summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po577
1 files changed, 284 insertions, 293 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index c9bfb3e2..983f13ad 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: drakconf-vi\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-02-20 19:38+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-05-31 20:26+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-03-04 13:14+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -534,297 +534,297 @@ msgid ""
msgstr ""
"Và rất nhiều người đã chạy thử và báo lỗi để đảm bảo hệ thống chạy tốt."
-#: ../control-center:99 ../control-center:106 ../control-center:1974
+#: ../control-center:98 ../control-center:105 ../control-center:1924
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Control Center"
msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux"
-#: ../control-center:109 ../control-center:1525
+#: ../control-center:108 ../control-center:1481
#, c-format
msgid "Loading... Please wait"
msgstr "Đang nạp... Hãy chờ"
#. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it:
-#: ../control-center:144 ../control-center:818
+#: ../control-center:143 ../control-center:828
#, c-format
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
-#: ../control-center:145
+#: ../control-center:144
#, c-format
msgid ""
"Select the authentication method (local, NIS, LDAP, Windows Domain, ...)"
msgstr "Chọn phương thức chứng thực (local, NIS, LDAP, Windows Domain, ...)"
-#: ../control-center:155
+#: ../control-center:154
#, c-format
msgid "Auto Install floppy"
msgstr "Đĩa mềm cài đặt tự động"
-#: ../control-center:156
+#: ../control-center:155
#, c-format
msgid "Generate an Auto Install floppy"
msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-#: ../control-center:166
+#: ../control-center:165
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: ../control-center:167
+#: ../control-center:166
#, c-format
msgid "Enable autologin and select the user to automatically log in"
msgstr "Bật autologin và chọn người dùng để đăng nhập tự động"
-#: ../control-center:176
+#: ../control-center:175
#, c-format
msgid "Backups"
msgstr "Sao lưu"
-#: ../control-center:177
+#: ../control-center:176
#, c-format
msgid "Configure backups of the system and of the users' data"
msgstr "Cấu hình sao lưu hệ thống và dữ liệu của người dùng"
-#: ../control-center:186 ../drakxconf:32
+#: ../control-center:185 ../drakxconf:32
#, c-format
msgid "Boot loader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
-#: ../control-center:187
+#: ../control-center:186
#, c-format
msgid "Set up how the system boots"
msgstr "Thiết lập cách khởi động hệ thống"
-#: ../control-center:196
+#: ../control-center:195
#, c-format
msgid "Boot theme"
msgstr "Theme khởi động"
-#: ../control-center:197
+#: ../control-center:196
#, c-format
msgid "Select the graphical theme of the system while booting"
msgstr "Chọn theme đồ họa khi hệ thống khởi động"
-#: ../control-center:206
+#: ../control-center:205
#, c-format
msgid "Boot floppy"
msgstr "Đĩa mềm khởi động"
-#: ../control-center:207
+#: ../control-center:206
#, c-format
msgid "Generate a standalone boot floppy"
msgstr "Tạo đĩa mềm khởi động độc lập"
-#: ../control-center:216 ../drakxconf:34
+#: ../control-center:215 ../drakxconf:34
#, c-format
msgid "Internet connection sharing"
msgstr "Chia sẻ kết nối internet"
-#: ../control-center:217
+#: ../control-center:216
#, c-format
msgid "Share the Internet connection with other local machines"
msgstr "Chia sẻ kết nối Internet với các máy khác trong mạng nội bộ"
-#: ../control-center:226
+#: ../control-center:225
#, c-format
msgid "New connection"
msgstr "Kết nối mới"
-#: ../control-center:227
+#: ../control-center:226
#, c-format
msgid "Set up a new network interface (LAN, ISDN, ADSL, ...)"
msgstr "Thiết lập giao diện mạng mới (LAN, ISDN, ADSL, ...)"
-#: ../control-center:236
+#: ../control-center:235
#, c-format
msgid "Internet access"
msgstr "Truy cập internet"
-#: ../control-center:237
+#: ../control-center:236
#, c-format
msgid "Alter miscellaneous internet settings"
msgstr "Thay đổi các thiết lập internet khác"
-#: ../control-center:246
+#: ../control-center:245
#, c-format
msgid "Console"
msgstr "Console"
-#: ../control-center:247
+#: ../control-center:246
#, c-format
msgid "Open a console"
msgstr "Mở một console"
-#: ../control-center:257
+#: ../control-center:256
#, c-format
msgid "Date and time"
msgstr "Ngày và Giờ"
-#: ../control-center:258
+#: ../control-center:257
#, c-format
msgid "Adjust the date and the time"
msgstr "Hiệu chỉnh Ngày & Giờ"
-#: ../control-center:267
+#: ../control-center:266
#, c-format
msgid "Display manager"
msgstr "Trình quản lý hiển thị"
-#: ../control-center:268
+#: ../control-center:267
#, c-format
msgid "Choose the display manager that enables to select which user to log in"
msgstr "Chọn trình quản lý hiển thị để cho phép chọn người dùng đăng nhập"
-#: ../control-center:288
+#: ../control-center:287
#, c-format
msgid "Fax"
msgstr "Fax"
-#: ../control-center:289
+#: ../control-center:288
#, c-format
msgid "Configure a fax server"
msgstr "Cấu hình fax server"
-#: ../control-center:298 ../drakxconf:31
+#: ../control-center:297 ../drakxconf:31
#, c-format
msgid "Firewall"
msgstr "Tường lửa"
-#: ../control-center:299
+#: ../control-center:298
#, c-format
msgid ""
"Set up a personal firewall in order to protect the computer and the network"
msgstr "Thiết lập tường lửa cá nhân để bảo vệ mạng và máy tính"
-#: ../control-center:308
+#: ../control-center:307
#, c-format
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
-#: ../control-center:309
+#: ../control-center:308
#, c-format
msgid "Manage, add and remove fonts. Import Windows(TM) fonts"
msgstr "Quản lý, thêm, bỏ phông chữ. Nhập phông chữ từ Windows(TM)"
-#: ../control-center:318
+#: ../control-center:317
#, c-format
msgid "Graphical server"
msgstr "Máy chủ đồ họa"
-#: ../control-center:319
+#: ../control-center:318
#, c-format
msgid "Set up the graphical server"
msgstr "Thiết lập máy chủ đồ họa"
-#: ../control-center:328 ../drakxconf:35
+#: ../control-center:327 ../drakxconf:35
#, c-format
msgid "Partitions"
msgstr "Phân vùng"
-#: ../control-center:329
+#: ../control-center:328
#, c-format
msgid "Create, delete and resize hard disk partitions"
msgstr "Tạo, xoá và thay đổi phân vùng đĩa cứng"
-#: ../control-center:338 ../control-center:880
+#: ../control-center:337 ../control-center:890
#, c-format
msgid "Hardware"
msgstr "Phần Cứng"
-#: ../control-center:339
+#: ../control-center:338
#, c-format
msgid "Look at and configure the hardware"
msgstr "Xem và cấu hình phần cứng"
-#: ../control-center:349
+#: ../control-center:348
#, c-format
msgid "Hosts definitions"
msgstr ""
-#: ../control-center:350
+#: ../control-center:349
#, fuzzy, c-format
msgid "Manage hosts definitions"
msgstr "Quản lý kết nối"
-#: ../control-center:359
+#: ../control-center:358
#, c-format
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"
-#: ../control-center:360
+#: ../control-center:359
#, c-format
msgid "Look at installable software and install software packages"
msgstr "Xem phần mềm có thể cài đặt và cài đặt gói phần mềm"
-#: ../control-center:370
+#: ../control-center:369
#, c-format
msgid "Installed Software"
msgstr "Phầm mềm đã cài đặt"
-#: ../control-center:381 ../drakxconf:26
+#: ../control-center:380 ../drakxconf:26
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
-#: ../control-center:382
+#: ../control-center:381
#, c-format
msgid "Set up the keyboard layout"
msgstr "Thiết lập tổ chức bàn phím"
-#: ../control-center:391
+#: ../control-center:390
#, c-format
msgid "Kolab"
msgstr "Kolab"
-#: ../control-center:392
+#: ../control-center:391
#, c-format
msgid "Set up a groupware server"
msgstr "Thiết lập máy chủ groupware"
#. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it:
-#: ../control-center:403
+#: ../control-center:402
#, c-format
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it:
-#: ../control-center:405
+#: ../control-center:404
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: ../control-center:406
+#: ../control-center:405
#, c-format
msgid "Select the language and the country or region of the system"
msgstr "Thiết lập ngôn ngữ, quốc gia hay vùng cho hệ thống"
-#: ../control-center:414
+#: ../control-center:413
#, c-format
msgid "Logs"
msgstr "Bản ghi (log)"
-#: ../control-center:415
+#: ../control-center:414
#, c-format
msgid "View and search system logs"
msgstr "Xem và tìm kiếm bản ghi hệ thống"
-#: ../control-center:424
+#: ../control-center:423
#, c-format
msgid "Manage connections"
msgstr "Quản lý kết nối"
-#: ../control-center:425
+#: ../control-center:424
#, c-format
msgid "Reconfigure a network interface"
msgstr "Cấu hình lại giao diện mạng"
-#: ../control-center:434
+#: ../control-center:433
#, c-format
msgid "Mandriva Online"
msgstr "Mandriva Online"
-#: ../control-center:435
+#: ../control-center:434
#, c-format
msgid ""
"Upload your configuration in order to keep you informed about security "
@@ -833,22 +833,22 @@ msgstr ""
"Tải lên cấu hình của bạn để duy trì thông báo về các cập nhật bảo mật và "
"nâng cấp hữu ích"
-#: ../control-center:445
+#: ../control-center:444
#, c-format
msgid "Manage computer group"
msgstr "Quản trị nhóm máy tính"
-#: ../control-center:446
+#: ../control-center:445
#, c-format
msgid "Manage installed software packages on a group of computers"
msgstr "Quản lý gói phần mềm đã cài đặt của một nhóm"
-#: ../control-center:456
+#: ../control-center:455
#, c-format
msgid "Updates"
msgstr "Cập nhật"
-#: ../control-center:457
+#: ../control-center:456
#, c-format
msgid ""
"Look at available updates and apply any fixes or upgrades to installed "
@@ -857,12 +857,12 @@ msgstr ""
"Xem các cập nhật hiện có và thực hiện cập nhật hay nâng cấp các gói đã cài "
"đặt "
-#: ../control-center:467
+#: ../control-center:466
#, c-format
msgid "Menus"
msgstr "Menu"
-#: ../control-center:468
+#: ../control-center:467
#, c-format
msgid ""
"Select the application menu layout and change which programs are shown on "
@@ -871,285 +871,295 @@ msgstr ""
"Chọn layout cho menu của ứng dụng và thay đổi chương trình nào được hiển thị "
"trên menu"
-#: ../control-center:477
+#: ../control-center:476
#, c-format
msgid "Monitor"
msgstr "Monitor"
-#: ../control-center:478
+#: ../control-center:477
#, c-format
msgid "Configure your monitor"
msgstr "Cấu hình monitor"
-#: ../control-center:487
+#: ../control-center:486
#, c-format
msgid "Monitor connections"
msgstr "Theo dõi kết nối"
-#: ../control-center:488
+#: ../control-center:487
#, c-format
msgid "Monitor the network connections"
msgstr "Theo dõi kết nối mạng"
-#: ../control-center:497 ../drakxconf:27
+#: ../control-center:496 ../drakxconf:27
#, c-format
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
-#: ../control-center:498
+#: ../control-center:497
#, c-format
msgid "Set up the pointer device (mouse, touchpad)"
msgstr "Thiết lập thiết bị con trỏ (mouse, touchpad)"
-#: ../control-center:507
+#: ../control-center:505
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Network Profiles"
+msgstr "Dịch vụ mạng"
+
+#: ../control-center:506
+#, c-format
+msgid "Activate and manage network profiles"
+msgstr ""
+
+#: ../control-center:515
#, c-format
msgid "NFS mount points"
msgstr "Điểm gắn kết NFS"
-#: ../control-center:508
+#: ../control-center:516
#, c-format
msgid "Set NFS mount points"
msgstr "Lập điểm gắn kết NFS"
-#: ../control-center:517 ../control-center:518
+#: ../control-center:525 ../control-center:526
#, c-format
msgid "Manage NFS shares"
msgstr ""
-#: ../control-center:527
+#: ../control-center:536
#, c-format
msgid "Package Stats"
msgstr "Trạng thái gói"
-#: ../control-center:528
+#: ../control-center:537
#, c-format
msgid "Show statistics about usage of installed software packages"
msgstr "Hiển thị thống kê về việc dùng các gói phần mềm trong hệ thống"
-#: ../control-center:537
+#: ../control-center:546
#, c-format
msgid "Local disk sharing"
msgstr "Chia sẻ ổ đĩa cục bộ"
-#: ../control-center:538
+#: ../control-center:547
#, c-format
msgid "Set up sharing of your hard disk partitions"
msgstr "Thiết lập việc chia sẻ các phân vùng đĩa cứng"
-#: ../control-center:547
+#: ../control-center:556
#, c-format
msgid "Printers"
msgstr "Máy in"
-#: ../control-center:549
+#: ../control-center:558
#, c-format
msgid "Set up the printer(s), the print job queues, ..."
msgstr "Thiết lập máy in, hàng đợi in,..."
-#: ../control-center:558
+#: ../control-center:567
#, c-format
msgid "Scheduled tasks"
msgstr "Tác vụ theo lịch"
-#: ../control-center:559
+#: ../control-center:568
#, c-format
msgid "Schedule programs to run periodically or at given times"
msgstr "Lên lịch chạy chương trình theo định kỳ hay theo thời gian cụ thể"
-#: ../control-center:568
+#: ../control-center:577
#, c-format
msgid "Proxy"
msgstr "Proxy"
-#: ../control-center:569
+#: ../control-center:578
#, c-format
msgid "Set up a proxy server for files and web browsing"
msgstr "Thiết lập proxy server để duyệt web và tập tin"
-#: ../control-center:577
+#: ../control-center:586
#, c-format
msgid "Remote Control (Linux/Unix, Windows)"
msgstr "Điều khiển từ xa (Linux/Unix, Windows)"
-#: ../control-center:578
+#: ../control-center:587
#, c-format
msgid "Remote Control of another machine (Linux/Unix, Windows)"
msgstr "Điều khiển máy tính từ xa (Linux/Unix, Windows)"
-#: ../control-center:587
+#: ../control-center:596
#, c-format
msgid "Remove a connection"
msgstr "Bỏ kết nối"
-#: ../control-center:588
+#: ../control-center:597
#, c-format
msgid "Delete a network interface"
msgstr "Xoá giao diện mạng"
-#: ../control-center:597
+#: ../control-center:606
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: ../control-center:598
+#: ../control-center:607
#, c-format
msgid "Look at installed software and uninstall software packages"
msgstr "Xem các gói đã và chưa cài đặt"
-#: ../control-center:608
+#: ../control-center:617
#, c-format
msgid "Screen resolution"
msgstr "Độ phân giải màn hình"
-#: ../control-center:609
+#: ../control-center:618
#, c-format
msgid "Change the screen resolution"
msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình"
-#: ../control-center:618
+#: ../control-center:627
#, c-format
msgid "Samba mount points"
msgstr "Điểm gắn kết Samba"
-#: ../control-center:619
+#: ../control-center:628
#, c-format
msgid "Set Samba mount points"
msgstr "Lập điểm gắn kết Samba"
-#: ../control-center:628
+#: ../control-center:637
#, fuzzy, c-format
msgid "Manage Samba configuration"
msgstr "Cấu hình việc in ấn"
-#: ../control-center:629
+#: ../control-center:638
#, fuzzy, c-format
msgid "Manage configuration of Samba"
msgstr "Cấu hình việc in ấn"
-#: ../control-center:637
+#: ../control-center:647
#, c-format
msgid "Scanners"
msgstr "Máy quét"
-#: ../control-center:638
+#: ../control-center:648
#, c-format
msgid "Set up scanner"
msgstr "Thiết lập máy quét"
-#: ../control-center:647
+#: ../control-center:657
#, c-format
msgid "Level and checks"
msgstr "Mức độ và việc kiểm tra"
-#: ../control-center:648
+#: ../control-center:658
#, c-format
msgid "Set the system security level and the periodic security audit"
msgstr "Đặt mức bảo mật hệ thống và kiểm tra bảo mật định kỳ"
-#: ../control-center:658
+#: ../control-center:668
#, c-format
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
-#: ../control-center:659
+#: ../control-center:669
#, c-format
msgid "Fine-tune the security permissions of the system"
msgstr "Tinh chỉnh quyền hạn bảo mật cho hệ thống"
-#: ../control-center:669 ../drakxconf:30
+#: ../control-center:679 ../drakxconf:30
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
-#: ../control-center:670
+#: ../control-center:680
#, c-format
msgid "Enable or disable the system services"
msgstr "Bật hay tắt các dịch vụ hệ thống"
-#: ../control-center:679
+#: ../control-center:689
#, c-format
msgid "Media Manager"
msgstr "Trình quản lý phương tiện"
-#: ../control-center:680
+#: ../control-center:690
#, c-format
msgid ""
"Select from where software packages are downloaded when updating the system"
msgstr "Chọn nơi tải về các gói để cập nhật hệ thống"
-#: ../control-center:689
+#: ../control-center:699
#, c-format
msgid "TV card"
msgstr "TV card"
-#: ../control-center:690
+#: ../control-center:700
#, c-format
msgid "Set up TV card"
msgstr "Thiết lập TV card"
-#: ../control-center:699
+#: ../control-center:709
#, c-format
msgid "UPS"
msgstr "UPS"
# -PO: here power means electrical power
#. -PO: here power means electrical power
-#: ../control-center:702
+#: ../control-center:712
#, c-format
msgid "Set up a UPS for power monitoring"
msgstr "Thiết lập UPS để theo dõi nguồn điện"
-#: ../control-center:712 ../drakxconf:29
+#: ../control-center:722 ../drakxconf:29
#, c-format
msgid "Users and groups"
msgstr "Người Dùng và Nhóm"
-#: ../control-center:713
+#: ../control-center:723
#, c-format
msgid "Add, remove or change users of the system"
msgstr "Thêm, bỏ hay thay đổi người dùng của hệ thống"
-#: ../control-center:723
+#: ../control-center:733
#, c-format
msgid "WebDAV mount points"
msgstr "Điểm gắn kết WebDAV"
-#: ../control-center:724
+#: ../control-center:734
#, c-format
msgid "Set WebDAV mount points"
msgstr "Lập điểm gắn kết WebDAV"
-#: ../control-center:755
+#: ../control-center:765
#, c-format
msgid "Software Management"
msgstr "Quản Lý Phần Mềm"
-#: ../control-center:770
+#: ../control-center:780
#, c-format
msgid "Server wizards"
msgstr "Đồ thuật máy chủ"
-#: ../control-center:771
+#: ../control-center:781
#, c-format
msgid "Sharing"
msgstr "Chia sẻ"
-#: ../control-center:774
+#: ../control-center:784
#, c-format
msgid "Configure FTP"
msgstr "Cấu hình FTP"
-#: ../control-center:775
+#: ../control-center:785
#, c-format
msgid "Set up an FTP server"
msgstr "Thiết lập FTP server"
-#: ../control-center:777
+#: ../control-center:787
#, c-format
msgid "Configure Samba"
msgstr "Cấu hình Samba"
-#: ../control-center:778
+#: ../control-center:788
#, c-format
msgid ""
"Set up a file and print server for workstations running Linux and non-Linux "
@@ -1158,335 +1168,320 @@ msgstr ""
"Thiết lập máy chủ tập tin và in ấn cho các máy trạm chạy Linux và chạy hệ "
"điều hành khác"
-#: ../control-center:780
+#: ../control-center:790
#, fuzzy, c-format
msgid "Manage Samba share"
msgstr "Các dịch vụ Samba được bật chạy"
-#: ../control-center:781
+#: ../control-center:791
#, c-format
msgid "Manage, create special share, create public/user share"
msgstr ""
-#: ../control-center:783
+#: ../control-center:793
#, fuzzy, c-format
msgid "Samba printing configuration"
msgstr "Cấu hình việc in ấn"
-#: ../control-center:784
+#: ../control-center:794
#, c-format
msgid "Enable or disable printers in your Samba server configuration"
msgstr ""
-#: ../control-center:786
+#: ../control-center:796
#, c-format
msgid "Configure web server"
msgstr "Cấu hình máy chủ web"
-#: ../control-center:787
+#: ../control-center:797
#, c-format
msgid "Set up a web server"
msgstr "Thiết lập máy chủ web"
-#: ../control-center:789
+#: ../control-center:799
#, c-format
msgid "Configure installation server"
msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt"
-#: ../control-center:790
+#: ../control-center:800
#, c-format
msgid "Set up server for network installations of Mandriva Linux"
msgstr "Thiết lập máy chủ để cài đặt Mandriva Linux qua mạng"
-#: ../control-center:796
+#: ../control-center:806
#, c-format
msgid "Network Services"
msgstr "Dịch vụ mạng"
-#: ../control-center:799
+#: ../control-center:809
#, c-format
msgid "Configure DHCP"
msgstr "Cấu hình DHCP"
-#: ../control-center:800
+#: ../control-center:810
#, c-format
msgid "Set up a DHCP server"
msgstr "Thiết lập DHCP server"
-#: ../control-center:802
+#: ../control-center:812
#, c-format
msgid "Configure DNS"
msgstr "Cấu hình DNS"
-#: ../control-center:803
+#: ../control-center:813
#, c-format
msgid "Set up a DNS server (network name resolution)"
msgstr "Thiết lập DNS server (network name resolution)"
-#: ../control-center:805
+#: ../control-center:815
#, c-format
msgid "Configure proxy"
msgstr "Cấu hình Proxy"
-#: ../control-center:806
+#: ../control-center:816
#, c-format
msgid "Configure a web caching proxy server"
msgstr "Cấu hình web caching proxy server"
-#: ../control-center:808
+#: ../control-center:818
#, c-format
msgid "Configure time"
msgstr "Cấu hình thời gian"
-#: ../control-center:809
+#: ../control-center:819
#, c-format
msgid ""
"Set the time of the server to be synchronized with an external time server"
msgstr ""
"Đặt thời gian cho máy chủ để được đồng bộ hoá với máy chủ thời gian bên ngoài"
-#: ../control-center:811 ../control-center:812
+#: ../control-center:821 ../control-center:822
#, fuzzy, c-format
msgid "OpenSSH daemon configuration"
msgstr "Hiển thị cấu hình Ldap"
-#: ../control-center:822
+#: ../control-center:832
#, c-format
msgid "Configure NIS and Autofs"
msgstr "Cấu hình NIS và Autofs"
-#: ../control-center:823
+#: ../control-center:833
#, c-format
msgid "Configure the NIS and Autofs services"
msgstr "Cấu hình dịch vụ NIS và Autofs"
-#: ../control-center:825
+#: ../control-center:835
#, c-format
msgid "Configure LDAP"
msgstr "Cấu hình LDAP"
-#: ../control-center:826
+#: ../control-center:836
#, c-format
msgid "Configure the LDAP directory services"
msgstr "Cấu hình các dịch vụ thư mục LDAP"
-#: ../control-center:832
+#: ../control-center:842
#, c-format
msgid "Groupware"
msgstr "Groupware"
-#: ../control-center:835
+#: ../control-center:845
#, c-format
msgid "Configure news"
msgstr "Cấu hình News"
-#: ../control-center:836
+#: ../control-center:846
#, c-format
msgid "Configure a newsgroup server"
msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup"
-#: ../control-center:838
+#: ../control-center:848
#, c-format
msgid "Configure groupware"
msgstr "Cấu hình groupware"
-#: ../control-center:839
+#: ../control-center:849
#, c-format
msgid "Configure a groupware server"
msgstr "Cấu hình máy chủ groupware"
-#: ../control-center:841
+#: ../control-center:851
#, c-format
msgid "Configure mail"
msgstr "Cấu hình Mail"
-#: ../control-center:842
+#: ../control-center:852
#, c-format
msgid "Configure the Internet Mail services"
msgstr "Cấu hình Internet Mail services"
-#: ../control-center:850
+#: ../control-center:860
#, c-format
msgid "Online Administration"
msgstr "Quản trị trực tuyến"
-#: ../control-center:866
+#: ../control-center:876
#, c-format
msgid "Local administration"
msgstr "Quản trị tại chỗ"
-#: ../control-center:867
+#: ../control-center:877
#, c-format
msgid "Configure the local machine via web interface"
msgstr "Cấu hình máy nội bộ qua giao diện Web"
-#: ../control-center:867
+#: ../control-center:877
#, c-format
msgid "You don't seem to have webmin intalled. Local config is disabled"
msgstr "Có vẻ như chưa cài đặt webmin. Cấu hình cục bộ không hoạt động"
-#: ../control-center:869
+#: ../control-center:879
#, c-format
msgid "Remote administration"
msgstr "Quản trị từ xa"
-#: ../control-center:870
+#: ../control-center:880
#, c-format
msgid "Click here if you want to configure a remote box via Web interface"
msgstr "Nhấn vào đây nếu muốn cấu hình điều khiển từ xa qua giao diện Web"
-#: ../control-center:896 ../drakxconf:28
+#: ../control-center:906 ../drakxconf:28
#, c-format
msgid "Network & Internet"
msgstr "Mạng & Internet"
-#: ../control-center:910
+#: ../control-center:921
#, c-format
msgid "System"
msgstr "Hệ Thống"
-#: ../control-center:926
+#: ../control-center:937
#, c-format
msgid "Mount Points"
msgstr "Điểm Gắn Kết"
-#: ../control-center:948
+#: ../control-center:959
#, c-format
msgid "CD-ROM"
msgstr "CD-ROM"
-#: ../control-center:949
+#: ../control-center:960
#, c-format
msgid "Set where your CD-ROM drive is mounted"
msgstr "Lập điểm gắn kết CD-ROM drive"
-#: ../control-center:951
+#: ../control-center:962
#, c-format
msgid "DVD-ROM"
msgstr "DVD-ROM"
-#: ../control-center:952
+#: ../control-center:963
#, c-format
msgid "Set where your DVD-ROM drive is mounted"
msgstr "Lập điểm gắn kết DVD-ROM drive"
-#: ../control-center:954
+#: ../control-center:965
#, c-format
msgid "CD/DVD burner"
msgstr "Ổ Ghi CD/DVD"
-#: ../control-center:955
+#: ../control-center:966
#, c-format
msgid "Set where your CD/DVD burner is mounted"
msgstr "Lập điểm gắn kết ổ ghi CD/DVD"
-#: ../control-center:957
+#: ../control-center:968
#, c-format
msgid "Floppy drive"
msgstr "Ổ đĩa mềm"
-#: ../control-center:958
+#: ../control-center:969
#, c-format
msgid "Set where your floppy drive is mounted"
msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa mềm"
-#: ../control-center:960
+#: ../control-center:971
#, c-format
msgid "ZIP drive"
msgstr "Ổ ZIP"
-#: ../control-center:961
+#: ../control-center:972
#, c-format
msgid "Set where your ZIP drive is mounted"
msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa ZIP"
-#: ../control-center:974
+#: ../control-center:985
#, c-format
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: ../control-center:982
+#: ../control-center:993
#, c-format
msgid "Boot"
msgstr "Khởi Động"
-#: ../control-center:995
+#: ../control-center:1006
#, c-format
msgid "Additional wizards"
msgstr "Đồ thuật bổ sung"
-#: ../control-center:1048 ../control-center:1049 ../control-center:1050
-#: ../control-center:1051 ../control-center:1072
+#: ../control-center:1059 ../control-center:1060 ../control-center:1061
+#: ../control-center:1062 ../control-center:1073
#, c-format
msgid "/_Options"
msgstr "/Tùy _chọn"
-#: ../control-center:1048
+#: ../control-center:1059
#, c-format
msgid "/Display _Logs"
msgstr "/Hiển thị _Bản ghi (Log)"
-#: ../control-center:1049
+#: ../control-center:1060
#, c-format
msgid "/_Embedded Mode"
msgstr "/Chế độ _Nhúng"
-#: ../control-center:1050
+#: ../control-center:1061
#, c-format
msgid "/Expert mode in _wizards"
msgstr "/Chế độ chuyên gia trong _đồ thuật"
-#: ../control-center:1055
-#, c-format
-msgid "/_Profiles"
-msgstr "/_Lý lịch"
-
-#: ../control-center:1056
-#, c-format
-msgid "/_Delete"
-msgstr "/_Xóa"
-
-#: ../control-center:1057
-#, c-format
-msgid "/_New"
-msgstr "/Mớ_i"
-
-#: ../control-center:1069 ../control-center:1070 ../control-center:1071
+#: ../control-center:1070 ../control-center:1071 ../control-center:1072
#, c-format
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"
-#: ../control-center:1070
+#: ../control-center:1071
#, c-format
msgid "/_Upload the hardware list"
msgstr "/_Tải lên danh sách phần cứng"
-#: ../control-center:1070
+#: ../control-center:1071
#, fuzzy, c-format
msgid "<control>U"
msgstr "<control>Q"
-#: ../control-center:1071
+#: ../control-center:1072
#, c-format
msgid "/_Quit"
msgstr "/T_hoát"
-#: ../control-center:1071
+#: ../control-center:1072
#, c-format
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"
-#: ../control-center:1071
+#: ../control-center:1072
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: ../control-center:1107 ../control-center:1110 ../control-center:1123
+#: ../control-center:1111 ../control-center:1114 ../control-center:1127
#, c-format
msgid "/_Themes"
msgstr "/Th_emes"
-#: ../control-center:1113
+#: ../control-center:1117
#, c-format
msgid ""
"This action will restart the control center.\n"
@@ -1495,86 +1490,38 @@ msgstr ""
"Việc này sẽ khởi động lại trung tâm điều khiển.\n"
"Mọi thay đổi chưa được áp dụng sẽ bị mất."
-#: ../control-center:1123
+#: ../control-center:1127
#, c-format
msgid "/_More themes"
msgstr "/Thê_m theme"
-#: ../control-center:1127
-#, c-format
-msgid "New profile..."
-msgstr "Lý lịch mới..."
-
-#: ../control-center:1130
-#, c-format
-msgid ""
-"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the "
-"current one):"
-msgstr ""
-"Tên lý lịch để tạo (lý lịch mới được tạo như bản sao của lý lịch hiện thời):"
-
-#: ../control-center:1134 ../control-center:1167 ../control-center:1274
-#, c-format
-msgid "Cancel"
-msgstr "Bỏ qua"
-
-#: ../control-center:1136 ../control-center:1168
-#, c-format
-msgid "Ok"
-msgstr "Ok"
-
-#: ../control-center:1142 ../control-center:1504 ../control-center:1571
-#, c-format
-msgid "Error"
-msgstr "Lỗi"
-
-#: ../control-center:1142
-#, c-format
-msgid "The \"%s\" profile already exists!"
-msgstr "Lý lịch \"%s\" đang tồn tại rồi!"
-
-#: ../control-center:1160
-#, c-format
-msgid "Delete profile"
-msgstr "Xóa lý lịch"
-
-#: ../control-center:1162
-#, c-format
-msgid "Profile to delete:"
-msgstr "Xóa lý lịch:"
-
-#: ../control-center:1171 ../control-center:1229 ../control-center:1874
-#, c-format
-msgid "Warning"
-msgstr "Cảnh báo"
-
-#: ../control-center:1171
-#, c-format
-msgid "You can not delete the current profile"
-msgstr "Bạn không thể xóa lý lịch hiện thời"
-
-#: ../control-center:1186 ../control-center:1187 ../control-center:1188
-#: ../control-center:1189
+#: ../control-center:1129 ../control-center:1130 ../control-center:1131
+#: ../control-center:1132
#, c-format
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"
-#: ../control-center:1187
+#: ../control-center:1130
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: ../control-center:1188
+#: ../control-center:1131
#, c-format
msgid "/_Report Bug"
msgstr "/Báo _Cáo Lỗi"
-#: ../control-center:1189
+#: ../control-center:1132
#, c-format
msgid "/_About..."
msgstr "/Giới t_hiệu..."
-#: ../control-center:1230
+#: ../control-center:1173 ../control-center:1824
+#, c-format
+msgid "Warning"
+msgstr "Cảnh báo"
+
+#: ../control-center:1174
#, c-format
msgid ""
"We are about to switch from the \"%s\" profile to the \"%s\" profile.\n"
@@ -1585,17 +1532,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có chắc chắn muốn chuyển không?"
-#: ../control-center:1308
+#: ../control-center:1218
+#, c-format
+msgid "Cancel"
+msgstr "Bỏ qua"
+
+#: ../control-center:1252
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Control Center %s [on %s]"
msgstr "Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux %s [trên %s]"
-#: ../control-center:1322
+#: ../control-center:1265
#, c-format
msgid "Welcome to the Mandriva Linux Control Center"
msgstr "Chào Mừng Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux"
-#: ../control-center:1504
+#: ../control-center:1460 ../control-center:1521
+#, c-format
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi"
+
+#: ../control-center:1460
#, c-format
msgid ""
"There's a bug in translations of your language (%s)\n"
@@ -1606,128 +1563,128 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy ghi báo cáo lỗi đó."
-#: ../control-center:1571
+#: ../control-center:1521
#, c-format
msgid "Impossible to run unknown '%s' program"
msgstr "Không thể chạy chương trình không xác định '%s'"
-#: ../control-center:1590
+#: ../control-center:1540
#, c-format
msgid "The modifications done in the current module won't be saved."
msgstr "Sẽ không lưu lại những thay đổi thực hiện trong module hiện thời."
-#: ../control-center:1597 ../control-center:1600
+#: ../control-center:1547 ../control-center:1550
#, c-format
msgid "Upload the hardware list"
msgstr "Tải lên danh sách phần cứng"
-#: ../control-center:1602
+#: ../control-center:1552
#, c-format
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"
-#: ../control-center:1603
+#: ../control-center:1553
#, c-format
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
-#: ../control-center:1604
+#: ../control-center:1554
#, c-format
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy chủ:"
-#: ../control-center:1631
+#: ../control-center:1581
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
-#: ../control-center:1631
+#: ../control-center:1581
#, c-format
msgid "Uploading in progress"
msgstr ""
-#: ../control-center:1725
+#: ../control-center:1675
#, c-format
msgid "cannot fork: %s"
msgstr "không thể fork: %s"
-#: ../control-center:1736
+#: ../control-center:1686
#, c-format
msgid "cannot fork and exec \"%s\" since it is not executable"
msgstr "không thể fork và exec \"%s\" vì nó không có khả năng thực thi"
-#: ../control-center:1865
+#: ../control-center:1815
#, c-format
msgid "This program has exited abnormally"
msgstr "Chương trình này đã thoát ra bất thường"
-#: ../control-center:1884 ../drakconsole:31
+#: ../control-center:1834 ../drakconsole:31
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: ../control-center:1891
+#: ../control-center:1841
#, c-format
msgid "More themes"
msgstr "Thêm theme"
-#: ../control-center:1893
+#: ../control-center:1843
#, c-format
msgid "Getting new themes"
msgstr "Lấy theme mới"
-#: ../control-center:1894
+#: ../control-center:1844
#, c-format
msgid "Additional themes"
msgstr "Theme bổ sung"
-#: ../control-center:1896
+#: ../control-center:1846
#, c-format
msgid "Get additional themes on www.damz.net"
msgstr "Lấy thêm theme tại www.damz.net"
-#: ../control-center:1904
+#: ../control-center:1854
#, c-format
msgid "About - Mandriva Linux Control Center"
msgstr "Giới thiệu - Trung Tâm Điều Khiển Mandriva Linux"
-#: ../control-center:1913
+#: ../control-center:1863
#, c-format
msgid "Authors: "
msgstr "Tác giả: "
-#: ../control-center:1914
+#: ../control-center:1864
#, c-format
msgid "(original C version)"
msgstr "(phiên bản C gốc)"
-#: ../control-center:1917 ../control-center:1920
+#: ../control-center:1867 ../control-center:1870
#, c-format
msgid "(perl version)"
msgstr "(phiên bản perl)"
-#: ../control-center:1922
+#: ../control-center:1872
#, c-format
msgid "Artwork: "
msgstr "Trang trí nghệ thuật: "
-#: ../control-center:1923
+#: ../control-center:1873
#, c-format
msgid "(design)"
msgstr "(thiết kế)"
-#: ../control-center:1927
+#: ../control-center:1877
#, c-format
msgid "Helene Durosini"
msgstr "Helene Durosini"
#. -PO: this is used as "language: translator" in credits part of the about dialog:
-#: ../control-center:1950
+#: ../control-center:1900
#, c-format
msgid "- %s: %s\n"
msgstr ""
-#: ../control-center:1965
+#: ../control-center:1915
#, c-format
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
@@ -1736,7 +1693,7 @@ msgstr ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Trịnh Minh Thanh"
-#: ../control-center:1967
+#: ../control-center:1917
#, c-format
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
@@ -1745,22 +1702,22 @@ msgstr ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"tmthanh@yahoo.com"
-#: ../control-center:1969
+#: ../control-center:1919
#, c-format
msgid "Translator: "
msgstr "Dịch sang tiếng Việt:"
-#: ../control-center:1976
+#: ../control-center:1926
#, c-format
msgid "Copyright (C) 1999-2005 Mandriva SA"
msgstr "Bản quyền (C) 1999-2005 Mandriva SA"
-#: ../control-center:1982
+#: ../control-center:1932
#, c-format
msgid "Authors"
msgstr "Tác giả"
-#: ../control-center:1983
+#: ../control-center:1933
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Contributors"
msgstr "Người Đóng Góp Cho Mandriva Linux"
@@ -1883,3 +1840,37 @@ msgstr "Người Dùng và Nhóm"
#: ../data/XFDrake-Resolution.desktop.in.h:1
msgid "Screen Resolution"
msgstr "Độ phân giải màn hình"
+
+#~ msgid "/_Profiles"
+#~ msgstr "/_Lý lịch"
+
+#~ msgid "/_Delete"
+#~ msgstr "/_Xóa"
+
+#~ msgid "/_New"
+#~ msgstr "/Mớ_i"
+
+#~ msgid "New profile..."
+#~ msgstr "Lý lịch mới..."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of "
+#~ "the current one):"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tên lý lịch để tạo (lý lịch mới được tạo như bản sao của lý lịch hiện "
+#~ "thời):"
+
+#~ msgid "Ok"
+#~ msgstr "Ok"
+
+#~ msgid "The \"%s\" profile already exists!"
+#~ msgstr "Lý lịch \"%s\" đang tồn tại rồi!"
+
+#~ msgid "Delete profile"
+#~ msgstr "Xóa lý lịch"
+
+#~ msgid "Profile to delete:"
+#~ msgstr "Xóa lý lịch:"
+
+#~ msgid "You can not delete the current profile"
+#~ msgstr "Bạn không thể xóa lý lịch hiện thời"