diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2005-02-12 15:04:07 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2005-02-12 15:04:07 +0000 |
commit | 10beb4a40577df7fb6e560cef89c303730914c04 (patch) | |
tree | 704581d92f77d82f66d4aa147e072e26156a7455 /po/vi.po | |
parent | 9f7547cc1632fe66e09f3f03a5207059f338888c (diff) | |
download | control-center-10beb4a40577df7fb6e560cef89c303730914c04.tar control-center-10beb4a40577df7fb6e560cef89c303730914c04.tar.gz control-center-10beb4a40577df7fb6e560cef89c303730914c04.tar.bz2 control-center-10beb4a40577df7fb6e560cef89c303730914c04.tar.xz control-center-10beb4a40577df7fb6e560cef89c303730914c04.zip |
updated po file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 206 |
1 files changed, 99 insertions, 107 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drakconf-vi\n" "POT-Creation-Date: 2005-02-09 18:17+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2004-09-15 19:52+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2005-02-12 19:24+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -554,7 +554,7 @@ msgstr "Xác thực" #, c-format msgid "" "Select the authentication method (local, NIS, LDAP, Windows Domain, ...)" -msgstr "" +msgstr "Chọn phương thức chứng thực (local, NIS, LDAP, Windows Domain, ...)" #: ../control-center:152 #, c-format @@ -562,9 +562,9 @@ msgid "Auto Install floppy" msgstr "Đĩa mềm cài đặt tự động" #: ../control-center:153 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Generate an Auto Install floppy" -msgstr "Đĩa mềm cài đặt tự động" +msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: ../control-center:163 #, c-format @@ -574,7 +574,7 @@ msgstr "Đăng nhập tự động" #: ../control-center:164 #, c-format msgid "Enable autologin and select the user to automatically log in" -msgstr "" +msgstr "Bật autologin và chọn người dùng để đăng nhập tự động" #: ../control-center:173 #, c-format @@ -584,7 +584,7 @@ msgstr "Sao lưu" #: ../control-center:174 #, c-format msgid "Configure backups of the system and of the users' data" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình sao lưu hệ thống và dữ liệu của người dùng" #: ../control-center:183 ../drakxconf:32 #, c-format @@ -594,7 +594,7 @@ msgstr "Trình nạp khởi động" #: ../control-center:184 #, c-format msgid "Set up how the system boots" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập cách khởi động hệ thống" #: ../control-center:193 #, c-format @@ -604,7 +604,7 @@ msgstr "Theme khởi động" #: ../control-center:194 #, c-format msgid "Select the graphical theme of the system while booting" -msgstr "" +msgstr "Chọn theme đồ họa khi hệ thống khởi động" #: ../control-center:203 #, c-format @@ -614,7 +614,7 @@ msgstr "Đĩa mềm khởi động" #: ../control-center:204 #, c-format msgid "Generate a standalone boot floppy" -msgstr "" +msgstr "Tạo đĩa mềm khởi động độc lập" #: ../control-center:213 ../drakxconf:34 #, c-format @@ -624,7 +624,7 @@ msgstr "Chia sẻ kết nối internet" #: ../control-center:214 #, c-format msgid "Share the Internet connection with other local machines" -msgstr "" +msgstr "Chia sẻ kết nối Internet với các máy khác trong mạng nội bộ" #: ../control-center:223 #, c-format @@ -634,7 +634,7 @@ msgstr "Kết nối mới" #: ../control-center:224 #, c-format msgid "Set up a new network interface (LAN, ISDN, ADSL, ...)" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập giao diện mạng mới (LAN, ISDN, ADSL, ...)" #: ../control-center:233 #, c-format @@ -644,7 +644,7 @@ msgstr "Truy cập internet" #: ../control-center:234 #, c-format msgid "Alter miscellaneous internet settings" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi các thiết lập internet khác" #: ../control-center:243 #, c-format @@ -664,7 +664,7 @@ msgstr "Ngày và Giờ" #: ../control-center:255 #, c-format msgid "Adjust the date and the time" -msgstr "" +msgstr "Hiệu chỉnh Ngày & Giờ" #: ../control-center:264 #, c-format @@ -674,7 +674,7 @@ msgstr "Trình quản lý hiển thị" #: ../control-center:265 #, c-format msgid "Choose the display manager that enable to select which user to log in" -msgstr "" +msgstr "Chọn trình quản lý hiển thị để cho phép chọn người dùng đăng nhập" #: ../control-center:274 #, c-format @@ -695,7 +695,7 @@ msgstr "Tường lửa" #, c-format msgid "" "Set up a personal firewall in order to protect the computer and the network" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập tường lửa cá nhân để bảo vệ mạng và máy tính" #: ../control-center:294 #, c-format @@ -705,7 +705,7 @@ msgstr "Phông chữ" #: ../control-center:295 #, c-format msgid "Manage, add and remove fonts. Import Windows(TM) fonts" -msgstr "" +msgstr "Quản lý, thêm, bỏ phông chữ. Nhập phông chữ từ Windows(TM)" #: ../control-center:304 #, c-format @@ -713,9 +713,9 @@ msgid "Graphical server" msgstr "Máy chủ đồ họa" #: ../control-center:305 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set up the graphical server" -msgstr "Máy chủ đồ họa" +msgstr "Thiết lập máy chủ đồ họa" #: ../control-center:314 ../drakxconf:35 #, c-format @@ -725,7 +725,7 @@ msgstr "Phân vùng" #: ../control-center:315 #, c-format msgid "Create, delete and resize hard disk partitions" -msgstr "" +msgstr "Tạo, xoá và thay đổi phân vùng đĩa cứng" #: ../control-center:324 ../control-center:824 #, c-format @@ -735,7 +735,7 @@ msgstr "Phần Cứng" #: ../control-center:325 #, c-format msgid "Look at and configure the hardware" -msgstr "" +msgstr "Xem và cấu hình phần cứng" #: ../control-center:335 #, c-format @@ -745,12 +745,12 @@ msgstr "Cài đặt" #: ../control-center:336 #, c-format msgid "Look at installable software and install software packages" -msgstr "" +msgstr "Xem phần mềm có thể cài đặt và cài đặt gói phần mềm" #: ../control-center:346 #, c-format msgid "Installed Software" -msgstr "" +msgstr "Phầm mềm đã cài đặt" #: ../control-center:357 ../drakxconf:26 #, c-format @@ -760,7 +760,7 @@ msgstr "Bàn phím" #: ../control-center:358 #, c-format msgid "Set up the keyboard layout" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập tổ chức bàn phím" #: ../control-center:367 #, c-format @@ -768,9 +768,9 @@ msgid "Kolab" msgstr "Kolab" #: ../control-center:368 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set up a groupware server" -msgstr "Cấu hình máy chủ web" +msgstr "Thiết lập máy chủ groupware" #. -PO: this message is already translated in drakx domain from which MCC will searchs it: #: ../control-center:379 @@ -787,7 +787,7 @@ msgstr "Quốc gia / Vùng" #: ../control-center:382 #, c-format msgid "Select the language and the country or region of the system" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập ngôn ngữ, quốc gia hay vùng cho hệ thống" #: ../control-center:390 #, c-format @@ -797,7 +797,7 @@ msgstr "Bản ghi (log)" #: ../control-center:391 #, c-format msgid "View and search system logs" -msgstr "" +msgstr "Xem và tìm kiếm bản ghi hệ thống" #: ../control-center:400 #, c-format @@ -807,7 +807,7 @@ msgstr "Quản lý kết nối" #: ../control-center:401 #, c-format msgid "Reconfigure a network interface" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình lại giao diện mạng" #: ../control-center:410 #, c-format @@ -815,14 +815,13 @@ msgid "Mandrakeonline" msgstr "Mandrakeonline" #: ../control-center:411 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Upload your configuration in order to keep you informed about security " "updates and useful upgrades" msgstr "" -"Trợ giúp này sẽ giúp bạn tải lên cấu hình bạn có\n" -"(các gói, cấu hình phần cứng) đến cơ sở dữ liệu tập chung nhằm\n" -"duy trì thông báo cho bạn về các cập nhật bảo mật và nâng cấp hữu ích.\n" +"Tải lên cấu hình của bạn để duy trì thông báo về các cập nhật bảo mật và " +"nâng cấp hữu ích" #: ../control-center:421 #, c-format @@ -832,7 +831,7 @@ msgstr "Quản trị nhóm máy tính" #: ../control-center:422 #, c-format msgid "Manage installed software packages on a group of computers" -msgstr "" +msgstr "Quản lý gói phần mềm đã cài đặt của một nhóm" #: ../control-center:432 #, c-format @@ -845,6 +844,8 @@ msgid "" "Look at availlable updates and apply any fixes or upgrades to installed " "packages" msgstr "" +"Xem các cập nhật hiện có và thực hiện cập nhật hay nâng cấp các gói đã cài " +"đặt " #: ../control-center:442 #, c-format @@ -857,6 +858,8 @@ msgid "" "Select the application menu layout and change which programs are shown on " "the menu" msgstr "" +"Chọn layout cho menu của ứng dụng và thay đổi chương trình nào được hiển thị " +"trên menu" #: ../control-center:452 #, c-format @@ -864,9 +867,9 @@ msgid "Monitor" msgstr "Monitor" #: ../control-center:453 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure your monitor" -msgstr "Cấu hình Mail" +msgstr "Cấu hình monitor" #: ../control-center:462 #, c-format @@ -874,9 +877,9 @@ msgid "Monitor connections" msgstr "Theo dõi kết nối" #: ../control-center:463 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Monitor the network connections" -msgstr "Theo dõi kết nối" +msgstr "Theo dõi kết nối mạng" #: ../control-center:472 ../drakxconf:27 #, c-format @@ -886,7 +889,7 @@ msgstr "Chuột" #: ../control-center:473 #, c-format msgid "Set up the pointer device (mouse, touchpad)" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập thiết bị con trỏ (mouse, touchpad)" #: ../control-center:482 #, c-format @@ -894,19 +897,19 @@ msgid "NFS mount points" msgstr "Điểm gắn kết NFS" #: ../control-center:483 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set NFS mount points" -msgstr "Điểm gắn kết NFS" +msgstr "Lập điểm gắn kết NFS" #: ../control-center:492 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Package Stats" -msgstr "Đóng gói" +msgstr "Trạng thái gói" #: ../control-center:493 #, c-format msgid "Show statistics about usage of installed software packages" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thống kê về việc dùng các gói phần mềm trong hệ thống" #: ../control-center:502 #, c-format @@ -926,7 +929,7 @@ msgstr "Máy in" #: ../control-center:514 #, c-format msgid "Set up the printer(s), the print job queues, ..." -msgstr "" +msgstr "Thiết lập máy in, hàng đợi in,..." #: ../control-center:523 #, c-format @@ -936,7 +939,7 @@ msgstr "Tác vụ theo lịch" #: ../control-center:524 #, c-format msgid "Schedule programs to run periodically or at given times" -msgstr "" +msgstr "Lên lịch chạy chương trình theo định kỳ hay theo thời gian cụ thể" #: ../control-center:533 #, c-format @@ -946,7 +949,7 @@ msgstr "Proxy" #: ../control-center:534 #, c-format msgid "Set up a proxy server for files and web browsing" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập proxy server để duyệt web và tập tin" #: ../control-center:542 #, c-format @@ -954,9 +957,9 @@ msgid "Remote Control (Linux/Unix, Windows)" msgstr "Điều khiển từ xa (Linux/Unix, Windows)" #: ../control-center:543 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remote Control of another machine (Linux/Unix, Windows)" -msgstr "Điều khiển từ xa (Linux/Unix, Windows)" +msgstr "Điều khiển máy tính từ xa (Linux/Unix, Windows)" #: ../control-center:552 #, c-format @@ -966,7 +969,7 @@ msgstr "Bỏ kết nối" #: ../control-center:553 #, c-format msgid "Delete a network interface" -msgstr "" +msgstr "Xoá giao diện mạng" #: ../control-center:562 #, c-format @@ -976,7 +979,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ" #: ../control-center:563 #, c-format msgid "Look at installed software and uninstall software packages" -msgstr "" +msgstr "Xem các gói đã và chưa cài đặt" #: ../control-center:573 #, c-format @@ -984,9 +987,9 @@ msgid "Screen resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" #: ../control-center:574 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Change the screen resolution" -msgstr "Độ phân giải màn hình" +msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình" #: ../control-center:583 #, c-format @@ -994,9 +997,9 @@ msgid "Samba mount points" msgstr "Điểm gắn kết Samba" #: ../control-center:584 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set Samba mount points" -msgstr "Điểm gắn kết Samba" +msgstr "Lập điểm gắn kết Samba" #: ../control-center:593 #, c-format @@ -1004,9 +1007,9 @@ msgid "Scanners" msgstr "Máy quét" #: ../control-center:594 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set up scanner" -msgstr "Máy quét" +msgstr "Thiết lập máy quét" #: ../control-center:603 #, c-format @@ -1016,7 +1019,7 @@ msgstr "Mức độ và việc kiểm tra" #: ../control-center:604 #, c-format msgid "Set the system security level and the periodic security audit" -msgstr "" +msgstr "Đặt mức bảo mật hệ thống và kiểm tra bảo mật định kỳ" #: ../control-center:614 #, c-format @@ -1026,7 +1029,7 @@ msgstr "Quyền hạn" #: ../control-center:615 #, c-format msgid "Fine-tune the security permissions of the system" -msgstr "" +msgstr "Tinh chỉnh quyền hạn bảo mật cho hệ thống" #: ../control-center:625 ../drakxconf:30 #, c-format @@ -1036,7 +1039,7 @@ msgstr "Dịch vụ" #: ../control-center:626 #, c-format msgid "Enable or disable the system services" -msgstr "" +msgstr "Bật hay tắt các dịch vụ hệ thống" #: ../control-center:635 #, c-format @@ -1047,7 +1050,7 @@ msgstr "Trình quản lý phương tiện" #, c-format msgid "" "Select from where software packages are downloaded when updating the system" -msgstr "" +msgstr "Chọn nơi tải về các gói để cập nhật hệ thống" #: ../control-center:645 #, c-format @@ -1055,20 +1058,21 @@ msgid "TV card" msgstr "TV card" #: ../control-center:646 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set up TV card" -msgstr "TV card" +msgstr "Thiết lập TV card" #: ../control-center:655 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" +# -PO: here power means electrical power #. -PO: here power means electrical power #: ../control-center:658 #, c-format msgid "Set up an UPS for power monitoring" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập UPS để theo dõi nguồn điện" #: ../control-center:668 ../drakxconf:29 #, c-format @@ -1078,7 +1082,7 @@ msgstr "Người Dùng và Nhóm" #: ../control-center:669 #, c-format msgid "Add, remove or change users of the system" -msgstr "" +msgstr "Thêm, bỏ hay thay đổi người dùng của hệ thống" #: ../control-center:679 #, c-format @@ -1086,9 +1090,9 @@ msgid "WebDAV mount points" msgstr "Điểm gắn kết WebDAV" #: ../control-center:680 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set WebDAV mount points" -msgstr "Điểm gắn kết WebDAV" +msgstr "Lập điểm gắn kết WebDAV" #: ../control-center:706 #, c-format @@ -1101,9 +1105,9 @@ msgid "Server wizards" msgstr "Đồ thuật máy chủ" #: ../control-center:723 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sharing" -msgstr "Chia sẻ tệp tin" +msgstr "Chia sẻ" #: ../control-center:726 #, c-format @@ -1113,7 +1117,7 @@ msgstr "Cấu hình FTP" #: ../control-center:727 #, c-format msgid "Set up a FTP server" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập FTP server" #: ../control-center:729 #, c-format @@ -1126,6 +1130,8 @@ msgid "" "Set up a file and print server for workstations running Linux and non-Linux " "systems" msgstr "" +"Thiết lập máy chủ tập tin và in ấn cho các máy trạm chạy Linux và chạy hệ " +"điều hành khác" #: ../control-center:732 #, c-format @@ -1133,9 +1139,9 @@ msgid "Configure web server" msgstr "Cấu hình máy chủ web" #: ../control-center:733 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set up a web server" -msgstr "Cấu hình máy chủ web" +msgstr "Thiết lập máy chủ web" #: ../control-center:735 #, c-format @@ -1145,12 +1151,12 @@ msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt" #: ../control-center:736 #, c-format msgid "Set up server for network installations of Mandrakelinux" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập máy chủ để cài đặt Mandrakelinux qua mạng" #: ../control-center:742 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Network Services" -msgstr "Giao diện mạng" +msgstr "Dịch vụ mạng" #: ../control-center:745 #, c-format @@ -1160,7 +1166,7 @@ msgstr "Cấu hình DHCP" #: ../control-center:746 #, c-format msgid "Set up a DHCP server" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập DHCP server" #: ../control-center:748 #, c-format @@ -1170,7 +1176,7 @@ msgstr "Cấu hình DNS" #: ../control-center:749 #, c-format msgid "Set up a DNS server (network name resolution)" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập DNS server (network name resolution)" #: ../control-center:751 #, c-format @@ -1178,9 +1184,9 @@ msgid "Configure proxy" msgstr "Cấu hình Proxy" #: ../control-center:752 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure a web caching proxy server" -msgstr "Cấu hình máy chủ web" +msgstr "Cấu hình web caching proxy server" #: ../control-center:754 #, c-format @@ -1192,6 +1198,7 @@ msgstr "Cấu hình thời gian" msgid "" "Set the time of the server to be synchronized with an external time server" msgstr "" +"Đặt thời gian cho máy chủ để được đồng bộ hoá với máy chủ thời gian bên ngoài" #: ../control-center:765 #, c-format @@ -1199,9 +1206,9 @@ msgid "Configure NIS and Autofs" msgstr "Cấu hình NIS và Autofs" #: ../control-center:766 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure the NIS and Autofs services" -msgstr "Cấu hình NIS và Autofs" +msgstr "Cấu hình dịch vụ NIS và Autofs" #: ../control-center:768 #, c-format @@ -1211,12 +1218,12 @@ msgstr "Cấu hình LDAP" #: ../control-center:769 #, c-format msgid "Configure the LDAP directory services" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình các dịch vụ thư mục LDAP" #: ../control-center:775 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Groupware" -msgstr "Tên Nhóm" +msgstr "Groupware" #: ../control-center:778 #, c-format @@ -1224,9 +1231,9 @@ msgid "Configure news" msgstr "Cấu hình News" #: ../control-center:779 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure a newsgroup server" -msgstr "Cấu hình máy chủ web" +msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" #: ../control-center:781 #, c-format @@ -1234,9 +1241,9 @@ msgid "Configure groupware" msgstr "Cấu hình groupware" #: ../control-center:782 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure a groupware server" -msgstr "Cấu hình groupware" +msgstr "Cấu hình máy chủ groupware" #: ../control-center:784 #, c-format @@ -1244,9 +1251,9 @@ msgid "Configure mail" msgstr "Cấu hình Mail" #: ../control-center:785 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure the Internet Mail services" -msgstr "Cấu hình máy chủ cài đặt" +msgstr "Cấu hình Internet Mail services" #: ../control-center:794 #, c-format @@ -1261,12 +1268,12 @@ msgstr "Quản trị tại chỗ" #: ../control-center:811 #, c-format msgid "Configure the local machine via web interface" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình máy nội bộ qua giao diện Web" #: ../control-center:811 #, c-format msgid "You don't seem to have webmin intalled. Local config is disabled" -msgstr "" +msgstr "Có vẻ như chưa cài đặt webmin. Cấu hình cục bộ không hoạt động" #: ../control-center:813 #, c-format @@ -1276,7 +1283,7 @@ msgstr "Quản trị từ xa" #: ../control-center:814 #, c-format msgid "Click here if you want to configure a remote box via Web interface" -msgstr "" +msgstr "Nhấn vào đây nếu muốn cấu hình điều khiển từ xa qua giao diện Web" #: ../control-center:840 ../drakxconf:28 #, c-format @@ -1764,18 +1771,3 @@ msgstr "Người Dùng và Nhóm" #: data/XFDrake-Resolution.desktop.in.h:1 msgid "Screen Resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" - -#~ msgid "CD/DVD" -#~ msgstr "CD/DVD" - -#~ msgid "Configure PXE" -#~ msgstr "Cấu hình PXE" - -#~ msgid "DVD" -#~ msgstr "DVD" - -#~ msgid "Floppy" -#~ msgstr "Đĩa Mềm" - -#~ msgid "Zip" -#~ msgstr "Zip" |