n" "working well, press the space bar or [Return] key to cancel the test and to\n" "go back to the list of choices.\n" "\n" "Wheel mice are occasionally not detected automatically, so you will need to\n" "select your mouse from a list. Be sure to select the one corresponding to\n" "the port that your mouse is attached to. After selecting a mouse and\n" "pressing the \"Next ->\" button, a mouse image is displayed on-screen.\n" "Scroll the mouse wheel to ensure that it is activated correctly. Once you\n" "see the on-screen scroll wheel moving as you scroll your mouse wheel, test\n" "the buttons and check that the mouse pointer moves on-screen as you move\n" "your mouse." msgstr "" "Thông thường, DrakX phát hiện đúng số nút của thiết bị chuột bạn có.\n" "Theo mặc định, DrakX cho là chuột có 2 nút và sẽ cấu hình việc mô\n" "phỏng nút thứ ba. Nút mô phỏng thứ ba này sẽ là việc nhấn đồng thời\n" "hai nút phải và trái. DrakX cũng sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" "serial hay giao tiếp USB.\n" "\n" "Nếu bạn muốn định rõ loại chuột bạn có khác với mặc định khác, hãy\n" "chọn từ danh sách được cung cấp.\n" "\n" "Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để chạy\n" "thử chuột. Sử dụng các nút và lăn bánh xe để xác minh các thiết lập\n" "là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn thanh space hoặc\n" "phím [Return] để bỏ qua việc chạy thử và chọn lại từ danh sách.\n" "\n" "Đôi khi chuột có bánh xe cuộn không được tự động phát hiện, nên bạn\n" "phải chọn nó trong danh sách. Đảm bảo là bạn chọn đúng cổng nối\n" "của chuột. Sau khi chọn chuột và nhấn nút \"Tiếp theo ->\", sẽ hiện lên\n" "màn hình một ảnh chuột. Hãy lăn bánh xe để khẳng định nó được kích\n" "hoạt đúng rồi hãy nhấn để kiểm tra các nút khác và di chuột trên màn\n" "hình." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Your choice of preferred language will affect the language of the\n" "documentation, the installer and the system in general. Select first the\n" "region you are located in, and then the language you speak.\n" "\n" "Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n" "languages to be installed on your workstation, thereby installing the\n" "language-specific files for system documentation and applications. For\n" "example, if you will host users from Spain on your machine, select English\n" "as the default language in the tree view and \"Espanol\" in the Advanced\n" "section.\n" "\n" "Note that you're not limited to choosing a single additional language. Once\n" "you have selected additional locales, click the \"Next ->\" button to\n" "continue.\n" "\n" "To switch between the various languages installed on the system, you can\n" "launch the \"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the\n" "language used by the entire system. Running the command as a regular user\n" "will only change the language settings for that particular user." msgstr "" "Việc chọn ngôn ngữ để dùng sẽ tác động lên ngôn ngữ hiển thị tài liệu,\n" "trình cài đặt và hệ thống chung. Trước tiên hãy chọn nơi bạn sống rồi\n" "đến ngôn ngữ của bạn.\n" "\n" "Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" "cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác sẽ cài đặt\n" "các tập tin của ngôn ngữ đó cho phần tài liệu hệ thống và các ứng\n" "dụng. Ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy của\n" "bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và \"Espanol\"\n" "trong phần Nâng cao.\n" "\n" "Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong các locale,\n" "nhấn nút \"Tiếp theo ->\" để tiếp tục.\n" "\n" "Để chuyển đổi sang các ngôn ngữ khác nhau đã cài đặt trong hệ thống,\n" "bạn có thể chạy dòng lệnh \"/usr/sbin/localedrake\" bằng \"root\" để áp\n" "dụng cho toàn bộ hệ thống. Nếu chạy dòng lệnh này bằng người dùng\n" "thông thường thì việc thay đổi sẽ chỉ được áp dụng riêng cho người dùng đó." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Depending on the default language you chose in Section , DrakX will\n" "automatically select a particular type of keyboard configuration. However,\n" "you might not have a keyboard that corresponds exactly to your language:\n" "for example, if you are an English speaking Swiss person, you may have a\n" "Swiss keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may\n" "find yourself in the same situation where your native language and keyboard\n" "do not match. In either case, this installation step will allow you to\n" "select an appropriate keyboard from a list.\n" "\n" "Click on the \"More \" button to be presented with the complete list of\n" "supported keyboards.\n" "\n" "If you choose a keyboard layout based on a non-Latin alphabet, the next\n" "dialog will allow you to choose the key binding that will switch the\n" "keyboard between the Latin and non-Latin layouts." msgstr "" "Thông thường, theo ngôn ngữ đã chọn mà DrakX sẽ chọn loại cấu hình\n" "bàn phím thích ứng. Tuy nhiên, cũng có khả năng là bàn phím không tương\n" "ứng chính xác với ngôn ngữ. Ví dụ: bạn là người Thụy sĩ nói tiếng Anh và\n" "bạn có bàn phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec,\n" "bạn có thể liên hệ theo tình huống tương tự khi ngôn ngữ và bàn phím\n" "không tương ứng với nhau. Trong các trường hợp đó, bước cài đặt này\n" "cho phép bạn chọn một bàn phím thích hợp từ danh sách.\n" "\n" "Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn phím\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "Nếu bạn chọn tổ chức bàn phím không dựa trên bảng chữ cái la tinh,\n" "hộp thoại tiếp theo sẽ cho phép chọn tổ hợp phím nóng để chuyển đổi\n" "tổ chức bàn phím La tinh và không phải La tinh." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "This step is activated only if an old GNU/Linux partition has been found on\n" "your machine.\n" "\n" "DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an upgrade\n" "of an existing Mandrake Linux system:\n" "\n" " * \"Install\": For the most part, this completely wipes out the old\n" "system. If you wish to change how your hard drives are partitioned, or\n" "change the file system, you should use this option. However, depending on\n" "your partitioning scheme, you can prevent some of your existing data from\n" "being over- written.\n" "\n" " * \"Upgrade\": this installation class allows you to update the packages\n" "currently installed on your Mandrake Linux system. Your current\n" "partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n" "configuration steps remain available, similar to a standard installation.\n" "\n" "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrake Linux systems\n" "running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions prior\n" "to Mandrake Linux version \"8.1\" is not recommended." msgstr "" "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n" "cũ trên máy của bạn.\n" "\n" "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n" "hệ thống Mandrake Linux hiện có:\n" "\n" " * \"Cài đặt\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n" "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n" "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n" "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n" "lên.\n" "\n" " * \"Nâng cấp\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện thời\n" "đã cài trên hệ thống Mandrake Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n" "hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n" "vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n" "\n" "Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandrake Linux\n" "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n" "phiên bản cũ hơn Mandrake Linux \"8.1\" ." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "\"Country\": check the current country selection. If you are not in this\n" "country, click on the button and choose another one." msgstr "" "\"Quốc gia\": kiểm tra việc chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không sống\n" "tại đó, nhấn lên nút này và chọn một quốc gia khác." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" "Please choose the one you want to resize in order to install your new\n" "Mandrake Linux operating system.\n" "\n" "Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n" "\"Capacity\".\n" "\n" "\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n" "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n" "hard drives:\n" "\n" " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" "\n" " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" "\n" "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" "\"second lowest SCSI ID\", etc.\n" "\n" "\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n" "disk or partition is called \"C:\")." msgstr "" "Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n" "Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n" "hành Mandrake Linux mới.\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n" "\"Dung lượng\".\n" "\n" "\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" "\"Loại ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n" "\"sd\" nếu là ổ cứng SCSI.\n" "\n" "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với ổ\n" "cứng IDE:\n" "\n" " * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" "\n" " * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" "\n" " * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" " * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" "\n" "Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n" "\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n" "\n" "\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ cứng trong Windows (đĩa\n" "cứng hoặc phân vùng đầu tiên là \"C:\")." #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n" "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already been\n" "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from another\n" "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard drive\n" "partitions must be defined.\n" "\n" "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE drive,\n" "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" "\n" "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" "\n" " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected hard\n" "drive\n" "\n" " * \"Auto allocate\": this option enables you to automatically create ext3\n" "and swap partitions in free space of your hard drive\n" "\n" "\"More\": gives access to additional features:\n" "\n" " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. Useful\n" "for later partition-table recovery, if necessary. It is strongly\n" "recommended that you perform this step.\n" "\n" " * \"Restore partition table\": allows you to restore a previously saved\n" "partition table from a floppy disk.\n" "\n" " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you can\n" "try to recover it using this option. Please be careful and remember that it\n" "doesn't always work.\n" "\n" " * \"Reload partition table\": discards all changes and reloads the\n" "partition table that was originally on the hard drive.\n" "\n" " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n" "users to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n" "CD-ROMs.\n" "\n" " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n" "your hard drive. This is recommended if you do not have a good\n" "understanding of partitioning.\n" "\n" " * \"Undo\": use this option to cancel your changes.\n" "\n" " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n" "partitions (type, options, format) and gives more information about the\n" "hard drive.\n" "\n" " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this will\n" "save your changes back to disk.\n" "\n" "When defining the size of a partition, you can finely set the partition\n" "size by using the Arrow keys of your keyboard.\n" "\n" "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" "partitions using [Tab] and the [Up/Down] arrows.\n" "\n" "When a partition is selected, you can use:\n" "\n" " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected)\n" "\n" " * Ctrl-d to delete a partition\n" "\n" " * Ctrl-m to set the mount point\n" "\n" "To get information about the different file system types available, please\n" "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" "\n" "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n" "``bootstrap'' partition of at least 1MB which will be used by the yaboot\n" "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n" "emergency boot situations." msgstr "" "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" "định các phân vùng.\n" "\n" "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n" "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n" "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như vậy.\n" "\n" "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" "\n" " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n" "chọn.\n" "\n" " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n" "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n" "\n" " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" "\n" " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có ích\n" "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n" "thực hiện bước này.\n" "\n" " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n" "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n" "\n" " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có thể " "cố\n" "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết là\n" "có thể không thành công.\n" "\n" " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng " "phân\n" "vùng ban đầu.\n" "\n" " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này sẽ " "ép\n" "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện tháo\n" "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n" "\n" " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân " "vùng\n" "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n" "phân vùng.\n" "\n" " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" "\n" " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các " "thao\n" "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n" "\n" " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n" "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n" "\n" "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n" "\n" "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" "\n" " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" "\n" " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" "\n" " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" "\n" "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n" "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" "\n" "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n" "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n" "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk\n" "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n" "for the machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" "higher if the machine will contain crucial data, or if it will be a machine\n" "directly exposed to the Internet. The trade-off of a higher security level\n" "is generally obtained at the expense of ease of use. Refer to the \"msec\"\n" "chapter of the ``Command Line Manual'' to get more information about the\n" "meaning of these levels.\n" "\n" "If you do not know what to choose, keep the default option." msgstr "" "Vào lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn\n" "cho máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày trên\n" "internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng\n" "phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n" "giảm tính dễ sử dụng bấy nhiêu. Hãy tham khảo chương \"msec\" trong\n" "``Command Line Manual'' để biết thêm thông tin về ý nghĩa của các mức\n" "bảo mật này.\n" "\n" "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" "packages have been updated since the initial release. Bugs may have been\n" "fixed, security issues resolved. To allow you to benefit from these\n" "updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" "\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you prefer\n" "to install updated packages later.\n" "\n" "Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" "retrieved. Choose the one nearest you. A package-selection tree will\n" "appear: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and install\n" "the selected package( s), or \"Cancel\" to abort." msgstr "" "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số lỗi chương\n" "trình đã được sửa, các vấn đề bảo mật được giải quyết. Để cho bạn\n" "được hưởng lợi từ các cập nhật này, bây giờ bạn có thể để tải chúng về.\n" "Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" "bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" "\n" "Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" "cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần bạn nhất. Sẽ xuất hiện một cây chứa\n" "các gói để chọn, rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về và cài đặt những gói đó\n" "hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" "(formatting means creating a file system).\n" "\n" "At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n" "erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" "partitions as well.\n" "\n" "Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" "system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" "reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" "\"/home\").\n" "\n" "Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n" "the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n" "it.\n" "\n" "Click on \"Next ->\" when you are ready to format partitions.\n" "\n" "Click on \"<- Previous\" if you want to choose another partition for your\n" "new Mandrake Linux operating system installation.\n" "\n" "Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be checked\n" "for bad blocks on the disk." msgstr "" "Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" "(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" "\n" "Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng hiện có để xóa\n" "mọi dữ liệu chứa trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" "vùng này.\n" "\n" "Lưu ý: không cần thiết phải format lại mọi phân vùng sẵn có từ trước.\n" "Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" " \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" "các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" "\"/home\").\n" "\n" "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại chúng\n" "nữa\n" "\n" "Nhấn lên \"Tiếp theo ->\" khi bạn sẵn sàng format các phân vùng.\n" "\n" "Nhấn lên \"<- Quay lại\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" "cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" "\n" "Nhấn \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" "ready to use. Just click \"Next ->\" to reboot the system. The first thing\n" "you should see after your computer has finished doing its hardware tests is\n" "the bootloader menu, giving you the choice of which operating system to\n" "start.\n" "\n" "The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" "\n" " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy disk\n" "that will automatically perform a whole installation without the help of an\n" "operator, similar to the installation you just configured.\n" "\n" " Note that two different options are available after clicking the button:\n" "\n" " * \"Replay\". This is a partially automated installation. The\n" "partitioning step is the only interactive procedure.\n" "\n" " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" "completely rewritten, all data is lost.\n" "\n" " This feature is very handy when installing a number of similar machines.\n" "See the Auto install section on our web site for more information.\n" "\n" " * \"Save packages selection\"(*): saves a list of the package selected in\n" "this installation. To use this selection with another installation, insert\n" "the floppy and start the installation. At the prompt, press the [F1] key\n" "and type >>linux defcfg=\"floppy\" <<.\n" "\n" "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" "\"mformat a:\")" msgstr "" "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux sẵn sàng\n" "để sử dụng. Hãy nhấn \"Tiếp theo ->\" để khởi động lại hệ thống. Cái đầu\n" "tiên mà bạn thấy sau khi kết thúc việc kiểm tra phần cứng sẽ là menu của\n" "trình nạp khởi động, nó cho bạn chọn hệ điều hành nào sẽ khởi động.\n" "\n" "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút để:\n" "\n" " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" "\n" " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" "\n" " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" "\n" " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" "\n" " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" "\n" " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin của quá\n" "trình cài đặt này. Để dùng việc chọn này cho lần cài đặt khác, hãy nạp\n" "đĩa mềm vào ổ và bắt đầu chạy quá trình cài đặt. Tại dấu nhắc, nhấn phím\n" "[F1] và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" "\n" "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" "\"mformat a:\")" #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "At this point, you need to decide where you want to install the Mandrake\n" "Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n" "if an existing operating system is using all the available space you will\n" "have to partition the drive. Basically, partitioning a hard drive consists\n" "of logically dividing it to create the space needed to install your new\n" "Mandrake Linux system.\n" "\n" "Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n" "and can lead to lost data if there is an existing operating system already\n" "installed on the drive, partitioning can be intimidating and stressful if\n" "you are an inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n" "simplifies this process. Before continuing with this step, read through the\n" "rest of this section and above all, take your time.\n" "\n" "Depending on your hard drive configuration, several options are available:\n" "\n" " * \"Use free space\": this option will perform an automatic partitioning\n" "of your blank drive(s). If you use this option there will be no further\n" "prompts.\n" "\n" " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more existing\n" "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose this\n" "option. You will then be asked to choose the mount points associated with\n" "each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" "and for the most part it's a good idea to keep them.\n" "\n" " * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows is\n" "installed on your hard drive and takes all the space available on it, you\n" "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" "Microsoft Windows partition and data (see `` Erase entire disk'' solution)\n" "or resize your Microsoft Windows FAT partition. Resizing can be performed\n" "without the loss of any data, provided you previously defragment the\n" "Windows partition and that it uses the FAT format. Backing up your data is\n" "strongly recommended.. Using this option is recommended if you want to use\n" "both Mandrake Linux and Microsoft Windows on the same computer.\n" "\n" " Before choosing this option, please understand that after this\n" "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" "then when you started. You will have less free space under Microsoft\n" "Windows to store your data or to install new software.\n" "\n" " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all partitions\n" "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" "system, choose this option. Be careful, because you will not be able to\n" "undo your choice after you confirm.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be deleted. !!\n" "\n" " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive and\n" "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" "will be lost.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" "\n" " * \"Custom disk partitionning\": choose this option if you want to\n" "manually partition your hard drive. Be careful -- it is a powerful but\n" "dangerous choice and you can very easily lose all your data. That's why\n" "this option is really only recommended if you have done something like this\n" "before and have some experience. For more instructions on how to use the\n" "DiskDrake utility, refer to the ``Managing Your Partitions '' section in\n" "the ``Starter Guide''." msgstr "" "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" "\n" "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc này.\n" "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" "\n" "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài đặt,\n" "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" "\n" "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" "\n" "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" "cho bạn:\n" "\n" " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" "\n" " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" "tùy chọn này.\n" "\n" " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ liệu\n" "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" hay\n" "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà\n" "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu muốn\n" "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" "\n" " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" "\n" " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" "\n" " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" "\n" " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" "bị mất.\n" "\n" " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" "\n" " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" "biết tường tận mọi thứ." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Checking \"Create a boot disk\" allows you to have a rescue boot media\n" "handy.\n" "\n" "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n" "booting the CD-ROM, pressing the >> F1<< key at boot and typing >>rescue<<\n" "at the prompt. If your computer cannot boot from the CD-ROM, there are at\n" "least two situations where having a boot floppy is critical:\n" "\n" " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (MBR)\n" "of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow you\n" "to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows on\n" "your system). If at some point you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" "install process will rewrite the boot sector and remove your ability to\n" "start GNU/Linux!\n" "\n" " * if a problem arises and you cannot start GNU/Linux from the hard disk,\n" "this floppy will be the only means of starting up GNU/Linux. It contains a\n" "fair number of system tools for restoring a system that has crashed due to\n" "a power failure, an unfortunate typing error, a forgotten root password, or\n" "any other reason.\n" "\n" "If you say \"Yes\", you will be asked to insert a disk in the drive. The\n" "floppy disk must be blank or have non-critical data on it - DrakX will\n" "format the floppy and will rewrite the whole disk." msgstr "" "Đánh dấu kiểm vào \"Tạo đĩa khởi động\" cho phép tạo tạo phương tiện khởi\n" "động cứu giải.\n" "\n" "CDROM của Mandrake Linux có kèm chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập\n" "nó bằng cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<<\n" "tại dấu nhắc. Nếu máy tính không khởi động được từ CDROM, có ít nhất hai\n" "khả năng để có đĩa mềm khởi động:\n" "\n" " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) của\n" "đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n" "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (cho là hệ thống có\n" "cài đặt Windows). Khi phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n" "Windows sẽ ghi lại boot sector và sẽ xóa bỏ phương tiện để bạn khởi\n" "chạy GNU/Linux!\n" "\n" " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" "bất kỳ một nguyên do khác.\n" "\n" "Nếu nhấn \"Có\", bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ. Đĩa mềm\n" "này phải là đĩa trắng hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần nữa.\n" "DrakX sẽ thực hiện format đĩa và ghi lại toàn bộ đĩa." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Finally, you will be asked whether you want to see the graphical interface\n" "at boot. Note this question will be asked even if you chose not to test the\n" "configuration. Obviously, you want to answer \"No\" if your machine is to\n" "act as a server, or if you were not successful in getting the display\n" "configured." msgstr "" "Cuối cùng, bạn sẽ được hỏi xem có muốn dùng giao diện đồ họa vào lúc\n" "khởi động. Lưu ý là câu hỏi này sẽ được hỏi nếu bạn chọn không chạy\n" "thử cấu hình. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"Không\" nếu máy của bạn\n" "hoạt động như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc\n" "cấu hình hiển thị." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "In the case that different servers are available for your card, with or\n" "without 3D acceleration, you are then proposed to choose the server that\n" "best suits your needs." msgstr "" "Trong trường hợp có các server khác dùng được cho card của bạn, có\n" "hay không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào thích\n" "hợp nhất cho nhu cầu của bạn." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Resolution\n" "\n" " You can choose here resolutions and color depth between those available\n" "for your hardware. Choose the one that best suit your needs (you will be\n" "able to change that after installation though). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor." msgstr "" "Độ Phân Giải\n" "\n" " Tại đây có thể chọn các độ phân giải và độ sâu màu trong số có sẵn\n" "cho phần cứng bạn có. Hãy chọn cái thích hợp nhất với nhu cầu của bạn\n" "(và có thể thay đổi lại sau khi cài đặt). Ví dụ về cấu hình được chọn\n" "hiển thị trên monitor." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Monitor\n" "\n" " The installer can normally automatically detect and configure the\n" "monitor connected to your machine. If it is not the case, you can choose in\n" "this list the monitor you actually own." msgstr "" "Monitor\n" "\n" " Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" "monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách monitor mà bạn có." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely upon.\n" "\n" "You will be presented the list of different parameters to change to get an\n" "optimal graphical display: Graphic Card\n" "\n" " The installer can normally automatically detect and configure the\n" "graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" "choose in this list the card you actually own.\n" "\n" " In the case that different servers are available for your card, with or\n" "without 3D acceleration, you are then proposed to choose the server that\n" "best suits your needs.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" " The installer can normally automatically detect and configure the\n" "monitor connected to your machine. If it is not the case, you can choose in\n" "this list the monitor you actually own.\n" "\n" "\n" "\n" "Resolution\n" "\n" " You can choose here resolutions and color depth between those available\n" "for your hardware. Choose the one that best suit your needs (you will be\n" "able to change that after installation though). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor.\n" "\n" "\n" "\n" "Test\n" "\n" " the system will try to open a graphical screen at the desired\n" "resolution. If you can see the message during the test and answer \"Yes\",\n" "then DrakX will proceed to the next step. If you cannot see the message, it\n" "means that some part of the autodetected configuration was incorrect and\n" "the test will automatically end after 12 seconds, bringing you back to the\n" "menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" "\n" "\n" "\n" "Options\n" "\n" " You can here choose whether you want to have your machine automatically\n" "switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" "\"No\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" "in getting the display configured." msgstr "" "X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" "mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrake Linux.\n" "\n" "Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" "cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu: Card Đồ Họa\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" "đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" "cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n" "\n" " Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n" "hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n" "nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n" "\n" "\n" "\n" "Độ phân giải\n" "\n" " Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n" "hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n" "cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n" "chọn hiển thị trên monitor.\n" "\n" "\n" "\n" "Chạy thử\n" "\n" " Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n" "Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"Có\", thì\n" "DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n" "một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n" "đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n" "menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n" "\n" "\n" "\n" "Các Tùy Chọn\n" "\n" " Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" "diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" "\"Không\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" "thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Graphic Card\n" "\n" " The installer can normally automatically detect and configure the\n" "graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" "choose in this list the card you actually own.\n" "\n" " In the case that different servers are available for your card, with or\n" "without 3D acceleration, you are then proposed to choose the server that\n" "best suits your needs." msgstr "" "Card Đồ Họa\n" "\n" " Bình thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu\n" "cấu hình card đồ họa có trong máy tính. Nếu không được vậy, bạn\n" "có thể chọn nó trong danh sách này.\n" "\n" " Trong trường hợp có các server khác sẵn có cho card này, có hoặc\n" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server thích hợp nhất\n" "cho nhu cầu của bạn." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n" "local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n" "motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n" "\"Hardware clock set to GMT \", which will let GNU/Linux know that the\n" "system clock and the hardware clock are in the same timezone. This is\n" "useful when the machine also hosts another operating system like Windows.\n" "\n" "The \"Automatic time synchronization \" option will automatically regulate\n" "the clock by connecting to a remote time server on the Internet. For this\n" "feature to work, you must have a working Internet connection. It is best to\n" "choose a time server located near you. This option actually installs a time\n" "server that can used by other machines on your local network." msgstr "" "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n" "bạn đặt theo giờ địa phương, bạn có thể bất hoạt điều này bằng việc thôi\n" "chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\", nó sẽ làm cho GNU/Linux biết\n" "đồng hồ trong máy và đồng hồ hệ thống là cùng múi giờ. Việc này hữu ích\n" "máy tính cũng chứa một hệ điều hành khác như là Windows.\n" "\n" "Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" "hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" "danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" "phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" "là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" "khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "This step is used to choose which services you wish to start at boot time.\n" "\n" "DrakX will list all the services available on the current installation.\n" "Review each one carefully and uncheck those which are not always needed at\n" "boot time.\n" "\n" "A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n" "selected. However, if you are not sure whether a service is useful or not,\n" "it is safer to leave the default behavior.\n" "\n" "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" "server: you will probably not want to start any services that you do not\n" "need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" "enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n" "!!" msgstr "" "Bước này để chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" "\n" "DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ sẵn có hiện được cài đặt. Hãy xem xét\n" "chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì thường không cần đến lúc khởi động.\n" "\n" "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" "dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" "hãy bỏ đó theo kiểu ứng xử mặc định.\n" "\n" "!! Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết.\n" "!!" #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "\"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n" "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" "presented there is similar to the one used during installation." msgstr "" "\"Máy in\": việc nhấn nút \"Không có máy in\" sẽ mở đồ thuật cấu hình\n" "máy in. Tham khảo chương tương ứng của ``Starter Guide'' để biết\n" "thêm thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại đó\n" "là tương tự với cái được dùng trong quá trình cài đặt." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "You will now set up your Internet/network connection. If you wish to\n" "connect your computer to the Internet or to a local network, click \"Next\n" "->\". Mandrake Linux will attempt to autodetect network devices and modems.\n" "If this detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box. You may\n" "also choose not to configure the network, or to do it later, in which case\n" "clicking the \"Cancel\" button will take you to the next step.\n" "\n" "When configuring your network, the available connections options are:\n" "traditional modem, ISDN modem, ADSL connection, cable modem, and finally a\n" "simple LAN connection (Ethernet).\n" "\n" "We will not detail each configuration option - just make sure that you have\n" "all the parameters, such as IP address, default gateway, DNS servers, etc.\n" "from your Internet Service Provider or system administrator.\n" "\n" "You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" "for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" "installed and use the program described there to configure your connection." msgstr "" "Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" "kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" "\"Tiếp theo ->\". Mandrake Linux sẽ cố gắng dò tìm thiết bị mạng và modem\n" "tự động. Nếu phát hiện không được, hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện" "\".\n" "Cũng có thể bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn thực hiện sau\n" "này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\" để đi vào bước tiếp theo.\n" "\n" "Khi cấu hình mạng, các tùy chọn kết nối sẵn có là: modem truyền thống,\n" "modem ISDN, kết nối ADSL, modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục\n" "bộ (Ethernet).\n" "\n" "Chúng tôi không cung cấp thông tin về từng tùy chọn cấu hình. Bạn chỉ cần\n" "đảm bảo là có mọi tham số như địa chỉ IP, gateway mặc định, máy chủ DNS,\n" "v.v... từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản trị hệ thống.\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo chương ``Starter Guide'' về kết nối Internet để biết\n" "thêm thông tin về cấu hình, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được\n" "cài đặt xong và dùng chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối." #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "If you told the installer that you wanted to individually select packages,\n" "it will present a tree containing all packages classified by groups and\n" "subgroups. While browsing the tree, you can select entire groups,\n" "subgroups, or individual packages.\n" "\n" "Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" "right to let you know the purpose of the package.\n" "\n" "!! If a server package has been selected, either because you specifically\n" "chose the individual package or because it was part of a group of packages,\n" "you will be asked to confirm that you really want those servers to be\n" "installed. By default Mandrake Linux will automatically start any installed\n" "services at boot time. Even if they are safe and have no known issues at\n" "the time the distribution was shipped, it is entirely possible that that\n" "security holes are discovered after this version of Mandrake Linux was\n" "finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n" "or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes \" will\n" "install the listed services and they will be started automatically by\n" "default during boot. !!\n" "\n" "The \"Automatic dependencies\" option is used to disable the warning dialog\n" "which appears whenever the installer automatically selects a package to\n" "resolve a dependency issue. Some packages have relationships between each\n" "other such that installation of a package requires that some other program\n" "is already installed. The installer can determine which packages are\n" "required to satisfy a dependency to successfully complete the installation.\n" "\n" "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows you to load a\n" "package list created during a previous installation. This is useful if you\n" "have a number of machines that you wish to configure identically. Clicking\n" "on this icon will ask you to insert a floppy disk previously created at the\n" "end of another installation. See the second tip of last step on how to\n" "create such a floppy." msgstr "" "Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" "phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" "loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" "toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" "\n" "Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" "hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" "tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" "gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" "toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" "được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" "tách cà phê.\n" "\n" "!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" "phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" "muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" "server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" "Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" "có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" "Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" "hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" "đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" "định. !!\n" "\n" "Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" "hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" "Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" "với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" "\n" "Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" "sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" "này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối của\n" "lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" "một đĩa mềm như vậy." #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, and\n" "to make it simpler to manage the packages have been placed into groups of\n" "similar applications.\n" "\n" "Packages are sorted into groups corresponding to a particular use of your\n" "machine. Mandrake Linux has four predefined installations available. You\n" "can think of these installation classes as containers for various packages.\n" "You can mix and match applications from the various containers, so a\n" "``Workstation'' installation can still have applications from the\n" "``Development'' container installed.\n" "\n" " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" "select one or more of the applications that are in the workstation\n" "container.\n" "\n" " * \"Development\": if plan on using your machine for programming, choose\n" "the appropriate packages from the container.\n" "\n" " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, select which of\n" "the more common services you wish to install on your machine.\n" "\n" " * \"Graphical Environment\": this is where you will choose your preferred\n" "graphical environment. At least one must be selected if you want to have a\n" "graphical interface available.\n" "\n" "Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" "text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n" "installation (as opposed to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" "different options for a minimal installation:\n" "\n" " * \"With X\": install the minimum number of packages possible to have a\n" "working graphical desktop.\n" "\n" " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" "setting up a server.\n" "\n" " * \"Truly minimal install\": will install the absolute minimum number of\n" "packages necessary to get a working Linux system. With this installation\n" "you will only have a command line interface. The total size of this\n" "installation is 65 megabytes.\n" "\n" "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful if\n" "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" "total control over what will be installed.\n" "\n" "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect all\n" "groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing or\n" "updating an existing system." msgstr "" "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" "Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" "biết chúng một cách tường tận.\n" "\n" "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy đánh\n" "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" "\n" "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của máy\n" "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" "\n" " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " "việc,\n" "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" "\n" " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các nhóm\n" "mong muốn.\n" "\n" " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" "tính này.\n" "\n" " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" "có một trạm làm việc đồ họa!\n" "\n" "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị các " "tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" "\n" " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " "việc\n" "đồ họa;\n" "\n" " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " "tiện\n" "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để thiết " "lập\n" "một máy chủ.\n" "\n" " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " "thiết để\n" "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" "\n" "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích nếu\n" "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có quyền\n" "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" "\n" "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ chọn\n" "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này có\n" "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "The Mandrake Linux installation is distributed on several CD-ROMs. DrakX\n" "knows if a selected package is located on another CD-ROM so it will eject\n" "the current CD and ask you to insert the correct CD as required." msgstr "" "Việc cài đặt Linux Mandrake được phân phối trên vài đĩa CDROM. DrakX\n" "biết chỗ đặt các gói tin được chọn trên CDROM khác nên nó sẽ nhả CD\n" "hiện thời và nhắc bạn nạp CD đúng theo yêu cầu." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Here are Listed the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" "You can keep the choices made by the wizard, since they are good for most\n" "common installations. If you make any changes, you must at least define a\n" "root partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not\n" "be able to install enough software. If you want to store your data on a\n" "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" "\n" "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" "\n" "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n" "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" "hard drives:\n" "\n" " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" "\n" " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" "\n" "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" "\"second lowest SCSI ID\", etc." msgstr "" "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n" "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết\n" " các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n" "định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn\n" "sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n" "vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (chỉ làm được\n" "nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" "\n" "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" "nếu là loại SCSI.\n" "\n" "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" "ổ cứng IDE:\n" "\n" " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" "\n" "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n" "thấp thứ nhì\", v.v..." #: ../../help.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "GNU/Linux is a multi-user system, meaning each user can have their own\n" "preferences, their own files and so on. You can read the ``Starter Guide''\n" "to learn more about multi-user systems. But unlike \"root\", which is the\n" "system administrator, the users you add at this point will not be\n" "authorized to change anything except their own files and their own\n" "configuration, protecting the system from unintentional or malicious\n" "changes that impact the system as a whole. You will have to create at least\n" "one regular user for yourself -- this is the account which you should use\n" "for routine, day-to-day use. Although it is very easy to log in as \"root\"\n" "to do anything and everything, it may also be very dangerous! A mistake\n" "could mean that your system would not work any more. If you make a serious\n" "mistake as a regular user, the worst that will happen is that you will lose\n" "some information, but not affect the entire system.\n" "\n" "The first field asks you for a real name. Of course, this is not mandatory\n" "-- you can actually enter whatever you like. DrakX will use the first word\n" "you typed in and copy it to the \"User name\" field, which is the name this\n" "user will enter to log onto the system. If you like, you may override the\n" "default and change the username. The next step is to enter a password. From\n" "a security point of view, a non-privileged (regular) user password is not\n" "as crucial as the \"root\" password, but that is no reason to neglect it by\n" "making it blank or too simple: after all, your files could be the ones at\n" "risk.\n" "\n" "Once you click on \"Accept user\", you can add other users. Add a user for\n" "each one of your friends: your father or your sister, for example. Click\n" "\"Next ->\" when you have finished adding users.\n" "\n" "Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell\"\n" "for that user (bash by default).\n" "\n" "When you are finished adding all users, you will be asked to choose a user\n" "that can automatically log into the system when the computer boots up. If\n" "you are interested in that feature (and do not care much about local\n" "security), choose the desired user and window manager, then click \"Next\n" "->\". If you are not interested in this feature, uncheck the \"Do you want\n" "to use this feature?\" box." msgstr "" "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để biết " "thêm\n" "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " "thêm\n" "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và cấu " "hình\n" "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng mình.\n" "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " "một số\n" "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" "\n" "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc mà\n" "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " "đầu\n" "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). Đây\n" "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " "thay\n" "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người dùng\n" "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " "bảo\n" "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các tập " "tin\n" "của bạn.\n" "\n" "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " "nhiêu\n" "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi đã\n" "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" "\n" "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " "người\n" "dùng đó (mặc định là bash)." #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" "Before continuing, you should carefully read the terms of the license. It\n" "covers the entire Mandrake Linux distribution. If you do agree with all the\n" "terms in it, check the \"Accept\" box. If not, simply turn off your\n" "computer." msgstr "" "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản ghi trong bản quyền.\n" "Nó bao trùm toàn bộ phân phối Mandrake Linux. Nếu bạn đồng ý với\n" "mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"Chấp thuận\". Nếu\n" "không đồng ý, bạn chỉ việc tắt máy tính." #: ../../install2.pm:1 #, c-format msgid "You must also format %s" msgstr "Cũng phải định dạng %s" #: ../../install2.pm:1 #, c-format msgid "" "Can't access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is " "missing), this generally means your boot floppy in not in sync with the " "Installation medium (please create a newer boot floppy)" msgstr "" "Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập " "tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài " "đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "" "An error occurred - no valid devices were found on which to create new " "filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" #: ../../install_any.pm:1 ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "Error reading file %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "" "To use this saved packages selection, boot installation with ``linux " "defcfg=floppy''" msgstr "" "Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " "defcfg=floppy''" #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "This floppy is not FAT formatted" msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT " #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s" #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "Can't use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "" "The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n" "\n" "\n" "Do you really want to remove these packages?\n" msgstr "" "Các gói tin sau đây sẽ được gỡ bỏ để cho phép nâng cấp hệ thống: %s\n" "\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n" #: ../../install_any.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 #: ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" #: ../../install_any.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 #: ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 ../../standalone/drakgw:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "" "You have selected the following server(s): %s\n" "\n" "\n" "These servers are activated by default. They don't have any known security\n" "issues, but some new ones could be found. In that case, you must make sure\n" "to upgrade as soon as possible.\n" "\n" "\n" "Do you really want to install these servers?\n" msgstr "" "Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" "\n" "\n" "Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất kỳ\n" "phát hành bảo mật được biết đến nào, nhưng một số máy chủ mới đã có thể\n" "được tìm thấy.Trong trường hợp đó, bạn phải nâng cấp càng sớm càng tốt.\n" "\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n" #: ../../install_gtk.pm:1 #, c-format msgid "System configuration" msgstr "Cấu hình hệ thống" #: ../../install_gtk.pm:1 #, c-format msgid "System installation" msgstr "Cài đặt hệ thống" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Bringing down the network" msgstr "Tắt chức năng mạng" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Bringing up the network" msgstr "Bật chức năng mạng" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Quá trình phân vùng hỏng: %s" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "I can't find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" "When you are done, don't forget to save using `w'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Erase entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remove Windows(TM)" msgstr "Xoá Windows(TM)" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước (hoặc không đủ không gian " "trống)" #: ../../install_interactive.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" "filesystem checks will be run on your next boot into Windows(TM)" msgstr "" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không thiết lập lại được kích thước FAT: %s" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Resizing Windows partition" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows" #: ../../install_interactive.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "partition %s" msgstr "Phân vùng %s" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Windows on" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" "\n" "DrakX will now resize your Windows partition. Be careful:\n" "this operation is dangerous. If you have not already done\n" "so, you should first exit the installation, run scandisk\n" "under Windows (and optionally run defrag), then restart the\n" "installation. You should also backup your data.\n" "When sure, press Ok." msgstr "" "Cảnh Báo!\n" "\n" "DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows. Hãy thận trọng:\n" "quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành,\n" "trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy chương\n" "trình kiểm tra ổ đĩa trong Windows (và tốt nhất là chạy\n" "cả trình dồn đĩa sau đó thực hiện lại quá trình cài đặt.\n" "Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" "Khi thực hiện xong, nhấn OK." #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " "Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux " "installation." msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Computing the size of the Windows partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Windows" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" "the following error occured: %s" msgstr "" "Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n" "xảy ra lỗi như sau: %s" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which partition do you want to resize?" msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Use the free space on the Windows partition" msgstr "Dùng không gian trống của phân vùng Windows" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian trống)" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Swap partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Root partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose the sizes" msgstr "Chọn kích thước" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Use the Windows partition for loopback" msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "There is no existing partition to use" msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Use existing partitions" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Not enough free space to allocate new partitions" msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" #: ../../install_interactive.pm:1 ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You don't have a swap partition.\n" "\n" "Continue anyway?" msgstr "" "Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" "\n" "Vẫn tiếp tục?" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You must have a root partition.\n" "For this, create a partition (or click on an existing one).\n" "Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" msgstr "" "Bạn phải có một phân vùng root.\n" "Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện " "có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" "You can find some information about them at: %s" msgstr "" "Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" "Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" "Remove the boot media and press return to reboot.\n" "\n" "\n" "For information on fixes which are available for this release of Mandrake " "Linux,\n" "consult the Errata available from:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Information on configuring your system is available in the post\n" "install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide." msgstr "" "Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" "Lấy đĩa khởi động ra và nhấn return để khởi động lại.\n" "\n" "Về thông tin sửa lỗi có sẻn cho các phiên bản của Mandrake Linux,\n" "hãy\n" "tham khảo Errata có tại:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương sau cài đặt của\n" "hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)." #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3" msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3" #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Warning\n" "\n" "Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n" "portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n" "to continue the installation without using these media.\n" "\n" "\n" "Some components contained in the next CD media are not governed\n" "by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n" "governed by the terms and conditions of its own specific license. \n" "Please read carefully and comply with such specific licenses before \n" "you use or redistribute the said components. \n" "Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n" "(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n" "de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n" "Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n" "the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n" "rights, you usually cannot install the programs on more than one\n" "system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n" "directly the distributor or editor of the component. \n" "Transfer to third parties or copying of such components including the \n" "documentation is usually forbidden.\n" "\n" "\n" "All rights to the components of the next CD media belong to their \n" "respective authors and are protected by intellectual property and \n" "copyright laws applicable to software programs.\n" msgstr "" "\n" "Cảnh Báo\n" "\n" "Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n" "cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n" "'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n" "\n" "\n" "Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n" "GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n" "tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n" "Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n" "sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n" "Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n" "chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n" "lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n" "Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào đó cũng sẽ giới hạn ngay quyền \n" "của bạn bởi giấy phép. Trừ khi là các điều khoản trong giấy phép\n" "cho bạn quyền, bạn không thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" "máy tính, hoặc sử dụng chúng trên mạng. Nếu có vấn đề gì không \n" "rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n" "Chuyển cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn bị \n" "ngăn cấm.\n" "\n" "\n" "Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n" "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n" "áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "" "Introduction\n" "\n" "The operating system and the different components available in the Mandrake " "Linux distribution \n" "shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products " "include, but are not \n" "restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related " "to the operating \n" "system and the different components of the Mandrake Linux distribution.\n" "\n" "\n" "1. License Agreement\n" "\n" "Please read this document carefully. This document is a license agreement " "between you and \n" "MandrakeSoft S.A. which applies to the Software Products.\n" "By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you " "explicitly \n" "accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " "License. \n" "If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to " "install, duplicate or use \n" "the Software Products. \n" "Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner " "which does not comply \n" "with the terms and conditions of this License is void and will terminate " "your rights under this \n" "License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all " "copies of the \n" "Software Products.\n" "\n" "\n" "2. Limited Warranty\n" "\n" "The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " "with no warranty, to the \n" "extent permitted by law.\n" "MandrakeSoft S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by " "law, be liable for any special,\n" "incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without " "limitation damages for loss of \n" "business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties " "resulting from a court \n" "judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or " "inability to use the Software \n" "Products, even if MandrakeSoft S.A. has been advised of the possibility or " "occurence of such \n" "damages.\n" "\n" "LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " "COUNTRIES\n" "\n" "To the extent permitted by law, MandrakeSoft S.A. or its distributors will, " "in no circumstances, be \n" "liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever " "(including without \n" "limitation damages for loss of business, interruption of business, financial " "loss, legal fees \n" "and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential " "loss) arising out \n" "of the possession and use of software components or arising out of " "downloading software components \n" "from one of Mandrake Linux sites which are prohibited or restricted in some " "countries by local laws.\n" "This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong " "cryptography components \n" "included in the Software Products.\n" "\n" "\n" "3. The GPL License and Related Licenses\n" "\n" "The Software Products consist of components created by different persons or " "entities. Most \n" "of these components are governed under the terms and conditions of the GNU " "General Public \n" "Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these " "licenses allow you to use, \n" "duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please " "read carefully the terms \n" "and conditions of the license agreement for each component before using any " "component. Any question \n" "on a component license should be addressed to the component author and not " "to MandrakeSoft.\n" "The programs developed by MandrakeSoft S.A. are governed by the GPL License. " "Documentation written \n" "by MandrakeSoft S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " "documentation for \n" "further details.\n" "\n" "\n" "4. Intellectual Property Rights\n" "\n" "All rights to the components of the Software Products belong to their " "respective authors and are \n" "protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " "programs.\n" "MandrakeSoft S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software " "Products, as a whole or in \n" "parts, by all means and for all purposes.\n" "\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" and associated logos are trademarks of " "MandrakeSoft S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" msgstr "" "Giới Thiệu\n" "\n" "Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandrake " "Linux \n" "sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng " "không \n" "bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên " "quan đến hệ điều hành \n" "và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandrake Linux.\n" "\n" "\n" "1. Chấp Thuận Giấy Phép\n" "\n" "Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" "MandrakeSoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" "Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" "nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " "điều kiện của giấy phép này. \n" "Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài " "đặt, sao chép hay sử dụng \n" "các Sản Phẩm Phần Mềm. \n" "Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách " "không tuân theo \n" "các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của " "bạn theo giấy phép này.\n" "Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n" "Sản Phẩm Phần Mềm này.\n" "\n" "\n" "2. Giới Hạn Bảo Đảm\n" "\n" "Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " "sự bảo đảm, theo\n" "phạm vi cho phép của luật pháp.\n" "MandrakeSoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " "hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n" "\n" "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n" "\n" "Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ " "chức khác nhau.\n" "Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa " "GNU/GPL.\n" "sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép " "này cho phép bạn sử dụng, \n" "sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy " "đọc ký các điều khoản \n" "và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng " "chúng. Mọi câu hỏi \n" "về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới " "MandrakeSoft.\n" "Các chương trình do MandrakeSoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép " "GPL. Tài liệu do\n" "MandrakeSoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham " "khảo tài liệu để \n" "biết thêm chi tiết.\n" "\n" "\n" "4. Quyền sở hữu trí tuệ\n" "\n" "Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các " "tác giả của chúng và\n" "được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " "trình phần mềm.\n" "MandrakeSoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm " "toàn bộ hay một\n" "phần.\n" "\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của " "MandrakeSoft S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" #: ../../install_steps_auto_install.pm:1 ../../install_steps_stdio.pm:1 #, c-format msgid "Entering step `%s'\n" msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #: ../../interactive/gtk.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Help" msgstr "Giúp" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "not configured" msgstr "chưa được cấu hình" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Go on anyway?" msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "There was an error installing packages:" msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "There was an error ordering packages:" msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Change your Cd-Rom!\n" "\n" "Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " "done.\n" "If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." msgstr "" "Đổi đĩa CD!\n" "\n" "Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n" "Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Installing package %s" msgstr "Đang cài đặt gói %s" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "%d packages" msgstr "%d gói" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "No details" msgstr "Không có thông tin" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Please wait, preparing installation..." msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Time remaining " msgstr "Thời gian còn lại" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Estimating" msgstr "Đang ước lượng" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose the packages you want to install" msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Minimal install" msgstr "Cài đặt tối thiểu" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Updating package selection" msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Load/Save on floppy" msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 #: ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "<- Previous" msgstr "<- Về trước" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Show automatically selected packages" msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded" msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "" "This package must be upgraded.\n" "Are you sure you want to deselect it?" msgstr "" "Gói này phải được nâng cấp\n" "Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "You can't unselect this package. It is already installed" msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected" msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "You can't select/unselect this package" msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "The following packages are going to be removed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "The following packages are going to be installed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "" "You can't select this package as there is not enough space left to install it" msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Importance: %s\n" msgstr "Quan trọng: %s\n" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Size: %d KB\n" msgstr "Kích thước: %d KB\n" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Version: %s\n" msgstr "Phiên bản: %s\n" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Bad package" msgstr "Gói hỏng" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../mouse.pm:1 ../../services.pm:1 #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Total size: %d / %d MB" msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 #: ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Next ->" msgstr "Tiếp theo ->" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Individual package selection" msgstr "Các gói riêng được chọn" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Package Group Selection" msgstr "Nhóm gói tin được chọn" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format msgid "" "Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" "Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For " "this,\n" "press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." msgstr "" "Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n" "cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài " "đặt trong\n" "chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " "`text'." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Save packages selection" msgstr "Lưu lựa chọn các gói" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Automated" msgstr "Tự động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Replay" msgstr "Diễn lại" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "The auto install can be fully automated if wanted,\n" "in that case it will take over the hard drive!!\n" "(this is meant for installing on another box).\n" "\n" "You may prefer to replay the installation.\n" msgstr "" "Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n" "muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n" "(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n" "\n" "Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Generate auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Reboot" msgstr "Khởi động lại" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Some steps are not completed.\n" "\n" "Do you really want to quit now?" msgstr "" "Một số bước chưa được hoàn thành.\n" "\n" "Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Creating auto install floppy..." msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Insert a blank floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" " enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" " reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Then type: shut-down\n" "At your next boot you should see the bootloader prompt." msgstr "" "Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" " chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" " khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" " lúc khởi động lại rồi nhập:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Installing bootloader" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Error installing aboot, \n" "try to force installation even if that destroys the first partition?" msgstr "" "Lỗi khi cài đặt aboot, \n" "Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to use aboot?" msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You appear to have an OldWorld or Unknown\n" " machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n" "The install will continue, but you'll\n" " need to use BootX or some other means to boot your machine" msgstr "" "Bạn có máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n" "biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n" "Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n" "sử dụng BootX hoặc phương tiện khác để khởi động máy tính." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Preparing bootloader..." msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Authentication Windows Domain" msgstr "Chứng Thực Miền Windows" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" "add and reboot the server.\n" "You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " "machine to the Windows(TM) domain.\n" "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " "after the network setup step.\n" "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows(tm) " "Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " "good." msgstr "" "Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:\\>net " "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot " "the server.\n" "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " "tính với miền của Windows(TM).\n" "Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " "mạng.\n" "Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " "động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%sPASSWORD' để dùng Miền Windows" "(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " "thống.\n" "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Authentication NIS" msgstr "Chứng thực NIS" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "NIS" msgstr "NIS" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "LDAP Base dn" msgstr "LDAP Base dn" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Authentication LDAP" msgstr "Chứng thực " #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "LDAP" msgstr "LDAP" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Local files" msgstr "Các tập tin cục bộ" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../network/modem.pm:1 #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Set root password" msgstr "Thiết lập mật khẩu root" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "You have not configured X. Are you sure you really want this?" msgstr "Bạn không có X đã cấu hình. Bạn có chắc là muốn như vậy không ?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Services: %d activated for %d registered" msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi động" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "disabled" msgstr "Đã tắt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "activated" msgstr "Đã kích hoạt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Firewall" msgstr "Tường lửa" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Security Level" msgstr "Mức Bảo Mật" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Network & Internet" msgstr "Mạng & Internet" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Graphical interface" msgstr "Giao diện đồ họa" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "TV card" msgstr "Card TV" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" msgstr "" "Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card" msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Do you have an ISA sound card?" msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Sound card" msgstr "Card âm thanh" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remote CUPS server" msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "No printer" msgstr "Không có máy in" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../harddrake/data.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/keyboarddrake:1 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Hardware clock set to GMT" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "Would you like to try again?" msgstr "Bạn có muốn cấu hình in ấn không?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to contact mirror %s" msgstr "Không thể fork: %s" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose a mirror from which to get the packages" msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..." msgstr "" "Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors " "hiện có" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" "have been updated after the distribution was released. They may\n" "contain security or bug fixes.\n" "\n" "To download these packages, you will need to have a working Internet \n" "connection.\n" "\n" "Do you want to install the updates ?" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói cập nhật. Những gói này được phát hành\n" "sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n" "là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" "\n" "Để tải về những gói này, bạn cần có một kết nối Internet hoạt động.\n" "\n" "Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s" msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Post-install configuration" msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Installing package %s\n" "%d%%" msgstr "" "Đang cài đặt gói %s\n" "%d%%" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Preparing installation" msgstr "Chuẩn bị cài đặt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" "If you have none of those CDs, click Cancel.\n" "If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok." msgstr "" "Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n" "Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" "Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "All" msgstr "Toàn bộ" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "With basic documentation (recommended!)" msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "With X" msgstr "Với X" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You haven't selected any group of packages.\n" "Please choose the minimal installation you want:" msgstr "" "Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" "Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Type of install" msgstr "Kiểu cài đặt" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Selected size is larger than available space" msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Insert a floppy containing package selection" msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Loading from floppy" msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Package selection" msgstr "Sự lựa chọn gói tin" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Save on floppy" msgstr "Lưu vào đĩa mềm" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Load from floppy" msgstr "Tải từ đĩa mềm" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose load or save package selection on floppy.\n" "The format is the same as auto_install generated floppies." msgstr "" "Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n" "Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " "> %d)" msgstr "" "Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Looking for available packages..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Finding packages to upgrade..." msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Looking at packages already installed..." msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " "you can loose data)" msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " "system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake" msgstr "" "Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để " "khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn điểm gắn kết" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "No partition available" msgstr "không có sẵn các phân vùng" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Configuring IDE" msgstr "Đang cấu hình IDE" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "IDE" msgstr "IDE" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Configuring PCMCIA cards..." msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "PCMCIA" msgstr "PCMCIA" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Button 3 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút 3" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Button 2 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Buttons emulation" msgstr "Mô phỏng các nút" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/mousedrake:1 #, c-format msgid "Please choose which serial port your mouse is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/mousedrake:1 #, c-format msgid "Mouse Port" msgstr "Cổng chuột" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Please choose your type of mouse." msgstr "Hãy chọn loại chuột." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Upgrade %s" msgstr "Nâng cấp %s" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Is this an install or an upgrade?" msgstr "Đây là cài đặt hay nâng cấp ?" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Install/Upgrade" msgstr "Cài đặt/Nâng cấp" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Here is the full list of keyboards available" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Please choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../Xconfig/main.pm:1 #: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/draksplash:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "An error occurred" msgstr "Lỗi xảy ra" #: ../../install_steps_newt.pm:1 #, c-format msgid "" " / between elements | selects | next screen " msgstr "" " / giữa các phần tử | chọn | màn hình tiếp " "theo " #: ../../install_steps_newt.pm:1 #, c-format msgid "Mandrake Linux Installation %s" msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s" #: ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "No floppy drive available" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" #: ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" #: ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "" "Some important packages didn't get installed properly.\n" "Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" "Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm" "\"\n" msgstr "" "Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" "Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" "Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" #: ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" #: ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "" "An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n" "Continue at your own risk." msgstr "" "Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" "Tiếp tục với rủi ro." #: ../../interactive.pm:1 ../../harddrake/sound.pm:1 #: ../../standalone/drakxtv:1 ../../standalone/harddrake2:1 #: ../../standalone/service_harddrake:1 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" #: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../interactive/http.pm:1 #: ../../interactive/newt.pm:1 ../../interactive/stdio.pm:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" #: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #: ../../interactive/newt.pm:1 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #: ../../interactive.pm:1 ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../../interactive.pm:1 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: ../../interactive.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: ../../interactive.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" #: ../../interactive.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../../interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "" "Here you can choose the key or key combination that will \n" "allow switching between the different keyboard layouts\n" "(eg: latin and non latin)" msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n" "qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" "(VD: latin hay không latin)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Right \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" phải" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Left \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" trái" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "\"Menu\" key" msgstr "Phím \"Menu\"" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Alt and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "CapsLock key" msgstr "Phím CapsLock" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Control and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Both Shift keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Right Alt key" msgstr "Phím Alt phải" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Yugoslavian (latin)" msgstr "Yugoslavian (latin)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "US keyboard (international)" msgstr "US keyboard (international)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "US keyboard" msgstr "Bàn phím Mỹ" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "UK keyboard" msgstr "Bàn phím Anh" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Ukrainian" msgstr "Ukrainian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Tajik keyboard" msgstr "Tajik keyboard" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Thai keyboard" msgstr "Thai keyboard" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Tamil (Typewriter-layout)" msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Tamil (ISCII-layout)" msgstr "Tamil (ISCII-layout)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Serbian (cyrillic)" msgstr "Serbian (cyrillic)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Slovakian (QWERTY)" msgstr "Slovakian (QWERTY)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Slovakian (QWERTZ)" msgstr "Slovakian (QWERTZ)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Slovenian" msgstr "Slovenian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Swedish" msgstr "Thụy điển" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Russian (Yawerty)" msgstr "Russian (Yawerty)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Russian" msgstr "Nga" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Romanian (qwerty)" msgstr "Romanian (qwerty)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Romanian (qwertz)" msgstr "Romanian (qwertz)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Canadian (Quebec)" msgstr "Canadian (Quebec)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Portuguese" msgstr "Portuguese" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Polish (qwertz layout)" msgstr "Polish (qwertz layout)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Polish (qwerty layout)" msgstr "Polish (qwerty layout)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Norwegian" msgstr "Na uy" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Dutch" msgstr "Dutch" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Maltese (US)" msgstr "Maltese (US)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Maltese (UK)" msgstr "Maltese (UK)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Mongolian (cyrillic)" msgstr "Mongolian (cyrillic)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Myanmar (Burmese)" msgstr "Myanmar (Burmese)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Macedonian" msgstr "Macedonian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Malayalam" msgstr "Malayalam" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Latvian" msgstr "Latvian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Lithuanian AZERTY (new)" msgstr "Lithuanian AZERTY (new)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Lithuanian AZERTY (old)" msgstr "Lithuanian AZERTY (old)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Laotian" msgstr "Laotian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Latin American" msgstr "Latin American" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Korean keyboard" msgstr "Bàn phím Hàn quốc" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Japanese 106 keys" msgstr "Nhật bản 106 keys" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Inuktitut" msgstr "Inuktitut" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Italian" msgstr "Ý" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Icelandic" msgstr "Icelandic" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Iranian" msgstr "Iranian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Israeli (Phonetic)" msgstr "Israeli (Phonetic)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Israeli" msgstr "Israeli" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Croatian" msgstr "Croatian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Hungarian" msgstr "Hungarian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Gurmukhi" msgstr "Gurmukhi" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Gujarati" msgstr "Gujarati" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Greek" msgstr "Hy lạp" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "French" msgstr "Pháp" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Finnish" msgstr "Phần lan" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Spanish" msgstr "Tây ban nha" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Estonian" msgstr "Estonian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Dvorak (Swedish)" msgstr "Dvorak (Thụy điển)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Dvorak (Norwegian)" msgstr "Dvorak (Norwegian)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Dvorak (US)" msgstr "Dvorak (US)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Danish" msgstr "Đan mạch" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Devanagari" msgstr "Devanagari" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "German (no dead keys)" msgstr "Đức (không có phím chết)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "German" msgstr "Đức" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Czech (QWERTY)" msgstr "Czech (QWERTY)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Czech (QWERTZ)" msgstr "Czech (QWERTZ)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Swiss (French layout)" msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Swiss (German layout)" msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Belarusian" msgstr "Belarusian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Bosnian" msgstr "Bosnian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Brazilian (ABNT-2)" msgstr "Brazilian (ABNT-2)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Bulgarian (BDS)" msgstr "Bulgarian (BDS)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Bulgarian (phonetic)" msgstr "Bulgarian (phonetic)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Bengali" msgstr "Bengali" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Azerbaidjani (latin)" msgstr "Azerbaidjani (latin)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Arabic" msgstr "Arabic" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Armenian (phonetic)" msgstr "Mỹ (ngữ âm)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Armenian (typewriter)" msgstr "Mỹ (máy chữ)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Armenian (old)" msgstr "Mỹ (cổ)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Albanian" msgstr "Albanian" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Polish" msgstr "Ba lan" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Dvorak" msgstr "Dvorak" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Serbia" msgstr "Séc bi" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent and the Grenadines" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad and Tobago" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Turkey" msgstr "Turkey" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "East Timor" msgstr "East Timor" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Thailand" msgstr "Thailand" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Svalbard and Jan Mayen Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre and Miquelon" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Philippines" msgstr "Philippines" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mexico" msgstr "Mexico" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Northern Mariana Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mongolia" msgstr "Mongolia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Marshall Islands" msgstr "Marshall Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts and Nevis" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cambodia" msgstr "Cambodia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Japan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "British Indian Ocean Territory" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "India" msgstr "India" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" #: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Ireland" msgstr "Ireland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Hong Kong" msgstr "Hong Kong" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #: ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Faroe Islands" msgstr "Faroe Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Falkland Islands (Malvinas)" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Finland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Spain" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Western Sahara" msgstr "Western Sahara" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Egypt" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Algeria" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Dominican Republic" msgstr "Dominican Republic" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Denmark" msgstr "Denmark" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Christmas Island" msgstr "Christmas Island" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "China" msgstr "China" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Cameroon" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chile" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cook Islands" msgstr "Cook Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Bouvet Island" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Brazil" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Australia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" #: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua and Barbuda" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "United Arab Emirates" msgstr "United Arab Emirates" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: ../../loopback.pm:1 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" #: ../../lvm.pm:1 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" #: ../../modules.pm:1 #, c-format msgid "" "PCMCIA support no longer exists for 2.2 kernels. Please use a 2.4 kernel." msgstr "Các nhân Kernel 2.2 không còn hỗ trợ PCMCIA nữa, hãy dùng 2.4." #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "MOVE YOUR WHEEL!" msgstr "Hãy lăn chuột!" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "To activate the mouse," msgstr "Để chuột hoạt động," #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Please test the mouse" msgstr "Hãy thử chuột" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "No mouse" msgstr "Không có chuột" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "3 buttons" msgstr "3 nút" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "2 buttons" msgstr "2 nút" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "1 button" msgstr " nút 1" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "busmouse" msgstr "busmouse" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse" msgstr "Kensington Thinking Mouse" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "MM HitTablet" msgstr "MM HitTablet" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "MM Series" msgstr "MM Series" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Genius NetMouse" msgstr "Genius NetMouse" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Logitech CC Series" msgstr "Logitech CC Series" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Mouse Systems" msgstr "Mouse Systems" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Logitech MouseMan" msgstr "Logitech MouseMan" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Microsoft IntelliMouse" msgstr "Microsoft IntelliMouse" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Generic 3 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Generic 2 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "serial" msgstr "serial" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Microsoft Explorer" msgstr "Microsoft Explorer" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Wheel" msgstr "Wheel" #: ../../mouse.pm:1 ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Generic" msgstr "Chuẩn chung" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Genius NetScroll" msgstr "Genius NetScroll" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "GlidePoint" msgstr "GlidePoint" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Generic PS2 Wheel Mouse" msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Logitech MouseMan+" msgstr "Logitech MouseMan+" #: ../../mouse.pm:1 ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "Sun - Mouse" msgstr "Chuột của hãng Sun" #: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" #: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" #: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" #: ../../my_gtk.pm:1 ../../services.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" #: ../../my_gtk.pm:1 #, c-format msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "Error writing to file %s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "Bad backup file" msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "Restoring from file %s failed: %s" msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I can't use it.\n" "The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " "to the extended partitions." msgstr "" "Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" "sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ " "trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "Extended partition not supported on this platform" msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "mount failed: " msgstr "Gắn kết không được: " #: ../../pkgs.pm:1 #, c-format msgid "maybe" msgstr "có thể là" #: ../../pkgs.pm:1 #, c-format msgid "nice" msgstr "tuyệt" #: ../../pkgs.pm:1 #, c-format msgid "very nice" msgstr "rất tuyệt" #: ../../pkgs.pm:1 #, c-format msgid "important" msgstr "quan trọng" #: ../../pkgs.pm:1 #, c-format msgid "must have" msgstr "phải có" #: ../../raid.pm:1 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" #: ../../raid.pm:1 #, c-format msgid "mkraid failed" msgstr "mkraid hỏng" #: ../../raid.pm:1 #, c-format msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" msgstr "mkraid hỏng (phải chăng do thiếu raidtools ?)" #: ../../raid.pm:1 #, c-format msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d" msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "No additional information\n" "about this service, sorry." msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Services and deamons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "stopped" msgstr "đã dừng" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "running" msgstr "đang chạy" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Database Server" msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Remote Administration" msgstr "Quản trị từ xa" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "File sharing" msgstr "Chia se File" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Internet" msgstr "Internet" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Printing" msgstr "In ấn" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)." msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Load the drivers for your usb devices." msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" "to various system log files. It is a good idea to always run syslog." msgstr "" "Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" "thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Launch the sound system on your machine" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" "logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)." msgstr "" "Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" "dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" "logged in on other responding machines." msgstr "" "Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" "đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" "performance metrics for any machine on that network." msgstr "" "Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" "thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" "the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" "routing protocols are needed for complex networks." msgstr "" "Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" "bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" "thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." #: ../../services.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" "partitions), for the use of applications such as Oracle or DVD players" msgstr "" "Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng " "đĩa cứng)\n" ", để sử dụng các phần mềm như Oracle" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" "number generation." msgstr "" "Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" "sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " "one machine to another." msgstr "" "Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " "máy tính khác." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" "protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " "machines\n" "which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." msgstr "" "Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" "thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" "có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" "modems in laptops. It won't get started unless configured so it is safe to " "have\n" "it installed on machines that don't need it." msgstr "" "Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" "modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" "vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Automatically switch on numlock key locker under console\n" "and XFree at boot." msgstr "" "Tự động bật khoá numlock dưới console\n" "và XFree khi boot." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" "networks. This service provides NFS file locking functionality." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" "TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" "This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" "/etc/exports file." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" "Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" "tệp /etc/exports." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" "at boot time." msgstr "" "Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" "khởi động." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" "Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." msgstr "" "Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" "mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " "names to IP addresses." msgstr "" "Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " "các máy chủ thành các địa chỉ IP." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" "available server." msgstr "" "Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" "thi cao và tính sẵn sàng cao." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" "basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." msgstr "" "lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" "bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" "at boot-time to maintain the system configuration." msgstr "" "Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" "vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" msgstr "" "Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "This package loads the selected keyboard map as set in\n" "/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" "You should leave this enabled for most machines." msgstr "" "Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" "trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" "Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" "up a firewall to protect your machine from network attacks." msgstr "" "Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" "bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" "variety of other internet services as needed. It is responsible for " "starting\n" "many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " "disables\n" "all of the services it is responsible for." msgstr "" "Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" "dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" "dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" "sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." msgstr "" "Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" "phục vụ các tập tin HTML và CGI." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" "new/changed hardware." msgstr "" "HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" "phần cứng mới/thay đổi." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" "Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " "operations,\n" "and includes support for pop-up menus on the console." msgstr "" "GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" "Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" "console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" "at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " "basic\n" "UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." msgstr "" "cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" "dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " "UNIX cơ\n" "sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" "at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." msgstr "" "Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" "và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" "apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n" "It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." msgstr "" "apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" "Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Anacron is a periodic command scheduler." msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " msgstr "" "\n" "Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" msgstr "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" " --no-confirmation don't ask first confirmation question in " "MandrakeUpdate mode\n" " --no-verify-rpm don't verify packages signatures\n" " --changelog-first display changelog before filelist in the " "description window\n" " --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" " --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ " "MandrakeUpdate\n" " --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n" " --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin " "trong cửa sổ mô tả\n" " --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." "rpmsave" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" "Network & Internet connection and monitoring application\n" "\n" "--defaultintf interface : show this interface by default\n" "--connect : connect to internet if not already connected\n" "--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" "--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" "--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" "--quiet : don't be interactive. To be used with (dis)connect." msgstr "" "[Tùy Chọn]\n" "Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" "\n" "--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" "--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" "--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" "--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" "Mandrake Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" "--stop : stop MTS\n" "--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" "--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " "username)\n" "--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " "nbi image name)\n" "--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " "IP, nbi image name)" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" "Chương Trình Cấu Hình Mandrake Terminal Server\n" "--enable : bật chạy MTS\n" "--disable : tắt MTS\n" "--start : chạy MTS\n" "--stop : dừng MTS\n" "--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người " "dùng)\n" "--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n" "--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)\n" "--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "Font Importation and monitoring " "application \n" "--windows_import : import from all available windows partitions.\n" "--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" "--strong : strong verification of font.\n" "--install : accept any font file and any directry.\n" "--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" "--replace : replace all font if already exist\n" "--application : 0 none application.\n" " : 1 all application available supported.\n" " : name_of_application like so for staroffice \n" " : and gs for ghostscript for only this one." msgstr "" "Nhập phông chữ và giám sát chương " "trình \n" "--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" "--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" "--strong : thẩm tra kỹ lưỡng phông chữ.\n" "--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" "--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" "--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" "--application : 0 không ứng dụng.\n" " : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" " --report - program should be one of mandrake tools\n" " --incident - program should be one of mandrake tools" msgstr "" "[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" "\n" "Tùy Chọn:\n" " --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" " --report - nên dùng chương trình công cụ của Mandrake\n" " --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandrake" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Backup and Restore application\n" "\n" "--default : save default directories.\n" "--debug : show all debug messages.\n" "--show-conf : list of files or directories to backup.\n" "--config-info : explain configuration file options (for non-X " "users).\n" "--daemon : use daemon configuration. \n" "--help : show this message.\n" "--version : show version number.\n" msgstr "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" "\n" "--default : lưu các thư mục mặc định.\n" "--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" "--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" "--config-info : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho " "chế độ không có X).\n" "--daemon : dùng cấu hình daemon. \n" "--help : hiện thông điệp này.\n" "--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" "any later version.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Exit install" msgstr "Thoát khỏi cài đặt" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Install updates" msgstr "Cài đặt các cập nhật" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Configure services" msgstr "Cấu hình các dịch vụ" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Configure X" msgstr "Cấu hình X" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Install bootloader" msgstr "Cài đặt trình khởi động" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Configure networking" msgstr "Cấu hình mạng làm việc" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Add a user" msgstr "Thêm người dùng" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Root password" msgstr "Mật khẩu Root" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Install system" msgstr "Cài đặt hệ thống" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Choose packages to install" msgstr "Chọn các gói cài đặt" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Format partitions" msgstr "Format các phân vùng" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Đang phân vùng" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Choose your keyboard" msgstr "Chọn bàn phím" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Select installation class" msgstr "Chọn kiểu cài đặt" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Hard drive detection" msgstr "Dò tìm đĩa cứng" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Configure mouse" msgstr "Cấu hình chuột" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "Language" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "utopia 25" msgstr "utopia 25" #: ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 ../../network/netconnect.pm:1 #: ../../standalone/drakTermServ:1 ../../standalone/drakbackup:1 #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakconnect:1 #: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "OK" msgstr "OK" #: ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "logdrake" msgstr "logdrake" #: ../../ugtk.pm:1 #, c-format msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Xpmac (installation display driver)" msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n" "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s." msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s." #: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n" "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n" "Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n" "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n" "Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n" "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." #: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "XFree %s" msgstr "XFree %s" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Configure only card \"%s\"%s" msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Use Xinerama extension" msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Configure all heads independently" msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Which configuration of XFree do you want to have?" msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "XFree configuration" msgstr "Cấu hình XFree" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Select the memory size of your graphics card" msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "" "Your system supports multiple head configuration.\n" "What do you want to do?" msgstr "" "Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n" "Bạn muốn làm gì?" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Multi-head configuration" msgstr "Cấu hình Multi-head" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Choose an X server" msgstr "Chọn X server" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "X server" msgstr "X server" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "64 MB or more" msgstr "64 MB trở lên" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "32 MB" msgstr "32 MB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "16 MB" msgstr "16 MB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "8 MB" msgstr "8 MB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "4 MB" msgstr "4 MB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "2 MB" msgstr "2 MB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "512 kB" msgstr "512 kB" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "256 kB" msgstr "256 kB" #: ../../Xconfig/main.pm:1 #, c-format msgid "" "Keep the changes?\n" "The current configuration is:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Giữ lại các thay đổi?\n" "Cấu hình hiện thời là:\n" "\n" "%s" #: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../diskdrake/removable.pm:1 #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../../Xconfig/main.pm:1 #, c-format msgid "Test" msgstr "Chạy thử" #: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Monitor" msgstr "Monitor" #: ../../Xconfig/main.pm:1 #, c-format msgid "Graphic Card" msgstr "Card Đồ Họa" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Vertical refresh rate" msgstr "Tần số quét dọc" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Horizontal refresh rate" msgstr "Tần số quét ngang" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "" "The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " "rate\n" "at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n" "sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n" "\n" "It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync " "range\n" "that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your " "monitor.\n" " If in doubt, choose a conservative setting." msgstr "" "Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n" "để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n" "quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n" "\n" "Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n" "do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" " Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Plug'n Play probing failed. Please select the correct monitor" msgstr "Không dò tìm được Plug 'n' Play. Hãy chọn chính xác monitor" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Vendor" msgstr "Nhà SX" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Plug'n Play" msgstr "Plug 'n' Play" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format msgid "Choose a monitor" msgstr "Chọn monitor" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "Graphics card: %s" msgstr "Card đồ họa: %s" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "Choose the resolution and the color depth" msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "Resolutions" msgstr "Độ phân giải" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "4 billion colors (32 bits)" msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "16 million colors (24 bits)" msgstr "16 triệu màu (24 bits)" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "65 thousand colors (16 bits)" msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "32 thousand colors (15 bits)" msgstr "32 nghìn màu (15 bits)" #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format msgid "256 colors (8 bits)" msgstr "256 màu (8 bits)" #: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "Is this the correct setting?" msgstr "Đây là thiết lập đúng phải không?" #: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "Leaving in %d seconds" msgstr "Rời khỏi sau %d giây" #: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "" "An error occurred:\n" "%s\n" "Try to change some parameters" msgstr "" "Đã xảy ra lỗi:\n" "%s\n" "Hãy thử thay đổi một vài tham số" #: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" #: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to test the configuration?" msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" #: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "Test of the configuration" msgstr "Chạy thử cấu hình này" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "What norm is your TV using?" msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "" "Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n" "It can be configured to work using frame-buffer.\n" "\n" "For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your " "computer.\n" "Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n" "\n" "Do you have this feature?" msgstr "" "Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" "Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" "\n" "Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" "Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n" "\n" "Bạn có tính năng này không?" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "" "I can setup your computer to automatically start the graphical interface " "(XFree) upon booting.\n" "Would you like XFree to start when you reboot?" msgstr "" "Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" "Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Graphical interface at startup" msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "XFree86 driver: %s\n" msgstr "XFree86 driver: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "XFree86 server: %s\n" msgstr "XFree86 server: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Resolution: %s\n" msgstr "Độ phân giải: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Color depth: %s\n" msgstr "Độ sâu màu: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Graphics memory: %s kB\n" msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Graphics card: %s\n" msgstr "Card đồ họa: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Monitor VertRefresh: %s\n" msgstr "Tần số quét dọc: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Monitor HorizSync: %s\n" msgstr "Tần số quét ngang: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Monitor: %s\n" msgstr "Monitor: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Mouse device: %s\n" msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Mouse type: %s\n" msgstr "Loại chuột: %s\n" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Keyboard layout: %s\n" msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "New" msgstr "Mới" #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "" "WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" "locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" "configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" "points, select \"New\"." msgstr "" "WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" "chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n" "web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" "gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Use ``%s'' instead" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Journalised FS" msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Ext2" msgstr "Ext2" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "No hard drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "" "You have one big MicroSoft Windows partition.\n" "I suggest you first resize that partition\n" "(click on it, then click on \"Resize\")" msgstr "" "Bạn có một phân vùng MicroSoft Windows lớn.\n" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Choose action" msgstr "Chọn hành động" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Wizard" msgstr "Đồ thuật" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "" "If you plan to use aboot, be carefull to leave a free space (2048 sectors is " "enough)\n" "at the beginning of the disk" msgstr "" "Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " "sector là đủ)\n" "tại phần đầu tiên của đĩa" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Read carefully!" msgstr "Hãy đọc kỹ!" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên channel %d id %d\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Info: " msgstr "Thông tin: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "This special Bootstrap\n" "partition is for\n" "dual-booting your system.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân vùng bẫy khởi động\n" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Chances are, this partition is\n" "a Driver partition. You should\n" "probably leave it alone.\n" msgstr "" "\n" "Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n" "một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn\n" "nên để nó riêng ra.\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Chunk size %s\n" msgstr "Kích thước bó %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" " (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" " %s\n" msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "RAID md%s\n" msgstr "RAID md%s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên:" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" "(%s)" msgstr "" "Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" "(%s)" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "The package %s is needed. Install it?" msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "chunk size" msgstr "Kích thước bó" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "level" msgstr "Mức độ" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "This partition can't be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Moving partition..." msgstr "Đang chuyển phân vùng..." #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Moving" msgstr "Đang chuyển" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which sector do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Sector" msgstr "Sector" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which disk do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Move" msgstr "Chuyển" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n" "Remove the loopback first" msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Switching from ext2 to ext3" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../diskdrake/removable.pm:1 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You can't create a new partition\n" "(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" "First remove a primary partition and create an extended partition." msgstr "" "Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Trying to rescue partition table" msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Insert a floppy in drive\n" "All data on this floppy will be lost" msgstr "" "Nạp đĩa mềm vào ổ\n" "Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../harddrake/sound.pm:1 #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "The backup partition table has not the same size\n" "Still continue?" msgstr "" "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" "Vẫn tiếp tục?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Removable media automounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Rescue partition table" msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Restore partition table" msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Save partition table" msgstr "Lưu bảng phân vùng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " "partition" msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "I can't add any more partition" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Hard drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Quit without saving" msgstr "Thoát mà không lưu lại" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Toggle to expert mode" msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Toggle to normal mode" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Choose another partition" msgstr "Chọn phân vùng khác" #: ../../diskdrake/removable.pm:1 #, c-format msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Search servers" msgstr "Tìm các máy chủ" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Domain" msgstr "Miền" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "" "Please enter your username, password and domain name to access this host." msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Domain Authentication Required" msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Another one" msgstr "Một cái khác" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Which username" msgstr "Tên người dùng nào" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Can't login using username %s (bad password?)" msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "USB controllers" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: ../../harddrake/data.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và system controllers" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" #: ../../harddrake/data.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Disk" msgstr "Đĩa" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Let me pick any driver" msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Driver:" msgstr "Driver:" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "If you really think that you know which driver is the right one for your " "card\n" "you can pick one in the above list.\n" "\n" "The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" " msgstr "" "Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n" "thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n" "\n" "Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" " #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Choosing an arbitratry driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card use\n" "by default\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n" "currently uses\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n" "loaded or not\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n" "tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n" msgstr "" "Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n" "làm mặc định\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n" "thời nó đang dùng\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n" "có được nạp hay không\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n" "bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " "thanh.\n" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Sound trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted" msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Unkown driver" msgstr "Driver không xác định" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " "driver at \"%s\"." msgstr "" "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " "thương mại tại \"%s\"." #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" #: ../../harddrake/sound.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Please Wait... Applying the configuration" msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" "\n" "It has been reported to oops the kernel on unloading.\n" "\n" "The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap." msgstr "" "Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n" "\n" "Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" "\n" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independant " "sound API (it's available on most unices systems) but it's a very basic and " "limited API.\n" "What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " "which\n" "supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" "\n" "It also provides a much higher API than OSS.\n" "\n" "To use alsa, one can either use:\n" "- the old compatibility OSS api\n" "- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " "the ALSA library.\n" msgstr "" "OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " "HĐH (nó có sẵn trong hầu hết các hệ thống unix) nhưng nó là một API rất cơ " "bản và hạn chế.\n" "Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " "nó\n" "hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" "\n" "Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" "\n" "Để dùng alsa, một trong cách kiểu sau:\n" "- API OSS tương thích cũ\n" "- ALSA api mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi việc sử " "dụng thư viện của ALSA.\n" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " "\"%s\")" msgstr "" "\n" "\n" "Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " "\"%s\")" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " "sound card (%s)." msgstr "" "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " "thanh của bạn (%s)" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" "Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện " "thời đang dùng là \"%s\"" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "enable radio support" msgstr "bật hỗ trợ radio" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Radio support:" msgstr "Hỗ trợ Radio:" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "PLL setting:" msgstr "Thiết lập PLL :" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Number of capture buffers:" msgstr "Số của capture buffers :" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Card model:" msgstr "Card loại: " #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "" "For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" "detect the rights parameters.\n" "If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " "here. Just select your tv card parameters if needed." msgstr "" "Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " "các thông số.\n" "Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " "chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Unknown|Generic" msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Auto-detect" msgstr "Dò tìm Tự động" #: ../../interactive/newt.pm:1 #, c-format msgid "Do" msgstr "Làm" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Your choice? (default %s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Bad choice, try again\n" msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Re-submit" msgstr "Đệ trình lại" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "" "=> Notice, a label changed:\n" "%s" msgstr "" "=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" "%s" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" "or just hit Enter to proceed.\n" "Your choice? " msgstr "" "Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n" "hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" "Bạn chọn gì? " #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Your choice? (default `%s'%s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid " enter `void' for void entry" msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to click on this button?" msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Button `%s': %s" msgstr "Nút: `%s': %s" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format msgid "" "Entries you'll have to fill:\n" "%s" msgstr "" "Các mục nhập cần phải điền:\n" "%s" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "Loading module %s failed.\n" "Do you want to try again with other parameters?" msgstr "" "Nạp module %s không được.\n" "Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Specify options" msgstr "Định rõ tùy chọn" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" "properly, although it normally works fine without them. Would you like to " "specify\n" "extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" "information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " "should\n" "not cause any damage." msgstr "" "Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" "đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n" "chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n" "nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" "không gây hư hỏng nào." #. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which %s driver should I try?" msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Module options:" msgstr "Tùy chọn của module:" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" "For instance, ``io=0x300 irq=7''" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" "Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" "Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" "Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "(module %s)" msgstr "(module %s)" #. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) #. -PO: the second is the vendor+model name #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Installing driver for %s card %s" msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "See hardware info" msgstr "Xem thông tin phần cứng" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Do you have any %s interfaces?" msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Do you have another one?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Found %s %s interfaces" msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s" #: ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format msgid "You can configure each parameter of the module here." msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format msgid "comma separated strings" msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi" #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format msgid "comma separated numbers" msgstr "dấu phẩy phân cách các số" #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format msgid "%d comma separated strings" msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format msgid "%d comma separated numbers" msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số" #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format msgid "a number" msgstr "Số" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "" "You need the alcatel microcode.\n" "Download it at\n" "http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" "and copy the mgmt.o in /usr/share/speedtouch" msgstr "" "Bạn cần alcatel microcode.\n" "Tải xuống tại\n" "http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" "và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "" "The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" "Some connections use pptp, a few use dhcp.\n" "If you don't know, choose 'use pppoe'" msgstr "" "Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" "Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" "Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'" #: ../../network/adsl.pm:1 ../../network/ethernet.pm:1 #, c-format msgid "Connect to the Internet" msgstr "Kết nối vào Internet" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "Sagem (using pppoa) usb" msgstr "Sagem (dùng pppoa) usb" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "Alcatel speedtouch usb" msgstr "Alcatel speedtouch usb" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "use dhcp" msgstr "dùng DHCP" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "use pptp" msgstr "dùng PPTP" #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "use pppoe" msgstr "dùng PPPOE" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Other ports" msgstr "Các cổng khác" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Everything (no firewall)" msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "" "Invalid port given: %s.\n" "The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n" "where port is between 1 and 65535." msgstr "" "Port không hợp lệ là: %s.\n" "Định dạng đúng phải là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" "nơi mà port từ 1 đến 65535." #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "" "You can enter miscellaneous ports. \n" "Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n" "Have a look at /etc/services for information." msgstr "" "Bạn có thể nhập các port lung tung.\n" "Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n" "Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "" "drakfirewall configurator\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access with\n" "drakconnect before going any further." msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n" "drakconnect trước đó." #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "" "drakfirewall configurator\n" "\n" "This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n" "For a powerful and dedicated firewall solution, please look to the\n" "specialized MandrakeSecurity Firewall distribution." msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrake Linux.\n" "Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n" "tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake." #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "No network card" msgstr "Không có card mạng nào" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "POP and IMAP Server" msgstr "Máy chủ IMAP và POP" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Domain Name Server" msgstr "Máy Chủ Tên Miền" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Web Server" msgstr "Máy chủ Web" #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Zeroconf host name must not contain a ." msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm" #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Host name" msgstr "Tên máy chủ" #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Zeroconf Host name" msgstr "Tên chủ Zeroconf" #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Enter a Zeroconf host name without any dot if you don't\n" "want to use the default host name." msgstr "" "\n" "\n" "Nhập tên chủ Zeroconf mà không có dấu chấm nếu bạn\n" "không muốn dùng tên chủ mặc định." #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Configuring network" msgstr "Đang cấu hình mạng" #: ../../network/ethernet.pm:1 #, c-format msgid "no network card found" msgstr "không tìm thấy card mạng" #: ../../network/ethernet.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet." msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet" #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../standalone/drakgw:1 #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Choose the network interface" msgstr "Chọn giao diện mạng" #: ../../network/ethernet.pm:1 #, c-format msgid "" "No ethernet network adapter has been detected on your system.\n" "I cannot set up this connection type." msgstr "" "Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n" "Không thể thiết lập kiểu kết nối này." #: ../../network/ethernet.pm:1 #, c-format msgid "" "Which dhcp client do you want to use?\n" "Default is dhcp-client." msgstr "" "Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n" "Mặc định là DHCPD" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen." msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "" "I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a " "PCI card on the next screen." msgstr "" "Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI " "ở màn hình tiếp theo." #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Which of the following is your ISDN card?" msgstr "Cái nào sau đây là ISDN card của bạn?" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "ISDN Configuration" msgstr "Cấu hình ISDN" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n" "\n" "If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your " "card.\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n" "\n" "Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "I don't know" msgstr "Tôi không biết" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "PCI" msgstr "PCI" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "ISA / PCMCIA" msgstr "ISA / PCMCIA" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "What kind of card do you have?" msgstr "Bạn có loại card nào ?" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?" msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Which protocol do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Protocol for the rest of the world" msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "" "Protocol for the rest of the world\n" "No D-Channel (leased lines)" msgstr "" "Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" " không có D-Channel (đường truyền thuê)" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "European protocol" msgstr "Giao thức Châu Âu" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "European protocol (EDSS1)" msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "" "Select your provider.\n" "If it isn't listed, choose Unlisted." msgstr "" "Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" " Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "External ISDN modem" msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Internal ISDN card" msgstr "Card ISDN lắp trong" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "What kind is your ISDN connection?" msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?" #: ../../network/isdn.pm:1 ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Network Configuration Wizard" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Old configuration (isdn4net)" msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "New configuration (isdn-light)" msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "" "Which ISDN configuration do you prefer?\n" "\n" "* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerful\n" " tools, but is tricky to configure, and not standard.\n" "\n" "* The New configuration is easier to understand, more\n" " standard, but with less tools.\n" "\n" "We recommand the light configuration.\n" msgstr "" "Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n" "\n" "* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n" " nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n" "\n" "* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n" " công cụ hơn.\n" "\n" "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Do nothing" msgstr "Không làm gì" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Install rpm" msgstr "Cài đặt rpm" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "" "\"%s\" based winmodem detected, do you want to install needed software ?" msgstr "" "Phát hiện winmodem dựa trên \"%s\", có cài đặt phần mềm cần thiết không ?" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "" "Your modem isn't supported by the system.\n" "Take a look at http://www.linmodems.org" msgstr "" "Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n" "Hãy xem tại http://www.linmodems.org" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Second DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "First DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Domain name" msgstr "Tên miền" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "CHAP" msgstr "CHAP" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Script-based" msgstr "Script-based" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Terminal-based" msgstr "Terminal-based" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "PAP" msgstr "PAP" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Login ID" msgstr "ID đăng nhập" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Phone number" msgstr "Số điện thoại" #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Connection name" msgstr "Tên kết nối" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Dialup options" msgstr "Tùy chọn kết nối quay số" #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." #: ../../network/netconnect.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "Problems occured during configuration.\n" "Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't " "work, you might want to relaunch the configuration." msgstr "" "Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n" "Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " "thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "After this is done, we recommend that you restart your X environment to " "avoid any hostname-related problems." msgstr "" "Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " "quan tới tên máy chủ (hostname)." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" "The configuration will now be applied to your system.\n" "\n" msgstr "" "Chúc mừng, quá trình cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" "Cấu hình bây giờ sẽ được áp dụng cho hệ thống.\n" "\n" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "A problem occured while restarting the network: \n" "\n" "%s" msgstr "" "Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n" "\n" "%s" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it ?" msgstr "Cần khởi chạy lại mạng. Bạn có muốn khởi chạy lại nó không?" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Network configuration" msgstr "Cấu hình mạng" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to start the connection at boot?" msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Internet connection" msgstr "Kết nối Internet" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" "Choose the one you want to use.\n" "\n" msgstr "" "Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n" "Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" "\n" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Choose the connection you want to configure" msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "ethernet card(s) detected" msgstr "Dò tìm thấy card ethernet" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "LAN connection" msgstr "Kết nối LAN" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "cable connection detected" msgstr "Phát hiện kết nối cáp" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Cable connection" msgstr "Kết nối cáp" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "detected" msgstr "dò tìm được" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "ADSL connection" msgstr "Kết nối ADSL" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "detected %s" msgstr "dò tìm được %s" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "ISDN connection" msgstr "Kết nối ISDN" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Winmodem connection" msgstr "Kết nối winmodem" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "detected on port %s" msgstr "dò tìm được tại cổng %s" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Normal modem connection" msgstr "Kết nối modem bình thường" #: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Detecting devices..." msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." #: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Expert Mode" msgstr "Chế độ Chuyên Gia" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Use auto detection" msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Choose the profile to configure" msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "Welcome to The Network Configuration Wizard.\n" "\n" "We are about to configure your internet/network connection.\n" "If you don't want to use the auto detection, deselect the checkbox.\n" msgstr "" "Chào Mừng Đồ Thuật Cấu Hình Mạng\n" "\n" "Chúng ta sắp cấu hình kết nối internet/mạng. Nếu bạn không\n" "muốn dùng chức năng dò tìm tự động, hãy bỏ chọn ở hộp kiểm.\n" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "Because you are doing a network installation, your network is already " "configured.\n" "Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " "Internet & Network connection.\n" msgstr "" "Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" "Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " "Internet và mạng.\n" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "\n" "We are now going to configure the %s connection.\n" "\n" "\n" "Press OK to continue." msgstr "" "\n" "\n" "\n" "Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" "\n" "\n" "Nhấn OK để tiếp tục." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "We are now going to configure the %s connection." msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Internet connection & configuration" msgstr "Kết nối Internet và cấu hình" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Configure the connection" msgstr "Cấu hình kết nối" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "You can reconfigure your connection." msgstr "" "\n" "Bạn có thể cấu hình lại kết nối." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "You can connect to the Internet or reconfigure your connection." msgstr "" "\n" "Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "You are not currently connected to the Internet." msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "You can disconnect or reconfigure your connection." msgstr "" "\n" "Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "You are currently connected to the Internet." msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet." #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'" msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Proxy should be http://..." msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "FTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "HTTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Proxies configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Gateway device" msgstr "Thiết bị Gateway" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Gateway (e.g. %s)" msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "DNS server" msgstr "Máy chủ DNS" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" "Please enter your host name.\n" "Your host name should be a fully-qualified host name,\n" "such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n" "You may also enter the IP address of the gateway if you have one." msgstr "" "Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" "Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n" " ``mybox.mylab.myco.com''.\n" "Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" "Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add " "enough '0' (zeroes)." msgstr "" "Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ " "'0' (các số không)." #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" "Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz " "frequency), or add enough '0' (zeroes)." msgstr "" "Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 " "GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)." #: ../../network/network.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Start at boot" msgstr "Chạy lúc khởi động " #: ../../network/network.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "Assign host name from DHCP address" msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Network Hotplugging" msgstr "Cắm nóng cho mạng" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Track network card id (useful for laptops)" msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" #: ../../network/network.pm:1 #, fuzzy, c-format msgid "DHCP host name" msgstr "Tên máy chủ" #: ../../network/network.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: ../../network/network.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "(bootp/dhcp/zeroconf)" msgstr "(bootp/dhcp/zeroconf)" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Automatic IP" msgstr "IP tự động" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid " (driver %s)" msgstr " (driver %s)" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Configuring network device %s" msgstr "Đang cấu hình thiết bị mạng %s" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" "Please enter the IP configuration for this machine.\n" "Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n" "notation (for example, 1.2.3.4)." msgstr "" "Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n" "Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" "phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" "WARNING: this device has been previously configured to connect to the " "Internet.\n" "Simply accept to keep this device configured.\n" "Modifying the fields below will override this configuration." msgstr "" "Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n" "Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n" "Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này." #: ../../network/shorewall.pm:1 #, c-format msgid "" "Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may " "need some manual fixes after installation." msgstr "" "Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " "định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." #: ../../network/shorewall.pm:1 #, c-format msgid "Firewalling configuration detected!" msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Account Password" msgstr "Mật khẩu account" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Account Login (user name)" msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Connection timeout (in sec)" msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Connection speed" msgstr "Tốc độ kết nối" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Dialing mode" msgstr "Chế độ quay số" #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Choose your country" msgstr "Chọn quốc gia của bạn" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Provider dns 2 (optional)" msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Provider dns 1 (optional)" msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Provider phone number" msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Provider name (ex provider.net)" msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Your personal phone number" msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Card IO_1" msgstr "Card IO_1" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Card IO_0" msgstr "Card IO_0" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Card IO" msgstr "Card IO" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Card mem (DMA)" msgstr "Card mem (DMA)" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Card IRQ" msgstr "Card IRQ" #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Please fill or check the field below" msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Connection Configuration" msgstr "Cấu hình kết nối" #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "" "The system doesn't seem to be connected to the Internet.\n" "Try to reconfigure your connection." msgstr "" "Hệ thống không có vẻ như được kết nối với Internet.\n" "Hãy thử cấu hình lại kết nối của bạn." #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "For security reasons, it will be disconnected now." msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ nó sẽ được ngắt kết nối." #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "The system is now connected to the Internet." msgstr "Hệ thống bây giờ được kết nối với Internet." #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Testing your connection..." msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "Internet configuration" msgstr "Cấu hình Internet" #: ../../partition_table/raw.pm:1 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your drive. \n" "A test to check the integrity of data has failed. \n" "It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted " "data." msgstr "" "Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." #: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid " (Default)" msgstr " (Mặc định)" #: ../../printer/cups.pm:1 #, c-format msgid "On CUPS server \"%s\"" msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" #: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Remote Printers" msgstr "Các máy in ở xa" #: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "CUPS" msgstr "CUPS" #: ../../printer/cups.pm:1 #, c-format msgid "(on this machine)" msgstr "(trên máy tính này)" #: ../../printer/cups.pm:1 #, c-format msgid "(on %s)" msgstr "(trên %s)" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "CUPS - Common Unix Printing System" msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "LPRng" msgstr "LPRng" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "LPRng - LPR New Generation" msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "LPD" msgstr "LPD" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "LPD - Line Printer Daemon" msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "PDQ" msgstr "PDQ" #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format msgid "PDQ - Print, Don't Queue" msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" #: ../../printer/detect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Unknown Model" msgstr "Model không xác định" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Unknown model" msgstr "Kiểu không xác định" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "%s (Port %s)" msgstr "%s (Cổng %s)" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Host %s" msgstr "Host %s" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Network %s" msgstr "Mạng %s" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Interface \"%s\"" msgstr "Giao diện \"%s\"" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Local network(s)" msgstr "Mạng Cục Bộ" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Raw printer (No driver)" msgstr "Máy in Raw (không có driver)" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", using command %s" msgstr ", dùng trong lệnh %s" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", printing to %s" msgstr ", đang in tới %s" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", multi-function device" msgstr ", thiết bị đa năng" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", multi-function device on HP JetDirect" msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", multi-function device on USB" msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", multi-function device on parallel port \\#%s" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song \\#%s" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid ", USB printer" msgstr ", máy in USB" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid ", USB printer \\#%s" msgstr ", máy in USB \\#%s" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid " on parallel port \\#%s" msgstr " ở cổng song song \\#%s" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Local Printers" msgstr "Các máy in cục bộ" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Pipe job into a command" msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Enter a printer device URI" msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Printer on NetWare server" msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Network printer (TCP/Socket)" msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer on remote lpd server" msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Printer on remote CUPS server" msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Remote printer" msgstr "Máy in ở xa" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid "Local printer" msgstr "Máy in cục bộ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Configuring applications..." msgstr "Cấu hình ứng dụng ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Printerdrake" msgstr "Printerdrake" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Removing printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remove printer" msgstr "Bỏ máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Learn how to use this printer" msgstr "Học cách sử dụng máy in này" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Print test pages" msgstr "Trang in thử " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP." msgstr "Bỏ máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/" "GIMP." msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." msgstr "Bổ sung máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Default printer" msgstr "Máy in mặc định" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Set this printer as the default" msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer options" msgstr "Các tùy chọn máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model, driver" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Removing old printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer name, description, location" msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer connection type" msgstr "Kiểu kết nối máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Raw printer" msgstr "máy in Raw" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Do it!" msgstr "Hãy thực hiện!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1 #: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Printer %s\n" "What do you want to modify on this printer?" msgstr "" "Máy in %s\n" "Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Modify printer configuration" msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Add a new printer" msgstr "Thêm máy in mới" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Normal Mode" msgstr "Chế độ bình thường" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Change the printing system" msgstr "Thay đổi hệ thống in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer sharing" msgstr "Chia sẻ máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "CUPS configuration" msgstr "Cấu hình CUPS" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" msgstr "" "Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " "có)" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Display all available remote CUPS printers" msgstr "Hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa sẵn có" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The following printers are configured. Double-click on a printer to change " "its settings; to make it the default printer; or to view information about " "it." msgstr "" "Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay " "đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " "đó." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The following printers are configured. Double-click on a printer to change " "its settings; to make it the default printer; to view information about it; " "or to make a printer on a remote CUPS server available for Star Office/" "OpenOffice.org/GIMP." msgstr "" "Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi thiết " "lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập một máy in " "sẵn có dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printing system: " msgstr "Hệ thống in ấn: " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Checking installed software..." msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Installing Foomatic..." msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Failed to configure printer \"%s\"!" msgstr "Không cấu hình được máy in \"%s\" !" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Configuring printer \"%s\"..." msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Reading printer data..." msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Select Printer Spooler" msgstr "Chọn Spooler Máy In" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Setting Default Printer..." msgstr "Đang thiết lập máy in mặc định ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Installing %s ..." msgstr "Đang cài đặt %s ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Removing %s ..." msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " "is booted.\n" "\n" "It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a " "higher security level, because the printing system is a potential point for " "attacks.\n" "\n" "Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on " "again?" msgstr "" "Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n" "\n" "Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ " "bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n" "\n" "Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Starting the printing system at boot time" msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You are about to install the printing system %s on a system running in the %" "s security level.\n" "\n" "This printing system runs a daemon (background process) which waits for " "print jobs and handles them. This daemon is also accessable by remote " "machines through the network and so it is a possible point for attacks. " "Therefore only a few selected daemons are started by default in this " "security level.\n" "\n" "Do you really want to configure printing on this machine?" msgstr "" "Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %" "s.\n" "\n" "Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " "để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " "mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " "daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Installing a printing system in the %s security level" msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "paranoid" msgstr "hoang tưởng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "high" msgstr "cao" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Restarting printing system..." msgstr "Khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Configuration of a remote printer" msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The network access was not running and could not be started. Please check " "your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " "printer again." msgstr "" "Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " "phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The network configuration done during the installation cannot be started " "now. Please check whether the network is accessable after booting your " "system and correct the configuration using the Mandrake Control Center, " "section \"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the " "printer, also using the Mandrake Control Center, section \"Hardware\"/" "\"Printer\"" msgstr "" "Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy " "kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " "chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển Mandrake, mục \"Mạng & Internet\"/" "\"Kết nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều " "khiển Mandrake, mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Configure the network now" msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Go on without configuring the network" msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You are going to configure a remote printer. This needs working network " "access, but your network is not configured yet. If you go on without network " "configuration, you will not be able to use the printer which you are " "configuring now. How do you want to proceed?" msgstr "" "Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, " "nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, " "bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " "hành thế nào?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Network functionality not configured" msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Starting network..." msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Refreshing printer data..." msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " "the default printer under the new printing system %s?" msgstr "" "Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " "dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Transfer printer configuration" msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Transferring %s..." msgstr "Đang truyền %s ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "New printer name" msgstr "Tên máy in mới" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" already exists,\n" "do you really want to overwrite its configuration?" msgstr "" "Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" "bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Transfer" msgstr "Truyền" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" "Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" "You can also type a new name or skip this printer." msgstr "" "Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n" "Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" "Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Do not transfer printers" msgstr "Không truyền tới máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Mark the printers which you want to transfer and click \n" "\"Transfer\"." msgstr "" "\n" "Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" "\"Truyền\"." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers " "or with native CUPS drivers cannot be transferred." msgstr "" "\n" "Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " "cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " "cannot be transferred." msgstr "" "Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể " "truyền tải \"cấu hình foomatic\"." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " "printers.\n" msgstr "" "PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" "TCP.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " "data into a free-formed command.\n" msgstr "" "CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " "liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" "s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, " "description, location, connection type, and default option settings) is " "overtaken, but jobs will not be transferred.\n" "Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n" msgstr "" "Có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %s, " "là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, vị " "trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, nhưng " "các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" "Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên do " "sau đây:\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Your printer was configured automatically to give you access to the photo " "card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the " "graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> " "\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter " "\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file " "system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you " "have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you " "can switch between drive letters with the field at the upper-right corners " "of the file lists." msgstr "" "Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card " "drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng " "chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> " "\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools" "\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ " "thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " "theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" "\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " "tại góc trên - phải của danh sách file." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " "Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the " "scanner when you have more than one) from the command line or with the " "graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, " "you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire" "\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " "information.\n" "\n" "Do not use \"scannerdrake\" for this device!" msgstr "" "Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " "giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " "quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" "\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " "việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man " "scanimage\" để biết thông tin.\n" "\n" "Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printing test page(s)..." msgstr "Đang in thử trang..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Print option list" msgstr "Danh sách tùy chọn in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printing on the printer \"%s\"" msgstr "In trên máy in \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" msgstr "In/Quét trên \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To know about the options available for the current printer read either the " "list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s\n" "\n" msgstr "" "Để biết về các tùy chọn có sẵn cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên " "dưới hoặc nhấn chuột lên \"Danh sách tùy chọn máy in\" .%s%s\n" "\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for " "a particular printing job. Simply add the desired settings to the command " "line, e. g. \"%s \".\n" msgstr "" "\n" "Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác " "vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " "\"%s \".\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " "handling printing jobs.\n" "If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an " "icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print " "jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper " "jams.\n" msgstr "" "Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " "tác vụ in.\n" "Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " "biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " "vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " "printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name " "because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" "Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có " "trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " "để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " "\" or \"%s \".\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " "\" hoặc \"%s \".\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To get a list of the options available for the current printer click on the " "\"Print option list\" button." msgstr "" "Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " "\"Danh sách tùy chọn in\"." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a " "particular printing job. Simply add the desired settings to the command " "line, e. g. \"%s \". " msgstr "" "\n" "Lệnh \"%s\" cũng cho phép biến đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in " "đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" "s \". " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " "\".\n" msgstr "" "Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s \".\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" "\n" msgstr "" "Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" "\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " "printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name " "because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" "Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn " "trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " "tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) you can either use " "the command \"%s \" or a graphical printing tool: \"xpp \" or " "\"kprinter \". The graphical tools allow you to choose the printer and " "to modify the option settings easily.\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " "\"%s \" hay công cụ in đồ họa: \"xpp \", hoặc là \"kprinter " "\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " "tùy chọn dễ dàng.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Did it work properly?" msgstr "Trang in thử có tốt không?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" "It may take some time before the printer starts.\n" msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" "It may take some time before the printer starts.\n" "Printing status:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n" "Tình trạng in:\n" "%s\n" "\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Do not print any test page" msgstr "Không in thử ra giấy" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Photo test page" msgstr "Trang ảnh in thử" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Alternative test page (A4)" msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Alternative test page (Letter)" msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Standard test page" msgstr "Trang in thử chuẩn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Print" msgstr "In" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "No test pages" msgstr "Không có trang in thử" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Please select the test pages you want to print.\n" "Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on " "laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases " "it is enough to print the standard test page." msgstr "" "Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" "Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " "các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " "trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Test pages" msgstr "Trang in thử" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Do you want to set this printer (\"%s\")\n" "as the default printer?" msgstr "" "Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" "là máy in mặc định?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Option %s out of range!" msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Option %s must be a number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Option %s must be an integer number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Printer default settings\n" "\n" "You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if " "available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, " "duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high " "printout quality/resolution printing can get substantially slower." msgstr "" "Các thiết lập máy in mặc định\n" "\n" "Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng " "như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) " "được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " "cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Your printer belongs to the group of GDI laser printers (winprinters) sold " "by different manufacturers which uses the Zenographics ZJ-stream raster " "format for the data sent to the printer. The driver for these printers is " "still in a very early development stage and so it will perhaps not always " "work properly. Especially it is possible that the printer only works when " "you choose the A4 paper size.\n" "\n" "Some of these printers, as the HP LaserJet 1000, for which this driver was " "originally created, need their firmware to be uploaded to them after they " "are turned on. In the case of the HP LaserJet 1000 you have to search the " "printer's Windows driver CD or your Windows partition for the file " "\"sihp1000.img\" and upload the file to the printer with one of the " "following commands:\n" "\n" " lpr -o raw sihp1000.img\n" " cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n" "\n" "The first command can be given by any normal user, the second must be given " "as root. After having done so you can print normally.\n" msgstr "" "Máy in của bạn thuộc về nhóm máy in Laser GDI (winprinters) được nhiều nhà " "sản xuất bán, máy dùng định dạng Zenographics ZJ-stream raster cho dữ liệu " "gửi tới máy in. Driver cho các máy in này vẫn còn đang trong giai đoạn phát " "triển ban đầu nên không phải lúc nào chúng cũng chạy tốt. Nhất là chúng có " "lẽ chỉ làm việc khi bạn chọn khổ giấy in A4.\n" "\n" "Một số máy in loại này, như là HP LaserJet 1000, thì driver này cho chúng " "được tạo lúc đầu cần firmware của chúng để được upload tới sau khi chúng " "được bật lên. Trong trường hợp máy in HP LaserJet 1000, bạn phải tìm kiếm " "Windows driver CD của máy hay ở phân vùng Windows cho tập tin \"sihp1000.img" "\" và upload tập tin tới máy in bằng một trong các lệnh sau:\n" "\n" " lpr -o raw sihp1000.img\n" " cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n" "\n" "Lệnh thứ nhất có thể cho bất kỳ người dùng thông thường nào dùng. Lệnh thứ " "hai thì bắt buộc phải chạy trong root. Sau khi hoàn tất mọi thứ, bạn có thể " "in như bình thường.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format" msgstr "Máy in Laser GDI sử dụng định dạng Zenographics ZJ-Stream" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " "need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark." "com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards " "\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell " "scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this " "configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license " "agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " "adjust the head alignment settings with this program." msgstr "" "Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver " "của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn " "lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành " "\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với " "việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng " "các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi " "in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập " "vị trí đầu in bằng chương trình này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Lexmark inkjet configuration" msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " "no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your " "printer to a local port or configure it on the machine where it is connected " "to." msgstr "" "Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " "trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " "tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" "use a very special communication protocol and therefore they work only when " "connected to the first parallel port. When your printer is connected to " "another port or to a print server box please connect the printer to the " "first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will " "not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." msgstr "" "Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" "máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc " "khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay " "một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực " "hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị " "driver bỏ qua." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "OKI winprinter configuration" msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " "similar one." msgstr "" "Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " "tương tự (xem tài liệu máy in)." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer " "model correctly. Find the correct model in the list when a wrong model or " "\"Raw printer\" is highlighted." msgstr "" "\n" "\n" "Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có đúng không. Hãy " "tìm đúng máy in trong danh sách khi model sai hay \"Raw printer\" được điểm " "sáng." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Which printer model do you have?" msgstr "Bạn có loại máy in nào?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer model selection" msgstr "Lựa chọn loại máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Reading printer database..." msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Select model manually" msgstr "Chọn model thủ công" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The model is correct" msgstr "Model đúng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" "detection with the models listed in its printer database to find the best " "match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed " "at all in the database. So check whether the choice is correct and click " "\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" " "so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n" "\n" "For your printer Printerdrake has found:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " "bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " "Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có " "trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên " "\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn " "model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" "\n" "Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" "\n" "%s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Your printer model" msgstr "Model máy in của bạn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Preparing printer database..." msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Name of printer" msgstr "Tên máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " "Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." msgstr "" "Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " "không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Enter Printer Name and Comments" msgstr "Hãy nhập tên máy in và chú giải" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Making printer port available for CUPS..." msgstr "Đang tạo cổng máy in dành cho CUPS..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device" msgstr "Truy cập photo memory card trên thiết bị đa năng HP của bạn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Scanning on your HP multi-function device" msgstr "Đang quét thiết bị đa năng HP của bạn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Installing mtools packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói mtools..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Installing SANE packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói SANE ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Checking device and configuring HPOJ..." msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Installing HPOJ package..." msgstr "Đang cài đặt gói HPOJ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " "LaserJet 1100/1200/1220/3200/3300 with scanner, Sony IJP-V100), an HP " "PhotoSmart or an HP LaserJet 2200?" msgstr "" "Có phải máy in và thiết bị đa năng HP hoặc Sony (OfficeJet, PSC, LaserJet " "1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét, Sony IJP-V100), một HP PhotoSmart hay " "HP LaserJet 2200 hay không?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "A command line must be entered!" msgstr "Cần nhập một dòng lệnh!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Command line" msgstr "Dòng lệnh" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Here you can specify any arbitrary command line into which the job should be " "piped instead of being sent directly to a printer." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chỉ định bất kỳ dòng lệnh tùy ý với nội dung để tác vụ in " "được pipe thay vì được gửi trực tiếp đến máy in." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Pipe into command" msgstr "Pipe vào trong lệnh" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Detected model: %s %s" msgstr "Phát hiện được model: %s %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "A valid URI must be entered!" msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer Device URI" msgstr "Thiết bị in URI" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " "either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types " "are supported by all the spoolers." msgstr "" "Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " "CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất " "cả các spooler hỗ trợ." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Port" msgstr "Cổng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer host name or IP" msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The port number should be an integer!" msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer host name or IP missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " "of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP " "JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can " "vary. See the manual of your hardware." msgstr "" "Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của " "máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy " "chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " "xem tài liệu đi kèm phần cứng." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " "or IP and the optional port number (default is 9100) in the input fields." msgstr "" "Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " "nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "TCP/Socket Printer Options" msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Host \"%s\", port %s" msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid ", host \"%s\", port %s" msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Scanning network..." msgstr "Đang rà quét mạng ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer auto-detection" msgstr "Dò tìm tự động máy in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "NCP queue name missing!" msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "NCP server name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Print Queue Name" msgstr "Tên hàng in" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer Server" msgstr "Máy chủ in ấn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " "name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the " "print queue name for the printer you wish to access and any applicable user " "name and password." msgstr "" "Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " "ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " "in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "NetWare Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " "connect to it as a client.\n" "\n" "Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?" msgstr "" "Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " "với nó theo liểu máy khách.\n" "\n" "Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " "protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection " "type in Printerdrake.\n" "\n" msgstr "" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi " "thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " "a fault in the architecture of the Samba client software the password is put " "in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the " "print job to the Windows server. So it is possible for every user on this " "machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps " "auxwww\".\n" "\n" "We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases " "you have to make sure that only machines from your local network have access " "to your Windows server, for example by means of a firewall):\n" "\n" "Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account " "or a special account dedicated for printing. Do not remove the password " "protection from a personal account or the administrator account.\n" "\n" "Set up your Windows server to make the printer available under the LPD " "protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection " "type in Printerdrake.\n" "\n" msgstr "" "Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một " "lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn " "bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn " "tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật " "khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n" "\n" "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi " "trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là " "truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" "\n" "Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " "một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra " "khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n" "\n" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " "thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "SECURITY WARNING!" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Samba share name missing!" msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Auto-detected" msgstr "Dò tìm Tự động" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Workgroup" msgstr "Nhóm làm việc" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Share name" msgstr "Tên chia sẻ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "SMB server IP" msgstr "IP của máy chủ SMB" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "SMB server host" msgstr "Máy chủ SMB" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" " If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " "and then add user name, password, and/or workgroup if needed." msgstr "" " Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " "thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " "may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of " "the print server, as well as the share name for the printer you wish to " "access and any applicable user name, password, and workgroup information." msgstr "" "Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " "thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " "in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên " "người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remote printer name missing!" msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remote host name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remote printer name" msgstr "Tên máy in ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remote host name" msgstr "Tên máy chủ ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " "server and the printer name on that server." msgstr "" "Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " "tên máy in của máy chủ đó." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remote lpd Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Manual configuration" msgstr "Cấu hình thủ công" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "You must choose/enter a printer/device!" msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" " (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " "1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" " (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " "LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Please choose the port that your printer is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose the port that your printer is connected to or enter a device " "name/file name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " "vào dòng nhập" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Please choose the printer to which the print jobs should go." msgstr "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in sẽ được gửi đến" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up. The configuration of the " "printer will work fully automatically. If your printer was not correctly " "detected or if you prefer a customized printer configuration, turn on " "\"Manual configuration\"." msgstr "" "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in " "bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu " "máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " "hãy bật \"Cấu hình thủ công\"." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Here is a list of all auto-detected printers. " msgstr "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được tự động phát hiện. " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Currently, no alternative possibility is available" msgstr "Hiện thời không có khả năng thay thế" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The configuration of the printer will work fully automatically. If your " "printer was not correctly detected or if you prefer a customized printer " "configuration, turn on \"Manual configuration\"." msgstr "" "Việc cấu hình máy in sẽ tự động làm việc hoàn toàn. Nếu máy in không được " "phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy chỉnh cấu hình máy in, hãy bật " "\"Cấu hình thủ công\"." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The following printer was auto-detected. " msgstr "Đã tự động phát hiện máy in sau đây. " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose the printer to which the print jobs should go or enter a " "device name/file name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in được gửi đến hoặc nhập tên thiết bị / tên " "tập tin trong đường input" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up or enter a device name/file " "name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in bạn muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị / tên tập tin " "trong đường input" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Alternatively, you can specify a device name/file name in the input line" msgstr "" "Thay vào đó, bạn có thể định ra tên thiết bị / tên tập tin vào đường input" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "If it is not the one you want to configure, enter a device name/file name in " "the input line" msgstr "" "Nếu đây không phải là cái bạn muốn cấu hình, hãy nhập tên thiết bị / tên tập " "tin vào đường input" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Available printers" msgstr "Các máy in sẵn có" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "No printer found!" msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "You must enter a device or file name!" msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" "file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., " "equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB " "printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" "Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/" "tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương " "đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" "dev/usb/lp1, ...)." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Local Printer" msgstr "Máy in Cục bộ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "USB printer \\#%s" msgstr "Máy in USB \\#%s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer on parallel port \\#%s" msgstr "Máy in tại cổng song song \\#%s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Network printer \"%s\", port %s" msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Detected %s" msgstr "Phát hiện được %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid ", network printer \"%s\", port %s" msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Congratulations, your printer is now installed and configured!\n" "\n" "You can print using the \"Print\" command of your application (usually in " "the \"File\" menu).\n" "\n" "If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change " "the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), " "select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the Mandrake Control " "Center." msgstr "" "\n" "Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n" "\n" "Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" "\").\n" "\n" "Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi " "các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy " "chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" msgstr "" "Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to this machine" msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer or connected directly to the network.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " "your network printer(s) must be connected and turned on.\n" "\n" "Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" "detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " "auto-detection of network printers when you don't need it.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy " "in được nối trực tiếp vào mạng.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải " "được nối và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " "máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " "your network printer(s) and your Windows machines must be connected and " "turned on.\n" "\n" "Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" "detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " "auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you don't need " "it.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in " "được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và " "các máy tính chạy Windows phải được nối và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " "máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n" "\n" "Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn không " "muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard allows you to install local or remote printers to be used from " "this machine and also from other machines in the network.\n" "\n" "It asks you for all necessary information to set up the printer and gives " "you access to all available printer drivers, driver options, and printer " "connection types." msgstr "" "\n" "Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" "\n" "Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này " "cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n" "\n" "Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy " "cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " "máy in." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Printerdrake could not determine which model your printer %s is. Please " "choose the correct model from the list." msgstr "" "\n" "\n" "Printerdrake không thể định ra được model của máy in %s. Hãy chọn model đúng " "từ danh sách." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid ")" msgstr ")" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid " on " msgstr " trên " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "(" msgstr "(" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Configuring printer ..." msgstr "Đang cấu hình máy in ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Searching for new printers..." msgstr "Đang tìm máy in mới..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " "additional software will be installed." msgstr "" "Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " "được cài đặt." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " "printers in the local network?\n" msgstr "" "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng " "hay không?\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "There are no printers found which are directly connected to your machine" msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "There are %d unknown printers directly connected to your system" msgstr "" "\n" "Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "There is one unknown printer directly connected to your system" msgstr "" "\n" "Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The following printer\n" "\n" "%s%s\n" "is directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The following printer\n" "\n" "%s%s\n" "are directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "The following printers\n" "\n" "%s%s\n" "are directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "and %d unknown printers" msgstr "và %d máy in không xác định" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "and one unknown printer" msgstr "và một máy in không xác định" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Checking your system..." msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Restarting CUPS..." msgstr "Khởi chạy lại CUPS..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "This server is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Máy chủ này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Examples for correct IPs:\n" msgstr "Những ví dụ IP đúng:\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The entered IP is not correct.\n" msgstr "IP nhập vào không đúng.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Server IP missing!" msgstr "Thiếu IP máy chủ!" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Enter IP address and port of the host whose printers you want to use." msgstr "Hãy nhập địa chỉ IP và cổng của host của máy in mà bạn muốn dùng." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Accessing printers on remote CUPS servers" msgstr "Đang truy cập các máy in trên máy chủ CUPS ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remove selected server" msgstr "Bỏ máy chủ được chọn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Edit selected server" msgstr "Hiệu chỉnh máy chủ được chọn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Add server" msgstr "Thêm máy chủ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Add here the CUPS servers whose printers you want to use. You only need to " "do this if the servers do not broadcast their printer information into the " "local network." msgstr "" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "IP address of host/network:" msgstr "Địa chỉ IP của host/mạng:" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "This host/network is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host/mạng này đã có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The entered host/network IP is not correct.\n" msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Host/network IP address missing." msgstr "Thiếu địa chỉ IP cau Host/Mạng." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Choose the network or host on which the local printers should be made " "available:" msgstr "Chọn mạng hay host để tạo các máy in sẵn dùng:" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Sharing of local printers" msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remove selected host/network" msgstr "Bỏ host/mạng được chọn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Edit selected host/network" msgstr "Biên soạn host/mạng được chọn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Add host/network" msgstr "Thêm host/mạng" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "These are the machines and networks on which the locally connected printer" "(s) should be available:" msgstr "" "Đây là những máy tính và mạng mà trên đó máy in kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "When this option is turned on, on every startup of CUPS it is automatically " "made sure that\n" "\n" "- if LPD/LPRng is installed, /etc/printcap will not be overwritten by CUPS\n" "\n" "- if /etc/cups/cupsd.conf is missing, it will be created\n" "\n" "- when printer information is broadcasted, it does not contain \"localhost\" " "as the server name.\n" "\n" "If some of these measures lead to problems for you, turn this option off, " "but then you have to take care of these points." msgstr "" "Khi tùy chọn này được bật lên, mỗi khi khởi chạy CUPS nó sẽ được tự động bảo " "đảm là\n" "\n" "- Nếu LPD/LPRng được cài đặt, /etc/printcap sẽ không bị CUPS ghi đè\n" "\n" "- Nếu thiếu /etc/cups/cupsd.conf, nó sẽ được tạo\n" "\n" "- Khi thông tin máy in được thông báo, nó không chứa \"localhost\" là tên " "máy chủ.\n" "\n" "Nếu những tùy chọn này gây trục trặc, hãy tắt nó đi, nhưng về sau bạn sẽ " "phải lưu ý những điểm này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Automatic correction of CUPS configuration" msgstr "Tự động hiệu chỉnh cấu hình CUPS" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you " "only need to turn on the \"Automatically find available printers on remote " "machines\" option; the CUPS servers inform your machine automatically about " "their printers. All printers currently known to your machine are listed in " "the \"Remote printers\" section in the main window of Printerdrake. If your " "CUPS server(s) is/are not in your local network, you have to enter the IP " "address(es) and optionally the port number(s) here to get the printer " "information from the server(s)." msgstr "" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Additional CUPS servers: " msgstr "Các máy chủ CUPS bổ sung: " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "No remote machines" msgstr "Không có máy ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Custom configuration" msgstr "Tùy chỉnh cấu hình" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer sharing on hosts/networks: " msgstr "Máy in được chia sẻ trên các host/mạng: " #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Automatically find available printers on remote machines" msgstr "Tự động tìm các máy in sẵn có trên các máy tính ở xa" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "The printers on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy in trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether printers on remote machines should be " "automatically made available on this machine." msgstr "" "Tại đây bạn có thể quyết định máy in nào trên máy tính ở xa sẽ được sẵn dùng " "trên máy tính này." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the printers connected to this machine should be " "accessable by remote machines and by which remote machines." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy in nào kết nối với máy tính này có thể truy cập " "được từ máy tính ở xa và cụ thể là từ máy ở xa nào." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "CUPS printer sharing configuration" msgstr "Cấu hình chia sẻ máy in CUPS" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)" msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" "\n" "Printers on remote CUPS servers do not need to be configured here; these " "printers will be automatically detected." msgstr "" "\n" "Không cần cấu hình các máy in trên máy chủ CUPS ở xa tại đây, các máy in đó " "sẽ được phát hiện tự động." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "How is the printer connected?" msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Select Printer Connection" msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (umask)\n" "\n" "Set the user umask." msgstr "" "Đối số: (umask)\n" "\n" "Đặt umask của người dùng." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (val)\n" "\n" "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "" "Đối số: (val)\n" "\n" "Đặt shell timeout. Giá trị bằng 0 sẽ là không có timeout." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (size)\n" "\n" "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." msgstr "" "Đối số: (size)\n" "\n" "Đặt kích thước cho lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ không có giới hạn." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." msgstr "" "nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check open ports." msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "if set, send the mail report to this email address else send it to root." msgstr "" "nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, report check result by mail." msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." msgstr "" "nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, reports check result to tty." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " "người dùng." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, report check result to syslog." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "if set to yes, check for empty passwords, for no password in /etc/shadow and " "for users with the 0 id other than root." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống hay không có mật khẩu trong /etc/" "shadow và các người dùng với id 0 khác với root." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (umask)\n" "\n" "Set the root umask." msgstr "" "Đối số: (umask)\n" "\n" "Đặt root umask." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (length, ndigits=0, nupper=0)\n" "\n" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " "number of capitalized letters." msgstr "" "Đối số: (length, ndigits=0, nupper=0)\n" "\n" "Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số các số tối thiểu và số tối thiểu của " "các chữ cái viết hoa." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (max, inactive=-1)\n" "\n" "Set password aging to \\fImax\\fP days and delay to change to \\fIinactive" "\\fP." msgstr "" "Đối số: (max, inactive=-1)\n" "\n" "Đặt gia hạn cho mật khẩu là \\fImax\\fP ngày và trì hoãn thay đổi tới " "\\fIinactive\\fP." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (name)\n" "\n" "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "" "Đối số : (name)\n" "\n" "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn của mật khẩu bởi msec." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" " Enable/Disable sulogin(8) in single user level." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" " Activate/Disable daily security check." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" " Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Use password to authenticate users." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" " Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người " "dùng." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Enable/Disable msec hourly security check." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg, alert=1)\n" "\n" "Enable/Disable IP spoofing protection." msgstr "" "Đối số: (arg, alert=1)\n" "\n" "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg, alert=1)\n" "\n" "Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" "\\fIalert\\fP is true, also reports to syslog." msgstr "" "Đối số: (arg, alert=1)\n" "\n" "Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing phân giải tên. Nếu\n" "\\fIalert\\fP là true, cũng như báo cáo tới syslog." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg, expr='*.*', dev='tty12')\n" "\n" "Enable/Disable syslog reports to console 12. \\fIexpr\\fP is the\n" "expression describing what to log (see syslog.conf(5) for more details) and\n" "dev the device to report the log." msgstr "" "Đối số: (arg, expr='*.*', dev='tty12')\n" "\n" "Bật/Tắt các báo cáo của syslog tới console 12. \\fIexpr\\fP là\n" "expression mo tả cái để log (xem syslog.conf(5) để biết thêm) và\n" "dev thiết bị để báo cáo log." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Enable/Disable crontab and at for users. Put allowed users in /etc/cron." "allow and /etc/at.allow\n" "(see man at(1) and crontab(1))." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Bật/Tắt crontab và at cho các người dùng. Đặt người dùng được phép trong /" "etc/cron.allow và /etc/at.allow\n" "(xem man at(1) và crontab(1))." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: ()\n" "\n" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent) is greater than 3\n" "in /etc/security/msec/security.conf, creates the symlink /etc/security/msec/" "server\n" "to point to /etc/security/msec/server.. The /etc/security/msec/" "server\n" "is used by chkconfig --add to decide to add a service if it is present in " "the file\n" "during the installation of packages." msgstr "" "Đối số: ()\n" "\n" "Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL) là lớn hơn 3\n" "trong /etc/security/msec/security.conf, tạo symlink /etc/security/msec/" "server\n" "để chỏ tới /etc/security/msec/server.. /etc/security/msec/" "server\n" "được dùng bởi chkconfig --add để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện " "trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Authorize all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) if " "\\fIarg\\fP = ALL. Only local ones\n" "if \\fIarg\\fP = LOCAL and none if \\fIarg\\fP = NONE. To authorize the " "services you need, use /etc/hosts.allow\n" "(see hosts.allow(5))." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Chứng thực mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) " "nếu \\fIarg\\fP = ALL. Chỉ cho phép các dịch vụ cục bộ\n" "nếu \\fIarg\\fP = LOCAL và không nếu \\fIarg\\fP = NONE. Để chứng thực các " "dịch vụ bạn muốn, hãy dùng /etc/hosts.allow\n" "(xem hosts.allow(5))." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" "to the X server on the tcp port 6000 or not." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Đối số định ra nếu các máy khách được chứng thực để kết\n" "nối tới X server trên cổng tcp 6000 hay không." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg, listen_tcp=None)\n" "\n" "Allow/Forbid X connections. First arg specifies what is done\n" "on the client side: ALL (all connections are allowed), LOCAL (only\n" "local connection) and NONE (no connection)." msgstr "" "Đối số: (arg, listen_tcp=None)\n" "\n" "Cho phép/Cấm các kết nối X. Đối số thứ nhất định ra cái được\n" "thực hiện ở bên máy khách: ALL (cho phép mọi kết nối), LOCAL\n" "(chỉ cho kết nối cục bộ) và NONE (không cho phép kết nối)." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " "gdm)." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển " "thị (kdm và gdm)." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Allow/Forbid direct root login." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Allow/Forbid remote root login." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Allow/Forbid reboot by the console user." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "If \\fIarg\\fP = ALL allow /etc/issue and /etc/issue.net to exist. If \\fIarg" "\\fP = NONE no issues are\n" "allowed else only /etc/issue is allowed." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Nếu \\fIarg\\fP = ALL cho phép /etc/issue và /etc/issue.net tồn tại. Nếu " "\\fIarg\\fP = NONE không có các phát hành được\n" "phép nếu khác thì chỉ co /etc/issue là được phép." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Allow/Forbid autologin." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Chó phép/Cấm đăng nhập tự động." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" " Accept/Refuse icmp echo." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Chấp nhận/Từ chối icmp echo." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" " Accept/Refuse broadcasted icmp echo." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" " Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "" "Arguments: (arg)\n" "\n" "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages." msgstr "" "Đối số: (arg)\n" "\n" "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Security Administrator (login or email)" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "A library which defends against buffer overflow and format string attacks." msgstr "" "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Security level" msgstr "Mức độ bảo mật" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " "security features are at their maximum." msgstr "" "Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " "năng bảo mật là ở mức tối đa." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "With this security level, the use of this system as a server becomes " "possible.\n" "The security is now high enough to use the system as a server which can " "accept\n" "connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " "Internet, you should choose a lower level." msgstr "" "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" "độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " "night." msgstr "" "Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào " "ban đêm." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "This is the standard security recommended for a computer that will be used " "to connect to the Internet as a client." msgstr "" "Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " "Internet theo kiểu máy khách." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not " "recommended." msgstr "" "Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " "nên." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" "This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" "but very sensitive. It must not be used for a machine connected to others\n" "or to the Internet. There is no password access." msgstr "" "Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" "nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" "với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Paranoid" msgstr "Hoang tưởng" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "High" msgstr "Cao" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Poor" msgstr "Tội nghiệp" #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Welcome To Crackers" msgstr "Chào mừng các Cracker" #: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 #, c-format msgid "" "The success of MandrakeSoft is based upon the principle of Free Software. " "Your new operating system is the result of collaborative work on the part of " "the worldwide Linux Community" msgstr "" "Thành công của MandrakeSoft dựa vào nguyên tắc cơ bản của Phần mềm miễ phí. " "Hệ điều hành mới là kết quả của việc cộng tác trong thế giới của cộng đồng " "linux rộng lớn" #: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 #, c-format msgid "Welcome to the Open Source world" msgstr "Chào mừng thế giới Mã Nguồn Mở." #: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 #, c-format msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.1" msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.1" #: ../../share/advertising/02-community.pl:1 #, c-format msgid "" "To share your own knowledge and help build Linux tools, join the discussion " "forums you'll find on our \"Community\" webpages" msgstr "" "Để chia sẻ kiến thức của riêng bạn và giúp xây dựng các công cụ cho Linux, " "hãy tham gia diễn đàn thảo luận trên các trang web \"Community\"" #: ../../share/advertising/02-community.pl:1 #, c-format msgid "Want to know more about the Open Source community?" msgstr "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ?" #: ../../share/advertising/02-community.pl:1 #, c-format msgid "Get involved in the Free Software world" msgstr "Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn phí" #: ../../share/advertising/03-internet.pl:1 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux 9.1 has selected the best software for you. Surf the Web and " "view animations with Mozilla and Konqueror, or read your mail and handle " "your personal information with Evolution and Kmail" msgstr "" "Mandrake Linux 9.1 tập hợp các phần mềm tốt nhất dành cho bạn. Lướt trên web " "và xem hoạt ảnh bằng Mozilla và Konqueror, trao đổi thư và quản lý thông tin " "cá nhân bằng Evolution, KMail" #: ../../share/advertising/03-internet.pl:1 #, c-format msgid "Get the most from the Internet" msgstr "Lấy phần lớn từ Internet" #: ../../share/advertising/04-multimedia.pl:1 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux 9.1 enables you to use the very latest software to play audio " "files, edit and handle your images or photos, and play videos" msgstr "" "Mandrake Linux 9.1 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các " "tập tin âm thanh, biên soạn và quản lý hình ảnh, ảnh chụp, và chơi video." #: ../../share/advertising/04-multimedia.pl:1 #, c-format msgid "Push multimedia to its limits!" msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!" #: ../../share/advertising/04-multimedia.pl:1 #, c-format msgid "Discover the most up-to-date graphical and multimedia tools!" msgstr "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa hay được cập nhật nhất!" #: ../../share/advertising/05-games.pl:1 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux 9.1 provides the best Open Source games - arcade, action, " "strategy, ..." msgstr "" "Mandrake Linux 9.1 cung cấp các trò chơi Nguồn Mở hay nhất - arcade, hành " "động, chiến lược, ..." #: ../../share/advertising/05-games.pl:1 #, c-format msgid "Games" msgstr "Các trò chơi" #: ../../share/advertising/06-mcc.pl:1 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux 9.1 provides a powerful tool to fully customize and configure " "your machine" msgstr "" "Mandrake Linux 9.1 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn " "toàn máy tính của bạn." #: ../../share/advertising/06-mcc.pl:1 ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Mandrake Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" #: ../../share/advertising/07-desktop.pl:1 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux 9.1 provides you with 11 user interfaces that can be fully " "modified: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." msgstr "" "Mandrake Linux 9.1 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " "hoàn toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." #: ../../share/advertising/07-desktop.pl:1 #, c-format msgid "User interfaces" msgstr "Giao diện người dùng" #: ../../share/advertising/08-development.pl:1 #, c-format msgid "" "Use the full power of the GNU gcc 3 compiler as well as the best Open Source " "development environments" msgstr "" "Sử dụng sức mạnh hoàn hảo của trình biên dịch gcc 3 của GNU cũng như các môi " "trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất." #: ../../share/advertising/08-development.pl:1 #, c-format msgid "Mandrake Linux 9.1 is the ultimate development platform" msgstr "Mandrake Linux 9.1 là nền tảng phát triển cơ bản." #: ../../share/advertising/08-development.pl:1 #, c-format msgid "Development simplified" msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển" #: ../../share/advertising/09-server.pl:1 #, c-format msgid "" "Transform your machine into a powerful Linux server with a few clicks of " "your mouse: Web server, mail, firewall, router, file and print server, ..." msgstr "" "Chuyển máy tính này thành một máy chủ Linux mạnh chỉ với vài lần nhấn chuột: " "máy chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..." #: ../../share/advertising/09-server.pl:1 #, c-format msgid "Turn your machine into a reliable server" msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy." #: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 #, c-format msgid "This product is available on MandrakeStore website" msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore" #: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 #, c-format msgid "" "This firewall product includes network features that allow you to fulfill " "all your security needs" msgstr "" "Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi nhu " "cầu về vấn đề bảo mật" #: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 #, c-format msgid "" "The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M.N." "F.)" msgstr "" "Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)." #: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 #, c-format msgid "Optimize your security" msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật" #: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl:1 #, c-format msgid "" "Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products and " "other \"goodies,\" are available online on our e-store:" msgstr "" "Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản phẩm " "và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của hãng:" #: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl:1 #, c-format msgid "The official MandrakeSoft store" msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft" #: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl:1 #, c-format msgid "" "MandrakeSoft works alongside a selection of companies offering professional " "solutions compatible with Mandrake Linux. A list of these partners is " "available on the MandrakeStore" msgstr "" "MandrakeSoft làm việc sát cánh cùng với tập hợp các công ty để đưa ra các " "giải pháp chuyên nghiệp tương thích với Mandrake Linux. Danh sách các nhà " "cộng tác hiện có trên MandrakeStore." #: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl:1 #, c-format msgid "Strategic partners" msgstr "Nhà cộng tác chiến lược" #: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 #, c-format msgid "" "Whether you choose to teach yourself online or via our network of training " "partners, the Linux-Campus catalogue prepares you for the acknowledged LPI " "certification program (worldwide professional technical certification)" msgstr "" "Hoặc là chọn cách tự học trực tuyến hay thông qua mạng cộng tác đào tạo của " "hãng, catalog của Linux-Campus chuẩn bị cho bạn một chương trình đào tạo " "trực tuyến có cấp chứng nhận (chứng nhận kỹ thuật chuyên nghiệp toàn cầu)." #: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 #, c-format msgid "Certify yourself on Linux" msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux." #: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 #, c-format msgid "" "The training program has been created to respond to the needs of both end " "users and experts (Network and System administrators)" msgstr "" "Chương trình đào tạo được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cho cả người dùng " "thông thường lẫn chuyên gia (nhà quản trị hệ thống và mạng)" #: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 #, c-format msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus" msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft" #: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl:1 #, c-format msgid "" "Join the MandrakeSoft support teams and the Linux Community online to share " "your knowledge and help others by becoming a recognized Expert on the online " "technical support website:" msgstr "" "Hãy tham gia nhóm hỗ trợ MandrakeSoft và cộng đồng Linux trực tuyến để chia " "sẻ hiểu biết của bạn và giúp người khác bằng việc trở thành Chuyên Gia được " "công nhận trên website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:" #: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl:1 #, c-format msgid "" "Find the solutions of your problems via MandrakeSoft's online support " "platform" msgstr "" "Tìm giải pháp để giải quyết các vấn đề gặp phải qua nền tảng hỗ trợ trực " "tuyến của MandrakeSoft" #: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl:1 #, c-format msgid "Become a MandrakeExpert" msgstr "Trở Thành MandrakeExpert" #: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl:1 #, c-format msgid "" "All incidents will be followed up by a single qualified MandrakeSoft " "technical expert." msgstr "" "Mọi vấn đề sẽ được theo dõi bởi chuyên gia kỹ thuật do MandrakeSoft chứng " "nhận." #: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl:1 #, c-format msgid "An online platform to respond to company's specific support needs" msgstr "" "Một nền tảng trực tuyến để đáp ứng cho các nhu cầu hỗ trợ đặc biệt của công " "ty." #: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl:1 #, c-format msgid "MandrakeExpert Corporate" msgstr "Nhóm MandrakeExpert" #: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl:1 #, c-format msgid "" "MandrakeClub and Mandrake Corporate Club were created for business and " "private users of Mandrake Linux who would like to directly support their " "favorite Linux distribution while also receiving special privileges. If you " "enjoy our products, if your company benefits from our products to gain a " "competititve edge, if you want to support Mandrake Linux development, join " "MandrakeClub!" msgstr "" "MandrakeClub và Mandrake Corporate Club được thành lập cho người dùng làm " "việc và cá nhân của Mandrake Linux, là những người muốn trực tiếp hỗ trợ " "phân phối Linux yêu thích của họ trong khi nhận các đặc quyền. Nếu bạn tận " "hưởng sản phẩm của chúng tôi, nếu công ty của bạn được lợi từ sản phẩm này " "để tăng tính cạnh tranh, nếu bạn muốn hỗ trợ phát triển Mandrake Linux, hãy " "tham gia MandrakeClub!" #: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl:1 #, c-format msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club" msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club" #: ../../standalone/XFdrake:1 #, c-format msgid "Please relog into %s to activate the changes" msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng" #: ../../standalone/XFdrake:1 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "/etc/hosts.allow and /etc/hosts.deny already configured - not changed" msgstr "/etc/hosts.allow và /etc/hosts.deny đã cấu hình rồi - không thay đổi" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Etherboot ISO image is %s" msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "No floppy drive available!" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Floppy can be removed now" msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Couldn't access the floppy!" msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Please insert floppy disk:" msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Write Config" msgstr "Ghi Cấu Hình" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Dynamic IP Address Pool:" msgstr "Pool Địa Chỉ IP Động:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" "Most of these values were extracted\n" "from your running system.\n" "You can modify as needed." msgstr "" "Hầu hết các giá trị này đã được lấy\n" "ra từ hệ thống bạn đang chạy.\n" "Bạn có thể biến đổi nếu cần." #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "dhcpd Server Configuration" msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "IP Range End:" msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "IP Range Start:" msgstr "Bắt đầu chuỗi IP:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Name Servers:" msgstr "Tên Máy Chủ:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Domain Name:" msgstr "Tên Miền:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Broadcast Address:" msgstr "Địa Chỉ Truyền Thông (Address Broadcast):" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Subnet Mask:" msgstr "Subnet Mask:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Routers:" msgstr "Routers:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Subnet:" msgstr "Subnet:" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" "Need to restart the Display Manager for full changes to take effect. \n" "(service dm restart - at the console)" msgstr "" "Cần khởi chạy lại Trình Quản Lý Hiển Thị để mọi thay đổi có tác dụng. \n" "(khởi chạy lại dịch vụ DM - tại console)" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "dhcpd Config..." msgstr "Cấu hình DHCPd..." #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Delete Client" msgstr "Xoá Máy Khách" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "<-- Edit Client" msgstr "<-- Biên soạn Máy Khách" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Add Client -->" msgstr "Thêm Máy Khách-->" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Allow Thin Clients" msgstr "Cho phép Thin Client" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Thin Client" msgstr "Thin Client" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "No net boot images created!" msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "type: %s" msgstr "kiểu: %s" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "<-- Del User" msgstr "<-- Xoá Người Dùng" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Add User -->" msgstr "Thêm người dùng-->" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" "!!! Indicates the password in the system database is different than\n" " the one in the Terminal Server database.\n" "Delete/re-add the user to the Terminal Server to enable login." msgstr "" "!!! Các chỉ thị mật khẩu trong cơ sở dữ liệu hệ thống là khác với \n" " chỉ thị trong cơ sở dữ liệu của Terminal Server.\n" "Xóa/thêm lại người dùng vào Terminal Server để cho đăng nhập." #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Delete All NBIs" msgstr "Xoá mọi NBI" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "<-- Delete" msgstr "<-- Xoá" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "This will take a few minutes." msgstr "Việc này kéo dài ít phút." #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Build All Kernels -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "No NIC selected!" msgstr "Không có NIC nào được chọn!" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Build Single NIC -->" msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "No kernel selected!" msgstr "Không có Kernel được chọn!" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Build Whole Kernel -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Boot ISO" msgstr "ISO khởi động" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Boot Floppy" msgstr "Đĩa mềm Khởi động" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" "drakTermServ Overview\n" "\t\t\t \n" " - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n" " \t\tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrdrd image " "must be created.\n" " \t\tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a " "graphical interface\n" " \t\tto help manage/customize these images.\n" "\n" " - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n" " \t\tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, " "assigning an IP address\n" " \t\tand net boot images to the machine. drakTermServ helps create/" "remove these entries.\n" "\t\t\t\n" " \t\t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the " "correct image. You should\n" " \t\talso consider that when etherboot looks for the images, it " "expects names like\n" " \t\tboot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" "\t\t\t \n" " \t\tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks " "like:\n" " \t\t\n" "\t\t\t\thost curly {\n" "\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n" "\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n" "\t\t\t\t\t#type fat;\n" "\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk." "nbi\";\n" "\t\t\t\t}\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tWhile you can use a pool of IP addresses, rather than setup a specific " "entry for\n" "\t\t\ta client machine, using a fixed address scheme facilitates using the " "functionality\n" "\t\t\tof client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tNote: The \"#type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can " "either be \"thin\"\n" "\t\t\tor 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, " "while fat clients run most\n" "\t\t\tsoftware on the client machine. A special inittab, /etc/inittab\\$\\" "$IP=client_ip\\$\\$ is\n" "\t\t\twritten for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and " "gdm.conf are modified\n" "\t\t\tif thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are security " "issues in using xdmcp,\n" "\t\t\thosts.deny and hosts.allow are modified to limit access to the local " "subnet.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tNote: You must stop/start the server after adding or changing " "clients.\n" "\t\t\t\n" " - Maintain /etc/exports:\n" " \t\tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless " "clients. drakTermServ\n" " \t\tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root " "filesystem from\n" " \t\tdiskless clients.\n" "\n" " \t\tA typical exports entry for clusternfs is:\n" " \t\t\n" " \t\t/ (ro,all_squash)\n" " \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tWith SUBNET/MASK being defined for your network.\n" " \t\t\n" " - Maintain /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n" " \t\tFor users to be able to log into the system from a diskless " "client, their entry in\n" " \t\t/etc/shadow needs to be duplicated in /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$" "\\$. drakTermServ helps\n" " \t\tin this respect by adding or removing system users from this " "file.\n" "\n" " - Per client /etc/X11XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n" " \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " "unique configuration files\n" " \t\ton the root filesystem of the server. In the future drakTermServ " "will help create these\n" " \t\tfiles.\n" "\n" " - Per client system configuration files:\n" " \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " "unique configuration files\n" " \t\ton the root filesystem of the server. In the future, " "drakTermServ can help create files\n" " \t\tsuch as /etc/modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, /etc/sysconfig/" "keyboard on a per-client\n" " \t\tbasis.\n" "\n" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" " \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction " "with the images created by\n" " \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " "the boot image to each\n" " \t\tdiskless client.\n" "\n" " \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n" " \t\t\n" " \t\tservice tftp\n" " \t\t(\n" " disable = no\n" " socket_type = dgram\n" " protocol = udp\n" " wait = yes\n" " user = root\n" " server = /usr/sbin/in.tftpd\n" " server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" " \t\t}\n" " \t\t\n" " \t\tThe changes here from the default installation are changing the " "disable flag to\n" " \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " "mkinitrd-net\n" " \t\tputs it's images.\n" "\n" " - Create etherboot floppies/CDs:\n" " \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " "or a boot floppy\n" " \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " "generate these images,\n" " \t\tbased on the NIC in the client machine.\n" " \t\t\n" " \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " "manually:\n" " \t\t\n" " \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n" " \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" " \n" "\n" msgstr "" "Xem lại drakTermServ\n" "\t\t\t \n" " - Tạo Etherboot được phép chạy các ảnh khởi động:\n" " \t\tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/ " "initrdrd đặc biệt.\n" " \t\tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ " "họa\n" " \t\tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này.\n" "\n" " - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n" " \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục " "nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n" " \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ " "các mục nhập này.\n" "\t\t\t\n" " \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh " "đúng. Bạn cũng\n" " \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu " "như\n" " \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" "\t\t\t \n" " \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa " "sẽ có kiểu:\n" " \t\t\n" "\t\t\t\thost curly {\n" "\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n" "\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n" "\t\t\t\t\t/*type fat;*/\n" "\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk." "nbi\";\n" "\t\t\t\t}\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng " "cho\n" "\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng " "này\n" "\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có " "thể là \"gầy\"*/\n" "\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, " "trong khi máy khách béo chạy\n" "\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, /etc/inittab\\$\\" "$IP=client_ip\\$\\$ is\n" "\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống " "xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n" "\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về " "bảo mật khi dùng xdmcp,\n" "\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào " "subnet cục bộ.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy " "khách.\n" "\t\t\t\n" " - Bảo trì /etc/exports:\n" " \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy " "khách không đĩa. drakTermServ\n" " \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập " "hệ thống tập tin root từ\n" " \t\tmáy khách không đĩa.\n" "\n" " \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n" " \t\t\n" " \t\t/ (ro,all_squash)\n" " \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn.\n" " \t\t\n" " - Bảo trì /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n" " \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, " "mục nhập của chúng trong\n" " \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$\\" "$. Trợ giúp drakTermServ\n" " \t\tin this respect by adding or removing system users from this " "file.\n" "\n" " - Per client /etc/X11XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n" " \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " "unique configuration files\n" " \t\ton the root filesystem of the server. In the future drakTermServ " "will help create these\n" " \t\tfiles.\n" "\n" " - Per client system configuration files:\n" " \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " "unique configuration files\n" " \t\ton the root filesystem of the server. In the future, " "drakTermServ can help create files\n" " \t\tsuch as /etc/modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, /etc/sysconfig/" "keyboard on a per-client\n" " \t\tbasis.\n" "\n" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" " \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction " "with the images created by\n" " \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " "the boot image to each\n" " \t\tdiskless client.\n" "\n" " \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n" " \t\t\n" " \t\tservice tftp\n" " \t\t(\n" " disable = no\n" " socket_type = dgram\n" " protocol = udp\n" " wait = yes\n" " user = root\n" " server = /usr/sbin/in.tftpd\n" " server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" " \t\t}\n" " \t\t\n" " \t\tThe changes here from the default installation are changing the " "disable flag to\n" " \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " "mkinitrd-net\n" " \t\tputs it's images.\n" "\n" " - Tạo etherboot floppies/CDs:\n" " \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " "or a boot floppy\n" " \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " "generate these images,\n" " \t\tbased on the NIC in the client machine.\n" " \t\t\n" " \t\tMột ví dụ đơn giản để tạo thủ công đĩa mềm khởi động cho 3Com " "3c509:\n" " \t\t\n" " \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin /\\n \t\t\t/usr/lib/" "etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" " \n" "\n" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" " Thanks:\n" "\t- LTSP Project http://www.ltsp.org\n" "\t- Michael Brown \n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" " Cảm ơn:\n" "\t- Dự án LTSP http://www.ltsp.org\n" "\t- Michael Brown \n" "\n" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" "\n" " Copyright (C) 2002 by MandrakeSoft \n" "\tStew Benedict sbenedict\\@mandrakesoft.com\n" "\n" msgstr "" "\n" " Bản quyền (C) 2002 của MandrakeSoft \n" "\tStew Benedict sbenedict\\@mandrakesoft.com\n" "\n" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Add/Del Clients" msgstr "Thêm/Bỏ Client" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Add/Del Users" msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Net Boot Images" msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Etherboot Floppy/ISO" msgstr "Etherboot Floppy/ISO" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Stop Server" msgstr "Dừng Máy chủ" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Start Server" msgstr "Chạy Máy chủ" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Disable Server" msgstr "Tắt Máy chủ" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Enable Server" msgstr "Bật Máy chủ" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Mandrake Terminal Server Configuration" msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Terminal của Mandrake" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Remove the last item" msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Add an item" msgstr "Thêm một mục" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Auto Install" msgstr "Cài đặt Tự động" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "" "The floppy has been successfully generated.\n" "You may now replay your installation." msgstr "" "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." #: ../../standalone/drakautoinst:1 ../../standalone/drakgw:1 #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Congratulations!" msgstr "Chúc mừng!" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome.\n" "\n" "The parameters of the auto-install are available in the sections on the left" msgstr "" "\n" "Chào mừng.\n" "\n" "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Creating auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "manual" msgstr "thủ công" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "" "Please choose for each step whether it will replay like your install, or it " "will be manual" msgstr "" "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " "hay là sẽ được thao tác thủ công" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Automatic Steps Configuration" msgstr "Cấu hình các bước tự động" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "replay" msgstr "Diễn lại" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "" "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is somewhat " "dangerous and must be used circumspectly.\n" "\n" "With that feature, you will be able to replay the installation you've " "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, in " "order to change their values.\n" "\n" "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be performed " "automatically, whatever you chose during the install of this computer.\n" "\n" "Do you want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy " "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n" "\n" "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã " "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để " "thay đổi các giá trị của chúng.\n" "\n" "Để có sự an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được " "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n" "\n" "Bạn có muốn tiếp tục?" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Auto Install Configurator" msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "I can't find needed image file `%s'." msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Error!" msgstr "Lỗi!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "Restore Backup Problems:\n" "\n" "During the restore step, Drakbackup will verify all your\n" "backup files before restoring them.\n" "Before the restore, Drakbackup will remove \n" "your original directory, and you will loose all your \n" "data. It is important to be careful and not modify the \n" "backup data files by hand.\n" msgstr "" "\n" "Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n" "\n" "Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n" "các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n" "Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n" "thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n" "Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n" "tập tin sao lưu bằng tay.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "options description:\n" "\n" "Please be careful when you are using ftp backup, because only \n" "backups that are already built are sent to the server.\n" "So at the moment, you need to build the backup on your hard \n" "drive before sending it to the server.\n" "\n" msgstr "" "Mô tả các tùy chọn:\n" "\n" "Hãy thận trọng khi sử dụng sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n" "các sao lưu đã được tạo ra mới được gửi tới máy chủ.\n" "Do đó, vào lúc này, bạn cần phải tạo bản sao lưu trên ổ cứng \n" "trước khi gửi nó tới máy chủ.\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Description:\n" "\n" " Drakbackup is used to backup your system.\n" " During the configuration you can select: \n" "\t- System files, \n" "\t- Users files, \n" "\t- Other files.\n" "\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n" "\n" " Drakbackup allows you to backup your system on:\n" "\t- Harddrive.\n" "\t- NFS.\n" "\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n" "\t- FTP.\n" "\t- Rsync.\n" "\t- Webdav.\n" "\t- Tape.\n" "\n" " Drakbackup allows you to restore your system to\n" " a user selected directory.\n" "\n" " Per default all backups will be stored on your\n" " /var/lib/drakbackup directory\n" "\n" " Configuration file:\n" "\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbackup.conf\n" "\n" "Restore Step:\n" " \n" " During the restore step, DrakBackup will remove \n" " your original directory and verify that all \n" " backup files are not corrupted. It is recommended \n" " you do a last backup before restoring.\n" "\n" "\n" msgstr "" "Mô tả:\n" "\n" " Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n" " Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n" "\t- Các tập tin hệ thống, \n" "\t- Các tập tin người dùng, \n" "\t- Các tập tin khác.\n" "\thoặc toàn bộ hệ thống... và cái khác (như phân vùng Windows)\n" "\n" " Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu hệ thống trên:\n" "\t- Đĩa cứng.\n" "\t- NFS.\n" "\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự động cài đặt).\n" "\t- FTP.\n" "\t- Rsync.\n" "\t- Webdav.\n" "\t- Băng từ.\n" "\n" " Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n" " thư mục được chọn của người dùng.\n" "\n" " Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n" " thư mục /var/lib/drakbackup\n" "\n" " Tập tin cấu hình:\n" "\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbackup.conf\n" "\n" "Bước khôi phục:\n" " \n" " Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n" " bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n" " tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n" " hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n" "\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" " updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict " msgstr "" " cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" " Copyright (C) 2001-2002 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien " msgstr "" " Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "restore description:\n" " \n" "Only the most recent date will be used, because with incremental \n" "backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n" "\n" "So if you don't want to restore a user please unselect all their\n" "check boxes.\n" "\n" "Otherwise, you are able to select only one of these.\n" "\n" " - Incremental Backups:\n" "\n" "\tThe incremental backup is the most powerful \n" "\toption to use. This option allows you to \n" "\tbackup all of your data the first time, and \n" "\tonly the changed data after.\n" "\tSo you will be able, during the restore\n" "\tstep, to restore your data from a specified\n" "\tdate.\n" "\tIf you have not selected this option all\n" "\told backups are deleted before each backup. \n" "\n" "\n" "\n" msgstr "" "mô tả khôi phục:\n" " \n" "Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n" "mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n" "\n" "Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n" "chọn mọi hộp kiểm.\n" "\n" "Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n" "\n" " - Các Sao Lưu Mới:\n" "\n" "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n" "\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n" "\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n" "\tbị thay đổi sau này.\n" "\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n" "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n" "\tcụ thể.\n" "\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n" "\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" "\n" "\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "options description:\n" "\n" " - Backup system files:\n" " \n" "\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n" "\twhich contains all configuration files. Please be\n" "\tcareful during the restore step to not overwrite:\n" "\t\t/etc/passwd \n" "\t\t/etc/group \n" "\t\t/etc/fstab\n" "\n" " - Backup User files: \n" "\n" "\tThis option allows you select all users that you want \n" "\tto backup.\n" "\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n" "\tdo not include the web browser's cache.\n" "\n" " - Backup Other files: \n" "\n" "\tThis option allows you to add more data to save.\n" "\tWith the other backup it's not possible at the \n" "\tmoment to select incremental backup.\t\t\n" " \n" " - Incremental Backups:\n" "\n" "\tThe incremental backup is the most powerful \n" "\toption for backup. This option allows you \n" "\tto backup all your data the first time, and \n" "\tonly the changed data afterward.\n" "\tThen you will be able, during the restore\n" "\tstep, to restore your data from a specified\n" "\tdate.\n" "\tIf you have not selected this option all\n" "\told backups are deleted before each backup. \n" "\n" "\n" msgstr "" "mô tả các tùy chọn:\n" "\n" " - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n" " \n" "\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n" "\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n" "\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n" "\t\t/etc/passwd \n" "\t\t/etc/group \n" "\t\t/etc/fstab\n" "\n" " - Sao lưu các tập tin người dùng: \n" "\n" "\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n" "\tđể sao lưu.\n" "\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n" "\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n" "\n" " - Sao lưu các tập tin khác: \n" "\n" "\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n" "\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n" "\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n" " \n" " - Các sao lưu mới:\n" "\n" "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n" "\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n" "\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n" "\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n" "\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n" "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n" "\tthể.\n" "\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n" "\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" "\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" " Some errors during sendmail are caused by \n" " a bad configuration of postfix. To solve it you have to\n" " set myhostname or mydomain in /etc/postfix/main.cf\n" "\n" msgstr "" "\n" " Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n" " sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n" " myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "options description:\n" "\n" " In this step Drakbackup allow you to change:\n" "\n" " - The compression mode:\n" " \n" " If you check bzip2 compression, you will compress\n" " your data better than gzip (about 2-10 %%).\n" " This option is not checked by default because\n" " this compression mode needs more time (about 1000%% more).\n" " \n" " - The update mode:\n" "\n" " This option will update your backup, but this\n" " option is not really useful because you need to\n" " decompress your backup before you can update it.\n" " \n" " - the .backupignore mode:\n" "\n" " Like with cvs, Drakbackup will ignore all references\n" " included in .backupignore files in each directories.\n" " ex: \n" " #> cat .backupignore\n" " *.o\n" " *~\n" " ...\n" " \n" "\n" msgstr "" "mô tả các tùy chọn:\n" "\n" " Tại bước này, Drakbackup cho phép bạn thay đổi:\n" "\n" " - Chế độ nén:\n" " \n" " Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n" " liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %%).\n" " Tùy chọn này không có theo mặc định\n" " vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%%).\n" " \n" " - Chế độ cập nhật:\n" "\n" " Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n" " không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n" " giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n" " \n" " - Chế độ .backupignore:\n" "\n" " Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n" " trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n" " VD: \n" " #> cat .backupignore\n" " *.o\n" " *~\n" " ...\n" " \n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Drakbackup" msgstr "Drakbackup" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup Now" msgstr "Sao lưu Bây giờ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Advanced Configuration" msgstr "Cấu hình Nâng cao" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Wizard Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "View Backup Configuration." msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup Now from configuration file" msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Drakbackup Configuration" msgstr "Cấu Hình Drakbackup" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Total Progress" msgstr "Tổng Tiến trình" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Sending files..." msgstr "Đang gửi các file..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "files sending by FTP" msgstr "các tập tin gửi qua FTP" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup other files" msgstr "Sao lưu các tập tin khác" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup user files" msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup system files" msgstr "Sao lưu các file hệ thống" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Under Devel ... please wait." msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "No configuration file found \n" "please click Wizard or Advanced." msgstr "" "Không thấy tập tin cấu hình \n" "Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please select data to backup..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please select media for backup..." msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please select data to restore..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Error during sending file via FTP.\n" " Please correct your FTP configuration." msgstr "" "Lỗi khi gửi tập tin qua FTP.\n" " Hãy kiểm tra cấu hình FTP." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Error during sendmail.\n" " Your report mail was not sent.\n" " Please configure sendmail" msgstr "" "Lỗi khi gửi mail.\n" " thư báo cáo không được gửi.\n" " Hãy cấu hình sendmail" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakperm:1 #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Build Backup" msgstr "Tạo Sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore Progress" msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore From Catalog" msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Browse to new restore repository." msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "CD in place - continue." msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Custom Restore" msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore all backups" msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore Failed..." msgstr "Không Khôi Phục Được..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Files Restored..." msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Path or Module required" msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Hostname required" msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Username required" msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Password required" msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Host Path or Module" msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Host Name" msgstr "Tên Chủ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore Via Network Protocol: %s" msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore Via Network" msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Insert the tape with volume label %s\n" " in the tape drive device %s" msgstr "" "Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" " vào thiết bị băng từ %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore From Tape" msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Insert the CD with volume label %s\n" " in the CD drive under mount point /mnt/cdrom" msgstr "" "Hãy nạp CD có nhãn %s\n" " vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore From CD" msgstr "Khôi Phục Từ CD" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup files not found at %s." msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Change\n" "Restore Path" msgstr "" "Thay Đổi\n" "Đường Dẫn Khôi Phục" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" "Files" msgstr "" "Khôi Phục Các Tập Tin\n" "Được Chọn" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" "Catalog Entry" msgstr "" "Khôi phục Mục Nhập\n" "Catalog Được Chọn" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Remove user directories before restore." msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "select path to restore (instead of /)" msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore Other" msgstr "Khôi phục cái khác" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore Users" msgstr "Khôi phục Người dùng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore system" msgstr "Khôi phục Hệ thống" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Other Media" msgstr "Phương tiện Khác" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Select another media to restore from" msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter the directory where backups are stored" msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Restore from Hard Disk." msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use quota for backup files." msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please enter the maximum size\n" " allowed for Drakbackup" msgstr "" "Hãy nhập kích thước tối đa\n" " được phép cho Drakbackup" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter the directory to save:" msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use Hard Disk to backup" msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "please choose the date to restore" msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup the system files before:" msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống trước:" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" msgstr "" "Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " "người dùng là quan trọng)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "OK to restore the other files." msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " Restore Configuration " msgstr " Khôi phục Cấu hình " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " Successfuly Restored on %s " msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " All of your selected data have been " msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup files are corrupted" msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please uncheck or remove it on next time." msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "List of data corrupted:\n" "\n" msgstr "" "Danh sách dữ liệu hỏng:\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "List of data to restore:\n" "\n" msgstr "" "Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Network by webdav.\n" msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Network by rsync.\n" msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Network by SSH.\n" msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Network by FTP.\n" msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Tape \n" msgstr "\t-Băng từ \n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-CDROM.\n" msgstr "\t-CDROM.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Hard drive.\n" msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Daemon (%s) include:\n" msgstr "" "\n" "- Daemon (%s) gồm có :\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\tBackups use tar and gzip\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\tDo not include System Files\n" msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Options:\n" msgstr "" "\n" "- Tùy chọn:\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\t\t user name: %s\n" "\t\t on path: %s \n" msgstr "" "\t\t tên người dùng: %s\n" "\t\t với đường dẫn: %s \n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Save via %s on host: %s\n" msgstr "" "\n" "- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t\tErase=%s" msgstr "\t\tErase=%s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Save to Tape on device: %s" msgstr "" "\n" "- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " (multi-session)" msgstr " (multi-session)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " on device: %s" msgstr " trên thiết bị: %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "RW" msgstr "Ghi Lại" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Burn to CD" msgstr "" "\n" "G-hi vào CD" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Delete hard drive tar files after backup.\n" msgstr "" "\n" "- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Save on Hard drive on path: %s\n" msgstr "" "\n" "- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- Other Files:\n" msgstr "" "\n" "- Các Tập Tin Khác:\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- User Files:\n" msgstr "" "\n" "- Tập tin Người dùng:\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "- System Files:\n" msgstr "" "\n" "- Tập tin Hệ thống:\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "Backup Sources: \n" msgstr "" "\n" "Sao lưu Nguồn: \n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Select user manually" msgstr "Chọn người dùng thủ công" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup Users" msgstr "Sao lưu Người dùng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup system" msgstr "Sao lưu hệ thống" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please choose what you want to backup" msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "on Tape Device" msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "on CDROM" msgstr "trên CDROM" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "across Network" msgstr "qua Mạng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "on Hard Drive" msgstr "trên Đĩa Cứng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please choose where you want to backup" msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "More Options" msgstr "Thêm Tùy chọn" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "When" msgstr "Khi" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Where" msgstr "Vị trí" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "What" msgstr "Cái gì" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." msgstr "" "Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Send mail report after each backup to:" msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n" "\n" "Note that currently all 'net' medias also use the hard drive." msgstr "" "Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n" "\n" "Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please choose the\n" "media for backup." msgstr "" "Hãy chọn phương\n" "tiện dùng để sao lưu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please choose the time \n" "interval between each backup" msgstr "" "Hãy chọn khoảng thời \n" "giữa các lần sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use daemon" msgstr "Dùng daemon" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "monthly" msgstr "hàng tháng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "weekly" msgstr "hàng tuần" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "daily" msgstr "hàng ngày" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "hourly" msgstr "hàng giờ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "HardDrive / NFS" msgstr "Đĩa cứng / NFS" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "CDROM / DVDROM" msgstr "CDROM / DVDROM" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter the directory to save to:" msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup." msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup." msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device." msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter the device name to use for backup" msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use tape to backup" msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "No CD device defined!" msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please enter your CD Writer device name\n" " ex: 0,1,0" msgstr "" "Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n" " vd: 0,1,0" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you are using a DVDRAM device" msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you are using a DVDR device" msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " Erase Now " msgstr " Xoá bây giờ " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)" msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check if you are using CDRW media" msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check for multisession CD" msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please choose your CD/DVD media size (Mb)" msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please choose your CD/DVD device\n" "(Press Enter to propogate settings to other fields.\n" "This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)" msgstr "" "Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n" "(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n" "Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use CD/DVDROM to backup" msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Need hostname, username and password!" msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Remember this password" msgstr "Nhớ mật khẩu này" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter your password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter your login" msgstr "Hãy đăng nhập" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Please enter the directory (or module) to\n" " put the backup on this host." msgstr "" "Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n" " sao lưu trên máy chủ này." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please enter the host name or IP." msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Other (not drakbackup)\n" "keys in place already" msgstr "" "Các key khác ( không phải\n" "drakbackup) đã ở vị trí rồi" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" " Transfer \n" "Now" msgstr "" " Truyền \n" "Bây giờ" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Create/Transfer\n" "backup keys for SSH" msgstr "" "Tạo/Tuyền tải\n" "các key sao lưu cho SSH" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use Expect for SSH" msgstr "Dùng Expect cho SSH" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Net Method:" msgstr "Chế Độ Mạng:" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use network connection to backup" msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Windows (FAT32)" msgstr "Windows (FAT32)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use Incremental Backups (do not replace old backups)" msgstr "Dùng các sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Remove Selected" msgstr "Được chọn ở xa" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Do not include the browser cache" msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please check all users that you want to include in your backup." msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "With this option you will be able to restore any version\n" " of your /etc directory." msgstr "" "Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" " trong thư mục /etc ." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)" msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup your System files. (/etc directory)" msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" msgstr "" "Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" "etc\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "Please check all options that you need.\n" msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Select the files or directories and click on 'Add'" msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'Add'" #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Can't create catalog!" msgstr "Không thể tạo catalog!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " Error while sending mail. \n" msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via tape:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via CD:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" " FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by " "FTP.\n" msgstr "" "\n" " Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " "FTP.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "file list sent by FTP: %s\n" " " msgstr "" "danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" " " #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "No changes to backup!" msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Hard Disk Backup files..." msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup Other files..." msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Hard Disk Backup Progress..." msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup User files..." msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Backup system files..." msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "No tape in %s!" msgstr "Không có băng từ trong %s!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Permission problem accessing CD." msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "This may take a moment to erase the media." msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Not erasable media!" msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Does not appear to be recordable media!" msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "No CDR/DVDR in drive!" msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "WebDAV transfer failed!" msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "WebDAV remote site already in sync!" msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Total progess" msgstr "Toàn bộ tiến trình" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Transfer successful\n" "You may want to verify you can login to the server with:\n" "\n" "ssh -i %s %s\\@%s\n" "\n" "without being prompted for a password." msgstr "" "Truyền tải thành công.\n" "Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n" "\n" "ssh -i %s %s\\@%s\n" "\n" "mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "%s not responding" msgstr "%s không đáp ứng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Can't find %s on %s" msgstr "Không thể tìm %s trên %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Permission denied transferring %s to %s" msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Bad password on %s" msgstr "Mật khẩu tồi trên %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "No password prompt on %s at port %s" msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "ERROR: Cannot spawn %s." msgstr "Lỗi: không thể spawn %s." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "This may take a moment to generate the keys." msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "%s exists, delete?\n" "\n" "Warning: If you've already done this process you'll probably\n" " need to purge the entry from authorized_keys on the server." msgstr "" "%s tồn tại, xoá đi không?\n" "\n" "Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" " cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report Details\n" "\n" "\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n" "\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Daemon Report\n" "\n" "\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo Daemon của DrakBackup\n" "\n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report \n" "\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo DrakBackup \n" "\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "INFO" msgstr "Thông Tin" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "FATAL" msgstr "Trầm Trọng" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "WARNING" msgstr "Cảnh Báo" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Cron not available yet as non-root" msgstr "Vẫn chưa có sẵn cron nếu không phải root" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "No, I don't want autologin" msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Launch the graphical environment when your system starts" msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "System mode" msgstr "Chế độ hệ thống" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Bootsplash" msgstr "Bootsplash" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Lilo screen" msgstr "Màn hình LiLo" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "" "\n" "Select the theme for\n" "lilo and bootsplash,\n" "you can choose\n" "them separately" msgstr "" "\n" "Hãy chọn theme cho\n" "LiLo và Bootsplash.\n" "Bạn có thể chọn\n" "chúng riêng biệt" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Themes" msgstr "Themes" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Splash selection" msgstr "Chọn splash" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "" "You are currently using %s as your boot manager.\n" "Click on Configure to launch the setup wizard." msgstr "" "Hiện thời bạn đang dùng %s làm Trình Quản Lý Khởi Động.\n" "Nhấn lên Cấu Hình để chạy đồ thuật cho thiết lập." #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull" msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Theme installation failed!" msgstr "Không cài đặt được theme!" #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Notice" msgstr "Thông báo" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Relaunch 'lilo'" msgstr "Chạy lại 'lilo'" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "" "Can't relaunch LiLo!\n" "Launch \"lilo\" as root in command line to complete LiLo theme installation." msgstr "" "Không thể chạy lại LiLo!\n" "Hãy chạy \"lilo\" bằng root trong dòng lệnh để hoàn thành cài đặt theme của " "LiLo." #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Can't launch mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." msgstr "Không thể chạy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "" "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash\n" "File not found." msgstr "" "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n" "Không thấy tập tin." #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Write %s" msgstr "Ghi %s" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash." msgstr "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash." #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Lilo message not found" msgstr "Không tìm thấy thông điệp của LiLo" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Copy %s to %s" msgstr "Sao chép %s sang %s" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Backup %s to %s.old" msgstr "Sao lưu %s thành %s.old" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Create new theme" msgstr "Tạo theme mới" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "" "Display theme\n" "under console" msgstr "" "Hiển thị theme\n" "dưới console" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Install themes" msgstr "Cài đặt các theme" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Lilo/grub mode" msgstr "Chế độ Lilo/Grub" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Yaboot mode" msgstr "Chế độ Yaboot" #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Q" msgstr "Q" #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/File/_Quit" msgstr "/Tệp/T_hoát" #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "No browser available! Please install one" msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt." #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "connecting to Bugzilla wizard ..." msgstr "đang kết nối với đồ thuật Bugzilla..." #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "To submit a bug report, click on the button report.\n" "This will open a web browser window on https://drakbug.mandrakesoft.com\n" " where you'll find a form to fill in.The information displayed above will " "be \n" "transferred to that server\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n" "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên https://drakbug.mandrakesoft.com\n" "Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n" "được truyền đến máy chủ đó\n" "\n" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Release: " msgstr "Phát Hành:" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Package: " msgstr "Gói tin:" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Application:" msgstr "Ứng Dụng:" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Userdrake" msgstr "Userdrake" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Windows Migration tool" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Urpmi" msgstr "Urpmi" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Software Manager" msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Msec" msgstr "Msec" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Menudrake" msgstr "Menudrake" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Mandrake Online" msgstr "Mandrake Online" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "HardDrake" msgstr "HardDrake" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "First Time Wizard" msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Mandrake Bug Report Tool" msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Parameters" msgstr "Các thông số" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Internet Connection Configuration" msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "DHCP Client" msgstr "DHCP Client" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Ethernet Card" msgstr "Card Ethernet" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Gateway" msgstr "Cổng kết nối" #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Connection type: " msgstr "Kiểu kết nối:" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Profile: " msgstr "Lý lịch: " #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Internet connection configuration" msgstr "Cấu hình kết nối Internet" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "" "You don't have an Internet connection.\n" "Create one first by clicking on 'Configure'" msgstr "" "Bạn chưa có một kết nối internet nào.\n" "Hãy tạo trước một kết nối bằng cách nhấn vào 'Configure'" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "" "This interface has not been configured yet.\n" "Launch the configuration wizard in the main window" msgstr "" "Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" "Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "activate now" msgstr "Kích hoạt bây giờ" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "deactivate now" msgstr "Bất hoạt bây giờ" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "DHCP client" msgstr "DHCP client" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Started on boot" msgstr "Được chạy lúc khởi động " #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Boot Protocol" msgstr "Giao thức khởi động" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Adapter %s: %s" msgstr "Adapter %s: %s" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "LAN Configuration" msgstr "Cấu hình LAN" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "LAN configuration" msgstr "Cấu hình LAN" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "" "You don't have any configured interface.\n" "Configure them first by clicking on 'Configure'" msgstr "" "Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" "Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Connect..." msgstr "Kết nối..." #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Disconnect..." msgstr "Ngắt kết nối..." #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "" "Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " "network" msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Interface:" msgstr "Giao diện :" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Gateway:" msgstr "Cổng kết nối:" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Apply" msgstr "áp dụng" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Click here to launch the wizard ->" msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Wizard..." msgstr "Đồ thuật..." #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Status:" msgstr "Tình trạng:" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Internet access" msgstr "Truy cập Internet" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Hostname: " msgstr "Tên máy chủ:" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Configure Local Area Network..." msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Driver" msgstr "Driver" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Configure Internet Access..." msgstr "Cấu hình truy cập Internet..." #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Wait please" msgstr "Hãy đợi" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "" "Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the " "current one) :" msgstr "" "Tên lý lịch để tạo ra (lý lịch mới được tạo ra giống như một bản sao của lý " "lịch hiện thời) :" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "New profile..." msgstr "Lý lịch mới..." #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Profile to delete:" msgstr "Lý lịch để xóa:" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Del profile..." msgstr "Xoá lý lịch..." #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Network configuration (%d adapters)" msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" #: ../../standalone/drakedm:1 #, c-format msgid "" "X11 Display Manager allows you to graphically log\n" "into your system with the X Window System running and supports running\n" "several different X sessions on your local machine at the same time." msgstr "" "Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n" "vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n" "phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn." #: ../../standalone/drakedm:1 #, c-format msgid "Choosing a display manager" msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "" "Unable to properly close mkbootdisk: \n" " %s \n" " %s" msgstr "" "Không thể tắt hợp lí mkbootdisk: \n" "%s \n" "%s" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Unable to fork: %s" msgstr "Không thể fork: %s" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "" "There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" "Please insert one." msgstr "" "Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" "Hãy nạp vào." #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Be sure a media is present for the device %s" msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Build the disk" msgstr "Tạo đĩa" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Output" msgstr "Xuất ra" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Remove a module" msgstr "Gỡ bỏ 1 module" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Add a module" msgstr "Thêm 1 module" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "omit scsi modules" msgstr "bỏ các mo-đun scsi" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "if needed" msgstr "Nếu cần thiết" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "omit raid modules" msgstr "bỏ các mo-đun raid" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "force" msgstr "cưỡng chế" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "mkinitrd optional arguments" msgstr "Đối số tuỳ chọn cho mkinitrd" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Expert Area" msgstr "Khu vực cho chuyên gia" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "kernel version" msgstr "phiên bản của kernel" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "default" msgstr "mặc định" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "General" msgstr "Tổng quát" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "boot disk creation" msgstr "Tạo đĩa khởi động" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "drakfloppy" msgstr "drakfloppy" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Module name" msgstr "Tên module" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau Gỡ cài đặt" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Remove fonts on your system" msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Initial tests" msgstr "Các test sơ khởi" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Post Install" msgstr "Sau Cài đặt" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Install & convert Fonts" msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Copy fonts on your system" msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Remove List" msgstr "Gỡbỏ Danh sách" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Selected All" msgstr "Mọi thứ được chọn" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "here if no." msgstr "ở đây nếu không." #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "click here if you are sure." msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Install List" msgstr "Danh sách Cài đặt" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " "install them on your system.\n" "\n" "-You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " "hang up your X Server." msgstr "" "Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " "cài đặt chúng vào hệ thống.\n" "\n" "-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, " "phông giả sẽ làm treo X Server." #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Abiword" msgstr "Abiword" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "StarOffice" msgstr "StarOffice" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Ghostscript" msgstr "Ghostscript" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Choose the applications that will support the fonts:" msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "" "\n" " Copyright (C) 2001-2002 by MandrakeSoft \n" "\tDUPONT Sebastien (original version)\n" " CHAUMETTE Damien \n" "\n" " This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" " it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" " the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" " any later version.\n" "\n" " This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" " but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" " MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" " GNU General Public License for more details.\n" "\n" " You should have received a copy of the GNU General Public License\n" " along with this program; if not, write to the Free Software\n" " Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" "\n" " Thanks:\n" " - pfm2afm: \n" "\t by Ken Borgendale:\n" "\t Convert a Windows .pfm file to a .afm (Adobe Font Metrics)\n" " - type1inst:\n" "\t by James Macnicol: \n" "\t type1inst generates files fonts.dir fonts.scale & Fontmap.\n" " - ttf2pt1: \n" "\t by Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Convert ttf font files to afm and pfb fonts\n" msgstr "" "\n" " Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft \n" "\tDUPONT Sebastien (phiên bản gốc)\n" " CHAUMETTE Damien \n" "\n" " Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" " thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" " công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" " Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" " nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" " Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" " GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" "\n" " Lời cảm ơn tới:\n" " - pfm2afm: \n" "\t viết bởi Ken Borgendale:\n" "\t Chuyển đổi tập tin *.pfm của Windows thành *.afm (Adobe Font Metrics)\n" " - type1inst:\n" "\t viết bởi James Macnicol: \n" "\t type1inst tạo ra các tập tin fonts.dir fonts.scale & Fontmap.\n" " - ttf2pt1: \n" "\t viết bởi Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Chuyển đổi các tập tin ttf font thành afm và pfb font\n" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Font List" msgstr "Danh sách phông" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn Nâng cao" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Uninstall Fonts" msgstr "Bỏ cài đặt phông chữ" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Get Windows Fonts" msgstr "Lấy phông từ Windows" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Import Fonts" msgstr "Nhập phông chữ" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "done" msgstr "hoàn thành" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "xfs restart" msgstr "khởi động lại xfs" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Suppress Fonts Files" msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Restart XFS" msgstr "Khởi chạy lại XFS" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Suppress Temporary Files" msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "type1inst building" msgstr "tạo cài đặt Type1" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "pfm fonts conversion" msgstr "sự chuyển đổi các phông pfm" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "ttf fonts conversion" msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Ghostscript referencing" msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Fonts conversion" msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "True Type install done" msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "please wait during ttmkfdir..." msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "True Type fonts installation" msgstr "Cài đặt phông True Type" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Fonts copy" msgstr "Sao chép phông chữ" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Search for fonts in installed list" msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "could not find any font.\n" msgstr "không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Reselect correct fonts" msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "could not find any font in your mounted partitions" msgstr "không tìm thấy phông chữ có trong các phân vùng đã gắn kết" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "no fonts found" msgstr "không tìm thấy phông chữ nào" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "parse all fonts" msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Unselect fonts installed" msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Search installed fonts" msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "Welcome to the Internet Connection Sharing utility!\n" "\n" "%s\n" "\n" "Click on Configure to launch the setup wizard." msgstr "" "Chào mừng tiện ích Chia Sẻ Kết Nối Internet!\n" "\n" "%s\n" "\n" "Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật thiết lập." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing configuration" msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "No Internet Connection Sharing has ever been configured." msgstr "Chưa có một chia sẻ kết nối Internet nào được cấu hình." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The setup has already been done, and it's currently enabled." msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, và hiện thời nó được hoạt động." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The setup has already been done, but it's currently disabled." msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, nhưng hiện tại nó không được hoạt động." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "Everything has been configured.\n" "You may now share Internet connection with other computers on your Local " "Area Network, using automatic network configuration (DHCP)." msgstr "" "Mọi thứ đã được cấu hình.\n" "Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng " "cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP)." #: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Problems installing package %s" msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các server..." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Configuring..." msgstr "Đang cấu hình..." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" msgstr "" "Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Re-configure interface and DHCP server" msgstr "Cấu hình lại giao diện và máy chủ DHCP" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The maximum lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The default lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The DHCP end range" msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The DHCP start range" msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The internal domain name" msgstr "Tên miền nội bộ" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "The DNS Server IP" msgstr "IP của máy chủ DHCP" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "(This) DHCP Server IP" msgstr "IP của server DHCP (này)" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "DHCP Server Configuration.\n" "\n" "Here you can select different options for the DHCP server configuration.\n" "If you don't know the meaning of an option, simply leave it as it is.\n" "\n" msgstr "" "Cấu Hình Máy Chủ DHCP.\n" "\n" "Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n" "Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy.\n" "\n" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Local Network adress" msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP " "server; in that case please verify I correctly read the Network that you use " "for your local network; I will not reconfigure it and I will not touch your " "DHCP server configuration.\n" "\n" "The default DNS entry is the Caching Nameserver configured on the firewall. " "You can replace that with your ISP DNS IP, for example.\n" "\t\t \n" "Otherwise, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP server " "for you.\n" "\n" msgstr "" "Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng máy chủ DHCP đã được thiết lập " "rồi. Trong trường hợp đó, hãy xác minh là mạng làm việc bạn đang dùng cho " "mạng cục bộ được đọc chính xác. Chương trình sẽ không cấu hình lại và cũng " "không đụng đến cấu hình máy chủ DHCP.\n" "\n" "Mục nhập DNS mặc định là việc Cach Máy Chủ Tên đã cấu hình trên tường lửa. " "Ví dụ bạn có thể thay thế nó bằng IP của DNS do ISP của bạn cấp.\n" "\t\t \n" "Nếu không thì chương trình có thể cấu hình lại giao diện của bạn và cấu hình " "lại một máy chủ DHCP cho bạn.\n" "\n" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "Current configuration of `%s':\n" "\n" "Network: %s\n" "IP address: %s\n" "IP attribution: %s\n" "Driver: %s" msgstr "" "Cấu hình hiệnthời của `%s':\n" "\n" "Mạng: %s\n" "Địa chỉ IP: %s\n" "Quy kết IP: %s\n" "Driver: %s" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Current interface configuration" msgstr "Cấu hình giao diện hiện thời" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Show current interface configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "No (experts only)" msgstr "Không (chỉ cho chuyên gia)" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Automatic reconfiguration" msgstr "Tự động cấu hình lại" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" "\n" "Do you want an automatic re-configuration?\n" "\n" "You can do it manually but you need to know what you're doing." msgstr "" "Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n" "\n" "Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n" "\n" "Có thể thực hiện thủ công nếu bạn biết rõ cách làm." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Network interface already configured" msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " "Network." msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "There is only one configured network adapter on your system:\n" "\n" "%s\n" "\n" "I am about to setup your Local Area Network with that adapter." msgstr "" "Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng" #: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" "No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " "hardware configuration tool." msgstr "" "Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " "cụ cấu hình phần cứng." #: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "No network adapter on your system!" msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Interface %s" msgstr "Giao diện %s" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Interface %s (using module %s)" msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" "With that feature, other computers on your local network will be able to use " "this computer's Internet connection.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " "before going any further.\n" "\n" "Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " "(LAN)." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n" "Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối " "Internet của máy tính này.\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " "đó.\n" "\n" "Lưu ý: bạn cần một bộ điều hợp mạng dành cho việc thiết lập mạng cục bộ " "(LAN)." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing" msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now enabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Enabling servers..." msgstr "đang cho các server hoạt động..." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "dismiss" msgstr "gạt bỏ" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "reconfigure" msgstr "cấu hình lại" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "enable" msgstr "cho hoạt động" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" "It's currently disabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" "Hiện tại không hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now disabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Disabling servers..." msgstr "đang tắt các server..." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "disable" msgstr "Tắt" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" "The setup of Internet Connection Sharing has already been done.\n" "It's currently enabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" "Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Sorry, we support only 2.4 kernels." msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ Kernel 2.4." #: ../../standalone/drakhelp:1 #, c-format msgid "" "No browser is installed on your system, Please install one if you want to " "browse the help system" msgstr "" "Không có trình duyệt đã cài đặt trên hệ thống. Hãy thực hiện cài đặt trình " "duyệt nếu muốn duyệt hệ thống trợ giúp" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "group :" msgstr "Nhóm :" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "user :" msgstr "người dùng:" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Path selection" msgstr "Chọn đường dẫn" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "when checked, owner and group won't be changed" msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Use group id for execution" msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Use owner id for execution" msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "" "Used for directory:\n" " only owner of directory or file in this directory can delete it" msgstr "" "Được dùng cho thư mục:\n" " chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Set-GID" msgstr "Set-GID" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Set-UID" msgstr "Set-UID" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "sticky-bit" msgstr "sticky-bit" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Property" msgstr "Đặc tính" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Sự chấp thuận" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Current user" msgstr "Người dùng hiện thời" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "browse" msgstr "duyệt" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Edit current rule" msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "edit" msgstr "biên soạn" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Delete selected rule" msgstr "Xóa quy tắc được chọn" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "delete" msgstr "xóa" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Add a new rule at the end" msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "add a rule" msgstr "thêm quy tắc" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Move selected rule down one level" msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Down" msgstr "Xuống" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Move selected rule up one level" msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "select perm file to see/edit" msgstr "chọn tập tin perm để xem/biên soạn" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "" "Drakperm is used to see files to use in order to fix permissions, owners, " "and groups via msec.\n" "You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules." msgstr "" "Drakperm được dùng để xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền truy cập, sở " "hữu, và nhóm thông qua msec.\n" "Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " "định." #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "permissions" msgstr "việc chấp nhận" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "group" msgstr "nhóm" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "user" msgstr "người dùng" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "path" msgstr "đường dẫn" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Location of auto_install.cfg file" msgstr "Vị trí của tập tin auto_install.cfg" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" "Please indicate where the auto_install.cfg file is located.\n" "\n" "Leave it blank if you do not want to set up automatic installation mode.\n" "\n" msgstr "" "Hãy chỉ ra nơi đặt tập tin auto_install.cfg.\n" "\n" "Để nó trống nếu bạn không muốn thiết lập chế độ cài đặt tự động.\n" "\n" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" "No CD or DVD image found, please copy the installation program and rpm files." msgstr "" "Không thấy ảnh CD hay DVD, hãy sao chép chương trình cài đặt và các tập tin " "rpm." #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "No image found" msgstr "Không tìm thấy ảnh" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Installation image directory" msgstr "Thư mục ảnh cài đặt" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" "Please indicate where the installation image will be available.\n" "\n" "If you do not have an existing directory, please copy the CD or DVD " "contents.\n" "\n" msgstr "" "Hãy chỉ ra nơi có ảnh cài đặt.\n" "\n" "Nếu bạn không có thư mục tồn tại, hãy sao chép nội dung CD hay DVD.\n" "\n" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "The DHCP end ip" msgstr "The DHCP end ip" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "The DHCP start ip" msgstr "The DHCP start ip" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" "The DHCP server will allow other computer to boot using PXE in the given " "range of address.\n" "\n" "The network address is %s using a netmask of %s.\n" "\n" msgstr "" "Máy chủ DHCP sẽ cho phép máy tính khác khởi động bằng PXE trong dãy địa chỉ " "được cho.\n" "\n" "Địa chỉ mạng %s đang dùng một netmask của %s.\n" "\n" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Interface %s (on network %s)" msgstr "Giao diện %s (trên mạng %s)" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Please choose which network interface will be used for the dhcp server." msgstr "Hãy chọn giao diện mạng nào sẽ dùng cho máy chủ DHCP." #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to install a PXE server as a DHCP " "server\n" "and a TFTP server to build an installation server.\n" "With that feature, other computers on your local network will be installable " "using from this computer.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " "before going any further.\n" "\n" "Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " "(LAN)." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình cho máy tính để cài đặt máy chủ PXE làm máy chủ DHCP\n" "và máy chủ TFTP để xâu dựng một máy chủ cài đặt.\n" "Với chức năng này, những máy tính khác trên mạng cục bộ của bạn sẽ có thể " "được cài đặt từ máy này\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " "đó.\n" "\n" "Lưu ý: bạn cần chỉ ra bộ điều hợp mạng để thiết lập mạng cục bộ (LAN)." #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "Installation Server Configuration" msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Cài Đặt" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "PXE Server Configuration" msgstr "Cấu Hình Máy Chủ PXE" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Please wait, setting security options..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Periodic Checks" msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "System Options" msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Network Options" msgstr "Tùy Chọn Mạng" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "" "The following options can be set to customize your\n" "system security. If you need an explanation, look at the help tooltip.\n" msgstr "" "Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" "của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, hãy xem chú giải công cụ trợ giúp.\n" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Security Alerts:" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "Security Level:" msgstr "Mức độ bảo mật:" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "(default value: %s)" msgstr "(giá trị mặc định: %s)" #: ../../standalone/draksec:1 #, fuzzy, c-format msgid "" "Standard: This is the standard security recommended for a computer that will " "be used to connect\n" " to the Internet as a client.\n" "\n" "High: There are already some restrictions, and more automatic checks " "are run every night.\n" "\n" "Higher: The security is now high enough to use the system as a server " "which can accept\n" " connections from many clients. If your machine is only a " "client on the Internet, you\n" " should choose a lower level.\n" "\n" "Paranoid: This is similar to the previous level, but the system is entirely " "closed and security\n" " features are at their maximum\n" "\n" "Security Administrator:\n" " If the 'Security Alerts' option is set, security alerts will " "be sent to this user (username or\n" " email)" msgstr "" "Chuẩn: Đây là bảo mật chuẩn nên dùng cho máy tính sẽ được dùng để kết nối\n" " với Internet theo kiểu máy khách.\n" "\n" "Cao: Có một số giới hạn và thêm kiểm tra tự động chạy đều đặn vào ban " "đêm.\n" "\n" "Cao hơn: Mức bảo mật đủ để sử dụng hệ thống làm một máy chủ có thể chấp " "nhận các\n" " kết nối từ nhiều máy khách. Nếu máy tính này chỉ là máy khách " "trên Internet, bạn\n" "\t nên chọn mức độ thấp hơn.\n" "\n" "Hoang tưởng: Mức này tương tự mức Cao Hơn nhưng hệ thống được đóng hoàn " "toàn và các tính năng\n" " bảo mật là cực đại\n" "\n" "Nhà quản trị bảo mật:\n" " Nếu tùy chọn 'Cảnh Báo Bảo Mật' được lập, cảnh báo bảo mật sẽ " "được gửi tới người dùng này (tên người dùng hay\n" "\t email)" #: ../../standalone/draksound:1 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "\n" "Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the sndconfig " "program. Just type \"sndconfig\" in a console." msgstr "" "\n" "\n" "\n" "Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " "sndconfig. Chỉ việc gõ \"sndconfig\" trong một console." #: ../../standalone/draksound:1 #, c-format msgid "" "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Sound Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" "You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" msgstr "" "Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm " "Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" #: ../../standalone/draksound:1 #, c-format msgid "No Sound Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "%s BootSplash (%s) preview" msgstr "Xem Trước Bootsplash (%2$s) của %1$s" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Generating preview ..." msgstr "Đang tạo Xem Trước..." #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "You must choose an image file first!" msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "ProgressBar color selection" msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "This theme does not yet have a bootsplash in %s !" msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "saving Bootsplash theme..." msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "choose image file" msgstr "Chọn tập tin ảnh" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Configure bootsplash picture" msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Make kernel message quiet by default" msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Display logo on Console" msgstr "Hiển thị Logo trên Console" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Choose color" msgstr "chọn màu" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Save theme" msgstr "lưu theme" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Preview" msgstr "xem trước" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "the color of the progress bar" msgstr "màu sắc của thanh tiến trình" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "the height of the progress bar" msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "the width of the progress bar" msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "" "the progress bar y coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" "thanh tiến trình y coordinate\n" "của góc trên trái của nó" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "" "the progress bar x coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" "thanh tiến trình x coordinate\n" "của góc trên trái của nó" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "text box height" msgstr "chiều cao hộp văn bản" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "text width" msgstr "độ rộng văn bản" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "" "y coordinate of text box\n" "in number of characters" msgstr "" "y coordinate của hộp văn bản (text box)\n" "trong số hiệu của ký tự" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "" "x coordinate of text box\n" "in number of characters" msgstr "" "x coordinate của hộp văn bản (text box)\n" "trong số hiệu của ký tự" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "Theme name" msgstr "Tên của theme" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "final resolution" msgstr "Độ phân giải cuối cùng" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "first step creation" msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "" "package 'ImageMagick' is required to be able to complete configuration.\n" "Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n" "Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "" "No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" "You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" msgstr "" "Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " "được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "No TV Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Have a nice day!" msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "XawTV isn't installed!" msgstr "XawTV chưa được cài đặt!" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "There was an error while scanning for TV channels" msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Scanning for TV channels" msgstr "Quét tìm các kênh TV" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Scanning for TV channels in progress ..." msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Area:" msgstr "Vùng :" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "TV norm:" msgstr "Tiêu chuẩn TV :" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "" "Please,\n" "type in your tv norm and country" msgstr "" "Làm ơn,\n" "hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Australian Optus cable TV" msgstr "Australian Optus cable TV" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Newzealand" msgstr "Newzealand" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "France [SECAM]" msgstr "Pháp [SECAM]" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "East Europe" msgstr "Đông Âu" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "West Europe" msgstr "Tây Âu" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "China (broadcast)" msgstr "China (broadcast)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Japan (cable)" msgstr "Japan (cable)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Japan (broadcast)" msgstr "Japan (broadcast)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "Canada (cable)" msgstr "Canada (cable)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "USA (cable-hrc)" msgstr "USA (cable-hrc)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "USA (cable)" msgstr "USA (cable)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "USA (broadcast)" msgstr "USA (broadcast)" #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "" "XawTV isn't installed!\n" "\n" "\n" "If you do have a TV card but DrakX has neither detected it (no bttv nor " "saa7134\n" "module in \"/etc/modules\") nor installed xawtv, please send the\n" "results of \"lspcidrake -v -f\" to \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" "with subject \"undetected TV card\".\n" "\n" "\n" "You can install it by typing \"urpmi xawtv\" as root, in a console." msgstr "" "Chưa cài đặt XawTV!\n" "\n" "\n" "Nếu có một card TV nhưng DrakX không phát hiện ra (do không có module bttv\n" "hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay chưa cài đặt XawTV, hãy\n" "gửi kết quả \"lspcidrake -v -f\" tới \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" "với chủ đề: \"undetected TV card\".\n" "\n" "\n" "Có thể cài đặt nó bằng cách gõ \"urpmi xawtv\" trong console của root." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "primary" msgstr "chính" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "secondary" msgstr "phụ" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "Click on a device in the left tree in order to display its information here." msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Running \"%s\" ..." msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Run config tool" msgstr "Chạy công cụ cấu hình" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Configure module" msgstr "Cấu hình module" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Detected hardware" msgstr "Phần cứng được phát hiện" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Harddrake2 version " msgstr "Phiên bản Harddrake2" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Detection in progress" msgstr "Đang dò tìm" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" "Version:" msgstr "" "Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" "Phiên bản:" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "About Harddrake" msgstr "Nói về Harddrake" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới thiệ_u..." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/_Báo cáo lỗi" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " "in fields displayed on the right frame (\"Information\")" msgstr "" "Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " "được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Select a device !" msgstr "Chọn thiết bị !" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "Description of the fields:\n" "\n" msgstr "" "Mô tả về các trường:\n" "\n" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Harddrake help" msgstr "Trợ Giúp Mandrake" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/_Fields description" msgstr "/Mô tả các t_rường" #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/Autodetect _jazz drives" msgstr "/Tự động phát hiện _jazz drive" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/Autodetect _modems" msgstr "/Tự động dò mo_dem" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "/Autodetect _printers" msgstr "/Tự động dò Máy _in" #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "the vendor name of the processor" msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "the vendor name of the device" msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "The type of bus on which the mouse is connected" msgstr "Loại bus mà bạn gắn chuột vào" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Stepping of the cpu (sub model (generation) number)" msgstr "Bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Model stepping" msgstr "Xếp bậc model" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "the number of the processor" msgstr "số bộ vi xử lý" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Processor ID" msgstr "ID bộ vi xử lý" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "network printer port" msgstr "Cổng máy in mạng" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Number of buttons" msgstr "Số lượng nút" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Official vendor name of the cpu" msgstr "Tên nhà sản xuất chính thức CPU" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Model name" msgstr "Tên model" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Generation of the cpu (eg: 8 for PentiumIII, ...)" msgstr "Thế hệ CPU (vd: 8 cho PentiumIII, ...)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Model" msgstr "Model" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "hard disk model" msgstr "Model đĩa cứng " #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "class of hardware device" msgstr "loại của thiết bị phần cứng" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Media class" msgstr "Loại Phương tiện" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Sub generation of the cpu" msgstr "Thế hệ nhánh con của CPU" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Level" msgstr "Mức độ" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Format of floppies supported by the drive" msgstr "Định dạng của đĩa mềm được chấp nhận" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Floppy format" msgstr "Format đĩa mềm" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode " "after the \"halt\" instruction is used" msgstr "" "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi " "dùng hướng dẫn \"ngừng\"" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Halt bug" msgstr "Ngừng lỗi" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "F00f bug" msgstr "Lỗi F00f" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Whether the FPU has an irq vector" msgstr "FPU có một irq vector hay không" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Is FPU present" msgstr "FPU có mặt không" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " "processor which did not achieve the required precision when performing a " "Floating point DIVision (FDIV)" msgstr "" "Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " "DIVision (FDIV)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Fdiv bug" msgstr "Lỗi Fdiv" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "CPU flags reported by the kernel" msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Flags" msgstr "Flags" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Module" msgstr "Module" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "New devfs device" msgstr "Thiết bị DEVFS mới" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "old static device name used in dev package" msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Old device file" msgstr "Tập tin thiết bị cũ" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "This field describes the device" msgstr "Trường này mô tả thiết bị" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "The cpu frequency in Mhz (Mega herz which in first approximation may be " "coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " "per second)" msgstr "" "Tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hấp thụ thô " "thành số các hướng dẫn mà CPU có thể thực thi trong một giây)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Frequency (MHz)" msgstr "Tần số (MHz)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Information level that can be obtained through the cpuid instruction" msgstr "Mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Cpuid level" msgstr "Mức CPUID" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" msgstr "Họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Cpuid family" msgstr "Họ CPUID" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Coma bug" msgstr "Lỗi Coma" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)" msgstr "" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Drive capacity" msgstr "" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Size of the (second level) cpu cache" msgstr "Kích thước của cache CPU (L2)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Cache size" msgstr "Kích thước cache" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" "- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" "- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" msgstr "" "- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" "- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" "- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Location on the bus" msgstr "Vị trí trên Bus" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and " "subdevice PCI/USB ids" msgstr "" "- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối " "và ID PCI/USB của linh kiện" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Bus identification" msgstr "Xác nhận Bus" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "The GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " "initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " "\"benchmark\" the cpu." msgstr "" "GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " "timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " "CPU." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Bogomips" msgstr "Bogomips" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "EIDE/SCSI channel" msgstr "Kênh EIDE/SCSI" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "" "this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" msgstr "" "Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Bus" msgstr "Bus" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "the list of alternative drivers for this sound card" msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Alternative drivers" msgstr "Các driver thay thế" #: ../../standalone/keyboarddrake:1 #, c-format msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" #: ../../standalone/keyboarddrake:1 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" #: ../../standalone/livedrake:1 #, c-format msgid "Unable to start live upgrade !!!\n" msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n" #: ../../standalone/livedrake:1 #, c-format msgid "" "Please insert the Installation Cd-Rom in your drive and press Ok when done.\n" "If you don't have it, press Cancel to avoid live upgrade." msgstr "" "Hãy nạp đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi nạp xong.\n" "Nếu bạn không có đĩa, nhấn Bỏ qua để thôi không nâng cấp thực." #: ../../standalone/livedrake:1 #, c-format msgid "Change Cd-Rom" msgstr "Thay đĩa CD" #: ../../standalone/localedrake:1 #, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Save as.." msgstr "Lưu là.." #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Please enter your email address below " msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "alert configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "load setting" msgstr "nạp thiết lập" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "" "You will receive an alert if one of the selected services is no longer " "running" msgstr "" "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " "chạy nữa" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "service setting" msgstr "thiết lập dịch vụ" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Xinetd Service" msgstr "Dịch Vụ Xinetd" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Webmin Service" msgstr "Dịch vụ Webmin" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "SSH Server" msgstr "Máy chủ SSH" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Samba Server" msgstr "Máy Chủ Samba" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Postfix Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Ftp Server" msgstr "Máy chủ FTP" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Domain Name Resolver" msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Apache World Wide Web Server" msgstr "Máy Chủ WWW Apache" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "" "Welcome to the mail configuration utility.\n" "\n" "Here, you'll be able to set up the alert system.\n" msgstr "" "Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" "\n" "Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Mail alert configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Mail alert" msgstr "Thư Cảnh báo" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "please wait, parsing file: %s" msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Content of the file" msgstr "Nội dung tập tin" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Choose file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "but not matching" msgstr "nhưng không khớp" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "matching" msgstr "làm khớp nhau" #: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Settings" msgstr "Các thiết lập" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "A tool to monitor your logs" msgstr "Công cụ xem bản ghi" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "search" msgstr "tìm kiếm" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Mandrake Tools Explanation" msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Syslog" msgstr "Bản ghi hệ thống" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "User" msgstr "Người dùng" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/Help/_About..." msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/Options/Test" msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/File/-" msgstr "/Tệp/-" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/File/Save _As" msgstr "/Tệp/Lưu l_à" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "S" msgstr "S" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/File/_Save" msgstr "/Tệp/_Lưu" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "O" msgstr "O" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/File/_Open" msgstr "/Tệp/M_ở" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "N" msgstr "N" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "/File/_New" msgstr "/Tệp/M_ới" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Show only for the selected day" msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" #: ../../standalone/mousedrake:1 #, c-format msgid "Emulate third button?" msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?" #: ../../standalone/mousedrake:1 #, c-format msgid "Please choose your mouse type." msgstr "Hãy chọn kiểu chuột" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Connect %s" msgstr "Kết nối %s" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Disconnect %s" msgstr "Ngắt kết nối %s" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "" "Warning, another internet connection has been detected, maybe using your " "network" msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng " "của bạn" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "received" msgstr "đã nhận" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "transmitted" msgstr "đã truyền" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "received: " msgstr "đã nhận: " #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "sent: " msgstr "đã gửi: " #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Local measure" msgstr "Đo cục bộ" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "average" msgstr "trung bình" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Color configuration" msgstr "Cấu hình màu sắc" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "" "Connection failed.\n" "Verify your configuration in the Mandrake Control Center." msgstr "" "Kết nối không được.\n" "Hãy kiểm tra cấu hình trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrake." #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Connection complete." msgstr "Hoàn thành kết nối." #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Disconnection from the Internet complete." msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Disconnection from the Internet failed." msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Connecting to the Internet " msgstr "Đang kết nối Internet " #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Disconnecting from the Internet " msgstr "Đang ngắt kết nối khỏi internet " #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Wait please, testing your connection..." msgstr "Hãy chờ, đang thử kết nối của bạn ..." #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Logs" msgstr "Logs" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Connection Time: " msgstr "Thời gian kết nối:" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Receiving Speed:" msgstr "Tốc độ nhận:" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Sending Speed:" msgstr "Tốc độ gửi:" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Profile " msgstr "Lý lịch " #: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Network Monitoring" msgstr "Giám sát mạng" #: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Reading data of installed printers..." msgstr "Đang đọc dữ liệu các máy in đã cài đặt..." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Name/IP address of host:" msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Sharing of local scanners" msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "This machine" msgstr "Máy tính này" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Edit selected host" msgstr "Biên soạn host được chọn" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Add host" msgstr "Thêm host" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Usage of remote scanners" msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "All remote machines" msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " "available:" msgstr "" "Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Use the scanners on hosts: " msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Use scanners on remote computers" msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Scanner sharing to hosts: " msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "The scanners on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " "available on this machine." msgstr "" "Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " "dùng trên máy tính này." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " "accessable by remote machines and by which remote machines." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " "cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Re-generating list of configured scanners ..." msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Searching for new scanners ..." msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Searching for configured scanners ..." msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Scanner sharing" msgstr "Chia sẻ máy quét" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Add a scanner manually" msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Search for new scanners" msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "The following scanner\n" "\n" "%s\n" "is available on your system.\n" msgstr "" "Máy quét sau đây\n" "\n" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "The following scanners\n" "\n" "%s\n" "are available on your system.\n" msgstr "" "Các máy quét sau đây\n" "\n" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "Your %s has been configured.\n" "You may now scan documents using \"XSane\" from Multimedia/Graphics in the " "applications menu." msgstr "" "%s của bạn đã được cấu hình.\n" "Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng \"XSane\" từ menu của các ứng dụng đồ " "họa và đa phương tiện." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "choose device" msgstr "Chọn thiết bị" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Please select the device where your %s is attached" msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Searching for scanners ..." msgstr "Đang tìm máy quét ..." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Auto-detect available ports" msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)" msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" "The %s must be configured by printerdrake.\n" "You can launch printerdrake from the Mandrake Control Center in Hardware " "section." msgstr "" "%s phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" "Có thể chạy printerdrake trong mục Phần Cứng tại Trung Tâm Điều Khiển " "Mandrake." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "The %s is unsupported" msgstr "%s không được hỗ trợ" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "The %s is not known by this version of Scannerdrake." msgstr "Phiên bản này của Scannerdrake không xác định được %s." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux." #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Port: %s" msgstr "Cổng: %s" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid ", " msgstr ", " #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Detected model: %s" msgstr "Phát hiện được model: %s" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid " (" msgstr " (" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Select a scanner model" msgstr "Chọn model máy quét" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" msgstr "" "%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " "không?" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "%s found on %s, configure it automatically?" msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?" #: ../../standalone/service_harddrake:1 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" #: ../../standalone/service_harddrake:1 #, c-format msgid "Some devices were added:\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị :\n" #: ../../standalone/service_harddrake:1 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Office Workstation" msgstr "Trạm làm việc văn phòng" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "" "Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " "gnumeric), pdf viewers, etc" msgstr "" "Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " "(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Workstation" msgstr "Trạm làm việc" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Game station" msgstr "Trạm trò chơi" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Multimedia station" msgstr "Trạm đa phương tiện" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Sound and video playing/editing programs" msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Internet station" msgstr "Trạm Internet" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "" "Set of tools to read and send mail and news (pine, mutt, tin..) and to " "browse the Web" msgstr "" "Các công cụ đọc và gửi thư tín và tin tức (pine, mutt, tin..) và để duyệt Web" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Network Computer (client)" msgstr "Máy tính mạng (khách)" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Clients for different protocols including ssh" msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Tools to ease the configuration of your computer" msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Scientific Workstation" msgstr "Trạm làm việc khoa học" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Scientific applications such as gnuplot" msgstr "Các ứng dụng khoa học như là GnuPlot" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Console Tools" msgstr "Các công cụ console" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Editors, shells, file tools, terminals" msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "KDE Workstation" msgstr "Trạm làm việc KDE" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "" "The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " "of accompanying tools" msgstr "" "K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Graphical Environment" msgstr "Môi trường đồ hoạ" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Gnome Workstation" msgstr "Trạm làm việc GNOME" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "" "A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " "tools" msgstr "" "Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Other Graphical Desktops" msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Development" msgstr "Phát triển" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" msgstr "" "Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Documentation" msgstr "Tài liệu" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "LSB" msgstr "LSB" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Web/FTP" msgstr "Web/FTP" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Apache, Pro-ftpd" msgstr "Apache và Pro-ftpd" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Mail" msgstr "Thư" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Postfix mail server" msgstr "Máy chủ thư Postfix" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "PostgreSQL or MySQL database server" msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Firewall/Router" msgstr "Tường lửa/Định tuyến" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Internet gateway" msgstr "Cổng kết nối Internet" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "DNS/NIS " msgstr "DNS/NIS" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Domain Name and Network Information Server" msgstr "Tên của tên vùng và Network Information Server" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Network Computer server" msgstr "Máy chủ mạng" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat" msgstr "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Multimedia - Graphics" msgstr "Đa phương tiện-Đồ hoạ" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Graphics programs such as The Gimp" msgstr "Các chương trình đồ hoạ như là Gimp" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Multimedia - Sound" msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc" msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Multimedia - Video" msgstr "Đa phương tiện - Video" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Video players and editors" msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Multimedia - CD Burning" msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Tools to create and burn CD's" msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)" msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Personal Information Management" msgstr "Quản lý thông tin cá nhân" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor" msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Personal Finance" msgstr "Tài chính cá nhân" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Programs to manage your finances, such as gnucash" msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash" #~ msgid "" #~ "Please enter your host name if you know it.\n" #~ "Some DHCP servers require the hostname to work.\n" #~ "Your host name should be a fully-qualified host name,\n" #~ "such as ``mybox.mylab.myco.com''." #~ msgstr "" #~ "Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n" #~ "máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n" #~ "Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n" #~ " ``mybox.mylab.myco.com''." #~ msgid "DrakFloppy Error: %s" #~ msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s" #~ msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" #~ msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" #~ msgid "Launch Aurora at boot time" #~ msgstr "Chạy Aurora khi khởi động" #~ msgid "Traditional Gtk+ Monitor" #~ msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+" #~ msgid "Traditional Monitor" #~ msgstr "Màn hình truyền thống" #~ msgid "NewStyle Monitor" #~ msgstr "Màn hình kiểu mới" #~ msgid "NewStyle Categorizing Monitor" #~ msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới" #~ msgid "Secure Connection" #~ msgstr "Kết nối Bảo mật" #~ msgid "FTP Connection" #~ msgstr "Kết nối FTP" #~ msgid "Mail/Groupware/News" #~ msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức" #~ msgid "Postfix mail server, Inn news server" #~ msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn" #~ msgid "/Options" #~ msgstr "/Tuỳ chọn" #~ msgid "/Autodetect jazz drives" #~ msgstr "/Tự động phát hiện jazz drive" #~ msgid "/Autodetect modems" #~ msgstr "/Tự động dò modem" #~ msgid "/Autodetect printers" #~ msgstr "/Tự động dò máy in" #~ msgid "" #~ "The partition you've selected to add as root (/) is physically located " #~ "beyond\n" #~ "the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n" #~ "If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot " #~ "partition" #~ msgstr "" #~ "Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n" #~ "cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n" #~ "Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot" #~ msgid "" #~ "Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder " #~ "> 1024).\n" #~ "Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you " #~ "don't need /boot" #~ msgstr "" #~ "Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder " #~ "> 1024).\n" #~ "Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì " #~ "không cần /boot" #~ msgid "Upgrade" #~ msgstr "Nâng cấp" #~ msgid "192.168.100.0/255.255.255.0\n" #~ msgstr "192.168.100.0/255.255.255.0\n" #~ msgid "192.168.100.0/24\n" #~ msgstr "192.168.100.0/24\n" #~ msgid "10.1.*\n" #~ msgstr "10.1.*\n" #~ msgid "10.0.0.*\n" #~ msgstr "10.0.0.*\n" #~ msgid "192.168.100.194\n" #~ msgstr "192.168.100.194\n" #~ msgid "" #~ "This step is activated only if an ols GNU/Linux partition has been found " #~ "on\n" #~ "your machine.\n" #~ "\n" #~ "DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an " #~ "upgrade\n" #~ "of an existing Mandrake Linux system:\n" #~ "\n" #~ " * \"Install\": For the most part, this completely wipes out the old\n" #~ "system. If you wish to change how your hard drives are partitioned, or\n" #~ "change the file system, you should use this option. However, depending " #~ "on\n" #~ "your partitioning scheme, you can prevent some of your existing data " #~ "from\n" #~ "being over- written.\n" #~ "\n" #~ " * \"Upgrade\": this installation class allows you to update the " #~ "packages\n" #~ "currently installed on your Mandrake Linux system. Your current\n" #~ "partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n" #~ "configuration steps remain available, similar to a standard " #~ "installation.\n" #~ "\n" #~ "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrake Linux systems\n" #~ "running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions " #~ "prior\n" #~ "to Mandrake Linux version \"8.1\" is not recommended." #~ msgstr "" #~ "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n" #~ "cũ trên máy của bạn.\n" #~ "\n" #~ "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n" #~ "hệ thống Mandrake Linux hiện có:\n" #~ "\n" #~ " * \"Cài đặt\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n" #~ "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n" #~ "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n" #~ "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n" #~ "lên.\n" #~ "\n" #~ " * \"Nâng cấp\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện " #~ "thời\n" #~ "đã cài trên hệ thống Mandrake Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n" #~ "hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n" #~ "vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandrake Linux\n" #~ "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n" #~ "phiên bản cũ hơn Mandrake Linux \"8.1\" ." #~ msgid "" #~ "Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" #~ "partitions), for the use of applications such as Oracle" #~ msgstr "" #~ "Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng " #~ "đĩa cứng)\n" #~ ", để sử dụng các phần mềm như Oracle" #~ msgid "" #~ "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-" #~ "usbtable] [--dynamic=dev]" #~ msgstr "" #~ "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-" #~ "usbtable] [--dynamic=dev]" #~ msgid "Do you want to configure another printer?" #~ msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?" #~ msgid "Know how to use this printer" #~ msgstr "Để biết sử dụng máy in này" #~ msgid "Preparing Printerdrake..." #~ msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..." #~ msgid "" #~ "if set to yes, check for empty password, or a password while it should be " #~ "in /etc/shadow or other users with id 0." #~ msgstr "" #~ "nếu đặt là có, kiểm tra xem có mật khẩu trống hay không, hoặc mật khẩu " #~ "khi nó nên nằm trong /etc/shadow hay các người dùng khác với ID 0." #~ msgid "Reading printer data ..." #~ msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." #~ msgid "Select a scanner" #~ msgstr "Chọn máy quét" #~ msgid "" #~ "Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n" #~ "this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be " #~ "able\n" #~ "to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n" #~ "any Windows data.\n" #~ "\n" #~ "Click on \"Cancel\" to stop this operation without losing any data and\n" #~ "partitions present on this hard drive." #~ msgstr "" #~ "Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n" #~ "hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n" #~ "bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng " #~ "này,\n" #~ "kể cả dữ liệu của Windows.\n" #~ "\n" #~ "Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n" #~ "bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này." #~ msgid "" #~ "Here are presented various parameters concerning your machine. Depending " #~ "on\n" #~ "your installed hardware, you may (or may not), see the following " #~ "entries:\n" #~ "\n" #~ " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the " #~ "button\n" #~ "to change it if necessary;\n" #~ "\n" #~ " * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click " #~ "on\n" #~ "the button to change that if necessary;\n" #~ "\n" #~ " * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the\n" #~ "language you have chosen. But here again, as for the choice of a " #~ "keyboard,\n" #~ "you may not be in the country for which the chosen language should\n" #~ "correspond. Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in\n" #~ "order to configure the clock according to the time zone you are in;\n" #~ "\n" #~ " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the " #~ "printer\n" #~ "configuration wizard. Consult the correpsonding chapter of the ``Starter\n" #~ "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The " #~ "interface\n" #~ "presented there is similar to the one used at installation time;\n" #~ "\n" #~ " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it will " #~ "be\n" #~ "displayed here.\n" #~ "\n" #~ " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it will be\n" #~ "displayed here.\n" #~ "\n" #~ " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n" #~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" #~ "associated to it." #~ msgstr "" #~ "Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n" #~ "vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n" #~ "\n" #~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n" #~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" #~ "\n" #~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" #~ "nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n" #~ "\n" #~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" #~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" #~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" #~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" #~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" #~ "\n" #~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" #~ "máy in.\n" #~ "\n" #~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n" #~ "tại đây.\n" #~ "\n" #~ " * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" #~ "\n" #~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" #~ "tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n" #~ "card này." #~ msgid "" #~ "Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to " #~ "boot\n" #~ "either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n" #~ "these other operating systems are correctly detected and installed. If " #~ "this\n" #~ "is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful " #~ "to\n" #~ "choose the correct parameters.\n" #~ "\n" #~ "Yaboot's main options are:\n" #~ "\n" #~ " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n" #~ "\n" #~ " * Boot Device: indicates where you want to place the information " #~ "required\n" #~ "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition " #~ "earlier\n" #~ "to hold this information;\n" #~ "\n" #~ " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" #~ "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you " #~ "can\n" #~ "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" #~ "\n" #~ " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" #~ "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before " #~ "your\n" #~ "default kernel description is selected;\n" #~ "\n" #~ " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for " #~ "CD\n" #~ "at the first boot prompt;\n" #~ "\n" #~ " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" #~ "Open Firmware at the first boot prompt;\n" #~ "\n" #~ " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the " #~ "Open\n" #~ "Firmware Delay expires." #~ msgstr "" #~ "Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" #~ "được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n" #~ "Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n" #~ "chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n" #~ "thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n" #~ "\n" #~ "Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n" #~ "\n" #~ " * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu " #~ "nhắc\n" #~ "khởi động.\n" #~ "\n" #~ " * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu " #~ "cầu để\n" #~ "khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi " #~ "động trước để giữ các thông tin này.\n" #~ "\n" #~ " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có kèm theo " #~ "yaboot.\n" #~ "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa " #~ "CD,\n" #~ "OF boot, MacOS, hay Linux.\n" #~ "\n" #~ " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời " #~ "gian trễ khởi\n" #~ "động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô " #~ "tả của\n" #~ "kernel mặc định của bạn được chọn.\n" #~ "\n" #~ " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" #~ "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" #~ "\n" #~ " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho " #~ "Open\n" #~ "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" #~ "\n" #~ " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" #~ "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." #~ msgid "" #~ "You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n" #~ "systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" #~ "\n" #~ "For other OSes, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" #~ "partition.\n" #~ "\n" #~ "For Linux, there are a few possible options:\n" #~ "\n" #~ " * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot\n" #~ "prompt to select this boot option;\n" #~ "\n" #~ " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, " #~ "vmlinux\n" #~ "or a variation of vmlinux with an extension;\n" #~ "\n" #~ " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n" #~ "\n" #~ " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite " #~ "often\n" #~ "to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n" #~ "button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a " #~ "stock\n" #~ "Apple mouse. The following are some examples:\n" #~ "\n" #~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" #~ "hda=autotune\n" #~ "\n" #~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" #~ "\n" #~ " * Initrd: this option can be used either to load initial modules, " #~ "before\n" #~ "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an " #~ "emergency\n" #~ "boot situation;\n" #~ "\n" #~ " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If " #~ "you\n" #~ "need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n" #~ "\n" #~ " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up " #~ "in\n" #~ "read-only, to allow a filesystem check before the system becomes " #~ "``live''.\n" #~ "Here, you can override this option;\n" #~ "\n" #~ " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" #~ "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, " #~ "with\n" #~ "native frame buffer support;\n" #~ "\n" #~ " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" #~ "selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n" #~ "also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n" #~ "selections." #~ msgstr "" #~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành " #~ "khác,\n" #~ "các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n" #~ "\n" #~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n" #~ "\n" #~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" #~ "\n" #~ " * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy " #~ "chọn khởi \n" #~ "động này.\n" #~ "\n" #~ " * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến " #~ "thể\n" #~ "của vmlinux với phần mở rộng.\n" #~ "\n" #~ " * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n" #~ "\n" #~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất " #~ "hay\n" #~ "dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n" #~ "nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và " #~ "ba.\n" #~ "Sau đây là một số ví dụ:\n" #~ "\n" #~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " #~ "hda=autotune\n" #~ "\n" #~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" #~ "\n" #~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n" #~ "thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n" #~ "khởi động khẩn cấp.\n" #~ "\n" #~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" #~ "định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n" #~ "\n" #~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ " #~ "đọc,\n" #~ "để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên " #~ "\"hoạt động\".\n" #~ "Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n" #~ "\n" #~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất " #~ "thường,\n" #~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có " #~ "hỗ\n" #~ "trợ của frame buffer nội tại.\n" #~ "\n" #~ " * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n" #~ "chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" #~ "cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n" #~ "chọn khởi động." #~ msgid "" #~ "DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n" #~ "scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" #~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" #~ "\n" #~ "Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n" #~ "DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes" #~ "\"\n" #~ "if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You " #~ "will\n" #~ "be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if " #~ "you\n" #~ "have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n" #~ "hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n" #~ "clicking \"OK\". Examine the hardware list and then click on the \"OK\"\n" #~ "button to return to the SCSI interface question.\n" #~ "\n" #~ "If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want " #~ "to\n" #~ "specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n" #~ "the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n" #~ "usually works well.\n" #~ "\n" #~ "If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, " #~ "you\n" #~ "will need to manually provide options to the driver." #~ msgstr "" #~ "Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó " #~ "cũng\n" #~ "sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, " #~ "DrakX\n" #~ "sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" #~ "\n" #~ "Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n" #~ "phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n" #~ "có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n" #~ "để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n" #~ "\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n" #~ "bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n" #~ "\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n" #~ "về giao diện SCSI.\n" #~ "\n" #~ "Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n" #~ "định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" #~ "cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n" #~ "chảy.\n" #~ "\n" #~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n" #~ "phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n" #~ "(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n" #~ "gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n" #~ "web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n" #~ "từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n" #~ "này với Windows trong hệ thống)." #~ msgid "" #~ "Here, we select a printing system for your computer. Other OSes may " #~ "offer\n" #~ "you one, but Mandrake Linux offers two.\n" #~ "\n" #~ " * \"pdq\" -- which means ``print, don't queue'', is the choice if you " #~ "have\n" #~ "a direct connection to your printer and you want to be able to panic out " #~ "of\n" #~ "printer jams, and you do not have networked printers. It will handle " #~ "only\n" #~ "very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq" #~ "\"\n" #~ "if this is your first voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n" #~ "after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control " #~ "Center\n" #~ "and clicking the expert button.\n" #~ "\n" #~ " * \"CUPS\" -- ``Common Unix Printing System'', is excellent at printing " #~ "to\n" #~ "your local printer and also halfway-around the planet. It is simple and " #~ "can\n" #~ "act as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. " #~ "Hence,\n" #~ "it is compatible with the systems that went before. It can do many " #~ "tricks,\n" #~ "but the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to\n" #~ "emulate an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It " #~ "has\n" #~ "graphical front-ends for printing or choosing printer options." #~ msgstr "" #~ "Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n" #~ "thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n" #~ "\n" #~ " * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có " #~ "một\n" #~ "kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện " #~ "tượng nghẽn\n" #~ "máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n" #~ "lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n" #~ "\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n" #~ "lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" #~ "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n" #~ "\n" #~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n" #~ "máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n" #~ "hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" #~ "cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n" #~ "nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu " #~ "cần\n" #~ "nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". " #~ "Nó\n" #~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n" #~ "\n" #~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n" #~ "thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n" #~ "in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, " #~ "và\n" #~ "nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in " #~ "ấn\n" #~ "tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng " #~ "lprNG.\n" #~ "Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n" #~ "việc tốt hơn thông qua mạng." #~ msgid "" #~ "You must indicate where you wish to place the information required to " #~ "boot\n" #~ "GNU/Linux.\n" #~ "\n" #~ "Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of " #~ "drive\n" #~ "(MBR)\"." #~ msgstr "" #~ "Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n" #~ "vào GNU/Linux.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n" #~ "(MBR)\"." #~ msgid "" #~ "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" #~ "boot options which will be available at boot time will be displayed.\n" #~ "\n" #~ "If there is another operating system installed on your machine, it will\n" #~ "automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-" #~ "tune\n" #~ "the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n" #~ "remove it. \"Add\" creates a new entry. and \"Done\" goes on to the next\n" #~ "installation step.\n" #~ "\n" #~ "You may also not want to give access to these other operating systems to\n" #~ "anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But " #~ "then,\n" #~ "you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!" #~ msgstr "" #~ "LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n" #~ "cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của " #~ "bạn.\n" #~ "Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n" #~ "đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n" #~ "này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n" #~ "\n" #~ "Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n" #~ "khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n" #~ "bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!" #~ msgid "" #~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" #~ "automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n" #~ "accordingly, depending on what it finds there:\n" #~ "\n" #~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/" #~ "LILO\n" #~ "boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n" #~ "OS;\n" #~ "\n" #~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" #~ "one.\n" #~ "\n" #~ "if in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n" #~ "\n" #~ " * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n" #~ "\n" #~ " * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu);\n" #~ "\n" #~ " * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its " #~ "graphical\n" #~ "interface;\n" #~ "\n" #~ " * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" #~ "interface.\n" #~ "\n" #~ " * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" #~ "(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on " #~ "the\n" #~ "second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0" #~ "\");\n" #~ "\n" #~ " * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the " #~ "computer,\n" #~ "this is the delay granted to the user to choose -- in the bootloader " #~ "menu,\n" #~ "another boot entry than the default one.\n" #~ "\n" #~ "!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" #~ "\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your " #~ "Mandrake\n" #~ "Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of " #~ "the\n" #~ "options. !!\n" #~ "\n" #~ "Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n" #~ "options, which are reserved for the expert user." #~ msgstr "" #~ "LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai " #~ "đoạn\n" #~ "này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của " #~ "đĩa và\n" #~ "thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" #~ "\n" #~ " * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " #~ "khởi\n" #~ "động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" #~ "khác\n" #~ "\n" #~ " * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một " #~ "cái\n" #~ "mới;\n" #~ "\n" #~ "Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác " #~ "nhau.\n" #~ "\n" #~ " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" #~ "\n" #~ " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" #~ "\n" #~ " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" #~ "họa\n" #~ "\n" #~ " * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng " #~ "văn\n" #~ "bản.\n" #~ "\n" #~ " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/" #~ "hda\"),\n" #~ "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ " #~ "hai\n" #~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" #~ "\n" #~ " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " #~ "thời\n" #~ "gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " #~ "động\n" #~ "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" #~ "\n" #~ "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua" #~ "\" ở\n" #~ "đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống " #~ "Linux\n" #~ "Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ " #~ "tùy\n" #~ "chọn nào. !!\n" #~ "\n" #~ "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" #~ "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" #~ "\n" #~ "sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" #~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" #~ "\n" #~ "Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" #~ "được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" #~ "chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" #~ "thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" #~ "\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." #~ msgid "" #~ "This is the most crucial decision in regards with the security of your\n" #~ "GNU/Linux system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is " #~ "the\n" #~ "system administrator and is the only one authorized to make updates, add\n" #~ "users, change the overall system configuration, and so on. In short,\n" #~ "\"root\" can do everything! That is why you must choose a password that " #~ "is\n" #~ "difficult to guess -- DrakX will tell you if it is too easy. As you can\n" #~ "see, you can choose not to enter a password, but we strongly advise you\n" #~ "against this if only for one reason: do not think that because you " #~ "booted\n" #~ "GNU/Linux that your other operating systems are safe from mistakes. " #~ "Since\n" #~ "\"root\" can overcome all limitations and unintentionally erase all data " #~ "on\n" #~ "partitions by carelessly accessing the partitions themselves, it is\n" #~ "important for it to be difficult to become \"root\".\n" #~ "\n" #~ "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least " #~ "8\n" #~ "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it " #~ "too\n" #~ "easy to compromise a system.\n" #~ "\n" #~ "However, please do not make the password too long or complicated because\n" #~ "you must be able to remember it without too much effort.\n" #~ "\n" #~ "The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, " #~ "you\n" #~ "will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n" #~ "error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" #~ "``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" #~ "\n" #~ "In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n" #~ "authentication server, like NIS or LDAP.\n" #~ "\n" #~ "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain " #~ "authentication\n" #~ "services, select the appropriate one as \"authentication\". If you have " #~ "no\n" #~ "clue, ask your network administrator.\n" #~ "\n" #~ "If your computer is not connected to any administrated network, you will\n" #~ "want to choose \"Local files\" for authentication." #~ msgstr "" #~ "Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống " #~ "Linux:\n" #~ "cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " #~ "thống,\n" #~ "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay " #~ "đổi\n" #~ "toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực " #~ "hiện\n" #~ "mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó " #~ "đoán;\n" #~ "DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" #~ "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" #~ "lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" #~ "hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" #~ "vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" #~ "tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" #~ "muốn trở thành \"root\".\n" #~ "\n" #~ "Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất " #~ "8\n" #~ "ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ " #~ "thống.\n" #~ "bị xâm hại\n" #~ "\n" #~ "Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" #~ "năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" #~ "\n" #~ "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" #~ "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" #~ "Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" #~ "được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" #~ "\n" #~ "Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" #~ "chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" #~ "\n" #~ "Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" #~ "hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" #~ "nhà quản trị hệ thống mạng.\n" #~ "\n" #~ "Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" #~ "trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." #~ msgid "" #~ "DrakX generally detects the number of buttons your mouse possesses. If " #~ "not,\n" #~ "it assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-" #~ "button\n" #~ "emulation. DrakX will automatically know whether it is a PS/2, serial or\n" #~ "USB mouse.\n" #~ "\n" #~ "If you wish to specify a different type of mouse, select the appropriate\n" #~ "type from the provided list.\n" #~ "\n" #~ "If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" #~ "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" #~ "correct. If the mouse is not working well, press the space bar or " #~ "[Return]\n" #~ "to \"Cancel\" and choose again.\n" #~ "\n" #~ "Sometimes, wheel mouses are not automatically detected. You will need to\n" #~ "manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding " #~ "to\n" #~ "the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n" #~ "button, a mouse image will be displayed. You then need to move the wheel " #~ "of\n" #~ "your mouse to activate it correctly. Then test that all buttons and\n" #~ "movements are correct." #~ msgstr "" #~ "Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n" #~ "mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" #~ "serial hay USB.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n" #~ "từ danh sách.\n" #~ "\n" #~ "Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n" #~ "chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n" #~ "lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n" #~ "hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại. \n" #~ "Đôi khi chuột có bánh xe lăn không được tự động phát hiện, Bạn cần\n" #~ "tự chọn nó trong danh sách. Sau khi nhấn nút \"OK\", một ảnh chuột\n" #~ "sẽ hiện lên. Bạn sẽ cần lăn bánh xe để kich hoạt nó chính xác rồi hãy\n" #~ "kiểm tra các nút khác và di chuột." #~ msgid "" #~ "The first step is to choose your preferred language.\n" #~ "\n" #~ "Please choose your preferred language for installation and system usage.\n" #~ "\n" #~ "Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n" #~ "languages to be installed on your workstation. Selecting other languages\n" #~ "will install the language-specific files for system documentation and\n" #~ "applications. For example, if you host users from Spain on your machine,\n" #~ "select English as the main language in the tree view and in the Advanced\n" #~ "section, click on the box corresponding to \"Spanish|Spain\".\n" #~ "\n" #~ "Note that multiple languages may be installed. Once you have selected " #~ "any\n" #~ "additional locales, click the \"OK\" button to continue.\n" #~ "\n" #~ "To switch from one language to the other, you can launch the\n" #~ "\"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the whole system\n" #~ "language, or as a simple user to only change that user's default language." #~ msgstr "" #~ "Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n" #~ "\n" #~ "Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" #~ "cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n" #~ "đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n" #~ "dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n" #~ "tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n" #~ "trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n" #~ "\n" #~ "Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n" #~ "các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục." #~ msgid "" #~ "Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n" #~ "language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n" #~ "corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n" #~ "speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n" #~ "keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may " #~ "find\n" #~ "yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back " #~ "to\n" #~ "this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n" #~ "\n" #~ "Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n" #~ "supported keyboards.\n" #~ "\n" #~ "If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will " #~ "be\n" #~ "asked in the next dialog to choose the key binding that will switch the\n" #~ "keyboard layout between the latin and non-latin layouts." #~ msgstr "" #~ "Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n" #~ "ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n" #~ "khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n" #~ "bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n" #~ "phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n" #~ "thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n" #~ "phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n" #~ "trong danh sách.\n" #~ "\n" #~ "Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n" #~ "phím được hỗ trợ." #~ msgid "" #~ "DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended" #~ "\")\n" #~ "installation or if you want to have greater control (\"Expert\") over " #~ "your\n" #~ "installation. You can also choose to do a new installation or upgrade " #~ "your\n" #~ "existing Mandrake Linux system:\n" #~ "\n" #~ " * \"Install\": completely wipes out the old system. However, depending " #~ "on\n" #~ "what is currently installed on your machine, you may be able to keep " #~ "some\n" #~ "old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n" #~ "\n" #~ " * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n" #~ "packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps " #~ "your\n" #~ "hard drives' current partitions as well as user configurations. All " #~ "other\n" #~ "configuration steps remain available, similar to a normal installation;\n" #~ "\n" #~ " * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n" #~ "upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n" #~ "configurations unchanged. Adding new packages to the current " #~ "installation\n" #~ "is also possible.\n" #~ "\n" #~ "Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems using version \"8.1" #~ "\"\n" #~ "or later.\n" #~ "\n" #~ "Depending on your GNU/Linux knowledge, select one of the following " #~ "choices:\n" #~ "\n" #~ " * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n" #~ "operating system. The installation will be very easy and you will only " #~ "be\n" #~ "asked a few questions;\n" #~ "\n" #~ " * Expert: if you have a good GNU/Linux understanding, you may wish to\n" #~ "perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n" #~ "have to make may be difficult if you do not have good GNU/Linux " #~ "knowledge,\n" #~ "so it is not recommended that those without a fair amount of experience\n" #~ "select this installation class." #~ msgstr "" #~ "DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo" #~ "\")\n" #~ "hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có " #~ "cả\n" #~ "lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n" #~ "Linux sẻn có:\n" #~ "\n" #~ " * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc " #~ "vào\n" #~ "những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n" #~ "Linux hay cái khác).\n" #~ "\n" #~ " * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói " #~ "tin\n" #~ "hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n" #~ "phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n" #~ "Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẵn có để thực hiện cài đặt thuần " #~ "túy.\n" #~ "\n" #~ " * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n" #~ "một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n" #~ "của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n" #~ "hiện thời.\n" #~ "\n" #~ "Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n" #~ "trở đi.\n" #~ "\n" #~ "Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n" #~ "những lựa chọn sau đây:\n" #~ "\n" #~ " * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n" #~ "GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n" #~ "số ít câu hỏi.\n" #~ "\n" #~ " * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n" #~ "cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n" #~ "cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là " #~ "khó\n" #~ "nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n" #~ "chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc." #~ msgid "Please be patient. This operation can take several minutes." #~ msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút." #~ msgid "" #~ "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for " #~ "the\n" #~ "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already " #~ "been\n" #~ "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from " #~ "another\n" #~ "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard " #~ "drive\n" #~ "partitions must be defined.\n" #~ "\n" #~ "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" #~ "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE " #~ "drive,\n" #~ "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" #~ "\n" #~ "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" #~ "\n" #~ " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected " #~ "hard\n" #~ "drive;\n" #~ "\n" #~ " * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 " #~ "and\n" #~ "swap partitions on your hard drive's free space;\n" #~ "\n" #~ "\"More\": gives access to additional features:\n" #~ "\n" #~ " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. " #~ "Useful\n" #~ "for later partition-table recovery, if necessary. It is strongly\n" #~ "recommended to perform this step;\n" #~ "\n" #~ " * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n" #~ "partition table from a floppy disk;\n" #~ "\n" #~ " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you " #~ "can\n" #~ "try to recover it using this option. Please be careful and remember that " #~ "it\n" #~ "can fail;\n" #~ "\n" #~ " * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your " #~ "initial\n" #~ "partition table;\n" #~ "\n" #~ " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n" #~ "users to manually mount and unmount removable medias such as floppies " #~ "and\n" #~ "CD-ROMs.\n" #~ "\n" #~ " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n" #~ "your hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge " #~ "of\n" #~ "partitioning;\n" #~ "\n" #~ " * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n" #~ "\n" #~ " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n" #~ "partitions (type, options, format) and gives more information;\n" #~ "\n" #~ " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this " #~ "will\n" #~ "save your changes back to disk.\n" #~ "\n" #~ "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" #~ "partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n" #~ "\n" #~ "When a partition is selected, you can use:\n" #~ "\n" #~ " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is " #~ "selected);\n" #~ "\n" #~ " * Ctrl-d to delete a partition;\n" #~ "\n" #~ " * Ctrl-m to set the mount point.\n" #~ "\n" #~ "To get information about the different filesystem types available, " #~ "please\n" #~ "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" #~ "\n" #~ "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small " #~ "HFS\n" #~ "``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the " #~ "yaboot\n" #~ "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" #~ "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images " #~ "for\n" #~ "emergency boot situations." #~ msgstr "" #~ "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" #~ "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" #~ "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" #~ "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" #~ "định các phân vùng.\n" #~ "\n" #~ "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n" #~ "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n" #~ "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như " #~ "vậy.\n" #~ "\n" #~ "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" #~ "\n" #~ " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n" #~ "chọn.\n" #~ "\n" #~ " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n" #~ "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n" #~ "\n" #~ " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" #~ "\n" #~ " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có " #~ "ích\n" #~ "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n" #~ "thực hiện bước này.\n" #~ "\n" #~ " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n" #~ "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n" #~ "\n" #~ " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có " #~ "thể cố\n" #~ "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết " #~ "là\n" #~ "có thể không thành công.\n" #~ "\n" #~ " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng " #~ "phân\n" #~ "vùng ban đầu.\n" #~ "\n" #~ " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này " #~ "sẽ ép\n" #~ "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện " #~ "tháo\n" #~ "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n" #~ "\n" #~ " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân " #~ "vùng\n" #~ "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n" #~ "phân vùng.\n" #~ "\n" #~ " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" #~ "\n" #~ " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các " #~ "thao\n" #~ "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n" #~ "\n" #~ " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n" #~ "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n" #~ "\n" #~ "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" #~ "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n" #~ "\n" #~ "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" #~ "\n" #~ " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" #~ "\n" #~ " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" #~ "\n" #~ " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" #~ "\n" #~ "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc " #~ "chương\n" #~ "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" #~ "\n" #~ "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" #~ "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi " #~ "động\n" #~ "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n" #~ "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh " #~ "ramdisk\n" #~ "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." #~ msgid "" #~ "At this point, it is time to choose the security level desired for the\n" #~ "machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the " #~ "more\n" #~ "the data stored in it is crucial, the higher the security level should " #~ "be.\n" #~ "However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n" #~ "ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' " #~ "to\n" #~ "get more information about the meaning of these levels.\n" #~ "\n" #~ "If you do not know what to choose, keep the default option." #~ msgstr "" #~ "Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n" #~ "của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n" #~ "và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy " #~ "nhiêu.\n" #~ "Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n" #~ "Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n" #~ "thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n" #~ "\n" #~ "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." #~ msgid "" #~ "Before continuing, you should read carefully the terms of the license. " #~ "It\n" #~ "covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree " #~ "with\n" #~ "all the terms included in it, click on the \"Refuse\" button which will\n" #~ "immediately terminate the installation. To continue with the " #~ "installation,\n" #~ "click on the \"Accept\" button." #~ msgstr "" #~ "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n" #~ "Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n" #~ "đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n" #~ "việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n" #~ "\"Chấp thuận\"." #~ msgid "" #~ "At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" #~ "packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n" #~ "been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from " #~ "these\n" #~ "updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" #~ "\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you " #~ "prefer\n" #~ "to install updated packages later.\n" #~ "\n" #~ "Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" #~ "retrieved. Choose the one nearest you. Then a package-selection tree\n" #~ "appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n" #~ "install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort." #~ msgstr "" #~ "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" #~ "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n" #~ "trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n" #~ "từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n" #~ "Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" #~ "bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" #~ "\n" #~ "Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" #~ "cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n" #~ "các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n" #~ "và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." #~ msgid "" #~ "Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n" #~ "Depending on the number of packages you will be installing and the speed " #~ "of\n" #~ "your computer, this operation could take from a few minutes to a\n" #~ "significant amount of time.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient." #~ msgstr "" #~ "Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n" #~ "Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n" #~ "mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một " #~ "thời\n" #~ "gian đáng kể.\n" #~ "\n" #~ "Xin hãy kiên nhẫn." #~ msgid "" #~ "Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" #~ "(formatting means creating a filesystem on it).\n" #~ "\n" #~ "At this time, you may wish to reformat some already existing partitions " #~ "to\n" #~ "erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" #~ "partitions as well.\n" #~ "\n" #~ "Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" #~ "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" #~ "system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" #~ "reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" #~ "\"/home\").\n" #~ "\n" #~ "Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data " #~ "on\n" #~ "the selected partitions will be deleted and you will not be able to " #~ "recover\n" #~ "it.\n" #~ "\n" #~ "Click on \"OK\" when you are ready to format partitions.\n" #~ "\n" #~ "Click on \"Cancel\" if you want to choose another partition for your new\n" #~ "Mandrake Linux operating system installation.\n" #~ "\n" #~ "Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be " #~ "checked\n" #~ "for bad blocks on the disk." #~ msgstr "" #~ "Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" #~ "(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" #~ "\n" #~ "Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n" #~ "mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" #~ "vùng này.\n" #~ "\n" #~ "Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n" #~ "Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" #~ " \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" #~ "các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" #~ "\"/home\").\n" #~ "\n" #~ "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" #~ "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n" #~ "một cái gì.\n" #~ "\n" #~ "Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n" #~ "\n" #~ "Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" #~ "cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" #~ "\n" #~ "Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" #~ "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." #~ msgid "" #~ "There you are. Installation is now completed and your GNU/Linux system " #~ "is\n" #~ "ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n" #~ "GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n" #~ "soon as the computer has booted up again.\n" #~ "\n" #~ "The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" #~ "\n" #~ " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy " #~ "disk\n" #~ "which will automatically perform a whole installation without the help " #~ "of\n" #~ "an operator, similar to the installation you just configured.\n" #~ "\n" #~ " Note that two different options are available after clicking the " #~ "button:\n" #~ "\n" #~ " * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n" #~ "partitioning step (and only this one) remains interactive;\n" #~ "\n" #~ " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" #~ "completely rewritten, all data is lost.\n" #~ "\n" #~ " This feature is very handy when installing a great number of similar\n" #~ "machines. See the Auto install section on our web site;\n" #~ "\n" #~ " * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n" #~ "previously. Then, when doing another installation, insert the floppy " #~ "inside\n" #~ "the drive and run the installation going to the help screen by pressing " #~ "on\n" #~ "the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" #~ "\n" #~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" #~ "\"mformat a:\")" #~ msgstr "" #~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n" #~ "để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có " #~ "thể\n" #~ "chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n" #~ "sau khi máy tính khởi động lại.\n" #~ "\n" #~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút " #~ "để:\n" #~ "\n" #~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" #~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" #~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" #~ "\n" #~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" #~ "\n" #~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" #~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" #~ "\n" #~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" #~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" #~ "\n" #~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" #~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" #~ "\n" #~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được " #~ "tạo\n" #~ "ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm " #~ "vào\n" #~ "ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n" #~ "[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" #~ "\n" #~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" #~ "\"mformat a:\")" #~ msgid "" #~ "You now need to choose where you want to install the Mandrake Linux\n" #~ "operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if " #~ "an\n" #~ "existing operating system is using all the available space, you will " #~ "need\n" #~ "to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of " #~ "logically\n" #~ "dividing it to create space to install your new Mandrake Linux system.\n" #~ "\n" #~ "Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n" #~ "partitioning can be intimidating and stressful if you are an " #~ "inexperienced\n" #~ "user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. " #~ "Before\n" #~ "beginning, please consult the manual and take your time.\n" #~ "\n" #~ "If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n" #~ "DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n" #~ "fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``Starter\n" #~ "Guide''. From the installation interface, you can use the wizards as\n" #~ "described here by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n" #~ "\n" #~ "If partitions have already been defined, either from a previous\n" #~ "installation or from another partitioning tool, simply select those to\n" #~ "install your Linux system.\n" #~ "\n" #~ "If partitions are not defined, you will need to create them using the\n" #~ "wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n" #~ "available.\n" #~ "\n" #~ " * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n" #~ "partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n" #~ "\n" #~ " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more " #~ "existing\n" #~ "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose " #~ "this\n" #~ "option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n" #~ "each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" #~ "and you should generally keep them.\n" #~ "\n" #~ " * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows " #~ "is\n" #~ "installed on your hard drive and takes all the space available on it, " #~ "you\n" #~ "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" #~ "Microsoft Windows partition and data (see ``Erase entire disk'' or " #~ "``Expert\n" #~ "mode'' solutions) or resize your Microsoft Windows partition. Resizing " #~ "can\n" #~ "be performed without the loss of any data, provided you previously\n" #~ "defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt " #~ "either..\n" #~ "This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n" #~ "Microsoft Windows on the same computer.\n" #~ "\n" #~ " Before choosing this option, please understand that after this\n" #~ "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" #~ "than at the present time. You will have less free space under Microsoft\n" #~ "Windows to store your data or to install new software;\n" #~ "\n" #~ " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all " #~ "partitions\n" #~ "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" #~ "system, choose this option. Be careful with this solution because you " #~ "will\n" #~ "not be able to revert your choice after you confirm;\n" #~ "\n" #~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" #~ "\n" #~ " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive " #~ "and\n" #~ "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" #~ "will be lost;\n" #~ "\n" #~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" #~ "\n" #~ " * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n" #~ "your hard drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous option. " #~ "You\n" #~ "can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n" #~ "know what you are doing. To know how to use the DiskDrake utility used\n" #~ "here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the " #~ "````Starter\n" #~ "Guide''''" #~ msgstr "" #~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" #~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" #~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" #~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" #~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" #~ "\n" #~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" #~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" #~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc " #~ "này.\n" #~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" #~ "\n" #~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" #~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" #~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài " #~ "đặt,\n" #~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" #~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" #~ "\n" #~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" #~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" #~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" #~ "\n" #~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" #~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" #~ "cho bạn:\n" #~ "\n" #~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" #~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" #~ "\n" #~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" #~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" #~ "tùy chọn này.\n" #~ "\n" #~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" #~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" #~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ " #~ "liệu\n" #~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" " #~ "hay\n" #~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows " #~ "mà\n" #~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu " #~ "muốn\n" #~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" #~ "\n" #~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" #~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" #~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" #~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" #~ "\n" #~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" #~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" #~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" #~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" #~ "\n" #~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" #~ "\n" #~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" #~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" #~ "bị mất.\n" #~ "\n" #~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" #~ "\n" #~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" #~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" #~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" #~ "biết tường tận mọi thứ." #~ msgid "" #~ "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it " #~ "by\n" #~ "booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type " #~ ">>rescue<<\n" #~ "at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, " #~ "you\n" #~ "should come back to this step for help in at least two situations:\n" #~ "\n" #~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (\n" #~ "MBR) of your main disk (unless you are using another boot manager), to\n" #~ "allow you to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you " #~ "have\n" #~ "Windows in your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" #~ "install process will rewrite the boot sector, and then you will not be " #~ "able\n" #~ "to start GNU/Linux!\n" #~ "\n" #~ " * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard\n" #~ "disk, this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. " #~ "It\n" #~ "contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n" #~ "crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n" #~ "password, or any other reason.\n" #~ "\n" #~ "If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. " #~ "The\n" #~ "floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do " #~ "not\n" #~ "need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n" #~ "disk." #~ msgstr "" #~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" #~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" #~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" #~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" #~ "\n" #~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) " #~ "của\n" #~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) " #~ "do\n" #~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" #~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt " #~ "Microsoft\n" #~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" #~ "GNU/Linux!\n" #~ "\n" #~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" #~ "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" #~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" #~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" #~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n" #~ "\n" #~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" #~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" #~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" #~ "toàn bộ đĩa." #~ msgid "" #~ "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical " #~ "interface\n" #~ "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" #~ "WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely.\n" #~ "\n" #~ "You will be presented the list of available resolutions and color depth\n" #~ "available for your hardware. Choose the one that best suit your needs " #~ "(you\n" #~ "will be able to change that after installation though). When you are\n" #~ "satisfied with the sample shown in the monitor, click \"OK\". A window " #~ "will\n" #~ "then appear and ask you if you can see it.\n" #~ "\n" #~ "If you are doing an \"Expert\" installation, you will enter the X\n" #~ "configuration wizard. See the corresponding section of the manual for " #~ "more\n" #~ "information about this wizard.\n" #~ "\n" #~ "If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then " #~ "DrakX\n" #~ "will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n" #~ "means that the configuration was wrong and the test will automatically " #~ "end\n" #~ "after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the video\n" #~ "configuration section of the user guide for more information on how to\n" #~ "configure your display." #~ msgstr "" #~ "X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n" #~ "đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n" #~ "được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n" #~ "tự động thực hiện cấu hình X.\n" #~ "\n" #~ "Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ " #~ "(hay\n" #~ "quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n" #~ "nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n" #~ "Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n" #~ "\n" #~ "Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n" #~ "hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n" #~ "tin về đồ thuật này.\n" #~ "\n" #~ "Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n" #~ "sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn " #~ "giản\n" #~ "là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, " #~ "màn\n" #~ "hình được phục hồi lại." #~ msgid "" #~ "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n" #~ "local time according to the time zone you selected. It is however " #~ "possible\n" #~ "to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that " #~ "the\n" #~ "hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n" #~ "machine is hosting another operating system like Windows.\n" #~ "\n" #~ "The \"Automatic time synchronization\" option will automatically " #~ "regulate\n" #~ "the clock by connecting to a remote time server on the Internet. In the\n" #~ "list that is presented, choose a server located near you. Of course you\n" #~ "must have a working Internet connection for this feature to work. It " #~ "will\n" #~ "actually install on your machine a time server which can be optionally " #~ "used\n" #~ "by other machines on your local network." #~ msgstr "" #~ "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" #~ "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n" #~ "hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n" #~ "đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n" #~ "máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" #~ "hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" #~ "danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" #~ "phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" #~ "là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" #~ "khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." #~ msgid "" #~ "You may now choose which services you wish to start at boot time.\n" #~ "\n" #~ "Here are listed all the services available with the current " #~ "installation.\n" #~ "Review them carefully and uncheck those which are not always needed at " #~ "boot\n" #~ "time.\n" #~ "\n" #~ "You can get a short explanatory text about a service by selecting a\n" #~ "specific service. However, if you are not sure whether a service is " #~ "useful\n" #~ "or not, it is safer to leave the default behavior.\n" #~ "\n" #~ "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" #~ "server: you will probably not want to start any services which you do " #~ "not\n" #~ "need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" #~ "enabled on a server. In general, select only the services you really " #~ "need.\n" #~ "!!" #~ msgstr "" #~ "Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" #~ "\n" #~ "Đây là toàn bộ các dịch vụ sẵn có đã được quá trình cài đặt\n" #~ "hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không " #~ "cần\n" #~ "đến lúc khởi động.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" #~ "dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" #~ "hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n" #~ "\n" #~ "Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" #~ "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" #~ "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" #~ "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết." #~ msgid "" #~ "You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish " #~ "to\n" #~ "connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK" #~ "\".\n" #~ "The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n" #~ "detection fails, uncheck the \"Use auto-detection\" box next time. You " #~ "may\n" #~ "also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n" #~ "simply click the \"Cancel\" button.\n" #~ "\n" #~ "Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL " #~ "connection,\n" #~ "cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" #~ "\n" #~ "Here, we will not detail each configuration. Simply make sure that you " #~ "have\n" #~ "all the parameters from your Internet Service Provider or system\n" #~ "administrator.\n" #~ "\n" #~ "You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" #~ "for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" #~ "installed and use the program described there to configure your " #~ "connection.\n" #~ "\n" #~ "If you wish to configure the network later after installation, or if you\n" #~ "are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"." #~ msgstr "" #~ "Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" #~ "kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" #~ "\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n" #~ "hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n" #~ "Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n" #~ "này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n" #~ "\n" #~ "Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n" #~ "modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n" #~ "\n" #~ "Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm " #~ "bảo\n" #~ "là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n" #~ "trị hệ thống.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm " #~ "chi\n" #~ "chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và " #~ "dùng\n" #~ "chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n" #~ "hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"." #~ msgid "" #~ "Finally, depending on whether or not you chose to be able to select\n" #~ "individual packages, you will be presented a tree containing all " #~ "packages\n" #~ "classified by groups and subgroups. While browsing the tree, you can " #~ "select\n" #~ "entire groups, subgroups, or individual packages.\n" #~ "\n" #~ "Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" #~ "right. When your selection is finished, click the \"Install\" button " #~ "which\n" #~ "will then launch the installation process. Depending on the speed of " #~ "your\n" #~ "hardware and the number of packages that need to be installed, it may " #~ "take\n" #~ "a while to complete the process. An installation time estimate is " #~ "displayed\n" #~ "on the screen, to help you gauge if there is sufficient time to enjoy a " #~ "cup\n" #~ "of coffee.\n" #~ "\n" #~ "!! If a server package has been selected, either intentionally or " #~ "because\n" #~ "it was part of a whole group, you will be asked to confirm that you " #~ "really\n" #~ "want those servers to be installed. Under Mandrake Linux, any installed\n" #~ "servers are started by default at boot time. Even if they are safe and " #~ "have\n" #~ "no known issues at the time the distribution was shipped, it may happen\n" #~ "that security holes are discovered after this version of Mandrake Linux " #~ "was\n" #~ "finalized. If you do not know what a particular service is supposed to " #~ "do\n" #~ "or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes\" will\n" #~ "install the listed services and they will be started automatically by\n" #~ "default. !!\n" #~ "\n" #~ "The \"Automatic dependencies\" option simply disables the warning dialog\n" #~ "which appears whenever the installer automatically selects a package. " #~ "This\n" #~ "occurs because it has determined that it needs to satisfy a dependency " #~ "with\n" #~ "another package in order to successfully complete the installation.\n" #~ "\n" #~ "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows to load the\n" #~ "package list chosen during a previous installation. Clicking on this " #~ "icon\n" #~ "will ask you to insert a floppy disk previously created at the end of\n" #~ "another installation. See the second tip of the previous step on how to\n" #~ "create such a floppy disk." #~ msgstr "" #~ "Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" #~ "phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" #~ "loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" #~ "toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" #~ "\n" #~ "Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" #~ "hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" #~ "tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" #~ "gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" #~ "toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" #~ "được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" #~ "tách cà phê.\n" #~ "\n" #~ "!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" #~ "phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" #~ "muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" #~ "server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" #~ "Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" #~ "có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" #~ "Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" #~ "hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" #~ "đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" #~ "định. !!\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" #~ "hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" #~ "Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" #~ "với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" #~ "\n" #~ "Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" #~ "sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" #~ "này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối " #~ "của\n" #~ "lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" #~ "một đĩa mềm như vậy." #~ msgid "" #~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" #~ "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, " #~ "and\n" #~ "you are not supposed to know them all by heart.\n" #~ "\n" #~ "If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will " #~ "first\n" #~ "be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). " #~ "Check\n" #~ "the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n" #~ "available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n" #~ "\n" #~ "Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n" #~ "machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n" #~ "\n" #~ " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" #~ "select one or more of the corresponding groups;\n" #~ "\n" #~ " * \"Development\": if your machine is to be used for programming, " #~ "choose\n" #~ "the desired group(s);\n" #~ "\n" #~ " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be " #~ "able\n" #~ "to select which of the most common services you wish to install on your\n" #~ "machine;\n" #~ "\n" #~ " * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose " #~ "your\n" #~ "preferred graphical environment. At least one must be selected if you " #~ "want\n" #~ "to have a graphical workstation!\n" #~ "\n" #~ "Moving the mouse cursor over a group name will display a short " #~ "explanatory\n" #~ "text about that group. If you unselect all groups when performing a " #~ "regular\n" #~ "installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up " #~ "proposing\n" #~ "different options for a minimal installation:\n" #~ "\n" #~ " * \"With X\": install the fewest packages possible to have a working\n" #~ "graphical desktop;\n" #~ "\n" #~ " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" #~ "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" #~ "setting up a server;\n" #~ "\n" #~ " * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary " #~ "to\n" #~ "get a working Linux system, in command line only. This installation is\n" #~ "about 65Mb large.\n" #~ "\n" #~ "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful " #~ "if\n" #~ "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" #~ "total control over what will be installed.\n" #~ "\n" #~ "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect " #~ "all\n" #~ "groups to avoid installing any new package. This is useful to repair or\n" #~ "update an existing system." #~ msgstr "" #~ "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ " #~ "thống.\n" #~ "Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" #~ "biết chúng một cách tường tận.\n" #~ "\n" #~ "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" #~ "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy " #~ "đánh\n" #~ "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" #~ "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" #~ "\n" #~ "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của " #~ "máy\n" #~ "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" #~ "\n" #~ " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " #~ "việc,\n" #~ "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" #~ "\n" #~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các " #~ "nhóm\n" #~ "mong muốn.\n" #~ "\n" #~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" #~ "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" #~ "tính này.\n" #~ "\n" #~ " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" #~ "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" #~ "có một trạm làm việc đồ họa!\n" #~ "\n" #~ "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" #~ "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện " #~ "việc\n" #~ "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị " #~ "các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" #~ "\n" #~ " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " #~ "việc\n" #~ "đồ họa;\n" #~ "\n" #~ " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " #~ "tiện\n" #~ "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để " #~ "thiết lập\n" #~ "một máy chủ.\n" #~ "\n" #~ " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " #~ "thiết để\n" #~ "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" #~ "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích " #~ "nếu\n" #~ "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có " #~ "quyền\n" #~ "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ " #~ "chọn\n" #~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này " #~ "có\n" #~ "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." #~ msgid "" #~ "The Mandrake Linux installation is spread out over several CD-ROMs. " #~ "DrakX\n" #~ "knows if a selected package is located on another CD-ROM and will eject " #~ "the\n" #~ "current CD and ask you to insert a different one as required." #~ msgstr "" #~ "Việc cài đặt Linux Mandrake cần vài đĩa CDROM. DrakX biết chỗ đặt các\n" #~ "gói tin được chọn nếu trên một CDROM khác thì sẽ bỏ CD hiện thời và nhắc\n" #~ "bạn nạp một đĩa cần đến khác vào." #~ msgid "" #~ "Listed above are the existing Linux partitions detected on your hard " #~ "drive.\n" #~ "You can keep the choices made by the wizard, they are good for most " #~ "common\n" #~ "installations. If you make any changes, you must at least define a root\n" #~ "partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not " #~ "be\n" #~ "able to install enough software. If you want to store your data on a\n" #~ "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" #~ "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" #~ "\n" #~ "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" #~ "\n" #~ "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" #~ "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" #~ "\n" #~ "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive " #~ "and\n" #~ "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" #~ "\n" #~ "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" #~ "hard drives:\n" #~ "\n" #~ " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" #~ "\n" #~ " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" #~ "\n" #~ " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" #~ "\n" #~ " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" #~ "\n" #~ "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" #~ "\"second lowest SCSI ID\", etc." #~ msgstr "" #~ "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trong ổ cứng của bạn.\n" #~ "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu " #~ "hết các\n" #~ "trường hợp thông thường. Nếu bạn thay đổi các lựa chọn này, ít nhất phải " #~ "định\n" #~ "ra một phân vùng cho root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn " #~ "sẽ\n" #~ "không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân " #~ "vùng\n" #~ "riêng biệt, bạn cũng cần chọn \"/home\" (chỉ làm được nếu bạn có sẵn hơn " #~ "một\n" #~ "phân vùng Linux).\n" #~ "\n" #~ "Về thông tin, mỗi phân vùng được ghi như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" #~ "\n" #~ "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" #~ "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" #~ "\n" #~ "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" #~ "nếu là loại SCSI.\n" #~ "\n" #~ "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" #~ "ổ cứng IDE:\n" #~ "\n" #~ " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" #~ "\n" #~ " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" #~ "\n" #~ " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" #~ "\n" #~ " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" #~ "\n" #~ "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"ổ cứng đầu tiên\", \"b\" là \"ổ cứng\n" #~ "thứ hai\", v.v..." #~ msgid "" #~ "GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have " #~ "his\n" #~ "own preferences, his own files and so on. You can read the ``User " #~ "Guide''\n" #~ "to learn more this concept. But unlike \"root\", which is the\n" #~ "administrator, the users you add here will not be entitled to change\n" #~ "anything except their own files and their own configurations. You will " #~ "have\n" #~ "to create at least one regular user for yourself. That account is where " #~ "you\n" #~ "should log in for routine use. Although it is very practical to log in " #~ "as\n" #~ "\"root\" everyday, it may also be very dangerous! The slightest mistake\n" #~ "could mean that your system would not work any more. If you make a " #~ "serious\n" #~ "mistake as a regular user, you may only lose some information, but not " #~ "the\n" #~ "entire system.\n" #~ "\n" #~ "First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of " #~ "course\n" #~ "-- as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the\n" #~ "first word you have entered in the box and will bring it over to the " #~ "\"User\n" #~ "name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n" #~ "system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n" #~ "non-privileged (regular) user's password is not as crucial as the \"root" #~ "\"\n" #~ "one from a security point of view, but that is no reason to neglect it:\n" #~ "after all, your files are at risk.\n" #~ "\n" #~ "If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. " #~ "Add\n" #~ "a user for each one of the people meant to use that computer. When you " #~ "are\n" #~ "finish adding all the users you want, select \"Done\".\n" #~ "\n" #~ "Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell" #~ "\"\n" #~ "for that user (bash by default).\n" #~ "\n" #~ "When you are finished adding all users, you will be proposed to choose a\n" #~ "user which can automatically log into the system when the computer boots\n" #~ "up. If you are interested in that feature (and do not care much about " #~ "local\n" #~ "security), choose the desired user and window manager, then click \"Yes" #~ "\".\n" #~ "If you are not interested in this feature, click \"No\"." #~ msgstr "" #~ "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" #~ "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để " #~ "biết thêm\n" #~ "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " #~ "thêm\n" #~ "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và " #~ "cấu hình\n" #~ "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng " #~ "mình.\n" #~ "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" #~ "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" #~ "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu " #~ "bạn\n" #~ "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " #~ "một số\n" #~ "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" #~ "\n" #~ "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc " #~ "mà\n" #~ "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " #~ "đầu\n" #~ "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). " #~ "Đây\n" #~ "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " #~ "thay\n" #~ "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người " #~ "dùng\n" #~ "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " #~ "bảo\n" #~ "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các " #~ "tập tin\n" #~ "của bạn.\n" #~ "\n" #~ "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " #~ "nhiêu\n" #~ "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi " #~ "đã\n" #~ "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" #~ "\n" #~ "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " #~ "người\n" #~ "dùng đó (mặc định là bash)." #~ msgid "Palestina" #~ msgstr "Palestina" #~ msgid "Jordania" #~ msgstr "Jordania" #~ msgid "Switching between ALSA and OSS help" #~ msgstr "Chuyển đổi qua lại giữa trợ giúp OSS và ALSA" #~ msgid "quit" #~ msgstr "thoát" #~ msgid "save" #~ msgstr "lưu" #~ msgid "" #~ "Scannerdrake was not able to detect your %s.\n" #~ "Please select the device where your scanner is attached" #~ msgstr "" #~ "Scannerdrake đã không thể phát hiện %s của\n" #~ "bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào." #~ msgid "The %s is not known by this version of scannerdrake." #~ msgstr "%s không được phiên bản này của scannerdrake hỗ trợ." #~ msgid "Detecting devices ..." #~ msgstr "Đang phát hiện thiết bị..." #~ msgid "Test ports" #~ msgstr "Kiểm tra các cổng"