# Vietnamese Translation for DrakX module. # Copyright (C) 2003, 2004 Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh 2001 - 2004. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi\n" "POT-Creation-Date: 2004-02-19 18:02+0100\n" "PO-Revision-Date: 2004-02-04 19:31+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../move/move.pm:359 #, c-format msgid "" "Your USB key doesn't have any valid Windows (FAT) partitions.\n" "We need one to continue (beside, it's more standard so that you\n" "will be able to move and access your files from machines\n" "running Windows). Please plug in an USB key containing a\n" "Windows partition instead.\n" "\n" "\n" "You may also proceed without an USB key - you'll still be\n" "able to use Mandrake Move as a normal live Mandrake\n" "Operating System." msgstr "" "USB key của bạn không có phân vùng FAT hợp lệ nào.\n" "Cần có phân vùng FAT để tiếp tục (hơn nữa bạn cũng cần\n" "vậy để truy cập và làm việc với các tập tin trên máy chạy\n" "Windows). Hãy nối USB key nào có phân vùng FAT.\n" "\n" "\n" "Bạn cũng có thể hoạt động mà không cần USB key - bạn còn\n" "có thể dùng Mandrake Move như một Hệ Điều Hành Mandrake\n" "thực thụ." #: ../move/move.pm:369 #, c-format msgid "" "We didn't detect any USB key on your system. If you\n" "plug in an USB key now, Mandrake Move will have the ability\n" "to transparently save the data in your home directory and\n" "system wide configuration, for next boot on this computer\n" "or another one. Note: if you plug in a key now, wait several\n" "seconds before detecting again.\n" "\n" "\n" "You may also proceed without an USB key - you'll still be\n" "able to use Mandrake Move as a normal live Mandrake\n" "Operating System." msgstr "" #: ../move/move.pm:380 #, c-format msgid "Need a key to save your data" msgstr "Cần một USB key để lưu dữ liệu của bạn" #: ../move/move.pm:382 #, c-format msgid "Detect USB key again" msgstr "Phát hiện USB key lần nữa" #: ../move/move.pm:383 ../move/move.pm:413 #, c-format msgid "Continue without USB key" msgstr "Tiếp tục mà không có USB key" #: ../move/move.pm:394 ../move/move.pm:408 #, c-format msgid "Key isn't writable" msgstr "Key không thể ghi được" #: ../move/move.pm:396 #, c-format msgid "" "The USB key seems to have write protection enabled, but we can't safely\n" "unplug it now.\n" "\n" "\n" "Click the button to reboot the machine, unplug it, remove write protection,\n" "plug the key again, and launch Mandrake Move again." msgstr "" "Có vẻ như USB key bị khoá chế độ ghi nhưng vẫn không thể tháo\n" "nó một cách an toàn.\n" "\n" "\n" "Hãy khởi động lại máy tính, tháo USB key ra, mở khoá chống ghi,\n" "nối lại USB key vào máy và chạy lại Mandrake Move." #: ../move/move.pm:402 help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1310 #, c-format msgid "Reboot" msgstr "Khởi động lại" #: ../move/move.pm:410 #, c-format msgid "" "The USB key seems to have write protection enabled. Please\n" "unplug it, remove write protection, and then plug it again." msgstr "" "USB key có vẻ như ssuwowjc bật khoá chống ghi. Hãy\n" "rút nó ra, mở khoá chống ghi rồi cắm nó trở lại." #: ../move/move.pm:412 #, c-format msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: ../move/move.pm:423 #, c-format msgid "Setting up USB key" msgstr "Thiết lập USB key" #: ../move/move.pm:423 #, c-format msgid "Please wait, setting up system configuration files on USB key..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập các tập tin cấu hình hệ thống trên USB key..." #: ../move/move.pm:445 #, c-format msgid "Enter your user information, password will be used for screensaver" msgstr "" "Nhập thông tin người dùng của bạn, mật khẩu sẽ được dùng cho trình bảo vệ " "màn hình." #: ../move/move.pm:455 #, c-format msgid "Auto configuration" msgstr "Cấu hình tự động" #: ../move/move.pm:455 #, c-format msgid "Please wait, detecting and configuring devices..." msgstr "Hãy đợi, đang phát hiện và cấu hình các thiết bị..." #: ../move/move.pm:502 ../move/move.pm:559 ../move/move.pm:563 #: ../move/tree/mdk_totem:86 diskdrake/dav.pm:77 diskdrake/hd_gtk.pm:117 #: diskdrake/interactive.pm:215 diskdrake/interactive.pm:228 #: diskdrake/interactive.pm:369 diskdrake/interactive.pm:384 #: diskdrake/interactive.pm:505 diskdrake/interactive.pm:510 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 fsedit.pm:253 install_steps.pm:82 #: install_steps_interactive.pm:40 interactive/http.pm:118 #: interactive/http.pm:119 network/netconnect.pm:753 network/netconnect.pm:846 #: network/netconnect.pm:849 network/netconnect.pm:894 #: network/netconnect.pm:898 network/netconnect.pm:965 #: network/netconnect.pm:1014 network/netconnect.pm:1019 #: network/netconnect.pm:1034 printer/printerdrake.pm:213 #: printer/printerdrake.pm:220 printer/printerdrake.pm:245 #: printer/printerdrake.pm:393 printer/printerdrake.pm:398 #: printer/printerdrake.pm:411 printer/printerdrake.pm:421 #: printer/printerdrake.pm:1052 printer/printerdrake.pm:1099 #: printer/printerdrake.pm:1174 printer/printerdrake.pm:1178 #: printer/printerdrake.pm:1349 printer/printerdrake.pm:1353 #: printer/printerdrake.pm:1357 printer/printerdrake.pm:1457 #: printer/printerdrake.pm:1461 printer/printerdrake.pm:1578 #: printer/printerdrake.pm:1582 printer/printerdrake.pm:1668 #: printer/printerdrake.pm:1755 printer/printerdrake.pm:2153 #: printer/printerdrake.pm:2419 printer/printerdrake.pm:2425 #: printer/printerdrake.pm:2842 printer/printerdrake.pm:2846 #: printer/printerdrake.pm:2850 printer/printerdrake.pm:3241 #: standalone/drakTermServ:399 standalone/drakTermServ:730 #: standalone/drakTermServ:737 standalone/drakTermServ:931 #: standalone/drakTermServ:1330 standalone/drakTermServ:1335 #: standalone/drakTermServ:1342 standalone/drakTermServ:1353 #: standalone/drakTermServ:1372 standalone/drakauth:36 #: standalone/drakbackup:766 standalone/drakbackup:881 #: standalone/drakbackup:1455 standalone/drakbackup:1488 #: standalone/drakbackup:2004 standalone/drakbackup:2177 #: standalone/drakbackup:2738 standalone/drakbackup:2805 #: standalone/drakbackup:4826 standalone/drakboot:235 standalone/drakbug:267 #: standalone/drakbug:286 standalone/drakbug:292 standalone/drakconnect:569 #: standalone/drakconnect:571 standalone/drakconnect:587 #: standalone/drakfloppy:301 standalone/drakfloppy:305 #: standalone/drakfloppy:311 standalone/drakfont:208 standalone/drakfont:221 #: standalone/drakfont:257 standalone/drakfont:597 standalone/draksplash:21 #: standalone/logdrake:171 standalone/logdrake:415 standalone/logdrake:420 #: standalone/scannerdrake:52 standalone/scannerdrake:194 #: standalone/scannerdrake:253 standalone/scannerdrake:676 #: standalone/scannerdrake:687 standalone/scannerdrake:826 #: standalone/scannerdrake:837 standalone/scannerdrake:902 wizards.pm:95 #: wizards.pm:99 wizards.pm:121 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../move/move.pm:503 install_steps.pm:83 #, c-format msgid "" "An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n" "Continue at your own risk." msgstr "" "Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" "Tiếp tục với rủi ro." #: ../move/move.pm:559 install_steps_interactive.pm:40 #, c-format msgid "An error occurred" msgstr "Lỗi xảy ra" #: ../move/move.pm:565 #, c-format msgid "" "An error occurred:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "This may come from corrupted system configuration files\n" "on the USB key, in this case removing them and then\n" "rebooting Mandrake Move would fix the problem. To do\n" "so, click on the corresponding button.\n" "\n" "\n" "You may also want to reboot and remove the USB key, or\n" "examine its contents under another OS, or even have\n" "a look at log files in console #3 and #4 to try to\n" "guess what's happening." msgstr "" "Xả ra lỗi sau:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "Việc này có thể do tập tin cấu hình hệ thống trên USB key hỏng.\n" "Trong trường hợp này, hãy xoá bỏ chúng rồi sau đó khởi động lại\n" "Mandrake Move có thể giải quyết được vấn đề. Để làm vậy, hãy\n" "nhấn nút tương ứng.\n" "\n" "\n" "Cũng có thể bạn muốn khởi động lại và tháo USB key ra, hoặc\n" "kiểm tra lại nội dung của nó bằng hệ điều hành khác, hay thậm chí\n" "xem log file trong console #3 và #4 để có thể biết cái gì đang\n" "xảy ra." #: ../move/move.pm:580 #, c-format msgid "Remove system config files" msgstr "Bỏ tập tin cấu hình hệ thống" #: ../move/move.pm:581 #, c-format msgid "Simply reboot" msgstr "Khởi động lại đơn giản" #: ../move/tree/mdk_totem:60 #, c-format msgid "You can only run with no CDROM support" msgstr "Bạn chỉ có thể chạy khi không có hỗ trợ CDROM" #: ../move/tree/mdk_totem:81 #, c-format msgid "Kill those programs" msgstr "Kill các chương trình đó" #: ../move/tree/mdk_totem:82 #, c-format msgid "No CDROM support" msgstr "Không có hỗ trợ CDROM" #: ../move/tree/mdk_totem:87 #, c-format msgid "" "You can't use another CDROM when the following programs are running: \n" "%s" msgstr "" "Bạn không thể dùng CDROM khác khi các chương trình sau đang chạy: \n" "%s" #: ../move/tree/mdk_totem:101 #, c-format msgid "Copying to memory to allow removing the CDROM" msgstr "Sao chép vào bộ nhớ để cho phép nhả CDROM ra" #: Xconfig/card.pm:16 #, c-format msgid "256 kB" msgstr "256 kB" #: Xconfig/card.pm:17 #, c-format msgid "512 kB" msgstr "512 kB" #: Xconfig/card.pm:18 #, c-format msgid "1 MB" msgstr "1 MB" #: Xconfig/card.pm:19 #, c-format msgid "2 MB" msgstr "2 MB" #: Xconfig/card.pm:20 #, c-format msgid "4 MB" msgstr "4 MB" #: Xconfig/card.pm:21 #, c-format msgid "8 MB" msgstr "8 MB" #: Xconfig/card.pm:22 #, c-format msgid "16 MB" msgstr "16 MB" #: Xconfig/card.pm:23 #, c-format msgid "32 MB" msgstr "32 MB" #: Xconfig/card.pm:24 #, c-format msgid "64 MB or more" msgstr "64 MB trở lên" #: Xconfig/card.pm:211 #, c-format msgid "X server" msgstr "X server" #: Xconfig/card.pm:212 #, c-format msgid "Choose an X server" msgstr "Chọn X server" #: Xconfig/card.pm:244 #, c-format msgid "Multi-head configuration" msgstr "Cấu hình Multi-head" #: Xconfig/card.pm:245 #, c-format msgid "" "Your system supports multiple head configuration.\n" "What do you want to do?" msgstr "" "Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n" "Bạn muốn làm gì?" #: Xconfig/card.pm:312 #, fuzzy, c-format msgid "Can't install XFree package: %s" msgstr "Đang cài đặt gói %s" #: Xconfig/card.pm:322 #, c-format msgid "Select the memory size of your graphics card" msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" #: Xconfig/card.pm:398 #, c-format msgid "XFree configuration" msgstr "Cấu hình XFree" #: Xconfig/card.pm:400 #, c-format msgid "Which configuration of XFree do you want to have?" msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?" #: Xconfig/card.pm:434 #, c-format msgid "Configure all heads independently" msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" #: Xconfig/card.pm:435 #, c-format msgid "Use Xinerama extension" msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" #: Xconfig/card.pm:440 #, c-format msgid "Configure only card \"%s\"%s" msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" #: Xconfig/card.pm:454 Xconfig/card.pm:456 Xconfig/various.pm:23 #, c-format msgid "XFree %s" msgstr "XFree %s" #: Xconfig/card.pm:467 Xconfig/card.pm:493 Xconfig/various.pm:23 #, c-format msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" #: Xconfig/card.pm:470 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n" "Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n" "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." #: Xconfig/card.pm:472 Xconfig/card.pm:495 #, c-format msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s." msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s." #: Xconfig/card.pm:480 Xconfig/card.pm:501 #, c-format msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" #: Xconfig/card.pm:483 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n" "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n" "Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n" "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." #: Xconfig/card.pm:486 Xconfig/card.pm:503 #, c-format msgid "" "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n" "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." msgstr "" "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." #: Xconfig/card.pm:509 #, c-format msgid "Xpmac (installation display driver)" msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)" #: Xconfig/main.pm:88 Xconfig/main.pm:89 Xconfig/monitor.pm:106 any.pm:818 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #: Xconfig/main.pm:113 diskdrake/dav.pm:28 help.pm:14 #: install_steps_interactive.pm:83 printer/printerdrake.pm:3871 #: standalone/draksplash:114 standalone/harddrake2:187 standalone/logdrake:176 #: standalone/scannerdrake:438 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: Xconfig/main.pm:115 #, c-format msgid "Graphic Card" msgstr "Card Đồ Họa" #: Xconfig/main.pm:118 Xconfig/monitor.pm:100 #, c-format msgid "Monitor" msgstr "Monitor" #: Xconfig/main.pm:121 Xconfig/resolution_and_depth.pm:228 #, c-format msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: Xconfig/main.pm:126 #, c-format msgid "Test" msgstr "Chạy thử" #: Xconfig/main.pm:131 diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:410 #: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 #: standalone/drakconnect:254 standalone/drakconnect:263 #: standalone/drakconnect:277 standalone/drakconnect:283 #: standalone/drakconnect:381 standalone/drakconnect:382 #: standalone/drakconnect:540 standalone/drakfont:491 standalone/drakfont:551 #: standalone/harddrake2:184 #, c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: Xconfig/main.pm:180 #, c-format msgid "" "Keep the changes?\n" "The current configuration is:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Giữ lại các thay đổi?\n" "Cấu hình hiện thời là:\n" "\n" "%s" #: Xconfig/monitor.pm:101 #, c-format msgid "Choose a monitor" msgstr "Chọn monitor" #: Xconfig/monitor.pm:107 #, c-format msgid "Plug'n Play" msgstr "Plug 'n' Play" #: Xconfig/monitor.pm:108 mouse.pm:49 #, c-format msgid "Generic" msgstr "Chuẩn chung" #: Xconfig/monitor.pm:109 standalone/drakconnect:520 standalone/harddrake2:68 #: standalone/harddrake2:69 #, c-format msgid "Vendor" msgstr "Nhà SX" #: Xconfig/monitor.pm:119 #, c-format msgid "Plug'n Play probing failed. Please select the correct monitor" msgstr "Dò tìm được Plug 'n' Play không được. Hãy chọn đúng monitor" #: Xconfig/monitor.pm:124 #, c-format msgid "" "The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " "rate\n" "at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n" "sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n" "\n" "It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync " "range\n" "that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your " "monitor.\n" " If in doubt, choose a conservative setting." msgstr "" "Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n" "để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n" "quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n" "\n" "Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n" "do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" " Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." #: Xconfig/monitor.pm:131 #, c-format msgid "Horizontal refresh rate" msgstr "Tần số quét ngang" #: Xconfig/monitor.pm:132 #, c-format msgid "Vertical refresh rate" msgstr "Tần số quét dọc" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:12 #, c-format msgid "256 colors (8 bits)" msgstr "256 màu (8 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:13 #, c-format msgid "32 thousand colors (15 bits)" msgstr "32 nghìn màu (15 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:14 #, c-format msgid "65 thousand colors (16 bits)" msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:15 #, c-format msgid "16 million colors (24 bits)" msgstr "16 triệu màu (24 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:16 #, c-format msgid "4 billion colors (32 bits)" msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:141 #, c-format msgid "Resolutions" msgstr "Độ phân giải" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:275 #, c-format msgid "Choose the resolution and the color depth" msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:276 #, c-format msgid "Graphics card: %s" msgstr "Card đồ họa: %s" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:289 interactive.pm:403 #: interactive/gtk.pm:734 interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:157 #: interactive/newt.pm:308 interactive/newt.pm:410 interactive/stdio.pm:39 #: interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 interactive/stdio.pm:172 #: standalone/drakbackup:4320 standalone/drakbackup:4352 #: standalone/drakbackup:4445 standalone/drakbackup:4462 #: standalone/drakbackup:4563 standalone/drakconnect:162 #: standalone/drakconnect:734 standalone/drakconnect:821 #: standalone/drakconnect:964 standalone/net_monitor:303 ugtk2.pm:412 #: ugtk2.pm:509 ugtk2.pm:1047 ugtk2.pm:1070 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:289 any.pm:858 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 #: help.pm:197 help.pm:457 install_steps_gtk.pm:488 #: install_steps_interactive.pm:787 interactive.pm:404 interactive/gtk.pm:738 #: interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:161 interactive/newt.pm:307 #: interactive/newt.pm:414 interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 #: interactive/stdio.pm:176 printer/printerdrake.pm:2920 #: standalone/drakautoinst:200 standalone/drakbackup:4284 #: standalone/drakbackup:4311 standalone/drakbackup:4336 #: standalone/drakbackup:4369 standalone/drakbackup:4395 #: standalone/drakbackup:4421 standalone/drakbackup:4478 #: standalone/drakbackup:4504 standalone/drakbackup:4534 #: standalone/drakbackup:4558 standalone/drakconnect:161 #: standalone/drakconnect:819 standalone/drakconnect:973 #: standalone/drakfont:657 standalone/drakfont:734 standalone/logdrake:176 #: standalone/net_monitor:299 ugtk2.pm:406 ugtk2.pm:507 ugtk2.pm:516 #: ugtk2.pm:1047 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: Xconfig/resolution_and_depth.pm:289 diskdrake/hd_gtk.pm:154 #: install_steps_gtk.pm:267 install_steps_gtk.pm:667 interactive.pm:498 #: interactive/gtk.pm:620 interactive/gtk.pm:622 standalone/drakTermServ:313 #: standalone/drakbackup:4281 standalone/drakbackup:4308 #: standalone/drakbackup:4333 standalone/drakbackup:4366 #: standalone/drakbackup:4392 standalone/drakbackup:4418 #: standalone/drakbackup:4459 standalone/drakbackup:4475 #: standalone/drakbackup:4501 standalone/drakbackup:4530 #: standalone/drakbackup:4555 standalone/drakbackup:4580 #: standalone/drakbug:157 standalone/drakconnect:157 #: standalone/drakconnect:227 standalone/drakfont:509 standalone/drakperm:134 #: standalone/draksec:285 standalone/harddrake2:183 ugtk2.pm:1160 #: ugtk2.pm:1161 #, c-format msgid "Help" msgstr "Giúp" #: Xconfig/test.pm:30 #, c-format msgid "Test of the configuration" msgstr "Chạy thử cấu hình này" #: Xconfig/test.pm:31 #, c-format msgid "Do you want to test the configuration?" msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" #: Xconfig/test.pm:31 #, c-format msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" #: Xconfig/test.pm:71 #, c-format msgid "" "An error occurred:\n" "%s\n" "Try to change some parameters" msgstr "" "Đã xảy ra lỗi:\n" "%s\n" "Hãy thử thay đổi một vài tham số" #: Xconfig/test.pm:149 #, c-format msgid "Leaving in %d seconds" msgstr "Rời khỏi sau %d giây" #: Xconfig/test.pm:149 #, c-format msgid "Is this the correct setting?" msgstr "Đây là thiết lập đúng phải không?" #: Xconfig/various.pm:29 #, c-format msgid "Keyboard layout: %s\n" msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n" #: Xconfig/various.pm:30 #, c-format msgid "Mouse type: %s\n" msgstr "Loại chuột: %s\n" #: Xconfig/various.pm:31 #, c-format msgid "Mouse device: %s\n" msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" #: Xconfig/various.pm:32 #, c-format msgid "Monitor: %s\n" msgstr "Monitor: %s\n" #: Xconfig/various.pm:33 #, c-format msgid "Monitor HorizSync: %s\n" msgstr "Tần số quét ngang: %s\n" #: Xconfig/various.pm:34 #, c-format msgid "Monitor VertRefresh: %s\n" msgstr "Tần số quét dọc: %s\n" #: Xconfig/various.pm:35 #, c-format msgid "Graphics card: %s\n" msgstr "Card đồ họa: %s\n" #: Xconfig/various.pm:36 #, c-format msgid "Graphics memory: %s kB\n" msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n" #: Xconfig/various.pm:38 #, c-format msgid "Color depth: %s\n" msgstr "Độ sâu màu: %s\n" #: Xconfig/various.pm:39 #, c-format msgid "Resolution: %s\n" msgstr "Độ phân giải: %s\n" #: Xconfig/various.pm:41 #, c-format msgid "XFree86 server: %s\n" msgstr "XFree86 server: %s\n" #: Xconfig/various.pm:42 #, c-format msgid "XFree86 driver: %s\n" msgstr "XFree86 driver: %s\n" #: Xconfig/various.pm:71 #, c-format msgid "Graphical interface at startup" msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" #: Xconfig/various.pm:73 #, c-format msgid "" "I can setup your computer to automatically start the graphical interface " "(XFree) upon booting.\n" "Would you like XFree to start when you reboot?" msgstr "" "Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" "Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" #: Xconfig/various.pm:86 #, c-format msgid "" "Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n" "It can be configured to work using frame-buffer.\n" "\n" "For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your " "computer.\n" "Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n" "\n" "Do you have this feature?" msgstr "" "Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" "Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" "\n" "Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" "Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n" "\n" "Bạn có tính năng này không?" #: Xconfig/various.pm:98 #, c-format msgid "What norm is your TV using?" msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" #: any.pm:98 harddrake/sound.pm:150 interactive.pm:441 standalone/drakbug:259 #: standalone/drakconnect:164 standalone/drakxtv:90 standalone/harddrake2:133 #: standalone/service_harddrake:94 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" #: any.pm:98 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" #: any.pm:137 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" "This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " "System Commander).\n" "\n" "On which drive are you booting?" msgstr "" "Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n" "một phân vùng. Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi " "động rồi (vd: System Commander).\n" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" #: any.pm:160 any.pm:192 help.pm:800 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" #: any.pm:161 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" #: any.pm:163 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" #: any.pm:165 help.pm:768 help.pm:800 printer/printerdrake.pm:3238 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" #: any.pm:170 #, c-format msgid "SILO Installation" msgstr "Cài đặt SILO" #: any.pm:170 #, c-format msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" #: any.pm:171 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" #: any.pm:192 #, c-format msgid "First sector of boot partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động" #: any.pm:204 any.pm:239 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" #: any.pm:205 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" #: any.pm:209 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" #: any.pm:211 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không " "có mật khẩu" #: any.pm:212 any.pm:519 install_steps_interactive.pm:1158 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: any.pm:212 any.pm:519 diskdrake/interactive.pm:1255 #: install_steps_interactive.pm:1158 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" #: any.pm:217 any.pm:242 help.pm:768 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" #: any.pm:219 #, c-format msgid "Bootloader installation" msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động" #: any.pm:221 any.pm:244 help.pm:768 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" #: any.pm:223 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" #: any.pm:224 help.pm:768 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" #: any.pm:225 #, c-format msgid "Force No APIC" msgstr "Ép không có APIC" #: any.pm:227 any.pm:546 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180 #: install_steps_interactive.pm:1163 network/netconnect.pm:491 #: printer/printerdrake.pm:1340 printer/printerdrake.pm:1454 #: standalone/drakbackup:1990 standalone/drakbackup:3875 #: standalone/drakconnect:916 standalone/drakconnect:944 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: any.pm:228 any.pm:547 install_steps_interactive.pm:1164 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: any.pm:229 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" #: any.pm:229 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" #: any.pm:231 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" #: any.pm:232 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" #: any.pm:234 #, c-format msgid "Enable multiple profiles" msgstr "Cho phép đa lý lịch" #: any.pm:243 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" #: any.pm:245 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" #: any.pm:246 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" #: any.pm:247 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" #: any.pm:248 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" #: any.pm:249 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" #: any.pm:290 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: any.pm:291 any.pm:300 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" #: any.pm:292 any.pm:313 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" #: any.pm:294 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" #: any.pm:296 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" #: any.pm:305 any.pm:310 any.pm:312 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: any.pm:307 any.pm:317 harddrake/v4l.pm:236 standalone/drakfloppy:88 #: standalone/drakfloppy:94 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: any.pm:314 #, c-format msgid "Initrd-size" msgstr "Initrd-size" #: any.pm:316 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" #: any.pm:327 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" #: any.pm:328 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" #: any.pm:328 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" #: any.pm:329 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" #: any.pm:342 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" #: any.pm:343 standalone/drakbackup:1904 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #: any.pm:343 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" #: any.pm:344 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" #: any.pm:344 #, c-format msgid "Other OS (windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" #: any.pm:372 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" "You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" "Đây là các mục nhập khác nhau.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." #: any.pm:504 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" #: any.pm:505 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" #: any.pm:506 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" #: any.pm:507 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" #: any.pm:508 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" #: any.pm:509 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" #: any.pm:515 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" #: any.pm:520 #, c-format msgid "This password is too simple" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" #: any.pm:521 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" #: any.pm:522 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" #: any.pm:523 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: any.pm:524 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" #: any.pm:528 #, c-format msgid "Add user" msgstr "Thêm người dùng" #: any.pm:529 #, c-format msgid "" "Enter a user\n" "%s" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" #: any.pm:532 diskdrake/dav.pm:68 diskdrake/hd_gtk.pm:158 #: diskdrake/removable.pm:27 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 help.pm:544 #: interactive/http.pm:152 printer/printerdrake.pm:165 #: printer/printerdrake.pm:352 printer/printerdrake.pm:3871 #: standalone/drakbackup:3094 standalone/scannerdrake:629 #: standalone/scannerdrake:779 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" #: any.pm:533 help.pm:52 #, c-format msgid "Accept user" msgstr "Chấp thuận người dùng" #: any.pm:544 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: any.pm:545 help.pm:52 printer/printerdrake.pm:1339 #: printer/printerdrake.pm:1453 #, c-format msgid "User name" msgstr "Tên người dùng" #: any.pm:548 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" #: any.pm:550 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: any.pm:591 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" #: any.pm:592 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: any.pm:593 help.pm:52 #, c-format msgid "Do you want to use this feature?" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" #: any.pm:594 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" #: any.pm:595 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" #: any.pm:607 #, c-format msgid "Please choose a language to use." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." #: any.pm:628 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n" "the languages you would like to install. They will be available\n" "when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" "Mandrake Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." #: any.pm:646 help.pm:660 #, c-format msgid "Use Unicode by default" msgstr "Dùng Unicode theo mặc định" #: any.pm:647 help.pm:660 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" #: any.pm:683 help.pm:581 help.pm:991 install_steps_interactive.pm:907 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" #: any.pm:684 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." #: any.pm:686 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " #: any.pm:687 diskdrake/interactive.pm:292 help.pm:544 help.pm:581 help.pm:621 #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:114 #, c-format msgid "More" msgstr "Thêm" #: any.pm:818 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" #: any.pm:818 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" #: any.pm:822 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" "Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " "and nautilus.\n" "\n" "\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" msgstr "" "Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" "Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " "Nautilus.\n" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" #: any.pm:838 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." #: any.pm:846 #, fuzzy, c-format msgid "The package %s is going to be removed." msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" #: any.pm:858 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" #: any.pm:860 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" "You can use userdrake to add a user to this group." msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." #: authentication.pm:12 #, c-format msgid "Local files" msgstr "Các tập tin cục bộ" #: authentication.pm:12 #, c-format msgid "LDAP" msgstr "LDAP" #: authentication.pm:12 #, c-format msgid "NIS" msgstr "NIS" #: authentication.pm:12 authentication.pm:50 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" #: authentication.pm:33 #, c-format msgid "Authentication LDAP" msgstr "Chứng thực " #: authentication.pm:34 #, c-format msgid "LDAP Base dn" msgstr "LDAP Base dn" #: authentication.pm:35 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: authentication.pm:40 #, c-format msgid "Authentication NIS" msgstr "Chứng thực NIS" #: authentication.pm:41 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" #: authentication.pm:42 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" #: authentication.pm:47 #, c-format msgid "" "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" "add and reboot the server.\n" "You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " "machine to the Windows(TM) domain.\n" "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " "after the network setup step.\n" "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows(tm) " "Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " "good." msgstr "" "Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:\\>net " "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot " "the server.\n" "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " "tính với miền của Windows(TM).\n" "Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " "mạng.\n" "Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " "động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%sPASSWORD' để dùng Miền Windows" "(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " "thống.\n" "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." #: authentication.pm:49 #, c-format msgid "Authentication Windows Domain" msgstr "Chứng Thực Miền Windows" #: authentication.pm:51 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" #: authentication.pm:52 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #: authentication.pm:83 #, c-format msgid "Can't use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #: bootloader.pm:542 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" "\n" "Choose an operating system from the list above or\n" "wait for default boot.\n" "\n" msgstr "" "Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n" "\n" "Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay \n" "cho+` dde^? kho+?i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh.\n" "\n" #: bootloader.pm:674 #, c-format msgid "SILO" msgstr "SILO" #: bootloader.pm:676 help.pm:768 #, c-format msgid "LILO with graphical menu" msgstr "LILO với menu đồ họa" #: bootloader.pm:677 help.pm:768 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" #: bootloader.pm:679 #, c-format msgid "Grub" msgstr "Grub" #: bootloader.pm:681 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" #: bootloader.pm:1150 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ ngăn trong /boot" #: bootloader.pm:1178 #, c-format msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" #: bootloader.pm:1218 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "" #: bootloader.pm:1225 #, c-format msgid "" "The bootloader can't be installed correctly. You have to boot rescue and " "choose \"%s\"" msgstr "" #: bootloader.pm:1226 #, fuzzy, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài đặt trình khởi động" #: common.pm:125 #, c-format msgid "KB" msgstr "KB" #: common.pm:125 #, c-format msgid "MB" msgstr "MB" #: common.pm:125 #, c-format msgid "GB" msgstr "GB" #: common.pm:133 #, c-format msgid "TB" msgstr "TB" #: common.pm:141 #, c-format msgid "%d minutes" msgstr "%d phút" #: common.pm:143 #, c-format msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: common.pm:145 #, c-format msgid "%d seconds" msgstr "%d giây" #: common.pm:196 #, c-format msgid "Can't make screenshots before partitioning" msgstr "Không thể tạo ảnh đĩa trước khi phân vùng" #: common.pm:203 #, c-format msgid "Screenshots will be available after install in %s" msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" #: common.pm:268 #, c-format msgid "kdesu missing" msgstr "thiếu kdesu" #: common.pm:271 #, c-format msgid "consolehelper missing" msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" #: crypto.pm:14 crypto.pm:28 lang.pm:231 network/adsl_consts.pm:37 #: network/adsl_consts.pm:48 network/adsl_consts.pm:58 #: network/adsl_consts.pm:68 network/adsl_consts.pm:79 #: network/adsl_consts.pm:90 network/adsl_consts.pm:100 #: network/adsl_consts.pm:110 network/netconnect.pm:46 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" #: crypto.pm:15 lang.pm:207 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #: crypto.pm:16 crypto.pm:29 lang.pm:179 network/adsl_consts.pm:20 #: network/adsl_consts.pm:30 network/netconnect.pm:49 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: crypto.pm:17 crypto.pm:30 lang.pm:212 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" #: crypto.pm:18 crypto.pm:31 lang.pm:213 network/adsl_consts.pm:126 #: network/adsl_consts.pm:134 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" #: crypto.pm:19 crypto.pm:32 lang.pm:244 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" #: crypto.pm:20 crypto.pm:33 lang.pm:317 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" #: crypto.pm:21 crypto.pm:34 lang.pm:346 network/adsl_consts.pm:230 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" #: crypto.pm:22 crypto.pm:36 lang.pm:316 network/adsl_consts.pm:170 #: network/netconnect.pm:47 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Netherlands" #: crypto.pm:23 crypto.pm:37 lang.pm:264 network/adsl_consts.pm:150 #: network/adsl_consts.pm:160 network/netconnect.pm:48 standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" #: crypto.pm:24 crypto.pm:38 lang.pm:172 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" #: crypto.pm:35 crypto.pm:61 lang.pm:380 network/netconnect.pm:50 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: diskdrake/dav.pm:19 #, c-format msgid "" "WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" "locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" "configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" "points, select \"New\"." msgstr "" "WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" "chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n" "web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" "gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." #: diskdrake/dav.pm:27 #, c-format msgid "New" msgstr "Mới" #: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:417 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:414 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:65 help.pm:137 #, c-format msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:408 #: diskdrake/interactive.pm:616 diskdrake/interactive.pm:635 #: diskdrake/removable.pm:24 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:85 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" #: diskdrake/dav.pm:89 #, c-format msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: diskdrake/dav.pm:111 #, c-format msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:112 diskdrake/interactive.pm:469 #: diskdrake/interactive.pm:1149 diskdrake/interactive.pm:1225 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" #: diskdrake/dav.pm:113 diskdrake/interactive.pm:1233 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" #: diskdrake/hd_gtk.pm:96 diskdrake/interactive.pm:995 #: diskdrake/interactive.pm:1005 diskdrake/interactive.pm:1065 #, c-format msgid "Read carefully!" msgstr "Hãy đọc kỹ!" #: diskdrake/hd_gtk.pm:96 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" #: diskdrake/hd_gtk.pm:99 #, c-format msgid "" "If you plan to use aboot, be carefull to leave a free space (2048 sectors is " "enough)\n" "at the beginning of the disk" msgstr "" "Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " "sector là đủ)\n" "tại phần đầu tiên của đĩa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:156 help.pm:544 #, c-format msgid "Wizard" msgstr "Đồ thuật" #: diskdrake/hd_gtk.pm:189 #, c-format msgid "Choose action" msgstr "Chọn hành động" #: diskdrake/hd_gtk.pm:193 #, c-format msgid "" "You have one big Microsoft Windows partition.\n" "I suggest you first resize that partition\n" "(click on it, then click on \"Resize\")" msgstr "" "Bạn có một phân vùng Microsoft Windows lớn.\n" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" #: diskdrake/hd_gtk.pm:195 #, c-format msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" #: diskdrake/hd_gtk.pm:209 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 install_steps_gtk.pm:475 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: diskdrake/hd_gtk.pm:255 #, c-format msgid "No hard drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "Ext2" msgstr "Ext2" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "Journalised FS" msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" #: diskdrake/hd_gtk.pm:327 install_steps_gtk.pm:327 mouse.pm:167 #: services.pm:164 standalone/drakbackup:1947 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" #: diskdrake/hd_gtk.pm:327 diskdrake/interactive.pm:1165 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" #: diskdrake/hd_gtk.pm:331 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: diskdrake/hd_gtk.pm:348 diskdrake/hd_gtk.pm:350 diskdrake/hd_gtk.pm:353 #, c-format msgid "Use ``%s'' instead" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" #: diskdrake/hd_gtk.pm:348 diskdrake/hd_gtk.pm:353 #: diskdrake/interactive.pm:409 diskdrake/interactive.pm:569 #: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/removable.pm:49 #: standalone/harddrake2:67 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: diskdrake/hd_gtk.pm:348 diskdrake/interactive.pm:431 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" #: diskdrake/hd_gtk.pm:350 diskdrake/interactive.pm:418 #: standalone/drakperm:124 standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:353 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" #: diskdrake/interactive.pm:179 #, c-format msgid "Choose another partition" msgstr "Chọn phân vùng khác" #: diskdrake/interactive.pm:179 #, c-format msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:208 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" #: diskdrake/interactive.pm:241 help.pm:544 #, c-format msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: diskdrake/interactive.pm:241 #, c-format msgid "Toggle to normal mode" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" #: diskdrake/interactive.pm:241 #, c-format msgid "Toggle to expert mode" msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" #: diskdrake/interactive.pm:260 #, c-format msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" #: diskdrake/interactive.pm:265 #, c-format msgid "Quit without saving" msgstr "Thoát mà không lưu lại" #: diskdrake/interactive.pm:265 #, c-format msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" #: diskdrake/interactive.pm:270 #, c-format msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" #: diskdrake/interactive.pm:277 install_steps_interactive.pm:301 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:290 help.pm:544 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" #: diskdrake/interactive.pm:291 help.pm:544 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" #: diskdrake/interactive.pm:297 #, c-format msgid "Hard drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" #: diskdrake/interactive.pm:329 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" #: diskdrake/interactive.pm:330 #, c-format msgid "I can't add any more partition" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" #: diskdrake/interactive.pm:331 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " "partition" msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" #: diskdrake/interactive.pm:342 help.pm:544 #, c-format msgid "Save partition table" msgstr "Lưu bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:343 help.pm:544 #, c-format msgid "Restore partition table" msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:344 help.pm:544 #, c-format msgid "Rescue partition table" msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" #: diskdrake/interactive.pm:346 help.pm:544 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:348 #, c-format msgid "Removable media automounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" #: diskdrake/interactive.pm:357 diskdrake/interactive.pm:377 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:364 #, c-format msgid "" "The backup partition table has not the same size\n" "Still continue?" msgstr "" "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" "Vẫn tiếp tục?" #: diskdrake/interactive.pm:378 harddrake/sound.pm:222 keyboard.pm:311 #: network/netconnect.pm:353 printer/printerdrake.pm:2159 #: printer/printerdrake.pm:3246 printer/printerdrake.pm:3365 #: printer/printerdrake.pm:4338 standalone/drakTermServ:1040 #: standalone/drakTermServ:1715 standalone/drakbackup:765 #: standalone/drakbackup:865 standalone/drakboot:137 standalone/drakclock:200 #: standalone/drakconnect:856 standalone/drakfloppy:295 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: diskdrake/interactive.pm:379 #, c-format msgid "" "Insert a floppy in drive\n" "All data on this floppy will be lost" msgstr "" "Nạp đĩa mềm vào ổ\n" "Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:390 #, c-format msgid "Trying to rescue partition table" msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:396 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" #: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:706 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:774 #, c-format msgid "Move" msgstr "Chuyển" #: diskdrake/interactive.pm:413 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" #: diskdrake/interactive.pm:415 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" #: diskdrake/interactive.pm:416 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" #: diskdrake/interactive.pm:419 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:420 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" #: diskdrake/interactive.pm:421 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:422 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:462 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:465 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " #: diskdrake/interactive.pm:467 diskdrake/interactive.pm:876 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:468 diskdrake/interactive.pm:877 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " #: diskdrake/interactive.pm:473 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " #: diskdrake/interactive.pm:476 #, c-format msgid "Logical volume name " msgstr "Tên khối tin logic" #: diskdrake/interactive.pm:505 #, c-format msgid "" "You can't create a new partition\n" "(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" "First remove a primary partition and create an extended partition." msgstr "" "Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." #: diskdrake/interactive.pm:535 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" #: diskdrake/interactive.pm:554 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" #: diskdrake/interactive.pm:565 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:566 diskdrake/removable.pm:48 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" #: diskdrake/interactive.pm:574 #, c-format msgid "Switching from ext2 to ext3" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" #: diskdrake/interactive.pm:603 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:604 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:609 #, c-format msgid "" "Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n" "Remove the loopback first" msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" #: diskdrake/interactive.pm:634 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:658 diskdrake/interactive.pm:738 #: install_interactive.pm:156 install_interactive.pm:186 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:658 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" #: diskdrake/interactive.pm:694 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:699 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" #: diskdrake/interactive.pm:701 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:706 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" #: diskdrake/interactive.pm:707 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:751 install_interactive.pm:194 #, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" "filesystem checks will be run on your next boot into Windows(TM)" msgstr "" "Để bảo đảm tính toàn vện dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" #: diskdrake/interactive.pm:775 #, c-format msgid "Which disk do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?" #: diskdrake/interactive.pm:776 #, c-format msgid "Sector" msgstr "Sector" #: diskdrake/interactive.pm:777 #, c-format msgid "Which sector do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" #: diskdrake/interactive.pm:780 #, c-format msgid "Moving" msgstr "Đang chuyển" #: diskdrake/interactive.pm:780 #, c-format msgid "Moving partition..." msgstr "Đang chuyển phân vùng..." #: diskdrake/interactive.pm:802 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:803 diskdrake/interactive.pm:820 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" #: diskdrake/interactive.pm:818 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:824 #, c-format msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" #: diskdrake/interactive.pm:861 #, c-format msgid "This partition can't be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:874 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" #: diskdrake/interactive.pm:875 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " #: diskdrake/interactive.pm:880 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" #: diskdrake/interactive.pm:883 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" #: diskdrake/interactive.pm:884 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?" #: diskdrake/interactive.pm:907 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" #: diskdrake/interactive.pm:914 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" #: diskdrake/interactive.pm:978 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" #: diskdrake/interactive.pm:979 #, c-format msgid "level" msgstr "Mức độ" #: diskdrake/interactive.pm:980 #, c-format msgid "chunk size" msgstr "Kích thước bó" #: diskdrake/interactive.pm:996 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." #: diskdrake/interactive.pm:1011 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" #: diskdrake/interactive.pm:1027 #, c-format msgid "The package %s is needed. Install it?" msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?" #: diskdrake/interactive.pm:1056 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:1065 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" #: diskdrake/interactive.pm:1078 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:1095 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1095 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" #: diskdrake/interactive.pm:1096 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" "(%s)" msgstr "" "Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" "(%s)" #: diskdrake/interactive.pm:1107 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1111 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" #: diskdrake/interactive.pm:1115 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" #: diskdrake/interactive.pm:1129 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" #: diskdrake/interactive.pm:1150 diskdrake/interactive.pm:1210 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" #: diskdrake/interactive.pm:1151 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1155 diskdrake/interactive.pm:1163 #: diskdrake/interactive.pm:1229 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" #: diskdrake/interactive.pm:1159 install_steps_gtk.pm:339 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên:" #: diskdrake/interactive.pm:1167 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1168 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1170 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" #: diskdrake/interactive.pm:1172 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1173 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1174 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1175 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1176 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" #: diskdrake/interactive.pm:1177 #, c-format msgid "RAID md%s\n" msgstr "RAID md%s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1179 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" " %s\n" msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1180 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" " (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1182 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1183 #, c-format msgid "Chunk size %s\n" msgstr "Kích thước bó %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1184 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1186 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1189 #, c-format msgid "" "\n" "Chances are, this partition is\n" "a Driver partition. You should\n" "probably leave it alone.\n" msgstr "" "\n" "Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n" "một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn\n" "nên để nó riêng ra.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1192 #, c-format msgid "" "\n" "This special Bootstrap\n" "partition is for\n" "dual-booting your system.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân vùng bẫy khởi động\n" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1211 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" #: diskdrake/interactive.pm:1212 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1213 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" #: diskdrake/interactive.pm:1214 #, c-format msgid "Info: " msgstr "Thông tin: " #: diskdrake/interactive.pm:1215 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1216 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1217 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên channel %d id %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1250 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1251 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1254 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" #: diskdrake/interactive.pm:1255 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" #: diskdrake/interactive.pm:1258 network/netconnect.pm:889 #: standalone/drakconnect:370 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" #: diskdrake/interactive.pm:1259 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" #: diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:163 #, c-format msgid "Can't login using username %s (bad password?)" msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:167 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:176 #, c-format msgid "Domain Authentication Required" msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 #, c-format msgid "Which username" msgstr "Tên người dùng nào" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 #, c-format msgid "Another one" msgstr "Một cái khác" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:177 #, c-format msgid "" "Please enter your username, password and domain name to access this host." msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:179 standalone/drakbackup:3874 #, c-format msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Domain" msgstr "Miền" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:205 #, c-format msgid "Search servers" msgstr "Tìm các máy chủ" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:210 #, c-format msgid "Search new servers" msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" #: do_pkgs.pm:21 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" #: do_pkgs.pm:26 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" #: do_pkgs.pm:136 #, c-format msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." #: do_pkgs.pm:210 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." #: fs.pm:399 #, c-format msgid "" "Do not update inode access times on this file system\n" "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)." msgstr "" "Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." #: fs.pm:402 #, c-format msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" "the -a option will not cause the file system to be mounted)." msgstr "" "Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (vd: \n" "tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." #: fs.pm:405 #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system." msgstr "" "Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." #: fs.pm:407 #, c-format msgid "" "Do not allow execution of any binaries on the mounted\n" "file system. This option might be useful for a server that has file systems\n" "containing binaries for architectures other than its own." msgstr "" "Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n" "thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n" "các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " "riêng nó." #: fs.pm:411 #, c-format msgid "" "Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n" "bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n" "have suidperl(1) installed.)" msgstr "" "Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n" "có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" "toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." #: fs.pm:415 #, c-format msgid "Mount the file system read-only." msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." #: fs.pm:417 #, c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." #: fs.pm:421 #, c-format msgid "" "Allow an ordinary user to mount the file system. The\n" "name of the mounting user is written to mtab so that he can unmount the " "file\n" "system again. This option implies the options noexec, nosuid, and nodev\n" "(unless overridden by subsequent options, as in the option line\n" "user,exec,dev,suid )." msgstr "" "Cho phép người dùng thông thường gắn kết hệ thống tập tin.\n" "Tên của người dùng này được ghi vào mtab để người dùng có thể thôi\n" "gắn kết hệ thống tập tin. Tùy chọn này hàm ý các tùy chọn noexec, nosuid\n" "và nodev (trừ khi bị đè bởi các tùy chọn sau đó, như trong dòng tùy chọn\n" "user,exec,dev,suid )." #: fs.pm:429 #, c-format msgid "Give write access to ordinary users" msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" #: fs.pm:565 fs.pm:575 fs.pm:579 fs.pm:583 fs.pm:587 fs.pm:591 swap.pm:12 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" #: fs.pm:628 #, c-format msgid "I don't know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" #: fs.pm:635 fs.pm:642 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" #: fs.pm:639 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" #: fs.pm:705 fs.pm:758 #, c-format msgid "Mounting partition %s" msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" #: fs.pm:706 fs.pm:759 #, c-format msgid "mounting partition %s in directory %s failed" msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" #: fs.pm:726 fs.pm:734 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Kiểm tra %s" #: fs.pm:775 partition_table.pm:636 #, c-format msgid "error unmounting %s: %s" msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" #: fs.pm:807 #, c-format msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" #: fsedit.pm:21 #, c-format msgid "simple" msgstr "đơn giản" #: fsedit.pm:25 #, c-format msgid "with /usr" msgstr "với /usr" #: fsedit.pm:30 #, c-format msgid "server" msgstr "máy chủ" #: fsedit.pm:254 #, c-format msgid "" "I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" "I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" "The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" "(the error is %s)\n" "\n" "Do you agree to lose all the partitions?\n" msgstr "" "Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" "Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" "Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" "(Lỗi như sau %s)\n" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" #: fsedit.pm:514 #, c-format msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" #: fsedit.pm:515 #, c-format msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" #: fsedit.pm:534 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" #: fsedit.pm:535 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" #: fsedit.pm:536 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" #: fsedit.pm:538 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" "No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" "Please be sure to add a /boot partition" msgstr "" "Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" #: fsedit.pm:541 #, c-format msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" #: fsedit.pm:543 #, c-format msgid "" "You may not be able to install lilo (since lilo doesn't handle a LV on " "multiple PVs)" msgstr "" "Có thể không có khả năng cài đặt lilo (vì lilo không xử lý LV trên multiple " "PVs)" #: fsedit.pm:546 fsedit.pm:548 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" #: fsedit.pm:550 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " "point\n" msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" #: fsedit.pm:552 #, c-format msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: fsedit.pm:613 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" #: fsedit.pm:615 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" #: fsedit.pm:711 #, c-format msgid "Error opening %s for writing: %s" msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s" #: harddrake/data.pm:53 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" #: harddrake/data.pm:54 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" #: harddrake/data.pm:55 #, c-format msgid "Disk" msgstr "Đĩa" #: harddrake/data.pm:56 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" #: harddrake/data.pm:57 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" #: harddrake/data.pm:58 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" #: harddrake/data.pm:59 standalone/drakbackup:2409 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" #: harddrake/data.pm:60 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" #: harddrake/data.pm:61 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" #: harddrake/data.pm:62 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" #: harddrake/data.pm:63 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" #: harddrake/data.pm:64 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: harddrake/data.pm:68 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" #: harddrake/data.pm:69 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" #: harddrake/data.pm:71 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" #: harddrake/data.pm:79 network/netconnect.pm:366 standalone/drakconnect:277 #: standalone/drakconnect:447 standalone/drakconnect:448 #: standalone/drakconnect:540 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" #: harddrake/data.pm:80 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" #: harddrake/data.pm:82 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và system controllers" #: harddrake/data.pm:83 help.pm:203 help.pm:991 #: install_steps_interactive.pm:935 printer/printerdrake.pm:680 #: printer/printerdrake.pm:3970 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: harddrake/data.pm:85 help.pm:991 install_steps_interactive.pm:928 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: harddrake/data.pm:90 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" #: harddrake/data.pm:92 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: harddrake/data.pm:93 #, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "Firewire controllers" #: harddrake/data.pm:94 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" #: harddrake/data.pm:95 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" #: harddrake/data.pm:96 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" #: harddrake/data.pm:97 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: harddrake/data.pm:99 standalone/harddrake2:315 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" #: harddrake/data.pm:113 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " #: harddrake/sound.pm:150 standalone/drakconnect:166 #, c-format msgid "Please Wait... Applying the configuration" msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" #: harddrake/sound.pm:182 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" #: harddrake/sound.pm:183 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" "Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện " "thời đang dùng là \"%s\"" #: harddrake/sound.pm:189 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" #: harddrake/sound.pm:191 #, c-format msgid "" "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " "sound card (%s)." msgstr "" "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " "thanh của bạn (%s)" #: harddrake/sound.pm:193 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " "\"%s\")" msgstr "" "\n" "\n" "Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " "\"%s\")" #: harddrake/sound.pm:195 #, c-format msgid "" "OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent " "sound API (it's available on most UNIX(tm) systems) but it's a very basic " "and limited API.\n" "What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " "which\n" "supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" "\n" "It also provides a much higher API than OSS.\n" "\n" "To use alsa, one can either use:\n" "- the old compatibility OSS api\n" "- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " "the ALSA library.\n" msgstr "" "OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " "HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và " "hạn chế.\n" "Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " "nó\n" "hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" "\n" "Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" "\n" "Dùng ALSA bằng một trong những thứ sau đây:\n" "- OSS API tương thích cũ\n" "- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư " "viện của ALSA.\n" #: harddrake/sound.pm:209 harddrake/sound.pm:289 #, c-format msgid "Driver:" msgstr "Driver:" #: harddrake/sound.pm:214 #, c-format msgid "Trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi" #: harddrake/sound.pm:222 #, c-format msgid "" "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" "\n" "It has been reported to oops the kernel on unloading.\n" "\n" "The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap." msgstr "" "Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n" "\n" "Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" "\n" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." #: harddrake/sound.pm:230 #, c-format msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" #: harddrake/sound.pm:231 #, c-format msgid "" "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " "driver at \"%s\"." msgstr "" "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " "thương mại tại \"%s\"." #: harddrake/sound.pm:234 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" #: harddrake/sound.pm:235 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" #: harddrake/sound.pm:239 #, c-format msgid "Unknown driver" msgstr "Driver không xác định" #: harddrake/sound.pm:240 #, c-format msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted" msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê" #: harddrake/sound.pm:253 #, c-format msgid "Sound trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" #: harddrake/sound.pm:254 #, c-format msgid "" "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card uses\n" "by default\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n" "currently uses\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n" "loaded or not\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n" "tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n" msgstr "" "Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n" "làm mặc định\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n" "thời nó đang dùng\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n" "có được nạp hay không\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n" "bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " "thanh.\n" #: harddrake/sound.pm:280 #, c-format msgid "Let me pick any driver" msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" #: harddrake/sound.pm:283 #, c-format msgid "Choosing an arbitrary driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" #: harddrake/sound.pm:284 #, c-format msgid "" "If you really think that you know which driver is the right one for your " "card\n" "you can pick one in the above list.\n" "\n" "The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" " msgstr "" "Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n" "thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n" "\n" "Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" " #: harddrake/v4l.pm:14 harddrake/v4l.pm:66 #, c-format msgid "Auto-detect" msgstr "Dò tìm Tự động" #: harddrake/v4l.pm:67 harddrake/v4l.pm:219 #, c-format msgid "Unknown|Generic" msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" #: harddrake/v4l.pm:100 #, c-format msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:101 #, c-format msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:245 #, c-format msgid "" "For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" "detect the rights parameters.\n" "If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " "here. Just select your tv card parameters if needed." msgstr "" "Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " "các thông số.\n" "Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " "chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." #: harddrake/v4l.pm:248 #, c-format msgid "Card model:" msgstr "Card loại: " #: harddrake/v4l.pm:249 #, c-format msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: harddrake/v4l.pm:250 #, c-format msgid "Number of capture buffers:" msgstr "Số của capture buffers :" #: harddrake/v4l.pm:250 #, c-format msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" #: harddrake/v4l.pm:252 #, c-format msgid "PLL setting:" msgstr "Thiết lập PLL :" #: harddrake/v4l.pm:253 #, c-format msgid "Radio support:" msgstr "Hỗ trợ Radio:" #: harddrake/v4l.pm:253 #, c-format msgid "enable radio support" msgstr "bật hỗ trợ radio" #: help.pm:11 #, fuzzy, c-format msgid "" "Before continuing, you should carefully read the terms of the license. It\n" "covers the entire Mandrake Linux distribution. If you do agree with all the\n" "terms in it, check the \"%s\" box. If not, clicking on the \"%s\" button\n" "will reboot your computer." msgstr "" "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản ghi trong bản quyền.\n" "Nó bao trùm toàn bộ phân phối Mandrake Linux. Nếu bạn đồng ý với\n" "mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"%s\". Nếu không đồng ý,\n" "bạn chỉ việc tắt máy tính." #: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:596 install_steps_interactive.pm:88 #: install_steps_interactive.pm:697 standalone/drakautoinst:199 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: help.pm:17 #, fuzzy, c-format msgid "" "GNU/Linux is a multi-user system, meaning each user may have their own\n" "preferences, their own files and so on. You can read the ``Starter Guide''\n" "to learn more about multi-user systems. But unlike \"root\", who is the\n" "system administrator, the users you add at this point will not be\n" "authorized to change anything except their own files and their own\n" "configurations, protecting the system from unintentional or malicious\n" "changes that impact on the system as a whole. You will have to create at\n" "least one regular user for yourself -- this is the account which you should\n" "use for routine, day-to-day use. Although it is very easy to log in as\n" "\"root\" to do anything and everything, it may also be very dangerous! A\n" "very simple mistake could mean that your system will not work any more. If\n" "you make a serious mistake as a regular user, the worst that will happen is\n" "that you will lose some information, but not affect the entire system.\n" "\n" "The first field asks you for a real name. Of course, this is not mandatory\n" "-- you can actually enter whatever you like. DrakX will use the first word\n" "you typed in this field and copy it to the \"%s\" field, which is the name\n" "this user will enter to log onto the system. If you like, you may override\n" "the default and change the user name. The next step is to enter a password.\n" "From a security point of view, a non-privileged (regular) user password is\n" "not as crucial as the \"root\" password, but that is no reason to neglect\n" "it by making it blank or too simple: after all, your files could be the\n" "ones at risk.\n" "\n" "Once you click on \"%s\", you can add other users. Add a user for each one\n" "of your friends: your father or your sister, for example. Click \"%s\" when\n" "you have finished adding users.\n" "\n" "Clicking the \"%s\" button allows you to change the default \"shell\" for\n" "that user (bash by default).\n" "\n" "When you have finished adding users, you will be asked to choose a user who\n" "can automatically log into the system when the computer boots up. If you\n" "are interested in that feature (and do not care much about local security),\n" "choose the desired user and window manager, then click \"%s\". If you are\n" "not interested in this feature, uncheck the \"%s\" box." msgstr "" "GNU/Linux là hệ thống đa người dùng, nghĩa là từng người dùng có thể có\n" "riêng các tùy thích, tập tin,... Bạn có thể đọc ``Starter Guide'' để biết " "thêm\n" "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn\n" "thêm vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin\n" "và cấu hình của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ít nhất một người dùng thường lệ\n" "cho mình. Đó là tài khoản mà bạn nên dùng cho công việc hàng ngày. Mặc\n" "dù bạn cũng có thể đăng nhập Root để làm việc, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" "Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " "một\n" "số thông tin mà không làm ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" "\n" "Trường thứ nhất hỏi tên thật của bạn. Tuy nhiên, điều này không phải là bắt\n" "buộc. -- có thể nhập bất kỳ cái gì bạn muốn. DrakX sẽ lấy từ đầu tiên mà " "bạn\n" "nhập để đem nhập vào trường \"%s\", là tên mà người dùng này\n" "sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Nếu muốn, bạn có thể thay đổi nó.\n" "Bước tiếp theo là nhập mật khẩu. Về phương diện bảo mật, mật khẩu của người\n" "dùng thông thường không quan trọng như mật khẩu \"root\", nhưng cũng đừng\n" "để trống hay đặt quá đơn giản để bảo vệ các tập tin riêng của bạn.\n" "\n" "Sau khi nhấn \"%s\", bạn có thể thêm người dùng khác cho người thân như\n" "anh chị em... của bạn. Nhấn \"%s\" khi đã hoàn thành việc thêm người dùng.\n" "\n" "Nhấn nút \"%s\" cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho người dùng\n" "đó (mặc định là bash).\n" "\n" "Khi đã hoàn thành việc thêm người dùng, bạn có thể chọn người dùng nào sẽ\n" "được tự động đăng nhập vào hệ thống khi khởi động máy tính. Nếu bạn thích\n" "tính năng này và không quan tâm nhiều đến bảo mật nội bộ, hãy chọn người\n" "dùng mong muốn và trình quản lý cửa sổ rối nhấn \"%s\". Nếu không thích\n" "dùng tính năng này, hãy bỏ chọn hộp kiểm \"%s\"." #: help.pm:52 help.pm:197 help.pm:444 help.pm:691 help.pm:784 help.pm:1005 #: install_steps_gtk.pm:275 interactive.pm:403 interactive/newt.pm:308 #: network/netconnect.pm:242 network/tools.pm:208 printer/printerdrake.pm:2922 #: standalone/drakTermServ:392 standalone/drakbackup:4487 #: standalone/drakbackup:4513 standalone/drakbackup:4543 #: standalone/drakbackup:4567 ugtk2.pm:509 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: help.pm:52 help.pm:418 help.pm:444 help.pm:660 help.pm:733 help.pm:768 #: interactive.pm:371 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: help.pm:55 #, c-format msgid "" "Listed here are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" "You can keep the choices made by the wizard, since they are good for most\n" "common installations. If you make any changes, you must at least define a\n" "root partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not\n" "be able to install enough software. If you want to store your data on a\n" "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" "\n" "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" "\n" "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n" "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" "hard drives:\n" "\n" " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" "\n" " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" "\n" "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" "\"second lowest SCSI ID\", etc." msgstr "" "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n" "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết\n" " các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n" "định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn\n" "sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n" "vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (chỉ làm được\n" "nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" "\n" "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu đĩa cứng\", \"số hiệu đĩa cứng\",\n" "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" "nếu là loại SCSI.\n" "\n" "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" "ổ cứng IDE:\n" "\n" " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" "\n" "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n" "thấp thứ nhì\", v.v..." #: help.pm:86 #, fuzzy, c-format msgid "" "The Mandrake Linux installation is distributed on several CD-ROMs. If a\n" "selected package is located on another CD-ROM, DrakX will eject the current\n" "CD and ask you to insert the correct CD as required." msgstr "" "Việc cài đặt Linux Mandrake được phân phối trên vài đĩa CDROM. DrakX\n" "biết chỗ đặt các gói tin được chọn trên CDROM khác nên nó sẽ nhả CD\n" "hiện thời và nhắc bạn nạp CD đúng theo yêu cầu." #: help.pm:91 #, fuzzy, c-format msgid "" "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, and\n" "to make it simpler to manage the packages have been placed into groups of\n" "similar applications.\n" "\n" "Packages are sorted into groups corresponding to a particular use of your\n" "machine. Mandrake Linux sorts packages groups in four categories. You can\n" "mix and match applications from the various categories, so a\n" "``Workstation'' installation can still have applications from the\n" "``Development'' category installed.\n" "\n" " * \"%s\": if you plan to use your machine as a workstation, select one or\n" "more of the groups that are in the workstation category.\n" "\n" " * \"%s\": if you plan on using your machine for programming, select the\n" "appropriate groups from that category.\n" "\n" " * \"%s\": if your machine is intended to be a server, select which of the\n" "more common services you wish to install on your machine.\n" "\n" " * \"%s\": this is where you will choose your preferred graphical\n" "environment. At least one must be selected if you want to have a graphical\n" "interface available.\n" "\n" "Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" "text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n" "installation (as opposed to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" "different options for a minimal installation:\n" "\n" " * \"%s\": install the minimum number of packages possible to have a\n" "working graphical desktop.\n" "\n" " * \"%s\": installs the base system plus basic utilities and their\n" "documentation. This installation is suitable for setting up a server.\n" "\n" " * \"%s\": will install the absolute minimum number of packages necessary\n" "to get a working Linux system. With this installation you will only have a\n" "command line interface. The total size of this installation is about 65\n" "megabytes.\n" "\n" "You can check the \"%s\" box, which is useful if you are familiar with the\n" "packages being offered or if you want to have total control over what will\n" "be installed.\n" "\n" "If you started the installation in \"%s\" mode, you can unselect all groups\n" "to avoid installing any new package. This is useful for repairing or\n" "updating an existing system." msgstr "" "Bây giờ là lúc chỉ ra chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" "Hiện có hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và được tổ chức theo\n" "nhóm các ứng dụng giống nhau để dễ dàng quản lý.\n" "\n" "Các gói phần mềm được xếp loại theo các nhóm tương ứng với việc sử dụng\n" "cụ thể cho máy tính. Mandrake Linux có 4 kiểu cài đặt sẵn với nhiều loại gói " "tin.\n" "Bạn có thể chọn dùng các ứng dụng pha trộn của các kiểu cài đặt này, ví dụ\n" "như cài đặt kiểu ``Trạm làm việc'' cùng với việc cài các ứng dụng của kiểu " "cài\n" "đặt ``Phát triển''.\n" "\n" " * \"%s\": nếu định dùng máy tính này thành một trạm làm việc,\n" "hãy chọn một hay nhiều ứng dụng của kiểu cài đặt trạm làm việc.\n" "\n" " * \"%s\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các gói\n" "mong muốn từ kiểu cài đặt này.\n" "\n" " * \"%s\": nếu muốn dùng máy này làm máy chủ, hãy chọn các dịch vụ\n" "thông dụng mà bạn muốn cài đặt lên máy tính này.\n" "\n" " * \"%s\": đây là nơi bạn sẽ chọn môi trường đồ họa ưa thích.\n" "Cần chọn ít nhất một môi trường nếu muốn dùng giao diện đồ họa.\n" "\n" "Việc hơ con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện đoạn chú giải vắn\n" "tắt về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" "cài đặt thường quy (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên\n" "để đề nghị các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" "\n" " * \"%s\": thực hiện cài đặt tối thiểu các gói tin mà vẫn có một màn hình\n" "nền đồ họa hoạt động.\n" "\n" " * \"%s\": cài đặt một hệ thống cơ bản cộng thêm các\n" "tiện ích cơ bản cùng với tài liệu của chúng. Việc cài đặt này thích hợp cho\n" "việc thiết lập một máy chủ.\n" "\n" " * \"%s\": sẽ cài đặt thật sự tối thiểu nhất các gói cho một\n" "hệ thống Linux hoạt động chỉ với giao diện dòng lệng. Kích thước cho kiểu\n" "cài đặt này là 65Mb.\n" "\n" "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"%s\", việc này có ích nếu\n" "bạn đã thông thuộc các gói tin trong danh sách hay muốn nắm quyền điều\n" "khiển toàn bộ những gì sẽ được cài đặt.\n" "\n" "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"%s\", bạn có thể bỏ chọn\n" "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Việc này có\n" "ích khi muốn sửa chữa hay cập nhật một hệ thống hiện có." #: help.pm:137 #, c-format msgid "Workstation" msgstr "Trạm làm việc" #: help.pm:137 #, c-format msgid "Development" msgstr "Phát triển" #: help.pm:137 #, c-format msgid "Graphical Environment" msgstr "Môi trường đồ hoạ" #: help.pm:137 install_steps_interactive.pm:559 #, c-format msgid "With X" msgstr "Với X" #: help.pm:137 #, c-format msgid "With basic documentation" msgstr "Kèm tài liệu cơ bản" #: help.pm:137 #, c-format msgid "Truly minimal install" msgstr "Cài đặt thật tối thiểu" #: help.pm:137 install_steps_gtk.pm:270 install_steps_interactive.pm:605 #, c-format msgid "Individual package selection" msgstr "Chọn các gói riêng" #: help.pm:137 help.pm:602 #, c-format msgid "Upgrade" msgstr "Nâng cấp" #: help.pm:140 #, fuzzy, c-format msgid "" "If you told the installer that you wanted to individually select packages,\n" "it will present a tree containing all packages classified by groups and\n" "subgroups. While browsing the tree, you can select entire groups,\n" "subgroups, or individual packages.\n" "\n" "Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" "right to let you know the purpose of the package.\n" "\n" "!! If a server package has been selected, either because you specifically\n" "chose the individual package or because it was part of a group of packages,\n" "you will be asked to confirm that you really want those servers to be\n" "installed. By default Mandrake Linux will automatically start any installed\n" "services at boot time. Even if they are safe and have no known issues at\n" "the time the distribution was shipped, it is entirely possible that that\n" "security holes were discovered after this version of Mandrake Linux was\n" "finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n" "or why it is being installed, then click \"%s\". Clicking \"%s\" will\n" "install the listed services and they will be started automatically by\n" "default during boot. !!\n" "\n" "The \"%s\" option is used to disable the warning dialog which appears\n" "whenever the installer automatically selects a package to resolve a\n" "dependency issue. Some packages have relationships between each them such\n" "that installation of one package requires that some other program is also\n" "required to be installed. The installer can determine which packages are\n" "required to satisfy a dependency to successfully complete the installation.\n" "\n" "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows you to load a\n" "package list created during a previous installation. This is useful if you\n" "have a number of machines that you wish to configure identically. Clicking\n" "on this icon will ask you to insert a floppy disk previously created at the\n" "end of another installation. See the second tip of last step on how to\n" "create such a floppy." msgstr "" "Nếu bạn đã yêu cầu trình cài đặt là bạn muốn tự chọn thêm các gói tin,\n" "bạn sẽ thấy một cây chứa toàn bộ các gói xếp loại theo nhóm và nhóm\n" "con. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn toàn bộ các nhóm, nhóm\n" "con, hay các gói chọn riêng.\n" "\n" "Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" "hiện từ phải sang trái để cho bạn biết công dụng của gói đó.\n" "\n" "!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" "phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" "muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" "server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" "Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" "có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" "Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" "hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"%s\". Nhấn \"%s\" sẽ cài\n" "đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo\n" "mặc định. !!\n" "\n" "Tùy chọn \"%s\" đơn giản là để không xuất hiện hộp thoại cảnh báo khi\n" "chương trình cài đặt tự động chọn gói tin để giải quyết phụ thuộc.\n" "Một số gói có liên quan với nhau như việc cài đặt gói này yêu cầu một\n" "số chương trình đã phải được cài đặt. Trình cài đặt sẽ xác định những\n" "gói nào cần có để thỏa mãn vấn đề phụ thuộc nhằm mục đính hoàn thành\n" "quá trình cài đặt.\n" "\n" "Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" "sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Việc này có ích khi\n" "bạn có nhiều máy tính và muốn cấu hình chúng giống nhau. Nhấn lên biểu\n" "tượng này sẽ yêu cầu bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần cài đặt trước, tại\n" "giai đoạn cuối. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối cùng về cách tạo\n" "một đĩa mềm như vậy." #: help.pm:172 help.pm:301 help.pm:329 help.pm:457 install_any.pm:422 #: interactive.pm:149 modules/interactive.pm:71 standalone/harddrake2:218 #: ugtk2.pm:1046 wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" #: help.pm:172 help.pm:301 help.pm:457 install_any.pm:422 interactive.pm:149 #: modules/interactive.pm:71 standalone/drakgw:280 standalone/drakgw:281 #: standalone/drakgw:289 standalone/drakgw:299 standalone/harddrake2:217 #: ugtk2.pm:1046 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: help.pm:172 #, c-format msgid "Automatic dependencies" msgstr "Các phụ thuộc tự động" #: help.pm:175 #, fuzzy, c-format msgid "" "You will now set up your Internet/network connection. If you wish to\n" "connect your computer to the Internet or to a local network, click \"%s\".\n" "Mandrake Linux will attempt to auto-detect network devices and modems. If\n" "this detection fails, uncheck the \"%s\" box. You may also choose not to\n" "configure the network, or to do it later, in which case clicking the \"%s\"\n" "button will take you to the next step.\n" "\n" "When configuring your network, the available connections options are:\n" "Normal modem connection, Winmodem connection, ISDN modem, ADSL connection,\n" "cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" "\n" "We will not detail each configuration option - just make sure that you have\n" "all the parameters, such as IP address, default gateway, DNS servers, etc.\n" "from your Internet Service Provider or system administrator.\n" "\n" "About Winmodem Connection. Winmodems are special integrated low-end modems\n" "that require additional software to work compared to Normal modems. Some of\n" "those modems actually work under Mandrake Linux, some others do not. You\n" "can consult the list of supported modems at LinModems.\n" "\n" "You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" "for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" "installed and use the program described there to configure your connection." msgstr "" "Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" "kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" "\"%s\". Mandrake Linux sẽ cố gắng dò tìm tự động thiết bị mạng và modem.\n" "Nếu phát hiện không được, hãy bỏ chọn hộp \"%s\". Cũng có thể bạn không\n" "chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn thực hiện sau này, chỉ việc nhấn lên\n" "nút \"%s\" để đi vào bước tiếp theo.\n" "\n" "Khi cấu hình mạng, các tùy chọn kết nối sẵn có là: modem truyền thống,\n" "modem ISDN, kết nối ADSL, modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục\n" "bộ (Ethernet).\n" "\n" "Chúng tôi không cung cấp thông tin về từng tùy chọn cấu hình. Bạn chỉ cần\n" "đảm bảo là có mọi tham số như địa chỉ IP, gateway mặc định, máy chủ DNS,\n" "v.v... từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản trị hệ thống.\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo chương ``Starter Guide'' về kết nối Internet để biết\n" "thêm thông tin về cấu hình, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được\n" "cài đặt xong và dùng chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối." #: help.pm:197 #, c-format msgid "Use auto detection" msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động" #: help.pm:200 #, c-format msgid "" "\"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer configuration\n" "wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter Guide'' for more\n" "information on how to setup a new printer. The interface presented there is\n" "similar to the one used during installation." msgstr "" "\"%s\": việc nhấn nút \"%s\" sẽ mở đồ thuật cấu hình máy in.\n" "Tham khảo chương tương ứng trong ``Starter Guide'' để biết thêm\n" "thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại\n" "đó giống như cái được dùng trong quá trình cài đặt." #: help.pm:203 help.pm:581 help.pm:991 install_steps_gtk.pm:646 #: standalone/drakbackup:2688 standalone/drakbackup:2696 #: standalone/drakbackup:2704 standalone/drakbackup:2712 #, c-format msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: help.pm:206 #, c-format msgid "" "This dialog is used to choose which services you wish to start at boot\n" "time.\n" "\n" "DrakX will list all the services available on the current installation.\n" "Review each one carefully and uncheck those which are not needed at boot\n" "time.\n" "\n" "A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n" "selected. However, if you are not sure whether a service is useful or not,\n" "it is safer to leave the default behavior.\n" "\n" "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" "server: you will probably not want to start any services that you do not\n" "need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" "enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n" "!!" msgstr "" "Hộp thoại này dùng để chọn khởi chạy dịch vụ nào bạn muốn khi khởi\n" "động hệ thống.\n" "\n" "DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ hiện có được cài đặt. Hãy xem xét thận\n" "trọng từng dịch vụ và bỏ chọn những gì thường không cần đến lúc khởi động.\n" "\n" "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn. Tuy\n" "nhiên, nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để cho an toàn,\n" "hãy để theo kiểu ứng xử mặc định.\n" "\n" "!! Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết.\n" "!!" #: help.pm:224 #, fuzzy, c-format msgid "" "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n" "local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n" "motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n" "\"%s\", which will let GNU/Linux know that the system clock and the\n" "hardware clock are in the same time zone. This is useful when the machine\n" "also hosts another operating system like Windows.\n" "\n" "The \"%s\" option will automatically regulate the clock by connecting to a\n" "remote time server on the Internet. For this feature to work, you must have\n" "a working Internet connection. It is best to choose a time server located\n" "near you. This option actually installs a time server that can be used by\n" "other machines on your local network as well." msgstr "" "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n" "bạn đặt theo giờ địa phương, bạn có thể bất hoạt điều này bằng việc\n" "thôi chọn \"%s\", nó sẽ làm cho GNU/Linux biết đồng hồ trong máy và\n" "đồng hồ hệ thống là cùng múi giờ. Việc này hữu ích máy tính cũng chứa\n" "một hệ điều hành khác như là Windows.\n" "\n" "Tùy chọn \"%s\" sẽ tự động điều chỉnh đồng hồ bằng cách nối với một máy\n" "chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong danh sách hiển thị, hãy chọn\n" "một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn phải có một kết nối Internet để\n" "cho tính năng này hoạt động. Thực tế là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời\n" "gian lên máy tính này để các máy khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." #: help.pm:235 install_steps_interactive.pm:834 #, c-format msgid "Hardware clock set to GMT" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" #: help.pm:235 #, c-format msgid "Automatic time synchronization" msgstr "Tự động đồng bộ hóa thời gian" #: help.pm:238 #, fuzzy, c-format msgid "" "Graphic Card\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" "graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" "choose from this list the card you actually have installed.\n" "\n" " In the situation where different servers are available for your card,\n" "with or without 3D acceleration, you are asked to choose the server that\n" "best suits your needs." msgstr "" "Card Đồ Họa\n" "\n" " Bình thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu\n" "cấu hình card đồ họa có trong máy tính. Nếu không được vậy, bạn\n" "có thể chọn nó trong danh sách này.\n" "\n" " Trong trường hợp có server khác sẵn dùng cho card này, có hoặc\n" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server thích hợp nhất\n" "cho nhu cầu của bạn." #: help.pm:249 #, fuzzy, c-format msgid "" "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely upon.\n" "\n" "You will be presented with a list of different parameters to change to get\n" "an optimal graphical display: Graphic Card\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" "graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" "choose from this list the card you actually have installed.\n" "\n" " In the situation where different servers are available for your card,\n" "with or without 3D acceleration, you are asked to choose the server that\n" "best suits your needs.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" "monitor connected to your machine. If it is incorrect, you can choose from\n" "this list the monitor you actually have connected to your computer.\n" "\n" "\n" "\n" "Resolution\n" "\n" " Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" "hardware. Choose the one that best suits your needs (you will be able to\n" "change that after installation though). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor picture.\n" "\n" "\n" "\n" "Test\n" "\n" " Depending on your hardware, this entry might not appear.\n" "\n" " the system will try to open a graphical screen at the desired\n" "resolution. If you can see the message during the test and answer \"%s\",\n" "then DrakX will proceed to the next step. If you cannot see the message, it\n" "means that some part of the auto-detected configuration was incorrect and\n" "the test will automatically end after 12 seconds, bringing you back to the\n" "menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" "\n" "\n" "\n" "Options\n" "\n" " Here you can choose whether you want to have your machine automatically\n" "switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" "\"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" "in getting the display configured." msgstr "" "X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" "mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrake Linux.\n" "\n" "Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" "cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu: Card Đồ Họa\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" "đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" "cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n" "\n" " Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n" "hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n" "nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n" "\n" "\n" "\n" "Độ phân giải\n" "\n" " Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n" "hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n" "cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n" "chọn hiển thị trên monitor.\n" "\n" "\n" "\n" "Chạy thử\n" "\n" " Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n" "Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"%s\", thì\n" "DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n" "một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n" "đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n" "menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n" "\n" "\n" "\n" "Các Tùy Chọn\n" "\n" " Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" "diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" "\"%s\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" "thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." #: help.pm:304 #, c-format msgid "" "Monitor\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" "monitor connected to your machine. If it is incorrect, you can choose from\n" "this list the monitor you actually have connected to your computer." msgstr "" "Monitor\n" "\n" " Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" "monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách monitor cho cái bạn có." #: help.pm:311 #, fuzzy, c-format msgid "" "Resolution\n" "\n" " Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" "hardware. Choose the one that best suits your needs (you will be able to\n" "change that after installation though). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor picture." msgstr "" "Độ Phân Giải\n" "\n" " Tại đây có thể chọn các độ phân giải và độ sâu màu sẵn có cho\n" "phần cứng bạn có. Hãy chọn cái thích hợp nhất với nhu cầu của bạn\n" "(và có thể thay đổi lại sau khi cài đặt). Ví dụ về cấu hình được chọn\n" "hiển thị trên monitor." #: help.pm:319 #, fuzzy, c-format msgid "" "In the situation where different servers are available for your card, with\n" "or without 3D acceleration, you are asked to choose the server that best\n" "suits your needs." msgstr "" "Trong trường hợp có các server khác dùng được cho card của bạn, có\n" "hay không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào thích\n" "hợp nhất cho nhu cầu của bạn." #: help.pm:324 #, c-format msgid "" "Options\n" "\n" " Here you can choose whether you want to have your machine automatically\n" "switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" "\"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" "in getting the display configured." msgstr "" "Tùy chọn\n" "\n" "...Tại đây, bạn có thể chọn việc hệ thống tự khởi động vào giao diện\n" "đồ họa. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"%s\" nếu máy của bạn hoạt động\n" "như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc cấu hình hiển\n" "thị." #: help.pm:332 #, fuzzy, c-format msgid "" "At this point, you need to decide where you want to install the Mandrake\n" "Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n" "if an existing operating system is using all the available space you will\n" "have to partition the drive. Basically, partitioning a hard drive consists\n" "of logically dividing it to create the space needed to install your new\n" "Mandrake Linux system.\n" "\n" "Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n" "and can lead to lost data if there is an existing operating system already\n" "installed on the drive, partitioning can be intimidating and stressful if\n" "you are an inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n" "simplifies this process. Before continuing with this step, read through the\n" "rest of this section and above all, take your time.\n" "\n" "Depending on your hard drive configuration, several options are available:\n" "\n" " * \"%s\": this option will perform an automatic partitioning of your blank\n" "drive(s). If you use this option there will be no further prompts.\n" "\n" " * \"%s\": the wizard has detected one or more existing Linux partitions on\n" "your hard drive. If you want to use them, choose this option. You will then\n" "be asked to choose the mount points associated with each of the partitions.\n" "The legacy mount points are selected by default, and for the most part it's\n" "a good idea to keep them.\n" "\n" " * \"%s\": if Microsoft Windows is installed on your hard drive and takes\n" "all the space available on it, you will have to create free space for\n" "GNU/Linux. To do so, you can delete your Microsoft Windows partition and\n" "data (see ``Erase entire disk'' solution) or resize your Microsoft Windows\n" "FAT or NTFS partition. Resizing can be performed without the loss of any\n" "data, provided you have previously defragmented the Windows partition.\n" "Backing up your data is strongly recommended.. Using this option is\n" "recommended if you want to use both Mandrake Linux and Microsoft Windows on\n" "the same computer.\n" "\n" " Before choosing this option, please understand that after this\n" "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" "then when you started. You will have less free space under Microsoft\n" "Windows to store your data or to install new software.\n" "\n" " * \"%s\": if you want to delete all data and all partitions present on\n" "your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux system,\n" "choose this option. Be careful, because you will not be able to undo your\n" "choice after you confirm.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be deleted. !!\n" "\n" " * \"%s\": this will simply erase everything on the drive and begin fresh,\n" "partitioning everything from scratch. All data on your disk will be lost.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" "\n" " * \"%s\": choose this option if you want to manually partition your hard\n" "drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous choice and you can very\n" "easily lose all your data. That's why this option is really only\n" "recommended if you have done something like this before and have some\n" "experience. For more instructions on how to use the DiskDrake utility,\n" "refer to the ``Managing Your Partitions'' section in the ``Starter Guide''." msgstr "" "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên đĩa cứng sẽ cài đặt hệ điều hành\n" "Mandrake Linux. Nếu như đĩa cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" "\n" "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" "người dùng có kinh nghiệm. May thay, DrakX đã có đồ thuật đơn giản hoá\n" "việc này. Trước khi bắt đầu, hãy đọc phần hướng dẫn dưới đây và trên hết\n" "là đừng vội vàng.\n" "\n" "Tùy thuộc vào cấu hình của đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn như sau:\n" "\n" " * \"%s\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" "phân vùng cho đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa nếu\n" "dùng tùy chọn này.\n" "\n" " * \"%s\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc nhiều\n" "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy dùng\n" "tùy chọn này. Bạn sẽ được hỏi về các điểm gắn kết cho từng phân vùng.\n" "Các điểm gắn kết kế tục được chọn theo mặc định và trong hầu hết các\n" "trường hợp, bạn nên giữ chúng.\n" "\n" " * \"%s\": nếu Windows đã\n" "được cài đặt trên đĩa cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần tạo\n" "không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, bạn có thể xóa bỏ dữ liệu và\n" "phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp ``Xóa toàn bộ đĩa'') hoặc\n" "lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà có thể không bị mất bất\n" "kỳ dữ liệu nào. Tuy nhiên bạn rất nên thực hiện việc sao lưu dữ liệu trước " "đã.\n" "Nên chọn giải pháp này nếu muốn dùng cả Mandrake Linux và Windows trên\n" "cùng một máy tính.\n" "\n" " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu dữ\n" "liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" "\n" " * \"%s\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" "\n" " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" "\n" " * \"%s\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" "đĩa, làm sạch, phân vùng mọi thứ từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" "bị mất.\n" "\n" " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" "\n" " * \"%s\": dùng tùy chọn này khi bạn muốn tự phân\n" "vùng đĩa cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi trước\n" "đây bạn đã từng thực hiện và đã có kinh nghiệm." #: help.pm:389 install_interactive.pm:95 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" #: help.pm:389 #, c-format msgid "Use existing partition" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: help.pm:389 install_interactive.pm:137 #, c-format msgid "Use the free space on the Windows partition" msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows" #: help.pm:389 install_interactive.pm:211 #, c-format msgid "Erase entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" #: help.pm:389 #, c-format msgid "Remove Windows" msgstr "Xoá bỏ Windows" #: help.pm:389 install_interactive.pm:226 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " #: help.pm:392 #, fuzzy, c-format msgid "" "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" "ready to use. Just click \"%s\" to reboot the system. Don't forget to\n" "remove the installation media (CD-ROM or floppy). The first thing you\n" "should see after your computer has finished doing its hardware tests is the\n" "bootloader menu, giving you the choice of which operating system to start.\n" "\n" "The \"%s\" button shows two more buttons to:\n" "\n" " * \"%s\": to create an installation floppy disk that will automatically\n" "perform a whole installation without the help of an operator, similar to\n" "the installation you just configured.\n" "\n" " Note that two different options are available after clicking the button:\n" "\n" " * \"%s\". This is a partially automated installation. The partitioning\n" "step is the only interactive procedure.\n" "\n" " * \"%s\". Fully automated installation: the hard disk is completely\n" "rewritten, all data is lost.\n" "\n" " This feature is very handy when installing a number of similar machines.\n" "See the Auto install section on our web site for more information.\n" "\n" " * \"%s\": saves a list of the packages selected in this installation. To\n" "use this selection with another installation, insert the floppy and start\n" "the installation. At the prompt, press the [F1] key and type >>linux\n" "defcfg=\"floppy\" <<." msgstr "" "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux sẵn sàng\n" "để sử dụng. Hãy nhấn \"%s\" để khởi động lại hệ thống. Cái đầu tiên mà\n" "bạn thấy sau khi kết thúc việc kiểm tra phần cứng sẽ là menu của trình\n" "nạp khởi động, nó cho bạn chọn hệ điều hành nào sẽ khởi động.\n" "\n" "Nút \"%s\" hiển thị thêm 2 nút để:\n" "\n" " * \"%s\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" "thực hiện, giống hệt như quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" "\n" " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấn chuột lên nút:\n" "\n" " * \"%s\". là quá trình cài đặt tự động từng phần. Chỉ còn\n" "bước phân vùng là còn phải tương tác.\n" "\n" " * \"%s\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" "\n" " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" "\n" " * \"%s\"(*) : lưu lại danh sách các gói được chọn của quá trình cài đặt\n" "này. Để dùng việc chọn này cho lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm vào ổ\n" "và bắt đầu chạy quá trình cài đặt. Tại dấu nhắc, nhấn phím [F1] và gõ\n" ">>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" "\n" "(*) Bạn cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux,\n" "gõ \"mformat a:\")" #: help.pm:418 #, fuzzy, c-format msgid "Generate auto-install floppy" msgstr "tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1320 #, c-format msgid "Replay" msgstr "Diễn lại" #: help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1320 #, c-format msgid "Automated" msgstr "Tự động" #: help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1323 #, c-format msgid "Save packages selection" msgstr "Lưu lựa chọn các gói" #: help.pm:421 #, fuzzy, c-format msgid "" "Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" "(formatting means creating a file system).\n" "\n" "At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n" "erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" "partitions as well.\n" "\n" "Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" "system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" "reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" "\"/home\").\n" "\n" "Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n" "the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n" "it.\n" "\n" "Click on \"%s\" when you are ready to format the partitions.\n" "\n" "Click on \"%s\" if you want to choose another partition for your new\n" "Mandrake Linux operating system installation.\n" "\n" "Click on \"%s\" if you wish to select partitions that will be checked for\n" "bad blocks on the disk." msgstr "" "Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" "(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" "\n" "Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng hiện có để xóa\n" "mọi dữ liệu chứa trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" "vùng này.\n" "\n" "Lưu ý: không cần thiết phải format lại mọi phân vùng sẵn có từ trước.\n" "Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" " \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" "các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" "\"/home\").\n" "\n" "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại chúng\n" "nữa\n" "\n" "Nhấn lên \"%s\" khi bạn sẵn sàng format các phân vùng.\n" "\n" "Nhấn lên \"%s\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" "cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" "\n" "Nhấn lên \"%s\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." #: help.pm:444 help.pm:1005 install_steps_gtk.pm:431 interactive.pm:404 #: interactive/newt.pm:307 printer/printerdrake.pm:2920 #: standalone/drakTermServ:371 standalone/drakbackup:4288 #: standalone/drakbackup:4316 standalone/drakbackup:4374 #: standalone/drakbackup:4400 standalone/drakbackup:4426 #: standalone/drakbackup:4483 standalone/drakbackup:4509 #: standalone/drakbackup:4539 standalone/drakbackup:4563 ugtk2.pm:507 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" #: help.pm:447 #, fuzzy, c-format msgid "" "At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" "packages will have been updated since the initial release. Bugs may have\n" "been fixed, security issues resolved. To allow you to benefit from these\n" "updates, you are now able to download them from the Internet. Check \"%s\"\n" "if you have a working Internet connection, or \"%s\" if you prefer to\n" "install updated packages later.\n" "\n" "Choosing \"%s\" will display a list of places from which updates can be\n" "retrieved. You should choose one near to you. A package-selection tree will\n" "appear: review the selection, and press \"%s\" to retrieve and install the\n" "selected package(s), or \"%s\" to abort." msgstr "" "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số lỗi chương\n" "trình đã được sửa, các vấn đề bảo mật được giải quyết. Để cho bạn\n" "được hưởng lợi từ các cập nhật này, bây giờ bạn có thể để tải chúng về\n" "từ internet. Chọn \"%s\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hoặc\n" "\"%s\" nếu bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" "\n" "Chọn \"%s\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể thu thập các\n" "cập nhật. Hãy chọn nơi gần bạn nhất. Sẽ xuất hiện một cây chứa các\n" "gói để chọn, hãy xem qua nội dung rồi nhấn \"%s\" để lấy về và cài\n" "đặt những gói được chọn hoặc nhấn \"%s\" để thôi việc cập nhật." #: help.pm:457 help.pm:602 install_steps_gtk.pm:430 #: install_steps_interactive.pm:148 standalone/drakbackup:4602 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: help.pm:460 #, fuzzy, c-format msgid "" "At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n" "for the machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" "higher if the machine will contain crucial data, or if it will be a machine\n" "directly exposed to the Internet. The trade-off of a higher security level\n" "is generally obtained at the expense of ease of use.\n" "\n" "If you do not know what to choose, stay with the default option. You will\n" "be able to change that security level later with tool draksec from the\n" "Mandrake Control Center.\n" "\n" "The \"%s\" field can inform the system of the user on this computer who\n" "will be responsible for security. Security messages will be sent to that\n" "address." msgstr "" "Lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn cho\n" "máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày nhiều trên\n" "internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật cần\n" "phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n" "giảm tính dễ sử dụng bấy nhiêu.\n" "\n" "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." #: help.pm:472 #, fuzzy, c-format msgid "Security Administrator" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: help.pm:475 #, fuzzy, c-format msgid "" "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n" "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already been\n" "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or by another\n" "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard drive\n" "partitions must be defined.\n" "\n" "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE drive,\n" "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" "\n" "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" "\n" " * \"%s\": this option deletes all partitions on the selected hard drive\n" "\n" " * \"%s\": this option enables you to automatically create ext3 and swap\n" "partitions in the free space of your hard drive\n" "\n" "\"%s\": gives access to additional features:\n" "\n" " * \"%s\": saves the partition table to a floppy. Useful for later\n" "partition-table recovery if necessary. It is strongly recommended that you\n" "perform this step.\n" "\n" " * \"%s\": allows you to restore a previously saved partition table from a\n" "floppy disk.\n" "\n" " * \"%s\": if your partition table is damaged, you can try to recover it\n" "using this option. Please be careful and remember that it doesn't always\n" "work.\n" "\n" " * \"%s\": discards all changes and reloads the partition table that was\n" "originally on the hard drive.\n" "\n" " * \"%s\": un-checking this option will force users to manually mount and\n" "unmount removable media such as floppies and CD-ROMs.\n" "\n" " * \"%s\": use this option if you wish to use a wizard to partition your\n" "hard drive. This is recommended if you do not have a good understanding of\n" "partitioning.\n" "\n" " * \"%s\": use this option to cancel your changes.\n" "\n" " * \"%s\": allows additional actions on partitions (type, options, format)\n" "and gives more information about the hard drive.\n" "\n" " * \"%s\": when you are finished partitioning your hard drive, this will\n" "save your changes back to disk.\n" "\n" "When defining the size of a partition, you can finely set the partition\n" "size by using the Arrow keys of your keyboard.\n" "\n" "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" "partitions using [Tab] and the [Up/Down] arrows.\n" "\n" "When a partition is selected, you can use:\n" "\n" " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected)\n" "\n" " * Ctrl-d to delete a partition\n" "\n" " * Ctrl-m to set the mount point\n" "\n" "To get information about the different file system types available, please\n" "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" "\n" "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n" "``bootstrap'' partition of at least 1MB which will be used by the yaboot\n" "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n" "emergency boot situations." msgstr "" "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" "định các phân vùng.\n" "\n" "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một đĩa cứng. Có thể chọn đĩa\n" "để phân vùng bằng cách nhấn lên ``hda'' đối với đĩa IDE đầu tiên, ``hdb'' " "cho\n" "đĩa thứ hai, ``sda'' đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ tương tự như vậy.\n" "\n" "Để phân vùng cho đĩa cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" "\n" " * \"%s\": để xóa mọi phân vùng có trên đĩa cứng được chọn.\n" "\n" " * \"%s\": cho phép tự động tạo các phân vùng ext3 và swap\n" "tại không gian trống của đĩa cứng.\n" "\n" " * \"%s\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" "\n" " * \"%s\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có ích khi cần thực hiện\n" "việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên thực hiện bước này.\n" "\n" " * \"%s\": cho phép khôi phục bảng phân vùng đã được lưu vào đĩa mềm\n" "từ trước đó.\n" "\n" " * \"%s\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có thể thử khôi phục lại nó\n" "bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên nhớ là nó không phải lúc\n" "nào cũng thành công.\n" "\n" " * \"%s\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng phân vùng ban đầu.\n" "\n" " * \"%s\": bỏ chọn tùy chọn này sẽ buộc người dùng phải tự thực hiện\n" "gắn kết/thôi gắn kết các phương tiện tháo lắp ví dụ như đĩa mềm và CD.\n" "\n" " * \"%s\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để\n" "phân vùng đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không hiểu rõ\n" "về việc phân vùng.\n" "\n" " * \"%s\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" "\n" " * \"%s\": cung cấp thêm các thao tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn,\n" "định dạng) và thêm thông tin về đĩa.\n" "\n" " * \"%s\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng đĩa cứng, nó\n" "sẽ lưu các thay đổi vào lại đĩa.\n" "\n" "Khi đặt kích thước phân vùng, bạn có thể đặt chính xác kích thước bằng\n" "việc dùng các phím mũi tên của bàn phím.\n" "\n" "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" "vùng bằng phím [Tab] và phím mũi tên [Lên/Xuống].\n" "\n" "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" "\n" " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" "\n" " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" "\n" " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" "\n" "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n" "ext2FS ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" "\n" "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" "``bẫy khởi động'' HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n" "yaboot. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn sẽ thấy\n" "đó là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk cho các\n" "trường hợp khởi động khẩn cấp." #: help.pm:544 #, fuzzy, c-format msgid "Removable media auto-mounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" #: help.pm:544 #, c-format msgid "Toggle between normal/expert mode" msgstr "Chuyển đổi giữa chế độ bình thường và chuyên gia" #: help.pm:547 #, fuzzy, c-format msgid "" "More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" "Please choose the one which you want to resize in order to install your new\n" "Mandrake Linux operating system.\n" "\n" "Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n" "\"Capacity\".\n" "\n" "\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n" "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n" "hard drives:\n" "\n" " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" "\n" " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" "\n" "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" "\"second lowest SCSI ID\", etc.\n" "\n" "\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n" "disk or partition is called \"C:\")." msgstr "" "Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n" "Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n" "hành Mandrake Linux mới.\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n" "\"Dung lượng\".\n" "\n" "\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại đĩa cứng\", \"số hiệu đĩa cứng\",\n" "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" "\"Loại đĩa cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n" "\"sd\" nếu là ổ đĩa cứng SCSI.\n" "\n" "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với đĩa\n" "cứng IDE:\n" "\n" " * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" "\n" " * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" "\n" " * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" " * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" "\n" "Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n" "\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n" "\n" "\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ đĩa cứng trong Windows (đĩa\n" "cứng hoặc phân vùng đầu tiên được gọi là \"C:\")." #: help.pm:578 #, c-format msgid "" "\"%s\": check the current country selection. If you are not in this\n" "country, click on the \"%s\" button and choose another one. If your country\n" "is not in the first list shown, click the \"%s\" button to get the complete\n" "country list." msgstr "" "\"%s\": kiểm tra phần chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không\n" "sống tại đó, hãy nhấn nút \"%s\" và chọn một quốc gia khác.\n" "Nếu quốc gia của bạn không hiển thị trong danh sách đầu tiên, nhấn\n" "nút \"%s\" để xem danh sách đầy đủ các quốc gia." #: help.pm:584 #, fuzzy, c-format msgid "" "This step is activated only if an existing GNU/Linux partition has been\n" "found on your machine.\n" "\n" "DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an upgrade\n" "of an existing Mandrake Linux system:\n" "\n" " * \"%s\": For the most part, this completely wipes out the old system. If\n" "you wish to change how your hard drives are partitioned, or change the file\n" "system, you should use this option. However, depending on your partitioning\n" "scheme, you can prevent some of your existing data from being over-written.\n" "\n" " * \"%s\": this installation class allows you to update the packages\n" "currently installed on your Mandrake Linux system. Your current\n" "partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n" "configuration steps remain available, similar to a standard installation.\n" "\n" "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrake Linux systems\n" "running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions prior\n" "to Mandrake Linux version \"8.1\" is not recommended." msgstr "" "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n" "cũ trên máy của bạn.\n" "\n" "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n" "hệ thống Mandrake Linux hiện có:\n" "\n" " * \"%s\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n" "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n" "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n" "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n" "lên.\n" "\n" " * \"%s\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện thời\n" "đã cài trên hệ thống Mandrake Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n" "hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n" "vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n" "\n" "Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandrake Linux\n" "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n" "phiên bản cũ hơn Mandrake Linux \"8.1\" ." #: help.pm:605 #, fuzzy, c-format msgid "" "Depending on the language you chose in section , DrakX will automatically\n" "select a particular type of keyboard configuration. Check that the\n" "selection suits you or choose another keyboard layout.\n" "\n" "Also, you may not have a keyboard that corresponds exactly to your\n" "language: for example, if you are an English-speaking Swiss native, you may\n" "have a Swiss keyboard. Or if you speak English and are located in Quebec,\n" "you may find yourself in the same situation where your native language and\n" "country-set keyboard do not match. In either case, this installation step\n" "will allow you to select an appropriate keyboard from a list.\n" "\n" "Click on the \"%s\" button to be presented with the complete list of\n" "supported keyboards.\n" "\n" "If you choose a keyboard layout based on a non-Latin alphabet, the next\n" "dialog will allow you to choose the key binding that will switch the\n" "keyboard between the Latin and non-Latin layouts." msgstr "" "Thông thường, theo ngôn ngữ đã chọn mà DrakX sẽ chọn loại cấu hình\n" "bàn phím thích ứng. Tuy nhiên, cũng có khả năng là bàn phím không tương\n" "ứng chính xác với ngôn ngữ. Ví dụ: bạn là người Thụy sĩ nói tiếng Anh và\n" "bạn có bàn phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec,\n" "bạn có thể liên hệ theo tình huống tương tự khi ngôn ngữ và bàn phím\n" "không tương ứng với nhau. Trong các trường hợp đó, bước cài đặt này\n" "cho phép bạn chọn một bàn phím thích hợp từ danh sách.\n" "\n" "Nhấp chuột lên nút \"%s\" để có một danh sách đầy đủ các bàn phím\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "Nếu bạn chọn tổ chức bàn phím không dựa trên bảng chữ cái la tinh,\n" "hộp thoại tiếp theo sẽ cho phép chọn tổ hợp phím nóng để chuyển đổi\n" "tổ chức bàn phím La tinh và không phải La tinh." #: help.pm:624 #, fuzzy, c-format msgid "" "Your choice of preferred language will affect the language of the\n" "documentation, the installer and the system in general. Select first the\n" "region you are located in, and then the language you speak.\n" "\n" "Clicking on the \"%s\" button will allow you to select other languages to\n" "be installed on your workstation, thereby installing the language-specific\n" "files for system documentation and applications. For example, if you will\n" "host users from Spain on your machine, select English as the default\n" "language in the tree view and \"%s\" in the Advanced section.\n" "\n" "About UTF-8 (unicode) support: Unicode is a new character encoding meant to\n" "cover all existing languages. Though full support for it in GNU/Linux is\n" "still under development. For that reason, Mandrake Linux will be using it\n" "or not depending on the user choices:\n" "\n" " * If you choose a languages with a strong legacy encoding (latin1\n" "languages, Russian, Japanese, Chinese, Korean, Thai, Greek, Turkish, most\n" "iso-8859-2 languages), the legacy encoding will be used by default;\n" "\n" " * Other languages will use unicode by default;\n" "\n" " * If two or more languages are required, and those languages are not using\n" "the same encoding, then unicode will be used for the whole system;\n" "\n" " * Finally, unicode can also be forced for the system at user request by\n" "selecting option \"%s\" independently of which language(s) have been\n" "chosen.\n" "\n" "Note that you're not limited to choosing a single additional language. You\n" "may choose several ones, or even install them all by selecting the \"%s\"\n" "box. Selecting support for a language means translations, fonts, spell\n" "checkers, etc. for that language will also be installed.\n" "\n" "To switch between the various languages installed on the system, you can\n" "launch the \"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the\n" "language used by the entire system. Running the command as a regular user\n" "will only change the language settings for that particular user." msgstr "" "Việc chọn ngôn ngữ sẽ tác động lên ngôn ngữ hiển thị tài liệu, chương\n" "trình cài đặt và hệ thống chung. Trước tiên hãy chọn vùng bạn sống rồi\n" "đến ngôn ngữ của bạn.\n" "\n" "Nhấn nút \"%s\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" "cài đặt lên trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác sẽ cài đặt\n" "các tập tin của ngôn ngữ đó cho phần tài liệu hệ thống và các ứng\n" "dụng. Ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy của\n" "bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và \"%s\"\n" "trong phần Nâng cao.\n" "\n" "Lưu ý là bạn không bị hạn chế chọn thêm ngôn ngữ. Bạn có thể chọn\n" "vài ngôn ngữ hay toàn bộ các ngôn ngữ bằng việc chọn hộp \"%s\".\n" "Chọn hỗ trợ ngôn ngữ nghĩa là phần dịch, phông chữ, trình kiểm tra\n" "chính tả, ... cho ngôn ngữ đó sẽ được cài đặt. Thêm nữa, hộp kiểm \"%s\"\n" "cho phép ép buộc hệ thống sử dụng Unicode (UTF-8). Tuy nhiên đây là\n" "tính năng đang thử nghiệm. Nếu chọn các ngôn ngữ khác nhau đòi hỏi các\n" "bộ mã khác nhau nhưng hỗ trợ\n" "Unicode vẫn được cài đặt.\n" "\n" "Để chuyển đổi sang các ngôn ngữ khác nhau đã cài đặt trong hệ thống,\n" "bạn có thể chạy dòng lệnh \"/usr/sbin/localedrake\" bằng \"root\" để thay\n" "đổi ngôn ngữ cho toàn bộ hệ thống. Nếu chạy dòng lệnh này bằng người\n" "dùng thông thường thì việc thay đổi sẽ chỉ áp dụng cho người dùng đó." #: help.pm:660 #, c-format msgid "Espanol" msgstr "Tây ban nha" #: help.pm:663 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usually, DrakX has no problems detecting the number of buttons on your\n" "mouse. If it does, it assumes you have a two-button mouse and will\n" "configure it for third-button emulation. The third-button mouse button of a\n" "two-button mouse can be ``pressed'' by simultaneously clicking the left and\n" "right mouse buttons. DrakX will automatically know whether your mouse uses\n" "a PS/2, serial or USB interface.\n" "\n" "In case you have a 3 buttons mouse without wheel, you can choose the mouse\n" "that says \"%s\". DrakX will then configure your mouse so that you can\n" "simulate the wheel with it: to do so, press the middle button and move your\n" "mouse up and down.\n" "\n" "If for some reason you wish to specify a different type of mouse, select it\n" "from the list provided.\n" "\n" "If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" "correct and that the mouse is working correctly. If the mouse is not\n" "working well, press the space bar or [Return] key to cancel the test and to\n" "go back to the list of choices.\n" "\n" "Wheel mice are occasionally not detected automatically, so you will need to\n" "select your mouse from a list. Be sure to select the one corresponding to\n" "the port that your mouse is attached to. After selecting a mouse and\n" "pressing the \"%s\" button, a mouse image is displayed on-screen. Scroll\n" "the mouse wheel to ensure that it is activated correctly. Once you see the\n" "on-screen scroll wheel moving as you scroll your mouse wheel, test the\n" "buttons and check that the mouse pointer moves on-screen as you move your\n" "mouse." msgstr "" "Thông thường, DrakX phát hiện đúng số nút của thiết bị chuột bạn có.\n" "Theo mặc định, DrakX cho là chuột có 2 nút và sẽ cấu hình việc mô\n" "phỏng nút thứ ba. Nút mô phỏng thứ ba này sẽ là việc nhấn đồng thời\n" "hai nút phải và trái. DrakX cũng sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" "serial hay giao tiếp USB.\n" "\n" "Nếu bạn muốn định rõ loại chuột bạn có khác với mặc định khác, hãy\n" "chọn từ danh sách được cung cấp.\n" "\n" "Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để chạy\n" "thử chuột. Sử dụng các nút và lăn bánh xe để xác minh các thiết lập\n" "là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn thanh space hoặc\n" "phím [Return] để bỏ qua việc chạy thử và chọn lại từ danh sách.\n" "\n" "Đôi khi chuột có bánh xe cuộn không được tự động phát hiện, nên bạn\n" "phải chọn nó trong danh sách. Đảm bảo là bạn chọn đúng cổng nối\n" "của chuột. Sau khi chọn chuột và nhấn nút \"%s\", sẽ hiện lên màn\n" "hình một ảnh thiết bị chuột. Hãy lăn bánh xe để khẳng định nó được kích\n" "hoạt đúng rồi hãy nhấn để kiểm tra các nút khác và di chuột trên màn\n" "hình." #: help.pm:691 #, fuzzy, c-format msgid "with Wheel emulation" msgstr "3 nút với mô phỏng bánh xe" #: help.pm:694 #, c-format msgid "" "Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" "Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux." msgstr "" "Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" "là ttyS0 trong GNU/Linux." #: help.pm:698 #, fuzzy, c-format msgid "" "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n" "system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is the system\n" "administrator and is the only user authorized to make updates, add users,\n" "change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n" "do everything! That is why you must choose a password that is difficult to\n" "guess - DrakX will tell you if the password you chose is too easy. As you\n" "can see, you are not forced to enter a password, but we strongly advise you\n" "against this. GNU/Linux is just as prone to operator error as any other\n" "operating system. Since \"root\" can overcome all limitations and\n" "unintentionally erase all data on partitions by carelessly accessing the\n" "partitions themselves, it is important that it be difficult to become\n" "\"root\".\n" "\n" "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it far\n" "too easy to compromise a system.\n" "\n" "One caveat -- do not make the password too long or complicated because you\n" "must be able to remember it!\n" "\n" "The password will not be displayed on screen as you type it in. To reduce\n" "the chance of a blind typing error you will need to enter the password\n" "twice. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" "``incorrect'' password will be the one you will have use the first time you\n" "connect.\n" "\n" "If you wish access to this computer to be controlled by an authentication\n" "server, click the \"%s\" button.\n" "\n" "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain authentication\n" "services, select the appropriate one for \"%s\". If you do not know which\n" "one to use, you should ask your network administrator.\n" "\n" "If you happen to have problems with remembering passwords, if your computer\n" "will never be connected to the Internet and you absolutely trust everybody\n" "who uses your computer, you can choose to have \"%s\"." msgstr "" "Đây là thời điểm quan trọng nhất cho việc bảo mật hệ thống GNU/Linux:\n" "cần phải nhập mật khẩu cho \"root\". \"Root\" là người quản trị hệ thống,\n" "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n" "mọi cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện tất " "cả!\n" "Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán.\n" "DrakX sẽ cho bạn biết nếu nó quá dễ đoán. Như bạn biết, bạn không bị ép\n" "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên thực hiện. GNU/Linux\n" "có thể bị lỗi như các hệ điều hành khác. Do \"root\" có thể vượt quyền và\n" "vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng bởi việc tự nó truy cập thiếu\n" "thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu muốn trở thành \"root" "\".\n" "\n" "Mật khẩu nên pha trộn các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n" "ký tự. Không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả để tránh hệ thống.\n" "bị xâm hại\n" "\n" "Cũng đừng dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp vì bạn phải nhớ nó!\n" "\n" "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím. Nếu cả\n" "hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ được dùng vào\n" "lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" "\n" "Nếu bạn muốn truy cập vào máy này sẽ được máy chủ chứng thực\n" "quản lý, hãy nhấn nút \"%s\".\n" "\n" "Nếu mạng của bạn dùng trong số LDAP, NIS hay các dịch vụ chứng\n" "thực Miền Windows PDC, hãy chọn một cái thích hợp làm \"%s\".\n" "Nếu bạn không biết rõ là dùng cái nào, hãy hỏi nhà quản trị mạng.\n" "\n" "Nếu gặp trục trặc với việc nhắc mật khẩu, bạn có thể chọn \"%s\"\n" "khi bạn không nối vào internet hoặc tin tưởng người cùng dùng máy\n" "với bạn." #: help.pm:733 #, c-format msgid "authentication" msgstr "chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window #: help.pm:733 install_steps_interactive.pm:1154 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" #: help.pm:736 #, fuzzy, c-format msgid "" "This dialog allows you to fine tune your bootloader:\n" "\n" " * \"%s\": there are three choices for your bootloader:\n" "\n" " * \"%s\": if you prefer GRUB (text menu).\n" "\n" " * \"%s\": if you prefer LILO with its text menu interface.\n" "\n" " * \"%s\": if you prefer LILO with its graphical interface.\n" "\n" " * \"%s\": in most cases, you will not change the default (\"%s\"), but if\n" "you prefer, the bootloader can be installed on the second hard drive\n" "(\"%s\"), or even on a floppy disk (\"%s\");\n" "\n" " * \"%s\": after a boot or a reboot of the computer, this is the delay\n" "given to the user at the console to select a boot entry other than the\n" "default.\n" "\n" " * \"%s\": ACPI is a new standard (appeared during year 2002) for power\n" "management, notably for laptops. If you know your hardware supports it and\n" "you need it, check this box.\n" "\n" " * \"%s\": If you noticed hardware problems on your machine (IRQ conflicts,\n" "instabilities, machine freeze, ...) you should try disabling APIC by\n" "checking this box.\n" "\n" "!! Be aware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" "\"%s\"), you must ensure that you have a way to boot your Mandrake Linux\n" "system! Be sure you know what you are doing before changing any of the\n" "options. !!\n" "\n" "Clicking the \"%s\" button in this dialog will offer advanced options which\n" "are normally reserved for the expert user." msgstr "" "Thoại này cho phép bạn tinh chỉnh trình nạp khởi động của bạn:\n" "\n" " * \"%s\": có ba lựa chọn cho trình nạp khởi động:\n" "\n" " * \"%s\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng text).\n" "\n" " * \"%s\": nếu thích dùng LILO với menu dạng văn bản.\n" "\n" " * \"%s\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ họa\n" "\n" " * \"%s\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"%s\"),\n" "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên đĩa\n" "cứng thứ hai (\"%s\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"%s\").\n" "\n" " * \"%s\": sau khi khởi động hay khởi động lại máy, đây là\n" "thời gian trễ cho phép để người dùng tại console có thể chọn\n" "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" "\n" "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"%s\")\n" "thì phải đảm bảo việc có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n" "Mandrake! Nên biết rõ về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n" "chọn nào. !!\n" "\n" "Nhấn nút \"%s\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo." #: help.pm:768 #, c-format msgid "GRUB" msgstr "GRUB" #: help.pm:768 #, c-format msgid "/dev/hda" msgstr "/dev/hda" #: help.pm:768 #, c-format msgid "/dev/hdb" msgstr "/dev/hdb" #: help.pm:768 #, c-format msgid "/dev/fd0" msgstr "/dev/fd0" #: help.pm:768 #, c-format msgid "Delay before booting the default image" msgstr "Độ trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" #: help.pm:768 #, fuzzy, c-format msgid "Force no APIC" msgstr "Ép không có APIC" #: help.pm:771 #, c-format msgid "" "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" "boot options that will be available at boot time will be displayed.\n" "\n" "If there are other operating systems installed on your machine they will\n" "automatically be added to the boot menu. You can fine-tune the existing\n" "options by clicking \"%s\" to create a new entry; selecting an entry and\n" "clicking \"%s\" or \"%s\" to modify or remove it. \"%s\" validates your\n" "changes.\n" "\n" "You may also not want to give access to these other operating systems to\n" "anyone who goes to the console and reboots the machine. You can delete the\n" "corresponding entries for the operating systems to remove them from the\n" "bootloader menu, but you will need a boot disk in order to boot those other\n" "operating systems!" msgstr "" "Sau khi cấu hình các tham số của trình nạp khởi động, một danh sách\n" "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị lúc khởi động.\n" "\n" "Nếu có các hệ điều hành khác cài trong máy, chúng sẽ được tự động\n" "thêm vào menu khởi động. Bạn có thể tinh chỉnh các tùy chọn hiện hành\n" "bằng việc nhấn \"%s\" để tạo mục nhập mới, chọn một mục rồi nhấn\n" "\"%s\" hoặc \"%s\" để thay đổi hay bỏ nó. Nhấn \"%s\" để lưu các\n" "thay đổi.\n" "\n" "Cũng có thể bạn muốn cấp quyền truy cập vào các hệ điều hành này cho\n" "người khác để vào được console và khởi động lại máy. Bạn có thể xóa các\n" "mục tương ứng với các hệ điều hành để bỏ chúng khỏi menu của trình nạp\n" "khởi động, nhưng sẽ cần đĩa mềm khởi động để khởi động các hệ điều hành\n" "khác đó!" #: help.pm:784 interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:480 #: standalone/drakbackup:1843 standalone/drakfont:586 standalone/drakfont:649 #: standalone/drakvpn:329 standalone/drakvpn:690 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" #: help.pm:784 interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:480 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" #: help.pm:784 interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:480 #: standalone/drakvpn:329 standalone/drakvpn:690 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: help.pm:787 #, fuzzy, c-format msgid "" "LILO and GRUB are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" "automated. DrakX will analyze the disk boot sector and act according to\n" "what it finds there:\n" "\n" " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a GRUB/LILO\n" "boot sector. This way you will be able to load either GNU/Linux or any\n" "other OS installed on your machine.\n" "\n" " * if a GRUB or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" "one.\n" "\n" "If it cannot make a determination, DrakX will ask you where to place the\n" "bootloader. Generally, the \"%s\" is the safest place. Choosing \"%s\"\n" "won't install any bootloader. Use it only if you know what you are doing." msgstr "" "LILO và Grub là các trình nạp khởi động của GNU/Linux. Thông thường,\n" "giai đoạn này được tự động hoàn toàn. DrakX sẽ phân tích sector khởi\n" "động của đĩa và hoạt động tương ứng với những trường hợp sau:\n" "\n" " * Nếu thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector\n" "khởi động của Grub/LILO. Cách này cho phép bạn khởi động vào Linux\n" "hoặc các hệ điều hành khác.\n" "\n" " * Nếu thấy sector khởi động của Grub hay LILO, nó sẽ thay bằng cái mới.\n" "\n" "Nếu nó không xác định được, DrakX sẽ hỏi vị trí bạn muốn đặt trình nạp\n" "khởi động." #: help.pm:803 #, fuzzy, c-format msgid "" "Now, it's time to select a printing system for your computer. Other OSs may\n" "offer you one, but Mandrake Linux offers two. Each of the printing systems\n" "is best suited to particular types of configuration.\n" "\n" " * \"%s\" -- which is an acronym for ``print, don't queue'', is the choice\n" "if you have a direct connection to your printer, you want to be able to\n" "panic out of printer jams, and you do not have networked printers. (\"%s\"\n" "will handle only very simple network cases and is somewhat slow when used\n" "with networks.) It's recommended that you use \"pdq\" if this is your first\n" "experience with GNU/Linux.\n" "\n" " * \"%s\" - `` Common Unix Printing System'', is an excellent choice for\n" "printing to your local printer or to one halfway around the planet. It is\n" "simple to configure and can act as a server or a client for the ancient\n" "\"lpd \" printing system, so it is compatible with older operating systems\n" "which may still need print services. While quite powerful, the basic setup\n" "is almost as easy as \"pdq\". If you need to emulate a \"lpd\" server, make\n" "sure you turn on the \"cups-lpd \" daemon. \"%s\" includes graphical\n" "front-ends for printing or choosing printer options and for managing the\n" "printer.\n" "\n" "If you make a choice now, and later find that you don't like your printing\n" "system you may change it by running PrinterDrake from the Mandrake Control\n" "Center and clicking the expert button." msgstr "" "Đây là lúc chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n" "hành khác có thể chỉ cung cấp cho bạn một loại, nhưng Mandrake cho bạn\n" "2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn là thích hợp với một loại cấu hình riêng " "biệt.\n" "\n" " * \"%s\" - là chữ viết tắt của ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn\n" "nếu bạn có kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ\n" "hiện tượng nghẽn máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng.\n" "\"%s\" sẽ chỉ xử lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần hơi\n" "chậm khi dùng cho mạng. Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử\n" "dụng GNU/Linux.\n" " \n" " * \"%s\" - ``Common Unix Printing System'' là lựa chọn tuyệt vời để in\n" "tới máy in cục bộ và cũng như máy in ở xa. Cấu hình nó đơn giản và có\n" "thể hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" "cho nên nó tương thích với các hệ điều hành cũ hơn cần các dịch vụ in.\n" "Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như \"pdq\". Nếu cần\n" "giả lập một server \"lpd\", bạn cần bật chạy daemon \"cups-lpd\". \"%s\"\n" "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in và\n" "để quản lý máy in.\n" "\n" "Nếu chọn bây giờ nhưng sau này lại không thích hệ thống in đã chọn nữa,\n" "bạn có thể thay đổi bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia." #: help.pm:826 #, c-format msgid "pdq" msgstr "pdq" #: help.pm:826 printer/cups.pm:99 printer/data.pm:82 #, c-format msgid "CUPS" msgstr "CUPS" #: help.pm:829 #, c-format msgid "" "DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It will\n" "also scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" "\n" "Because hardware detection is not foolproof, DrakX may fail in detecting\n" "your hard drives. If so, you'll have to specify your hardware by hand.\n" "\n" "If you had to manually specify your PCI SCSI adapter, DrakX will ask if you\n" "want to configure options for it. You should allow DrakX to probe the\n" "hardware for the card-specific options which are needed to initialize the\n" "adapter. Most of the time, DrakX will get through this step without any\n" "issues.\n" "\n" "If DrakX is not able to probe for the options to automatically determine\n" "which parameters need to be passed to the hardware, you'll need to manually\n" "configure the driver." msgstr "" "Trước tiên, DrakX sẽ phát hiện các thiết bị IDE có trong máy. Nó cũng\n" "sẽ rà quét các PCI SCSI Card có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI,\n" "DrakX sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" "\n" "Vì việc phát hiện phần cứng không đơn giản, DrakX có thể không dò tìm\n" "được các đĩa cứng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ phải tự cấu hình.\n" "\n" "Nếu như bạn phải tự chỉ ra PCI SCSI adapter, DrakX sẽ hỏi bạn có muốn\n" "cấu hình các tùy chọn cho nó không. Bạn nên để DrakX thăm dò phần\n" "cứng để đưa ra các tùy chọn cần để khởi tạo adapter. Việc này thường\n" "diễn ra một cách trôi chảy.\n" "\n" "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp để tự động\n" "xác định những tham số cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n" "driver." #: help.pm:847 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can add additional entries in yaboot for other operating systems,\n" "alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" "\n" "For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" "partition.\n" "\n" "For Linux, there are a few possible options:\n" "\n" " * Label: this is the name you will have to type at the yaboot prompt to\n" "select this boot option.\n" "\n" " * Image: this is the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux or a\n" "variation of vmlinux with an extension.\n" "\n" " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation.\n" "\n" " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is often used to\n" "assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse button\n" "emulation for the missing 2nd and 3rd mouse buttons on a stock Apple mouse.\n" "The following are some examples:\n" "\n" " \t video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" "hda=autotune\n" "\n" " \t video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" "\n" " * Initrd: this option can be used either to load initial modules before\n" "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n" "boot situation.\n" "\n" " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4096 Kbytes. If you\n" "need to allocate a large ramdisk, this option can be used to specify a\n" "ramdisk larger than the default.\n" "\n" " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially mounted as\n" "read-only, to allow a file system check before the system becomes ``live''.\n" "You can override the default with this option.\n" "\n" " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n" "native frame buffer support.\n" "\n" " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" "selectable by pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will also be\n" "highlighted with a ``*'' if you press [Tab] to see the boot selections." msgstr "" "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot cho các hệ điều hành khác,\n" "các kernel thay thế, hoặc cho ảnh khởi động khẩn cấp.\n" "\n" "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng\n" "\"root\".\n" "\n" "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" "\n" " * Nhãn: là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để chọn tùy chọn\n" "khởi động này.\n" "\n" " * Ảnh: là tên của kernel dùng khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các\n" "biến thể của vmlinux với phần mở rộng.\n" "\n" " * Root: thiết bị \"root\" hay ``/'' cho việc cài đặt Linux của bạn.\n" "\n" " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất\n" "hay dùng để khởi tạo phần cứng video, hoặc bật chạy mô phỏng nút\n" "chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple thiếu nút thứ hai và ba.\n" "Sau đây là một số ví dụ:\n" "\n" " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " "hda=autotune\n" "\n" " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" "\n" " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module khởi tạo trước khi\n" "thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho tình huống\n" "khởi động khẩn cấp.\n" "\n" " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" "cấp phát một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này để chỉ ra\n" "ramdisk lớn hơn mặc định.\n" "\n" " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi được gắn kết mang\n" "thuộc tính chỉ đọc, để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi\n" "hệ thống trở nên ``sống động''. Có thể ghi đè mặc định bằng tùy chọn này.\n" "\n" " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n" "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ ``không có video'' có\n" " hỗ trợ frame buffer nội bộ.\n" "\n" " * Mặc định: chọn mục nhập này làm tùy chọn mặc định của Linux, có thể\n" "chọn bằng việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" "cũng sẽ bật sáng với dấu ``*'' khi bạn nhấn phím [Tab] để xem các lựa\n" "chọn khởi động." #: help.pm:894 #, fuzzy, c-format msgid "" "Yaboot is a bootloader for NewWorld Macintosh hardware and can be used to\n" "boot GNU/Linux, MacOS or MacOSX. Normally, MacOS and MacOSX are correctly\n" "detected and installed in the bootloader menu. If this is not the case, you\n" "can add an entry by hand in this screen. Take care to choose the correct\n" "parameters.\n" "\n" "Yaboot's main options are:\n" "\n" " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt.\n" "\n" " * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n" "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n" "to hold this information.\n" "\n" " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n" "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" "\n" " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second increments\n" "before your default kernel description is selected;\n" "\n" " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n" "at the first boot prompt.\n" "\n" " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" "Open Firmware at the first boot prompt.\n" "\n" " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n" "Firmware Delay expires." msgstr "" "Yaboot là trình nạp khởi động cho máy Macintosh . Nó có thể khởi động\n" "được cả GNU/Linux, MacOS hay MacOSX. Thông thường, MacOS và \n" "MacOSX sẽ được phát hiện và cài đặt đúng trong menu của trình nạp\n" "khởi động. Nếu không phải vậy, bạn có thể tự thêm vào theo cách thủ\n" "công tại màn hình này. Hãy thận trọng để chọn các tham số chính xác.\n" "\n" "Các tùy chọn chính của Yaboot là:\n" "\n" " * Thông điệp khởi tạo: một thông điệp dạng text đơn giản được hiển thị\n" "trước dấu nhắc khởi động.\n" "\n" " * Thiết bị khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu\n" "cầu để khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng\n" "bẫy khởi động trước để giữ các thông tin này.\n" "\n" " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có với yaboot.\n" "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa\n" "CD, OF boot, MacOS, hay Linux.\n" "\n" " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian\n" " trễ khởi động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước\n" "khi mô tả của kernel mặc định của bạn được chọn.\n" "\n" " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn ``C'' cho CD\n" "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" "\n" " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn ``N'' cho Open\n" "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" "\n" " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." #: help.pm:926 #, c-format msgid "" "\"%s\": if a sound card is detected on your system, it is displayed here.\n" "If you notice the sound card displayed is not the one that is actually\n" "present on your system, you can click on the button and choose another\n" "driver." msgstr "" "\"%s\": Nếu phát hiện thấy có card âm thanh trong hệ thống,\n" "nó sẽ hiển thị tại đây. Nếu nó không đúng với cái bạn đang\n" "có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n" "driver khác." #: help.pm:929 help.pm:991 install_steps_interactive.pm:962 #: install_steps_interactive.pm:979 #, c-format msgid "Sound card" msgstr "Card âm thanh" #: help.pm:932 #, fuzzy, c-format msgid "" "As a review, DrakX will present a summary of information it has about your\n" "system. Depending on your installed hardware, you may have some or all of\n" "the following entries. Each entry is made up of the configuration item to\n" "be configured, followed by a quick summary of the current configuration.\n" "Click on the corresponding \"%s\" button to change that.\n" "\n" " * \"%s\": check the current keyboard map configuration and change it if\n" "necessary.\n" "\n" " * \"%s\": check the current country selection. If you are not in this\n" "country, click on the \"%s\" button and choose another one. If your country\n" "is not in the first list shown, click the \"%s\" button to get the complete\n" "country list.\n" "\n" " * \"%s\": By default, DrakX deduces your time zone based on the country\n" "you have chosen. You can click on the \"%s\" button here if this is not\n" "correct.\n" "\n" " * \"%s\": check the current mouse configuration and click on the button to\n" "change it if necessary.\n" "\n" " * \"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer\n" "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" "presented there is similar to the one used during installation.\n" "\n" " * \"%s\": if a sound card is detected on your system, it is displayed\n" "here. If you notice the sound card displayed is not the one that is\n" "actually present on your system, you can click on the button and choose\n" "another driver.\n" "\n" " * \"%s\": by default, DrakX configures your graphical interface in\n" "\"800x600\" or \"1024x768\" resolution. If that does not suit you, click on\n" "\"%s\" to reconfigure your graphical interface.\n" "\n" " * \"%s\": if a TV card is detected on your system, it is displayed here.\n" "If you have a TV card and it is not detected, click on \"%s\" to try to\n" "configure it manually.\n" "\n" " * \"%s\": if an ISDN card is detected on your system, it will be displayed\n" "here. You can click on \"%s\" to change the parameters associated with the\n" "card.\n" "\n" " * \"%s\": If you wish to configure your Internet or local network access\n" "now.\n" "\n" " * \"%s\": this entry allows you to redefine the security level as set in a\n" "previous step ().\n" "\n" " * \"%s\": if you plan to connect your machine to the Internet, it's a good\n" "idea to protect yourself from intrusions by setting up a firewall. Consult\n" "the corresponding section of the ``Starter Guide'' for details about\n" "firewall settings.\n" "\n" " * \"%s\": if you wish to change your bootloader configuration, click that\n" "button. This should be reserved to advanced users.\n" "\n" " * \"%s\": here you'll be able to fine control which services will be run\n" "on your machine. If you plan to use this machine as a server it's a good\n" "idea to review this setup." msgstr "" "DrakX sẽ hiển thị bản tóm tắt về những thông tin của hệ thống của bạn.\n" "Tùy theo phần cứng được cài đặt mà bạn có thể có một số hay toàn bộ\n" "các mục sau. Mỗi một mục có tính năng cấu hình đi theo. Nhấn lên nút\n" "\"%s\" tương ứng để thay đổi.\n" "\n" " * \"%s\": kiểm tra cấu hình bảng ánh xạ bàn phím và thay đổi nếu\n" "cần thiết.\n" "\n" " * \"%s\": Kiểm tra việc chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không sống\n" "tại nước này, hãy nhấn nút \"%s\" để chọn lại. Nếu quốc gia của bạn\n" "không có trong danh sách đầu tiên, hãy nhấn nút \"%s\" để xem danh\n" "sách tất cả các quốc gia.\n" "\n" " * \"%s\": Theo mặc định, DrakX tự xác định múi giờ dựa vào quốc gia\n" "bạn chọn. Nếu không đúng, hãy nhấn nút \"%s\" để hiệu chỉnh.\n" "\n" " * \"%s\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn nút để thay đổi nếu\n" "cần thiết.\n" "\n" " * \"%s\": nhấn nút \"%s\" để mở đồ thuật cấu hình máy in. Hãy tham\n" "khảo chương tương ứng trong ``Starter Guide'' để biết thêm về cách\n" "cấu hình máy in mới. Giao diện hiện diện ở đó giống như giao diện\n" "thấy trong quá trình cài đặt.\n" "\n" " * \"%s\": nếu phát hiện ra card âm thanh trên hệ thống, nó sẽ hiển\n" "thị ở đây. Nếu bạn thấy nó không đúng với cái bạn đang có, hãy nhấn\n" "nút và chọn một driver khác.\n" "\n" " * \"%s\": Theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình giao diện đồ họa với độ\n" "phân giải \"800x600\" hoặc \"1024x768\". Nếu không thích hợp cho\n" "bạn, hãy nhấn \"%s\" để cấu hình lại giao diện đồ họa của bạn.\n" "\n" " * \"%s\": Nếu phát hiện có TV card trong hệ thống, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" "Nếu bạn có một TV card nhưng nó không được phát hiện, nhấn \"%s\" để tự\n" "cấu hình nó.\n" "\n" " * \"%s\": Nếu phát hiện có một ISDN card, nó sẽ được hiển thị tại đây.\n" "Bạn có thể nhấn \"%s\" để thay đổi các tham số liên quan đến card này.\n" "\n" " * \"%s\": Nếu bạn muốn cấu hình truy cập mạng cục bộ hay truy cập\n" "internet.\n" "\n" " * \"%s\": bạn có thể thay đổi lại mức bảo mật đã được lập từ\n" "bước trước ().\n" "\n" " * \"%s\": Nếu bạn muốn kết nối máy tính vào internet, hãy lập\n" "tường lửa để ngăn chặn xâm nhập. Hãy tham khảo phần tương ứng\n" "trong ``Starter Guide'' để biết thông tin về thiết lập tường lửa.\n" "\n" " * \"%s\": nếu bạn muốn thay đổi cấu hình của trình nạp khởi động,\n" "hãy nhấn nút này. Nên dành cho người dùng thành thạo\n" "\n" " * \"%s\": bạn có thể điều khiển dịch vụ nào sẽ được chạy trên máy\n" "này. Nếu bạn có kế hoạch dùng máy này làm máy chủ, hãy xem lại\n" "thiết lập này." #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:110 #: install_steps_interactive.pm:899 standalone/keyboarddrake:23 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:921 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: help.pm:991 #, c-format msgid "Graphical Interface" msgstr "Giao Diện Đồ Họa" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:995 #, c-format msgid "TV card" msgstr "Card TV" #: help.pm:991 #, c-format msgid "ISDN card" msgstr "ISDN card" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1013 standalone/drakbackup:2394 #, c-format msgid "Network" msgstr "Mạng" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1039 #, c-format msgid "Security Level" msgstr "Mức Bảo Mật" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1053 #, c-format msgid "Firewall" msgstr "Tường lửa" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1067 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" #: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1077 services.pm:195 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: help.pm:994 #, fuzzy, c-format msgid "" "Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" "Mandrake Linux partition. Be careful, all data on this drive will be lost\n" "and will not be recoverable!" msgstr "" "Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n" "mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" "phục lại được !" #: help.pm:999 #, fuzzy, c-format msgid "" "Click on \"%s\" if you want to delete all data and partitions present on\n" "this hard drive. Be careful, after clicking on \"%s\", you will not be able\n" "to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n" "any Windows data.\n" "\n" "Click on \"%s\" to quit this operation without losing data and partitions\n" "present on this hard drive." msgstr "" "Nhấp chuột lên \"%s\" nếu muốn xóa mọi dữ liệu và phân vùng hiện có\n" "trên đĩa cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấn \"%s\", bạn sẽ không\n" "thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa cứng này, kể\n" "cả dữ liệu của Windows.\n" "\n" "Nhấp chuột lên \"%s\" để thôi chạy chương trình và không để mất bất kỳ\n" "dữ liệu và các phân vùng nào trên đĩa cứng này." #: install2.pm:119 #, c-format msgid "" "Can't access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is " "missing), this generally means your boot floppy in not in sync with the " "Installation medium (please create a newer boot floppy)" msgstr "" "Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập " "tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài " "đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" #: install2.pm:169 #, c-format msgid "You must also format %s" msgstr "Cũng phải định dạng %s" #: install_any.pm:413 #, c-format msgid "" "You have selected the following server(s): %s\n" "\n" "\n" "These servers are activated by default. They don't have any known security\n" "issues, but some new ones could be found. In that case, you must make sure\n" "to upgrade as soon as possible.\n" "\n" "\n" "Do you really want to install these servers?\n" msgstr "" "Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" "\n" "\n" "Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất kỳ\n" "phát hành bảo mật được biết đến nào, nhưng một số máy chủ mới đã có thể\n" "được tìm thấy.Trong trường hợp đó, bạn phải nâng cấp càng sớm càng tốt.\n" "\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n" #: install_any.pm:434 #, c-format msgid "" "The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n" "\n" "\n" "Do you really want to remove these packages?\n" msgstr "" "Các gói tin sau đây sẽ được gỡ bỏ để cho phép nâng cấp hệ thống: %s\n" "\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n" #: install_any.pm:812 #, c-format msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s" #: install_any.pm:816 #, c-format msgid "This floppy is not FAT formatted" msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT " #: install_any.pm:828 #, c-format msgid "" "To use this saved packages selection, boot installation with ``linux " "defcfg=floppy''" msgstr "" "Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " "defcfg=floppy''" #: install_any.pm:856 partition_table.pm:845 #, c-format msgid "Error reading file %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" #: install_any.pm:973 #, c-format msgid "" "An error occurred - no valid devices were found on which to create new " "filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" #: install_gtk.pm:161 #, c-format msgid "System installation" msgstr "Cài đặt hệ thống" #: install_gtk.pm:164 #, c-format msgid "System configuration" msgstr "Cấu hình hệ thống" #: install_interactive.pm:22 #, c-format msgid "" "Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" "You can find some information about them at: %s" msgstr "" "Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" "Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" #: install_interactive.pm:62 #, c-format msgid "" "You must have a root partition.\n" "For this, create a partition (or click on an existing one).\n" "Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" msgstr "" "Bạn phải có một phân vùng root.\n" "Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện " "có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" #: install_interactive.pm:67 #, c-format msgid "" "You don't have a swap partition.\n" "\n" "Continue anyway?" msgstr "" "Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" "\n" "Vẫn tiếp tục?" #: install_interactive.pm:70 install_steps.pm:206 #, c-format msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi" #: install_interactive.pm:97 #, c-format msgid "Not enough free space to allocate new partitions" msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" #: install_interactive.pm:105 #, c-format msgid "Use existing partitions" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: install_interactive.pm:107 #, c-format msgid "There is no existing partition to use" msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" #: install_interactive.pm:114 #, c-format msgid "Use the Windows partition for loopback" msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" #: install_interactive.pm:117 #, c-format msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" #: install_interactive.pm:119 #, c-format msgid "Choose the sizes" msgstr "Chọn kích thước" #: install_interactive.pm:120 #, c-format msgid "Root partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " #: install_interactive.pm:121 #, c-format msgid "Swap partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " #: install_interactive.pm:130 #, c-format msgid "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian trống)" #: install_interactive.pm:139 #, c-format msgid "Which partition do you want to resize?" msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" #: install_interactive.pm:153 #, c-format msgid "" "The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" "the following error occured: %s" msgstr "" "Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n" "xảy ra lỗi như sau: %s" #: install_interactive.pm:156 #, c-format msgid "Computing the size of the Windows partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Windows" #: install_interactive.pm:163 #, c-format msgid "" "Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " "Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux " "installation." msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước" #: install_interactive.pm:164 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" "\n" "DrakX will now resize your Windows partition. Be careful: this\n" "operation is dangerous. If you have not already done so, you\n" "first need to exit the installation, run \"chkdsk c:\" from a\n" "Command Prompt under Windows (beware, running graphical program\n" "\"scandisk\" is not enough, be sure to use \"chkdsk\" in a\n" "Command Prompt!), optionally run defrag, then restart the\n" "installation. You should also backup your data.\n" "When sure, press Ok." msgstr "" "Cảnh Báo!\n" "\n" "DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n" "Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn\n" "chưa hoàn thành, trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình\n" "cài đặt, chạy \"chkdsk c:\" từ Command Prompt trong\n" "Windows (nên nhớ là chạy \"scandisk\" chưa đủ mà phải\n" "chạy \"chkdsk\" ), rồi chạy defrag, sau đó chạy lại việc\n" "cài đặt. Bạn cũng nên thực hiện sao lưu dữ liệu.\n" "Khi thực hiện xong, nhấn OK." #: install_interactive.pm:176 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Windows on" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" #: install_interactive.pm:177 #, c-format msgid "partition %s" msgstr "Phân vùng %s" #: install_interactive.pm:186 #, c-format msgid "Resizing Windows partition" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows" #: install_interactive.pm:191 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" #: install_interactive.pm:206 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước (hoặc không đủ không gian " "trống)" #: install_interactive.pm:211 #, c-format msgid "Remove Windows(TM)" msgstr "Xoá Windows(TM)" #: install_interactive.pm:213 #, c-format msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" #: install_interactive.pm:217 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" #: install_interactive.pm:230 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" #: install_interactive.pm:233 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" "When you are done, don't forget to save using `w'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" #: install_interactive.pm:269 #, c-format msgid "I can't find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" #: install_interactive.pm:273 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" #: install_interactive.pm:279 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" #: install_interactive.pm:286 #, c-format msgid "Bringing up the network" msgstr "Bật chức năng mạng" #: install_interactive.pm:291 #, c-format msgid "Bringing down the network" msgstr "Tắt chức năng mạng" #: install_messages.pm:9 #, c-format msgid "" "Introduction\n" "\n" "The operating system and the different components available in the Mandrake " "Linux distribution \n" "shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products " "include, but are not \n" "restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related " "to the operating \n" "system and the different components of the Mandrake Linux distribution.\n" "\n" "\n" "1. License Agreement\n" "\n" "Please read this document carefully. This document is a license agreement " "between you and \n" "MandrakeSoft S.A. which applies to the Software Products.\n" "By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you " "explicitly \n" "accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " "License. \n" "If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to " "install, duplicate or use \n" "the Software Products. \n" "Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner " "which does not comply \n" "with the terms and conditions of this License is void and will terminate " "your rights under this \n" "License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all " "copies of the \n" "Software Products.\n" "\n" "\n" "2. Limited Warranty\n" "\n" "The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " "with no warranty, to the \n" "extent permitted by law.\n" "MandrakeSoft S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by " "law, be liable for any special,\n" "incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without " "limitation damages for loss of \n" "business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties " "resulting from a court \n" "judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or " "inability to use the Software \n" "Products, even if MandrakeSoft S.A. has been advised of the possibility or " "occurence of such \n" "damages.\n" "\n" "LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " "COUNTRIES\n" "\n" "To the extent permitted by law, MandrakeSoft S.A. or its distributors will, " "in no circumstances, be \n" "liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever " "(including without \n" "limitation damages for loss of business, interruption of business, financial " "loss, legal fees \n" "and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential " "loss) arising out \n" "of the possession and use of software components or arising out of " "downloading software components \n" "from one of Mandrake Linux sites which are prohibited or restricted in some " "countries by local laws.\n" "This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong " "cryptography components \n" "included in the Software Products.\n" "\n" "\n" "3. The GPL License and Related Licenses\n" "\n" "The Software Products consist of components created by different persons or " "entities. Most \n" "of these components are governed under the terms and conditions of the GNU " "General Public \n" "Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these " "licenses allow you to use, \n" "duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please " "read carefully the terms \n" "and conditions of the license agreement for each component before using any " "component. Any question \n" "on a component license should be addressed to the component author and not " "to MandrakeSoft.\n" "The programs developed by MandrakeSoft S.A. are governed by the GPL License. " "Documentation written \n" "by MandrakeSoft S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " "documentation for \n" "further details.\n" "\n" "\n" "4. Intellectual Property Rights\n" "\n" "All rights to the components of the Software Products belong to their " "respective authors and are \n" "protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " "programs.\n" "MandrakeSoft S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software " "Products, as a whole or in \n" "parts, by all means and for all purposes.\n" "\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" and associated logos are trademarks of " "MandrakeSoft S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" msgstr "" "Giới Thiệu\n" "\n" "Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandrake " "Linux \n" "sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng " "không \n" "bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên " "quan đến hệ điều hành \n" "và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandrake Linux.\n" "\n" "\n" "1. Chấp Thuận Giấy Phép\n" "\n" "Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" "MandrakeSoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" "Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" "nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " "điều kiện của giấy phép này. \n" "Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài " "đặt, sao chép hay sử dụng \n" "các Sản Phẩm Phần Mềm. \n" "Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách " "không tuân theo \n" "các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của " "bạn theo giấy phép này.\n" "Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n" "Sản Phẩm Phần Mềm này.\n" "\n" "\n" "2. Giới Hạn Bảo Đảm\n" "\n" "Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " "sự bảo đảm, theo\n" "phạm vi cho phép của luật pháp.\n" "MandrakeSoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " "hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n" "\n" "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n" "\n" "Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ " "chức khác nhau.\n" "Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa " "GNU/GPL.\n" "sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép " "này cho phép bạn sử dụng, \n" "sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy " "đọc ký các điều khoản \n" "và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng " "chúng. Mọi câu hỏi \n" "về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới " "MandrakeSoft.\n" "Các chương trình do MandrakeSoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép " "GPL. Tài liệu do\n" "MandrakeSoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham " "khảo tài liệu để \n" "biết thêm chi tiết.\n" "\n" "\n" "4. Quyền sở hữu trí tuệ\n" "\n" "Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các " "tác giả của chúng và\n" "được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " "trình phần mềm.\n" "MandrakeSoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm " "toàn bộ hay một\n" "phần.\n" "\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của " "MandrakeSoft S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" #: install_messages.pm:89 #, c-format msgid "" "Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n" "Software included may be covered by patents in your country. For example, " "the\n" "MP3 decoders included may require a licence for further usage (see\n" "http://www.mp3licensing.com for more details). If you are unsure if a " "patent\n" "may be applicable to you, check your local laws." msgstr "" "Cảnh báo: Phần Mềm Tự Do có thể không nhất thiết là miễn giấy đăng ký\n" "và một số có thể bị kiểm soát đăng ký ở nước bạn. Ví dụ, bộ giải mã MP3\n" "có thể yêu cầu bạn có giấy phép để tăng khả năng sử dụng (hãy xem \n" "http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n" "nơi bạn ở. " #: install_messages.pm:96 #, c-format msgid "" "\n" "Warning\n" "\n" "Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n" "portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n" "to continue the installation without using these media.\n" "\n" "\n" "Some components contained in the next CD media are not governed\n" "by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n" "governed by the terms and conditions of its own specific license. \n" "Please read carefully and comply with such specific licenses before \n" "you use or redistribute the said components. \n" "Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n" "(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n" "de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n" "Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n" "the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n" "rights, you usually cannot install the programs on more than one\n" "system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n" "directly the distributor or editor of the component. \n" "Transfer to third parties or copying of such components including the \n" "documentation is usually forbidden.\n" "\n" "\n" "All rights to the components of the next CD media belong to their \n" "respective authors and are protected by intellectual property and \n" "copyright laws applicable to software programs.\n" msgstr "" "\n" "Cảnh Báo\n" "\n" "Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n" "cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n" "'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n" "\n" "\n" "Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n" "GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n" "tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n" "Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n" "sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n" "Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n" "chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n" "lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n" "Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào đó cũng sẽ giới hạn ngay quyền \n" "của bạn bởi giấy phép. Trừ khi là các điều khoản trong giấy phép\n" "cho bạn quyền, bạn không thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" "máy tính, hoặc sử dụng chúng trên mạng. Nếu có vấn đề gì không \n" "rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n" "Chuyển cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn bị \n" "ngăn cấm.\n" "\n" "\n" "Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n" "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n" "áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" #: install_messages.pm:128 #, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" "Remove the boot media and press return to reboot.\n" "\n" "\n" "For information on fixes which are available for this release of Mandrake " "Linux,\n" "consult the Errata available from:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Information on configuring your system is available in the post\n" "install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide." msgstr "" "Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" "Hãy lấy phương tiện khởi động ra và nhấn Enter để khởi động lại.\n" "\n" "Về thông tin sửa lỗi hiện có cho các phiên bản Mandrake Linux,\n" "hãy xem tại:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương Sau Cài Đặt của\n" "hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)." #: install_messages.pm:141 #, c-format msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/100errata.php3" msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/100errata.php3" #: install_steps.pm:241 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" #: install_steps.pm:410 #, c-format msgid "" "Some important packages didn't get installed properly.\n" "Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" "Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm" "\"\n" msgstr "" "Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" "Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" "Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" #: install_steps.pm:541 #, c-format msgid "No floppy drive available" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" #: install_steps_auto_install.pm:76 install_steps_stdio.pm:27 #, c-format msgid "Entering step `%s'\n" msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n" #: install_steps_gtk.pm:178 #, c-format msgid "" "Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" "Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For " "this,\n" "press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." msgstr "" "Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n" "cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài " "đặt trong\n" "chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " "`text'." #: install_steps_gtk.pm:232 install_steps_interactive.pm:587 #, c-format msgid "Package Group Selection" msgstr "Nhóm gói tin được chọn" #: install_steps_gtk.pm:292 install_steps_interactive.pm:519 #, c-format msgid "Total size: %d / %d MB" msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" #: install_steps_gtk.pm:338 #, c-format msgid "Bad package" msgstr "Gói hỏng" #: install_steps_gtk.pm:340 #, c-format msgid "Version: " msgstr "Phiên bản:" #: install_steps_gtk.pm:341 #, c-format msgid "Size: " msgstr "Kích thước:" #: install_steps_gtk.pm:341 #, c-format msgid "%d KB\n" msgstr "%d KB\n" #: install_steps_gtk.pm:342 #, c-format msgid "Importance: " msgstr "Quan trọng:" #: install_steps_gtk.pm:375 #, c-format msgid "You can't select/unselect this package" msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" #: install_steps_gtk.pm:379 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "vì thiếu %s" #: install_steps_gtk.pm:380 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" #: install_steps_gtk.pm:381 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "" #: install_steps_gtk.pm:382 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" #: install_steps_gtk.pm:387 #, c-format msgid "" "You can't select this package as there is not enough space left to install it" msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" #: install_steps_gtk.pm:390 #, c-format msgid "The following packages are going to be installed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" #: install_steps_gtk.pm:391 #, c-format msgid "The following packages are going to be removed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" #: install_steps_gtk.pm:415 #, c-format msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected" msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó" #: install_steps_gtk.pm:417 #, c-format msgid "You can't unselect this package. It is already installed" msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" #: install_steps_gtk.pm:420 #, c-format msgid "" "This package must be upgraded.\n" "Are you sure you want to deselect it?" msgstr "" "Gói này phải được nâng cấp\n" "Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" #: install_steps_gtk.pm:423 #, c-format msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded" msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." #: install_steps_gtk.pm:428 #, c-format msgid "Show automatically selected packages" msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động" #: install_steps_gtk.pm:433 #, c-format msgid "Load/Save on floppy" msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm" #: install_steps_gtk.pm:434 #, c-format msgid "Updating package selection" msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" #: install_steps_gtk.pm:439 #, c-format msgid "Minimal install" msgstr "Cài đặt tối thiểu" #: install_steps_gtk.pm:453 install_steps_interactive.pm:427 #, c-format msgid "Choose the packages you want to install" msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " #: install_steps_gtk.pm:469 install_steps_interactive.pm:673 #, c-format msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" #: install_steps_gtk.pm:475 #, c-format msgid "No details" msgstr "Không có thông tin" #: install_steps_gtk.pm:476 #, c-format msgid "Estimating" msgstr "Đang ước lượng" #: install_steps_gtk.pm:482 #, c-format msgid "Time remaining " msgstr "Thời gian còn lại" #: install_steps_gtk.pm:494 #, c-format msgid "Please wait, preparing installation..." msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." #: install_steps_gtk.pm:555 #, c-format msgid "%d packages" msgstr "%d gói" #: install_steps_gtk.pm:560 #, c-format msgid "Installing package %s" msgstr "Đang cài đặt gói %s" #: install_steps_gtk.pm:596 install_steps_interactive.pm:88 #: install_steps_interactive.pm:697 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" #: install_steps_gtk.pm:597 install_steps_interactive.pm:698 #, c-format msgid "" "Change your Cd-Rom!\n" "\n" "Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " "done.\n" "If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." msgstr "" "Đổi đĩa CD!\n" "\n" "Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n" "Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." #: install_steps_gtk.pm:612 install_steps_interactive.pm:710 #, c-format msgid "There was an error ordering packages:" msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" #: install_steps_gtk.pm:612 install_steps_gtk.pm:616 #: install_steps_interactive.pm:710 install_steps_interactive.pm:714 #, c-format msgid "Go on anyway?" msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" #: install_steps_gtk.pm:616 install_steps_interactive.pm:714 #, c-format msgid "There was an error installing packages:" msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" #: install_steps_gtk.pm:656 install_steps_interactive.pm:881 #: install_steps_interactive.pm:1029 #, c-format msgid "not configured" msgstr "chưa được cấu hình" #: install_steps_interactive.pm:81 #, c-format msgid "Do you want to recover your system?" msgstr "Bạn muốn khôi phục hệ thống không?" #: install_steps_interactive.pm:82 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" #: install_steps_interactive.pm:111 #, c-format msgid "Please choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." #: install_steps_interactive.pm:113 #, c-format msgid "Here is the full list of keyboards available" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " #: install_steps_interactive.pm:143 #, c-format msgid "Install/Upgrade" msgstr "Cài đặt/Nâng cấp" #: install_steps_interactive.pm:144 #, c-format msgid "Is this an install or an upgrade?" msgstr "Thực hiện việc cài đặt hay nâng cấp ?" #: install_steps_interactive.pm:150 #, c-format msgid "Upgrade %s" msgstr "Nâng cấp %s" #: install_steps_interactive.pm:160 #, c-format msgid "Encryption key for %s" msgstr "Khóa mã hóa cho %s" #: install_steps_interactive.pm:177 #, c-format msgid "Please choose your type of mouse." msgstr "Hãy chọn loại chuột." #: install_steps_interactive.pm:186 standalone/mousedrake:46 #, c-format msgid "Mouse Port" msgstr "Cổng chuột" #: install_steps_interactive.pm:187 standalone/mousedrake:47 #, c-format msgid "Please choose which serial port your mouse is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." #: install_steps_interactive.pm:197 #, c-format msgid "Buttons emulation" msgstr "Mô phỏng các nút" #: install_steps_interactive.pm:199 #, c-format msgid "Button 2 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" #: install_steps_interactive.pm:200 #, c-format msgid "Button 3 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút 3" #: install_steps_interactive.pm:221 #, c-format msgid "PCMCIA" msgstr "PCMCIA" #: install_steps_interactive.pm:221 #, c-format msgid "Configuring PCMCIA cards..." msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." #: install_steps_interactive.pm:228 #, c-format msgid "IDE" msgstr "IDE" #: install_steps_interactive.pm:228 #, c-format msgid "Configuring IDE" msgstr "Đang cấu hình IDE" #: install_steps_interactive.pm:248 network/tools.pm:197 #, c-format msgid "No partition available" msgstr "không có sẵn các phân vùng" #: install_steps_interactive.pm:251 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết" #: install_steps_interactive.pm:258 #, c-format msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn điểm gắn kết" #: install_steps_interactive.pm:288 #, c-format msgid "" "No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " "system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake" msgstr "" "Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để " "khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake." #: install_steps_interactive.pm:325 #, c-format msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" #: install_steps_interactive.pm:327 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" #: install_steps_interactive.pm:359 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " "you can lose data)" msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" #: install_steps_interactive.pm:362 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" #: install_steps_interactive.pm:369 #, c-format msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." #: install_steps_interactive.pm:370 install_steps_interactive.pm:389 #, c-format msgid "Looking for available packages..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có" #: install_steps_interactive.pm:373 #, c-format msgid "Looking at packages already installed..." msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..." #: install_steps_interactive.pm:377 #, c-format msgid "Finding packages to upgrade..." msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" #: install_steps_interactive.pm:398 #, c-format msgid "" "Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " "> %d)" msgstr "" "Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)" #: install_steps_interactive.pm:439 #, c-format msgid "" "Please choose load or save package selection on floppy.\n" "The format is the same as auto_install generated floppies." msgstr "" "Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n" "Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động." #: install_steps_interactive.pm:441 #, c-format msgid "Load from floppy" msgstr "Tải từ đĩa mềm" #: install_steps_interactive.pm:441 #, c-format msgid "Save on floppy" msgstr "Lưu vào đĩa mềm" #: install_steps_interactive.pm:445 #, c-format msgid "Package selection" msgstr "Sự lựa chọn gói tin" #: install_steps_interactive.pm:445 #, c-format msgid "Loading from floppy" msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" #: install_steps_interactive.pm:450 #, c-format msgid "Insert a floppy containing package selection" msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin" #: install_steps_interactive.pm:533 #, c-format msgid "" "Due to incompatibilities of the 2.6 series kernel with the LSB runtime\n" "tests, the 2.4 series kernel will be installed as the default to insure\n" "compliance under the \"LSB\" group selection." msgstr "" #: install_steps_interactive.pm:540 #, c-format msgid "Selected size is larger than available space" msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có" #: install_steps_interactive.pm:555 #, c-format msgid "Type of install" msgstr "Kiểu cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:556 #, c-format msgid "" "You haven't selected any group of packages.\n" "Please choose the minimal installation you want:" msgstr "" "Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" "Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" #: install_steps_interactive.pm:560 #, c-format msgid "With basic documentation (recommended!)" msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" #: install_steps_interactive.pm:561 #, c-format msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" #: install_steps_interactive.pm:604 standalone/drakxtv:53 #, c-format msgid "All" msgstr "Toàn bộ" #: install_steps_interactive.pm:648 #, c-format msgid "" "If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" "If you have none of those CDs, click Cancel.\n" "If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok." msgstr "" "Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n" "Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" "Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." #: install_steps_interactive.pm:653 #, c-format msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" #: install_steps_interactive.pm:673 #, c-format msgid "Preparing installation" msgstr "Chuẩn bị cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:682 #, c-format msgid "" "Installing package %s\n" "%d%%" msgstr "" "Đang cài đặt gói %s\n" "%d%%" #: install_steps_interactive.pm:728 #, c-format msgid "Post-install configuration" msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:734 #, c-format msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s" msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" #: install_steps_interactive.pm:740 #, c-format msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" #: install_steps_interactive.pm:761 #, c-format msgid "" "You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" "have been updated after the distribution was released. They may\n" "contain security or bug fixes.\n" "\n" "To download these packages, you will need to have a working Internet \n" "connection.\n" "\n" "Do you want to install the updates ?" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói cập nhật. Những gói này được phát hành\n" "sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n" "là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" "\n" "Để tải về những gói này, bạn cần có một kết nối Internet hoạt động.\n" "\n" "Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" #: install_steps_interactive.pm:782 #, c-format msgid "" "Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..." msgstr "" "Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors " "hiện có" #: install_steps_interactive.pm:786 #, c-format msgid "Choose a mirror from which to get the packages" msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" #: install_steps_interactive.pm:800 #, c-format msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" #: install_steps_interactive.pm:804 #, c-format msgid "Unable to contact mirror %s" msgstr "Không thể liên lại với mirror %s" #: install_steps_interactive.pm:804 #, c-format msgid "Would you like to try again?" msgstr "Bạn có muốn thử lại không?" #: install_steps_interactive.pm:830 standalone/drakclock:42 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" #: install_steps_interactive.pm:835 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" #: install_steps_interactive.pm:843 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" #: install_steps_interactive.pm:885 steps.pm:30 #, c-format msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: install_steps_interactive.pm:898 install_steps_interactive.pm:906 #: install_steps_interactive.pm:920 install_steps_interactive.pm:927 #: install_steps_interactive.pm:1076 services.pm:135 #: standalone/drakbackup:1937 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: install_steps_interactive.pm:934 install_steps_interactive.pm:961 #: install_steps_interactive.pm:978 install_steps_interactive.pm:994 #: install_steps_interactive.pm:1005 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: install_steps_interactive.pm:940 install_steps_interactive.pm:949 #, c-format msgid "Remote CUPS server" msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" #: install_steps_interactive.pm:940 #, c-format msgid "No printer" msgstr "Không có máy in" #: install_steps_interactive.pm:982 #, c-format msgid "Do you have an ISA sound card?" msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" #: install_steps_interactive.pm:984 #, c-format msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card" msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" #: install_steps_interactive.pm:986 #, c-format msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" msgstr "" "Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" #: install_steps_interactive.pm:1006 #, c-format msgid "Graphical interface" msgstr "Giao diện đồ họa" #: install_steps_interactive.pm:1012 install_steps_interactive.pm:1027 #, c-format msgid "Network & Internet" msgstr "Mạng & Internet" #: install_steps_interactive.pm:1028 #, c-format msgid "Proxies" msgstr "Proxies" #: install_steps_interactive.pm:1029 #, c-format msgid "configured" msgstr "đã cấu hình" #: install_steps_interactive.pm:1038 install_steps_interactive.pm:1052 #: steps.pm:20 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: install_steps_interactive.pm:1057 #, c-format msgid "activated" msgstr "Đã kích hoạt" #: install_steps_interactive.pm:1057 #, c-format msgid "disabled" msgstr "Đã tắt" #: install_steps_interactive.pm:1066 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi động" #. -PO: example: lilo-graphic on /dev/hda1 #: install_steps_interactive.pm:1070 #, c-format msgid "%s on %s" msgstr "%s trên %s" #: install_steps_interactive.pm:1081 services.pm:177 #, c-format msgid "Services: %d activated for %d registered" msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" #: install_steps_interactive.pm:1091 #, c-format msgid "You have not configured X. Are you sure you really want this?" msgstr "Bạn không có X đã cấu hình. Bạn có chắc là muốn như vậy không ?" #: install_steps_interactive.pm:1149 #, c-format msgid "Set root password and network authentication methods" msgstr "Đặt mật khẩu root và phương thức chứng thực trên mạng" #: install_steps_interactive.pm:1150 #, c-format msgid "Set root password" msgstr "Thiết lập mật khẩu root" #: install_steps_interactive.pm:1160 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)" #: install_steps_interactive.pm:1165 network/netconnect.pm:492 #: standalone/drakauth:26 standalone/drakconnect:428 #: standalone/drakconnect:917 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" #: install_steps_interactive.pm:1196 #, c-format msgid "Preparing bootloader..." msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" #: install_steps_interactive.pm:1206 #, c-format msgid "" "You appear to have an OldWorld or Unknown\n" " machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n" "The install will continue, but you'll\n" " need to use BootX or some other means to boot your machine" msgstr "" "Bạn có máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n" "biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n" "Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n" "sử dụng BootX hoặc phương tiện khác để khởi động máy tính." #: install_steps_interactive.pm:1212 #, c-format msgid "Do you want to use aboot?" msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" #: install_steps_interactive.pm:1215 #, c-format msgid "" "Error installing aboot, \n" "try to force installation even if that destroys the first partition?" msgstr "" "Lỗi khi cài đặt aboot, \n" "Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" #: install_steps_interactive.pm:1226 #, c-format msgid "Installing bootloader" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" #: install_steps_interactive.pm:1233 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" #: install_steps_interactive.pm:1238 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" " enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" " reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Then type: shut-down\n" "At your next boot you should see the bootloader prompt." msgstr "" "Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" " chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" " khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" " lúc khởi động lại rồi nhập:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." #: install_steps_interactive.pm:1251 #, c-format msgid "" "In this security level, access to the files in the Windows partition is " "restricted to the administrator." msgstr "" #: install_steps_interactive.pm:1283 standalone/drakautoinst:75 #, c-format msgid "Insert a blank floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" #: install_steps_interactive.pm:1287 #, c-format msgid "Creating auto install floppy..." msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: install_steps_interactive.pm:1298 #, c-format msgid "" "Some steps are not completed.\n" "\n" "Do you really want to quit now?" msgstr "" "Một số bước chưa được hoàn thành.\n" "\n" "Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" #: install_steps_interactive.pm:1313 #, c-format msgid "Generate auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: install_steps_interactive.pm:1315 #, c-format msgid "" "The auto install can be fully automated if wanted,\n" "in that case it will take over the hard drive!!\n" "(this is meant for installing on another box).\n" "\n" "You may prefer to replay the installation.\n" msgstr "" "Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n" "muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n" "(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n" "\n" "Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n" #: install_steps_newt.pm:20 #, c-format msgid "Mandrake Linux Installation %s" msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s" #: install_steps_newt.pm:33 #, c-format msgid "" " / between elements | selects | next screen " msgstr "" " / giữa các phần tử | chọn | màn hình tiếp " "theo " #: interactive.pm:170 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: interactive.pm:372 #, c-format msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: interactive.pm:403 interactive/newt.pm:308 ugtk2.pm:509 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #: interactive/newt.pm:83 #, c-format msgid "Do" msgstr "Làm" #: interactive/stdio.pm:29 interactive/stdio.pm:148 #, c-format msgid "Bad choice, try again\n" msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" #: interactive/stdio.pm:30 interactive/stdio.pm:149 #, c-format msgid "Your choice? (default %s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" #: interactive/stdio.pm:54 #, c-format msgid "" "Entries you'll have to fill:\n" "%s" msgstr "" "Các mục nhập cần phải điền:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:70 #, c-format msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " #: interactive/stdio.pm:94 #, c-format msgid "Button `%s': %s" msgstr "Nút: `%s': %s" #: interactive/stdio.pm:95 #, c-format msgid "Do you want to click on this button?" msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" #: interactive/stdio.pm:104 #, c-format msgid "Your choice? (default `%s'%s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " #: interactive/stdio.pm:104 #, c-format msgid " enter `void' for void entry" msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: interactive/stdio.pm:122 #, c-format msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n" #: interactive/stdio.pm:125 #, c-format msgid "" "Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" "or just hit Enter to proceed.\n" "Your choice? " msgstr "" "Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n" "hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" "Bạn chọn gì? " #: interactive/stdio.pm:138 #, c-format msgid "" "=> Notice, a label changed:\n" "%s" msgstr "" "=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:145 #, c-format msgid "Re-submit" msgstr "Đệ trình lại" #: keyboard.pm:137 keyboard.pm:169 #, c-format msgid "Czech (QWERTZ)" msgstr "Czech (QWERTZ)" #: keyboard.pm:138 keyboard.pm:171 #, c-format msgid "German" msgstr "Đức" #: keyboard.pm:139 #, c-format msgid "Dvorak" msgstr "Dvorak" #: keyboard.pm:140 keyboard.pm:179 #, c-format msgid "Spanish" msgstr "Tây ban nha" #: keyboard.pm:141 keyboard.pm:180 #, c-format msgid "Finnish" msgstr "Phần lan" #: keyboard.pm:142 keyboard.pm:181 #, c-format msgid "French" msgstr "Pháp" #: keyboard.pm:143 keyboard.pm:217 #, c-format msgid "Norwegian" msgstr "Na uy" #: keyboard.pm:144 #, c-format msgid "Polish" msgstr "Ba lan" #: keyboard.pm:145 keyboard.pm:226 #, c-format msgid "Russian" msgstr "Nga" #: keyboard.pm:147 keyboard.pm:230 #, c-format msgid "Swedish" msgstr "Thụy điển" #: keyboard.pm:148 keyboard.pm:249 #, c-format msgid "UK keyboard" msgstr "Bàn phím Anh" #: keyboard.pm:149 keyboard.pm:250 #, c-format msgid "US keyboard" msgstr "Bàn phím Mỹ" #: keyboard.pm:151 #, c-format msgid "Albanian" msgstr "Albanian" #: keyboard.pm:152 #, c-format msgid "Armenian (old)" msgstr "Mỹ (cổ)" #: keyboard.pm:153 #, c-format msgid "Armenian (typewriter)" msgstr "Mỹ (máy chữ)" #: keyboard.pm:154 #, c-format msgid "Armenian (phonetic)" msgstr "Mỹ (ngữ âm)" #: keyboard.pm:155 #, c-format msgid "Arabic" msgstr "Arabic" #: keyboard.pm:156 #, c-format msgid "Azerbaidjani (latin)" msgstr "Azerbaidjani (latin)" #: keyboard.pm:158 #, c-format msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" #: keyboard.pm:159 #, c-format msgid "Bengali" msgstr "Bengali" #: keyboard.pm:160 #, c-format msgid "Bulgarian (phonetic)" msgstr "Bulgarian (phonetic)" #: keyboard.pm:161 #, c-format msgid "Bulgarian (BDS)" msgstr "Bulgarian (BDS)" #: keyboard.pm:162 #, c-format msgid "Brazilian (ABNT-2)" msgstr "Brazilian (ABNT-2)" #: keyboard.pm:165 #, c-format msgid "Bosnian" msgstr "Bosnian" #: keyboard.pm:166 #, c-format msgid "Belarusian" msgstr "Belarusian" #: keyboard.pm:167 #, c-format msgid "Swiss (German layout)" msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" #: keyboard.pm:168 #, c-format msgid "Swiss (French layout)" msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" #: keyboard.pm:170 #, c-format msgid "Czech (QWERTY)" msgstr "Czech (QWERTY)" #: keyboard.pm:172 #, c-format msgid "German (no dead keys)" msgstr "Đức (không có phím chết)" #: keyboard.pm:173 #, c-format msgid "Devanagari" msgstr "Devanagari" #: keyboard.pm:174 #, c-format msgid "Danish" msgstr "Đan mạch" #: keyboard.pm:175 #, c-format msgid "Dvorak (US)" msgstr "Dvorak (US)" #: keyboard.pm:176 #, c-format msgid "Dvorak (Norwegian)" msgstr "Dvorak (Norwegian)" #: keyboard.pm:177 #, c-format msgid "Dvorak (Swedish)" msgstr "Dvorak (Thụy điển)" #: keyboard.pm:178 #, c-format msgid "Estonian" msgstr "Estonian" #: keyboard.pm:182 #, c-format msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" #: keyboard.pm:183 #, c-format msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")" #: keyboard.pm:184 #, c-format msgid "Greek" msgstr "Hy lạp" #: keyboard.pm:185 #, c-format msgid "Greek (polytonic)" msgstr "Greek (polytonic)" #: keyboard.pm:186 #, c-format msgid "Gujarati" msgstr "Gujarati" #: keyboard.pm:187 #, c-format msgid "Gurmukhi" msgstr "Gurmukhi" #: keyboard.pm:188 #, c-format msgid "Hungarian" msgstr "Hungarian" #: keyboard.pm:189 #, c-format msgid "Croatian" msgstr "Croatian" #: keyboard.pm:190 #, c-format msgid "Irish" msgstr "Irish" #: keyboard.pm:191 #, c-format msgid "Israeli" msgstr "Israeli" #: keyboard.pm:192 #, c-format msgid "Israeli (Phonetic)" msgstr "Israeli (Phonetic)" #: keyboard.pm:193 #, c-format msgid "Iranian" msgstr "Iranian" #: keyboard.pm:194 #, c-format msgid "Icelandic" msgstr "Icelandic" #: keyboard.pm:195 #, c-format msgid "Italian" msgstr "Ý" #: keyboard.pm:196 #, c-format msgid "Inuktitut" msgstr "Inuktitut" #: keyboard.pm:197 #, c-format msgid "Japanese 106 keys" msgstr "Nhật bản 106 keys" #: keyboard.pm:198 #, c-format msgid "Kannada" msgstr "Kannada" #: keyboard.pm:201 #, c-format msgid "Korean keyboard" msgstr "Bàn phím Hàn quốc" #: keyboard.pm:202 #, c-format msgid "Latin American" msgstr "Latin American" #: keyboard.pm:203 #, c-format msgid "Laotian" msgstr "Laotian" #: keyboard.pm:204 #, c-format msgid "Lithuanian AZERTY (old)" msgstr "Lithuanian AZERTY (old)" #: keyboard.pm:206 #, c-format msgid "Lithuanian AZERTY (new)" msgstr "Lithuanian AZERTY (new)" #: keyboard.pm:207 #, c-format msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" #: keyboard.pm:208 #, c-format msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" #: keyboard.pm:209 #, c-format msgid "Latvian" msgstr "Latvian" #: keyboard.pm:210 #, c-format msgid "Malayalam" msgstr "Malayalam" #: keyboard.pm:211 #, c-format msgid "Macedonian" msgstr "Macedonian" #: keyboard.pm:212 #, c-format msgid "Myanmar (Burmese)" msgstr "Myanmar (Burmese)" #: keyboard.pm:213 #, c-format msgid "Mongolian (cyrillic)" msgstr "Mongolian (cyrillic)" #: keyboard.pm:214 #, c-format msgid "Maltese (UK)" msgstr "Maltese (UK)" #: keyboard.pm:215 #, c-format msgid "Maltese (US)" msgstr "Maltese (US)" #: keyboard.pm:216 #, c-format msgid "Dutch" msgstr "Dutch" #: keyboard.pm:218 #, c-format msgid "Oriya" msgstr "Oriya" #: keyboard.pm:219 #, c-format msgid "Polish (qwerty layout)" msgstr "Polish (qwerty layout)" #: keyboard.pm:220 #, c-format msgid "Polish (qwertz layout)" msgstr "Polish (qwertz layout)" #: keyboard.pm:221 #, c-format msgid "Portuguese" msgstr "Portuguese" #: keyboard.pm:222 #, c-format msgid "Canadian (Quebec)" msgstr "Canadian (Quebec)" #: keyboard.pm:224 #, c-format msgid "Romanian (qwertz)" msgstr "Romanian (qwertz)" #: keyboard.pm:225 #, c-format msgid "Romanian (qwerty)" msgstr "Romanian (qwerty)" #: keyboard.pm:227 #, c-format msgid "Russian (Phonetic)" msgstr "Russian (Phonetic)" #: keyboard.pm:228 #, c-format msgid "Saami (norwegian)" msgstr "Saami (norwegian)" #: keyboard.pm:229 #, c-format msgid "Saami (swedish/finnish)" msgstr "Saami (swedish/finnish)" #: keyboard.pm:231 #, c-format msgid "Slovenian" msgstr "Slovenian" #: keyboard.pm:232 #, c-format msgid "Slovakian (QWERTZ)" msgstr "Slovakian (QWERTZ)" #: keyboard.pm:233 #, c-format msgid "Slovakian (QWERTY)" msgstr "Slovakian (QWERTY)" #: keyboard.pm:235 #, c-format msgid "Serbian (cyrillic)" msgstr "Serbian (cyrillic)" #: keyboard.pm:236 #, c-format msgid "Syriac" msgstr "Syriac" #: keyboard.pm:237 #, c-format msgid "Syriac (phonetic)" msgstr "Syriac (phonetic)" #: keyboard.pm:238 #, c-format msgid "Telugu" msgstr "Telugu" #: keyboard.pm:240 #, c-format msgid "Tamil (ISCII-layout)" msgstr "Tamil (ISCII-layout)" #: keyboard.pm:241 #, c-format msgid "Tamil (Typewriter-layout)" msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" #: keyboard.pm:242 #, c-format msgid "Thai keyboard" msgstr "Thai keyboard" #: keyboard.pm:244 #, c-format msgid "Tajik keyboard" msgstr "Tajik keyboard" #: keyboard.pm:245 #, c-format msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)" #: keyboard.pm:246 #, c-format msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)" #: keyboard.pm:248 #, c-format msgid "Ukrainian" msgstr "Ukrainian" #: keyboard.pm:251 #, c-format msgid "US keyboard (international)" msgstr "US keyboard (international)" #: keyboard.pm:252 #, c-format msgid "Uzbek (cyrillic)" msgstr "Uzbek (cyrillic)" #: keyboard.pm:253 #, c-format msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" #: keyboard.pm:254 #, c-format msgid "Yugoslavian (latin)" msgstr "Yugoslavian (latin)" #: keyboard.pm:261 #, c-format msgid "Right Alt key" msgstr "Phím Alt phải" #: keyboard.pm:262 #, c-format msgid "Both Shift keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" #: keyboard.pm:263 #, c-format msgid "Control and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" #: keyboard.pm:264 #, c-format msgid "CapsLock key" msgstr "Phím CapsLock" #: keyboard.pm:265 #, c-format msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" #: keyboard.pm:266 #, c-format msgid "Alt and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " #: keyboard.pm:267 #, c-format msgid "\"Menu\" key" msgstr "Phím \"Menu\"" #: keyboard.pm:268 #, c-format msgid "Left \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" trái" #: keyboard.pm:269 #, c-format msgid "Right \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" phải" #: keyboard.pm:270 #, c-format msgid "Both Control keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Ctrl đồng thời" #: keyboard.pm:271 #, c-format msgid "Both Alt keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Alt đồng thời" #: keyboard.pm:272 #, c-format msgid "Left Shift key" msgstr "Phím Shift trái" #: keyboard.pm:273 #, c-format msgid "Right Shift key" msgstr "Phím Shift phải" #: keyboard.pm:274 #, c-format msgid "Left Alt key" msgstr "Phím Alt Trái" #: keyboard.pm:275 #, c-format msgid "Left Control key" msgstr "Phím Ctrl trái" #: keyboard.pm:276 #, c-format msgid "Right Control key" msgstr "Phím Ctrl phải" #: keyboard.pm:307 #, c-format msgid "" "Here you can choose the key or key combination that will \n" "allow switching between the different keyboard layouts\n" "(eg: latin and non latin)" msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n" "qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" "(VD: latin hay không latin)" #: keyboard.pm:312 #, c-format msgid "" "This setting will be activated after the installation.\n" "During installation, you will need to use the Right Control\n" "key to switch between the different keyboard layouts." msgstr "" "Thiết lập này sẽ được kích hoạt sau khia cài đặt.\n" "Trong khi cài đặt, bạn cần dùng phím Control (Ctrl) bên phải\n" "để chuyển đổi giữa các tổ chức bàn phím khác nhau." #: lang.pm:144 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: lang.pm:160 #, c-format msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #: lang.pm:161 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #: lang.pm:162 #, c-format msgid "United Arab Emirates" msgstr "United Arab Emirates" #: lang.pm:163 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua and Barbuda" #: lang.pm:164 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: lang.pm:165 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" #: lang.pm:166 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #: lang.pm:167 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" #: lang.pm:168 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" #: lang.pm:169 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" #: lang.pm:170 standalone/drakxtv:51 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" #: lang.pm:171 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" #: lang.pm:173 standalone/drakxtv:49 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Australia" #: lang.pm:174 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #: lang.pm:175 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #: lang.pm:176 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #: lang.pm:177 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #: lang.pm:178 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #: lang.pm:180 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #: lang.pm:181 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #: lang.pm:182 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #: lang.pm:183 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: lang.pm:184 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" #: lang.pm:185 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #: lang.pm:186 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" #: lang.pm:187 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #: lang.pm:188 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Brazil" #: lang.pm:189 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #: lang.pm:190 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #: lang.pm:191 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Bouvet Island" #: lang.pm:192 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #: lang.pm:193 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #: lang.pm:194 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" #: lang.pm:195 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #: lang.pm:196 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #: lang.pm:197 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" #: lang.pm:198 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #: lang.pm:199 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" #: lang.pm:200 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #: lang.pm:201 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #: lang.pm:202 #, c-format msgid "Cook Islands" msgstr "Cook Islands" #: lang.pm:203 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chile" #: lang.pm:204 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Cameroon" #: lang.pm:205 #, c-format msgid "China" msgstr "China" #: lang.pm:206 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #: lang.pm:208 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #: lang.pm:209 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #: lang.pm:210 #, c-format msgid "Christmas Island" msgstr "Christmas Island" #: lang.pm:211 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #: lang.pm:214 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #: lang.pm:215 #, c-format msgid "Denmark" msgstr "Denmark" #: lang.pm:216 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #: lang.pm:217 #, c-format msgid "Dominican Republic" msgstr "Dominican Republic" #: lang.pm:218 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Algeria" #: lang.pm:219 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: lang.pm:220 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #: lang.pm:221 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Egypt" #: lang.pm:222 #, c-format msgid "Western Sahara" msgstr "Western Sahara" #: lang.pm:223 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: lang.pm:224 network/adsl_consts.pm:193 network/adsl_consts.pm:200 #: network/adsl_consts.pm:209 network/adsl_consts.pm:220 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Spain" #: lang.pm:225 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #: lang.pm:226 network/adsl_consts.pm:119 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Finland" #: lang.pm:227 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: lang.pm:228 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Falkland Islands (Malvinas)" #: lang.pm:229 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #: lang.pm:230 #, c-format msgid "Faroe Islands" msgstr "Faroe Islands" #: lang.pm:232 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #: lang.pm:233 network/adsl_consts.pm:237 network/adsl_consts.pm:244 #: network/netconnect.pm:51 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" #: lang.pm:234 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #: lang.pm:235 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #: lang.pm:236 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #: lang.pm:237 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #: lang.pm:238 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #: lang.pm:239 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #: lang.pm:240 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #: lang.pm:241 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #: lang.pm:242 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #: lang.pm:243 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #: lang.pm:245 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" #: lang.pm:246 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #: lang.pm:247 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" #: lang.pm:248 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #: lang.pm:249 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #: lang.pm:250 #, c-format msgid "China (Hong Kong)" msgstr "China (Hong Kong)" #: lang.pm:251 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" #: lang.pm:252 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #: lang.pm:253 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: lang.pm:254 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #: lang.pm:255 network/adsl_consts.pm:144 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #: lang.pm:256 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #: lang.pm:257 standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "Ireland" msgstr "Ireland" #: lang.pm:258 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" #: lang.pm:259 #, c-format msgid "India" msgstr "India" #: lang.pm:260 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "British Indian Ocean Territory" #: lang.pm:261 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" #: lang.pm:262 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" #: lang.pm:263 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: lang.pm:265 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: lang.pm:266 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" #: lang.pm:267 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Japan" #: lang.pm:268 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: lang.pm:269 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #: lang.pm:270 #, c-format msgid "Cambodia" msgstr "Cambodia" #: lang.pm:271 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #: lang.pm:272 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" #: lang.pm:273 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts and Nevis" #: lang.pm:274 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" #: lang.pm:275 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" #: lang.pm:276 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" #: lang.pm:277 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #: lang.pm:278 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #: lang.pm:279 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" #: lang.pm:280 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: lang.pm:281 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #: lang.pm:282 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" #: lang.pm:283 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #: lang.pm:284 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" #: lang.pm:285 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: lang.pm:286 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" #: lang.pm:287 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" #: lang.pm:288 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" #: lang.pm:289 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" #: lang.pm:290 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" #: lang.pm:291 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: lang.pm:292 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" #: lang.pm:293 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" #: lang.pm:294 #, c-format msgid "Marshall Islands" msgstr "Marshall Islands" #: lang.pm:295 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #: lang.pm:296 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" #: lang.pm:297 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #: lang.pm:298 #, c-format msgid "Mongolia" msgstr "Mongolia" #: lang.pm:299 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Northern Mariana Islands" #: lang.pm:300 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: lang.pm:301 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #: lang.pm:302 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: lang.pm:303 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" #: lang.pm:304 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #: lang.pm:305 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" #: lang.pm:306 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #: lang.pm:307 #, c-format msgid "Mexico" msgstr "Mexico" #: lang.pm:308 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #: lang.pm:309 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #: lang.pm:310 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: lang.pm:311 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #: lang.pm:312 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" #: lang.pm:313 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" #: lang.pm:314 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" #: lang.pm:315 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #: lang.pm:318 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #: lang.pm:319 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #: lang.pm:320 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" #: lang.pm:321 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #: lang.pm:322 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" #: lang.pm:323 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" #: lang.pm:324 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" #: lang.pm:325 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #: lang.pm:326 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #: lang.pm:327 #, c-format msgid "Philippines" msgstr "Philippines" #: lang.pm:328 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #: lang.pm:329 network/adsl_consts.pm:177 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" #: lang.pm:330 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre and Miquelon" #: lang.pm:331 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #: lang.pm:332 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" #: lang.pm:333 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" #: lang.pm:334 network/adsl_consts.pm:187 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: lang.pm:335 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: lang.pm:336 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" #: lang.pm:337 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" #: lang.pm:338 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #: lang.pm:339 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" #: lang.pm:340 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" #: lang.pm:341 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: lang.pm:342 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: lang.pm:343 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" #: lang.pm:344 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: lang.pm:345 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #: lang.pm:347 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: lang.pm:348 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #: lang.pm:349 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" #: lang.pm:350 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Svalbard and Jan Mayen Islands" #: lang.pm:351 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" #: lang.pm:352 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #: lang.pm:353 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #: lang.pm:354 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #: lang.pm:355 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" #: lang.pm:356 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" #: lang.pm:357 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #: lang.pm:358 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #: lang.pm:359 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" #: lang.pm:360 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" #: lang.pm:361 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" #: lang.pm:362 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" #: lang.pm:363 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: lang.pm:364 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" #: lang.pm:365 #, c-format msgid "Thailand" msgstr "Thailand" #: lang.pm:366 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" #: lang.pm:367 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #: lang.pm:368 #, c-format msgid "East Timor" msgstr "East Timor" #: lang.pm:369 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #: lang.pm:370 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" #: lang.pm:371 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #: lang.pm:372 #, c-format msgid "Turkey" msgstr "Turkey" #: lang.pm:373 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad and Tobago" #: lang.pm:374 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #: lang.pm:375 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: lang.pm:376 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" #: lang.pm:377 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" #: lang.pm:378 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #: lang.pm:379 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" #: lang.pm:381 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: lang.pm:382 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #: lang.pm:383 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" #: lang.pm:384 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent and the Grenadines" #: lang.pm:385 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" #: lang.pm:386 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" #: lang.pm:387 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" #: lang.pm:388 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: lang.pm:389 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #: lang.pm:390 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" #: lang.pm:391 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #: lang.pm:392 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #: lang.pm:393 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #: lang.pm:394 #, c-format msgid "Serbia & Montenegro" msgstr "" #: lang.pm:395 standalone/drakxtv:50 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: lang.pm:396 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #: lang.pm:397 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" #: lang.pm:966 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" #: loopback.pm:32 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" #: lvm.pm:115 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" #: modules/interactive.pm:21 standalone/drakconnect:962 #, c-format msgid "Parameters" msgstr "Các thông số" #: modules/interactive.pm:21 standalone/draksec:44 #, c-format msgid "NONE" msgstr "KHÔNG PHẢI" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "Module configuration" msgstr "Cấu hình module" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "You can configure each parameter of the module here." msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." #: modules/interactive.pm:63 #, c-format msgid "Found %s %s interfaces" msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s" #: modules/interactive.pm:64 #, c-format msgid "Do you have another one?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" #: modules/interactive.pm:65 #, c-format msgid "Do you have any %s interfaces?" msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" #: modules/interactive.pm:71 #, c-format msgid "See hardware info" msgstr "Xem thông tin phần cứng" #. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) #. -PO: the second is the vendor+model name #: modules/interactive.pm:87 #, c-format msgid "Installing driver for %s card %s" msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" #: modules/interactive.pm:87 #, c-format msgid "(module %s)" msgstr "(module %s)" #: modules/interactive.pm:98 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" "Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" #: modules/interactive.pm:104 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" "For instance, ``io=0x300 irq=7''" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" "Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" "Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" #: modules/interactive.pm:106 #, c-format msgid "Module options:" msgstr "Tùy chọn của module:" #. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) #: modules/interactive.pm:118 #, c-format msgid "Which %s driver should I try?" msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" #: modules/interactive.pm:127 #, c-format msgid "" "In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" "properly, although it normally works fine without them. Would you like to " "specify\n" "extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" "information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " "should\n" "not cause any damage." msgstr "" "Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" "đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n" "chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n" "nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" "không gây hư hỏng nào." #: modules/interactive.pm:131 #, c-format msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" #: modules/interactive.pm:131 #, c-format msgid "Specify options" msgstr "Định rõ tùy chọn" #: modules/interactive.pm:143 #, c-format msgid "" "Loading module %s failed.\n" "Do you want to try again with other parameters?" msgstr "" "Nạp module %s không được.\n" "Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" #: modules/parameters.pm:49 #, c-format msgid "a number" msgstr "Số" #: modules/parameters.pm:51 #, c-format msgid "%d comma separated numbers" msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số" #: modules/parameters.pm:51 #, c-format msgid "%d comma separated strings" msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" #: modules/parameters.pm:53 #, c-format msgid "comma separated numbers" msgstr "dấu phẩy phân cách các số" #: modules/parameters.pm:53 #, c-format msgid "comma separated strings" msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi" #: mouse.pm:25 #, c-format msgid "Sun - Mouse" msgstr "Chuột của hãng Sun" #: mouse.pm:31 security/level.pm:12 #, c-format msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: mouse.pm:32 #, c-format msgid "Logitech MouseMan+" msgstr "Logitech MouseMan+" #: mouse.pm:33 #, c-format msgid "Generic PS2 Wheel Mouse" msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" #: mouse.pm:34 #, c-format msgid "GlidePoint" msgstr "GlidePoint" #: mouse.pm:36 network/modem.pm:23 network/modem.pm:37 network/modem.pm:42 #: network/modem.pm:73 network/netconnect.pm:481 network/netconnect.pm:482 #: network/netconnect.pm:483 network/netconnect.pm:503 #: network/netconnect.pm:508 network/netconnect.pm:520 #: network/netconnect.pm:525 network/netconnect.pm:541 #: network/netconnect.pm:543 #, c-format msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: mouse.pm:39 mouse.pm:73 #, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse" msgstr "Kensington Thinking Mouse" #: mouse.pm:40 mouse.pm:68 #, c-format msgid "Genius NetMouse" msgstr "Genius NetMouse" #: mouse.pm:41 #, c-format msgid "Genius NetScroll" msgstr "Genius NetScroll" #: mouse.pm:42 mouse.pm:52 #, c-format msgid "Microsoft Explorer" msgstr "Microsoft Explorer" #: mouse.pm:47 mouse.pm:79 #, c-format msgid "1 button" msgstr " nút 1" #: mouse.pm:48 mouse.pm:57 #, c-format msgid "Generic 2 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút" #: mouse.pm:50 mouse.pm:59 #, c-format msgid "Generic 3 Button Mouse with Wheel emulation" msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:51 #, c-format msgid "Wheel" msgstr "Wheel" #: mouse.pm:55 #, c-format msgid "serial" msgstr "serial" #: mouse.pm:58 #, c-format msgid "Generic 3 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút" #: mouse.pm:60 #, c-format msgid "Microsoft IntelliMouse" msgstr "Microsoft IntelliMouse" #: mouse.pm:61 #, c-format msgid "Logitech MouseMan" msgstr "Logitech MouseMan" #: mouse.pm:62 #, c-format msgid "Logitech MouseMan with Wheel emulation" msgstr "Logitech MouseMan với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:63 #, c-format msgid "Mouse Systems" msgstr "Mouse Systems" #: mouse.pm:65 #, c-format msgid "Logitech CC Series" msgstr "Logitech CC Series" #: mouse.pm:66 #, c-format msgid "Logitech CC Series with Wheel emulation" msgstr "Logitech CC Series với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:67 #, c-format msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" #: mouse.pm:69 #, c-format msgid "MM Series" msgstr "MM Series" #: mouse.pm:70 #, c-format msgid "MM HitTablet" msgstr "MM HitTablet" #: mouse.pm:71 #, c-format msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" #: mouse.pm:72 #, c-format msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type) with Wheel emulation" msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type) với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:74 #, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse with Wheel emulation" msgstr "Kensington Thinking Mouse với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:77 #, c-format msgid "busmouse" msgstr "busmouse" #: mouse.pm:80 #, c-format msgid "2 buttons" msgstr "2 nút" #: mouse.pm:81 #, c-format msgid "3 buttons" msgstr "3 nút" #: mouse.pm:82 #, c-format msgid "3 buttons with Wheel emulation" msgstr "3 nút với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:86 #, fuzzy, c-format msgid "Universal" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" #: mouse.pm:88 #, c-format msgid "Any PS/2 & USB mice" msgstr "" #: mouse.pm:92 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: mouse.pm:94 #, c-format msgid "No mouse" msgstr "Không có chuột" #: mouse.pm:515 #, c-format msgid "Please test the mouse" msgstr "Hãy thử chuột" #: mouse.pm:517 #, c-format msgid "To activate the mouse," msgstr "Để chuột hoạt động," #: mouse.pm:518 #, c-format msgid "MOVE YOUR WHEEL!" msgstr "Hãy lăn chuột!" #: network/adsl.pm:19 #, c-format msgid "use pppoe" msgstr "dùng PPPOE" #: network/adsl.pm:20 #, c-format msgid "use pptp" msgstr "dùng PPTP" #: network/adsl.pm:21 #, c-format msgid "use dhcp" msgstr "dùng DHCP" #: network/adsl.pm:22 #, c-format msgid "Alcatel speedtouch usb" msgstr "Alcatel speedtouch usb" #: network/adsl.pm:22 network/adsl.pm:23 network/adsl.pm:24 #, c-format msgid " - detected" msgstr " - dò tìm được" #: network/adsl.pm:23 #, c-format msgid "Sagem (using pppoa) usb" msgstr "Sagem (dùng pppoa) usb" #: network/adsl.pm:24 #, c-format msgid "Sagem (using dhcp) usb" msgstr "Sagem (dùng dhcp) usb" #: network/adsl.pm:35 network/netconnect.pm:679 #, c-format msgid "Connect to the Internet" msgstr "Kết nối vào Internet" #: network/adsl.pm:36 network/netconnect.pm:680 #, c-format msgid "" "The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" "Some connections use pptp, a few use dhcp.\n" "If you don't know, choose 'use pppoe'" msgstr "" "Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" "Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" "Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'" #: network/adsl.pm:41 network/netconnect.pm:684 #, c-format msgid "ADSL connection type :" msgstr "Kiểu kết nối ADSL:" #: network/drakfirewall.pm:12 #, c-format msgid "Web Server" msgstr "Máy chủ Web" #: network/drakfirewall.pm:17 #, c-format msgid "Domain Name Server" msgstr "Máy Chủ Tên Miền" #: network/drakfirewall.pm:22 #, c-format msgid "SSH server" msgstr "Máy chủ SSH" #: network/drakfirewall.pm:27 #, c-format msgid "FTP server" msgstr "Máy chủ FTP" #: network/drakfirewall.pm:32 #, c-format msgid "Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư" #: network/drakfirewall.pm:37 #, c-format msgid "POP and IMAP Server" msgstr "Máy chủ IMAP và POP" #: network/drakfirewall.pm:42 #, c-format msgid "Telnet server" msgstr "Máy chủ Telnet" #: network/drakfirewall.pm:48 #, c-format msgid "Samba server" msgstr "Máy chủ Samba" #: network/drakfirewall.pm:54 #, c-format msgid "CUPS server" msgstr "Máy chủ CUPS" #: network/drakfirewall.pm:60 #, c-format msgid "Echo request (ping)" msgstr "Echo request (ping)" #: network/drakfirewall.pm:125 #, c-format msgid "No network card" msgstr "Không có card mạng nào" #: network/drakfirewall.pm:146 #, c-format msgid "" "drakfirewall configurator\n" "\n" "This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n" "For a powerful and dedicated firewall solution, please look to the\n" "specialized MandrakeSecurity Firewall distribution." msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrake Linux.\n" "Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n" "tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake." #: network/drakfirewall.pm:152 #, c-format msgid "" "drakfirewall configurator\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access with\n" "drakconnect before going any further." msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n" "drakconnect trước đó." #: network/drakfirewall.pm:169 #, c-format msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" #: network/drakfirewall.pm:170 #, c-format msgid "" "You can enter miscellaneous ports. \n" "Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n" "Have a look at /etc/services for information." msgstr "" "Bạn có thể nhập các port lung tung.\n" "Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n" "Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." #: network/drakfirewall.pm:176 #, c-format msgid "" "Invalid port given: %s.\n" "The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n" "where port is between 1 and 65535.\n" "\n" "You can also give a range of ports (eg: 24300:24350/udp)" msgstr "" "Port không hợp lệ là: %s.\n" "Định dạng đúng là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" "nơi mà port từ 1 đến 65535.\n" "\n" "Bạn cũng có thể cho một dãy port (ví dụ: 24300:24350/udp)" #: network/drakfirewall.pm:186 #, c-format msgid "Everything (no firewall)" msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" #: network/drakfirewall.pm:188 #, c-format msgid "Other ports" msgstr "Các cổng khác" #: network/isdn.pm:127 network/isdn.pm:145 network/isdn.pm:157 #: network/isdn.pm:163 network/isdn.pm:173 network/isdn.pm:183 #: network/netconnect.pm:332 #, c-format msgid "ISDN Configuration" msgstr "Cấu hình ISDN" #: network/isdn.pm:127 #, c-format msgid "" "Select your provider.\n" "If it isn't listed, choose Unlisted." msgstr "" "Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" " Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" #: network/isdn.pm:140 standalone/drakconnect:503 #, c-format msgid "European protocol (EDSS1)" msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" #: network/isdn.pm:140 #, c-format msgid "European protocol" msgstr "Giao thức Châu Âu" #: network/isdn.pm:142 standalone/drakconnect:504 #, c-format msgid "" "Protocol for the rest of the world\n" "No D-Channel (leased lines)" msgstr "" "Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" " không có D-Channel (đường truyền thuê)" #: network/isdn.pm:142 #, c-format msgid "Protocol for the rest of the world" msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" #: network/isdn.pm:146 #, c-format msgid "Which protocol do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" #: network/isdn.pm:157 #, c-format msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?" msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?" #: network/isdn.pm:164 #, c-format msgid "What kind of card do you have?" msgstr "Bạn có loại card nào ?" #: network/isdn.pm:165 #, c-format msgid "ISA / PCMCIA" msgstr "ISA / PCMCIA" #: network/isdn.pm:165 #, c-format msgid "PCI" msgstr "PCI" #: network/isdn.pm:165 #, c-format msgid "USB" msgstr "USB" #: network/isdn.pm:165 #, c-format msgid "I don't know" msgstr "Tôi không biết" #: network/isdn.pm:174 #, c-format msgid "" "\n" "If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n" "\n" "If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your " "card.\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n" "\n" "Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" #: network/isdn.pm:178 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: network/isdn.pm:178 #, c-format msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: network/isdn.pm:184 #, c-format msgid "Which of the following is your ISDN card?" msgstr "Cái nào sau đây là ISDN card của bạn?" #: network/netconnect.pm:95 #, c-format msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #: network/netconnect.pm:96 #, c-format msgid "Managed" msgstr "Được quản lý" #: network/netconnect.pm:97 #, c-format msgid "Master" msgstr "Master" #: network/netconnect.pm:98 #, c-format msgid "Repeater" msgstr "Repeater" #: network/netconnect.pm:99 #, c-format msgid "Secondary" msgstr "Secondary" #: network/netconnect.pm:100 #, c-format msgid "Auto" msgstr "Auto" #: network/netconnect.pm:103 printer/printerdrake.pm:1118 #, c-format msgid "Manual configuration" msgstr "Cấu hình thủ công" #: network/netconnect.pm:104 #, c-format msgid "Automatic IP (BOOTP/DHCP)" msgstr "IP tự động (BOOTP/DHCP)" #: network/netconnect.pm:106 #, c-format msgid "Automatic IP (BOOTP/DHCP/Zeroconf)" msgstr "IP tự động (BOOTP/DHCP/Zeroconf)" #: network/netconnect.pm:156 #, c-format msgid "Alcatel speedtouch USB modem" msgstr "Alcatel speedtouch USB modem" #: network/netconnect.pm:157 #, c-format msgid "Sagem USB modem" msgstr "Sagem USB modem" #: network/netconnect.pm:158 #, c-format msgid "Bewan USB modem" msgstr "Bewan USB modem" #: network/netconnect.pm:159 #, c-format msgid "Bewan PCI modem" msgstr "Bewan PCI modem" #: network/netconnect.pm:160 #, c-format msgid "ECI Hi-Focus modem" msgstr "ECI Hi-Focus modem" #: network/netconnect.pm:164 #, c-format msgid "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)" msgstr "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)" #: network/netconnect.pm:165 #, c-format msgid "Manual TCP/IP configuration" msgstr "Cấu hình thủ công TCP/IP" #: network/netconnect.pm:166 #, c-format msgid "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)" msgstr "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)" #: network/netconnect.pm:167 #, c-format msgid "PPP over Ethernet (PPPoE)" msgstr "PPP over Ethernet (PPPoE)" #: network/netconnect.pm:168 #, c-format msgid "PPP over ATM (PPPoA)" msgstr "PPP over ATM (PPPoA)" #: network/netconnect.pm:172 #, c-format msgid "Bridged Ethernet LLC" msgstr "Bridged Ethernet LLC" #: network/netconnect.pm:173 #, c-format msgid "Bridged Ethernet VC" msgstr "Bridged Ethernet VC" #: network/netconnect.pm:174 #, c-format msgid "Routed IP LLC" msgstr "Routed IP LLC" #: network/netconnect.pm:175 #, c-format msgid "Routed IP VC" msgstr "Routed IP VC" #: network/netconnect.pm:176 #, c-format msgid "PPPOA LLC" msgstr "PPPOA LLC" #: network/netconnect.pm:177 #, c-format msgid "PPPOA VC" msgstr "PPPOA VC" #: network/netconnect.pm:181 standalone/drakconnect:443 #: standalone/drakconnect:917 #, c-format msgid "Script-based" msgstr "Script-based" #: network/netconnect.pm:182 standalone/drakconnect:443 #: standalone/drakconnect:917 #, c-format msgid "PAP" msgstr "PAP" #: network/netconnect.pm:183 standalone/drakconnect:443 #: standalone/drakconnect:917 #, c-format msgid "Terminal-based" msgstr "Terminal-based" #: network/netconnect.pm:184 standalone/drakconnect:443 #: standalone/drakconnect:917 #, c-format msgid "CHAP" msgstr "CHAP" #: network/netconnect.pm:185 #, c-format msgid "PAP/CHAP" msgstr "PAP/CHAP" #: network/netconnect.pm:199 standalone/drakconnect:54 #, c-format msgid "Network & Internet Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng & Internet" #: network/netconnect.pm:205 #, c-format msgid "(detected on port %s)" msgstr "(dò tìm được tại cổng %s)" #. -PO: here, "(detected)" string will be appended to eg "ADSL connection" #: network/netconnect.pm:207 #, c-format msgid "(detected %s)" msgstr "(dò tìm được %s)" #: network/netconnect.pm:207 #, c-format msgid "(detected)" msgstr "(dò tìm được)" #: network/netconnect.pm:209 #, c-format msgid "Modem connection" msgstr "Kết nối modem" #: network/netconnect.pm:210 #, c-format msgid "ISDN connection" msgstr "Kết nối ISDN" #: network/netconnect.pm:211 #, c-format msgid "ADSL connection" msgstr "Kết nối ADSL" #: network/netconnect.pm:212 #, c-format msgid "Cable connection" msgstr "Kết nối cáp" #: network/netconnect.pm:213 #, c-format msgid "LAN connection" msgstr "Kết nối LAN" #: network/netconnect.pm:214 network/netconnect.pm:228 #, c-format msgid "Wireless connection" msgstr "Kết nối không dây" #: network/netconnect.pm:224 #, c-format msgid "Choose the connection you want to configure" msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" #: network/netconnect.pm:241 #, c-format msgid "" "We are now going to configure the %s connection.\n" "\n" "\n" "Press \"%s\" to continue." msgstr "" "Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" "\n" "\n" "Nhấn \"%s\" để tiếp tục." #: network/netconnect.pm:249 network/netconnect.pm:710 #, c-format msgid "Connection Configuration" msgstr "Cấu hình kết nối" #: network/netconnect.pm:250 network/netconnect.pm:711 #, c-format msgid "Please fill or check the field below" msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" #: network/netconnect.pm:256 standalone/drakconnect:494 #: standalone/drakconnect:899 #, c-format msgid "Card IRQ" msgstr "Card IRQ" #: network/netconnect.pm:257 standalone/drakconnect:495 #: standalone/drakconnect:900 #, c-format msgid "Card mem (DMA)" msgstr "Card mem (DMA)" #: network/netconnect.pm:258 standalone/drakconnect:496 #: standalone/drakconnect:901 #, c-format msgid "Card IO" msgstr "Card IO" #: network/netconnect.pm:259 standalone/drakconnect:497 #: standalone/drakconnect:902 #, c-format msgid "Card IO_0" msgstr "Card IO_0" #: network/netconnect.pm:260 standalone/drakconnect:903 #, c-format msgid "Card IO_1" msgstr "Card IO_1" #: network/netconnect.pm:261 standalone/drakconnect:904 #, c-format msgid "Your personal phone number" msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" #: network/netconnect.pm:262 network/netconnect.pm:714 #: standalone/drakconnect:905 #, c-format msgid "Provider name (ex provider.net)" msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" #: network/netconnect.pm:263 standalone/drakconnect:440 #: standalone/drakconnect:906 #, c-format msgid "Provider phone number" msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" #: network/netconnect.pm:264 #, c-format msgid "Provider DNS 1 (optional)" msgstr "DNS 1 của nhà cung cấp (không bắt buộc)" #: network/netconnect.pm:265 #, c-format msgid "Provider DNS 2 (optional)" msgstr "DNS 2 của nhà cung cấp (không bắt buộc)" #: network/netconnect.pm:266 standalone/drakconnect:396 #: standalone/drakconnect:462 standalone/drakconnect:911 #, c-format msgid "Dialing mode" msgstr "Chế độ quay số" #: network/netconnect.pm:267 standalone/drakconnect:401 #: standalone/drakconnect:459 standalone/drakconnect:923 #, c-format msgid "Connection speed" msgstr "Tốc độ kết nối" #: network/netconnect.pm:268 standalone/drakconnect:406 #: standalone/drakconnect:924 #, c-format msgid "Connection timeout (in sec)" msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" #: network/netconnect.pm:271 network/netconnect.pm:717 #: standalone/drakconnect:438 standalone/drakconnect:909 #, c-format msgid "Account Login (user name)" msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" #: network/netconnect.pm:272 network/netconnect.pm:718 #: standalone/drakconnect:439 standalone/drakconnect:910 #: standalone/drakconnect:944 #, c-format msgid "Account Password" msgstr "Mật khẩu account" #: network/netconnect.pm:300 #, c-format msgid "What kind is your ISDN connection?" msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?" #: network/netconnect.pm:301 #, c-format msgid "Internal ISDN card" msgstr "Card ISDN lắp trong" #: network/netconnect.pm:301 #, c-format msgid "External ISDN modem" msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" #: network/netconnect.pm:332 #, c-format msgid "Do you want to start a new configuration ?" msgstr "Bạn muốn chạy cấu hình mới không ?" #: network/netconnect.pm:335 #, c-format msgid "" "I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a " "PCI card on the next screen." msgstr "" "Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI " "ở màn hình tiếp theo." #: network/netconnect.pm:344 #, c-format msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen." msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo" #: network/netconnect.pm:353 #, c-format msgid "" "Your modem isn't supported by the system.\n" "Take a look at http://www.linmodems.org" msgstr "" "Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n" "Hãy xem tại http://www.linmodems.org" #: network/netconnect.pm:364 #, c-format msgid "Select the modem to configure:" msgstr "Chọn modem để cấu hình:" #: network/netconnect.pm:403 #, c-format msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." #: network/netconnect.pm:427 #, c-format msgid "Select your provider:" msgstr "Chọn nhà cung cấp dịch vụ:" #: network/netconnect.pm:429 network/netconnect.pm:599 #, c-format msgid "Provider:" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ:" #: network/netconnect.pm:481 network/netconnect.pm:482 #: network/netconnect.pm:483 network/netconnect.pm:508 #: network/netconnect.pm:525 network/netconnect.pm:541 #, c-format msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: network/netconnect.pm:485 #, c-format msgid "Dialup: account options" msgstr "Dialup: các tùy chọn tài khoản" #: network/netconnect.pm:488 standalone/drakconnect:913 #, c-format msgid "Connection name" msgstr "Tên kết nối" #: network/netconnect.pm:489 standalone/drakconnect:914 #, c-format msgid "Phone number" msgstr "Số điện thoại" #: network/netconnect.pm:490 standalone/drakconnect:915 #, c-format msgid "Login ID" msgstr "ID đăng nhập" #: network/netconnect.pm:505 network/netconnect.pm:538 #, c-format msgid "Dialup: IP parameters" msgstr "Dialup: tham số IP" #: network/netconnect.pm:508 #, c-format msgid "IP parameters" msgstr "Tham số IP" #: network/netconnect.pm:509 network/netconnect.pm:829 #: printer/printerdrake.pm:431 standalone/drakconnect:113 #: standalone/drakconnect:306 standalone/drakconnect:764 #, c-format msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: network/netconnect.pm:510 #, c-format msgid "Subnet mask" msgstr "Subnet mask" #: network/netconnect.pm:522 #, c-format msgid "Dialup: DNS parameters" msgstr "Dialup: các tham số DNS" #: network/netconnect.pm:525 #, c-format msgid "DNS" msgstr "DNS" #: network/netconnect.pm:526 standalone/drakconnect:918 #, c-format msgid "Domain name" msgstr "Tên miền" #: network/netconnect.pm:527 network/netconnect.pm:715 #: standalone/drakconnect:919 #, c-format msgid "First DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" #: network/netconnect.pm:528 network/netconnect.pm:716 #: standalone/drakconnect:920 #, c-format msgid "Second DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" #: network/netconnect.pm:529 #, c-format msgid "Set hostname from IP" msgstr "Đặt hostname từ IP" #: network/netconnect.pm:541 standalone/drakconnect:317 #: standalone/drakconnect:912 #, c-format msgid "Gateway" msgstr "Cổng kết nối" #: network/netconnect.pm:542 #, c-format msgid "Gateway IP address" msgstr "Địa chỉ IP của Gateway" #: network/netconnect.pm:567 #, c-format msgid "ADSL configuration" msgstr "Cấu hình ADSL" #: network/netconnect.pm:567 network/netconnect.pm:746 #, c-format msgid "Select the network interface to configure:" msgstr "Chọn giao diện mạng để cấu hình:" #: network/netconnect.pm:568 network/netconnect.pm:748 network/shorewall.pm:77 #: standalone/drakconnect:602 standalone/drakgw:218 standalone/drakvpn:217 #, c-format msgid "Net Device" msgstr "Thiết bị mạng" #: network/netconnect.pm:597 #, c-format msgid "Please choose your ADSL provider" msgstr "Hãy chọn hãng sản xuất ADSL" #: network/netconnect.pm:616 #, c-format msgid "" "You need the Alcatel microcode.\n" "You can provide it now via a floppy or your windows partition,\n" "or skip and do it later." msgstr "" "Bạn cần Alcatel microcode.\n" "Có thể cung cấp nó bằng đĩa mềm hay từ phân vùng Windows,\n" "hoặc bỏ qua và thực hiện việc này sau." #: network/netconnect.pm:620 network/netconnect.pm:625 #, c-format msgid "Use a floppy" msgstr "Dùng đĩa mềm" #: network/netconnect.pm:620 network/netconnect.pm:629 #, c-format msgid "Use my Windows partition" msgstr "Dùng phân vùng Windows" #: network/netconnect.pm:620 network/netconnect.pm:633 #, c-format msgid "Do it later" msgstr "Thực hiện sau" #: network/netconnect.pm:640 #, c-format msgid "Firmware copy failed, file %s not found" msgstr "Không sao chép được firmware, không thấy tập tin %s" #: network/netconnect.pm:647 #, c-format msgid "Firmware copy succeeded" msgstr "Hoàn thành sao chép firmware" #: network/netconnect.pm:662 #, c-format msgid "" "You need the Alcatel microcode.\n" "Download it at:\n" "%s\n" "and copy the mgmt.o in /usr/share/speedtouch" msgstr "" "Bạn cần alcatel microcode.\n" "Tải xuống tại\n" "%s\n" "và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" #: network/netconnect.pm:719 #, c-format msgid "Virtual Path ID (VPI):" msgstr "Virtual Path ID (VPI):" #: network/netconnect.pm:720 #, c-format msgid "Virtual Circuit ID (VCI):" msgstr "Virtual Circuit ID (VCI):" #: network/netconnect.pm:721 #, c-format msgid "Encapsulation :" msgstr "Encapsulation :" #: network/netconnect.pm:736 #, c-format msgid "" "The ECI Hi-Focus modem cannot be supported due to binary driver distribution " "problem.\n" "\n" "You can find a driver on http://eciadsl.flashtux.org/" msgstr "" #: network/netconnect.pm:753 #, fuzzy, c-format msgid "No wireless network adapter on your system!" msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" #: network/netconnect.pm:754 standalone/drakgw:240 standalone/drakpxe:137 #, c-format msgid "No network adapter on your system!" msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" #: network/netconnect.pm:766 #, c-format msgid "" "WARNING: this device has been previously configured to connect to the " "Internet.\n" "Simply accept to keep this device configured.\n" "Modifying the fields below will override this configuration." msgstr "" "Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n" "Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n" "Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này." #: network/netconnect.pm:784 #, c-format msgid "Zeroconf hostname resolution" msgstr "Zeroconf hostname resolution" #: network/netconnect.pm:785 network/netconnect.pm:816 #, c-format msgid "Configuring network device %s (driver %s)" msgstr "Cấu hình thiết bị mạng %s (driver %s)" #: network/netconnect.pm:786 #, c-format msgid "" "The following protocols can be used to configure an ethernet connection. " "Please choose the one you want to use" msgstr "" "Những giao thức sau đây có thể dùng để cấu hình kết nối ethernet. Hãy chọn " "giao thức bạn muốn dùng" #: network/netconnect.pm:817 #, c-format msgid "" "Please enter the IP configuration for this machine.\n" "Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n" "notation (for example, 1.2.3.4)." msgstr "" "Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n" "Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" "phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." #: network/netconnect.pm:824 #, c-format msgid "Assign host name from DHCP address" msgstr "Chỉ định tên chủ (hostname) từ địa chỉ DHCP" #: network/netconnect.pm:825 #, c-format msgid "DHCP host name" msgstr "Tên chủ DHCP" #: network/netconnect.pm:830 standalone/drakconnect:311 #: standalone/drakconnect:765 standalone/drakgw:313 #, c-format msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: network/netconnect.pm:832 standalone/drakconnect:389 #, c-format msgid "Track network card id (useful for laptops)" msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" #: network/netconnect.pm:833 standalone/drakconnect:390 #, c-format msgid "Network Hotplugging" msgstr "Cắm nóng cho mạng" #: network/netconnect.pm:834 standalone/drakconnect:384 #, c-format msgid "Start at boot" msgstr "Chạy lúc khởi động " #: network/netconnect.pm:836 standalone/drakconnect:768 #, c-format msgid "DHCP client" msgstr "DHCP client" #: network/netconnect.pm:846 printer/printerdrake.pm:1349 #: standalone/drakconnect:569 #, c-format msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" #: network/netconnect.pm:849 #, c-format msgid "Warning : IP address %s is usually reserved !" msgstr "Cảnh báo: địa chỉ IP %s hay bị đảo !" #: network/netconnect.pm:879 network/netconnect.pm:908 #, c-format msgid "Please enter the wireless parameters for this card:" msgstr "Hãy nhập các tham số cho card kết nối không dây này:" #: network/netconnect.pm:882 standalone/drakconnect:355 #, c-format msgid "Operating Mode" msgstr "Operating Mode" #: network/netconnect.pm:884 standalone/drakconnect:356 #, c-format msgid "Network name (ESSID)" msgstr "Network name (ESSID)" #: network/netconnect.pm:885 standalone/drakconnect:357 #, c-format msgid "Network ID" msgstr "ID mạng" #: network/netconnect.pm:886 standalone/drakconnect:358 #, c-format msgid "Operating frequency" msgstr "Operating frequency" #: network/netconnect.pm:887 standalone/drakconnect:359 #, c-format msgid "Sensitivity threshold" msgstr "Ngưỡng nhạy cảm" #: network/netconnect.pm:888 standalone/drakconnect:360 #, c-format msgid "Bitrate (in b/s)" msgstr "Bitrate (in b/s)" #: network/netconnect.pm:894 #, c-format msgid "" "Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz " "frequency), or add enough '0' (zeroes)." msgstr "" "Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 " "GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)." #: network/netconnect.pm:898 #, c-format msgid "" "Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add " "enough '0' (zeroes)." msgstr "" "Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ " "'0' (các số không)." #: network/netconnect.pm:911 standalone/drakconnect:371 #, c-format msgid "RTS/CTS" msgstr "RTS/CTS" #: network/netconnect.pm:912 #, c-format msgid "" "RTS/CTS adds a handshake before each packet transmission to make sure that " "the\n" "channel is clear. This adds overhead, but increase performance in case of " "hidden\n" "nodes or large number of active nodes. This parameter sets the size of the\n" "smallest packet for which the node sends RTS, a value equal to the maximum\n" "packet size disable the scheme. You may also set this parameter to auto, " "fixed\n" "or off." msgstr "" #: network/netconnect.pm:919 standalone/drakconnect:372 #, c-format msgid "Fragmentation" msgstr "Fragmentation" #: network/netconnect.pm:920 standalone/drakconnect:373 #, c-format msgid "Iwconfig command extra arguments" msgstr "" #: network/netconnect.pm:921 #, c-format msgid "" "Here, one can configure some extra wireless parameters such as:\n" "ap, channel, commit, enc, power, retry, sens, txpower (nick is already set " "as the hostname).\n" "\n" "See iwpconfig(8) man page for further information." msgstr "" #. -PO: split the "xyz command extra argument" translated string into two lines if it's bigger than the english one #: network/netconnect.pm:928 standalone/drakconnect:374 #, c-format msgid "Iwspy command extra arguments" msgstr "" #: network/netconnect.pm:929 #, c-format msgid "" "Iwspy is used to set a list of addresses in a wireless network\n" "interface and to read back quality of link information for each of those.\n" "\n" "This information is the same as the one available in /proc/net/wireless :\n" "quality of the link, signal strength and noise level.\n" "\n" "See iwpspy(8) man page for further information." msgstr "" #: network/netconnect.pm:937 standalone/drakconnect:375 #, c-format msgid "Iwpriv command extra arguments" msgstr "" #: network/netconnect.pm:938 #, c-format msgid "" "Iwpriv enable to set up optionals (private) parameters of a wireless " "network\n" "interface.\n" "\n" "Iwpriv deals with parameters and setting specific to each driver (as opposed " "to\n" "iwconfig which deals with generic ones).\n" "\n" "In theory, the documentation of each device driver should indicate how to " "use\n" "those interface specific commands and their effect.\n" "\n" "See iwpriv(8) man page for further information." msgstr "" #: network/netconnect.pm:965 #, c-format msgid "" "No ethernet network adapter has been detected on your system.\n" "I cannot set up this connection type." msgstr "" "Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n" "Không thể thiết lập kiểu kết nối này." #: network/netconnect.pm:969 standalone/drakgw:254 standalone/drakpxe:142 #, c-format msgid "Choose the network interface" msgstr "Chọn giao diện mạng" #: network/netconnect.pm:970 #, c-format msgid "" "Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet." msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet" #: network/netconnect.pm:991 #, c-format msgid "" "Please enter your host name.\n" "Your host name should be a fully-qualified host name,\n" "such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n" "You may also enter the IP address of the gateway if you have one." msgstr "" "Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" "Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n" " ``mybox.mylab.myco.com''.\n" "Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết" #: network/netconnect.pm:995 #, c-format msgid "Last but not least you can also type in your DNS server IP addresses." msgstr "" #: network/netconnect.pm:997 #, c-format msgid "Host name (optional)" msgstr "Tên chủ (host) (tùy ý)" #: network/netconnect.pm:997 #, c-format msgid "Host name" msgstr "Tên máy chủ" #: network/netconnect.pm:998 #, c-format msgid "DNS server 1" msgstr "DNS server 1" #: network/netconnect.pm:999 #, c-format msgid "DNS server 2" msgstr "DNS server 2" #: network/netconnect.pm:1000 #, c-format msgid "DNS server 3" msgstr "DNS server 3" #: network/netconnect.pm:1001 #, c-format msgid "Search domain" msgstr "Tìm kiếm miền" #: network/netconnect.pm:1002 #, c-format msgid "By default search domain will be set from the fully-qualified host name" msgstr "" #: network/netconnect.pm:1003 #, c-format msgid "Gateway (e.g. %s)" msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" #: network/netconnect.pm:1005 #, c-format msgid "Gateway device" msgstr "Thiết bị Gateway" #: network/netconnect.pm:1014 #, c-format msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" #: network/netconnect.pm:1019 standalone/drakconnect:571 #, c-format msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" #: network/netconnect.pm:1030 #, c-format msgid "" "Enter a Zeroconf host name which will be the one that your machine will get " "back to other machines on the network:" msgstr "" #: network/netconnect.pm:1031 #, c-format msgid "Zeroconf Host name" msgstr "Tên chủ Zeroconf" #: network/netconnect.pm:1034 #, c-format msgid "Zeroconf host name must not contain a ." msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm" #: network/netconnect.pm:1044 #, c-format msgid "" "You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" "Choose the one you want to use.\n" "\n" msgstr "" "Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n" "Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" "\n" #: network/netconnect.pm:1046 #, c-format msgid "Internet connection" msgstr "Kết nối Internet" #: network/netconnect.pm:1054 #, c-format msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings ?" msgstr "Hoàn thành việc cấu hình, bạn muốn áp dụng các thiết lập không?" #: network/netconnect.pm:1070 #, c-format msgid "Do you want to start the connection at boot?" msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" #: network/netconnect.pm:1094 #, c-format msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it ?" msgstr "Cần khởi chạy lại mạng. Bạn có muốn khởi chạy lại nó không?" #: network/netconnect.pm:1100 network/netconnect.pm:1165 #, c-format msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng" #: network/netconnect.pm:1101 #, c-format msgid "" "A problem occured while restarting the network: \n" "\n" "%s" msgstr "" "Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n" "\n" "%s" #: network/netconnect.pm:1110 #, c-format msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" #: network/netconnect.pm:1118 standalone/drakconnect:958 #, c-format msgid "Testing your connection..." msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." #: network/netconnect.pm:1134 #, c-format msgid "The system is now connected to the Internet." msgstr "Hệ thống bây giờ được kết nối với Internet." #: network/netconnect.pm:1135 #, c-format msgid "For security reasons, it will be disconnected now." msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ nó sẽ được ngắt kết nối." #: network/netconnect.pm:1136 #, c-format msgid "" "The system doesn't seem to be connected to the Internet.\n" "Try to reconfigure your connection." msgstr "" "Hệ thống không có vẻ như được kết nối với Internet.\n" "Hãy thử cấu hình lại kết nối của bạn." #: network/netconnect.pm:1150 #, c-format msgid "" "Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" "\n" msgstr "" "Chúc mừng, việc cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" "\n" #: network/netconnect.pm:1153 #, c-format msgid "" "After this is done, we recommend that you restart your X environment to " "avoid any hostname-related problems." msgstr "" "Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " "quan tới tên máy chủ (hostname)." #: network/netconnect.pm:1154 #, c-format msgid "" "Problems occured during configuration.\n" "Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't " "work, you might want to relaunch the configuration." msgstr "" "Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n" "Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " "thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" #: network/netconnect.pm:1166 #, c-format msgid "" "Because you are doing a network installation, your network is already " "configured.\n" "Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " "Internet & Network connection.\n" msgstr "" "Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" "Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " "Internet và mạng.\n" #: network/network.pm:314 #, c-format msgid "Proxies configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" #: network/network.pm:315 #, c-format msgid "HTTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" #: network/network.pm:316 #, c-format msgid "FTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" #: network/network.pm:319 #, c-format msgid "Proxy should be http://..." msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." #: network/network.pm:320 #, c-format msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'" msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" #: network/shorewall.pm:26 #, c-format msgid "Firewalling configuration detected!" msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!" #: network/shorewall.pm:27 #, c-format msgid "" "Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may " "need some manual fixes after installation." msgstr "" "Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " "định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." #: network/shorewall.pm:70 #, c-format msgid "" "Please enter the name of the interface connected to the " "internet. \n" " \n" "Examples:\n" " ppp+ for modem or DSL connections, \n" " eth0, or eth1 for cable connection, \n" " ippp+ for a isdn connection.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên giao diện kết nối với internet. \n" " \n" "Ví dụ:\n" " ppp+ cho kết nối modem hay DSL, \n" " eth0, hoặc eth1 cho kết nối cáp, \n" " ippp+ cho kết nối ISDN.\n" #: network/tools.pm:207 #, c-format msgid "Insert floppy" msgstr "Nạp đĩa mềm" #: network/tools.pm:208 #, c-format msgid "" "Insert a FAT formatted floppy in drive %s with %s in root directory and " "press %s" msgstr "" "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s với %s trong thư mục root rồi nhấn %s" #: network/tools.pm:209 #, c-format msgid "Floppy access error, unable to mount device %s" msgstr "Lỗi truy cập đĩa mềm, không thể gắn kết thiết bị %s" #: partition_table.pm:642 #, c-format msgid "mount failed: " msgstr "Không gắn kết được: " #: partition_table.pm:747 #, c-format msgid "Extended partition not supported on this platform" msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: partition_table.pm:765 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I can't use it.\n" "The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " "to the extended partitions." msgstr "" "Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" "sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ " "trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng" #: partition_table.pm:852 #, c-format msgid "Restoring from file %s failed: %s" msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" #: partition_table.pm:854 #, c-format msgid "Bad backup file" msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" #: partition_table.pm:874 #, c-format msgid "Error writing to file %s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: partition_table/raw.pm:181 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your drive. \n" "A test to check the integrity of data has failed. \n" "It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted " "data." msgstr "" "Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." #: pkgs.pm:24 #, c-format msgid "must have" msgstr "phải có" #: pkgs.pm:25 #, c-format msgid "important" msgstr "quan trọng" #: pkgs.pm:26 #, c-format msgid "very nice" msgstr "rất tuyệt" #: pkgs.pm:27 #, c-format msgid "nice" msgstr "tuyệt" #: pkgs.pm:28 #, c-format msgid "maybe" msgstr "có thể là" #: printer/cups.pm:87 #, c-format msgid "(on %s)" msgstr "(trên %s)" #: printer/cups.pm:87 #, c-format msgid "(on this machine)" msgstr "(trên máy tính này)" #: printer/cups.pm:99 standalone/printerdrake:197 #, c-format msgid "Configured on other machines" msgstr "Đã cấu hình trên các máy tính khác" #: printer/cups.pm:101 #, c-format msgid "On CUPS server \"%s\"" msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" #: printer/cups.pm:101 printer/printerdrake.pm:3784 #: printer/printerdrake.pm:3793 printer/printerdrake.pm:3934 #: printer/printerdrake.pm:3945 printer/printerdrake.pm:4157 #, c-format msgid " (Default)" msgstr " (Mặc định)" #: printer/data.pm:21 #, c-format msgid "PDQ - Print, Don't Queue" msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" #: printer/data.pm:22 #, c-format msgid "PDQ" msgstr "PDQ" #: printer/data.pm:33 #, c-format msgid "LPD - Line Printer Daemon" msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" #: printer/data.pm:34 #, c-format msgid "LPD" msgstr "LPD" #: printer/data.pm:55 #, c-format msgid "LPRng - LPR New Generation" msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" #: printer/data.pm:56 #, c-format msgid "LPRng" msgstr "LPRng" #: printer/data.pm:81 #, c-format msgid "CUPS - Common Unix Printing System" msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" #: printer/detect.pm:148 printer/detect.pm:226 printer/detect.pm:428 #: printer/detect.pm:465 printer/printerdrake.pm:679 #, c-format msgid "Unknown Model" msgstr "Model không xác định" #: printer/main.pm:28 #, c-format msgid "Local printer" msgstr "Máy in cục bộ" #: printer/main.pm:29 #, c-format msgid "Remote printer" msgstr "Máy in ở xa" #: printer/main.pm:30 #, c-format msgid "Printer on remote CUPS server" msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" #: printer/main.pm:31 printer/printerdrake.pm:1372 #, c-format msgid "Printer on remote lpd server" msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" #: printer/main.pm:32 #, c-format msgid "Network printer (TCP/Socket)" msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" #: printer/main.pm:33 #, c-format msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" #: printer/main.pm:34 #, c-format msgid "Printer on NetWare server" msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" #: printer/main.pm:35 printer/printerdrake.pm:1376 #, c-format msgid "Enter a printer device URI" msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" #: printer/main.pm:36 #, c-format msgid "Pipe job into a command" msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" #: printer/main.pm:306 printer/main.pm:574 printer/main.pm:1544 #: printer/main.pm:2217 printer/printerdrake.pm:1781 #: printer/printerdrake.pm:4191 #, c-format msgid "Unknown model" msgstr "Kiểu không xác định" #: printer/main.pm:331 standalone/printerdrake:196 #, c-format msgid "Configured on this machine" msgstr "Đã cấu hình trên máy tính này" #: printer/main.pm:337 printer/printerdrake.pm:948 #, c-format msgid " on parallel port #%s" msgstr " ở cổng song song #%s" #: printer/main.pm:340 printer/printerdrake.pm:950 #, c-format msgid ", USB printer #%s" msgstr ", máy in USB #%s" #: printer/main.pm:342 #, c-format msgid ", USB printer" msgstr ", máy in USB" #: printer/main.pm:347 #, c-format msgid ", multi-function device on parallel port #%s" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" #: printer/main.pm:350 #, c-format msgid ", multi-function device on a parallel port" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song" #: printer/main.pm:352 #, c-format msgid ", multi-function device on USB" msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" #: printer/main.pm:354 #, c-format msgid ", multi-function device on HP JetDirect" msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" #: printer/main.pm:356 #, c-format msgid ", multi-function device" msgstr ", thiết bị đa năng" #: printer/main.pm:359 #, c-format msgid ", printing to %s" msgstr ", đang in tới %s" #: printer/main.pm:361 #, c-format msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:363 #, c-format msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" #: printer/main.pm:367 #, c-format msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" #: printer/main.pm:371 #, c-format msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:373 #, c-format msgid ", using command %s" msgstr ", dùng trong lệnh %s" #: printer/main.pm:388 #, c-format msgid "Parallel port #%s" msgstr "Cổng song song #%s" #: printer/main.pm:391 printer/printerdrake.pm:964 printer/printerdrake.pm:987 #: printer/printerdrake.pm:1005 #, c-format msgid "USB printer #%s" msgstr "Máy in USB #%s" #: printer/main.pm:393 #, c-format msgid "USB printer" msgstr "Máy in USB" #: printer/main.pm:398 #, c-format msgid "Multi-function device on parallel port #%s" msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" #: printer/main.pm:401 #, c-format msgid "Multi-function device on a parallel port" msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song" #: printer/main.pm:403 #, c-format msgid "Multi-function device on USB" msgstr "Thiết bị đa năng trên USB" #: printer/main.pm:405 #, c-format msgid "Multi-function device on HP JetDirect" msgstr "Thiết bị đa năng trên HP JetDirect" #: printer/main.pm:407 #, c-format msgid "Multi-function device" msgstr "Thiết bị đa năng" #: printer/main.pm:410 #, c-format msgid "Prints into %s" msgstr "In vào %s" #: printer/main.pm:412 #, c-format msgid "LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr "Máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:414 #, c-format msgid "TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr "TCP/IP host \"%s\", port %s" #: printer/main.pm:418 #, c-format msgid "SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr "Máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" #: printer/main.pm:422 #, c-format msgid "Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr "Máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" #: printer/main.pm:424 #, c-format msgid "Uses command %s" msgstr "dùng lệnh %s" #: printer/main.pm:426 #, c-format msgid "URI: %s" msgstr "URI: %s" #: printer/main.pm:571 printer/printerdrake.pm:725 #: printer/printerdrake.pm:2331 #, c-format msgid "Raw printer (No driver)" msgstr "Máy in Raw (không có driver)" #: printer/main.pm:1085 printer/printerdrake.pm:179 #: printer/printerdrake.pm:191 #, c-format msgid "Local network(s)" msgstr "Mạng Cục Bộ" #: printer/main.pm:1087 printer/printerdrake.pm:195 #, c-format msgid "Interface \"%s\"" msgstr "Giao diện \"%s\"" #: printer/main.pm:1089 #, c-format msgid "Network %s" msgstr "Mạng %s" #: printer/main.pm:1091 #, c-format msgid "Host %s" msgstr "Host %s" #: printer/main.pm:1120 #, c-format msgid "%s (Port %s)" msgstr "%s (Cổng %s)" #: printer/printerdrake.pm:22 #, c-format msgid "" "The HP LaserJet 1000 needs its firmware to be uploaded after being turned " "on. Download the Windows driver package from the HP web site (the firmware " "on the printer's CD does not work) and extract the firmware file from it by " "uncompresing the self-extracting '.exe' file with the 'unzip' utility and " "searching for the 'sihp1000.img' file. Copy this file into the '/etc/" "printer' directory. There it will be found by the automatic uploader script " "and uploaded whenever the printer is connected and turned on.\n" msgstr "" "Máy HP LaserJet 1000 cần firmware của nó được tải lên sau khi bật điện. Hãy " "tải xuống gói Windows driver từ HP web site ( firmware trên đĩa CD của máy " "in không làm việc) và giải nén tập tin firmware ra bằng cách chạy tập tin tự " "giải nén '.exe' với tiện ích 'unzip' và tìm tập tin 'sihp1000.img'. Hãy sao " "chép tập tin này vào thư mục '/etc/printer'. Tại đó, nó được phát hiện bởi " "script của trình tải lên tự động và được tải lên vào bất kỳ lúc nào mà máy " "in được nối và bật điện.\n" #: printer/printerdrake.pm:62 #, c-format msgid "CUPS printer configuration" msgstr "Cấu hình máy in CUPS" #: printer/printerdrake.pm:63 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the printers connected to this machine should be " "accessable by remote machines and by which remote machines." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy in nào kết nối với máy tính này có thể truy cập " "được từ máy tính ở xa và cụ thể là từ máy ở xa nào." #: printer/printerdrake.pm:64 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether printers on remote machines should be " "automatically made available on this machine." msgstr "" "Tại đây bạn có thể quyết định máy in nào trên máy tính ở xa sẽ được sẵn dùng " "trên máy tính này." #: printer/printerdrake.pm:67 #, c-format msgid "The printers on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy in trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" #: printer/printerdrake.pm:69 #, c-format msgid "Automatically find available printers on remote machines" msgstr "Tự động tìm các máy in sẵn có trên các máy tính ở xa" #: printer/printerdrake.pm:71 #, c-format msgid "Printer sharing on hosts/networks: " msgstr "Máy in được chia sẻ trên các host/mạng: " #: printer/printerdrake.pm:73 #, c-format msgid "Custom configuration" msgstr "Tùy chỉnh cấu hình" #: printer/printerdrake.pm:78 standalone/scannerdrake:554 #: standalone/scannerdrake:571 #, c-format msgid "No remote machines" msgstr "Không có máy ở xa" #: printer/printerdrake.pm:88 #, c-format msgid "Additional CUPS servers: " msgstr "Các máy chủ CUPS bổ sung: " #: printer/printerdrake.pm:93 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" #: printer/printerdrake.pm:95 #, c-format msgid "" "To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you " "only need to turn on the \"Automatically find available printers on remote " "machines\" option; the CUPS servers inform your machine automatically about " "their printers. All printers currently known to your machine are listed in " "the \"Remote printers\" section in the main window of Printerdrake. If your " "CUPS server(s) is/are not in your local network, you have to enter the IP " "address(es) and optionally the port number(s) here to get the printer " "information from the server(s)." msgstr "" "Để có truy cập tới các máy in trên các máy chủ CUPS ở xa trong mạng cục bộ, " "bạn chỉ việc dùng tùy chọn \"Tự động tìm các máy in hiện có trên các máy " "tính ở xa\"; các máy chủ CUPS tự động thông báo cho máy của bạn về máy in " "của chúng. Mọi máy in mà máy của bạn biết sẽ được liệt kê tại phần \"Máy in " "ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Nếu các máy chủ CUPS của bạn " "không có trong mạng cục bộ, bạn phải nhập (các) địa chỉ IP và số hiệu cổng " "tương ứng tại đây để nhận thông tin về máy in từ các máy chủ." #: printer/printerdrake.pm:100 #, c-format msgid "Japanese text printing mode" msgstr "Chế độ in chữ Nhật Bản" #: printer/printerdrake.pm:101 #, c-format msgid "" "Turning on this allows to print plain text files in japanese language. Only " "use this function if you really want to print text in japanese, if it is " "activated you cannot print accentuated characters in latin fonts any more " "and you will not be able to adjust the margins, the character size, etc. " "This setting only affects printers defined on this machine. If you want to " "print japanese text on a printer set up on a remote machine, you have to " "activate this function on that remote machine." msgstr "" "Bật chức năng này cho phép in tập tin văn bản đơn thuần bằng tiếng Nhật. Chỉ " "dùng chức năng này khi bạn muốn in tiếng Nhật và bạn không in được các ký tự " "latin có dấu nữa cũng như điều chỉnh lề và kích cỡ chữ... . Thiết lập này " "chỉ tác động tới máy in cụ thể trên máy tính này, nếu muốn in trên máy in ở " "xa, bạn phải bật chức năng này trên máy in đó." #: printer/printerdrake.pm:105 #, c-format msgid "Automatic correction of CUPS configuration" msgstr "Tự động hiệu chỉnh cấu hình CUPS" #: printer/printerdrake.pm:107 #, c-format msgid "" "When this option is turned on, on every startup of CUPS it is automatically " "made sure that\n" "\n" "- if LPD/LPRng is installed, /etc/printcap will not be overwritten by CUPS\n" "\n" "- if /etc/cups/cupsd.conf is missing, it will be created\n" "\n" "- when printer information is broadcasted, it does not contain \"localhost\" " "as the server name.\n" "\n" "If some of these measures lead to problems for you, turn this option off, " "but then you have to take care of these points." msgstr "" "Khi tùy chọn này được bật lên, mỗi khi khởi chạy CUPS nó sẽ được tự động bảo " "đảm là\n" "\n" "- Nếu LPD/LPRng được cài đặt, /etc/printcap sẽ không bị CUPS ghi đè\n" "\n" "- Nếu thiếu /etc/cups/cupsd.conf, nó sẽ được tạo\n" "\n" "- Khi thông tin máy in được thông báo, nó không chứa \"localhost\" là tên " "máy chủ.\n" "\n" "Nếu những tùy chọn này gây trục trặc, hãy tắt nó đi, nhưng về sau bạn sẽ " "phải lưu ý những điểm này." #: printer/printerdrake.pm:129 printer/printerdrake.pm:205 #, c-format msgid "Sharing of local printers" msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:130 #, c-format msgid "" "These are the machines and networks on which the locally connected printer" "(s) should be available:" msgstr "" "Đây là những máy tính và mạng mà trên đó máy in kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" #: printer/printerdrake.pm:141 #, c-format msgid "Add host/network" msgstr "Thêm host/mạng" #: printer/printerdrake.pm:147 #, c-format msgid "Edit selected host/network" msgstr "Biên soạn host/mạng được chọn" #: printer/printerdrake.pm:156 #, c-format msgid "Remove selected host/network" msgstr "Bỏ host/mạng được chọn" #: printer/printerdrake.pm:187 printer/printerdrake.pm:197 #: printer/printerdrake.pm:210 printer/printerdrake.pm:217 #: printer/printerdrake.pm:248 printer/printerdrake.pm:266 #, c-format msgid "IP address of host/network:" msgstr "Địa chỉ IP của host/mạng:" #: printer/printerdrake.pm:206 #, c-format msgid "" "Choose the network or host on which the local printers should be made " "available:" msgstr "Chọn mạng hay host để tạo các máy in sẵn dùng:" #: printer/printerdrake.pm:213 #, c-format msgid "Host/network IP address missing." msgstr "Thiếu địa chỉ IP cau Host/Mạng." #: printer/printerdrake.pm:221 #, c-format msgid "The entered host/network IP is not correct.\n" msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n" #: printer/printerdrake.pm:222 printer/printerdrake.pm:400 #, c-format msgid "Examples for correct IPs:\n" msgstr "Những ví dụ IP đúng:\n" #: printer/printerdrake.pm:246 #, c-format msgid "This host/network is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host/mạng này đã có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: printer/printerdrake.pm:316 printer/printerdrake.pm:387 #, c-format msgid "Accessing printers on remote CUPS servers" msgstr "Đang truy cập các máy in trên máy chủ CUPS ở xa" #: printer/printerdrake.pm:317 #, c-format msgid "" "Add here the CUPS servers whose printers you want to use. You only need to " "do this if the servers do not broadcast their printer information into the " "local network." msgstr "" "Thêm máy chủ CUPS của các máy in mà bạn muốn dùng ở đây. Bạn chỉ phải làm " "việc này nếu các máy chủ không hiện diện thông tin máy in của chúng trên " "mạng cục bộ." #: printer/printerdrake.pm:328 #, c-format msgid "Add server" msgstr "Thêm máy chủ" #: printer/printerdrake.pm:334 #, c-format msgid "Edit selected server" msgstr "Hiệu chỉnh máy chủ được chọn" #: printer/printerdrake.pm:343 #, c-format msgid "Remove selected server" msgstr "Bỏ máy chủ được chọn" #: printer/printerdrake.pm:388 #, c-format msgid "Enter IP address and port of the host whose printers you want to use." msgstr "Hãy nhập địa chỉ IP và cổng của host của máy in mà bạn muốn dùng." #: printer/printerdrake.pm:389 #, c-format msgid "If no port is given, 631 will be taken as default." msgstr "Nếu không chọn cổng, 631 sẽ được lấy làm mặc định." #: printer/printerdrake.pm:393 #, c-format msgid "Server IP missing!" msgstr "Thiếu IP máy chủ!" #: printer/printerdrake.pm:399 #, c-format msgid "The entered IP is not correct.\n" msgstr "IP nhập vào không đúng.\n" #: printer/printerdrake.pm:411 printer/printerdrake.pm:1582 #, c-format msgid "The port number should be an integer!" msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !" #: printer/printerdrake.pm:422 #, c-format msgid "This server is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Máy chủ này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: printer/printerdrake.pm:433 printer/printerdrake.pm:1603 #: standalone/harddrake2:64 #, c-format msgid "Port" msgstr "Cổng" #: printer/printerdrake.pm:478 printer/printerdrake.pm:545 #: printer/printerdrake.pm:605 printer/printerdrake.pm:621 #: printer/printerdrake.pm:704 printer/printerdrake.pm:761 #: printer/printerdrake.pm:787 printer/printerdrake.pm:1800 #: printer/printerdrake.pm:1808 printer/printerdrake.pm:1830 #: printer/printerdrake.pm:1857 printer/printerdrake.pm:1892 #: printer/printerdrake.pm:1929 printer/printerdrake.pm:1939 #: printer/printerdrake.pm:2182 printer/printerdrake.pm:2187 #: printer/printerdrake.pm:2326 printer/printerdrake.pm:2436 #: printer/printerdrake.pm:2901 printer/printerdrake.pm:2966 #: printer/printerdrake.pm:3000 printer/printerdrake.pm:3003 #: printer/printerdrake.pm:3122 printer/printerdrake.pm:3184 #: printer/printerdrake.pm:3256 printer/printerdrake.pm:3277 #: printer/printerdrake.pm:3286 printer/printerdrake.pm:3377 #: printer/printerdrake.pm:3475 printer/printerdrake.pm:3481 #: printer/printerdrake.pm:3488 printer/printerdrake.pm:3534 #: printer/printerdrake.pm:3574 printer/printerdrake.pm:3586 #: printer/printerdrake.pm:3597 printer/printerdrake.pm:3606 #: printer/printerdrake.pm:3619 printer/printerdrake.pm:3689 #: printer/printerdrake.pm:3740 printer/printerdrake.pm:3805 #: printer/printerdrake.pm:4065 printer/printerdrake.pm:4108 #: printer/printerdrake.pm:4254 printer/printerdrake.pm:4312 #: printer/printerdrake.pm:4341 standalone/printerdrake:65 #: standalone/printerdrake:85 standalone/printerdrake:515 #, c-format msgid "Printerdrake" msgstr "Printerdrake" #: printer/printerdrake.pm:479 #, c-format msgid "Restarting CUPS..." msgstr "Đang khởi chạy lại CUPS..." #: printer/printerdrake.pm:502 #, c-format msgid "Select Printer Connection" msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" #: printer/printerdrake.pm:503 #, c-format msgid "How is the printer connected?" msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" #: printer/printerdrake.pm:505 #, c-format msgid "" "\n" "Printers on remote CUPS servers do not need to be configured here; these " "printers will be automatically detected." msgstr "" "\n" "Không cần cấu hình các máy in trên máy chủ CUPS ở xa tại đây, các máy in đó " "sẽ được phát hiện tự động." #: printer/printerdrake.pm:508 printer/printerdrake.pm:3807 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: No local network connection active, remote printers can neither be " "detected nor tested!" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:515 #, c-format msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)" msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)" #: printer/printerdrake.pm:545 #, c-format msgid "Checking your system..." msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." #: printer/printerdrake.pm:560 #, c-format msgid "and one unknown printer" msgstr "và một máy in không xác định" #: printer/printerdrake.pm:562 #, c-format msgid "and %d unknown printers" msgstr "và %d máy in không xác định" #: printer/printerdrake.pm:566 #, c-format msgid "" "The following printers\n" "\n" "%s%s\n" "are directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: printer/printerdrake.pm:568 #, c-format msgid "" "The following printer\n" "\n" "%s%s\n" "are directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: printer/printerdrake.pm:569 #, c-format msgid "" "The following printer\n" "\n" "%s%s\n" "is directly connected to your system" msgstr "" "Máy in sau đây\n" "\n" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" #: printer/printerdrake.pm:573 #, c-format msgid "" "\n" "There is one unknown printer directly connected to your system" msgstr "" "\n" "Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" #: printer/printerdrake.pm:574 #, c-format msgid "" "\n" "There are %d unknown printers directly connected to your system" msgstr "" "\n" "Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" #: printer/printerdrake.pm:577 #, c-format msgid "" "There are no printers found which are directly connected to your machine" msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" #: printer/printerdrake.pm:580 #, c-format msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" #: printer/printerdrake.pm:593 #, c-format msgid "" "Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " "printers in the local network?\n" msgstr "" "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng " "hay không?\n" #: printer/printerdrake.pm:594 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" #: printer/printerdrake.pm:596 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" #: printer/printerdrake.pm:597 #, c-format msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" #: printer/printerdrake.pm:598 #, c-format msgid "" "NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " "additional software will be installed." msgstr "" "Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " "được cài đặt." #: printer/printerdrake.pm:622 #, c-format msgid "Searching for new printers..." msgstr "Đang tìm máy in mới..." #: printer/printerdrake.pm:706 #, c-format msgid "Configuring printer ..." msgstr "Đang cấu hình máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:707 printer/printerdrake.pm:762 #: printer/printerdrake.pm:3598 #, c-format msgid "Configuring printer \"%s\"..." msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." #: printer/printerdrake.pm:727 #, c-format msgid "(" msgstr "(" #: printer/printerdrake.pm:728 #, c-format msgid " on " msgstr " trên " #: printer/printerdrake.pm:729 standalone/scannerdrake:130 #, c-format msgid ")" msgstr ")" #: printer/printerdrake.pm:734 printer/printerdrake.pm:2338 #, c-format msgid "Printer model selection" msgstr "Lựa chọn loại máy in" #: printer/printerdrake.pm:735 printer/printerdrake.pm:2339 #, c-format msgid "Which printer model do you have?" msgstr "Bạn có loại máy in nào?" #: printer/printerdrake.pm:736 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Printerdrake could not determine which model your printer %s is. Please " "choose the correct model from the list." msgstr "" "\n" "\n" "Printerdrake không thể định ra được model của máy in %s. Hãy chọn model đúng " "từ danh sách." #: printer/printerdrake.pm:739 printer/printerdrake.pm:2344 #, c-format msgid "" "If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " "similar one." msgstr "" "Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " "tương tự (xem tài liệu máy in)." #: printer/printerdrake.pm:788 printer/printerdrake.pm:3587 #: printer/printerdrake.pm:3741 printer/printerdrake.pm:4066 #: printer/printerdrake.pm:4109 printer/printerdrake.pm:4313 #, c-format msgid "Configuring applications..." msgstr "Cấu hình ứng dụng ..." #: printer/printerdrake.pm:824 printer/printerdrake.pm:836 #: printer/printerdrake.pm:894 printer/printerdrake.pm:1787 #: printer/printerdrake.pm:3823 printer/printerdrake.pm:4006 #, c-format msgid "Add a new printer" msgstr "Thêm máy in mới" #: printer/printerdrake.pm:825 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard allows you to install local or remote printers to be used from " "this machine and also from other machines in the network.\n" "\n" "It asks you for all necessary information to set up the printer and gives " "you access to all available printer drivers, driver options, and printer " "connection types." msgstr "" "\n" "Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" "\n" "Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này " "cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n" "\n" "Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy " "cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " "máy in." #: printer/printerdrake.pm:838 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n" "\n" "Please plug in and turn on all printers connected to this machine so that it/" "they can be auto-detected. Also your network printer(s) and your Windows " "machines must be connected and turned on.\n" "\n" "Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" "detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " "auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you don't need " "it.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in " "được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" "\n" "Hãy nối máy in với máy tính này và và bật nó lên để máy in được phát hiện tự " "động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và các máy tính chạy Windows phải " "được nối và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " "máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n" "\n" "Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn không " "muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:847 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer.\n" "\n" "Please plug in and turn on all printers connected to this machine so that it/" "they can be auto-detected.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" "\n" "Hãy nối máy in với máy tính và bật lên để máy in được phát hiện tự động.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:855 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer or connected directly to the network.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " "your network printer(s) must be connected and turned on.\n" "\n" "Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" "detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " "auto-detection of network printers when you don't need it.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy " "in được nối trực tiếp vào mạng.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải " "được nối và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " "máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:864 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " "computer.\n" "\n" "If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " "this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n" "\n" " Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " "to set up your printer(s) now." msgstr "" "\n" "Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" "Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " "để máy in được phát hiện tự động.\n" "\n" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." #: printer/printerdrake.pm:873 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to this machine" msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" #: printer/printerdrake.pm:876 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:879 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" msgstr "" "Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" #: printer/printerdrake.pm:895 #, c-format msgid "" "\n" "Congratulations, your printer is now installed and configured!\n" "\n" "You can print using the \"Print\" command of your application (usually in " "the \"File\" menu).\n" "\n" "If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change " "the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), " "select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the %s Control Center." msgstr "" "\n" "Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n" "\n" "Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" "\").\n" "\n" "Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi " "các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy " "chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở %s Control Center." #: printer/printerdrake.pm:930 printer/printerdrake.pm:1060 #: printer/printerdrake.pm:1276 printer/printerdrake.pm:1516 #, c-format msgid "Printer auto-detection" msgstr "Dò tìm tự động máy in" #: printer/printerdrake.pm:930 #, c-format msgid "Detecting devices..." msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." #: printer/printerdrake.pm:952 #, c-format msgid ", network printer \"%s\", port %s" msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:954 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:958 #, c-format msgid "Detected %s" msgstr "Phát hiện được %s" #: printer/printerdrake.pm:962 printer/printerdrake.pm:985 #: printer/printerdrake.pm:1002 #, c-format msgid "Printer on parallel port #%s" msgstr "Máy in tại cổng song song #%s" #: printer/printerdrake.pm:966 #, c-format msgid "Network printer \"%s\", port %s" msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:968 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1047 #, c-format msgid "Local Printer" msgstr "Máy in Cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:1048 #, c-format msgid "" "No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" "file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., " "equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB " "printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" "Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/" "tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương " "đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" "dev/usb/lp1, ...)." #: printer/printerdrake.pm:1052 #, c-format msgid "You must enter a device or file name!" msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" #: printer/printerdrake.pm:1061 #, c-format msgid "No printer found!" msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" #: printer/printerdrake.pm:1069 #, c-format msgid "Local Printers" msgstr "Các máy in cục bộ" #: printer/printerdrake.pm:1070 #, c-format msgid "Available printers" msgstr "Các máy in sẵn có" #: printer/printerdrake.pm:1074 printer/printerdrake.pm:1083 #, c-format msgid "The following printer was auto-detected. " msgstr "Đã tự động phát hiện máy in sau đây. " #: printer/printerdrake.pm:1076 #, c-format msgid "" "If it is not the one you want to configure, enter a device name/file name in " "the input line" msgstr "" "Nếu đây không phải là cái bạn muốn cấu hình, hãy nhập tên thiết bị / tên tập " "tin vào đường input" #: printer/printerdrake.pm:1077 #, c-format msgid "" "Alternatively, you can specify a device name/file name in the input line" msgstr "" "Thay vào đó, bạn có thể định ra tên thiết bị / tên tập tin vào đường input" #: printer/printerdrake.pm:1078 printer/printerdrake.pm:1087 #, c-format msgid "Here is a list of all auto-detected printers. " msgstr "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được tự động phát hiện. " #: printer/printerdrake.pm:1080 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up or enter a device name/file " "name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in bạn muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị / tên tập tin " "trong đường input" #: printer/printerdrake.pm:1081 #, c-format msgid "" "Please choose the printer to which the print jobs should go or enter a " "device name/file name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in được gửi đến hoặc nhập tên thiết bị / tên " "tập tin trong đường input" #: printer/printerdrake.pm:1085 #, c-format msgid "" "The configuration of the printer will work fully automatically. If your " "printer was not correctly detected or if you prefer a customized printer " "configuration, turn on \"Manual configuration\"." msgstr "" "Việc cấu hình máy in sẽ tự động làm việc hoàn toàn. Nếu máy in không được " "phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy chỉnh cấu hình máy in, hãy bật " "\"Cấu hình thủ công\"." #: printer/printerdrake.pm:1086 #, c-format msgid "Currently, no alternative possibility is available" msgstr "Hiện thời không có khả năng thay thế" #: printer/printerdrake.pm:1089 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up. The configuration of the " "printer will work fully automatically. If your printer was not correctly " "detected or if you prefer a customized printer configuration, turn on " "\"Manual configuration\"." msgstr "" "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in " "bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu " "máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " "hãy bật \"Cấu hình thủ công\"." #: printer/printerdrake.pm:1090 #, c-format msgid "Please choose the printer to which the print jobs should go." msgstr "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in sẽ được gửi đến" #: printer/printerdrake.pm:1092 #, c-format msgid "" "Please choose the port that your printer is connected to or enter a device " "name/file name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " "vào dòng nhập" #: printer/printerdrake.pm:1093 #, c-format msgid "Please choose the port that your printer is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." #: printer/printerdrake.pm:1095 #, c-format msgid "" " (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " "1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" " (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " "LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." #: printer/printerdrake.pm:1099 #, c-format msgid "You must choose/enter a printer/device!" msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" #: printer/printerdrake.pm:1168 #, c-format msgid "Remote lpd Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" #: printer/printerdrake.pm:1169 #, c-format msgid "" "To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " "server and the printer name on that server." msgstr "" "Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " "tên máy in của máy chủ đó." #: printer/printerdrake.pm:1170 #, c-format msgid "Remote host name" msgstr "Tên máy chủ ở xa" #: printer/printerdrake.pm:1171 #, c-format msgid "Remote printer name" msgstr "Tên máy in ở xa" #: printer/printerdrake.pm:1174 #, c-format msgid "Remote host name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" #: printer/printerdrake.pm:1178 #, c-format msgid "Remote printer name missing!" msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" #: printer/printerdrake.pm:1200 printer/printerdrake.pm:1714 #: standalone/drakTermServ:442 standalone/drakTermServ:725 #: standalone/drakTermServ:741 standalone/drakTermServ:1332 #: standalone/drakTermServ:1340 standalone/drakTermServ:1351 #: standalone/drakbackup:767 standalone/drakbackup:874 #: standalone/drakbackup:908 standalone/drakbackup:1027 #: standalone/drakbackup:1891 standalone/drakbackup:1895 #: standalone/drakconnect:254 standalone/drakconnect:283 #: standalone/drakconnect:512 standalone/drakconnect:516 #: standalone/drakconnect:540 standalone/harddrake2:159 #, c-format msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: printer/printerdrake.pm:1200 printer/printerdrake.pm:1714 #, c-format msgid "Detected model: %s %s" msgstr "Phát hiện được model: %s %s" #: printer/printerdrake.pm:1276 printer/printerdrake.pm:1516 #, c-format msgid "Scanning network..." msgstr "Đang rà quét mạng ..." #: printer/printerdrake.pm:1287 printer/printerdrake.pm:1308 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1290 printer/printerdrake.pm:1311 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:1332 #, c-format msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" #: printer/printerdrake.pm:1333 #, c-format msgid "" "To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " "may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of " "the print server, as well as the share name for the printer you wish to " "access and any applicable user name, password, and workgroup information." msgstr "" "Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " "thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " "in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên " "người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." #: printer/printerdrake.pm:1334 #, c-format msgid "" " If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " "and then add user name, password, and/or workgroup if needed." msgstr "" " Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " "thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." #: printer/printerdrake.pm:1336 #, c-format msgid "SMB server host" msgstr "Máy chủ SMB" #: printer/printerdrake.pm:1337 #, c-format msgid "SMB server IP" msgstr "IP của máy chủ SMB" #: printer/printerdrake.pm:1338 #, c-format msgid "Share name" msgstr "Tên chia sẻ" #: printer/printerdrake.pm:1341 #, c-format msgid "Workgroup" msgstr "Nhóm làm việc" #: printer/printerdrake.pm:1343 #, c-format msgid "Auto-detected" msgstr "Dò tìm Tự động" #: printer/printerdrake.pm:1353 #, c-format msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" #: printer/printerdrake.pm:1357 #, c-format msgid "Samba share name missing!" msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" #: printer/printerdrake.pm:1363 #, c-format msgid "SECURITY WARNING!" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" #: printer/printerdrake.pm:1364 #, c-format msgid "" "You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " "a fault in the architecture of the Samba client software the password is put " "in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the " "print job to the Windows server. So it is possible for every user on this " "machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps " "auxwww\".\n" "\n" "We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases " "you have to make sure that only machines from your local network have access " "to your Windows server, for example by means of a firewall):\n" "\n" "Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account " "or a special account dedicated for printing. Do not remove the password " "protection from a personal account or the administrator account.\n" "\n" "Set up your Windows server to make the printer available under the LPD " "protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection " "type in Printerdrake.\n" "\n" msgstr "" "Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một " "lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn " "bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn " "tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật " "khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n" "\n" "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi " "trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là " "truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" "\n" "Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " "một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra " "khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n" "\n" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " "thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:1374 #, c-format msgid "" "Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " "protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection " "type in Printerdrake.\n" "\n" msgstr "" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi " "thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:1377 #, c-format msgid "" "Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " "connect to it as a client.\n" "\n" "Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?" msgstr "" "Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " "với nó theo liểu máy khách.\n" "\n" "Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?" #: printer/printerdrake.pm:1449 #, c-format msgid "NetWare Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" #: printer/printerdrake.pm:1450 #, c-format msgid "" "To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " "name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the " "print queue name for the printer you wish to access and any applicable user " "name and password." msgstr "" "Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " "ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " "in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp." #: printer/printerdrake.pm:1451 #, c-format msgid "Printer Server" msgstr "Máy chủ in ấn" #: printer/printerdrake.pm:1452 #, c-format msgid "Print Queue Name" msgstr "Tên hàng in" #: printer/printerdrake.pm:1457 #, c-format msgid "NCP server name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" #: printer/printerdrake.pm:1461 #, c-format msgid "NCP queue name missing!" msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" #: printer/printerdrake.pm:1527 printer/printerdrake.pm:1547 #, c-format msgid ", host \"%s\", port %s" msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:1530 printer/printerdrake.pm:1550 #, c-format msgid "Host \"%s\", port %s" msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" #: printer/printerdrake.pm:1571 #, c-format msgid "TCP/Socket Printer Options" msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" #: printer/printerdrake.pm:1573 #, c-format msgid "" "Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " "or IP and the optional port number (default is 9100) in the input fields." msgstr "" "Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " "nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." #: printer/printerdrake.pm:1574 #, c-format msgid "" "To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " "of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP " "JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can " "vary. See the manual of your hardware." msgstr "" "Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của " "máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy " "chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " "xem tài liệu đi kèm phần cứng." #: printer/printerdrake.pm:1578 #, c-format msgid "Printer host name or IP missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" #: printer/printerdrake.pm:1601 #, c-format msgid "Printer host name or IP" msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" #: printer/printerdrake.pm:1649 printer/printerdrake.pm:1651 #, c-format msgid "Printer Device URI" msgstr "Thiết bị in URI" #: printer/printerdrake.pm:1650 #, c-format msgid "" "You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " "either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types " "are supported by all the spoolers." msgstr "" "Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " "CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất " "cả các spooler hỗ trợ." #: printer/printerdrake.pm:1668 #, c-format msgid "A valid URI must be entered!" msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" #: printer/printerdrake.pm:1749 #, c-format msgid "Pipe into command" msgstr "Pipe vào trong lệnh" #: printer/printerdrake.pm:1750 #, c-format msgid "" "Here you can specify any arbitrary command line into which the job should be " "piped instead of being sent directly to a printer." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chỉ định bất kỳ dòng lệnh tùy ý với nội dung để tác vụ in " "được pipe thay vì được gửi trực tiếp đến máy in." #: printer/printerdrake.pm:1751 #, c-format msgid "Command line" msgstr "Dòng lệnh" #: printer/printerdrake.pm:1755 #, c-format msgid "A command line must be entered!" msgstr "Cần nhập một dòng lệnh!" #: printer/printerdrake.pm:1788 #, c-format msgid "" "Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " "LaserJet 1100/1200/1220/3200/3300 with scanner, DeskJet 450, Sony IJP-V100), " "an HP PhotoSmart or an HP LaserJet 2200?" msgstr "" "Có phải máy in và thiết bị đa năng HP hoặc Sony (OfficeJet, PSC, LaserJet " "1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét, DeskJet 450, Sony IJP-V100), một HP " "PhotoSmart hay HP LaserJet 2200 hay không?" #: printer/printerdrake.pm:1801 #, c-format msgid "Installing HPOJ package..." msgstr "Đang cài đặt gói HPOJ..." #: printer/printerdrake.pm:1809 printer/printerdrake.pm:1893 #, c-format msgid "Checking device and configuring HPOJ..." msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..." #: printer/printerdrake.pm:1831 #, c-format msgid "Installing SANE packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói SANE ..." #: printer/printerdrake.pm:1858 #, c-format msgid "Installing mtools packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói mtools..." #: printer/printerdrake.pm:1873 #, c-format msgid "Scanning on your HP multi-function device" msgstr "Đang quét thiết bị đa năng HP của bạn" #: printer/printerdrake.pm:1881 #, c-format msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device" msgstr "Truy cập photo memory card trên thiết bị đa năng HP của bạn" #: printer/printerdrake.pm:1930 #, c-format msgid "Making printer port available for CUPS..." msgstr "Đang tạo cổng máy in dành cho CUPS..." #: printer/printerdrake.pm:1939 printer/printerdrake.pm:2183 #: printer/printerdrake.pm:2327 #, c-format msgid "Reading printer database..." msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:2149 #, c-format msgid "Enter Printer Name and Comments" msgstr "Hãy nhập tên máy in và chú giải" #: printer/printerdrake.pm:2153 printer/printerdrake.pm:3241 #, c-format msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" #: printer/printerdrake.pm:2159 printer/printerdrake.pm:3246 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" already exists,\n" "do you really want to overwrite its configuration?" msgstr "" "Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" "bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" #: printer/printerdrake.pm:2168 #, c-format msgid "" "Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " "Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." msgstr "" "Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " "không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." #: printer/printerdrake.pm:2169 #, c-format msgid "Name of printer" msgstr "Tên máy in" #: printer/printerdrake.pm:2170 standalone/drakconnect:521 #: standalone/harddrake2:40 standalone/printerdrake:212 #: standalone/printerdrake:219 #, c-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: printer/printerdrake.pm:2171 standalone/printerdrake:212 #: standalone/printerdrake:219 #, c-format msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: printer/printerdrake.pm:2188 #, c-format msgid "Preparing printer database..." msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:2306 #, c-format msgid "Your printer model" msgstr "Model máy in của bạn" #: printer/printerdrake.pm:2307 #, c-format msgid "" "Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" "detection with the models listed in its printer database to find the best " "match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed " "at all in the database. So check whether the choice is correct and click " "\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" " "so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n" "\n" "For your printer Printerdrake has found:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " "bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " "Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có " "trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên " "\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn " "model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" "\n" "Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" "\n" "%s" #: printer/printerdrake.pm:2312 printer/printerdrake.pm:2315 #, c-format msgid "The model is correct" msgstr "Model đúng" #: printer/printerdrake.pm:2313 printer/printerdrake.pm:2314 #: printer/printerdrake.pm:2317 #, c-format msgid "Select model manually" msgstr "Chọn model thủ công" #: printer/printerdrake.pm:2340 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer " "model correctly. Find the correct model in the list when a wrong model or " "\"Raw printer\" is highlighted." msgstr "" "\n" "\n" "Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có đúng không. Hãy " "tìm đúng máy in trong danh sách khi model sai hay \"Raw printer\" được điểm " "sáng." #: printer/printerdrake.pm:2359 #, c-format msgid "Install a manufacturer-supplied PPD file" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2390 #, c-format msgid "" "Every PostScript printer is delivered with a PPD file which describes the " "printer's options and features." msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2391 #, c-format msgid "" "This file is usually somewhere on the CD with the Windows and Mac drivers " "delivered with the printer." msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2392 #, c-format msgid "You can find the PPD files also on the manufacturer's web sites." msgstr "Bạn cũng có thể tìm tập tin PPD trên website của các hãng sản xuất." #: printer/printerdrake.pm:2393 #, c-format msgid "" "If you have Windows installed on your machine, you can find the PPD file on " "your Windows partition, too." msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2394 #, c-format msgid "" "Installing the printer's PPD file and using it when setting up the printer " "makes all options of the printer available which are provided by the " "printer's hardware" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2395 #, c-format msgid "" "Here you can choose the PPD file to be installed on your machine, it will " "then be used for the setup of your printer." msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2397 #, c-format msgid "Install PPD file from" msgstr "Cài đặt tập tin PPD từ" #: printer/printerdrake.pm:2399 printer/printerdrake.pm:2406 #: standalone/scannerdrake:174 standalone/scannerdrake:182 #: standalone/scannerdrake:233 standalone/scannerdrake:240 #, c-format msgid "CD-ROM" msgstr "CD-ROM" #: printer/printerdrake.pm:2400 printer/printerdrake.pm:2408 #: standalone/scannerdrake:175 standalone/scannerdrake:184 #: standalone/scannerdrake:234 standalone/scannerdrake:242 #, c-format msgid "Floppy Disk" msgstr "Đĩa mềm" #: printer/printerdrake.pm:2401 printer/printerdrake.pm:2410 #: standalone/scannerdrake:176 standalone/scannerdrake:186 #: standalone/scannerdrake:235 standalone/scannerdrake:244 #, c-format msgid "Other place" msgstr "Vị trí khác" #: printer/printerdrake.pm:2416 #, c-format msgid "Select PPD file" msgstr "Chọn tập tin PPD" #: printer/printerdrake.pm:2420 #, c-format msgid "The PPD file %s does not exist or is unreadable!" msgstr "Tập tin PPD %s không có hoặc không đọc được !" #: printer/printerdrake.pm:2426 #, c-format msgid "The PPD file %s does not conform with the PPD specifications!" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:2437 #, c-format msgid "Installing PPD file..." msgstr "Đang cài đặt tập tin PPD..." #: printer/printerdrake.pm:2539 #, c-format msgid "OKI winprinter configuration" msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" #: printer/printerdrake.pm:2540 #, c-format msgid "" "You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" "use a very special communication protocol and therefore they work only when " "connected to the first parallel port. When your printer is connected to " "another port or to a print server box please connect the printer to the " "first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will " "not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." msgstr "" "Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" "máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc " "khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay " "một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực " "hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị " "driver bỏ qua." #: printer/printerdrake.pm:2564 printer/printerdrake.pm:2593 #, c-format msgid "Lexmark inkjet configuration" msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" #: printer/printerdrake.pm:2565 #, c-format msgid "" "The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " "no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your " "printer to a local port or configure it on the machine where it is connected " "to." msgstr "" "Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " "trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " "tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." #: printer/printerdrake.pm:2594 #, c-format msgid "" "To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " "need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark." "com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards " "\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell " "scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this " "configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license " "agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " "adjust the head alignment settings with this program." msgstr "" "Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver " "của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn " "lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành " "\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với " "việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng " "các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi " "in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập " "vị trí đầu in bằng chương trình này." #: printer/printerdrake.pm:2597 #, c-format msgid "Firmware-Upload for HP LaserJet 1000" msgstr "Firmware-Upload cho HP LaserJet 1000" #: printer/printerdrake.pm:2710 #, c-format msgid "" "Printer default settings\n" "\n" "You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if " "available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, " "duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high " "printout quality/resolution printing can get substantially slower." msgstr "" "Các thiết lập máy in mặc định\n" "\n" "Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng " "như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) " "được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " "cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." #: printer/printerdrake.pm:2835 #, c-format msgid "Printer default settings" msgstr "Các thiết lập mặc định của máy in" #: printer/printerdrake.pm:2842 #, c-format msgid "Option %s must be an integer number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" #: printer/printerdrake.pm:2846 #, c-format msgid "Option %s must be a number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" #: printer/printerdrake.pm:2850 #, c-format msgid "Option %s out of range!" msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" #: printer/printerdrake.pm:2901 #, c-format msgid "" "Do you want to set this printer (\"%s\")\n" "as the default printer?" msgstr "" "Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" "là máy in mặc định?" #: printer/printerdrake.pm:2916 #, c-format msgid "Test pages" msgstr "Trang in thử" #: printer/printerdrake.pm:2917 #, c-format msgid "" "Please select the test pages you want to print.\n" "Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on " "laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases " "it is enough to print the standard test page." msgstr "" "Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" "Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " "các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " "trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." #: printer/printerdrake.pm:2921 #, c-format msgid "No test pages" msgstr "Không có trang in thử" #: printer/printerdrake.pm:2922 #, c-format msgid "Print" msgstr "In" #: printer/printerdrake.pm:2947 #, c-format msgid "Standard test page" msgstr "Trang in thử chuẩn" #: printer/printerdrake.pm:2950 #, c-format msgid "Alternative test page (Letter)" msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" #: printer/printerdrake.pm:2953 #, c-format msgid "Alternative test page (A4)" msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" #: printer/printerdrake.pm:2955 #, c-format msgid "Photo test page" msgstr "Trang ảnh in thử" #: printer/printerdrake.pm:2959 #, c-format msgid "Do not print any test page" msgstr "Không in thử ra giấy" #: printer/printerdrake.pm:2967 printer/printerdrake.pm:3123 #, c-format msgid "Printing test page(s)..." msgstr "Đang in thử trang..." #: printer/printerdrake.pm:2992 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" "It may take some time before the printer starts.\n" "Printing status:\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n" "Tình trạng in:\n" "%s\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:2996 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" "It may take some time before the printer starts.\n" msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" #: printer/printerdrake.pm:3003 #, c-format msgid "Did it work properly?" msgstr "Trang in thử có tốt không?" #: printer/printerdrake.pm:3024 printer/printerdrake.pm:4192 #, c-format msgid "Raw printer" msgstr "máy in Raw" #: printer/printerdrake.pm:3054 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) you can either use " "the command \"%s \" or a graphical printing tool: \"xpp \" or " "\"kprinter \". The graphical tools allow you to choose the printer and " "to modify the option settings easily.\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " "\"%s \" hay công cụ in đồ họa: \"xpp \", hoặc là \"kprinter " "\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " "tùy chọn dễ dàng.\n" #: printer/printerdrake.pm:3056 #, c-format msgid "" "These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " "printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name " "because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" "Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn " "trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " "tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" #: printer/printerdrake.pm:3059 printer/printerdrake.pm:3076 #: printer/printerdrake.pm:3086 #, c-format msgid "" "\n" "The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a " "particular printing job. Simply add the desired settings to the command " "line, e. g. \"%s \". " msgstr "" "\n" "Lệnh \"%s\" cũng cho phép biến đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in " "đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" "s \". " #: printer/printerdrake.pm:3062 printer/printerdrake.pm:3102 #, c-format msgid "" "To know about the options available for the current printer read either the " "list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s%s\n" "\n" msgstr "" "Để biết về các tùy chọn hiện có cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên " "dưới hoặc nhấn lên \"Danh sách tùy chọn in\". %s%s%s\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:3066 #, c-format msgid "" "Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" "\n" msgstr "" "Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" "\n" #: printer/printerdrake.pm:3071 printer/printerdrake.pm:3081 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " "\".\n" msgstr "" "Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s \".\n" #: printer/printerdrake.pm:3073 printer/printerdrake.pm:3083 #: printer/printerdrake.pm:3093 #, c-format msgid "" "This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " "printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name " "because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" "Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có " "trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " "để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" #: printer/printerdrake.pm:3078 printer/printerdrake.pm:3088 #, c-format msgid "" "To get a list of the options available for the current printer click on the " "\"Print option list\" button." msgstr "" "Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " "\"Danh sách tùy chọn in\"." #: printer/printerdrake.pm:3091 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " "\" or \"%s \".\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " "\" hoặc \"%s \".\n" #: printer/printerdrake.pm:3095 #, c-format msgid "" "You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " "handling printing jobs.\n" "If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an " "icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print " "jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper " "jams.\n" msgstr "" "Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " "tác vụ in.\n" "Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " "biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " "vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" #: printer/printerdrake.pm:3099 #, c-format msgid "" "\n" "The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for " "a particular printing job. Simply add the desired settings to the command " "line, e. g. \"%s \".\n" msgstr "" "\n" "Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác " "vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " "\"%s \".\n" #: printer/printerdrake.pm:3109 #, c-format msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:3110 #, c-format msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" msgstr "In/Quét trên \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:3112 #, c-format msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:3113 #, c-format msgid "Printing on the printer \"%s\"" msgstr "In trên máy in \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:3116 printer/printerdrake.pm:3119 #: printer/printerdrake.pm:3120 printer/printerdrake.pm:3121 #: printer/printerdrake.pm:4179 standalone/drakTermServ:321 #: standalone/drakbackup:4583 standalone/drakbug:177 standalone/drakfont:497 #: standalone/drakfont:588 standalone/net_monitor:106 #: standalone/printerdrake:508 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" #: printer/printerdrake.pm:3119 #, c-format msgid "Print option list" msgstr "Danh sách tùy chọn in" #: printer/printerdrake.pm:3140 #, c-format msgid "" "Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " "Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the " "scanner when you have more than one) from the command line or with the " "graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, " "you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire" "\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " "information.\n" "\n" "Do not use \"scannerdrake\" for this device!" msgstr "" "Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " "giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " "quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" "\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " "việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man " "scanimage\" để biết thông tin.\n" "\n" "Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" #: printer/printerdrake.pm:3163 #, c-format msgid "" "Your printer was configured automatically to give you access to the photo " "card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the " "graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> " "\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter " "\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file " "system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you " "have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you " "can switch between drive letters with the field at the upper-right corners " "of the file lists." msgstr "" "Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card " "drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng " "chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> " "\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools" "\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ " "thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " "theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" "\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " "tại góc trên - phải của danh sách file." #: printer/printerdrake.pm:3185 printer/printerdrake.pm:3575 #, c-format msgid "Reading printer data..." msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." #: printer/printerdrake.pm:3205 printer/printerdrake.pm:3232 #: printer/printerdrake.pm:3267 #, c-format msgid "Transfer printer configuration" msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" #: printer/printerdrake.pm:3206 #, c-format msgid "" "You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" "s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, " "description, location, connection type, and default option settings) is " "overtaken, but jobs will not be transferred.\n" "Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n" msgstr "" "Có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %s, " "là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, vị " "trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, nhưng " "các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" "Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên do " "sau đây:\n" #: printer/printerdrake.pm:3209 #, c-format msgid "" "CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " "data into a free-formed command.\n" msgstr "" "CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " "liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" #: printer/printerdrake.pm:3211 #, c-format msgid "" "PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " "printers.\n" msgstr "" "PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" "TCP.\n" #: printer/printerdrake.pm:3213 #, c-format msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" #: printer/printerdrake.pm:3215 #, c-format msgid "" "In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " "cannot be transferred." msgstr "" "Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể " "truyền tải \"cấu hình foomatic\"." #: printer/printerdrake.pm:3216 #, c-format msgid "" "\n" "Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers " "or with native CUPS drivers cannot be transferred." msgstr "" "\n" "Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " "cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải." #: printer/printerdrake.pm:3217 #, c-format msgid "" "\n" "Mark the printers which you want to transfer and click \n" "\"Transfer\"." msgstr "" "\n" "Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" "\"Truyền\"." #: printer/printerdrake.pm:3220 #, c-format msgid "Do not transfer printers" msgstr "Không truyền tới máy in" #: printer/printerdrake.pm:3221 printer/printerdrake.pm:3237 #, c-format msgid "Transfer" msgstr "Truyền" #: printer/printerdrake.pm:3233 #, c-format msgid "" "A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" "Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" "You can also type a new name or skip this printer." msgstr "" "Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n" "Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" "Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." #: printer/printerdrake.pm:3254 #, c-format msgid "New printer name" msgstr "Tên máy in mới" #: printer/printerdrake.pm:3257 #, c-format msgid "Transferring %s..." msgstr "Đang truyền %s ..." #: printer/printerdrake.pm:3268 #, c-format msgid "" "You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " "the default printer under the new printing system %s?" msgstr "" "Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " "dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" #: printer/printerdrake.pm:3278 #, c-format msgid "Refreshing printer data..." msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." #: printer/printerdrake.pm:3287 #, c-format msgid "Starting network..." msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." #: printer/printerdrake.pm:3328 printer/printerdrake.pm:3332 #: printer/printerdrake.pm:3334 #, c-format msgid "Configure the network now" msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" #: printer/printerdrake.pm:3329 #, c-format msgid "Network functionality not configured" msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" #: printer/printerdrake.pm:3330 #, c-format msgid "" "You are going to configure a remote printer. This needs working network " "access, but your network is not configured yet. If you go on without network " "configuration, you will not be able to use the printer which you are " "configuring now. How do you want to proceed?" msgstr "" "Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, " "nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, " "bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " "hành thế nào?" #: printer/printerdrake.pm:3333 #, c-format msgid "Go on without configuring the network" msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" #: printer/printerdrake.pm:3367 #, c-format msgid "" "The network configuration done during the installation cannot be started " "now. Please check whether the network is accessable after booting your " "system and correct the configuration using the %s Control Center, section " "\"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the printer, " "also using the %s Control Center, section \"Hardware\"/\"Printer\"" msgstr "" "Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy " "kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " "chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển %s, mục \"Mạng & Internet\"/\"Kết " "nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều khiển %s, " "mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" #: printer/printerdrake.pm:3368 #, c-format msgid "" "The network access was not running and could not be started. Please check " "your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " "printer again." msgstr "" "Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " "phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." #: printer/printerdrake.pm:3378 #, c-format msgid "Restarting printing system..." msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." #: printer/printerdrake.pm:3417 #, c-format msgid "high" msgstr "cao" #: printer/printerdrake.pm:3417 #, c-format msgid "paranoid" msgstr "hoang tưởng" #: printer/printerdrake.pm:3418 #, c-format msgid "Installing a printing system in the %s security level" msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" #: printer/printerdrake.pm:3419 #, c-format msgid "" "You are about to install the printing system %s on a system running in the %" "s security level.\n" "\n" "This printing system runs a daemon (background process) which waits for " "print jobs and handles them. This daemon is also accessable by remote " "machines through the network and so it is a possible point for attacks. " "Therefore only a few selected daemons are started by default in this " "security level.\n" "\n" "Do you really want to configure printing on this machine?" msgstr "" "Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %" "s.\n" "\n" "Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " "để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " "mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " "daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" #: printer/printerdrake.pm:3453 #, c-format msgid "Starting the printing system at boot time" msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" #: printer/printerdrake.pm:3454 #, c-format msgid "" "The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " "is booted.\n" "\n" "It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a " "higher security level, because the printing system is a potential point for " "attacks.\n" "\n" "Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on " "again?" msgstr "" "Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n" "\n" "Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ " "bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n" "\n" "Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" #: printer/printerdrake.pm:3475 printer/printerdrake.pm:3690 #, c-format msgid "Checking installed software..." msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." #: printer/printerdrake.pm:3481 #, c-format msgid "Removing %s ..." msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..." #: printer/printerdrake.pm:3488 #, c-format msgid "Installing %s ..." msgstr "Đang cài đặt %s ..." #: printer/printerdrake.pm:3535 #, c-format msgid "Setting Default Printer..." msgstr "Đang thiết lập máy in mặc định ..." #: printer/printerdrake.pm:3555 #, c-format msgid "Select Printer Spooler" msgstr "Chọn Spooler Máy In" #: printer/printerdrake.pm:3556 #, c-format msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" #: printer/printerdrake.pm:3607 #, c-format msgid "Failed to configure printer \"%s\"!" msgstr "Không cấu hình được máy in \"%s\" !" #: printer/printerdrake.pm:3620 #, c-format msgid "Installing Foomatic..." msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." #: printer/printerdrake.pm:3806 #, fuzzy, c-format msgid "" "The following printers are configured. Double-click on a printer to change " "its settings; to make it the default printer; or to view information about " "it. " msgstr "" "Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay " "đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " "đó." #: printer/printerdrake.pm:3834 #, c-format msgid "Display all available remote CUPS printers" msgstr "Hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa sẵn có" #: printer/printerdrake.pm:3835 #, c-format msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" msgstr "" "Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " "có)" #: printer/printerdrake.pm:3845 #, c-format msgid "CUPS configuration" msgstr "Cấu hình CUPS" #: printer/printerdrake.pm:3857 #, c-format msgid "Change the printing system" msgstr "Thay đổi hệ thống in" #: printer/printerdrake.pm:3866 #, c-format msgid "Normal Mode" msgstr "Chế độ bình thường" #: printer/printerdrake.pm:3867 #, c-format msgid "Expert Mode" msgstr "Chế độ Chuyên Gia" #: printer/printerdrake.pm:4138 printer/printerdrake.pm:4193 #: printer/printerdrake.pm:4274 printer/printerdrake.pm:4284 #, c-format msgid "Printer options" msgstr "Các tùy chọn máy in" #: printer/printerdrake.pm:4174 #, c-format msgid "Modify printer configuration" msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" #: printer/printerdrake.pm:4176 #, c-format msgid "" "Printer %s\n" "What do you want to modify on this printer?" msgstr "" "Máy in %s\n" "Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" #: printer/printerdrake.pm:4180 #, c-format msgid "Do it!" msgstr "Hãy thực hiện!" #: printer/printerdrake.pm:4185 printer/printerdrake.pm:4243 #, c-format msgid "Printer connection type" msgstr "Kiểu kết nối máy in" #: printer/printerdrake.pm:4186 printer/printerdrake.pm:4247 #, c-format msgid "Printer name, description, location" msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" #: printer/printerdrake.pm:4188 printer/printerdrake.pm:4266 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model, driver" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" #: printer/printerdrake.pm:4189 printer/printerdrake.pm:4267 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" #: printer/printerdrake.pm:4195 printer/printerdrake.pm:4278 #, c-format msgid "Set this printer as the default" msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" #: printer/printerdrake.pm:4197 printer/printerdrake.pm:4285 #, c-format msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: printer/printerdrake.pm:4198 printer/printerdrake.pm:4290 #, c-format msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: printer/printerdrake.pm:4199 printer/printerdrake.pm:4295 #, c-format msgid "Print test pages" msgstr "Trang in thử " #: printer/printerdrake.pm:4200 printer/printerdrake.pm:4297 #, c-format msgid "Learn how to use this printer" msgstr "Học cách sử dụng máy in này" #: printer/printerdrake.pm:4201 printer/printerdrake.pm:4299 #, c-format msgid "Remove printer" msgstr "Bỏ máy in" #: printer/printerdrake.pm:4255 #, c-format msgid "Removing old printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." #: printer/printerdrake.pm:4286 #, c-format msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: printer/printerdrake.pm:4288 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: printer/printerdrake.pm:4289 #, c-format msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." msgstr "Không thêm được máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: printer/printerdrake.pm:4291 #, c-format msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" #: printer/printerdrake.pm:4293 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/" "GIMP." msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: printer/printerdrake.pm:4294 #, c-format msgid "" "Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP." msgstr "Không bỏ được máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." #: printer/printerdrake.pm:4338 #, c-format msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" #: printer/printerdrake.pm:4342 #, c-format msgid "Removing printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." #: printer/printerdrake.pm:4366 #, c-format msgid "Default printer" msgstr "Máy in mặc định" #: printer/printerdrake.pm:4367 #, c-format msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." #: raid.pm:37 #, c-format msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d" msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d" #: raid.pm:139 #, c-format msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" msgstr "mkraid không được (có lẽ thiếu raidtools ?)" #: raid.pm:139 #, c-format msgid "mkraid failed" msgstr "mkraid không được" #: raid.pm:155 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" #: scanner.pm:96 #, c-format msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:102 #, c-format msgid "Could not copy firmware file %s to /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:109 #, c-format msgid "Could not set permissions of firmware file %s!" msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!" #: scanner.pm:188 standalone/scannerdrake:59 standalone/scannerdrake:63 #: standalone/scannerdrake:71 standalone/scannerdrake:333 #: standalone/scannerdrake:407 standalone/scannerdrake:451 #: standalone/scannerdrake:455 standalone/scannerdrake:477 #: standalone/scannerdrake:542 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" #: scanner.pm:189 standalone/scannerdrake:903 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." #: scanner.pm:190 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường." #: security/help.pm:11 #, c-format msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages." msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4." #: security/help.pm:13 #, c-format msgid " Accept/Refuse broadcasted icmp echo." msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." #: security/help.pm:15 #, c-format msgid " Accept/Refuse icmp echo." msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo." #: security/help.pm:17 #, c-format msgid "Allow/Forbid autologin." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động." #: security/help.pm:19 #, c-format msgid "" "If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n" "\n" "If set to NONE, no issues are allowed.\n" "\n" "Else only /etc/issue is allowed." msgstr "" "Nếu đặt là \"Toàn Bộ\", /etc/issue và /etc/issue.net được phép tồn tại.\n" "\n" "Nếu đặt là Không, không có mục nào được phép.\n" "\n" "Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue." #: security/help.pm:25 #, c-format msgid "Allow/Forbid reboot by the console user." msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." #: security/help.pm:27 #, c-format msgid "Allow/Forbid remote root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." #: security/help.pm:29 #, c-format msgid "Allow/Forbid direct root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." #: security/help.pm:31 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " "gdm)." msgstr "" "Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển " "thị (KDM và GDM)." #: security/help.pm:33 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid X connections:\n" "\n" "- ALL (all connections are allowed),\n" "\n" "- LOCAL (only connection from local machine),\n" "\n" "- NONE (no connection)." msgstr "" "Cho phép/Cấm kết nối X:\n" "\n" "- Toàn Bộ (cho phép mọi kết nối),\n" "\n" "- Cục Bộ (chỉ cho kết nối từ máy cục bộ),\n" "\n" "- Không (không có kết nối)." #: security/help.pm:41 #, c-format msgid "" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" "to the X server from the network on the tcp port 6000 or not." msgstr "" "Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n" "nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không." #: security/help.pm:44 #, c-format msgid "" "Authorize:\n" "\n" "- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if " "set to \"ALL\",\n" "\n" "- only local ones if set to \"LOCAL\"\n" "\n" "- none if set to \"NONE\".\n" "\n" "To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow" "(5))." msgstr "" "Cho phép:\n" "\n" "- mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (hãy xem hosts.deny(5) man " "page) nếu đặt là \"Toàn Bộ\",\n" "\n" "- chỉ các máy cục bộ nếu đặt là \"Cục Bộ\"\n" "\n" "- không nếu đặt là \"Không\".\n" "\n" "Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))." #: security/help.pm:54 #, c-format msgid "" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n" "is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n" "symlink /etc/security/msec/server to point to\n" "/etc/security/msec/server..\n" "\n" "The /etc/security/msec/server is used by chkconfig --add to decide to\n" "add a service if it is present in the file during the installation of\n" "packages." msgstr "" "Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL)\n" "là lớn hơn 3 trong /etc/security/msec/security.conf,\n" "hãy tạo symlink /etc/security/msec/server\n" "để chỉ tới /etc/security/msec/server..\n" "\n" "/etc/security/msec/server được dùng bởi chkconfig --add\n" "để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." #: security/help.pm:63 #, c-format msgid "" "Enable/Disable crontab and at for users.\n" "\n" "Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n" "and crontab(1))." msgstr "" "Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n" "\n" "Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man at" "(1)\n" "và crontab(1))." #: security/help.pm:68 #, c-format msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12" msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12" #: security/help.pm:70 #, c-format msgid "" "Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" "\"alert\" is true, also reports to syslog." msgstr "" "Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n" "\"alert\" là true, cũng báo cáo vào syslog." #: security/help.pm:73 #, c-format msgid "Enable/Disable IP spoofing protection." msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." #: security/help.pm:75 #, c-format msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." #: security/help.pm:77 #, c-format msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/help.pm:79 #, c-format msgid "Enable/Disable msec hourly security check." msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." #: security/help.pm:81 #, c-format msgid "" " Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user." msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi " "người dùng." #: security/help.pm:83 #, c-format msgid "Use password to authenticate users." msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." #: security/help.pm:85 #, c-format msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card." #: security/help.pm:87 #, c-format msgid " Activate/Disable daily security check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:89 #, c-format msgid " Enable/Disable sulogin(8) in single user level." msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/help.pm:91 #, c-format msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec." #: security/help.pm:93 #, c-format msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"." msgstr "" "Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành " "\"không hoạt động\"." #: security/help.pm:95 #, c-format msgid "Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." #: security/help.pm:97 #, c-format msgid "" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " "number of capitalized letters." msgstr "" "Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các " "chữ cái viết hoa." #: security/help.pm:99 #, c-format msgid "Set the root umask." msgstr "Đặt root umask." #: security/help.pm:100 #, c-format msgid "if set to yes, check open ports." msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." #: security/help.pm:101 #, c-format msgid "" "if set to yes, check for :\n" "\n" "- empty passwords,\n" "\n" "- no password in /etc/shadow\n" "\n" "- for users with the 0 id other than root." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra: \n" "\n" "- mật khẩu trống,\n" "\n" "- không có mật khẩu trong /etc/shadow\n" "\n" "- các người dùng với id 0 mà không phải root." #: security/help.pm:108 #, c-format msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " "người dùng." #: security/help.pm:109 #, c-format msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." #: security/help.pm:110 #, c-format msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:111 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." msgstr "" "nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." #: security/help.pm:112 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." #: security/help.pm:113 #, c-format msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." #: security/help.pm:114 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." #: security/help.pm:115 #, c-format msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." #: security/help.pm:116 #, c-format msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." msgstr "" "nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." #: security/help.pm:117 #, c-format msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." #: security/help.pm:118 #, c-format msgid "" "if set, send the mail report to this email address else send it to root." msgstr "" "nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root." #: security/help.pm:119 #, c-format msgid "if set to yes, report check result by mail." msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." #: security/help.pm:120 #, c-format msgid "Do not send mails if there's nothing to warn about" msgstr "Không thể gửi mail nếu không có gì để cảnh báo" #: security/help.pm:121 #, c-format msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." #: security/help.pm:122 #, c-format msgid "if set to yes, report check result to syslog." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." #: security/help.pm:123 #, c-format msgid "if set to yes, reports check result to tty." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." #: security/help.pm:125 #, c-format msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn." #: security/help.pm:127 #, c-format msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn." #: security/help.pm:127 #, c-format msgid "Timeout unit is second" msgstr "Đơn vị timeout là giây" #: security/help.pm:129 #, c-format msgid "Set the user umask." msgstr "Đặt umask của người dùng." #: security/l10n.pm:11 #, c-format msgid "Accept bogus IPv4 error messages" msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4" #: security/l10n.pm:12 #, c-format msgid "Accept broadcasted icmp echo" msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo" #: security/l10n.pm:13 #, c-format msgid "Accept icmp echo" msgstr "Chấp nhận icmp echo" #: security/l10n.pm:15 #, c-format msgid "/etc/issue* exist" msgstr "/etc/issue* tồn tại" #: security/l10n.pm:16 #, c-format msgid "Reboot by the console user" msgstr "Khởi động lại bằng người dùng console" #: security/l10n.pm:17 #, c-format msgid "Allow remote root login" msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa" #: security/l10n.pm:18 #, c-format msgid "Direct root login" msgstr "Đăng nhập root trực tiếp" #: security/l10n.pm:19 #, c-format msgid "List users on display managers (kdm and gdm)" msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm và gdm)." #: security/l10n.pm:20 #, c-format msgid "Allow X Window connections" msgstr "Cho phép kết nối tới X Window" #: security/l10n.pm:21 #, c-format msgid "Authorize TCP connections to X Window" msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window" #: security/l10n.pm:22 #, c-format msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers" msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers" #: security/l10n.pm:23 #, c-format msgid "Chkconfig obey msec rules" msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec" #: security/l10n.pm:24 #, c-format msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users" msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng" #: security/l10n.pm:25 #, c-format msgid "Syslog reports to console 12" msgstr "Syslog báo cáo đến console 12" #: security/l10n.pm:26 #, c-format msgid "Name resolution spoofing protection" msgstr "Chống giả mạo diễn giải tên" #: security/l10n.pm:27 #, c-format msgid "Enable IP spoofing protection" msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing" #: security/l10n.pm:28 #, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system" msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống" #: security/l10n.pm:29 #, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets" msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/l10n.pm:30 #, c-format msgid "Enable msec hourly security check" msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec" #: security/l10n.pm:31 #, c-format msgid "Enable su only from the wheel group members or for any user" msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng" #: security/l10n.pm:32 #, c-format msgid "Use password to authenticate users" msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng" #: security/l10n.pm:33 #, c-format msgid "Ethernet cards promiscuity check" msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card" #: security/l10n.pm:34 #, c-format msgid "Daily security check" msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:35 #, c-format msgid "Sulogin(8) in single user level" msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/l10n.pm:36 #, c-format msgid "No password aging for" msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho" #: security/l10n.pm:37 #, c-format msgid "Set password expiration and account inactivation delays" msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản" #: security/l10n.pm:38 #, c-format msgid "Password history length" msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu" #: security/l10n.pm:39 #, c-format msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters" msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa" #: security/l10n.pm:40 #, c-format msgid "Root umask" msgstr "Root umask" #: security/l10n.pm:41 #, c-format msgid "Shell history size" msgstr "Kích thước lược sử của shell" #: security/l10n.pm:42 #, c-format msgid "Shell timeout" msgstr "Thời hạn của Shell" #: security/l10n.pm:43 #, c-format msgid "User umask" msgstr "Umask người dùng" #: security/l10n.pm:44 #, c-format msgid "Check open ports" msgstr "Kiểm tra các cổng mở" #: security/l10n.pm:45 #, c-format msgid "Check for unsecured accounts" msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật" #: security/l10n.pm:46 #, c-format msgid "Check permissions of files in the users' home" msgstr "" "Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng" #: security/l10n.pm:47 #, c-format msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode" msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên" #: security/l10n.pm:48 #, c-format msgid "Run the daily security checks" msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:49 #, c-format msgid "Check additions/removals of sgid files" msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid" #: security/l10n.pm:50 #, c-format msgid "Check empty password in /etc/shadow" msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow" #: security/l10n.pm:51 #, c-format msgid "Verify checksum of the suid/sgid files" msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid" #: security/l10n.pm:52 #, c-format msgid "Check additions/removals of suid root files" msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root" #: security/l10n.pm:53 #, c-format msgid "Report unowned files" msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ" #: security/l10n.pm:54 #, c-format msgid "Check files/directories writable by everybody" msgstr "" "Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được." #: security/l10n.pm:55 #, c-format msgid "Run chkrootkit checks" msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit" #: security/l10n.pm:56 #, c-format msgid "Do not send mails when unneeded" msgstr "Không gửi thư khi chưa cần" #: security/l10n.pm:57 #, c-format msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root" msgstr "" "Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root" #: security/l10n.pm:58 #, c-format msgid "Report check result by mail" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư." #: security/l10n.pm:59 #, c-format msgid "Run some checks against the rpm database" msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm" #: security/l10n.pm:60 #, c-format msgid "Report check result to syslog" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog" #: security/l10n.pm:61 #, c-format msgid "Reports check result to tty" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty" #: security/level.pm:10 #, c-format msgid "Welcome To Crackers" msgstr "Chào mừng các Cracker" #: security/level.pm:11 #, c-format msgid "Poor" msgstr "Tội nghiệp" #: security/level.pm:13 #, c-format msgid "High" msgstr "Cao" #: security/level.pm:14 #, c-format msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: security/level.pm:15 #, c-format msgid "Paranoid" msgstr "Hoang tưởng" #: security/level.pm:41 #, c-format msgid "" "This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" "but very sensitive. It must not be used for a machine connected to others\n" "or to the Internet. There is no password access." msgstr "" "Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" "nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" "với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." #: security/level.pm:44 #, c-format msgid "" "Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not " "recommended." msgstr "" "Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " "nên." #: security/level.pm:45 #, c-format msgid "" "This is the standard security recommended for a computer that will be used " "to connect to the Internet as a client." msgstr "" "Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " "Internet theo kiểu máy khách." #: security/level.pm:46 #, c-format msgid "" "There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " "night." msgstr "" "Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào " "ban đêm." #: security/level.pm:47 #, c-format msgid "" "With this security level, the use of this system as a server becomes " "possible.\n" "The security is now high enough to use the system as a server which can " "accept\n" "connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " "Internet, you should choose a lower level." msgstr "" "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" "độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." #: security/level.pm:50 #, c-format msgid "" "This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " "security features are at their maximum." msgstr "" "Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " "năng bảo mật là ở mức tối đa." #: security/level.pm:55 #, c-format msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" #: security/level.pm:56 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #: security/level.pm:60 #, c-format msgid "Security level" msgstr "Mức độ bảo mật" #: security/level.pm:62 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" #: security/level.pm:63 #, c-format msgid "" "A library which defends against buffer overflow and format string attacks." msgstr "" "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." #: security/level.pm:64 #, c-format msgid "Security Administrator (login or email)" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" #: services.pm:19 #, c-format msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" #: services.pm:20 #, c-format msgid "Anacron is a periodic command scheduler." msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" #: services.pm:21 #, c-format msgid "" "apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n" "It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." msgstr "" "apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" "Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." #: services.pm:23 #, c-format msgid "" "Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" "at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." msgstr "" "Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" "và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." #: services.pm:25 #, c-format msgid "" "cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" "at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " "basic\n" "UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." msgstr "" "cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" "dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " "UNIX cơ\n" "sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." #: services.pm:28 #, c-format msgid "" "FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files " "change.\n" "It is used by GNOME and KDE" msgstr "" "FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n" "Nó được GNOME và KDE sử dụng" #: services.pm:30 #, c-format msgid "" "GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" "Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " "operations,\n" "and includes support for pop-up menus on the console." msgstr "" "GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" "Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" "console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." #: services.pm:33 #, c-format msgid "" "HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" "new/changed hardware." msgstr "" "HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" "phần cứng mới/thay đổi." #: services.pm:35 #, c-format msgid "" "Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." msgstr "" "Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" "phục vụ các tập tin HTML và CGI." #: services.pm:36 #, c-format msgid "" "The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" "variety of other internet services as needed. It is responsible for " "starting\n" "many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " "disables\n" "all of the services it is responsible for." msgstr "" "Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" "dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" "dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" "sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." #: services.pm:40 #, c-format msgid "" "Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" "up a firewall to protect your machine from network attacks." msgstr "" "Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" "bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." #: services.pm:42 #, c-format msgid "" "This package loads the selected keyboard map as set in\n" "/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" "You should leave this enabled for most machines." msgstr "" "Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" "trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" "Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." #: services.pm:45 #, c-format msgid "" "Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" msgstr "" "Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" #: services.pm:47 #, c-format msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" #: services.pm:48 #, c-format msgid "" "Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" "at boot-time to maintain the system configuration." msgstr "" "Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" "vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." #: services.pm:50 #, c-format msgid "" "lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" "basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." msgstr "" "lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" "bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." #: services.pm:52 #, c-format msgid "" "Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" "available server." msgstr "" "Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" "thi cao và tính sẵn sàng cao." #: services.pm:54 #, c-format msgid "" "named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " "names to IP addresses." msgstr "" "Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " "các máy chủ thành các địa chỉ IP." #: services.pm:55 #, c-format msgid "" "Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" "Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." msgstr "" "Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" "mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." #: services.pm:57 #, c-format msgid "" "Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" "at boot time." msgstr "" "Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" "khởi động." #: services.pm:59 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" "This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" "/etc/exports file." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" "Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" "tệp /etc/exports." #: services.pm:62 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" "networks. This service provides NFS file locking functionality." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" "TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." #: services.pm:64 #, c-format msgid "" "Automatically switch on numlock key locker under console\n" "and XFree at boot." msgstr "" "Tự động bật khoá numlock dưới console\n" "và XFree khi boot." #: services.pm:66 #, c-format msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." #: services.pm:67 #, c-format msgid "" "PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" "modems in laptops. It won't get started unless configured so it is safe to " "have\n" "it installed on machines that don't need it." msgstr "" "Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" "modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" "vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." #: services.pm:70 #, c-format msgid "" "The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" "protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " "machines\n" "which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." msgstr "" "Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" "thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" "có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." #: services.pm:73 #, c-format msgid "" "Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " "one machine to another." msgstr "" "Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " "máy tính khác." #: services.pm:74 #, c-format msgid "" "Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" "number generation." msgstr "" "Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" "sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." #: services.pm:76 #, c-format msgid "" "Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" "partitions), for the use of applications such as Oracle or DVD players" msgstr "" "Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n" "phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD" #: services.pm:78 #, c-format msgid "" "The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" "the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" "routing protocols are needed for complex networks." msgstr "" "Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" "bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" "thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." #: services.pm:81 #, c-format msgid "" "The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" "performance metrics for any machine on that network." msgstr "" "Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" "thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." #: services.pm:83 #, c-format msgid "" "The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" "logged in on other responding machines." msgstr "" "Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" "đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." #: services.pm:85 #, c-format msgid "" "The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" "logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)." msgstr "" "Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" "dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." #: services.pm:87 #, c-format msgid "Launch the sound system on your machine" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" #: services.pm:88 #, c-format msgid "" "Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" "to various system log files. It is a good idea to always run syslog." msgstr "" "Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" "thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." #: services.pm:90 #, c-format msgid "Load the drivers for your usb devices." msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." #: services.pm:91 #, c-format msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)." msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)." #: services.pm:117 services.pm:159 #, c-format msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" #: services.pm:129 #, c-format msgid "Printing" msgstr "In ấn" #: services.pm:130 #, c-format msgid "Internet" msgstr "Internet" #: services.pm:133 #, c-format msgid "File sharing" msgstr "Chia se File" #: services.pm:140 #, c-format msgid "Remote Administration" msgstr "Quản trị từ xa" #: services.pm:148 #, c-format msgid "Database Server" msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" #: services.pm:211 #, c-format msgid "running" msgstr "đang chạy" #: services.pm:211 #, c-format msgid "stopped" msgstr "đã dừng" #: services.pm:215 #, c-format msgid "Services and deamons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" #: services.pm:221 #, c-format msgid "" "No additional information\n" "about this service, sorry." msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." #: services.pm:226 ugtk2.pm:1139 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: services.pm:229 #, c-format msgid "Start when requested" msgstr "Chạy khi có yêu cầu" #: services.pm:229 #, c-format msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" #: services.pm:244 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: services.pm:244 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: share/advertising/dis-01.pl:13 share/advertising/dwd-01.pl:13 #: share/advertising/ppp-01.pl:13 share/advertising/pwp-01.pl:13 #, c-format msgid "Congratulations for choosing Mandrake Linux!" msgstr "Chúc mừng bạn đã chọn Mandrake Linux!" #: share/advertising/dis-01.pl:15 share/advertising/dwd-01.pl:15 #: share/advertising/ppp-01.pl:15 share/advertising/pwp-01.pl:15 #, c-format msgid "Welcome to the Open Source world!" msgstr "Chào Mừng Thế Giới Nguồn Mở!" #: share/advertising/dis-01.pl:17 #, c-format msgid "" "Your new Mandrake Linux operating system and its many applications is the " "result of collaborative efforts between MandrakeSoft developers and Mandrake " "Linux contributors throughout the world." msgstr "" #: share/advertising/dis-01.pl:19 share/advertising/dwd-01.pl:19 #: share/advertising/ppp-01.pl:19 #, c-format msgid "" "We would like to thank everyone who participated in the development of this " "latest release." msgstr "" "Chúng tôi muốn nói lời cảm ơn tới tất cả mọi người đã tham gia phát triển " "phiên bản mới nhất này." #: share/advertising/dis-02.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "Discovery" msgstr "Khám phá" #: share/advertising/dis-02.pl:15 #, c-format msgid "" "Discovery is the easiest and most user-friendly Linux distribution. It " "includes a hand-picked selection of premium software for Office, Multimedia " "and Internet activities." msgstr "" #: share/advertising/dis-02.pl:17 #, c-format msgid "The menu is task-oriented, with a single selected application per task." msgstr "" #: share/advertising/dis-03.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "The KDE Choice" msgstr "Lựa chọn KDE" #: share/advertising/dis-03.pl:15 #, c-format msgid "" "The powerful Open Source graphical desktop environment KDE is the desktop of " "choice for the Discovery Pack." msgstr "" #: share/advertising/dis-04.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "OpenOffice.org: The complete Linux office suite." msgstr "OpenOffice.org: Bộ ứng dụng văn phòng hoàn chỉnh." #: share/advertising/dis-04.pl:15 #, c-format msgid "" "WRITER is a powerful word processor for creating all types of text " "documents. Documents may include images, diagrams and tables." msgstr "" #: share/advertising/dis-04.pl:16 #, c-format msgid "" "CALC is a feature-packed spreadsheet which enables you to compute, " "analyze and manage all of your data." msgstr "" #: share/advertising/dis-04.pl:17 #, c-format msgid "" "IMPRESS is the fastest, most powerful way to create effective " "multimedia presentations." msgstr "" #: share/advertising/dis-04.pl:18 #, c-format msgid "" "DRAW will produce everything from simple diagrams to dynamic 3D " "illustrations." msgstr "" #: share/advertising/dis-05.pl:13 share/advertising/dis-06.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "Surf The Internet" msgstr "Lướt internet" #: share/advertising/dis-05.pl:15 #, c-format msgid "Discover the new integrated personal information suite KDE Kontact." msgstr "" #: share/advertising/dis-05.pl:17 #, c-format msgid "" "More than just a full-featured email client, Kontact also includes an " "address book, a calendar and scheduling program, plus a tool for taking " "notes!" msgstr "" #: share/advertising/dis-06.pl:15 #, c-format msgid "You can also:" msgstr "Bạn cũng có thể:" #: share/advertising/dis-06.pl:16 #, fuzzy, c-format msgid "\t- browse the Web" msgstr " * duyệt web" #: share/advertising/dis-06.pl:17 #, fuzzy, c-format msgid "\t- chat" msgstr " - chat" #: share/advertising/dis-06.pl:18 #, fuzzy, c-format msgid "\t- organize a video-conference" msgstr " * tổ chức hội thảo có video" #: share/advertising/dis-06.pl:19 #, fuzzy, c-format msgid "\t- create your own Web site" msgstr " - tạo web site riêng cho bạn" #: share/advertising/dis-06.pl:20 #, fuzzy, c-format msgid "\t- ..." msgstr " - ..." #: share/advertising/dis-07.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "Multimedia: Software for every need!" msgstr "Đa phương tiện: Phần mềm cho mọi nhu cầu!" #: share/advertising/dis-07.pl:15 #, fuzzy, c-format msgid "Listen to audio CDs with KsCD." msgstr "Nghe audio CD bằng KsCD." #: share/advertising/dis-07.pl:17 #, fuzzy, c-format msgid "Listen to music files and watch videos with Totem." msgstr "Nghe tập tin nhạc và xem video bằng Totem." #: share/advertising/dis-07.pl:19 #, fuzzy, c-format msgid "View and edit images and photos with GQview and The Gimp!" msgstr "Xem và biên tập hình ảnh và ảnh chụp bằng GQview và The Gimp!" #: share/advertising/dis-08.pl:13 share/advertising/ppp-08.pl:13 #: share/advertising/pwp-07.pl:13 #, c-format msgid "Mandrake Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" #: share/advertising/dis-08.pl:15 share/advertising/ppp-08.pl:15 #: share/advertising/pwp-07.pl:15 #, c-format msgid "" "The Mandrake Control Center is an essential collection of Mandrake-specific " "utilities for simplifying the configuration of your computer." msgstr "" #: share/advertising/dis-08.pl:17 share/advertising/ppp-08.pl:17 #: share/advertising/pwp-07.pl:17 #, c-format msgid "" "You will immediately appreciate this collection of handy utilities for " "easily configuring hardware devices, defining mount points, setting up " "Network and Internet, adjusting the security level of your computer, and " "just about everything related to the system." msgstr "" #: share/advertising/dis-09.pl:13 share/advertising/dwd-06.pl:13 #: share/advertising/ppp-09.pl:13 share/advertising/pwp-08.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "MandrakeStore" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" #: share/advertising/dis-09.pl:15 share/advertising/ppp-09.pl:15 #: share/advertising/pwp-08.pl:15 #, c-format msgid "" "Find all MandrakeSoft products and services at MandrakeStore -- our " "full service e-commerce platform." msgstr "" #: share/advertising/dis-09.pl:17 share/advertising/dwd-06.pl:19 #: share/advertising/ppp-09.pl:17 share/advertising/pwp-08.pl:17 #, c-format msgid "Stop by today at www.mandrakestore.com" msgstr "Hãy tới thăm www.mandrakestore.com" #: share/advertising/dis-10.pl:13 share/advertising/ppp-10.pl:13 #: share/advertising/pwp-09.pl:13 #, c-format msgid "Become a MandrakeClub member!" msgstr "Hãy làm thành viên MandrakeClub!" #: share/advertising/dis-10.pl:15 share/advertising/ppp-10.pl:15 #: share/advertising/pwp-09.pl:15 #, c-format msgid "" "Take advantage of valuable benefits, products and services by joining " "MandrakeClub, such as:" msgstr "" #: share/advertising/dis-10.pl:16 share/advertising/dwd-07.pl:16 #: share/advertising/ppp-10.pl:17 share/advertising/pwp-09.pl:16 #, c-format msgid "\t- Full access to commercial applications" msgstr "\t-Truy cập đầy đủ tới các ứng dụng thương mại" #: share/advertising/dis-10.pl:17 share/advertising/dwd-07.pl:17 #: share/advertising/ppp-10.pl:18 share/advertising/pwp-09.pl:17 #, c-format msgid "\t- Special download mirror list exclusively for MandrakeClub Members" msgstr "" #: share/advertising/dis-10.pl:18 share/advertising/dwd-07.pl:18 #: share/advertising/ppp-10.pl:19 share/advertising/pwp-09.pl:18 #, c-format msgid "\t- Voting for software to put in Mandrake Linux" msgstr "\t- Bầu chọn phần mềm cho Mandrake Linux!" #: share/advertising/dis-10.pl:19 share/advertising/dwd-07.pl:19 #: share/advertising/ppp-10.pl:20 share/advertising/pwp-09.pl:19 #, c-format msgid "\t- Special discounts for products and services at MandrakeStore" msgstr "" #: share/advertising/dis-10.pl:20 share/advertising/dwd-07.pl:20 #: share/advertising/ppp-04.pl:21 share/advertising/ppp-06.pl:19 #: share/advertising/ppp-10.pl:21 share/advertising/pwp-04.pl:21 #: share/advertising/pwp-09.pl:20 #, c-format msgid "\t- Plus much more" msgstr "" #: share/advertising/dis-10.pl:22 share/advertising/dwd-07.pl:22 #: share/advertising/ppp-10.pl:23 share/advertising/pwp-09.pl:22 #, c-format msgid "For more information, please visit www.mandrakeclub.com" msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy thăm www.mandrakeclub.com" #: share/advertising/dis-11.pl:13 #, c-format msgid "Do you require assistance?" msgstr "Bạn cần hỗ trợ không?" #: share/advertising/dis-11.pl:15 share/advertising/dwd-08.pl:16 #: share/advertising/ppp-11.pl:15 share/advertising/pwp-10.pl:15 #, c-format msgid "MandrakeExpert is the primary source for technical support." msgstr "MandrakeExpert là nơi hỗ trợ kỹ thuật chính của hãng." #: share/advertising/dis-11.pl:17 share/advertising/dwd-08.pl:18 #: share/advertising/ppp-11.pl:17 share/advertising/pwp-10.pl:17 #, c-format msgid "" "If you have Linux questions, subscribe to MandrakeExpert at www." "mandrakeexpert.com" msgstr "" "Nếu bạn cần hỏi gì về Linux, hãy đăng ký vào MandrakeExpert tại www." "mandrakeexpert.com" #: share/advertising/dwd-01.pl:17 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux is committed to the Open Source Model and fully respects the " "General Public License. This new release is the result of collaboration " "between MandrakeSoft's team of developers and the worldwide community of " "Mandrake Linux contributors." msgstr "" #: share/advertising/dwd-02.pl:13 #, c-format msgid "Join the Mandrake Linux community!" msgstr "" #: share/advertising/dwd-02.pl:15 #, c-format msgid "" "If you would like to get involved, please subscribe to the \"Cooker\" " "mailing list by visiting mandrake-linux.com/cooker" msgstr "" #: share/advertising/dwd-02.pl:17 #, fuzzy, c-format msgid "" "To learn more about our dynamic community, please visit www.mandrake-" "linux.com!" msgstr "" "Để biết thêm về cộng đồng của chúng tôi, hãy thăm www.mandrakelinux.com!" #: share/advertising/dwd-03.pl:13 #, c-format msgid "What is Mandrake Linux?" msgstr "" #: share/advertising/dwd-03.pl:15 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux is an Open Source distribution created with thousands of the " "choicest applications from the Free Software world. Mandrake Linux is one of " "the most widely used Linux distributions worldwide!" msgstr "" #: share/advertising/dwd-03.pl:17 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux includes the famous graphical desktops KDE and GNOME, plus " "the latest versions of the most popular Open Source applications." msgstr "" #: share/advertising/dwd-04.pl:13 #, c-format msgid "" "Mandrake Linux is widely known as the most user-friendly and the easiest to " "install and easy to use Linux distribution." msgstr "" #: share/advertising/dwd-04.pl:15 #, c-format msgid "Find out about our Personal Solutions:" msgstr "" #: share/advertising/dwd-04.pl:16 #, c-format msgid "\t- Find out Mandrake Linux on a bootable CD with MandrakeMove" msgstr "" #: share/advertising/dwd-04.pl:17 #, c-format msgid "" "\t- If you use Linux mostly for Office, Internet and Multimedia tasks, " "Discovery perfectly meets your needs" msgstr "" #: share/advertising/dwd-04.pl:18 #, c-format msgid "" "\t- If you appreciate the largest selection of software including powerful " "development tools, PowerPack is for you" msgstr "" #: share/advertising/dwd-04.pl:19 #, c-format msgid "" "\t- If you require a full-featured Linux solution customized for small to " "medium-sized networks, choose PowerPack+" msgstr "" #: share/advertising/dwd-05.pl:13 #, c-format msgid "Find out also our Business Solutions!" msgstr "" #: share/advertising/dwd-05.pl:15 #, c-format msgid "" "Corporate Server: the ideal solution for entreprises. It is a " "complete \"all-in-one\" solution that includes everything needed to rapidly " "deploy world-class Linux server applications." msgstr "" #: share/advertising/dwd-05.pl:17 #, c-format msgid "" "Multi Network Firewall: based on Linux 2.4 \"kernel secure\" to " "provide multi-VPN as well as multi-DMZ functionalities. It is the perfect " "high performance security solution." msgstr "" #: share/advertising/dwd-05.pl:19 #, c-format msgid "" "MandrakeClustering: the power and speed of a Linux cluster combined " "with the stability and easy-of-use of the world-famous Mandrake Linux " "distribution. A unique blend for incomparable HPC performance." msgstr "" #: share/advertising/dwd-06.pl:15 #, c-format msgid "" "Find all MandrakeSoft products at MandrakeStore -- our full service e-" "commerce platform." msgstr "" #: share/advertising/dwd-06.pl:17 #, c-format msgid "" "Find out also support incidents if you have any problems, from standard to " "professional support, from 1 to 50 incidents, take the one which meets " "perfectly your needs!" msgstr "" #: share/advertising/dwd-07.pl:13 #, c-format msgid "Become a MandrakeClub member!" msgstr "Hãy làm thành viên MandrakeClub!" #: share/advertising/dwd-07.pl:15 #, c-format msgid "" "Take advantage of valuable benefits, products and services by joining " "Mandrake Club, such as:" msgstr "" #: share/advertising/dwd-08.pl:14 share/advertising/ppp-11.pl:13 #: share/advertising/pwp-10.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "Do you require assistance?" msgstr "Bạn cần hỗ trợ không?" #: share/advertising/dwd-09.pl:16 #, c-format msgid "Note" msgstr "" #: share/advertising/dwd-09.pl:18 #, fuzzy, c-format msgid "This is the Mandrake Linux Download version." msgstr "Đây là \"bản tải về\" của Mandrake Linux." #: share/advertising/dwd-09.pl:20 #, c-format msgid "" "The free download version does not include commercial software, and " "therefore may not work with certain modems (such as some ADSL and RTC) and " "video cards (such as ATI® and NVIDIA®)." msgstr "" #: share/advertising/ppp-01.pl:17 #, c-format msgid "" "Your new Mandrake Linux distribution and its many applications are the " "result of collaborative efforts between MandrakeSoft developers and Mandrake " "Linux contributors throughout the world." msgstr "" #: share/advertising/ppp-02.pl:13 #, c-format msgid "PowerPack+" msgstr "PowerPack+" #: share/advertising/ppp-02.pl:15 #, c-format msgid "" "PowerPack+ is a full-featured Linux solution for small to medium-sized " "networks. PowerPack+ increases the value of the standard PowerPack by adding " "a comprehensive selection of world-class server applications." msgstr "" #: share/advertising/ppp-02.pl:17 #, c-format msgid "" "It is the only Mandrake Linux product that includes the groupware solution." msgstr "" #: share/advertising/ppp-03.pl:13 share/advertising/pwp-03.pl:13 #, c-format msgid "Choose your graphical Desktop environment!" msgstr "Chọn môi trường desktop đồ họa cho bạn!" #: share/advertising/ppp-03.pl:15 share/advertising/pwp-03.pl:15 #, c-format msgid "" "When you log into your Mandrake Linux system for the first time, you can " "choose between several popular graphical desktops environments, including: " "KDE, GNOME, WindowMaker, IceWM, and others." msgstr "" #: share/advertising/ppp-04.pl:13 #, c-format msgid "" "In the Mandrake Linux menu you will find easy-to-use applications for all " "tasks:" msgstr "" #: share/advertising/ppp-04.pl:15 share/advertising/pwp-04.pl:15 #, c-format msgid "\t- Create, edit and share office documents with OpenOffice.org" msgstr "" #: share/advertising/ppp-04.pl:16 #, c-format msgid "" "\t- Take charge of your personal data with the integrated personal " "information suites: Kontact and Evolution" msgstr "" #: share/advertising/ppp-04.pl:17 #, c-format msgid "\t- Browse the Web with Mozilla and Konqueror" msgstr "\t- Duyệt web bằng Mozilla và Konqueror" #: share/advertising/ppp-04.pl:18 share/advertising/pwp-04.pl:18 #, c-format msgid "\t- Participate in online chat with Kopete" msgstr "\t- Chat trực tuyến bằng Kopete" #: share/advertising/ppp-04.pl:19 #, fuzzy, c-format msgid "" "\t- Listen to audio CDs and music files with KsCD and Totem" msgstr "\t- Nghe audio CD và tập tin nhạc bằng KsCD và Totem" #: share/advertising/ppp-04.pl:20 share/advertising/pwp-04.pl:20 #, c-format msgid "\t- Edit images and photos with The Gimp" msgstr "\t- Hiệu chỉnh ảnh và hình chụp bằng The Gimp" #: share/advertising/ppp-05.pl:13 #, c-format msgid "" "PowerPack+ includes everything needed for developing and creating your own " "software, including:" msgstr "" #: share/advertising/ppp-05.pl:15 share/advertising/pwp-05.pl:16 #, c-format msgid "" "\t- Kdevelop: a full featured, easy to use Integrated Development " "Environment for C++ programming" msgstr "" #: share/advertising/ppp-05.pl:16 share/advertising/pwp-05.pl:17 #, c-format msgid "\t- GCC: the GNU Compiler Collection" msgstr "\t- GCC: the GNU Compiler Collection" #: share/advertising/ppp-05.pl:17 share/advertising/pwp-05.pl:18 #, c-format msgid "\t- GDB: the GNU Project debugger" msgstr "\t- GDB: the GNU Project debugger" #: share/advertising/ppp-05.pl:18 share/advertising/pwp-06.pl:16 #, c-format msgid "\t- Emacs: a customizable and real time display editor" msgstr "" #: share/advertising/ppp-05.pl:19 #, c-format msgid "" "\t- Xemacs: open source text editor and application development system" msgstr "" #: share/advertising/ppp-05.pl:20 #, c-format msgid "" "\t- Vim: advanced text editor with more features than standard Vi" msgstr "" #: share/advertising/ppp-06.pl:13 #, c-format msgid "Discover the full-featured groupware solution!" msgstr "" #: share/advertising/ppp-06.pl:15 #, c-format msgid "It includes both server and client features for:" msgstr "" #: share/advertising/ppp-06.pl:16 #, c-format msgid "\t- Sending and receiving emails" msgstr "\t- Gửi và nhận email" #: share/advertising/ppp-06.pl:17 #, c-format msgid "" "\t- Calendar, Task List, Memos, Contacts, Meeting Request (sending and " "receiving), Task Requests (sending and receiving)" msgstr "" #: share/advertising/ppp-06.pl:18 #, c-format msgid "\t- Address Book (server and client)" msgstr "\t- Sổ địa chỉ (server và client)" #: share/advertising/ppp-07.pl:13 #, c-format msgid "" "Empower your business network with premier server solutions including:" msgstr "" #: share/advertising/ppp-07.pl:15 #, fuzzy, c-format msgid "\t- Samba: File and print services for MS-Windows clients" msgstr "\t- Samba: Dịch vụ tập tin và in ấn cho máy khách MS-Windows" #: share/advertising/ppp-07.pl:16 #, fuzzy, c-format msgid "\t- Apache: The most widely used Web server" msgstr "\t- Apache: Máy chủ web được dùng nhiều nhất" #: share/advertising/ppp-07.pl:17 #, c-format msgid "\t- MySQL: The world's most popular Open Source database" msgstr "" #: share/advertising/ppp-07.pl:18 #, c-format msgid "" "\t- CVS: Concurrent Versions System, the dominant open-source network-" "transparent version control system" msgstr "" #: share/advertising/ppp-07.pl:19 #, c-format msgid "" "\t- ProFTPD: the highly configurable GPL-licensed FTP server software" msgstr "" #: share/advertising/ppp-07.pl:20 #, c-format msgid "\t- And others" msgstr "\t- Và các chương trình khác" #: share/advertising/pwp-01.pl:17 #, c-format msgid "" "Your new Mandrake Linux distribution is the result of collaborative efforts " "between MandrakeSoft developers and Mandrake Linux contributors throughout " "the world." msgstr "" #: share/advertising/pwp-01.pl:19 #, c-format msgid "" "We would like to thank everyone who participated in the development of our " "latest release." msgstr "" #: share/advertising/pwp-02.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "PowerPack" msgstr "PowerPack+" #: share/advertising/pwp-02.pl:15 #, c-format msgid "" "PowerPack is MandrakeSoft's premier Linux desktop product. In addition to " "being the easiest and the most user-friendly Linux distribution, PowerPack " "includes thousands of applications - everything from the most popular to the " "most technical." msgstr "" #: share/advertising/pwp-04.pl:13 #, c-format msgid "" "In the Mandrake Linux menu you will find easy-to-use applications for all of " "your tasks:" msgstr "" #: share/advertising/pwp-04.pl:16 #, c-format msgid "" "\t- Take charge of your personal data with the integrated personal " "information suites Kontact and Evolution" msgstr "" #: share/advertising/pwp-04.pl:17 #, fuzzy, c-format msgid "\t- Browse the Web with Mozilla and Konqueror" msgstr "\t- Duyệt web bằng Mozilla và Konqueror" #: share/advertising/pwp-04.pl:19 #, c-format msgid "\t- Listen to audio CDs and music files with KsCD and Totem" msgstr "\t- Nghe audio CD và tập tin nhạc bằng KsCD và Totem" #: share/advertising/pwp-05.pl:13 share/advertising/pwp-06.pl:13 #, fuzzy, c-format msgid "Development tools" msgstr "Công cụ phát triển" #: share/advertising/pwp-05.pl:15 #, c-format msgid "" "PowerPack includes everything needed for developing and creating your own " "software, including:" msgstr "" #: share/advertising/pwp-06.pl:15 #, c-format msgid "And of course the editors!" msgstr "Và cả các trình soạn thảo!" #: share/advertising/pwp-06.pl:17 #, c-format msgid "" "\t- Xemacs: another open source text editor and application " "development system" msgstr "" #: share/advertising/pwp-06.pl:18 #, c-format msgid "" "\t- Vim: an advanced text editor with more features than standard Vi" msgstr "" #: standalone.pm:21 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" "any later version.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" #: standalone.pm:40 #, c-format msgid "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Backup and Restore application\n" "\n" "--default : save default directories.\n" "--debug : show all debug messages.\n" "--show-conf : list of files or directories to backup.\n" "--config-info : explain configuration file options (for non-X " "users).\n" "--daemon : use daemon configuration. \n" "--help : show this message.\n" "--version : show version number.\n" msgstr "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" "\n" "--default : lưu các thư mục mặc định.\n" "--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" "--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" "--config-info : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho " "chế độ không có X).\n" "--daemon : dùng cấu hình daemon. \n" "--help : hiện thông điệp này.\n" "--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" #: standalone.pm:52 #, c-format msgid "" "[--boot] [--splash]\n" "OPTIONS:\n" " --boot - enable to configure boot loader\n" " --splash - enable to configure boot theme\n" "default mode: offer to configure autologin feature" msgstr "" #: standalone.pm:57 #, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" " --report - program should be one of mandrake tools\n" " --incident - program should be one of mandrake tools" msgstr "" "[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" "\n" "Tùy Chọn:\n" " --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" " --report - nên dùng chương trình công cụ của Mandrake\n" " --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandrake" #: standalone.pm:63 #, c-format msgid "" "[--add]\n" " --add - \"add a network interface\" wizard\n" " --del - \"delete a network interface\" wizard\n" " --skip-wizard - manage connections\n" " --internet - configure internet\n" " --wizard - like --add" msgstr "" #: standalone.pm:69 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Font Importation and monitoring application\n" "\n" "OPTIONS:\n" "--windows_import : import from all available windows partitions.\n" "--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" "--install : accept any font file and any directry.\n" "--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" "--replace : replace all font if already exist\n" "--application : 0 none application.\n" " : 1 all application available supported.\n" " : name_of_application like so for staroffice \n" " : and gs for ghostscript for only this one." msgstr "" "Nhập phông chữ và giám sát chương " "trình \n" "--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" "--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" "--strong : thẩm tra kỹ lưỡng phông chữ.\n" "--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" "--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" "--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" "--application : 0 không ứng dụng.\n" " : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." #: standalone.pm:84 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" "Mandrake Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" "--stop : stop MTS\n" "--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" "--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " "username)\n" "--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " "nbi image name)\n" "--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " "IP, nbi image name)" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" "Chương Trình Cấu Hình Mandrake Terminal Server\n" "--enable : bật chạy MTS\n" "--disable : tắt MTS\n" "--start : chạy MTS\n" "--stop : dừng MTS\n" "--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người " "dùng)\n" "--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n" "--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)\n" "--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)" #: standalone.pm:96 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" #: standalone.pm:97 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" #: standalone.pm:98 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" "Network & Internet connection and monitoring application\n" "\n" "--defaultintf interface : show this interface by default\n" "--connect : connect to internet if not already connected\n" "--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" "--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" "--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" "--quiet : don't be interactive. To be used with (dis)connect." msgstr "" "[Tùy Chọn]\n" "Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" "\n" "--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" "--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" "--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" "--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." #: standalone.pm:107 #, c-format msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" #: standalone.pm:108 #, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" " --no-confirmation don't ask first confirmation question in " "MandrakeUpdate mode\n" " --no-verify-rpm don't verify packages signatures\n" " --changelog-first display changelog before filelist in the " "description window\n" " --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" " --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ " "MandrakeUpdate\n" " --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n" " --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin " "trong cửa sổ mô tả\n" " --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." "rpmsave" #: standalone.pm:113 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" #: standalone.pm:114 #, c-format msgid "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" msgstr "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" #: standalone.pm:128 #, c-format msgid "" "\n" "Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " msgstr "" "\n" "Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " #: standalone/XFdrake:87 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" #: standalone/XFdrake:91 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" #: standalone/drakTermServ:71 #, c-format msgid "Useless without Terminal Server" msgstr "Trừ khi không có Terminal Server" #: standalone/drakTermServ:101 standalone/drakTermServ:108 #, c-format msgid "%s: %s requires a username...\n" msgstr "%s: %s yêu cầu tên người dùng...\n" #: standalone/drakTermServ:121 #, c-format msgid "" "%s: %s requires hostname, MAC address, IP, nbi-image, 0/1 for THIN_CLIENT, " "0/1 for Local Config...\n" msgstr "" "%s: %s yêu cầu hostname, địa chỉ MAC, IP, nbi-image, 0/1 cho THIN_CLIENT, " "0/1 cho Cấu Hình Cục Bộ...\n" #: standalone/drakTermServ:128 #, c-format msgid "%s: %s requires hostname...\n" msgstr "%s: %s yêu cầu hostname...\n" #: standalone/drakTermServ:140 #, c-format msgid "You must be root to read configuration file. \n" msgstr "Bạn phải là root để đọc tập tin cấu hình.\n" #: standalone/drakTermServ:219 standalone/drakTermServ:488 #: standalone/drakfont:572 #, c-format msgid "OK" msgstr "OK" #: standalone/drakTermServ:235 #, c-format msgid "Terminal Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ terminal" #: standalone/drakTermServ:240 #, c-format msgid "DrakTermServ" msgstr "DrakTermServ" #: standalone/drakTermServ:264 #, c-format msgid "Enable Server" msgstr "Bật Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:270 #, c-format msgid "Disable Server" msgstr "Tắt Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:278 #, c-format msgid "Start Server" msgstr "Chạy Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:284 #, c-format msgid "Stop Server" msgstr "Dừng Máy chủ" #: standalone/drakTermServ:292 #, c-format msgid "Etherboot Floppy/ISO" msgstr "Etherboot Floppy/ISO" #: standalone/drakTermServ:296 #, c-format msgid "Net Boot Images" msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" #: standalone/drakTermServ:302 #, c-format msgid "Add/Del Users" msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" #: standalone/drakTermServ:306 #, c-format msgid "Add/Del Clients" msgstr "Thêm/Bỏ Client" #: standalone/drakTermServ:317 standalone/drakbug:54 #, c-format msgid "First Time Wizard" msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" #: standalone/drakTermServ:342 #, c-format msgid "" "\n" " This wizard routine will:\n" " \t1) Ask you to select either 'thin' or 'fat' clients.\n" "\t2) Setup dhcp.\n" "\t\n" "After doing these steps, the wizard will:\n" "\t\n" " a) Make all " "nbis. \n" " b) Activate the " "server. \n" " c) Start the " "server. \n" " d) Synchronize the shadow files so that all users, including root, \n" " are added to the shadow$$CLIENT$$ " "file. \n" " e) Ask you to make a boot floppy.\n" " f) If it's thin clients, ask if you want to restart KDM.\n" msgstr "" #: standalone/drakTermServ:387 #, c-format msgid "Cancel Wizard" msgstr "Bỏ qua đồ thuật" #: standalone/drakTermServ:399 #, c-format msgid "Please save dhcpd config!" msgstr "Hãy lưu lại cấu hình dhcpd !" #: standalone/drakTermServ:427 #, c-format msgid "" "Please select client type.\n" " 'Thin' clients run everything off the server's CPU/RAM, using the client " "display.\n" " 'Fat' clients use their own CPU/RAM but the server's filesystem." msgstr "" #: standalone/drakTermServ:433 #, c-format msgid "Allow thin clients." msgstr "Cho phép Thin Client." #: standalone/drakTermServ:441 #, c-format msgid "Creating net boot images for all kernels" msgstr "Tạo các ảnh khởi động mạng cho mọi kernel" #: standalone/drakTermServ:442 standalone/drakTermServ:725 #: standalone/drakTermServ:741 #, c-format msgid "This will take a few minutes." msgstr "Việc này kéo dài ít phút." #: standalone/drakTermServ:446 standalone/drakTermServ:466 #, c-format msgid "Done!" msgstr "Hoàn thành!" #: standalone/drakTermServ:452 #, c-format msgid "Syncing server user list with client list, including root." msgstr "" #: standalone/drakTermServ:472 #, c-format msgid "" "In order to enable changes made for thin clients, the display manager must " "be restarted. Restart now?" msgstr "" #: standalone/drakTermServ:507 #, c-format msgid "drakTermServ Overview" msgstr "Xem lại drakTermServ" #: standalone/drakTermServ:508 #, c-format msgid "" " - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n" " \tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrd image must " "be created.\n" " \tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a " "graphical \n" " \tinterface to help manage/customize these images. To create the " "file \n" " \t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include that is pulled in as an " "include in \n" " \tdhcpd.conf, you should create the etherboot images for at least " "one full kernel." msgstr "" " - Tạo các ảnh khởi động được phép chạy bằng Etherboot:\n" " \tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/initrd " "đặc biệt.\n" " \tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ " "họa\n" " \tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này. Để tạo tập tin \n" " \t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include mà nó được đặt vào trong " "như \n" " \tmột thành phần trong dhcpd.conf, bạn nên tạo các ảnh etherboot cho " "ít nhất một kernel đầy đủ." #: standalone/drakTermServ:514 #, c-format msgid "" " - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n" " \tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, " "assigning an IP \n" " \taddress and net boot images to the machine. drakTermServ helps " "create/remove \n" " \tthese entries.\n" "\t\t\t\n" " \t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the correct " "image. \n" "\t\t\tYou should also consider that when etherboot looks for the images, it " "expects \n" "\t\t\tnames like boot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" "\t\t\t \n" " \tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks " "like:" msgstr "" " - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n" " \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục " "nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n" " \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ " "các mục nhập này.\n" "\t\t\t\n" " \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh " "đúng. Bạn cũng\n" " \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu " "như\n" " \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" "\t\t\t \n" " \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa " "sẽ có kiểu:" #: standalone/drakTermServ:532 #, c-format msgid "" " While you can use a pool of IP addresses, rather than setup a " "specific entry for\n" " a client machine, using a fixed address scheme facilitates using the " "functionality\n" " of client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n" "\t\t\t\n" " Note: The '#type' entry is only used by drakTermServ. Clients can " "either be 'thin'\n" " or 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, " "while fat clients run \n" " most software on the client machine. A special inittab, %s is\n" " written for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and " "gdm.conf are \n" " modified if thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are " "security issues in \n" " using xdmcp, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access " "to the local\n" " subnet.\n" "\t\t\t\n" " Note: The '#hdw_config' entry is also only used by drakTermServ. " "Clients can either \n" " be 'true' or 'false'. 'true' enables root login at the client " "machine and allows local \n" " hardware configuration of sound, mouse, and X, using the 'drak' " "tools. This is enabled \n" " by creating separate config files associated with the client's IP " "address and creating \n" " read/write mount points to allow the client to alter the file. Once " "you are satisfied \n" " with the configuration, you can remove root login privileges from " "the client.\n" "\t\t\t\n" " Note: You must stop/start the server after adding or changing " "clients." msgstr "" "\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng " "cho\n" "\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng " "này\n" "\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có " "thể là \"gầy\"*/\n" "\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, " "trong khi máy khách béo chạy\n" "\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, %s is\n" "\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống " "xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n" "\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về " "bảo mật khi dùng xdmcp,\n" "\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào " "subnet cục bộ.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy " "khách." #: standalone/drakTermServ:552 #, c-format msgid "" " - Maintain /etc/exports:\n" " \tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless " "clients. drakTermServ\n" " \tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root " "filesystem from\n" " \tdiskless clients.\n" "\n" " \tA typical exports entry for clusternfs is:\n" " \t\t\n" " \t/\t\t\t\t\t(ro,all_squash)\n" " \t/home\t\t\t\tSUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" "\t\t\t\n" " \tWith SUBNET/MASK being defined for your network." msgstr "" " - Bảo trì /etc/exports:\n" " \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy " "khách không đĩa. drakTermServ\n" " \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập " "hệ thống tập tin root từ\n" " \t\tmáy khách không đĩa.\n" "\n" " \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n" " \t\t\n" " \t/\t\t\t\t\t(ro,all_squash)\n" " \t/home\t\t\t\tSUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn." #: standalone/drakTermServ:564 #, c-format msgid "" " - Maintain %s:\n" " \tFor users to be able to log into the system from a diskless " "client, their entry in\n" " \t/etc/shadow needs to be duplicated in %s. drakTermServ\n" " \thelps in this respect by adding or removing system users from this " "file." msgstr "" " - Bảo trì %s:\n" " \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, " "mục nhập của chúng trong\n" " \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong %s$. Trợ giúp drakTermServ\n" " \t\ttrong sự lưu ý này bằng việc thêm hay bớt người dùng hệ thống từ " "tập tin này." #: standalone/drakTermServ:568 #, c-format msgid "" " - Per client %s:\n" " \tThrough clusternfs, each diskless client can have its own unique " "configuration files\n" " \ton the root filesystem of the server. By allowing local client " "hardware configuration, \n" " \tdrakTermServ will help create these files." msgstr "" " - Cho từng máy khách %s:\n" " \t\tThông qua clusternfs, mỗi máy khách không ổ đĩa có thể có riêng " "các tập tin cấu hình\n" " \t\tduy nhất trên hệ thống tập tin root của máy chủ. Bằng việc cho " "phép cấu hình phần cứng\n" " \t\tmáy khách cục bộ, drakTermServ sẽ giúp tạo các tập tin này." #: standalone/drakTermServ:573 #, c-format msgid "" " - Per client system configuration files:\n" " \tThrough clusternfs, each diskless client can have its own unique " "configuration files\n" " \ton the root filesystem of the server. By allowing local client " "hardware configuration, \n" " \tclients can customize files such as /etc/modules.conf, /etc/" "sysconfig/mouse, \n" " \t/etc/sysconfig/keyboard on a per-client basis.\n" "\n" " Note: Enabling local client hardware configuration does enable root " "login to the terminal \n" " server on each client machine that has this feature enabled. Local " "configuration can be\n" " turned back off, retaining the configuration files, once the client " "machine is configured." msgstr "" " - Đối với từng tập tin cấu hình hệ thống máy khách:\n" " \tThông qua clusternfs, mỗi máy khách không ổ đĩa có thể có riêng " "các tập tin cấu hình\n" " \tduy nhất trên hệ thống tập tin root của máy chủ. Bằng việc cho " "phép cấu hình phần cứng,\n" " \tmáy khách cục bộ, máy khách có thể tùy chỉnh tập tin như /etc/" "modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, \n" " \t/etc/sysconfig/keyboard trên cơ sở từng máy khách một.\n" "\n" " Lưu ý: Bật cấu hình phần cứng máy khách cục bộ là cho đăng nhập root " "đến terminal server \n" " trên từng máy khách có bật chức năng này. Cấu hình cục bộ có thể " "tắt đi, giữ lại tập tin cấu hình,\n" " mỗi khi máy khách được cấu hình." #: standalone/drakTermServ:582 #, c-format msgid "" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" " \tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction with " "the images created\n" " \tby mkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " "the boot image to \n" " \teach diskless client.\n" "\n" " \tA typical tftp configuration file looks like:\n" " \t\t\n" " \tservice tftp\n" "\t\t\t{\n" " disable = no\n" " socket_type = dgram\n" " protocol = udp\n" " wait = yes\n" " user = root\n" " server = /usr/sbin/in.tftpd\n" " server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" " \t}\n" " \t\t\n" " \tThe changes here from the default installation are changing the " "disable flag to\n" " \t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " "mkinitrd-net\n" " \tputs its images." msgstr "" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" " \t\tdrakTermServ sẽ cấu hình tập tin này để làm việc kết hợp với các " "ảnh được tạo bởi\n" " \t\tmkinitrd-net, và các mục nhập trong /etc/dhcpd.conf, để cung cấp " "ảnh khởi động đến\n" " \t\ttừng máy khách không ổ đĩa.\n" "\n" " \t\tMột tập tin cấu hình tftp nhìn như sau:\n" " \t\t\n" " \tservice tftp\n" "\t\t\t{\n" " disable = no\n" " socket_type = dgram\n" " protocol = udp\n" " wait = yes\n" " user = root\n" " server = /usr/sbin/in.tftpd\n" " server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" " \t}\n" " \t\t\n" " \tThe changes here from the default installation are changing the " "disable flag to\n" " \t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " "mkinitrd-net\n" " \tputs its images." #: standalone/drakTermServ:603 #, c-format msgid "" " - Create etherboot floppies/CDs:\n" " \tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, or " "a boot floppy\n" " \tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " "generate these\n" " \timages, based on the NIC in the client machine.\n" " \t\t\n" " \tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " "manually:\n" " \t\t\n" " \tcat /usr/lib/etherboot/floppyload.bin \\\n" " \t\t/usr/share/etherboot/start16.bin \\\t\t\t\n" " \t\t/usr/lib/etherboot/zimg/3c509.zimg > /dev/fd0" msgstr "" " - Tạo đĩa mềm/CD cho etherboot:\n" " \tMáy khách không ổ cứng cần hoặc là các ảnh ROM trên NIC, hay một " "đĩa mềm\n" " \tthay CD khởi động để khởi tạo chuỗi khởi động. drakTermServ giúp " "tạo các ảnh\n" " \tnày, dựa trên NIC trong máy khách.\n" " \t\t\n" " \tVí dụ cơ bản về việc tạo thủ công một đĩa mềm khởi động cho 3Com " "3c509:\n" " \t\t\n" " \tcat /usr/lib/etherboot/floppyload.bin \\\n" " \t\t/usr/share/etherboot/start16.bin \\\t\t\t\n" " \t\t/usr/lib/etherboot/zimg/3c509.zimg > /dev/fd0" #: standalone/drakTermServ:638 #, c-format msgid "Boot Floppy" msgstr "Đĩa mềm Khởi động" #: standalone/drakTermServ:640 #, c-format msgid "Boot ISO" msgstr "ISO khởi động" #: standalone/drakTermServ:642 #, fuzzy, c-format msgid "PXE Image" msgstr "Ảnh" #: standalone/drakTermServ:723 #, c-format msgid "Build Whole Kernel -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: standalone/drakTermServ:730 #, c-format msgid "No kernel selected!" msgstr "Không có Kernel được chọn!" #: standalone/drakTermServ:733 #, c-format msgid "Build Single NIC -->" msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" #: standalone/drakTermServ:737 #, c-format msgid "No NIC selected!" msgstr "Không có NIC nào được chọn!" #: standalone/drakTermServ:740 #, c-format msgid "Build All Kernels -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: standalone/drakTermServ:747 #, c-format msgid "<-- Delete" msgstr "<-- Xoá" #: standalone/drakTermServ:754 #, c-format msgid "Delete All NBIs" msgstr "Xoá mọi NBI" #: standalone/drakTermServ:841 #, c-format msgid "" "!!! Indicates the password in the system database is different than\n" " the one in the Terminal Server database.\n" "Delete/re-add the user to the Terminal Server to enable login." msgstr "" "!!! Các chỉ thị mật khẩu trong cơ sở dữ liệu hệ thống là khác với \n" " chỉ thị trong cơ sở dữ liệu của Terminal Server.\n" "Xóa/thêm lại người dùng vào Terminal Server để cho đăng nhập." #: standalone/drakTermServ:846 #, c-format msgid "Add User -->" msgstr "Thêm người dùng-->" #: standalone/drakTermServ:852 #, c-format msgid "<-- Del User" msgstr "<-- Xoá Người Dùng" #: standalone/drakTermServ:888 #, c-format msgid "type: %s" msgstr "kiểu: %s" #: standalone/drakTermServ:892 #, c-format msgid "local config: %s" msgstr "cấu hình cục bộ: %s" #: standalone/drakTermServ:922 #, c-format msgid "" "Allow local hardware\n" "configuration." msgstr "" "Cho phép cấu hình\n" "phần cứng cục bộ." #: standalone/drakTermServ:931 #, c-format msgid "No net boot images created!" msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" #: standalone/drakTermServ:949 #, c-format msgid "Thin Client" msgstr "Thin Client" #: standalone/drakTermServ:953 #, c-format msgid "Allow Thin Clients" msgstr "Cho phép Thin Client" #: standalone/drakTermServ:954 #, c-format msgid "Add Client -->" msgstr "Thêm Máy Khách-->" #: standalone/drakTermServ:968 #, c-format msgid "type: fat" msgstr "loại: FAT" #: standalone/drakTermServ:969 #, c-format msgid "type: thin" msgstr "kiểu: mỏng" #: standalone/drakTermServ:976 #, c-format msgid "local config: false" msgstr "Cấu hình cục bộ: sai" #: standalone/drakTermServ:977 #, c-format msgid "local config: true" msgstr "cấu hình cục bộ: true" #: standalone/drakTermServ:985 #, c-format msgid "<-- Edit Client" msgstr "<-- Biên soạn Máy Khách" #: standalone/drakTermServ:1011 #, c-format msgid "Disable Local Config" msgstr "Tắt chức năng Cấu Hình Cục Bộ" #: standalone/drakTermServ:1018 #, c-format msgid "Delete Client" msgstr "Xoá Máy Khách" #: standalone/drakTermServ:1027 #, c-format msgid "dhcpd Config..." msgstr "Cấu hình DHCPd..." #: standalone/drakTermServ:1040 #, c-format msgid "" "Need to restart the Display Manager for full changes to take effect. \n" "(service dm restart - at the console)" msgstr "" "Cần khởi chạy lại Trình Quản Lý Hiển Thị để mọi thay đổi có tác dụng. \n" "(khởi chạy lại dịch vụ DM - tại console)" #: standalone/drakTermServ:1084 #, c-format msgid "Subnet:" msgstr "Subnet:" #: standalone/drakTermServ:1091 #, c-format msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" #: standalone/drakTermServ:1098 #, c-format msgid "Routers:" msgstr "Routers:" #: standalone/drakTermServ:1105 #, c-format msgid "Subnet Mask:" msgstr "Subnet Mask:" #: standalone/drakTermServ:1112 #, c-format msgid "Broadcast Address:" msgstr "Địa Chỉ Truyền Thông (Address Broadcast):" #: standalone/drakTermServ:1119 #, c-format msgid "Domain Name:" msgstr "Tên Miền:" #: standalone/drakTermServ:1127 #, c-format msgid "Name Servers:" msgstr "Tên Máy Chủ:" #: standalone/drakTermServ:1138 #, c-format msgid "IP Range Start:" msgstr "Bắt đầu chuỗi IP:" #: standalone/drakTermServ:1139 #, c-format msgid "IP Range End:" msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" #: standalone/drakTermServ:1191 #, c-format msgid "dhcpd Server Configuration" msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" #: standalone/drakTermServ:1192 #, c-format msgid "" "Most of these values were extracted\n" "from your running system.\n" "You can modify as needed." msgstr "" "Hầu hết các giá trị này đã được lấy\n" "ra từ hệ thống bạn đang chạy.\n" "Bạn có thể biến đổi nếu cần." #: standalone/drakTermServ:1195 #, c-format msgid "Dynamic IP Address Pool:" msgstr "Pool Địa Chỉ IP Động:" #: standalone/drakTermServ:1208 #, c-format msgid "Write Config" msgstr "Ghi Cấu Hình" #: standalone/drakTermServ:1326 #, c-format msgid "Please insert floppy disk:" msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" #: standalone/drakTermServ:1330 #, c-format msgid "Couldn't access the floppy!" msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" #: standalone/drakTermServ:1332 #, c-format msgid "Floppy can be removed now" msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" #: standalone/drakTermServ:1335 #, c-format msgid "No floppy drive available!" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" #: standalone/drakTermServ:1340 #, fuzzy, c-format msgid "PXE image is %s/%s" msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" #: standalone/drakTermServ:1342 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing %s/%s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: standalone/drakTermServ:1351 #, c-format msgid "Etherboot ISO image is %s" msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" #: standalone/drakTermServ:1353 #, c-format msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" #: standalone/drakTermServ:1372 #, c-format msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" #: standalone/drakTermServ:1533 #, c-format msgid "%s passwd bad in Terminal Server - rewriting...\n" msgstr "" #: standalone/drakTermServ:1551 #, fuzzy, c-format msgid "%s is not a user..\n" msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" #: standalone/drakTermServ:1552 #, fuzzy, c-format msgid "%s is already a Terminal Server user\n" msgstr "Đang dùng %s rồi\n" #: standalone/drakTermServ:1554 #, c-format msgid "Addition of %s to Terminal Server failed!\n" msgstr "" #: standalone/drakTermServ:1556 #, fuzzy, c-format msgid "%s added to Terminal Server\n" msgstr "Trừ khi không có Terminal Server" #: standalone/drakTermServ:1608 #, fuzzy, c-format msgid "Deleted %s...\n" msgstr "Phát hiện được %s" #: standalone/drakTermServ:1610 standalone/drakTermServ:1687 #, c-format msgid "%s not found...\n" msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" #: standalone/drakTermServ:1632 standalone/drakTermServ:1633 #: standalone/drakTermServ:1634 #, c-format msgid "%s already in use\n" msgstr "Đang dùng %s rồi\n" #: standalone/drakTermServ:1658 #, c-format msgid "Can't open %s!" msgstr "Không thể mở %s !" #: standalone/drakTermServ:1715 #, c-format msgid "/etc/hosts.allow and /etc/hosts.deny already configured - not changed" msgstr "/etc/hosts.allow và /etc/hosts.deny đã cấu hình rồi - không thay đổi" #: standalone/drakTermServ:1872 #, c-format msgid "Configuration changed - restart clusternfs/dhcpd?" msgstr "Cấu hình đã thay đổi - Có khởi chạy lại clusternfs/dhcpd không?" #: standalone/drakautoinst:37 #, c-format msgid "Error!" msgstr "Lỗi!" #: standalone/drakautoinst:38 #, c-format msgid "I can't find needed image file `%s'." msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." #: standalone/drakautoinst:40 #, c-format msgid "Auto Install Configurator" msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:41 #, c-format msgid "" "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is somewhat " "dangerous and must be used circumspectly.\n" "\n" "With that feature, you will be able to replay the installation you've " "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, in " "order to change their values.\n" "\n" "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be performed " "automatically, whatever you chose during the install of this computer.\n" "\n" "Press ok to continue." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy " "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n" "\n" "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã " "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để " "thay đổi các giá trị của chúng.\n" "\n" "Để giữ an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được " "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n" "\n" "Nhấn Ok để tiếp tục." #: standalone/drakautoinst:59 #, c-format msgid "replay" msgstr "Diễn lại" #: standalone/drakautoinst:59 standalone/drakautoinst:68 #, c-format msgid "manual" msgstr "thủ công" #: standalone/drakautoinst:63 #, c-format msgid "Automatic Steps Configuration" msgstr "Cấu hình các bước tự động" #: standalone/drakautoinst:64 #, c-format msgid "" "Please choose for each step whether it will replay like your install, or it " "will be manual" msgstr "" "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " "hay là sẽ được thao tác thủ công" #: standalone/drakautoinst:76 standalone/drakautoinst:77 #, c-format msgid "Creating auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:141 #, c-format msgid "" "\n" "Welcome.\n" "\n" "The parameters of the auto-install are available in the sections on the left" msgstr "" "\n" "Chào mừng.\n" "\n" "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" #: standalone/drakautoinst:235 standalone/drakgw:583 standalone/drakvpn:898 #: standalone/scannerdrake:367 #, c-format msgid "Congratulations!" msgstr "Chúc mừng!" #: standalone/drakautoinst:236 #, c-format msgid "" "The floppy has been successfully generated.\n" "You may now replay your installation." msgstr "" "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." #: standalone/drakautoinst:272 #, c-format msgid "Auto Install" msgstr "Cài đặt Tự động" #: standalone/drakautoinst:341 #, c-format msgid "Add an item" msgstr "Thêm một mục" #: standalone/drakautoinst:348 #, c-format msgid "Remove the last item" msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" #: standalone/drakbackup:87 #, c-format msgid "hd" msgstr "hd" #: standalone/drakbackup:87 #, c-format msgid "tape" msgstr "băng Từ" #: standalone/drakbackup:158 #, c-format msgid "No devices found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị" #: standalone/drakbackup:196 #, c-format msgid "" "Expect is an extension to the Tcl scripting language that allows interactive " "sessions without user intervention." msgstr "" "Mong đợi là phần mở rộng đến ngôn ngữ Tcl scripting cho phép các phiên tương " "tác không cần sự can thiệp của người dùng." #: standalone/drakbackup:197 #, c-format msgid "Store the password for this system in drakbackup configuration." msgstr "Lưu cất mật khẩu cho hệ thống này trong cấu hình của DrakBackup." #: standalone/drakbackup:198 #, c-format msgid "" "For a multisession CD, only the first session will erase the cdrw. Otherwise " "the cdrw is erased before each backup." msgstr "" "Đối với CD đa phiên làm việc, chỉ có phiên đầu tiên sẽ xóa CD-RW. Nếu không " "phải đa phiên thì CD-RW bị xóa trước mỗi lần sao lưu." #: standalone/drakbackup:199 #, c-format msgid "" "This uses the same syntax as the command line program 'cdrecord'. 'cdrecord -" "scanbus' would also show you the device number." msgstr "" "Cái này dùng cú pháp như chương trình dòng lệnh 'cdrecord'. 'cdrecord -" "scanbus' cũng hiển thị số hiệu thiết bị." #: standalone/drakbackup:200 #, c-format msgid "" "This option will save files that have changed. Exact behavior depends on " "whether incremental or differential mode is used." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ lưu các tập tin đã thay đổi. Hành động chính xác phụ thuộc " "vào phương thức được dùng là incremental hay differential." #: standalone/drakbackup:201 #, c-format msgid "" "Incremental backups only save files that have changed or are new since the " "last backup." msgstr "" "Sao lưu phát sinh (Incremental) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " "kể từ lần sao lưu mới đây." #: standalone/drakbackup:202 #, c-format msgid "" "Differential backups only save files that have changed or are new since the " "original 'base' backup." msgstr "" "Sao lưu khác biệt (Differential) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " "kể từ lần sao lưu gốc ('base')." #: standalone/drakbackup:203 #, fuzzy, c-format msgid "" "This should be a local user or email addresse that you want the backup " "results sent to. You will need to define a functioning mail server." msgstr "" "Đó nên là danh sách người dùng nội bộ và địa chỉ email được phân tách bằng " "dấu phẩy mà bạn muốn gửi kết quả sao lưu đến. Bạn cần có tác nhân chuyển thư " "hoạt động được cài đặt trên hệ thống." #: standalone/drakbackup:204 #, c-format msgid "" "Files or wildcards listed in a .backupignore file at the top of a directory " "tree will not be backed up." msgstr "" "Tập tin hay wildcards được liệt kê trong tập tin .backupignore nằm ở đầu cây " "thư mục sẽ không được sao lưu." #: standalone/drakbackup:205 #, c-format msgid "" "For backups to other media, files are still created on the hard drive, then " "moved to the other media. Enabling this option will remove the hard drive " "tar files after the backup." msgstr "" "Để sao lưu vào một phương tiện khác, vẫn phải tạo các tập tin trên đĩa cứng " "rồi chuyển chúng tới. Cho phép chạy tùy chọn này sẽ xoá bỏ các tập tin tar " "trên đĩa cứng sau khi sao lưu xong." #: standalone/drakbackup:206 #, c-format msgid "" "Some protocols, like rsync, may be configured at the server end. Rather " "than using a directory path, you would use the 'module' name for the service " "path." msgstr "" "Một số giao thức, như rsync, có thể cấu hình tại server end. Tốt hơn việc " "dùng đường dẫn thư mục, bạn nên dùng tên 'module' cho đường dẫn dịch vụ." #: standalone/drakbackup:207 #, c-format msgid "" "Custom allows you to specify your own day and time. The other options use " "run-parts in /etc/crontab." msgstr "" "Tuỳ chỉnh cho phép định riêng cho bạn ngày giờ. Các tùy chọn khác dùng run-" "parts trong /etc/crontab." #: standalone/drakbackup:604 #, c-format msgid "Interval cron not available as non-root" msgstr "Không có interval cron nếu không phải root" #: standalone/drakbackup:715 standalone/logdrake:415 #, c-format msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!" msgstr "" #: standalone/drakbackup:719 standalone/logdrake:420 #, c-format msgid "" "\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use " "a complete email address!" msgstr "" #: standalone/drakbackup:728 #, c-format msgid "Valid user list changed, rewriting config file." msgstr "Danh sách người dùng hợp lệ đã thay đổi, ghi lại tập tin cấu hình." #: standalone/drakbackup:730 #, c-format msgid "Old user list:\n" msgstr "Danh sách người dùng cũ:\n" #: standalone/drakbackup:732 #, c-format msgid "New user list:\n" msgstr "Danh sách người dùng mới:\n" #: standalone/drakbackup:779 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report \n" msgstr "" "\n" " Báo Cáo DrakBackup \n" #: standalone/drakbackup:780 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Daemon Report\n" msgstr "" "\n" " Báo Cáo của DrakBackup Daemon\n" #: standalone/drakbackup:786 #, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report Details\n" "\n" "\n" msgstr "" "\n" " Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n" "\n" "\n" #: standalone/drakbackup:810 standalone/drakbackup:883 #: standalone/drakbackup:939 #, c-format msgid "Total progress" msgstr "Toàn bộ tiến trình" #: standalone/drakbackup:865 #, c-format msgid "" "%s exists, delete?\n" "\n" "If you've already done this process you'll probably\n" " need to purge the entry from authorized_keys on the server." msgstr "" "%s tồn tại, muốn xoá không?\n" "\n" "Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" " cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." #: standalone/drakbackup:874 #, c-format msgid "This may take a moment to generate the keys." msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." #: standalone/drakbackup:881 #, c-format msgid "Cannot spawn %s." msgstr "Không thể spawn %s." #: standalone/drakbackup:898 #, c-format msgid "No password prompt on %s at port %s" msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" #: standalone/drakbackup:899 #, c-format msgid "Bad password on %s" msgstr "Mật khẩu tồi trên %s" #: standalone/drakbackup:900 #, c-format msgid "Permission denied transferring %s to %s" msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" #: standalone/drakbackup:901 #, c-format msgid "Can't find %s on %s" msgstr "Không thể tìm %s trên %s" #: standalone/drakbackup:904 #, c-format msgid "%s not responding" msgstr "%s không đáp ứng" #: standalone/drakbackup:908 #, c-format msgid "" "Transfer successful\n" "You may want to verify you can login to the server with:\n" "\n" "ssh -i %s %s@%s\n" "\n" "without being prompted for a password." msgstr "" "Truyền tải thành công.\n" "Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n" "\n" "ssh -i %s %s@%s\n" "\n" "mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." #: standalone/drakbackup:953 #, c-format msgid "WebDAV remote site already in sync!" msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" #: standalone/drakbackup:957 #, c-format msgid "WebDAV transfer failed!" msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" #: standalone/drakbackup:978 #, c-format msgid "No CD-R/DVD-R in drive!" msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" #: standalone/drakbackup:982 #, c-format msgid "Does not appear to be recordable media!" msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" #: standalone/drakbackup:986 #, c-format msgid "Not erasable media!" msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" #: standalone/drakbackup:1027 #, c-format msgid "This may take a moment to erase the media." msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." #: standalone/drakbackup:1103 #, c-format msgid "Permission problem accessing CD." msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." #: standalone/drakbackup:1130 #, c-format msgid "No tape in %s!" msgstr "Không có băng từ trong %s!" #: standalone/drakbackup:1232 #, c-format msgid "" "Backup quota exceeded!\n" "%d MB used vs %d MB allocated." msgstr "" "Quota sao lưu bị vượt quá!\n" "Đã dùng %d MB so với %d MB được cấp." #: standalone/drakbackup:1251 standalone/drakbackup:1305 #, c-format msgid "Backup system files..." msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." #: standalone/drakbackup:1306 standalone/drakbackup:1368 #, c-format msgid "Hard Disk Backup files..." msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." #: standalone/drakbackup:1367 #, c-format msgid "Backup User files..." msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." #: standalone/drakbackup:1421 #, c-format msgid "Backup Other files..." msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." #: standalone/drakbackup:1422 #, c-format msgid "Hard Disk Backup Progress..." msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." #: standalone/drakbackup:1427 #, c-format msgid "No changes to backup!" msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" #: standalone/drakbackup:1445 standalone/drakbackup:1469 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:1454 #, c-format msgid "" "\n" " FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by " "FTP.\n" msgstr "" "\n" " Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " "FTP.\n" #: standalone/drakbackup:1455 #, c-format msgid "" "Error during sending file via FTP. Please correct your FTP configuration." msgstr "Lỗi khi gửi tập tin qua FTP. Hãy hiệu chỉnh cấu hình FTP của bạn." #: standalone/drakbackup:1457 #, fuzzy, c-format msgid "file list sent by FTP: %s\n" msgstr "" "danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" " " #: standalone/drakbackup:1474 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via CD:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:1479 #, c-format msgid "" "\n" "Drakbackup activities via tape:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:1488 #, fuzzy, c-format msgid "Error sending mail. Your report mail was not sent." msgstr "Lỗi trong sendmail. Thư báo cáo không được gửi. Hãy cấu hình sendmail" #: standalone/drakbackup:1489 #, c-format msgid " Error while sending mail. \n" msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" #: standalone/drakbackup:1518 #, c-format msgid "Can't create catalog!" msgstr "Không thể tạo catalog!" #: standalone/drakbackup:1639 #, c-format msgid "Can't create log file!" msgstr "Không thể tạo logfile !" #: standalone/drakbackup:1656 standalone/drakbackup:1667 #: standalone/drakfont:584 #, c-format msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" #: standalone/drakbackup:1695 #, c-format msgid "Select the files or directories and click on 'OK'" msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'OK'" #: standalone/drakbackup:1723 #, c-format msgid "" "\n" "Please check all options that you need.\n" msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" #: standalone/drakbackup:1724 #, c-format msgid "" "These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" msgstr "" "Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" "etc\n" #: standalone/drakbackup:1725 #, c-format msgid "Backup your System files. (/etc directory)" msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" #: standalone/drakbackup:1726 standalone/drakbackup:1790 #: standalone/drakbackup:1856 #, c-format msgid "Use Incremental/Differential Backups (do not replace old backups)" msgstr "Dùng các sao lưu mới/loại khác (không thay thế các sao lưu cũ)" #: standalone/drakbackup:1728 standalone/drakbackup:1792 #: standalone/drakbackup:1858 #, c-format msgid "Use Incremental Backups" msgstr "Dùng các sao lưu mới" #: standalone/drakbackup:1728 standalone/drakbackup:1792 #: standalone/drakbackup:1858 #, c-format msgid "Use Differential Backups" msgstr "Dùng kiểu lưu trữ khác" #: standalone/drakbackup:1730 #, c-format msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" #: standalone/drakbackup:1731 #, c-format msgid "" "With this option you will be able to restore any version\n" " of your /etc directory." msgstr "" "Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" " trong thư mục /etc ." #: standalone/drakbackup:1762 #, c-format msgid "Please check all users that you want to include in your backup." msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." #: standalone/drakbackup:1789 #, c-format msgid "Do not include the browser cache" msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" #: standalone/drakbackup:1844 standalone/drakfont:650 #, c-format msgid "Remove Selected" msgstr "Bỏ cái được chọn" #: standalone/drakbackup:1891 standalone/drakbackup:1895 #, c-format msgid "Under Devel ... please wait." msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." #: standalone/drakbackup:1909 #, c-format msgid "Windows (FAT32)" msgstr "Windows (FAT32)" #: standalone/drakbackup:1942 #, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: standalone/drakbackup:1961 #, c-format msgid "Use network connection to backup" msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" #: standalone/drakbackup:1963 #, c-format msgid "Net Method:" msgstr "Chế Độ Mạng:" #: standalone/drakbackup:1967 #, c-format msgid "Use Expect for SSH" msgstr "Dùng Expect cho SSH" #: standalone/drakbackup:1968 #, c-format msgid "Create/Transfer backup keys for SSH" msgstr "Tạo/Tuyền tải các khoá sao lưu cho SSH" #: standalone/drakbackup:1970 #, c-format msgid "Transfer Now" msgstr " Truyền bây giờ" #: standalone/drakbackup:1972 #, c-format msgid "Other (not drakbackup) keys in place already" msgstr "Các khóa khác ( không phải drakbackup) đã nằm vào chỗ rồi" #: standalone/drakbackup:1975 #, c-format msgid "Host name or IP." msgstr "Hostname hoặc IP." #: standalone/drakbackup:1980 #, c-format msgid "Directory (or module) to put the backup on this host." msgstr "Thư mục (hay module) để đặt sao lưu trên máy chủ này." #: standalone/drakbackup:1985 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" #: standalone/drakbackup:1992 #, c-format msgid "Remember this password" msgstr "Nhớ mật khẩu này" #: standalone/drakbackup:2004 #, c-format msgid "Need hostname, username and password!" msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" #: standalone/drakbackup:2106 #, c-format msgid "Use CD-R/DVD-R to backup" msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" #: standalone/drakbackup:2109 #, c-format msgid "Choose your CD/DVD device" msgstr "Chọn phương tiện CD/DVD" #: standalone/drakbackup:2114 #, c-format msgid "Choose your CD/DVD media size" msgstr "Chọn kích thước phương tiện CD/DVD" #: standalone/drakbackup:2121 #, c-format msgid "Multisession CD" msgstr "Multisession CD" #: standalone/drakbackup:2123 #, c-format msgid "CDRW media" msgstr "CDRW media" #: standalone/drakbackup:2128 #, c-format msgid "Erase your RW media (1st Session)" msgstr "Xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" #: standalone/drakbackup:2129 #, c-format msgid " Erase Now " msgstr " Xoá bây giờ " #: standalone/drakbackup:2136 #, c-format msgid "DVD+RW media" msgstr "Phương tiện DVD+RW" #: standalone/drakbackup:2138 #, c-format msgid "DVD-R media" msgstr "Phương tiện DVD-R" #: standalone/drakbackup:2140 #, c-format msgid "DVDRAM device" msgstr "Thiết bị DVD-RAM" #: standalone/drakbackup:2145 #, c-format msgid "" "Enter your CD Writer device name\n" " ex: 0,1,0" msgstr "" "Hãy nhập tên thiết bị ghi CD\n" "ví dụ: 0,1,0" #: standalone/drakbackup:2177 #, c-format msgid "No CD device defined!" msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" #: standalone/drakbackup:2227 #, c-format msgid "Use tape to backup" msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" #: standalone/drakbackup:2230 #, c-format msgid "Device name to use for backup" msgstr "Tên thiết bị dùng cho sao lưu" #: standalone/drakbackup:2237 #, c-format msgid "Don't rewind tape after backup" msgstr "Không tua lại băng từ sau khi sao lưu" #: standalone/drakbackup:2243 #, c-format msgid "Erase tape before backup" msgstr "Xóa băng từ trước khi sao lưu" #: standalone/drakbackup:2249 #, c-format msgid "Eject tape after the backup" msgstr "Nhả băng từ ra sau khi sao lưu" #: standalone/drakbackup:2317 #, c-format msgid "Enter the directory to save to:" msgstr "Nhập thư mục để lưu vào:" #: standalone/drakbackup:2326 #, c-format msgid "" "Maximum size\n" " allowed for Drakbackup (MB)" msgstr "" "Kích thước tối đa\n" "được phép cho Drakbackup (MB)" #: standalone/drakbackup:2399 #, c-format msgid "CD-R / DVD-R" msgstr "CDROM / DVDROM" #: standalone/drakbackup:2404 #, c-format msgid "HardDrive / NFS" msgstr "Đĩa cứng / NFS" #: standalone/drakbackup:2420 standalone/drakbackup:2425 #: standalone/drakbackup:2430 #, c-format msgid "hourly" msgstr "hàng giờ" #: standalone/drakbackup:2421 standalone/drakbackup:2426 #: standalone/drakbackup:2430 #, c-format msgid "daily" msgstr "hàng ngày" #: standalone/drakbackup:2422 standalone/drakbackup:2427 #: standalone/drakbackup:2430 #, c-format msgid "weekly" msgstr "hàng tuần" #: standalone/drakbackup:2423 standalone/drakbackup:2428 #: standalone/drakbackup:2430 #, c-format msgid "monthly" msgstr "hàng tháng" #: standalone/drakbackup:2424 standalone/drakbackup:2429 #: standalone/drakbackup:2430 #, c-format msgid "custom" msgstr "tùy chỉnh" #: standalone/drakbackup:2435 #, c-format msgid "January" msgstr "Tháng Một" #: standalone/drakbackup:2435 #, c-format msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: standalone/drakbackup:2435 #, c-format msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: standalone/drakbackup:2436 #, c-format msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: standalone/drakbackup:2436 #, c-format msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: standalone/drakbackup:2436 #, c-format msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: standalone/drakbackup:2436 #, c-format msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: standalone/drakbackup:2436 #, c-format msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: standalone/drakbackup:2436 #, c-format msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: standalone/drakbackup:2437 #, c-format msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: standalone/drakbackup:2437 #, c-format msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: standalone/drakbackup:2437 #, c-format msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" #: standalone/drakbackup:2442 #, c-format msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #: standalone/drakbackup:2442 #, c-format msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: standalone/drakbackup:2442 #, c-format msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: standalone/drakbackup:2443 #, c-format msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: standalone/drakbackup:2443 #, c-format msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: standalone/drakbackup:2443 #, c-format msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: standalone/drakbackup:2443 #, c-format msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: standalone/drakbackup:2478 #, c-format msgid "Use daemon" msgstr "Dùng daemon" #: standalone/drakbackup:2483 #, c-format msgid "Please choose the time interval between each backup" msgstr "Hãy chọn khoảng thời giữa mỗi lần sao lưu" #: standalone/drakbackup:2489 #, c-format msgid "Custom setup/crontab entry:" msgstr "Tùy chỉnh mục nhập setup/crontab" #: standalone/drakbackup:2494 #, c-format msgid "Minute" msgstr "Phút" #: standalone/drakbackup:2498 #, c-format msgid "Hour" msgstr "Giờ" #: standalone/drakbackup:2502 #, c-format msgid "Day" msgstr "Ngày" #: standalone/drakbackup:2506 #, c-format msgid "Month" msgstr "Tháng" #: standalone/drakbackup:2510 #, c-format msgid "Weekday" msgstr "Ngày của tuần" #: standalone/drakbackup:2516 #, c-format msgid "Please choose the media for backup." msgstr "Hãy chọn phương tiện dùng để sao lưu." #: standalone/drakbackup:2523 #, c-format msgid "Please be sure that the cron daemon is included in your services." msgstr "Hãy đảm bảo là cron daemon đã có kèm trong các dịch vụ của bạn." #: standalone/drakbackup:2524 #, c-format msgid "Note that currently all 'net' media also use the hard drive." msgstr "Lưu ý là toàn bộ phương tiện 'net' hiện thời cũng dùng đĩa cứng." #: standalone/drakbackup:2571 #, c-format msgid "Use tar and bzip2 (rather than tar and gzip)" msgstr "Dùng tar và bzip2 (khác với tar và gzip)" #: standalone/drakbackup:2572 #, c-format msgid "Use .backupignore files" msgstr "Dùng các tập tin .backupignore" #: standalone/drakbackup:2574 #, c-format msgid "Send mail report after each backup to:" msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" #: standalone/drakbackup:2580 #, fuzzy, c-format msgid "SMTP server for mail:" msgstr "Máy chủ SMB" #: standalone/drakbackup:2585 #, c-format msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." msgstr "" "Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." #: standalone/drakbackup:2624 #, c-format msgid "What" msgstr "Cái gì" #: standalone/drakbackup:2629 #, c-format msgid "Where" msgstr "Vị trí" #: standalone/drakbackup:2634 #, c-format msgid "When" msgstr "Khi" #: standalone/drakbackup:2639 #, c-format msgid "More Options" msgstr "Thêm Tùy chọn" #: standalone/drakbackup:2651 #, fuzzy, c-format msgid "Backup destination not configured..." msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" #: standalone/drakbackup:2667 standalone/drakbackup:4731 #, c-format msgid "Drakbackup Configuration" msgstr "Cấu Hình Drakbackup" #: standalone/drakbackup:2684 #, c-format msgid "Please choose where you want to backup" msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" #: standalone/drakbackup:2686 #, fuzzy, c-format msgid "Hard Drive used to prepare backups for all media" msgstr "" "Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." #: standalone/drakbackup:2694 #, c-format msgid "Across Network" msgstr "qua Mạng" #: standalone/drakbackup:2702 #, c-format msgid "On CD-R" msgstr "trên CDROM" #: standalone/drakbackup:2710 #, c-format msgid "On Tape Device" msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" #: standalone/drakbackup:2738 #, c-format msgid "Please select media for backup..." msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." #: standalone/drakbackup:2760 #, c-format msgid "Backup Users" msgstr "Sao lưu Người dùng" #: standalone/drakbackup:2761 #, c-format msgid " (Default is all users)" msgstr "(Mặc định là mọi người dùng)" #: standalone/drakbackup:2773 #, c-format msgid "Please choose what you want to backup" msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" #: standalone/drakbackup:2774 #, c-format msgid "Backup System" msgstr "Sao lưu hệ thống" #: standalone/drakbackup:2776 #, c-format msgid "Select user manually" msgstr "Chọn người dùng thủ công" #: standalone/drakbackup:2805 #, c-format msgid "Please select data to backup..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." #: standalone/drakbackup:2879 #, c-format msgid "" "\n" "Backup Sources: \n" msgstr "" "\n" "Sao lưu Nguồn: \n" #: standalone/drakbackup:2880 #, c-format msgid "" "\n" "- System Files:\n" msgstr "" "\n" "- Tập tin Hệ thống:\n" #: standalone/drakbackup:2882 #, c-format msgid "" "\n" "- User Files:\n" msgstr "" "\n" "- Tập tin Người dùng:\n" #: standalone/drakbackup:2884 #, c-format msgid "" "\n" "- Other Files:\n" msgstr "" "\n" "- Các Tập Tin Khác:\n" #: standalone/drakbackup:2886 #, c-format msgid "" "\n" "- Save on Hard drive on path: %s\n" msgstr "" "\n" "- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" #: standalone/drakbackup:2887 #, c-format msgid "\tLimit disk usage to %s MB\n" msgstr "\tGiới hạn sử dụng đĩa đến %s MB\n" #: standalone/drakbackup:2890 #, c-format msgid "" "\n" "- Delete hard drive tar files after backup.\n" msgstr "" "\n" "- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" #: standalone/drakbackup:2894 #, c-format msgid "NO" msgstr "KHÔNG" #: standalone/drakbackup:2895 #, c-format msgid "YES" msgstr "CÓ" #: standalone/drakbackup:2896 #, c-format msgid "" "\n" "- Burn to CD" msgstr "" "\n" "G-hi vào CD" #: standalone/drakbackup:2897 #, c-format msgid "RW" msgstr "Ghi Lại" #: standalone/drakbackup:2898 #, c-format msgid " on device: %s" msgstr " trên thiết bị: %s" #: standalone/drakbackup:2899 #, c-format msgid " (multi-session)" msgstr " (multi-session)" #: standalone/drakbackup:2900 #, c-format msgid "" "\n" "- Save to Tape on device: %s" msgstr "" "\n" "- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" #: standalone/drakbackup:2901 #, c-format msgid "\t\tErase=%s" msgstr "\t\tErase=%s" #: standalone/drakbackup:2904 #, c-format msgid "" "\n" "- Save via %s on host: %s\n" msgstr "" "\n" "- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" #: standalone/drakbackup:2905 #, c-format msgid "" "\t\t user name: %s\n" "\t\t on path: %s \n" msgstr "" "\t\t tên người dùng: %s\n" "\t\t với đường dẫn: %s \n" #: standalone/drakbackup:2906 #, c-format msgid "" "\n" "- Options:\n" msgstr "" "\n" "- Tùy chọn:\n" #: standalone/drakbackup:2907 #, c-format msgid "\tDo not include System Files\n" msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" #: standalone/drakbackup:2910 #, c-format msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" #: standalone/drakbackup:2912 #, c-format msgid "\tBackups use tar and gzip\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" #: standalone/drakbackup:2915 #, c-format msgid "\tUse .backupignore files\n" msgstr "\tDùng tập tin .backupignore\n" #: standalone/drakbackup:2916 #, c-format msgid "\tSend mail to %s\n" msgstr "\tGửi thư đến %s\n" #: standalone/drakbackup:2917 #, fuzzy, c-format msgid "\tUsing SMTP server %s\n" msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" #: standalone/drakbackup:2919 #, c-format msgid "" "\n" "- Daemon, %s via:\n" msgstr "" "\n" "- Daemon, %s qua:\n" #: standalone/drakbackup:2920 #, c-format msgid "\t-Hard drive.\n" msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" #: standalone/drakbackup:2921 #, c-format msgid "\t-CD-R.\n" msgstr "\t-CD-R.\n" #: standalone/drakbackup:2922 #, c-format msgid "\t-Tape \n" msgstr "\t-Băng từ \n" #: standalone/drakbackup:2923 #, c-format msgid "\t-Network by FTP.\n" msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" #: standalone/drakbackup:2924 #, c-format msgid "\t-Network by SSH.\n" msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" #: standalone/drakbackup:2925 #, c-format msgid "\t-Network by rsync.\n" msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" #: standalone/drakbackup:2926 #, c-format msgid "\t-Network by webdav.\n" msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" #: standalone/drakbackup:2928 #, c-format msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" #: standalone/drakbackup:2933 #, c-format msgid "" "List of data to restore:\n" "\n" msgstr "" "Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:2935 #, c-format msgid "- Restore System Files.\n" msgstr "- Phục hồi các tập tin hệ thống.\n" #: standalone/drakbackup:2937 standalone/drakbackup:2947 #, c-format msgid " - from date: %s %s\n" msgstr " - từ ngày: %s %s\n" #: standalone/drakbackup:2940 #, c-format msgid "- Restore User Files: \n" msgstr "- Phục hồi các tập tin của người dùng: \n" #: standalone/drakbackup:2945 #, c-format msgid "- Restore Other Files: \n" msgstr "- Phục hồi các tập tin khác: \n" #: standalone/drakbackup:3121 #, c-format msgid "" "List of data corrupted:\n" "\n" msgstr "" "Danh sách dữ liệu hỏng:\n" "\n" #: standalone/drakbackup:3123 #, c-format msgid "Please uncheck or remove it on next time." msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." #: standalone/drakbackup:3133 #, c-format msgid "Backup files are corrupted" msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" #: standalone/drakbackup:3154 #, c-format msgid " All of your selected data have been " msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " #: standalone/drakbackup:3155 #, c-format msgid " Successfuly Restored on %s " msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " #: standalone/drakbackup:3270 #, c-format msgid " Restore Configuration " msgstr " Khôi phục Cấu hình " #: standalone/drakbackup:3298 #, c-format msgid "OK to restore the other files." msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." #: standalone/drakbackup:3316 #, c-format msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" msgstr "" "Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " "người dùng là quan trọng)" #: standalone/drakbackup:3382 #, fuzzy, c-format msgid "Please choose the date to restore:" msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" #: standalone/drakbackup:3420 #, c-format msgid "Restore from Hard Disk." msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" #: standalone/drakbackup:3422 #, c-format msgid "Enter the directory where backups are stored" msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ chứa các sao lưu" #: standalone/drakbackup:3478 #, c-format msgid "Select another media to restore from" msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" #: standalone/drakbackup:3480 #, c-format msgid "Other Media" msgstr "Phương tiện Khác" #: standalone/drakbackup:3485 #, c-format msgid "Restore system" msgstr "Khôi phục Hệ thống" #: standalone/drakbackup:3486 #, c-format msgid "Restore Users" msgstr "Khôi phục Người dùng" #: standalone/drakbackup:3487 #, c-format msgid "Restore Other" msgstr "Khôi phục cái khác" #: standalone/drakbackup:3489 #, c-format msgid "select path to restore (instead of /)" msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" #: standalone/drakbackup:3493 #, c-format msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" #: standalone/drakbackup:3495 #, c-format msgid "Remove user directories before restore." msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." #: standalone/drakbackup:3575 #, fuzzy, c-format msgid "Filename text substring to search for (empty string matches all):" msgstr "Văn bản tên tập tin để tìm kiếm:" #: standalone/drakbackup:3578 #, c-format msgid "Search Backups" msgstr "Tìm kiếm sao lưu" #: standalone/drakbackup:3597 #, fuzzy, c-format msgid "No matches found..." msgstr "Không tìm thấy ảnh" #: standalone/drakbackup:3601 #, c-format msgid "Restore Selected" msgstr "Khôi Phục Cái Được Chọn" #: standalone/drakbackup:3735 #, c-format msgid "" "Click date/time to see backup files.\n" "Ctrl-Click files to select multiple files." msgstr "" #: standalone/drakbackup:3741 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" "Catalog Entry" msgstr "" "Khôi phục Mục Nhập\n" "Catalog Được Chọn" #: standalone/drakbackup:3750 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" "Files" msgstr "" "Khôi Phục Các Tập Tin\n" "Được Chọn" #: standalone/drakbackup:3766 #, c-format msgid "" "Change\n" "Restore Path" msgstr "" "Thay Đổi\n" "Đường Dẫn Khôi Phục" #: standalone/drakbackup:3833 #, c-format msgid "Backup files not found at %s." msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." #: standalone/drakbackup:3846 #, c-format msgid "Restore From CD" msgstr "Khôi Phục Từ CD" #: standalone/drakbackup:3846 #, c-format msgid "" "Insert the CD with volume label %s\n" " in the CD drive under mount point /mnt/cdrom" msgstr "" "Hãy nạp CD có nhãn %s\n" " vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" #: standalone/drakbackup:3848 #, c-format msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." #: standalone/drakbackup:3858 #, c-format msgid "Restore From Tape" msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" #: standalone/drakbackup:3858 #, c-format msgid "" "Insert the tape with volume label %s\n" " in the tape drive device %s" msgstr "" "Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" " vào thiết bị băng từ %s" #: standalone/drakbackup:3860 #, c-format msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." #: standalone/drakbackup:3871 #, c-format msgid "Restore Via Network" msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" #: standalone/drakbackup:3871 #, c-format msgid "Restore Via Network Protocol: %s" msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" #: standalone/drakbackup:3872 #, c-format msgid "Host Name" msgstr "Tên Chủ" #: standalone/drakbackup:3873 #, c-format msgid "Host Path or Module" msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" #: standalone/drakbackup:3880 #, c-format msgid "Password required" msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" #: standalone/drakbackup:3886 #, c-format msgid "Username required" msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" #: standalone/drakbackup:3889 #, c-format msgid "Hostname required" msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" #: standalone/drakbackup:3894 #, c-format msgid "Path or Module required" msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" #: standalone/drakbackup:3907 #, c-format msgid "Files Restored..." msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." #: standalone/drakbackup:3910 #, c-format msgid "Restore Failed..." msgstr "Không Khôi Phục Được..." #: standalone/drakbackup:4015 standalone/drakbackup:4031 #, fuzzy, c-format msgid "%s not retrieved..." msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" #: standalone/drakbackup:4155 standalone/drakbackup:4228 #, c-format msgid "Search for files to restore" msgstr "Tìm kiếm các tập tin để khôi phục" #: standalone/drakbackup:4160 #, c-format msgid "Restore all backups" msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" #: standalone/drakbackup:4169 #, c-format msgid "Custom Restore" msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" #: standalone/drakbackup:4174 standalone/drakbackup:4224 #, c-format msgid "Restore From Catalog" msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" #: standalone/drakbackup:4196 #, c-format msgid "Unable to find backups to restore...\n" msgstr "Không thể tìm được các sao lưu để khôi phục...\n" #: standalone/drakbackup:4197 #, c-format msgid "Verify that %s is the correct path" msgstr "Hãy kiểm tra %s là đường dẫn đúng" #: standalone/drakbackup:4198 #, c-format msgid " and the CD is in the drive" msgstr "và CD đang có trong ổ đĩa" #: standalone/drakbackup:4200 #, c-format msgid "Backups on unmountable media - Use Catalog to restore" msgstr "" "Sao lưu nằm trên phương tiện không thể gắn kết - Hãy dùng Catalog để khôi " "phục" #: standalone/drakbackup:4216 #, c-format msgid "CD in place - continue." msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." #: standalone/drakbackup:4221 #, c-format msgid "Browse to new restore repository." msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." #: standalone/drakbackup:4258 #, c-format msgid "Restore Progress" msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" #: standalone/drakbackup:4292 standalone/drakbackup:4404 #: standalone/logdrake:175 #, c-format msgid "Save" msgstr "Lưu" #: standalone/drakbackup:4378 #, c-format msgid "Build Backup" msgstr "Tạo Sao lưu" #: standalone/drakbackup:4430 standalone/drakbackup:4829 #, c-format msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" #: standalone/drakbackup:4600 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: standalone/drakbackup:4622 #, c-format msgid "Please select data to restore..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." #: standalone/drakbackup:4662 #, c-format msgid "Backup system files" msgstr "Sao lưu các file hệ thống" #: standalone/drakbackup:4665 #, c-format msgid "Backup user files" msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" #: standalone/drakbackup:4668 #, c-format msgid "Backup other files" msgstr "Sao lưu các tập tin khác" #: standalone/drakbackup:4671 standalone/drakbackup:4707 #, c-format msgid "Total Progress" msgstr "Tổng Tiến trình" #: standalone/drakbackup:4699 #, c-format msgid "Sending files by FTP" msgstr "Gửi tập tin qua FTP" #: standalone/drakbackup:4702 #, c-format msgid "Sending files..." msgstr "Đang gửi các file..." #: standalone/drakbackup:4772 #, c-format msgid "Backup Now from configuration file" msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" #: standalone/drakbackup:4777 #, c-format msgid "View Backup Configuration." msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." #: standalone/drakbackup:4803 #, c-format msgid "Wizard Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" #: standalone/drakbackup:4808 #, c-format msgid "Advanced Configuration" msgstr "Cấu hình Nâng cao" #: standalone/drakbackup:4813 #, c-format msgid "View Configuration" msgstr "Xem Cấu Hình" #: standalone/drakbackup:4817 #, c-format msgid "View Last Log" msgstr "Xem bản ghi gần nhất" #: standalone/drakbackup:4822 #, c-format msgid "Backup Now" msgstr "Sao lưu Bây giờ" #: standalone/drakbackup:4826 #, c-format msgid "" "No configuration file found \n" "please click Wizard or Advanced." msgstr "" "Không thấy tập tin cấu hình \n" "Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." #: standalone/drakbackup:4858 standalone/drakbackup:4865 #, c-format msgid "Drakbackup" msgstr "Drakbackup" #: standalone/drakboot:56 #, c-format msgid "Graphical boot theme selection" msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa" #: standalone/drakboot:56 #, c-format msgid "System mode" msgstr "Chế độ hệ thống" #: standalone/drakboot:66 standalone/drakfloppy:46 standalone/harddrake2:97 #: standalone/harddrake2:98 standalone/logdrake:70 standalone/printerdrake:150 #: standalone/printerdrake:151 standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" #: standalone/drakboot:67 standalone/drakfloppy:47 standalone/logdrake:76 #, c-format msgid "/File/_Quit" msgstr "/Tệp/T_hoát" #: standalone/drakboot:67 standalone/drakfloppy:47 standalone/harddrake2:98 #: standalone/logdrake:76 standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "Q" msgstr "Q" #: standalone/drakboot:118 #, c-format msgid "Install themes" msgstr "Cài đặt các theme" #: standalone/drakboot:119 #, c-format msgid "Create new theme" msgstr "Tạo theme mới" #: standalone/drakboot:133 #, c-format msgid "Use graphical boot" msgstr "Dùng khởi động đồ họa" #: standalone/drakboot:138 #, c-format msgid "" "Your system bootloader is not in framebuffer mode. To activate graphical " "boot, select a graphic video mode from the bootloader configuration tool." msgstr "" #: standalone/drakboot:145 #, c-format msgid "Theme" msgstr "Theme" #: standalone/drakboot:147 #, c-format msgid "" "Display theme\n" "under console" msgstr "" "Hiển thị theme\n" "dưới console" #: standalone/drakboot:156 #, c-format msgid "Launch the graphical environment when your system starts" msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" #: standalone/drakboot:164 #, c-format msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" #: standalone/drakboot:165 #, c-format msgid "No, I don't want autologin" msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" #: standalone/drakboot:171 #, c-format msgid "Default user" msgstr "Người dùng mặc định" #: standalone/drakboot:172 #, c-format msgid "Default desktop" msgstr "Desktop mặc định" #: standalone/drakboot:236 #, c-format msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:" #: standalone/drakbug:40 #, c-format msgid "" "To submit a bug report, click on the button report.\n" "This will open a web browser window on %s\n" " where you'll find a form to fill in. The information displayed above will " "be \n" "transferred to that server." msgstr "" "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n" "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s\n" "Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n" "được truyền đến máy chủ đó." #: standalone/drakbug:48 #, c-format msgid "Mandrake Bug Report Tool" msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" #: standalone/drakbug:53 #, c-format msgid "Mandrake Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" #: standalone/drakbug:55 #, c-format msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" #: standalone/drakbug:56 standalone/drakbug:70 standalone/drakbug:204 #: standalone/drakbug:206 standalone/drakbug:210 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" #: standalone/drakbug:57 #, c-format msgid "HardDrake" msgstr "HardDrake" #: standalone/drakbug:58 #, c-format msgid "Mandrake Online" msgstr "Mandrake Online" #: standalone/drakbug:59 #, c-format msgid "Menudrake" msgstr "Menudrake" #: standalone/drakbug:60 #, c-format msgid "Msec" msgstr "Msec" #: standalone/drakbug:61 #, c-format msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" #: standalone/drakbug:62 #, c-format msgid "Software Manager" msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" #: standalone/drakbug:63 #, c-format msgid "Urpmi" msgstr "Urpmi" #: standalone/drakbug:64 #, c-format msgid "Windows Migration tool" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" #: standalone/drakbug:65 #, c-format msgid "Userdrake" msgstr "Userdrake" #: standalone/drakbug:66 #, c-format msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" #: standalone/drakbug:84 #, c-format msgid "" "To submit a bug report, click the report button, which will open your " "default browser\n" "to Anthill where you will be able to upload the above information as a bug " "report." msgstr "" "Để đua ra thông báo lỗi, nhấn nút báo cáo. Nó sẽ mở trình duyệt mặc định\n" "tới Anthill, nơi bạn có thể tải lên thông tin báo lỗi ở trên." #: standalone/drakbug:102 #, c-format msgid "Application:" msgstr "Ứng Dụng:" #: standalone/drakbug:103 standalone/drakbug:115 #, c-format msgid "Package: " msgstr "Gói tin:" #: standalone/drakbug:104 #, c-format msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" #: standalone/drakbug:105 standalone/drakbug:116 #, c-format msgid "Release: " msgstr "Phát Hành:" #: standalone/drakbug:110 #, c-format msgid "" "Application Name\n" "or Full Path:" msgstr "" "Tên ứng dụng\n" "hoặc đường dẫn:" #: standalone/drakbug:113 #, c-format msgid "Find Package" msgstr "Tìm Gói Tin" #: standalone/drakbug:117 #, c-format msgid "Summary: " msgstr "Tóm tắt:" #: standalone/drakbug:129 #, c-format msgid "YOUR TEXT HERE" msgstr "NHẬP VĂN BẢN VÀO ĐÂY" #: standalone/drakbug:132 #, c-format msgid "Bug Description/System Information" msgstr "Mô Tả Lỗi/Thông Tin Hệ Thống" #: standalone/drakbug:136 #, c-format msgid "Submit kernel version" msgstr "Đưa ra phiên bản kernel" #: standalone/drakbug:137 #, c-format msgid "Submit cpuinfo" msgstr "Đưa ra cpuinfo" #: standalone/drakbug:138 #, c-format msgid "Submit lspci" msgstr "Đưa ra lspci" #: standalone/drakbug:159 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #: standalone/drakbug:219 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" #: standalone/drakbug:231 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" #: standalone/drakbug:248 #, c-format msgid "NOT FOUND" msgstr "KHÔNG TÌM THẤY" #: standalone/drakbug:259 #, c-format msgid "connecting to %s ..." msgstr "đang kết nối đến %s ..." #: standalone/drakbug:267 #, c-format msgid "No browser available! Please install one" msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt." #: standalone/drakbug:286 #, c-format msgid "Please enter a package name." msgstr "Hãy nhập tên gói tin." #: standalone/drakbug:292 #, c-format msgid "Please enter summary text." msgstr "Hãy nhập đoạn tóm tắt." #: standalone/drakclock:29 #, c-format msgid "DrakClock" msgstr "DrakClock" #: standalone/drakclock:36 #, c-format msgid "Change Time Zone" msgstr "Đổi múi giờ" #: standalone/drakclock:42 #, c-format msgid "Timezone - DrakClock" msgstr "Múi giờ - DrakClock" #: standalone/drakclock:44 #, c-format msgid "GMT - DrakClock" msgstr "GMT - DrakClock" #: standalone/drakclock:44 #, c-format msgid "Is your hardware clock set to GMT?" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT?" #: standalone/drakclock:71 #, c-format msgid "Network Time Protocol" msgstr "Giao thức thời gian mạng" #: standalone/drakclock:73 #, c-format msgid "" "Your computer can synchronize its clock\n" " with a remote time server using NTP" msgstr "" #: standalone/drakclock:74 #, c-format msgid "Enable Network Time Protocol" msgstr "Bật giao thức thời gian mạng" #: standalone/drakclock:82 #, c-format msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: standalone/drakclock:125 standalone/drakclock:137 #, c-format msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: standalone/drakclock:200 #, c-format msgid "" "We need to install ntp package\n" " to enable Network Time Protocol\n" "\n" "Do you want to install ntp ?" msgstr "" #: standalone/drakconnect:78 #, c-format msgid "Network configuration (%d adapters)" msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" #: standalone/drakconnect:89 standalone/drakconnect:686 #, c-format msgid "Gateway:" msgstr "Cổng kết nối:" #: standalone/drakconnect:89 standalone/drakconnect:686 #, c-format msgid "Interface:" msgstr "Giao diện :" #: standalone/drakconnect:93 standalone/net_monitor:105 #, c-format msgid "Wait please" msgstr "Hãy đợi" #: standalone/drakconnect:113 #, c-format msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: standalone/drakconnect:113 standalone/drakconnect:502 #: standalone/drakvpn:1136 #, c-format msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: standalone/drakconnect:113 #, c-format msgid "Driver" msgstr "Driver" #: standalone/drakconnect:113 #, c-format msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: standalone/drakconnect:130 #, c-format msgid "Hostname: " msgstr "Tên máy chủ:" #: standalone/drakconnect:132 #, c-format msgid "Configure hostname..." msgstr "Cấu hình hostname..." #: standalone/drakconnect:146 standalone/drakconnect:727 #, c-format msgid "LAN configuration" msgstr "Cấu hình LAN" #: standalone/drakconnect:151 #, c-format msgid "Configure Local Area Network..." msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." #: standalone/drakconnect:159 standalone/drakconnect:228 #: standalone/drakconnect:232 #, c-format msgid "Apply" msgstr "áp dụng" #: standalone/drakconnect:254 standalone/drakconnect:263 #: standalone/drakconnect:277 standalone/drakconnect:283 #: standalone/drakconnect:293 standalone/drakconnect:294 #: standalone/drakconnect:540 #, c-format msgid "TCP/IP" msgstr "TCP/IP" #: standalone/drakconnect:254 standalone/drakconnect:263 #: standalone/drakconnect:277 standalone/drakconnect:421 #: standalone/drakconnect:425 standalone/drakconnect:540 #, c-format msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: standalone/drakconnect:283 standalone/drakconnect:347 #: standalone/drakconnect:348 standalone/drakconnect:540 #, c-format msgid "Wireless" msgstr "Không dây" #: standalone/drakconnect:325 #, c-format msgid "DNS servers" msgstr "Máy chủ DNS" #: standalone/drakconnect:332 #, c-format msgid "Search Domain" msgstr "Tìm kiếm miền" #: standalone/drakconnect:338 #, c-format msgid "static" msgstr "tĩnh" #: standalone/drakconnect:338 #, c-format msgid "dhcp" msgstr "dhcp" #: standalone/drakconnect:457 #, fuzzy, c-format msgid "Flow control" msgstr "S" #: standalone/drakconnect:458 #, fuzzy, c-format msgid "Line termination" msgstr "Internet" #: standalone/drakconnect:463 #, c-format msgid "Tone dialing" msgstr "" #: standalone/drakconnect:463 #, c-format msgid "Pulse dialing" msgstr "" #: standalone/drakconnect:468 #, fuzzy, c-format msgid "Use lock file" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/drakconnect:471 #, fuzzy, c-format msgid "Modem timeout" msgstr "Thời hạn của Shell" #: standalone/drakconnect:475 #, c-format msgid "Wait for dialup tone before dialing" msgstr "" #: standalone/drakconnect:478 #, fuzzy, c-format msgid "Busy wait" msgstr "Kuwait" #: standalone/drakconnect:482 #, fuzzy, c-format msgid "Modem sound" msgstr "Modem" #: standalone/drakconnect:483 #, fuzzy, c-format msgid "Enable" msgstr "cho hoạt động" #: standalone/drakconnect:483 #, fuzzy, c-format msgid "Disable" msgstr "Tắt" #: standalone/drakconnect:522 standalone/harddrake2:58 #, c-format msgid "Media class" msgstr "Loại Phương tiện" #: standalone/drakconnect:523 standalone/drakfloppy:140 #, c-format msgid "Module name" msgstr "Tên module" #: standalone/drakconnect:524 #, c-format msgid "Mac Address" msgstr "Địa chỉ Mac" #: standalone/drakconnect:525 standalone/harddrake2:21 #, c-format msgid "Bus" msgstr "Bus" #: standalone/drakconnect:526 standalone/harddrake2:29 #, c-format msgid "Location on the bus" msgstr "Vị trí trên Bus" #: standalone/drakconnect:587 #, c-format msgid "" "An unexpected error has happened:\n" "%s" msgstr "" "Xảy ra lỗi không mong muốn:\n" "%s" #: standalone/drakconnect:597 #, c-format msgid "Remove a network interface" msgstr "Bỏ giao diện mạng" #: standalone/drakconnect:601 #, c-format msgid "Select the network interface to remove:" msgstr "Chọn giao diện mạng để bỏ:" #: standalone/drakconnect:617 #, c-format msgid "" "An error occured while deleting the \"%s\" network interface:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi xảy ra khi xóa giao diện mạng \"%s\":\n" "\n" "%s" #: standalone/drakconnect:619 #, c-format msgid "" "Congratulations, the \"%s\" network interface has been succesfully deleted" msgstr "Chúc mừng, giao diện mạng \"%s\" đã được xóa" #: standalone/drakconnect:636 #, c-format msgid "No Ip" msgstr "Không có IP" #: standalone/drakconnect:637 #, c-format msgid "No Mask" msgstr "Không có Mask" #: standalone/drakconnect:638 standalone/drakconnect:798 #, c-format msgid "up" msgstr "lên" #: standalone/drakconnect:638 standalone/drakconnect:798 #, c-format msgid "down" msgstr "xuống" #: standalone/drakconnect:677 standalone/net_monitor:415 #, c-format msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #: standalone/drakconnect:677 standalone/net_monitor:415 #, c-format msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" #: standalone/drakconnect:678 #, c-format msgid "Disconnect..." msgstr "Ngắt kết nối..." #: standalone/drakconnect:678 #, c-format msgid "Connect..." msgstr "Kết nối..." #: standalone/drakconnect:707 #, c-format msgid "" "Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " "network" msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng" #: standalone/drakconnect:723 #, c-format msgid "Deactivate now" msgstr "Bất hoạt bây giờ" #: standalone/drakconnect:723 #, c-format msgid "Activate now" msgstr "Kích hoạt bây giờ" #: standalone/drakconnect:731 #, c-format msgid "" "You don't have any configured interface.\n" "Configure them first by clicking on 'Configure'" msgstr "" "Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" "Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" #: standalone/drakconnect:745 #, c-format msgid "LAN Configuration" msgstr "Cấu hình LAN" #: standalone/drakconnect:757 #, c-format msgid "Adapter %s: %s" msgstr "Adapter %s: %s" #: standalone/drakconnect:766 #, c-format msgid "Boot Protocol" msgstr "Giao thức khởi động" #: standalone/drakconnect:767 #, c-format msgid "Started on boot" msgstr "Được chạy lúc khởi động " #: standalone/drakconnect:803 #, c-format msgid "" "This interface has not been configured yet.\n" "Run the \"Add an interface\" assistant from the Mandrake Control Center" msgstr "" "Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" "Hãy chạy \"Bổ sung giao diện\" trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrake" #: standalone/drakconnect:858 #, c-format msgid "" "You don't have any configured Internet connection.\n" "Please run \"Internet access\" in control center." msgstr "" "Bạn chưa có một kết nối internet nào được cấu hình.\n" "Hãy chạy \"Truy cập internet\" trong trung tâm điều khiển." #: standalone/drakconnect:866 #, c-format msgid "Internet connection configuration" msgstr "Cấu hình kết nối Internet" #: standalone/drakconnect:907 #, c-format msgid "Provider dns 1 (optional)" msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" #: standalone/drakconnect:908 #, c-format msgid "Provider dns 2 (optional)" msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp" #: standalone/drakconnect:921 #, c-format msgid "Ethernet Card" msgstr "Card Ethernet" #: standalone/drakconnect:922 #, c-format msgid "DHCP Client" msgstr "DHCP Client" #: standalone/drakconnect:951 #, c-format msgid "Internet Connection Configuration" msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" #: standalone/drakconnect:952 #, c-format msgid "Internet access" msgstr "Truy cập Internet" #: standalone/drakconnect:954 standalone/net_monitor:87 #, c-format msgid "Connection type: " msgstr "Kiểu kết nối:" #: standalone/drakconnect:957 #, c-format msgid "Status:" msgstr "Tình trạng:" #: standalone/drakedm:53 #, c-format msgid "Choosing a display manager" msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" #: standalone/drakedm:54 #, c-format msgid "" "X11 Display Manager allows you to graphically log\n" "into your system with the X Window System running and supports running\n" "several different X sessions on your local machine at the same time." msgstr "" "Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n" "vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n" "phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn." #: standalone/drakedm:77 #, c-format msgid "The change is done, do you want to restart the dm service ?" msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch vụ dm không?" #: standalone/drakfloppy:40 #, c-format msgid "drakfloppy" msgstr "drakfloppy" #: standalone/drakfloppy:82 #, c-format msgid "Boot disk creation" msgstr "Tạo đĩa khởi động" #: standalone/drakfloppy:83 #, c-format msgid "General" msgstr "Tổng quát" #: standalone/drakfloppy:86 #, c-format msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: standalone/drakfloppy:92 #, c-format msgid "Kernel version" msgstr "Phiên bản kernel" #: standalone/drakfloppy:107 #, c-format msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: standalone/drakfloppy:121 #, c-format msgid "Advanced preferences" msgstr "Tùy thích nâng cao" #: standalone/drakfloppy:140 #, c-format msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: standalone/drakfloppy:143 #, c-format msgid "Mkinitrd optional arguments" msgstr "Đối số không bắt buộc của mkinitrd" #: standalone/drakfloppy:145 #, c-format msgid "force" msgstr "cưỡng chế" #: standalone/drakfloppy:146 #, c-format msgid "omit raid modules" msgstr "bỏ các mo-đun raid" #: standalone/drakfloppy:147 #, c-format msgid "if needed" msgstr "Nếu cần thiết" #: standalone/drakfloppy:148 #, c-format msgid "omit scsi modules" msgstr "bỏ các mo-đun scsi" #: standalone/drakfloppy:151 #, c-format msgid "Add a module" msgstr "Thêm 1 module" #: standalone/drakfloppy:160 #, c-format msgid "Remove a module" msgstr "Gỡ bỏ 1 module" #: standalone/drakfloppy:295 #, c-format msgid "Be sure a media is present for the device %s" msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" #: standalone/drakfloppy:301 #, c-format msgid "" "There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" "Please insert one." msgstr "" "Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" "Hãy nạp vào." #: standalone/drakfloppy:305 #, c-format msgid "Unable to fork: %s" msgstr "Không thể fork: %s" #: standalone/drakfloppy:308 #, c-format msgid "Floppy creation completed" msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm" #: standalone/drakfloppy:308 #, c-format msgid "The creation of the boot floppy has been successfully completed \n" msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm khởi động \n" #: standalone/drakfloppy:311 #, c-format msgid "" "Unable to properly close mkbootdisk:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể đóng đúng quy cách mkbootdisk:\n" "\n" "%s" #: standalone/drakfont:181 #, c-format msgid "Search installed fonts" msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" #: standalone/drakfont:183 #, c-format msgid "Unselect fonts installed" msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" #: standalone/drakfont:206 #, c-format msgid "parse all fonts" msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" #: standalone/drakfont:208 #, c-format msgid "No fonts found" msgstr "không thấy phông chữ nào" #: standalone/drakfont:216 standalone/drakfont:256 standalone/drakfont:323 #: standalone/drakfont:356 standalone/drakfont:364 standalone/drakfont:390 #: standalone/drakfont:408 standalone/drakfont:422 #, c-format msgid "done" msgstr "hoàn thành" #: standalone/drakfont:221 #, c-format msgid "Could not find any font in your mounted partitions" msgstr "Không tìm thấy phông chữ trong các phân vùng đã gắn kết" #: standalone/drakfont:254 #, c-format msgid "Reselect correct fonts" msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" #: standalone/drakfont:257 #, c-format msgid "Could not find any font.\n" msgstr "Không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" #: standalone/drakfont:267 #, c-format msgid "Search for fonts in installed list" msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" #: standalone/drakfont:292 #, c-format msgid "%s fonts conversion" msgstr "chuyển đổi phông chữ %s" #: standalone/drakfont:321 #, c-format msgid "Fonts copy" msgstr "Sao chép phông chữ" #: standalone/drakfont:324 #, c-format msgid "True Type fonts installation" msgstr "Cài đặt phông True Type" #: standalone/drakfont:331 #, c-format msgid "please wait during ttmkfdir..." msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." #: standalone/drakfont:332 #, c-format msgid "True Type install done" msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" #: standalone/drakfont:338 standalone/drakfont:353 #, c-format msgid "type1inst building" msgstr "tạo cài đặt Type1" #: standalone/drakfont:347 #, c-format msgid "Ghostscript referencing" msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" #: standalone/drakfont:357 #, c-format msgid "Suppress Temporary Files" msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" #: standalone/drakfont:360 #, c-format msgid "Restart XFS" msgstr "Khởi chạy lại XFS" #: standalone/drakfont:406 standalone/drakfont:416 #, c-format msgid "Suppress Fonts Files" msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" #: standalone/drakfont:418 #, c-format msgid "xfs restart" msgstr "khởi động lại xfs" #: standalone/drakfont:426 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " "install them on your system.\n" "\n" "-You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " "hang up your X Server." msgstr "" "Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " "cài đặt chúng vào hệ thống.\n" "\n" "-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, " "phông giả sẽ làm treo X Server." #: standalone/drakfont:474 standalone/drakfont:483 #, c-format msgid "DrakFont" msgstr "DrakFont" #: standalone/drakfont:484 #, c-format msgid "Font List" msgstr "Danh sách phông" #: standalone/drakfont:490 #, c-format msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" #: standalone/drakfont:492 standalone/drakfont:681 standalone/drakfont:719 #, c-format msgid "Uninstall" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" #: standalone/drakfont:493 #, c-format msgid "Import" msgstr "Nhập" #: standalone/drakfont:509 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 2001-2002 by MandrakeSoft \n" "\n" "\n" " DUPONT Sebastien (original version)\n" "\n" " CHAUMETTE Damien \n" "\n" " VIGNAUD Thierry " msgstr "" "Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft \n" "\n" "\n" " DUPONT Sebastien (phiên bản gốc)\n" "\n" " CHAUMETTE Damien \n" "\n" " VIGNAUD Thierry " #: standalone/drakfont:518 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" " it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" " the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" " any later version.\n" "\n" "\n" " This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" " but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" " MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" " GNU General Public License for more details.\n" "\n" "\n" " You should have received a copy of the GNU General Public License\n" " along with this program; if not, write to the Free Software\n" " Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." #: standalone/drakfont:534 #, c-format msgid "" "Thanks:\n" "\n" " - pfm2afm: \n" "\t by Ken Borgendale:\n" "\t Convert a Windows .pfm file to a .afm (Adobe Font Metrics)\n" "\n" " - type1inst:\n" "\t by James Macnicol: \n" "\t type1inst generates files fonts.dir fonts.scale & Fontmap.\n" "\n" " - ttf2pt1: \n" "\t by Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Convert ttf font files to afm and pfb fonts\n" msgstr "" #: standalone/drakfont:553 #, c-format msgid "Choose the applications that will support the fonts:" msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" #: standalone/drakfont:554 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " "install them on your system.\n" "\n" "You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " "hang up your X Server." msgstr "" "Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " "cài đặt chúng vào hệ thống.\n" "\n" "Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả " "sẽ làm treo X Server." #: standalone/drakfont:564 #, c-format msgid "Ghostscript" msgstr "Ghostscript" #: standalone/drakfont:565 #, c-format msgid "StarOffice" msgstr "StarOffice" #: standalone/drakfont:566 #, c-format msgid "Abiword" msgstr "Abiword" #: standalone/drakfont:567 #, c-format msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" #: standalone/drakfont:583 #, c-format msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" #: standalone/drakfont:597 #, c-format msgid "You've not selected any font" msgstr "Bạn chưa chọn phông chữ nào" #: standalone/drakfont:646 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" #: standalone/drakfont:651 #, c-format msgid "Install fonts" msgstr "Cài đặt phông chữ" #: standalone/drakfont:686 #, c-format msgid "click here if you are sure." msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." #: standalone/drakfont:688 #, c-format msgid "here if no." msgstr "ở đây nếu không." #: standalone/drakfont:727 #, c-format msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" #: standalone/drakfont:730 #, c-format msgid "Selected All" msgstr "Mọi thứ được chọn" #: standalone/drakfont:733 #, c-format msgid "Remove List" msgstr "Gỡbỏ Danh sách" #: standalone/drakfont:744 standalone/drakfont:763 #, c-format msgid "Importing fonts" msgstr "Nhập phông chữ" #: standalone/drakfont:748 standalone/drakfont:768 #, c-format msgid "Initial tests" msgstr "Các test sơ khởi" #: standalone/drakfont:749 #, c-format msgid "Copy fonts on your system" msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" #: standalone/drakfont:750 #, c-format msgid "Install & convert Fonts" msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông" #: standalone/drakfont:751 #, c-format msgid "Post Install" msgstr "Sau Cài đặt" #: standalone/drakfont:769 #, c-format msgid "Remove fonts on your system" msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" #: standalone/drakfont:770 #, c-format msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau Gỡ cài đặt" #: standalone/drakgw:59 standalone/drakgw:190 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing" msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" #: standalone/drakgw:117 standalone/drakvpn:49 #, c-format msgid "Sorry, we support only 2.4 and above kernels." msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ từ kernel 2.4 trở đi." #: standalone/drakgw:128 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" #: standalone/drakgw:129 #, c-format msgid "" "The setup of Internet Connection Sharing has already been done.\n" "It's currently enabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" "Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakgw:133 standalone/drakvpn:99 #, c-format msgid "disable" msgstr "Tắt" #: standalone/drakgw:133 standalone/drakgw:162 standalone/drakvpn:99 #: standalone/drakvpn:125 #, c-format msgid "reconfigure" msgstr "cấu hình lại" #: standalone/drakgw:133 standalone/drakgw:162 standalone/drakvpn:99 #: standalone/drakvpn:125 standalone/drakvpn:372 standalone/drakvpn:731 #, c-format msgid "dismiss" msgstr "gạt bỏ" #: standalone/drakgw:136 #, c-format msgid "Disabling servers..." msgstr "đang tắt các server..." #: standalone/drakgw:150 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now disabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." #: standalone/drakgw:157 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" #: standalone/drakgw:158 #, c-format msgid "" "The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" "It's currently disabled.\n" "\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" "Hiện tại không hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakgw:162 standalone/drakvpn:125 #, c-format msgid "enable" msgstr "cho hoạt động" #: standalone/drakgw:169 #, c-format msgid "Enabling servers..." msgstr "đang cho các server hoạt động..." #: standalone/drakgw:175 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now enabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." #: standalone/drakgw:191 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" "With that feature, other computers on your local network will be able to use " "this computer's Internet connection.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " "before going any further.\n" "\n" "Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " "(LAN)." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n" "Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối " "Internet của máy tính này.\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " "đó.\n" "\n" "Lưu ý: bạn cần một bộ điều hợp mạng dành cho việc thiết lập mạng cục bộ " "(LAN)." #: standalone/drakgw:211 standalone/drakvpn:210 #, c-format msgid "" "Please enter the name of the interface connected to the internet.\n" "\n" "Examples:\n" "\t\tppp+ for modem or DSL connections, \n" "\t\teth0, or eth1 for cable connection, \n" "\t\tippp+ for a isdn connection.\n" msgstr "" "Hãy nhập tên giao tiếp kết nối internet.\n" "\n" "Ví dụ:\n" "\t\tppp+ cho kết nối modem hay DSL, \n" "\t\teth0, hoặc eth1 cho kết nối cáp, \n" "\t\tippp+ cho kết nối ISDN.\n" #: standalone/drakgw:230 #, c-format msgid "Interface %s (using module %s)" msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" #: standalone/drakgw:231 #, c-format msgid "Interface %s" msgstr "Giao diện %s" #: standalone/drakgw:241 standalone/drakpxe:138 #, c-format msgid "" "No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " "hardware configuration tool." msgstr "" "Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " "cụ cấu hình phần cứng." #: standalone/drakgw:247 #, c-format msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng" #: standalone/drakgw:248 #, c-format msgid "" "There is only one configured network adapter on your system:\n" "\n" "%s\n" "\n" "I am about to setup your Local Area Network with that adapter." msgstr "" "Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." #: standalone/drakgw:255 #, c-format msgid "" "Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " "Network." msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " #: standalone/drakgw:283 #, c-format msgid "Network interface already configured" msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" #: standalone/drakgw:284 #, c-format msgid "" "Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" "\n" "Do you want an automatic re-configuration?\n" "\n" "You can do it manually but you need to know what you're doing." msgstr "" "Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n" "\n" "Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n" "\n" "Có thể thực hiện thủ công nếu bạn biết rõ cách làm." #: standalone/drakgw:289 #, c-format msgid "Automatic reconfiguration" msgstr "Tự động cấu hình lại" #: standalone/drakgw:289 #, c-format msgid "No (experts only)" msgstr "Không (chỉ cho chuyên gia)" #: standalone/drakgw:290 #, c-format msgid "Show current interface configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" #: standalone/drakgw:291 #, c-format msgid "Current interface configuration" msgstr "Cấu hình giao diện hiện thời" #: standalone/drakgw:292 #, c-format msgid "" "Current configuration of `%s':\n" "\n" "Network: %s\n" "IP address: %s\n" "IP attribution: %s\n" "Driver: %s" msgstr "" "Cấu hình hiệnthời của `%s':\n" "\n" "Mạng: %s\n" "Địa chỉ IP: %s\n" "Quy kết IP: %s\n" "Driver: %s" #: standalone/drakgw:305 #, c-format msgid "" "I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP " "server; in that case please verify I correctly read the Network that you use " "for your local network; I will not reconfigure it and I will not touch your " "DHCP server configuration.\n" "\n" "The default DNS entry is the Caching Nameserver configured on the firewall. " "You can replace that with your ISP DNS IP, for example.\n" "\t\t \n" "Otherwise, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP server " "for you.\n" "\n" msgstr "" "Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng máy chủ DHCP đã được thiết lập " "rồi. Trong trường hợp đó, hãy xác minh là mạng làm việc bạn đang dùng cho " "mạng cục bộ được đọc chính xác. Chương trình sẽ không cấu hình lại và cũng " "không đụng đến cấu hình máy chủ DHCP.\n" "\n" "Mục nhập DNS mặc định là việc Cach Máy Chủ Tên đã cấu hình trên tường lửa. " "Ví dụ bạn có thể thay thế nó bằng IP của DNS do ISP của bạn cấp.\n" "\t\t \n" "Nếu không thì chương trình có thể cấu hình lại giao diện của bạn và cấu hình " "lại một máy chủ DHCP cho bạn.\n" "\n" #: standalone/drakgw:312 #, c-format msgid "Local Network adress" msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" #: standalone/drakgw:316 #, c-format msgid "" "DHCP Server Configuration.\n" "\n" "Here you can select different options for the DHCP server configuration.\n" "If you don't know the meaning of an option, simply leave it as it is." msgstr "" "Cấu hình máy chủ DHCP.\n" "\n" "Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n" "Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy." #: standalone/drakgw:320 #, c-format msgid "(This) DHCP Server IP" msgstr "IP của server DHCP (này)" #: standalone/drakgw:321 #, c-format msgid "The DNS Server IP" msgstr "IP của máy chủ DHCP" #: standalone/drakgw:322 #, c-format msgid "The internal domain name" msgstr "Tên miền nội bộ" #: standalone/drakgw:323 #, c-format msgid "The DHCP start range" msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" #: standalone/drakgw:324 #, c-format msgid "The DHCP end range" msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP" #: standalone/drakgw:325 #, c-format msgid "The default lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" #: standalone/drakgw:326 #, c-format msgid "The maximum lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" #: standalone/drakgw:327 #, c-format msgid "Re-configure interface and DHCP server" msgstr "Cấu hình lại giao diện và máy chủ DHCP" #: standalone/drakgw:334 #, c-format msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." #: standalone/drakgw:344 #, c-format msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" msgstr "" "Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" #: standalone/drakgw:354 #, c-format msgid "Configuring..." msgstr "Đang cấu hình..." #: standalone/drakgw:355 #, c-format msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các máy chủ..." #: standalone/drakgw:391 standalone/drakpxe:231 standalone/drakvpn:274 #, c-format msgid "Problems installing package %s" msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" #: standalone/drakgw:584 #, c-format msgid "" "Everything has been configured.\n" "You may now share Internet connection with other computers on your Local " "Area Network, using automatic network configuration (DHCP) and\n" " a Transparent Proxy Cache server (SQUID)." msgstr "" "Mọi thứ đã được cấu hình.\n" "Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng " "cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP) và\n" "Transparent Proxy Cache server (SQUID)." #: standalone/drakhelp:17 #, c-format msgid "" " drakhelp 0.1\n" "Copyright (C) 2003-2004 MandrakeSoft.\n" "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " "GPL.\n" "\n" "Usage: \n" msgstr "" "Bản Drakhelp 0.1\n" "Bản quyền (C) 2003-2004 MandrakeSoft.\n" "Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " "GPL.\n" "\n" "Cách dùng: \n" #: standalone/drakhelp:22 #, c-format msgid " --help - display this help \n" msgstr " --help - hiển thị trợ giúp này \n" #: standalone/drakhelp:23 #, c-format msgid "" " --id - load the html help page which refers to id_label\n" msgstr "" " --id - nạp trang trợ giúp html mà nó tham chiếu đến " "id_label\n" #: standalone/drakhelp:24 #, c-format msgid "" " --doc - link to another web page ( for WM welcome " "frontend)\n" msgstr "" " --doc - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome " "frontend)\n" #: standalone/drakhelp:35 #, c-format msgid "" "%s cannot be displayed \n" ". No Help entry of this type\n" msgstr "" "%s không thể hiển thị \n" "Không có trợ giúp cho loại này\n" #: standalone/drakhelp:41 #, c-format msgid "" "No browser is installed on your system, Please install one if you want to " "browse the help system" msgstr "" "Không có trình duyệt đã cài đặt trên hệ thống. Hãy thực hiện cài đặt trình " "duyệt nếu muốn duyệt hệ thống trợ giúp" #: standalone/drakperm:21 #, c-format msgid "System settings" msgstr "Thiết lập của hệ thống" #: standalone/drakperm:22 #, c-format msgid "Custom settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" #: standalone/drakperm:23 #, c-format msgid "Custom & system settings" msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh" #: standalone/drakperm:43 #, c-format msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:315 #, c-format msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "User" msgstr "Người dùng" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:327 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Sự chấp thuận" #: standalone/drakperm:107 #, c-format msgid "" "Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and " "groups via msec.\n" "You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules." msgstr "" "Tại đây bạn có thể xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền hạn, chủ sở hữu, và " "nhóm thông qua msec.\n" "Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " "định." #: standalone/drakperm:110 #, c-format msgid "" "The current security level is %s.\n" "Select permissions to see/edit" msgstr "" "Mức bảo mật hiện thời là %s.\n" "Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh" #: standalone/drakperm:121 #, c-format msgid "Up" msgstr "Lên" #: standalone/drakperm:121 #, c-format msgid "Move selected rule up one level" msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" #: standalone/drakperm:122 #, c-format msgid "Down" msgstr "Xuống" #: standalone/drakperm:122 #, c-format msgid "Move selected rule down one level" msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" #: standalone/drakperm:123 #, c-format msgid "Add a rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: standalone/drakperm:123 #, c-format msgid "Add a new rule at the end" msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" #: standalone/drakperm:124 #, c-format msgid "Delete selected rule" msgstr "Xóa quy tắc được chọn" #: standalone/drakperm:125 standalone/drakvpn:329 standalone/drakvpn:690 #: standalone/printerdrake:229 #, c-format msgid "Edit" msgstr "Biên soạn" #: standalone/drakperm:125 #, c-format msgid "Edit current rule" msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" #: standalone/drakperm:242 #, c-format msgid "browse" msgstr "duyệt" #: standalone/drakperm:252 #, c-format msgid "Read" msgstr "Đọc" #: standalone/drakperm:253 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to read the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin" #: standalone/drakperm:256 #, c-format msgid "Write" msgstr "Ghi" #: standalone/drakperm:257 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to write the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin" #: standalone/drakperm:260 #, c-format msgid "Execute" msgstr "Thực thi" #: standalone/drakperm:261 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to execute the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin" #: standalone/drakperm:263 #, c-format msgid "Sticky-bit" msgstr "Sticky-bit" #: standalone/drakperm:263 #, c-format msgid "" "Used for directory:\n" " only owner of directory or file in this directory can delete it" msgstr "" "Được dùng cho thư mục:\n" " chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" #: standalone/drakperm:264 #, c-format msgid "Set-UID" msgstr "Set-UID" #: standalone/drakperm:264 #, c-format msgid "Use owner id for execution" msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" #: standalone/drakperm:265 #, c-format msgid "Set-GID" msgstr "Set-GID" #: standalone/drakperm:265 #, c-format msgid "Use group id for execution" msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" #: standalone/drakperm:283 #, c-format msgid "User :" msgstr "Người dùng:" #: standalone/drakperm:285 #, c-format msgid "Group :" msgstr "Nhóm :" #: standalone/drakperm:289 #, c-format msgid "Current user" msgstr "Người dùng hiện thời" #: standalone/drakperm:290 #, c-format msgid "When checked, owner and group won't be changed" msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" #: standalone/drakperm:301 #, c-format msgid "Path selection" msgstr "Chọn đường dẫn" #: standalone/drakperm:321 #, c-format msgid "Property" msgstr "Đặc tính" #: standalone/drakpxe:55 #, c-format msgid "PXE Server Configuration" msgstr "Cấu Hình Máy Chủ PXE" #: standalone/drakpxe:111 #, c-format msgid "Installation Server Configuration" msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Cài Đặt" #: standalone/drakpxe:112 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to install a PXE server as a DHCP " "server\n" "and a TFTP server to build an installation server.\n" "With that feature, other computers on your local network will be installable " "using this computer as source.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " "before going any further.\n" "\n" "Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " "(LAN)." msgstr "" "Bạn sắp cấu hình cho máy tính để cài đặt máy chủ PXE làm máy chủ DHCP\n" "và máy chủ TFTP để xâu dựng một máy chủ cài đặt.\n" "Với chức năng này, những máy tính khác trên mạng cục bộ của bạn sẽ có thể " "được cài đặt từ máy này\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " "đó.\n" "\n" "Lưu ý: bạn cần chỉ ra bộ điều hợp mạng để thiết lập mạng cục bộ (LAN)." #: standalone/drakpxe:143 #, c-format msgid "Please choose which network interface will be used for the dhcp server." msgstr "Hãy chọn giao diện mạng nào sẽ dùng cho máy chủ DHCP." #: standalone/drakpxe:144 #, c-format msgid "Interface %s (on network %s)" msgstr "Giao diện %s (trên mạng %s)" #: standalone/drakpxe:169 #, c-format msgid "" "The DHCP server will allow other computer to boot using PXE in the given " "range of address.\n" "\n" "The network address is %s using a netmask of %s.\n" "\n" msgstr "" "Máy chủ DHCP sẽ cho phép máy tính khác khởi động bằng PXE trong dãy địa chỉ " "được cho.\n" "\n" "Địa chỉ mạng %s đang dùng một netmask của %s.\n" "\n" #: standalone/drakpxe:173 #, c-format msgid "The DHCP start ip" msgstr "The DHCP start ip" #: standalone/drakpxe:174 #, c-format msgid "The DHCP end ip" msgstr "The DHCP end ip" #: standalone/drakpxe:187 #, c-format msgid "" "Please indicate where the installation image will be available.\n" "\n" "If you do not have an existing directory, please copy the CD or DVD " "contents.\n" "\n" msgstr "" "Hãy chỉ ra nơi có ảnh cài đặt.\n" "\n" "Nếu bạn không có thư mục tồn tại, hãy sao chép nội dung CD hay DVD.\n" "\n" #: standalone/drakpxe:192 #, c-format msgid "Installation image directory" msgstr "Thư mục ảnh cài đặt" #: standalone/drakpxe:196 #, c-format msgid "No image found" msgstr "Không tìm thấy ảnh" #: standalone/drakpxe:197 #, c-format msgid "" "No CD or DVD image found, please copy the installation program and rpm files." msgstr "" "Không thấy ảnh CD hay DVD, hãy sao chép chương trình cài đặt và các tập tin " "rpm." #: standalone/drakpxe:210 #, c-format msgid "" "Please indicate where the auto_install.cfg file is located.\n" "\n" "Leave it blank if you do not want to set up automatic installation mode.\n" "\n" msgstr "" "Hãy chỉ ra nơi đặt tập tin auto_install.cfg.\n" "\n" "Để nó trống nếu bạn không muốn thiết lập chế độ cài đặt tự động.\n" "\n" #: standalone/drakpxe:215 #, c-format msgid "Location of auto_install.cfg file" msgstr "Vị trí của tập tin auto_install.cfg" #: standalone/draksec:44 #, c-format msgid "ALL" msgstr "Toàn Bộ" #: standalone/draksec:44 #, c-format msgid "LOCAL" msgstr "CỤC BỘ" #: standalone/draksec:44 #, c-format msgid "default" msgstr "mặc định" #: standalone/draksec:44 #, c-format msgid "ignore" msgstr "bỏ qua" #: standalone/draksec:44 #, c-format msgid "no" msgstr "không" #: standalone/draksec:44 #, c-format msgid "yes" msgstr "có" #: standalone/draksec:70 #, c-format msgid "" "Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n" "\n" "\n" "The Security Administrator is the one who will receive security alerts if " "the\n" "'Security Alerts' option is set. It can be a username or an email.\n" "\n" "\n" "The Security Level menu allows you to select one of the six preconfigured " "security levels\n" "provided with msec. These levels range from poor security and ease of use, " "to\n" "paranoid config, suitable for very sensitive server applications:\n" "\n" "\n" "Poor: This is a totally unsafe but " "very\n" "easy to use security level. It should only be used for machines not " "connected to\n" "any network and that are not accessible to everybody.\n" "\n" "\n" "Standard: This is the standard " "security\n" "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " "a\n" "client.\n" "\n" "\n" "High: There are already some\n" "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" "\n" "\n" "Higher: The security is now high " "enough\n" "to use the system as a server which can accept connections from many " "clients. If\n" "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " "level.\n" "\n" "\n" "Paranoid: This is similar to the " "previous\n" "level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" "maximum" msgstr "" "Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị cho máy tính.\n" "\n" "\n" "Người Quản Trị Bảo Mật sẽ nhận các cảnh báo bảo mật khi tùy chọn\n" "'Cảnh Báo Bảo Mật' được đặt. Người này có thể là tên người dùng hay email.\n" "\n" "\n" "Menu Mức Bảo Mật cho phép bạn chọn một trong sáu mức bảo mật đã cấu hình " "sẵn\n" "mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật thấp và dễ dùng, đến mức " "hoang\n" "tưởng, thích hợp với các ứng dụng máy dịch vụ rất nhạy cảm:\n" "\n" "\n" "Nghèo: Là mức bảo mật hoàn toàn " "không\n" "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối mạng " "và\n" "mọi người không được truy cập.\n" "\n" "\n" "Standard: This is the standard " "security\n" "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " "a\n" "client.\n" "\n" "\n" "High: There are already some\n" "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" "\n" "\n" "Higher: The security is now high " "enough\n" "to use the system as a server which can accept connections from many " "clients. If\n" "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " "level.\n" "\n" "\n" "Paranoid: This is similar to the " "previous\n" "level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" "maximum" #: standalone/draksec:118 #, c-format msgid "(default value: %s)" msgstr "(giá trị mặc định: %s)" #: standalone/draksec:159 #, c-format msgid "Security Level:" msgstr "Mức độ bảo mật:" #: standalone/draksec:162 #, c-format msgid "Security Alerts:" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: standalone/draksec:166 #, c-format msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: standalone/draksec:168 #, c-format msgid "Basic options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" #: standalone/draksec:181 #, c-format msgid "" "The following options can be set to customize your\n" "system security. If you need an explanation, look at the help tooltip.\n" msgstr "" "Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" "của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, hãy xem chú giải công cụ trợ giúp.\n" #: standalone/draksec:183 #, c-format msgid "Network Options" msgstr "Tùy Chọn Mạng" #: standalone/draksec:183 #, c-format msgid "System Options" msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" #: standalone/draksec:229 #, c-format msgid "Periodic Checks" msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" #: standalone/draksec:247 #, c-format msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." #: standalone/draksec:253 #, c-format msgid "Please wait, setting security options..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." #: standalone/draksound:47 #, c-format msgid "No Sound Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" #: standalone/draksound:48 #, c-format msgid "" "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Sound Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" "You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" msgstr "" "Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm " "Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" #: standalone/draksound:55 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "\n" "\n" "Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the alsaconf or " "the sndconfig program. Just type \"alsaconf\" or \"sndconfig\" in a console." msgstr "" "\n" "\n" "\n" "Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " "sndconfig. Chỉ việc gõ \"sndconfig\" trong một console." #: standalone/draksplash:21 #, c-format msgid "" "package 'ImageMagick' is required to be able to complete configuration.\n" "Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n" "Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra" #: standalone/draksplash:67 #, c-format msgid "first step creation" msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" #: standalone/draksplash:70 #, c-format msgid "final resolution" msgstr "Độ phân giải cuối cùng" #: standalone/draksplash:71 standalone/draksplash:165 #, c-format msgid "choose image file" msgstr "Chọn tập tin ảnh" #: standalone/draksplash:72 #, c-format msgid "Theme name" msgstr "Tên của theme" #: standalone/draksplash:77 #, c-format msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: standalone/draksplash:87 standalone/draksplash:153 #, c-format msgid "Configure bootsplash picture" msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash" #: standalone/draksplash:90 #, c-format msgid "" "x coordinate of text box\n" "in number of characters" msgstr "" "x coordinate của hộp văn bản (text box)\n" "trong số hiệu của ký tự" #: standalone/draksplash:91 #, c-format msgid "" "y coordinate of text box\n" "in number of characters" msgstr "" "y coordinate của hộp văn bản (text box)\n" "trong số hiệu của ký tự" #: standalone/draksplash:92 #, c-format msgid "text width" msgstr "độ rộng văn bản" #: standalone/draksplash:93 #, c-format msgid "text box height" msgstr "chiều cao hộp văn bản" #: standalone/draksplash:94 #, c-format msgid "" "the progress bar x coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" "thanh tiến trình x coordinate\n" "của góc trên trái của nó" #: standalone/draksplash:95 #, c-format msgid "" "the progress bar y coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" "thanh tiến trình y coordinate\n" "của góc trên trái của nó" #: standalone/draksplash:96 #, c-format msgid "the width of the progress bar" msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:97 #, c-format msgid "the height of the progress bar" msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:98 #, c-format msgid "the color of the progress bar" msgstr "màu sắc của thanh tiến trình" #: standalone/draksplash:113 #, c-format msgid "Preview" msgstr "xem trước" #: standalone/draksplash:115 #, c-format msgid "Save theme" msgstr "lưu theme" #: standalone/draksplash:116 #, c-format msgid "Choose color" msgstr "chọn màu" #: standalone/draksplash:119 #, c-format msgid "Display logo on Console" msgstr "Hiển thị Logo trên Console" #: standalone/draksplash:120 #, c-format msgid "Make kernel message quiet by default" msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" #: standalone/draksplash:156 standalone/draksplash:320 #: standalone/draksplash:448 #, c-format msgid "Notice" msgstr "Thông báo" #: standalone/draksplash:156 standalone/draksplash:320 #, c-format msgid "This theme does not yet have a bootsplash in %s !" msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" #: standalone/draksplash:162 #, c-format msgid "choose image" msgstr "Chọn ảnh" #: standalone/draksplash:204 #, c-format msgid "saving Bootsplash theme..." msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." #: standalone/draksplash:428 #, c-format msgid "ProgressBar color selection" msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" #: standalone/draksplash:448 #, c-format msgid "You must choose an image file first!" msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" #: standalone/draksplash:453 #, c-format msgid "Generating preview ..." msgstr "Đang tạo Xem Trước..." #: standalone/draksplash:499 #, c-format msgid "%s BootSplash (%s) preview" msgstr "Xem Trước Bootsplash %s (%s)" #: standalone/drakvpn:71 #, fuzzy, c-format msgid "DrakVPN" msgstr "DrakUPS" #: standalone/drakvpn:93 #, fuzzy, c-format msgid "The VPN connection is enabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." #: standalone/drakvpn:94 #, fuzzy, c-format msgid "" "The setup of a VPN connection has already been done.\n" "\n" "It's currently enabled.\n" "\n" "What would you like to do ?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" "Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakvpn:103 #, fuzzy, c-format msgid "Disabling VPN..." msgstr "đang tắt các server..." #: standalone/drakvpn:112 #, fuzzy, c-format msgid "The VPN connection is now disabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." #: standalone/drakvpn:119 #, fuzzy, c-format msgid "VPN connection currently disabled" msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" #: standalone/drakvpn:120 #, fuzzy, c-format msgid "" "The setup of a VPN connection has already been done.\n" "\n" "It's currently disabled.\n" "\n" "What would you like to do ?" msgstr "" "Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" "Hiện tại không hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakvpn:133 #, fuzzy, c-format msgid "Enabling VPN..." msgstr "đang cho các server hoạt động..." #: standalone/drakvpn:139 #, fuzzy, c-format msgid "The VPN connection is now enabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." #: standalone/drakvpn:153 standalone/drakvpn:179 #, c-format msgid "Simple VPN setup." msgstr "" #: standalone/drakvpn:154 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to use a VPN connection.\n" "\n" "With this feature, computers on your local private network and computers\n" "on some other remote private networks, can share resources, through\n" "their respective firewalls, over the Internet, in a secure manner. \n" "\n" "The communication over the Internet is encrypted. The local and remote\n" "computers look as if they were on the same network.\n" "\n" "Make sure you have configured your Network/Internet access using\n" "drakconnect before going any further." msgstr "" #: standalone/drakvpn:180 #, c-format msgid "" "VPN connection.\n" "\n" "This program is based on the following projects:\n" " - FreeSwan: \t\t\thttp://www.freeswan.org/\n" " - Super-FreeSwan: \t\thttp://www.freeswan.ca/\n" " - ipsec-tools: \t\t\thttp://ipsec-tools.sourceforge.net/\n" " - ipsec-howto: \t\thttp://www.ipsec-howto.org\n" " - the docs and man pages coming with the %s package\n" "\n" "Please read AT LEAST the ipsec-howto docs\n" "before going any further." msgstr "" #: standalone/drakvpn:192 #, fuzzy, c-format msgid "Kernel module." msgstr "Gỡ bỏ 1 module" #: standalone/drakvpn:193 #, c-format msgid "" "The kernel need to have ipsec support.\n" "\n" "You're running a %s kernel version.\n" "\n" "This kernel has '%s' support." msgstr "" #: standalone/drakvpn:288 #, fuzzy, c-format msgid "Security Policies" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: standalone/drakvpn:288 #, c-format msgid "IKE daemon racoon" msgstr "" #: standalone/drakvpn:291 standalone/drakvpn:302 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Cấu hình" #: standalone/drakvpn:292 #, c-format msgid "" "Configuration step !\n" "\n" "You need to define the Security Policies and then to \n" "configure the automatic key exchange (IKE) daemon. \n" "The KAME IKE daemon we're using is called 'racoon'.\n" "\n" "What would you like to configure ?\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:303 #, c-format msgid "" "Next, we will configure the %s file.\n" "\n" "\n" "Simply click on Next.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:321 standalone/drakvpn:681 #, fuzzy, c-format msgid "%s entries" msgstr ", %s sector" #: standalone/drakvpn:322 #, c-format msgid "" "The %s file contents\n" "is divided into sections.\n" "\n" "You can now :\n" "\n" " - display, add, edit, or remove sections, then\n" " - commit the changes\n" "\n" "What would you like to do ?\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:329 standalone/drakvpn:690 #, fuzzy, c-format msgid "Display" msgstr "hàng ngày" #: standalone/drakvpn:329 standalone/drakvpn:690 #, fuzzy, c-format msgid "Commit" msgstr "Đồng ý" #: standalone/drakvpn:343 standalone/drakvpn:347 standalone/drakvpn:705 #: standalone/drakvpn:709 #, fuzzy, c-format msgid "Display configuration" msgstr "Cấu hình ADSL" #: standalone/drakvpn:348 #, c-format msgid "" "The %s file does not exist.\n" "\n" "This must be a new configuration.\n" "\n" "You'll have to go back and choose 'add'.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:364 #, c-format msgid "ipsec.conf entries" msgstr "" #: standalone/drakvpn:365 #, c-format msgid "" "The %s file contains different sections.\n" "\n" "Here is its skeleton :\t'config setup' \n" "\t\t\t\t\t'conn default' \n" "\t\t\t\t\t'normal1'\n" "\t\t\t\t\t'normal2' \n" "\n" "You can now add one of these sections.\n" "\n" "Choose the section you would like to add.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:372 #, fuzzy, c-format msgid "config setup" msgstr "đã cấu hình" #: standalone/drakvpn:372 #, fuzzy, c-format msgid "conn %default" msgstr "mặc định" #: standalone/drakvpn:372 #, fuzzy, c-format msgid "normal conn" msgstr "Chế độ bình thường" #: standalone/drakvpn:378 standalone/drakvpn:419 standalone/drakvpn:506 #, fuzzy, c-format msgid "Exists !" msgstr "Thoát ra" #: standalone/drakvpn:379 standalone/drakvpn:420 #, c-format msgid "" "A section with this name already exists.\n" "The section names have to be unique.\n" "\n" "You'll have to go back and add another section\n" "or change its name.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:396 #, c-format msgid "" "This section has to be on top of your\n" "%s file.\n" "\n" "Make sure all other sections follow this config\n" "setup section.\n" "\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:401 #, fuzzy, c-format msgid "interfaces" msgstr "Giao diện" #: standalone/drakvpn:402 #, c-format msgid "klipsdebug" msgstr "" #: standalone/drakvpn:403 #, c-format msgid "plutodebug" msgstr "" #: standalone/drakvpn:404 #, c-format msgid "plutoload" msgstr "" #: standalone/drakvpn:405 #, c-format msgid "plutostart" msgstr "" #: standalone/drakvpn:406 #, c-format msgid "uniqueids" msgstr "" #: standalone/drakvpn:440 #, c-format msgid "" "This is the first section after the config\n" "setup one.\n" "\n" "Here you define the default settings. \n" "All the other sections will follow this one.\n" "The left settings are optional. If don't define\n" "them here, globally, you can define them in each\n" "section.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:447 #, c-format msgid "pfs" msgstr "" #: standalone/drakvpn:448 #, c-format msgid "keyingtries" msgstr "" #: standalone/drakvpn:449 #, c-format msgid "compress" msgstr "" #: standalone/drakvpn:450 #, c-format msgid "disablearrivalcheck" msgstr "" #: standalone/drakvpn:451 standalone/drakvpn:490 #, fuzzy, c-format msgid "left" msgstr "Xóa" #: standalone/drakvpn:452 standalone/drakvpn:491 #, c-format msgid "leftcert" msgstr "" #: standalone/drakvpn:453 standalone/drakvpn:492 #, c-format msgid "leftrsasigkey" msgstr "" #: standalone/drakvpn:454 standalone/drakvpn:493 #, c-format msgid "leftsubnet" msgstr "" #: standalone/drakvpn:455 standalone/drakvpn:494 #, c-format msgid "leftnexthop" msgstr "" #: standalone/drakvpn:484 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections, or connections.\n" "\n" "You can now add a new section.\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:487 #, fuzzy, c-format msgid "section name" msgstr "Tên kết nối" #: standalone/drakvpn:488 #, fuzzy, c-format msgid "authby" msgstr "Đường dẫn" #: standalone/drakvpn:489 #, fuzzy, c-format msgid "auto" msgstr "Auto" #: standalone/drakvpn:495 #, fuzzy, c-format msgid "right" msgstr "Cao" #: standalone/drakvpn:496 #, fuzzy, c-format msgid "rightcert" msgstr "Cao hơn" #: standalone/drakvpn:497 #, c-format msgid "rightrsasigkey" msgstr "" #: standalone/drakvpn:498 #, c-format msgid "rightsubnet" msgstr "" #: standalone/drakvpn:499 #, c-format msgid "rightnexthop" msgstr "" #: standalone/drakvpn:507 #, c-format msgid "" "A section with this name already exists.\n" "The section names have to be unique.\n" "\n" "You'll have to go back and add another section\n" "or change the name of the section.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:539 #, c-format msgid "" "Add a Security Policy.\n" "\n" "You can now add a Security Policy.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:572 standalone/drakvpn:822 #, fuzzy, c-format msgid "Edit section" msgstr "Chọn đường dẫn" #: standalone/drakvpn:573 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can choose here below the one you want to edit \n" "and then click on next.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:576 standalone/drakvpn:656 standalone/drakvpn:827 #: standalone/drakvpn:873 #, fuzzy, c-format msgid "Section names" msgstr "Tên kết nối" #: standalone/drakvpn:586 #, fuzzy, c-format msgid "Can't edit !" msgstr "Không thể mở %s !" #: standalone/drakvpn:587 #, c-format msgid "" "You cannot edit this section.\n" "\n" "This section is mandatory for Freswan 2.X.\n" "One has to specify version 2.0 on the top\n" "of the %s file, and eventually, disable or\n" "enable the oportunistic encryption.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:596 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections.\n" "\n" "You can now edit the config setup section entries.\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:607 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can now edit the default section entries.\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:620 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can now edit the normal section entries.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:641 #, c-format msgid "" "Edit a Security Policy.\n" "\n" "You can now add a Security Policy.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:652 standalone/drakvpn:869 #, fuzzy, c-format msgid "Remove section" msgstr "Gỡbỏ Danh sách" #: standalone/drakvpn:653 standalone/drakvpn:870 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can choose here below the one you want to remove\n" "and then click on next.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:682 #, c-format msgid "" "The racoon.conf file configuration.\n" "\n" "The contents of this file is divided into sections.\n" "You can now :\n" " - display \t\t (display the file contents)\n" " - add\t\t\t (add one section)\n" " - edit \t\t\t (modify parameters of an existing section)\n" " - remove \t\t (remove an existing section)\n" " - commit \t\t (writes the changes to the real file)" msgstr "" #: standalone/drakvpn:710 #, c-format msgid "" "The %s file does not exist\n" "\n" "This must be a new configuration.\n" "\n" "You'll have to go back and choose configure.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:724 #, c-format msgid "racoonf.conf entries" msgstr "" #: standalone/drakvpn:725 #, c-format msgid "" "The 'add' sections step.\n" "\n" "Here below is the racoon.conf file skeleton :\n" "\t'path'\n" "\t'remote'\n" "\t'sainfo' \n" "\n" "Choose the section you would like to add.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:731 #, fuzzy, c-format msgid "path" msgstr "Đường dẫn" #: standalone/drakvpn:731 #, fuzzy, c-format msgid "remote" msgstr "Gỡ bỏ" #: standalone/drakvpn:731 #, fuzzy, c-format msgid "sainfo" msgstr "Tây ban nha" #: standalone/drakvpn:739 #, c-format msgid "" "The 'add path' section step.\n" "\n" "The path sections have to be on top of your racoon.conf file.\n" "\n" "Put your mouse over the certificate entry to obtain online help." msgstr "" #: standalone/drakvpn:742 #, fuzzy, c-format msgid "path type" msgstr "Thay đổi kiểu" #: standalone/drakvpn:746 #, c-format msgid "" "path include path : specifies a path to include\n" "a file. See File Inclusion.\n" "\tExample: path include '/etc/racoon'\n" "\n" "path pre_shared_key file : specifies a file containing\n" "pre-shared key(s) for various ID(s). See Pre-shared key File.\n" "\tExample: path pre_shared_key '/etc/racoon/psk.txt' ;\n" "\n" "path certificate path : racoon(8) will search this directory\n" "if a certificate or certificate request is received.\n" "\tExample: path certificate '/etc/cert' ;\n" "\n" "File Inclusion : include file \n" "other configuration files can be included.\n" "\tExample: include \"remote.conf\" ;\n" "\n" "Pre-shared key File : Pre-shared key file defines a pair\n" "of the identifier and the shared secret key which are used at\n" "Pre-shared key authentication method in phase 1." msgstr "" #: standalone/drakvpn:766 #, fuzzy, c-format msgid "real file" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/drakvpn:789 #, c-format msgid "" "Make sure you already have the path sections\n" "on the top of your racoon.conf file.\n" "\n" "You can now choose the remote settings.\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:806 #, c-format msgid "" "Make sure you already have the path sections\n" "on the top of your %s file.\n" "\n" "You can now choose the sainfo settings.\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:823 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections or connections.\n" "\n" "You can choose here in the list below the one you want\n" "to edit and then click on next.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:834 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections.\n" "\n" "\n" "You can now edit the remote section entries.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:843 #, c-format msgid "" "Your %s file has several sections.\n" "\n" "You can now edit the sainfo section entries.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data." msgstr "" #: standalone/drakvpn:851 #, c-format msgid "" "This section has to be on top of your\n" "%s file.\n" "\n" "Make sure all other sections follow these path\n" "sections.\n" "\n" "You can now edit the path entries.\n" "\n" "Choose continue or previous when you are done.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:858 #, c-format msgid "path_type" msgstr "" #: standalone/drakvpn:859 #, fuzzy, c-format msgid "real_file" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/drakvpn:899 #, c-format msgid "" "Everything has been configured.\n" "\n" "You may now share resources through the Internet,\n" "in a secure way, using a VPN connection.\n" "\n" "You should make sure that that the tunnels shorewall\n" "section is configured." msgstr "" #: standalone/drakvpn:919 #, c-format msgid "Sainfo source address" msgstr "" #: standalone/drakvpn:920 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples : \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t203.178.141.209 is the source address\n" "\n" "sainfo address 172.16.1.0/24 any address 172.16.2.0/24 any\n" "\t172.16.1.0/24 is the source address" msgstr "" #: standalone/drakvpn:937 #, fuzzy, c-format msgid "Sainfo source protocol" msgstr "Giao thức Châu Âu" #: standalone/drakvpn:938 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples : \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\tthe first 'any' allows any protocol for the source" msgstr "" #: standalone/drakvpn:952 #, c-format msgid "Sainfo destination address" msgstr "" #: standalone/drakvpn:953 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples : \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\t203.178.141.218 is the destination address\n" "\n" "sainfo address 172.16.1.0/24 any address 172.16.2.0/24 any\n" "\t172.16.2.0/24 is the destination address" msgstr "" #: standalone/drakvpn:970 #, fuzzy, c-format msgid "Sainfo destination protocol" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" #: standalone/drakvpn:971 #, c-format msgid "" "sainfo (source_id destination_id | anonymous) { statements }\n" "defines the parameters of the IKE phase 2\n" "(IPsec-SA establishment).\n" "\n" "source_id and destination_id are constructed like:\n" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" "Examples : \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" "\n" "sainfo address 203.178.141.209 any address 203.178.141.218 any\n" "\tthe last 'any' allows any protocol for the destination" msgstr "" #: standalone/drakvpn:985 #, c-format msgid "PFS group" msgstr "" #: standalone/drakvpn:987 #, c-format msgid "" "define the group of Diffie-Hellman exponentiations.\n" "If you do not require PFS then you can omit this directive.\n" "Any proposal will be accepted if you do not specify one.\n" "group is one of following: modp768, modp1024, modp1536.\n" "Or you can define 1, 2, or 5 as the DH group number." msgstr "" #: standalone/drakvpn:992 #, fuzzy, c-format msgid "Lifetime number" msgstr "Số" #: standalone/drakvpn:993 #, c-format msgid "" "define a lifetime of a certain time which will be pro-\n" "posed in the phase 1 negotiations. Any proposal will be\n" "accepted, and the attribute(s) will be not proposed to\n" "the peer if you do not specify it(them). They can be\n" "individually specified in each proposal.\n" "\n" "Examples : \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" "\tlifetime time 12 hour;\n" "\n" "So, here, the lifetime numbers are 1, 1, 30, 30, 60 and 12.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1009 #, c-format msgid "Lifetime unit" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1011 #, c-format msgid "" "define a lifetime of a certain time which will be pro-\n" "posed in the phase 1 negotiations. Any proposal will be\n" "accepted, and the attribute(s) will be not proposed to\n" "the peer if you do not specify it(them). They can be\n" "individually specified in each proposal.\n" "\n" "Examples : \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" "\tlifetime time 12 hour ;\n" "\n" "So, here, the lifetime units are 'min', 'min', 'sec', 'sec', 'sec' and " "'hour'.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1027 standalone/drakvpn:1112 #, fuzzy, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "chứng thực" #: standalone/drakvpn:1029 #, fuzzy, c-format msgid "Authentication algorithm" msgstr "chứng thực" #: standalone/drakvpn:1031 #, c-format msgid "Compression algorithm" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1039 #, fuzzy, c-format msgid "Remote" msgstr "Gỡ bỏ" #: standalone/drakvpn:1040 #, c-format msgid "" "remote (address | anonymous) [[port]] { statements }\n" "specifies the parameters for IKE phase 1 for each remote node.\n" "The default port is 500. If anonymous is specified, the state-\n" "ments apply to all peers which do not match any other remote\n" "directive.\n" "\n" "Examples : \n" "\n" "remote anonymous\n" "remote ::1 [8000]" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1048 #, fuzzy, c-format msgid "Exchange mode" msgstr "Chế độ quay số" #: standalone/drakvpn:1050 #, c-format msgid "" "defines the exchange mode for phase 1 when racoon is the\n" "initiator. Also it means the acceptable exchange mode\n" "when racoon is responder. More than one mode can be\n" "specified by separating them with a comma. All of the\n" "modes are acceptable. The first exchange mode is what\n" "racoon uses when it is the initiator.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1056 #, fuzzy, c-format msgid "Generate policy" msgstr "Bảo mật" #: standalone/drakvpn:1058 #, c-format msgid "" "This directive is for the responder. Therefore you\n" "should set passive on in order that racoon(8) only\n" "becomes a responder. If the responder does not have any\n" "policy in SPD during phase 2 negotiation, and the direc-\n" "tive is set on, then racoon(8) will choice the first pro-\n" "posal in the SA payload from the initiator, and generate\n" "policy entries from the proposal. It is useful to nego-\n" "tiate with the client which is allocated IP address\n" "dynamically. Note that inappropriate policy might be\n" "installed into the responder's SPD by the initiator. So\n" "that other communication might fail if such policies\n" "installed due to some policy mismatches between the ini-\n" "tiator and the responder. This directive is ignored in\n" "the initiator case. The default value is off." msgstr "" #: standalone/drakvpn:1072 #, fuzzy, c-format msgid "Passive" msgstr "Palestine" #: standalone/drakvpn:1074 #, c-format msgid "" "If you do not want to initiate the negotiation, set this\n" "to on. The default value is off. It is useful for a\n" "server." msgstr "" #: standalone/drakvpn:1077 #, c-format msgid "Certificate type" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1079 #, fuzzy, c-format msgid "My certfile" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/drakvpn:1080 #, fuzzy, c-format msgid "Name of the certificate" msgstr "Tên máy in" #: standalone/drakvpn:1081 #, c-format msgid "My private key" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1082 #, fuzzy, c-format msgid "Name of the private key" msgstr "Tên máy in" #: standalone/drakvpn:1083 #, fuzzy, c-format msgid "Peers certfile" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/drakvpn:1084 #, c-format msgid "Name of the peers certificate" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1085 #, fuzzy, c-format msgid "Verify cert" msgstr "rất tuyệt" #: standalone/drakvpn:1087 #, c-format msgid "" "If you do not want to verify the peer's certificate for\n" "some reason, set this to off. The default is on." msgstr "" #: standalone/drakvpn:1089 #, c-format msgid "My identifier" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1090 #, c-format msgid "" "specifies the identifier sent to the remote host and the\n" "type to use in the phase 1 negotiation. address, fqdn,\n" "user_fqdn, keyid and asn1dn can be used as an idtype.\n" "they are used like:\n" "\tmy_identifier address [address];\n" "\t\tthe type is the IP address. This is the default\n" "\t\ttype if you do not specify an identifier to use.\n" "\tmy_identifier user_fqdn string;\n" "\t\tthe type is a USER_FQDN (user fully-qualified\n" "\t\tdomain name).\n" "\tmy_identifier fqdn string;\n" "\t\tthe type is a FQDN (fully-qualified domain name).\n" "\tmy_identifier keyid file;\n" "\t\tthe type is a KEY_ID.\n" "\tmy_identifier asn1dn [string];\n" "\t\tthe type is an ASN.1 distinguished name. If\n" "\t\tstring is omitted, racoon(8) will get DN from\n" "\t\tSubject field in the certificate.\n" "\n" "Examples : \n" "\n" "my_identifier user_fqdn \"myemail@mydomain.com\"" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1110 #, fuzzy, c-format msgid "Peers identifier" msgstr "Máy in" #: standalone/drakvpn:1111 #, fuzzy, c-format msgid "Proposal" msgstr "Giao thức" #: standalone/drakvpn:1113 #, c-format msgid "" "specify the encryption algorithm used for the\n" "phase 1 negotiation. This directive must be defined. \n" "algorithm is one of following: \n" "\n" "des, 3des, blowfish, cast128 for oakley.\n" "\n" "For other transforms, this statement should not be used." msgstr "" #: standalone/drakvpn:1120 #, c-format msgid "Hash algorithm" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1121 #, fuzzy, c-format msgid "Authentication method" msgstr "chứng thực" #: standalone/drakvpn:1122 #, fuzzy, c-format msgid "DH group" msgstr "Nhóm" #: standalone/drakvpn:1129 #, fuzzy, c-format msgid "Command" msgstr "Dòng lệnh" #: standalone/drakvpn:1130 #, c-format msgid "Source IP range" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1131 #, c-format msgid "Destination IP range" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1132 #, fuzzy, c-format msgid "Upper-layer protocol" msgstr "Giao thức Châu Âu" #: standalone/drakvpn:1133 #, fuzzy, c-format msgid "Flag" msgstr "Flags" #: standalone/drakvpn:1134 #, fuzzy, c-format msgid "Direction" msgstr "Mô tả" #: standalone/drakvpn:1135 #, c-format msgid "IPsec policy" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1137 #, fuzzy, c-format msgid "Mode" msgstr "Model" #: standalone/drakvpn:1138 #, fuzzy, c-format msgid "Source/destination" msgstr "Trạm làm việc" #: standalone/drakvpn:1139 standalone/harddrake2:57 #, c-format msgid "Level" msgstr "Mức độ" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "USA (broadcast)" msgstr "USA (broadcast)" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "USA (cable)" msgstr "USA (cable)" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "USA (cable-hrc)" msgstr "USA (cable-hrc)" #: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "Canada (cable)" msgstr "Canada (cable)" #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "Japan (broadcast)" msgstr "Japan (broadcast)" #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "Japan (cable)" msgstr "Japan (cable)" #: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "China (broadcast)" msgstr "China (broadcast)" #: standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "West Europe" msgstr "Tây Âu" #: standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "East Europe" msgstr "Đông Âu" #: standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "France [SECAM]" msgstr "Pháp [SECAM]" #: standalone/drakxtv:49 #, c-format msgid "Newzealand" msgstr "Newzealand" #: standalone/drakxtv:52 #, c-format msgid "Australian Optus cable TV" msgstr "Australian Optus cable TV" #: standalone/drakxtv:84 #, c-format msgid "" "Please,\n" "type in your tv norm and country" msgstr "" "Làm ơn,\n" "hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn" #: standalone/drakxtv:86 #, c-format msgid "TV norm:" msgstr "Tiêu chuẩn TV :" #: standalone/drakxtv:87 #, c-format msgid "Area:" msgstr "Vùng :" #: standalone/drakxtv:91 #, c-format msgid "Scanning for TV channels in progress ..." msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." #: standalone/drakxtv:101 #, c-format msgid "Scanning for TV channels" msgstr "Quét tìm các kênh TV" #: standalone/drakxtv:105 #, c-format msgid "There was an error while scanning for TV channels" msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" #: standalone/drakxtv:106 #, c-format msgid "XawTV isn't installed!" msgstr "XawTV chưa được cài đặt!" #: standalone/drakxtv:109 #, c-format msgid "Have a nice day!" msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" #: standalone/drakxtv:110 #, c-format msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" #: standalone/drakxtv:131 #, c-format msgid "No TV Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" #: standalone/drakxtv:132 #, c-format msgid "" "No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" "supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" "You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" msgstr "" "Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " "được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" "Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" #: standalone/harddrake2:18 #, c-format msgid "Alternative drivers" msgstr "Các driver thay thế" #: standalone/harddrake2:19 #, c-format msgid "the list of alternative drivers for this sound card" msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" #: standalone/harddrake2:22 #, c-format msgid "" "this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" msgstr "" "Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" #: standalone/harddrake2:23 #, c-format msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: standalone/harddrake2:23 #, c-format msgid "EIDE/SCSI channel" msgstr "Kênh EIDE/SCSI" #: standalone/harddrake2:24 #, c-format msgid "Bogomips" msgstr "Bogomips" #: standalone/harddrake2:24 #, c-format msgid "" "the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " "initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " "\"benchmark\" the cpu." msgstr "" "GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " "timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " "CPU." #: standalone/harddrake2:26 #, c-format msgid "Bus identification" msgstr "Xác nhận Bus" #: standalone/harddrake2:27 #, c-format msgid "" "- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and " "subdevice PCI/USB ids" msgstr "" "- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối " "và ID PCI/USB của linh kiện" #: standalone/harddrake2:30 #, c-format msgid "" "- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" "- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" "- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" msgstr "" "- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" "- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" "- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" #: standalone/harddrake2:33 #, c-format msgid "Cache size" msgstr "Kích thước cache" #: standalone/harddrake2:33 #, c-format msgid "size of the (second level) cpu cache" msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU" #: standalone/harddrake2:34 #, c-format msgid "Drive capacity" msgstr "Dung lượng đĩa" #: standalone/harddrake2:34 #, c-format msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)" msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)" #: standalone/harddrake2:36 #, c-format msgid "Coma bug" msgstr "Lỗi Coma" #: standalone/harddrake2:36 #, c-format msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" #: standalone/harddrake2:37 #, c-format msgid "Cpuid family" msgstr "Họ CPUID" #: standalone/harddrake2:37 #, c-format msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" #: standalone/harddrake2:38 #, c-format msgid "Cpuid level" msgstr "Mức CPUID" #: standalone/harddrake2:38 #, c-format msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" #: standalone/harddrake2:39 #, c-format msgid "Frequency (MHz)" msgstr "Tần số (MHz)" #: standalone/harddrake2:39 #, c-format msgid "" "the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be " "coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " "per second)" msgstr "" "tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " "CPU có thể thực thi trong một giây)" #: standalone/harddrake2:40 #, c-format msgid "this field describes the device" msgstr "trường này mô tả thiết bị" #: standalone/harddrake2:41 #, c-format msgid "Old device file" msgstr "Tập tin thiết bị cũ" #: standalone/harddrake2:42 #, c-format msgid "old static device name used in dev package" msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" #: standalone/harddrake2:43 #, c-format msgid "New devfs device" msgstr "Thiết bị DEVFS mới" #: standalone/harddrake2:44 #, c-format msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" #: standalone/harddrake2:46 #, c-format msgid "Module" msgstr "Module" #: standalone/harddrake2:46 #, c-format msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" #: standalone/harddrake2:47 #, c-format msgid "Flags" msgstr "Flags" #: standalone/harddrake2:47 #, c-format msgid "CPU flags reported by the kernel" msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" #: standalone/harddrake2:48 #, c-format msgid "Fdiv bug" msgstr "Lỗi Fdiv" #: standalone/harddrake2:49 #, c-format msgid "" "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " "processor which did not achieve the required precision when performing a " "Floating point DIVision (FDIV)" msgstr "" "Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " "DIVision (FDIV)" #: standalone/harddrake2:50 #, c-format msgid "Is FPU present" msgstr "FPU có mặt không" #: standalone/harddrake2:50 #, c-format msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" #: standalone/harddrake2:51 #, c-format msgid "Whether the FPU has an irq vector" msgstr "FPU có một irq vector hay không" #: standalone/harddrake2:51 #, c-format msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" #: standalone/harddrake2:52 #, c-format msgid "F00f bug" msgstr "Lỗi F00f" #: standalone/harddrake2:52 #, c-format msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" #: standalone/harddrake2:53 #, c-format msgid "Halt bug" msgstr "Ngừng lỗi" #: standalone/harddrake2:54 #, c-format msgid "" "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode " "after the \"halt\" instruction is used" msgstr "" "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi " "dùng hướng dẫn \"ngừng\"" #: standalone/harddrake2:56 #, c-format msgid "Floppy format" msgstr "Format đĩa mềm" #: standalone/harddrake2:56 #, c-format msgid "format of floppies supported by the drive" msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" #: standalone/harddrake2:57 #, c-format msgid "sub generation of the cpu" msgstr "Thế hệ con của CPU" #: standalone/harddrake2:58 #, c-format msgid "class of hardware device" msgstr "loại của thiết bị phần cứng" #: standalone/harddrake2:59 standalone/harddrake2:60 #: standalone/printerdrake:212 #, c-format msgid "Model" msgstr "Model" #: standalone/harddrake2:59 #, c-format msgid "hard disk model" msgstr "Model đĩa cứng " #: standalone/harddrake2:60 #, c-format msgid "generation of the cpu (eg: 8 for PentiumIII, ...)" msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho PentiumIII, ...)" #: standalone/harddrake2:61 #, c-format msgid "Model name" msgstr "Tên model" #: standalone/harddrake2:61 #, c-format msgid "official vendor name of the cpu" msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức" #: standalone/harddrake2:62 #, c-format msgid "Number of buttons" msgstr "Số lượng nút" #: standalone/harddrake2:62 #, c-format msgid "the number of buttons the mouse has" msgstr "số lượng nút của chuột" #: standalone/harddrake2:63 #, c-format msgid "Name" msgstr "Tên" #: standalone/harddrake2:63 #, c-format msgid "the name of the CPU" msgstr "tên CPU" #: standalone/harddrake2:64 #, c-format msgid "network printer port" msgstr "Cổng máy in mạng" #: standalone/harddrake2:65 #, c-format msgid "Processor ID" msgstr "ID bộ vi xử lý" #: standalone/harddrake2:65 #, c-format msgid "the number of the processor" msgstr "số bộ vi xử lý" #: standalone/harddrake2:66 #, c-format msgid "Model stepping" msgstr "Xếp bậc model" #: standalone/harddrake2:66 #, c-format msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)" msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" #: standalone/harddrake2:67 #, c-format msgid "the type of bus on which the mouse is connected" msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào" #: standalone/harddrake2:68 #, c-format msgid "the vendor name of the device" msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" #: standalone/harddrake2:69 #, c-format msgid "the vendor name of the processor" msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" #: standalone/harddrake2:70 #, c-format msgid "Write protection" msgstr "Chống ghi" #: standalone/harddrake2:70 #, c-format msgid "" "the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write proctection at the " "memory page level, thus enabling the processor to prevent unchecked kernel " "accesses to user memory (aka this is a bug guard)" msgstr "" "WP flag trong CR0 register của cpu buộc phải chống ghi lên memory page " "level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không " "được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)" #: standalone/harddrake2:84 standalone/logdrake:77 standalone/printerdrake:146 #: standalone/printerdrake:159 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" #: standalone/harddrake2:85 standalone/harddrake2:106 standalone/logdrake:79 #: standalone/printerdrake:171 standalone/printerdrake:172 #: standalone/printerdrake:173 standalone/printerdrake:174 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: standalone/harddrake2:89 #, c-format msgid "/Autodetect _printers" msgstr "/Tự động dò Máy _in" #: standalone/harddrake2:90 #, c-format msgid "/Autodetect _modems" msgstr "/Tự động dò mo_dem" #: standalone/harddrake2:91 #, c-format msgid "/Autodetect _jaz drives" msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive" #: standalone/harddrake2:98 standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" #: standalone/harddrake2:107 #, c-format msgid "/_Fields description" msgstr "/Mô tả các t_rường" #: standalone/harddrake2:109 #, c-format msgid "Harddrake help" msgstr "Trợ Giúp Mandrake" #: standalone/harddrake2:110 #, c-format msgid "" "Description of the fields:\n" "\n" msgstr "" "Mô tả về các trường:\n" "\n" #: standalone/harddrake2:115 #, c-format msgid "Select a device !" msgstr "Chọn thiết bị !" #: standalone/harddrake2:115 #, c-format msgid "" "Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " "in fields displayed on the right frame (\"Information\")" msgstr "" "Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " "được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" #: standalone/harddrake2:120 standalone/printerdrake:173 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/_Báo cáo lỗi" #: standalone/harddrake2:121 standalone/printerdrake:174 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới thiệ_u..." #: standalone/harddrake2:122 #, c-format msgid "About Harddrake" msgstr "Nói về Harddrake" #: standalone/harddrake2:124 #, c-format msgid "" "This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" "Version: %s\n" "Author: Thierry Vignaud <" "tvignaud@mandrakesoft.com>\n" "\n" msgstr "" "Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" "Phiên bản: %s\n" "Tác giả: Thierry Vignaud <" "tvignaud@mandrakesoft.com>\n" "\n" #: standalone/harddrake2:133 #, c-format msgid "Detection in progress" msgstr "Đang dò tìm" #: standalone/harddrake2:140 #, c-format msgid "Harddrake2 version %s" msgstr "Phiên bản Harddrake2 %s" #: standalone/harddrake2:156 #, c-format msgid "Detected hardware" msgstr "Phần cứng được phát hiện" #: standalone/harddrake2:161 #, c-format msgid "Configure module" msgstr "Cấu hình module" #: standalone/harddrake2:168 #, c-format msgid "Run config tool" msgstr "Chạy công cụ cấu hình" #: standalone/harddrake2:215 #, c-format msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: standalone/harddrake2:216 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: standalone/harddrake2:234 #, c-format msgid "" "Click on a device in the left tree in order to display its information here." msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." #: standalone/harddrake2:282 #, c-format msgid "secondary" msgstr "phụ" #: standalone/harddrake2:282 #, c-format msgid "primary" msgstr "chính" #: standalone/harddrake2:290 #, c-format msgid "burner" msgstr "ổ ghi" #: standalone/harddrake2:290 #, c-format msgid "DVD" msgstr "DVD" #: standalone/keyboarddrake:24 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" #: standalone/keyboarddrake:33 #, c-format msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" #: standalone/localedrake:60 #, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" #: standalone/logdrake:50 #, c-format msgid "Mandrake Tools Explanation" msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake" #: standalone/logdrake:51 #, c-format msgid "Logdrake" msgstr "Logdrake" #: standalone/logdrake:64 #, c-format msgid "Show only for the selected day" msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" #: standalone/logdrake:71 #, c-format msgid "/File/_New" msgstr "/Tệp/M_ới" #: standalone/logdrake:71 #, c-format msgid "N" msgstr "N" #: standalone/logdrake:72 #, c-format msgid "/File/_Open" msgstr "/Tệp/M_ở" #: standalone/logdrake:72 #, c-format msgid "O" msgstr "O" #: standalone/logdrake:73 #, c-format msgid "/File/_Save" msgstr "/Tệp/_Lưu" #: standalone/logdrake:73 #, c-format msgid "S" msgstr "S" #: standalone/logdrake:74 #, c-format msgid "/File/Save _As" msgstr "/Tệp/Lưu l_à" #: standalone/logdrake:75 #, c-format msgid "/File/-" msgstr "/Tệp/-" #: standalone/logdrake:78 #, c-format msgid "/Options/Test" msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" #: standalone/logdrake:80 #, c-format msgid "/Help/_About..." msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." #: standalone/logdrake:111 #, c-format msgid "" "_:this is the auth.log log file\n" "Authentication" msgstr "" #: standalone/logdrake:112 #, c-format msgid "" "_:this is the user.log log file\n" "User" msgstr "" #: standalone/logdrake:113 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/messages log file\n" "Messages" msgstr "" #: standalone/logdrake:114 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/syslog log file\n" "Syslog" msgstr "" #: standalone/logdrake:118 #, c-format msgid "search" msgstr "tìm kiếm" #: standalone/logdrake:130 #, c-format msgid "A tool to monitor your logs" msgstr "Công cụ xem bản ghi" #: standalone/logdrake:131 standalone/net_monitor:85 #, c-format msgid "Settings" msgstr "Các thiết lập" #: standalone/logdrake:136 #, c-format msgid "Matching" msgstr "Khớp nhau" #: standalone/logdrake:137 #, c-format msgid "but not matching" msgstr "nhưng không khớp" #: standalone/logdrake:141 #, c-format msgid "Choose file" msgstr "Chọn tập tin" #: standalone/logdrake:150 #, c-format msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: standalone/logdrake:160 #, c-format msgid "Content of the file" msgstr "Nội dung tập tin" #: standalone/logdrake:164 standalone/logdrake:377 #, c-format msgid "Mail alert" msgstr "Thư Cảnh báo" #: standalone/logdrake:171 #, c-format msgid "The alert wizard had unexpectly failled:" msgstr "" #: standalone/logdrake:219 #, c-format msgid "please wait, parsing file: %s" msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" #: standalone/logdrake:355 #, c-format msgid "Apache World Wide Web Server" msgstr "Máy Chủ WWW Apache" #: standalone/logdrake:356 #, c-format msgid "Domain Name Resolver" msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" #: standalone/logdrake:357 #, c-format msgid "Ftp Server" msgstr "Máy chủ FTP" #: standalone/logdrake:358 #, c-format msgid "Postfix Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" #: standalone/logdrake:359 #, c-format msgid "Samba Server" msgstr "Máy Chủ Samba" #: standalone/logdrake:360 #, c-format msgid "SSH Server" msgstr "Máy chủ SSH" #: standalone/logdrake:361 #, c-format msgid "Webmin Service" msgstr "Dịch vụ Webmin" #: standalone/logdrake:362 #, c-format msgid "Xinetd Service" msgstr "Dịch Vụ Xinetd" #: standalone/logdrake:372 #, fuzzy, c-format msgid "Configure the mail alert system" msgstr "Cấu hình hệ thống in CUPS" #: standalone/logdrake:373 #, c-format msgid "Stop the mail alert system" msgstr "" #: standalone/logdrake:380 #, c-format msgid "Mail alert configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" #: standalone/logdrake:381 #, c-format msgid "" "Welcome to the mail configuration utility.\n" "\n" "Here, you'll be able to set up the alert system.\n" msgstr "" "Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" "\n" "Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" #: standalone/logdrake:384 #, fuzzy, c-format msgid "What do you want to do?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" #: standalone/logdrake:391 #, c-format msgid "Services settings" msgstr "Các thiết lập dịch vụ" #: standalone/logdrake:392 #, c-format msgid "" "You will receive an alert if one of the selected services is no longer " "running" msgstr "" "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " "chạy nữa" #: standalone/logdrake:399 #, c-format msgid "Load setting" msgstr "Nạp thiết lập" #: standalone/logdrake:400 #, c-format msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" #: standalone/logdrake:401 #, c-format msgid "" "_: load here is a noun, the load of the system\n" "Load" msgstr "Tải" #: standalone/logdrake:406 #, c-format msgid "Alert configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" #: standalone/logdrake:407 #, c-format msgid "Please enter your email address below " msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" #: standalone/logdrake:408 #, fuzzy, c-format msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you whish to use" msgstr "Hãy nhập địa chỉ IP và cổng của host của máy in mà bạn muốn dùng." #: standalone/logdrake:427 standalone/logdrake:433 #, c-format msgid "Congratulations" msgstr "Chúc mừng" #: standalone/logdrake:427 #, c-format msgid "The wizard successfully configured the mail alert." msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." #: standalone/logdrake:433 #, fuzzy, c-format msgid "The wizard successfully disabled the mail alert." msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." #: standalone/logdrake:492 #, c-format msgid "Save as.." msgstr "Lưu là.." #: standalone/mousedrake:31 #, c-format msgid "Please choose your mouse type." msgstr "Hãy chọn kiểu chuột" #: standalone/mousedrake:44 #, c-format msgid "Emulate third button?" msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?" #: standalone/mousedrake:61 #, c-format msgid "Mouse test" msgstr "Chạy thử chuột" #: standalone/mousedrake:64 #, c-format msgid "Please test your mouse:" msgstr "Hãy chạy thử chuột:" #: standalone/net_monitor:51 standalone/net_monitor:56 #, c-format msgid "Network Monitoring" msgstr "Giám sát mạng" #: standalone/net_monitor:91 #, c-format msgid "Global statistics" msgstr "Thống kê toàn hệ thống" #: standalone/net_monitor:94 #, c-format msgid "Instantaneous" msgstr "" #: standalone/net_monitor:94 #, c-format msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: standalone/net_monitor:95 #, c-format msgid "" "Sending\n" "speed:" msgstr "" "Tốc độ\n" "gửi:" #: standalone/net_monitor:96 #, c-format msgid "" "Receiving\n" "speed:" msgstr "" "Tốc độ\n" "nhận:" #: standalone/net_monitor:99 #, c-format msgid "" "Connection\n" "time: " msgstr "" "Thời gian\n" "kết nối: " #: standalone/net_monitor:121 #, c-format msgid "Wait please, testing your connection..." msgstr "Hãy chờ, đang thử kết nối của bạn ..." #: standalone/net_monitor:149 standalone/net_monitor:162 #, c-format msgid "Disconnecting from Internet " msgstr "Ngắt kết nối khỏi internet " #: standalone/net_monitor:149 standalone/net_monitor:162 #, c-format msgid "Connecting to Internet " msgstr "Kết nối vào Internet " #: standalone/net_monitor:193 #, c-format msgid "Disconnection from Internet failed." msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." #: standalone/net_monitor:194 #, c-format msgid "Disconnection from Internet complete." msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." #: standalone/net_monitor:196 #, c-format msgid "Connection complete." msgstr "Hoàn thành kết nối." #: standalone/net_monitor:197 #, c-format msgid "" "Connection failed.\n" "Verify your configuration in the Mandrake Control Center." msgstr "" "Không kết nối được.\n" "Hãy kiểm tra cấu hình trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrake." #: standalone/net_monitor:295 #, c-format msgid "Color configuration" msgstr "Cấu hình màu sắc" #: standalone/net_monitor:343 standalone/net_monitor:363 #, c-format msgid "sent: " msgstr "đã gửi: " #: standalone/net_monitor:350 standalone/net_monitor:367 #, c-format msgid "received: " msgstr "đã nhận: " #: standalone/net_monitor:357 #, c-format msgid "average" msgstr "trung bình" #: standalone/net_monitor:360 #, c-format msgid "Local measure" msgstr "Đo cục bộ" #: standalone/net_monitor:392 #, c-format msgid "transmitted" msgstr "đã truyền" #: standalone/net_monitor:393 #, c-format msgid "received" msgstr "đã nhận" #: standalone/net_monitor:411 #, c-format msgid "" "Warning, another internet connection has been detected, maybe using your " "network" msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng " "của bạn" #: standalone/net_monitor:417 #, c-format msgid "Disconnect %s" msgstr "Ngắt kết nối %s" #: standalone/net_monitor:417 #, c-format msgid "Connect %s" msgstr "Kết nối %s" #: standalone/net_monitor:422 #, c-format msgid "No internet connection configured" msgstr "Chưa có kết nối Internet nào được cấu hình" #: standalone/printerdrake:70 #, c-format msgid "Loading printer configuration... Please wait" msgstr "Đang nạp cấu hình máy in... Hãy chờ" #: standalone/printerdrake:86 #, c-format msgid "Reading data of installed printers..." msgstr "Đang đọc dữ liệu các máy in đã cài đặt..." #: standalone/printerdrake:129 #, c-format msgid "%s Printer Management Tool" msgstr "Công cụ quản lý máy in %s" #: standalone/printerdrake:143 standalone/printerdrake:144 #: standalone/printerdrake:145 standalone/printerdrake:153 #: standalone/printerdrake:154 standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "/_Actions" msgstr "/_Hành động" #: standalone/printerdrake:143 #, c-format msgid "/Set as _Default" msgstr "/Lập làm mặc địn_h" #: standalone/printerdrake:144 #, c-format msgid "/_Edit" msgstr "/_Biên soạn" #: standalone/printerdrake:145 #, c-format msgid "/_Delete" msgstr "/_Xóa" #: standalone/printerdrake:146 #, c-format msgid "/_Expert mode" msgstr "/Chế độ _Chuyên Gia" #: standalone/printerdrake:151 #, c-format msgid "/_Refresh" msgstr "/Cậ_p Nhật" #: standalone/printerdrake:154 #, c-format msgid "/_Add Printer" msgstr "/T_hêm máy in" #: standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "/_Configure CUPS" msgstr "/Cấ_u hình CUPS" #: standalone/printerdrake:191 #, c-format msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: standalone/printerdrake:194 #, c-format msgid "Apply filter" msgstr "Áp dụng bộ lọc" #: standalone/printerdrake:212 standalone/printerdrake:219 #, c-format msgid "Def." msgstr "Def." #: standalone/printerdrake:212 standalone/printerdrake:219 #, c-format msgid "Printer Name" msgstr "Tên máy in" #: standalone/printerdrake:212 #, c-format msgid "Connection Type" msgstr "Kiểu kết nối" #: standalone/printerdrake:219 #, c-format msgid "Server Name" msgstr "Tên Máy Chủ" #: standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Add Printer" msgstr "Thêm máy in" #: standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Add a new printer to the system" msgstr "Thêm máy in mới vào hệ thống" #: standalone/printerdrake:227 #, c-format msgid "Set as default" msgstr "Lập làm mặc định" #: standalone/printerdrake:227 #, c-format msgid "Set selected printer as the default printer" msgstr "Lập máy in được chọn làm mặc định" #: standalone/printerdrake:229 #, c-format msgid "Edit selected printer" msgstr "Hiệu chỉnh máy in được chọn" #: standalone/printerdrake:231 #, c-format msgid "Delete selected printer" msgstr "Xóa máy in được chọn" #: standalone/printerdrake:233 #, c-format msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: standalone/printerdrake:233 #, c-format msgid "Refresh the list" msgstr "Cập nhật lại danh sách" #: standalone/printerdrake:235 #, c-format msgid "Configure CUPS" msgstr "Cấu hình CUPS" #: standalone/printerdrake:235 #, c-format msgid "Configure CUPS printing system" msgstr "Cấu hình hệ thống in CUPS" #: standalone/printerdrake:521 #, c-format msgid "Authors: " msgstr "Tác giả:" #: standalone/printerdrake:527 #, c-format msgid "Printer Management \n" msgstr "Quản lý máy in\n" #: standalone/scannerdrake:53 #, c-format msgid "" "Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake." msgstr "" "Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." #: standalone/scannerdrake:54 #, c-format msgid "Scannerdrake will not be started now." msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này." #: standalone/scannerdrake:60 standalone/scannerdrake:452 #, c-format msgid "Searching for configured scanners ..." msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." #: standalone/scannerdrake:64 standalone/scannerdrake:456 #, c-format msgid "Searching for new scanners ..." msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." #: standalone/scannerdrake:72 standalone/scannerdrake:478 #, c-format msgid "Re-generating list of configured scanners ..." msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." #: standalone/scannerdrake:94 standalone/scannerdrake:135 #: standalone/scannerdrake:149 #, c-format msgid "The %s is not supported by this version of %s." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." #: standalone/scannerdrake:97 #, c-format msgid "%s found on %s, configure it automatically?" msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?" #: standalone/scannerdrake:109 #, c-format msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" msgstr "" "%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " "không?" #: standalone/scannerdrake:124 #, c-format msgid "Select a scanner model" msgstr "Chọn model máy quét" #: standalone/scannerdrake:125 #, c-format msgid " (" msgstr " (" #: standalone/scannerdrake:126 #, c-format msgid "Detected model: %s" msgstr "Phát hiện được model: %s" #: standalone/scannerdrake:128 #, c-format msgid ", " msgstr ", " #: standalone/scannerdrake:129 #, c-format msgid "Port: %s" msgstr "Cổng: %s" #: standalone/scannerdrake:155 #, c-format msgid "The %s is not known by this version of Scannerdrake." msgstr "Phiên bản này của Scannerdrake không xác định được %s." #: standalone/scannerdrake:163 standalone/scannerdrake:177 #, c-format msgid "Do not install firmware file" msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware" #: standalone/scannerdrake:167 standalone/scannerdrake:219 #, c-format msgid "" "It is possible that your %s needs its firmware to be uploaded everytime when " "it is turned on." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:168 standalone/scannerdrake:220 #, c-format msgid "If this is the case, you can make this be done automatically." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:169 standalone/scannerdrake:223 #, c-format msgid "" "To do so, you need to supply the firmware file for your scanner so that it " "can be installed." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:170 standalone/scannerdrake:224 #, c-format msgid "" "You find the file on the CD or floppy coming with the scanner, on the " "manufacturer's home page, or on your Windows partition." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:172 standalone/scannerdrake:231 #, c-format msgid "Install firmware file from" msgstr "Cài đặt tập tin firmware từ" #: standalone/scannerdrake:192 #, c-format msgid "Select firmware file" msgstr "Chọn tập tin firmware" #: standalone/scannerdrake:195 standalone/scannerdrake:254 #, c-format msgid "The firmware file %s does not exist or is unreadable!" msgstr "Tập tin firmware %s không có hoặc không đọc được!" #: standalone/scannerdrake:218 #, c-format msgid "" "It is possible that your scanners need their firmware to be uploaded " "everytime when they are turned on." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:222 #, c-format msgid "" "To do so, you need to supply the firmware files for your scanners so that it " "can be installed." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:225 #, c-format msgid "" "If you have already installed your scanner's firmware you can update the " "firmware here by supplying the new firmware file." msgstr "" #: standalone/scannerdrake:227 #, c-format msgid "Install firmware for the" msgstr "Cài đặt firmware cho" #: standalone/scannerdrake:250 #, c-format msgid "Select firmware file for the %s" msgstr "Chọn tập tin firmware cho %s" #: standalone/scannerdrake:276 #, c-format msgid "The firmware file for your %s was successfully installed." msgstr "Tập tin firmware cho %s của bạn đã được cài đặt thành công." #: standalone/scannerdrake:286 #, c-format msgid "The %s is unsupported" msgstr "%s không được hỗ trợ" #: standalone/scannerdrake:291 #, c-format msgid "" "The %s must be configured by printerdrake.\n" "You can launch printerdrake from the %s Control Center in Hardware section." msgstr "" "%s phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" "Có thể chạy printerdrake từ Trung Tâm Điều Khiển %s trong mục Phần Cứng." #: standalone/scannerdrake:295 standalone/scannerdrake:302 #: standalone/scannerdrake:332 #, c-format msgid "Auto-detect available ports" msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có" #: standalone/scannerdrake:297 standalone/scannerdrake:343 #, c-format msgid "Please select the device where your %s is attached" msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào" #: standalone/scannerdrake:298 #, c-format msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)" msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)" #: standalone/scannerdrake:300 standalone/scannerdrake:345 #, c-format msgid "choose device" msgstr "Chọn thiết bị" #: standalone/scannerdrake:334 #, c-format msgid "Searching for scanners ..." msgstr "Đang tìm máy quét ..." #: standalone/scannerdrake:368 #, c-format msgid "" "Your %s has been configured.\n" "You may now scan documents using \"XSane\" from Multimedia/Graphics in the " "applications menu." msgstr "" "%s của bạn đã được cấu hình.\n" "Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng \"XSane\" từ menu của các ứng dụng đồ " "họa và đa phương tiện." #: standalone/scannerdrake:392 #, c-format msgid "" "The following scanners\n" "\n" "%s\n" "are available on your system.\n" msgstr "" "Các máy quét sau đây\n" "\n" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" #: standalone/scannerdrake:393 #, c-format msgid "" "The following scanner\n" "\n" "%s\n" "is available on your system.\n" msgstr "" "Máy quét sau đây\n" "\n" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" #: standalone/scannerdrake:396 standalone/scannerdrake:399 #, c-format msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" #: standalone/scannerdrake:413 #, c-format msgid "Search for new scanners" msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" #: standalone/scannerdrake:419 #, c-format msgid "Add a scanner manually" msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" #: standalone/scannerdrake:426 #, c-format msgid "Install/Update firmware files" msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware" #: standalone/scannerdrake:432 #, c-format msgid "Scanner sharing" msgstr "Chia sẻ máy quét" #: standalone/scannerdrake:491 standalone/scannerdrake:656 #, c-format msgid "All remote machines" msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" #: standalone/scannerdrake:503 standalone/scannerdrake:806 #, c-format msgid "This machine" msgstr "Máy tính này" #: standalone/scannerdrake:543 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " "accessable by remote machines and by which remote machines." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " "cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." #: standalone/scannerdrake:544 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " "available on this machine." msgstr "" "Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " "dùng trên máy tính này." #: standalone/scannerdrake:547 #, c-format msgid "The scanners on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" #: standalone/scannerdrake:549 #, c-format msgid "Scanner sharing to hosts: " msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " #: standalone/scannerdrake:563 #, c-format msgid "Use scanners on remote computers" msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" #: standalone/scannerdrake:566 #, c-format msgid "Use the scanners on hosts: " msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " #: standalone/scannerdrake:593 standalone/scannerdrake:665 #: standalone/scannerdrake:815 #, c-format msgid "Sharing of local scanners" msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" #: standalone/scannerdrake:594 #, c-format msgid "" "These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " "available:" msgstr "" "Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" #: standalone/scannerdrake:605 standalone/scannerdrake:755 #, c-format msgid "Add host" msgstr "Thêm host" #: standalone/scannerdrake:611 standalone/scannerdrake:761 #, c-format msgid "Edit selected host" msgstr "Biên soạn host được chọn" #: standalone/scannerdrake:620 standalone/scannerdrake:770 #, c-format msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" #: standalone/scannerdrake:644 standalone/scannerdrake:652 #: standalone/scannerdrake:657 standalone/scannerdrake:703 #: standalone/scannerdrake:794 standalone/scannerdrake:802 #: standalone/scannerdrake:807 standalone/scannerdrake:853 #, c-format msgid "Name/IP address of host:" msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" #: standalone/scannerdrake:666 standalone/scannerdrake:816 #, c-format msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" #: standalone/scannerdrake:677 standalone/scannerdrake:827 #, c-format msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" #: standalone/scannerdrake:688 standalone/scannerdrake:838 #, c-format msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" #: standalone/scannerdrake:743 #, c-format msgid "Usage of remote scanners" msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" #: standalone/scannerdrake:744 #, c-format msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" #: standalone/scannerdrake:904 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." #: standalone/service_harddrake:49 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" #: standalone/service_harddrake:53 #, c-format msgid "Some devices were added: %s\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" #: standalone/service_harddrake:94 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" #: steps.pm:14 #, c-format msgid "Language" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: steps.pm:15 #, c-format msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: steps.pm:16 #, c-format msgid "Configure mouse" msgstr "Cấu hình chuột" #: steps.pm:17 #, c-format msgid "Hard drive detection" msgstr "Dò tìm đĩa cứng" #: steps.pm:18 #, c-format msgid "Select installation class" msgstr "Chọn kiểu cài đặt" #: steps.pm:19 #, c-format msgid "Choose your keyboard" msgstr "Chọn bàn phím" #: steps.pm:21 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" #: steps.pm:22 #, c-format msgid "Format partitions" msgstr "Format các phân vùng" #: steps.pm:23 #, c-format msgid "Choose packages to install" msgstr "Chọn các gói cài đặt" #: steps.pm:24 #, c-format msgid "Install system" msgstr "Cài đặt hệ thống" #: steps.pm:25 #, c-format msgid "Root password" msgstr "Mật khẩu Root" #: steps.pm:26 #, c-format msgid "Add a user" msgstr "Thêm người dùng" #: steps.pm:27 #, c-format msgid "Configure networking" msgstr "Cấu hình mạng làm việc" #: steps.pm:28 #, c-format msgid "Install bootloader" msgstr "Cài đặt trình khởi động" #: steps.pm:29 #, c-format msgid "Configure X" msgstr "Cấu hình X" #: steps.pm:31 #, c-format msgid "Configure services" msgstr "Cấu hình các dịch vụ" #: steps.pm:32 #, c-format msgid "Install updates" msgstr "Cài đặt các cập nhật" #: steps.pm:33 #, c-format msgid "Exit install" msgstr "Thoát khỏi cài đặt" #: ugtk2.pm:1047 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" #: ugtk2.pm:1175 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" #: ugtk2.pm:1176 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" #: ugtk2.pm:1177 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" #: wizards.pm:95 #, c-format msgid "" "%s is not installed\n" "Click \"Next\" to install or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "%s chưa được cài đặt\n" "Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hoặc \"Bỏ qua\" để thoát" #: wizards.pm:99 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" #~ msgid "Configuration of a remote printer" #~ msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa" #, fuzzy #~ msgid "configure %s" #~ msgstr "đã cấu hình" #, fuzzy #~ msgid "protocol = " #~ msgstr "Giao thức" #, fuzzy #~ msgid "level = " #~ msgstr "Mức độ" #~ msgid "Office Workstation" #~ msgstr "Văn phòng" #~ msgid "" #~ "Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " #~ "gnumeric), pdf viewers, etc" #~ msgstr "" #~ "Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " #~ "(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." #~ msgid "Game station" #~ msgstr "Trò chơi" #~ msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" #~ msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." #~ msgid "Multimedia station" #~ msgstr "Đa phương tiện" #~ msgid "Sound and video playing/editing programs" #~ msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" #~ msgid "Internet station" #~ msgstr "Internet" #~ msgid "" #~ "Set of tools to read and send mail and news (mutt, tin..) and to browse " #~ "the Web" #~ msgstr "Bộ công cụ đọc gửi thư tín và tin tức (mutt, tin..) và để duyệt Web" #~ msgid "Network Computer (client)" #~ msgstr "Máy tính mạng (khách)" #~ msgid "Clients for different protocols including ssh" #~ msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" #~ msgid "Configuration" #~ msgstr "Cấu hình" #~ msgid "Tools to ease the configuration of your computer" #~ msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" #~ msgid "Scientific Workstation" #~ msgstr "Khoa học" #~ msgid "Scientific applications such as gnuplot" #~ msgstr "Các ứng dụng khoa học như là GnuPlot" #~ msgid "Console Tools" #~ msgstr "Các công cụ console" #~ msgid "Editors, shells, file tools, terminals" #~ msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" #~ msgid "KDE Workstation" #~ msgstr "KDE" #~ msgid "" #~ "The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a " #~ "collection of accompanying tools" #~ msgstr "" #~ "K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi " #~ "kèm" #~ msgid "Gnome Workstation" #~ msgstr "GNOME" #~ msgid "" #~ "A graphical environment with user-friendly set of applications and " #~ "desktop tools" #~ msgstr "" #~ "Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" #~ msgid "Other Graphical Desktops" #~ msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" #~ msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" #~ msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." #~ msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" #~ msgstr "" #~ "Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" #~ msgid "Documentation" #~ msgstr "Tài liệu" #~ msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" #~ msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" #~ msgid "LSB" #~ msgstr "LSB" #~ msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" #~ msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." #~ msgid "Web/FTP" #~ msgstr "Web/FTP" #~ msgid "Apache, Pro-ftpd" #~ msgstr "Apache và Pro-ftpd" #~ msgid "Mail" #~ msgstr "Thư" #~ msgid "Postfix mail server" #~ msgstr "Máy chủ thư Postfix" #~ msgid "Database" #~ msgstr "Cơ sở dữ liệu" #~ msgid "PostgreSQL or MySQL database server" #~ msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" #~ msgid "Firewall/Router" #~ msgstr "Tường lửa/Định tuyến" #~ msgid "Internet gateway" #~ msgstr "Cổng kết nối Internet" #~ msgid "DNS/NIS " #~ msgstr "DNS/NIS" #~ msgid "Domain Name and Network Information Server" #~ msgstr "Máy chủ tên miền và máy chủ thông tin mạng" #~ msgid "Network Computer server" #~ msgstr "Máy chủ mạng" #~ msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" #~ msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" #~ msgid "Set of tools to read and send mail and news and to browse the Web" #~ msgstr "Bộ công cụ đọc và gửi thư, tin tức và duyệt Web" #, fuzzy #~ msgid "add" #~ msgstr "Thêm" #, fuzzy #~ msgid "edit" #~ msgstr "Biên soạn" #, fuzzy #~ msgid "remove" #~ msgstr "Gỡ bỏ" #~ msgid "Connected through a serial port or an usb cable" #~ msgstr "Đã kết nối thông qua cổng serial hoặc cáp usb" #~ msgid "Add an UPS device" #~ msgstr "Bổ sung thiết bị UPS" #~ msgid "" #~ "Welcome to the UPS configuration utility.\n" #~ "\n" #~ "Here, you'll be add a new UPS to your system.\n" #~ msgstr "" #~ "Chào mừng tiện ích cấu hình UPS.\n" #~ "\n" #~ "Tại đây, bạn có thể bổ sung UPS mới cho hệ thống.\n" #~ msgid "" #~ "We're going to add an UPS device.\n" #~ "\n" #~ "Do you prefer autodetect UPS devices connected to this machine or ?" #~ msgstr "" #~ "Thêm thiết bị ÚP.\n" #~ "\n" #~ "Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không ?" #~ msgid "Autodetection" #~ msgstr "Tự động phát hiện" #~ msgid "The wizard successfully added the following UPS devices:" #~ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm các thiết bị UPS sau đây:" #~ msgid "No new UPS devices was found" #~ msgstr "Không tìm thấy thiết bị UPS mới nào" #~ msgid "UPS driver configuration" #~ msgstr "Cấu hình UPS driver" #~ msgid "Please select your UPS model." #~ msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." #~ msgid "Manufacturer / Model:" #~ msgstr "Hãng sản xuất / Model:" #~ msgid "" #~ "We are configuring the \"%s\" UPS from \"%s\".\n" #~ "Please fill in its name, its driver and its port." #~ msgstr "" #~ "Đang cấu hình UPS \"%s\" từ \"%s\".\n" #~ "Hãy điền tên, driver và cổng thiết bị." #~ msgid "Name:" #~ msgstr "Tên:" #~ msgid "The name of your ups" #~ msgstr "Tên UPS" #~ msgid "The driver that manage your ups" #~ msgstr "Driver quản lý UPS của bạn" #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "The port on which is connected your ups" #~ msgstr "Cổng nào gắn với UPS của bạn" #~ msgid "The wizard successfully configured the new \"%s\" UPS device." #~ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mới \"%s\"." #~ msgid "UPS devices" #~ msgstr "Thiết bị UPS" #~ msgid "UPS users" #~ msgstr "Người dùng UPS" #~ msgid "Access Control Lists" #~ msgstr "Truy cập danh sách điều khiển" #~ msgid "IP mask" #~ msgstr "IP mask" #~ msgid "Rules" #~ msgstr "Quy tắc" #~ msgid "Action" #~ msgstr "Hành động" #~ msgid "ACL name" #~ msgstr "Tên ACL" #~ msgid "Welcome to the UPS configuration tools" #~ msgstr "Chào mừng công cụ cấu hình UPS" #~ msgid "Running \"%s\" ..." #~ msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." #~ msgid "utopia 25" #~ msgstr "utopia 25" #~ msgid "MandrakeExpert is the primary source for technical support." #~ msgstr "MandrakeExpert là nơi hỗ trợ kỹ thuật chính." #, fuzzy #~ msgid "\t- Participate in online chat with Gaim" #~ msgstr " * Chat trực tuyến bằng Kopete" #, fuzzy #~ msgid "\t- GCC: the GNU Compiler Collection" #~ msgstr "GCC: the GNU Compiler Collection" #, fuzzy #~ msgid "\t- GDB: the GNU Project debugger" #~ msgstr "GDB: the GNU Project debugger" #~ msgid "On Hard Drive" #~ msgstr "trên Đĩa Cứng" #~ msgid "Messages" #~ msgstr "Thông điệp" #~ msgid "Syslog" #~ msgstr "Bản ghi hệ thống" #~ msgid "Compact" #~ msgstr "Đồng ý" #, fuzzy #~ msgid "Next ->" #~ msgstr "Tiếp theo" #, fuzzy #~ msgid "<- Previous" #~ msgstr "Về trước" #, fuzzy #~ msgid "Next->" #~ msgstr "Tiếp theo"