summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po344
1 files changed, 33 insertions, 311 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index c77bece1..1a60a8b6 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,9 +5,8 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: drakconf-vi\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-04-19 13:59+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-01-29 08:14+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2004-08-25 15:33+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -72,6 +71,8 @@ msgid ""
"updated nc with debian patches, fixed some perl packages, dnotify startup "
"script, urpmc, hddtemp, wipe, etc..."
msgstr ""
+"cập nhật nc với debian patches, sửa lỗi một số gói perl, dnotify startup "
+"script, urpmc, hddtemp, wipe, etc..."
#: ../contributors.pl:17 ../contributors.pl:34
#, c-format
@@ -124,13 +125,13 @@ msgid "Goetz Waschk"
msgstr "Goetz Waschk"
#: ../contributors.pl:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"many multimedia packages (xine,totem, gstreamer, mplayer, vlc, vcdimager), "
"gnome-python, rox desktop"
msgstr ""
-"nhiều gói đa phương tiện (xine, mplayer, vlc, vcdimager), gnome-python, rox "
-"desktop"
+"nhiều gói đa phương tiện (xine, totem, gstreamer, mplayer, vlc, vcdimager), "
+"gnome-python, rox desktop"
#: ../contributors.pl:22
#, c-format
@@ -143,6 +144,8 @@ msgid ""
"audio/video/MIDI apps, scientific apps, audio/video production howtos, "
"bluetooth, pyqt & related"
msgstr ""
+"ứng dụng audio/video/MIDI, ứng dụng khoa học, cách làm audio/video, "
+"bluetooth, pyqt & các thứ liên quan"
#: ../contributors.pl:23
#, c-format
@@ -152,7 +155,7 @@ msgstr "Spencer Anderson"
#: ../contributors.pl:23
#, c-format
msgid "ATI/gatos/DRM stuff, opengroupware.org"
-msgstr ""
+msgstr "ATI/gatos/DRM stuff, opengroupware.org"
#: ../contributors.pl:24
#, c-format
@@ -162,7 +165,7 @@ msgstr "Andrey Borzenkov"
#: ../contributors.pl:24
#, c-format
msgid "supermount-ng and other kernel work"
-msgstr ""
+msgstr "supermount-ng và cách hoạt động khác của kernel"
#: ../contributors.pl:25
#, c-format
@@ -177,7 +180,7 @@ msgstr "hầu hết các gói dựa trên web và nhiều gói liên quan đến
#: ../contributors.pl:26
#, c-format
msgid "Stefan VanDer Eijk"
-msgstr ""
+msgstr "Stefan VanDer Eijk"
#: ../contributors.pl:26
#, c-format
@@ -187,27 +190,27 @@ msgstr ""
#: ../contributors.pl:27
#, c-format
msgid "David Walser"
-msgstr ""
+msgstr "David Walser"
#: ../contributors.pl:27
#, c-format
msgid "rpmsync script, foolproof MIDI playback, tweaked libao"
-msgstr ""
+msgstr "rpmsync script, foolproof MIDI playback, tweaked libao"
#: ../contributors.pl:28
#, c-format
msgid "Andi Payn"
-msgstr ""
+msgstr "Andi Payn"
#: ../contributors.pl:28
#, c-format
msgid "many extra gnome applets and python modules"
-msgstr ""
+msgstr "rất nhiều extra gnome applets và python modules"
#: ../contributors.pl:29 ../contributors.pl:33
#, c-format
msgid "Tibor Pittich"
-msgstr ""
+msgstr "Tibor Pittich"
#: ../contributors.pl:29
#, c-format
@@ -220,7 +223,7 @@ msgstr ""
#: ../contributors.pl:30
#, c-format
msgid "Pascal Terjan"
-msgstr ""
+msgstr "Pascal Terjan"
#: ../contributors.pl:30
#, c-format
@@ -228,9 +231,9 @@ msgid "some ruby stuff, various packages, ..."
msgstr ""
#: ../contributors.pl:31
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Translators"
-msgstr "Dịch sang tiếng Việt:"
+msgstr "Người dịch"
#: ../contributors.pl:32
#, c-format
@@ -250,7 +253,7 @@ msgstr ""
#: ../contributors.pl:35
#, c-format
msgid "Reinout Van Schouwen"
-msgstr ""
+msgstr "Reinout Van Schouwen"
#: ../contributors.pl:35
#, c-format
@@ -350,9 +353,9 @@ msgid "Display manager"
msgstr "Trình quản lý hiển thị"
#: ../control-center:137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Fax"
-msgstr "KFax"
+msgstr "Fax"
#: ../control-center:138 ../drakxconf:31
#, c-format
@@ -392,7 +395,7 @@ msgstr "Bàn phím"
#: ../control-center:145
#, c-format
msgid "Kolab"
-msgstr ""
+msgstr "Kolab"
#: ../control-center:146
#, c-format
@@ -402,7 +405,7 @@ msgstr "Bản ghi (log)"
#: ../control-center:147
#, c-format
msgid "Manage computer group"
-msgstr ""
+msgstr "Quản trị nhóm máy tính"
#: ../control-center:148
#, c-format
@@ -502,7 +505,7 @@ msgstr "TV card"
#: ../control-center:167
#, c-format
msgid "UPS"
-msgstr ""
+msgstr "UPS"
#: ../control-center:168 ../drakxconf:29
#, c-format
@@ -615,9 +618,9 @@ msgid "Configure news"
msgstr "Cấu hình News"
#: ../control-center:283
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Configure groupware"
-msgstr "Cấu hình web"
+msgstr "Cấu hình groupware"
#: ../control-center:284
#, c-format
@@ -1031,330 +1034,49 @@ msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"
#: data/drakboot.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Boot Loading"
-msgstr "Trình nạp khởi động"
+msgstr "Nạp khởi động"
#: data/drakcronat.desktop.in.h:1
msgid "Programs scheduling"
msgstr "Tác vụ theo lịch"
#: data/draksec.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Levels and Checks"
msgstr "Mức độ và việc kiểm tra"
#: data/drakxtv.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "TV Cards"
-msgstr "TV card"
+msgstr "TV Card"
#: data/fileshare.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Partition Sharing"
-msgstr "Phân vùng đĩa"
+msgstr "Chia sẻ phân vùng đĩa"
#: data/harddrive.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Hard Drives"
-msgstr "trên Đĩa Cứng"
+msgstr "Đĩa Cứng"
#: data/proxy.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Proxy Configuration"
-msgstr "Cấu hình Proc"
+msgstr "Cấu hình proxy"
#: data/removable.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Removable devices"
-msgstr "Gỡbỏ Danh sách"
+msgstr "Thiết bị tháo lắp"
#: data/remove-connection.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Remove Connection"
msgstr "Bỏ kết nối"
#: data/SystemConfig.directory.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "System Settings"
msgstr "Thiết lập của hệ thống"
#: data/userdrake.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Users and Groups"
msgstr "Người Dùng và Nhóm"
#: data/XFDrake-Resolution.desktop.in.h:1
msgid "Screen Resolution"
msgstr "Độ phân giải màn hình"
-
-#~ msgid "Date & Time"
-#~ msgstr "Ngày & Giờ"
-
-#~ msgid "New Connection"
-#~ msgstr "Kết nối mới"
-
-#~ msgid "Auto Install Floppy"
-#~ msgstr "Đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#~ msgid "Display Manager"
-#~ msgstr "Trình quản lý hiển thị"
-
-#~ msgid "Boot Floppy"
-#~ msgstr "Đĩa mềm Khởi động"
-
-#~ msgid "Internet Connection Sharing"
-#~ msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet"
-
-#~ msgid "Internet Access"
-#~ msgstr "Truy cập internet"
-
-#~ msgid "Manager Connection"
-#~ msgstr "Quản lý kết nối"
-
-#~ msgid "Monitor Connection"
-#~ msgstr "Theo dõi kết nối"
-
-#~ msgid "Please wait..."
-#~ msgstr "Hãy chờ ..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "figlet introduction"
-#~ msgstr "giới thiệu cowsay"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "mono introduction"
-#~ msgstr "giới thiệu cowsay"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_banner font:\n"
-#~ "Sans 15"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phông chữ _banner:\n"
-#~ "Sans 15"
-
-#~ msgid "Add a DNS client"
-#~ msgstr "Thêm DNS client"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Display Configuration"
-#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "KeyBoard Configuration"
-#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Mouse Configuration"
-#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Service Configuration"
-#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Boot Configuration"
-#~ msgstr "Cấu Hình Máy Chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Mandrakelinux Control Center is Mandrake Linux's main configuration\n"
-#~ "tool. It enables the system administrator to configure the hardware\n"
-#~ "and services used for all users.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "The tools accessed through the Mandrakelinux Control Center greatly\n"
-#~ "simplify the use of the system, notably by avoiding the use of the\n"
-#~ "evil command line."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trung Tâm Điều Khiển Mandrakelinux là công cụ chính cấu hình\n"
-#~ "Mandrakelinux. Nó cho phép người quản trị hệ thống cấu hình\n"
-#~ "phần cứng và các dịch vụ cho mọi người dùng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Các công cụ được truy cập thông qua Trung Tâm Điều Khiển này\n"
-#~ "nhằm đơn giản việc sử dụng hệ thống, tránh phải dùng dòng lệnh\n"
-#~ "phức tạp."
-
-#~ msgid "DrakAutoInst helps you produce an Auto Install floppy"
-#~ msgstr "DrakAutoInst cho phép tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#~ msgid "DrakBackup helps you configure backups"
-#~ msgstr "DrakBackup giúp cấu hình việc sao lưu"
-
-#~ msgid "DrakBoot helps you set up how your system boots"
-#~ msgstr "DrakBoot giúp thiết lập cách khởi động hệ thống"
-
-#~ msgid "DrakFloppy helps you produce your own boot floppy"
-#~ msgstr "DrakFloppy giúp tạo đĩa mềm khởi động cho riêng bạn"
-
-#~ msgid "DrakGw helps you share your Internet connection"
-#~ msgstr "DrakGw giúp chia sẻ kết nối internet"
-
-#~ msgid "Open a console"
-#~ msgstr "Mở một console"
-
-#~ msgid "DrakFirewall helps you set up a personal firewall"
-#~ msgstr "DrakFirewall giúp thiết lập tường lửa cá nhân"
-
-#~ msgid "DrakFont helps you add and remove fonts, including Windows fonts"
-#~ msgstr "DrakFont giúp cài đặt và gỡ bỏ phông chữ, kể cả phông của Windows"
-
-#~ msgid "XFdrake helps you set up the graphical server"
-#~ msgstr "XFdrake giúp thiết lập máy chủ đồ họa"
-
-#~ msgid "DiskDrake helps you define and resize hard disk partitions"
-#~ msgstr "DiskDrake giúp xác lập và đổi kích thước các phân vùng đĩa"
-
-#~ msgid "HardDrake lists and helps you set up your hardware"
-#~ msgstr "HardDrake liệt kê và giúp thiết lập phần cứng"
-
-#~ msgid "RpmDrake helps you install software packages"
-#~ msgstr "RpmDrake giúp cài đặt các gói phần mềm"
-
-#~ msgid "KeyboardDrake helps you to set your keyboard layout"
-#~ msgstr "KeyboardDrake giúp thiết lập tổ chức bàn phím"
-
-#~ msgid "LogDrake helps you view and search system logs"
-#~ msgstr "Logdrake giúp bạn xem và tìm kiếm bản ghi hệ thống"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Mandrakelinux Update helps you apply any fixes or upgrades to installed "
-#~ "packages"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mandrakelinux Update giúp bạn áp dụng các bản sửa lỗi hay nâng cấp các "
-#~ "gói phần mềm đã cài đặt"
-
-#~ msgid "MenuDrake helps you change what programs are shown on the menu"
-#~ msgstr "MenuDrake giúp thay đổi các chương trình hiển thị trên menu"
-
-#~ msgid "Configure your monitor"
-#~ msgstr "Cấu hình monitor"
-
-#~ msgid "MouseDrake helps you set up your mouse"
-#~ msgstr "MouseDrake giúp thiết lập chuột"
-
-#~ msgid "Set up sharing of your hard disk partitions"
-#~ msgstr "Thiết lập việc chia sẻ các phân vùng đĩa cứng"
-
-#~ msgid "PrinterDrake helps you set up your printer, job queues ...."
-#~ msgstr "Printerdrake giúp thiết lập máy in, hàng đợi in, ..."
-
-#~ msgid "DrakCronAt helps you run programs or scripts at certain times"
-#~ msgstr "DrakCronAt giúp đặt lịch chạy chương trình hay script"
-
-#~ msgid "DrakProxy helps you set up proxy servers"
-#~ msgstr "DrakProxy giúp thiết lập các máy chủ proxy"
-
-#~ msgid "RpmDrake helps you remove software packages"
-#~ msgstr "RpmDrake giúp gỡ bỏ các gói phần mềm"
-
-#~ msgid "ScannerDrake helps you set up your scanner"
-#~ msgstr "ScannerDrake giúp thiết lập máy quét"
-
-#~ msgid "DrakSec helps you set the system security level"
-#~ msgstr "DrakSec giúp thiết lập mức bảo mật của hệ thống"
-
-#~ msgid ""
-#~ "DrakPerm helps you fine-tune the system security level and permissions"
-#~ msgstr "DrakSec giúp tinh chỉnh mức bảo mật và cấp quyền hạn của hệ thống"
-
-#~ msgid "DrakXServices helps you enable or disable services"
-#~ msgstr "DrakxServices giúp việc bật chạy hoặc tắt các dịch vụ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Software Media Manager helps you define where software packages are "
-#~ "downloaded from"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình Quản Lý Phương Tiện Phần Mềm giúp việc định ra nơi tải về các gói "
-#~ "phần mềm"
-
-#~ msgid "DrakxTV helps you set up your TV card"
-#~ msgstr "DrakxTV giúp thiết lập card TV"
-
-#~ msgid "UserDrake helps you add, remove or change users of your system"
-#~ msgstr "UserDrake giúp việc thêm, bỏ hay thay đổi người dùng trên hệ thống"
-
-#~ msgid "Set where your CD-ROM drive is mounted"
-#~ msgstr "Lập điểm gắn kết CD-ROM drive"
-
-#~ msgid "Set where your DVD-ROM drive is mounted"
-#~ msgstr "Lập điểm gắn kết DVD-ROM drive"
-
-#~ msgid "Set where your CD/DVD burner is mounted"
-#~ msgstr "Lập điểm gắn kết ổ ghi CD/DVD"
-
-#~ msgid "Set where your floppy drive is mounted"
-#~ msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa mềm"
-
-#~ msgid "Set where your ZIP drive is mounted"
-#~ msgstr "Lập điểm gắn kết ổ đĩa ZIP"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The DHCP wizard will help you configuring the DHCP services of your server"
-#~ msgstr "Đồ thuật DHCP giúp cấu hình các dịch vụ DHCP cho máy chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The DNS Client wizard will help you in adding a new client in your local "
-#~ "DNS"
-#~ msgstr "Đồ thuật máy khách DNS giúp thêm máy khách mới vào DNS cục bộ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The DNS wizard will help you configuring the DNS services of your server."
-#~ msgstr "Đồ thuật DNS giúp cấu hình các dịch vụ DNS cho máy chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The FTP wizard will help you configuring the FTP Server for your network"
-#~ msgstr "Đồ thuật FTP giúp cấu hình máy chủ FTP cho mạng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The News wizard will help you configuring the Internet News services for "
-#~ "your network"
-#~ msgstr "Đồ thuật News giúp cấu hình các dịch vụ Tin Tức Internet cho mạng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Postfix wizard will help you configuring the Internet Mail services "
-#~ "for your network"
-#~ msgstr "Đồ thuật Postfix giúp cấu hình các dịch vụ thư điện tử cho mạng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Proxy wizard will help you configuring a web caching proxy server"
-#~ msgstr "Đồ thuật Proxy giúp cấu hình web caching proxy server"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Samba wizard will help you configuring your server to behave as a "
-#~ "file and print server for workstations running non-Linux systems"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật Samba giúp cấu hình máy chủ của bạn ứng xử như một máy chủ in và "
-#~ "máy chủ tập tin cho các trạm làm việc không chạy hệ thống Linux"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Time wizard will help you to set the time of your server synchronized "
-#~ "with an external time server"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đồ thuật thời gian giúp thiết lập thời gian cho máy chủ được đồng bộ hóa "
-#~ "với máy chủ thời gian bên ngoài"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Web wizard will help you configuring the Web Server for your network"
-#~ msgstr "Đồ thuật Web giúp cấu hình máy chủ Web cho mạng"
-
-#~ msgid "DrakConnect helps you set up your network and Internet connection"
-#~ msgstr "DrakConnect giúp thiết lập kết nối internet và mạng"
-
-#~ msgid "DrakClock"
-#~ msgstr "DrakClock"
-
-#~ msgid "Time Zone"
-#~ msgstr "Múi Giờ"
-
-#~ msgid "Timezone - DrakClock"
-#~ msgstr "Múi giờ - DrakClock"
-
-#~ msgid "Which is your timezone?"
-#~ msgstr "Múi giờ của bạn là gì?"
-
-#~ msgid "GMT - DrakClock"
-#~ msgstr "GMT - DrakClock"
-
-#~ msgid "Is your hardware clock set to GMT?"
-#~ msgstr "Có phải đồng hồ của máy đặt theo GMT?"