summaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
authorPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2004-08-26 03:48:28 +0000
committerPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2004-08-26 03:48:28 +0000
commit786c2bb368c36d20b1862ce0ca4cbed15cf09977 (patch)
tree23ec70099b4be79bcaa758c892155d3803ff43e5
parent875b6fbe6696f6a0311e8ff156e91831d8f7a882 (diff)
downloaddrakwizard-786c2bb368c36d20b1862ce0ca4cbed15cf09977.tar
drakwizard-786c2bb368c36d20b1862ce0ca4cbed15cf09977.tar.gz
drakwizard-786c2bb368c36d20b1862ce0ca4cbed15cf09977.tar.bz2
drakwizard-786c2bb368c36d20b1862ce0ca4cbed15cf09977.tar.xz
drakwizard-786c2bb368c36d20b1862ce0ca4cbed15cf09977.zip
updated po files
-rw-r--r--po/et.po16
-rw-r--r--po/vi.po1333
2 files changed, 193 insertions, 1156 deletions
diff --git a/po/et.po b/po/et.po
index 7f66f053..7e147653 100644
--- a/po/et.po
+++ b/po/et.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: drakwizard\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-08-24 01:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-08-23 10:40+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2004-08-25 12:04+0200\n"
"Last-Translator: Marek Laane <bald@online.ee>\n"
"Language-Team: Estonian <et@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -1967,7 +1967,6 @@ msgid "Path to all.rdz: provide the full path to all.rdz image"
msgstr "all.rdz asukoht: tõmmise all.rdz täielik asukoht"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142
-#, fuzzy
msgid ""
"To boot through network, network computers need a boot image. Moreover we "
"need to name this image, so each boot image is related to a name in PXE "
@@ -2110,7 +2109,6 @@ msgstr ""
"lubamine'. Kui Te seda ei tee, ei vasta server PXE päringutele."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:196
-#, fuzzy
msgid ""
"Please provide a bootable image. To boot through a network, network "
"computers need a boot image."
@@ -2695,18 +2693,6 @@ msgstr "Apache server"
msgid "Configuring your system as Apache server ..."
msgstr "Süsteemi seadistamine Apache serveriks..."
-#~ msgid ""
-#~ "PXE name: the name displayed in PXE menu (please provide an ASCII word or "
-#~ "a number, without space)"
-#~ msgstr "PXE nimi: nimi PXE menüüs (üks sõna/number, ilma tühikuteta)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please provide a bootable image. To boot through a network, network "
-#~ "computers need boot image."
-#~ msgstr ""
-#~ "Palun andke alglaadimistõmmis. Alglaadimise sooritamiseks üle võrgu on "
-#~ "alglaadimistõmmis vajalik."
-
#~ msgid "Add Kerberos"
#~ msgstr "Kerberose lisamine"
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f9c865b3..52d72c93 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -13,7 +13,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: drakwizard-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-08-24 01:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-02-04 12:31+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2004-08-25 15:10+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -186,7 +186,7 @@ msgstr "Đồ thuật bổ sung thành công máy khách."
#: ../common/Wizcommon.pm:86
msgid ""
"The command is still running. Do you want to kill it and quit the Wizard?"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh vẫn đang chạy. Bạn muốn dừng lệnh và thoát khỏi đồ thuật không?"
#: ../common/Wizcommon.pm:104
msgid "Close"
@@ -242,9 +242,8 @@ msgid "Highest IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP cao nhất:"
#: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:84 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:117
-#, fuzzy
msgid "Gateway IP address:"
-msgstr "Gateway IP:"
+msgstr "Địa chỉ IP Gateway:"
#: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:85 ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:119
msgid "Enable PXE:"
@@ -299,39 +298,36 @@ msgid "Interface:"
msgstr "Giao tiếp:"
#: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:125
-#, fuzzy
msgid "The wizard successfully configured the DHCP services."
-msgstr "Đồ thuật đã cấu hình thành công các dịch vụ DHCP cho máy chủ của bạn."
+msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công các dịch vụ DHCP."
#: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:130 ../dns_wizard/Bind.pm:269
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:154 ../nfs_wizard/NFS.pm:107
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:155 ../postfix_wizard/Postfix.pm:153
#: ../proxy_wizard/Squid.pm:179 ../pxe_wizard/Pxe.pm:331
#: ../samba_wizard/Samba.pm:244 ../web_wizard/Apache.pm:152
-#, fuzzy
msgid "Failed"
-msgstr "bật"
+msgstr "Lỗi"
#: ../dhcp_wizard/Dhcp.pm:131 ../nfs_wizard/NFS.pm:108
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:156 ../proxy_wizard/Squid.pm:180
#: ../samba_wizard/Samba.pm:245 ../web_wizard/Apache.pm:153
msgid "Relaunch drakwizard, and try to change some parameters."
-msgstr ""
+msgstr "Khởi chạy lại drakwizard và thử thay đổi một vài tham số."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:74
msgid "You need to readjust your hostname."
msgstr "Bạn cần hiệu chỉnh lại hostname của bạn."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:77
-#, fuzzy
msgid ""
"You need to readjust your domainname. For a DNS server you need a correct "
"domainname, not equal to localdomain or none. Hostname must be a FQDN: Fully "
"Qualified Domain Name. Launch drakconnect to adjust it."
msgstr ""
-"Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname của bạn. Với máy chủ DNS, bạn cần có "
-"domainname đúng, không tương đương với localdomain hay không có gì. Hãy chạy "
-"drakconnect để hiệu chỉnh nó."
+"Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname. Với máy chủ DNS, bạn cần có domainname "
+"đúng, không tương đương với localdomain hay không có gì. Hostname phải là "
+"FQDN: Fully Qualified Domain Name. Hãy chạy drakconnect để hiệu chỉnh."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:84 ../dns_wizard/Bind.pm:707
msgid "Master DNS server"
@@ -378,18 +374,16 @@ msgid "What do you want to do:"
msgstr "Cái bạn muốn làm là:"
#: ../dns_wizard/Bind.pm:127
-#, fuzzy
msgid "(You don't need to add the domain after the name)"
-msgstr "(bạn không cần nhập miền sau tên)"
+msgstr "(Không cần nhập thêm miền sau tên)"
#: ../dns_wizard/Bind.pm:136
msgid "Choose the host you want to remove in the following list."
msgstr "Chọn host mà bạn muốn bỏ khỏi danh sách sau đây."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:136
-#, fuzzy
msgid "Remove a host in existing DNS configuration."
-msgstr "Bỏ host khỏi cấu hình DNS hiện thời."
+msgstr "Bỏ một host khỏi cấu hình DNS hiện thời."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:136
msgid "Remove host:"
@@ -499,17 +493,14 @@ msgstr ""
"chính."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:204
-#, fuzzy
msgid ""
"It seems that you are not a master DNS server, so I can't add/remove host."
msgstr ""
-"Hình như bạn không có máy chủ DNS chính mà chỉ có máy chủ phụ, vì vậy không "
-"thể thêm/bỏ host."
+"Hình như bạn không có máy chủ DNS chính, vì vậy không thể thêm/bỏ host."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:209
-#, fuzzy
msgid "Wizard will Now build your DNS slave configuration"
-msgstr "OK, bây giờ hãy cấu hình DNS phụ của bạn"
+msgstr "Đồ thuật bây giờ sẽ cấu hình DNS phụ của bạn"
#: ../dns_wizard/Bind.pm:209
msgid "with this configuration:"
@@ -558,7 +549,7 @@ msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình dịch vụ DNS cho máy chủ c
#: ../dns_wizard/Bind.pm:270
msgid "Please Relaunch drakwizard, and try to change some parameters."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy khởi chạy lại drakwizard và thử thay đổi một vài tham số."
#: ../dns_wizard/Bind.pm:707
msgid "Configuring your system as Master DNS server ..."
@@ -613,19 +604,16 @@ msgid "NIS server autofs map"
msgstr "NIS server autofs map"
#: ../drakwizard.pl:52
-#, fuzzy
msgid "Mandrakelinux Install server"
-msgstr "Máy chủ cài đặt Mandrake"
+msgstr "Máy chủ cài đặt MandrakeLinux"
#: ../drakwizard.pl:53 ../kolab_wizard/Kolab.pm:154
-#, fuzzy
msgid "Kolab server"
-msgstr "Máy chủ Samba"
+msgstr "Kolab server"
#: ../drakwizard.pl:54
-#, fuzzy
msgid "ldap server"
-msgstr "Máy chủ Samba"
+msgstr "ldap server"
#: ../drakwizard.pl:68
msgid "Drakwizard wizard selection"
@@ -657,9 +645,8 @@ msgid "FTP server configuration wizard"
msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Máy Chủ FTP"
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:73
-#, fuzzy
msgid "This wizard will help you configuring an FTP server for your network."
-msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình Máy Chủ FTP cho mạng của bạn."
+msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình máy chủ FTP."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:79
msgid "Select the kind of FTP service you want to activate:"
@@ -682,7 +669,6 @@ msgid "Enable the FTP server for the Internet"
msgstr "Bật chạy Máy Chủ FTP cho Internet"
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:88
-#, fuzzy
msgid "Admin email: email address of the FTP administrator."
msgstr "Admin Email: địa chỉ email của người quản trị FTP."
@@ -693,14 +679,12 @@ msgstr ""
"chủ FTP."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:88
-#, fuzzy
msgid "Allow FXP: allow file transfer via another FTP."
msgstr "Cho phép FXP: cho phép truyền qua FTP khác."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:88
-#, fuzzy
msgid "Chroot home user: users will only see their home directory."
-msgstr "Chroot Home user: người dùng sẽ chỉ thấy được thư mục của họ."
+msgstr "Chroot Home user: người dùng sẽ chỉ thấy thư mục của riêng họ."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:88
msgid "FTP Proftpd server options"
@@ -731,10 +715,8 @@ msgid "Allow FXP:"
msgstr "Cho phép FXP:"
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:106
-#, fuzzy
msgid "You are in DHCP, server may not work with your configuration."
-msgstr ""
-"Bạn đang trong DHCP, máy chủ có thể không hoạt động với cấu hình của bạn."
+msgstr "Bạn đang trong DHCP, máy chủ có thể không chạy với cấu hình của bạn."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:111
msgid ""
@@ -745,11 +727,12 @@ msgstr ""
"không."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:115
-#, fuzzy
msgid ""
"I can't find bash in list of shells! It seems you have modified it by hand! "
"Please correct."
-msgstr "Không thấy bash trong danh sách shell. Hãy chỉnh lại."
+msgstr ""
+"Không thấy bash trong danh sách shell. Có vẻ như bạn đã tự thay đổi nó, hãy "
+"hiệu chỉnh lại!"
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:121
msgid "Sorry, you must be root to do this..."
@@ -760,22 +743,18 @@ msgid "Configuring the FTP server"
msgstr "Cấu hình máy chủ FTP"
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:126
-#, fuzzy
msgid ""
"The wizard collected the following parameters needed to configure your FTP "
"server"
-msgstr ""
-"Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để\n"
-"cấu hình Máy Chủ FTP của bạn"
+msgstr "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình máy chủ FTP"
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:126
-#, fuzzy
msgid ""
"To accept those values, and configure your server, click the next button or "
"use the back button to correct them"
msgstr ""
-"Để chấp nhận các giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn nút Tiếp "
-"Theo (Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng"
+"Để chấp nhận các giá trị này và cấu hình máy chủ, hãy nhấn nút Tiếp Theo "
+"(Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh."
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:136
msgid "Intranet FTP server:"
@@ -812,19 +791,19 @@ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ FTP cho Intranet/
#: ../ftp_wizard/Proftpd.pm:155 ../postfix_wizard/Postfix.pm:154
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:332
msgid "Please relaunch drakwizard, and try to change some parameters."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy khởi chạy lại drakwizard và thử thay đổi một vài tham số."
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:53
-#, fuzzy
msgid "Configure a Mandrakelinux install server (via NFS and http)"
msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt Mandrakelinux (qua NFS và http)"
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:53
-#, fuzzy
msgid ""
"Easily configure a Mandrakelinux server installation directory, with NFS and "
"HTTP access."
-msgstr "Dễ dàng cấu hình máy chủ cài đặt Mandrake, với truy cập NFS hay HTTP."
+msgstr ""
+"Dễ dàng cấu hình thư mục cài đặt cho máy chủ cài đặt MandrakeLinux, bằng "
+"việc truy cập NFS và HTTP."
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:58
msgid "Destination directory: copy file in which directory?"
@@ -835,15 +814,14 @@ msgid "Install server configuration"
msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt"
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:58
-#, fuzzy
msgid ""
"Path to data: specify your source directory, should be base of a "
"Mandrakelinux installation."
msgstr ""
-"Đường dẫn dữ liệu: chỉ định thư mục nguồn, sẽ là nơi đặt cài đặt Mandrake."
+"Đường dẫn dữ liệu: chỉ ra thư mục nguồn, là nơi chứa đặt cài đặt "
+"MandrakeLinux."
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:73
-#, fuzzy
msgid "The destination directory could not be '/var/install/'"
msgstr "Thư mục đích không thể là '/var/install/'"
@@ -852,17 +830,15 @@ msgid "ie use: /var/install/mdk-release"
msgstr "ví dụ, dùng /var/install/mdk-release"
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:77
-#, fuzzy
msgid ""
"Error, the source path must be a directory with full Mandrakelinux "
"installation directory."
msgstr ""
-"Lỗi, thư mục nguồn nên là thư mục có đầy đủ mọi thứ để cài đặt Mandrakelinux."
+"Lỗi, đường dẫn tới nguồn nên là thư mục có đầy đủ để cài đặt Mandrakelinux."
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:81
-#, fuzzy
msgid "The destination directory is already in use. Please choose another one."
-msgstr "Thư mục đích đang được dùng, hãy chọn thư mục khác."
+msgstr "Thư mục đích này đang được dùng rồi, hãy chọn thư mục khác."
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:85
msgid "Your install server will be configured with these parameters"
@@ -877,9 +853,8 @@ msgid "Enable HTTP install server:"
msgstr "Bật chạy máy chủ cài đặt HTTP:"
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:100
-#, fuzzy
msgid "Configuring your system, please wait..."
-msgstr "Đang cấu hình hệ thống thành máy khách NIS..."
+msgstr "Đang cấu hình hệ thống, hãy đợi..."
#: ../installsrv_wizard/Installsrv.pm:104
msgid ""
@@ -887,21 +862,21 @@ msgid ""
"configure a DHCP server with PXE support, and a PXE server. So it will be "
"very easy to install Mandrakelinux through a network."
msgstr ""
+"Chúc mừng, máy chủ cài đặt Mandrakelinux giờ đã sẵn sàng. Bạn có thể cấu "
+"hình DHCP server có hỗ trợ PXE và máy chủ PXE. Do đó sẽ rất dễ cài đặt "
+"Mandrakelinux qua mạng."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:40
-#, fuzzy
msgid "Kolab configuration wizard"
-msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Samba"
+msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Kolab"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:43 ../pxe_wizard/Pxe.pm:78
-#, fuzzy
msgid ""
"You need to readjust your domainname, not equal to localdomain or none. "
"Please launch drakconnect to adjust it."
msgstr ""
-"Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname của bạn. Với máy chủ DNS, bạn cần có "
-"domainname đúng, không tương đương với localdomain hay không có gì. Hãy chạy "
-"drakconnect để hiệu chỉnh nó."
+"Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname, không tương đương với localdomain hay "
+"không có gì. Hãy chạy drakconnect để hiệu chỉnh."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:59
msgid ""
@@ -910,6 +885,10 @@ msgid ""
"provision for mailbox users as well as contacts and a POP3 as well as IMAP4"
"(rev1) access to mail"
msgstr ""
+"Kolab mà máy chủ groupware bảo mật, tin cậy và cân bằng. Một số tính năng "
+"chính là: giao diện quản trị web, một sổ địa chỉ chia sẻ bằng việc cung cấp "
+"người dùng mailbox cũng như các địa chỉ liên lạc, truy cập mail POP3 và IMAP4"
+"(rev1)."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:59
msgid ""
@@ -917,121 +896,109 @@ msgid ""
"Postfix, Imap, Saslauth. Wizard will make a backup of all your previous "
"configuration files for these services."
msgstr ""
+"Cảnh báo: Kolab cần cấu hình nhiều dịch vụ như: Proftpd, LDAP, Cyrus, "
+"Postfix, Imap, Saslauth. Đồ thuật sẽ sao lưu lại toàn bộ các tập tin cấu "
+"hình trước đây của các dịch vụ này."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:59
-#, fuzzy
msgid "Welcome to the Kolab Groupware server configuration Wizard."
-msgstr "Đồ Thuật Cấu hình Máy Chủ WEB"
+msgstr "Chào Mừng Đồ Thuật Cấu hình Máy Chủ Kolab Groupware!"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:73
msgid "Enter pasword for the manager account of Kolab server."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu để quản trị tài khoản cho Kolab server."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:76
msgid "Password mismatch, or null password, please correct."
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu không khớp hoặc để trống, hãy kiểm tra lại."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:82 ../ldap_wizard/Ldap.pm:140
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:84
-#, fuzzy
msgid "Password again:"
-msgstr "Mật khẩu:"
+msgstr "Nhập lại mật khẩu:"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:89
-#, fuzzy
msgid "The wizard will now configure Kolab server with these parameters"
-msgstr "Bây giờ sẽ thay đổi các tùy chọn khởi động trong ảnh"
+msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình máy chủ Kolab với các tham số này"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:92
-#, fuzzy
msgid "Hostname:"
-msgstr "Tên Chủ"
+msgstr "Hostname:"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:94
-#, fuzzy
msgid "Mail domain:"
-msgstr "NIS Domain:"
+msgstr "Mail domain:"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:100
msgid ""
"The kolab server is now configured and running. Log in as 'manager' with the "
"password you entered at https://127.0.0.1/kolab/admin/"
msgstr ""
+"Máy chủ Kolab đã được cấu hình và đang chạy. Hãy đăng nhập bằng 'manager' "
+"với mật khẩu mà bạn nhập ở https://127.0.0.1/kolab/admin/"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:109
-#, fuzzy
msgid "Install in progress"
-msgstr "Thư mục cài đặt:"
+msgstr "Đang cài đặt"
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:109
-#, fuzzy
msgid "Installing Kolab server on your system..."
-msgstr "Đang cấu hình máy chủ PXE ...."
+msgstr "Đang cài đặt máy chủ Kolab..."
#: ../kolab_wizard/Kolab.pm:154
-#, fuzzy
msgid "Configuring Kolab server on your system..."
-msgstr "Đang cấu hình máy chủ PXE ...."
+msgstr "Đang cấu hình máy chủ Kolab...."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:26
-#, fuzzy
msgid "Configure OpenLDAP Server "
-msgstr "Cấu hình máy chủ DHCP"
+msgstr "Cấu hình máy chủ OpenLDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:80
-#, fuzzy
msgid "Configure OpenLDAP server"
-msgstr "Cấu hình máy chủ DHCP"
+msgstr "Cấu hình máy chủ OpenLDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:81
-#, fuzzy
msgid "Add user in OpenLDAP server"
-msgstr "Thêm - thêm mục nhập trong máy chủ LDAP"
+msgstr "Thêm người dùng vào máy chủ OpenLDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:86
-#, fuzzy
msgid "OpenLDAP configuration wizard"
-msgstr "Đồ thuật cấu hình LDAP"
+msgstr "Đồ thuật cấu hình OpenLDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:86
-#, fuzzy
msgid "Setup an OpenLDAP server."
-msgstr "Lập máy chủ PXE."
+msgstr "Thiết lập máy chủ OpenLDAP."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:93
-#, fuzzy
msgid "You must setup an OpenLDAP server first."
-msgstr "Lập máy chủ PXE."
+msgstr "Trước tiên, bạn phải thiết lập máy chủ OpenLDAP."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:104
msgid "Your choice:"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn của bạn:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:110
-#, fuzzy
msgid "Save an existing configuration"
-msgstr "Bỏ host khỏi cấu hình DNS hiện thời."
+msgstr "Lưu lại cấu hình hiện thời."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:115
msgid "LDAP Adding User"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm Người Dùng LDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:115
-#, fuzzy
msgid "User Created in: "
-msgstr "Bổ sung người dùng"
+msgstr "Người dùng được tạo trong:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:117
msgid "First Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:118 ../ldap_wizard/Ldap.pm:183
-#, fuzzy
msgid "Name:"
-msgstr "Tên người dùng:"
+msgstr "Tên:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:119 ../ldap_wizard/Ldap.pm:185
msgid "User Name:"
@@ -1039,136 +1006,129 @@ msgstr "Tên người dùng:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:123
msgid "You must enter a valid First Name."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập tên gọi hợp lệ."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:126
msgid "You must enter a valid Name."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập tên hợp lệ."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:130
msgid "You must enter a valid User Name."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập tên người dùng hợp lệ."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:138
-#, fuzzy
msgid "LDAP User Password"
-msgstr "Mật khẩu"
+msgstr "Mật khẩu người dùng LDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:140 ../ldap_wizard/Ldap.pm:141
msgid "passwords must match"
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu không khớp"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:141
-#, fuzzy
msgid "Password (again):"
-msgstr "Mật khẩu:"
+msgstr "Mật khẩu (nhập lại):"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:145 ../ldap_wizard/Ldap.pm:169
msgid "You must enter a password for LDAP."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập mật khẩu cho LDAP."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:149 ../ldap_wizard/Ldap.pm:173
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:156
-#, fuzzy
msgid "Configuring LDAP Server"
-msgstr "Cấu hình Samba"
+msgstr "Cấu hình LDAP Server"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:158
msgid ""
"LDAP Suffix:\n"
" ex: dc=example,dc=com\n"
msgstr ""
+"LDAP Suffix:\n"
+" ví dụ: dc=example,dc=com\n"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:159
msgid ""
"LDAP Administrator:\n"
" ex: cn=admin,dc=example,dc=com\n"
msgstr ""
+"Người quản trị LDAP:\n"
+" ví dụ: cn=admin,dc=example,dc=com\n"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:160
-#, fuzzy
msgid "LDAP Password:"
-msgstr "Mật khẩu:"
+msgstr "Mật khẩu LDAP:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:161
-#, fuzzy
msgid "LDAP Password (again):"
-msgstr "Mật khẩu:"
+msgstr "Mật khẩu LDAP (nhập lại):"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:165
msgid "You must enter a suffix for LDAP."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập hậu tố (suffix) cho LDAP."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:181
msgid "Confirmation of the user to create"
-msgstr ""
+msgstr "Khẳng định vệc tạo người dùng"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:184
-#, fuzzy
msgid "First name:"
-msgstr "Tên:"
+msgstr "Tên đầu:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:186
msgid "Create in:"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo ở:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:192
-#, fuzzy
msgid "Confirmation Information for create an LDAP server"
-msgstr "Cấu hình máy chủ DHCP"
+msgstr "Thông tin xác định để cấu hình máy chủ LDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:194 ../ldap_wizard/Ldap.pm:222
msgid "Organisation LDAP:"
-msgstr ""
+msgstr "Tổ chức LDAP:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:195 ../ldap_wizard/Ldap.pm:223
msgid "Administrator LDAP:"
-msgstr ""
+msgstr "Quản trị LDAP:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:197 ../ldap_wizard/Ldap.pm:224
-#, fuzzy
msgid "Users Container:"
-msgstr "Container:"
+msgstr "Container người dùng:"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:204
msgid "The wizard successfully configured the LDAP."
msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình LDAP."
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:210
-#, fuzzy
msgid "Successfully added User"
-msgstr "Hoàn thành việc thêm dữ liệu"
+msgstr "Hoàn thành việc thêm người dùng"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:211
-#, fuzzy
msgid "The wizard successfully added a user in LDAP"
-msgstr "Đồ thuật hoàn thành việc thêm mục nhập trong LDAP"
+msgstr "Đồ thuật hoàn thành việc thêm người dùng trong LDAP"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:217
msgid "Server already configured"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ đã được cấu hình rồi"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:221
msgid "You have already configured your OpenLDAP Server with drakwizard\n"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đã cấu hình OpenLDAP Server bằng drakwizard rồi\n"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:351
-#, fuzzy, perl-format
+#, perl-format
msgid "%s Failed"
-msgstr "bật"
+msgstr "%s lỗi"
#: ../ldap_wizard/Ldap.pm:351 ../ldap_wizard/ldapdef.pm:22
-#, fuzzy
msgid "Error!"
-msgstr "Lỗi"
+msgstr "Lỗi!"
#: ../ldap_wizard/ldapdef.pm:22
#, perl-format
msgid "Unable to connect to %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể kết nối đến %s"
#: ../news_wizard/Inn.pm:33
msgid "News Wizard"
@@ -1252,13 +1212,12 @@ msgstr ""
"cần để cấu hình Dịch Vụ Internet News của bạn:"
#: ../news_wizard/Inn.pm:86 ../postfix_wizard/Postfix.pm:133
-#, fuzzy
msgid ""
"To accept these values, and configure your server, click the next button or "
"use the back button to correct them."
msgstr ""
-"Để chấp nhận các giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn nút Tiếp "
-"Theo (Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng"
+"Để chấp nhận các giá trị này và cấu hình máy chủ, hãy nhấn nút Tiếp Theo "
+"(Next) hoặc dùng nút Trở Lại (Back) để hiệu chỉnh chúng."
#: ../news_wizard/Inn.pm:88
msgid "News server:"
@@ -1300,6 +1259,8 @@ msgid ""
"exported in read only mode. It denies any request which requires changes to "
"the filesystem."
msgstr ""
+"Thư mục sẽ được xuất đến các máy khách NFS. Thư mục này có tính chất \"chỉ "
+"đọc\" nên nó từ chối mọi yêu cầu muốn thay đổi hệ thống tập tin."
#: ../nfs_wizard/NFS.pm:58
msgid "Directory:"
@@ -1365,14 +1326,12 @@ msgid "The wizard successfully configured your NFS server."
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:64
-#, fuzzy
msgid ""
"You need to readjust your NIS domainname. For a NIS server you need a "
"correct NIS domainname, not equal to localdomain or none."
msgstr ""
-"Bạn cần hiệu chỉnh lại domainname của bạn. Với máy chủ DNS, bạn cần có "
-"domainname đúng, không tương đương với localdomain hay không có gì. Hãy chạy "
-"drakconnect để hiệu chỉnh nó."
+"Bạn cần hiệu chỉnh lại NIS domainname. Với máy chủ NIS, bạn cần có NIS "
+"domainname đúng, không tương đương với localdomain hay không có gì."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:71 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:77
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:98
@@ -1384,18 +1343,17 @@ msgid "NIS client"
msgstr "Máy khách NIS"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:77
-#, fuzzy
msgid "Setup a NIS server with autofs map, auto.home and auto.master files."
-msgstr "Lập máy chủ Nis với autofs map, tập tin auto.home và auto.master."
+msgstr ""
+"Thiết lập máy chủ NIS với autofs map, tập tin auto.home và auto.master."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:77
-#, fuzzy
msgid ""
"Users automatically mount their home directory from server, when they log on "
"a NIS client computer network."
msgstr ""
-"Máy khách có thể tự động gắn kết (mount) thư mục home của họ khi họ đăng "
-"nhập mạng máy tính máy khách NIS."
+"Người dùng sẽ tự động gắn kết (mount) thư mục home của họ ở máy chủ, khi họ "
+"đăng nhập mạng máy khách NIS."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:85
msgid "What do you want to do?"
@@ -1406,9 +1364,8 @@ msgid "Configure computer to be a NIS client"
msgstr "Cấu hình máy tính thành máy khách NIS"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:90
-#, fuzzy
msgid "You just have to put nisdomain and nisserver."
-msgstr "Bạn phải cung cấp nisdomain và nisserver"
+msgstr "Bạn phải cung cấp nisdomain và nisserver."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:92 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:100
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:110 ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:125
@@ -1427,18 +1384,16 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:98
-#, fuzzy
msgid ""
"Home NIS: home base directory for users on NIS server. This directory will "
"be exported through NFS server."
msgstr ""
"Home NIS: thư mục home cho người dùng trên máy chủ NIS. Thư mục này sẽ được "
-"xuất ra qua máy chủ NFS."
+"xuất ra thông qua máy chủ NFS."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:98
-#, fuzzy
msgid "NIS domain: NIS domain to use (generally same as your DNS domain name)."
-msgstr "NIS domain: NIS domain cho máy chủ NIS của bạn."
+msgstr "NIS domain: NIS domain giống như tên miền DNS."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:98
msgid "NIS server: name of your computer."
@@ -1454,55 +1409,50 @@ msgid "NIS domainname:"
msgstr "NIS domainname:"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:108
-#, fuzzy
msgid "The wizard will set your NIS server with autofs map"
-msgstr "Sẽ lập máy chủ NIS với autofs map"
+msgstr "Đồ thuật sẽ thiết lập máy chủ NIS với autofs map"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:113
-#, fuzzy
msgid "NIS directory:"
msgstr "Thư mục NIS:"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:123
-#, fuzzy
msgid "NIS domainname: name of NIS domain."
-msgstr "NIS domainname: tên của NIS domainname."
+msgstr "NIS domainname: tên của NIS domain."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:123
-#, fuzzy
msgid "NIS server: hostname of the NIS server."
-msgstr "Máy chủ NIS: hostname của nisserver."
+msgstr "Máy chủ NIS: hostname của NIS server."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:123
msgid ""
"The YPBIND daemon finds the server for NIS domains and maintains the NIS "
"binding information."
msgstr ""
+"YPBIND daemon tìm máy chủ cho NIS domains và bảo trì NIS binding information."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:132
-#, fuzzy
msgid "Error: should be a directory."
-msgstr "Lỗi, nên là thư mục"
+msgstr "Lỗi: nên là thư mục."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:136
msgid "Error: nisdomainname should not be 'none' or 'localdomain'."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi: nisdomainname không được là 'none' hoặc 'localdomain'."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:136
msgid "Please adjust it."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy hiệu chỉnh nó."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:142
msgid "The wizard successfully configured your machine to be a NIS client."
msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy tính của bạn thành máy khách NIS."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:149
-#, fuzzy
msgid ""
"The wizard successfully configured your machine to be a NIS server with "
"autofs map."
msgstr ""
-"Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy tính của bạn làm một NIS với autofs map."
+"Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy tính của bạn làm máy chủ NIS với autofs map."
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:310
msgid "Configuring your system to be a NIS server with Autofs map..."
@@ -1513,44 +1463,40 @@ msgid "NIS with Autofs map"
msgstr "NIS với autofs map"
#: ../nisautofs_wizard/Nisautofs.pm:339
-#, fuzzy
msgid "Configuring your system as NIS client ..."
-msgstr "Đang cấu hình hệ thống thành máy khách NIS..."
+msgstr "Đang cấu hình hệ thống làm máy khách NIS..."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:39
msgid "Postfix wizard"
msgstr "Đồ thuật Postfix"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:49
-#, fuzzy
msgid ""
"Error, can't find your hostname in /etc/hosts. Exiting. Please launch "
"drakconnect and choose static IP address."
-msgstr "Lỗi, không thấy hostname trong /etc/hosts. Thoát ra."
+msgstr ""
+"Lỗi, không thấy hostname trong /etc/hosts. Thoát ra. Hãy chạy drakconnect và "
+"chọn địa chỉ IP tĩnh."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:59
-#, fuzzy
msgid "External mail server"
-msgstr "Máy chủ Mail bên ngoài"
+msgstr "External mail server"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:60
-#, fuzzy
msgid "Internal mail server"
-msgstr "Máy chủ Mail bên trong"
+msgstr "Internal mail server"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:66
-#, fuzzy
msgid "Internet mail configuration wizard"
-msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Internet Mail"
+msgstr "Đồ thuật cấu hình internet mail"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:66
-#, fuzzy
msgid ""
"This wizard will help you configure an internal mail server for your "
"network, or configure an external mail server."
msgstr ""
-"Đồ thuật này giúp cấu hình các dịch vụ Internet Mail cho mạng của bạn. Hoặc "
-"cấu hình máy chủ Internet Mail."
+"Đồ thuật này giúp cấu hình internal mail server hoặc cấu hình external mail "
+"server."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:82
msgid ""
@@ -1560,9 +1506,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:82
-#, fuzzy
msgid "Outgoing mail address"
-msgstr "Địa chỉ thư đi"
+msgstr "Địa chỉ thư gửi đi"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:82
msgid ""
@@ -1580,7 +1525,7 @@ msgstr ""
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:88
msgid "Masquerade should be a valid domain name such as \"mydomain.com\"!"
-msgstr ""
+msgstr "Masquerade nên là một tên miền hợp lệ, ví dụ như \"mydomain.com\"!"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:93
msgid "Masquerade domain name:"
@@ -1622,9 +1567,8 @@ msgstr ""
"luôn luôn là \"smtp.provider.com\"."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:108
-#, fuzzy
msgid "Internet mail gateway"
-msgstr "Internet Mail Gateway"
+msgstr "Internet mail gateway"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:108
msgid ""
@@ -1635,9 +1579,8 @@ msgstr ""
"phối cuối cùng."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:114
-#, fuzzy
msgid "Mail server name:"
-msgstr "Tên máy chủ Mail:"
+msgstr "Tên máy chủ mail:"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:119
msgid "The default is to append myhostname which is fine for small sites."
@@ -1654,39 +1597,32 @@ msgid "myorigin:"
msgstr "myorigin:"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:133
-#, fuzzy
msgid "Configuring the external mail server"
-msgstr "Cấu hình Internet Mail"
+msgstr "Cấu hình external mail server"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:133
-#, fuzzy
msgid ""
"The wizard collected the following parameters needed to configure your "
"external mail server:"
msgstr ""
-"Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình Dịch Vụ Internet "
-"Mail của bạn:"
+"Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình external mail "
+"server:"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:135
-#, fuzzy
msgid "Internet mail gateway:"
-msgstr "Internet Mail Gateway"
+msgstr "Internet mail gateway:"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:136
-#, fuzzy
msgid "Form of the address:"
-msgstr "Mẫu địa chỉ"
+msgstr "Mẫu địa chỉ:"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:143
-#, fuzzy
msgid "The wizard will now configure an internal mail server."
-msgstr ""
-"Đồ thuật hoàn thành cấu hình dịch vụ Internet Mail cho máy chủ của bạn."
+msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình internal mail server."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:148
-#, fuzzy
msgid "The wizard successfully configured your external mail server."
-msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình máy chủ PXE của bạn."
+msgstr "Đồ thuật hoàn thành cấu hình external mail server."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:170 ../postfix_wizard/Postfix.pm:230
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:265
@@ -1694,10 +1630,8 @@ msgid "Postfix Server"
msgstr "Máy chủ Postfix"
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:170
-#, fuzzy
msgid "removing Sendmail to avoid conflict...."
-msgstr ""
-"Hãy kiểm tra xem sendmail đã được cài đặt hay chưa để tránh xung đột...."
+msgstr "đang gỡ bỏ Sendmail để tránh xung đột...."
#: ../postfix_wizard/Postfix.pm:230 ../postfix_wizard/Postfix.pm:265
msgid "Configuring your Postfix server....."
@@ -1922,7 +1856,7 @@ msgstr "Lập máy chủ PXE"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:86
msgid "Add boot image (Mandrakelinux release < 9.2)"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm ảnh khởi động (Mandrakelinux phiên bản < 9.2)"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:87
msgid "Remove boot image in PXE"
@@ -1934,7 +1868,7 @@ msgstr "Thay đổi ảnh khởi động trong PXE"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:89
msgid "Add all.rdz image (Mandrakelinux release > 10.0)"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm ảnh all.rdz (Mandrakelinux phiên bản > 10.0)"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:111
msgid "PXE wizard"
@@ -1963,18 +1897,20 @@ msgid ""
"PXE description is used to explain the role of the boot image, ie: "
"Mandrakelinux 10 image, Mandrakelinux cooker image.."
msgstr ""
+"Mô tả PXE dùng để giải thích vai trò của ảnh khởi động, ví dụ: Mandrakelinux "
+"10 image, Mandrakelinux cooker image.."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132 ../pxe_wizard/Pxe.pm:142
-#, fuzzy
msgid ""
"PXE name: the name displayed in PXE menu (please provide an ASCII word or a "
"number, with no spaces)"
-msgstr "Tên PXE: tên trong PXE menu (một từ/số, và không có dấu cách)"
+msgstr ""
+"Tên PXE: tên hiển thị trên PXE menu (hãy cung cấp một từ hoặc số bằng mã "
+"ASCII và không có dấu cách)"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132
-#, fuzzy
msgid "Path to image: provide the full path to the network boot image"
-msgstr "Đường dẫn của ảnh: đường dẫn đầy đủ (cần ảnh khởi động mạng)"
+msgstr "Đường dẫn của ảnh: đường dẫn đầy đủ đến ảnh khởi động mạng"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:132
msgid ""
@@ -1984,9 +1920,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142
-#, fuzzy
msgid "Add all.rdz boot image"
-msgstr "Thêm ảnh khởi động"
+msgstr "Thêm ảnh khởi động all.rdz"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142
msgid ""
@@ -1996,9 +1931,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142
-#, fuzzy
msgid "Path to all.rdz: provide the full path to all.rdz image"
-msgstr "Đường dẫn của ảnh: đường dẫn đầy đủ (cần ảnh khởi động mạng)"
+msgstr "Đường dẫn của ảnh all.rdz: đường dẫn đầy đủ đến nó"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:142
msgid ""
@@ -2008,10 +1942,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:153
-#, fuzzy
msgid ""
"Please choose the PXE boot image you want to remove from the PXE server."
-msgstr "Chọn ảnh khởi động PXE mà bạn muốn bỏ khỏi máy chủ PXE."
+msgstr "Chọn ảnh khởi động PXE mà bạn muốn gỡ bỏ khỏi máy chủ PXE."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:153
msgid "Remove a boot image"
@@ -2019,16 +1952,15 @@ msgstr "Bỏ ảnh khởi động"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:153
msgid "The PXE boot image, and the related entry in PXE menu will be deleted."
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh khởi động PXE và các mục liên quan trên PXE menu sẽ được xóa bỏ."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:155
msgid "Boot image to remove:"
msgstr "Ảnh khởi động sẽ bỏ:"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:161
-#, fuzzy
msgid "Add options to boot image"
-msgstr "Thêm tùy chọn cho ảnh khởi động:"
+msgstr "Thêm tùy chọn cho ảnh khởi động"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:161
msgid ""
@@ -2037,40 +1969,36 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:161
-#, fuzzy
msgid ""
"Please choose, from the list below, the PXE boot image you want to modify"
-msgstr "Hãy chọn ảnh khởi động PXE để thay đổi"
+msgstr "Hãy chọn ảnh khởi động PXE để thay đổi từ danh sách dưới đây"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:163 ../pxe_wizard/Pxe.pm:172 ../pxe_wizard/Pxe.pm:250
msgid "Boot image to modify:"
msgstr "Ảnh khởi động sẽ thay đổi:"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170
-#, fuzzy
msgid "Add option to the PXE boot image"
-msgstr "Thêm tùy chọn cho ảnh khởi động:"
+msgstr "Thêm tùy chọn cho ảnh khởi động PXE"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170
-#, fuzzy
msgid ""
"Install directory: the full path to Mandrakelinux install server directory"
msgstr ""
-"Thư mục cài đặt: đường dẫn đầy đủ tới thư mục của máy chủ cài đặt Mandrake"
+"Thư mục cài đặt: đường dẫn đầy đủ tới thư mục của máy chủ cài đặt "
+"MandrakeLinux"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170
-#, fuzzy
msgid "Installation method: choose NFS or HTTP."
-msgstr "Phương thức cài đặt:"
+msgstr "Phương thức cài đặt: chọn NFS hay HTTP."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:170
-#, fuzzy
msgid ""
"Server IP: IP address of the server, which contains installation directory. "
"You can create one with Mandrakelinux install server wizard."
msgstr ""
"IP máy chủ: địa chỉ IP có chứa thư mục cài đặt. Bạn có thể tạo ra bằng đồ "
-"thuật máy chủ cài đặt Mandrake."
+"thuật máy chủ cài đặt MandrakeLinux."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:173 ../pxe_wizard/Pxe.pm:251
msgid "Server IP:"
@@ -2089,21 +2017,18 @@ msgid "ACPI option: Advanced Configuration and Power Interface"
msgstr "Tùy chọn ACPI: Advanced Configuration and Power Interface"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180
-#, fuzzy
msgid ""
"Network client interface: the network interface used for the installation "
"process."
-msgstr "Giao diện máy chủ mạng: qua đó để cài đặt máy khách."
+msgstr "Giao diện máy khách mạng: giao diện dùng để tiến hành cài đặt."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180
-#, fuzzy
msgid "Ramsize: adjust the ramsize parameter on boot disk."
-msgstr "Ramsize: đặt đúng ramsize lên đĩa khởi động."
+msgstr "Ramsize: hiệu chỉnh tham số ramsize lên đĩa khởi động."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:180
-#, fuzzy
msgid "VGA option: if you encounter any problem with VGA, please adjust. "
-msgstr "Tùy chọn VGA: nếu bạn gặp trục trặc với VGA, hãy hiệu chỉnh. "
+msgstr "Tùy chọn VGA: nếu bạn gặp trục trặc gì với VGA, hãy hiệu chỉnh. "
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:182 ../pxe_wizard/Pxe.pm:254
msgid "Network client interface:"
@@ -2126,17 +2051,16 @@ msgid "APIC option:"
msgstr "Tùy chọn APIC:"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:187 ../pxe_wizard/Pxe.pm:259
-#, fuzzy
msgid "Custom option:"
-msgstr "Tùy chọn APIC:"
+msgstr "Tùy chọn của người dùng:"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:192
-#, fuzzy
msgid ""
"Now the wizard will configure all needed default configuration files to "
"allow computers to boot through the network."
msgstr ""
-"Nó sẽ cấu hình mọi tập tin cấu hình mặc định cần thiết để lập máy chủ PXE."
+"Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình mọi tập tin cấu hình mặc định cần thiết để cho "
+"phép các máy tính khởi động được qua mạng."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:192
msgid ""
@@ -2150,10 +2074,12 @@ msgid ""
"Please provide a bootable image. To boot through a network, network "
"computers need a boot image."
msgstr ""
+"Hãy cung cấp một ảnh khởi động. Để khởi động qua mạng, các máy tính cần có "
+"ảnh khởi động."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:200
msgid "We need an all.rdz or a network.img image. Please add one."
-msgstr ""
+msgstr "Hệ thống cần một ảnh all.rdz hoặc network.img. Hãy thêm một ảnh vào."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:208
msgid ""
@@ -2161,6 +2087,8 @@ msgid ""
"one on the first CD of the Mandrakelinux distribution, in the /isolinux/"
"alt0/ directory."
msgstr ""
+"Hãy chọn một ảnh all.rdz chứa đầy đủ drivers. Bạn có thể tìm thấy nó trên "
+"đĩa CD thứ nhất của Mandrakelinux, trong thư mục /isolinux/alt0/ ."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:212 ../pxe_wizard/Pxe.pm:216
#, perl-format
@@ -2168,11 +2096,11 @@ msgid "Please choose an image from a different directory than %s."
msgstr "Hãy chọn ảnh từ một thư mục khác với %s."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:220
-#, fuzzy
msgid ""
"Please provide a correct PXE name: one ASCII word or one number with no "
"spaces."
-msgstr "Hãy cung cấp một tên chính xác trong mục PXE (một từ)."
+msgstr ""
+"Hãy cung cấp một tên PXE đúng: một từ hoặc một số và không có dấu cách."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:224
msgid ""
@@ -2181,19 +2109,17 @@ msgstr ""
"Để thêm/bỏ/thay đổi ảnh khởi động PXE, bạn cần chạy 'Lập máy chủ PXE' trước."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:229 ../pxe_wizard/Pxe.pm:233
-#, fuzzy
msgid "A similar name is already used in PXE menu"
-msgstr "Tên tương tự đã được dùng trong mục menu PXE rồi"
+msgstr "Tên như thế đã được dùng trong mục menu PXE rồi"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:229 ../pxe_wizard/Pxe.pm:233
-#, fuzzy
msgid "Please provide another one."
-msgstr "Hãy cung cấp tên khác cho menu PXE"
+msgstr "Hãy cung cấp tên khác"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:237
-#, fuzzy
msgid "The wizard will now prepare all default files to set your PXE server"
-msgstr "Bây giờ sẽ chuẩn bị mọi tập tin mặc định để lập máy chủ PXE"
+msgstr ""
+"Bây giờ đồ thuật sẽ chuẩn bị mọi tập tin mặc định để thiết lập máy chủ PXE"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:239
msgid "TFTP directory:"
@@ -2212,26 +2138,22 @@ msgid "PXE 'help' file:"
msgstr "Tập tin PXE 'trợ giúp':"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:248
-#, fuzzy
msgid "The wizard will now modify boot options with those parameters:"
-msgstr "Bây giờ sẽ thay đổi các tùy chọn khởi động trong ảnh"
+msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ thay đổi tùy chọn khởi động bằng các tham số sau:"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:265
-#, fuzzy
msgid "The wizard will now remove this PXE boot image"
-msgstr "Đồ thuật gỡ bỏ thành công ảnh khởi động PXE."
+msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ gỡ bỏ ảnh khởi động PXE này"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:267
msgid "PXE entry to remove:"
msgstr "Mục PXE sẽ bỏ:"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:274 ../pxe_wizard/Pxe.pm:284
-#, fuzzy
msgid "The wizard will now add this PXE boot image"
-msgstr "Đồ thuật bổ sung thành công ảnh khởi động PXE."
+msgstr "Bây giờ đồ thuật sẽ bổ sung ảnh khởi động PXE này"
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:296
-#, fuzzy
msgid "The wizard successfully added the PXE boot image."
msgstr "Đồ thuật bổ sung thành công ảnh khởi động PXE."
@@ -2240,9 +2162,8 @@ msgid "The wizard successfully removed the PXE boot image."
msgstr "Đồ thuật gỡ bỏ thành công ảnh khởi động PXE."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:320
-#, fuzzy
msgid "The wizard successfully modified the boot option."
-msgstr "Đồ thuật gỡ bỏ thành công ảnh khởi động PXE."
+msgstr "Đồ thuật thay đổi thành công tùy chọn khởi động."
#: ../pxe_wizard/Pxe.pm:325
msgid "The wizard successfully configured your PXE server."
@@ -2266,9 +2187,8 @@ msgid "%s does not exist."
msgstr "%s không tồn tại."
#: ../samba_wizard/Samba.pm:66
-#, fuzzy
msgid "All - no access restriction"
-msgstr "Toàn bộ - Không hạn chế truy cập"
+msgstr "Toàn bộ - không hạn chế truy cập"
#: ../samba_wizard/Samba.pm:67
msgid "My rules - ask me allowed and denied hosts"
@@ -2423,11 +2343,11 @@ msgstr "Hãy gõ đường dẫn của thư mục bạn muốn chia sẻ."
#: ../samba_wizard/Samba.pm:161
msgid "Create shared directory if it doesn't exist"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo thư mục chia sẻ nếu chưa có"
#: ../samba_wizard/Samba.pm:166
msgid "Failed to create directory."
-msgstr ""
+msgstr "Không tạo được thư mục."
#: ../samba_wizard/Samba.pm:176
msgid "File permissions"
@@ -2468,11 +2388,8 @@ msgid "Configuring Samba"
msgstr "Cấu hình Samba"
#: ../samba_wizard/Samba.pm:219
-#, fuzzy
msgid "The wizard collected the following parameters to configure Samba."
-msgstr ""
-"Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây\n"
-"cấu hình Samba."
+msgstr "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây để cấu hình Samba."
#: ../samba_wizard/Samba.pm:228
msgid "Server banner:"
@@ -2641,7 +2558,7 @@ msgstr "Chọn loại dịch vụ web bạn muốn kích hoạt:"
#: ../web_wizard/Apache.pm:77
msgid "Web server"
-msgstr "Máy chủ Web"
+msgstr "Máy chủ web"
#: ../web_wizard/Apache.pm:77
msgid ""
@@ -2714,11 +2631,11 @@ msgstr ""
#: ../web_wizard/Apache.pm:137
msgid "Intranet web server:"
-msgstr "Máy Chủ Web Intranet:"
+msgstr "Máy chủ web intranet:"
#: ../web_wizard/Apache.pm:138
msgid "Internet web server:"
-msgstr "Máy Chủ Web Internet:"
+msgstr "Máy chủ web internet:"
#: ../web_wizard/Apache.pm:140
msgid "User directory:"
@@ -2729,875 +2646,9 @@ msgid "The wizard successfully configured your intranet/Internet Web server"
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình Máy Chủ Web Intranet/Internet của bạn"
#: ../web_wizard/Apache.pm:236
-#, fuzzy
msgid "Apache server"
-msgstr "Máy chủ web Apache"
+msgstr "Máy chủ Apache"
#: ../web_wizard/Apache.pm:236
-#, fuzzy
msgid "Configuring your system as Apache server ..."
-msgstr "Cấu hình hệ thống làm máy chủ DNS phụ..."
-
-#~ msgid "Server - Set configuration of LDAP server"
-#~ msgstr "Máy chủ - Lập cấu hình máy chủ LDAP"
-
-#~ msgid "Apache web server"
-#~ msgstr "Máy chủ web Apache"
-
-#~ msgid "Copying data to destination directory, can take a while...."
-#~ msgstr "Đang sao chép dữ liệu đến thư mục đích, hãy chờ một lát..."
-
-#~ msgid "Install Server"
-#~ msgstr "Máy chủ cài đặt"
-
-#~ msgid "which operation on LDAP:"
-#~ msgstr "chức năng cho LDAP:"
-
-#~ msgid "Add data in LDAP"
-#~ msgstr "Thêm dữ liệu vào LDAP"
-
-#~ msgid "Last Name:"
-#~ msgstr "Họ:"
-
-#~ msgid "Login shell:"
-#~ msgstr "Shell đăng nhập:"
-
-#~ msgid "uid number:"
-#~ msgstr "số uid:"
-
-#~ msgid "Group ID:"
-#~ msgstr "ID nhóm:"
-
-#~ msgid "RootDSE"
-#~ msgstr "RootDSE"
-
-#~ msgid "RootDN"
-#~ msgstr "RootDN"
-
-#~ msgid "Default OU"
-#~ msgstr "OU mặc định"
-
-#~ msgid "Ok Now add entry in LDAP"
-#~ msgstr "OK, bây giờ hãy thêm mục nhập trong LDAP"
-
-#~ msgid "Home directory:"
-#~ msgstr "Thư mục home:"
-
-#~ msgid "shadowMax:"
-#~ msgstr "shadowMax:"
-
-#~ msgid "shadowMin:"
-#~ msgstr "shadowMin:"
-
-#~ msgid "shadowWarning:"
-#~ msgstr "shadowWarning:"
-
-#~ msgid "shadowInactive:"
-#~ msgstr "shadowInactive:"
-
-#~ msgid "shadowExpire:"
-#~ msgstr "shadowExpire:"
-
-#~ msgid "objectClass:"
-#~ msgstr "objectClass:"
-
-#~ msgid "Ok Now building your LDAP configuration"
-#~ msgstr "OK, bây giờ tạo cấu hình LDAP của bạn"
-
-#~ msgid "Error in Home directory"
-#~ msgstr "Lỗi trong thư mục home"
-
-#~ msgid "Error, pass could not be empty"
-#~ msgstr "Lỗi, mật khẩu không được để trống"
-
-#~ msgid "Error in Login shell"
-#~ msgstr "Lỗi trong shell đăng nhập"
-
-#~ msgid "Please choose a correct one"
-#~ msgstr "Hãy chọn một cái đúng"
-
-#~ msgid "Please Should be a number"
-#~ msgstr "Nên là số"
-
-#~ msgid "The wizard successfully configured your NFS server"
-#~ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình máy chủ NFS của bạn"
-
-#~ msgid "myorigin"
-#~ msgstr "myorigin"
-
-#~ msgid "Check if sendmail is installed, to avoid conflict...."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy kiểm tra xem sendmail đã được cài đặt hay chưa để tránh xung đột...."
-
-#~ msgid "Add boot image in PXE"
-#~ msgstr "Thêm ảnh khởi động vào PXE"
-
-#~ msgid "If You want to enable PXE for your dhcp server please check the box."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn muốn bật chạy PXE cho máy chủ DHCP của bạn, hãy đánh dấu vào hộp "
-#~ "này."
-
-#~ msgid "The wizard successfully configured the DHCP services of your server."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật đã cấu hình thành công các dịch vụ DHCP cho máy chủ của bạn."
-
-#~ msgid "FTP Server"
-#~ msgstr "Máy chủ FTP"
-
-#~ msgid "News Server"
-#~ msgstr "Máy chủ News"
-
-#~ msgid "NFS Server"
-#~ msgstr "Máy chủ NFS"
-
-#~ msgid "NIS Server with autofs map"
-#~ msgstr "Máy chủ NIS với autofs map"
-
-#~ msgid "NIS Server:"
-#~ msgstr "Máy chủ NIS:"
-
-#~ msgid "Network File:"
-#~ msgstr "Tập tin mạng:"
-
-#~ msgid "Auto master:"
-#~ msgstr "Auto master:"
-
-#~ msgid "Auto home:"
-#~ msgstr "Auto home:"
-
-#~ msgid "Document Root:"
-#~ msgstr "Tài Liệu Root:"
-
-#~ msgid "Configuring the Internet Mail"
-#~ msgstr "Cấu hình Internet Mail"
-
-#~ msgid "Congratulations, Mandrake Install server is now ready."
-#~ msgstr "Chúc mừng! Máy chủ cài đặt Mandrake đã sẵn sàng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please adjust with domainname command or in /etc/sysconfig/network file "
-#~ "(NISDOMAIN=yournisdomain)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy hiệu chỉnh bằng lệnh domainname hoặc trong tập tin /etc/sysconfig/"
-#~ "network (NISDOMAIN=yournisdomain)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This wizard will provide a pxe service, and ability to add/remove/modify "
-#~ "boot images."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật này cung cấp dịch vụ PXE và cho phép thêm/bỏ/thay đổi các ảnh "
-#~ "khởi động."
-
-#~ msgid "Boot image to configure:"
-#~ msgstr "Ảnh khởi động sẽ cấu hình:"
-
-#~ msgid "Installation method: choose nfs/http to install via nfs/http."
-#~ msgstr "Phương thức cài đặt: chọn nfs/http để cài đặt qua via nfs/http."
-
-#~ msgid "Options to add to PXE boot disk"
-#~ msgstr "Tùy chọn sẽ thêm vào đĩa khởi động PXE"
-
-#~ msgid "We need to use a special dhcpd.conf with PXE parameter."
-#~ msgstr "Cần dùng một dhcpd.conf riêng biệt với tham số của PXE."
-
-#~ msgid "Please provide a bootable image..."
-#~ msgstr "Hãy cung cấp ảnh khởi động..."
-
-#~ msgid "The wizard successfully modify image(s)."
-#~ msgstr "Đồ thuật thay đổi thành công (các) ảnh."
-
-#~ msgid "Masquerade not good!"
-#~ msgstr "Masquerade không tốt!"
-
-#~ msgid "Nis Client"
-#~ msgstr "Máy khách NIS"
-
-#~ msgid "UID number:"
-#~ msgstr "Số UID:"
-
-#~ msgid "Will set your computer has a NIS client."
-#~ msgstr "Sẽ lập cho máy của bạn có máy khách NIS."
-
-#~ msgid "Choose a country:"
-#~ msgstr "Chọn quốc gia:"
-
-#~ msgid "tata"
-#~ msgstr "tata"
-
-#~ msgid "aa"
-#~ msgstr "aa"
-
-#~ msgid "Don't check any box if you don't want to activate your FTP Server."
-#~ msgstr "Không kiểm bất kỳ hộp nào nếu bạn không muốn kích hoạt Máy Chủ FTP."
-
-#~ msgid ""
-#~ "A client of your local network is a machine connected to the network "
-#~ "having its own name and IP number."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy khách của mạng cục bộ của bạn là máy nối với mạng có tên và số IP "
-#~ "riêng của nó."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Note that the given IP number and client name should be unique in the "
-#~ "network."
-#~ msgstr "Lưu ý là số IP và tên máy khách nên là duy nhất trong mạng."
-
-#~ msgid "IP number of the machine:"
-#~ msgstr "Số IP của máy tính:"
-
-#~ msgid "DNS Server Addresses"
-#~ msgstr "Địa Chỉ Máy Chủ DNS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "DNS will allow your network to communicate with the Internet using "
-#~ "standard internet host names. In order to configure DNS, you must "
-#~ "provide the IP address of primary and secondary DNS server; usually this "
-#~ "address are given by your Internet provider."
-#~ msgstr ""
-#~ "DNS cho phép mạng của bạn liên lạc với Internet bằng việc dùng các tên "
-#~ "chủ chuẩn. Để cấu hình DNS, bạn phải cung cấp địa chỉ IP chính và phụ của "
-#~ "máy chủ DNS. Các địa chỉ IP này do nhà cung cấp của bạn cấp cho."
-
-#~ msgid "Secondary DNS Address:"
-#~ msgstr "Địa Chỉ DNS Thứ Hai:"
-
-#~ msgid "You have entered an empty address for the DNS server."
-#~ msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ trống cho máy chủ DNS."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Your setting could be accepted, but you will not be able to identify "
-#~ "machine names outside your local network."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thiết lập của bạn có thể được chấp nhận, nhưng bạn sẽ không có khả năng "
-#~ "nhận diện tên các máy bên ngoài mạng của bạn."
-
-#~ msgid "Press next to leave these values empty, or back to enter a value."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhấn Tiếp Theo (next) để bỏ trống những giá trị này hay Trở Lại (Back) để "
-#~ "nhập giá trị."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The wizard collected the following parameters needed to configure your "
-#~ "DNS service:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình dịch vụ DNS của "
-#~ "bạn:"
-
-#~ msgid "Primary DNS Address:"
-#~ msgstr "Địa Chỉ DNS Chính:"
-
-#~ msgid "Cancel"
-#~ msgstr "Hủy"
-
-#~ msgid "Next"
-#~ msgstr "Tiếp theo"
-
-#~ msgid "Previous"
-#~ msgstr "Về trước"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Press next to configure these parameters now, or Cancel to exit this "
-#~ "wizard."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhấn Tiếp Theo (next) để cấu hình các thông số này bây giờ, hay Bỏ Qua "
-#~ "(cancel) để ra khỏi đồ thuật này."
-
-#~ msgid "OK"
-#~ msgstr "OK"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you choose to configure now, you will automatically continue with the "
-#~ "Client configuration"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu chọn thực hiện cấu hình bây giờ, bạn sẽ tự động tiếp tục cấu hình Máy "
-#~ "Khách"
-
-#~ msgid "Configure"
-#~ msgstr "Cấu hình"
-
-#~ msgid "You need to be root to run this wizard"
-#~ msgstr "Bạn phải là root để chạy đồ thuật này"
-
-#~ msgid "Network not configured yet"
-#~ msgstr "Mạng vẫn còn chưa được cấu hình"
-
-#~ msgid "You have entered a machine name or an IP number already used."
-#~ msgstr "Bạn đã nhập tên máy tính hoặc số IP đã được dùng rồi."
-
-#~ msgid "Quit"
-#~ msgstr "Thoát"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Press next if you want to change the already existing value, or back to "
-#~ "correct your choice."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhấn Tiếp Theo (next) nếu muốn thay đổi giá trị đang tồn tại, hoặc nhấn "
-#~ "Trở Lại (back) để hiệu chỉnh lựa chọn của bạn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You have to configure the basic network parameters before launching this "
-#~ "wizard."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn phải cấu hình các tham số mạng cơ bản trước khi chạy đồ thuật này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "To accept this value, and configure your server, click on \\qConfirm\\q "
-#~ "or use the Back button to correct them."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để chấp nhận giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn lên "
-#~ "\"Khẳng định\" hoặc dùng nút Trở Lại để hiệu chỉnh chúng."
-
-#~ msgid "Please type a password for the root user:"
-#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng root:"
-
-#~ msgid "Configuring the MySQL Database Server"
-#~ msgstr "Cấu hình Máy Chủ Cơ Sở Dữ Liệu MySQL"
-
-#~ msgid "Confirm"
-#~ msgstr "Xác định"
-
-#~ msgid "The wizard successfully configured your MySQL Database Server"
-#~ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình Máy Chủ Cơ Sở Dữ Liệu MySQL của bạn"
-
-#~ msgid "Add"
-#~ msgstr "Thêm"
-
-#~ msgid "Note: This user will have all permissions"
-#~ msgstr "Lưu ý: Người dùng này có mọi quyền hạn"
-
-#~ msgid "MySQL Database wizard"
-#~ msgstr "Đồ Thuật Cơ Sở Dữ Liệu MySQL"
-
-#~ msgid "To run your server, you first need to specify a root password"
-#~ msgstr "Để chạy máy chủ của bạn, đầu tiên cần chỉ định một mật khẩu root"
-
-#~ msgid "MySQL Database Server"
-#~ msgstr "Máy Chủ Cơ Sở Dữ Liệu MySQL"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The wizard collected the following parameters needed to configure your "
-#~ "MySQL Database Server"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình Máy Chủ Cơ Sở Dữ "
-#~ "Liệu MySQL của bạn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This wizard will help you configuring the MySQL Database Server for your "
-#~ "network."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật này giúp cấu hình Máy chủ Cơ Sở Dữ Liệu MySQL cho mạng của bạn."
-
-#~ msgid "Please enter a username and password to add a user"
-#~ msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu để thêm người dùng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you choose to configure now, you will automatically continue with the "
-#~ "MySQL Database configuration"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu chọn thực hiện cấu hình bây giờ, bạn sẽ tự động tiếp tục cấu hình Cơ "
-#~ "Sở Dữ Liệu MySQL"
-
-#~ msgid "Fix it"
-#~ msgstr "Ấn định nó"
-
-#~ msgid "Is the server authoritative? Ask your system administrator."
-#~ msgstr "Máy chủ có thẩm quyền phải không? Hãy hỏi người quản trị hệ thống."
-
-#~ msgid "DHCP Configuration Wizard"
-#~ msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình DHCP"
-
-#~ msgid "Medium - web, ftp and ssh shown to outside"
-#~ msgstr "Trung bình - web, ftp và ssh hiển thị ra bên ngoài"
-
-#~ msgid "Strong - no outside visibility, users limited to web"
-#~ msgstr "Mạnh - không thấy được từ bên ngoài, người dùng bị hạn chế vào web"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The wizard collected the following parameters needed to configure your "
-#~ "firewall:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình tường lửa của "
-#~ "bạn:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The firewall protects your internal network from unauthorized accesses "
-#~ "from the Internet."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tường lửa bảo vệ mạng nội bộ của bạn khỏi các truy cập không được phép từ "
-#~ "Internet."
-
-#~ msgid "Device"
-#~ msgstr "Thiết bị"
-
-#~ msgid "Firewall wizard"
-#~ msgstr "Đồ thuật tường lửa"
-
-#~ msgid "None - No protection"
-#~ msgstr "Không - Không có sự bảo vệ"
-
-#~ msgid "Internet Network Device:"
-#~ msgstr "Thiết Bị Mạng Internet:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The firewall can be configured to offer different levels of protection; "
-#~ "choose the level that corresponds to your needs. If you don't know, the "
-#~ "Medium level is usually the most appropriate."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tường lửa có thể cấu hình cho một số mức độ bảo vệ; hã chọn mức độ phù "
-#~ "hợp với nhu cầu của bạn. Nếu không biết rõ về nó thì mức độ Trung Bình "
-#~ "(medium) luôn là lựa chọn hợp lý."
-
-#~ msgid "The device name is not correct"
-#~ msgstr "Tên thiết bị không chính xác "
-
-#~ msgid "Fix It"
-#~ msgstr "Ấn định nó"
-
-#~ msgid "Firewall Configuration Wizard"
-#~ msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Tường Lửa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The firewall needs to know how your server is connected to Internet; "
-#~ "choose the device you are using for the external connection."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tường lửa cần biết cách kết nối vào Internet của máy chủ của bạn; chọn "
-#~ "thiết bị mà bạn đang dùng để kết nối ra bên ngoài."
-
-#~ msgid "Protection Level"
-#~ msgstr "Mức Độ Bảo Vệ"
-
-#~ msgid "Something terrible happened"
-#~ msgstr "Một số điều tồi tệ đã xảy ra"
-
-#~ msgid "Firewall Network Device"
-#~ msgstr "Thiết Bị Mạng Tường Lửa"
-
-#~ msgid "The wizard successfully configured your server firewall."
-#~ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình tường lửa máy chủ của bạn."
-
-#~ msgid "Configuring the Firewall"
-#~ msgstr "Cấu hình Tường Lửa"
-
-#~ msgid "Exit"
-#~ msgstr "Thoát ra"
-
-#~ msgid "This wizard will help you configuring your server firewall."
-#~ msgstr "Đồ thuật này giúp cấu hình tường lửa máy chủ của bạn."
-
-#~ msgid "Low - Light filtering, standard services available"
-#~ msgstr "Thấp - Lọc ít, có các dịch vụ chuẩn sẵn dùng"
-
-#~ msgid "Protection Level:"
-#~ msgstr "Mức Độ Bảo Vệ:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Internet host names must be in the form \\qhost.domain.domaintype\\q; for "
-#~ "example, if your provider is \\qprovider.com\\q, the internet news server "
-#~ "is usually \\qnews.provider.com\\q."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên chủ (hostname) Internet phải có khuôn dạng \"host.domain.domaintype"
-#~ "\"; ví dụ: nếu nhà cung cấp của bạn là \"provider.com\", thì máy chủ tin "
-#~ "tức internet luôn là \"news.provider.com\"."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can select the kind of address that outgoing mail will show in the "
-#~ "\\qFrom:\\q and \\qReply-to\\q field."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có thể chọn loại địa chỉ mà thư đi sẽ hiển thị trong trường \"Từ:\" "
-#~ "và \"Trả lời cho\" ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Internet host names must be in the form \\qhost.domain.domaintype\\q; for "
-#~ "example, if your provider is \\qprovider.com\\q, the internet mail server "
-#~ "is usually \\qsmtp.provider.com\\q."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tên chủ (hostname) Internet phải có khuôn dạng \"host.domain."
-#~ "domaintype\"; ví dụ: nếu nhà cung cấp là \"provider.com\", thì máy chủ "
-#~ "thư internet sẽ luôn luôn là \"smtp.provider.com\"."
-
-#~ msgid "There seems to be a problem..."
-#~ msgstr "Có vẻ như có trục trặc ..."
-
-#~ msgid "Do It"
-#~ msgstr "Thực hiện"
-
-#~ msgid "Hmmm"
-#~ msgstr "Hừm"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you choose to configure now, you will automatically continue with the "
-#~ "POSTFIX configuration"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu chọn thực hiện cấu hình bây giờ, bạn sẽ tự động tiếp tục cấu hình "
-#~ "Postfix"
-
-#~ msgid "Mail Address:"
-#~ msgstr "Địa Chỉ Thư:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you choose to configure now, you will automatically continue with the "
-#~ "Proxy configuration."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu chọn thực hiện cấu hình bây giờ, bạn sẽ tự động tiếp tục việc cấu "
-#~ "hình Proxy."
-
-#~ msgid "This Wizard needs to run as root"
-#~ msgstr "Đồ thuật này cần chạy bằng root"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can use either a numeric format like \\q192.168.1.0/255.255.255.0\\q "
-#~ "or a text format like \\q.domain.net\\q"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có thể dùng dạng số kiểu như \"192.168.1.0/255.255.255.0\" hoặc là dạng "
-#~ "văn bản kiểu như \".domain.net\""
-
-#~ msgid "/etc/services:"
-#~ msgstr "/etc/services:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can safely select \\qNo upper level proxy\\q if you don't need this "
-#~ "feature."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có thể an toàn để chọn \"Không có proxy mức cao hơn\" nếu bạn không cần "
-#~ "chức năng này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Enter the qualified hostname (like \\qcache.domain.net\\q) and the port "
-#~ "of the proxy to use."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhập hostname tiêu chuẩn (kiểu như \"cache.domain.net\") và cổng của "
-#~ "proxy để dùng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you choose to configure now, you will automatically continue with the "
-#~ "SAMBA configuration"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu chọn thực hiện cấu hình bây giờ, bạn sẽ tự động tiếp tục với cấu hình "
-#~ "Samba"
-
-#~ msgid ""
-#~ "* Example 4: allow only hosts in NIS netgroup \\qfoonet\\q, but deny "
-#~ "access from one particular host\\nhosts allow = @foonet\\nhosts deny = "
-#~ "pirate"
-#~ msgstr ""
-#~ "* Ví dụ 4: cho phép chỉ có các host trong nhóm mạng NIS \"foonet\", "
-#~ "nhưng từ chối truy cập từ một host cá biệt\\nhosts allow = @foonet"
-#~ "\\nhosts deny = pirate"
-
-#~ msgid "This wizard will set the basic networking parameters of your server."
-#~ msgstr "Đồ thuật này sẽ lập tham số mạng cơ bản cho máy chủ của bạn."
-
-#~ msgid "Basic Network Configuration Wizard"
-#~ msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng Cơ Bản"
-
-#~ msgid "The network address is wrong"
-#~ msgstr "Địa chỉ mạng sai"
-
-#~ msgid "Server IP address:"
-#~ msgstr "Địa chỉ IP của Máy Chủ:"
-
-#~ msgid "Network Address"
-#~ msgstr "Địa Chỉ Mạng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You should not run any other applications while running this wizard and "
-#~ "at the end of the wizard you should exit your session and login again."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn không nên chạy bất kỳ ứng dụng khác trong khi đang chạy đồ thuật này "
-#~ "và khi kết thúc đồ thuật, nên ra khỏi phiên làm việc và đăng nhập lại."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The wizard successfully configured the basic networking services of your "
-#~ "server."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật đã hoàn thành cấu hình các dịch vụ mạng cơ bản cho máy chủ của "
-#~ "bạn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "(you can change here these values if you know exactly what you're doing)"
-#~ msgstr ""
-#~ "(Tại đây bạn có thể thay đổi các giá trị nếu bạn biết chính xác việc đang "
-#~ "làm)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The network address is a number identifying your network; the proposed "
-#~ "value is designed for a configuration not connected to Internet, or "
-#~ "connected using IP masquerading; unless you know what you are doing, "
-#~ "accept the default value."
-#~ msgstr ""
-#~ "Địa chỉ mạng là số để nhận diện mạng của bạn, giá trị đễ xuất được thiết "
-#~ "kế cho một cấu hình không truy cập Internet hoặc được kết nối bằng việc "
-#~ "dùng IP masquerading. Hãy chấp nhận giá trị mặc định trừ khi bạn biết rõ "
-#~ "việc đang làm."
-
-#~ msgid "Note about networking"
-#~ msgstr "Lưu ý về kết nối mạng"
-
-#~ msgid "Server Address"
-#~ msgstr "Địa Chỉ Máy Chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Network addresses are a list of four numbers smaller than 256, separated "
-#~ "by dots; the last number of the list must be zero."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các địa chỉ mạng là danh sách gồm bốn chữ số nhỏ hơn 256, phân cách bởi "
-#~ "dấu chấm; số cuối cùng phải là số không."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Note: the gateway IP address should be non empty if you want an access to "
-#~ "outside world."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lưu ý: địa chỉ IP của gateway không nên để trống nếu bạn muốn truy cập ra "
-#~ "ngoài."
-
-#~ msgid "The Server IP address is incorrect"
-#~ msgstr "Địa chỉ IP của Máy Chủ sai"
-
-#~ msgid "Configuring your network"
-#~ msgstr "Cấu hình mạng của bạn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This page computes the default server address; it should be invisible."
-#~ msgstr "Trang này tính toán địa chỉ máy chủ mặc định, nên được hiển thị."
-
-#~ msgid "IP net address:"
-#~ msgstr "Địa chỉ mạng IP:"
-
-#~ msgid "Server Wizard"
-#~ msgstr "Đồ Thuật Máy Chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "So, it's very probable that domain name and IP adresses for this local "
-#~ "network are DIFFERENT from the server \\qexternal\\q connection."
-#~ msgstr ""
-#~ "Do vậy, có lẽ là tên miền và địa chỉ IP cho mạng cục bộ này khác với kết "
-#~ "nối \"bên ngoài\" của máy chủ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Choose the network device (usually a card) the server should use to "
-#~ "connect to your network. It's the device for the local network, probably "
-#~ "not the same device used for internet access."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy chọn thiết bị mạng (thường là card) mà máy chủ sẽ dùng để kết nối với "
-#~ "mạng của bạn. Đó là thiết bị cho mạng cục bộ, có thể không phải là thiết "
-#~ "bị dùng để truy cập internet."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Devices are presented with the Linux name and, if known, with the card "
-#~ "description."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các thiết bị được hiện diện bằng tên Linux và nếu được biết với sự mô tả "
-#~ "về card."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here is your current value for the external gateway (value specified "
-#~ "during the initial installation). The device (network card or modem) "
-#~ "should be different from the one used for the internal network."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là giá trị hiện thời cho gateway bên ngoài (giá trị được chỉ định "
-#~ "trong quá trình cài đặt ban đầu). Thiết bị (card mạng hay modem) nên khác "
-#~ "với thiết bị dùng cho mạng cục bộ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This wizard will help you in configuring the basic networking services of "
-#~ "your server."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật này sẽ giúp cấu hình các dịch vụ mạng cơ bản cho máy chủ của bạn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The server IP address is a number identifing your server in your network; "
-#~ "the proposed value designed for a private network , with no internet "
-#~ "visibility, or connected using IP masquerading; unless you know what you "
-#~ "are doing, accept the default value."
-#~ msgstr ""
-#~ "Địa chỉ IP của máy chủ là số để nhận diện máy chủ của bạn trong mạng; giá "
-#~ "trị đề xuất được thiết kế cho mạng riêng không có mặt trên internet; hoặc "
-#~ "kết nối dùng IP masquerading. Hãy chấp nhận giá trị mặc định trừ khi bạn "
-#~ "biết rõ việc đang làm."
-
-#~ msgid "The host name is not correct"
-#~ msgstr "Tên host không đúng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The hostname is the name under which your server will be known from the "
-#~ "other workstations in your network and maybe on the Internet (depending "
-#~ "of your upstream configuration)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tên chủ (hostname) là tên mà dưới nó máy chủ của bạn được nhận dạng từ "
-#~ "các máy trạm khác trong mạng của bạn và cũng có thể cả trên Internet, tùy "
-#~ "thuộc vào cấu hình ngược dòng (upstream) của bạn."
-
-#~ msgid "Wizard Error."
-#~ msgstr "Lỗi của Đồ Thuật."
-
-#~ msgid "net device"
-#~ msgstr "thiết bị net"
-
-#~ msgid "This page computes the domainname; it should be invisible"
-#~ msgstr "Trang này tính toán tên miền, nên được hiển thị"
-
-#~ msgid "Gateway device:"
-#~ msgstr "Thiết Bị Gateway:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The wizard collected the following parameters needed to configure your "
-#~ "network"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật đã thu thập các tham số sau đây cần để cấu hình mạng của bạn"
-
-#~ msgid "Device:"
-#~ msgstr "Thiết bị:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "In regards to these wizards, your computer is seen as a server managing "
-#~ "his own local network (C class network)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Theo như các đồ thuật này, máy tính của bạn được xem như một máy chủ quản "
-#~ "lý mạng cục bộ của anh ta (mạng hạng C)."
-
-#~ msgid "Server Address:"
-#~ msgstr "Địa Chỉ Máy Chủ:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "External connection is a network from which the computer is client "
-#~ "(Internet or upstream network), connected using another network card or a "
-#~ "modem."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kết nối bên ngoài là mạng mà từ đó máy tính là máy khách (Internet hay "
-#~ "mạng ngược dòng - upstream network) được kết nối bằng việc dùng một card "
-#~ "mạng khác hay một modem."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Host names must be in the form \\qhost.domain.domaintype\\q; if your "
-#~ "server will be an Internet server, the domain name should be the name "
-#~ "registered with your provider. If you will only have intranet any valid "
-#~ "name is OK, like \\qcompany.net\\q."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tên chủ (hostname) phải có khuôn dạng \"host.domain.domaintype\"; Nếu "
-#~ "máy chủ của bạn là máy chủ Internet, tên miền sẽ là tên do nhà cung cấp "
-#~ "của bạn cấp cho. Nếu bạn chỉ dùng mạng cục bộ (intranet) thì bất kỳ tên "
-#~ "hợp lệ nào cũng chấp nhận được, ví như \"company.net\"."
-
-#~ msgid "Network Address:"
-#~ msgstr "Địa Chỉ Mạng:"
-
-#~ msgid "CRI, Campus d'Orsay, Universite Paris Sud, France"
-#~ msgstr "CRI, Campus d'Orsay, Universite Paris Sud, France"
-
-#~ msgid "University of Manchester, Manchester, England"
-#~ msgstr "University of Manchester, Manchester, England"
-
-#~ msgid "SCI, Universite de Limoges, France"
-#~ msgstr "SCI, Universite de Limoges, France"
-
-#~ msgid "Canadian Meteorological Centre, Dorval, Quebec, Canada"
-#~ msgstr "Canadian Meteorological Centre, Dorval, Quebec, Canada"
-
-#~ msgid "(please, choose servers in your geographical area)"
-#~ msgstr "(hãy chọn máy chủ trong vùng địa lý của bạn) "
-
-#~ msgid "University of Oklahoma, Norman, Oklahoma, USA"
-#~ msgstr "University of Oklahoma, Norman, Oklahoma, USA"
-
-#~ msgid "University of Regina, Regina, Saskatchewan, Canada"
-#~ msgstr "University of Regina, Regina, Saskatchewan, Canada"
-
-#~ msgid "Trinity College, Dublin, Ireland"
-#~ msgstr "Trinity College, Dublin, Ireland"
-
-#~ msgid "Singapore"
-#~ msgstr "Singapore"
-
-#~ msgid "The Chinese University of Hong Kong"
-#~ msgstr "The Chinese University of Hong Kong"
-
-#~ msgid "UNLV College of Engineering, Las Vegas, NV"
-#~ msgstr "UNLV College of Engineering, Las Vegas, NV"
-
-#~ msgid "Altea (Alicante/SPAIN)"
-#~ msgstr "Altea (Alicante/SPAIN)"
-
-#~ msgid "National Research Council of Canada, Ottawa, Ontario, Canada"
-#~ msgstr "National Research Council of Canada, Ottawa, Ontario, Canada"
-
-#~ msgid "CISM, Lyon, France"
-#~ msgstr "CISM, Lyon, France"
-
-#~ msgid "Inet, Inc., Seoul, Korea"
-#~ msgstr "Inet, Inc., Seoul, Korea"
-
-#~ msgid "Scientific Center in Chernogolovka, Moscow region, Russia"
-#~ msgstr "Scientific Center in Chernogolovka, Moscow region, Russia"
-
-#~ msgid "Washington State University Tri-Cities, Richland, Wa"
-#~ msgstr "Washington State University Tri-Cities, Richland, Wa"
-
-#~ msgid "University of Adelaide, South Australia"
-#~ msgstr "University of Adelaide, South Australia"
-
-#~ msgid "CRIUC, Universite de Caen, France"
-#~ msgstr "CRIUC, Universite de Caen, France"
-
-#~ msgid "WARNING"
-#~ msgstr "Cảnh Báo"
-
-#~ msgid "Loria, Nancy, France"
-#~ msgstr "Loria, Nancy, France"
-
-#~ msgid "Fukuoka university, Fukuoka, Japan"
-#~ msgstr "Fukuoka university, Fukuoka, Japan"
-
-#~ msgid "Swiss Fed. Inst. of Technology"
-#~ msgstr "Swiss Fed. Inst. of Technology"
-
-#~ msgid "LAAS/CNRS, Toulouse, France"
-#~ msgstr "LAAS/CNRS, Toulouse, France"
-
-#~ msgid "Dept. Computer Science, Strathclyde University, Glasgow, Scotland"
-#~ msgstr "Dept. Computer Science, Strathclyde University, Glasgow, Scotland"
-
-#~ msgid "MIT Information Systems, Cambridge, MA"
-#~ msgstr "MIT Information Systems, Cambridge, MA"
-
-#~ msgid "Baylor College of Medicine, Houston, Tx"
-#~ msgstr "Baylor College of Medicine, Houston, Tx"
-
-#~ msgid "Penn State University, University Park, PA"
-#~ msgstr "Penn State University, University Park, PA"
-
-#~ msgid "University of Oslo, Norway"
-#~ msgstr "University of Oslo, Norway"
-
-#~ msgid "Computer Science Department, University of Wisconsin-Madison"
-#~ msgstr "Computer Science Department, University of Wisconsin-Madison"
-
-#~ msgid "activate user module"
-#~ msgstr "kích hoạt module người dùng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To accept this value, and configure your server, click on \"Confirm\" or "
-#~ "use the Back button to correct them."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để chấp nhận giá trị này và cấu hình máy chủ của bạn, hãy nhấn lên "
-#~ "\"Khẳng định\" hoặc dùng nút Trở Lại để hiệu chỉnh chúng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "So, it's very probable that domain name and IP adresses for this local "
-#~ "network are DIFFERENT from the server \"external\" connection."
-#~ msgstr ""
-#~ "Do vậy, có lẽ là tên miền và địa chỉ IP cho mạng cục bộ này khác với kết "
-#~ "nối \"bên ngoài\" của máy chủ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Host names must be in the form \"host.domain.domaintype\"; if your server "
-#~ "will be an Internet server, the domain name should be the name registered "
-#~ "with your provider. If you will only have intranet any valid name is OK, "
-#~ "like \"company.net\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tên chủ (hostname) phải có khuôn dạng \"host.domain.domaintype\"; Nếu "
-#~ "máy chủ của bạn là máy chủ Internet, tên miền sẽ là tên do nhà cung cấp "
-#~ "của bạn cấp cho. Nếu bạn chỉ dùng mạng cục bộ (intranet) thì bất kỳ tên "
-#~ "hợp lệ nào cũng chấp nhận được, ví như \"company.net\"."
-
-#~ msgid "Congratulation"
-#~ msgstr "Chúc Mừng"
+msgstr "Cấu hình hệ thống làm máy chủ Apache..."