# Vietnamese Translation For Drakwizard. # Copyright (C) 2002, 2004 Free Software Foundation, Inc. # Author: wiz2po 2002. # # NOTE: sometimes """ appear in msgid around a word; the " sequences # are for quote marks; put them in the translation too; or put proper # quotation marks for your language. # Trinh Minh Thanh , 2003 - 2004. # # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drakwizard-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-09-04 14:18+0800\n" "PO-Revision-Date: 2005-02-12 19:41+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../Wiztemplate.pm:31 msgid "configuration wizard" msgstr "đồ thuật cấu hình" #: ../Wiztemplate.pm:60 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:135 ../news_wizard/Inn.pm:71 #: ../proxy_wizard/Squid.pm:88 ../proxy_wizard/Squid.pm:95 #: ../time_wizard/Ntp.pm:125 ../time_wizard/Ntp.pm:132 #: ../web_wizard/Apache.pm:86 msgid "Warning." msgstr "Cảnh báo." #: ../Wiztemplate.pm:64 ../dns_wizard/Bind.pm:196 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:140 #: ../news_wizard/Inn.pm:76 ../news_wizard/Inn.pm:81 msgid "Error." msgstr "Lỗi." #: ../Wiztemplate.pm:78 ../client_wizard/Bind_client.pm:97 #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:125 ../dns_wizard/Bind.pm:254 #: ../dns_wizard/Bind.pm:260 ../dns_wizard/Bind.pm:267 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:167 ../kolab_wizard/Kolab.pm:219 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:238 ../news_wizard/Inn.pm:95 #: ../nfs_wizard/NFS.pm:102 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:113 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:268 ../proxy_wizard/Squid.pm:179 #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:295 ../pxe_wizard/Pxe.pm:307 ../pxe_wizard/Pxe.pm:319 #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:324 ../samba_wizard/Samba.pm:346 #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:147 ../samba_wizard/Sambashare.pm:646 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:654 ../samba_wizard/Sambashare.pm:659 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:664 ../samba_wizard/Sambashare.pm:669 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:674 ../samba_wizard/Sambashare.pm:679 #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:189 ../web_wizard/Apache.pm:141 msgid "Congratulations" msgstr "Chúc mừng" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:38 ../client_wizard/Bind_client.pm:55 msgid "DNS Client Wizard" msgstr "Đồ thuật máy khách DNS" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:47 msgid "You must first run the DNS server wizard" msgstr "Bạn cần chạy đồ thuật máy chủ DNS trước đã." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:55 msgid "" "A client of your local network is a machine connected to the network having " "its own name and IP address." msgstr "" "Máy khách của mạng cục bộ của bạn là máy nối với mạng có tên và số IP riêng " "của nó." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:55 msgid "Press next to begin, or Cancel to leave this wizard." msgstr "Nhấn Tiếp Theo để bắt đầu, hay Bỏ Qua để thoát khỏi đồ thuật này." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:55 msgid "" "The server will use the information you enter here to make the name of the " "client available to other machines into your network." msgstr "" "Máy chủ sẽ dùng các thông tin được nhập ở đây để tạo tên các máy khách đang " "có tới các máy trong mạng của bạn." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:55 msgid "This wizard will help you in adding a new client in your local DNS." msgstr "" "Đồ thuật này sẽ giúp bạn bổ sung máy khách mới trong DNS cục bộ của bạn." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:61 msgid "(you don't need to type the domain after the name)" msgstr "(bạn không cần nhập miền sau tên)" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:61 ../dns_wizard/Bind.pm:128 msgid "Client identification:" msgstr "Nhận biết máy khách:" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:61 ../dns_wizard/Bind.pm:128 msgid "" "Note that the given IP address and client name should be unique in the " "network." msgstr "" "Lưu ý là địa chỉ IP và tên máy khách nên là duy nhất (không đổi) trong mạng." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:61 ../dns_wizard/Bind.pm:128 msgid "" "Your client on the network will be identified by name, as in clientname." "company.net. Every machine on the network must have a (unique) IP address, " "in the usual dotted syntax." msgstr "" "Máy khách của bạn trên mạng được nhận diện bởi tên như trong clientname." "company.net ; Mọi máy tính trong mạng phải có một địa chỉ IP đơn nhất, theo " "cú pháp được phân cách bởi dấu chấm." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:67 ../dns_wizard/Bind.pm:132 msgid "Name of the machine:" msgstr "Tên máy tính:" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:68 ../dns_wizard/Bind.pm:133 msgid "IP address of the machine:" msgstr "Địa chỉ IP của máy tính:" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:73 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:90 #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:100 ../dns_wizard/Bind.pm:191 #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:86 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:73 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:90 #: ../dns_wizard/Bind.pm:191 ../web_wizard/Apache.pm:86 msgid "You are in dhcp, server may not work with your configuration." msgstr "" "Bạn đang trong DHCP, máy chủ có thể không hoạt động với cấu hình của bạn." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:78 ../client_wizard/Bind_client.pm:83 #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:95 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:105 ../drakwizard.pl:86 #: ../drakwizard.pl:112 ../drakwizard.pl:163 ../drakwizard.pl:167 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:91 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:110 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:113 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:131 #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:108 ../kolab_wizard/Kolab.pm:143 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:110 ../ldap_wizard/Ldap.pm:117 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:144 ../ldap_wizard/Ldap.pm:148 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:152 ../ldap_wizard/Ldap.pm:167 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:172 ../ldap_wizard/Ldap.pm:196 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:200 ../ldap_wizard/Ldap.pm:205 #: ../nfs_wizard/NFS.pm:62 ../postfix_wizard/Postfix.pm:164 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:166 ../postfix_wizard/Postfix.pm:168 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:185 ../postfix_wizard/Postfix.pm:201 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:219 ../samba_wizard/Samba.pm:151 #: ../samba_wizard/Samba.pm:181 ../samba_wizard/Samba.pm:225 #: ../samba_wizard/Samba.pm:266 ../samba_wizard/Samba.pm:270 #: ../samba_wizard/Samba.pm:274 ../samba_wizard/Samba.pm:278 #: ../samba_wizard/Samba.pm:295 ../samba_wizard/Samba.pm:311 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:210 ../samba_wizard/Sambashare.pm:233 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:283 ../samba_wizard/Sambashare.pm:315 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:333 ../samba_wizard/Sambashare.pm:338 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:341 ../samba_wizard/Sambashare.pm:344 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:398 ../samba_wizard/Sambashare.pm:403 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:406 ../samba_wizard/Sambashare.pm:409 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:415 ../samba_wizard/Sambashare.pm:444 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:452 ../samba_wizard/Sambashare.pm:455 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:458 ../samba_wizard/Sambashare.pm:485 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:491 ../samba_wizard/Sambashare.pm:521 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:772 ../samba_wizard/Sambashare.pm:938 #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:90 ../sshd_wizard/Sshd.pm:147 #: ../web_wizard/Apache.pm:120 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:78 msgid "System error, no configuration done" msgstr "Lỗi hệ thống, không hoàn thành được việc cấu hình" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:83 msgid "This is not a valid address... press next to continue" msgstr "Địa chỉ này không hợp lệ... nhấn Tiếp Theo (next) để tiếp tục" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:88 msgid "Adding a new client to your network" msgstr "Bổ sung máy khách mới vào mạng của bạn" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:88 msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to add a client to your " "network:" msgstr "" "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để bổ sung một máy khách vào " "mạng của bạn:" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:88 msgid "" "To accept these values, and add your client, click the Next button or use " "the Back button to correct them." msgstr "" "Để chấp nhận các giá trị này và thêm máy khách của bạn, hãy nhấn nút Tiếp " "Theo (Next) hoặc nhấn nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../client_wizard/Bind_client.pm:90 msgid "Client name" msgstr "Tên máy khách" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:91 msgid "Client IP:" msgstr "IP máy khách:" #: ../client_wizard/Bind_client.pm:97 msgid "The wizard successfully added the client." msgstr "Đồ thuật bổ sung thành công máy khách." #: ../common/Wizcommon.pm:57 msgid "" "You need to readjust your hostname. 'localhost' is not a correct hostname " "for a DNS server. Hostname must be a FQDN: Fully Qualified Domain Name" msgstr "" "Cần hiệu chỉnh lại hostname của bạn. 'localhost' không phải là hostname đúng " "cho DNS server. Hostname phải là FQDN: Fully Qualified Domain Name" #: ../common/Wizcommon.pm:60 msgid "" "You need to readjust your domainname. For a DNS server you need a correct " "domainname, not equal to localdomain or none. Hostname must be a FQDN: Fully " "Qualified Domain Name. Launch drakconnect to adjust it." msgstr "" "Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname. Với máy chủ DNS, bạn cần có domainname " "đúng, không tương đương với localdomain hay không có gì. Hostname phải là " "FQDN: Fully Qualified Domain Name. Hãy chạy drakconnect để hiệu chỉnh." #: ../common/Wizcommon_gtk2.pm:95 msgid "" "The command is still running. Do you want to kill it and quit the Wizard?" msgstr "Lệnh vẫn đang chạy. Bạn muốn dừng lệnh và thoát khỏi đồ thuật không?" #: ../common/Wizcommon_gtk2.pm:112 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:38 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:53 msgid "DHCP Wizard" msgstr "Đồ Thuật DHCP" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:53 msgid "" "DHCP is a service that automatically assigns networking addresses to your " "workstations." msgstr "" "DHCP là dịch vụ cấp phát tự động các địa chỉ mạng tới các máy trạm của bạn." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:53 msgid "This wizard will help you configuring the DHCP services of your server." msgstr "" "Đồ thuật này sẽ giúp bạn cấu hình các dịch vụ DHCP cho máy chủ của bạn." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:58 msgid "Interface the dhcp server must listen to" msgstr "Giao tiếp của máy chủ DHCP phải nghe ở" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:72 msgid "" "If you want to enable PXE in your dhcp server please check the box (Pre-boot " "eXecution Environment, a protocol that allows computers to boot through the " "network)." msgstr "" "Nếu muốn chạy PXE trong dhcp server, hãy kiểm hộp này (Pre-boot eXecution " "Environment là giao thức cho phép máy tính khởi động qua mạng)." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:72 msgid "Range of addresses used by DHCP" msgstr "Dãy các địa chỉ được dùng bởi DHCP" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:72 msgid "" "Select the range of addresses assigned to the workstations by the DHCP " "service; unless you have special needs, you can safely accept the proposed " "values. (ie: 192.168.100.20 192.168.100.40)" msgstr "" "Hãy chọn dãy các địa chỉ được cấp phát cho các máy trạm bằng dịch vụ DHCP. " "Trừ khi là bạn có yêu cầu đặc biệt, còn không thì có thể chấp nhận các giá " "trị đề nghị. (ví dụ: 192.168.100.20 192.168.100.40)" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:82 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:115 msgid "Lowest IP address:" msgstr "Địa chỉ IP thấp nhất:" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:83 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:116 msgid "Highest IP address:" msgstr "Địa chỉ IP cao nhất:" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:84 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:117 msgid "Gateway IP address:" msgstr "Địa chỉ IP Gateway:" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:85 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:119 msgid "Enable PXE:" msgstr "Bật chạy PXE:" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:95 msgid "The IP range specified is not correct." msgstr "Chỉ định dãy IP không đúng." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:100 msgid "The IP range specified is not in server address range." msgstr "Dãy IP được định ra không nằm trong khoảng địa chỉ máy chủ." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:105 msgid "The IP of the server must not be in range." msgstr "IP của máy chủ phải không được trong dãy." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:110 msgid "Configuring the DHCP server" msgstr "Cấu hình máy chủ DHCP" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:110 msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to configure your DHCP " "service:" msgstr "" "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây được cần để cấu hình dịch vụ DHCP " "của bạn:" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:112 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:147 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:148 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:149 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:150 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:151 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:152 ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:88 #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:89 ../web_wizard/Apache.pm:128 #: ../web_wizard/Apache.pm:129 msgid "disabled" msgstr "Tắt" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:112 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:147 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:148 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:149 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:150 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:151 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:152 ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:88 #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:89 ../web_wizard/Apache.pm:128 #: ../web_wizard/Apache.pm:129 msgid "enabled" msgstr "bật" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:118 msgid "Interface:" msgstr "Giao tiếp:" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:125 msgid "The wizard successfully configured the DHCP services." msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công các dịch vụ DHCP." #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:130 ../dns_wizard/Bind.pm:274 #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:173 ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:106 #: ../nfs_wizard/NFS.pm:107 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:120 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:277 ../proxy_wizard/Squid.pm:184 #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:331 ../samba_wizard/Samba.pm:355 #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:153 ../samba_wizard/Sambashare.pm:684 #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:195 ../web_wizard/Apache.pm:146 msgid "Failed" msgstr "Lỗi" #: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:131 ../nfs_wizard/NFS.pm:108 #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:121 ../proxy_wizard/Squid.pm:185 #: ../web_wizard/Apache.pm:147 msgid "Relaunch drakwizard, and try to change some parameters." msgstr "Khởi chạy lại drakwizard và thử thay đổi một vài tham số." #: ../dns_wizard/Bind.pm:77 ../dns_wizard/Bind.pm:712 msgid "Master DNS server" msgstr "Máy chủ DNS chính" #: ../dns_wizard/Bind.pm:78 ../dns_wizard/Bind.pm:147 #: ../dns_wizard/Bind.pm:726 msgid "Slave DNS server" msgstr "Máy chủ DNS phụ" #: ../dns_wizard/Bind.pm:79 msgid "Add host in DNS" msgstr "Thêm host vào DNS" #: ../dns_wizard/Bind.pm:80 msgid "Remove host in DNS" msgstr "Bỏ host khỏi DNS" #: ../dns_wizard/Bind.pm:99 msgid "" "DNS (Domain Name Server) is the service that maps an IP address of a machine " "with an internet host name." msgstr "" "DNS (Máy Chủ Tên Miền) là dịch vụ đặt một máy tính tương xứng với một tên " "chủ Internet." #: ../dns_wizard/Bind.pm:99 msgid "DNS Master configuration wizard" msgstr "Đồ thuật cấu hình DNS chính" #: ../dns_wizard/Bind.pm:99 msgid "" "This wizard will help you configuring the DNS services of your server. This " "configuration will provide a local DNS service for local computers names, " "with non-local requests forwarded to an outside DNS." msgstr "" "Đồ thuật này giúp cấu hình các dịch vụ DNS của máy chủ của bạn. Cấu hình này " "cung cấp dịch vụ DNS cục bộ cho các tên máy tính cục bộ, với các yêu cầu bên " "ngoài được chuyển tiếp đến một DNS bên ngoài." #: ../dns_wizard/Bind.pm:120 msgid "DNS server Interface" msgstr "DNS server Interface" #: ../dns_wizard/Bind.pm:128 msgid "(You don't need to add the domain after the name)" msgstr "(Không cần nhập thêm miền sau tên)" #: ../dns_wizard/Bind.pm:130 ../dns_wizard/Bind.pm:226 msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:131 ../dns_wizard/Bind.pm:227 msgid "DNS Domainname:" msgstr "DNS Domainname:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:139 msgid "Choose the host you want to remove in the following list." msgstr "Chọn host mà bạn muốn bỏ khỏi danh sách sau đây." #: ../dns_wizard/Bind.pm:139 msgid "Remove a host in existing DNS configuration." msgstr "Bỏ một host khỏi cấu hình DNS hiện thời." #: ../dns_wizard/Bind.pm:139 msgid "Remove host:" msgstr "Bỏ host:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:141 msgid "Computer Name:" msgstr "Tên máy tính:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:147 msgid "" "A slave name server will take some of the burden away from your primary name " "server, and will also function as a backup server, in case your master " "server is unreachable." msgstr "" "slave name server sẽ phụ giúp phần nào cho primary name server, và nó còn có " "chức năng làm máy chủ sao lưu, trong trường hợp không truy cập được master " "server." #: ../dns_wizard/Bind.pm:149 ../dns_wizard/Bind.pm:218 msgid "IP Address of the master DNS server:" msgstr "Địa chỉ IP của máy chủ DNS chính:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:156 msgid "" "Forwarding occurs on only those queries for which the server is not " "authoritative and does not have the answer in its cache." msgstr "" "Forwarding chỉ xảy ra trên các tra vấn đó để làm cho máy chủ không được xác " "thực và không có trả lời trong cache của nó." #: ../dns_wizard/Bind.pm:156 msgid "IP of your forwarder" msgstr "IP của forwarder" #: ../dns_wizard/Bind.pm:156 msgid "" "If you need it and know your IP forwarder enter IP address of it, if you " "dont know leave it blank" msgstr "" "Do đó bạn cần nó và biết IP Forwarder của bạn, hãy nhập địa chỉ IP của nó. " "Nếu bạn không biết, hãy để trống." #: ../dns_wizard/Bind.pm:162 ../dns_wizard/Bind.pm:247 msgid "External DNS:" msgstr "DNS ngoài:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:168 msgid "Add search domain" msgstr "Thêm miền tìm kiếm" #: ../dns_wizard/Bind.pm:168 msgid "" "Domainname of this server is automatically added, and you dont need to add " "it here." msgstr "" "Domainname của máy chủ này được tự động thêm vào, nên bạn không cần phải " "thêm nó tại đây." #: ../dns_wizard/Bind.pm:168 msgid "" "Search list for host-name lookup. The search list is normally determined " "from the local domain name; by default, it contains only the local domain " "name. This may be changed by listing the desired domain search path " "following the search keyword" msgstr "" "Danh sách tìm kiếm để tìm host-name. Thông thường danh sách tìm kiếm được " "thấy từ tên miền cục bộ; theo mặc định, nó chỉ chứa tên miền cục bộ. Có thể " "thay đổi việc này bằng cách liệt kê đường dẫn tìm kiếm miền mong muốn theo " "từ khóa" #: ../dns_wizard/Bind.pm:171 ../dns_wizard/Bind.pm:248 msgid "Default domain name to search:" msgstr "Tên miền mặc định để tìm:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:176 msgid "" "This is not a valid IP address for your forwarder... press next to continue" msgstr "" "Địa chỉ IP này không hợp lệ cho forwarder... nhấn Tiếp Theo (next) để tiếp " "tục" #: ../dns_wizard/Bind.pm:181 msgid "This is not a valid Master DNS IP address... press next to continue" msgstr "" "Địa chỉ IP này của DNS chính không hợp lệ... nhấn Tiếp Theo (next) để tiếp " "tục" #: ../dns_wizard/Bind.pm:186 msgid "This is not a valid IP address... press next to continue" msgstr "Địa chỉ IP này không hợp lệ... nhấn Tiếp Theo (next) để tiếp tục" #: ../dns_wizard/Bind.pm:196 msgid "" "It seems that host is already in your DNS configuration... press next to " "continue" msgstr "Có lẽ host đó đã có trong cấu hình DNS... nhấn Tiếp Theo để tiếp tục" #: ../dns_wizard/Bind.pm:201 ../kolab_wizard/Kolab.pm:121 #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:171 ../kolab_wizard/Kolab.pm:175 msgid "Error:" msgstr "Lỗi:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:201 msgid "" "It seems that this is not present in your DNS configuration... press next to " "continue" msgstr "" "Có vẻ như host đó không có trong cấu hình DNS... nhấn Tiếp Theo để tiếp tục" #: ../dns_wizard/Bind.pm:206 msgid "" "It seems that no DNS server has been set through wizard. Please run DNS " "wizard: Master DNS server." msgstr "" "Chưa thiết lập máy chủ DNS bằng đồ thuật. Hãy chạy đồ thuật DNS: Máy chủ DNS " "chính." #: ../dns_wizard/Bind.pm:211 msgid "" "It seems that you are not a master DNS server, so I can't add/remove host." msgstr "" "Hình như bạn không có máy chủ DNS chính, vì vậy không thể thêm/bỏ host." #: ../dns_wizard/Bind.pm:216 msgid "Wizard will Now build your DNS slave configuration" msgstr "Đồ thuật bây giờ sẽ cấu hình DNS phụ của bạn" #: ../dns_wizard/Bind.pm:216 msgid "with this configuration:" msgstr "với cấu hình này:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:224 msgid "Client with this identification will be added to your DNS" msgstr "Máy khách với định danh này sẽ được thêm vào DNS của bạn" #: ../dns_wizard/Bind.pm:228 ../dns_wizard/Bind.pm:237 msgid "Computer name:" msgstr "Tên máy tính:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:229 msgid "Computer IP address:" msgstr "Địa chỉ IP của máy:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:235 msgid "Client with this identification will be removed from your DNS" msgstr "Máy khách với định danh này sẽ bị bỏ khỏi DNS của bạn" #: ../dns_wizard/Bind.pm:243 msgid "" "The DNS server is about to be configured with the following configuration" msgstr "Máy chủ DNS sẽ được cấu hình với cấu hình sau đây" #: ../dns_wizard/Bind.pm:245 msgid "Server Hostname:" msgstr "Hostname máy chủ:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:246 msgid "Domainname:" msgstr "Tên miền:" #: ../dns_wizard/Bind.pm:255 msgid "The wizard successfully added the host in your DNS." msgstr "Đồ thuật hoàn thành việc thêm host vào DNS của bạn." #: ../dns_wizard/Bind.pm:261 msgid "The wizard successfully removed the host from your DNS." msgstr "Đồ thuật hoàn thành việc bỏ host khỏi DNS của bạn." #: ../dns_wizard/Bind.pm:268 msgid "The wizard successfully configured the DNS service of your server." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình dịch vụ DNS cho máy chủ của bạn." #: ../dns_wizard/Bind.pm:275 ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:107 msgid "Please Relaunch drakwizard, and try to change some parameters." msgstr "Hãy khởi chạy lại drakwizard và thử thay đổi một vài tham số." #: ../dns_wizard/Bind.pm:712 msgid "Configuring your system as Master DNS server ..." msgstr "Cấu hình hệ thống làm máy chủ DNS chính..." #: ../dns_wizard/Bind.pm:726 msgid "Configuring your system as Slave DNS server ..." msgstr "Cấu hình hệ thống làm máy chủ DNS phụ..." #: ../drakwizard.pl:41 msgid "Apache2 web server" msgstr "Máy chủ web Apache2" #: ../drakwizard.pl:42 ../samba_wizard/Samba.pm:452 #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:282 msgid "Samba server" msgstr "Máy chủ Samba" #: ../drakwizard.pl:43 #, fuzzy msgid "Manage Samba share" msgstr "Các dịch vụ Samba được bật chạy" #: ../drakwizard.pl:44 #, fuzzy msgid "Manage Samba print" msgstr "Các dịch vụ Samba được bật chạy" #: ../drakwizard.pl:45 msgid "Mail server" msgstr "Máy chủ Mail" #: ../drakwizard.pl:51 msgid "NIS server autofs map" msgstr "NIS server autofs map" #: ../drakwizard.pl:52 #, fuzzy msgid "Linux Install server" msgstr "Máy chủ cài đặt Mandriva Linux" #: ../drakwizard.pl:53 msgid "ldap server" msgstr "ldap server" #: ../drakwizard.pl:54 msgid "Proxy" msgstr "Proxy" #: ../drakwizard.pl:55 ../sshd_wizard/Sshd.pm:70 #, fuzzy msgid "OpenSSH daemon configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap" #: ../drakwizard.pl:56 msgid "Time server" msgstr "Máy chủ Time" #: ../drakwizard.pl:57 msgid "DHCP server" msgstr "Máy chủ DHCP" #: ../drakwizard.pl:58 msgid "DNS server" msgstr "Máy chủ DNS" #: ../drakwizard.pl:59 ../news_wizard/Inn.pm:49 msgid "News server" msgstr "Máy chủ News" #: ../drakwizard.pl:60 ../nfs_wizard/NFS.pm:56 msgid "NFS server" msgstr "Máy chủ NFS" #: ../drakwizard.pl:61 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:84 msgid "FTP server" msgstr "Máy chủ FTP" #: ../drakwizard.pl:74 msgid "Drakwizard wizard selection" msgstr "Chọn đồ thuật Drakwizard" #: ../drakwizard.pl:75 msgid "Please select a wizard" msgstr "Hãy chọn đồ thuật" #: ../drakwizard.pl:163 #, perl-format msgid "" "%s is not installed\n" "Click \"Next\" to install or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "%s chưa được cài đặt\n" "Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hay \"Bỏ Qua\" để thoát ra" #: ../drakwizard.pl:167 msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:39 msgid "FTP wizard" msgstr "Đồ thuật FTP" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:78 msgid "FTP server configuration wizard" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Máy Chủ FTP" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:78 msgid "This wizard will help you configuring an FTP server for your network." msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình máy chủ FTP." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:84 msgid "Select the kind of FTP service you want to activate:" msgstr "Chọn loại dịch vụ FTP bạn muốn kích hoạt:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:84 msgid "" "Your server can act as an FTP server toward your internal network (intranet) " "and as an FTP server for the Internet." msgstr "" "Máy chủ của bạn có thể hoạt động như một Máy Chủ FTP hướng vào mạng cục bộ " "của bạn và như một máy chủ FTP cho Internet." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:86 msgid "Enable the FTP server for the intranet" msgstr "Bật chạy máy chủ FTP cho Intranet" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:87 msgid "Enable the FTP server for the Internet" msgstr "Bật chạy Máy Chủ FTP cho Internet" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:91 msgid "" "Please choose whether to allow a connection to FTP server from internal or " "external hosts." msgstr "" "Hãy chọn có cho phép kết nối vào máy chủ FTP từ các host ở trong hay ngoài " "không." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:98 msgid "Admin email: email address of the FTP administrator." msgstr "Admin Email: địa chỉ email của người quản trị FTP." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:98 #, fuzzy msgid "FTP Proftpd server options, step 1" msgstr "Tùy chọn máy chủ FTP Proftpd" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:98 msgid "Permit root login: allow root to log on FTP server." msgstr "Cho phép đăng nhập root: cho phép root đăng nhập vào máy chủ FTP." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:104 #, fuzzy msgid "Server name:" msgstr "Hostname máy chủ:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:105 msgid "Admin email:" msgstr "Admin email:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:106 ../sshd_wizard/Sshd.pm:85 #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:181 msgid "Permit root login:" msgstr "Cho phép đăng nhập root:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:110 msgid "" "I can't find bash in list of shells! It seems you have modified it by hand! " "Please correct." msgstr "" "Không thấy bash trong danh sách shell. Có vẻ như bạn đã tự thay đổi nó, hãy " "hiệu chỉnh lại!" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:113 #, fuzzy msgid "Need a server name" msgstr "Tên máy chủ News:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:118 msgid "Allow FTP resume: allow resume upload or download on FTP server." msgstr "" "Cho phép tiếp tục FTP: cho phép tiếp tục việc tải lên hay tải xuống trên máy " "chủ FTP." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:118 msgid "Allow FXP: allow file transfer via another FTP." msgstr "Cho phép FXP: cho phép truyền qua FTP khác." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:118 msgid "Chroot home user: users will only see their home directory." msgstr "Chroot Home user: người dùng sẽ chỉ thấy thư mục của riêng họ." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:118 #, fuzzy msgid "FTP server options, step 2" msgstr "Tùy chọn máy chủ FTP Proftpd" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:126 ../ftp_wizard/Proftpd.pm:155 #, fuzzy msgid "FTP Port:" msgstr "Port:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:127 msgid "Chroot home user:" msgstr "Chroot Home user:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:128 msgid "Allow FTP resume:" msgstr "Cho phép tiếp tục FTP:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:129 msgid "Allow FXP:" msgstr "Cho phép FXP:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:131 #, fuzzy msgid "FTP Port should be a number." msgstr "Lỗi: nên là thư mục." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:135 msgid "You are in DHCP, server may not work with your configuration." msgstr "Bạn đang trong DHCP, máy chủ có thể không chạy với cấu hình của bạn." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:140 msgid "Sorry, you must be root to do this..." msgstr "Xin lỗi, bạn phải là root để thực hiện việc này..." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:145 msgid "Configuring the FTP server" msgstr "Cấu hình máy chủ FTP" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:145 msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to configure your FTP " "server" msgstr "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình máy chủ FTP" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:145 msgid "" "To accept those values, and configure your server, click the next button or " "use the back button to correct them" msgstr "" "Để chấp nhận các giá trị này và cấu hình máy chủ, hãy nhấn nút Tiếp Theo " "(Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh." #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:156 msgid "Intranet FTP server:" msgstr "Máy chủ FTP Intranet:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:157 msgid "Internet FTP server:" msgstr "Máy chủ FTP Internet:" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:158 msgid "Permit root Login" msgstr "Cho phép đăng nhập root" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:159 msgid "Chroot Home user" msgstr "Chroot Home user" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:160 msgid "Allow FTP resume" msgstr "Cho phép tiếp tục FTP" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:161 msgid "Allow FXP" msgstr "Cho phép FXP" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:167 msgid "The wizard successfully configured your intranet/Internet FTP server" msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ FTP cho Intranet/Internet" #: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:174 ../postfix_wizard/Postfix.pm:278 #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:332 ../samba_wizard/Samba.pm:356 #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:154 ../samba_wizard/Sambashare.pm:685 #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:196 msgid "Please relaunch drakwizard, and try to change some parameters." msgstr "Hãy khởi chạy lại drakwizard và thử thay đổi một vài tham số." #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:54 #, fuzzy msgid "Configure an install server (via NFS and HTTP)" msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt Mandriva Linux (qua NFS và http)" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:54 #, fuzzy msgid "" "Easily configure a server installation directory, with NFS and HTTP access." msgstr "" "Dễ dàng cấu hình thư mục cài đặt cho máy chủ cài đặt Mandriva Linux, bằng " "việc truy cập NFS và HTTP." #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:59 #, fuzzy msgid "Destination directory: copy files in which directory?" msgstr "Thư mục đích: sao chép tập tin vào thư mục nào?" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:59 msgid "Install server configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:59 #, fuzzy msgid "" "Path to data: specify your source directory, should be base of a Linux " "installation." msgstr "" "Đường dẫn dữ liệu: chỉ ra thư mục nguồn, là nơi chứa đặt cài đặt Mandriva " "Linux." #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:65 msgid "Please provide path to Mandriva installation disk" msgstr "" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:66 msgid "Files will be copied in this place." msgstr "" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:74 msgid "The destination directory could not be '/var/install/'" msgstr "Thư mục đích không thể là '/var/install/'" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:74 msgid "ie use: /var/install/mdk-release" msgstr "ví dụ, dùng /var/install/mdk-release" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:78 #, fuzzy msgid "" "Error, the source path must be a directory with full Linux installation " "directory." msgstr "" "Lỗi, đường dẫn tới nguồn nên là thư mục có đầy đủ để cài đặt Mandriva Linux." #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:82 msgid "The destination directory is already in use. Please choose another one." msgstr "Thư mục đích này đang được dùng rồi, hãy chọn thư mục khác." #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:86 msgid "Your install server will be configured with these parameters" msgstr "Máy chủ cài đặt sẽ được cấu hình bằng những tham số đó" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:94 msgid "Enable NFS install server:" msgstr "Bật chạy máy chủ cài đặt NFS:" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:95 msgid "Enable HTTP install server:" msgstr "Bật chạy máy chủ cài đặt HTTP:" #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:102 msgid "Configuring your system, please wait..." msgstr "Đang cấu hình hệ thống, hãy đợi..." #: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:113 #, fuzzy msgid "" "Congratulations, Install server is now ready. You can now configure a DHCP " "server with PXE support, and a PXE server. So it will be very easy to " "install Linux through a network. Use drakpxelinux to configure your PXE " "server, and drakwizard DHCP to configure a DHCPD server." msgstr "" "Chúc mừng, máy chủ cài đặt Mandriva Linux giờ đã sẵn sàng. Bạn có thể cấu " "hình DHCP server có hỗ trợ PXE và máy chủ PXE. Do đó sẽ rất dễ cài đặt " "Mandriva Linux qua mạng." #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:42 msgid "Kolab configuration wizard" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Kolab" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:60 #, fuzzy msgid "Master kolab server" msgstr "Máy chủ DNS chính" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:61 #, fuzzy msgid "Slave kolab server" msgstr "Máy chủ DNS phụ" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:66 msgid "" "Kolab is a secure, scalable and reliable groupware server. Some of the major " "features include: a web administration interface, a shared address book with " "provision for mailbox users as well as contacts and a POP3 as well as IMAP4" "(rev1) access to mail" msgstr "" "Kolab mà máy chủ groupware bảo mật, tin cậy và cân bằng. Một số tính năng " "chính là: giao diện quản trị web, một sổ địa chỉ chia sẻ bằng việc cung cấp " "người dùng mailbox cũng như các địa chỉ liên lạc, truy cập mail POP3 và IMAP4" "(rev1)." #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:66 msgid "" "Warning: Kolab needs to configure many other services: Proftpd, LDAP, Cyrus, " "Postfix, Imap, Saslauth. Wizard will make a backup of all your previous " "configuration files for these services." msgstr "" "Cảnh báo: Kolab cần cấu hình nhiều dịch vụ như: Proftpd, LDAP, Cyrus, " "Postfix, Imap, Saslauth. Đồ thuật sẽ sao lưu lại toàn bộ các tập tin cấu " "hình trước đây của các dịch vụ này." #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:66 msgid "Welcome to the Kolab Groupware server configuration Wizard." msgstr "Chào Mừng Đồ Thuật Cấu hình Máy Chủ Kolab Groupware!" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:71 #, fuzzy msgid "Master or slave Kolab server" msgstr "Máy chủ DNS chính" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:87 msgid "You choose a Master Kolab server" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:91 msgid "" "Enter fully qualified hostname of slave kolab server e.g. thishost.domain." "tld (leave empty if none)." msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:91 #, fuzzy msgid "You choose to configure a master Kolab server." msgstr "Bạn đã cấu hình Ldap Server rồi" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:93 #, fuzzy msgid "Slave kolab server:" msgstr "Máy chủ DNS phụ" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:98 #, fuzzy msgid "Kolab Domain" msgstr "Tên miền:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:98 msgid "" "Please enter your Maildomain - if you do not know your mail domain use the " "FQDN from above. Kolab primary email addresses will be of the type " "user@yourdomain" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:103 ../kolab_wizard/Kolab.pm:197 #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:210 ../postfix_wizard/Postfix.pm:159 #, fuzzy msgid "Domain:" msgstr "Tên miền:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:108 msgid "You need a Kolab domain" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:114 #, fuzzy msgid "Enter password for the 'manager' account of Kolab server." msgstr "Hãy nhập mật khẩu để quản trị tài khoản cho Kolab server." #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:121 ../kolab_wizard/Kolab.pm:171 #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:175 msgid "Password mismatch, or null password, please correct." msgstr "Mật khẩu không khớp hoặc để trống, hãy kiểm tra lại." #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:126 ../ldap_wizard/Ldap.pm:162 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:127 msgid "Password again:" msgstr "Nhập lại mật khẩu:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:132 msgid "Enter organisation name and organisational unit" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:138 ../kolab_wizard/Kolab.pm:199 #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:212 #, fuzzy msgid "Organisation name:" msgstr "Tên đầu:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:139 msgid "Organisational unit:" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:143 msgid "You need to enter an Organisation name and an organisational unit" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:150 msgid "" "Kolab can create and manage a certificate authority that can be used to " "create SSL certificates for use within the Kolab environment." msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:150 msgid "" "You can choose to skip this section if you already have certificates for the " "Kolab server.CA and certificate" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:168 msgid "Enter the passpahre for CA, and the passphrase for the RSA key." msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:185 msgid "CA passphrase:" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:186 #, fuzzy msgid "CA passphrase again:" msgstr "Nhập lại mật khẩu:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:188 ../kolab_wizard/Kolab.pm:189 msgid "RSA key passphrase:" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:194 ../kolab_wizard/Kolab.pm:207 msgid "The wizard will now configure Kolab server with these parameters" msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình máy chủ Kolab với các tham số này" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:196 ../kolab_wizard/Kolab.pm:209 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:158 msgid "Hostname:" msgstr "Hostname:" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:200 ../kolab_wizard/Kolab.pm:213 msgid "Organisationnal unit:" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:201 msgid "With CA" msgstr "" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:219 msgid "" "The kolab server is now configured and running. Log in as 'manager' with the " "password you entered at https://127.0.0.1/kolab/admin/" msgstr "" "Máy chủ Kolab đã được cấu hình và đang chạy. Hãy đăng nhập bằng 'manager' " "với mật khẩu mà bạn nhập ở https://127.0.0.1/kolab/admin/" #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:236 ../kolab_wizard/Kolab.pm:242 msgid "Configuring Kolab server on your system..." msgstr "Đang cấu hình máy chủ Kolab...." #: ../kolab_wizard/Kolab.pm:236 ../kolab_wizard/Kolab.pm:242 msgid "Kolab server" msgstr "Kolab server" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:32 msgid "Ldap wizard" msgstr "Đồ thuật Ldap" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:88 msgid "Show Ldap configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:89 msgid "Add user in Ldap server" msgstr "Thêm người dùng vào máy chủ Ldap" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:90 msgid "Delete Ldap configuration" msgstr "Xóa cấu hình Ldap" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:95 msgid "" "It is a lightweight protocol for accessing directory services, specifically " "X.500-based directory services." msgstr "" "Đây là một giao thức gọn nhỏ để truy cập các dịch vụ thư mục, đặc biệt là " "dịch vụ thư mục dựa trên X500." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:95 msgid "LDAP stands for Lightweight Directory Access Protocol." msgstr "LDAP là giao thức gọn nhỏ để truy cập thư mục." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:95 ../ldap_wizard/Ldap.pm:103 msgid "Ldap configuration wizard" msgstr "Đồ thuật cấu hình Ldap" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:110 ../ldap_wizard/Ldap.pm:117 msgid "You must setup an Ldap server first." msgstr "Trước tiên, bạn phải thiết lập máy chủ Ldap." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:123 msgid "Your choice:" msgstr "Lựa chọn của bạn:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:128 msgid "Delete configuration" msgstr "Xóa cấu hình" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:128 msgid "Saving existing base in /root/ldap-sav.ldiff" msgstr "Lưu base hiện có trong /root/ldap-sav.ldiff" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:133 msgid "LDAP Adding User" msgstr "Thêm Người Dùng LDAP" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:136 #, perl-format msgid "User Created in: %s, %s" msgstr "Người dùng được tạo trong: %s, %s" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:138 msgid "First Name:" msgstr "Tên:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:139 ../ldap_wizard/Ldap.pm:218 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:140 msgid "User Login:" msgstr "Đăng nhập người dùng:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:144 msgid "You must enter a valid First Name." msgstr "Bạn phải nhập tên gọi hợp lệ." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:148 msgid "You must enter a valid Name." msgstr "Bạn phải nhập tên hợp lệ." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:152 msgid "You must enter a valid User Name." msgstr "Bạn phải nhập tên người dùng hợp lệ." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:159 msgid "LDAP User Password" msgstr "Mật khẩu người dùng LDAP" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:162 ../ldap_wizard/Ldap.pm:163 msgid "passwords must match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:163 msgid "Password (again):" msgstr "Mật khẩu (nhập lại):" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:167 ../ldap_wizard/Ldap.pm:200 msgid "You must enter a password for LDAP." msgstr "Bạn phải nhập mật khẩu cho LDAP." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:172 ../ldap_wizard/Ldap.pm:205 msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 msgid "Administrator is a power user with grant access on LDAP database" msgstr "Người quản trị là người dùng có mọi quyền truy cập LDAP database" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 ../ldap_wizard/Ldap.pm:190 #, perl-format msgid "Administrator,%s" msgstr "Người quản trị,%s" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 msgid "Configuring LDAP Server" msgstr "Cấu hình LDAP Server" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 #, perl-format msgid "Domain name: %s" msgstr "Domain name: %s" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 msgid "LDAP Administrator" msgstr "Quản trị LDAP" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 msgid "LDAP directory tree" msgstr "LDAP directory tree" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181 msgid "The DNS naming is used for LDAP directory tree definition" msgstr "DNS naming được dùng cho LDAP directory tree definition" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:184 ../ldap_wizard/Ldap.pm:230 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:272 msgid "LDAP directory tree:" msgstr "LDAP directory tree:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:185 ../ldap_wizard/Ldap.pm:231 #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:273 msgid "LDAP Administrator:" msgstr "Quản trị LDAP:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:186 msgid "LDAP Password:" msgstr "Mật khẩu LDAP:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:187 msgid "LDAP Password (again):" msgstr "Mật khẩu LDAP (nhập lại):" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:196 msgid "You must enter a valid LDAP directory tree." msgstr "Bạn phải nhập một LDAP directory tree hợp lệ." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:215 msgid "Confirmation of the user to create" msgstr "Khẳng định vệc tạo người dùng" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:219 msgid "First name:" msgstr "Tên đầu:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:220 msgid "User Name:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:221 msgid "Create in:" msgstr "Tạo ở:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:227 msgid "Confirmation Information for create an LDAP server" msgstr "Thông tin xác định để cấu hình máy chủ LDAP" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:232 ../ldap_wizard/Ldap.pm:274 msgid "Users Container:" msgstr "Container người dùng:" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:243 msgid "The wizard successfully configured the LDAP." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình LDAP." #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:249 msgid "Successfully added User" msgstr "Hoàn thành việc thêm người dùng" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:258 msgid "Error when adding user in Ldap database" msgstr "Lỗi khi thêm người dùng trong Ldap datase" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:267 msgid "Server already configured" msgstr "Máy chủ đã được cấu hình rồi" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:267 msgid "You have already configured your Ldap Server" msgstr "Bạn đã cấu hình Ldap Server rồi" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:426 #, perl-format msgid "%s Failed" msgstr "%s lỗi" #: ../ldap_wizard/Ldap.pm:426 msgid "Error!" msgstr "Lỗi!" #: ../news_wizard/Inn.pm:33 msgid "News Wizard" msgstr "Đồ thuật News" #: ../news_wizard/Inn.pm:44 msgid "" "This wizard will help you configuring the Internet News services for your " "network." msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình các dịch vụ Internet News cho mạng của bạn." #: ../news_wizard/Inn.pm:44 msgid "Welcome to the News Wizard" msgstr "Chào Mừng Đồ Thuật News" #: ../news_wizard/Inn.pm:49 msgid "" "Internet host names must be in the form \"host.domain.domaintype\"; for " "example, if your provider is \"provider.com\", the Internet news server is " "usually \"news.provider.com\"." msgstr "" "Tên host cho internet phải có khuôn dạng \"host.domain.domaintype\"; ví dụ: " "nếu nhà cung cấp của bạn là \"provider.com\", thì máy chủ tin tức internet " "luôn là \"news.provider.com\"." #: ../news_wizard/Inn.pm:49 msgid "" "The news server name is the name of the host providing the Internet news to " "your network; the name is usually provided by your provider." msgstr "" "Tên máy chủ tin tức là tên của nhà cung cấp tin Internet tới mạng của bạn, " "tên luôn được cấp bởi nhà cung cấp của bạn." #: ../news_wizard/Inn.pm:54 msgid "News server name:" msgstr "Tên máy chủ News:" #: ../news_wizard/Inn.pm:60 msgid "" "Depending on the kind of Internet connection you have, an appropriate " "polling period can change between 6 and 24 hours." msgstr "" "Phụ thuộc vào loại kết nối internet đang có, giai đoạn polling thích hợp có " "thể thay đổi trong khoảng 6 - 24 giờ." #: ../news_wizard/Inn.pm:60 msgid "Polling period" msgstr "Giai đoạn Polling" #: ../news_wizard/Inn.pm:60 msgid "" "Your server will regularly poll the News server to obtain the latest " "Internet News; the polling period sets the interval between two consecutive " "attempts." msgstr "" "Máy chủ của bạn sẽ đều đặn poll Máy Chủ News để lấy Internet News mới nhất; " "giai đoạn polling thiết lập khoảng thời gian giữa hai lần polling liên tiếp." #: ../news_wizard/Inn.pm:65 msgid "Polling period (hours):" msgstr "Giai đoạn Polling (Giờ):" #: ../news_wizard/Inn.pm:76 msgid "The news server name is not correct" msgstr "Tên máy chủ News không đúng" #: ../news_wizard/Inn.pm:81 msgid "The polling period is not correct" msgstr "Giai đoạn polling không đúng" #: ../news_wizard/Inn.pm:86 msgid "Configuring the Internet News" msgstr "Cấu hình Internet News" #: ../news_wizard/Inn.pm:86 msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to configure your " "Internet News service:" msgstr "" "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây\n" "cần để cấu hình Dịch Vụ Internet News của bạn:" #: ../news_wizard/Inn.pm:86 ../postfix_wizard/Postfix.pm:249 msgid "" "To accept these values, and configure your server, click the next button or " "use the back button to correct them." msgstr "" "Để chấp nhận các giá trị này và cấu hình máy chủ, hãy nhấn nút Tiếp Theo " "(Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../news_wizard/Inn.pm:88 msgid "News server:" msgstr "Máy chủ News:" #: ../news_wizard/Inn.pm:89 msgid "Polling interval:" msgstr "Khoảng thời gian Polling:" #: ../news_wizard/Inn.pm:95 msgid "" "The wizard successfully configured your Internet News service of your server." msgstr "" "Đồ thuật hoàn thành cấu hình dịch vụ Internet News cho máy chủ của bạn." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:34 msgid "NFS Wizard" msgstr "Đồ thuật NFS" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:45 ../proxy_wizard/Squid.pm:41 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:65 msgid "All - No access restriction" msgstr "Toàn bộ - Không hạn chế truy cập" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:46 ../proxy_wizard/Squid.pm:42 msgid "Local Network - access for local network (recommended)" msgstr "Mạng cục bộ - truy cập cho mạng cục bộ (nên dùng)" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:51 msgid "NFS Server Configuration Wizard" msgstr "Đồ thuật cấu hình máy chủ NFS" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:51 msgid "This wizard will help you configuring the NFS server for your network." msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình Máy Chủ NFS cho mạng của bạn." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:56 msgid "" "Directory which will be exported to NFS clients. This directory will be " "exported in read only mode. It denies any request which requires changes to " "the filesystem." msgstr "" "Thư mục sẽ được xuất đến các máy khách NFS. Thư mục này có tính chất \"chỉ " "đọc\" nên nó từ chối mọi yêu cầu muốn thay đổi hệ thống tập tin." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:58 msgid "Directory:" msgstr "Thư mục:" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:62 ../web_wizard/Apache.pm:120 msgid "The path you entered does not exist." msgstr "Đường dẫn bạn nhập không tồn tại." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:69 msgid "Access control" msgstr "Điều khiển truy cập" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:69 msgid "" "Choose the level that suits your needs. If you don't know, the local network " "level is usually the most appropriate. Beware that the all level may be not " "secure." msgstr "" "Chọn mức độ phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu bạn không biết, mức độ Mạng Cục " "Bộ thường thích hợp nhất. Chú ý là mọi mức độ có thể không bảo mật." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:69 msgid "NFS can be restricted to a certain ip class" msgstr "NFS có thể được hạn chế tới một IP class tin cậy" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:80 ../proxy_wizard/Squid.pm:124 msgid "" "Access will be allowed for hosts on the network. Here is the information " "found about your current local network, you can modify it if needed." msgstr "" "Truy cập sẽ được phép cho các host trên mạng. Đây là thông tin tìm thấy về " "mạng hiện thời của bạn, có thể thay đổi nó nếu cần." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:80 ../proxy_wizard/Squid.pm:124 msgid "Grant access on local network" msgstr "Cấp truy cập trên mạng cục bộ" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:82 ../proxy_wizard/Squid.pm:129 msgid "Authorized network:" msgstr "Mạng ủy quyền:" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:88 msgid "The wizard collected the following parameters." msgstr "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây." #: ../nfs_wizard/NFS.pm:94 msgid "Exported dir:" msgstr "Thư mục xuất ra:" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:95 msgid "Access:" msgstr "Truy Cập:" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:96 msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" #: ../nfs_wizard/NFS.pm:102 msgid "The wizard successfully configured your NFS server." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:70 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:75 msgid "NIS server with autofs map" msgstr "Máy chủ NIS với autofs map" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:70 msgid "Setup a NIS server with autofs map, auto.home and auto.master files." msgstr "" "Thiết lập máy chủ NIS với autofs map, tập tin auto.home và auto.master." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:70 msgid "" "Users automatically mount their home directory from server, when they log on " "a NIS client computer network." msgstr "" "Người dùng sẽ tự động gắn kết (mount) thư mục home của họ ở máy chủ, khi họ " "đăng nhập mạng máy khách NIS." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:75 msgid "" "A NIS server is useful to create user, hostname database. The wizard builds " "autofs map, so it will provide the capabilities for NIS user to automount " "their home directory on a NIS client computer." msgstr "" "NIS server hữu ích trong việc tạo người dùng, hostname database. Đồ thuật " "tạo autofs map, nên nó sẽ tạo cho người dùng NIS khả năng automount thư mục " "home của họ trên máy khách NIS." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:75 msgid "" "Home NIS: home base directory for users on NIS server. This directory will " "be exported through NFS server." msgstr "" "Home NIS: thư mục home cho người dùng trên máy chủ NIS. Thư mục này sẽ được " "xuất ra thông qua máy chủ NFS." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:75 msgid "NIS domain: NIS domain to use (generally same as your DNS domain name)." msgstr "NIS domain: NIS domain giống như tên miền DNS." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:75 msgid "NIS server: name of your computer." msgstr "Máy chủ NIS: tên máy của bạn." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:77 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:95 msgid "NIS server:" msgstr "Máy chủ NIS:" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:78 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:96 msgid "Home NIS:" msgstr "Home NIS:" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:79 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:97 msgid "NIS domainname:" msgstr "NIS domainname:" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:80 #, fuzzy msgid "Create home NIS directory if it doesn't exist" msgstr "Tạo thư mục chia sẻ nếu chưa có" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:86 msgid "Directory doesn't exist. Please create it manually." msgstr "" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:93 msgid "The wizard will set your NIS server with autofs map" msgstr "Đồ thuật sẽ thiết lập máy chủ NIS với autofs map" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:98 msgid "NIS directory:" msgstr "Thư mục NIS:" #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:108 msgid "Error: nisdomainname should not be 'none' or 'localdomain'." msgstr "Lỗi: nisdomainname không được là 'none' hoặc 'localdomain'." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:108 msgid "Please adjust it." msgstr "Hãy hiệu chỉnh nó." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:114 msgid "" "The wizard successfully configured your machine to be a NIS server with " "autofs map." msgstr "" "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy tính của bạn làm máy chủ NIS với autofs map." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:276 msgid "Configuring your system to be a NIS server with Autofs map..." msgstr "Cấu hình máy tính của bạn làm một máy chủ NIS với autofs map..." #: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:276 msgid "NIS with Autofs map" msgstr "NIS với autofs map" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:54 msgid "Postfix wizard" msgstr "Đồ thuật Postfix" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:93 msgid "" "Error, can't find your hostname in /etc/hosts. Exiting. Please launch " "drakconnect and choose static IP address." msgstr "" "Lỗi, không thấy hostname trong /etc/hosts. Thoát ra. Hãy chạy drakconnect và " "chọn địa chỉ IP tĩnh." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:103 #, fuzzy msgid "Main mail server" msgstr "Máy chủ Mail" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:104 #, fuzzy msgid "Relay mail server" msgstr "External mail server" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:108 ../samba_wizard/Sambashare.pm:70 #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:64 msgid "Newbie - classical options" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:109 ../samba_wizard/Sambashare.pm:71 msgid "Expert - advanced options" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:116 msgid "Internet mail configuration wizard" msgstr "Đồ thuật cấu hình internet mail" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:116 #, fuzzy msgid "" "This wizard will help you configure a Postfix mail server or a Postfix mail " "relay." msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình máy chủ FTP." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:121 ../samba_wizard/Sambaprint.pm:69 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:111 ../samba_wizard/Sambashare.pm:220 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:121 msgid "" "It seems you previously setup a Postfix configuration. This wizard will re-" "read your old configuration, and show you the Postfix server type you choose" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:129 ../pxe_wizard/Pxe.pm:126 msgid "What do you want to do:" msgstr "Cái bạn muốn làm là:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:134 msgid "Now I need to know your understanding in Postfix server configuration" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:136 ../samba_wizard/Sambashare.pm:167 msgid "What kind of user are you:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:142 #, fuzzy msgid "Global postfix configuration" msgstr "Xóa cấu hình" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:157 #, fuzzy msgid "Smtpd banner:" msgstr "Banner máy chủ:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:158 msgid "" "The myhostname parameter specifies the internet hostname of this mail " "system. ie: myhostname = myhostname" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:159 #, fuzzy msgid "" "The mydomain parameter specifies the local internet domain name. ie: " "mydomain = mydomain" msgstr "Tham số myorigin chỉ ra domain mà mail nội bộ xuất phát từ đó." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:160 #, fuzzy msgid "Origin:" msgstr "myorigin:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:160 #, fuzzy msgid "" "The myorigin parameter specifies the domain that locally-posted mail appears " "to come from. ie: myorigin = $myhostname" msgstr "Tham số myorigin chỉ ra domain mà mail nội bộ xuất phát từ đó." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:164 #, fuzzy msgid "Please provide an Smtpd banner." msgstr "Hãy cung cấp tên khác" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:166 msgid "You must provide an internet hostname of this mail system." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:168 msgid "You must specify the local internet domain name." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:172 #, fuzzy msgid "Main Postfix server" msgstr "Máy chủ Postfix" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:172 msgid "" "Verify command: this stops some techniques used to harvest email addresses." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:172 msgid "" "helo_required: require that a remote SMTP client introduces itself at the " "beginning of an SMTP session with the HELO or EHLO command." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:179 msgid "helo required:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:180 msgid "Disable verify command:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:181 #, fuzzy msgid "Masquerade domains" msgstr "Masquerade domain name:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:181 #, fuzzy msgid "" "This should be chosen consistently with the address you use for incoming " "mail. Address masquerading is a method to hide all hosts inside a domain " "behind their mail gateway, and to make it appear as if the mail comes from " "the gateway itself, instead of from individual machines." msgstr "" "Address masquerading là phương thức để ẩn mọi hosts bên trong một domain " "đằng sau mail gateway của chúng, và làm nó tự xuất hiện nếu mail đến từ " "gateway, thay vì từ các máy đơn." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:185 #, fuzzy msgid "" "Masquerade should be a valid domain name such as \"domain_to_masquerade.com " "with_this_domain.com\"!" msgstr "Masquerade nên là một tên miền hợp lệ, ví dụ như \"mydomain.com\"!" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:192 msgid "" "Relay domains: what destination domains (and subdomains thereof) this system " "will relay mail to." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:192 #, fuzzy msgid "Relay server" msgstr "ldap server" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:198 ../postfix_wizard/Postfix.pm:251 #, fuzzy msgid "Relay host:" msgstr "Từ chối host:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:199 ../postfix_wizard/Postfix.pm:252 #, fuzzy msgid "Relay domains:" msgstr "Mail domain:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:199 msgid "" "What destination domains (and subdomains thereof) this system will relay " "mail to. ie: mydomain.com" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:201 msgid "Need a relayhost." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:205 msgid "Network config" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:215 msgid "" "The network interface addresses that this mail system receives mail on. By " "default, the software claims all active interfaces on the machine. ie: all" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:215 ../postfix_wizard/Postfix.pm:260 #, fuzzy msgid "inet interfaces:" msgstr "Giao tiếp:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:216 msgid "" "The list of domains that are delivered via the $local_transport mail " "delivery transport. ie: $myhostname, localhost.$mydomain, /etc/postfix/" "destinations" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:216 ../postfix_wizard/Postfix.pm:261 msgid "my destination:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:217 msgid "The list of trusted SMTP clients. ie: 127.0.0.0/32, 192.168.1.0/24" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:217 ../postfix_wizard/Postfix.pm:262 msgid "my networks:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:219 msgid "" "This is the list of trusted SMTP clients. For security reason, please " "provide one. ie: 127.0.0.0/32, 192.168.1.0/24" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:229 msgid "Message options" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:229 msgid "Various options to configure your message queue, delay, size..." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:236 msgid "" "Determines how long a message should stay in the queue before it is deemed " "undeliverable. The default is five days (5d)" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:236 msgid "Maximal queue life:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:237 msgid "Maximum size of a message in Kb" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:237 msgid "Message size limit:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:238 msgid "Delay warning time:" msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:238 msgid "" "The delay_warning_time specifies after how many hours a warning is sent that " "mail has not yet been delivered." msgstr "" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:243 msgid "" "Error, sendmail is installed. Please remove it before installing or " "configuring Postfix" msgstr "" "Lỗi, sendmail đã được cài đặt, hãy gỡ bỏ nó trước khi cài đặt và cấu hình " "Postfix" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:249 #, fuzzy msgid "Configuring your relay mail server" msgstr "Đang cấu hình máy chủ Samba..." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:249 #, fuzzy msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to configure your relay " "mail server:" msgstr "" "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình external mail " "server:" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:258 #, fuzzy msgid "The wizard will now configure your Postfix mail server." msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình internal mail server." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:268 #, fuzzy msgid "The wizard successfully configured your Postfix Mail server." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy chủ PXE của bạn." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:294 ../postfix_wizard/Postfix.pm:366 #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:386 msgid "Postfix Server" msgstr "Máy chủ Postfix" #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:294 msgid "removing Sendmail to avoid conflict...." msgstr "đang gỡ bỏ Sendmail để tránh xung đột...." #: ../postfix_wizard/Postfix.pm:366 ../postfix_wizard/Postfix.pm:386 msgid "Configuring your Postfix server....." msgstr "Cấu hình máy chủ Postfix..." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:43 msgid "Localhost - access restricted to this server only" msgstr "Localhost - hạn chế truy cập chỉ tới máy chủ này" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:46 msgid "No upper level proxy (recommended)" msgstr "Không có proxy mức trên (nên dùng)" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:47 msgid "Define an upper level proxy" msgstr "Định nghĩa một proxy mức trên" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:51 msgid "Squid wizard" msgstr "Đồ thuật Squid" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:72 msgid "Proxy Configuration Wizard" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Proxy" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:72 msgid "" "Squid is a web caching proxy server, it allows faster web access for your " "local network." msgstr "" "Squid là máy chủ proxy để cache cho web, nó cho phép truy cập web nhanh hơn " "cho mạng cục bộ của bạn." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:72 msgid "This wizard will help you in configuring your proxy server." msgstr "Đồ thuật này sẽ giúp bạn cấu hình máy chủ proxy của bạn." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:77 msgid "Proxy Port" msgstr "Proxy Port" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:77 msgid "" "Proxy port value sets what port the proxy server will listen on for http " "requests. Default is 3128, other common value can be 8080, the port value " "needs to be greater than 1024." msgstr "" "Giá trị cổng proxy thiết lập cổng nào thì máy chủ proxy sẽ lắng nghe cho các " "yêu cầu HTTP. Mặc định là 3128, giá trị thông thường khác là 8080, giá trị " "port cần lớn hơn 1024." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:83 msgid "Proxy port:" msgstr "Proxy port:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:88 msgid "" "Press Next if you want to keep this value, or Back to correct your choice." msgstr "" "Nhấn Tiếp Theo (next) để giữ các giá trị này hoặc Trở Lại (back) để hiệu " "chỉnh lựa chọn của bạn." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:88 msgid "You have entered a port that may be useful for this service:" msgstr "Bạn đã nhập một port có thể hữu dụng cho thiết bị này:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:95 msgid "Press back to change the value." msgstr "Nhấn Trở Lại (back) để thay đổi giá trị." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:95 msgid "You must choose a port greater than 1024 and lower than 65535" msgstr "Bạn nên chọn một cổng lớn hơn 1024 và nhỏ hơn 65535" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:99 msgid "" "Disk Cache is the amount of disk space that can be used for caching on disk." msgstr "Cache đĩa là lượng không gian đĩa có thể được dùng để cache trên đĩa." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:99 msgid "For your information, here is /var/spool/squid space on disk:" msgstr "Để biết thông tin, xem trong /var/spool/squid:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:99 msgid "" "Memory Cache is the amount of RAM dedicated to cache memory operations (note " "that actual memory usage of the whole squid process is bigger)." msgstr "" "Bộ nhớ đệm (Memory Cache) là lượng RAM được chỉ định để cache các hoạt động " "bộ nhớ (Lưu ý là việc sử dụng bộ nhớ thực sự của toàn bộ tiến trình squid là " "lớn hơn)." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:99 msgid "Proxy Cache Size" msgstr "Kích thước cache của proxy" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:105 ../proxy_wizard/Squid.pm:158 #: ../proxy_wizard/Squid.pm:171 msgid "Memory cache (MB):" msgstr "Cache bộ nhớ (MB):" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:106 ../proxy_wizard/Squid.pm:159 #: ../proxy_wizard/Squid.pm:172 msgid "Disk space (MB):" msgstr "Không gian đĩa (MB):" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:111 msgid "Access Control" msgstr "Điều khiển truy cập" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:111 msgid "" "Choose the level that suits your needs. If you don't know, the Local Network " "level is usually the most appropriate. Beware that the All level may be not " "secure." msgstr "" "Chọn mức độ phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu bạn không biết, mức độ Mạng Cục " "Bộ thường thích hợp nhất. Chú ý là mọi mức độ có thể không bảo mật." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:111 msgid "The proxy can be configured to use different access control levels" msgstr "Có thể cấu hình proxy để dùng các mức điều khiển truy cập khác" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:124 msgid "" "You can use either a numeric format like \"192.168.1.0/255.255.255.0\" or a " "text format like \".domain.net\"" msgstr "" "Có thể dùng dạng số kiểu như \"192.168.1.0/255.255.255.0\" hoặc là dạng văn " "bản kiểu như \".domain.net\"" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:129 msgid "" "Use numeric format like \"192.168.1.0/255.255.255.0\" or a text format like " "\".domain.net\"" msgstr "" "Có thể dùng dạng số như \"192.168.1.0/255.255.255.0\" hoặc là dạng văn bản " "như \".domain.net\"" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:134 msgid "" "As an option, Squid can be configured in proxy cascading. You can add a new " "upper level proxy by specifying its hostname and port." msgstr "" "Là một tùy chọn, squid có thể được cấu hình trong proxy cascading. Bạn có " "thể thêm một proxy mức trên mới bằng việc chỉ định hostname và port." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:134 ../proxy_wizard/Squid.pm:147 msgid "Cache hierarchy" msgstr "Thứ bậc cache" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:134 msgid "" "You can safely select \"No upper level proxy\" if you don't need this " "feature." msgstr "" "Có thể an toàn để chọn \"Không có proxy mức cao hơn\" nếu bạn không cần chức " "năng này." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:147 msgid "" "Enter the qualified hostname (like \"cache.domain.net\") and the port of the " "proxy to use." msgstr "" "Nhập hostname tiêu chuẩn (kiểu như \"cache.domain.net\") và cổng của proxy " "để dùng." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:149 ../proxy_wizard/Squid.pm:161 msgid "Upper level proxy hostname:" msgstr "Proxy Hostname Mức Trên:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:150 ../proxy_wizard/Squid.pm:162 msgid "Upper level proxy port:" msgstr "Proxy port mức trên:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:155 ../proxy_wizard/Squid.pm:168 msgid "Configuring the Proxy" msgstr "Cấu hình Proxy" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:155 ../proxy_wizard/Squid.pm:168 msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to configure your proxy:" msgstr "" "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây được cần để cấu hình proxy của bạn:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:155 ../proxy_wizard/Squid.pm:168 #: ../samba_wizard/Samba.pm:332 ../web_wizard/Apache.pm:126 msgid "" "To accept these values, and configure your server, click the Next button or " "use the Back button to correct them." msgstr "" "Để chấp nhận những giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn nút " "Tiếp Theo (Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:157 ../proxy_wizard/Squid.pm:170 msgid "Port:" msgstr "Port:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:160 ../proxy_wizard/Squid.pm:173 msgid "Access Control:" msgstr "Điều Khiển Truy Cập:" #: ../proxy_wizard/Squid.pm:179 msgid "The wizard has successfully configured your proxy server." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy chủ Proxy của bạn." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:232 msgid "Configuring your system as a Proxy server..." msgstr "Đang cấu hình hệ thống thành máy chủ proxy..." #: ../proxy_wizard/Squid.pm:232 msgid "Squid proxy" msgstr "Squid proxy" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:60 msgid "PXE Wizard" msgstr "Đồ thuật PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:78 msgid "" "You need to readjust your domainname, not equal to localdomain or none. " "Please launch drakconnect to adjust it." msgstr "" "Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname, không tương đương với localdomain hay " "không có gì. Hãy chạy drakconnect để hiệu chỉnh." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:85 ../pxe_wizard/Pxe.pm:192 msgid "Set PXE server" msgstr "Lập máy chủ PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:86 msgid "Add boot image (Mandriva Linux release < 9.2)" msgstr "Thêm ảnh khởi động (Mandriva Linux phiên bản < 9.2)" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:87 msgid "Remove boot image in PXE" msgstr "Bỏ ảnh khởi động khỏi PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:88 msgid "Modify boot image in PXE" msgstr "Thay đổi ảnh khởi động trong PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:89 msgid "Add all.rdz image (Mandriva Linux release > 10.0)" msgstr "Thêm ảnh all.rdz (Mandriva Linux phiên bản > 10.0)" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:111 msgid "PXE wizard" msgstr "Đồ thuật PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:111 msgid "Set a PXE server." msgstr "Lập máy chủ PXE." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:111 msgid "" "This wizard will help you configuring the PXE server, and PXE boot image " "management. PXE (Pre-boot eXecution Environment) is a protocol designed by " "Intel that allows computers to boot through the network. PXE is stored in " "the ROM of new generation network cards. When the computer boots up, the " "BIOS loads the PXE ROM in the memory and executes it. A menu is displayed, " "allowing the computer to boot an operating system loaded through the network." msgstr "" "Đồ thuật này giúp cấu hình PXE server và quản lý ảnh khởi động PXE. PXE (Pre-" "boot eXecution Environment) là giao thức do Intel thiết kế để cho phép các " "máy tính khởi động được qua mạng. PXE được đặt trong ROM của các card mạng " "đời mới. Khi máy tính khởi động, BIOS sẽ nạp PXE ROM vào bộ nhớ và thực thi " "nó. Một menu hiện lên cho phép máy tính khởi chạy một hệ điều hành được nạp " "qua mạng." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132 msgid "Add a boot image" msgstr "Thêm ảnh khởi động" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132 ../pxe_wizard/Pxe.pm:142 msgid "" "PXE description is used to explain the role of the boot image, e.g.: " "Mandriva Linux 10 image, Mandriva Linux cooker image.." msgstr "" "Mô tả PXE dùng để giải thích vai trò của ảnh khởi động, ví dụ: Mandriva " "Linux 10 image, Mandriva Linux cooker image.." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132 ../pxe_wizard/Pxe.pm:142 msgid "" "PXE name: the name displayed in PXE menu (please provide an ASCII word or a " "number, with no spaces)" msgstr "" "Tên PXE: tên hiển thị trên PXE menu (hãy cung cấp một từ hoặc số bằng mã " "ASCII và không có dấu cách)" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132 msgid "Path to image: provide the full path to the network boot image" msgstr "Đường dẫn của ảnh: đường dẫn đầy đủ đến ảnh khởi động mạng" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132 msgid "" "To boot through network, the network computer needs a boot image. Moreover " "we need to name this image, so each boot image is related to a name in PXE " "menu. User can then choose which image he wants to boot through PXE." msgstr "" "Để khởi động qua mạng, các máy tính mạng cần có ảnh khởi động. Ngoài ra, cần " "đặt tên cho từng ảnh khởi động để đặt nó lên PXE menu. Nhờ vậy mà người dùng " "có thể chọn ảnh khởi động nào họ muốn khởi động thông qua PXE." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142 msgid "Add all.rdz boot image" msgstr "Thêm ảnh khởi động all.rdz" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142 msgid "" "For technical reason, in case of multiple boot image, it's more simple to " "boot network computer through a kernel (vmlinuz), and provide one file with " "all drivers needed (in our case all.rdz)." msgstr "" "Vì lý do kỹ thuật, trong trường hợp có nhiều ảnh khởi động, sẽ đơn giản hơn " "để khởi động máy tính mạng thông qua một kernel (vmlinuz) và cung cấp một " "tập tin có mọi driver cần thiết (trong trường hợp này là all.rdz)." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142 msgid "Path to all.rdz: provide the full path to all.rdz image" msgstr "Đường dẫn của ảnh all.rdz: đường dẫn đầy đủ đến nó" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142 msgid "" "To boot through network, network computers need a boot image. Moreover we " "need to name this image, so each boot image is related to a name in PXE " "menu. So user can choose which image he wants to boot through PXE." msgstr "" "Để khởi động qua mạng, các máy tính mạng cần có ảnh khởi động. Ngoài ra, cần " "đặt tên cho từng ảnh khởi động để đặt nó lên PXE menu. Nhờ vậy mà người dùng " "có thể chọn ảnh khởi động nào họ muốn khởi động thông qua PXE." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:153 msgid "" "Please choose the PXE boot image you want to remove from the PXE server." msgstr "Chọn ảnh khởi động PXE mà bạn muốn gỡ bỏ khỏi máy chủ PXE." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:153 msgid "Remove a boot image" msgstr "Bỏ ảnh khởi động" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:153 msgid "The PXE boot image, and the related entry in PXE menu will be deleted." msgstr "Ảnh khởi động PXE và các mục liên quan trên PXE menu sẽ được xóa bỏ." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:155 msgid "Boot image to remove:" msgstr "Ảnh khởi động sẽ bỏ:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:161 msgid "Add options to boot image" msgstr "Thêm tùy chọn cho ảnh khởi động" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:161 msgid "" "In some cases, you want to add some options to the PXE boot image. This " "wizard provides an easy way to customize a boot image with common parameters." msgstr "" "Một số trường hợp bạn cần thêm một vài tùy chọn cho ảnh khởi động PXE. Đồ " "thuật này dễ dàng tùy biến ảnh khởi động bằng các tham số thông thường." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:161 msgid "" "Please choose, from the list below, the PXE boot image you want to modify" msgstr "Hãy chọn ảnh khởi động PXE để thay đổi từ danh sách dưới đây" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:163 ../pxe_wizard/Pxe.pm:172 ../pxe_wizard/Pxe.pm:250 msgid "Boot image to modify:" msgstr "Ảnh khởi động sẽ thay đổi:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170 msgid "Add option to the PXE boot image" msgstr "Thêm tùy chọn cho ảnh khởi động PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170 msgid "" "Install directory: the full path to Mandriva Linux install server directory" msgstr "" "Thư mục cài đặt: đường dẫn đầy đủ tới thư mục của máy chủ cài đặt Mandriva " "Linux" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170 msgid "Installation method: choose NFS or HTTP." msgstr "Phương thức cài đặt: chọn NFS hay HTTP." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170 msgid "" "Server IP: IP address of the server, which contains installation directory. " "You can create one with Mandriva Linux install server wizard." msgstr "" "IP máy chủ: địa chỉ IP có chứa thư mục cài đặt. Bạn có thể tạo ra bằng đồ " "thuật máy chủ cài đặt Mandriva Linux." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:173 ../pxe_wizard/Pxe.pm:251 msgid "Server IP:" msgstr "IP máy chủ:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:174 ../pxe_wizard/Pxe.pm:252 msgid "Install directory:" msgstr "Thư mục cài đặt:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:175 ../pxe_wizard/Pxe.pm:253 msgid "Installation method:" msgstr "Phương thức cài đặt:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180 msgid "ACPI option: Advanced Configuration and Power Interface" msgstr "Tùy chọn ACPI: Advanced Configuration and Power Interface" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180 msgid "" "Network client interface: the network interface used for the installation " "process." msgstr "Giao diện máy khách mạng: giao diện dùng để tiến hành cài đặt." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180 msgid "Ramsize: adjust the ramsize parameter on boot image." msgstr "Ramsize: hiệu chỉnh tham số ramsize lên đĩa khởi động." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180 msgid "VGA option: if you encounter any problem with VGA, please adjust. " msgstr "Tùy chọn VGA: nếu bạn gặp trục trặc gì với VGA, hãy hiệu chỉnh. " #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:182 ../pxe_wizard/Pxe.pm:254 msgid "Network client interface:" msgstr "Giao diện máy khách mạng:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:183 ../pxe_wizard/Pxe.pm:255 msgid "Ramsize:" msgstr "Ramsize:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:184 ../pxe_wizard/Pxe.pm:256 msgid "VGA option:" msgstr "Tùy chọn VGA:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:185 ../pxe_wizard/Pxe.pm:257 msgid "ACPI option:" msgstr "Tùy chọn ACPI:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:186 ../pxe_wizard/Pxe.pm:258 msgid "APIC option:" msgstr "Tùy chọn APIC:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:187 ../pxe_wizard/Pxe.pm:259 msgid "Custom option:" msgstr "Tùy chọn của người dùng:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:192 msgid "" "Now the wizard will configure all needed default configuration files to " "allow computers to boot through the network." msgstr "" "Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình mọi tập tin cấu hình mặc định cần thiết để cho " "phép các máy tính khởi động được qua mạng." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:192 msgid "" "We need to use a special dhcpd.conf file with PXE parameter. To set up such " "a DHCP server, launch the DHCP wizard and check the box 'Enable PXE'. If you " "don't do that, PXE query will not be answered by this server." msgstr "" "Cần dùng một tập tin dhcpd.conf với tham số PXE. Để thiết lập DHCP server " "này, hãy chạy đồ thuật DHCP và kiểm vào hộp 'Enable PXE'. Nếu không làm " "thế, máy chủ này sẽ không trả lời PXE query." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:196 msgid "" "Please provide a bootable image. To boot through a network, network " "computers need a boot image." msgstr "" "Hãy cung cấp một ảnh khởi động. Để khởi động qua mạng, các máy tính cần có " "ảnh khởi động." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:200 msgid "We need an all.rdz or a network.img image. Please add one." msgstr "Hệ thống cần một ảnh all.rdz hoặc network.img. Hãy thêm một ảnh vào." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:208 msgid "" "Please provide an all.rdz image, which contains all drivers. You can find " "one on the first CD of the Mandriva Linux distribution, in the /isolinux/" "alt0/ directory." msgstr "" "Hãy chọn một ảnh all.rdz chứa đầy đủ drivers. Bạn có thể tìm thấy nó trên " "đĩa CD thứ nhất của Mandriva Linux, trong thư mục /isolinux/alt0/ ." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:212 ../pxe_wizard/Pxe.pm:216 #, perl-format msgid "Please choose an image from a different directory than %s." msgstr "Hãy chọn ảnh từ một thư mục khác với %s." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:220 msgid "" "Please provide a correct PXE name: one ASCII word or one number with no " "spaces." msgstr "" "Hãy cung cấp một tên PXE đúng: một từ hoặc một số và không có dấu cách." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:224 msgid "" "To add/remove/modify PXE boot image, you need to run 'Set PXE server' before." msgstr "" "Để thêm/bỏ/thay đổi ảnh khởi động PXE, bạn cần chạy 'Lập máy chủ PXE' trước." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:229 ../pxe_wizard/Pxe.pm:233 msgid "A similar name is already used in PXE menu" msgstr "Tên như thế đã được dùng trong mục menu PXE rồi" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:229 ../pxe_wizard/Pxe.pm:233 msgid "Please provide another one." msgstr "Hãy cung cấp tên khác" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:237 msgid "The wizard will now prepare all default files to set your PXE server" msgstr "" "Bây giờ đồ thuật sẽ chuẩn bị mọi tập tin mặc định để thiết lập máy chủ PXE" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:239 msgid "TFTP directory:" msgstr "Thư mục TFTP:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:240 msgid "Boot image path:" msgstr "Đường dẫn ảnh khởi động:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:241 msgid "PXE 'default' file:" msgstr "Tập tin PXE 'mặc định':" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:242 msgid "PXE 'help' file:" msgstr "Tập tin PXE 'trợ giúp':" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:248 msgid "The wizard will now modify boot options with those parameters:" msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ thay đổi tùy chọn khởi động bằng các tham số sau:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:265 msgid "The wizard will now remove this PXE boot image" msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ gỡ bỏ ảnh khởi động PXE này" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:267 msgid "PXE entry to remove:" msgstr "Mục PXE sẽ bỏ:" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:274 ../pxe_wizard/Pxe.pm:284 msgid "The wizard will now add this PXE boot image" msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ bổ sung ảnh khởi động PXE này" #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:296 msgid "The wizard successfully added the PXE boot image." msgstr "Đồ thuật bổ sung thành công ảnh khởi động PXE." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:308 msgid "The wizard successfully removed the PXE boot image." msgstr "Đồ thuật gỡ bỏ thành công ảnh khởi động PXE." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:320 msgid "The wizard successfully modified the boot option." msgstr "Đồ thuật thay đổi thành công tùy chọn khởi động." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:325 msgid "The wizard successfully configured your PXE server." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy chủ PXE của bạn." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:624 msgid "Configuring PXE server on your system..." msgstr "Đang cấu hình máy chủ PXE ...." #: ../pxe_wizard/Pxe.pm:624 msgid "PXE server" msgstr "Máy chủ PXE" #: ../samba_wizard/Samba.pm:83 msgid "BDC - backup domain controller (need PDC+LDAP)" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:84 msgid "PDC - primary domain controller" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:85 #, fuzzy msgid "Standalone - standalone server" msgstr "Máy chủ cài đặt Mandriva Linux" #: ../samba_wizard/Samba.pm:94 msgid "" "Samba allows your server to behave as a file and print server for " "workstations running non-Linux systems." msgstr "" "Samba cho phép máy chủ của bạn chạy như một máy chủ in và tập tin cho các " "máy trạm không chạy hệ thống Linux." #: ../samba_wizard/Samba.pm:94 #, fuzzy msgid "Samba server configuration Wizard" msgstr "Đồ Thuật Cấu hình Máy Chủ WEB" #: ../samba_wizard/Samba.pm:121 msgid "" "Domain master = yes, causes the server to register the NetBIOS name 1B. This name will be recognized by other servers." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:121 msgid "PDC server: primary domain controller" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:121 msgid "" "Server configured as a PDC is responsible for Windows authentication " "throughout the domain." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:121 msgid "" "Single server installations may use smbpasswd or tdbsam password backends" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:141 #, fuzzy msgid "Domain logons:" msgstr "Tên miền:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:142 ../samba_wizard/Samba.pm:190 #: ../samba_wizard/Samba.pm:220 #, fuzzy msgid "Domain master:" msgstr "Tên miền:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:143 ../samba_wizard/Samba.pm:191 #: ../samba_wizard/Samba.pm:219 msgid "Security:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:144 ../samba_wizard/Samba.pm:175 msgid "Wins support:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:145 ../samba_wizard/Samba.pm:197 msgid "admin users:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:145 ../samba_wizard/Samba.pm:197 msgid "root @adm" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:146 ../samba_wizard/Samba.pm:192 #, fuzzy msgid "Os level:" msgstr "Mức độ truy cập:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:146 msgid "" "The global os level option dictates the operating system level at which " "Samba will masquerade during a browser election. If you wish to have Samba " "win an election and become the master browser, you can set the level above " "that of the operating system on your network with the highest current value. " "ie: os level = 34" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:151 #, fuzzy msgid "The domain is wrong." msgstr "Nhóm làm việc không đúng" #: ../samba_wizard/Samba.pm:158 msgid "BDC server: backup domain controller" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:158 msgid "" "This enables BDCs to carry much of the network logon processing. A BDC on a " "local segment handles logon requests and authenticates users when the PDC is " "busy on the local network. When a segment becomes heavily loaded, the " "reponsibility is offloaded to another segment's BDC or to the PDC." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:176 msgid "" "This specifies the IP address (or DNS name: IP address for preference) of " "the WINS server that nmbd(8) should register with. If you have a WINS server " "on your network then you should set this to the WINS server's IP." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:176 #, fuzzy msgid "Wins server:" msgstr "Máy chủ in:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:177 msgid "Wins name resolve order:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:181 msgid "" "Your server doesn't support Wins. Please provide a Wins server, or leave " "blank Wins Support entry." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:188 msgid "BDC server: needed fixed options" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:193 msgid "Local master:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:194 #, fuzzy msgid "Domain master" msgstr "Tên miền:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:195 msgid "Prefered master" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:196 #, fuzzy msgid "Domain logons" msgstr "Domain name: %s" #: ../samba_wizard/Samba.pm:202 #, fuzzy msgid "Member of a domain" msgstr "Mail domain:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:202 msgid "Please enter the domain you want to join." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:217 #, fuzzy msgid "Password server" msgstr "Mật khẩu:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:218 msgid "Use LDAP Passdb backend" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:225 #, fuzzy msgid "Please provide the password server." msgstr "Hãy cung cấp tên khác" #: ../samba_wizard/Samba.pm:232 msgid "LDAP configuration for Domain Controlling" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:232 msgid "" "The account (dn) that samba uses to access the LDAP server. This account " "needs to have write access to the LDAP tree. You will need to give samba the " "password for this dn." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:255 msgid "Passdb backend" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:256 msgid "" " The ldap admin dn defines the Distinguished Name (DN) name used by Samba to " "contact the ldap server when retreiving user account information. ie: " "cn=Manager,dc=mydomain,dc=com" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:256 #, fuzzy msgid "LDAP administrator" msgstr "Quản trị LDAP" #: ../samba_wizard/Samba.pm:257 msgid "LDAP suffix" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:257 msgid "" "Specifies where user and machine accounts are added to the tree. Can be " "overriden by ldap user suffix and ldap machine suffix. It also used as the " "base dn for all ldap searches. ie: dc=$DOMAINNAME,dc=com" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:258 #, fuzzy msgid "LDAP password" msgstr "Mật khẩu LDAP:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:259 #, fuzzy msgid "LDAP password check:" msgstr "Mật khẩu LDAP:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:260 msgid "" "It specifies where machines should be added to the ldap tree. ie: " "ou=Computers" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:260 msgid "LDAP machine suffix:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:261 msgid "LDAP user suffix:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:261 msgid "" "This parameter specifies where users are added to the tree. If this " "parameter is not specified, the value from ldap suffix." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:262 msgid "LDAP group suffix:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:262 msgid "" "This parameters specifies the suffix that is used for groups when these are " "added to the LDAP directory. ie: ou=Groups" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:266 #, fuzzy msgid "Please provide an LDAP suffix." msgstr "Hãy cung cấp tên khác" #: ../samba_wizard/Samba.pm:270 #, fuzzy msgid "Please enter an LDAP administrator." msgstr "Quản trị LDAP" #: ../samba_wizard/Samba.pm:274 msgid "Please enter an LDAP password." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:278 #, fuzzy msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: ../samba_wizard/Samba.pm:285 msgid "Samba needs to know the Windows Workgroup it will serve." msgstr "Samba cần biết về Nhóm Làm Việc của Windows mà nó phục vụ." #: ../samba_wizard/Samba.pm:285 msgid "Workgroup" msgstr "Nhóm làm việc" #: ../samba_wizard/Samba.pm:291 ../samba_wizard/Samba.pm:338 msgid "Workgroup:" msgstr "Nhóm làm việc:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:295 #, fuzzy msgid "The Workgroup is wrong." msgstr "Nhóm làm việc không đúng" #: ../samba_wizard/Samba.pm:302 #, fuzzy msgid "Server Banner." msgstr "Banner máy chủ." #: ../samba_wizard/Samba.pm:302 msgid "" "The banner is the way this server will be described in the Windows " "workstations." msgstr "" "Banner là cách để máy chủ này được mô tả trong các máy trạm chạy Windows." #: ../samba_wizard/Samba.pm:307 msgid "Banner:" msgstr "Banner:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:311 #, fuzzy msgid "The Server Banner is incorrect." msgstr "Banner máy chủ sai" #: ../samba_wizard/Samba.pm:318 msgid "" "Log file: use file.%m to use a separate log file for each machine that " "connects" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:318 msgid "Log level: set the log (verbosity) level (0 <= log level <= 10)" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:318 msgid "Max Log size: put a capping on the size of the log files (in Kb)." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:318 msgid "Samba Log" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:325 ../samba_wizard/Samba.pm:340 msgid "Log file:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:326 msgid "Max log size:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:327 ../sshd_wizard/Sshd.pm:128 #, fuzzy msgid "Log level:" msgstr "Mức độ truy cập:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:332 msgid "Configuring Samba" msgstr "Cấu hình Samba" #: ../samba_wizard/Samba.pm:332 msgid "" "If you have previously create some shares, they will appear in this " "configuration. Run \"drakwizard sambashare\" to manage your share." msgstr "" #: ../samba_wizard/Samba.pm:332 msgid "The wizard collected the following parameters to configure Samba." msgstr "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây để cấu hình Samba." #: ../samba_wizard/Samba.pm:337 #, fuzzy msgid "Samba type:" msgstr "Máy chủ Samba" #: ../samba_wizard/Samba.pm:339 msgid "Server banner:" msgstr "Banner máy chủ:" #: ../samba_wizard/Samba.pm:346 msgid "The wizard successfully configured your Samba server." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ Samba của bạn." #: ../samba_wizard/Samba.pm:452 ../samba_wizard/Sambaprint.pm:282 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:743 ../samba_wizard/Sambashare.pm:775 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:818 ../samba_wizard/Sambashare.pm:835 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:852 ../samba_wizard/Sambashare.pm:868 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:884 ../samba_wizard/Sambashare.pm:908 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:941 msgid "Configuring your Samba server..." msgstr "Đang cấu hình máy chủ Samba..." #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:57 msgid "Printers - configure your printers" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:65 msgid "You can enable or disable printers in your Samba server configuration." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:69 ../samba_wizard/Sambashare.pm:111 msgid "" "It seems that you haven't setup a Samba server. Please setup a Samba server " "with Samba wizard before manage your share." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:76 #, fuzzy msgid "Enable printers in Samba?" msgstr "Bật chạy mọi máy in" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:86 msgid "Printers are available." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:86 msgid "Select which printers you want to be accessible from known users" msgstr "Chọn máy in nào bạn cho phép truy cập từ người dùng xác định" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:92 msgid "Enable all printers" msgstr "Bật chạy mọi máy in" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:98 msgid "" "Now you can configure your printers service. Change value only if you know " "what your are doing." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:119 ../samba_wizard/Sambaprint.pm:132 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:200 ../samba_wizard/Sambashare.pm:248 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:325 ../samba_wizard/Sambashare.pm:370 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:390 ../samba_wizard/Sambashare.pm:435 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:513 ../samba_wizard/Sambashare.pm:547 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:558 ../samba_wizard/Sambashare.pm:570 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:584 ../samba_wizard/Sambashare.pm:612 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:626 ../samba_wizard/Sambashare.pm:637 #, fuzzy msgid "Comment:" msgstr "Home:" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:121 ../samba_wizard/Sambaprint.pm:134 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:202 ../samba_wizard/Sambashare.pm:250 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:327 ../samba_wizard/Sambashare.pm:372 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:514 ../samba_wizard/Sambashare.pm:536 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:548 ../samba_wizard/Sambashare.pm:559 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:572 ../samba_wizard/Sambashare.pm:585 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:614 msgid "Browseable:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:122 ../samba_wizard/Sambaprint.pm:135 msgid "Guest ok:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:127 #, fuzzy msgid "Configuring Samba printers" msgstr "Cấu hình Samba" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:133 ../samba_wizard/Sambashare.pm:203 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:550 ../samba_wizard/Sambashare.pm:615 #, fuzzy msgid "Create mode:" msgstr "Tạo ở:" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:141 #, fuzzy msgid "Disable Samba printers" msgstr "Bật chạy mọi máy in" #: ../samba_wizard/Sambaprint.pm:147 #, fuzzy msgid "The wizard successfully configured your Samba printer." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ Samba của bạn." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:66 #, fuzzy msgid "My rules - Ask me allowed and denied hosts" msgstr "Quy tắc - Đề nghị cho phép và từ chối các host" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:75 msgid "Add/remove/modify share (expert only)" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:76 msgid "Special share (CDrom, Homes, Profiles)" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:77 #, fuzzy msgid "Public share" msgstr "Máy chủ Samba" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:78 #, fuzzy msgid "User share" msgstr "Tên người dùng:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:82 ../samba_wizard/Sambashare.pm:97 msgid "CDrom - share a CDrom" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:83 ../samba_wizard/Sambashare.pm:98 msgid "Homes - share home user dir" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:84 ../samba_wizard/Sambashare.pm:99 msgid "Profiles - profiles directory on the fly" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:88 ../samba_wizard/Sambashare.pm:94 msgid "Add - add a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:89 ../samba_wizard/Sambashare.pm:95 msgid "Remove - remove a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:90 ../samba_wizard/Sambashare.pm:96 msgid "Modify - modify a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:108 msgid "Manage, create special share, create public/user share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:108 #, fuzzy msgid "What do you want to do?" msgstr "Cái bạn muốn làm là:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:132 #, fuzzy msgid "What do you want to do with your share?" msgstr "Bạn muốn làm gì?" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:132 msgid "add/remove/modify a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:148 msgid "Create a special share, what kind?" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:165 msgid "Now I need to know your understanding in Samba server configuration" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:172 msgid "Delete which share?" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:172 #, fuzzy msgid "Please choose the share you want to remove." msgstr "Chọn ảnh khởi động PXE mà bạn muốn gỡ bỏ khỏi máy chủ PXE." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:180 msgid "Modify which share?" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:180 #, fuzzy msgid "Please choose the share you want to modify." msgstr "Hãy chọn ảnh khởi động PXE để thay đổi từ danh sách dưới đây" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:190 msgid "Modify Homes share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:200 ../samba_wizard/Sambashare.pm:248 msgid "" "This is a text field that is seen next to a share when a client does a " "queries the server" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:201 ../samba_wizard/Sambashare.pm:251 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:437 ../samba_wizard/Sambashare.pm:473 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:515 ../samba_wizard/Sambashare.pm:538 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:549 ../samba_wizard/Sambashare.pm:560 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:587 ../samba_wizard/Sambashare.pm:613 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:640 #, fuzzy msgid "Writable:" msgstr "ghi danh sách:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:204 ../samba_wizard/Sambashare.pm:586 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:616 #, fuzzy msgid "Create mask:" msgstr "Tạo ở:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:205 ../samba_wizard/Sambashare.pm:617 #, fuzzy msgid "Directory mask:" msgstr "Thư mục:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:210 #, fuzzy msgid "" "Create mask, create mode and directory mask should be numeric. ie: 0755." msgstr "Lỗi: nên là thư mục." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:217 msgid "Modify a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:220 msgid "There is no share to modify, please add one." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:233 msgid "Please enter a share comment." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:247 ../samba_wizard/Sambashare.pm:324 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:389 ../samba_wizard/Sambashare.pm:434 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:557 ../samba_wizard/Sambashare.pm:583 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:625 ../samba_wizard/Sambashare.pm:636 #, fuzzy msgid "Name of the share:" msgstr "Tên máy tính:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:249 ../samba_wizard/Sambashare.pm:326 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:391 ../samba_wizard/Sambashare.pm:436 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:535 ../samba_wizard/Sambashare.pm:627 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:638 #, fuzzy msgid "Path:" msgstr "Port:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:250 ../samba_wizard/Sambashare.pm:327 msgid "Allows share to be displayed in list of share." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:252 ../samba_wizard/Sambashare.pm:328 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:375 ../samba_wizard/Sambashare.pm:438 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:561 ../samba_wizard/Sambashare.pm:575 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:588 ../samba_wizard/Sambashare.pm:639 msgid "Public:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:258 msgid "Advanced options, step 1" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:258 msgid "Advanced options, use them if you know what you are doing." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:258 msgid "" "If you choose Write list wizard will create the samba user without password. " "Use: smbpasswd [username] to redefine samba user password." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:270 ../samba_wizard/Sambashare.pm:393 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:475 ../samba_wizard/Sambashare.pm:589 msgid "Read list:" msgstr "đọc danh sách:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:270 msgid "" "Specifies a list of users that have read-only access to a writable share. " "ie: anne" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:271 msgid "Specifies a user that have read-write access to a share. ie: fred" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:271 ../samba_wizard/Sambashare.pm:392 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:476 ../samba_wizard/Sambashare.pm:590 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:628 msgid "Write list:" msgstr "ghi danh sách:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:272 ../samba_wizard/Sambashare.pm:477 #, fuzzy msgid "User own directory:" msgstr "Thư mục người dùng:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:273 msgid "" "To restrict the share to a particular user. If this is empty (the default) " "then any user can login. ie: guibo" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:273 #, fuzzy msgid "valid users" msgstr "Từ chối host:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:274 msgid "" "This is a list of users who will be granted administrative privileges on the " "share. This means that they will do all file operations as the super-user " "(root). You should use this option very carefully, as any user in this " "list will be able to do anything they like on the share, irrespective of " "file permissions." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:274 #, fuzzy msgid "admin users" msgstr "Từ chối host:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:275 ../samba_wizard/Sambashare.pm:479 msgid "Hide files:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:275 ../samba_wizard/Sambashare.pm:479 msgid "" "The hide files option provides one or more directory or filename patterns to " "Samba. Any file matching this pattern will be treated as a hidden file from " "the perspective of the client. ie: /.icewm/" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:276 ../samba_wizard/Sambashare.pm:478 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:591 msgid "Hide dot files:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:276 ../samba_wizard/Sambashare.pm:478 msgid "" "The hide dot files option hides any files on the server that begin with a " "dot (.)" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:283 ../samba_wizard/Sambashare.pm:415 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:485 #, fuzzy, perl-format msgid "Please provide a system user, %s not present." msgstr "Hãy cung cấp tên khác" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:292 msgid "Advanced options, step 2" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:292 msgid "Advanced options, use them only if you know what you are doing." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:306 msgid "" "This parameter specifies a set of UNIX mode bit permissions that will always " "be set on a file created by Samba. This is done by bitwise 'OR'ing these " "bits onto the mode bits of a file that is being created or having its " "permissions changed. The default for this parameter is (in octal) 000. ie: " "force create mode = 0700 " msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:306 msgid "force create mode" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:307 msgid "" "This parameter specifies a set of UNIX mode bit permissions that will always " "be set on a directory created by Samba. This is done by bitwise 'OR'ing " "these bits onto the mode bits of a directory that is being created. The " "default for this parameter is (in octal) 0000 which will not add any extra " "permission bits to a created directory. ie: force directory mode = 0755" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:307 #, fuzzy msgid "force directory mode" msgstr "Thư mục chia sẻ:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:308 msgid "" "This specifies a UNIX group name that will be assigned as the default " "primary group for all users connecting to this service. This is useful for " "sharing files by ensuring that all access to files on service will use the " "named group for their permissions checking. ie: force group = agroup" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:308 #, fuzzy msgid "force group" msgstr "Nhóm làm việc" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:309 msgid "default case" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:309 msgid "lower or upper" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:310 msgid "" "This controls if new filenames are created with the case that the client " "passes, or if they are forced to be the default case" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:310 #, fuzzy msgid "preserve case" msgstr "Tên máy chủ News:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:315 msgid "" "Create mask, force directory mode and force create mode should be numeric. " "ie: 0755." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:322 ../samba_wizard/Sambashare.pm:465 msgid "Add a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:322 ../samba_wizard/Sambashare.pm:497 msgid "Browseable: view share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:322 msgid "Comment: description of the share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:322 msgid "Writable: user can write in the share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:333 ../samba_wizard/Sambashare.pm:398 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:444 msgid "" "Share with the same name already exist or share name empty, please choose " "another name." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:338 ../samba_wizard/Sambashare.pm:344 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:403 ../samba_wizard/Sambashare.pm:409 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:452 ../samba_wizard/Sambashare.pm:458 msgid "Can't create the directory, please enter a correct path." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:341 ../samba_wizard/Sambashare.pm:406 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:455 msgid "Please enter a comment for this share." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:352 msgid "Share a CDROM" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:371 msgid "CDrom path:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:373 ../samba_wizard/Sambashare.pm:573 msgid "Root preexec:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:374 ../samba_wizard/Sambashare.pm:574 msgid "Root postexec:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:380 #, fuzzy msgid "Add a user share" msgstr "Thêm người dùng vào máy chủ Ldap" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:424 msgid "Add a public share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:449 msgid "" "Be careful, you define your public share writable. This wizard will change " "permission to nobody.users, so do not use this feature on a home directory !" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:449 msgid "WARNING" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:465 msgid "If you don't want to use one of this options, leave it blank." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:475 msgid "" "Specifies a list of users that have read-only access to a writable share. " "ie: aginies" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:476 msgid "Specifie a user that have read-write access to a share. ie: guibo" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:491 #, fuzzy msgid "Create mask should be a number. ie: 0755." msgstr "Lỗi: nên là thư mục." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:497 msgid "Comment: description of users home directory" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:497 msgid "Create mode: man chmod for more info" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:497 #, fuzzy msgid "Users home options" msgstr "Tùy chọn của người dùng:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:497 msgid "Writable: user can write in their home" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:497 msgid "" "You have selected to allow user access their home directories via samba but " "you/they must use smbpasswd to set a password." msgstr "" "Bạn đã chọn việc cho phép người dùng truy cập các thư mục home của họ qua " "Samba nhưng bạn và họ phải sử dụng smbpasswd để lập mật khẩu." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:521 #, fuzzy msgid "Create mode should be a number. ie: 0755." msgstr "Lỗi: nên là thư mục." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:526 msgid "Specific roving profile share, use the user's home directory" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:537 #, fuzzy msgid "Guest access:" msgstr "Truy Cập:" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:544 ../samba_wizard/Sambashare.pm:580 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:623 ../samba_wizard/Sambashare.pm:634 #, fuzzy msgid "" "If you really want to add this share, click the Next button or use the Back " "button." msgstr "" "Để chấp nhận các giá trị này và thêm máy khách của bạn, hãy nhấn nút Tiếp " "Theo (Next) hoặc nhấn nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:544 msgid "Summary add home share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:555 #, fuzzy msgid "" "If you really want to modify this share, click the Next button or use the " "Back button." msgstr "" "Để chấp nhận những giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn nút " "Tiếp Theo (Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:555 msgid "Summary modify a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:567 msgid "CDROM" msgstr "CDROM" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:567 #, fuzzy msgid "" "If you really want to share a CDROM, click the Next button or use the Back " "button." msgstr "" "Để chấp nhận những giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn nút " "Tiếp Theo (Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:571 msgid "Cdrom path:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:580 msgid "Summary add share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:596 #, fuzzy msgid "" "If you really want to remove this share, click the Next button or use the " "Back button." msgstr "" "Để chấp nhận những giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn nút " "Tiếp Theo (Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:596 msgid "Summary remove a share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:602 msgid "Delete this share:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:603 msgid "Comment for this share:" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:610 msgid "Summary of modify homes share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:623 msgid "Summary of add a user share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:634 msgid "Summary of add a public share" msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:646 #, fuzzy msgid "The wizard successfully configured your Samba." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ Samba của bạn." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:654 #, fuzzy msgid "The wizard successfully modify your share." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy chủ PXE của bạn." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:659 #, fuzzy msgid "The wizard successfully add your share." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:664 #, fuzzy msgid "The wizard successfully add your user share." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:669 #, fuzzy msgid "The wizard successfully add your public share." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:674 #, fuzzy msgid "The wizard successfully add your Profiles share." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:679 #, fuzzy msgid "The wizard successfully remove your share." msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy chủ PXE của bạn." #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:743 ../samba_wizard/Sambashare.pm:775 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:818 ../samba_wizard/Sambashare.pm:852 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:868 ../samba_wizard/Sambashare.pm:884 #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:908 ../samba_wizard/Sambashare.pm:941 #, fuzzy msgid "Samba share" msgstr "Máy chủ Samba" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:772 ../samba_wizard/Sambashare.pm:938 #, perl-format msgid "Can't create %s. Please check why wizard can't create this directory." msgstr "" #: ../samba_wizard/Sambashare.pm:835 #, fuzzy msgid "Samba homes share" msgstr "Máy chủ Samba" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:65 msgid "Expert - advanced ssh options" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:70 #, fuzzy msgid "Which type of configuration do you you want to do:" msgstr "Cái bạn muốn làm là:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:78 msgid "SSH server, classical options" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:86 ../sshd_wizard/Sshd.pm:182 #, fuzzy msgid "Listen address:" msgstr "Địa chỉ IP thấp nhất:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:86 msgid "Specifies the local addresses sshd should listen on." msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:87 ../sshd_wizard/Sshd.pm:183 #, fuzzy msgid "Port number:" msgstr "Tên đầu:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:87 msgid "Specifies the port number that sshd listens on. The default is 22." msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:90 #, fuzzy msgid "Port should be a number" msgstr "Lỗi: nên là thư mục." #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:101 #, fuzzy msgid "Authentication Method" msgstr "Phương thức cài đặt:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:111 msgid "RSA auth:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:112 msgid "PubKey auth:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:113 msgid "Auth key file:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:114 #, fuzzy msgid "Password auth:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:115 msgid "Ignore rhosts file:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:116 msgid "Permit empty password:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:121 msgid "Log" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:121 msgid "" "Log level: gives the verbosity level that is used when logging messages from " "sshd." msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:121 msgid "" "Syslog facility: gives the facility code that is used when logging messages " "from sshd" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:127 msgid "Syslog facility:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:133 msgid "Login options" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:133 msgid "" "Print last log: whether sshd should print the date and time when the user " "last logged in" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:141 msgid "Login Grace time:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:141 msgid "" "The server disconnects after this time if the user has not successfully " "logged in. If the value is 0, there is no time limit. The default is 120 " "seconds." msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:142 msgid "Keep alive:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:143 #, fuzzy msgid "Print motd:" msgstr "Máy in:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:144 #, fuzzy msgid "Print last log:" msgstr "Cho phép đăng nhập root:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:147 msgid "Login grace time should be a number" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:152 msgid "" "Strict modes: specifies whether sshd should check file modes and ownership " "of the user's files and home directory before accepting login. This is " "normally desirable because novices sometimes accidentally leave their " "directory or files world-writable" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:152 #, fuzzy msgid "User Login options" msgstr "Đăng nhập người dùng:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:160 msgid "Strict modes:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:161 #, fuzzy msgid "Allow users:" msgstr "Cho phép host:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:161 msgid "" "If specified, login is allowed only for user names that match one of the " "patterns. ie: erwan aginies guibo" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:162 #, fuzzy msgid "Deny users:" msgstr "Từ chối host:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:162 msgid "" "Login is disallowed for user names that match one of the patterns. ie: " "pirate guillomovitch" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:167 msgid "Compression: Specifies whether compression is allowed." msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:167 msgid "" "X11 forwarding: specifies whether X11 forwarding is permitted. Note that " "disabling X11 forwarding does not prevent users from forwarding X11 traffic, " "as users can always install their own forwarders." msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:173 #, fuzzy msgid "Compression:" msgstr "Tùy chọn của người dùng:" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:174 msgid "X11 forwarding:" msgstr "" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:179 #, fuzzy msgid "Summary of OpenSSH configuration." msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:189 #, fuzzy msgid "The wizard successfully configured your SSH server." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn" #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:251 #, fuzzy msgid "Configuring your OpenSSH server..." msgstr "Đang cấu hình máy chủ Samba..." #: ../sshd_wizard/Sshd.pm:251 #, fuzzy msgid "OpenSSH server" msgstr "Máy chủ Apache" #: ../time_wizard/Ntp.pm:35 msgid "Time wizard" msgstr "Đồ thuật thời gian" #: ../time_wizard/Ntp.pm:48 msgid "Try again" msgstr "Thử lại lần nữa" #: ../time_wizard/Ntp.pm:49 msgid "Save config without test" msgstr "Lưu cấu hình mà không chạy thử" #: ../time_wizard/Ntp.pm:70 msgid "" "This wizard will help you to set the time of your server synchronized with " "an external time server." msgstr "" "Đồ thuật này giúp thiết lập thời gian cho máy chủ của bạn được đồng bộ hóa " "với một máy chủ thời gian bên ngoài." #: ../time_wizard/Ntp.pm:70 msgid "Thus your server will be the local time server for your network." msgstr "Máy chủ của bạn sẽ là một máy chủ thời gian cho mạng cục bộ của bạn." #: ../time_wizard/Ntp.pm:70 msgid "press next to begin, or cancel to leave this wizard" msgstr "" "nhấn tiếp theo (next) để bắt đầu, hoặc bỏ qua (cancel) để rời khỏi đồ thuật" #: ../time_wizard/Ntp.pm:75 msgid "" "(we recommend using the server pool.ntp.org twice as this server randomly " "points to available time servers)" msgstr "" "(nên dùng server pool.ntp.org hai lần vì server này trỏ ngẫu nhiên đến các " "time server sẵn có)" #: ../time_wizard/Ntp.pm:75 msgid "Select a primary and secondary server from the list." msgstr "Chọn một máy chủ chính và phụ từ danh sách." #: ../time_wizard/Ntp.pm:75 msgid "Time servers" msgstr "Máy Chủ Thời Gian" #: ../time_wizard/Ntp.pm:81 ../time_wizard/Ntp.pm:118 msgid "Primary time server:" msgstr "Máy chủ Thời gian Chính:" #: ../time_wizard/Ntp.pm:82 ../time_wizard/Ntp.pm:119 msgid "Secondary time server:" msgstr "Máy Chủ Thời Gian Phụ:" #: ../time_wizard/Ntp.pm:87 ../time_wizard/Ntp.pm:102 msgid "Choose a timezone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../time_wizard/Ntp.pm:94 msgid "Choose a region:" msgstr "Chọn vùng:" #: ../time_wizard/Ntp.pm:107 msgid "Choose a city:" msgstr "Chọn quốc gia:" #: ../time_wizard/Ntp.pm:112 msgid "" "If the time server is not immediately available (network or other reason), " "there will be about a 30 second delay." msgstr "" "Nếu máy chủ thời gian không có sẵn ngay (do mạng hay lý do khác), bạn hãy " "đợi khoảng 30 giây." #: ../time_wizard/Ntp.pm:112 msgid "Press next to start the time servers test." msgstr "Nhấn Tiếp Theo (next) để bắt đầu thử các máy chủ thời gian." #: ../time_wizard/Ntp.pm:112 msgid "Testing the time servers availability" msgstr "Kiểm tra tính sẵn sàng của các máy chủ thời gian" #: ../time_wizard/Ntp.pm:120 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ:" #: ../time_wizard/Ntp.pm:133 msgid "The time servers are not responding. The causes could be:" msgstr "Máy chủ thời gian không trả lời. Có thể là do:" #: ../time_wizard/Ntp.pm:134 msgid "- non existent time servers" msgstr "- không có máy chủ thời gian nào tồn tại" #: ../time_wizard/Ntp.pm:135 msgid "- no outside network" msgstr "- không có mạng bên ngoài" #: ../time_wizard/Ntp.pm:136 msgid "- other reasons..." msgstr "- những lý do khác..." #: ../time_wizard/Ntp.pm:137 msgid "" "- You can try again to contact time servers, or save configuration without " "actually setting time." msgstr "" "- Bạn có thể thử liên lạc lại với các máy chủ thời gian, hoặc lưu cấu hình " "mà không có thiết lập thời gian." #: ../time_wizard/Ntp.pm:153 msgid "Time server configuration saved" msgstr "Đã lưu cấu hình máy chủ thời gian" #: ../time_wizard/Ntp.pm:153 msgid "Your server can now act as a time server for your local network." msgstr "" "Máy chủ của bạn bây giờ có thể hoạt động như một máy chủ thời gian cho mạng " "cục bộ của bạn." #: ../web_wizard/Apache.pm:39 msgid "Web wizard" msgstr "Đồ Thuật Web" #: ../web_wizard/Apache.pm:63 #, perl-format msgid "%s does not exist." msgstr "%s không tồn tại." #: ../web_wizard/Apache.pm:72 msgid "This wizard will help you configuring the Web server for your network." msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình máy chủ Web cho mạng của bạn." #: ../web_wizard/Apache.pm:72 msgid "Web server configuration wizard" msgstr "Đồ Thuật Cấu hình Máy Chủ WEB" #: ../web_wizard/Apache.pm:78 msgid "Don't check any box if you don't want to activate your Web server." msgstr "Không kiểm bất kỳ hộp nào nếu bạn không muốn kích hoạt Máy Chủ Web." #: ../web_wizard/Apache.pm:78 msgid "Select the kind of Web service you want to activate:" msgstr "Chọn loại dịch vụ web bạn muốn kích hoạt:" #: ../web_wizard/Apache.pm:78 msgid "Web server" msgstr "Máy chủ web" #: ../web_wizard/Apache.pm:78 msgid "" "Your server can act as a Web server toward your internal network (intranet) " "and as a Web server for the Internet." msgstr "" "Máy chủ của bạn có thể hoạt động như một Máy Chủ Web hướng về mạng nội bộ " "(intranet) và như một Máy Chủ Web cho Internet." #: ../web_wizard/Apache.pm:80 msgid "Enable the Web server for the intranet" msgstr "Bật chạy Máy Chủ Web cho Intranet" #: ../web_wizard/Apache.pm:81 msgid "Enable the Web server for the Internet" msgstr "Bật chạy Máy Chủ Web cho Internet" #: ../web_wizard/Apache.pm:91 msgid "" "* User module: allows users to have a directory in their home directories " "available on your http server via http://www.yourserver.com/~user, you will " "be asked for the name of this directory afterward." msgstr "" "* Module người dùng: cho phép người dùng lấy thư mục trong thư mục home của " "họ sãn có trên máy chủ http của bạn thông qua http://www.yourserver.com/" "~user, bạn sẽ được hỏi về tên của thư mục này sau đó." #: ../web_wizard/Apache.pm:91 msgid "Modules:" msgstr "Các Module:" #: ../web_wizard/Apache.pm:94 #, fuzzy msgid "" "Allows users to get a directory in their home directories available on your " "http server via http://www.yourserver.com/~user." msgstr "" "Cho phép người dùng lấy thư mục trong thư mục home của họ\n" "sẵn có trên máy chủ http của bạn qua http://www.yourserver.com/~user." #: ../web_wizard/Apache.pm:100 ../web_wizard/Apache.pm:108 msgid "" "Type the name of the directory users should create in their homes (without " "~/) to get it available via http://www.yourserver.com/~user" msgstr "" "Nhập tên thư mục mà người dùng sẽ tạo trong nhà (home) của họ (không có ~/) " "để lấy nó sẵn qua http://www.yourserver.com/~user" #: ../web_wizard/Apache.pm:108 msgid "user http sub-directory: ~/" msgstr "thư mục con http của người dùng: ~/" #: ../web_wizard/Apache.pm:113 msgid "Type the path of the directory you want being the document root." msgstr "Gõ đường dẫn của thư mục bạn muốn là tài liệu root." #: ../web_wizard/Apache.pm:116 ../web_wizard/Apache.pm:134 msgid "Document root:" msgstr "Tài liệu root:" #: ../web_wizard/Apache.pm:126 msgid "Configuring the Web server" msgstr "Cấu hình máy chủ web" #: ../web_wizard/Apache.pm:126 msgid "" "The wizard collected the following parameters needed to configure your Web " "server" msgstr "" "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình Máy Chủ Web của bạn" #: ../web_wizard/Apache.pm:132 msgid "Intranet web server:" msgstr "Máy chủ web intranet:" #: ../web_wizard/Apache.pm:133 msgid "Internet web server:" msgstr "Máy chủ web internet:" #: ../web_wizard/Apache.pm:135 msgid "User directory:" msgstr "Thư mục người dùng:" #: ../web_wizard/Apache.pm:141 msgid "The wizard successfully configured your intranet/Internet Web server" msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình Máy Chủ Web Intranet/Internet của bạn" #: ../web_wizard/Apache.pm:245 msgid "Apache server" msgstr "Máy chủ Apache" #: ../web_wizard/Apache.pm:245 msgid "Configuring your system as Apache server ..." msgstr "Cấu hình hệ thống làm máy chủ Apache..." #~ msgid "Mail domain:" #~ msgstr "Mail domain:" #~ msgid "Install in progress" #~ msgstr "Đang cài đặt" #~ msgid "Installing Kolab server on your system..." #~ msgstr "Đang cài đặt máy chủ Kolab..." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "If you really want to add this this share, click the Next button or use " #~ "the Back button." #~ msgstr "" #~ "Để chấp nhận các giá trị này và thêm máy khách của bạn, hãy nhấn nút Tiếp " #~ "Theo (Next) hoặc nhấn nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng." #, fuzzy #~ msgid "Please enter a Comment for this share." #~ msgstr "Quản trị LDAP" #, fuzzy #~ msgid "OpenSSH SSH daemon configuration" #~ msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap" #, fuzzy #~ msgid "Samba printers Wizard" #~ msgstr "Đồ thuật Samba" #, fuzzy #~ msgid "create mask" #~ msgstr "Netmask:" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Configuring your system as Linux install server via NFS or HTTP, this can " #~ "take a while, so be patient please..." #~ msgstr "Cấu hình hệ thống làm máy chủ Apache..." #, fuzzy #~ msgid "Samba Configuration Wizard" #~ msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Samba" #, fuzzy #~ msgid "standalone: standalone server" #~ msgstr "Máy chủ cài đặt Mandriva Linux" #~ msgid "Admin email" #~ msgstr "Admin email" #~ msgid "NIS client" #~ msgstr "Máy khách NIS" #~ msgid "Configure computer to be a NIS client" #~ msgstr "Cấu hình máy tính thành máy khách NIS" #~ msgid "You just have to put nisdomain and nisserver." #~ msgstr "Bạn phải cung cấp nisdomain và nisserver." #~ msgid "NIS domain:" #~ msgstr "NIS Domain:" #~ msgid "NIS domainname: name of NIS domain." #~ msgstr "NIS domainname: tên của NIS domain." #~ msgid "NIS server: hostname of the NIS server." #~ msgstr "Máy chủ NIS: hostname của NIS server." #~ msgid "" #~ "The YPBIND daemon finds the server for NIS domains and maintains the NIS " #~ "binding information." #~ msgstr "" #~ "YPBIND daemon tìm máy chủ cho NIS domains và bảo trì NIS binding " #~ "information." #~ msgid "The wizard successfully configured your machine to be a NIS client." #~ msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy tính của bạn thành máy khách NIS." #~ msgid "Configuring your system as NIS client ..." #~ msgstr "Đang cấu hình hệ thống làm máy khách NIS..." #~ msgid "Internal mail server" #~ msgstr "Internal mail server" #~ msgid "" #~ "This wizard will help you configure an internal mail server for your " #~ "network, or configure an external mail server." #~ msgstr "" #~ "Đồ thuật này giúp cấu hình internal mail server hoặc cấu hình external " #~ "mail server." #~ msgid "Outgoing mail address" #~ msgstr "Địa chỉ thư gửi đi" #~ msgid "" #~ "This should be chosen consistently with the address you use for incoming " #~ "mail." #~ msgstr "Việc này nên chọn thích hợp với địa chỉ mà bạn dùng cho thư đến." #~ msgid "" #~ "You can select the kind of address that outgoing mail will show in the " #~ "\"From:\" and \"Reply-to\" field." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thể chọn loại địa chỉ mà thư đi sẽ hiển thị trong trường \"Từ:\" " #~ "và \"Trả lời cho\" ." #~ msgid "Warning:" #~ msgstr "Cảnh báo:" #~ msgid "You entered an empty address for the mail gateway." #~ msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ trống cho gateway thư." #~ msgid "" #~ "Your choice can be accepted, but this will not allow you to send mail " #~ "outside your local network. Press next to continue, or back to enter a " #~ "value." #~ msgstr "" #~ "Việc chọn của bạn có thể chấp nhận được nhưng nó sẽ không cho phép bạn " #~ "gửi thư ra ngoài mạng. Nhấn Tiếp Theo (next) để tiếp tục hoặc Trở Lại " #~ "(back) để nhập một giá trị." #~ msgid "" #~ "Internet host names must be in the form \"host.domain.domaintype\"; for " #~ "example, if your provider is \"provider.com\", the Internet mail server " #~ "is usually \"smtp.provider.com\"." #~ msgstr "" #~ "Các tên chủ (hostname) Internet phải có khuôn dạng \"host.domain." #~ "domaintype\"; ví dụ: nếu nhà cung cấp là \"provider.com\", thì máy chủ " #~ "thư internet sẽ luôn luôn là \"smtp.provider.com\"." #~ msgid "Internet mail gateway" #~ msgstr "Internet mail gateway" #~ msgid "" #~ "Your server will send the outgoing through a mail gateway, that will take " #~ "care of the final delivery." #~ msgstr "" #~ "Máy chủ của bạn sẽ gửi thư đi qua một mail gateway mà nó sẽ lo việc phân " #~ "phối cuối cùng." #~ msgid "Mail server name:" #~ msgstr "Tên máy chủ mail:" #~ msgid "The default is to append myhostname which is fine for small sites." #~ msgstr "Mặc định là thêm myhostname, việc này hợp lý đối với các site nhỏ." #~ msgid "Configuring the external mail server" #~ msgstr "Cấu hình external mail server" #~ msgid "Internet mail gateway:" #~ msgstr "Internet mail gateway:" #~ msgid "Form of the address:" #~ msgstr "Mẫu địa chỉ:" #~ msgid "The wizard successfully configured your external mail server." #~ msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình external mail server." #~ msgid "All - no access restriction" #~ msgstr "Toàn bộ - không hạn chế truy cập" #~ msgid "" #~ "This wizard will help you configuring the Samba services of your server." #~ msgstr "" #~ "Đồ thuật này sẽ giúp cấu hình các dịch vụ Samba của máy chủ của bạn." #~ msgid "" #~ "* Example 1: allow all IP in 150.203.*.*; except one\n" #~ "hosts allow = 150.203. EXCEPT 150.203.6.66" #~ msgstr "" #~ "* Ví dụ 1: cho phép mọi IP trong 150.203.*.*; trừ một\n" #~ "hosts allow = 150.203. EXCEPT 150.203.6.66" #~ msgid "" #~ "* Example 2: allow hosts that match the given network/netmask\n" #~ "hosts allow = 150.203.15.0/255.255.255.0" #~ msgstr "" #~ "* Ví dụ 2: cho phép các host ứng với network/netmask đã cho\n" #~ "hosts allow = 150.203.15.0/255.255.255.0" #~ msgid "" #~ "* Example 3: allow a couple of hosts\n" #~ "hosts allow = lapland, arvidsjaur" #~ msgstr "" #~ "* Ví dụ 3: cho phép một cặp host\n" #~ "hosts allow = lapland, arvidsjaur" #~ msgid "" #~ "* Example 4: allow only hosts in NIS netgroup \"foonet\", but deny " #~ "access from one particular host\n" #~ "hosts allow = @foonet\n" #~ "hosts deny = pirate" #~ msgstr "" #~ "* Ví dụ 4: cho phép chỉ có các host trong nhóm mạng NIS \"foonet\", " #~ "nhưng từ chối truy cập từ một host cá biệt\n" #~ "hosts allow = @foonet\n" #~ "hosts deny = pirate" #~ msgid "Note that access still requires suitable user-level passwords." #~ msgstr "Lưu ý là truy cập vẫn yêu cầu mật khẩu mức người dùng thích hợp." #~ msgid "" #~ "Samba can provide a common file sharing area to your Windows workstation, " #~ "and can also provide printer sharing for the printers connected to your " #~ "server." #~ msgstr "" #~ "Samba có thể cung cấp vùng chia sẻ tập tin thông thường cho các máy trạm " #~ "Windows và cũng cung cấp chia sẻ máy in cho các máy in nối với máy chủ " #~ "của bạn." #~ msgid "Enable file sharing area" #~ msgstr "Bật chạy vùng chia sẻ tập tin" #~ msgid "Enable server Printer Sharing" #~ msgstr "Bật chạy Chia Sẻ Máy Chủ In Ấn" #~ msgid "Make home directories available for their owners" #~ msgstr "Tạo các thư mục home sẵn dùng cho chủ sở hữu của chúng" #~ msgid "Type the path of the directory you want being shared." #~ msgstr "Hãy gõ đường dẫn của thư mục bạn muốn chia sẻ." #~ msgid "Failed to create directory." #~ msgstr "Không tạo được thư mục." #~ msgid "File permissions" #~ msgstr "Quyền hạn tập tin" #~ msgid "" #~ "Type users or groups separated by a comma (groups must be preceded by a " #~ "'@') like this:\n" #~ "root, fred, @users, @wheel for each kind of permission." #~ msgstr "" #~ "Nhập người dùng hay nhóm ngăn cách bằng dấu phẩy (nhó phải được bắt đầu " #~ "bằng '@') như sau:\n" #~ "root, fred, @users, @wheel cho từng loại quyền hạn." #~ msgid "root, fred, @users, @wheel" #~ msgstr "root, fred, @users, @wheel" #~ msgid "File sharing:" #~ msgstr "Chia sẻ tập tin:"