summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po290
1 files changed, 164 insertions, 126 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2ea0d95..009874d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: drakpxelinux-vi VERSION\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-29 17:41+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-07-18 15:17+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-02-15 11:28+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourgeforge.net>\n"
@@ -13,161 +13,176 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: ../drakpxelinux.pl:47 ../drakpxelinux.pl:113 ../drakpxelinux.pl:223
-#: ../drakpxelinux.pl:226 ../drakpxelinux.pl:229 ../drakpxelinux.pl:304
-#: ../drakpxelinux.pl:344 ../drakpxelinux.pl:346 ../drakpxelinux.pl:349
-#: ../drakpxelinux.pl:353 ../drakpxelinux.pl:512 ../drakpxelinux.pl:631
-#, c-format
-msgid "Error!"
-msgstr "Lỗi!"
-
-#: ../drakpxelinux.pl:47
-#, c-format
-msgid "You are not root. Exiting..."
-msgstr ""
-
-#: ../drakpxelinux.pl:69
+#: ../drakpxelinux.pl:67
#, c-format
msgid ""
"PXE Label: the name to be displayed in the PXE menu (an ASCII word/number)"
msgstr "PXE Label: hiển thị tên trong PXE menu (chữ/số mã ASCII)"
-#: ../drakpxelinux.pl:70
+#: ../drakpxelinux.pl:68
#, c-format
msgid "Server: IP address of server, that contains the installation directory"
msgstr "Server: IP address của server, nơi chứa thư mục cài đặt"
-#: ../drakpxelinux.pl:71
+#: ../drakpxelinux.pl:69
#, c-format
msgid "Kernel: memdisk or vmlinuz"
msgstr "Kernel: memdisk hoặc vmlinuz"
-#: ../drakpxelinux.pl:72
+#: ../drakpxelinux.pl:70
#, c-format
msgid "Initrd: network boot image (network.img) or all.rdz"
msgstr "Initrd: network boot image (network.img) hoặc all.rdz"
-#: ../drakpxelinux.pl:73
+#: ../drakpxelinux.pl:71
#, c-format
msgid "Interface: network interface used for the installation process"
msgstr "Giao diện: giao diện mạng dùng trong quá trình cài đặt"
-#: ../drakpxelinux.pl:74
+#: ../drakpxelinux.pl:72
#, c-format
msgid "Network: DHCP or an IP address"
msgstr "Network: DHCP hoặc IP address"
-#: ../drakpxelinux.pl:75
+#: ../drakpxelinux.pl:73
#, c-format
msgid "Directory: full path to Mandriva Linux install server directory"
msgstr "Thư mục: đường dẫn đầy đủ đến thư mục cài đặt máy chủ Mandriva Linux"
-#: ../drakpxelinux.pl:76
+#: ../drakpxelinux.pl:74
#, c-format
msgid "Installation method: NFS or HTTP"
msgstr "Phương thức cài đặt: NFS hay HTTP"
-#: ../drakpxelinux.pl:77
+#: ../drakpxelinux.pl:75
#, c-format
msgid "Ramsize: ramsize parameter on boot image"
msgstr "Ramsize: tham số ramsize cho boot image"
-#: ../drakpxelinux.pl:78
+#: ../drakpxelinux.pl:76
#, c-format
msgid "Display: export display to another computer (e.g.: 10.0.1.33:0)"
msgstr "Display: xuất hiển thị đến một máy tính khác (e.g.: 10.0.1.33:0)"
-#: ../drakpxelinux.pl:79
+#: ../drakpxelinux.pl:77
#, c-format
msgid "VGA: if you encounter any problem with VGA, please adjust"
msgstr "VGA: nếu gặp trục trặc với VGA, hãy hiệu chỉnh"
-#: ../drakpxelinux.pl:84
+#: ../drakpxelinux.pl:82
#, c-format
msgid "network boot image (network.img) or all.rdz"
msgstr "network boot image (network.img) hoặc all.rdz"
-#: ../drakpxelinux.pl:85
+#: ../drakpxelinux.pl:83
#, c-format
msgid "memdisk in case of network.img, or vmlinuz"
msgstr "memdisk cho network.img, hay vmlinuz"
-#: ../drakpxelinux.pl:86
+#: ../drakpxelinux.pl:84
#, c-format
msgid "if you encounter any problem with VGA, please adjust"
msgstr "nếu bạn gặp bất kỳ trục trặc nào với VGA, hãy hiệu chỉnh"
-#: ../drakpxelinux.pl:87
+#: ../drakpxelinux.pl:85
#, c-format
msgid "network interface used for the installation process"
msgstr "giao diện mạng dùng trong quá trình cài đặt"
-#: ../drakpxelinux.pl:88
+#: ../drakpxelinux.pl:86
#, c-format
msgid "Information displayed in PXE help (F1 key)"
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp PXE (phím F1)"
-#: ../drakpxelinux.pl:89
+#: ../drakpxelinux.pl:87
#, c-format
msgid "DHCP or an IP address"
msgstr "DHCP hoặc IP address"
-#: ../drakpxelinux.pl:90
+#: ../drakpxelinux.pl:88
#, c-format
msgid "full path to Mandriva Linux install server directory"
msgstr "đường dẫn đầy đủ đến thư mục cài đặt máy chủ Mandriva Linux"
-#: ../drakpxelinux.pl:91
+#: ../drakpxelinux.pl:89
#, c-format
msgid "installation method: choose NFS or HTTP"
msgstr "phương thức: chọn NFS hoặc HTTP"
-#: ../drakpxelinux.pl:92
+#: ../drakpxelinux.pl:90
#, c-format
msgid "ramsize parameter on boot image"
msgstr "tham số ramsize cho boot image"
-#: ../drakpxelinux.pl:93
+#: ../drakpxelinux.pl:91
#, c-format
msgid "export display on another computer (e.g.: 10.0.1.33:0)"
msgstr "xuất display cho máy tính khác (e.g.: 10.0.1.33:0)"
-#: ../drakpxelinux.pl:95
+#: ../drakpxelinux.pl:93
#, c-format
msgid "IP address of server, that contains the installation directory"
msgstr "IP address của server chứa thư mục cài đặt"
-#: ../drakpxelinux.pl:96
+#: ../drakpxelinux.pl:94
#, c-format
msgid "lists all PXE entries, the default boot is the selected one"
msgstr "liệt kê toàn bộ mục nhập PXE, boot mặc định là cái được chọn"
-#: ../drakpxelinux.pl:97
+#: ../drakpxelinux.pl:95
#, c-format
msgid "launches a wizard to setup a PXE server"
msgstr "chạy đồ thuật để thiết lập PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:98
+#: ../drakpxelinux.pl:96
#, c-format
msgid "edits the PXE entry selected with a dialog box"
msgstr "hiệu chỉnh mục nhập PXE bằng hộp thoại"
-#: ../drakpxelinux.pl:99
+#: ../drakpxelinux.pl:97
#, c-format
msgid "removes the selected PXE entry"
msgstr "bỏ mục PXE đã chọn"
-#: ../drakpxelinux.pl:100
+#: ../drakpxelinux.pl:98
+#, c-format
+msgid "apply change to configuration file"
+msgstr ""
+
+#: ../drakpxelinux.pl:99
#, c-format
msgid "launches a wizard to add a PXE entry "
msgstr "chạy đồ thuật để thêm một mục PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:101
+#: ../drakpxelinux.pl:100
#, c-format
msgid "get help from online documentation"
msgstr "nhận trợ giúp từ tài liệu trực tuyến"
-#: ../drakpxelinux.pl:113
+#: ../drakpxelinux.pl:117 ../drakpxelinux.pl:747
+#, c-format
+msgid "PXE server"
+msgstr "PXE server"
+
+#: ../drakpxelinux.pl:117
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Restarting PXE server..."
+msgstr "Lập một PXE server"
+
+#: ../drakpxelinux.pl:118 ../drakpxelinux.pl:131 ../drakpxelinux.pl:241
+#: ../drakpxelinux.pl:244 ../drakpxelinux.pl:247 ../drakpxelinux.pl:323
+#: ../drakpxelinux.pl:362 ../drakpxelinux.pl:364 ../drakpxelinux.pl:367
+#: ../drakpxelinux.pl:371 ../drakpxelinux.pl:530 ../drakpxelinux.pl:649
+#, c-format
+msgid "Error!"
+msgstr "Lỗi!"
+
+#: ../drakpxelinux.pl:118
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Error Restarting PXE server"
+msgstr "Lập một PXE server"
+
+#: ../drakpxelinux.pl:131
#, c-format
msgid ""
"missing %s\n"
@@ -178,17 +193,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy cài đặt gói pxe."
-#: ../drakpxelinux.pl:202 ../drakpxelinux.pl:840
+#: ../drakpxelinux.pl:220 ../drakpxelinux.pl:879
#, c-format
msgid "Add a PXE entry"
msgstr "Thêm một mục PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:205
+#: ../drakpxelinux.pl:223
#, c-format
msgid "Add an all.rdz boot image"
msgstr "Thêm all.rdz boot image"
-#: ../drakpxelinux.pl:205
+#: ../drakpxelinux.pl:223
#, c-format
msgid ""
"To boot through the network, the networked computer needs a boot image. "
@@ -200,7 +215,7 @@ msgstr ""
"đặt tên cho image đó, để cho mỗi boot image có tên trong danh sách của PXE "
"menu. Vì vậy, người dùng cần chọn image nào để khởi động qua PXE."
-#: ../drakpxelinux.pl:205
+#: ../drakpxelinux.pl:223
#, c-format
msgid ""
"For technical reasons, in case of multiple boot images, it's simpler to boot "
@@ -211,7 +226,7 @@ msgstr ""
"trong việc khởi động máy tính nối mạng qua một kernel (vmlinuz), và cung cấp "
"một tập tin có đầy đủ các driver cần thiết (cụ thể là all.rdz)."
-#: ../drakpxelinux.pl:209
+#: ../drakpxelinux.pl:227
#, c-format
msgid ""
"When this wizard has finished, the all.rdz image and kernel vmlinuz will be "
@@ -226,12 +241,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Danh sách của PXE menu sẽ cập nhật mục nhập mới này."
-#: ../drakpxelinux.pl:211
+#: ../drakpxelinux.pl:229
#, c-format
msgid "PXE label:"
msgstr "PXE label:"
-#: ../drakpxelinux.pl:212
+#: ../drakpxelinux.pl:230
#, c-format
msgid ""
"name displayed in PXE menu (please provide an ASCII word or a number, "
@@ -240,12 +255,12 @@ msgstr ""
"tên hiển thị trong PXE menu (hãy nhập từ hoặc số theo mã ASCII và không có "
"dấu cách)"
-#: ../drakpxelinux.pl:213
+#: ../drakpxelinux.pl:231
#, c-format
msgid "PXE information:"
msgstr "Thông tin PXE:"
-#: ../drakpxelinux.pl:214
+#: ../drakpxelinux.pl:232
#, c-format
msgid ""
"The PXE information is used to explain the role of the boot image,\n"
@@ -258,64 +273,74 @@ msgstr ""
"Mandriva Linux 10 rescue disk\n"
"Mandriva Linux cooker install via http"
-#: ../drakpxelinux.pl:215
+#: ../drakpxelinux.pl:233
#, c-format
msgid "Full path to all.rdz image source:"
msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến nguồn all.rdz image:"
-#: ../drakpxelinux.pl:216
+#: ../drakpxelinux.pl:234
#, c-format
msgid "Provide the full path to all.rdz image location"
msgstr "Cung cấp đường dẫn đầy đủ đến vị trí của all.rdz image"
-#: ../drakpxelinux.pl:217
+#: ../drakpxelinux.pl:235
#, c-format
msgid "Full path to vmlinuz source:"
msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến nguồn vmlinuz:"
-#: ../drakpxelinux.pl:218
+#: ../drakpxelinux.pl:236
#, c-format
msgid "Provide the full path to vmlinuz kernel location"
msgstr "Cung cấp đường dẫn đầy đủ đến vị trí của vmlinuz kernel"
-#: ../drakpxelinux.pl:223
+#: ../drakpxelinux.pl:241
#, c-format
msgid "PXE label should be an ASCII word/number without space. Please adjust"
msgstr ""
"PXE label nên dùng ký tự chữ/số theo mã ASCII và không có dấu cách. Hãy hiệu "
"chỉnh"
-#: ../drakpxelinux.pl:226
+#: ../drakpxelinux.pl:244
#, c-format
msgid "Please enter a correct path to all.rdz"
msgstr "Hãy nhập đường dẫn đúng đến all.rdz"
-#: ../drakpxelinux.pl:229
+#: ../drakpxelinux.pl:247
#, c-format
msgid "Please enter a correct path to vmlinuz"
msgstr "Hãy nhập đường dẫn đúng đến vmlinuz"
-#: ../drakpxelinux.pl:234
+#: ../drakpxelinux.pl:252
#, c-format
msgid "add a PXE entry"
msgstr "thêm mục PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:234
+#: ../drakpxelinux.pl:252
#, c-format
msgid "add a PXE entry in your PXE server configuration..."
msgstr "thêm mục nhập PXE vào cấu hình PXE server..."
-#: ../drakpxelinux.pl:257
+#: ../drakpxelinux.pl:275
#, c-format
msgid "Congratulations"
msgstr "Chúc mừng"
-#: ../drakpxelinux.pl:258
+#: ../drakpxelinux.pl:276
#, c-format
msgid "The wizard successfully added the PXE boot image."
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm PXE boot image."
-#: ../drakpxelinux.pl:304
+#: ../drakpxelinux.pl:300 ../drakpxelinux.pl:344
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Local"
+msgstr "Label"
+
+#: ../drakpxelinux.pl:300
+#, c-format
+msgid "You can't remove local entry."
+msgstr ""
+
+#: ../drakpxelinux.pl:323
#, c-format
msgid ""
"Found a similar entry in PXE list labeled: %s.\n"
@@ -324,137 +349,142 @@ msgstr ""
"Có mục nhập tương tự trong PXE label: %s.\n"
"Hãy chọn một label khác"
-#: ../drakpxelinux.pl:338
+#: ../drakpxelinux.pl:344
+#, c-format
+msgid "You can't modify local entry."
+msgstr ""
+
+#: ../drakpxelinux.pl:356
#, c-format
msgid "Selection"
msgstr "Phần chọn"
-#: ../drakpxelinux.pl:344
+#: ../drakpxelinux.pl:362
#, c-format
msgid "Should be a directory."
msgstr "Nên là thư mục."
-#: ../drakpxelinux.pl:346
+#: ../drakpxelinux.pl:364
#, c-format
msgid "Should be a file"
msgstr "Nên là tập tin."
-#: ../drakpxelinux.pl:349
+#: ../drakpxelinux.pl:367
#, c-format
msgid "Should be a boot sector file"
msgstr "Nên là một tập tin boot sector"
-#: ../drakpxelinux.pl:353
+#: ../drakpxelinux.pl:371
#, c-format
msgid "Should be an initrd file"
msgstr "Nên là tập tin initrd"
-#: ../drakpxelinux.pl:374
+#: ../drakpxelinux.pl:392
#, c-format
msgid "Select kernel to boot"
msgstr "Chọn kernel khởi động"
-#: ../drakpxelinux.pl:382
+#: ../drakpxelinux.pl:400
#, c-format
msgid "Select associated initrd"
msgstr "Hãy chọn initrd liên quan"
-#: ../drakpxelinux.pl:410
+#: ../drakpxelinux.pl:428
#, c-format
msgid "Select directory"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: ../drakpxelinux.pl:445 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:463 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "DHCP or IP address"
msgstr "DHCP hay IP address"
-#: ../drakpxelinux.pl:465
+#: ../drakpxelinux.pl:483
#, c-format
msgid "PXE entry"
msgstr "Mục nhập PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:467 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:485 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Label"
-#: ../drakpxelinux.pl:468 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:486 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Entry description"
msgstr "Mô tả mục nhập"
-#: ../drakpxelinux.pl:470
+#: ../drakpxelinux.pl:488
#, c-format
msgid "Kernel image: "
msgstr "Kernel image: "
-#: ../drakpxelinux.pl:471
+#: ../drakpxelinux.pl:489
#, c-format
msgid "Initrd image: "
msgstr "Initrd image: "
-#: ../drakpxelinux.pl:475
+#: ../drakpxelinux.pl:493
#, c-format
msgid "Mandriva Linux installer options"
msgstr "Tuỳ chọn trình cài đặt Mandriva Linux"
-#: ../drakpxelinux.pl:477 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:495 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Ramdisk size"
msgstr "Kích thước ramdisk"
-#: ../drakpxelinux.pl:478 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:496 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Custom options"
msgstr "Tuỳ chọn riêng"
-#: ../drakpxelinux.pl:479 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:497 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Frame buffer resolution"
msgstr "Frame buffer resolution"
-#: ../drakpxelinux.pl:480 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:498 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Remote IP of X server"
msgstr "Remote IP của X server"
-#: ../drakpxelinux.pl:481
+#: ../drakpxelinux.pl:499
#, c-format
msgid "Automatic Options"
msgstr "Tuỳ chọn tự động"
-#: ../drakpxelinux.pl:483 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:501 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Installation method"
msgstr "Phương thức cài đặt"
-#: ../drakpxelinux.pl:484 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:502 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Network interface"
msgstr "Giao diện mạng"
-#: ../drakpxelinux.pl:490 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:508 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Remote server name"
msgstr "Tên server ở xa"
-#: ../drakpxelinux.pl:491 ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:509 ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Remote installation directory"
msgstr "Thư mục cài đặt ở xa"
-#: ../drakpxelinux.pl:512
+#: ../drakpxelinux.pl:530
#, c-format
msgid "Please enter a valid IP address."
msgstr "Hãy nhập IP address hợp lệ."
-#: ../drakpxelinux.pl:620
+#: ../drakpxelinux.pl:638
#, c-format
msgid "online PXE documentation"
msgstr "tài liệu PXE trực tuyến"
-#: ../drakpxelinux.pl:631
+#: ../drakpxelinux.pl:649
#, c-format
msgid ""
"Your %s doesn't match your actual IP address configuration. Relaunching the "
@@ -463,22 +493,22 @@ msgstr ""
"%s không khớp với cấu hình IP address thật của bạn. Hãy chạy đồ thuật PXE "
"server để hiệu chỉnh."
-#: ../drakpxelinux.pl:645
+#: ../drakpxelinux.pl:663
#, c-format
msgid "PXE Wizard"
msgstr "Đồ thuật PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:649
+#: ../drakpxelinux.pl:667
#, c-format
msgid "PXE wizard"
msgstr "Đồ thuật PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:649
+#: ../drakpxelinux.pl:667
#, c-format
msgid "Set a PXE server."
msgstr "Lập một PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:649
+#: ../drakpxelinux.pl:667
#, c-format
msgid ""
"This wizard will help you to configure the PXE server, and PXE boot image "
@@ -494,12 +524,12 @@ msgstr ""
"mới. Khi máy tính khởi động, BIOS sẽ nạp PXE ROM vào bộ nhớ và thực thi. Một "
"menu sẽ hiện ra cho phép máy tính khởi động hệ điều hành được nạp qua mạng."
-#: ../drakpxelinux.pl:654
+#: ../drakpxelinux.pl:672
#, c-format
msgid "Set PXE server"
msgstr "Lập PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:654
+#: ../drakpxelinux.pl:672
#, c-format
msgid ""
"We need to use a special dhcpd.conf file with PXE parameter. To set up such "
@@ -510,7 +540,7 @@ msgstr ""
"hãy chạy đồ thuật DHCP và đánh dấu kiểm vào mục 'Chạy PXE'. Nếu không làm "
"vậy, máy chủ này sẽ không đáp lại tra vấn PXE."
-#: ../drakpxelinux.pl:654
+#: ../drakpxelinux.pl:672
#, c-format
msgid ""
"Now the wizard will configure all needed default configuration files to "
@@ -519,42 +549,42 @@ msgstr ""
"Bây giờ đồ thuật sẽ cấu hình mọi tập tin cấu hình mặc định cần thiết để cho "
"phép khởi động qua mạng."
-#: ../drakpxelinux.pl:659
+#: ../drakpxelinux.pl:677
#, c-format
msgid "PXE server Interface"
msgstr "Giao diện PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:667
+#: ../drakpxelinux.pl:685
#, c-format
msgid "The wizard will now prepare all default files to set up your PXE server"
msgstr "Đồ thuật sẽ chuẩn bị mọi tập tin mặc định để thiết lập PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:672
+#: ../drakpxelinux.pl:690
#, c-format
msgid "TFTP directory: %s"
msgstr "Thư mục TFTP: %s"
-#: ../drakpxelinux.pl:673
+#: ../drakpxelinux.pl:691
#, c-format
msgid "Boot image path: %s"
msgstr "Đường dẫn boot image: %s"
-#: ../drakpxelinux.pl:674
+#: ../drakpxelinux.pl:692
#, c-format
msgid "PXE config file: %s"
msgstr "Tập tin cấu hình PXE: %s"
-#: ../drakpxelinux.pl:675
+#: ../drakpxelinux.pl:693
#, c-format
msgid "PXE help file: %s"
msgstr "Tập tin trợ giúp PXE: %s"
-#: ../drakpxelinux.pl:682
+#: ../drakpxelinux.pl:700
#, c-format
msgid "End of PXE server configuration"
msgstr "Kết thúc cấu hình PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:683
+#: ../drakpxelinux.pl:701
#, c-format
msgid ""
"The wizard successfully configured your PXE server. Now you can configure "
@@ -563,32 +593,27 @@ msgstr ""
"Đồ thuật hoàn thành việc cấu hình PXE server. Bây giờ có thể cấu hình mục "
"nhập PXE menu."
-#: ../drakpxelinux.pl:729
-#, c-format
-msgid "PXE server"
-msgstr "PXE server"
-
-#: ../drakpxelinux.pl:729
+#: ../drakpxelinux.pl:747
#, c-format
msgid "Configuring a PXE server on your system..."
msgstr "Đang cấu hình PXE server trên hệ thống..."
-#: ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Kernel image"
msgstr "Kernel image"
-#: ../drakpxelinux.pl:775
+#: ../drakpxelinux.pl:793
#, c-format
msgid "Initrd image"
msgstr "Initrd image"
-#: ../drakpxelinux.pl:785
+#: ../drakpxelinux.pl:803
#, c-format
msgid "Please configure a PXE server"
msgstr "Hãy cấu hình một PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:785
+#: ../drakpxelinux.pl:803
#, c-format
msgid ""
"It seems this is the first time you run this tool.\n"
@@ -597,46 +622,59 @@ msgstr ""
"Có vẻ như là lần đầu tiên bạn chạy công cụ này.\n"
"Một đồ thuật sẽ xuất hiện để cấu hình PXE server."
-#: ../drakpxelinux.pl:796 ../drakpxelinux.pl:846 ../drakpxelinux.pl:865
+#: ../drakpxelinux.pl:814 ../drakpxelinux.pl:885 ../drakpxelinux.pl:909
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: ../drakpxelinux.pl:796 ../drakpxelinux.pl:865
+#: ../drakpxelinux.pl:814 ../drakpxelinux.pl:909
#, c-format
msgid "The PXE server wizard has unexpectedly failed:"
msgstr "Đồ thuật mục nhập PXE bị lỗi:"
-#: ../drakpxelinux.pl:846
+#: ../drakpxelinux.pl:874
+#, c-format
+msgid "Drakpxelinux manage your PXE server"
+msgstr ""
+
+#: ../drakpxelinux.pl:885
#, c-format
msgid "The PXE entry wizard has unexpectedly failed:"
msgstr "Đồ thuật mục nhập PXE bị lỗi:"
-#: ../drakpxelinux.pl:850
+#: ../drakpxelinux.pl:889
#, c-format
msgid "Remove PXE entry"
msgstr "Bỏ mục nhập PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:853
+#: ../drakpxelinux.pl:892
#, c-format
msgid "Edit PXE entry"
msgstr "Hiệu chỉnh mục nhập PXE"
-#: ../drakpxelinux.pl:856
+#: ../drakpxelinux.pl:895
#, c-format
-msgid "boot:"
-msgstr "boot:"
+msgid "Apply"
+msgstr ""
-#: ../drakpxelinux.pl:859
+#: ../drakpxelinux.pl:899
+#, c-format
+msgid "Default boot:"
+msgstr ""
+
+#: ../drakpxelinux.pl:903
#, c-format
msgid "Reconfigure PXE Server"
msgstr "Cấu hình lại PXE server"
-#: ../drakpxelinux.pl:869
+#: ../drakpxelinux.pl:913
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
+#~ msgid "boot:"
+#~ msgstr "boot:"
+
#~ msgid ""
#~ "You need to readjust your domainname, not equal to localdomain or none. "
#~ "Please launch drakconnect and use a FQDN hostname."